TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, phong trào khởi nghiệp đã trở thành một xu thế phổ biến tại Việt Nam, với 67,2% người trưởng thành mong ước trở thành doanh nhân, theo báo cáo chỉ số khởi nghiệp Việt Nam-GEM (2014) Tuy nhiên, tỷ lệ khởi sự kinh doanh vẫn thấp, chỉ đạt 2% vào năm 2014, so với mức bình quân 12,4% ở các nước phát triển Tính đến tháng 11/2017, cả nước có khoảng 600.000 doanh nghiệp, trong đó có 3.000 doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và hơn 900 dự án khởi nghiệp được ươm tạo Các mô hình ươm tạo và tổ chức thúc đẩy kinh doanh đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp tại Việt Nam, cho thấy tinh thần khởi nghiệp của người Việt không thua kém bất kỳ quốc gia nào trên thế giới Đây là thời điểm thuận lợi cho phong trào khởi nghiệp gắn với đổi mới, sáng tạo tại Việt Nam.
Trước xu hướng toàn cầu, Chính phủ Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ trong việc phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam đã phê duyệt Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025” cùng với Nghị quyết 35/NQ-CP nhằm hỗ trợ và phát triển doanh nghiệp.
Năm 2020 đã xác định việc "Tạo dựng môi trường thuận lợi hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp và doanh nghiệp đổi mới sáng tạo" là một trong những nhiệm vụ quan trọng hàng đầu.
Năm 2016, Chính phủ Việt Nam đã công nhận là Năm quốc gia khởi nghiệp, với mục tiêu xóa bỏ mọi rào cản và khuyến khích ứng dụng khoa học công nghệ Sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp tư nhân được xem là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế.
Khởi nghiệp tại Việt Nam, mặc dù nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, vẫn là một hành trình đầy thách thức Theo thống kê từ VNE (2016), tỷ lệ thất bại trong khởi nghiệp rất cao, với hơn 80% công ty gặp khó khăn và bị phá sản.
Trong ba năm đầu tiên, Báo cáo Chỉ số Khởi nghiệp Việt Nam 2014 đã cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm kinh doanh tại Việt Nam Theo báo cáo, 58,4% người trưởng thành tự đánh giá có đủ kiến thức và kỹ năng để bắt đầu kinh doanh, tỷ lệ này cao hơn so với Singapore, Malaysia và Thái Lan, nhưng thấp hơn so với Indonesia và Philippines Mặc dù nhận thức về cơ hội và năng lực kinh doanh đã tăng so với năm 2013, chỉ có 39,4% người trưởng thành nhận thấy cơ hội khởi sự kinh doanh và 58,2% cảm thấy có khả năng kinh doanh, so với mức trung bình lần lượt là 54,6% và 64,7% ở các nước phát triển dựa trên nguồn lực.
Trong bối cảnh hiện nay, nghiên cứu về năng lực khởi nghiệp trở nên cần thiết để nâng cao vai trò của các doanh nghiệp khởi nghiệp, từ đó góp phần vào sự thành công của phong trào khởi nghiệp và thúc đẩy nền kinh tế.
Nghiên cứu về năng lực khởi nghiệp đã được thực hiện rộng rãi trên thế giới, với các nghiên cứu tiêu biểu ở châu Á như của Yu Cui (2016) và Hao Jiao (2009), cùng các nghiên cứu ở châu Âu như của Antonella (2007) và Obrecht (2011) Tuy nhiên, tại Việt Nam, nghiên cứu chủ yếu tập trung vào ý định và tiềm năng khởi nghiệp, trong khi năng lực khởi nghiệp vẫn chưa được khai thác sâu Đề tài “Nghiên cứu tác động của đam mê khởi nghiệp đến năng lực khởi nghiệp của các nhà sáng lập doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh” nhằm làm rõ khái niệm năng lực khởi nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến nó Nghiên cứu sẽ khám phá vai trò của đam mê khởi nghiệp, học hỏi khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp, nhấn mạnh rằng bên cạnh tinh thần đam mê, người khởi nghiệp cần có kiến thức quản trị doanh nghiệp để nâng cao năng lực khởi nghiệp.
Tổng quan khe hở của các nghiên cứu trước đây:
Dựa trên các nghiên cứu gần đây về khởi nghiệp cả trong và ngoài nước, tác giả đã phát hiện ra những khoảng trống trong lĩnh vực nghiên cứu này.
Nhiều nghiên cứu quốc tế, như nghiên cứu của Hao Jiao và cộng sự (2009) tại Trung Quốc, chỉ tập trung vào các yếu tố nhận thức, giao tiếp, lãnh đạo và kinh doanh trong khái niệm năng lực khởi nghiệp, bỏ qua nhiều nền tảng lý thuyết khác Trong khi đó, nghiên cứu của Kenneth Chukwujioke Agbim và cộng sự (2013) lại tập trung vào doanh nhân nữ tại một bang của Nigeria, mang tính khái quát cao Nghiên cứu của Héctor (2017) chỉ xem xét các công ty hoạt động trên 6 năm, không chú ý đến các công ty mới thành lập và giai đoạn tăng trưởng của họ Tại Việt Nam, các nghiên cứu về khởi nghiệp thường chỉ khảo sát sinh viên trong một số trường đại học, bỏ qua nhiều đối tượng khác Trong nghiên cứu này, tác giả thực hiện khảo sát với các nhà sáng lập doanh nghiệp từ nhiều ngành nghề khác nhau, không giới hạn quy mô doanh nghiệp, và khảo sát được tiến hành rộng khắp tại thành phố Hồ Chí Minh.
Mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu
Sự bùng nổ phong trào khởi nghiệp tại Việt Nam đang diễn ra trong bối cảnh thị trường đầy biến động, tuy nhiên, hiện tại vẫn thiếu hụt nghiên cứu về năng lực khởi nghiệp và khả năng duy trì hoạt động này.
Nghiên cứu này khám phá vai trò quan trọng của đam mê trong hoạt động khởi nghiệp, đồng thời phân tích ảnh hưởng của học hỏi và sự nhạy bén đến mối quan hệ giữa đam mê và năng lực khởi nghiệp Để giải quyết những vấn đề này, đề tài đã đề ra các mục tiêu nghiên cứu cụ thể.
Xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của đam mê khởi nghiệp đến sự học hỏi khởi nghiệp
Xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng đam mê khởi nghiệp đến sự nhạy bén trong khởi nghiệp
Xác định mức độ ảnh hưởng của sự học hỏi khởi nghiệp đến sự nhạy bén trong khởi nghiệp
Xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của học hỏi khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp
Xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của sự nhạy bén trong khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp
Từ đó đƣa ra các câu hỏi nghiên cứu:
Mối quan hệ của đam mê khởi nghiệp và sự học hỏi khởi nghiệp là nhƣ thế nào?
