Phương pháp nghiên cứu
Bài tiểu luận sử dụng phương pháp chủ yếu là thống kê, phân tích, đánh giá tổng kết thực tiễn….
• Thống kê và phân tích:
- Lựa chọn và tổng hợp các dữ liệu thu thập được.
- Tiến hành phân tích các dữ liệu đã tổng hợp và đưa ra các đánh giá.
- Từ các phân tích trên, đưa ra đánh giá về thực trạng quản lý của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel từ năm 2018 đến năm 2021.
• Nghiên cứu và thu thập dữ liệu:
- Nghiên cứu cở sở lý luận, các khái niệm về quản lý
- Nghiên cứu, thu thập dữ liệu về quản lý của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
• Đánh giá và tổng kết:
Để nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, cần rút ra bài học từ những thách thức hiện tại Việc áp dụng các giải pháp đổi mới công nghệ, cải tiến quy trình quản lý và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực là rất cần thiết Đồng thời, Viettel cần chú trọng phát triển chiến lược hợp tác quốc tế và mở rộng thị trường, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
3 Phạm vi và đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm kiếm các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel trong bối cảnh hội nhập quốc tế Mục tiêu là cải thiện quy trình quản lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, giúp Viettel cạnh tranh hiệu quả hơn trên thị trường toàn cầu Các giải pháp đề xuất sẽ bao gồm việc áp dụng công nghệ mới, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển chiến lược marketing phù hợp với xu hướng quốc tế.
- Về không gian: Việt Nam
• Đối tượng nghiên cứu: Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel.
Bài viết đánh giá thực trạng quản lý tại Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel giai đoạn 2018-2021, chỉ ra những ưu điểm và hạn chế trong phương pháp quản lý Từ đó, rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả quản lý của Viettel trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Bước 1: Hệ thống kiến thức cơ bản về quản lý.
Bước 2: Đánh giá thực trạng về quản lý của với Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel trong quá trình hội nhập quốc tế.
Bước 3: Đề xuất các giải pháp để nâng cao tính hiệu quả của đề tài nghiên cứu.
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo, nội dung chính của bài tiểu luận được trình bày trong 3 chương:
Chương I: Lý luận chung về vai trò của quản lý
Chương II: Thực trạng quản lý của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel trong quá trình hội nhập quốc tế
Chương III: Giải pháp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý của Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông quân đội Viettel
CHƯƠNG I: LÝ LUẬN CHUNG VỀ VAI TRÒ CỦA QUẢN LÝ
1 CÁC VẤN ĐỀ CHUNG VỀ QUẢN LÝ
1.1 Khái niệm của quản lý
Từ những năm 1950, quản lý đã đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong sự phát triển kinh tế, dẫn đến sự ra đời của nhiều công trình nghiên cứu về lý thuyết và thực hành quản lý Các nghiên cứu này đã áp dụng nhiều cách tiếp cận khác nhau để hiểu rõ hơn về quản lý.
Tiếp cận kiểu kinh nghiệm
Cách tiếp cận này phân tích quản lý thông qua việc nghiên cứu các trường hợp cụ thể, cho phép người nghiên cứu hiểu rõ hơn về những thành công và sai lầm của các nhà quản lý Bằng cách này, họ có thể rút ra bài học quý giá để áp dụng vào những tình huống tương tự, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý.
Tiếp cận theo hành vi quan hệ cá nhân
Cách tiếp cận theo hành vi trong quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ cá nhân, cho rằng quản lý hiệu quả là làm cho công việc hoàn thành thông qua sự tương tác giữa con người Do đó, việc nghiên cứu quản lý cần tập trung vào các mối liên hệ giữa các cá nhân trong tổ chức.
Tiếp cận theo lý thuyết quyết định
Cách tiếp cận lý thuyết quyết định trong quản lý nhấn mạnh vai trò quan trọng của người quản lý trong việc đưa ra quyết định Do đó, việc tập trung vào quy trình ra quyết định là cần thiết, đồng thời xây dựng lý luận vững chắc xung quanh các quyết định mà người quản lý thực hiện.
