Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài này nhằm tái cấu trúc kế hoạch bài giảng môn Dung sai lắp ghép và Đo lường kỹ thuật cho học sinh hệ trung cấp nghề CNOT tại trường CĐN Long An, theo định hướng năng lực Mục tiêu là nâng cao tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh, từ đó cải thiện chất lượng giảng dạy và cung cấp cơ sở tham khảo cho các môn học khác.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Đề tài tập trung giải quyết các nhiệm vụ sau:
- Hệ thống hóa cơ sở lí luận về NL và DH định hướng NL;
- Nghiên cứu thực trạng DH môn DSLG & ĐLKT cho đối tượng HS nghề CNOT tại trường CĐN Long An;
- Thiết kế các kế hoạch bài giảng môn DSLG & ĐLKT theo định hướng NL
- Thực nghiệm sư phạm và đánh giá.
Khách thể và đối tượng nghiên cứu
- Khách thể nghiên cứu: Quá trình dạy và học môn DSLG & ĐLKT nghề
CNOT tại trường CĐN Long An
- Đối tượng nghiên cứu: DH định hướng NL môn DSLG & ĐLKT cho HS nghề CNOT tại trường CĐN Long An
Giả thuyết nghiên cứu
Tổ chức dạy học theo định hướng năng lực môn Dạy học Lý thuyết và Địa lý Kinh tế cho học sinh nghề Công nghệ thông tin tại trường Cao đẳng Nghề Long An sẽ nâng cao tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh Điều này góp phần phát triển toàn diện các năng lực về kiến thức, kỹ năng, giao tiếp, tự chủ và tự chịu trách nhiệm.
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Phân tích và so sánh các tài liệu khoa học, bao gồm sách, báo, tạp chí, và luận văn, là bước quan trọng để hệ thống hóa và tổng hợp thông tin Việc khái quát hóa các nghiên cứu trong và ngoài nước sẽ cung cấp cơ sở lý luận vững chắc cho đề tài nghiên cứu.
7.2 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phỏng vấn giáo viên là phương pháp hiệu quả để thu thập thông tin định tính về thực trạng dạy học môn DSLG và ĐLKT cho học sinh nghề CNOT Bên cạnh đó, phương pháp này cũng giúp đánh giá tính khả thi của đề tài nghiên cứu.
Nội dung phỏng vấn tập trung: nội dung, chương trình giảng dạy; PP giảng dạy; đối tượng giảng dạy; kết quả giảng dạy
7.2.2 PP khảo sát bằng bảng hỏi
Sử dụng PP khảo sát bằng bảng hỏi đối với HS để tìm hiểu cụ thể thực trạng
5 dạy và học môn DSLG & ĐLKT cho HS nghề CNOT tại trường CĐN Long An
7.2.3 Phương pháp quan sát khoa học
Sử dụng phương pháp quan sát để thu thập thông tin định tính về thực trạng dạy và học môn Địa lý và Kinh tế, cũng như kết quả thực nghiệm sư phạm.
7.2.4 Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Tổ chức TNSP 02 bài giảng có sử dụng các PP DH theo định hướng NL cho
HS lớp CNOT để khẳng định tính hiệu quả, khả thi của đề tài
7.3 Phương pháp thống kê toán học và kiểm nghiệm
Phương pháp này tích hợp các phương pháp khảo sát, quan sát và thực nghiệm để xử lý số liệu, phân tích và đánh giá kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả.
Cấu trúc luận văn
Chương 1: Cơ sở lí luận về DH theo định hướng năng lực
Chương 2 trình bày cơ sở thực tiễn của dạy học theo định hướng năng lực, tập trung vào dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật cho học sinh ngành Công nghệ thông tin tại trường Cao đẳng nghề Long An Nội dung này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn cho sinh viên, nhằm đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện nay.
Chương 3 của luận văn trình bày về việc tổ chức dạy học môn Dung sai lắp ghép và Đo lường kĩ thuật cho học sinh trung cấp nghề Công nghệ ô tô theo định hướng năng lực Luận văn cũng bao gồm phần Mở đầu, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo và Phụ lục.
CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN CỦA ĐỀ TÀI
Để nghiên cứu về DH theo NL MH DSLG & ĐLKT trình độ trung cấp nghề CNOT, đề tài sử dụng các khái niệm công cụ sau:
Khái niệm năng lực (NL) xuất phát từ từ Latinh "competentia", mang nghĩa "gặp gỡ" Trong tiếng Anh, "competence" không chỉ chỉ khả năng hay năng lực mà còn thể hiện thẩm quyền Hiện nay, NL được hiểu theo nhiều cách khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận và ứng dụng của khái niệm này.
Theo từ điển GD học, năng lực (NL) là khả năng hình thành và phát triển, giúp con người đạt được thành công trong các hoạt động thể lực, trí lực hoặc nghề nghiệp Năng lực này cho phép hoàn thành những nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi thực hiện nhiều thao tác trong quá trình hành nghề.
Năng lực (NL) là đặc điểm cá nhân thể hiện mức độ thông thạo trong việc thực hiện các hoạt động nhất định một cách thuần thục và chắc chắn Theo từ điển Bách khoa Việt Nam, NL có thể phát triển từ năng khiếu, tức là những đặc điểm sinh lý của con người, đặc biệt là hệ thần kinh trung ương Tuy nhiên, NL không phải là bẩm sinh mà là kết quả của quá trình phát triển xã hội và sự tương tác của con người trong đời sống xã hội.
GD và rèn luyện, hoạt động của cá nhân) [12, tr.41]
Năng lực là khả năng vận dụng linh hoạt các hệ thống kiến thức, kỹ năng và thái độ để thực hiện nhiệm vụ hoặc giải quyết vấn đề một cách hiệu quả Nó được coi là một cấu trúc động, mở và đa dạng, không chỉ bao gồm kiến thức và kỹ năng mà còn chứa đựng niềm tin, giá trị và trách nhiệm xã hội, thể hiện qua sự sẵn sàng hành động.
12 trong những điều kiện thực tế, hoàn cảnh thay đổi [15, tr.108]
Theo Huỳnh Văn Sơn và nhóm tác giả (2017), năng lực (NL) là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển từ tố chất bẩm sinh cùng với quá trình học tập và rèn luyện Năng lực cho phép con người thực hiện thành công các hoạt động nhất định, từ đó đạt được kết quả mong muốn trong các điều kiện cụ thể.
Theo Weinert (được trích dẫn bởi Bernd Meier & Nguyễn Văn Cường, 2016)
Năng lực (NL) bao gồm khả năng nhận thức và kỹ năng tự nhiên hoặc học được của cá nhân để giải quyết các vấn đề cụ thể NL còn thể hiện động cơ, ý chí, ý thức xã hội và khả năng áp dụng các giải pháp một cách hiệu quả và có trách nhiệm trong những tình huống thay đổi.
Năng lực được định nghĩa là khả năng thực hiện thành công và có trách nhiệm trong việc giải quyết nhiệm vụ, từ các tình huống xác định đến các tình huống thay đổi Điều này dựa trên việc huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính tâm lý như động cơ, ý chí, quan niệm và giá trị Suy nghĩ thấu đáo và sự sẵn sàng hành động cũng là những yếu tố quan trọng trong việc phát triển năng lực.
Trong giáo dục nghề nghiệp, năng lực (NL) được coi là yếu tố then chốt, liên quan chặt chẽ đến khả năng hành động NL bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để thực hiện thành công một nhiệm vụ hoặc các hoạt động khác một cách thành thạo và tự tin.
Năng lực (NL) có thể được định nghĩa là sự kết hợp của kiến thức, kỹ năng và thái độ của cá nhân, giúp họ thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ được giao.
- “Kiến thức” là kiến thức lý thuyết nền tảng mà người học tiếp thu được
- “Kĩ năng” là khả năng thực hành cần thiết để thực hiện tốt một công việc
Thái độ là yếu tố quan trọng và phẩm chất cần thiết để thực hiện tốt công việc trong các hoàn cảnh, môi trường và điều kiện khác nhau.
Theo Nguyễn Quang Việt, trong đào tạo nghề, năng lực (NL) được định nghĩa là sự kết hợp giữa các thuộc tính tâm lý, sinh lý và trình độ chuyên môn, đã được chứng minh là đủ để hoàn thành một hoặc nhiều công việc theo các tiêu chuẩn nhất định trong bối cảnh thực tế của nghề.
