TỔNG QUAN
Khái niệm về suy giảm thính lực
1.1.1 Giải phẫu, sinh lý nghe
Tai được chia thành ba phần chính: tai ngoài, tai giữa và tai trong Tai ngoài bao gồm vành tai và ống tai ngoài, có chức năng thu nhận và dẫn truyền sóng âm đến màng tai, quá trình này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố Tai giữa gồm màng tai và hòm tai chứa các xương con (xương búa, xương đe và xương bàn đạp), có nhiệm vụ tiếp nhận và chuyển đổi âm thanh từ sóng âm thành chuyển động cơ học để truyền vào tai trong Hai cơ trong tai giữa, cơ bàn đạp và cơ căng màng tai, được chi phối bởi dây thần kinh VII và nhánh vận động dây thần kinh V Vòi tai là ống sụn-xương kết nối hòm tai với họng, có chức năng thông khí, dẫn lưu và bảo vệ tai giữa khỏi áp lực âm thanh và dịch từ vòm mũi họng Xương chũm có hang chũm thông với hòm tai qua ống thông hang.
Tai trong, nằm hoàn toàn trong xương đá, bao gồm ốc tai và tiền đình, có cấu trúc phức tạp với hai chức năng chính là nghe và thăng bằng.
1.1.1.2 Sinh lý nghe a) Dẫn truyền âm thanh bằng đường khí:
Khi sóng âm vào tai, chúng làm rung màng tai, dẫn đến sự rung động của cán búa, đập vào xương đe, rồi thúc vào xương bàn đạp Xương bàn đạp sẽ đẩy vào cửa sổ bầu dục, khiến cửa sổ này rung động với tần số tương tự như màng tai Âm thanh sau đó được truyền qua chất dịch trong tiền đình, làm rung màng Reissner và màng đáy, gây ra sự biến đổi điện thế ở tế bào Corti Cuối cùng, tín hiệu âm thanh được truyền qua dây thần kinh ốc tai đến nhân trung ương ở thuỳ thái dương.
Như vậy sóng âm được truyền đi qua 4 giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Sóng âm chuyển động trong không khí đến màng tai làm rung màng tai, làm cho cán búa bị rung
Trong giai đoạn 2, sóng âm chuyển đổi thành lực cơ học, kích hoạt hệ xương con ở tai giữa hoạt động như một đòn bẩy Lực này tác động lên cửa sổ bầu dục, tạo ra sự truyền động cần thiết cho quá trình nghe.
Giai đoạn 3 của quá trình nghe bắt đầu từ cửa sổ bầu dục, nơi sóng âm di chuyển qua chất dịch trong vịn tiền đình Sự chuyển động này làm rung động màng Reissner và màng đáy, từ đó kích thích tế bào Corti.
Giai đoạn 4 là khi tế bào Corti bị kích thích và khử cực, tạo ra xung động điện được dẫn truyền qua dây thần kinh ốc tai đến trung ương thính giác của cả hai bán cầu não Các trung tâm thính giác này sẽ tiếp nhận âm thanh, đồng thời âm thanh cũng có thể được dẫn truyền qua đường xương.
Khi sử dụng âm thoa gõ vào vật cứng và đặt lên đầu, người nghe vẫn có thể cảm nhận được tiếng rung dù tai đã bịt kín Hiện tượng này được giải thích bởi sự dẫn truyền âm thanh trong chất rắn (xương) và tiếp tục qua chất dịch ở vùng tiền đình Mặc dù không phải là phương pháp nghe thông thường, nhưng hiện tượng này có giá trị trong việc chẩn đoán nguyên nhân gây ra tình trạng điếc.
