Tình hình kinh tế - tài chính vĩ mô
Năm 2020, tổng cầu dệt may toàn cầu đã sụt giảm đáng kể, với mức nhập khẩu dệt may năm 2019 đạt 780 tỷ USD Nếu dịch bệnh không được kiểm soát hoàn toàn đến quý IV/2021 và kéo dài đến quý I/2022, dự báo cầu nhập khẩu dệt may toàn cầu có thể giảm xuống còn 600 – 680 tỷ USD, tương ứng với mức giảm từ 15-25% so với năm 2019 Nhu cầu hàng hóa cho mùa xuân hè đã qua, khiến thị trường dệt may năm nay đối mặt với tình trạng mất mùa Khảo sát từ Liên đoàn các nhà sản xuất thiết bị và hàng hóa dệt may cũng chỉ ra khả năng suy giảm tổng cầu toàn cầu trong năm 2021 lên tới 25%.
Tình hình dịch bệnh khó lường đã tác động nặng nề đến ngành dệt may toàn cầu, đặc biệt ở các nước cung ứng như Ấn Độ và Bangladesh, nơi tình trạng hủy và giãn đơn hàng gia tăng Xuất khẩu dệt may của Ấn Độ trong quý I/2021 giảm mạnh tới 12% so với cùng kỳ năm trước Để giảm thiểu khủng hoảng do Virus Corona, Liên đoàn Công nghiệp dệt may Ấn Độ đã kêu gọi Chính phủ triển khai gói cứu trợ, bao gồm các biện pháp như giảm lãi suất ngân hàng, gia hạn các khoản vay, tạm ngừng thu nợ gốc và lãi, cũng như miễn thuế nhập khẩu cho nguyên liệu đầu vào.
Ngành Dệt May Việt Nam, đặc biệt là lĩnh vực may mặc, đang đối mặt với tình trạng hủy và giảm đơn hàng nghiêm trọng Nhiều đơn hàng giao trong tháng 3 đã bị lùi sang tháng 4 và tháng 5, khiến các doanh nghiệp xuất khẩu chỉ có thể hoạt động cầm chừng trong tháng 4, trong khi tháng 5 vẫn chưa có đơn hàng mới Để duy trì việc làm cho công nhân, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang sản xuất khẩu trang; tuy nhiên, với thị trường nội địa đã bão hòa, khẩu trang chỉ là giải pháp tạm thời và không đủ để đảm bảo sự sống còn cho các doanh nghiệp trong suốt năm.
Phân tích tổng quan về ngành
Ngành dệt may toàn cầu chịu tác động mạnh mẽ từ các biến động kinh tế vĩ mô, với Trung Quốc là công xưởng sản xuất lớn nhất nhờ chuỗi cung ứng hoàn thiện và lợi thế về máy móc cùng nhân công giá rẻ Các quốc gia phát triển như Mỹ, Ý, Hàn Quốc và Hong Kong chiếm ưu thế trong các lĩnh vực giá trị gia tăng cao như thiết kế, marketing, xây dựng thương hiệu và xuất khẩu Trung Quốc, Mỹ, Đức và Nhật Bản là những thị trường tiêu thụ dệt may hàng đầu thế giới, và dự báo trong 5 năm tới, các thị trường mới nổi với dân số lớn như Trung Quốc và Ấn Độ sẽ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong ngành dệt may.
Trang 5 các nước phát triển, đặc biệt là các nước Châu Âu, có xu hướng bão hòa và tăng trưởng chậm lại
Năm 2020, ngành Dệt may Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn do tác động của dịch Covid-19, bao gồm đứt gãy chuỗi cung ứng nguyên vật liệu và sự sụt giảm nghiêm trọng đơn hàng, khi các biện pháp giãn cách xã hội và thay đổi thói quen tiêu dùng diễn ra.
Cuối năm 2020, ngành Dệt may Việt Nam đạt kim ngạch xuất khẩu 35 tỷ USD, giảm 10% so với năm 2019 Trong bối cảnh kinh doanh khó khăn, các doanh nghiệp Dệt may niêm yết cũng ghi nhận doanh thu và lợi nhuận sau thuế giảm, với tổng doanh thu đạt 45,998 tỷ và lợi nhuận sau thuế 2,316 tỷ Đây là một thách thức lớn cho toàn ngành dệt may và đặc biệt là Tổng Công ty May 10 – Công ty cổ phần.
