NỘI DUNG
Cơ sở lí luận
1.1 Mô hình dạy học kết hợp
1.1.1 Khái niệm mô hình dạy học kết hợp
Mô hình học tập kết hợp (Blended learning) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, đặc biệt tại các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Úc và Nhật Bản.
Phương pháp dạy học hiện nay thường sử dụng các thuật ngữ như "pha trộn học tập", "học tập lai", "hướng dẫn công nghệ trung gian", "hướng dẫn web nâng cao" và "hướng dẫn chế độ hỗn hợp" một cách thay thế cho nhau trong nghiên cứu Mặc dù các khái niệm về học tập tổng hợp đã được phát triển từ những năm 1960, nhưng các thuật ngữ chính thức để mô tả chúng chỉ mới xuất hiện vào cuối những năm 1990.
Hình 1 Mô hình học kết hợp
Tác giả Victoria L Tinio định nghĩa "Học kết hợp (Blended Learning)" là mô hình học kết hợp giữa lớp học truyền thống và giải pháp E-learning Khái niệm này dựa trên sự kết hợp về hình thức tổ chức, nội dung và phương pháp dạy học (PPDH) Mô hình dạy học kết hợp có thể được mô tả qua hình 1 [16].
Bonk, C J & Graham đã đưa ra khái niệm về học tập kết hợp, được mô tả cụ thể và hình tượng trong nghiên cứu của họ Tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Văn Hiền định nghĩa "Học tập hỗn hợp" như là sự kết hợp giữa phương pháp học truyền thống và học tập hỗ trợ công nghệ, bao gồm cả học trực tuyến Tương tự, Nguyễn Danh Nam nhận định rằng sự kết hợp giữa e-learning và lớp học truyền thống tạo thành một giải pháp hiệu quả, hình thành nên mô hình đào tạo gọi là "Blended Learning".
Học tập kết hợp là một mô hình dạy học đồng nhất, kết hợp nội dung, phương pháp và tổ chức dạy - học giữa các hình thức học tập khác nhau Các định nghĩa về học tập kết hợp, dù dựa trên nhiều cách tiếp cận khác nhau, đều nhấn mạnh sự phối hợp này Từ những quan niệm trên, tác giả bài viết đưa ra những suy nghĩ và nhận định về vai trò của mô hình này trong giáo dục hiện đại.
Mô hình dạy học kết hợp (DHKH) là sự kết hợp giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến, bao gồm 6 yếu tố cấu thành: mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức, và phương tiện Mô hình này tối ưu hóa quá trình dạy học, giúp nâng cao hiệu quả giáo dục trong môi trường hiện đại.
- đánh giá, đảm bảo tính quy luật phổ biến của quá trình dạy học [6]
Blended learning là một sự thay đổi đáng kể so với PPDH truyền thống. Theo Inacol, môi trường Blended learning có các đặc điểm sau:
- Sự thay đổi PP giảng dạy, lấy HS làm trung tâm thay vì GV như trước đây,
HS sẽ trở nên năng động và tương tác nhiều hơn.
Tăng cường sự tương tác giữa học sinh và giáo viên, giữa học sinh với nhau, cũng như giữa học sinh với nội dung kiến thức và các nguồn tài liệu bên ngoài là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục.
- Cơ chế hình thành và tổng kết đánh giá cho HS và GV
1.1.2 Các cấp độ của mô hình dạy học kết hợp
Mô hình dạy học kết hợp (DHKH) được xây dựng dựa trên bốn cấp độ: cấp độ hoạt động, cấp độ khóa học, cấp độ chương trình và cấp độ thể chế Các tác giả nhấn mạnh rằng bản chất của DHKH là sự kết hợp giữa hai quá trình dạy và học, bao gồm sáu yếu tố cấu trúc chính: mục tiêu, nội dung, phương pháp, phương tiện, hình thức tổ chức và đánh giá Những yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, thể hiện tính quy luật trong quá trình dạy học.