1.1.2 Suy giảm thính lực do tiếng ồn
1.1.2.1 Khái niệm tiếng ồn a) Định nghĩa âm thanh: Là các dao động cơ học của các phân tử, nguyên tử hay các hạt làm nên vật chất và lan truyền trong vật chất như các sóng Âm thanh, giống như nhiều sóng, được đặc trưng bởi tần số, bước sóng, chu kỳ, biên độ và vận tốc lan truyền [10],[84] b) Định nghĩa tiếng ồn: Là tập hợp những âm thanh hỗn độn có tần số và cường độ rất khác nhau, gây cảm giác khó chịu cho người nghe [10],[29],[84] c) Định nghĩa khác: Tiếng ồn là một âm phức hợp không tuần hoàn [24],[103,
Theo Quyết định số 24/2016/TT-BYT, tiêu chuẩn vệ sinh lao động quy định mức áp suất âm thanh liên tục không được vượt quá 85dB trong 8 giờ làm việc Nếu thời gian tiếp xúc với tiếng ồn giảm, mức tiếng ồn cho phép có thể tăng thêm 5dB, nhưng không vượt quá 115dB Đối với tiếng ồn xung, ngắt quãng, mức cho phép thấp hơn 5dB so với tiếng ồn liên tục.
Tiếng ồn chủ yếu phát ra từ xe tăng là do tiếng nổ của động cơ và âm thanh va chạm giữa xích và bánh xe khi xe tăng di chuyển.
1.1.2.2 Các đặc tính vật lý của sóng âm a) Các đặc tính của một đơn âm
Đơn âm là sóng hình sin đặc trưng bởi tần số f (đơn vị: Hertz - Hz), chu kỳ T (đơn vị: giây - s) và vận tốc (đơn vị: m/s).
Nghiên cứu về âm thanh cho thấy rằng âm thanh mà con người có thể nghe được nằm trong dải tần số từ 16Hz đến 20KHz Âm thanh có tần số cao hơn 20KHz được gọi là siêu âm, trong khi âm thanh có tần số thấp hơn 16Hz được gọi là hạ âm.
Âm thanh không thể tồn tại trong chân không hoặc môi trường không có vật chất, vì nó cần một chất liệu để lan truyền Vận tốc âm thanh thay đổi theo nhiệt độ và áp suất của môi trường, với giá trị tiêu chuẩn là 333 m/s ở nhiệt độ và áp suất bình thường.
Âm thanh được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau và truyền đi tự do trong không gian Khi sóng âm thanh di chuyển trong không gian hẹp hoặc có vật cản, chúng sẽ phản hồi và giao nhau, tạo ra hiện tượng giao thoa sóng Sự giao thoa này có thể dẫn đến các hiện tượng nhiễu âm như mất tiếng, tiếng đứt quãng, tiếng ồn và tiếng dội Đơn vị đo cường độ âm thanh là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá các hiện tượng này.
Khoảng biến thiên của các đơn vị vật lý âm thanh dao động từ 1 đến 10^10 Bel Để đơn giản hóa việc tính toán với những con số khổng lồ, nhà vật lý Alexander Graham Bell (1847-1922) đã sử dụng thang logarit để chuyển đổi các giá trị lớn thành các đơn vị nhỏ hơn, gọi là Bel.
- Trong thực tế người ta thường gặp những con số nhỏ hơn nên lấy đơn vị 1/10 Bel là deciBel(dB)
Tình hình suy giảm thính lực trong hoạt động quân sự
Suy giảm thính lực là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khoảng 1,3 tỷ người trên toàn thế giới, đứng thứ 13 trong số các nguyên nhân gây bệnh tật (YLD) Tại Bắc Mỹ, tình trạng này xếp thứ 19, trong khi ở Trung Á và Đông Nam Á lần lượt xếp thứ 15 và thứ 9 Một nghiên cứu tại Phần Lan vào năm 1994 cho thấy, mặc dù được trang bị bảo vệ thính lực, nhưng vẫn có một tỷ lệ lớn quân nhân gặp phải triệu chứng ù tai và suy giảm thính lực.
