NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CỦA THỰC HIỆN PHÁP LUẬT VỀ KIỂM SÁT XÉT XỬ CÁC VỤ ÁN HÀNH CHÍNH CỦA VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN
Khái niệm, đặc điểm thực hiện pháp luật về kiểm sát xét xử các vụ án hành chính
Theo Giáo trình Lý luận nhà nước và pháp luật của Đại học Luật Hà Nội năm 2016, "thực hiện pháp luật là hoạt động có mục đích nhằm hiện thực hóa các quy định của pháp luật, làm cho chúng đi vào cuộc sống, trở thành những hành vi thực tế hợp pháp của các chủ thể pháp luật" Tương tự, Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật của Khoa Luật - Đại học quốc gia Hà Nội năm 2017 cũng định nghĩa rằng "thực hiện pháp luật là một quá trình hoạt động có mục đích làm cho những quy định của pháp luật đi vào cuộc sống" Định nghĩa này được nhiều tác giả đồng thuận, như Tiến sĩ Nguyễn Minh Đoan trong cuốn Thực hiện và áp dụng pháp luật ở Việt Nam năm 2020, và Tiến sĩ Ngọ Văn Nhân trong cuốn Xã hội học pháp luật năm 2018 Tuy nhiên, Tiến sĩ Nguyễn Thị Hồi cho rằng các khái niệm này chưa phản ánh đầy đủ nội hàm của thực hiện pháp luật.
Không phải tất cả các hành vi thực hiện pháp luật đều diễn ra qua một quá trình liên tục, mà đôi khi chỉ là những hành vi đơn lẻ, chẳng hạn như việc dừng lại trước đèn đỏ khi tham gia giao thông.
Không phải lúc nào chủ thể thực hiện pháp luật cũng nhằm đưa pháp luật vào cuộc sống; thực tế, nhiều chủ thể thực hiện hành vi hợp pháp chủ yếu để đạt được những mục đích cá nhân của mình, đặc biệt là khi họ chưa hoặc không nhận thức rõ về các quy định pháp luật.
Việc thực hiện các quy định pháp luật không thể chỉ dựa vào áp lực từ các biện pháp cưỡng chế của nhà nước hoặc sự lo ngại về việc bị áp dụng các biện pháp này Điều này cho thấy rằng, để các quy định pháp luật thực sự đi vào cuộc sống, cần phải có mục đích và động lực từ chính ý thức và sự tự nguyện của người dân.
Tiến sĩ Nguyễn Thị Hồi định nghĩa thực hiện pháp luật là hành vi hợp pháp của chủ thể có năng lực pháp lý Trong cuốn "Lý luận Nhà nước và pháp luật" năm 2009, Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Hồng Thái và Phó Giáo sư, Tiến sĩ Đinh Văn Mậu cũng không nhấn mạnh yếu tố "có mục đích" trong hành vi của các chủ thể pháp luật.
Thực hiện pháp luật (THPL) là hành vi của chủ thể, bao gồm cả hành động và không hành động, phù hợp với quy định và yêu cầu của pháp luật Điều này có nghĩa là hành vi đó không được trái với, hoặc vượt quá khuôn khổ mà pháp luật đã đặt ra THPL có thể diễn ra một cách chủ động thông qua các thao tác cụ thể, nhưng cũng có thể là hành vi thụ động, tức là không thực hiện những hành động bị pháp luật cấm.
Việc thực hiện pháp luật trong kiểm sát xét xử vụ án hành chính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và nghiêm minh của quá trình này Hành vi xử lý của các chủ thể kiểm sát không chỉ bảo vệ quyền lợi của các cá nhân và tổ chức liên quan mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng của hoạt động xét xử hành chính.
1.1.2 Đặc điểm thực hiện pháp luật về kiểm sát xét xử vụ án Hành chính
Thực hiện pháp luật thông qua hành vi là cách mà con người thể hiện sự tuân thủ pháp luật, dựa trên nhận thức và có thể được thể hiện qua hành động hoặc không hành động Hành vi này không chỉ phản ánh sự hiểu biết về pháp luật mà còn khẳng định vai trò của cá nhân trong việc duy trì trật tự xã hội.
1 https://nganhangphapluat.thukyluat.vn/tu-van-phap-luat/linh-vuc-khac/thuc-hien-phap- luat-la-gi-121777
7 hành vi vì như vậy mới có cơ sở để gắn với chế độ trách nhiệm, trách nhiệm pháp lý của chủ thể
Việc thực hiện pháp luật cần tuân thủ các yêu cầu theo quy định của pháp luật, đặc biệt là trong lĩnh vực tố tụng hành chính, nơi mà việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý là rất quan trọng đối với các chủ thể Mỗi lĩnh vực trong đời sống pháp lý có những đặc thù riêng, do đó, cách thức thực hiện pháp luật sẽ khác nhau tùy vào từng lĩnh vực cụ thể.
Pháp luật tố tụng hành chính cần thiết phải đưa ra các yêu cầu cụ thể cho từng lĩnh vực, bao gồm việc nâng cao nhận thức về nội dung pháp luật, quy định rõ ràng về thời hạn và đảm bảo an ninh xã hội.
Thực hiện pháp luật là một hoạt động có mục đích cụ thể, trong đó mục đích thực hiện pháp luật tố tụng hành chính của chủ thể phụ thuộc vào từng lĩnh vực và hình thức thực hiện Mỗi mục đích đều có tính chất khác nhau, nhưng đều hướng đến việc đảm bảo tính rõ ràng và hiệu quả lâu dài trong việc thực hiện pháp luật.
=> Mục đích trước hết: đáp ứng nhu cầu của các chủ thể
Quan hệ pháp luật tố tụng hành chính không chỉ là kết quả của việc thực hiện pháp luật mà còn là yếu tố quan trọng tạo điều kiện cho quá trình này diễn ra hiệu quả.
Quá trình thực hiện pháp luật được đảm bảo thông qua các biện pháp của Nhà nước, vì pháp luật là sản phẩm do Nhà nước tạo ra Trong xã hội, pháp luật phản ánh ý chí của đa số Nhân dân lao động.
Việc tôn trọng và thực thi pháp luật một cách nghiêm minh là yêu cầu khách quan từ đời sống xã hội, phản ánh mong muốn của Nhà nước và nguyện vọng của đa số Nhân dân lao động.
Nhà nước đảm bảo tạo ra môi trường thực thi pháp luật tố tụng hành chính và kiểm sát xét xử các vụ án hành chính (VAHC) một cách bình đẳng và công bằng, qua đó bảo vệ quyền lợi và nhiệm vụ pháp lý của tất cả các bên liên quan.
Nội dung, hình thức thực hiện pháp luật về kiểm sát xét xử các vụ án hành chính
Theo Giáo trình Lý luận nhà nước và pháp luật của Trường Đại học Luật Hà Nội (NXB Công an nhân dân, 2010), thực hiện pháp luật được phân chia thành 4 hình thức dựa trên các yêu cầu của các quy phạm pháp luật.
Tuân thủ pháp luật trong kiểm sát xét xử các vụ án hành chính (VAHC) là việc các chủ thể pháp luật tố tụng hành chính phải kiềm chế và không thực hiện các hoạt động bị pháp luật cấm Hình thức này đảm bảo rằng các quy phạm pháp luật cấm đoán được thực hiện đúng đắn, góp phần vào việc duy trì trật tự và công bằng trong quá trình xét xử.
Thi hành pháp luật kiểm sát xét xử VAHC là quá trình thực hiện các quy định pháp luật trong tố tụng liên quan đến kiểm sát xét xử các vụ án hành chính Trong quá trình này, các chủ thể pháp luật có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ pháp lý thông qua những hành động tích cực Các quy phạm pháp luật bắt buộc yêu cầu thực hiện những hành vi cụ thể nhằm đảm bảo tính hiệu quả và công bằng trong việc thi hành pháp luật.
Việc sử dụng pháp luật kiểm sát xét xử VAHC là một hình thức thực hiện pháp luật tố tụng hành chính, cho phép các chủ thể pháp luật thực hiện quyền và tự do pháp lý của mình Các quy phạm pháp luật quy định rõ ràng về quyền và tự do của tổ chức, cá nhân trong quá trình này, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong hoạt động kiểm sát xét xử.
Áp dụng pháp luật là quá trình thực hiện các quy định pháp lý, trong đó nhà nước, thông qua các cơ quan và tổ chức có thẩm quyền như Viện kiểm sát, tổ chức cho các chủ thể pháp luật thực hiện nghĩa vụ của mình Đồng thời, nhà nước cũng có thể tự căn cứ vào các quy định để đưa ra quyết định nhằm phát sinh, thay đổi, đình chỉ hoặc chấm dứt các quan hệ pháp luật cụ thể Trong quá trình này, sự can thiệp của cơ quan nhà nước hoặc cá nhân có thẩm quyền luôn là yếu tố quan trọng.