1.1.3 Các mô hình dạy học kết hợp
- Mô hình face - to - face driver (hướng dẫn trực tiếp trên lớp và kết hợp các phương tiện điện tử có kết nối Internet)
- Mô hình rotation (mô hình quay vòng/luân phiên)
- Mô hình flex (linh hoạt)
- Mô hình lab school (phòng thực hành)
- Mô hình self-blended (kết hợp tự do)
- Mô hình online driver (học trực tuyến) [6]
1.1.4 Đặc điểm chung của mô hình dạy học kết hợp
Sự kết nối giữa các mục tiêu như kiến thức, kỹ năng và thái độ là rất quan trọng, cùng với các hoạt động và thao tác cần thiết để phát triển hệ thống năng lực Bên cạnh đó, việc tận dụng các nguồn lực hỗ trợ học tập bên ngoài cũng góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Sự tương tác: tương tác với nội dung (gồm các định dạng khác nhau: văn bản, hình ảnh, âm thanh, sơ đồ, video…) với bạn học, với GV.
- Tính mở và linh hoạt: không gian, thời gian, nhu cầu và sự quan tâm, hứng thú và năng lực cá nhân, hợp tác và chia sẻ…
- Tính định hướng kết quả đầu ra: buộc người học phải thực hiện trọn vẹn một thao tác, kĩ năng với các công cụ công nghệ.
- Dựa trên nền tảng công nghệ: đáp ứng các mục tiêu, nội dung và phương pháp dựa trên các phương tiện công nghệ hiện đại [15].
Mô hình DHKH face-to-face driver được xác định là phương pháp phù hợp nhất để triển khai tại các cơ sở giáo dục trung học ở Việt Nam Mô hình này không chỉ giúp nâng cao chất lượng dạy học mà còn phát triển năng lực tư duy phản biện cho học sinh.
1.1.5 Các mức độ sử dụng mô hình dạy học kết hợp
Mức độ 1 trong giảng dạy là khi giáo viên cung cấp bài giảng và giảng bài trực tiếp trên lớp, đồng thời hỗ trợ tài liệu hướng dẫn cho người học Trong giai đoạn này, lớp học truyền thống chiếm ưu thế, trong khi lớp học trực tuyến chỉ đóng vai trò hỗ trợ không bắt buộc Tỷ lệ kết hợp giữa lớp học truyền thống và lớp học trực tuyến là 80:20.
Giáo viên cần thiết kế các bài giảng trực tuyến và cung cấp cho người học, tạo ra sự cân bằng giữa lớp học truyền thống và lớp học trực tuyến với tỷ lệ 50:50.
Mức 3 trong giáo dục trực tuyến yêu cầu giáo viên cung cấp tài liệu đa phương tiện như âm thanh, hình ảnh và video cho học viên Đồng thời, giáo viên cần xây dựng hệ thống kiểm tra trực tuyến để thực hiện kiểm tra định kỳ cho môn học So với hai mức độ trước, mức này thể hiện sự phát triển vượt bậc, với dạy học trực tuyến đóng vai trò chủ đạo Tỷ lệ kết hợp giữa lớp học truyền thống và lớp học trực tuyến ở mức này là 30:70.
Trong bối cảnh xã hội gặp phải các tình huống khẩn cấp như dịch bệnh Covid-19, việc phát huy ưu điểm của mô hình dạy học kết hợp (DHKH) trở nên cần thiết Để đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh (HS) khi không thể đến trường, chúng tôi đã thiết kế khóa học với tỷ lệ 30% dạy trực tiếp và 70% học trực tuyến Mô hình này không chỉ giúp duy trì hoạt động giáo dục mà còn nâng cao chất lượng học tập và phát triển năng lực tự học cho HS.
1.1.6 Những ưu điểm, khó khăn khi sử dụng mô hình dạy học kết hợp
Học tập kết hợp là một mô hình dạy học có ba ưu điểm nổi bật so với mô hình dạy học truyền thống hiện nay:
Thứ nhất, học tập kết hợp giúp mở rộng không gian lớp học
Dạy học kết hợp tạo ra một không gian học tập điện tử mở và tương tác, khác biệt hoàn toàn so với lớp học truyền thống thường bị giới hạn trong bốn bức tường Mô hình này cho phép học sinh học tập trực tuyến, không bị ràng buộc về thời gian và không gian, mở rộng cơ hội giao tiếp và chia sẻ xã hội vô hạn.
Thứ hai, học tập kết hợp mở rộng nội dung học tập
Cơ sở thực tiễn
2.1 Thực trạng hiểu biết và sử dụng mô hình dạy học kết hợp của giáo viên ở trường THPT
Theo kết quả khảo sát, hầu hết giáo viên đã biết đến mô hình dạy học khoa học, nhưng họ vẫn chưa hiểu rõ về bản chất và quy trình tổ chức của mô hình này, cũng như chưa thực sự quan tâm đến nó.
