1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Motif điềm báo và mộng báo trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên

120 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Motif Điềm Báo Và Mộng Báo Trong Truyện Cổ Tích Của Các Dân Tộc Thiểu Số Ở Tây Nguyên
Định dạng
Số trang 120
Dung lượng 520,85 KB

Cấu trúc

  • MỤC LỤC

  • MỞ ĐẦU

  • Chương 1: SƠ LƯỢC VỀ DIỆN MẠO VÙNG VĂN HOÁ TÂY NGUYÊN

    • 1.1 Một số đặc điểm về tự nhiên và dân cư

      • 1.1.1 Đặc điểm tự nhiên

      • 1.1.2 Đặc điểm dân cư

    • 1.2 Tổ chức xã hội

    • 1.3 Lối sống

    • 1.4 Đời sống tâm linh

  • Chương 2: PHÂN LOẠI MOTIF ĐIỀM BÁO, MỘNG BÁO VÀ CẤU TẠO CỦA MOTIF ĐIỀM BÁO, MỘNG BÁO

    • 2.1 Những vấn đề chung

      • 2.1.1 Về thuật ngữ motif

      • 2.1.2 Về vấn đề điềm báo, mộng báo

    • 2.2 Tình hình tư liệu

    • 2.3 Khảo sát motif điềm báo và mộng báo

      • 2.3.1 Về motif điềm báo

        • 2.3.1.1 Về điềm mộng

        • 2.3.1.2 Điềm báo dựa vào trạng thái của thực vật

        • 2.3.1.3 Điềm báo dựa vào trạng thái của đồ vật

        • 2.3.1.4 Điềm báo dựa vào âm thanh

      • 2.3.2 Về motif mộng báo

        • 2.3.2.1 Mộng báo chỉ dẫn hành động:

        • 2.3.2.2 Mộng báo ban tặng vật trợ giúp:

        • 2.3.2.3 Mộng báo hứa hẹn:

        • 2.3.2.4 Mộng báo thông báo trước tương lai:

        • 2.3.2.5 Mộng báo cảnh báo nguy hiểm:

    • 2.4 Kiểu nhân vật báo mộng

      • 2.4.1 Thần linh

      • 2.4.2 Ông già

      • 2.4.3 Linh hồn người chết

      • 2.4.4 Vật thiêng

    • 2.5 Kiểu nhân vật nhận được điềm báo hoặc mộng báo

      • 2.5.1 Nhân vật mồ côi

      • 2.5.2 Nhân vật chàng ngốc

      • 2.5.3 Nhân vật dũng sĩ

      • 2.5.4 Nhân vật người mẹ

      • 2.5.5 Nhân vật người nhà giàu

    • 2.6 Một vài so sánh với truyện cổ tích của người Việt

      • 2.6.1 Về kiểu điềm báo, mộng báo

      • 2.6.2 Về kiểu nhân vật báo mộng

      • 2.6.3 Về kiểu nhân vật nhận mộng báo

  • Chương 3: VAI TRÒ, CHỨC NĂNG CỦA MOTIF ĐIỀM BÁO VÀ MỘNG BÁO TRONG CỐT TRUYỆN CỔ TÍCH CỦA CÁC DÂN TỘC THIỂU SỔ Ở TÂY NGUYÊN

    • 3.1 Mối quan hệ giữa type và motif trong truyện cổ tích

    • 3.2 Các type truyện có motif điềm báo, mộng báo

      • 3.2.1 Type truyện về nhân vật mồ côi

      • 3.2.2 Type truyện về mồ côi và con vật thần kỳ

      • 3.2.3 Type truyện về nhân vật nghèo khổ

      • 3.2.4 Type truyện về nhân vật mang lốt

      • 3.2.5 Type truyện về người ngốc nghếch, lười biếng

      • 3.2.6 Type truyện về nhân vật dũng sĩ

      • 3.2.7 Type truyện người kết hôn với thần tiên

    • 3.3 Vai trò của motif điềm báo và mộng báo trong cốt truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên

    • 3.4 Chức năng của motif điềm báo và mộng báo trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên

      • 3.4.1 Sự tiên tri

      • 3.4.2 Sự trợ giúp

      • 3.4.3 Sự cảnh báo

    • 3.5 Một vài so sánh với truyện cổ tích của người Việt

      • 3.5.1 Về type truyện cổ tích có motif điềm báo, mộng báo

        • 3.5.1.1 Type truyện về nhân vật mồ côi

        • 3.5.1.2 Type truyện về nhân vật dũng sĩ

        • 3.5.1.3 Type truyện về người kết hôn với thần tiên

      • 3.5.2 Về vai trò, chức năng của motif điềm báo và mộng báo trong cốt truyện cổ tích

  • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Một số đặc điểm về tự nhiên và dân cư

Đặc điểm tự nhiên

Tây Nguyên, với vị trí chiến lược quan trọng tại Việt Nam và bán đảo Đông Dương, bao gồm các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đăk Lăk, Đăk Nông và Lâm Đồng Tuy nhiên, vùng văn hoá Tây Nguyên không chỉ giới hạn trong phạm vi địa lý này mà còn mở rộng đến các khu vực núi của các tỉnh lân cận như Ninh Thuận, Bình Thuận, Quảng Ngãi và Bình Định.

Tây Nguyên nổi bật với địa hình phức tạp và đa dạng, bao gồm những dãy núi cao và cao nguyên đất đỏ bazan Đặc điểm nổi bật của vùng này là độ cao vượt trội so với các khu vực lân cận, tạo nên những đèo dốc hiểm trở Sự hiểm trở của địa hình đã ngăn cản sự xâm nhập của các luồng văn hóa bên ngoài, giữ gìn màu sắc văn hóa bản địa qua nhiều thế kỷ Vào đầu thế kỷ XX, Henri Maitre đã gọi Tây Nguyên là vùng hinterland, chỉ những khu vực chưa bị ảnh hưởng bởi các nền văn hóa khác Hàng rào núi non đã bảo vệ cuộc sống của cư dân nơi đây, giúp họ duy trì lối sống hoang dã và gần như nguyên thủy.

Khí hậu Tây Nguyên được chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô, tạo nên nhịp điệu sản xuất và văn hóa đặc trưng của vùng đất này Đặc điểm địa hình và khí hậu nơi đây góp phần tạo ra sự đa dạng về cảnh quan tự nhiên cùng hệ động thực vật phong phú Tây Nguyên nổi bật với hệ sinh thái rừng, có độ che phủ cao nhất Việt Nam, nơi tập trung hàng nghìn loài thực vật và hàng trăm loài động vật quý hiếm Rừng không chỉ là nguồn tài nguyên quý giá mà còn gắn bó mật thiết với đời sống của người dân nơi đây, từ vật chất đến tinh thần, khiến rừng trở thành một phần không thể thiếu trong bản sắc văn hóa của họ.

Cư dân Tây Nguyên có mối liên hệ sâu sắc với núi rừng, nơi họ sống và làm việc, đồng thời tôn trọng và hiểu biết về môi trường này Rừng không chỉ là nguồn sống mà còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động tín ngưỡng của họ Sự gắn bó với rừng đã để lại dấu ấn sâu sắc trong cả đời sống vật chất và tinh thần của người Tây Nguyên Do đó, rừng đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa của họ, với “văn hóa rừng” là một đặc trưng nổi bật của văn hóa Tây Nguyên.

Đặc điểm dân cư

Theo nhiều nghiên cứu nhân chủng học, bán đảo Đông Dương được coi là nơi khởi nguồn của loại hình nhân chủng Indonesian Tây Nguyên là một cộng đồng đa dạng, bao gồm các nhóm người thuộc ngữ hệ Nam Á và Nam Đảo Từ hàng nghìn năm trước Công nguyên, khu vực này đã hình thành một cộng đồng dân cư ổn định, trong đó các dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Á như Ba Na, Xơ Đăng, và Cơ Ho đóng vai trò quan trọng.

M’Nông, Mạ, Giẻ Triêng, Brâu, Rơ Măm là những nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam Đảo, trong khi Gia Rai, Ê Đê, Chu Ru, Raglai cũng là các dân tộc bản địa Tây Nguyên Hiện nay, Tây Nguyên không chỉ có cư dân bản địa mà còn có những người mới di cư, bao gồm người Kinh và các dân tộc ít người khác như Tày, Nùng, Thái.

Mỗi tộc người Tây Nguyên sống trong khu vực riêng biệt với dân số khác nhau, hình thành một cách tự nhiên từ đất gốc và mở rộng ra vùng lân cận Mặc dù có khu vực cư trú riêng, nhưng không có sự phân biệt về chủ quyền lãnh thổ giữa các tộc người, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sống xen cư và giao lưu văn hóa, đặc biệt ở các vùng giáp ranh Điều này giúp các tộc người giữ gìn được những nét văn hóa cổ truyền đặc trưng của mình.

Các tộc người bản địa ở đây được chia làm 3 nhóm chính: nhóm Ba Na –

Xơ Đăng chủ yếu sinh sống tại khu vực bắc Tây Nguyên, trong khi nhóm Mơ Nông – Mạ tập trung chủ yếu ở nam Tây Nguyên, đặc biệt là Lâm Đồng và các vùng lân cận Nhóm Nam Đảo, bao gồm Gia Rai và Ê Đê, chủ yếu cư trú tại trung tâm Tây Nguyên.

Tây Nguyên, từ đầu công nguyên, đã chứng kiến sự hình thành và phát triển của nhiều tộc người với sự đa dạng trong cư dân nhưng vẫn giữ được sự thống nhất trong bản sắc văn hóa và đời sống tâm linh Mặc dù các tộc người ở đây thuộc hai dòng ngôn ngữ khác nhau, một số nhà ngôn ngữ học đã đề xuất giả thuyết về sự giao thoa văn hóa giữa các tộc Môn – Khmer và tộc Nam Đảo, cho thấy mối quan hệ lịch sử chặt chẽ giữa họ Tính thống nhất trong đặc trưng văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên có thể là kết quả của quá trình phân li và hội nhập, với nhiều tộc người có nguồn gốc chung đang trải qua sự tách nhóm hoặc đồng hóa vào các nhóm lớn hơn Sự tương đồng văn hóa giữa các tộc người ở Tây Nguyên là điều rõ ràng và đáng chú ý.

Người dân Tây Nguyên có tính cách phóng khoáng và ưa chuộng tự do, nhờ vào môi trường núi rừng gần gũi với thiên nhiên Họ cũng thể hiện sự dũng cảm, hào hiệp và thượng võ, tạo nên một nét văn hóa đặc trưng của vùng đất này.

Tổ chức xã hội

Sinh sống trong môi trường cao nguyên và nền kinh tế nương rẫy, xã hội Tây Nguyên phát triển chậm và bảo lưu nhiều tàn dư của xã hội tiền giai cấp Trong những thập kỉ gần đây, buôn làng vẫn là đơn vị tổ chức xã hội cơ bản, với các tên gọi khác nhau như “plei” của người Chu Ru, Gia Rai, “bon” của người Mơ Nông, Mạ, “buôn” của người Ê Đê, và “kon” của người Ba Na Làng không chỉ là nơi cư trú của những người cùng thành phần tộc người, mà còn là môi trường sống thân thương, nơi họ sinh ra, lớn lên và tham gia vào các nghi lễ tôn giáo Làng có trách nhiệm bảo vệ danh dự và tính mạng của từng thành viên, trong khi mỗi cá nhân có nghĩa vụ giữ gìn luật lệ và quy định của cộng đồng Sự phê phán từ cộng đồng là điều đau khổ nhất đối với mỗi cá nhân, và hình phạt nặng nề nhất là bị khai trừ Tên làng mang ý nghĩa thiêng liêng, phản ánh nguồn gốc lịch sử và đặc điểm của cộng đồng, gắn bó lâu bền với sự tồn tại của người dân nơi đây.

Ranh giới giữa các làng được hình thành một cách quy ước và tồn tại lâu dài, thường dựa vào các điểm mốc tự nhiên như dòng nước, đỉnh núi, hồ nước hoặc con đường Những ranh giới này được các làng quy định và dân làng đều hiểu rõ, cùng nhau giữ gìn và tôn trọng Việc xâm chiếm đất làng không chỉ là hành động tự tiện mà còn xâm phạm vào chủ quyền, danh dự và cuộc sống của cộng đồng.

Phần đất làng và đất rừng ở Tây Nguyên có sự khác biệt rõ rệt Khu đất nương rẫy và khu đất làng được hình thành từ rừng, được khai thác một cách bền vững để đảm bảo sinh tồn mà không gây tàn phá Trong xã hội Tây Nguyên, các loại đất rừng được phân chia thành khu rừng kiếm sống, nơi cộng đồng săn bắn và khai thác gỗ, và khu rừng thiêng, nơi trú ngụ của thần linh và diễn ra các nghi lễ Ngoài ra, còn có khu nhà mồ gần nơi cư trú để lưu giữ linh hồn người chết trước khi thực hiện lễ bỏ mả, cùng với khu đất canh tác để trồng lương thực Sự phân định này không chỉ phản ánh môi trường sống mà còn xác định lãnh thổ của từng nhóm dân tộc.

Làng là trung tâm của các hoạt động kinh tế, chính trị, xã hội và văn hóa, nơi mà mọi phong tục và hoạt động cộng đồng được tổ chức theo những quy định chung Chủ làng, người có uy tín và am hiểu phong tục tập quán, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý các công việc trong làng, từ giám sát bến nước đến hướng dẫn sản xuất Mặc dù không có quyền lực đặc biệt, chủ làng được người dân tôn trọng và lắng nghe Bên cạnh đó, những già làng, với kinh nghiệm và uy tín, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì truyền thống và phong tục của cộng đồng, trở thành những cố vấn đáng tin cậy cho chủ làng trong các quyết định.

Xã hội cổ truyền Tây Nguyên không có sự phân chia giai cấp rõ ràng, mà chỉ tồn tại sự chênh lệch về giàu nghèo do khả năng lao động và hoàn cảnh gia đình Mặc dù có sự hiện diện của nô lệ, nhưng số lượng này rất ít và họ có những quyền lợi đặc biệt, như quyền lấy con gái của chủ và tham gia vào hội đồng làng.