Mối quan hệ của đam mê khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp là nhƣ thế nào?
Mối quan hệ của sự học hỏi khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp là nhƣ thế nào?
Mối quan hệ của học hỏi khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp là nhƣ thế nào?
Mối quan hệ của sự nhạy bén trong khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp là nhƣ thế nào?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.3.1 Đối tƣợng nghiên cứu Đối tƣợng nghiên cứu của luận văn là đam mê khởi nghiệp, sự tác động của sự học hỏi khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp đến năng lực khởi nghiệp của các doanh nghiệp Việt Nam
Nội dung nghiên cứu tập trung vào vai trò của học hỏi và sự nhạy bén trong khởi nghiệp, đồng thời khám phá mối liên hệ giữa đam mê và năng lực khởi nghiệp Nghiên cứu này nhằm làm rõ cách mà đam mê có thể thúc đẩy năng lực khởi nghiệp thông qua việc học hỏi và phát triển sự nhạy bén trong môi trường kinh doanh.
Phạm vi nghiên cứu được xác định tại thành phố Hồ Chí Minh, với thời gian khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra từ tháng 4/2017 đến tháng 6/2018.
Là những doanh nhân khởi nghiệp có doanh nghiệp đang hoạt động tại thành phố
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính để khám phá mối quan hệ giữa các yếu tố như đam mê khởi nghiệp, học hỏi khởi nghiệp, sự nhạy bén và năng lực khởi nghiệp trong bối cảnh Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng sử dụng phương pháp định lượng để kiểm định mô hình và giả thuyết đã đề ra.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu về khởi nghiệp tại Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn phát triển, và việc tìm hiểu năng lực khởi nghiệp sẽ góp phần làm phong phú thêm kho tàng nghiên cứu trong bối cảnh khởi nghiệp đang bùng nổ tại đất nước này.
Nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các thang đo các khái niệm chính và xác định mối quan hệ giữa chúng, nhằm phù hợp với bối cảnh nghiên cứu tại Việt Nam.
Nghiên cứu này đánh giá vai trò quan trọng của đam mê và học hỏi trong khởi nghiệp, giúp doanh nhân chuẩn bị kiến thức và chọn phương thức học tập phù hợp Nó nhấn mạnh sự nhạy bén cần thiết để nhận diện và nắm bắt cơ hội kinh doanh trong môi trường biến động, từ đó kiểm soát hành vi và làm chủ đam mê Học hỏi từ kinh nghiệm giúp hạn chế sai lầm không cần thiết, củng cố và phát triển năng lực doanh nghiệp Nghiên cứu cũng kiến nghị xây dựng môi trường chia sẻ kinh nghiệm, phát triển chương trình đào tạo doanh nhân nhằm nâng cao hiệu quả học hỏi và tăng cường năng lực khởi nghiệp.
Nghiên cứu này sẽ cung cấp giải pháp cho các vấn đề hiện tại, mang lại lợi ích cho các cơ sở giáo dục, cộng đồng khởi nghiệp, chính quyền thành phố và nhà làm chính sách Qua đó, nó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động khởi nghiệp, tạo ra giá trị thiết thực cho cộng đồng khởi nghiệp và nền kinh tế Việt Nam.
Kết cấu của luận văn
Ngoài phần mở đầu, tài liệu tham khảo và phụ lục kèm theo thì nội dung chính của luận văn dự kiến gồm 5 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu Trình bày lý do chọn đề tài nghiên cứu, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, phạm vi, đối tượng nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu tổng quát, ý nghĩa của đề tài nghiên cứu và kết cấu luận văn
Chương 2: Cơ sở lý thuyết Nêu ra và phân tích những lý thuyết liên quan tới năng lực khởi nghiệp Trình bày các kết quả thực nghiệm từ các tài liệu nghiên cứu trước có liên quan.Trên cơ sở đó, phát triển mô hình và các giả thuyết nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Trình bày các bước của quy trình nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu Nghiên cứu được thực hiện bằng hai giai đoạn bao gồm nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lƣợng
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và bàn luận Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 và
AMOS 20 để xử lý dữ liệu thu thập Phân tích độ tin cậy, đánh giá thang đo, phân tích khám phá để kiểm định thang đo và sàng lọc các biến quan sát, phân tích khẳng định và phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính Trình bày kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và kiến nghị Kết luận đánh giá các kết quả tìm được trong nghiên cứu, đã đáp ứng đƣợc mục tiêu nghiên cứu hay chƣa, có trả lời câu hỏi nghiên cứu chưa, so sánh với kết quả của những nghiên cứu trước và đưa ra một số kiến nghị, đóng góp chính của nghiên cứu, hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Lý thuyết nền
2.1.1 Thuyết nguồn lực của doanh nghiệp (Resource based view theory)
Thuyết nguồn lực doanh nghiệp của Barney (2001) đã được mở rộng trong bối cảnh thị trường động, dẫn đến sự hình thành của thuyết năng lực động (Teece, Pisano & Shuen, 1997) Theo Eisenhardt và Martin (2000), những nguồn lực có khả năng trở thành năng lực động và tạo ra lợi thế cạnh tranh cần thỏa mãn bốn tiêu chí VRIN: giá trị, hiếm, khó thay thế và khó bị bắt chước Nguồn lực doanh nghiệp có thể là hữu hình, như công nghệ sản xuất và sản phẩm, hoặc vô hình, như tri thức và nghệ thuật lãnh đạo Mặc dù nguồn lực vô hình thường khó phát hiện và đánh giá, chúng lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và đáp ứng các điều kiện VRIN, do đó, chúng được xem là năng lực động của doanh nghiệp.
Năng lực khởi nghiệp, theo Obrecht (2004), được định nghĩa từ góc độ cá nhân, tổ chức và xã hội, đặc biệt áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ và công ty mới Các đặc điểm cá nhân của doanh nhân có mối liên hệ chặt chẽ với hoạt động của doanh nghiệp Lazear (2003) và Stam (2003) nhấn mạnh rằng trong giai đoạn đầu khởi nghiệp, hoạt động của công ty gắn liền với năng lực của doanh nhân Năng lực khởi nghiệp tập trung vào khả năng của doanh nhân trong việc thực hiện công việc, và những phẩm chất cần thiết cho họ là những gì mà mỗi cá nhân cần trong suốt quá trình học hỏi và cuộc sống, bất kể họ là ai.