Áp dụng pháp luật tố tụng hành chính là một hoạt động quan trọng và phức tạp, chỉ dành cho các cơ quan nhà nước và cá nhân có thẩm quyền Đây không chỉ là hình thức thực hiện pháp luật mà còn là giai đoạn mà các cơ quan nhà nước tổ chức để các chủ thể pháp luật khác thực hiện các quy định pháp luật Việc tuân thủ, thi hành và sử dụng pháp luật là những hình thức mà mọi chủ thể pháp luật đều có thể thực hiện, nhưng áp dụng pháp luật lại mang tính chất đặc thù và yêu cầu sự can thiệp của các cơ quan có thẩm quyền.
Việc phân chia các hình thức thực hiện pháp luật thành 4 loại chỉ mang tính chất tương đối và có ý nghĩa lý luận, bởi trong thực tế, các hình thức này không tồn tại độc lập mà thường diễn ra đồng thời và "lồng chứa" vào nhau Các chủ thể thực thi quyền và nghĩa vụ trong từng mối quan hệ pháp luật có thể áp dụng nhiều hình thức khác nhau Ví dụ, hành vi áp dụng pháp luật của cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc xử lý vi phạm pháp luật về viên chức cần phải tuân thủ và chấp hành các quy định hiện hành.
10 quy định về thẩm quyền, trình tự, thủ tục, mức xử phạt theo đúng quy định của pháp luật.
Qui trình, thủ tục thực hiện pháp luật về kiểm sát xét xử các vụ án hành chính
Để đảm bảo việc kiểm sát tuân thủ pháp luật trong xét xử sơ thẩm vụ án hành chính, mỗi Kiểm sát viên (KSV) cần nắm rõ quy định pháp luật và chú trọng các hoạt động cần thiết trước, trong và sau phiên tòa Quy trình kiểm sát xét xử vụ án hành chính (VAHC) được thực hiện theo các bước cụ thể, nhằm bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong quá trình tố tụng.
➢ Hoạt động của Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa xét xử
Thứ nhất, xem xét việc thực hiện các thủ tục tố tụng của Toà án
Khi nhận văn bản tố tụng, Kiểm sát viên (KSV) cần nghiên cứu kỹ lưỡng các thông báo như thụ lý vụ án, quyết định xét xử, quyết định thu thập chứng cứ, và các biện pháp khẩn cấp tạm thời nếu có Cần xem xét hình thức và nội dung của từng văn bản, bao gồm ngày tháng, dấu và chữ ký của người có thẩm quyền Đồng thời, KSV phải kiểm tra các vấn đề tố tụng như thời hạn giải quyết vụ án và thủ tục lấy lời khai để xác định có vi phạm hay không Nếu phát hiện vi phạm, KSV có quyền kiến nghị yêu cầu Tòa án khắc phục, sửa chữa theo quy định tại khoản 1 Điều 76 Luật TTHC năm 2015.
Luật TTHC 2015 đã xác định "Đối thoại trong tố tụng hành chính" là một nguyên tắc cơ bản, quy định rằng "Tòa án có trách nhiệm tiến hành đối thoại và tạo điều kiện thuận lợi để các đương sự đối thoại với nhau về việc giải quyết vụ án" (Điều 20) Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường đối thoại hiệu quả giữa các bên liên quan trong quá trình giải quyết vụ án hành chính.
Thứ hai, xem xét tổng thể toàn bộ nội dung vụ án
Kiểm sát viên cần xác định tính hợp pháp của yêu cầu khởi kiện ngay từ giai đoạn thụ lý và lập hồ sơ vụ án, nhiệm vụ này kéo dài suốt quá trình tố tụng Tính hợp pháp của yêu cầu khởi kiện được thể hiện qua nhiều khía cạnh quan trọng.
+ Tư cách pháp lý của người khởi kiện, người đại diện, người được đương sự uỷ quyền tham gia tố tụng;
+ Thủ tục, điều kiện khởi kiện theo quy định tại Điều 30, Điều 31, Điều
Theo Điều 32 và Điều 33 của Luật TTHC 2015, người khiếu nại cần có các tài liệu chứng minh rằng họ đã thực hiện quyền khiếu nại nhưng không nhận được phản hồi từ người có thẩm quyền Các tài liệu này bao gồm biên lai nộp dự phí, án phí và các tài liệu kèm theo đơn khởi kiện.
+ Thời hiệu khởi kiện: Có được thực hiện theo quy định tại Điều 116 Luật TTHC 2015 không?
– Xác định tính hợp pháp của quyết định hành chính, hành vi hành chính bị khởi kiện, cụ thể:
Khi xem xét quyết định hành chính bị khởi kiện, Kiểm sát viên cần phân tích kỹ lưỡng ngày, tháng, năm ban hành, thẩm quyền ký quyết định, cùng với con dấu và chữ ký của người có thẩm quyền Việc này nhằm đối chiếu với các quy định pháp luật hiện hành để xác định tính hợp pháp của văn bản.
Khi đối mặt với hành vi hành chính bị khởi kiện, Kiểm sát viên (KSV) cần nghiên cứu kỹ các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến nhiệm vụ công vụ của cơ quan hành chính nhà nước và người có thẩm quyền trong cơ quan đó Việc này nhằm xác định xem hành vi hành chính bị khởi kiện có tuân thủ các quy định pháp luật hay không.
Để giải quyết tranh chấp, cần xác định rõ nội dung tranh chấp, mối quan hệ giữa các bên liên quan, cũng như nội dung yêu cầu của những người tham gia tố tụng khác Đồng thời, việc đánh giá tính hợp pháp và tính có căn cứ của các yêu cầu này là rất quan trọng để đảm bảo một quy trình tố tụng công bằng và hiệu quả.
Việc xác định nội dung quan hệ tranh chấp là cần thiết để làm rõ tư cách của các bên liên quan, bao gồm người khởi kiện, người bị kiện, người đại diện, người được ủy quyền và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan.
Thứ ba, đánh giá chứng cứ, xác định sự thật khách quan của vụ án
Kiểm sát viên cần thực hiện việc kiểm tra kỹ lưỡng từng loại nguồn chứng cứ, xác định nguồn chứng cứ cũng như trình tự và thủ tục thu thập chứng cứ theo đúng quy định pháp luật Điều này có nghĩa là việc thu thập nguồn chứng cứ và chứng cứ phải tuân thủ các điều khoản từ 85 đến 92 của Luật Tố tụng hành chính.
Khâu công tác này là một phần quan trọng nhưng thường dễ mắc sai sót, đặc biệt đối với Kiểm sát viên (KSV) cấp sơ thẩm do thiếu kinh nghiệm và nhận thức chưa đúng về tính chất và tầm quan trọng của nó.
– Xác định chứng cứ có trong hồ sơ đã đầy đủ để chứng minh cho yêu cầu của các đương sự tham gia vụ kiện chưa?
Để làm rõ sự thật khách quan và bản chất của mâu thuẫn trong vụ án, cần tiến hành đối chiếu và phân tích các tài liệu, chứng cứ liên quan Việc này giúp hiểu rõ quan điểm của từng đương sự và xác định các yếu tố then chốt cần giải quyết.
– Tập hợp, chuẩn bị những tài liệu, chứng cứ có giá trị chứng minh để có quan điểm đúng về việc giải quyết vụ án
Thứ tư, làm rõ các vấn đề về áp dụng pháp luật
Việc xem xét nguyên nhân khởi kiện đối với cơ quan hành chính nhà nước và người có thẩm quyền là rất quan trọng, bao gồm việc xác định quyết định hành chính hoặc hành vi hành chính nào đang bị khởi kiện và những thiệt hại mà người khởi kiện phải gánh chịu Đồng thời, cần làm rõ các văn bản pháp luật điều chỉnh quan hệ pháp luật có liên quan đến tranh chấp này.
– Xác định yêu cầu khởi kiện có được chấp nhận hay không, chấp nhận những vấn đề gì
Để đánh giá chứng cứ và xác định sự thật khách quan trong yêu cầu khởi kiện, cần đối chiếu và phân tích các tài liệu có trong hồ sơ, đồng thời nghiên cứu kỹ quan điểm của các bên tham gia tố tụng qua bản trình bày và lời khai Qua đó, làm rõ sự thật của quan hệ tranh chấp và những mâu thuẫn trong lời trình bày của các đương sự Từ những thông tin này, cần chuẩn bị lý lẽ và căn cứ pháp lý nhằm bảo vệ hoặc bác bỏ các tài liệu và yêu cầu của các bên liên quan.