Nghiên cứu của Toh (2002) trên 818 lính nghĩa vụ Singapore cho thấy tỷ lệ rối loạn thính lực (SGTL) là 3,67% (KTC 95% 2,48-5,19) Trong số 30 đối tượng SGTL, 63,3% bị ảnh hưởng ở tần số cao, 23,3% ở tần số thấp và 13,4% ở toàn bộ các tần số Tỷ lệ SGTL một bên là 56,7% và hai bên là 43,3% Nguy cơ mất thính lực không khác biệt giữa các nhóm tuổi, trình độ học vấn, chủng tộc và tần suất sử dụng thiết bị âm thanh cá nhân Tuy nhiên, nguy cơ SGTL cao hơn ở những người thường xuyên đến vũ trường (RR: 2,72, KTC 95% 1,09-6,76).
Helfer (2010) nghiên cứu dịch tễ về SGTL và tổn thương thính giác do tiếng ồn của quân đội Mỹ từ 2003-2005 cho thấy tỷ lệ SGTL cao nhất ở nhóm
Theo khuyến cáo, người từ 40 tuổi trở lên nên sử dụng thiết bị bảo vệ thính giác và được giám sát bởi nhân viên quân y để theo dõi sức khỏe thính giác do tiếng ồn Nghiên cứu của Muhr và cộng sự (2011) cho thấy có 33 người lính, chiếm 3,9%, đã phải ngừng huấn luyện vì gặp vấn đề về thính giác.
Báo cáo của Collee A và cộng sự (2011) chỉ ra rằng tiếng ồn và chấn thương âm thanh trong quá trình huấn luyện sử dụng súng cỡ lớn đã gây ra tình trạng suy giảm thính lực nghiêm trọng (SGTL) ở lực lượng bộ binh của quân đội Bỉ.
2012, thống kê quân nhân Mỹ bị ù tai là 115.638 chiếm 9,7% và mất sức nghe là 69.326 chiếm 5,8% do ảnh hưởng của tiếng ồn trong huấn luyện và chiến đấu [36]
Năm 2014, quân đội Mỹ đã thiết lập bảng tiêu chuẩn về thời gian làm việc của lực lượng bộ binh trong môi trường có mức độ tiếng ồn khác nhau, nhằm đảm bảo sức khỏe và hiệu suất làm việc của quân nhân.
Theo báo cáo của Bộ Quốc phòng Mỹ, tỷ lệ tổn thương thính lực do tiếng ồn trong quân nhân là 41,2 trường hợp trên 1000 người mỗi năm, cho thấy tình trạng này khá phổ biến trong các nghề nghiệp đặc thù.
Báo cáo của Yong và Wang (2015) nêu rõ ảnh hưởng tiêu cực của tiếng ồn đến thính giác trong quân đội, đồng thời đề xuất một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả như sử dụng mũ và nút tai chống ồn Bên cạnh đó, một số loại thuốc như Magie, N-Acetyl-cystein, Methionin và ebselen cũng được khuyến nghị để bảo vệ thính giác.
Nghiên cứu của Attias trên 300 tân binh phơi nhiễm với âm thanh 164 dB trong thời gian dưới 1ms cho thấy có sự gia tăng ngưỡng nghe vĩnh viễn (PTS) > 25 dB ở ít nhất 1 tần số, với tỷ lệ 11,5% trong nhóm chứng so với 1,2% trong nhóm nghiên cứu.
Muhr và cộng sự (2016) đã tiến hành nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của chương trình bảo vệ sức nghe được triển khai trong lực lượng vũ trang Thụy Điển vào năm 2002 Mục tiêu của nghiên cứu là đánh giá sự thay đổi ngưỡng nghe sau khi thực hiện chương trình bảo vệ này.
Một nghiên cứu với 395 lính nghĩa vụ có tuổi trung bình 19 cho thấy tỉ lệ thay đổi ngưỡng nghe là 2,3%, giảm so với mức 7,9% trong nghiên cứu trước đó thực hiện từ năm 1999-2000.
Nghiên cứu của Joseph (2016) đã chỉ ra rằng các vụ nổ có ảnh hưởng đáng kể đến thính giác, cung cấp cơ sở quan trọng cho việc giám sát và đánh giá tổn thương thính lực Trong nghiên cứu này, 16.500 lính hải quân và thủy quân lục chiến được khảo sát, trong đó có 39% trường hợp bị suy giảm thính lực.
