GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Vùng Đông Nam Bộ là động lực kinh tế hàng đầu của Việt Nam, đóng vai trò là "cửa ngõ" kết nối với thế giới Khu vực này sở hữu nhiều lợi thế vượt trội cho phát triển công nghiệp và dịch vụ, dẫn đầu trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Theo số liệu năm 2016, vùng Đông Nam Bộ chiếm khoảng 45% GDP và đóng góp gần 60% tổng thu ngân sách quốc gia, với GDP bình quân đầu người cao gấp 2,5 lần mức trung bình cả nước Vùng cũng có tỷ lệ đô thị hóa cao nhất và tốc độ tăng trưởng kinh tế luôn vượt trội, cao hơn từ 1,4 đến 1,6 lần so với mức tăng trưởng chung của cả nước.
Nghiên cứu phát triển kinh tế vùng Đông Nam Bộ không chỉ tập trung vào kết quả sản xuất mà còn cần xem xét hiệu quả của quá trình này Kết quả sản xuất thể hiện sự phát triển về mặt lượng thông qua các chỉ số như GDP và giá trị sản xuất, trong khi hiệu quả kinh tế phản ánh chất lượng sản xuất và yêu cầu tiết kiệm nguồn lực xã hội Hiệu quả sản xuất là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo điều kiện nâng cao mức sống dân cư Để đánh giá hiệu quả, cần có các chỉ tiêu định lượng cụ thể, dựa trên cơ sở khoa học và phù hợp với thực tiễn Hai yếu tố đầu vào quan trọng là vốn và lao động, với hiệu quả sử dụng vốn và năng suất lao động là những chỉ tiêu thường được sử dụng Tuy nhiên, để có cái nhìn toàn diện về hiệu quả kinh tế, cần xem xét sự phối hợp giữa các đầu vào Theo cách tiếp cận hiện đại, chỉ tiêu năng suất được hiểu rộng hơn, bao gồm lao động, công nghệ, vốn và nhiều yếu tố khác, nhằm đáp ứng nhu cầu của tất cả các bên liên quan trong quá trình sản xuất và tiêu dùng Chỉ tiêu phản ánh hiệu quả tổng hợp của việc sử dụng các yếu tố đầu vào là năng suất các yếu tố tổng hợp (Total Factor Productivity - TFP).
TFP (Tổng năng suất yếu tố) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt khi tốc độ tăng dân số và lực lượng lao động có giới hạn Nguồn vốn đầu tư cũng không phải vô hạn, và tỷ lệ vốn đầu tư từ tín dụng cao chưa chắc mang lại lợi ích kinh tế Tuy nhiên, sự tiến bộ vô hạn của khoa học - kỹ thuật và tri thức con người có thể được khai thác để nâng cao TFP Bằng cách ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật, đổi mới công nghệ và cải tiến quản lý vào sản xuất, chỉ số TFP có thể tăng lên, góp phần đáng kể vào quá trình phát triển kinh tế.
Mục đích chính của việc tăng năng suất là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống Năng suất trở thành một mục tiêu chiến lược quan trọng, được nhiều quốc gia quan tâm Trên thế giới, các tổ chức năng suất quốc gia đã được thành lập để tư vấn và đề xuất giải pháp nâng cao năng suất Tổ chức Năng suất Châu Á (APO) đã triển khai nhiều chương trình để tính toán chỉ tiêu năng suất Tại Việt Nam, Trung tâm Năng suất Việt Nam (VPC) đóng vai trò nghiên cứu về năng suất và áp dụng chỉ tiêu TFP để phân tích hiệu quả kinh tế Đặc biệt, tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc tính toán chỉ tiêu TFP là cần thiết để đánh giá hiệu suất thực của ngành công nghiệp.
Tác giả đã lựa chọn đề tài “Phân tích đóng góp của TFP vào tăng trưởng kinh tế ở vùng Đông Nam Bộ giai đoạn 2000 - 2016” cho luận văn Thạc sĩ, nhằm nghiên cứu ảnh hưởng của năng suất tổng hợp (TFP) đối với sự phát triển kinh tế trong khu vực này trong khoảng thời gian cụ thể.
Câu hỏi nghiên cứu
Thực trạng tăng trưởng kinh tế và các yếu tố như vốn, lao động và TFP ở vùng Đông Nam Bộ trong giai đoạn 2000 – 2016 như thế nào?
TFP (Tổng năng suất yếu tố) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở vùng Đông Nam Bộ, đặc biệt là tại TP.HCM Trong giai đoạn này, TFP đã góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và lao động, từ đó tạo ra những giá trị gia tăng đáng kể cho nền kinh tế Sự cải thiện trong TFP không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất mà còn khuyến khích đổi mới sáng tạo và phát triển công nghệ, góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định và làm rõ tốc độ tăng trưởng của các yếu tố như vốn, lao động và TFP ở vùng Động Nam Bộ trong giai đoạn 2000 – 2016
Phân tích được cơ cấu đóng góp vào tăng trưởng kinh tế của vùng Đông Nam
Bộ nói chung và TP.HCM nói riêng của TFP.
Đối tượng, phạm vi và dữ liệu nghiên cứu nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiện cứu Đối tượng nghiên cứu là tăng trưởng kinh tế của vùng Đông Nam Bộ
Theo đối tượng khảo sát: Nghiên cứu được thực hiện đối với dòng vốn đầu tư ở khu vực kinh tế tư nhân của vùng Đông Nam Bộ
Theo thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong giai đoạn từ năm 2000 đến năm 2016
Nguồn dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo chính thức và niên giám thống kê qua các năm, cùng với dữ liệu tổng hợp từ Tổng cục Thống kê.