Để xây dựng hồ sơ kiểm sát đầy đủ, cần bao gồm tài liệu phản ánh hoạt động tố tụng của Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân và các bên tham gia khác, bắt đầu từ khi Viện kiểm sát nhận thông báo thụ lý vụ án cho đến khi hoàn tất việc kiểm sát bản án Hồ sơ phải có các tài liệu như đơn khởi kiện, biên lai thu phí án phí sơ thẩm, quyết định hành chính bị khởi kiện, quyết định giải quyết khiếu nại (nếu có), và tài liệu chứng minh các yêu cầu phản tố Ngoài ra, cần có các tài liệu do người bị khởi kiện cung cấp để bác bỏ yêu cầu, cùng với trích lục lời khai của những người tham gia tố tụng, đảm bảo tính đầy đủ, khách quan và toàn diện.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện pháp luật về kiểm sát xét xử các vụ án hành chính
xử các vụ án hành chính
Công tác xây dựng Đảng tại VKSND cấp tỉnh cần gắn liền với việc phát triển đội ngũ cán bộ và Kiểm sát viên (KSV) Hiện nay, một thuận lợi đáng chú ý là hầu hết lãnh đạo VKSND cấp tỉnh đều tham gia vào Ban Chấp hành Đảng bộ cấp tỉnh, với tỷ lệ đạt 89% (56/63 tỉnh, thành, theo báo cáo tổng kết năm 2019 của VKSNDTC) Các tổ chức Đảng tại VKSND cấp tỉnh, bao gồm Đảng ủy và các Ban chi, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công tác xây dựng Đảng.
Các cấp ủy đảng cần thường xuyên giáo dục chính trị, tư tưởng cho đảng viên, duy trì kỷ cương và nề nếp sinh hoạt Cần chú trọng giáo dục, quản lý và giám sát đảng viên, đồng thời đề cao tinh thần phê và tự phê bình Việc chủ động nắm bắt và định hướng tư tưởng, giải quyết các vấn đề của đảng viên cũng rất quan trọng Các cấp ủy phối hợp chặt chẽ với lãnh đạo VKSND cấp tỉnh trong việc đánh giá cán bộ, quy hoạch và kiện toàn đội ngũ lãnh đạo, nhằm động viên đảng viên và quần chúng yên tâm công tác, hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Cần quán triệt và triển khai kịp thời các Chỉ thị, Nghị quyết của Đảng và Thành ủy đến từng đảng viên, đặc biệt là những nghị quyết liên quan đến tổ chức và hoạt động tư pháp Việc thực hiện nhiệm vụ xét xử, đặc biệt là xét xử án hành chính, cần gắn liền với các nhiệm vụ chính trị của địa phương Đồng thời, tăng cường chỉ đạo xét xử lưu động các vụ án hành chính nhằm phát huy vai trò tuyên truyền và giáo dục pháp luật cho cán bộ, công chức và nhân dân.
Hoạt động kiểm sát xét xử của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Tố tụng hành chính 2015 và các quy định pháp luật nội dung liên quan Để đảm bảo chất lượng xét xử các vụ án hành chính, VKSND cần thiết lập một hệ thống quy định chất lượng về tổ chức hoạt động kiểm sát.
VKSND đã tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho hoạt động xét xử các vụ án hành chính của TAND Dựa trên Hiến pháp năm 2013, nhiều luật đã được sửa đổi và bổ sung, bao gồm Luật Tổ chức VKSND 2014 và Luật Tố tụng hành chính 2015, với nhiều điểm mới phù hợp với tinh thần của Hiến pháp.
Năm 2013, mô hình tổ chức của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) đã được điều chỉnh để đáp ứng yêu cầu thực tiễn Tuy nhiên, vẫn còn nhiều vấn đề pháp lý liên quan đến vai trò quan trọng của VKSND trong hệ thống kiểm sát ở Việt Nam cần được nghiên cứu thêm.
Việc thiết kế mô hình tổ chức của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) cần đảm bảo tính ổn định, liên tục và độc lập trong cấu trúc nhà nước VKSND đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ công lý và quyền công dân thông qua giám sát giải quyết khiếu kiện hành chính, do đó cần được tổ chức phù hợp với vị trí của nó Nhà nước cần đầu tư xây dựng hệ thống văn bản pháp luật đầy đủ và chặt chẽ để tạo cơ sở pháp lý cho VKSND hoạt động hiệu quả Đồng thời, cần giảm thiểu sự ràng buộc và ảnh hưởng từ các thiết chế bên ngoài như chính trị, hành chính và tài chính đối với hoạt động của VKSND.
Việc quy định chi tiết về các chủ thể tham gia xét xử các vụ án hành chính (VAHC) như Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, thư ký tòa án và Viện kiểm sát nhân dân là rất quan trọng Để đảm bảo hoạt động kiểm sát xét xử đạt chuẩn mực và hiệu quả, đội ngũ Kiểm sát viên (KSV) cần có trình độ chuyên môn cao, đặc biệt là về quản lý hành chính nhà nước, cùng với phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, và thái độ trung thực, khách quan, không thiên vị Án hành chính có tính chất đặc thù khi bên bị kiện luôn là nhà nước, do đó chất lượng đội ngũ KSV phụ thuộc vào nhiều yếu tố như quá trình đào tạo, khả năng tích lũy chuyên môn, năng lực, sở trường và kinh nghiệm công tác Vì vậy, cần chuẩn hóa đội ngũ này thông qua các thể chế pháp lý phù hợp.
26 bộ tiêu chuẩn có tính điều kiện bắt buộc trước hết là đối với Thẩm phán hành chính
Hiện nay, các yếu tố như tổ chức nhân sự, tài chính, ngân sách, và chế độ báo cáo đang ảnh hưởng đáng kể đến sự độc lập trong hoạt động kiểm sát của Tòa án Do đó, việc hoàn thiện đồng bộ hệ thống thể chế pháp lý, bao gồm cả pháp luật hình thức và nội dung, là rất cần thiết để đảm bảo cho VKSND hoạt động hiệu quả Hệ thống pháp luật liên quan đến xét xử các vụ án hành chính cần tuân thủ nguyên tắc của TTHC 2015, bao gồm nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, độc lập xét xử, tranh tụng, đối thoại, khách quan, và xét xử hai cấp.
Việc thực thi pháp luật về nội dung gặp nhiều khó khăn do sự bất cập, chồng chéo và mâu thuẫn giữa các quy định pháp lý khác nhau Do đó, việc xây dựng các chế định pháp lý tôn trọng nguyên tắc xét xử là cực kỳ cần thiết.
Để đảm bảo sự thống nhất của hệ thống pháp luật tố tụng hành chính với pháp luật chuyên ngành, quy trình này bao gồm các hoạt động liên tục, giúp các chủ thể bảo vệ quyền lợi của mình trước cơ quan nhà nước Quy định thủ tục TTHC 2015 có mối liên hệ chặt chẽ với các quy phạm pháp luật nội dung trong ngành luật hành chính Để nâng cao hiệu quả xét xử các vụ án hành chính, hệ thống pháp luật tố tụng hành chính cần phải thống nhất và phù hợp với các quy định chuyên ngành liên quan, bao gồm cả Luật Đất đai và các luật nội dung khác.
Thực tiễn cho thấy sự không thống nhất giữa luật tố tụng và luật nội dung đã dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng, khiến người dân mất quyền khởi kiện hành chính Cụ thể, sự khác biệt trong quy định về thời hạn, thời hiệu khiếu nại và khởi kiện giữa Luật Đất đai, Luật Khiếu nại và Luật Tố tụng hành chính đã làm cho việc áp dụng pháp luật trở nên phức tạp Do đó, tính thống nhất giữa các văn bản pháp luật tố tụng và luật nội dung, không mâu thuẫn hay chồng chéo, có tác động lớn đến hiệu quả của hoạt động xét xử và kiểm sát xét xử các vụ án hành chính.
* Cơ sở vật chất - kĩ thuật
Khi cơ sở vật chất kỹ thuật được hoàn thiện và củng cố, hiệu quả của việc thực hiện kiểm sát xét xử vụ án hình sự sẽ được nâng cao Việc áp dụng công nghệ thông tin hiện đại, cùng với hệ thống máy chiếu, máy in tiên tiến và máy tính chất lượng, sẽ tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động này Cơ sở vật chất đầy đủ và nguồn kinh phí dồi dào sẽ thúc đẩy công tác kiểm sát xét xử của Viện Kiểm sát ngày càng sâu rộng và hiệu quả hơn.
* Năng lực, trình độ chuyên môn của đội ngũ KSV, Kiểm tra viên
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ kiểm sát thông qua rèn luyện, bồi dưỡng và đào tạo chuyên môn sẽ thúc đẩy hiệu quả hoạt động thực thi pháp luật trong kiểm sát xét xử Đội ngũ nhân lực chất lượng, dồi dào là yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng kiểm sát xét xử vụ án hình sự và các vụ án khác.