Kết quả khảo sát cho thấy mô hình DHKH chưa được áp dụng rộng rãi trong dạy học ở các trường trung học gần đây Một trong những trở ngại lớn trong việc triển khai mô hình DHKH là giáo viên gặp khó khăn trong việc sử dụng phần mềm thiết kế bài dạy và thiếu kiến thức lý luận về mô hình này Do đó, nghiên cứu chuyên sâu và đầy đủ về mô hình DHKH là cần thiết để tổ chức hiệu quả trong dạy học.
2.2 Thực trạng sử dụng Internet trong giảng dạy và học tập trực tuyến ở một số trường THPT nói chung và trường THPT Quỳ Hợp 3 nói riêng
Kết quả điều tra cho thấy cả giáo viên và học sinh hiện nay thường xuyên sử dụng Internet trong dạy và học, với phần lớn có thái độ tích cực đối với các website dạy học trực tuyến Hầu hết học sinh đã có đủ điều kiện vật chất để tham gia học qua mạng, tạo thuận lợi cho việc triển khai mô hình dạy học kết hợp Tuy nhiên, sự phong phú nhưng hỗn loạn của các website học trực tuyến hiện nay khiến việc lựa chọn nền tảng phù hợp trở nên khó khăn.
GV và HS cần thiết phải có định hướng rõ ràng trong việc lựa chọn website học trực tuyến Điều này giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình dạy học và tổ chức mô hình dạy học khoa học một cách hiệu quả.
2.3 Tầm quan trọng của việc vận dụng mô hình PPDHKH trong dạy đọc hiểu văn bản văn chương cho HS lớp 12
VBVC trong chương trình Ngữ văn 12 đóng vai trò quan trọng, cung cấp kiến thức thiết yếu cho việc đánh giá học sinh trong kỳ thi tốt nghiệp và đại học, cũng như chất lượng giáo dục bậc THPT Tuy nhiên, thời gian giảng dạy hiện nay còn hạn chế, dẫn đến việc không thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của học sinh và yêu cầu kiểm tra đánh giá từ bộ Do đó, cần có sự điều chỉnh trong việc vận dụng các điều kiện vật chất để cải thiện tình hình giảng dạy và học tập.
PPDHKH là một giải pháp quan trọng giúp nền giáo dục Việt Nam hòa nhập với xu thế toàn cầu, đồng thời đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong việc giảng dạy môn Ngữ văn tại các trường phổ thông.
Thứ nhất, phù hợp với đặc trưng kiến thức Ngữ văn.
Dạy học Ngữ văn là hoạt động đặc thù, khác với các môn học khác, với những đặc trưng như tính ngôn từ, gắn liền với thực tiễn và tính giao tiếp Người học không thể quan sát trực tiếp hiện thực qua ngôn ngữ mà chỉ nhận thức gián tiếp qua các yếu tố ngôn ngữ Mô hình dạy học hiện đại tạo cơ hội cho học sinh tiếp cận nguồn tư liệu phong phú với định dạng đa dạng như văn bản, hình ảnh, âm thanh, sơ đồ và video, giúp các em hình dung sinh động về hiện thực ở các thời gian và không gian khác nhau Điều này cụ thể hóa cốt truyện, nhân vật, tư duy, khắc phục tình trạng khô cứng và thụ động, đồng thời tạo hứng thú học tập cho học sinh.
Thứ hai, khắc phục những hạn chế trong phân phối thời lượng cho môn Ngữ văn ở trường phổ thông.
PPCT Ngữ văn hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ nội dung và mục tiêu của môn học Sử dụng các công cụ như Emodo, Google Sites và Google Classroom, mô hình Blended learning gia tăng khả năng tương tác giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa học sinh với nhau thông qua thiết bị trực tuyến như điện thoại thông minh, máy tính bảng, tivi hoặc máy tính để bàn có kết nối Internet Điều này giúp vượt qua giới hạn thời gian của một tiết học truyền thống.