Phân tích tổng quan về Tổng công ty May 10 – Công ty cổ phần
Tên đăng ký bằng Tiếng Việt: Tổng công ty May 10 – Công ty cổ phần
Tên đăng ký bằng Tiếng Anh: GARMENT 10 CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY Địa chỉ: Số 765A Nguyễn Văn Linh - Sài Đồng - Long Biên - Hà Nội Điện thoại: (84.24) 3827 6923 Fax: (84.24) 3827 6925
Website: http://www.garco10.com.vn/
Sàn Giao dịch: UPCOM; Mã Cổ phiếu: M10
3.1 Quá trình hình thành và phát triển:
Tổng công ty May 10 - CTCP có nguồn gốc từ các xưởng may quân trang được thành lập tại chiến khu Việt Bắc vào năm 1946 Năm 1952, Xưởng may 10 được hình thành từ việc hợp nhất các xưởng may quân trang trong khu vực này Sau nhiều lần chuyển đổi, công ty chính thức trở thành Tổng công ty May 10 - CTCP vào năm 2010.
Tổng công ty May 10 đã trải qua gần 75 năm hình thành và phát triển, khẳng định vị thế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu của ngành Dệt may Việt Nam Hiện nay, công ty sản xuất gần 30 triệu sản phẩm chất lượng cao mỗi năm, với 80% sản phẩm được xuất khẩu sang các thị trường lớn như EU, Mỹ, Đức, Nhật Bản và Hồng Kông Nhiều thương hiệu danh tiếng trong ngành May mặc thời trang, như Brandtex, Asmara, Jacques Britt, SeidenSticker, Tesco, C&A, Camel và Arrow, đã hợp tác sản xuất với Tổng công ty May 10, góp phần nâng cao uy tín và chất lượng sản phẩm trên thị trường quốc tế.
Từ khi chuyển đổi thành công ty cổ phần, Tổng công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng liên tục trong các chỉ tiêu sản xuất kinh doanh, khẳng định vị thế thương hiệu trên thị trường trong nước và quốc tế Thương hiệu May 10 là một trong những thương hiệu thời trang đầu tiên của Việt Nam được giới thiệu tại Mỹ, nhận được sự đánh giá cao từ giới chuyên môn và khách hàng Đây không chỉ là bước đột phá thành công mà còn là dấu ấn quan trọng của ngành dệt may Việt Nam, phản ánh những nỗ lực không ngừng của công ty.
3.2 Định hướng phát triển của Tổng công ty May 10-CTCP :
Tổng công ty May 10-CTCP đang phấn đấu trở thành đơn vị hàng đầu trong ngành Dệt May Việt Nam, với mục tiêu phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh hàng may mặc thời trang, coi đây là ngành cốt lõi.
Quy hoạch phát triển trụ sở chính của May 10 sẽ biến nơi đây thành khu vực sản xuất công nghệ cao, tập trung vào đa lĩnh vực Chiến lược phát triển sẽ kết hợp sản xuất với dịch vụ thương mại, đào tạo và các dịch vụ phục vụ đời sống Mục tiêu là nâng cao thương hiệu May 10, khẳng định uy tín trên thị trường trong nước và quốc tế.
Công ty May 10 hiện có hơn 18 xí nghiệp trải dài khắp các tỉnh thành trên toàn quốc, khẳng định vị thế vững mạnh trong ngành với hệ thống phân phối rộng rãi.
Với 300 cửa hàng và đại lý, thương hiệu May 10 khẳng định đẳng cấp của mình trong danh sách "Hàng Việt Nam chất lượng cao" May 10 đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá như "Giải thưởng chất lượng Châu Á Thái Bình Dương" và "Sao vàng đất Việt", đồng thời được Chính phủ vinh danh là "Thương hiệu Quốc gia Việt Nam".
+ Ngành nghề kinh doanh: Sản xuất kinh doanh hàng may mặc trong và ngoài nước
Thực trạng chính sách nợ của Tổng công ty May 10- CTCP
1.1 Đặc điểm ngành tác động đến chính sách nợ của Tổng công ty May 10
Ngành dệt may, thuộc nhóm hàng hóa tiêu dùng không thiết yếu, có tính nhạy cảm cao với chu kỳ kinh tế Trong năm 2020, tổng kim ngạch xuất khẩu và nhập khẩu dệt may toàn cầu đã tăng nhẹ so với giai đoạn trước dịch (2017-2019), mặc dù bị ảnh hưởng bởi đại dịch trong nửa đầu năm Tình hình đã có dấu hiệu phục hồi vào nửa cuối năm 2020, nhưng Covid-19 đã tạo ra tác động trái chiều đối với tổng kim ngạch xuất khẩu của cả hai mảng dệt và may toàn cầu.