Các dân tộc Tây Nguyên có các hình thức gia đình mẫu hệ, phụ hệ và song hệ, trong đó gia đình mẫu hệ là tiêu biểu Một đặc điểm nổi bật của xã hội Tây Nguyên là mối quan hệ cộng đồng, thể hiện qua sự liên kết về cư trú, sở hữu đất đai và tài nguyên thiên nhiên, cũng như đời sống tâm linh và văn hóa Tính chất “công xã láng giềng” là đặc trưng phổ biến của các buôn làng nơi đây, với tinh thần cộng đồng và tập thể được thể hiện rõ ràng trong mọi khía cạnh của đời sống Quan niệm về sở hữu cộng đồng được quy định rõ ràng và nghiêm ngặt, với tất cả tài sản trên lãnh thổ như đất đai, sông, suối, hồ, rừng, và động vật đều thuộc quyền sở hữu chung của các thành viên trong cộng đồng làng, ngăn cấm người ngoài xâm phạm.

Tổ chức xã hội cổ truyền ở Tây Nguyên hoạt động dựa trên luật tục, hình thành từ đời sống thực tế của cộng đồng và chứa đựng nhiều kinh nghiệm truyền thống Luật tục được truyền miệng qua các thế hệ, thể hiện qua văn vần, tạo nên một hiện tượng văn hóa – xã hội đặc sắc Các quy định trong luật tục liên quan đến phong tục tập quán, hành vi vi phạm và hình phạt cho những vi phạm đó Luật tục không chỉ quy định tổ chức và trật tự xã hội mà còn liên quan đến tín ngưỡng tâm linh của cộng đồng Do đó, luật tục được coi là linh thiêng, và mọi thành viên trong cộng đồng đều phải tuân thủ; việc vi phạm có thể dẫn đến sự trừng phạt của thần linh và nỗi sợ bị cộng đồng ruồng bỏ hoặc bị đuổi ra khỏi làng.

Xã hội cổ truyền Tây Nguyên coi trọng những lệ tục và có người xử kiện đứng ra quản lý việc này Người xử kiện thường là người am hiểu phong tục, nắm vững những câu Duê Kđi, có phẩm chất tốt và được cộng đồng tín nhiệm Trong quá trình xử kiện, ngoài việc dựa vào chuẩn mực xã hội, còn sử dụng các biện pháp mê tín Sau khi xét xử, lễ nghi được thực hiện để chấm dứt oán thù giữa hai bên, có sự chứng giám của thần linh.

Mỗi dân tộc ở Tây Nguyên đều sở hữu những luật tục đặc trưng, phản ánh bản sắc văn hóa riêng biệt Những luật tục này được hình thành và duy trì trong bối cảnh xã hội chưa phân hóa giai cấp, dựa trên nền nông nghiệp lạc hậu của vùng cao nguyên.

Luật tục là các nguyên tắc ứng xử của cộng đồng, được hình thành để duy trì và củng cố tính thống nhất trong quan hệ xã hội Nó có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các khuôn mẫu ứng xử và lề thói sinh hoạt của cộng đồng.

Tính bền vững của phong tục tập quán và mối quan hệ chặt chẽ giữa các thành viên trong buôn làng là những yếu tố quan trọng giúp duy trì giá trị của luật tục, bất chấp những biến động về kinh tế và xã hội trong khu vực.

Lối sống

Nền kinh tế Tây Nguyên chủ yếu là tự cung tự cấp, dựa vào canh tác nương rẫy với các loại cây trồng như ngô, khoai, và sắn Các tộc người ở đây thực hiện những hoạt động như làm rẫy, chặt cây, phát rừng, và trồng lúa khô tại những vùng đất cao hoặc thấp Kinh tế nương rẫy phản ánh trình độ phát triển thấp và phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên, yêu cầu con người phải thích ứng với điều kiện tự nhiên và khí hậu Phương thức canh tác này tạo nên mối liên kết chặt chẽ giữa con người và môi trường rừng núi, đồng thời hình thành nên nét văn hóa độc đáo gọi là "văn hóa rừng" Toàn bộ đời sống lao động, tinh thần và văn hóa của các dân tộc Tây Nguyên đều gắn bó sâu sắc với núi rừng và nương rẫy.

Người Tây Nguyên không chỉ nổi bật với hoạt động trồng trọt mà còn chăn nuôi gia súc và thuần dưỡng voi, loài vật được xem là biểu tượng cho sức mạnh và niềm kiêu hãnh của gia đình Voi và trâu đều là tài sản quan trọng, với số lượng trâu phản ánh sự giàu nghèo trong xã hội Trâu không chỉ tham gia vào các nghi lễ tôn giáo mà còn được sử dụng như vật ngang giá để trao đổi những tài sản quý giá Các loại gia súc, gia cầm chủ yếu phục vụ nhu cầu nghi lễ tôn giáo, trong đó, người Ê Đê tin rằng việc hiến sinh nhiều súc vật thể hiện vinh dự và khẳng định vị trí xã hội Bên cạnh đó, người Gia Rai nuôi heo cũng nhằm phục vụ cho các nghi lễ tôn giáo.

Người dân nơi đây còn thực hiện nhiều nghề thủ công như đan lát, dệt và rèn Đối với cộng đồng Gia Rai, nghề mộc chủ yếu tập trung vào việc xây dựng nhà và chuồng trại, trong khi nghề đan lát cung cấp các vật dụng thiết yếu cho cuộc sống Ngoài ra, việc tạo ra những sản phẩm có hoa văn phức tạp cũng là một tiêu chuẩn quan trọng đánh dấu sự trưởng thành của nam giới trong cộng đồng này.

Công việc săn bắt và thuần phục voi yêu cầu sự hiểu biết, lòng dũng cảm và cả yếu tố may rủi, cũng như sự trợ giúp từ thần linh Trước khi tiến hành săn voi, người thợ săn cần tuân thủ nhiều kiêng kỵ trong sinh hoạt, ăn uống và đi lại Hàng năm, họ cũng thực hiện lễ cúng sức khỏe cho voi để đảm bảo sự thuận lợi trong công việc.

Nghề dệt vải của người Tây Nguyên phát triển từ kỹ thuật đan, sử dụng chỉ đan thay vì khung cửi, cho phép họ tạo ra hoa văn độc đáo Người Ê Đê nổi bật với nghề rèn, cung cấp công cụ sản xuất và vũ khí cho tự vệ và săn bắn Trong khi đó, người Chu Ru không phát triển nghề thủ công mạnh mẽ, mặc dù họ có nghề gốm nhưng kỹ thuật còn thô sơ, chủ yếu dựa vào sự khéo léo của phụ nữ.

Trong đời sống hàng ngày, dân làng luôn hỗ trợ lẫn nhau về vật chất và tinh thần, coi số phận và danh dự của mỗi thành viên là của chung Các sự kiện như ma chay, cưới hỏi hay ốm đau đều nhận được sự tương trợ từ cộng đồng Gia đình gặp khó khăn về ăn uống sẽ được giúp đỡ mà không tính toán thiệt hơn Khách của một nhà được xem là khách chung của cả làng, và tài sản như trâu, bò khi giết thịt trở thành của chung Sự giúp đỡ lẫn nhau đã trở thành quy tắc và phong tục trong xã hội, tạo nên sự gắn kết chặt chẽ và tinh thần cộng đồng mạnh mẽ ở làng Tây Nguyên Tuy nhiên, tinh thần tập thể này cũng dẫn đến sự khép kín của buôn làng.

Mỗi làng đều có một ngôi nhà rông, đóng vai trò là trung tâm sinh hoạt văn hóa và là nơi họp bàn các công việc công ích, quyết định vận mệnh cộng đồng Nhà rông còn là địa điểm giáo dục truyền thống cho thế hệ trẻ, xét xử các vi phạm phong tục tập quán, và là nơi cho khách dừng chân Quan trọng hơn, nhà rông được xem là nơi trú ngụ của thần linh.

PHÂN LOẠI MOTIF ĐIỀM BÁO, MỘNG BÁO VÀ CẤU TẠO CỦA MOTIF ĐIỀM BÁO, MỘNG BÁO

Những vấn đề chung

Để đảm bảo tính nhất quán trong thao tác và cách đánh giá khoa học, chúng tôi xin đi từ những khái niệm mang tính công cụ.

Motif, theo định nghĩa trong từ điển thuật ngữ văn học, là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hán, mang ý nghĩa là mẫu đề Trong tiếng Việt, nó có thể được chuyển thể thành các từ như khuôn, dạng hoặc kiểu Motif chỉ những thành tố, bộ phận lớn hoặc nhỏ đã được hình thành bền vững và thường xuyên được sử dụng trong sáng tác văn học nghệ thuật, đặc biệt là trong văn học nghệ thuật dân gian.

Nguyễn Tấn Đắc định nghĩa motif là một thành tố nhỏ trong truyện, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên mẫu chuyện Motif thường được xem là những phần có thể tách rời, lắp ghép hoặc lặp lại, và cần có sự khác lạ, bất thường, đặc biệt.

2.1.2 Về vấn đề điềm báo, mộng báo Điềm báo và mộng báo là những hiện tượng có từ rất xa xưa, cho đến nay vẫn còn được những nhà nghiên cứu Đông và Tây nghiên cứu, giải mã. Điềm báo (présage) được định nghĩa là “dấu hiệu báo trước một sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai” [33, tr.132) Điềm báo được các học giả xa xưa cũng như các nhà khoa học thời hiện đại luôn quan tâm, nghiên cứu Ngày xưa nó còn được gọi là điềm triệu Người ta thường dựa vào các dấu hiệu để nhận ra điềm báo Dấu hiệu đó có thể là một âm thanh như tiếng chim kêu, tiếng thú rừng kêu; hay một hình ảnh, một biểu tượng có tính chất báo động nào đó… Điềm báo đôi khi cũng xuất hiện thông qua giấc mơ, mộng mị Hiện tượng này gọi là điềm mộng Nhìn những dấu hiệu đó, họ sẽ biết đó là điềm lành hay điềm dữ được báo trước để từ đó quyết định hành động như thế nào.

Người dân cả phương Đông và phương Tây đều có niềm tin vào điềm báo, đặc biệt là ở phương Đông Tuy nhiên, vẫn chưa có lý giải thuyết phục và chính xác về nguyên nhân, nguồn gốc cũng như mức độ tin cậy của những điềm báo này.

Mộng và chiêm mộng là những hiện tượng văn hóa thần bí xuất hiện từ rất sớm trong lịch sử nhân loại, xảy ra khi con người ở trạng thái nửa thức nửa ngủ Theo E.P Taylor, hiện tượng mộng bắt nguồn từ quan niệm vạn vật hữu linh, lý thuyết này giúp giải thích và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của những giấc mộng trong thời kỳ cổ đại.

Giấc mơ từ lâu đã được người xưa coi là cầu nối giữa con người và thần linh, mang ý nghĩa dự báo hiện thực và thể hiện niềm tin vào sự tác động của ý trời Trong các triều đình phong kiến, chiêm mộng đóng vai trò quan trọng trong việc xét đoán ý trời và phục vụ mục đích chính trị, với những quan chức chuyên trách cầu mộng và giải mộng Ngược lại, khoa học hiện đại xem giấc mơ là kết quả của hoạt động tư duy trong giấc ngủ, liên quan đến kinh nghiệm sống và tâm lý con người Sigmund Freud cho rằng giấc mơ thể hiện những dục vọng bị kiềm nén, trong khi K Jung xem nó là sự thể hiện tự nhiên của trạng thái vô thức Đến nay, con người vẫn tiếp tục khám phá bí ẩn của giấc mơ, coi việc giải mã chúng là cách để hiểu rõ hơn về đời sống tinh thần.

Jung cho rằng mộng mị thường mang ý nghĩa dự cảm và tiên đoán Frédéric Gausen mô tả chiêm mộng là biểu tượng của cuộc phiêu lưu cá nhân, sâu sắc đến mức vượt ra ngoài sự kiểm soát của người sáng tạo, phản ánh những khía cạnh bí mật và chân thật nhất của bản thân Trong giấc mơ, chúng ta khám phá thế giới mộng mị qua các biểu tượng, và theo Freud, giải thích mộng mị là con đường vương giả để hiểu biết tâm hồn con người.

Có nhiều quan điểm khác nhau về chiêm mộng Theo Freud, giấc mơ phản ánh và thực hiện những dục vọng bị kìm nén, trong khi Jung coi đó là sự tự thể hiện một cách tự nhiên, biểu trưng cho trạng thái của vô thức Roland Cahen cũng đã đề cập đến những khía cạnh này trong nghiên cứu của mình.

Chiêm mộng là biểu hiện của hoạt động tinh thần, tồn tại trong chúng ta và phản ánh suy nghĩ, cảm xúc bên ngoài những hoạt động hàng ngày Nó hoạt động ở mọi cấp độ, từ sinh vật học đến tinh thần, mà chúng ta thường không nhận thức được Chiêm mộng thể hiện dòng tâm thức ngầm và những dữ liệu sống sâu thẳm trong con người, phản ánh khát vọng sâu kín của mỗi cá nhân, do đó, nó trở thành nguồn thông tin quý giá về nhiều khía cạnh trong cuộc sống.

Những khảo cứu phân tâm học, dân tộc học, ngoại cảm học đã phân chia những loại giấc mộng là:

Chiêm mộng tiên tri hay giáo huấn là những giấc mơ mang ý nghĩa báo trước về những nguy cơ đã xảy ra, đang diễn ra hoặc sắp tới Những giấc mơ này thường được coi là có nguồn gốc từ một sức mạnh siêu nhiên, thể hiện sự kết nối giữa con người và những điều bí ẩn trong cuộc sống.

Chiêm mộng truyền pháp, như thầy pháp Saman hay phật tử Tây Tạng dòng Bardo – Todol, mang lại hiệu quả thần kỳ trong việc dẫn dắt linh hồn sang thế giới bên kia thông qua trí thức và hành trình tưởng tượng.

- Chiêm mộng thần giao cách cảm, làm cho ý nghĩ và tình cảm của những con người hoặc nhóm người xa cách liên thông được với nhau.

Chiêm mộng linh thị là một khái niệm mà H Corbin mô tả như việc chuyển con người vào thế giới linh tưởng, nơi mà ở một cấp độ tâm thức nhất định, con người có thể khai thác những sức mạnh tiềm ẩn Những sức mạnh này có thể đã bị nền văn minh phương Tây làm thui chột hoặc tê liệt H Corbin đã phát hiện ra những bằng chứng về những sức mạnh này thông qua các thần hiệp Iran Đây không phải là những giấc mơ tiên báo hay mộng du hành, mà là những trải nghiệm linh thị sâu sắc.