Tuy nhiên, trong Luật GD nghề nghiệp được Quốc hội thông qua ngày 27
Vào ngày 13 tháng 11 năm 2014, tại kỳ họp thứ 8 của Quốc hội khóa XIII, đã có sự xuất hiện của nhiều thuật ngữ liên quan đến năng lực, bao gồm “năng lực hành nghề” (Điều 4), “năng lực thực hành” (Điều 36) và “năng lực thực hiện” (Điều 4 và 40) Trong số đó, thuật ngữ “năng lực thực hiện” được sử dụng phổ biến hơn và được dịch từ tiếng Anh là "Competency" hoặc "Competence" Theo từ điển Anh - Việt, thuật ngữ này có nghĩa là năng lực hoặc khả năng thực hiện.
Theo quan điểm của NNC, năng lực (NL) bao gồm kiến thức, kỹ năng, thái độ và các đặc tính cá nhân cần thiết để thực hiện công việc thành công NL là sự kết hợp của các yếu tố này, đảm bảo cho cá nhân thực hiện tốt công việc theo tiêu chuẩn đầu ra trong những tình huống hoặc nhiệm vụ cụ thể.
1.2.2 Dạy học, Phương pháp dạy học, Hình thức tổ chức dạy học và Hình thức tổ chức học
* Quan niệm về dạy học
Theo Từ điển Tiếng Việt do GS Hoàng Phê chủ biên, "dạy học" được định nghĩa là quá trình giáo dục nhằm nâng cao trình độ văn hóa và phẩm chất đạo đức của người học, dựa trên một chương trình cụ thể.
Theo tác giả Bùi Hiền trong Từ điển GD học, "Dạy học" là quá trình truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm một cách có hệ thống nhằm nâng cao văn hóa, trí tuệ và kỹ năng thực hành cho người học Hoạt động dạy học diễn ra song song giữa người dạy và người học, trong đó người dạy đóng vai trò hướng dẫn và cung cấp thông tin cần thiết, còn người học chủ động lựa chọn và áp dụng những kiến thức phù hợp với năng lực và điều kiện của bản thân để hoàn thành tốt chương trình học.
LÝ LUẬN VỀ DẠY HỌC THEO ĐỊNH HƯỚNG NĂNG LỰC
1.3.1 Cơ sở cấu thành năng lực
Theo tác giả Huỳnh Văn Sơn, mỗi cá nhân đều có NL nhất định và NL của họ được thể hiện qua các đặc trưng sau [18, tr.17]:
- NL cá nhân được bộc lộ ở hoạt động (hành động, công việc) nhằm đáp ứng những yêu cầu cụ thể trong bối cảnh (điều kiện) cụ thể;
- NL gắn liền với tính “hiệu quả”, “thành công” hoặc “chất lượng cao” của hoạt động đạt kết quả mong muốn
Năng lực được hình thành và phát triển từ các thành phần và cấu trúc của nó, trong đó có bốn năng lực thành phần chính Theo Nguyễn Văn Tuấn (2008), năng lực bao gồm năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá thể Cụ thể hơn, Bernd Meier và Nguyễn Văn Cường (2016) đã chỉ ra rằng bốn thành phần này tạo nên cấu trúc năng lực hoàn chỉnh.
Năng lực chuyên môn đề cập đến khả năng thực hiện và đánh giá các nhiệm vụ chuyên môn một cách độc lập, chính xác và có phương pháp Năng lực này được hình thành thông qua việc học tập nội dung chuyên môn, chủ yếu liên quan đến khả năng nhận thức và tâm lý vận động của cá nhân.
Năng lực PP (Năng lực phương pháp) là khả năng thực hiện các hành động có kế hoạch và mục tiêu nhằm giải quyết nhiệm vụ và vấn đề Năng lực này bao gồm năng lực phương pháp chung và năng lực phương pháp chuyên môn Cốt lõi của năng lực PP là khả năng áp dụng các phương pháp hiệu quả để đạt được kết quả mong muốn.
21 những khả năng tiếp nhận, xử lý, đánh giá, truyền thụ và trình bày tri thức Nó được tiếp nhận qua việc học PP luận – giải quyết vấn đề
Năng lực xã hội là khả năng đạt được mục tiêu trong các tình huống giao tiếp và tương tác xã hội, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ khác một cách hiệu quả khi phối hợp với các thành viên khác Năng lực này được hình thành và phát triển thông qua quá trình học hỏi kỹ năng giao tiếp.
