NH Ữ NG V ẤN ĐỀ LÝ LU Ậ N V Ề QUY Ề N T Ự DO NGÔN
Khái ni ệm, đặc điể m c ủ a quy ề n t ự do ngôn lu ậ n trên báo chí c ủ a công dân
1.1.1 Khái niệm quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân
Ngày nay, quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí đóng vai trò quan trọng trong sự ổn định và phát triển của mỗi quốc gia, đồng thời phản ánh quan niệm và chính sách nhân quyền tại đó Tuyên ngôn quốc tế về nhân quyền và Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị của Liên hợp quốc khẳng định các quyền cơ bản này, và nhà nước ta luôn cam kết nghiêm túc tuân thủ.
Tự do ngôn luận trên báo chí là quyền cơ bản của con người trong xã hội phát triển, nhưng cách thực hiện quyền này cần phù hợp với tình hình phát triển và hệ thống pháp luật của từng quốc gia, cũng như tiêu chí văn hóa và đạo đức Việc thực hiện quyền tự do báo chí phải tôn trọng truyền thống văn hóa và phục vụ lợi ích của quốc gia, dân tộc và cộng đồng Do đó, báo chí không được lợi dụng quyền tự do ngôn luận để xâm phạm quyền và lợi ích của tổ chức, cá nhân hay đất nước Chỉ khi nhận thức đầy đủ và nghiêm túc về vấn đề này, công dân và các cơ quan báo chí mới có thể sử dụng quyền tự do báo chí một cách thiết thực, hiệu quả, góp phần tích cực cho xã hội và thể hiện tinh thần sống và làm việc theo Hiến pháp, pháp luật Chúng ta tin tưởng vào quan điểm và chính sách đúng đắn của nhà nước Việt Nam về vấn đề này.
Hiện nay, tự do ngôn luận và tự do báo chí ở Việt Nam đang được cải thiện, giúp người dân hưởng các quyền này một cách đầy đủ hơn Điều này tạo điều kiện cho mọi người phát triển toàn diện và hài hòa, từ đó góp phần thiết thực vào sự phát triển chung của đất nước.
1.1.2 Đặc điểm quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân
Quyền tự do ngôn luận trong báo chí được C.Mác coi là đỉnh cao của tự do, nhấn mạnh rằng "báo chí là nơi để con người thực hiện quyền tự do ngôn luận của mình" Một nền báo chí tự do không chỉ phản ánh trí tuệ của nhân dân mà còn là biểu hiện quan trọng của xã hội dân chủ.
Việt Nam trong Luật Báo chí Điều 4, Chương 1 đã ghi rõ “báo chí là diễn đàn thực hiện quyền tự do ngôn luận của nhân dân”
Tự do báo chí và tự do ngôn luận có mối liên hệ chặt chẽ, thể hiện quyền của công dân trong việc tự do bày tỏ ý kiến và tìm kiếm thông tin Điều này cho phép mọi người chia sẻ thông tin và quan điểm của mình qua các phương tiện truyền thông.
Báo chí và mạng xã hội có tính chất mở và liên kết rộng rãi, khiến việc kiểm soát của nhà nước trở nên khó khăn Điều này dẫn đến việc quyền tự do báo chí và ngôn luận dễ bị lợi dụng Không có quốc gia nào trên thế giới công nhận quyền tự do báo chí và ngôn luận là vô hạn; thực tế, những quyền này luôn có giới hạn nhất định.
Tự do ngôn luận trên báo chí được bảo vệ khi các phát ngôn, bình luận và chia sẻ không xâm phạm lợi ích hợp pháp của quốc gia, cộng đồng và quyền tự do chính đáng của người khác Điều này phù hợp với các quy định trong Tuyên ngôn quốc tế về Nhân quyền.