Năm 2020, nhu cầu tiêu thụ sản phẩm bảo hộ cá nhân, đặc biệt là khẩu trang, đã dẫn đến kim ngạch xuất khẩu xơ, sợi đạt 353 tỷ USD, tăng 16,1% so với năm 2019 Tuy nhiên, do ảnh hưởng của các đợt phong tỏa và chính sách thắt chặt chi tiêu toàn cầu, xuất khẩu hàng may mặc gặp khó khăn, chỉ đạt 448 tỷ USD, giảm 9% so với cùng kỳ năm trước, cao hơn mức giảm 3,59% của GDP toàn cầu.
Trong bối cảnh ngành dệt may Việt Nam, Tổng công ty đang đối mặt với những thách thức lớn từ sự biến động tỷ giá, ảnh hưởng đến lợi nhuận do nhu cầu nhập khẩu nguyên vật liệu và xuất khẩu sản phẩm Để mở rộng hoạt động xuất khẩu và khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành, Tổng công ty đã triển khai các chính sách cụ thể nhằm hạn chế rủi ro do biến động tỷ giá gây ra.
Hơn 70% nguyên vật liệu của Tổng công ty được nhập khẩu từ nước ngoài, do đó, biến động giá nguyên vật liệu toàn cầu ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sản xuất kinh doanh Dù vậy, Tổng công ty vẫn tập trung vào việc kiểm soát chất lượng và giá cả nguyên vật liệu đầu vào để đảm bảo đáp ứng yêu cầu về chất lượng và giá thành sản phẩm.
Trước sự biến động của lãi suất USD và VNĐ, chi phí tài chính của Tổng công ty cũng bị ảnh hưởng Do đó, Tổng công ty đã thực hiện chính sách vay nợ thận trọng, kết hợp với việc duy trì dòng tiền mặt dồi dào để có khả năng trả trước các khoản nợ có lãi suất cao.
Xu hướng dịch chuyển lao động và tác động của dịch bệnh kéo dài đã gây ra nhiều khó khăn cho ngành may Cuộc cách mạng 4.0 mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho ngành dệt may Việt Nam, đặc biệt là những doanh nghiệp sử dụng lao động với trình độ đào tạo đơn giản Để cạnh tranh và phát triển, các công ty dệt may, bao gồm Tổng Công May 10, cần liên tục cập nhật và đầu tư vào công nghệ hiện đại.
Ngành dệt may Việt Nam đang đối mặt với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Bangladesh, Indonesia và Campuchia Để nâng cao năng suất và thích ứng với tình hình mới, Tổng công ty đã áp dụng các biện pháp đổi mới trong sản xuất kinh doanh và ứng dụng khoa học kỹ thuật Đồng thời, công ty cũng chú trọng mở rộng thị trường nội địa và xuất khẩu, thực hiện các chiến lược marketing và xúc tiến thương mại nhằm duy trì mối quan hệ với khách hàng cũ và tiếp cận các phân khúc khách hàng tiềm năng mới, từ đó tạo dựng vị thế vững chắc trên thị trường quốc tế.
Biểu đồ 1: Tổng doanh thu, lợi nhuận của các doanh nghiệp dệt may
Bảng 1 : Bảng so sánh doanh thu thuần và lợi nhuận ròng các doanh nghiệp dệt may năm 2019-2020 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Doanh thu thuần Lợi nhuận ròng
Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 gây ra tình trạng đứt cung, gãy cầu, Tổng công ty May 10 đã không giảm nhân sự trong suốt năm 2020 Nhận thấy nhu cầu tăng cao về khẩu trang y tế, công ty đã nhanh chóng đầu tư vào xưởng sản xuất và chuyển đổi sang sản xuất mặt hàng bảo hộ y tế Quyết định kịp thời và đúng đắn này đã giúp doanh thu thuần năm 2020 của May 10 đạt 3.447 tỷ đồng, tăng 2.86% so với năm 2019, củng cố vị thế của công ty trong ngành dệt may.