Thứ ba, phát triển năng lực chung và năng lực đặc thù của môn học:
Tính định hướng kết quả học tập dựa trên công nghệ và hình thức học tập kết hợp giúp phát triển các năng lực chung như tự học, sử dụng công nghệ thông tin và hợp tác Đồng thời, với tính mở và linh hoạt, dạy học kết hợp (DHKH) cũng nâng cao năng lực đặc thù của môn Ngữ văn, bao gồm khả năng thu thập và xử lý thông tin về tác giả và tác phẩm, tái hiện hiện thực xã hội và đời sống con người trong tác phẩm, cũng như khả năng giải thích và đánh giá các vấn đề theo nhiều quan điểm khác nhau Hơn nữa, DHKH còn giúp học sinh vận dụng kiến thức văn học để phân tích bản chất con người và các hiện tượng đời sống đang diễn ra.
Vận dụng mô hình DHKH trong dạy đọc hiểu văn bản văn học ở lớp 12 giúp chuyển đổi quá trình giảng dạy từ việc giáo viên truyền thụ kiến thức một cách thụ động sang việc giáo viên hướng dẫn học sinh tự tìm hiểu, khám phá và chiếm lĩnh kiến thức Điều này tạo ra một ưu thế vượt trội so với các phương pháp dạy học truyền thống.
2.4 Vị trí, khả năng của văn bản văn chương trong việc hình thành năng lực tự học trực tuyến cho HS lớp 12
2.4.1 Vị trí, cấu trúc của văn bản văn chương trong chương trình SGK Ngữ văn lớp 12
Trong chương trình Ngữ văn THPT, đặc biệt là Ngữ văn 12, văn bản văn học cổ điển (VBVC) chiếm tỷ lệ lớn và giữ vai trò quan trọng với tổng số 32 văn bản đọc hiểu, trong đó có 26 VBVC Chương trình dạy học bao gồm 13 văn bản tương đương với 36 tiết, phân chia theo thể loại như truyện (11 văn bản), ký (2 văn bản), thơ (11 văn bản), văn bản nhật dụng (1), văn nghị luận (2), văn bản chính luận (1), kịch (1) và văn học nước ngoài (3) Các văn bản được sắp xếp hợp lý nhằm hỗ trợ học sinh lớp 12 trong việc áp dụng phương pháp dạy học khoa học qua tiết đọc hiểu các VBVC.
[2] theo các nhóm đề tài, chủ đề chính như sau:
Bảng 1 Hệ thống các văn bản có trong CT Ngữ văn 12 Đề tài/
Tên tác giả Thể loại Học kỳ
Cảm hứng về người lính và đất nước
Tây Tiến (Quang Dũng) Việt Bắc (Tố Hữu) Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm)
Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành) Những đứa con trong gia đình (Nguyễn
Cảm hứng về tình yêu Sóng (Xuân Quỳnh) Thơ HK1 2
Tính cách, số phận con người và những xung đột trong gia đình, cuộc sống
Vợ chồng A Phủ (Tô Hoài)
Vợ nhặt (Kim Lân) Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh
Hồn Trương Ba, da hàng thịt (Lưu Quang
Vũ) Kịch Đàn ghi ta của Lorca (Thanh Thảo)
Vẻ đẹp của những dòng sông quê hương
Người lái đò Sông Đà (Nguyễn Tuân) Tùy bút 3
Ai đã đặt tên cho dòng sông (Hoàng Phủ
Ngọc Tường) Bút kí 3
Toàn bộ các văn bản trong chương trình Ngữ văn lớp 12 đều mang giá trị thẩm mỹ cao và có khả năng giáo dục tốt, dễ hiểu và hấp dẫn cho học sinh Đặc biệt, sách giáo khoa không chỉ bao gồm những tác phẩm tiêu biểu từ giai đoạn 1945 - 1975 mà còn đưa vào những văn bản viết sau năm 1975, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, giúp học sinh lớp 12 dễ dàng tiếp cận với thực tế cuộc sống.
Mặc dù còn tồn tại một số bất cập về cấu trúc chương trình, nhưng các văn bản văn học trong chương trình Ngữ văn lớp 12 đã đóng góp tích cực vào việc hình thành bức tranh đa dạng về các thể loại văn học Chúng không chỉ mở rộng tầm nhìn và nhân sinh quan của học sinh về cuộc sống và con người, mà còn bồi dưỡng khả năng cảm thụ văn học và vốn văn hóa Qua đó, chương trình khơi dậy ước mơ cho học sinh vươn tới những chân trời mới lạ, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình ra biển lớn.