Phương pháp nghiên cứu
Mô hình hàm sản xuất Cobb-Douglas với hai yếu tố vốn và lao động được áp dụng để đánh giá tác động của chúng lên tăng trưởng kinh tế Phương pháp GMM được sử dụng để tính toán TFP trong mô hình tăng trưởng kinh tế Qua đó, nghiên cứu phân tích mức đóng góp của từng yếu tố vốn, lao động, và đặc biệt là TFP vào sự phát triển kinh tế của vùng Đông Nam Bộ.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Đề tài này có tính thực tiễn cao, khác biệt với các nghiên cứu trước đây về đóng góp của vốn, lao động và TFP trong tăng trưởng kinh tế, do thiếu dữ liệu nghiên cứu Nghiên cứu này giả định rằng nền kinh tế không thay đổi theo quy mô, điều này không phản ánh đúng thực tế Bằng cách sử dụng các kiểm định trong hồi quy, nghiên cứu sẽ đánh giá chính xác tỷ lệ đóng góp của vốn, lao động và TFP.
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các địa phương ở vùng Đông Nam Bộ, đặc biệt là TP.HCM, trong việc xác định và phân bổ hiệu quả nguồn lực cho sản xuất Điều này giúp hoạch định chính sách và xây dựng chiến lược phát triển nhằm tối ưu hóa số lượng lao động và vốn cố định, đạt được kết quả kinh doanh cao nhất, đồng thời tránh tình trạng thâm dụng lao động và thâm dụng vốn.
Đóng góp của TFP (Tổng năng suất yếu tố) trong tăng trưởng công nghiệp là rất quan trọng, vì nó giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà không cần tăng thêm đầu vào Việc cải thiện TFP không chỉ gia tăng kết quả sản xuất mà còn nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế trên thị trường quốc tế Do đó, cần thiết phải đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao TFP, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngành công nghiệp.
Kết cấu của luận văn
Luận văn được kết vấu gồm 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài Chương này trình bày chủ yếu là các phần: lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, phạm vi đối tượng và dữ liệu nghiên cứu, ý nghĩa của đề tài và kết cấu của luận văn
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước Trong chương này trình bày cơ sở lý thuyết, các nghiện cứu trước trong nước và ngoài nước có liên quan đến đề tài
Chương 3: Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu Tác giả trình bày quy trình nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, mô hình nghiên cứu và nguồn dữ liệu phục vụ nghiên cứu Đề xuất mô hình nghiên cứu thể hiện mối quan hệ giữa các biến, đề cập đến các biến được đo lường trong mô hình Trong chương này cũng sẽ trình bày các kết quả tính toán TFP từ kết quả ước lượng hàm sản xuất Cobb – Douglas theo phương pháp GMM hai bước
Chương 4: Phân tích kết quả định lượng Nội dung chương 4 Tính toán các kết quả về tốc độ tăng trưởng và mức độ đóng góp của các yếu tố như TFP, vốn và lao động sẽ được làm rõ ở chương này
Chương 5: Kết luận và kiến nghị.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Khái niệm
2.1.1 Khái niệm năng suất Để phát triển, các quốc gia và vùng lãnh thổ phải có sự tăng trưởng về sản xuất (hay có thể gọi là đầu ra) của chính mình Những nghiên cứu kinh tế cổ điển cho thấy có hai nguồn chính của tăng trưởng kinh tế về đầu ra là tăng trưởng các yếu tố sản xuất (lao động và vốn đầu tư cho sản xuất) và hiệu quả (hoặc năng suất) đạt được cho phép nền kinh tế sản xuất ra nhiều hơn với cùng khối lượng đầu vào Sản xuất là một quá trình kết hợp những yếu tố vật chất đầu vào (material input) và những đầu vào phi vật chất (như kế hoạch, bí quyết, ) để tạo ra những sản phẩm dùng cho tiêu dùng (đầu ra) Phương pháp kết hợp các đầu ra vật chất và phi vật chất khác nhau của sản xuất để tạo ra đầu ra được gọi là công nghệ (Saari S., 2006) Về lý thuyết, sản xuất có thể được trình bày bằng một hàm sản xuất thể hiện mối quan hệ giữa đầu ra, đầu vào, trong đó yếu tố công nghệ được xem xét Hàm sản xuất đó có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả tương đối khi so sánh các công nghệ Hàm sản xuất là sự mô tả đơn giản hoá cơ chế của tăng trưởng kinh tế Tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là sự tăng lên của sản xuất của một ngành hoặc một quốc gia (tuỳ thuộc vào chúng ta muốn đo lường gì) Thông thường sự tăng trưởng kinh tế được thể hiện bằng tỷ lệ tăng trưởng năm của sản lượng đầu ra của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp) hoặc của tổng sản phẩm quốc gia (đối với một quốc gia)
Sự tăng trưởng kinh tế thực được thúc đẩy bởi hai yếu tố chính: gia tăng đầu vào sản xuất và nâng cao năng suất Năng suất, theo định nghĩa trong Cẩm nang của OECD (2001), là tỷ lệ giữa khối lượng đầu ra và khối lượng đầu vào sử dụng.