- Chiêm mộng linh tính, cho phép ta đoán định và dành ưu tiên cho một trong ngàn khả năng…

- Chiêm mộng thần thoại, sao lại một mẫu gốc lớn nào đó và phản ánh một mối lo âu cơ bản, của cả nhân loại [23, tr.165-166]

Lévy Bruhl đã chỉ ra rằng giấc mơ có tầm quan trọng lớn trong đời sống tâm linh của các dân tộc nguyên thủy, đặc biệt là ở Tây Nguyên Trong văn hóa của người Sêrê, mỗi cá thể chỉ có một linh hồn, mang nhiều biểu hiện khác nhau, tồn tại trong hơi thở, bóng tối và được phản ánh qua cơ thể Hơn nữa, linh hồn này còn lang thang trong các giấc mơ, cho thấy vai trò quan trọng của mộng báo trong đời sống tinh thần của họ.

[6, tr.335] Người Ê đê thì cho rằng một cá thể có ba linh hồn và m’gat (các yang thấy nó dưới hình dáng một con trâu) sinh ra giấc mơ.

Nguyễn Tấn Đắc đã chỉ ra rằng người Tây Nguyên thường dựa vào giấc mơ, điềm triệu, bói điềm và phép thử để hiểu ý muốn của thần linh Giấc mơ được coi là một phương tiện mà thế giới siêu linh sử dụng để hướng dẫn con người trong hành động Do đó, người Tây Nguyên xem giấc mơ như một thông báo từ thần linh, giúp họ đưa ra những quyết định và hành động phù hợp với ý muốn của thần.

Người Tây Nguyên tin tưởng vào sự giúp đỡ của thần linh trong mọi công việc, họ thực hiện các nghi lễ cầu xin kết thân với các thần như thần rừng, thần nước, và thần núi để gia tăng sức mạnh cho bản thân Việc kết giao này diễn ra qua giấc mơ, nơi mà thần linh ban cho những vật thiêng như rìu đá hay rìu đồng, biểu trưng cho sự hiện diện của thần Con người nhận biết Yang (thần, hồn) qua những giấc mơ, và nếu giấc mơ mang điềm tốt, họ sẽ tuân theo, ngược lại sẽ dừng lại nếu điềm xấu Quan niệm về Yang tạo nên mối liên hệ tinh tế giữa con người và vạn vật, khiến họ nhân hoá mọi hiện tượng xung quanh, từ đó hình thành những cảm xúc và tưởng tượng sâu sắc, ảnh hưởng đến đời sống văn hoá và sáng tạo nghệ thuật của cư dân Tây Nguyên.

Tình hình tư liệu

Qua khảo sát 174 truyện cổ tích của các dân tộc Tây Nguyên, luận văn đã phát hiện 61 truyện có motif điềm báo hoặc mộng báo, chiếm khoảng 35% tổng số truyện Điều này cho thấy rằng motif điềm báo và mộng báo là một trong những motif phổ biến và có tỉ lệ xuất hiện cao trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên.

- Truyện cổ Ba-na: Tây Nguyên, Bùi Văn Nguyên, Đỗ Bình Trị, Nxb Văn học

- Truyện cổ Chu ru, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Touch Nai Canh, Phan Xuân Viện, Nxb Văn nghệ 2007 có 3 truyện.

- Truyện cổ Cơ Ho, Tạ Văn Thông, Võ Quang Nhơn, Nxb Văn hóa 1984 có 6 truyện.

- Truyện cổ Ê Đê, Y Điêng, Hoàng Thao, Nxb Văn hóa dân tộc 1988 có 6 truyện.

- Truyện cổ Gia Lai – Kon Tum, tập 1, Sở Văn hóa và Thông tin Gia Lai – Kon Tum 1986 có 1 truyện.

- Truyện cổ Mạ, Tạ Văn Thông, Nxb Văn hóa 1986 có 4 truyện.

- Truyện cổ M’Nông, tập 1, Y Thi, Nxb Văn hóa 1984 có 6 truyện.

- Truyện cổ các dân tộc Trường Sơn – Tây Nguyên, tập 1, Đặng Nghiêm Vạn, Đặng Văn Lung, Tăng Kim Ngân (tuyển chọn), Nxb Văn học có 3 truyện.

- Truyện cổ Tây Nguyên, Đinh Văn Thành, Đỗ Thiên, Ngọc Anh sưu tầm và biên soạn, Nxb Văn hóa 1961 có 2 truyện.

- Truyện cổ Xê Đăng, Ngô Vĩnh Bình biên soạn, Nxb Văn hóa 1981có 5 truyện.

- Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số, tập 14, 15, 16, Viện khoa học xã hội Việt Nam, Nxb Khoa học xã hội 2009 có 16 truyện.

- Tổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam, tập 2: truyện dân gian, Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên) có 5 truyện.

Trong Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số, tập 14, 15, 16 của Viện Khoa học xã hội Việt Nam, các tác giả đã phân loại truyện cổ tích Tây Nguyên thành ba nhóm chính: truyện cổ tích sinh hoạt, truyện cổ tích thần kỳ và truyện cổ tích loài vật Các tài liệu còn lại như thần thoại, truyện cổ tích, truyện ngụ ngôn và truyền thuyết được giới thiệu chung mà không phân biệt thể loại Do đó, để khảo sát, tác giả dựa vào một số đặc điểm thể loại để xác định và phân loại truyện cổ tích, tuy nhiên, sự phân loại này chỉ mang tính tương đối do sự giao thoa giữa thần thoại, truyện cổ tích và truyền thuyết trong văn học dân gian Tây Nguyên.

Ngoài ra, để tiến hành so sánh, luận văn cũng khảo sát truyện cổ tích của người Việt qua các tài liệu:

 Tổng tập Văn học dân gian người Việt, tập 6, của Viện khoa học xã hội

Việt Nam 2004, Nxb Khoa học xã hội Trong đó có 8 truyện cổ tích xuất hiện motif điềm báo, mộng báo.

Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, tập 1 và 2, do Nguyễn Đổng Chi biên soạn và xuất bản lần thứ tám vào năm 2000 bởi Nxb Giáo dục, chứa đựng 12 truyện cổ tích đặc sắc có motif điềm báo và mộng báo.

Tóm lại, người viết tìm được tất cả là 20 truyện cổ tích của người Việt có motif điềm báo, mộng báo, gồm:

1 Con kiến (TT III, tr.198)

2 Đàn lợn vàng làng Hóp (TT III, tr.251)

3 Hai anh em và cục vàng (TT III, tr.307)

4 Lời Tiên (TT III, tr.338)

5 Ma học trò hiện hình (TT III, tr.341)

6 Nhà sư và con cá kình (TT III, tr.505)

7 Tháp Báo ân (TT III, tr.738)

8 Truyện Thủ Huồn (TT III, tr.967)

9 Sự tích cây huyết dụ (TT IV, tr.110)

10 Tại sao sông Tô Lịch và sông Thiên Phù hẹp lại? (TT IV, tr.269)

11 Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng (TT IV, tr.408)

12 Anh em sinh năm (TT IV, tr.493)

13 Con chim khách mầu nhiệm (TT IV, tr.867 )

14 Duyên Tiên (TT IV, tr.1363)

15 Âm dương giao chiến (TT IV, tr.537)

16 Tú Uyên (TT IV, tr.809)

17 Từ Đạo Hạnh hay sự tích Tháng Láng (TT IV, tr.825)

18 Người lấy ếch (TT IV, tr.941)

19 Rắn báo oán (TT IV, tr.1219)

20 Thái thú Diễn Châu (TT IV, tr.1137)

Khảo sát motif điềm báo và mộng báo

Trong các truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, có thể phân chia các kiểu điềm báo thành hai loại chính: điềm may mắn và điềm tai hoạ Điềm báo tai hoạ thường là nội dung chủ yếu, với những dấu hiệu và hiện tượng mà nhân vật nhận biết được, báo hiệu những khó khăn và nguy hiểm sắp xảy ra, như việc vợ bị cướp, mất vật quý, cái chết của người thân, hoặc sự trừng phạt từ thần linh.

Điềm báo may mắn thường liên quan đến những giấc mơ kỳ lạ Khi một người nằm mơ thấy hình ảnh bất thường, điều này có thể báo hiệu rằng trong tương lai, họ sẽ nhận được sự hỗ trợ, có cuộc sống giàu có và hạnh phúc, hoặc đơn giản là những điều ước của họ sẽ trở thành hiện thực, chẳng hạn như sắp có con.

Dựa vào chức năng và vai trò của motif điềm báo, có thể phân chia thành hai loại chính: điềm báo dự đoán tương lai và điềm báo phản ánh sự kiện đã hoặc đang diễn ra.

Nếu dựa vào dấu hiệu của điềm báo, chúng ta có các kiểu:

- Kiểu điềm báo dựa vào giấc mơ, có thể gọi tắt là điềm mộng;

- Kiểu điềm báo dựa vào trạng thái của thực vật: cây cỏ, hoa lá;

- Kiểu điềm báo dựa vào trạng thái của đồ vật: sữa, chỉ, nhẫn, vòng tay;

- Kiểu điềm báo dựa vào âm thanh: tiếng chiêng trống. Ở phần này, luận văn dựa vào dấu hiệu của điềm báo để phân loại các kiểu điềm báo.

Hình ảnh trong giấc mơ là những ký hiệu và chỉ dẫn quan trọng, giúp con người nhận diện ý nghĩa của giấc mơ, từ đó dự đoán điều tốt hay xấu mà nó mang lại Những hình ảnh này có tính biểu tượng và ẩn dụ, và việc giải mã chúng cho phép người nằm mộng hiểu rõ thông điệp mà giấc mơ muốn truyền tải.

Người xưa, đặc biệt là các bộ lạc nguyên thủy, thường dựa vào giấc mơ để hiểu ý muốn của thần linh, coi đó là tín hiệu từ thế giới siêu nhiên Trong các bộ lạc và nhà nước phong kiến, thầy pháp có vai trò cầu mộng, giao tiếp với thần linh qua giấc mơ, điều này rất quan trọng đối với vận mệnh của bộ tộc và đất nước.

Trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, nhiều giấc mộng được coi là điềm báo, được gọi là điềm mộng Qua khảo sát 61 truyện cổ tích, chúng tôi nhận thấy có 7 truyện xuất hiện điềm mộng, chiếm khoảng 11,4%.

- Chàng Y Dú và nàng H’Ri (TC VII, tr.109)

- Hrôm Dú (TT I, tập 15, tr.519)

- Chàng Dua (TT I, tập 15, tr.369)

- Nữ thần Đăng Giai (TC X, tr.81)

- Chàng Trăng (TC IX, tr.57)

- Chàng K’Pút con thần Mặt Trời (TC III, tr.154)

- Cầu vồng hút nước (TT I, tập 16, tr.87)

Giấc mộng thường mang ý nghĩa điềm báo về số phận của nhân vật trong các câu chuyện, đặc biệt là trong truyện cổ tích về những dũng sĩ có sức mạnh phi thường Những hình ảnh tượng trưng trong giấc mơ như giọt nước vàng, bạc, hay những hình ảnh lạ thường khác thường xuất hiện để báo trước vận mệnh của các nhân vật Trong truyện “Chàng Dua”, hai anh em có những giấc mơ đặc biệt, trong khi những người khác chỉ mơ những điều bình thường Điềm mộng cũng thường xuất hiện khi giới thiệu lai lịch nhân vật, như trường hợp của người mẹ trong truyện “Chàng Trăng” khi mơ thấy thỏ trắng, báo trước sự ra đời của một đứa con có nguồn gốc thần thánh Câu chuyện của hai vợ chồng nghèo cũng cho thấy giấc mộng có thể mang lại điều kỳ diệu, khi người mẹ mơ thấy vị thần sáng chói và sau đó sinh ra một đứa trẻ giống hệt trong giấc mơ, K’Pút, con của thần Mặt Trời Hình ảnh trong giấc mơ cũng xuất hiện trong truyện “Nữ thần Đăng Giai”, nơi người mẹ thấy viên đá rực sáng từ trên trời rơi xuống, báo trước sự ra đời của một nhân vật tài giỏi.

Hiện tượng điềm mộng là một phần của văn hóa cổ xưa, phản ánh niềm tin của con người vào tổ tiên và các biểu tượng totem Giấc mơ của ông bà Điang không phải là dấu hiệu cho sự ra đời của một đứa trẻ, mà là điềm báo về việc họ sẽ gặp Hrôm Dú và nhận chàng làm con nuôi.

Trong cuộc sống, bên cạnh những giấc mơ mang điềm báo tốt đẹp, cũng tồn tại những giấc mơ báo hiệu những điều xấu sắp xảy ra Trong tác phẩm “Cầu vồng hút nước”, nhân vật chính, sau khi sở hữu viên ngọc quý và người vợ xinh đẹp, đã mơ thấy vợ mình bị cướp mất Giấc mơ này là dấu hiệu cảnh báo rằng anh ta sẽ mất đi viên ngọc quý Do đó, anh ngay lập tức trở về để tìm cách bảo vệ tài sản quý giá này.

2.3.1.2 Điềm báo dựa vào trạng thái của thực vật Điềm báo này đến một cách trực tiếp, hiển hiện trong hiện thực chứ không phải trong giấc mơ Sự thay đổi trạng thái của cây cối, hoa cỏ thường đem đến điềm báo không may, thậm chí là nguy hiểm cho nhân vật, còn điềm báo may mắn thì lại hiếm thấy Trong 6/61 truyện có điềm báo dựa trên trạng thái của thực vật, chiếm tỉ lệ gần 9,8% thì điềm báo may mắn chỉ xuất hiện trong một truyện là “Nàng H’Dung Wai và H’Mai Dak”, 5 truyện còn lại gồm:

- Ma lai con mang vàng (TT I, tập 16, tr.115)

- Chàng Nam và con Cù Lân (TT I, tập 15, tr.407)

- H’Pya và chó sói (TC VII, tr.46)

- Con quạ gian ác (TC III, tr.136)

- Set, Rok và Cắc kè (TT I, tập 15, tr.685)

Cây tre, bông hoa và dây bí là những loại cây cỏ thường được dùng để báo điềm Khi nhân vật có mối liên hệ sâu sắc với cây hoặc hoa gặp phải tai nạn, cây tre hoặc hoa sẽ héo rũ, phản ánh sự gắn bó giữa sinh mệnh và thiên nhiên.

Cây trồng bị héo thường được xem là điềm báo trong các truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số, phản ánh trạng thái của thực vật như cây cối và hoa Người Tây Nguyên tin rằng sau khi chết, linh hồn chuyển cư trú vào chòm rễ của cây lớn, đánh dấu giai đoạn thứ tư trong quá trình chuyển hóa Trong nhiều truyền thuyết, nhân vật anh hùng thường được sinh ra từ loại trái cây, biểu trưng cho sự sống và thể hiện mối liên hệ giữa con người và thực vật Tâm linh cổ truyền của nhiều nền văn hóa trên thế giới cũng cho rằng con người bắt nguồn từ cây cối và khi qua đời, linh hồn sẽ nhập xác vào cây.