Nghiên cứu của Park (2016) đã chỉ ra sự thay đổi ngưỡng nghe trung bình ở 3000 nhân viên bảo dưỡng máy bay quân sự Hàn Quốc Từ đó, tác giả đề xuất chương trình bảo vệ thính giác nhằm ngăn ngừa điếc đột ngột và thực hiện kiểm tra thính lực trước khi nhập ngũ.
Nghiên cứu của Gordon (2017) tập trung vào tình trạng suy giảm thính lực (SGTL) ở cựu chiến binh sau khi rời khỏi quân đội Nghiên cứu theo dõi nhóm cựu chiến binh trong hơn 20 năm để xác định sự thay đổi của SGTL theo thời gian, đồng thời xem xét mối liên hệ với việc phơi nhiễm tiếng ồn và các yếu tố gây hại khác đối với thính giác trong thời gian phục vụ Đối tượng nghiên cứu bao gồm 100 người, trong đó có 84 nam.
Nghiên cứu được thực hiện với 16 nữ, có độ tuổi trung bình là 33,5 (SD 8,8, độ tuổi từ 21-58) Mỗi người tham gia đều trải qua kiểm tra thính lực và điền vào bảng câu hỏi tự trả lời về các đặc điểm xã hội học, mức độ phơi nhiễm với tiếng ồn, tình trạng sức khỏe và cảm xúc liên quan đến mất thính giác Kết quả cho thấy 29% người tham gia có dấu hiệu suy giảm thính lực (SGTL), được xác định khi ngưỡng nghe trung bình vượt quá mức quy định.
Nghiên cứu cho thấy 20 dB và 42% trường hợp SGTL ở tần số cao có liên quan đến các yếu tố như tuổi tác, loại ngành quân sự, thời gian phục vụ, phơi nhiễm tiếng ồn, ù tai và căng thẳng Mặc dù phần lớn người tham gia có thính giác bình thường, 27% tự nhận thấy nghe kém nhẹ đến trung bình, trong khi 14% báo cáo nghe kém đáng kể Cần có nghiên cứu sâu hơn để làm rõ nguyên nhân sự khác biệt giữa kết quả thính lực và tự báo cáo Thông tin từ nghiên cứu này sẽ hỗ trợ lập kế hoạch nguồn lực nhằm ngăn ngừa sự phát triển SGTL trong thời gian phục vụ quân sự và giảm thiểu tình trạng mất thính lực ở cựu chiến binh suốt đời.
Các yếu tố liên quan đến suy giảm thính lực
1.3.1 Ở các quần thể nói chung
1.3.1.1 Bệnh lý a) Các bệnh lý của tai
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng suy giảm thính lực (SGTL), chủ yếu là do các bệnh lý liên quan đến tai, chấn thương hoặc thoái hóa cơ chế nghe Nguyên nhân cụ thể của từng loại điếc có thể khác nhau.
Điếc dẫn truyền xảy ra khi âm thanh không được truyền từ tai ngoài đến tai trong, thường do tổn thương màng tai hoặc chuỗi xương con trong tai giữa, bao gồm xương búa, xương đe và xương bàn đạp Một nguyên nhân phổ biến là sự tích tụ quá nhiều ráy tai, gây nghẽn ống tai ngoài Ngoài ra, trong một số trường hợp, xương bàn đạp không di chuyển do xơ hóa tai, dẫn đến việc không thể truyền âm thanh hiệu quả.
Điếc thần kinh xảy ra khi âm thanh đến tai trong nhưng không được truyền lên não do tổn thương cấu trúc tai trong hoặc dây thần kinh thính giác Nguyên nhân có thể là do khiếm khuyết bẩm sinh, chấn thương trong quá trình sinh, hoặc tổn thương trong giai đoạn phát triển của bào thai Sau sinh, tổn thương có thể do chứng vàng da nặng hoặc do tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn Một số loại thuốc như streptomycin và gentamycin cũng có thể gây hại cho thần kinh thính giác Thoái hóa theo tuổi tác của ốc tai và mê đạo là nguyên nhân tự nhiên phổ biến, với khoảng 25% người trên 65 tuổi bị điếc không hồi phục do nguyên nhân này.