13 viên hay một doanh nhân độc lập Nhƣ vậy, năng lực khởi nghiệp cũng đƣợc xem là một nguồn lực quan trọng của doanh nghiệp
2.1.2 Thuyết năng lực động (Dynamic Capabilities Theory)
Năng lực khởi nghiệp được xem như một loại năng lực động của công ty, cho phép doanh nghiệp thực hiện nhiệm vụ và theo đuổi sứ mệnh của mình Teece, Pisano và Shuen (1997) đã giới thiệu "thuyết năng lực động", mở rộng lý thuyết nguồn nhân lực, định nghĩa năng lực động là khả năng tích hợp, xây dựng và cấu hình lại các nguồn lực nội bộ và bên ngoài để thích ứng nhanh với biến đổi môi trường Trong khi lý thuyết nguồn lực tập trung vào việc lựa chọn các nguồn tài nguyên độc đáo để tạo lợi thế cạnh tranh, năng lực động nhấn mạnh việc phát triển nguồn lực và đổi mới trong bối cảnh môi trường kinh doanh tổng thể Quan điểm này cho thấy việc duy trì lợi thế cạnh tranh phụ thuộc vào năng lực vượt trội của công ty Cũng như năng lực động, khái niệm năng lực khởi nghiệp phát triển nguồn lực để tạo giá trị ở cấp độ doanh nhân, yêu cầu tổ chức và nhân viên phải có khả năng học hỏi nhanh nhằm xây dựng các tài sản chiến lược mới, bao gồm khả năng, công nghệ và phản hồi từ khách hàng, đồng thời tích hợp và tái định hình các tài sản này trong công ty.
Học tập được coi là một tài sản quan trọng, là quá trình lặp lại và thử nghiệm giúp cải thiện hiệu suất và tốc độ thực hiện nhiệm vụ Nó không chỉ liên quan đến việc tổ chức mà còn bao gồm các kỹ năng cá nhân, trong đó kỹ năng cá nhân phụ thuộc vào hoạt động của họ trong tổ chức.
Quá trình học tập trong xã hội và tập thể không chỉ diễn ra qua việc bắt chước và thi đua giữa cá nhân, mà còn thông qua việc đóng góp vào hiểu biết về các vấn đề phức tạp Học tập yêu cầu sự truyền thông và phối hợp giữa cá nhân và tổ chức Kiến thức chung của tổ chức được hình thành từ các hoạt động mới, thói quen và logic mới Nghiên cứu của Doz và Shuen (1990) chỉ ra rằng hợp tác và quan hệ đối tác là phương tiện giúp tổ chức học hỏi, nhận diện thói quen bất thường và ngăn ngừa sai lầm trong chiến lược Teece, Pisano và Shuen (1997) cũng nhấn mạnh rằng các tổ chức phát triển năng lực cụ thể để thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, vị thế thị trường và khai thác cơ hội kinh doanh.
Năng lực khởi nghiệp được xem như một nguồn lực động của doanh nghiệp, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh trong giai đoạn đầu hoạt động kinh doanh Trong giai đoạn này, năng lực khởi nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ với năng lực của doanh nhân Do đó, việc nghiên cứu tinh thần doanh nhân và mối quan hệ của nó với năng lực khởi nghiệp là rất cần thiết.
Các khái niệm
Theo từ điển Merriam-Webster, khởi nghiệp bắt nguồn từ thế kỷ 18, chỉ những người kinh doanh độc lập Đến đầu thế kỷ 20, khái niệm này mở rộng để chỉ những chủ doanh nghiệp dám nghĩ dám làm Hiện nay, khởi nghiệp được định nghĩa là những người sáng lập doanh nghiệp, sẵn sàng chấp nhận rủi ro và mất mát để đạt được thành công tài chính Họ là những người có tầm nhìn và đam mê cải tiến, bắt đầu từ việc nhận diện cơ hội, phát triển ý tưởng và thành lập doanh nghiệp mới để theo đuổi những cơ hội đó.
Năng lực khởi nghiệp đã được nghiên cứu qua nhiều năm với nhiều định nghĩa khác nhau, trong đó Teece, Pisano và Shuen (1997) đã phát triển khái niệm này thông qua quy trình nhận diện cụ thể Zahra (2011) định nghĩa năng lực khởi nghiệp là khả năng nhận thức, lựa chọn, định hình và đồng bộ hóa các điều kiện bên trong và bên ngoài tổ chức để khai thác cơ hội O'Reilly và Tushman (2008) coi năng lực khởi nghiệp như một khía cạnh của năng lực động, tập trung vào việc khai thác và khám phá Zahra và George (2002) nhấn mạnh rằng năng lực khởi nghiệp, giống như các năng lực động khác, tập trung vào việc dự đoán và nhận biết sự thay đổi trong tổ chức Bingham, Eisenhardt và Furr (2007) cho rằng năng lực khởi nghiệp cho phép công ty chuyển mình bằng cách nhận diện và định hình cơ hội, đồng thời cung cấp những phỏng đoán cần thiết để đánh giá, lựa chọn và khám phá các cơ hội đó.
Các chỉ số của năng lực khởi nghiệp bao gồm lôi cuốn khách hàng, mở rộng thị trường, nhận biết cơ hội, thiết lập mục tiêu, sử dụng thông tin phản hồi, chấp nhận rủi ro, lãnh đạo thị trường, hiệu quả chi phí, lợi nhuận, tuổi doanh nghiệp, quy mô doanh nghiệp, công nghệ, nghiên cứu và phát triển, tạo ra và tăng doanh thu, tăng vốn sở hữu, cải tiến sản phẩm, tiết kiệm, tái đầu tư thu nhập và phần thưởng nội tại (Bascavusoglu-Moreau, 2010; Foltz và Gajigo, 2010; Lennon, 2010; Zahra, 2011) Năng lực khởi nghiệp được mô tả là sự linh hoạt trước thay đổi, cho phép cá nhân và công ty sử dụng công nghệ một cách nhanh chóng và hiệu quả (Golden và Powell, 2000; Ravichandran và Lertwongsatein, 2005) Chiến lược linh hoạt là một năng lực khởi nghiệp quan trọng giúp nhận diện và nắm bắt cơ hội (Harreld, O'Reilly, và Tushman, 2007) Tính chủ động là một yếu tố then chốt trong năng lực khởi nghiệp cá nhân, đặc biệt trong các tổ chức mới thành lập.
Sự chủ động trong khởi nghiệp được định nghĩa là hành động ảnh hưởng đến môi trường, tìm kiếm cơ hội, nắm bắt sáng kiến và kiên trì đạt mục tiêu (Crant, 1993; Carolan và Griffin, 2005) Tính đổi mới cũng là yếu tố quan trọng trong năng lực khởi nghiệp, liên quan đến sự sáng tạo và phát triển các ý tưởng, sản phẩm và quy trình mới (Guth và Ginsberg, 1990; Schumpeter, 1950) Ngoài ra, năng lực khởi nghiệp còn bao gồm khả năng chấp nhận rủi ro, quản lý đội ngũ và nhận diện cơ hội (Alvarez và Busenitz, 2001; Boyatzis, 1982; Covin và Slevin, 1989; Knudson và cộng sự, 2004; Krueger và Dickson, 1994).