1.1.3 Quan niệm của quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân
Trong tất cảcác văn kiện pháp luật của quốc tế và Việt Nam, khái niệm
“quyền” luôn bao gồm: Quyền và nghĩa vụ Trong đó, tự do ngôn luận, báo
Quyền tiếp cận thông tin là một quyền cơ bản được ghi nhận trong Tuyên ngôn Quốc tế về nhân quyền (1948) và Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (1966), cho phép người dân tự do ngôn luận và sử dụng các phương tiện truyền thông, mạng internet, và mạng xã hội trong khuôn khổ pháp luật Tuy nhiên, việc thực hiện quyền này đi kèm với nghĩa vụ tuân thủ pháp luật và có thể chịu những hạn chế nhất định nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe và đạo đức xã hội Tại Việt Nam, quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, và quyền tiếp cận thông tin đã được quy định trong Hiến pháp (2013) và nhiều đạo luật như Luật Báo chí (2016) và Luật tiếp cận thông tin (2016), tạo ra một môi trường dân chủ và khẳng định cam kết của Đảng và Nhà nước trong việc bảo đảm thực thi quyền này Quyền tiếp cận thông tin không chỉ là quyền thụ động mà còn là quyền chủ động, yêu cầu các cơ quan nhà nước cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời.
Công dân có quyền sử dụng dịch vụ internet, trừ những dịch vụ bị pháp luật cấm, đồng thời có nghĩa vụ tuân thủ các quy định về an toàn và an ninh thông tin Họ cũng phải chịu trách nhiệm về nội dung thông tin mà mình lưu trữ, cung cấp và truyền tải trên mạng xã hội.
Việc thực hiện quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí cần tuân thủ quy định của pháp luật và trong khuôn khổ pháp lý Điều này nhấn mạnh mối quan hệ giữa quyền lợi và nghĩa vụ của công dân.
Việc bảo vệ lợi ích quốc gia và quyền lợi hợp pháp của cá nhân là điều cần thiết, và việc hạn chế các quyền này phải tuân thủ luật pháp trong các trường hợp liên quan đến quốc phòng, an ninh, trật tự xã hội, đạo đức và sức khỏe cộng đồng Các hành vi như phát tán thông tin sai lệch, phỉ báng chính quyền, xuyên tạc lịch sử, và xúc phạm danh dự cá nhân đều bị xử lý theo pháp luật Quy định về tiếp cận thông tin cũng phân loại rõ ràng giữa thông tin mà công dân được phép tiếp cận và thông tin mà cơ quan không được cung cấp Do đó, quyền công dân gắn liền với nghĩa vụ công dân, và các hạn chế theo pháp luật Việt Nam hoàn toàn tương thích với các quy định quốc tế về quyền con người.
Quyền tự do ngôn luận trên báo chí ở Việt Nam hiện nay không chỉ được bảo đảm mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực trong xã hội Nhiều vụ tham nhũng lớn đã được người dân phản ánh và báo chí phanh phui trước khi các cơ quan chức năng vào cuộc.
Những năm gần đây, các tổ chức đoàn thể, Mặt trận Tổ quốc tham gia tích
Việc giám sát và phản biện chính sách của nhà nước là quyền quan trọng, được Đảng và nhà nước tôn trọng và khuyến khích Cá nhân và tổ chức có thể tham gia phát biểu ý kiến về tình hình đất nước và thế giới Tuy nhiên, cần xác định cách thức và động cơ phản biện để đảm bảo tính khách quan, tránh hiện tượng “bôi đen” xã hội và ngăn chặn việc kẻ xấu lợi dụng, gây tổn hại cho người dân, xã hội và đất nước.
Tự do ngôn luận và quyền tự do ngôn luận có mối liên hệ chặt chẽ với các quyền như tự do biểu đạt và tự do thông tin Tự do biểu đạt không chỉ bao gồm quyền phát biểu mà còn cả quyền tìm kiếm, tiếp nhận và chia sẻ thông tin qua mọi phương tiện truyền thông Tuy nhiên, quyền này có thể bị hạn chế, đặc biệt là đối với những phát ngôn gây thù hận hoặc phân biệt đối xử về chủng tộc, giới tính, tôn giáo, và tín ngưỡng Thực tế cho thấy không có quyền tự do ngôn luận tuyệt đối trong bất kỳ hệ thống pháp luật hay xã hội nào trên thế giới.