Các nhà nghiên cứu theo trường phái này coi quản lý là việc sử dụng các quá trình, ký hiệu và mô hình toán học Họ cho rằng quản lý, bao gồm xây dựng tổ chức, lập kế hoạch và ra quyết định, là một quá trình logic có thể được biểu diễn bằng các ký hiệu và mô hình toán học Do đó, ứng dụng toán học trong quản lý sẽ hỗ trợ người quản lý trong việc đưa ra quyết định tối ưu.
Tiếp cận theo các vai trò quản lý
Cách tiếp cận theo vai trò quản lý là một phương pháp mới trong lý thuyết quản lý, thu hút sự quan tâm từ cả các nhà nghiên cứu và thực hành Phương pháp này tập trung vào việc quan sát những hoạt động thực tế của các nhà quản lý, từ đó rút ra những kết luận rõ ràng về bản chất và vai trò của quản lý trong tổ chức.
Từ những cách tiếp cận khác nhau đó, có nhiều khái niệm khác nhau về quản lý như:
- Quản lý là nghệ thuật nhằm đạt mục đích thông qua nỗ lực của người khác.
- Quản lý là hoạt động của các cơ quan quản lý nhằm đưa ra các quyết định.
- Quản lý là công tác phối hợp có hiệu quả các hoạt động của những cộng sự trong cùng một tổ chức.
- Quản lý là quá trình phối hợp các nguồn lực nhằm đạt được những mục đích của tổ chức.
- Hoặc đơn giản hơn nữa, quản lý là sự có trách nhiệm về một cái gì đó.
Theo cách tiếp cận hệ thống, mọi tổ chức như cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp và doanh nghiệp đều có thể được xem là một hệ thống với hai phân hệ chính: chủ thể quản lý và đối tượng quản lý Mỗi hệ thống này hoạt động trong một môi trường nhất định, được gọi là khách thể quản lý.
Quản lý được định nghĩa là quá trình tác động có tổ chức và có mục đích của người quản lý lên đối tượng và khách thể quản lý Mục tiêu của quản lý là sử dụng hiệu quả các nguồn lực và thời cơ của tổ chức để đạt được các mục tiêu đã đề ra, đặc biệt trong môi trường luôn biến động.
1.2 Đặc điểm của quản lý
Quản lý là hoạt động dựa vào quyền uy của người thực hiện Để quản lý hiệu quả, các tổ chức và cá nhân làm nhiệm vụ quản lý cần có quyền uy nhất định, bao gồm sự tin tưởng và tôn trọng từ những người được quản lý.
+ Quyền uy về tổ chức hành chính.
+ Quyền uy về kinh tế.
+ Quyền uy về trí tuệ.
+ Quyền uy về đạo đức.
Một cơ quan quản lý mạnh, một nhà quản lý giỏi phải hội tụ cả 4 yếu tố quyền uy nêu trên.
Quản lý là hoạt động chủ quan của chủ thể quản lý
Quản lý bao giờ cũng liên quan đến việc trao đổi thông tin và đều có mối quan hệ ngược
Quản lý là một khoa học, một nghệ thuật, một nghề
2 VAI TRÒ CỦA QUẢN LÝ
2.1 Sự cần thiết khách quan của quản lý
Quản lý ra đời là một yêu cầu khách quan xuất phát từ sự cần thiết của hợp tác và phân công lao động trong xã hội Nó phản ánh sự chuyển đổi từ các quá trình lao động cá nhân, rời rạc và độc lập thành một quá trình lao động xã hội được tổ chức và phối hợp chặt chẽ.
Quản lý ra đời thực hiện 2 chức năng:
Kết hợp một cách hợp lý các yếu tố cơ bản của sản xuất đảm bảo cho quá trình sản xuất xã hội đạt được hiệu quả cao hơn.