Theo lý thuyết của Fairlie (2002), năng lực tự chủ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh Các nghiên cứu từ lĩnh vực tâm lý học và xã hội học chỉ ra rằng năng lực tự chủ không chỉ cần thiết cho hành vi kinh doanh cá nhân mà còn là một trong những khả năng cốt lõi trong kinh doanh (Vecchio, 2003).
Năm 1992, khái niệm năng lực tự chủ cá nhân được đề xuất với tầm nhìn rõ ràng và kiến thức chiến lược, nhằm nâng cao chuyên môn và kỹ năng của từng cá nhân Điều này cho phép thông tin lưu thông tự do trong tổ chức, thúc đẩy quá trình ra quyết định độc lập và giúp đạt được các mục tiêu mong muốn.
Năng lực cải tiến là khả năng của doanh nhân trong việc chấp nhận và thực hiện các ý tưởng, sản phẩm hoặc quy trình mới nhằm phục vụ thị trường (Lumpkin và Dess, 1996) Tính cải tiến không chỉ liên quan đến việc phát triển và giới thiệu các ý tưởng và sản phẩm mới, mà còn bao gồm việc cải tiến hệ thống, quy trình và hình thức tổ chức (Guth và Ginsberg, 1990) Theo Schumpeter (1934), doanh nhân được xem như một nhà cải tiến, và sự cải tiến có thể biểu hiện qua việc ra mắt sản phẩm mới, áp dụng phương pháp sản xuất hoặc tổ chức mới, đầu tư vào nguồn lực mới, hoặc thiết lập cấu trúc thị trường mới.
2.2.2.3 Năng lực chấp nhận rủi ro
Năng lực chấp nhận rủi ro phản ánh khả năng thực hiện các cam kết trong bối cảnh thị trường, thể hiện qua hành vi mạo hiểm như việc gia tăng nợ để tận dụng cơ hội (Lumpkin và Dess, 1996) Do đó, khả năng này có mối liên hệ chặt chẽ với năng lực cải tiến (Kitchell, 1995).
Tính chủ động thể hiện cam kết của cá nhân trong việc thích nghi với những thay đổi trong ngành, thay vì chỉ phản ứng với sự cạnh tranh (Lumpkin và Dess, 1996).
Các công ty chủ động thường hoạt động hiệu quả hơn so với đối thủ nhờ khả năng phản ứng nhanh chóng trước những thay đổi của thị trường Theo nghiên cứu của Hughes và Morgan (2007), sự nhạy bén này giúp họ trở thành những nhà lãnh đạo trong ngành, nắm bắt cơ hội trước các đối thủ (Lumpkin và Dess).
Nghiên cứu của Cope (2003), Deakins và Freel (1998) chỉ ra rằng kinh nghiệm trong quá trình khởi nghiệp khuyến khích hình thức học hỏi cao cấp, chứng minh năng lực doanh nghiệp cả cá nhân lẫn tổ chức Theo Politis (2005), học hỏi khởi nghiệp là quá trình phát triển kiến thức cần thiết để thiết lập và vận hành doanh nghiệp mới Rea và Rea (2006) định nghĩa học hỏi khởi nghiệp là quá trình nhận thức động, phản ánh, liên kết và áp dụng kiến thức, chuyển đổi kinh nghiệm thành hiệu quả học tập Họ nhấn mạnh rằng học hỏi là yếu tố thiết yếu trong khởi nghiệp, ảnh hưởng đến con người, xã hội và kinh tế Học hỏi khởi nghiệp còn được xem là quá trình động và liên tục trong việc đạt được, đồng hóa và tổ chức thông tin cùng kiến thức mới với cấu trúc đã có (Minniti & Bygrave, 2001).
Học hỏi khởi nghiệp được hiểu là quá trình tiếp thu kiến thức và thể hiện hành vi mới trong việc nhận biết, thực hiện cơ hội và quản lý doanh nghiệp (Rae và Carswell, 2000) Nghiên cứu của Cope (2005), Corbett (2005), Heinonen và Poikkijoki (2006), Rae (2007) và Shook cùng các cộng sự (2003) chỉ ra rằng học hỏi khởi nghiệp diễn ra khi cá nhân tương tác với môi trường để phát hiện, đánh giá và khai thác cơ hội Ngoài ra, các học giả như Erikson (2003), Pittaway và Cope (2007), Politis (2005) cho rằng quá trình này cũng liên quan đến trải nghiệm các sự kiện thách thức, giúp nhận biết cơ hội, giải quyết vấn đề và thể hiện vai trò của doanh nhân.
2.2.3.1 Học hỏi từ kinh nghiệm
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng học hỏi trong khởi nghiệp chủ yếu dựa vào kinh nghiệm thực tiễn (Deakins và Freel, 1998) Các doanh nhân thường học từ phản hồi của khách hàng, thử nghiệm và giải quyết vấn đề Một số nhà nghiên cứu cho rằng lý thuyết tổ chức học hỏi thường phù hợp hơn với doanh nghiệp lớn, nhưng học hỏi từ kinh nghiệm lại là yếu tố quan trọng cho các doanh nghiệp khởi nghiệp Rae và Carswell (2000) đã khám phá hành vi học tập của các nhà khởi nghiệp, nhấn mạnh rằng khả năng của doanh nhân được phát triển trong cả cuộc sống và công việc.
2.2.3.2 Học hỏi qua chương trình hàn lâm
Nhiều học giả cho rằng giáo dục và đào tạo chính quy đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực của doanh nhân (Zhang và Zhao, 2007) Doanh nhân có thể tích lũy và cấu trúc lại kiến thức để áp dụng một cách hệ thống trong quản lý công ty Do đó, giáo dục chính quy và đào tạo được xem là yếu tố thiết yếu trong phương pháp tiếp cận học hỏi khởi nghiệp.
2.2.4 Sự nhạy bén trong khởi nghiệp
Nghiên cứu về sự nhạy bén trong khởi nghiệp phát triển đầu tiên bởi Kirzner
Năm 1991, Kaish và Gilad trở thành những tác giả đầu tiên thực hiện nghiên cứu về sự nhạy bén trong khởi nghiệp dựa trên các nguyên tắc của Kirzner Theo Kirzner (1973, 1985), sự nhạy bén được định nghĩa là một quá trình và quan điểm giúp cá nhân nhận thức rõ hơn về sự thay đổi, những thăng trầm, cơ hội và tiềm năng mà người khác có thể đã bỏ lỡ Kaish và Gilad đã phát triển kiến thức này từ nền tảng của Kirzner để khám phá sâu hơn về khía cạnh này trong khởi nghiệp.