Truyện "Ma lai con mang vàng" xoay quanh ba anh em trong một gia đình khao khát phiêu lưu Mỗi khi cây tre trước nhà héo, đó là dấu hiệu cho thấy người ra đi gặp nạn, giúp người ở nhà nhận biết để cứu giúp Mối liên hệ giữa cây tre và các nhân vật rất đặc biệt, bởi ba cây măng đã mọc lên vào ngày họ chào đời, đồng hành cùng sự trưởng thành của họ Khi hai anh gặp nạn, cây tre của họ héo rũ, và khi đến lượt người em út ra đi, anh đã cứu được hai anh và trừng trị kẻ thù Cây tre không chỉ là một phần quan trọng trong đời sống của người dân nơi đây mà còn được coi như người bạn thân thiết từ lúc sinh ra cho đến khi qua đời Trong các lễ hội truyền thống của cộng đồng Mơ Nông, tre nứa được xem là "linh hồn" tạo nên sự thành công của buổi lễ.

Hoa héo hoặc rụng mất một cánh

Trong các câu chuyện như “Set, Rok và Cắc kè”, “Con quạ gian ác” và “Chàng Nam và con Cù lân”, bông hoa được sử dụng như vật báo điềm Ba anh em Set, Rok và Cắc kè mỗi người giữ một bông hoa, và khi bông hoa héo, đó là dấu hiệu cho thấy có người gặp nạn, khiến những người khác ngay lập tức đến cứu giúp Tương tự, chàng Nam cũng thể hiện sự quan tâm khi chia tay các bạn của mình, như Gấu.

Cù Lân, Thác nước đã trao cho họ một bông hoa kèm lời hẹn rằng nếu bông hoa héo đi, chàng Nam sẽ gặp nạn và cần được trợ giúp Trong câu chuyện “Con quạ gian ác”, người chồng phải rời xa nhà, và khi vợ gặp tai họa, bông hoa cô cài đầu rụng mất một cánh, cùng với chiếc vòng tay mà cô được tặng trước khi anh đi cũng biến mất Tai họa ập đến với người vợ là do vi phạm lời cấm kỵ của chồng, cụ thể là không được vào rừng hay ra bến nước Nhận được điềm báo từ bông hoa, người chồng nhanh chóng trở về, tiêu diệt kẻ mạo danh và cứu sống vợ mình.

Kiểu nhân vật báo mộng

Thần linh là những thực thể quyền năng, có khả năng ban thưởng và trừng phạt, hiểu biết mọi điều trong thế gian Trong các câu chuyện cổ tích, các thần đóng vai trò là lực lượng hỗ trợ nhân vật chính, thường giao tiếp với họ qua những giấc mơ, đặc biệt khi nhân vật gặp khó khăn như cô đơn, đói khát hay lạc đường Trong giấc mơ, các thần cung cấp lời khuyên, chỉ dẫn hành động, và thậm chí ban tặng sự trợ giúp hoặc vật phẩm kỳ diệu Khi tỉnh dậy, nhân vật thực hiện theo hướng dẫn và đạt được điều mong muốn Những vị thần này có vai trò quan trọng, gắn bó với đời sống tâm linh của các dân tộc Tây Nguyên.

Trong giấc mộng khi đói khát và mệt mỏi, nhân vật được thần linh hiện lên và đưa ra lời khuyên quý giá về cách kiếm tìm thức ăn, trâu bò và nhà cửa Thần báo mộng để cung cấp cho họ những nhu yếu phẩm cần thiết như lúa gạo và thức uống, nhằm mang lại hạnh phúc cho những người nghèo khổ nhưng chăm chỉ và tốt bụng Chàng Kơh Ho, trong lúc thiếp đi vì đói, đã nhận được sự chỉ dẫn từ thần để tìm thấy những hạt vàng và hạt trắng Nhờ vào những hạt vàng này, chàng đã phục hồi sức khỏe, trở nên xinh đẹp, và sống trong một vùng đất tươi tốt, đầy đủ và hạnh phúc bên những người thân yêu.

Khi nhân vật chính bắt đầu hành trình tìm kiếm vợ và người thân, anh phải đối mặt với những thử thách khó khăn mà bản thân không thể vượt qua Trong lúc tuyệt vọng, thần linh đã gửi điềm báo mộng, giúp anh vượt qua những chướng ngại vật, dẫn dắt anh đến hạnh phúc.

Trong cuộc sống, có những lúc nhân vật cảm thấy thiếu thốn điều gì đó, và thần linh thường xuất hiện trong giấc mơ để giúp họ thực hiện ước nguyện Chàng mồ côi trong "Chuyện bắt cua" đã trở nên giàu có nhờ sự chăm chỉ, nhưng vẫn thiếu một người vợ tốt Qua giấc mơ, chàng được hướng dẫn để tìm thấy người vợ lý tưởng, Y Đăm, một chàng trai tai to, đã cưới được cô gái xinh đẹp nhất là con gái của chủ làng và có một đứa con trai đáng yêu Mong muốn của chàng là tìm một vùng đất tốt để lập buôn, và trong lúc ngủ thiếp ở rừng, chàng đã gặp thần, người đã hứa giúp chàng xây dựng một buôn làng lớn và thịnh vượng.

Trong giấc mơ của nhân vật, những vị thần như thần núi, thần rừng, thần nước, thần mặt trời, thần sét và thần lúa xuất hiện, thể hiện sự gần gũi và tầm quan trọng của họ trong đời sống lao động và tinh thần của người Tây Nguyên.

Thần rừng, thần núi, thần đất xuất hiện trong những khoảnh khắc khó khăn nhất của con người, khi họ đang đói khổ và cần sự giúp đỡ Những nhân vật, sau khi bị ruồng bỏ, thường tìm đến rừng, nơi mà họ cảm thấy được che chở và nâng đỡ Thần ban cho những người cùng khốn những điều cần thiết để thay đổi cuộc sống, như ban cho nàng Ka Kồng vẻ đẹp, K’Ram trở thành thợ săn tài giỏi, hay Y Đăm giúp buôn làng trở nên giàu có Đặc biệt, Y Drit trong lúc bị chôn sống đã mơ thấy thần đất chỉ đường cho mình trong cuộc tìm kiếm nàng H’Bia Mút.

Thần lúa: nữ thần Xơ-ri, nữ thần Lúa, vốn được các cộng đồng cư dân Tây

Nguyên là một nhân vật quan trọng, được xem như nữ thần quyết định mùa màng Người dân rất trân trọng hồn lúa, không dám làm bất cứ điều gì xúc phạm đến nó để mong có được mùa màng bội thu Các tác phẩm như “Nàng tiên gạo” và “Cô gái đẹp và hạt gạo” thể hiện rõ nét sự tôn kính này đối với hồn lúa.

Trong tác phẩm "Hồn lúa và lão mơtao", câu chuyện thể hiện rằng thần linh sẽ hỗ trợ những người chăm chỉ và biết trân trọng công sức lao động, đặc biệt là hạt lúa Ngược lại, những kẻ giàu có nhưng lười biếng, coi thường giá trị của lúa gạo sẽ phải gánh chịu hậu quả của sự nghèo đói.

Cuộc sống của các dân tộc bản địa Tây Nguyên gắn liền với môi trường núi rừng và nông nghiệp, khiến họ coi thần núi, thần rừng và các vị thần nông nghiệp là những thực thể thân quen, luôn quan tâm và hỗ trợ cho cuộc sống của họ.

Thần Mặt Trời giữ vị trí tối cao trong hệ thống các thần của các dân tộc Tây Nguyên và nhiều tộc người khác trên thế giới Với sức mạnh vô cùng lớn lao, thần luôn quan tâm và dõi theo con cái của mình dưới trần gian, giúp đỡ họ trở nên mạnh mẽ và vượt qua những kẻ xấu xa, độc ác Thần xuất hiện trong hai câu chuyện nổi bật.

Trong hai truyện "Chàng K’Pút con thần Mặt trời" và "Tắc kè con trời", thần xuất hiện dưới hình dáng một người đàn ông to lớn với ánh sáng chói lòa Thần báo mộng cho người mẹ về lai lịch của đứa bé sắp chào đời và nhắc nhở những điều kiêng kỵ trong quá trình sinh con.

Thần sét là vị thần quan trọng nhất trong số các vị thần ảnh hưởng đến con người, được người Xơ Đăng tôn kính nhưng cũng đáng sợ Trong khi đó, người Mơ Nông nhìn nhận thần sét với hai khía cạnh thiện và ác Trong truyện cổ tích "Au Biang và thần sét", thần sét được mô tả là một vị thần hung dữ và xấu tính, đã vô cớ gây ra cái chết cho đàn trâu bò của hai anh em Biang.

Hai anh em Biang và K’Rang đã đánh bại thần, khiến thần phải rút lui và từ bỏ ý định trừng phạt họ Thần còn mong muốn hòa giải và kết giao với hai anh em, vì vậy đã hiện ra trong giấc ngủ để thực hiện giao kết này Kể từ đó, con cháu của Biang và K’Rang không còn sợ thần sét nữa, cho thấy niềm tin của người Tây Nguyên vào mối quan hệ kết nghĩa với thần linh.

Trong truyện cổ tích, hình dáng của các vị thần thường không được mô tả rõ ràng Đôi khi, thần xuất hiện dưới hình thức con người bình thường, có khi lại là một ông lão Trong một số ít trường hợp, thần hiện ra trong giấc mơ của nhân vật chính với những đặc điểm riêng biệt, như thần Sơ-na hiện lên dưới dạng một người đàn ông đen trũi, hay Giàng Bơ-nơm là một người đàn ông trung niên cưỡi ngựa và cầm ná Thần nước thường được hình dung dưới dạng một con rắn.

Rắn, như nhiều loài vật khác, đã trở thành biểu tượng văn hóa quan trọng trong đời sống nhân loại, phản ánh tín ngưỡng và tập tục của từng vùng văn hóa Trong nhiều nền văn hóa, rắn được coi là linh vật thần thoại, biểu trưng cho sự khai sáng và tính hai mặt của cuộc sống Theo Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới, rắn không chỉ đại diện cho cội nguồn sự sống mà còn mang ý nghĩa về linh hồn, nhục dục, và là vị tổ tiên huyền thoại, tượng trưng cho sự bất tử cùng với những khía cạnh tăm tối và quỷ dữ.

Kiểu nhân vật nhận được điềm báo hoặc mộng báo

Hầu hết các nhân vật trong truyện nhận điềm báo hoặc mộng báo đều là nhân vật chính, trong khi một số ít là nhân vật đối kháng hoặc có mối quan hệ thân thuộc với nhân vật chính Qua khảo sát, chúng ta có thể phân loại các kiểu nhân vật nhận điềm báo hoặc mộng báo thành nhiều nhóm khác nhau.

Nhân vật mồ côi là một hình mẫu phổ biến trong truyện cổ tích của các dân tộc, thường là những người gặp bất hạnh do mất cha mẹ hoặc sinh ra từ những tình huống đặc biệt Tại Tây Nguyên, các nhân vật này thường sống cô đơn trong những nơi tách biệt, như rẫy cũ hoặc lều cũ, và có thể sống với mẹ hoặc bà Dù trong hoàn cảnh nào, họ đều phải chịu đựng cuộc sống thiếu thốn cả vật chất lẫn tinh thần, thường bị cộng đồng bỏ quên hoặc coi thường Trong những sự kiện quan trọng của làng, họ thường không được nhớ đến, dẫn đến việc nhân vật mồ côi có thể không có danh xưng cụ thể, nhưng thường được gọi bằng những cái tên như Rit, Y Rít, hay Đrit.

Trong xã hội, những nhân vật sống cùng cậu mợ thường phải chịu đựng sự tham lam và tàn nhẫn từ chính những người thân thiết nhất, khi họ bị hắt hủi và bóc lột, đặc biệt là những đứa trẻ mồ côi Những trẻ mồ côi này không chỉ phải làm những công việc vất vả mà còn không nhận được sự đền bù xứng đáng Họ không chỉ bất hạnh vì hoàn cảnh mà còn bị đối xử tàn nhẫn Ngược lại, những nhân vật sống với người mẹ góa hoặc bà hiền hậu, luôn yêu thương và chăm sóc cháu, nhưng vẫn phải đối mặt với sự thờ ơ và coi thường từ những người xung quanh.

Mồ côi và nghèo khổ thường gắn liền với hình ảnh những người sống trong cô đơn, lẻ loi, thiếu thốn về vật chất Truyện cổ tích đã trở thành miền đất nuôi dưỡng ước mơ và khát vọng hạnh phúc cho những mảnh đời này, thể hiện sự quan tâm và cảm thông đặc biệt dành cho họ.

Những người mồ côi và bất hạnh thường khao khát một cuộc sống đầy đủ và sung sướng Ước mơ của họ trở thành con đường giải tỏa những uẩn ức tâm lý, giúp hiện thực hóa những mong muốn mà họ không thể đạt được trong thực tại.

Rơ-bah, một cậu bé mồ côi nghèo khổ thường bị dân làng chế giễu, đã nhận được một hòn đá kỳ diệu từ Giàng NĐu Linh hồn của viên đá đã nhiều lần xuất hiện trong giấc mơ, hướng dẫn Rơ-bah cách làm việc, trồng trọt và thu hoạch Nhờ sự chỉ dẫn này, Rơ-bah đã tích lũy được nhiều thóc lúa và khi trưởng thành, cậu trở thành một chủ làng giàu có và tốt bụng.

Cô gái H’Long, mồ côi và bị cậu mợ ngược đãi, đã nhận được sự giúp đỡ từ thần linh trong giấc mơ, giúp cô thu hoạch nhiều lúa thóc và có được trâu bò Nhờ đó, cô đã kết hôn với con trai của chủ làng và sống một cuộc sống hạnh phúc.

K’Ram, một chàng trai mồ côi bị cậu mợ hắt hủi và bị mọi người cười nhạo, đã nhận được sự thương cảm từ thần linh Thần đã ban cho cậu mũi tên thần và báo mộng để hướng dẫn Nhờ đó, K’Ram trở thành một người vạm vỡ, tài giỏi trong việc săn bắn Cuối cùng, chàng không chỉ kết hôn với con gái của thần mà còn sống trong hạnh phúc và giàu có K’Ram cũng không quên giúp đỡ dân làng cũ khi họ rơi vào cảnh đói kém, sẵn sàng hỗ trợ những người cần giúp đỡ.