* Chế độ đãi ngộ cho đội ngũ cán bộ
Đội ngũ KSV cần được hưởng chế độ đãi ngộ hợp lý để tạo động lực lớn trong việc thực hiện và hoàn thành nhiệm vụ Việc nâng cao tính tự giác và trách nhiệm với công việc sẽ được thúc đẩy thông qua chính sách tiền lương và thưởng phù hợp.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG VÀ THỰC TRẠNG THỰC HIỆN PHÁP LUẬT VỀ KIỂM SÁT XÉT XỬ CÁC VỤ ÁN HÀNH CHÍNH TẠI TỈNH ĐẮK LẮK
Thực trạng xét xử các vụ án hành chính tại tỉnh Đắk Lắk
Viện kiểm sát hai cấp tỉnh Đắk Lắk đã xác định công tác kiểm sát các vụ án hành chính, vụ việc kinh doanh, thương mại và lao động là một nhiệm vụ quan trọng, nhằm nâng cao hiệu quả giám sát bản án và quyết định trong quá trình giải quyết các vụ án này Từ ngày 01/11/2016 đến 30/11/2019, Viện kiểm sát đã kiểm sát 100% bản án và quyết định của Tòa án nhân dân, phát hiện và tập hợp các vi phạm, đồng thời lập sổ theo dõi cụ thể Ngoài ra, Viện cũng đã ban hành nhiều văn bản kiến nghị và kháng nghị, thể hiện rõ sự chủ động trong việc thực hiện quyền kháng nghị theo quy định của pháp luật.
Viện kiểm sát hai cấp tỉnh Đắk Lắk đã thực hiện các hướng dẫn từ vụ 10 và tuân thủ quy định pháp luật nhằm nâng cao chất lượng kiểm sát trong giải quyết các vụ án hành chính, kinh doanh, thương mại và lao động Đơn vị đã đảm bảo việc trả lại đơn khởi kiện, thụ lý và giải quyết vụ án kịp thời và chất lượng Ngoài ra, Viện kiểm sát tham gia đầy đủ các phiên tòa và phiên họp, kiểm sát 100% các bản án và quyết định của Tòa án, cũng như việc lập hồ sơ và thu thập chứng cứ.
Từ ngày 01/11/2016 đến 30/11/2019, TAND Tỉnh Đắk Lắk đã thụ lý 446 vụ án hành chính, tăng 96 vụ so với cùng kỳ năm trước Tòa án đã giải quyết thành công 415 vụ, đạt tỷ lệ 93%.
Trong năm nay, hai cấp TAND tại tỉnh Đắk Lắk đã thụ lý tổng cộng 446 vụ án, giảm 26 vụ so với cùng kỳ năm trước Trong đó, án hành chính sơ thẩm thụ lý 403 vụ, tăng 78 vụ, và án hành chính phúc thẩm thụ lý 43 vụ, tăng 18 vụ so với năm trước Tòa án đã giải quyết 415 vụ, đạt tỷ lệ giải quyết 93%, bao gồm 373 vụ án hành chính sơ thẩm, tăng 11 vụ so với cùng kỳ.
40 cùng kỳ năm trước), đạt tỷ lệ 93%; hành chính phúc thẩm giải quyết 42 vụ (tăng 06 vụ so với cùng kỳ năm trước), đạt tỷ lệ 98%
+ Số vụ hành chính còn tạm đình chỉ là 1 vụ;
+ Số vụ án hành chính quá hạn giải quyết là 02 vụ;
Trong năm qua, có 03 bản án sơ thẩm bị hủy và 16 bản án bị sửa theo thủ tục phúc thẩm Các khiếu kiện hành chính chủ yếu liên quan đến lĩnh vực quản lý nhà nước, đặc biệt là quản lý đất đai, xây dựng, thuế và hải quan Trong nửa cuối năm 2019, số lượng khiếu kiện tăng mạnh do các biện pháp cưỡng chế tháo dỡ công trình xây dựng không phép Người khởi kiện thường yêu cầu Tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để đình chỉ thi hành quyết định hành chính, dẫn đến nhiều khiếu nại về việc áp dụng hoặc từ chối biện pháp này của Tòa án.
Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã nâng cao công tác chỉ đạo và hướng dẫn nghiệp vụ cấp huyện để giải quyết những khó khăn trong việc thực hiện quy định pháp luật Điều này giúp VKSND cấp huyện thực hiện hiệu quả nhiệm vụ và quyền hạn theo luật định, đồng thời thực hiện tốt Chỉ thị đã đề ra.
VKSND tối cao đã đề ra kế hoạch công tác kiểm sát cho VKSND tỉnh trong giai đoạn 2017-2019, yêu cầu các VKSND cấp huyện nghiêm túc gửi bản án, quyết định của Tòa án cấp huyện đến VKS tỉnh để theo dõi và xem xét kháng nghị Kiểm sát viên đã thực hiện kiểm sát các bản án, quyết định với chất lượng, phát hiện và tổng hợp vi phạm của Tòa án trong quá trình thụ lý Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hồ sơ và bản án chưa được kiểm sát chặt chẽ, dẫn đến việc không phát hiện được thiếu sót của Tòa án Để khắc phục tình trạng này, Viện kiểm sát tỉnh đã ban hành 08 Thông báo rút kinh nghiệm cho cấp huyện.
Sau đây ta sẽ xem xét 1 vụ án cụ thể:
Tóm tắt nội dung vụ án:
Vào ngày 17/3/2018, ông Nguyễn Văn Y đã gửi đơn đề nghị UBND thành phố Buôn Ma Thuột thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AH 951432, cấp ngày 26/02/2007, với lý do ghi nợ tiền sử dụng đất trên GCNQSDĐ là không đúng pháp luật Tuy nhiên, Chủ tịch UBND thành phố đã ban hành Văn bản số 3499/UBND-TNMT ngày 12/10/2018 từ chối yêu cầu thu hồi GCNQSDĐ Do đó, ông Nguyễn Văn Y đã khởi kiện yêu cầu hủy bỏ Công văn số 3499/UBND-TNMT và buộc UBND thành phố Buôn Ma Thuột thực hiện hành vi hành chính ký quyết định thu hồi Giấy chứng nhận trên.
GCNQSDĐ đã cấp số AH 951432 ngày 26/02/2007 cho hộ ông Nguyễn Văn
Bản án sơ thẩm số 22/2019/HC-ST ngày 16/8/2019 của Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã tuyên xử không chấp nhận đơn khởi kiện của ông Nguyên Văn Y Ông yêu cầu hủy bỏ Công văn số 3499/UBND-TNMT ngày 12/10/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột và yêu cầu buộc UBND thành phố Buôn Ma Thuột phải ban hành Quyết định thu hồi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất số AH 951432 đối với thửa đất số 36, tờ bản đồ số 33, được cấp cho hộ ông Nguyễn Văn Y vào ngày 26/02/2007.
Ngày 23/8/2019 ông Nguyễn Văn Y kháng cáo Bản án hành chính sơ thẩm số 22/2019/HC-ST ngày 16/8/2019 của Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk
Bản án hành chính phúc thẩm số 112/2020/HC-PT ngày 01/7/2020 của Tòa án nhân dân cấp cao tại Đà Nẵng; quyết định:
"Sửa Bản án hành chính sơ thẩm số 22/2019/HC-ST ngày 16 tháng 8 năm 2019 của Toà án nhân dân tỉnh Đắk Lắk:
1 Chấp nhận yêu cầu khởi kiện của ông Nguyễn Vãn Y: Hủy toàn bộ Công văn số 3499/UBND-TNMT ngày 12/10/2018 của ủy ban nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột “V/v trả lời đơn của ông Nguyên Văn Y, địa chỉ: sô 63 Giải Phóng, Tp Buôn Ma Thuột"; yêu cầu ủy ban nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột thực hiện nhiệm vụ theo quy định của pháp luật đối với đơn của ông Nguyễn Vãn Y đề nghị ủy ban nhân dân thành phổ Buôn Ma Thuột thu hồi Giấy chứng nhận quyển sử dụng đất sổ AH 951432 do ủy ban nhân dân thành phổ Buôn Ma Thuột cấp ngày 26/02/2007 đối với thửa đất sổ 36, tờ bản đồ số 33, cho hộ ông Nguyễn Vãn Y và bà Phạm Thị Chiên ”
Vấn đề cần rút kinh nghiệm:
Thửa đất của ông Nguyễn Văn Y có nguồn gốc từ vợ chồng ông Tô Xuôi và bà Nguyễn Thị Ái, được tặng vào ngày 14/6/1993 để xây dựng nhà ở, và được UBND phường Tân Thành xác nhận vào ngày 02/7/1994 Vào ngày 26/02/2007, UBND thành phố Buôn Ma Thuột đã cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (GCNQSDĐ) số AH 951432 cho ông Nguyễn Văn Y, trong đó ghi nợ tiền sử dụng đất Đến ngày 17/3/2018, ông Y đã thực hiện thủ tục cấp lại GCNQSDĐ mới không ghi nợ tiền sử dụng đất, tuy nhiên UBND thành phố Buôn Ma Thuột đã ban hành Công văn số.