Biểu đồ 2: So sánh doanh thu, lợi nhuận của top 10 ngành dệt may Việt Nam
1.2 Thực trạng chính sách nợ của Tổng công ty May 10
1.2.1 Tổng quan cấu trúc tài chính của Tổng công ty May 10
Tổng tài sản của Tổng công ty đã tăng trưởng ổn định từ năm 2017 đến 2020, từ 1.364.529.178.571 VNĐ lên 1.588.766.246.274 VNĐ Đến năm 2020, với tổng tài sản đạt khoảng 1.588 tỷ VNĐ (tương đương xấp xỉ 70 ngàn USD), Tổng công ty được đánh giá là có quy mô vừa so với các doanh nghiệp trong cùng ngành, bao gồm cả các doanh nghiệp có vốn đầu tư FDI.
Biểu đồ 3: Biểu đồ Cấu trúc tài chính của Tổng công ty May 10- Công ty cổ phần ĐVT: %
Tổng tải sản năm 2020 giữ nguyên so với năm trước, trong đó tài sản ngắn hạn tăng 3.3% nhờ vào đầu tư tài chính ngắn hạn, trong khi công nợ phải thu giảm, cho thấy dòng tiền có nhiều chuyển biến tích cực và vòng quay vốn lưu động được kiểm soát hiệu quả Tuy nhiên, tài sản cố định giảm 8.9% do một số máy móc thiết bị đã hết khấu hao trong năm 2020.
Công ty May 10 đã chú trọng mở rộng mặt bằng sản xuất kinh doanh, với việc khởi công Dự án Mở rộng năng lực sản xuất tại Chi nhánh Tổng Công ty May 10 - Xí nghiệp May Bỉm Sơn vào năm 2020 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang tăng mạnh lên 46.340 triệu đồng, tăng 6.294 triệu đồng so với năm 2019, chiếm 2.916% tổng tài sản của công ty Mặc dù điều này có thể tạo ra thách thức trong việc mở rộng quy mô sản xuất, nhưng đơn hàng và sản phẩm vẫn tiếp tục được duy trì.
Trang 11 tiêu thụ được, đặc biệt việc đại dịch Covid-19 đang diễn ra phức tạp, nhu cầu hàng hóa ngành dệt may không cao so với trước đại dịch
Vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng 7% vào năm 2020 so với năm 2017, với tốc độ tăng trưởng cao nhất trong giai đoạn 2016-2020 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ việc để lại quỹ đầu tư phát triển, một chính sách hợp lý nhằm mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh Điều này càng dễ chấp nhận khi gần 30% vốn góp đến từ Tập đoàn Dệt May Việt Nam.
Bảng 2: Tỷ trọng nợ phải trả trong nguồn vốn của các công ty trong ngành may mặc năm 2020 Đơn vị: triệu đồng
Tên công ty Nợ phải trả
Tổng Nợ phải trả/ Nguồn vốn năm
Công ty may Thành Công 1,338 2,976 44.96%
Công ty may Sông Hồng 1,186 2,628 45.13%
Tập đoàn Dệt May Việt Nam 9,951 18,020 55.2%
Tỷ số nợ phải trả trên nguồn vốn của Công ty May 10 cao hơn so với các công ty lớn trong cùng ngành, cho thấy khả năng tự chủ tài chính của công ty còn hạn chế.
1.2.2 Cấu trúc nợ của Tổng công ty May 10- Công ty cổ phần
Tỷ số nợ trên tổng tài sản phản ánh tỷ lệ phần trăm tài sản của doanh nghiệp được hình thành từ nguồn vay, giúp đánh giá khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp Nếu tỷ số này quá thấp, điều đó cho thấy doanh nghiệp vay ít, có thể biểu thị khả năng tự chủ tài chính cao, nhưng cũng có thể cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng được đòn bẩy tài chính Ngược lại, nếu tỷ số nợ quá cao, điều này cho thấy doanh nghiệp chủ yếu dựa vào vay mượn để hoạt động, dẫn đến mức độ rủi ro tài chính cao hơn.
Biểu đồ 4: Tỷ lệ nợ/ tổng tài sản của Tổng công ty May 10- CTCP
Công ty May 10 đã duy trì tỷ lệ nợ không tăng trưởng so với năm 2019, với tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao hơn 60%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào đòn bẩy tài chính và khả năng tự chủ còn yếu Tuy nhiên, hệ số thanh toán lãi vay của công ty có xu hướng tăng lên vào năm 2020, chứng tỏ rằng May 10 đã sử dụng các khoản vay một cách hiệu quả và quản lý tốt rủi ro tài chính phát sinh từ việc vay nợ.