Các nghiên cứu trước có liên quan
2.3.1 Nghiên cứu của Yu Cui, Chuan Sun, Hongjun Xiao, Chunming Zhao
Nghiên cứu của Yu Cui và các cộng sự (2012) với đề tài "Làm thế nào để trở thành một doanh nhân xuất sắc" đã phân tích vai trò của sự nhạy bén trong khởi nghiệp đối với năng lực khởi nghiệp trong nền kinh tế mới nổi Trung Quốc Nghiên cứu định lượng kéo dài hơn bốn tháng, tập trung vào các lĩnh vực như công nghệ cao (21,2%), sản xuất truyền thống (20,6%), xây dựng và bất động sản (3,6%), dịch vụ (42,4%), và các ngành khác (12,1%) Đối tượng khảo sát chủ yếu là các nhà điều hành doanh nghiệp, bao gồm CEO, chủ tịch hội đồng quản trị và giám đốc công ty, với 50,9% đến từ vùng đồng bằng Dương Tử.
Bắc Kinh - Thiên Tân – Đường Sơn (1,2%), vùng đồng bằng Châu Giang (0,6%), miền Trung và Tây Trung Quốc (45,5%), Đông Bắc Trung Quốc (1,8%)
Nghiên cứu cho thấy rằng sự nhạy bén với ý tưởng kinh doanh có tác động tích cực đến cải tiến, chấp nhận rủi ro và chủ động trong khởi nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu khách hàng và ứng dụng công nghệ cao để thích ứng với biến đổi của môi trường kinh doanh Ngoài ra, mức độ rủi ro ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sự nhạy bén với ý tưởng kinh doanh và năng lực khởi nghiệp Cụ thể, sự nhạy bén cao trong ý tưởng kinh doanh dẫn đến sự tự chủ và cải tiến mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường có mức độ rủi ro cao, từ đó nâng cao năng lực khởi nghiệp và giúp doanh nghiệp phát triển vượt trội.
Hình 2.1 Mô hình nghiên cứu của Yu Cui, Chuan Sun, Hongjun Xiao,
Trong mô hình nghiên cứu đề xuất, tác giả kỳ vọng có sự tương quan giữa sự nhạy bén trong khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp Nghiên cứu của Yu Cui, Chuan Sun, Hongjun Xiao, và Chunming Zhao (2016) đã kiểm chứng mối tương quan này, cho thấy rằng mô hình nghiên cứu với các mối tương quan kỳ vọng là hợp lý và đã được xác nhận qua các nghiên cứu tương tự trước đó.
Sự nhạy bén với ý tưởng kinh doanh
Sự chấp nhận rủi ro
2.3.2 Nghiên cứu của Hao Jiao, Dt Ogilvie và Yu Cui (2009)
Nghiên cứu của Hao Jiao, Ogilvie và Yu (2009) mang tên “Nghiên cứu thực nghiệm để tăng cường năng lực khởi nghiệp thông qua học hỏi khởi nghiệp tại thị trường mới nổi” đã chỉ ra rằng việc thay đổi cách tiếp cận học tập kinh doanh có ảnh hưởng tích cực đến năng lực của doanh nhân Dựa trên thuyết hành vi, nghiên cứu khẳng định rằng học hỏi khởi nghiệp là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao năng lực khởi nghiệp Trong suốt 3 năm, bảng câu hỏi với thang đo Likert 5 đã được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của hai yếu tố này Mẫu nghiên cứu được lấy từ Thượng Hải và Thiểm Tây, đảm bảo tính đại diện với Thượng Hải là khu vực phát triển và Thiểm Tây là khu vực đang phát triển của Trung Quốc Dữ liệu từ 167 doanh nhân đã được thu thập và phân tích bằng các phương pháp khác nhau, bao gồm mô hình hồi quy để kiểm tra giả thuyết theo chiều dọc.
Nghiên cứu cho thấy rằng sự thay đổi trong học hỏi khởi nghiệp có tác động lớn đến năng lực khởi nghiệp Trình độ học hỏi khởi nghiệp hiện nay cao hơn so với ba năm trước, với tần suất học tập gia tăng và năng lực doanh nhân cũng được cải thiện Những thay đổi này có thể mang lại cả tác động tích cực lẫn tiêu cực đối với năng lực doanh nhân Việc nâng cao khả năng học hỏi khởi nghiệp có thể dẫn đến sự cải thiện trong năng lực khởi nghiệp và ngược lại Hơn nữa, năng lực nhận thức và năng lực khởi nghiệp của doanh nghiệp có thể được cải thiện thông qua học hỏi từ kinh nghiệm và giáo dục chính quy Các thay đổi trong học tập thông qua mối quan hệ xã hội có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến năng lực khởi nghiệp, trong khi tự học và giáo dục chính quy thường mang lại tác động tích cực Mối quan hệ giữa học hỏi khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp cũng bị ảnh hưởng bởi việc giao tiếp với người khác.
Năng lực kinh doanh Đặc điểm doanh nhân
Học hỏi qua tự học từ kinh nghiệm H1a
Học hỏi qua mối quan hệ xã hội
Học hỏi qua chương trình hàn lâm
Doanh nhân giao tiếp với nhiều người và năng lực của họ có thể được cải thiện thông qua kinh nghiệm học hỏi Số năm làm việc, số anh em trong gia đình, và số lượng nhân viên trong công ty cũng đóng vai trò quan trọng trong khả năng khởi nghiệp của doanh nhân.
Hình 2.2 Mô hình nghiên cứu của Hao Jiao, Ogilvie và Yu (2009)
Trong mô hình nghiên cứu được đề xuất, tác giả tin rằng có mối tương quan tích cực giữa học hỏi khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp Nghiên cứu của Hao Jiao, Ogilvie và Yu (2009) đã kiểm chứng điều này, cho thấy rằng mô hình nghiên cứu với các mối tương quan kỳ vọng hoàn toàn phù hợp và đã được xác thực qua các nghiên cứu trước đó.