2.4.2 Khả năng của các văn bản văn chương trong việc phát triển kĩ năng tự học trực tuyến cho HS lớp 12
Ngữ văn là môn học công cụ quan trọng, trang bị cho học sinh năng lực ngôn ngữ cần thiết để học tập, giao tiếp và hiểu biết về xã hội và con người Đặc biệt, thông qua các văn bản văn chương, môn Ngữ văn không chỉ phát triển tư duy mà còn bồi dưỡng tình cảm, hình thành cảm xúc thẩm mỹ, giúp học sinh sống nhân văn và cao đẹp hơn.
Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 12 chứa đựng nhiều văn bản văn học có chủ đề và đề tài phong phú, đa dạng Các tác phẩm này đề cập đến nhiều vấn đề quan trọng trong lịch sử và chính trị, như cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ vĩ đại của dân tộc, điển hình là bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu.
Nguyên tắc sử dụng mô hình dạy học kết hợp trong dạy đọc hiểu văn bản văn chương cho HS lớp 12
về tác giả, tác phẩm; hai buổi phụ đạo dạy thêm hình thành dạng đề cụ thể
Kết quả khảo sát cho thấy, PPDHKH và KN tự học trực tuyến của HS lớp 12 còn mơ hồ và non nớt, với việc các em chưa hiểu rõ năng lực, sở trường, và điểm mạnh, điểm yếu của bản thân Hơn nữa, các em thiếu thói quen nghiên cứu khoa học và kỹ năng tìm kiếm, vận dụng CNTT trong học tập, cũng như thói quen THTT để chiếm lĩnh tri thức Điều này khẳng định vai trò quan trọng của PPDHKH và giáo dục KN THTT cho HS lớp 12 trong dạy học Ngữ văn Mặc dù PPDH này phổ biến và tạo điều kiện cho HS trải nghiệm, kích thích tư duy và giải quyết vấn đề hiệu quả, việc tổ chức một giờ dạy thực sự hiệu quả và xây dựng nội dung THTT cho HS ở nhà là rất cần thiết nhưng không hề đơn giản.
Đề tài này nhằm xây dựng một quy trình cụ thể và thiết thực để áp dụng PPDHKH trực tuyến, tối ưu hóa hoạt động của giáo viên Việc đưa văn bản văn học trừu tượng vào giảng dạy sẽ mở ra những chân trời mới cho học sinh, giúp các em hứng thú hơn với công nghệ thông tin Mỗi giờ học Văn trở thành cơ hội để học sinh trải nghiệm cuộc sống đa dạng, khám phá thế giới tâm hồn của bản thân và những người xung quanh Từ những kiến thức nhỏ mà giáo viên truyền đạt, học sinh sẽ mở rộng hiểu biết và có những quyết định đúng đắn cho bản thân, hình thành thói quen làm việc chủ động và hiện đại, phù hợp với nhịp sống xã hội ngày nay.
3 Nguyên tắc sử dụng mô hình dạy học kết hợp trong dạy đọc hiểu văn bản văn chương cho HS lớp 12
3.1 Nguyên tắc xây dựng và sử dụng mô hình dạy học kết hợp
Nguyên tắc đầu tiên trong việc xây dựng mô hình dạy học khoa học (DHKH) là phải bám sát mục tiêu dạy học Việc xác định mục tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng quá trình giảng dạy và đánh giá kết quả học tập.
Mục tiêu dạy học cần được trình bày ngắn gọn, cụ thể và dễ hiểu để học sinh (HS) có thể thực hiện Giáo viên (GV) dựa vào mục tiêu này để thiết kế các hoạt động học tập, hướng dẫn HS khám phá nội dung học tập phù hợp, từ đó giúp các em tự phát hiện tri thức mới, phát triển tư duy và giáo dục nhân cách Để thực hiện nguyên tắc này, cần tuân thủ các quy tắc về mục tiêu bài học.
Mục tiêu học tập cần được xác định rõ ràng về mức độ hoàn thành công việc của học sinh, tức là cần chỉ ra rằng sau khi học xong bài này, học sinh phải đạt được những kết quả cụ thể, thay vì chỉ tập trung vào những gì giáo viên cần làm.
+ Mục tiêu phải nói rõ “đầu ra” của bài học chứ không phải chỉ nêu lên tiến trình bài học hay tóm tắt nội dung bài học.
+ Mục tiêu là chủ đề bài học, cái đích bài học phải đạt tới.
Mỗi mục tiêu học tập cần phản ánh một "đầu ra" cụ thể để dễ dàng đánh giá kết quả Nếu bài học có nhiều mục tiêu, nên trình bày từng mục tiêu một cách riêng biệt, kèm theo mức độ cần đạt cho mỗi mục tiêu đó.