Một số bệnh mạn tính không trực tiếp ảnh hưởng đến tai nhưng vẫn có thể gây ra tình trạng điếc Các bệnh như bệnh tim, đột quỵ, tăng huyết áp và đái tháo đường có thể gây tổn thương cho tai do giảm lưu lượng máu đến tai trong hoặc não Ngoài ra, các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp cũng có thể liên quan đến một số dạng điếc.
Tiếng ồn là một yếu tố quan trọng gây tổn thương thính giác và là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh điếc nghề nghiệp Những người thường xuyên tiếp xúc với âm thanh lớn trong thời gian dài có nguy cơ cao bị tổn thương tế bào thính giác, dẫn đến suy giảm thính lực Hiện có khoảng 30 triệu người bị ảnh hưởng bởi tình trạng này.
Mỹ đang đối mặt với vấn đề nghiêm trọng về tiếng ồn tại nơi làm việc, với gần 17% người trưởng thành bị mất một phần thính lực Nguyên nhân thường gặp bao gồm những tiếng nổ lớn và đột ngột như pháo nổ và tiếng súng, tạo ra sóng âm thanh mạnh mẽ Những âm thanh này có thể gây rách màng tai hoặc tổn thương tai trong, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như tổn thương vĩnh viễn và điếc ngay lập tức.
1.3.1.3 Sự rung trong môi trường tiếng ồn: khi có yếu tố rung động trong môi trường tiếng ồn thì tình trạng suy giảm thính lực sẽ nặng hơn khi chỉ phơi nhiễm với tiếng ồn [33]
1.3.1.4 Thuốc và hóa chất: aminoglycosid liều cao làm tăng nguy cơ giảm thính lực khi phơi nhiễm với tiếng ồn Phơi nhiễm với Toluen và Carbon monoxide dễ bị suy giảm thính lực hơn với khi chỉ phơi nhiễm với tiếng ồn [82]
1.3.1.5 Tính thụ cảm: mỗi cá thể có sự khác nhau về mức độ giảm thính lực do tiếng ồn [20]
1.3.1.6 Tuổi: những người có tuổi đời > 35 dễ bị tổn thương với tiếng ồn hơn
1.3.2 Ở bộ đội tăng thiết giáp
1.3.2.1 Tác hại của tiếng ồn
Cường độ tiếng ồn càng cao càng nguy hiểm, trên 85 dB là có hại
- Tần số càng cao càng dễ gây điếc
Nhịp điệu của tiếng ồn, bao gồm sự ngắt quãng và thay đổi cường độ, gây hại hơn so với tiếng ồn đều và liên tục Đặc biệt, tiếng ồn xung có tác động tiêu cực mạnh mẽ nhất đến sức khỏe và tâm lý con người.
- Thời gian phơi nhiễm càng dài càng có hại
- Tuổi đời càng cao càng dễ bị ảnh hưởng
Tình trạng cơ quan thính giác ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng tiếng ồn của từng người Những người mắc viêm tai giữa thường gặp khó khăn và chịu ảnh hưởng nặng nề hơn, trong khi những người bị xốp xơ tai hay cứng khớp bàn đạp lại có khả năng chịu đựng tốt hơn và ít bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn.
Tiếng ồn có ảnh hưởng tiêu cực không chỉ đến thính giác mà còn tác động qua hệ thần kinh, gây mệt mỏi và giảm khả năng lao động Hơn nữa, tiếng ồn từ các phương tiện chiến đấu, do hệ thống liên lạc phức tạp, gây khó khăn trong việc truyền đạt chỉ thị và mệnh lệnh bằng lời nói hoặc qua điện đàm.