2.1.2 Khái niệm năng suất yếu tố tổng hợp (TFP)
Khi đo lường năng suất, có thể xem xét các yếu tố riêng lẻ hoặc tổng hợp ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và tăng trưởng kinh tế Các nghiên cứu cho thấy, ở những quốc gia phát triển, ngoài việc đầu tư vào lao động, vốn và tài nguyên, vẫn còn một phần quan trọng trong tăng trưởng sản xuất đến từ những yếu tố không phải vốn và lao động Những yếu tố này bao gồm tiến bộ khoa học, công nghệ và quản lý hiện đại Do đó, năng suất sản xuất hàng hóa và dịch vụ chủ yếu phụ thuộc vào ba thành phần: (1) lao động, (2) vốn và (3) các yếu tố khác như giáo dục, đào tạo và công nghệ Phần tăng năng suất không do tăng vốn và lao động được gọi là “Năng suất yếu tố tổng hợp” (Total Factor Productivity).
Productivity), sau đây viết tắt là TFP
Tổ chức OECD định nghĩa “Năng suất đa yếu tố” (MFP) tương đương với khái niệm TFP, liên quan đến sự biến đổi đầu ra do nhiều loại đầu vào khác nhau MFP được đo lường qua những thay đổi về đầu ra không thể giải thích chỉ bằng sự thay đổi của các đầu vào phối hợp Khái niệm này phản ánh hiệu quả kết hợp của nhiều yếu tố như công nghệ, quy mô sản xuất, kỹ năng quản lý và sự thay đổi trong tổ chức sản xuất.
Chỉ tiêu TFP (Tổng năng suất yếu tố) phản ánh hiệu quả sản xuất thông qua việc tối ưu hóa sử dụng vốn và lao động, nhờ vào đổi mới công nghệ, hợp lý hóa sản xuất và cải tiến quản lý Kết quả sản xuất có thể chia thành ba phần: vốn, lao động và yếu tố tổng hợp Tăng trưởng sản xuất không nhất thiết phải phụ thuộc vào việc gia tăng lao động hoặc vốn, mà có thể đạt được thông qua việc tối ưu hóa các nguồn lực và cải tiến quy trình Do đó, TFP không chỉ phản ánh chất lượng tăng trưởng mà còn thể hiện sự phát triển bền vững của nền kinh tế, là cơ sở để phân tích hiệu quả kinh tế vĩ mô và đánh giá tiến bộ trong khoa học và công nghệ ở các ngành, địa phương và quốc gia.
Theo Jeffrey D Sachs và Larrain (1993), đầu tư được định nghĩa là một phần sản lượng được tích lũy nhằm tăng cường năng lực sản xuất cho nền kinh tế trong tương lai.
2.1.4 Khái niệm vốn đầu tư:
Vốn đầu tư là tổng chi phí cần thiết để thực hiện mục tiêu đầu tư, bao gồm ba thành phần chính: tăng cường tài sản cố định, đầu tư vào tài sản lưu động và đầu tư vào nhà ở.
Chỉ tiêu “Vốn đầu tư” đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán các chỉ tiêu như tích lũy tài sản và vốn hiện có, đồng thời hỗ trợ phân tích hiệu quả đầu tư và các khía cạnh liên quan đến vốn đầu tư Khái niệm này cũng đảm bảo tính nhất quán trong so sánh quốc tế.
Trước năm 2000, khái niệm “vốn đầu tư cơ bản” hay “vốn đầu tư xây dựng cơ bản” đã được sử dụng rộng rãi do chế độ và điều kiện hạch toán.
Kể từ năm 2000, việc thay đổi cơ chế quản lý và điều kiện hạch toán, cùng với quan điểm của các nhà lãnh đạo, đã dẫn đến việc chỉ tiêu “Vốn đầu tư phát triển” trở thành chỉ tiêu thay thế cho “vốn đầu tư XDCB” Hiện nay, trong niêm giám của ngành thống kê, chỉ tiêu “vốn đầu tư phát triển” là chỉ tiêu duy nhất được công bố.
2.1.5 Khái niệm tăng trưởng kinh tế:
Tăng trưởng kinh tế được định nghĩa là sự gia tăng quy mô sản lượng quốc gia hoặc sản lượng bình quân đầu người trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
2.1.6 Khái niệm chất lượng tăng trưởng kinh tế:
Chất lượng tăng trưởng kinh tế là sự phát triển nhanh, hiệu quả và bền vững, thể hiện qua sự gia tăng ổn định năng suất yếu tố tổng hợp và năng suất lao động xã hội Mức sống của người dân không ngừng được nâng cao, trong khi cơ cấu kinh tế chuyển dịch phù hợp với từng giai đoạn phát triển của đất nước Sản xuất cạnh tranh cao, đồng thời tăng trưởng kinh tế đi đôi với tiến bộ xã hội, công bằng và bảo vệ môi trường, cùng với quản lý kinh tế Nhà nước hiệu quả.
Các chỉ tiêu đo lường tăng trưởng kinh tế
2.2.1 Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Tổng giá trị sản phẩm hàng hóa dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong phạm vi lãnh thổ của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, được gọi là GDP.
Theo Guell (2008), khi xác định GDP, cần lưu ý bốn điểm quan trọng: (1) GDP được đo bằng tiền và chịu ảnh hưởng của giá cả hàng hóa và dịch vụ; (2) Chỉ tính các sản phẩm và dịch vụ cuối cùng để tránh tính trùng lặp, chỉ doanh số cuối cùng mới được đưa vào GDP; (3) Chỉ tính sản lượng của các sản phẩm và dịch vụ cuối cùng được sản xuất và cung cấp trong biên giới quốc gia; (4) Thời gian tính GDP là một năm.