Hình 1.1 Các thành phần của năng lực [25, Tr.6]
Năng lực cá thể là khả năng nhận diện và đánh giá các cơ hội phát triển cũng như giới hạn của bản thân Nó bao gồm việc phát triển năng khiếu, xây dựng và thực hiện kế hoạch phát triển cá nhân, đồng thời thể hiện các quan điểm, chuẩn mực đạo đức và động cơ ảnh hưởng đến thái độ và hành vi Năng lực này được hình thành thông qua việc học cảm xúc – đạo đức và liên quan mật thiết đến tư duy và hành động tự chịu trách nhiệm.
Mô hình cấu trúc năng lực có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau, trong đó mỗi lĩnh vực sẽ thể hiện các loại năng lực tương ứng với bốn thành phần năng lực đã được đề cập Điều này phù hợp với bốn trụ cột giáo dục của UNESCO, tạo ra một khung tham chiếu cho việc phát triển năng lực trong các nghề nghiệp đa dạng.
Như vậy, từ cấu trúc của khái niệm NL cho thấy, GD định hướng NL giúp HS
Năng lực của học sinh được phát triển toàn diện từ năng lực chuyên môn, năng lực phẩm chất đến năng lực xã hội và cá nhân Bốn loại năng lực này không tách rời mà có sự liên kết chặt chẽ, tạo thành năng lực tổng thể của mỗi cá nhân Đối với học sinh, năng lực này bao gồm khả năng làm chủ hệ thống kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với lứa tuổi, giúp các em vận dụng một cách hợp lý để thực hiện thành công nhiệm vụ học tập và giải quyết hiệu quả những vấn đề trong cuộc sống.
Hình 1.2 Phát triển năng lực là mục tiêu của giáo dục
Dấu hiệu để nhận biết HS có NL dựa trên 3 dấu hiệu sau [20,tr.8]:
NL không chỉ đơn thuần là khả năng tái hiện và thông hiểu tri thức, mà còn bao gồm khả năng hành động và ứng dụng kiến thức cùng kỹ năng đã học để giải quyết các vấn đề thực tiễn trong cuộc sống mà các em đang đối mặt.
Năng lực (NL) không chỉ đơn thuần là kiến thức, kỹ năng và thái độ sống phù hợp với lứa tuổi, mà còn là sự kết hợp hài hòa của cả ba yếu tố này Điều này thể hiện qua khả năng hành động hiệu quả, bao gồm động cơ, ý chí, sự tự tin và trách nhiệm xã hội, giúp cá nhân sẵn sàng thực hiện các mục tiêu đã đề ra.
Các mục tiêu GD theo
Các thành phần năng lực
Học để biết Năng lực chuyên môn
Học để làm Năng lực PP
Học để cùng chung sống Năng lực xã hội
Học để tự khẳng định Năng lực cá thể
Năng lực (NL) của học sinh (HS) được hình thành và phát triển thông qua việc thực hiện các nhiệm vụ học tập cả trong và ngoài lớp học Nhà trường đóng vai trò là môi trường giáo dục chính thống, giúp HS xây dựng những năng lực chung và năng lực chuyên biệt phù hợp với độ tuổi Bên cạnh đó, các môi trường khác như gia đình và cộng đồng cũng góp phần quan trọng trong việc bổ sung và hoàn thiện các năng lực của các em.
Theo NNC, để đạt được mục tiêu DH theo định hướng phát triển NL thì người
Giáo viên không chỉ chú trọng vào việc phát triển năng lực tri thức và kỹ năng chuyên môn, mà còn cần phát triển năng lực phẩm chất, năng lực xã hội và năng lực cá nhân Các năng lực này không tách rời mà cần có sự liên kết chặt chẽ và giao thoa, góp phần xây dựng năng lực tổng thể Do đó, khi giáo viên hiểu rõ cấu trúc năng lực, sẽ giúp nhà giáo dục xác định rõ mục tiêu, nội dung và nhiệm vụ giảng dạy, đảm bảo học sinh đạt được năng lực theo các tiêu chí và tiêu chuẩn đã quy định.