Thần kinh trung ương có thể bị ảnh hưởng bởi trạng thái kích thích hoặc ức chế, dẫn đến cảm xúc không ổn định và khả năng tập trung kém Điều này cũng làm giảm tốc độ phản xạ và gây ra tâm trạng ủ rũ.
Nhịp tim nhanh, hô hấp nhanh, và tăng tiêu hao năng lượng là những chức năng sinh lý quan trọng, trong khi chức năng tiết dịch và vận động của ống tiêu hóa có thể bị suy giảm.
- Tiếng ồn có thể gây phản xạ tiền đình - thực vật với các triệu chứng chóng mặt, buồn nôn
- Đối với thính giác: có thể gây mệt mỏi thính giác, giảm thính lực, lâu dài có thể gây điếc nghề nghiệp [4]
1.3.2.2 Tác động của gia tốc
Gia tốc xe không chỉ biểu thị sự thay đổi tốc độ hoặc hướng di chuyển mà còn gây ra nhiều tác động tiêu cực đến cơ thể Nó kích thích cơ quan tiền đình, dẫn đến trạng thái say tàu xe và ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây chóng mặt, đau đầu, mất ngủ và mệt mỏi Ngoài ra, gia tốc còn làm rối loạn hệ tiêu hóa, gây tăng tiết nước bọt, chán ăn, buồn nôn và nôn Đối với hệ tim mạch, gia tốc ở mức nhẹ có thể gây rối loạn nhịp tim và huyết áp, trong khi trường hợp nặng có thể dẫn đến trụy tim mạch Hơn nữa, gia tốc còn gây khó khăn trong việc điều khiển xe, làm tăng nguy cơ va chạm và chấn thương do va đập với các dụng cụ kim loại.
1.3.2.3 Tác động của nhiệt độ a) Về mùa hè: cường độ bức xạ mặt trời lớn, thành xe tăng hấp thu nhiệt độ bức xạ của mặt trời Mặt khác, nhiệt sinh ra từ các động cơ hoạt động truyền vào gây tăng nhiệt độ trong xe, ảnh hưởng lớn tới quá trình cân bằng nhiệt của cơ thể Nhiệt độ trong xe có thể cao hơn nhiệt độ ngoài trời từ 7
Các biện pháp phòng chống suy giảm thính lực
Mặc dù không phải tất cả các dạng suy giảm thính lực (SGTL) đều có thể ngăn ngừa, nhưng có những biện pháp đơn giản và hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ, bao gồm kiểm soát huyết áp thường xuyên, điều trị kịp thời các bệnh lý tim mạch, không hút thuốc lá, kiểm soát đường máu, duy trì thói quen tập thể dục, ăn uống đầy đủ vitamin và khoáng chất, cũng như thận trọng khi sử dụng thuốc có thể gây độc hại cho tai trong.
Do việc điều trị điếc nghề nghiệp không mang lại hiệu quả ngay cả khi ngừng tiếp xúc với tiếng ồn, hiện nay các biện pháp phòng chống tiếng ồn trong huấn luyện vẫn là ưu tiên hàng đầu.
Để đảm bảo khả năng lao động cho bộ đội xe tăng, cần áp dụng nhiều biện pháp tổng hợp, xuất phát từ đặc điểm tâm sinh lý của họ và ảnh hưởng của các yếu tố bất lợi đến sức khỏe Một trong những biện pháp quan trọng là tuyển chọn và giám định sức khỏe của các chiến sĩ.
Lựa chọn những ứng viên có đủ sức khỏe và thể lực để đảm nhận các công việc nặng nhọc, đồng thời đảm bảo rằng họ có tầm vóc phù hợp với cấu trúc của xe tăng.
Tuyển chọn những cá nhân sở hữu đặc điểm tâm sinh lý phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện các chức năng thông tin khi điều khiển xe tăng và sử dụng các khí tài bên trong Điều này bao gồm khả năng tiếp thu và xử lý thông tin một cách nhanh nhạy, giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của xe tăng.