Theo Điều 25 của Hiến pháp năm 2013, công dân được đảm bảo quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, và quyền tiếp cận thông tin Họ cũng có quyền hội họp, lập hội và biểu tình Tuy nhiên, các hạn chế đối với quyền tự do ngôn luận chỉ được quy định bởi pháp luật và chỉ trong những trường hợp cần thiết vì lý do quốc phòng, an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội, đạo đức xã hội, và sức khỏe cộng đồng.
Trách nhi ệ m b ảo đả m quy ề n t ự do ngôn lu ậ n trên báo chí c ủ a công dân
Tại Nghị quyết Hội nghị lần thứ Ba của Ban chấp hành Trung ương Đảng Khoá X, việc tăng cường lãnh đạo của Đảng trong công tác phòng, chống tham nhũng và lãng phí đã được nhấn mạnh Đồng thời, Chiến lược phòng chống tham nhũng đến năm 2020 cũng đã được đề ra nhằm nâng cao hiệu quả công tác này.
Nhiệm vụ nghiên cứu và ban hành Luật bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân được coi là một biện pháp quan trọng trong công tác phòng chống tham nhũng của Đảng và nhà nước.
1.2.1 Lý luận bảo đảm về quyền tự do báo chí, tự do ngôn luận
Việt Nam cam kết bảo vệ tự do báo chí và tự do ngôn luận thông qua việc ban hành Luật Tiếp cận thông tin và Luật Báo chí vào năm 2016 Luật này quy định rõ ràng quyền của công dân trong việc tiếp cận thông tin công khai từ cơ quan nhà nước, đồng thời cho phép họ yêu cầu cung cấp thông tin cần thiết Những quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi của người dân và thúc đẩy sự minh bạch trong hoạt động của nhà nước.
Theo Điều 10 và Điều 11 của Luật Báo chí năm 2016, quyền tự do báo chí và quyền tự do ngôn luận của công dân được quy định rõ ràng Điều 10 nhấn mạnh quyền tự do báo chí của công dân, khẳng định rằng mỗi cá nhân có quyền tham gia vào hoạt động báo chí, thể hiện ý kiến và thông tin một cách tự do.
- Sáng tạo tác phẩm báo chí
- Cung cấp thông tin cho báo chí
- Phản hồi thông tin trên báo chí
- Tiếp cận thông tin báo chí
- Liên kết với các cơ quan báo chí thực hiện sản phẩm báo chí
- In, phát hành báo in Điều 11:Quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân:
- Phát biểu ý kiến vềtình hình đất nước và thế giới
- Tham gia ý kiến xây dựng và thực hiện đường lối, chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước
Góp ý kiến, phê bình, kiến nghị, khiếu nại và tố cáo trên báo chí là quyền của công dân đối với các tổ chức của Đảng, cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, cũng như các tổ chức và cá nhân khác Việc này không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch mà còn góp phần vào việc xây dựng và hoàn thiện các chính sách, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của công dân.
1.2.2 Trách nhiệm của nhà nước, của cơ quan báo chí đối với quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân
Luật báo chí 2016 xác định rõ trách nhiệm của nhà nước và các cơ quan báo chí trong việc bảo vệ quyền tự do báo chí và tự do ngôn luận của công dân.
Theo Điều 12 của Luật Báo chí 2016, cơ quan báo chí có trách nhiệm bảo vệ quyền tự do báo chí và quyền tự do ngôn luận của công dân Điều này bao gồm việc đảm bảo thông tin được truyền tải một cách chính xác, kịp thời và minh bạch, đồng thời tạo điều kiện cho công dân thực hiện quyền bày tỏ ý kiến của mình Cơ quan báo chí cần tuân thủ các quy định pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân trong quá trình hoạt động.
Công dân có quyền đăng tải, phát kiến nghị, phê bình, tin tức, bài viết, ảnh và các tác phẩm báo chí khác, miễn là chúng phù hợp với tôn chỉ, mục đích và không vi phạm các nội dung quy định tại các khoản 1 đến 10 của Điều 9 trong luật này Nếu không được đăng tải, cơ quan có thẩm quyền phải có trách nhiệm trả lời và nêu rõ lý do khi có yêu cầu.
Các tổ chức và cá nhân có thẩm quyền cần phải phản hồi bằng văn bản hoặc thông qua các phương tiện truyền thông về những kiến nghị, khiếu nại và tố cáo mà công dân đã gửi đến.