Quyết định số 3499/UBND-TNTM ngày 12/10/2018 về việc không xem xét giải quyết đề nghị của ông Nguyễn Văn Y đã vi phạm quy định tại Điều 50 của Luật Đất đai năm 2003, Điều 106 của Luật Đất đai năm 2013 cùng các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan.
Khoản 4 Điều 50 Luật Đất đai năm 2003 quy định về cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư đang sử dụng có nội dung như sau:
Hộ gia đình và cá nhân sử dụng đất mà không có các loại giấy tờ quy định tại khoản 1 Điều này, nhưng đã sử dụng đất ổn định từ trước ngày
Vào ngày 15 tháng 10 năm 1993, Uỷ ban nhân dân xã, phường, thị trấn xác nhận rằng đất đai không có tranh chấp và phù hợp với quy hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt Đối với những khu vực đã có quy hoạch sử dụng đất, người dân sẽ được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất mà không phải nộp tiền sử dụng đất.
Tại Điều 3 Nghị định 84/2007/NĐ-CP ngày 25/5/2007 của Chính phủ bổ sung quy định về cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất có quy định
Thực tiễn thực hiện pháp luật về kiểm sát xét xử các vụ án hành chính ở
Việc thực hiện tố tụng hành chính trong kiểm sát xét xử các vụ án hành chính được tiến hành nghiêm túc và cẩn thận, nhằm bảo vệ quyền lợi của đương sự và ngăn chặn sai phạm Quá trình kiểm sát được thực hiện bởi những cá nhân có trình độ và kinh nghiệm, đảm bảo tính pháp chế xã hội chủ nghĩa và tính khách quan của vụ án, đồng thời tôn trọng sự thật và duy trì tính nghiêm minh trong xét xử.
Kiểm sát xét xử VAHC được thực hiện một cách bài bản và logic bởi hệ thống VKND các cấp, với các Kiểm sát viên (KSV) tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật và hoàn thành trách nhiệm của mình Tính quy củ và nề nếp trong công việc của KSV là rất cao, thể hiện qua ý thức trách nhiệm và tính tự giác trong việc thực hiện nhiệm vụ Đội ngũ KSV tại tỉnh Đắk Lắk luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đề ra Gần đây, Viện kiểm sát nhân dân huyện Buôn Đôn đã phối hợp với Tòa án nhân dân huyện tổ chức phiên tòa rút kinh nghiệm mở rộng đối với vụ án hành chính sơ thẩm liên quan đến yêu cầu tuyên bố hành vi của UBND xã H là trái pháp luật, giữa bà Nguyễn Thị T và UBND xã H, huyện Buôn Đôn.
Vào ngày 01/7/2020, tại phiên tòa hành chính sơ thẩm ở huyện Buôn Đôn, Kiểm sát viên Nguyễn Thị Diên đã thực hiện nhiệm vụ kiểm sát theo pháp luật, tham gia cùng các lãnh đạo và Kiểm sát viên từ các Viện kiểm sát nhân dân trong tỉnh Đắk Lắk Phiên tòa được tổ chức nhằm rút kinh nghiệm cho vụ án hành chính phức tạp, có sự tham gia của luật sư Tại đây, Kiểm sát viên đã đặt câu hỏi và làm rõ các vấn đề tranh luận, đảm bảo việc giải quyết vụ án khách quan và đúng pháp luật Sau khi xem xét toàn diện các chứng cứ, Hội đồng xét xử đã tuyên án không chấp nhận yêu cầu khởi kiện của bà Nguyễn Thị T, phù hợp với quan điểm của Kiểm sát viên Kết thúc phiên tòa, Viện kiểm sát nhân dân huyện Buôn Đôn đã tổ chức họp để đánh giá, rút kinh nghiệm và nâng cao chất lượng công tác kiểm sát cũng như kỹ năng chuyên môn của Kiểm sát viên.
Từ tháng 12/2016 đến tháng 11/2019, công tác kiểm sát giải quyết các vụ án hành chính đã được chú trọng, tuy nhiên vẫn còn xảy ra một số vi phạm.
- Tòa án cấp huyện vi phạm về thời hạn chuẩn bị xét xử 15 vụ
- Vi phạm trong việc chậm gửi bản án, quyết định cho Viện kiểm sát cùng cấp
Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án số 02/2018/QĐST-HC ngày 30/9/2018 của Tòa án nhân dân huyện Ea Súp đã vi phạm quy định về xử lý tiền tạm ứng án phí, dẫn đến những hệ lụy pháp lý không đáng có.
Bản án số 01/2017/HC-ST ngày 13/9/2017 của TAND huyện Cư Mgar, bản án số 01/2018/HCST ngày 26/9/2018 của TAND huyện Ea Súp, và bản án số 04/2019/HC-ST ngày 06/03/2019 của Toà án nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột đều vi phạm pháp luật về tố tụng và nội dung.
- Bản án số 08/2016/HC-ST ngày 09/9/2016 và bản án số 07/2016/HC-
Vào ngày 09/9/2016, Tòa án Nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột đã tiếp nhận đơn khởi kiện yêu cầu hủy thông báo thuế của Chi cục Thuế thành phố Buôn Ma Thuột cùng Quyết định giải quyết khiếu nại của Chi cục trưởng Chi cục thuế Do có kháng cáo, vụ án được xét xử phúc thẩm trong quý I/2017 Tuy nhiên, việc Tòa án cấp sơ thẩm không đưa Chi cục trưởng Chi cục thuế Thành phố Buôn Ma Thuột tham gia tố tụng đã vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.
Bản án hành chính sơ thẩm số 01/2017/HCST ngày 17/3/2017 của Tòa án huyện Ea Hleo đã giải quyết vụ kiện liên quan đến quyết định hành chính về quản lý đất đai Người khởi kiện là ông Nguyễn Ngọc Phong và bà Trương Thị Hương, trong khi người bị kiện là Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Ea Hleo Ông Phong và bà Hương yêu cầu hủy quyết định số 314/QD- của cơ quan chức năng.
Vào ngày 22/6/2016, UBND huyện Ea Hleo đã yêu cầu bồi thường giá trị đất bị thu hồi từ ông Phong và bà Hương Tòa án cấp sơ thẩm đã thụ lý và giải quyết yêu cầu này đúng theo quy định pháp luật Tuy nhiên, yêu cầu khởi kiện không thuộc diện bồi thường thiệt hại do quyết định hành chính mà là yêu cầu bồi thường, hỗ trợ khi nhà nước thu hồi đất, do đó ông Phong và bà Hương không phải chịu án phí dân sự sơ thẩm Trong quá trình giải quyết vụ án, Tòa án cấp sơ thẩm đã yêu cầu ông Phong và bà Hương nộp tiền tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm, điều này là không đúng pháp luật Bản án phúc thẩm số 15/2017/HC-PT ngày 25/8/2017 của Tòa án nhân dân tỉnh Đắk đã sửa bản án sơ thẩm, không buộc ông Phong và bà Hương phải chịu án phí dân sự sơ thẩm.
- Quyết định số 01/2018/QĐST- HC ngày 19/5/2018 của Tòa án huyện
Ea Hleo không chỉ ra rõ ràng những hậu quả khi đình chỉ giải quyết vụ án theo Điều 144 của Luật TTHC mà không tuân theo mẫu quy định trong Nghị quyết số 02/2017/NQ-HĐTP ngày 13/01/2017 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.
Những biện pháp tác động, xử lý của Viện kiểm sát
- Tổng hợp vi phạm, ban hành 04 kiến nghị yêu cầu Tòa án khắc phục vi phạm
- Viện kiểm sát ban hành 07 kháng nghị phúc thẩm (VKS tỉnh 02, huyện 05) Cấp phúc thẩm đã xét xử 4 vụ, chấp nhận kháng nghị của VKS 3/4= 75%)
Mặc dù quy trình kiểm sát xét xử tại VAHC đã được cải thiện, nhưng vẫn tồn tại nhiều sai phạm và vi phạm thực tế Nhiều vụ án cho thấy sự lơ là, chủ quan và thiếu chính kiến của kiểm sát viên, cần được khắc phục để nâng cao chất lượng công tác này.