- Yêu cầu về tai mũi họng:
+ Trạng thái bền vững của cơ quan tiền đình đề phòng say xe do tác động của rung xóc và gia tốc
+ Cơ quan thính giác tốt để làm việc trong điều kiện có tiếng ồn lớn và sự thay đổi đột ngột áp lực khi bắn
+ Chức năng đường hô hấp trên phải tốt, đặc biệt không bị viêm mũi, họng mạn tính
- Phân tích quan thị giác: thị giác, cảm giác màu sắc và khả năng thích ứng bóng tối tốt b) Huấn luyện và rèn luyện thể lực
Rèn luyện thể lực kết hợp với chức năng tiền đình giúp cơ thể thích nghi với điều kiện hoạt động nghề nghiệp Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý và sử dụng nút tai hoặc chụp tai để giảm tiếng ồn là cần thiết, nhưng cần lưu ý rằng các phương tiện chống ồn có thể gây khó chịu trong không gian chật hẹp Ngoài ra, duy trì lối sống lành mạnh, không hút thuốc, không uống rượu bia, và khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến thính giác là rất quan trọng.
1.4.2.1 Biện pháp kỹ thuật công nghệ a) Hoàn thiện cấu trúc xe tăng để hạn chế bớt sự tác động của một số yếu tố bất lợi và tăng khả năng hoạt động của bộ đội xe tăng b) Cách ly nguồn âm thanh từ khoang động cơ sang các khoang khác c) Cố định chắc chắn các máy móc, trang thiết bị trong xe tăng d) Đảm bảo độ căng hợp lý của xích xe với bánh xe
1.4.2.2 Biện pháp kỹ thuật vệ sinh môi trường
Biện pháp ngăn chặn tiếng ồn và hấp phụ âm thanh là hướng nghiên cứu quan trọng nhằm cải tiến mũ bảo hộ cho bộ đội tăng thiết giáp Mục tiêu là vừa đảm bảo khả năng chống ồn hiệu quả, vừa tạo sự thuận tiện trong quá trình huấn luyện và chiến đấu.
Khám định kỳ là biện pháp dự phòng hiệu quả nhất hiện nay để phát hiện sớm tình trạng giảm thính lực và có phương án điều trị kịp thời Tuy nhiên, quy chế khám thính lực định kỳ vẫn chưa được triển khai và áp dụng một cách thường xuyên.
1.4.4 Sử dụng thuốc dự phòng suy giảm thính lực
1.4.4.1 Tại sao phải dùng thuốc để bảo vệ thính giác trước tác động của tiếng ồn?
Sự gia tăng tiếng ồn trong xã hội hiện đại và môi trường quân sự đã làm cho việc bảo vệ và dự phòng mất thính lực do tiếng ồn (SGTL) trở nên quan trọng Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị hiệu quả cho SGTL, do đó, việc sử dụng vật liệu bảo vệ như ốp tai vẫn là biện pháp chính Tuy nhiên, hiệu quả của các thiết bị này phụ thuộc vào thói quen sử dụng và điều kiện thực tế Nghiên cứu của Mrena cho thấy rằng mặc dù thiết bị bảo vệ tai mang lại lợi ích trong quân đội, nhưng vẫn không đủ để bảo vệ thính giác hoàn toàn Nguyên nhân được chỉ ra bao gồm việc sử dụng không đầy đủ và hiệu quả bảo vệ thấp hơn trong thực tế Hơn nữa, việc bịt tai có thể cản trở khả năng nhận thức và giao tiếp trong môi trường xung quanh Tiếng ồn là một yếu tố không thể loại trừ trong nhiều hoạt động, vì vậy phát triển các tác nhân dược lý để phòng ngừa SGTL là rất cần thiết Mặc dù bảo vệ chống mất thính lực vĩnh viễn là cấp bách, nhưng việc điều trị mất thính lực tạm thời cũng không kém phần quan trọng, vì nó có thể ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống Các phương pháp điều trị như thuốc chống viêm, chất chống oxy hóa, khoáng chất, vitamin và các tác nhân làm loãng máu đã được áp dụng để phòng ngừa và điều trị SGTL Hình 1.5 tóm tắt các con đường tổn thương ốc tai do tiếng ồn và tác động của các tác nhân dược lý.