+ Mỗi “đầu ra” trong mục tiêu nên được diễn đạt bằng những động từ như
“nắm được”, “hiểu được” để xác định rõ mức độ HS phải đạt bằng hành động cho những mục tiêu chung
QTDH cần hình thành ở HS 3 loại mục tiêu dựa vào chuẩn kiến thức, rèn luyện kĩ năng, phẩm chất cụ thể như gợi ý dưới đây:
Phẩm chất, năng lực Yêu cầu cần đạt
STT của YCCĐ NĂNG LỰC ĐẶC THÙ (ĐỌC)
Nêu được ấn tượng chung về văn bản, nhận biết các chi tiết tiêu biểu về thể loại và văn bản.
Nhận biết chủ đề văn bản Và bài học kinh nghiệm được rút ra từ tác phẩm.
Nhận biết đặc trưng thể loại, đặc điểm nghệ thuật của tác phẩm, ngôn ngữ và hình tượng, thủ pháp nghệ thuật trong văn bản.
Nhận biết được vẻ đẹp nhân vật trong xã hội 4
So sánh vẻ đẹp nhân vật trong xã hội Nêu bài học về cách nghĩ, cách ứng xử do văn bản gợi ra.
5 Đọc mở rộng 1- 3 văn bản có cùng chủ đề với văn bản đã học Đọc diễn cảm văn bản.
Tìm mối liên hệ cảm xúc giữa văn bản với các văn bản cùng thể loại khác
- Lập được kế hoạch, biết cách tổ chức được, thu thập được, phân loại được,
- Trình bày quan quan điểm bản thân, tiếp nhận và phản bác quan điểm sai lầm
- So sánh, phân tích, chứng minh, bình luận, tổng hợp, khái quát hóa
- Huy động vốn ngôn ngữ, vận dụng giao tiếp
- Tiếp nhận tư tưởng đúng đắn
NĂNG LỰC CHUNG GIẢI QUYẾT
- Xác định được trách nhiệm của bản thân và lên án tố cáo hiện thực trạng phiến diện trong văn bản.
- Nhận ra và điều chỉnh được những sai sót, hạn chế của bản thân khi được giáo viên góp ý.
PHẨM CHẤT CHỦ YẾU NHÂN ÁI - Hình thành vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao đẹp:
Sống nhân hậu, yêu thương, bao dung, chia sẻ, sức sống mãnh liệt của con người.
TRUNG THỰC - Hình thành đức tính cao đẹp: Sống ngay thẳng, trung thực, lương thiện, dan dạ, dũng cảm…
- Hình thành thói quen: Chăm chỉ, yêu lao động
3.1.1 Nguyên tắc quán triệt mục tiêu dạy học
Nội dung của dạy học quyết định phương pháp dạy học Khi thiết kế bài giảng, cần đảm bảo tính khoa học và chính xác của kiến thức Dựa vào nội dung kiến thức, giáo viên cần tạo ra các câu hỏi, sơ đồ, đồ thị, bảng biểu, hình ảnh tĩnh hoặc động, và các chương trình mô phỏng Điều này có nghĩa là phải diễn đạt nội dung kiến thức bằng nhiều hình thức ngôn ngữ khác nhau một cách chính xác, giúp sinh viên tiếp thu hiệu quả.
Tính chính xác của nội dung được thể hiện qua cấu trúc logic hệ thống trong kiến thức các văn bản văn học ở chương trình Ngữ văn 12 Nội dung được thiết kế theo một trật tự rõ ràng, nhưng không nhất thiết phải tuân thủ cấu trúc bài học trong giáo án Việc sắp xếp lại cấu trúc cần phù hợp với sự phát triển nội dung và trình độ nhận thức của học sinh, đồng thời vẫn đảm bảo chương trình học Do đó, cần dựa vào chuẩn kiến thức kỹ năng và mục tiêu bài học trong sách giáo khoa, sách giáo viên để nghiên cứu và xây dựng cấu trúc nội dung phù hợp và cơ bản.