2.3.3 Nghiên cứu của Kenneth Chukwujioke Agbim, Fidelis Aondoaseer Ayatse và Godday Orziemgbe Oriarewo (2013)
Nghiên cứu "Học hỏi khởi nghiệp: một phương pháp xã hội và trải nghiệm trong việc phát triển tinh thần khởi nghiệp của nữ doanh nhân bang Anambra, Nigeria" do Kenneth và các cộng sự thực hiện vào năm 2013, đã áp dụng phương pháp định lượng để phân tích vai trò của học tập xã hội và kinh nghiệm trong sự phát triển của nữ doanh nhân tại Anambra Nghiên cứu đã sử dụng phỏng vấn để thu thập thông tin sâu sắc từ 30 nữ doanh nhân bản địa, nhằm làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến tinh thần khởi nghiệp của họ.
Nghiên cứu này tập trung vào 27 nữ doanh nhân tại bang Anambra, những người đã có thời gian học hỏi về kinh doanh và có khả năng độc lập thành lập doanh nghiệp Họ tích cực tham gia vào hoạt động kinh doanh và doanh nghiệp của họ đã tồn tại ít nhất năm năm Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu vai trò của việc học hỏi khởi nghiệp trong sự phát triển của các doanh nhân nữ bản xứ ở Anambra, Nigeria.
Nghiên cứu chỉ ra rằng những khó khăn tài chính, sự ủng hộ từ chồng và gia đình, tình trạng thất nghiệp, cùng với tính sáng tạo và thiếu hụt giáo dục chính quy đều ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp của nữ doanh nhân Cả điều kiện tích cực và tiêu cực đều có thể thúc đẩy mong muốn tự làm chủ của phụ nữ Hơn nữa, phát triển kinh doanh có thể được cải thiện thông qua học hỏi khởi nghiệp, giúp hình thành ý định kinh doanh, nhận diện cơ hội và đạt được thành công Nghiên cứu cũng cho thấy nữ doanh nhân tích lũy nhiều kỹ năng quan trọng cho khả năng khởi nghiệp, bao gồm quản lý sự thay đổi, duy trì khách hàng, công nghệ, giữ chân nhân viên, đọc hồ sơ tài chính, quản lý sản phẩm và quản lý rủi ro Học hỏi khởi nghiệp giúp họ phát triển những kỹ năng này thông qua tương tác xã hội và kinh nghiệm thực tiễn.
Nghiên cứu của Héctor (2016) mang tên “Vai trò trung gian của sự sáng tạo trong mối quan hệ giữa niềm đam mê khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp” đã thực hiện một phân tích định lượng với dữ liệu thu thập từ 244 cá nhân có ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc và đã học về kinh doanh Dữ liệu này được xử lý thông qua phương pháp phân tích hồi quy theo cấp bậc, nhằm làm sáng tỏ mối liên hệ giữa các yếu tố này trong bối cảnh khởi nghiệp.
Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ tích cực giữa niềm đam mê khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp, với sáng tạo đóng vai trò trung gian quan trọng Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sáng tạo trong giai đoạn đầu của quá trình kinh doanh.
Khả năng gạn lọc và tìm kiếm thông tin của doanh nhân phụ thuộc vào kiến thức và kho tàng ý tưởng trước đó Nghiên cứu cho thấy rằng cơ hội là yếu tố cốt lõi trong khởi nghiệp, và sự nhạy bén có vai trò quan trọng trong việc nắm bắt cơ hội Bên cạnh đó, cảm xúc cá nhân cũng ảnh hưởng đến sự sáng tạo, giúp doanh nhân nhận diện và khai thác các cơ hội một cách hiệu quả.
Hình 2.3 Mô hình nghiên cứu của Héctor (2016)
Nghiên cứu của Héctor (2017) mang tên "Tác động của niềm đam mê khởi nghiệp đến định hướng khởi nghiệp với vai trò trung gian của sự nhạy bén trong khởi nghiệp tại các công ty công nghệ có trụ sở ở Mexico" đã chỉ ra sự ảnh hưởng của niềm đam mê khởi nghiệp đến định hướng khởi nghiệp thông qua vai trò trung gian của sự nhạy bén khởi nghiệp Nghiên cứu này được thực hiện trên 112 doanh nhân từ các công ty công nghệ tại Mexico và dữ liệu được phân tích bằng phương pháp hồi quy theo cấp bậc.
Nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa niềm đam mê khởi nghiệp và định hướng khởi nghiệp, với sự nhạy bén trong khởi nghiệp đóng vai trò trung gian Niềm đam mê không chỉ truyền sinh lực mà còn tạo cảm hứng, giúp doanh nhân kiên trì vượt qua những thách thức trong giai đoạn đầu Động lực khởi nghiệp giúp nhận diện cơ hội và hiện thực hóa ý tưởng, cho thấy rằng cảm xúc và nhận thức rất quan trọng trong quá trình khởi nghiệp ban đầu.
Sự nhạy bén trong khởi nghiệp Đam mê khởi nghiệp Sự sáng tạo
Hình 2.4.Mô hình nghiên cứu của Héctor (2017)
Các mối quan hệ và giả thuyết
2.4.1 Mối quan hệ giữa đam mê khởi nghiệp và học hỏi khởi nghiệp Đam mê là khái niệm liên quan đến cảm xúc giúp giải thích các quyết định của cá nhân trong việc khám phá những tri thức chƣa đƣợc khám phá và tìm kiếm các quan điểm mới với lòng nhiệt tình và sự cam kết vốn là yếu tố quan trọng của đam mê, để từ đó hiểu động lực của hành vi con người Durkheim (1884) đã chứng minh rằng việc theo đuổi kiến thức chuyên môn và những thách thức trí tuệ là một cuộc phiêu lưu đƣợc thúc đẩy bởi sự tò mò về việc khám phá những cách học mới, để làm việc và để trở thành người như họ mong muốn Sự tò mò về khám phá và học hỏi những điều mới mẻ là khao khát vĩnh viễn, thường xuyên và không thể thỏa mãnvề tri thức Nếu sự tò mò thúc đẩy việc tìm kiếm những điều chƣa biết, thì niềm đam mê biến sự tò mò thành hành động Đam mê kiến thức là cần thiết để huy động các nguồn năng lƣợng và các phương tiện cần thiết để duy trì một cam kết lâu dài, bền vững đối với tiến bộ trí tuệ và tiến bộ của một người Nghiên cứu củaSié và Yakhlef (2009) biện luận rằngchuyển đổi kiến thức đòi hỏi sự tò mò, nhiệt huyết và niềm đam mê Hai nhà nghiên cứu nhấn mạnh vai trò chính của niềm đam mê, sự nhiệt tình và đầu tƣ cá nhân, bởi vì trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực nào đó là một quá trình phát triển trong một thời gian dài, nó đòi hỏi sự đam mê để duy trì và làm quá trình trở nên sinh động Sự đam mê có chức năng nhƣ một động lực nội bộ để có đƣợc và chuyển giao kiến thức, thông qua sự thay đổi niềm đam mê kiến thức từ cá nhân đến xã hội và thông qua đối thoại, thảo luận
Niềm đam mê khởi nghiệp đã trở thành một yếu tố tích cực, được tích hợp vào nghiên cứu về tinh thần khởi nghiệp trong những năm gần đây (Cardon).