Có ba phương pháp tính GDP:
Phương pháp chi tiêu là cách đo lường GDP bằng cách tổng hợp dữ liệu về chi tiêu tiêu dùng (C), đầu tư (I), chi tiêu của chính phủ cho hàng hóa và dịch vụ (G) cùng với xuất khẩu ròng (NX) Tổng sản lượng hàng hóa và dịch vụ của nền kinh tế (Y) phải tương đương với tổng chi tiêu để mua các hàng hóa và dịch vụ đó, do đó tổng chi tiêu chính là GDP.
Công thức tính GDP được biểu diễn qua phương trình Y = C + I + G + (X – M), trong đó C là tiêu dùng của hộ gia đình, I đại diện cho đầu tư của chính phủ và tư nhân, G là chi tiêu của chính phủ, X là giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu, M là giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu, và X - M là xuất khẩu ròng (NX).
Phương pháp thu nhập tính GDP dựa trên chi phí của các yếu tố đầu vào trong sản xuất mà doanh nghiệp phải chi trả, bao gồm tiền lãi vốn vay, tiền thuê tài sản, tiền công và lương, cũng như lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh Ngoài ra, phương pháp này còn xem xét thu nhập để bù đắp giá trị hao mòn của máy móc, thiết bị và tài sản cố định trong quá trình sản xuất.
Công thức tính GDP được xác định như sau: GDP = W + i + r + π + D + Te, trong đó W đại diện cho chi phí tiền công và tiền lương, i là chi phí thuê vốn, r là chi phí thuê tài sản nhà xưởng và đất đai, π là lợi nhuận, D là khấu hao tài sản cố định, và Te là thuế mà chính phủ áp dụng vào tiêu dùng.
Phương pháp giá trị gia tăng trong sản xuất xác định GDP bằng cách tổng hợp tất cả giá trị gia tăng của các doanh nghiệp trong một năm Giá trị gia tăng được tính bằng chênh lệch giữa giá trị sản lượng đầu ra và chi phí nguyên liệu đầu vào từ các doanh nghiệp khác, được sử dụng trong quá trình sản xuất sản phẩm.
Công thức: GDP = Σ GOj (j =1,2,3…m) (2.3) o GOj: giá trị gia tăng của ngành j o m: là số ngành trong nền kinh tế
2.2.2 Tổng sản phẩm quốc dân (GNP)
GNP, hay Tổng sản phẩm quốc dân, là tổng giá trị của các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong xã hội trong một năm, không bao gồm hàng hóa trung gian Chỉ tiêu này tính sản lượng do công dân của một quốc gia tạo ra, bao gồm cả giá trị hàng hóa và dịch vụ do công dân sống ở nước ngoài sản xuất GNP là một trong những chỉ tiêu phổ biến nhất được sử dụng để hạch toán thu nhập quốc dân.
Công thức tính GNP là GNP = GDP + NFA, trong đó NFA (Net Factor Income from Abroad) đại diện cho chênh lệch giữa thu nhập mà cư dân trong nước tạo ra ở nước ngoài và thu nhập của người nước ngoài tạo ra trong nước.
2.2.3 Thu nhập bình quân đầu người (CPI)
Thu nhập bình quân đầu người (CPI) được tính bằng cách chia tổng sản phẩm quốc gia (GDP, GNP) cho tổng dân số Thước đo này giúp phân tích sự chênh lệch về mức sống giữa các quốc gia.
Các mô hình tăng trưởng kinh tế
Phân tích tăng trưởng kinh tế trên toàn cầu thường áp dụng phương pháp kinh tế lượng để ước lượng hàm sản xuất trong các giai đoạn phát triển cụ thể Việc xác định dạng hàm sản xuất là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến kết quả và khả năng giải thích của các mô hình tăng trưởng Hầu hết các nghiên cứu hiện nay đều sử dụng hàm sản xuất Cobb-Douglas, và đề tài này cũng sẽ áp dụng dạng hàm này Một số lý thuyết tăng trưởng kinh tế được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm Harrod-Domar, Solow và thể chế của North Douglas.
2.3.1 Mô hình tăng trưởng kinh tế cổ điển
Mô hình phát triển kinh tế của Adam Smith, theo Phan Thúc Huân (2006), đã khởi đầu cho sự hình thành của khoa học kinh tế Tiếp nối tư tưởng của Smith, các nhà kinh tế Malthus và David Ricardo đã phát triển trường phái kinh tế cổ điển Lý thuyết tăng trưởng cổ điển, theo Vũ Thị Ngọc Phùng (2011), có những quan điểm cơ bản đáng chú ý.
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng nhất trong nền kinh tế, với ba yếu tố cơ bản là đất đai, lao động và vốn, quyết định sự tăng trưởng kinh tế Trong mỗi ngành, các yếu tố này kết hợp theo tỷ lệ cố định, tùy thuộc vào trình độ kỹ thuật Trong số ba yếu tố, đất đai được xem là yếu tố then chốt, vì nó chính là giới hạn cho sự phát triển và tăng trưởng.
Thị trường tự do được dẫn dắt bởi "Bàn tay vô hình", kết nối lợi ích cá nhân với lợi ích xã hội Quan điểm cung cầu cho thấy giá cả và tiền công có khả năng tự điều chỉnh, tạo ra sự cân đối mới trong nền kinh tế Theo lý thuyết này, chính sách kinh tế của chính phủ thường không có tác động quan trọng đến hoạt động của nền kinh tế, và đôi khi còn hạn chế sự phát triển.