Từ tháng 11/2016 đến tháng 10/2019, Viện kiểm sát tỉnh Đắk Lắk đã thực hiện công tác kiểm sát giải quyết các vụ án hành chính, ban hành 07 kháng nghị và 04 kiến nghị, chủ yếu tập trung vào các vi phạm của Tòa án như vi phạm thời hạn chuẩn bị xét xử, không chuyển hồ sơ theo yêu cầu của Viện kiểm sát, và xác định sai tư cách tham gia tố tụng Các kháng nghị phúc thẩm chủ yếu liên quan đến vi phạm nội dung và thủ tục tố tụng trong quá trình thụ lý vụ án Kết quả, Tòa án đã chấp nhận 04/04 kiến nghị và 03/04 kháng nghị, trong đó Viện kiểm sát đã rút 01 kháng nghị cấp huyện Ngoài ra, trong một vụ án, Tòa án không chấp nhận kháng nghị, dẫn đến việc Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk đề nghị kháng nghị giám đốc thẩm, đã được Viện KSNDTC yêu cầu chuyển hồ sơ xem xét.
Đánh giá việc thực hiện pháp luật về kiểm sát xét xử các vụ án hành chính ở tỉnh Đăk Lắk
Tập thể Lãnh đạo VKSND tỉnh Đắk Lắk liên tục cập nhật và truyền đạt văn bản pháp luật cùng chủ trương của Đảng và Nhà nước đến từng công chức thông qua các cuộc họp giao ban, họp chuyên đề hàng tháng và sinh hoạt đoàn thể Mục tiêu chính là nghiên cứu và tư vấn để Lãnh đạo Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh giải quyết chính xác các vụ án và đơn khiếu nại.
Trong giai đoạn 2011-2020, Ngành Kiểm sát nhân dân tiếp tục thực hiện các nhiệm vụ trọng tâm về cải cách tư pháp theo Nghị quyết số 49-NQ/TW và các kết luận của Bộ Chính trị Việc kiện toàn và phân công trách nhiệm trong tổ chức bộ máy làm việc của Vụ đang dần ổn định và đi vào nền nếp, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
Áp dụng Luật tố tụng hành chính, công chức đã nỗ lực giải quyết nhanh các vụ án để nâng cao tỷ lệ giải quyết Kiểm sát viên tham gia xét xử và bảo vệ quan điểm của Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh trong các vụ án Hành chính Sau mỗi vụ án, Báo cáo xét xử được lập để tổng hợp vướng mắc, từ đó xây dựng thông báo rút kinh nghiệm và soạn thảo hướng dẫn cho Viện kiểm sát địa phương Đồng thời, việc giáo dục bản lĩnh chính trị, đạo đức nghề nghiệp và ý thức trách nhiệm cho cán bộ, Kiểm sát viên được chú trọng, gắn với thực hiện Nghị quyết Trung ương 4 (Khóa XI) và Chỉ thị số 03 của Bộ Chính trị, nhằm xây dựng đội ngũ cán bộ, Kiểm sát viên “Vững về chính trị, giỏi về nghiệp vụ, tinh thông về pháp luật, công tâm và bản lĩnh, kỷ cương và trách nhiệm” để đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới.
Việc thực hiện khoản 2 điều 25 Luật Tố tụng Hành chính đã nâng cao chất lượng kiểm sát xét xử, giảm tỷ lệ kháng nghị, cho thấy Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) đã hoàn thành tốt nhiệm vụ Quy trình kiểm sát xét xử diễn ra đúng luật, nghiêm túc và công minh, với các kiểm sát viên nhận thức rõ trách nhiệm và ý thức tự giác trong thi hành luật, góp phần quan trọng vào tiến trình xét xử vụ án Viện KSND hai cấp trong tỉnh đã quán triệt nghiêm túc các quy định này.
Để thực hiện hiệu quả các chủ trương của Đảng về cải cách tư pháp và phòng, chống tham nhũng, ngành kiểm sát cần chú trọng nâng cao chất lượng phát biểu tại phiên tòa Kiểm sát viên cần nghiên cứu kỹ hồ sơ vụ án và các văn bản pháp luật liên quan, chuẩn bị đề cương tốt và chủ động trong việc xét hỏi Việc “số hóa hồ sơ vụ án” và công bố tài liệu, chứng cứ bằng hình ảnh tại phiên tòa sẽ giúp tăng tính thuyết phục, làm rõ nội dung vụ án, hành vi phạm tội của bị cáo và hậu quả của tội phạm, từ đó đề xuất mức hình phạt hợp lý, hỗ trợ hội đồng xét xử đưa ra bản án công bằng và đúng người, đúng tội.
Đã có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan như Tòa án nhân dân và Cơ quan thi hành án trong việc thực hiện nhiệm vụ, từ đó phát hiện vi phạm và kịp thời ban hành kiến nghị khắc phục Điều này đảm bảo hoạt động điều tra tuân thủ đúng quy định của Luật tố tụng hành chính 2015 Các phiên tòa được tổ chức nhằm nâng cao kỹ năng hỏi và xử lý tình huống, góp phần cải thiện chất lượng giải quyết vụ án và giảm tình trạng án bị hủy Ngoài ra, chế tài xử lý cá nhân vi phạm công vụ ngày càng nghiêm khắc đã nâng cao ý thức tự giác và trách nhiệm của các chủ thể liên quan.
Dựa trên thực tiễn kiểm sát giải quyết các vụ án hành chính trong năm qua, Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Đắk Lắk dự báo tình hình giải quyết án hành chính và đơn đề nghị kháng nghị giám đốc thẩm, tái thẩm trong năm tới sẽ gia tăng Nguyên nhân chủ yếu là do quy định về việc thụ lý và giải quyết các vụ án hành chính cũng như số lượng đơn kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm đối với các bản án đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
Trong bối cảnh Luật Tố tụng hành chính và Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 có hiệu lực, có 56 điều kiện thụ lý đơn khởi kiện và thời hạn giải quyết đơn đề nghị kháng theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm, thủ tục đặc biệt Sự nâng cao nhận thức pháp luật của công dân và sự tham gia của các tổ chức nghề nghiệp liên quan đã dẫn đến yêu cầu giải quyết nhanh chóng và rõ ràng các quyền lợi bị thiệt hại, đặc biệt là quyền lợi kinh tế và chính trị trong các vụ án hành chính Tuy nhiên, việc giải quyết các vụ án ở cấp sơ thẩm và phúc thẩm vẫn còn nhiều sai sót trong áp dụng pháp luật, dẫn đến tình trạng phải xử nhiều lần, kéo dài thời gian giải quyết và kết quả xét xử không đồng nhất, gây bức xúc trong dư luận.
Viện kiểm sát nhân dân có trách nhiệm kiểm sát việc giải quyết các vụ án hành chính từ khi thụ lý đến khi kết thúc, nhưng hiện nay, cán bộ và Kiểm sát viên gặp nhiều khó khăn trong việc thực thi quyền hạn Mặc dù có sự quan tâm từ cấp lãnh đạo, nhưng biên chế cán bộ kiểm sát tại các Viện kiểm sát cấp huyện vẫn chưa đáp ứng đủ yêu cầu nhiệm vụ Việc kiêm nhiệm nhiều công việc khác nhau ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của Kiểm sát viên, dẫn đến sự bị động trong quá trình nghiên cứu và giải quyết án Hơn nữa, đội ngũ chuyên viên và Kiểm sát viên chủ yếu là biên chế mới hoặc mới được bổ nhiệm, nên năng lực chuyên môn và kinh nghiệm còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng công tác kiểm sát.
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 122 Luật TTHC 2015, việc kiểm sát quyết định tạm đình chỉ và đình chỉ giải quyết vụ án hành chính còn nhiều hạn chế Cụ thể, trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày ban hành quyết định, Tòa án có trách nhiệm gửi quyết định đó đến đương sự và Viện kiểm sát cùng cấp Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thông báo kịp thời trong quy trình xử lý vụ án hành chính.
Quyết định tạm đình chỉ hoặc đình chỉ giải quyết vụ án thường mang tính chất chung chung và không cụ thể, gây khó khăn cho công tác kiểm sát Luật không yêu cầu Tòa án chuyển hồ sơ vụ án cho Viện kiểm sát nghiên cứu khi ra quyết định này, dẫn đến việc Kiểm sát viên không có điều kiện tiếp cận tài liệu, chứng cứ trong hồ sơ hay văn bản rút yêu cầu của đương sự Do đó, việc kiểm sát các quyết định tạm đình chỉ, đình chỉ để thực hiện quyền kháng nghị và kiến nghị của Viện kiểm sát gặp nhiều trở ngại.