Mặc dù cuộc sống của những nhân vật mồ côi thường gắn liền với cái đói và cái nghèo, họ vẫn mang trong mình những phẩm chất đáng ngợi khen như sự chăm chỉ, cần cù, thật thà và tốt bụng Thần linh luôn hiện diện xung quanh họ, quan tâm và giúp đỡ những số phận kém may mắn Trong giấc mộng, thần linh xuất hiện, chỉ dẫn cho họ cách để cải thiện cuộc sống và bù đắp cho những khổ đau mà họ phải chịu đựng Tuy nhiên, thần linh chỉ đến với những người xứng đáng; ví dụ như chàng K’Làng với tài năng câu cá được con vua Nước giúp đỡ để kết hôn với công chúa, hay cô gái nghèo, lương thiện được thần Xơ-ri ban phước, mang lại sự giàu có cho cuộc sống của mình.

Nhân vật mồ côi và xấu xí thường sống trong cô độc và nghèo khổ, bị xã hội chê cười và xa lánh vì vẻ ngoài của họ Tuy nhiên, bên trong, họ lại thể hiện sự siêng năng, chịu khó và tài năng Trong nhiều câu chuyện cổ tích, những nhân vật này cuối cùng được giải thoát khỏi hình dáng xấu xí, hoặc nhờ vào sự trợ giúp kỳ diệu, họ trở thành người đẹp Sự xấu xí ban đầu chính là lớp vỏ che giấu vẻ đẹp thực sự bên trong Những câu chuyện này phản ánh cái nhìn khoan dung và khích lệ của dân gian đối với những số phận kém may mắn trong cộng đồng, bao gồm những người xấu xí, nghèo khổ và tật nguyền.

Y Đăm, chàng trai mồ côi với đôi tai lớn và ngoại hình dị dạng, được bà cháu Y Rít nhận nuôi Nhờ sự giúp đỡ từ thần linh, Y Đăm đã nhận được một giấc mơ về một ngôi làng tươi đẹp và giàu có Cuộc sống của anh thay đổi khi kết hôn với nàng Mơ Nga, một cô gái xinh đẹp, và có một cậu con trai thông minh, kháu khỉnh.

Trong các câu chuyện cổ tích, nhân vật mồ côi, đặc biệt là những người xấu xí, thường nhận được sự giúp đỡ từ thần linh hoặc cha mẹ đã mất qua những giấc mộng Nhờ đó, họ có thể thay đổi số phận, trở nên giàu có, xóa bỏ vẻ xấu xí, lấy được vợ đẹp và sống hạnh phúc Những giấc mộng này phản ánh ước mơ của con người về cuộc sống ấm no, hạnh phúc, cho thấy rằng những người có thân phận thấp hèn và số phận bất hạnh xứng đáng nhận được những điều tốt đẹp tương xứng với phẩm chất và nhân cách của họ.

Của cải, hạnh phúc và địa vị là những phần thưởng xứng đáng dành cho những người bất hạnh nhưng siêng năng, tốt bụng và chân thành Người mồ côi cuối cùng cũng tìm thấy hạnh phúc trọn vẹn về cả vật chất lẫn tinh thần, nhờ vào cái thiện trong chính bản thân Trong truyện “Chàng KTỉa Truôi”, thần Nước đã xuất hiện trong giấc mơ của nàng Hơ-rum Mơ-lút và nhấn mạnh rằng những người nghèo khổ nhưng chăm chỉ sẽ đạt được ấm no và sung sướng, trong khi những kẻ giàu sang mà độc ác sẽ sớm mất đi tất cả Điều này phản ánh quan niệm dân gian về cái thiện và cái ác, thể hiện ước mơ về một cuộc sống nơi cái tốt luôn chiến thắng.

Nhân vật mồ côi thường xuất hiện trong truyện cổ tích của nhiều dân tộc, không chỉ riêng Việt Nam, thể hiện sự đồng cảm và quan tâm của cộng đồng đối với những số phận bất hạnh Khởi đầu với hoàn cảnh nghèo khó, nhân vật chính thường nhận được sự giúp đỡ thông qua motif mộng báo, dẫn đến sự thay đổi về tài sản và địa vị Cuối cùng, họ đạt được hạnh phúc và sự giàu có, kết hôn với người bạn đời xinh đẹp Đặc biệt, khi trở nên giàu có, những nhân vật này không quên giúp đỡ những người nghèo khổ khác trong buôn làng, thể hiện giá trị nhân văn sâu sắc của truyện cổ tích.

NKring không mồ côi cha mẹ và không có vẻ ngoài dị dạng, nhưng từ nhỏ cậu đã bị coi là khờ khạo, khiến mọi người chỉ biết cười và không ai để tâm đến cậu Dù vậy, cậu đã được báo mộng về cách bắt voi, một việc đòi hỏi lòng can đảm để thực hiện Ẩn sau vẻ hồn nhiên và ngốc nghếch, NKring thực sự là một cậu bé dũng cảm với những phẩm chất tốt đẹp Chính vì vậy, cậu xứng đáng nhận được sự giúp đỡ từ thần linh và cuối cùng đã trở nên giàu có, trở thành già làng nổi tiếng với tài bắt voi của mình.

Một vài so sánh với truyện cổ tích của người Việt

2.6.1 Về kiểu điềm báo, mộng báo

Trong truyện cổ tích Việt Nam, motif điềm báo xuất hiện rất hiếm, chỉ có trong tác phẩm "Con chim khách mầu nhiệm", nơi hình ảnh đầu bút bị ruồi bâu được miêu tả như một điềm báo không lành Khi hai anh em đang học xa nhà, họ nhận thấy điềm báo này và lập tức trở về để bảo vệ con chim quý của mình khỏi kẻ cướp Do số lượng điềm báo trong truyện cổ tích Việt Nam hạn chế, luận văn sẽ tập trung vào việc so sánh motif mộng báo giữa các truyện cổ tích của người Tây Nguyên và người Việt.

Motif mộng báo xuất hiện trong 20 truyện cổ tích Việt Nam, với cốt truyện đa dạng và không bị giới hạn vào một số mô hình nhất định Trong các tác phẩm này, motif mộng báo thường được khai thác qua nhiều kiểu khác nhau, thể hiện sự phong phú trong nội dung và hình thức của từng câu chuyện.

Trong truyện cổ tích của người Việt, như câu chuyện “Con kiến”, nhân vật được thần linh báo mộng và nhận được vàng, từ đó trở nên giàu có Điều này cho thấy yếu tố kỳ ảo trong truyện cổ tích Việt Nam đã mờ nhạt, thay vào đó là những chi tiết gần gũi với thực tế, phản ánh cuộc sống đời thường hơn Trong khi đó, truyện cổ tích của các dân tộc Tây Nguyên thường sử dụng những vật thần kỳ để mang lại sự giàu có và hạnh phúc cho nhân vật.

Mộng báo là hình thức thần linh xuất hiện trong giấc mơ để hướng dẫn nhân vật tìm kiếm kho báu hoặc cách thức đạt được nó Trong truyện “Lời tiên”, tiên đã chỉ dẫn cho chú tiều cách đào vàng dưới gốc cây quýt và nhắc nhở chú phải giúp đỡ người khác trong tương lai Tương tự, trong truyện “Đàn lợn vàng làng Hóp”, nhân vật em út tốt bụng nhận được sự chỉ bảo từ thần báo về cách làm giàu bằng việc bắt đàn lợn vàng.

Thần linh thường hướng dẫn nhân vật hành động để đạt được mong muốn của họ Chàng Tú Uyên, khi phải lòng cô gái xinh đẹp tại lễ hội, đã đến đền cầu mộng và nằm ngủ tại đó để mong nhận được chỉ dẫn từ thần linh về nơi tìm kiếm cô gái Tương tự, nhà sư trong truyện “Nhà sư và con cá kình” cũng khao khát đắc đạo và đã được Bồ Tát báo mộng chỉ dẫn để tìm kiếm chân kinh.

Mộng báo thường mang ý nghĩa chỉ dẫn hành động hoặc đưa ra lời dặn dò cho nhân vật về tương lai Trong câu chuyện “Anh em sinh năm”, người mẹ khuyên rằng các đứa trẻ nên tự chọn tên gọi cho mình, mà không báo trước về tài năng hay số phận của chúng Ngược lại, trong “Hai anh em và cục vàng”, giấc mộng của người em mồ côi chỉ là lời khuyên từ cha, khích lệ anh tin vào khả năng của bản thân, không phải là dự đoán về tương lai Cuối cùng, người cha đã mất của Từ Đạo Hạnh cũng gửi mộng báo để nhắc nhở con mình phải báo thù cho ông.

Mộng báo là cầu nối giữa thế giới thực và siêu nhiên, nơi mà các lực lượng vô hình truyền đạt thông điệp quan trọng đến người nằm mộng Ví dụ, trong "Ma học trò hiện hình", hồn ma của một học trò xuất hiện trong giấc mơ để thông báo về việc đã giúp bạn mình làm bài thi Tương tự, trong truyện "Thủ Huồn", nhân vật chính nhận được tin từ người thân rằng mọi tội lỗi của anh đã được xóa bỏ, đồng nghĩa với việc anh sẽ không phải chịu hình phạt dưới địa ngục sau khi qua đời.

Trong truyện cổ tích Việt Nam, một khía cạnh đặc biệt của mộng báo là lời khẩn cầu sự giúp đỡ từ các nhân vật trong giấc mơ Điều này khác với motif điềm báo trong các truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, nơi nhân vật báo mộng thường không đến để ban thưởng hay đe dọa Thay vào đó, họ đến để xin sự trợ giúp, như việc cầu xin giữ mạng sống cho các sinh vật có linh hồn trong truyện “Sự tích cây huyết dụ” và “Rắn báo oán”, hoặc cầu xin một ơn huệ cho người yêu trong truyện “Tháp báo ân”.

Nội dung của các điềm báo và mộng báo thường không chứa hình ảnh biểu tượng hay ẩn dụ, mà truyền đạt thông tin một cách trực tiếp và rõ ràng Người báo mộng cung cấp nội dung cụ thể cho người nằm mộng, với các ý kiến, mong muốn và dặn dò được thể hiện một cách thẳng thắn.

Trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, motif điềm báo và mộng báo có thể được phân loại rõ ràng thành các nhóm cụ thể Ngược lại, truyện cổ tích của người Việt lại thể hiện nội dung motif mộng báo phong phú và đa dạng hơn, không chỉ tập trung vào một hay hai nhóm lớn mà phân bố rải rác trong nhiều câu chuyện khác nhau.

2.6.2 Về kiểu nhân vật báo mộng

Trong các truyện cổ tích của dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, nhân vật báo mộng thường là thần linh, tuy nhiên, hình ảnh thần linh của người Việt có nhiều điểm khác biệt so với quan niệm và tín ngưỡng của người Tây Nguyên Thần linh trong truyện cổ tích Tây Nguyên thường gắn liền với các hiện tượng tự nhiên như núi, rừng, đất, sấm sét và mặt trời, phản ánh tư duy nguyên thủy của họ.

Trong truyện cổ tích Việt Nam, các vị thần thường mang tính chất chung chung và không cụ thể, thường xuất hiện dưới hình dạng ông lão với những danh xưng như thần, tiên hay Bồ Tát Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của Đạo giáo và Phật giáo trong văn hóa dân gian Việt.

Trong truyện cổ tích của người Tây Nguyên, địa vị và sức mạnh thần linh không được tuyệt đối hoá, mà người dân tin tưởng vào sự tác động và hỗ trợ của thần Các nhân vật thần linh trong cổ tích Việt Nam thường không có phép màu hay khả năng siêu phàm, mà chỉ là những tiểu thần của làng, đền, miếu Thần linh thậm chí còn phải tôn kính những người có đức cao vọng trọng hoặc những người có tương lai danh phận cao quý Ví dụ, trong truyện “Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng”, vị thần làng thể hiện sự cung kính và tôn trọng đối với người học trò, thường xuyên báo mộng để nhắc nhở người giữ đền chuẩn bị đón tiếp chu đáo.

Trong nhiều câu chuyện, sự giúp đỡ từ thần linh thường đi kèm với một điều cấm và một lời hứa từ nhân vật Tuy nhiên, sự giúp đỡ này không phải lúc nào cũng mang lại kết thúc tốt đẹp Ví dụ, trong "Lời tiên" và "Con kiến", người ăn mày và chú tiều phu không thể tận hưởng cuộc sống giàu sang vì đã vi phạm lời hứa giúp đỡ người nghèo Kết cục của họ, dù xứng đáng, cho thấy rằng thần linh không hoàn toàn chi phối số phận con người; thay vào đó, vận mệnh của mỗi người phụ thuộc vào nỗ lực, nhân cách và thái độ sống của họ.

Có sự khác biệt rõ ràng giữa kiểu nhân vật báo mộng trong truyện cổ tích của người Việt và các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên Trong truyện cổ tích Việt Nam, yếu tố thần kỳ hỗ trợ hành trình của nhân vật chính chủ yếu đến từ những người gặp gỡ hoặc từ những vật phẩm thần kỳ Bụt xuất hiện khi nhân vật gặp khó khăn, trong khi ở Tây Nguyên, nhân vật thường gặp thần trong giấc mơ và làm theo lời báo mộng, làm giảm vai trò của giấc mơ trong hành trình Ngoài ra, hồn ma cũng là một kiểu nhân vật báo mộng thường gặp trong truyện cổ tích Việt, thể hiện quan niệm về sự tồn tại của thế giới bên kia Người Việt tin rằng linh hồn của người đã khuất vẫn lang thang trên cõi trần, tìm cách giải oan hoặc thực hiện tâm nguyện còn dang dở, phản ánh quan niệm của Phật giáo và dân gian về oan hồn.

Mối quan hệ giữa type và motif trong truyện cổ tích

Nghiên cứu motif trong truyện cổ tích không thể tách rời khỏi mối liên hệ với cốt truyện và các motif khác Trước khi phân tích vai trò và chức năng của motif điềm báo và mộng báo trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, chúng tôi sẽ trình bày một số vấn đề lý thuyết về mối quan hệ giữa type và motif trong thể loại này.

Type và motif là những đơn vị bền vững trong truyện cổ tích Type được hiểu là một lớp vật thể với những đặc điểm chung, thường được dịch là kiểu hay kiểu mẫu, đại diện cho các câu chuyện dân gian có cùng một cốt truyện Trong văn học dân gian, thuật ngữ type chỉ ra rằng nó không chỉ đề cập đến từng câu chuyện riêng lẻ mà là một tập hợp nhiều mẫu truyện có chung một cốt kể.