Hình 1.5: Sinh bệnh học tổn thương ốc tai do tiếng ồn và tác dụng của các thuốc
1.4.4.2 Các nghiên cứu lâm sàng sử dụng thuốc dự phòng suy giảm thính lực do tiếng ồn a) Steroids
Zhou và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu về hiệu quả của việc tiêm methylprednisolone xuyên nhĩ trong giai đoạn sớm Nghiên cứu này bao gồm 53 bệnh nhân mắc chứng suy giảm thính lực tạm thời do tiếng ồn, được chia thành hai nhóm Nhóm chứng nhận được điều trị bằng steroid thông thường, cụ thể là methylprednisolone, với liều 125 mg tiêm tĩnh mạch vào ngày đầu tiên.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng steroid tiêm xuyên nhĩ có thể làm tăng hiệu quả của liệu pháp steroid toàn thân trong điều trị suy giảm thính lực, với 51,9% bệnh nhân cải thiện 15 dB so với 23,1% ở nhóm chứng N-acetyl cysteine (NAC) cũng đã được chứng minh có tác dụng bảo vệ chống lại suy giảm thính lực do tiếng ồn, với nhiều nghiên cứu cho thấy NAC giúp giảm ngưỡng nghe tạm thời ở những người lao động tiếp xúc với tiếng ồn Một nghiên cứu cho thấy nhóm sử dụng NAC có sự cải thiện rõ rệt so với nhóm chứng, đặc biệt ở các tần số 4 kHz, 6 kHz và 16 kHz Tuy nhiên, một nghiên cứu khác lại không ghi nhận tác dụng tích cực của NAC đối với suy giảm thính lực do tiếng ồn, cho thấy cần có thêm nghiên cứu để làm rõ hiệu quả của NAC trong các tình huống khác nhau.
Mặc dù các điều kiện thí nghiệm khác nhau gây khó khăn trong việc so sánh các nghiên cứu riêng lẻ và xác định mô hình điều trị hiệu quả, NAC đã chứng minh tác dụng bảo vệ khi được sử dụng trước khi phơi nhiễm với tiếng ồn và duy trì hiệu quả sau đó Nhiều nghiên cứu đã xác nhận rằng NAC có hiệu quả chống lại suy giảm thính lực do tiếng ồn khi được áp dụng trước hoặc ngay sau khi phơi nhiễm.
Nghiên cứu cho thấy magiê có ảnh hưởng quan trọng đến khả năng phục hồi sau chấn thương âm thanh Tỷ lệ suy giảm thính lực (SGTL) ở chuột lang tăng khi nồng độ Mg 2+ trong nước uống giảm Đặc biệt, ở nhóm chuột lang thiếu magiê, sự thay đổi ngưỡng nghe sau 10 ngày tiếp xúc với tiếng ồn liên tục có mối tương quan nghịch với nồng độ Mg 2+ trong dịch ngoại bào.
Nghiên cứu của Attias và cộng sự cho thấy magie aspartate có tác dụng bảo vệ đáng kể chống lại tăng ngưỡng nghe vĩnh viễn và tạm thời ở người Trong nghiên cứu đầu tiên, 300 đối tượng khỏe mạnh tham gia huấn luyện quân sự đã dùng 167 mg magie aspartate hoặc giả dược hàng ngày, và kết quả cho thấy việc bổ sung magie đường uống lâu dài giúp giảm ngưỡng nghe vĩnh viễn mà không gây tác dụng phụ Nghiên cứu thứ hai tập trung vào 20 người, những người này được phơi nhiễm tiếng ồn 90 dB trong 10 phút và uống 122 mg magie aspartate trong 10 ngày Kết quả cho thấy nhóm dùng magie có sự thay đổi ngưỡng nghe tạm thời và tỷ lệ TTS thấp hơn so với nhóm chứng, khẳng định rằng magie có tác dụng bảo vệ đáng kể mà không gây tác dụng phụ.