Phát biểu của Kiểm sát viên tại phiên tòa hành chính hiện chưa đảm bảo tính toàn diện và đầy đủ, theo quy định tại khoản 1 Điều 160 Luật TTHC 2015 Nội dung phát biểu cần phải sâu sắc, có căn cứ và thuyết phục, không chỉ tập trung vào việc tuân thủ pháp luật tố tụng mà còn chỉ rõ những sai phạm cụ thể và hậu quả của chúng Tuy nhiên, quy định hiện hành hạn chế Kiểm sát viên phát biểu quan điểm về nội dung giải quyết vụ án, điều này ảnh hưởng đến tâm lý và trách nhiệm của họ, dẫn đến việc lập hồ sơ thiếu kỹ lưỡng và có thể đưa ra quyết định chủ quan Do đó, cần thiết phải sửa đổi Luật để cho phép Kiểm sát viên phát biểu quan điểm về nội dung giải quyết vụ án hành chính, nhằm nâng cao tính chính xác và hợp lý trong quá trình xét xử.
Trong hồ sơ kiện tụng, có 58 kiện liên quan đến tính hợp pháp của quyết định và hành vi hành chính bị khởi kiện Các tài liệu chứng cứ này nhằm tăng cường trách nhiệm và vai trò của Kiểm sát viên đối với cơ quan quản lý hành chính Nhà nước, từ đó tạo cơ sở cho Hội đồng xét xử đưa ra bản án đúng pháp luật.
Trong Chương XII của Luật TTHC 2015, quy định về kiểm sát thụ lý trong giai đoạn phúc thẩm chỉ đề cập đến việc thụ lý vụ án tại Điều 187 mà không nêu rõ nghĩa vụ thông báo thụ lý cho đương sự và Viện kiểm sát như trong tố tụng dân sự Cụ thể, Điều 257 BLTTDS yêu cầu Tòa án phải thông báo bằng văn bản cho các đương sự và Viện kiểm sát trong vòng ba ngày làm việc kể từ khi thụ lý vụ án Việc thiếu quy định này trong Luật TTHC 2015 có thể gây khó khăn cho công tác kiểm sát thời hạn chuẩn bị xét xử phúc thẩm và ảnh hưởng đến việc giao nhận hồ sơ phúc thẩm để Viện kiểm sát nghiên cứu và tham gia.
Tồn tại những bất cập thiếu sót như trên là do:
Hệ thống văn bản pháp luật về kiểm sát xét xử vụ án hành chính (VHAC) hiện còn thiếu sót và chưa đầy đủ, dẫn đến nhiều bất cập trong việc thực hiện công tác kiểm sát Cơ sở pháp lý chưa rõ ràng trong việc xác định trách nhiệm của các cá nhân, tổ chức liên quan, và một số quy định hiện tại không còn phù hợp với sự phát triển của kinh tế - xã hội Do đó, nhiều trường hợp phát sinh vẫn chưa có quy định cụ thể để điều chỉnh.
Phương hướng chung
Để nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác kiểm sát việc giải quyết các vụ án hành chính, VKSND cần đề xuất những nhiệm vụ trọng tâm trong kế hoạch hàng năm.
Tiếp tục nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án hành chính là nhiệm vụ quan trọng, đặc biệt chú trọng vào việc nâng cao kỹ năng phát hiện vi phạm kịp thời đối với các bản án, quyết định của Tòa án Điều này nhằm giúp cán bộ, Kiểm sát viên thực hiện tốt quyền kiến nghị và kháng nghị theo quy định tại khoản 2 điều 25 của luật TTHC 2015, từ đó giảm thiểu tình trạng án hủy, sửa do vi phạm pháp luật.
Tăng cường công tác kiến nghị và kháng nghị trong việc kiểm sát giải quyết các vụ án hành chính là nhiệm vụ quan trọng Cần chú trọng đến kháng nghị phúc thẩm ngang cấp, với chỉ tiêu 06 tháng ban hành 01 kháng nghị Về chất lượng, tỷ lệ kháng nghị được Tòa án chấp nhận phải đảm bảo theo yêu cầu của Nghị quyết 37/2012/QH13 và Quyết định 379/QĐ-VKSTC ngày 10/10/2017 Bên cạnh đó, trong 06 tháng cần ban hành 01 kiến nghị đối với Tòa án cùng cấp và 01 kiến nghị đối với cơ quan chức năng khác.
Chuyên đề nghiệp vụ "Thực trạng công tác kiểm sát việc giải quyết vụ án hành chính liên quan đến khiếu kiện về Quyết định cưỡng chế, thu hồi đất, đền bù giải phóng mặt bằng, tái định cư" được xây dựng nhằm đánh giá chất lượng và hiệu quả của công tác kiểm sát trong lĩnh vực này Mục tiêu là nâng cao nhận thức về pháp luật và kỹ năng cho cán bộ, kiểm sát viên, từ đó góp phần đảm bảo an ninh chính trị địa phương và hạn chế tình trạng khiếu kiện phức tạp, đông người, cũng như khiếu kiện vượt cấp.
Tổ chức rút kinh nghiệm cho Kiểm sát viên là cần thiết trước, trong và sau các phiên tòa Cần chú trọng nâng cao chất lượng phát biểu của Kiểm sát viên trong các vụ án hành chính, kinh doanh, thương mại và lao động, đặc biệt là trong các vụ án hành chính liên quan đến khiếu kiện đền bù, giải phóng mặt bằng và tái định cư Mục tiêu nghiệp vụ đặt ra là đảm bảo mỗi Kiểm sát viên tham gia ít nhất một phiên tòa rút kinh nghiệm trong vòng 06 tháng.
Năm nay, chúng tôi sẽ tập trung vào việc phối hợp, rà soát và đánh giá tổ chức bộ máy cũng như việc bố trí, sử dụng cán bộ và Kiểm sát viên trong công tác kiểm sát giải quyết các vụ án hành chính Mục tiêu là đào tạo, bồi dưỡng và sắp xếp nhân sự phù hợp với tình hình thực tế của địa phương và đơn vị, theo hướng chuyên sâu.
Sáu là: Tăng cường việc Thông báo rút kinh nghiệm đối với công tác kiểm sát việc giải quyết các vụ án hành chính (Đảm bảo: 01 Thông báo/ 03 tháng)
Bảy là: Tăng cường sự phối hợp giữa Viện kiểm sát và Tòa án cùng cấp, các đơn vị nghiệp vụ cũng như các cơ quan chức năng nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm sát trong Ngành.
Các giải pháp
Để nâng cao hiệu quả công tác kiểm sát xét xử vụ án hành chính (VHAC), cần hoàn thiện pháp luật liên quan, đặc biệt là Luật TTHC 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành Việc sửa đổi các quy định mâu thuẫn và bổ sung hướng dẫn cho những thiếu sót từ thực tiễn là cần thiết nhằm đảm bảo tính nhất quán trong áp dụng pháp luật Các cơ quan chức năng cần sớm ban hành Nghị quyết và Thông tư liên ngành để hướng dẫn cụ thể các thủ tục như đối thoại và tố tụng ở các giai đoạn sơ thẩm, phúc thẩm Đồng thời, khi tổ chức đối thoại, cần yêu cầu Tòa án phân công Thẩm phán có kinh nghiệm và năng lực để đảm bảo chất lượng giải quyết án hành chính tại địa phương.
62 chuyên môn, nghiên cứu kỹ hồ sơ, chuẩn bị kỹ các phương án đối thoại, để bảo đảm hoạt động tố tụng này đạt hiệu quả
Lãnh đạo Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh cần thường xuyên thông báo rút kinh nghiệm và hướng dẫn nghiệp vụ về giải quyết các vụ án hành chính, đồng thời tập hợp những vướng mắc trong thực hiện Luật TTHC 2015 Việc nâng cao công tác hướng dẫn, chỉ đạo nghiệp vụ kiểm sát thông qua các văn bản cụ thể sẽ giúp các đơn vị chủ động và hiệu quả hơn Cần kiểm tra nghiệp vụ liên quan đến giải quyết án tồn đọng và tranh thủ ý kiến chỉ đạo của cấp trên đối với các vụ việc phức tạp Nội dung hướng dẫn và chỉ đạo nghiệp vụ cần trở thành nhiệm vụ trọng tâm trong kế hoạch công tác, với mục tiêu và phương án thực hiện rõ ràng Để đưa ra đường lối giải quyết chính xác, cần nghiên cứu kỹ hồ sơ vụ án, đảm bảo báo cáo đề xuất căn cứ vào các điều luật và Thông tư liên quan, đồng thời phân tích quyết định hành chính và hành vi hành chính bị khiếu kiện.