2.3.2 Mô hình của David Ricardo Được hình thành vào những năm đầu thế kỷ XIX với đại diện tiêu biểu là Adam Smith và Ricardo Adam smith (1723 – 1790) ông được coi là người sáng lập ra kinh tế học với tác phẩm tiêu biểu là “của cải của đất nước” Adam Smith coi sự gia tăng tư bản là yếu tố quyết định đến tăng trưởng kinh tế David Ricardo (1772 – 1823) ông được coi là tác giả xuất sắc nhất của trường phái cổ điển
Các giả định của mô hình tăng trưởng của Ricardo
Lao động (L) là nguồn gốc của của cải
Yếu tố nguồn vốn (K) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng sản lượng kinh tế Sự vắng mặt của chính phủ được xem như một rào cản đối với sự phát triển kinh tế bền vững.
Nền kinh tế truyền thống: nông nghiệp là yếu tố chi phối
Quy lợi tức biên giảm dần theo quy mô Yếu tố công nghệ tác động yếu ớt, coi như bằng không
Nội dung của mô hình theo Ricardo
Theo Ricardo có 3 yếu tố tác đọng đến tăng trưởng là: lao động (L), vốn (K), đất đai (R) Hàm sản xuất như sau: Y= f(L,K,R) (2.5)
Theo Ricardo, đất đai (R) là yếu tố quan trọng nhất trong ba yếu tố sản xuất Đất đai xác định giới hạn của tăng trưởng, vì khi sản xuất nông nghiệp gia tăng trên những vùng đất kém màu mỡ, giá lương thực và thực phẩm sẽ tăng lên Hệ quả là tiền lương danh nghĩa tăng, trong khi lợi nhuận của tư bản giảm Tình trạng này sẽ tiếp diễn cho đến khi đất đai đạt đến điểm dừng R0.
Khi đạt sản lượng tối đa, nền kinh tế sẽ bị giới hạn trong hai khu vực: khu vực nông nghiệp trì trệ và khu vực công nghiệp phát triển Trước khi đạt điểm dừng R0, yếu tố quyết định tăng trưởng là R, nhưng khi đạt đến R0, sự tích lũy trong khu vực công nghiệp trở thành yếu tố quan trọng cho sự tăng trưởng tiếp theo.
Hình 2.1: Mô hình tăng trưởng kinh tế của Ricardo
2.3.3 Mô hình của Các - Mác
Theo Karl Marx, các yếu tố chính ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế bao gồm đất đai, lao động, vốn và tiến bộ kỹ thuật Ông đặc biệt nhấn mạnh vai trò của lao động trong việc tạo ra giá trị thặng dư Marx cho rằng sức lao động là một loại hàng hóa đặc biệt đối với nhà tư bản Khi nhà tư bản sử dụng lao động, giá trị mà sức lao động tạo ra vượt xa giá trị của chính nó, bao gồm giá trị cần thiết cho người lao động và giá trị thặng dư dành cho nhà tư bản và địa chủ.
Mác cho rằng mục đích của các nhà tư bản là tăng giá trị thặng dư, nhưng để tăng sức lao động của công nhân, cần phải cải tiến kỹ thuật Tiến bộ kỹ thuật dẫn đến việc gia tăng số lượng máy móc và dụng cụ lao động, làm tăng cấu tạo hữu cơ của tư bản Do đó, các nhà tư bản cần nhiều vốn hơn để đầu tư vào máy móc, trang thiết bị và công nghệ mới Cách duy nhất để gia tăng vốn là tiết kiệm, vì vậy họ chia giá trị thặng dư thành hai phần: một phần cho tiêu dùng và một phần để tích lũy phát triển sản xuất, phản ánh nguyên lý tích lũy của chủ nghĩa tư bản.
Mác, giống như các nhà kinh tế học cổ điển, xác định khu vực sản xuất ra cải vật chất cho xã hội bao gồm ba nhóm: địa chủ, tư bản và công nhân, với thu nhập tương ứng là địa tô, lợi nhuận và tiền công Tuy nhiên, sự phân phối này thể hiện tính chất bóc lột, phản ánh sự tồn tại của hai giai cấp chính: giai cấp bóc lột và giai cấp bị bóc lột.
Trước Mác, các nhà kinh tế chỉ nhận diện hai thuộc tính mâu thuẫn của hàng hóa là giá trị sử dụng và giá trị trao đổi Tuy nhiên, Mác đã khẳng định rằng hàng hóa là sự thống nhất biện chứng của hai mặt này Ông là người đầu tiên đề cập đến tính hai mặt của lao động trong sản xuất hàng hóa và phát triển lý luận về tư bản.
R0 Y bản bất biến, tư bản khả biến, hoàn thiện việc phân chia tư bản sản xuất thành tư bản cố định và tư bản lưu động
Về mặt giá trị: Mác đã phân chia sản phẩm xã hội thành 3 phần c+v+m, trên cơ sở đó, Mác cho rằng:
Tổng sản phẩm xã hội=c+v+m
Tổng thu nhập quốc dân=v+m
Về mặt hiện vật, Mác chia làm hai khu vực:
Khu vực 1: sản xuất ra tư liệu sản xuất
Khu vực 2: sản xuất ra tư liệu tiêu dùng
Trong phân tích chu kỳ kinh doanh và khủng hoảng kinh tế của chủ nghĩa tư bản, Mác chỉ ra rằng khủng hoảng thừa xuất phát từ sự thiếu hụt cầu tiêu thụ, điều này phản ánh sự giảm sút tiền công và mức tiêu dùng của các nhà tư bản do khát vọng tăng tích lũy Để thoát khỏi khủng hoảng, nhà nước cần thực hiện các biện pháp kích cầu nhằm thúc đẩy nền kinh tế.