1.3.2 Đặc điểm của dạy học theo định hướng phát triển năng lực Đặc điểm cơ bản nhất của DH theo định hướng phát triển NL là nó định hướng vào kết quả, vào đầu ra của quá trình ĐT, nghĩa là: từng HS có thể làm được cái gì trong một tình huống cụ thể nhất định theo tiêu chuẩn đề ra
Theo tác giả Paprock [dẫn theo 12, tr.27] chỉ ra 5 đặc tính cơ bản của DH theo NL:
(1) Tiếp cận NL dựa trên tư tưởng GD lấy hoạt động của HS làm trung tâm;
(2) Tiếp cận NL đáp ứng những đòi hỏi của thực tiễn nghề nghiệp;
(3) Tiếp cận NL định hướng đến cuộc sống hiện thực của con người;
(4) Tiếp cận NL thể hiện quan điểm DH rất linh hoạt và năng động;
(5) Tiếp cận NL cho phép xác định các tiêu chuẩn NL cần hình thành ở HS một cách rõ ràng
Với những đặc tính trên, DH theo NL thể hiện những ưu điểm như:
- Cho phép HS tự chủ trong việc học của bản thân (cá nhân hóa);
- Định hướng dựa vào kết quả đầu ra từ đó điều chỉnh được hoạt động của người dạy và HS;
- Tạo sự linh hoạt trong việc đạt tới chuẩn đầu ra, phù hợp với từng đặc điểm
24 nhận thức, khả năng, tốc độ, nhịp độ của HS;
- Thuận lợi trong việc đánh giá kết quả đạt được của quá trình đào tạo dựa trên hệ thống chuẩn đánh giá rõ ràng
1.3.3 Các nguyên tắc cơ bản dạy học theo định hướng phát triển năng lực
Các nguyên tắc cơ bản trong DH theo định hướng phát triển NL bao gồm:
(1) Các NL được xác định, thẩm định, công bố công khai trước khi DH;
(2) Thừa nhận kết quả đầu vào của HS;
(3) Những tiêu chí và các điều kiện sử dụng để đánh giá kết quả học tập (NL) phải được trình bày và công bố công khai trước khi DH;
(4) HS tham gia vào quá trình tự đánh giá;
Chương trình và tổ chức dạy học sẽ được điều chỉnh phù hợp với nhịp độ phát triển năng lực của từng học sinh, đảm bảo mỗi cá nhân được đánh giá một cách riêng biệt.
Đánh giá năng lực (NL) của học sinh (HS) bao gồm việc xem xét kiến thức, kỹ năng và thái độ của các em Quá trình này cần phải phản ánh sự thực hiện NL trong thời điểm hiện tại, nhằm cung cấp bằng chứng xác thực cho năng lực thực sự của HS.
1.3.4 Sự khác nhau giữa dạy học truyền thống và dạy học theo định hướng phát triển năng lực
Dạy học theo phát triển năng lực (NL) có những điểm khác biệt rõ rệt so với dạy học theo phương pháp truyền thống Trong khi dạy học truyền thống tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một cách thụ động, dạy học theo NL chú trọng vào việc phát triển khả năng tư duy, kỹ năng thực hành và sự sáng tạo của học sinh Điều này không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn mà còn trang bị cho các em những kỹ năng cần thiết để ứng phó với các thách thức trong cuộc sống.
Triết lý đào tạo Nhân cách – toàn nghề Có việc làm – kiếm sống
Mục tiêu Cơ bản – toàn diện – phát triển
Thích ứng – giải quyết vấn đề trong thực tế
Thời gian đào tạo Cố định Thay đổi
Xác định nội dung Triết lý nội quan Dựa trên phân tích chức năng của vị trí việc làm Cấu trúc nội dung
- Học trình (tách rời lý thuyết và thực hành)
- Tích hợp lý thuyết – thực hành
- Mô đun Cách thức đánh giá So sánh điểm số giữa những
HS với nhau Theo tiêu chí, chỉ số
Kết quả cuối cùng Điểm xếp hạng cuối cùng Năng lực của HS
Bảng 1.1 So sánh DH truyền thống và DH theo NL [21, tr 12]
So sánh về cách dạy dưới góc độ HS như sau: Đặc trưng Đào tạo theo truyền thống Đào tạo theo NL
- Thường theo giáo trình, tài liệu, đề cương khóa học hay các tài liệu tham khảo khác từ nghề đào tạo
- HS hiếm khi biết chính xác họ sẽ học cái gì trong mỗi phần của chương trình
- Chương trình đào tạo thường được theo các MH, phần, chương, mục… ít có ý nghĩa trong nghề GV tập trung vào bao quát tài liệu giảng dạy
DẠY HỌC MÔN DSLG & ĐLKT THEO ĐỊNH HƯỚNG NĂNG LỰC
1.4.1 Vai trò và nhiệm vụ của môn DSLG & ĐLKT trong chương trình đào tạo nghề hệ trung cấp, nghề Công nghệ ô tô
Trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp, đặc biệt là trong ngành kỹ thuật và cơ khí, môn học DSLG & ĐLKT đóng vai trò quan trọng Mục đích của môn học này là trang bị cho học viên những kiến thức và kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
MH là cung cấp, trang bị cho HS những kiến thức cơ bản về dung sai lắp ghép và các
PP kỹ thuật đo là yếu tố quan trọng trong thiết kế, chế tạo, sửa chữa, kiểm tra và bảo trì thiết bị máy móc trong các ngành công nghiệp Qua đó, phương pháp này giúp học sinh hình thành hệ thống kiến thức, kỹ năng vận dụng sáng tạo và linh hoạt, cùng với thái độ tích cực trong việc giải quyết các tình huống thực tiễn trong công việc.