Xác lập sự ăn khớp về hoạt động giữa những người lao động cá biệt.
=> Quản lý là một hiện tượng khách quan tồn tại ở mọi chế độ xã hội, cần thiết với mọi lĩnh vực hoạt động, mọi tổ chức trong xã hội.
2.2 Vai trò của quản lý đối với tổ chức
Sự cần thiết khách quan của quản lý
Quản lý ra đời là một yếu tố cần thiết để đáp ứng nhu cầu hợp tác và phân công lao động trong xã hội Điều này xuất phát từ việc tổ chức và phối hợp các quá trình lao động cá biệt, tản mạn thành một quy trình lao động xã hội thống nhất.
* Quản lý ra đời thực hiện 2 chức năng:
+ Kết hợp một cách hợp lý các yếu tố cơ bản của sản xuất đảm bảo cho quá trình sản xuất đạt được hiệu quả cao hơn.
+ Xác lập sự ăn khớp về hoạt động giữa những người lao động cá biệt.
=> Quản lý là một hiện tượng khách quan tồn tại ở mọi chế độ xã hội, cần thiết với mọi lĩnh vực hoạt động, mọi tổ chức trong xã hội.
Vai trò của quản lý đối với tổ chức thể hiện trên các mặt:
Quản lý đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của quốc gia và tổ chức, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau Sự hiệu quả của quản lý không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn nâng cao năng suất làm việc, tạo ra môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự sáng tạo trong tổ chức Việc áp dụng các chiến lược quản lý hợp lý sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh của tổ chức trên thị trường.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ VAI TRÒ CỦA QUẢN LÝ 4
Các vấn đề chung về quản lý
1.1 Khái niệm của quản lý
Từ những năm 1950, quản lý đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, dẫn đến nhiều nghiên cứu về lý thuyết và thực hành quản lý với các cách tiếp cận đa dạng Một số cách tiếp cận đáng chú ý bao gồm
Tiếp cận kiểu kinh nghiệm
Cách tiếp cận này phân tích quản lý thông qua việc nghiên cứu kinh nghiệm từ các trường hợp cụ thể Những người theo cách này tin rằng việc tìm hiểu các thành công và sai lầm của các nhà quản lý trong những tình huống đặc thù sẽ giúp người nghiên cứu rút ra bài học về cách quản lý hiệu quả trong các trường hợp tương tự.
Tiếp cận theo hành vi quan hệ cá nhân
Cách tiếp cận theo hành vi quan hệ cá nhân nhấn mạnh rằng quản lý là quá trình hoàn thành công việc thông qua con người, do đó, nghiên cứu cần tập trung vào các mối quan hệ giữa các cá nhân.
Tiếp cận theo lý thuyết quyết định
Cách tiếp cận lý thuyết quyết định trong quản lý nhấn mạnh vai trò của người quản lý trong việc đưa ra quyết định Do đó, việc tập trung vào quy trình ra quyết định là điều cần thiết, cùng với việc phát triển lý luận hỗ trợ cho các quyết định của người quản lý.
Các nhà nghiên cứu theo trường phái này xem quản lý như một quá trình sử dụng các ký hiệu và mô hình toán học Họ tin rằng nếu quản lý được coi là một quá trình logic, thì nó có thể được biểu diễn bằng các ký hiệu và mô hình toán học Do đó, việc ứng dụng toán học vào quản lý sẽ hỗ trợ người quản lý trong việc đưa ra quyết định tốt nhất.
Tiếp cận theo các vai trò quản lý
Cách tiếp cận theo vai trò quản lý đang thu hút sự chú ý của cả các nhà nghiên cứu và thực hành trong lĩnh vực quản lý Phương pháp này tập trung vào việc quan sát các hành động thực tế của các nhà quản lý, từ đó rút ra những kết luận rõ ràng về các hoạt động và vai trò của họ trong tổ chức.