Như vậy, Mác đã đặt nền tảng đầu tiên cho xác định vai trò của nhà nước trong điều tiết cung cầu kinh tế
2.3.4 Mô hình tăng trưởng Keynes
Học thuyết kinh tế của John Maynard Keynes ra đời trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu từ 1929 đến 1933, cho rằng nền kinh tế không tự động đạt mức sản lượng tiềm năng như quan điểm cổ điển Ông nhấn mạnh rằng nền kinh tế có thể duy trì sự cân đối ở mức sản lượng thấp hơn mức công ăn việc làm đầy đủ Lý thuyết của Keynes dựa trên ba trụ cột: tổng cầu, vai trò quyết định của tổng cầu, và tầm quan trọng của kỳ vọng kinh tế Ông phân tích rằng tổng cầu thường không theo kịp tổng cung, dẫn đến sản xuất chậm lại, giảm đầu tư và gia tăng thất nghiệp Để khắc phục, cần tăng tổng cầu, vì khi tổng cầu lớn hơn tổng cung sẽ thúc đẩy đầu tư, tạo việc làm và tăng thu nhập, từ đó nâng cao sản lượng quốc gia Học thuyết của Keynes cũng nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc ổn định nền kinh tế thông qua chính sách tài khóa và tiền tệ.
2.3.5 Mô hình tăng trưởng Cobb – Douglas
Vào cuối thế kỷ 19, sự phát triển của khoa học và công nghệ đã dẫn đến sự ra đời của trường phái kinh tế tân cổ điển Trường phái này không chỉ kế thừa một số quan điểm về tăng trưởng kinh tế từ trường phái cổ điển, như nguyên lý tự điều tiết của "bàn tay vô hình", mà còn đưa ra những quan điểm mới mẻ và khác biệt.
Giả định của mô hình
Đặt nền kinh tế dưới tác động mạnh của yếu tố công nghệ
Vốn là yếu tố trực tiếp tạo nên sản lượng
Quy luật lợi tức giảm dần theo quy mô vẫn chi phối
Nội dung của mô hình
Các nghiên cứu trước
Nhiều nghiên cứu trước đây đã được thực hiện để đo lường tăng trưởng kinh tế toàn cầu cũng như cho từng ngành cụ thể Các nghiên cứu này chủ yếu sử dụng chỉ tiêu Năng suất các yếu tố tổng hợp để đánh giá sự tăng trưởng kinh tế Dưới đây là một số nghiên cứu thực nghiệm đáng chú ý.
2.4.1.1 Nghiên cứu của Chi - Yuan Liang (1994)
Nghiên cứu của Chi – Yuan Liang (1994) về "So sánh Quốc tế về Thay đổi Năng suất Tổng hợp, 1960–1993" nhằm mục đích đo lường sự tăng trưởng kinh tế, đầu vào và sự biến đổi năng suất, đồng thời phân tích nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng sản lượng và năng suất các yếu tố tổng hợp Nghiên cứu sử dụng dữ liệu lao động của Đài Loan trong 34 lĩnh vực từ năm 1961 đến 1993 và thực hiện so sánh năng suất tổng hợp của Đài Loan với Hàn Quốc, Trung Quốc đại lục, Hồng Kông và Singapore.
Mô hình nghiên cứu: Q = f(K,L,T) (2.8) Trong đó:
T: xu hướng theo thời gian
Tác giả lấy Log 2 vế của phương trình trên lnQ = Ln∝0 + ∝TT + ∝KlnK + ∝LlnL + 1
2βTTT 2 (2.9) Với: o ∝K + ∝L = 1; o βKK + βKL = 0; o βLK + βLL = 0 ; o βKT + βLT = 0
Vốn K được chia thành: Xây dựng (K1), xây dựng khác (K2), giao thông vận tải (K3), máy móc (K4), hàng tồn kho (K 5), đất (K6)
Lao động được chia thành: (1) người quản lý và nhân viên; (2) kỹ sư và kỹ thuật viên; (3) lao động có tay nghề; và (4) lao động không có kỹ năng
GDP: Theo giá cố định 1986
Trong giai đoạn 1960 – 1993, nghiên cứu cho thấy vốn đầu vào đóng góp 45,2% vào tăng trưởng GDP, lao động chiếm 30,5%, trong khi năng suất các yếu tố tổng hợp chỉ chiếm 24,3% So với quốc tế, tăng trưởng TFP của toàn bộ nền kinh tế Đài Loan đạt 2,3%, cao hơn Nhật Bản (2%), Venezuela (2,6%), Hong Kong (2,3%), Hàn Quốc (1,7%) và Singapore (0,2%).
2.4.1.2 Nghiên cứu của Kai - Sun Kwong, Lawrence và Tzong - Biau Lin (2000 )
Nghiên cứu của Kai - Sun Kwong, Lawrence và Tzong - Biau Lin (2000) về
Nghiên cứu "Tác động của việc di dời đến Năng suất Tổng hợp của ngành sản xuất Hồng Kông" tập trung vào việc các nhà sản xuất ở Hồng Kông đã nâng cấp công nghệ sản xuất như thế nào trong bối cảnh Trung Quốc tự do hóa, dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng trong ngành sản xuất Vào năm 1978, ngành sản xuất tại Hồng Kông sử dụng 794.391 lao động, chiếm 33,8% GDP, nhưng đến năm 1993, con số này giảm xuống còn 504.888 lao động và chỉ còn chiếm 10,5% GDP Nghiên cứu đã sử dụng dữ liệu từ năm 1984 đến 1993 để phân tích các ngành công nghiệp trong giai đoạn di dời các cơ sở sản xuất sang Trung Quốc.