Có type chứa nhiều motif liên kết chặt chẽ với nhau, trong khi một số truyện chỉ bao gồm một motif duy nhất, khiến type và motif trở thành một thể thống nhất.

Các type truyện có motif điềm báo, mộng báo

Trong chương 3, luận văn phân tích mối quan hệ của motif điềm báo và mộng báo trong cấu trúc cốt truyện, sau khi đã thống kê và phân loại các dạng motif này ở chương 2 Đầu tiên, chúng tôi mô tả và mô hình hóa các loại truyện cổ tích có chứa motif điềm báo và mộng báo Qua nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy rằng motif này thường xuất hiện trong các loại truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên.

3.2.1 Type truyện về nhân vật mồ côi Đây là type truyện khá phổ biến với nhân vật chính là nhân vật mồ côi, cốt truyện xoay quanh số phận của mồ côi Ban đầu, mồ côi là những người nghèo khó, chịu nhiều thiệt thòi trong cộng đồng, xã hội Sau đó, nhờ vào những sự trợ giúp, trong đó có vai trò trợ giúp quan trọng của điềm báo, mộng báo, mồ côi được đổi đời, nhận được cuộc sống hạnh phúc Hành trình đổi đời của nhân vật mồ côi có thể khác nhau, tùy thuộc từng truyện Có truyện, mồ côi nhận sự trợ giúp – mộng báo và cuộc đời thay đổi Cũng có truyện, nhân vật nhận được mộng báo, sau đó phải trải qua hành trình tìm kiếm khó khăn, vất vả mới có được hạnh phúc về vật chất và tinh thần,… Type truyện về nhân vật mồ côi có motif điềm báo và mộng báo được khái quát thành những mô hình sau:

Mô hình 1 được khái quát từ 2 truyện:

- Cậu bé Rơ – bah và Giàng Nđu (TC VI, tr.44)

Rơ-bah là một cậu bé mồ côi nghèo khổ sống trong làng mất mùa Khi muốn đổi lúa cùng dân làng, cậu bị cười nhạo và lạc đến buôn của Giàng Nđu, nơi cậu tìm thấy một hòn đá có phép lạ Mặc dù bị dân làng chế giễu, hòn đá đã giúp Rơ-bah có bắp lúa và quần áo đẹp Trong giấc mơ, hòn đá chỉ cho cậu cách xây dựng một cái kho lớn, và sau khi làm theo, kho lúa của cậu luôn đầy ắp Khi lớn lên, Rơ-bah trở thành một chủ làng giàu có và tốt bụng, nhờ vào phép màu từ hòn đá.

- K’Ram và mũi tên thần Sơ – na (TC VI, tr.52)

K’Ram, một chàng trai mồ côi sống với cậu mợ, thường bị chế giễu và không được cho tham gia săn bắn Một ngày, K’Ram tìm thấy một mũi tên đẹp và phát hiện khả năng bắn trúng mục tiêu của mình Đêm đó, anh mơ thấy thần Sơ – na, người dặn rằng mỗi ngày chỉ được bắn một lần, và khi lớn lên sẽ được bắn hai lần K’Ram tuân thủ lời dặn và trở thành một chàng trai khỏe mạnh Một lần, anh bắn trúng một con hươu đẹp và đuổi theo đến vùng đất của thần Sơ – na, nơi anh gặp được con gái của thần Trong khi đó, buôn cũ của K’Ram gặp khó khăn, người dân phải xin lúa từ buôn của Sơ – na, nhưng mợ của K’Ram gặp phải rắc rối với một con rắn lớn và không dám quay lại.

Mô hình 1 : Mồ côi  bị cười nhạo  được vật thần kỳ  nhận mộng báo chỉ dẫn hành động  giàu có, sống hạnh phúc

Mô hình 2 được khái quát từ truyện:

- Đứa trẻ mồ côi (TT II, tr.234)

Hai chị em mồ côi đi xúc cá, tình cờ bắt được một con cá kỳ diệu biến thành heo, giúp cuộc sống của họ trở nên no đủ Tuy nhiên, người chú phát hiện ra và hại chết con heo Khi đang làm rẫy, người chị cảm thấy có điềm xấu khi thấy cột nhà gẫy Hai chị em quyết định trở về, lấy nanh lợn tự sát, và từ mộ của họ mọc lên dây bầu tươi Bà hái bầu để trong buồng, ngày ngày có cơm canh sẵn, chờ đợi hai chị em từ quả bầu bước ra Cuối cùng, hai chị em đi tắm suối và dần dần biến mất.

- Cầu vồng hút nước (TT I, tập 16, tr.87)

Ting là một cậu bé mồ côi nghèo khổ, sống bằng nghề kiếm củi và mò ếch Sau khi bị mất cả khố rách và ếch, Ting tủi thân ngồi khóc Một cụ già thương xót đã cho cậu khố rách để đi tìm ông trời hỏi về số phận Trên đường đi, Ting gặp một con cá giúp cậu qua sông, một bà già nhờ hỏi cho cô cháu gái câm, và một ông già nhờ hỏi lý do hai cây trồng không có trái Khi đến cổng trời, Ting được phép hỏi ba điều và đã hỏi cho cá, bà già và ông già Trở về, cậu nhận được một nửa vàng bạc từ ông già dưới gốc hai cây, cưới được cô cháu gái của bà già nhờ khiến cô nói được, và lấy được ngọc trong miệng cá, từ đó trở nên giàu có nhưng keo kiệt Ting dặn vợ không được xuất gạo nếp, nhưng vợ không nghe lời, làm mất hòn ngọc cá Sau khi mơ thấy điềm xấu và trở về thấy mất ngọc, Ting đi tìm và nuốt ngọc vào mồm nhưng không đủ nước, cuối cùng nhảy xuống biển và biến thành rắn Vợ Ting tìm chồng và cũng hóa thành rắn, cả hai cùng bay lên trời, hóa thành cầu vồng.

Mô hình 2 trong câu chuyện về những đứa trẻ mồ côi thể hiện một kết thúc bi thảm cho nhân vật Hai chị em trong “Đứa trẻ mồ côi” thổ lộ với bà rằng họ không thể sống trong thế giới đầy ác độc, dẫn đến sự biến mất của họ Nhân vật Ting, vì sợ mất viên ngọc quý, đã nuốt nó vào bụng và kết quả là sự hóa thân của mình Trong khi nhiều nhân vật mồ côi khác thường có kết thúc hạnh phúc, giàu có, thì nhân vật này lại không được hưởng cuộc sống sung túc và đủ đầy trên trần gian.

Mô hình thứ 3 được khái quát từ truyện: Thần Ulâm, Chuyện bắt cua, Chàng trai nghèo khổ:

- Thần Ulâm (TT I, tập 16, tr.105)

Người nhà nghèo, không được ai giúp đỡ, đã đi khắp khu rừng cầu xin sự giúp đỡ để làm ăn và trở nên giàu có Trong giấc mơ, họ được khuyên gặp thần Ulâm, người giữ ống rốn, để thoát khỏi nghèo đói Sau khi thực hiện theo lời chỉ dẫn, họ đã gặp thần Ulâm và được ban cho ba cây tiễn, giúp thực hiện ba điều mong muốn Thần dặn họ làm rẫy và trỉa lúa, từ đó, gia đình nghèo đã có đủ thóc lúa, trâu bò và chiêng ché Ngược lại, gia đình giàu thấy vậy đã bắt chước nhưng dần rơi vào cảnh nghèo khó.

- Chuyện bắt cua (TC I, tr.93)

Mồ côi và lười biếng, anh chàng sống trong cảnh đói rét, nhưng dần dần đã trở nên chăm chỉ và giàu có Khi nhiều người đến kén rể, anh không màng tới Một đêm, trong giấc mơ, anh thấy một ông lão giàu có với râu tóc bạc phơ, cầm gậy trúc, chỉ cho anh cách tìm được người vợ tốt Tỉnh dậy, anh quyết định tìm kiếm một cô gái nghèo, chuộc về và kết hôn, từ đó sống hạnh phúc bên nhau.

- Chàng trai nghèo khổ (TC X, tr.63)

Mồ côi nghèo khổ mơ thấy chim vàng khuyên, quyết định đi gặp Giàng để tìm hiểu nguyên nhân cuộc sống khó khăn Trên đường đi, anh gặp bà lão hỏi về gốc bầu không nở hoa, cô gái hỏi về việc chưa có chồng, và cá sấu hỏi về việc chưa được hóa kiếp Sau khi đến núi và ngủ một giấc, anh mơ thấy Giàng, người đã giải đáp ba câu hỏi đó Trở về, anh nhận được viên ngọc từ cá sấu, cưới cô gái làm vợ, và nhận một gùi dụng cụ từ bà lão, từ đó sống hạnh phúc.

Mô hình 3 mô tả hành trình của những nhân vật mồ côi, khi họ nhận được những giấc mơ báo hiệu và chỉ dẫn để tìm kiếm điều mình thiếu thốn Những nhân vật này, như người nghèo khổ khao khát sự giàu có hoặc chàng trai cô đơn mong muốn có một người vợ tốt, được thần linh hỗ trợ trong việc thực hiện ước nguyện của họ Qua những giấc mơ, họ nhận ra con đường để đạt được điều mình mong muốn.

Mô hình 4 khái quát cốt truyện của 3 truyện cổ tích: H’Bia Mút, Chuyện con chó bảy đuôi hay Nàng hoa đỏ, Chiếc quạt thần:

- H’Bia Mút (TT I, tập 15, tr.725)

Y Drit, sau khi bị Pơtao ép buộc đi tìm H’Bia Mút, đã mơ thấy thần Đất chỉ dẫn cách giúp mình Tỉnh dậy, Y Drit làm theo lời dặn, xuống dưới mặt đất và gặp chim thần, nhờ đó trở thành chàng trai đẹp với sức mạnh phi thường Khi gặp H’Bia Mút, Y Drit đã lấy trộm miếng vải của nàng, làm nàng đau đớn nhưng sau đó chữa bệnh cho nàng và cưới H’Bia Mút Pơtao và Pơtao Prong Mưng, cùng phe với Y Drit, đã thách đấu nhiều trận Cuối cùng, Y Drit đánh bại hai Pơtao ác và sống hạnh phúc mãi mãi bên H’Bia Mút.

- Chuyện con chó bảy đuôi hay Nàng hoa đỏ (TC X, tr.54)

Rit mồ côi đã bẫy được chim đ’rao rất đẹp, nhưng H’Bia làm chim bay mất khiến Rit khóc Đêm đó, Rit mơ thấy chim báo mộng bảo giữ lại chiếc lồng, từ đó hàng ngày trong lồng luôn có thức ăn Rit rình và bắt được con chó bảy đuôi, dẫn Rit tìm bông hoa đỏ Hằng ngày, Rit thấy nhà cửa sạch sẽ và gặp cô gái đẹp bước ra từ bông hoa, quyết định lấy làm vợ Tuy nhiên, tù trưởng cướp vợ của Rit, khiến cô sợ hãi ôm con trốn Rit và chó bảy đuôi đi tìm, nhưng chó dặn phải im lặng, vi phạm bảy lần khiến chó rụng bảy đuôi và chết Mệt mỏi, Rit ngủ và mơ thấy chó dặn đi theo ruồi trâu đến làng nàng Hoa, nơi Rit gặp lại vợ và trở về sống hạnh phúc.

- Chiếc quạt thần (TC VIII, tr.58)

Y Rit, một chàng trai mồ côi, tình cờ cứu một chú rắn nhỏ và được rắn dẫn về nhà Bố mẹ của chú rắn đã tri ân Y Rit bằng cách tặng cho anh một cái quạt thần, do nữ thần quạt, chị của rắn, làm chủ Y Rit đã kết hôn với nữ thần quạt Một ngày nọ, khi Y Rit đi đổi muối, vợ anh bị cướp Nhận được điềm báo, Y Rit đã trở về cùng với chó, mèo, chuột và nhím để cứu vợ Gặp phải một vùng nước rộng, anh được báo mộng chỉ cách vượt qua Cuối cùng, Y Rit đã cứu được vợ và trở về sống hạnh phúc và giàu có.

Mô hình 4: Mồ côi  đi tìm vợ/người đẹp  nhận báo mộng chỉ dẫn đường đi  thực hiện theo  tìm được vợ/người đẹp, sống hạnh phúc

3.2.2 Type truyện về mồ côi và con vật thần kỳ

Nhóm truyện về nhân vật mồ côi và con vật thần kỳ mang cốt truyện tương tự như truyền thuyết mồ côi và lươn thần của người Việt Nhân vật mồ côi tình cờ nuôi một con vật kỳ diệu, từ đó được nó giúp đỡ để trở nên giàu có Tuy nhiên, nhân vật đối kháng, thường là người cậu hoặc chủ làng, luôn tìm cách bắt chước mồ côi để chiếm đoạt của cải nhưng liên tục thất bại, dẫn đến việc hắn nhiều lần tìm cách giết hại con vật trợ giúp Trong các câu chuyện này, motif bắt chước không thành công, biến hóa của con vật và báo mộng xuất hiện thường xuyên Dù bị giết hại và biến hóa, con vật thần kỳ vẫn luôn báo mộng, hướng dẫn mồ côi cách tích lũy của cải, gia súc và tài sản Cuối cùng, nhân vật mồ côi sống hạnh phúc, giàu có, trong khi nhân vật đối kháng bị trừng phạt vì lòng tham và độc ác của mình.

Chúng tôi nhận thấy có 5 truyện cổ tích của các tộc người Tây Nguyên thuộc type truyện này:

- Hai anh em mồ côi (TC II, tr.55)

Vai trò của motif điềm báo và mộng báo trong cốt truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên

Giấc mơ và điềm báo đóng vai trò quan trọng trong đời sống của cộng đồng cư dân thiểu số ở Tây Nguyên, thâm nhập vào các câu chuyện cổ tích nơi đây Motif điềm báo và motif mộng báo xuất hiện phổ biến và thường được lặp lại trong nhiều truyện, quyết định sự phát triển của cốt truyện Hai motif này không chỉ ảnh hưởng đến hành trình của nhân vật chính mà còn tạo ra những bước ngoặt quan trọng, định hình số phận và cuộc đời của họ.

Motif mộng báo đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi số phận của nhân vật Nó thường xuất hiện khi nhân vật rời khỏi nhà, có thể do tự nguyện hoặc bị đuổi Trong trạng thái đói khát và mệt mỏi, nhân vật sẽ thiếp đi và nhận được giấc mộng báo Nhờ vào giấc mộng này, nhân vật chính có thể đạt được sự giàu có, thay đổi ngoại hình và thậm chí kết hôn.