Bảng 3: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của Tổng công ty May 10 - CTCP
Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu 270% 319% 306% 302%
Biểu đồ 5: Biểu đồ Cấu trúc nợ của Tổng công ty May 10 - CTCP ĐVT:%
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của Tổng công ty May 10 - CTCP
2.1 Điểm mạnh Đứng trong TOP của ngành Dệt may Việt Nam khi doanh thu mỗi năm hàng ngàn tỷ đồng, Tổng Công ty May 10 với các sản phẩm cao cấp xuất khẩu chiếm 80%, tiêu thụ trong nước 20%, tạo việc làm và thu nhập ổn định cho 10.610 lao động Để duy trì sản xuất, giữ được công ăn việc làm cho lao động, May 10 nhận bất cứ mặt hàng gì có thể đưa vào máy may Từ tháng 2/2020, công ty đã bắt đầu có ý tưởng sản xuất khẩu trang thay thế các mặt hàng truyền thống Tới tháng 3/2020, May 10 quyết định đầu tư máy móc và đến tháng 4/2020 đã có hàng khẩu trang đưa ra thị trường Đến nay, May 10 vẫn đang tìm mọi cách để tái cấu trúc lại hoạt động sản xuất, dù có những sản phẩm trước đây không phải là thế mạnh M10 với những bước chuyển mình mạnh mẽ đã ngày càng khẳng định được vị trí và thương hiệu của mình trên thị trường gia công và hàng may mặc xuất khẩu, tạo niềm tin với các đối tác trên thế giới, như Hoa Kỳ, Nhật Bản
Công ty đã giành nhiều giải thưởng chất lượng sản phẩm tại các hội chợ trong và ngoài nước, chứng tỏ uy tín và sự cam kết về chất lượng Bên cạnh đó, tình hình tài chính của công ty ổn định, với khả năng sinh lời cao và sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả.
Tiền mặt là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính, vì sự dư thừa âm có thể làm tăng rủi ro thanh khoản Thêm vào đó, chu kỳ luân chuyển tiền thường dao động từ 52 đến 68 ngày, ảnh hưởng đến khả năng duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Thời gian thu hồi các khoản phải thu đã gia tăng, trong khi thời gian phải trả không có nhiều biến động, dẫn đến chu kỳ luân chuyển tiền tệ kéo dài Đặc biệt, vào năm 2019, chu kỳ này đã tăng đột biến lên 76 ngày, làm gia tăng rủi ro thanh khoản đáng kể.
Ngành dệt may hiện đang đối mặt với thách thức do phụ thuộc vào nguyên vật liệu nhập khẩu, dẫn đến sự thiếu chủ động trong sản xuất và kinh doanh Tốc độ tăng trưởng của ngành dệt chậm hơn so với ngành may, ảnh hưởng đến thời gian, chất lượng và hiệu quả kinh tế của các đơn đặt hàng Hơn nữa, tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm ngành may vẫn còn thấp, làm giảm hiệu quả kinh tế tổng thể.
2.3 Kiến nghị và một vài giải pháp hoàn thiện
Để nâng cao nguồn nhân lực và giảm chi phí nhân công, công ty có thể thực hiện các giải pháp như đào tạo và nâng cao tay nghề cho công nhân viên, từ đó gia tăng năng suất lao động Ngoài ra, áp dụng chính sách thưởng và động viên cho những nhân viên có năng suất cao cũng là một cách hiệu quả Công ty nên xem xét chế độ khen thưởng cho những công nhân viên không nghỉ phép vì lý do ốm đau trong vòng một năm hoặc sáu tháng.
Trang 25 Đầu tư, xây dựng thêm nhà máy với các máy móc hiện đại để nâng cao thêm công suất lao động
Để tối ưu hóa thời gian tồn kho, đặc biệt là đối với nguyên vật liệu như bông và sợi, công ty cần xây dựng và triển khai kế hoạch tìm kiếm các nhà cung cấp có sẵn nguyên vật liệu chất lượng tốt với giá hợp lý Điều này sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại hư hỏng, tổn thất và đồng thời giảm chi phí lưu kho trong quá trình bảo quản nguyên vật liệu.