2008, Cardon, Wincent, Singh, & Drnovsek, 2009; Cardon, Foo, Shepherd, & Wiklund, 2012; Murnieks, Mosakowski, Cardon, 2014)
Dựa trên những nhận định trên, giả thuyết đầu tiên đƣợc đƣa ra nhƣ sau:
H1: Có sự tác động tích cực của đam mê khởi nghiệp đến sự học hỏi khởi nghiệp của các doanh nghiệp Việt Nam
2.4.2 Mối quan hệ giữa đam mê khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp Đầu tiên, Kirzner (1979) đã đề cập đến tinh thần của doanh nhân đƣợc thúc đẩy bởi sự nhạy bén trong khởi nghiệp, đó là một điểm đặc biệt về cảm giác và quá trình nhận thức, hướng tới quá trình xác định cơ hội Tiếp sau đó, Short và cộng sự (2010) coi sự nhạy bén là một trạng thái tâm trí luôn sẵn sàng để xác định cơ hội vào mọi thời điểm.Nghiên cứu của Cardon và cộng sự (2013); Luh và Lu (2012) cũng đã chứng minh mối liên hệ giữa niềm đam mê khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp Trong nghiên cứu này, niềm đam mê kinh doanh có liên quan đến sự sáng tạo, và điều này liên quan đến sự nhạy bén của các doanh nghiệp Còn Baron (2008) khi đề cập đến ảnh hưởng của hoạt động nhận thức thông qua nhận thức thế giới bên ngoài, sự sáng tạo, quá trình khám phá, trí nhớ, và động cơ của người khác cũng giả định rằng trạng thái cảm xúc mạnh mẽ và tích cực ảnh hưởng đến sự nhạy bén của mọi người Với cùng cách suy nghĩ, Cardon và cộng sự (2009) chỉ ra rằng niềm đam mê cho phép các doanh nhân tham gia vào các hành động mới một cách sáng tạo Theo đó, niềm đam mê khởi nghiệp, đặc biệt là niềm đam mê phát triển, có thể giúp xác định đƣợc cơ hội để thương mại hoá các sản phẩm hoặc dịch vụ mới (Ward, 2004) Tuy nhiên, sự sáng tạo là không đủ, và những ý tưởng chỉ có giá trị nếu chúng được biến thành hiện thực Hiện thực hóa ý tưởng là điều làm nên sự khác biệt, và nó cho thấy động lực và niềm đam mê tồn tại để tạo ra ý tưởng đó và đưa nó ra thị trường (Govindarajan & Trimble,
Một ý tưởng tuyệt vời chỉ có giá trị khi được thực hiện Việc triển khai ý tưởng phụ thuộc vào khả năng của doanh nhân trong việc quản lý hiệu quả quá trình giám sát và thực hiện sáng tạo Do đó, sự sáng tạo cần phải gắn liền với sự nhạy bén, giúp doanh nhân nhận diện và tận dụng các cơ hội khởi nghiệp Các nghiên cứu của Cardon và cộng sự (2009, 2013) cũng đã chỉ ra điều này.
Niềm đam mê của các doanh nhân là động lực chính giúp họ theo đuổi những cơ hội mới, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tính nhạy bén của họ.
Tính nhạy bén của doanh nhân đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ quá trình dẫn đến kết quả của tổ chức Theo McMullen và Shepherd (2006), nhạy bén chỉ trở thành tinh thần khởi nghiệp khi nó kích hoạt hành động cụ thể Niềm đam mê của doanh nhân không chỉ tăng cường niềm tin vào thành công (Murnieks, Mosakowski & Cardon, 2014) mà còn nâng cao khả năng nhạy bén với thị trường mới và cơ hội công nghệ (Syed và Mueller, 2015) Hơn nữa, niềm đam mê kích thích sự sáng tạo trong giải quyết vấn đề (Cardon và cộng sự, 2009) và cải thiện tính linh hoạt về nhận thức của doanh nhân (Baron và cộng sự, 2012).
Theo đó, giả thuyết thứ hai là:
H2: Có sự tác động tích cực của đam mê khởi nghiệp đến sự nhạy bén trong khởi nghiệp của các doanh nghiệp Việt Nam
2.4.3 Mối quan hệ giữa học hỏi khởi nghiệp và sự nhạy bén trong khởi nghiệp Nghiên cứu của Fiske và Taylor (1984) thể hiện rằng lý thuyết về nhận thức xã hội đề xuất rằng quá trình quyết định và suy luận có thể cải thiện thông qua việc đào tạo phù hợp Thêm vào đó, kết quả nghiên cứu của Tang, Kacmar và Busenitz (2012)cho thấy sự nhạy bén thể hiện năng lực học hỏi và cải thiện, nó có thể hướng dẫn các doanh nhân cách khám phá cơ hội và tiềm năng kinh doanh Các phát hiện gần đây của Jiao và cộng sự (2014) theo cùng quan điểm, cũng thể hiện sự nhạy bén của doanh nhân đóng vai trò trung gian quan trọng giữa các nguồn thu thập kiến thức và tính sáng tạo của các doanh nhân Thêm nữa, nghiên cứu của Fiet và Patel (2008) đã đề cập đến mối quan hệ tích cực giữa sự nhạy bén của doanh nhân với các kiến thức trước đây, việc học hỏi, tích lũy kiến thức và kinh nghiệm giúp doanh nhân phản ứng nhanh hơn với các cơ hội cũng như tình hình thị trường vốn luôn biến động
Vì vậy, giả thuyết tiếp theo đƣợc nêu ra với nội dung sau:
H3: Có sự tác động tích cực của học hỏi khởi nghiệp đến sự nhạy bén trong khởi nghiệp của các doanh nghiệp Việt Nam
2.4.4 Mối quan hệ giữa học hỏi khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp Đào tạo khởi nghiệp đƣợc xem là sự phát triển của năng lực khởi nghiệp Drucker
Năng lực khởi nghiệp có thể được phát triển thông qua nỗ lực và học hỏi (1985) Nghiên cứu về kinh doanh là bước khởi đầu quan trọng trong quá trình khởi nghiệp, do đó, việc nâng cao năng lực khởi nghiệp thông qua học hỏi là rất cần thiết (Low, 2001) Fiet (2000) nhấn mạnh rằng sự thay đổi toàn cầu tạo ra một môi trường kinh doanh mới, đòi hỏi doanh nhân phải có khả năng thích ứng với các thách thức và sự không chắc chắn trong tương lai Bất kể nghề nghiệp hay hoàn cảnh, việc học hỏi các phương pháp mới sẽ giúp họ giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả hơn.