Để thụ lý vụ án, Tòa án cấp sơ thẩm cần xác định tính hợp pháp của việc kiện, bao gồm việc làm rõ “ai kiện ai” Do đó, Kiểm sát viên (KSV) phải nghiên cứu đơn khởi kiện để xác định quyền khởi kiện của người khởi kiện.
Trong vụ án hành chính liên quan đến quản lý nhà nước về đất đai, đối tượng khởi kiện phải là quyết định hành chính Kiểm sát viên (KSV) cần đánh giá tính hợp pháp của từng quyết định hành chính, xác định rõ loại quyết định nào là đối tượng khởi kiện Điều này bao gồm việc nắm vững các quy định pháp luật về đất đai qua các thời kỳ, cũng như quy trình, thủ tục và thẩm quyền ban hành quyết định của cơ quan quản lý đất đai Sau khi xác định được quyết định hành chính là đối tượng khởi kiện, KSV sẽ tiến hành xem xét tính hợp pháp của quyết định đó, so sánh với các quy định pháp luật hiện hành tại thời điểm quyết định được ban hành.
Để đánh giá tính hợp pháp của quyết định hành chính trong quản lý nhà nước về đất đai, Kiểm sát viên (KSV) cần dựa vào các văn bản dưới Luật đất đai qua các thời kỳ Trong trường hợp quyết định bị khiếu nại không đúng mẫu, KSV phải đánh giá tính hợp pháp và căn cứ của quyết định đó Nghiên cứu quy định tại khoản 1, 2 Điều 3 Luật Tố tụng hành chính năm 2015 là cần thiết; nếu quyết định không đúng mẫu nhưng vẫn thỏa mãn quy định, thì vẫn phù hợp với pháp luật Nhiều quyết định hành chính cần áp dụng nhiều văn bản pháp luật khác nhau như Luật, Pháp lệnh, Nghị Quyết, Nghị định, Thông tư, Quyết định Do đó, KSV cần xác định xem quyết định hành chính có phải là đối tượng khởi kiện vụ án hành chính hay không.
KSV cần kiểm tra tính hiệu lực của các văn bản quy phạm pháp luật, bao gồm việc xác định liệu chúng còn hiệu lực, đã hết hiệu lực, hoặc đã được sửa đổi, bổ sung Nếu có nhiều văn bản quy định khác nhau về cùng một vấn đề, cần áp dụng văn bản có hiệu lực pháp lý cao hơn.
Vào thứ năm, Kiểm sát viên (KSV) cần xác định rõ đối tượng bị kiện trong vụ án hành chính, đó là quyết định hành chính hay hành vi hành chính Nếu là quyết định hành chính, cần làm rõ hình thức của nó và xem xét xem có thuộc đối tượng khởi kiện hay không Đối với hành vi hành chính, KSV cần xác định nhiệm vụ hoặc công vụ nào đã được thực hiện hoặc không thực hiện, cũng như ai là người thực hiện hoặc không thực hiện, có thể là cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân trong cơ quan tổ chức đó Việc nghiên cứu chi tiết quyết định và hành vi là cần thiết để xác định xem chúng có phải là đối tượng khởi kiện trong vụ án hay không.
Quá trình nghiên cứu các quyết định hành chính và hành vi hành chính bị khởi kiện cần được thực hiện nghiêm túc theo quy định của Quy chế kiểm sát việc giải quyết vụ án hành chính của VKSND tối cao Do tính chất phức tạp của các vụ án liên quan đến quản lý nhà nước về đất đai, VKSND tối cao nên thường xuyên tập hợp và sao gửi các Quyết định kháng nghị, thông báo rút kinh nghiệm, án lệ cho các cấp VKSND để áp dụng vào thực tiễn Trong phiên tòa, Kiểm sát viên cần lắng nghe và ghi chép đầy đủ ý kiến của bị cáo, người bào chữa và các bên tham gia tố tụng khác, nhằm xác định quan điểm trái ngược với của mình để tập trung tranh luận, đồng thời đảm bảo thực hiện đúng quy định tại Điều 322 BLTTHS năm 2015.
Nếu không lắng nghe và ghi chép đầy đủ, Kiểm sát viên có thể phát biểu tranh luận không chính xác và thiếu sót so với nội dung mà các bên đã trình bày.
Khi nghiên cứu các quyết định và hành vi hành chính của Tòa án, Kiểm sát viên (KSV) cần mở Sổ tay theo dõi để ghi nhận các vi phạm, bao gồm nội dung và căn cứ xác định vi phạm Điều này giúp KSV chủ động tích lũy kiến thức và tham khảo khi cần thiết Đồng thời, VKSND các cấp cũng cần phối hợp chặt chẽ với Tòa án trong việc tổ chức các phiên tòa rút kinh nghiệm, nhằm nâng cao kỹ năng của KSV trong việc kiểm sát giải quyết các vụ án hành chính liên quan đến quản lý nhà nước về đất đai, từ đó phát hiện kịp thời các vi phạm để kháng nghị và kiến nghị Tòa án khắc phục.
Thứ tám: Xây dựng các Thông báo rút kinh nghiệm trong công tác
THPL giải quyết các vụ án hành chính, lao động và kinh doanh thương mại ở cấp Trung ương Đề nghị VKSND tối cao sớm ban hành Quy chế về chế độ báo cáo tình hình vi phạm trong hoạt động tư pháp, tập trung vào một phần của báo cáo định kỳ Cần thống nhất một thời điểm để thu thập số liệu báo cáo, tránh yêu cầu xây dựng nhiều báo cáo với các thời điểm khác nhau, nhằm giảm thiểu ảnh hưởng tới thời gian tổng hợp báo cáo của các đơn vị nghiệp vụ.
Chú trọng bồi dưỡng phẩm chất chính trị và đạo đức cho cán bộ, Kiểm sát viên nhằm nâng cao bản lĩnh nghề nghiệp và kiên định lập trường trong việc bảo vệ pháp luật Cần quan tâm đến đào tạo nghiệp vụ Kiểm sát trong giải quyết án hành chính cho cán bộ, Kiểm sát viên có năng lực, đồng thời tạo điều kiện cho sự kế thừa và chuyển tiếp giữa các thế hệ Bên cạnh việc đào tạo, cần có các chương trình bồi dưỡng phù hợp để đáp ứng yêu cầu công việc.
2 https://kiemsat.vn/giai-phap-nang-cao-chat-luong-tranh-tung-cua-kiem-sat-vien-tai-phien-toa- hinh-su-so-tham-hien-nay-51857.html
3 https://vksndtc.gov.vn/tin-tuc/cong-tac-kiem-sat/-thuc-trang-bien-phap-nang-cao-chat-luong-hieu- qua-d10-t3590.html
Lãnh đạo Viện cần định hướng đào tạo cho cán bộ, Kiểm sát viên hiện có để đảm bảo mọi bộ phận đều có đủ nhân sự thay thế khi cần thiết Việc tránh tình trạng cán bộ chỉ chuyên môn hóa vào một khâu duy nhất là rất quan trọng, nhằm đảm bảo công tác không bị gián đoạn khi có nhiệm vụ đột xuất hoặc nghỉ phép Do đó, việc chú trọng đến công tác tổ chức cán bộ là cần thiết và cấp bách đối với đơn vị hiện nay.
Để nâng cao hiệu quả công tác thực hành quyền công tố và kiểm sát điều tra, mỗi Kiểm sát viên và Chuyên viên cần không ngừng học hỏi, nâng cao ý thức trách nhiệm và tâm huyết với công việc Thực tế cho thấy, những Kiểm sát viên có tâm huyết thường phát hiện nhiều vi phạm hơn so với những cán bộ công chức không chú trọng Cần cải thiện kỹ năng và quy trình kiểm sát các bản án, quyết định của Tòa án để đảm bảo chất lượng và tính chặt chẽ Việc theo dõi, ghi chép đầy đủ và khoa học các bản án, quyết định và kết quả giải quyết từng vụ án là rất quan trọng, phục vụ cho công tác báo cáo, thống kê và kiến nghị 100% các bản án, quyết định của Tòa án đều được kiểm sát và lập phiếu kiểm sát tại Viện kiểm sát, giúp kịp thời phát hiện vi phạm để ban hành kiến nghị, kháng nghị.
Trong quá trình thụ lý, các bản án và quyết định được lập phiếu kiểm sát và hồ sơ kiểm sát một cách nghiêm túc, tuân thủ đúng quy chế của Ngành Đối với những vụ án mà Viện Kiểm sát phải tham gia, việc xét xử không được tiến hành nếu không có sự hiện diện của Viện Kiểm sát Chỉ thụ lý và giải quyết vụ án khi các đương sự đáp ứng đủ điều kiện khởi kiện, đồng thời không giải quyết những vấn đề nằm ngoài thẩm quyền của Tòa án.