Mô hình nghiên cứu: giả sử ngành ngành sản xuất bao gồm một số ngành công nghiệp:
Trong đó: o X1(t),…., xn(t): là số lượng của n đầu vào tại thời điểm t o A(t): năng suất tông hợp ở thời điểm t
Lấy đạo hàm 2 vế (2.10) đối với ta và chia 2 vế với Q ta được:
𝑄̂=𝐴̂+𝑤1𝑥1̂+… +𝑤𝑛𝑥𝑛̂ (2.11) Đo lường tăng trưởng TFP ở Hồng Kông lĩnh vực sản xuất trong mỗi ngành công nghiệp là:
𝐴̂=ln(Qt+1/Qt) – [wlt/t+1 ln(Lt+1/Lt) + wkt/t+1 ln(Kt+1/Kt) + wIt/t+1 ln(It+1/It)
Công thức (2.12) mô tả sản lượng đầu ra của ngành công nghiệp tại thời điểm t, ký hiệu là Qt, được xác định bởi các yếu tố như số lượng lao động đầu vào (Lt), số lượng nguyên liệu đầu vào (Tt), số lượng nhà máy sử dụng (St), diện tích sử dụng (Ut), và vốn tại thời điểm t (Kt).
Từ năm 1984 đến 1993, quá trình di dời các cơ sở sản xuất vào Trung Quốc đại lục diễn ra nhanh chóng, tác động lớn đến ngành sản xuất Để đánh giá sự thay đổi, tác giả xem xét các yếu tố đầu ra và đầu vào lao động, không gian nhà máy, vật liệu đầu vào, tiện ích và vốn, tất cả được chuẩn hóa về năm 1984 Sản lượng khu vực sản xuất có sự mở rộng trong nửa đầu thập kỷ, đạt đỉnh vào năm 1988, nhưng sau đó gần như không đổi, với sản lượng năm 1993 tương tự như năm 1987 và không cao hơn năm 1984 Đầu vào lao động cho thấy sự suy giảm liên tục, từ mức cao nhất vào năm 1984 giảm xuống còn một nửa vào năm 1993 Chỉ số TFP trong ngành sản xuất cũng giảm dần, đạt mức giảm khoảng 13% vào cuối thập kỷ, cho thấy nếu sử dụng cùng một lượng đầu vào năm 1993 như năm 1984, chỉ có khoảng 87% sản lượng năm 1984 có thể được sản xuất, phản ánh sự suy giảm công nghệ đáng kể.
Sự suy giảm TFP một phần do sự gia tăng nhanh chóng về đầu vào, với đầu vào tăng nhiều hơn so với sản lượng Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là việc gia tăng sử dụng nguyên liệu đầu vào là nguyên nhân dẫn đến sự suy giảm công nghệ.
2.4.1.3 Nghiên cứu của Arup Miltra (2000)
Nghiên cứu của Arup Miltra (2000) về "Tăng trưởng Năng suất Tổng hợp và Kinh tế Đô thị hóa: Trường hợp Các Ngành Công Nghiệp Ấn Độ" chỉ ra rằng sự phát triển đô thị hóa có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng năng suất trong ngành công nghiệp Ấn Độ Chất lượng lao động tại các đô thị đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 15 tiểu bang trong khoảng thời gian từ năm 1976 đến 1993.
Mô hình nghiên cứu dựa trên hàm Cobb – Douglas được thể hiện qua phương trình logarit: logYt(t) = α + βt + Σjγj log Xij (t) + εi(t) Trong đó, εi(t) được phân tách thành hai thành phần: Vi(t) và Ui(t) Biến Y đại diện cho giá trị tăng thêm của ngành công nghiệp, còn Xij biểu thị mức tăng của đầu vào trạng thái i tại thời điểm t.
Nghiên cứu cho thấy hơn một nửa các ngành công nghiệp có mối liên hệ giữa năng suất và đô thị hóa, với tác động tích cực của dân số đô thị đối với năng suất Các khu định cư đô thị lớn có khả năng trả lương cao hơn cho công nhân, điều này cần được các nhà hoạch định chính sách xem xét thay vì coi đó là vấn đề đô thị Tuy nhiên, sự phát triển đô thị và vị trí công nghiệp ở Ấn Độ chưa xem xét đầy đủ những mối quan hệ này, điều này có thể mang lại kết quả tốt hơn Thập kỷ 1990 chứng kiến sự cải cách trong ngành công nghiệp, với sự tham gia của các công ty đa quốc gia và tăng trưởng đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhưng phần lớn đầu tư không vào khu vực đô thị nhỏ Ngược lại, có bằng chứng cho thấy sự tăng trưởng trong các khu định cư đô thị lớn nhờ vào cơ sở hạ tầng và mạng lưới truyền thông mạnh mẽ.
2.4.1.4 Nghiên cứu của Dirk Frantzen (2002)
Dirk Frantzen's 2002 study on "Intersectoral and International R&D Knowledge Spillovers and Total Factor Productivity" aims to measure the impact of domestic and foreign research and development activities on economic growth The research utilizes panel data from the period of 1972 to analyze these effects comprehensively.