Từ những cách tiếp cận khác nhau đó, có nhiều khái niệm khác nhau về quản lý như:
- Quản lý là nghệ thuật nhằm đạt mục đích thông qua nỗ lực của người khác.
- Quản lý là hoạt động của các cơ quan quản lý nhằm đưa ra các quyết định.
- Quản lý là công tác phối hợp có hiệu quả các hoạt động của những cộng sự trong cùng một tổ chức.
- Quản lý là quá trình phối hợp các nguồn lực nhằm đạt được những mục đích của tổ chức.
- Hoặc đơn giản hơn nữa, quản lý là sự có trách nhiệm về một cái gì đó.
Theo cách tiếp cận hệ thống, mọi tổ chức, cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị sự nghiệp và doanh nghiệp đều được coi là một hệ thống bao gồm hai phân hệ: chủ thể quản lý và đối tượng quản lý Mỗi hệ thống này hoạt động trong một môi trường nhất định, được gọi là khách thể quản lý.
Quản lý được định nghĩa là quá trình tác động có tổ chức và có mục tiêu của người quản lý lên đối tượng và khách thể quản lý Mục đích của quản lý là sử dụng hiệu quả các nguồn lực và thời cơ của tổ chức để đạt được các mục tiêu đề ra, đặc biệt trong bối cảnh môi trường luôn biến động.
1.2 Đặc điểm của quản lý
Quản lý là hoạt động dựa vào quyền uy của chủ thể thực hiện Để tiến hành hiệu quả, các tổ chức và cá nhân làm nhiệm vụ quản lý cần có quyền uy nhất định Quyền uy này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của hoạt động quản lý.
+ Quyền uy về tổ chức hành chính.
+ Quyền uy về kinh tế.
+ Quyền uy về trí tuệ.
+ Quyền uy về đạo đức.
Một cơ quan quản lý mạnh, một nhà quản lý giỏi phải hội tụ cả 4 yếu tố quyền uy nêu trên.
Quản lý là hoạt động chủ quan của chủ thể quản lý
Quản lý bao giờ cũng liên quan đến việc trao đổi thông tin và đều có mối quan hệ ngược
Quản lý là một khoa học, một nghệ thuật, một nghề
Vai trò của quản lý
2.1 Sự cần thiết khách quan của quản lý
Quản lý ra đời là nhu cầu khách quan xuất phát từ sự hợp tác và phân công lao động trong xã hội Nó phản ánh sự chuyển đổi từ các quá trình lao động cá nhân, tản mạn và độc lập thành một quá trình lao động xã hội được phối hợp chặt chẽ.
Quản lý ra đời thực hiện 2 chức năng:
Kết hợp một cách hợp lý các yếu tố cơ bản của sản xuất đảm bảo cho quá trình sản xuất xã hội đạt được hiệu quả cao hơn.
Xác lập sự ăn khớp về hoạt động giữa những người lao động cá biệt.
=> Quản lý là một hiện tượng khách quan tồn tại ở mọi chế độ xã hội, cần thiết với mọi lĩnh vực hoạt động, mọi tổ chức trong xã hội.
2.2 Vai trò của quản lý đối với tổ chức
Sự cần thiết khách quan của quản lý
Quản lý ra đời là một nhu cầu thiết yếu xuất phát từ yêu cầu hợp tác và phân công lao động trong xã hội Điều này phản ánh sự chuyển đổi từ các quá trình lao động cá nhân, rời rạc và độc lập thành một quá trình lao động xã hội được tổ chức và phối hợp chặt chẽ.
* Quản lý ra đời thực hiện 2 chức năng:
+ Kết hợp một cách hợp lý các yếu tố cơ bản của sản xuất đảm bảo cho quá trình sản xuất đạt được hiệu quả cao hơn.
+ Xác lập sự ăn khớp về hoạt động giữa những người lao động cá biệt.
=> Quản lý là một hiện tượng khách quan tồn tại ở mọi chế độ xã hội, cần thiết với mọi lĩnh vực hoạt động, mọi tổ chức trong xã hội.