Hiện nay, môn DSLG & ĐLKT là môn học cơ sở bắt buộc cho học sinh ngành cơ khí từ học kỳ 1, trước khi tham gia các module thực hành tại xưởng, bao gồm cả ngành CNOT, được chia thành 2 phần cơ bản.
Phần thứ nhất của bài viết tập trung vào dung sai lắp ghép, cung cấp cho học sinh những kiến thức cơ bản về khái niệm dung sai lắp ghép và hệ thống dung sai cho các bề mặt trơn Bài viết cũng đề cập đến dung sai hình dạng, vị trí, nhám bề mặt, dung sai kích thước và lắp ghép các mối ghép thông dụng cùng chuỗi kích thước Qua đó, học sinh sẽ nhận thức được vai trò và tầm quan trọng của dung sai, cũng như ý nghĩa của nó trong việc giải thích và làm rõ các thông số thực tế, góp phần vào sự phát triển của ngành cơ khí nói chung và CNOT nói riêng.
Phần thứ hai của bài viết tập trung vào kỹ thuật đo lường, nhằm trang bị cho học sinh những kiến thức và kỹ năng cần thiết về các khái niệm cơ bản trong đo lường, cũng như giới thiệu các dụng cụ đo phổ biến trong ngành cơ khí.
PP đo các thông số hình học trong chế tạo cơ khí giúp học sinh linh hoạt và sáng tạo trong việc ứng dụng các loại dụng cụ và phương pháp đo vào thực tiễn Điều này yêu cầu học sinh thực hiện công việc với độ chính xác, cẩn thận và tỉ mỉ cao.
Môn DSLG & ĐLKT đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị tri thức lý luận, kỹ năng và thái độ cần thiết cho học sinh, giúp họ chuẩn bị tốt cho nghề nghiệp tương lai.
Dựa trên phân tích về vai trò và nội dung của môn Dạy học Lý thuyết Giáo dục và Đánh giá Kết quả, NNC cho rằng có thể áp dụng phương pháp dạy học tiếp cận năng lực Việc này không chỉ giúp cải thiện chất lượng giảng dạy mà còn nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh.
Chương trình đào tạo DH môn DSLG & ĐLKT được thiết kế để đạt chuẩn năng lực môn học, phù hợp với yêu cầu đầu ra của ngành CNOT Điều này góp phần vào mục tiêu chung của nhà trường là đào tạo đội ngũ lao động đáp ứng nhu cầu của xã hội.
1.4.2 Những năng lực cần hình thành trong DH định hướng phát triển
Dựa trên cơ sở lý luận về định hướng phát triển năng lực, mục tiêu môn học và mục tiêu đào tạo ngành Công nghệ thông tin, theo Bộ Lao động - Thương binh & Xã hội, năng lực chung của môn học Dạy học lý thuyết và Đào tạo kỹ thuật được hình thành từ các năng lực thành phần mà học sinh cần đạt được.
* Năng lực chuyên môn, bao gồm các thành tố NL sau (K1-K4):
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày và giải thích các khái niệm và kiến thức cơ bản về dung sai lắp ghép, bao gồm các ký hiệu, cấu tạo và nguyên lý liên quan Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ đề cập đến phương pháp đo dung sai theo tiêu chuẩn Việt Nam, nhằm giúp người đọc nắm rõ các vấn đề quan trọng trong lĩnh vực này.