Motif điềm báo và mộng báo dẫn đến sự ra đi của nhân vật chính trong hành trình tìm kiếm Sau khi nhận được lời khuyên từ giấc mơ, nhân vật thực hiện theo chỉ dẫn để tìm kiếm vật thần kỳ hoặc thần linh Trong quá trình này, họ phải vượt qua nhiều thử thách để đạt được sự giúp đỡ, từ đó tìm kiếm hạnh phúc và sự giàu có, có thể là kết hôn với người xứng đáng Đặc biệt, trong các câu chuyện về chàng trai dũng sĩ, motif này thường xuất hiện ngay từ đầu, dẫn đến quyết định rời bỏ nhà và bắt đầu hành trình đầy gian truân, nhưng cuối cùng mang lại kết thúc tốt đẹp cho nhân vật.

Motif điềm báo xuất hiện khi nhân vật chính rời khỏi nhà, đối mặt với khó khăn và cạm bẫy Trước khi ra đi, nhân vật thường để lại một vật làm tin và những lời dặn dò, giúp người ở nhà theo dõi tình trạng của họ Sự biến đổi của vật này, về trạng thái, màu sắc hay hình dạng, là dấu hiệu cảnh báo về tai họa hoặc khó khăn mà người đi xa có thể gặp phải Khi nhận được điềm báo, người ở nhà sẽ lập tức rời đi để hỗ trợ người thân đang gặp nạn.

Trong nhiều câu chuyện, motif điềm báo thường dẫn đến sự trở về của nhân vật chính, đặc biệt là khi họ lo lắng cho sự an toàn của người thân, như người vợ Nhân vật nam, khi nhận được điềm báo từ những vật dụng quen thuộc (như hoa rụng hay vòng rơi), sẽ lập tức quay về để tiêu diệt kẻ thù và cứu vợ mình Những câu chuyện này thường không tập trung vào hành trình của nhân vật, mà thay vào đó là những thử thách mà họ phải đối mặt sau khi nhận điềm báo Đặc biệt trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên, motif này rất phổ biến, khi điềm báo không chỉ dẫn đến sự trở về mà còn khuyến khích nhân vật chính thực hiện các hành động bảo vệ người thân và trừng phạt kẻ xấu.

Trong nhiều câu chuyện, motif báo mộng xuất hiện khi nhân vật chính đối mặt với khó khăn và thử thách mới, giúp họ vượt qua những trở ngại đó Nhân vật thường kết giao với bạn bè, như cá, rắn, hoặc người thân, nhưng lại bị kẻ xấu hãm hại, dẫn đến cái chết của những người bạn này Mỗi khi gặp thử thách, hồn bạn lại báo mộng để hỗ trợ nhân vật thực hiện nhiệm vụ Kết quả là kẻ xấu bị trừng phạt, trong khi nhân vật chính tìm được hạnh phúc Đôi khi, nhân vật cũng trực tiếp vào giấc mơ của người khác để cầu cứu Ví dụ, chàng K’Lanh đã nhờ bà lão ven hồ giúp đỡ khi bị cọp tinh đuổi Người Tây Nguyên tin rằng con người có nhiều linh hồn và cái chết không phải là kết thúc mà là sự tái sinh qua nhiều lần chuyển hóa Họ cho rằng trong giấc ngủ, linh hồn có thể lang thang, gặp gỡ và ẩn mình trong thiên nhiên, như trốn vào quả xoài hay bụng cá, thể hiện sự gắn kết giữa con người và vạn vật trong tư duy thần bí của họ.

Chức năng của motif điềm báo và mộng báo trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên

Hình ảnh trong giấc mơ thường mang ý nghĩa sâu sắc, được coi là những kí hiệu và chỉ dẫn từ hồn cảm nhận Những điềm báo và mộng báo có thể được phân loại thành các nhóm chức năng tương đồng, bao gồm sự tiên tri, sự giúp đỡ (bao gồm chỉ dẫn và hứa hẹn), và sự cảnh cáo Qua khảo sát và thống kê, người viết đã xác định rõ các nhóm chức năng của motif điềm báo và mộng báo, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc cung cấp thông tin và cảnh giác cho con người.

Giấc mơ thường mang ý nghĩa tiên tri, báo trước những sự kiện sắp xảy ra và có thể thay đổi cuộc sống của nhân vật Mộng báo hay điềm báo không chỉ là dấu hiệu về số phận mà còn có thể chỉ ra sự cần trợ giúp hoặc những sự kiện kỳ lạ liên quan đến nhân vật chính Ở Ai Cập, giấc mơ được coi là phương tiện tiên đoán do Thượng Đế ban tặng, giúp con người thấy được tương lai Trong khi đó, người Bantous ở Kasai tin rằng trong giấc mơ, linh hồn có thể giao tiếp với những linh hồn đã khuất, tạo ra những điềm báo liên quan đến người sống.

Cư dân bản địa Tây Nguyên tin rằng những giấc mơ và điềm báo có thể trở thành hiện thực Trong truyện "Chàng K’Làng và nàng tiên cá", chàng K’Làng mơ thấy chiếc ché nuôi cá của mình bị vỡ, và từ đó xuất hiện một cô gái xinh đẹp Khi tỉnh dậy, chàng phát hiện cô gái ấy thật sự đang ở bên cạnh mình Điều này cho thấy giấc mộng đã báo trước cuộc gặp gỡ giữa con người và thần tiên.

Trong nhiều giấc mơ, hình ảnh mang tính chất tượng trưng có thể báo trước sự kiện tốt hoặc xấu trong cuộc sống của nhân vật Các câu chuyện thường đề cập đến những điềm báo về sự sinh nở của những nhân vật phi thường, có nguồn gốc thần linh Những cặp vợ chồng hiếm muộn thường cầu xin thần linh ban cho con cái, và sau đó, người mẹ sẽ nhận được giấc mơ kỳ lạ Ví dụ, trong truyện "Nữ thần Đăng Giai" của dân tộc Xê Đăng, bà hoàng hậu mơ thấy một viên đá đẹp từ trời rơi xuống, khi bà há miệng đớp lấy, viên đá sáng rực rồi tắt Kết quả là bà hạ sinh một nàng công chúa, nữ thần Đăng Giai, người được miêu tả như một nữ anh hùng với nguồn gốc thần linh, tính cách khác người và những chiến công phi thường.

Truyện “Chàng Trăng” của người M’Nông kể về một cặp vợ chồng già chưa có con, sau khi cầu tự, người vợ mơ thấy thỏ trắng, điềm báo cho sự ra đời của một đứa trẻ xinh đẹp, con của thần Mặt Trời Ông bà Điang cùng mơ thấy đứa con và sau đó nhận Hrôm Dú làm con nuôi Tương tự, trong “Chàng K’Pút con thần Mặt Trời”, cặp vợ chồng nghèo hiếm muộn cũng trải qua giấc mơ thấy thần và hình ảnh một đứa trẻ bụ bẫm.

Trong câu chuyện “Cậu bé cứu dân”, nhân vật chính là một cậu bé sống trên lưng cá voi mà không rõ lai lịch Khi trưởng thành, cậu nhận được giấc mơ từ cá voi, báo hiệu rằng cậu sẽ trở thành người mạnh nhất Với tài năng của mình, cậu đã giúp đỡ người dân và tiêu diệt những kẻ tàn bạo, độc ác Cuối cùng, cậu đã chứng minh mình thực sự là người mạnh nhất.

Người đồng bào thiểu số tin rằng giấc mơ của chàng trai khi ngủ ở nhà rông có thể tiết lộ tương lai của họ Trong các truyện cổ tích, nhân vật chính thường mơ thấy những hình ảnh tượng trưng cho số phận, như sự giàu có, quyền lực và tình yêu Ví dụ, trong truyện cổ tích của người Gia Rai, hai anh em chàng Dua mơ thấy giọt nước vàng và bạc ở núi H’Gông, trong khi chàng Hrôm Dú mơ thấy hình ảnh chân đạp bờ suối và lưng tựa vách núi Những giấc mơ này đã dẫn họ vào những hành trình gian nan, nhưng nhờ sự giúp đỡ của thần linh, họ đã trở nên giàu mạnh và lấy được vợ đẹp, con gái của thần linh.

Sự tiên tri thể hiện qua những điềm báo liên quan đến tình trạng và số phận của người thân ở xa Thông thường, khi ra khỏi nhà, các nhân vật thường để lại cho người thân một vật như bông hoa, chiếc nhẫn, chén sữa, sợi chỉ hoặc cây cối Nếu những vật này xảy ra biến đổi, điều đó có thể báo hiệu rằng người kia đang hoặc sắp gặp phải chuyện không may, thậm chí là nguy hiểm đến tính mạng.

Cư dân Tây Nguyên tin tưởng sâu sắc vào những giấc mơ tiên tri, coi chúng là yếu tố quyết định trong cuộc sống của mình Niềm tin này được thể hiện rõ trong đời sống hàng ngày của các dân tộc bản địa Jacques Dournes, nhà nghiên cứu dân tộc học nổi tiếng, đã chia sẻ trong cuốn sách “Rừng, đàn bà, điên loạn” những câu chuyện từ người dân địa phương về các giấc mơ mang tính điềm báo, đặc biệt là những giấc mơ của những người được chọn làm bà lang Họ kể về những giấc mơ thời trẻ, trong đó gặp thần linh và nhận được những vật biểu tượng cho nghề thầy lang, đồng thời phải tuân theo những lời báo mộng, nếu không sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng như ốm nặng hoặc cái chết.

Sự giúp đỡ ở đây có thể là sự chỉ dẫn hành động hoặc là sự hứa hẹn, ban tặng vật thần kỳ.

Cư dân bản địa ở Tây Nguyên tin tưởng vào mối liên hệ giữa con người và thần linh, với những giấc mơ mang thông điệp quan trọng từ các vị thần Những giấc mơ này không chỉ dự báo những sự kiện sắp xảy ra mà còn cung cấp hướng dẫn về cách thức làm việc, tìm kiếm thức ăn, của cải, và đạt được vẻ đẹp cùng sự giàu có.

Qua khảo sát các truyện cổ tích có motif mộng báo, chúng ta nhận thấy rằng nhân vật báo mộng thường thông qua giấc mơ để chỉ dẫn nhân vật chính cách kiếm thức ăn.

K’Bâu đói khát, trong giấc mơ, được nàng Ngà chỉ dẫn cách lấy đồ ăn từ ngà voi Khi tỉnh dậy, anh thực hiện theo lời chỉ dẫn và nhanh chóng có được những thứ mình mong muốn Giấc mơ của K’Bâu không chỉ phản ánh nhu cầu cá nhân mà còn thể hiện ước mơ no đủ của cả cộng đồng Dân gian không mơ những điều xa xỉ, mà chỉ khao khát những nhu cầu thiết yếu cho cuộc sống như thức ăn, quần áo, nhà cửa và ruộng vườn.

Trong truyện “Cậu bé Rơ-bah và Giàng NĐu”, thần đã hiện ra trong giấc mơ của cậu bé mồ côi, hướng dẫn cậu cách xây dựng một kho lớn để chứa lúa bắp và chỉ cho cậu phương pháp kỳ diệu để vận chuyển lúa về kho.

Thần không chỉ ban tặng của cải và thức ăn cho nhân vật, mà còn hướng dẫn họ cách để có được nhiều tài sản như chiêng, ché, và trâu bò Trong câu chuyện “Hrit và voi thần”, Hrit mơ thấy hồn voi chỉ dẫn cho cậu cách lấy ngà voi để trồng, từ đó có được nhiều đồ đẹp Còn Nkring, qua giấc mơ với ông già, đã học được cách bắt voi, giúp cậu trở nên giàu có và nổi tiếng với khả năng săn bắt voi của mình.

Giấc mơ thường mang đến sự chỉ dẫn cho nhân vật trong hành trình tìm kiếm vợ/chồng, sức mạnh, hoặc sự giàu có Những giấc mộng như lời dặn dò đi tìm thần Ulâm để tìm ống rốn, hay cụ già khuyên cô gái út xinh đẹp tìm chàng đốt than, đều khiến họ tin tưởng và thực hiện theo Nhân vật, nhờ vào sự chỉ bảo của thần linh trong giấc mơ, đã lên đường tìm kiếm những điều cần thiết Cuối cùng, họ không chỉ tìm thấy mục tiêu mà còn đạt được cuộc sống giàu có và hạnh phúc.

Một vài so sánh với truyện cổ tích của người Việt

3.5.1 Về type truyện cổ tích có motif điềm báo, mộng báo

3.5.1.1 Type truyện về nhân vật mồ côi

Trong các truyện cổ tích Tây Nguyên, nhân vật mồ côi thường có kết cục hạnh phúc, từ nghèo khổ trở nên giàu có và xinh đẹp, tìm được hạnh phúc trong buôn làng Ngược lại, trong truyện cổ tích Việt Nam, nhân vật mồ côi có nhiều số phận khác nhau: có người được báo mộng và tìm thấy vàng, có người lại không có sự thay đổi nào trong cuộc sống Kết thúc của mỗi câu chuyện phụ thuộc vào nội dung và mục đích của tác giả Ví dụ, trong truyện “Hai anh em và cục vàng”, xung đột giữa anh em về quyền thừa kế phản ánh cuộc sống khổ cực của người em út, nhưng cuối cùng, những người nghèo khổ, chăm chỉ sẽ được đền đáp Trong khi đó, “Đàn lợn vàng làng Hóp” lại tập trung vào việc giải thích hiện tượng địa phương, không giải quyết mâu thuẫn giữa hai anh em, dẫn đến việc không có sự thay đổi nào trong số phận của họ.

Trong truyện cổ tích Việt Nam, nhân vật thường hoài nghi về tính chân thực của giấc mơ báo mộng và không coi trọng việc thực hiện theo những gì đã được báo trước Kết quả là, lời báo mộng hiếm khi trở thành hiện thực, dẫn đến những kết thúc không như mong đợi.