Vai trò của quản lý đối với tổ chức thể hiện trên các mặt:
Quản lý đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của quốc gia và tổ chức, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác nhau Sự hiệu quả của quản lý không chỉ đảm bảo sự ổn định mà còn thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức Việc quản lý tốt giúp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu suất làm việc và tạo ra môi trường làm việc tích cực cho nhân viên Do đó, vai trò của quản lý là vô cùng quan trọng trong việc định hình tương lai và sự phát triển bền vững của các tổ chức.
Quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự thống nhất về ý chí và hành động giữa các thành viên trong tổ chức Sự thống nhất này không chỉ diễn ra giữa người quản lý và người bị quản lý mà còn giữa những người bị quản lý với nhau Để tổ chức hoạt động hiệu quả, cần phải đạt được sự thống nhất cao trong sự đa dạng.
Định hướng phát triển tổ chức cần xác định rõ mục tiêu chung, từ đó hướng dẫn mọi nỗ lực của cá nhân và tổ chức vào việc thực hiện mục tiêu này.
Quản lý hiệu quả tất cả các nguồn lực của tổ chức, bao gồm nhân sự, vật lực, tài chính và thông tin, là yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu đề ra.
- Giúp tổ chức thích nghi được với môi trường.
Quá trình phát triển kinh tế-xã hội và hội nhập kinh tế quốc tế tại Việt Nam hiện nay đang đặt ra những yêu cầu cao đối với công tác quản lý Các yếu tố này bao gồm việc nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa nguồn lực, và tăng cường khả năng cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Để đạt được hiệu quả trong hoạt động của tổ chức, cần tạo ra sự thống nhất về ý chí và hành động giữa các thành viên, bao gồm cả người quản lý và người bị quản lý, nhằm hướng đến mục tiêu chung của tổ chức.
Định hướng phát triển của tổ chức cần dựa trên việc xác định mục tiêu chung, từ đó hướng mọi nỗ lực của cá nhân và tổ chức vào việc thực hiện mục tiêu này.
Quản lý phối hợp tất cả các nguồn lực của tổ chức, bao gồm nhân lực, vật lực, tài lực và thông tin, là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu với hiệu quả cao.
Thứ tư, tổ chức cần thích nghi với môi trường biến động để tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu rủi ro, từ đó đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững.
2.3 Những nhân tố làm tăng vai trò của quản lý
Sự phát triển liên tục của nền kinh tế về quy mô, cơ cấu và trình độ khoa học - công nghệ đã làm gia tăng tính phức tạp trong quản lý, vì vậy yêu cầu nâng cao trình độ quản lý trở nên cấp thiết để đáp ứng kịp thời với sự phát triển của kinh tế.
Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ toàn cầu đang diễn ra nhanh chóng và quy mô lớn, làm cho vai trò quản lý trở nên vô cùng quan trọng Quản lý quyết định sự phát huy hiệu quả của khoa học công nghệ trong sản xuất và đời sống.
* Trình độ các quan hệ xã hội ngày càng được nâng cao đòi hỏi quản lý phải thích ứng.
Xu thế toàn cầu hoá và hội nhập kinh tế đang diễn ra mạnh mẽ, yêu cầu Nhà nước và các tổ chức kinh tế, xã hội nâng cao năng lực quản lý Để phát triển hiệu quả và bền vững, cần hình thành một cơ chế quản lý phù hợp với quá trình hội nhập này.
Ngoài các yếu tố kinh tế, xã hội cũng đặt ra yêu cầu cao hơn đối với quản lý tại Việt Nam, bao gồm sự phát triển dân số và nguồn lao động cả về quy mô lẫn cơ cấu Bên cạnh đó, việc bảo vệ và nâng cao chất lượng môi trường sinh thái cũng như môi trường xã hội trong quá trình phát triển là điều cần thiết.