Nam Năng lực này được đánh giá qua các câu hỏi trong giáo trình nhằm tái hiện các kiến thức đã học
- K2: Trình bày được mối quan hệ giữa các kiến thức dung sai và đo lường
K3: Áp dụng kiến thức để hoàn thành các nhiệm vụ học tập, bao gồm việc suy luận từ kiến thức cũ để hình thành kiến thức mới và sử dụng công thức tính toán làm cơ sở cho việc đưa ra lựa chọn.
K4: Áp dụng kiến thức về dung sai và lắp ghép vào các tình huống thực tiễn, bao gồm việc giải thích các ký hiệu trên bản vẽ, tra cứu chỉ số thông số dung sai và thực hiện đo kiểm các chi tiết.
* Năng lực phương pháp, bao gồm các thành tố sau(P1-P7):
Đặt ra các câu hỏi về dung sai và lắp ghép giúp nhận diện và làm rõ vấn đề, từ đó hình thành và triển khai những ý tưởng mới Việc đề xuất và lựa chọn giải pháp phù hợp, cùng với thực hiện và đánh giá hiệu quả của giải pháp đó, là những bước quan trọng trong quá trình giải quyết vấn đề Điều này cũng thúc đẩy tư duy độc lập, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.
- P2: Mô tả được các vấn đề kĩ thuật bằng ngôn ngữ dung sai, chỉ ra được các yếu tố dung sai trong vấn đề đó
- P3: Thu thập, đánh giá, giải quyết vấn đề bằng việc lựa chọn và áp dụng các
PP cơ bản, công cụ, tài liệu và thông tin
Vận dụng sự tương tự và các tình huống thực tiễn là phương pháp hiệu quả để xây dựng kiến thức môn học Cụ thể, việc sử dụng sự tương tự giúp học sinh tính toán, giải thích, lựa chọn và giải quyết các bài tập một cách dễ dàng Ngoài ra, nó còn hỗ trợ trong việc đề xuất sử dụng và áp dụng các phương pháp đo lường phù hợp.
- P5: Lựa chọn và sử dụng các công cụ tính toán, chuyển hóa số liệu, dụng cụ đo phù hợp, đảm bảo an toàn, chính xác
- P6: Chỉ ra được các điều kiện tối ưu của dung sai và PP đo
- P7: Đo, đọc chính xác kích thước và kiểm tra được dung sai hình dạng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng các dụng cụ đo kiểm thường dùng
* Năng lực cá nhân, bao gồm các thành tố NL sau (C1-C7):
- C1: Xác định được trình độ hiện có về kiến thức, kĩ năng, thái độ của cá nhân trong học tập môn DSLG & ĐLKT
- C2: Lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch, điều chỉnh kế hoạch học tập DSLG
& ĐLKT nhằm nâng cao trình độ bản thân
- C3: So sánh và đánh giá được dưới khía cạnh dung sai các giải pháp kĩ thuật khác nhau về mặt kinh tế xã hội, môi trường
- C4: Rèn luyện thái độ nghiêm túc, trách nhiệm, chủ động và tích cực
- C5: Rèn luyện khả năng tập trung, tác phong nhanh nhẹn chính xác, ý thức trách nhiệm trong công việc, sáng tạo trong lao động
- C6: Nhận thức được vai trò, vị trí, tầm quan trọng của MH đối với các môn khác và khả năng vận dụng trong thực tế
- C7: Hình thành niềm say mê trong học tập, tôn trọng tinh thần đoàn kết, tinh thần làm việc nhóm
* Năng lực xã hội, bao gồm (X1-X8):
- X1: Trao đổi kiến thức và vận dụng dung sai bằng các ngôn ngữ dung sai và các diễn tả đặc thù của dung sai
- X2: Sử dụng được ngôn ngữ dung sai để giải thích, diễn tả chính xác các vấn đề kĩ thuật
- X3: Lựa chọn và đánh giá các nguồn thông tin khác
- X4: Mô tả cấu tạo, cách thức sử dụng của các thiết bị đo chuyên dụng
- X5: Ghi lại các kết quả từ các hoạt động học tập: thảo luận, nghe giảng, làm việc nhóm
- X6: Trình bày các kết quả từ các hoạt động học tập một cách phù hợp
- X7: Thảo luận được các kết quả công việc và những vấn đề liên quan đến dung sai
- X8: Tham gia hoạt động nhóm trong hoạt động học tập dung sai
1.4.3 Các phương pháp DH môn DSLG & ĐLKT theo định hướng NL