Trong truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số Tây Nguyên, nhân vật nghèo khổ thường được ban cho của cải và sống hạnh phúc, chia sẻ với dân làng Ngược lại, trong truyện cổ tích Việt Nam, nhân vật cũng nhận được của cải nhưng thường kết thúc bi thảm do tính tham lam và độc ác Họ trở nên giàu có nhưng quên đi nỗi khổ của người khác, vi phạm lời hứa với thần linh và phải chịu trừng phạt Kết quả có thể là mất hết của cải hoặc bị biến thành loài vật nhỏ bé, phải kiếm ăn vất vả Những câu chuyện này không chỉ thể hiện ước mơ hạnh phúc mà còn là bài học về đạo đức, nhắc nhở rằng tham lam và ác độc sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Truyện “Lời tiên” kể về một chú tiều nghèo, từ khát vọng giàu sang chuyển sang tham vọng quyền lực, dẫn đến sự mờ mắt bởi tiền tài và quyền lực, trở thành kẻ hống hách và bóc lột người nghèo Ngược lại, nhân vật chính trong các truyện cổ tích của dân tộc thiểu số Tây Nguyên sau khi được ban phát cái ăn, cái mặc lại biết san sẻ hạnh phúc cho người khác, thể hiện tâm hồn thuần phác, chỉ mơ ước những điều cần thiết cho cuộc sống Điều này cũng phản ánh sự gắn kết chặt chẽ giữa các thành viên trong cộng đồng các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên.

3.5.1.2 Type truyện về nhân vật dũng sĩ

Truyện cổ tích "Anh em sinh năm" của người Việt thuộc thể loại truyện kể về những chàng trai dũng sĩ với nguồn gốc kỳ lạ và sức mạnh phi thường Cốt truyện xoay quanh mô hình người mẹ mang thai kỳ lạ, được báo mộng, sinh ra đứa trẻ khác người, vượt qua thử thách, và cuối cùng chiến thắng để lên ngôi Trong văn hóa Tây Nguyên, sự lên ngôi này được thay thế bằng địa vị chủ làng hoặc tù trưởng hùng mạnh Mặc dù có motif mộng báo, nhưng đây không phải là yếu tố chính của cốt truyện; các motif quan trọng hơn bao gồm sự ra đời kỳ lạ, thử thách, chiến thắng và lên ngôi, trong khi mộng báo chỉ đóng vai trò phụ trong diễn biến câu chuyện.

3.5.1.3 Type truyện về người kết hôn với thần tiên

Mô hình có motif nằm mộng và kết duyên với thần (Duyên tiên) trong truyện cổ tích Việt Nam và các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên có nhiều điểm tương đồng, đều xoay quanh câu chuyện của chàng đánh cá nghèo bắt được cá lạ, mơ thấy người đẹp và kết hôn với nàng Tuy nhiên, kết thúc của hai câu chuyện lại khác nhau: trong "Chàng K’Làng và nàng tiên cá", chàng đánh cá mồ côi được vua cá đồng ý gả con gái và họ sống hạnh phúc, trong khi đó, truyện cổ tích Việt Nam mô tả nàng tiên cá trốn cha lên trần, tự ý kết hôn, dẫn đến cuộc chiến giữa vua thuỷ tề và làng chài, nhưng cuối cùng đôi vợ chồng và làng chài giành chiến thắng, mang lại cuộc sống yên vui, hạnh phúc cho mọi người.

Truyện cổ tích Việt Nam thường có cốt truyện phức tạp với nhiều tình huống mâu thuẫn giữa các nhân vật Trong câu chuyện về nàng tiên cá, nhân vật chính chủ động trong việc đính ước và se duyên với người yêu, bất chấp ý muốn của cha mình Tình yêu của họ không bị chi phối bởi bất kỳ lực lượng nào bên ngoài Cuộc chiến giữa dân làng chài và vua thủy cũng phản ánh cuộc đấu tranh của con người với thiên nhiên, với chiến thắng của làng chài thể hiện sức mạnh và khả năng đối đầu của con người trước thần linh Điều này trái ngược với quan niệm của người Tây Nguyên, nơi họ tin tưởng tuyệt đối vào sự ảnh hưởng của thần linh đến đời sống Người Tây Nguyên coi trọng việc làm theo ý muốn và chỉ dẫn của thần linh, sợ hãi bị trừng phạt nếu làm phật ý Sự khác biệt này có thể xuất phát từ trình độ phát triển sản xuất, xã hội và tư duy giữa người Việt và các tộc người Tây Nguyên.

Tiểu kết: Mặc dù có cùng thể loại truyện, nhưng truyện cổ tích của các dân tộc thiểu số Tây Nguyên và truyện cổ tích của người Việt lại có sự khác biệt rõ rệt về vai trò của điềm báo và mộng báo trong cốt truyện, ảnh hưởng đến diễn biến số phận và kết cục của nhân vật.

3.5.2 Về vai trò, chức năng của motif điềm báo và mộng báo trong cốt truyện cổ tích

Motif điềm báo và mộng báo trong truyện cổ tích của người Việt có vai trò và chức năng đặc trưng, khác biệt rõ rệt so với các dân tộc thiểu số ở Tây Nguyên Những yếu tố này không chỉ phản ánh văn hóa mà còn thể hiện những giá trị tinh thần riêng của từng cộng đồng Sự khác biệt này tạo nên sự đa dạng trong cách tiếp cận và hiểu biết về thế giới huyền bí trong truyện cổ tích, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn hóa dân gian Việt Nam.

Trong một số truyện cổ tích, mộng báo không chỉ dẫn dắt hành động của nhân vật mà còn phục vụ mục đích giải thích các hiện tượng và sự vật Ví dụ như trong "Sự tích cây huyết dụ" và "Nhà sư và con cá kình", nội dung và kết thúc của truyện không tập trung vào hành trình hay số phận của nhân vật mà hướng tới việc làm sáng tỏ những điều kỳ diệu xung quanh.

Nhiều câu chuyện không coi mộng báo là yếu tố quan trọng trong số phận nhân vật, không dẫn dắt tình huống chính hay hành trình thử thách của họ Trong những tác phẩm này, mộng báo thường xuất hiện ở phần kết, nhằm thông báo cho người nằm mộng về kết quả của một công việc đã hoàn thành Ví dụ điển hình cho kiểu mộng báo này có thể thấy trong truyện “Ma học trò hiện hình.”

Trong tác phẩm "Truyện Thủ Huồn", câu chuyện xoay quanh việc người học trò nhận được sự giúp đỡ từ hồn ma để thi đỗ Sau khi thành công, anh nằm mơ và nhận được thông tin từ vị tướng đã chết, người bị thuỷ thần hãm hại, về tình hình cuộc chiến giữa hai bên Thủ Huồn, sau khi cải tà qui chính, đã cố gắng thực hiện những hành vi sám hối để chuộc lại những lỗi lầm trong quá khứ.

Một số truyện cổ tích phản ánh sự cầu mộng từ thần linh, thường bị coi là mê tín và bói toán của vua quan để tìm kiếm sự chỉ dẫn từ các lực lượng siêu nhiên Tuy nhiên, những giấc mơ này không mang lại điều tốt đẹp cho những nhân vật nghèo khổ trong xã hội, mà chủ yếu phục vụ lợi ích của tầng lớp thượng lưu Truyện “Vì sao sông Tô Lịch và sông Thiên Phù hẹp lại” là một ví dụ điển hình cho hiện tượng này.

Trong truyện “Rắn báo oán”, người nhận mộng báo thường không tin vào giấc mộng, dẫn đến việc họ không thực hiện sự giúp đỡ kịp thời Cụ đồ là một ví dụ điển hình khi sự nghi ngờ vào giấc mơ đã khiến ông không thể cứu giúp kẻ cầu xin trong giấc mộng.

Trong một số truyện, chi tiết mộng báo không đóng vai trò quan trọng và có thể bị lược bỏ hoặc thay thế bằng những chi tiết khác Ví dụ, trong bản kể "Anh em sinh năm", cuộc gặp gỡ giữa cô gái mang thai và thần không diễn ra trong giấc mơ Tương tự, trong "Truyện Thủ Huồn", sự báo mộng ở cuối truyện cũng không được đề cập và bị lược bỏ.

Ngày đăng: 10/01/2022, 13:11

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1.Bùi Văn Nguyên, Đỗ Bình Trị, Nguyễn Ngọc Côn (1965), Truyện cổ Ba-na: Tây Nguyên, Nxb Văn học Sách, tạp chí
Tiêu đề: Truyện cổ Ba-na: TâyNguyên
Tác giả: Bùi Văn Nguyên, Đỗ Bình Trị, Nguyễn Ngọc Côn
Nhà XB: Nxb Văn học
Năm: 1965
2.Carl Gustav Jung (2007), Thăm dò tiềm thức (Vũ Đình Lưu dịch), Nxb Tri thức Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thăm dò tiềm thức
Tác giả: Carl Gustav Jung
Nhà XB: Nxb Tri thức
Năm: 2007
3.Chu Xuân Diên (2001), Văn hoá dân gian – Mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn hoá dân gian – Mấy vấn đề phương pháp luận vànghiên cứu thể loại
Tác giả: Chu Xuân Diên
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2001
4.Chu Xuân Diên (2008), Nghiên cứu văn hóa dân gian: phương pháp – lịch sử - thể loại, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu văn hóa dân gian: phương pháp – lịch sử -thể loại
Tác giả: Chu Xuân Diên
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2008
5.Dam Bo (Jacques Dournes) (2003), Miền đất huyền ảo (Các dân tộc miền núi Nam Đông Dương (Nguyên Ngọc dịch), Nxb Hội nhà văn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Miền đất huyền ảo (Các dân tộc miền núiNam Đông Dương
Tác giả: Dam Bo (Jacques Dournes)
Nhà XB: Nxb Hội nhà văn
Năm: 2003
6.Đào Ngọc Chương (2008), Phê bình huyền thoại, Nxb Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phê bình huyền thoại
Tác giả: Đào Ngọc Chương
Nhà XB: Nxb Đại học Quốc gia Thànhphố Hồ Chí Minh
Năm: 2008
7.Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên) (1981), Các dân tộc tỉnh Gia Lai – Kon Tum, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Các dân tộc tỉnh Gia Lai – Kon Tum
Tác giả: Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên)
Nhà XB: NxbKhoa học xã hội
Năm: 1981
8.Đặng Nghiêm Vạn, Đặng Văn Lung, Tăng Kim Ngân (tuyển chọn) (1985), Truyện cổ các dân tộc Trường Sơn – Tây Nguyên, tập 1: Dòng Nam Đảo, Nxb Văn học Sách, tạp chí
Tiêu đề: Truyện cổ các dân tộc Trường Sơn – Tây Nguyên, tập 1: Dòng Nam Đảo
Tác giả: Đặng Nghiêm Vạn, Đặng Văn Lung, Tăng Kim Ngân (tuyển chọn)
Nhà XB: Nxb Vănhọc
Năm: 1985
9. Đặng Nghiêm Vạn, Đỗ Hồng Kỳ, Lê Trung Vũ, Nguyễn Thị Huế (2002 ), Tổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam, tập 2: truyện dân gian, Nxb Đà Nẵng Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tổngtập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam, tập 2: truyện dân gian
Nhà XB: Nxb Đà Nẵng
10. Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn (2002), Văn học dân gian Việt Nam, tái bản lần thứ sáu, Nxb Giáo dục Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn học dân gianViệt Nam, tái bản lần thứ sáu
Tác giả: Đinh Gia Khánh, Chu Xuân Diên, Võ Quang Nhơn
Nhà XB: Nxb Giáo dục
Năm: 2002
11. Đinh Văn Thành, Đỗ Thiên, Ngọc Anh (sưu tầm, biên soạn) (1961), Truyện cổ Tây Nguyên, Nxb Văn hóa: Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Truyện cổTây Nguyên
Tác giả: Đinh Văn Thành, Đỗ Thiên, Ngọc Anh (sưu tầm, biên soạn)
Nhà XB: Nxb Văn hóa: Hà Nội
Năm: 1961
12. Đỗ Bình Trị 2006, Truyện cổ tích đọc theo hình thái học của truyện cổ tích của V.Ja.Propp, Nxb Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Truyện cổ tích đọc theo hình thái học của truyện cổ tích củaV.Ja.Propp
Nhà XB: Nxb Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
13. Đỗ Hồng Kỳ, “Đọc chuyện cổ dân gian Ê Đê”, Tạp chí văn học số 4/85 (89, tr.90). Viện văn học Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đọc chuyện cổ dân gian Ê Đê”, "Tạp chí văn học số 4/85
14. Đỗ Hồng Kỳ (2008), Văn học dân gian Ê Đê, Mơ Nông, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Văn học dân gian Ê Đê, Mơ Nông
Tác giả: Đỗ Hồng Kỳ
Nhà XB: Nxb Khoa học xã hội
Năm: 2008
15. Đức Ninh (chủ biên) (2008). Về một số vấn đề văn hóa dân gian (folklore) Đông Nam Á, Nxb Khoa học xã hội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Về một số vấn đề văn hóa dân gian (folklore)Đông Nam Á
Tác giả: Đức Ninh (chủ biên)
Nhà XB: Nxb Khoa học xã hội
Năm: 2008
16. E.M.Meletinsky (2004), Thi pháp của huyền thoại (Song Mộc dịch), Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thi pháp của huyền thoại
Tác giả: E.M.Meletinsky
Nhà XB: Nxb Đạihọc Quốc gia Hà Nội
Năm: 2004
17. Elisabeth Kubler-Ross (2008), Vòng đời: trải nghiệm tâm linh về sự sống và cái chết (Kiến Văn, Thái An dịch), Nxb Từ điển Bách khoa Sách, tạp chí
Tiêu đề: Vòng đời: trải nghiệm tâm linh về sự sống và cáichết
Tác giả: Elisabeth Kubler-Ross
Nhà XB: Nxb Từ điển Bách khoa
Năm: 2008
18. Jacques Dournes (2002), Rừng, đàn bà, điên loạn, (Nguyên Ngọc dịch), Nxb Hội Nhà văn Sách, tạp chí
Tiêu đề: Rừng, đàn bà, điên loạn
Tác giả: Jacques Dournes
Nhà XB: NxbHội Nhà văn
Năm: 2002
19. Georges Condominas (2008), Chúng tôi ăn rừng Đá – Thần Gôo, tái bản lần thứ nhất, Nxb Thế giới Sách, tạp chí
Tiêu đề: Chúng tôi ăn rừng Đá – Thần Gôo
Tác giả: Georges Condominas
Nhà XB: Nxb Thế giới
Năm: 2008
20. Henri Maitre (2008), Rừng người Thượng, phần III Vùng rừng núi cao nguyên miền Trung Việt Nam (dịch), Nxb Tri thức: Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Rừng người Thượng, phần III Vùng rừng núi cao nguyênmiền Trung Việt Nam
Tác giả: Henri Maitre
Nhà XB: Nxb Tri thức: Hà Nội
Năm: 2008

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w