1994 của 14 nước OECD với 22 ngành sản xuất
Khi thiết lập mô hình nghiên cứu tác giả giả định đặt trong nền kinh tế mở mô hình nghiên cứu có dạng:
Yikt = Aik K α ikt L β iktTRD δD iktTRF δF ikt (2.14)
Công thức Yikt = Aik K α ikt L β ikt SRD δSD ikt ORD δOD ikt SRF δSF ikt ORF δOF ikt mô tả sản xuất hoặc thu nhập ở quốc gia i trong lĩnh vực k tại thời điểm t, trong đó Kikt đại diện cho vốn và Likt cho lao động Các yếu tố tài chính như TRDikt (vốn nghiên cứu phát triển trong nước), TRFikt (vốn nghiên cứu phát triển ngoài nước), SRDikt (vốn ngành trong nước), ORDikt (vốn ngành khác trong nước), SRFikt (vốn ngành nước ngoài) và ORFikt (vốn ngành khác nước ngoài) đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng suất và thu nhập trong lĩnh vực này.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng của đổi mới Với dữ liệu bảng của
Bài viết cho thấy rằng 14 nước và 22 ngành sản xuất không chỉ phản ánh tác động của vốn nghiên cứu phát triển trong nước mà còn cả vốn từ nước ngoài đối với TFP Tuy nhiên, ảnh hưởng trung bình của vốn đầu tư nghiên cứu phát triển nước ngoài lại yếu hơn so với trong nước Sự thay đổi công nghệ trong các nền kinh tế lớn có tác động mạnh mẽ hơn so với các nền kinh tế nhỏ, điều này chủ yếu do đặc thù ngành công nghiệp chuyên sâu của họ.
2.4.1.5 Nghiên cứu của Cororaton Caesar B (2005)
Nghiên cứu của Cororaton Caesar B (2005) về "Tăng trưởng Năng suất Tổng hợp tại Philippines: 1960 – 2000" nhằm cập nhật dữ liệu về tăng trưởng TFP cho nền kinh tế Philippines và phân tích xu hướng theo thời gian, phục vụ cho các cuộc thảo luận chính sách về hiệu suất tăng trưởng dài hạn Bài báo cũng xem xét đóng góp của "chất lượng" các yếu tố đầu vào, đặc biệt là lao động, đối với sự tăng trưởng TFP.
Theo đó tác giả sử dụng mô hình Cobb – Douglas để thực hiện mục tiêu trên
Q = A*f(L,K) (2.16) Với o Q là GDP (giá so sánh) o L là lao động o K là vốn (giá so sánh) o A là Hiệu quả sản xuất (năng suất yếu tố tổng hợp – TFP)
Tác giả đã phân tích dữ liệu từ năm 1960 đến 2000 để ước lượng các hệ số co giãn của vốn và lao động, từ đó xác định đóng góp của TFP vào tăng trưởng kinh tế tại Philippines Nghiên cứu cho thấy lao động đóng vai trò quan trọng, với mối quan hệ tích cực giữa lao động và tăng trưởng TFP, nhấn mạnh hiệu quả của việc chuyển dịch lao động dư thừa từ ngành nông nghiệp sang ngành dịch vụ trong quá trình phát triển kinh tế.
2.4.1.6 Nghiên cứu của Hwan - Joo Seo và Young Soo Lee (2006)
Tổng hợp các nghiên cứu trước
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra rằng chỉ tiêu TFP (Tổng năng suất yếu tố) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng GDP, bên cạnh vốn và lao động TFP không chỉ phản ánh số lượng lao động và vốn mà còn bao gồm các yếu tố như chất lượng lao động, tiến bộ khoa học kỹ thuật và các chính sách Các nghiên cứu trước đây cho thấy có hai phương pháp chính để tính toán đóng góp của TFP trong tăng trưởng kinh tế.
Phương pháp xác định tỷ phần các yếu tố dựa vào thu nhập trong hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) cho thấy tỷ phần của lao động trong giá trị tăng thêm (β) được tính bằng tỷ lệ thu nhập của người lao động trong VA (β = VA/V) Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm do giả thiết rằng lao động và vốn là hai yếu tố thay thế hoàn hảo, cùng với việc các thị trường vốn và lao động hoạt động theo cơ chế cạnh tranh hoàn hảo Do đó, tỷ phần thu nhập của các yếu tố chính phản ánh giá trị của sản phẩm cận biên Trong trường hợp thị trường không hoàn hảo, giả thiết này không còn chính xác.
Phương pháp thứ hai là sử dụng phương pháp hồi quy hàm Cobb - Douglass có dạng Y = A K α L β , phương pháp này khắc phục được phương pháp đầu tiên là hệ số
và β được xác định sau khi ước lượng theo phương pháp bình phương bé nhất (OLS)
Phương pháp phân tích chuỗi thời gian có độ tin cậy cao hơn so với phương pháp đầu tiên, nhưng yêu cầu một số năm dữ liệu đủ để áp dụng Theo Green W.H (1991) và Tabachnick & Fidell (2007), để đảm bảo tính chính xác, số năm cần thiết được xác định theo công thức n - k > 20, trong đó k là số biến độc lập trong mô hình.
Phương pháp thứ ba là sử dụng phương pháp hồi quy hàm Cobb - Douglass có dạng Y = A K α L β
Bằng cách sử dụng các ước lượng FE, IV và GMM với các biến công cụ, nghiên cứu của Van Bereven (2010) đã khắc phục hiện tượng nội sinh của các biến đầu vào Tác giả đã chọn phương pháp thứ ba, áp dụng hàm sản xuất Cobb-Douglas, với dữ liệu từ năm 2000 đến 2016 tại khu vực Đông Nam.
Chương 2 của bài viết trình bày các khái niệm và mô hình lý thuyết liên quan đến tăng trưởng kinh tế, cùng với các nghiên cứu trước đây cả trong và ngoài nước Tác giả đã lựa chọn mô hình kinh tế phù hợp để thực hiện phân tích định lượng Tuy nhiên, phương pháp nghiên cứu và cách xử lý dữ liệu chưa được đề cập trong chương này; những nội dung cụ thể về phương pháp nghiên cứu sẽ được trình bày chi tiết trong chương 3.