3.1.2 Nguyên tắc đảm bảo tính chính xác, cơ bản của nội dung kiến thức
Tính trực quan trong dạy - học được đảm bảo bởi nguồn tư liệu kỹ thuật số, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học sinh (HS) quan sát và khám phá tri thức mới Văn học, với những kiến thức phong phú về con người và xã hội, không thể quan sát trực tiếp mà cần sức mạnh của trí tưởng tượng và suy luận từ HS Công nghệ thông tin (CNTT) cho phép xây dựng các mô hình mô phỏng, giúp rút ngắn thời gian và không gian, từ đó tạo điều kiện cho HS tương tác hiệu quả với nội dung bài học thông qua sơ đồ tư duy, video và hình ảnh mô phỏng Điều này không chỉ khuyến khích HS chủ động tìm tòi, mà còn hỗ trợ giáo viên trong việc phát triển các phương pháp dạy học tích cực.
+ Hình ảnh về các đối tượng đủ lớn để HS có thể quan sát được dễ dàng.
Cần cụ thể hóa kiến thức cơ bản về tác giả và văn bản, đồng thời đơn giản hóa những kiến thức phức tạp để học sinh có thể tiếp thu một cách đầy đủ, sâu sắc và sinh động.
+ Gây sự chú ý, hứng thú, kích thích được sự tìm tòi, sáng tạo, phát hiện những tri thức mới.
+ Phát huy được tính tích cực của HS, làm nảy sinh nhu cầu nhận thức, phát triển năng lực tư duy và năng lực hành động.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc khơi dậy niềm đam mê học tập, đồng thời hình thành thói quen kết nối kiến thức lý thuyết với thực tiễn cuộc sống.
Tính sư phạm trong nội dung dạy học cần có cấu trúc rõ ràng và hợp lý, đảm bảo đầy đủ và phù hợp với nội dung sách giáo khoa Kiến thức phải được phân bổ hợp lý với thời gian và trình độ nhận thức của học sinh, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên trong việc tổ chức hoạt động trên lớp Các câu hỏi đặt ra cần phù hợp, không quá khó hoặc quá dễ đối với học sinh.
3.1.3 Nguyên tắc đảm bảo kết hợp giữa học trực tuyến với học giáp mặt
Mô hình dạy học kết hợp (DH kết hợp) là sự kết hợp giữa phương pháp dạy học truyền thống và E-learning, trong đó hình thức dạy học thể hiện mối quan hệ quy luật giữa mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học.
Quy trình sử dụng mô hình DHKH gồm 2 giai đoạn học e-learning, học trên lớp tạo nên chu trình khép kín như sau:
A.Lớp học e -learning B.Lớp học giáp mặt
A1 Tự xác định mục tiêu bài học B1 Kiểm tra bài cũ
Để nâng cao hiệu quả học e-learning, người học cần tự kiểm tra kiến thức cũ và tổng kết kết quả học tập Bên cạnh đó, việc tự học bài mới cũng rất quan trọng Cuối cùng, tổ chức thảo luận về các nội dung trọng tâm và những thắc mắc liên quan đến bài mới sẽ giúp củng cố và mở rộng hiểu biết.
A4 Tự luyện tập, củng cố, hoàn thiện kiến thức mới
B4 Kết luận, chính xác hoá kiến thức
A5 Tự kiểm tra, đánh giá kiến thức mới
B5 Luyện tập, vận dụng kiến thức
A6 Ghi nhớ các khái niệm mới của bài học
B6 Hướng dẫn cách học bài sau
A7 Đưa ra những câu hỏi thắc mắc.
Bảng 2 Mô hình dạy học kết hợp
Trong quy trình dạy học, giai đoạn đầu tiên yêu cầu học sinh tự học tại nhà qua website, tiếp theo là học giáp mặt Năng lực tự học qua internet đóng vai trò quan trọng, đảm bảo kết quả dạy học tốt nhất theo mô hình dạy học khoa học Quá trình này đòi hỏi tính chủ động cao, sự tương tác và phối hợp giữa giáo viên và học sinh Internet không chỉ là môi trường phân phối tài nguyên học tập mà còn là nơi diễn ra các hoạt động dạy - học Học sinh tham gia học tập thông qua các hình thức học giáp mặt, học hợp tác trực tuyến và tự học độc lập Mỗi nội dung được dạy bằng phương pháp và hình thức phù hợp nhất Mô hình dạy học khoa học yêu cầu học sinh làm chủ trong việc tích lũy kiến thức, trong khi giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, kiểm tra và đánh giá quá trình học tập của học sinh.
3.1.4 Nguyên tắc đảm bảo tính tương tác cao
Thứ nhất: Đảm bảo sự tương tác tối đa giữa người học và máy.