Choi và Shepherd (2004) cho thấy rằng doanh nhân có khả năng khai thác cơ hội tốt hơn khi họ hiểu rõ nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm mới và công nghệ cao, đồng thời sở hữu kỹ năng quản lý và nhận được sự hỗ trợ từ nhân viên, đồng nghiệp và đối tác Nghiên cứu của Collins, Smith và Hannon (2006) về mô hình học hỏi khởi nghiệp chỉ ra rằng năng lực khởi nghiệp được phát triển thông qua các yếu tố như năng lực quản lý chung, xây dựng đội nhóm, tư duy tích cực, quản lý thời gian, cái nhìn sâu sắc, tư duy chiến lược, cải tiến, giải quyết vấn đề, ra quyết định, đàm phán và sử dụng các mối quan hệ.
Từ đó, giả thuyết thứ tƣ là:
H4: Có sự tác động tích cực của học hỏi khởi nghiệp đến năng lực khởi nghiệp của các doanh nghiệp Việt Nam
2.4.5 Mối quan hệ giữa sự nhạy bén trong khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp Trong nghiên cứu của Erikson (2002), tác giả đã phát hiện ra nhạy bén trong khởi nghiệp là một ảnh hưởng bắt buộc đối với doanh nhân để họ có được cả cảm xúc, trí tuệ lẫn thể chất gắn kết với doanh nghiệp mới Doanh nhân với sự nhạy bén cao có xu hướng sửa đổi và sắp xếp lại các khuôn khổ để hoàn thiện các rủi ro và điều chỉnh dữ liệu không phù hợp với tinh thần hiên tại của doanh nghiệp Vì vậy, cá nhân có sự nhạy bén cao thường lựa chọn trở thành doanh nhân trong khi người khác xem việc khởi nghiệp là đầy rẫy rủi ro và không chắc chắn Theo Mitchel và cộng sự (2002), nhạy bén trong khởi nghiệp có thể giúp chúng ta biết đƣợc cách nhà khởi nghiệp suy nghĩ và hành động, cung cấp một giới hạn mang tính lý thuyết để đo lường sự độc đáo của họ Hơn hết, sự nhạy bén trong khởi nghiệp cung cấp khả năng cơ bản cho doanh nhân xác định thành công và đánh giá cơ hội Theo nghiên cứu của Casson (1982); Schumpeter
Sự nhạy bén là yếu tố then chốt trong khởi nghiệp, giúp doanh nhân nắm bắt cơ hội từ nhu cầu thị trường thông qua sự sáng tạo trong hàng hóa, dịch vụ và phương pháp tổ chức Chỉ những người có sự nhạy bén mới có khả năng nhận ra cơ hội mà người khác không thấy Khi đã xác định được cơ hội, doanh nhân tiến hành các hoạt động khởi nghiệp, từ đó hình thành năng lực khởi nghiệp thông qua sự chủ động, cải tiến, chấp nhận rủi ro và tự chủ Nghiên cứu của Tang (2012) chỉ ra rằng sự nhạy bén có ảnh hưởng lớn đến khả năng cải tiến, một yếu tố quan trọng trong năng lực khởi nghiệp Hơn nữa, sự nhạy bén trong khởi nghiệp không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn giúp dự đoán các cơ hội trong quá trình khởi nghiệp (Yu, 1997; Hills và Shrader, 1998; Ko, 2004).
Nghiên cứu về sự nhạy bén trong khởi nghiệp, như của Busenitz (1996) và Kaish cùng Gilad (1991), chỉ ra rằng có các kiểu nhạy bén khác nhau trong các giai đoạn nhận biết cơ hội, bao gồm tích lũy, chuyển đổi và lựa chọn thông tin Họ nhấn mạnh rằng sự nhạy bén là yếu tố thiết yếu trong việc hình thành năng lực khởi nghiệp Baron và Ensley (2006) cũng khẳng định vai trò quan trọng của kiến thức và sự nhạy bén như những yếu tố tiên quyết trong việc nhận diện cơ hội Việc khám phá và kết nối các cơ hội là điều cốt yếu trong quá trình khởi nghiệp.
Giả thuyết kế đến đƣợc thể hiện nhƣ sau:
H5: Có sự tác động tích cực của sự nhạy bén trong khởi nghiệp đến năng lực khởi nghiệp của các doanh nghiệp Việt Nam
Hình 2.8.Mô hình nghiên cứu đề xuất
Sự nhạy bén trong khởi nghiệp
Năng lực khởi nghiệp H3(+) Đam mê khởi nghiệp
Điểm giống so với các nghiên cứu trước
Nghiên cứu này chủ yếu áp dụng các mô hình từ các nghiên cứu trước liên quan đến đam mê khởi nghiệp, học hỏi khởi nghiệp, nhạy bén và năng lực khởi nghiệp, bao gồm các mô hình của Hao Jiao, Dt Ogilvie và Yu Cui (2009); Yu Cui và cộng sự (2016); và Héctor (2017) Đối tượng khảo sát tập trung vào doanh nhân, giám đốc, nhà lãnh đạo doanh nghiệp và các nhà khởi nghiệp.
Điểm khác so với các nghiên cứu trước
Tác giả đã tổng kết lý thuyết và nghiên cứu liên quan đến khởi nghiệp, từ đó phát hiện ra những khe hở trong các nghiên cứu trước Dựa trên đó, một mô hình mới được đề xuất với các biến quan trọng như đam mê khởi nghiệp, học hỏi khởi nghiệp, nhạy bén trong khởi nghiệp và năng lực khởi nghiệp Đặc biệt, tác giả mong muốn kiểm chứng mối liên hệ giữa biến học hỏi khởi nghiệp và nhạy bén trong khởi nghiệp, một yếu tố chưa được xác thực qua mô hình cụ thể trước đây.
Nghiên cứu này mở rộng phạm vi so với các nghiên cứu trước tại Việt Nam, thường chỉ tập trung vào ý định và tiềm năng khởi nghiệp, bằng cách xem xét khía cạnh năng lực khởi nghiệp.
Tóm tắt chương 2
Trong chương 2, tác giả giới thiệu các khái niệm quan trọng liên quan đến đam mê khởi nghiệp, học hỏi khởi nghiệp, sự nhạy bén và năng lực khởi nghiệp Chương này cũng tổng hợp các nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước liên quan đến đề tài Dựa trên lý thuyết, tác giả trình bày và áp dụng các mô hình đã được kiểm chứng vào mô hình nghiên cứu đề xuất, với 5 giả thuyết cụ thể.