Theo Điều 13 của Luật Báo chí 2016: Trách nhiệm của nhà nước đối với quyền tự do báo chí, quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân:
Nhà nước hỗ trợ công dân trong việc thực hiện quyền tự do báo chí và ngôn luận, đồng thời tạo điều kiện để báo chí phát huy vai trò quan trọng của mình.
Báo chí và nhà báo hoạt động theo quy định của pháp luật và được nhà nước bảo vệ Quyền tự do báo chí và tự do ngôn luận không được lạm dụng để xâm phạm lợi ích của nhà nước, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và công dân.
Báo chí tại Việt Nam không bị kiểm duyệt trước khi phát hành, cho thấy quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí được pháp luật bảo vệ Quyền tiếp cận thông tin của công dân cũng đã được quy định rõ ràng, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tiễn, đảm bảo một môi trường thông tin minh bạch và cởi mở.
Các y ế u t ố tác động đế n b ảo đả m quy ề n t ự do ngôn lu ậ n trên báo chí
Con người đóng vai trò quan trọng trong việc sáng tạo và truyền thông, thực hiện các hành vi xã hội như trao đổi, học tập, lao động, giao tiếp, sáng tạo và tiêu dùng Những hành vi này không chỉ phục vụ nhu cầu cuộc sống mà còn góp phần vào sự phát triển của xã hội Sự tương tác giữa con người và các phương tiện truyền thông, như báo chí và dịch vụ trực tuyến, là yếu tố quyết định cho sự tồn tại và phát triển của thông tin Nếu thiếu sự tương tác này, thông tin sẽ không thể được trao đổi, dẫn đến sự đình trệ trong mọi hoạt động Do đó, tâm lý con người có ảnh hưởng lớn đến quyền tự do ngôn luận trên báo chí và mạng xã hội hiện đại.
Trong thời đại công nghiệp 4.0, Internet trở thành phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày, với hơn 30 triệu người Việt Nam sử dụng Facebook mỗi ngày Tính cách cởi mở và thật thà của người Việt dẫn đến việc chia sẻ thông tin trên các nền tảng xã hội ngày càng gia tăng Tuy nhiên, việc không tuân thủ quy định pháp luật có thể dẫn đến việc trao đổi và công khai thông tin bí mật nhà nước, cũng như vô tình tạo ra và phát tán thông tin xấu, gây hại cho đất nước.
Việc trang bị kiến thức và kỹ năng công nghệ cho con người là rất cần thiết, tuy nhiên, điều quan trọng hơn là phát triển ý thức và văn hóa ứng xử trong bối cảnh kết nối toàn cầu hiện nay.
1.3.2 Tình hình kinh tế, chính trị, văn hoá - xã hội
Trong bối cảnh thế giới đầy biến động, Việt Nam vẫn duy trì sự phát triển kinh tế - xã hội khả quan, với GDP tăng 6,98% trong 9 tháng đầu năm 2019, mức cao nhất trong 9 năm qua Lạm phát được kiểm soát ở mức thấp, chỉ tăng 2,5% trong 9 tháng, là mức thấp nhất trong 3 năm Vốn FDI thực hiện đạt 14,2 tỷ USD, tăng 7,3%, trong khi thu ngân sách nhà nước tăng 10,1% và bội chi chỉ còn 3,4% GDP, nợ công dưới 57% GDP Những con số này chứng minh sự phát triển mạnh mẽ của Việt Nam, đồng thời tạo ra môi trường đầu tư an toàn và hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là sự gia tăng của các tập đoàn kinh tế lớn trên toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam đã điều chỉnh và xây dựng nhiều đạo luật mới nhằm tôn trọng và bảo vệ các quyền cơ bản của con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận và tự do Internet.
Ngôn luận có trách nhiệm của mỗi công dân trên internet đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự đồng thuận xã hội Nó không chỉ giúp phát hiện tình hình mà còn góp phần điều chỉnh các chủ trương, chính sách và các vấn đề kinh tế, văn hóa - xã hội của các cấp có thẩm quyền.
1.3.3 Nội luật hoá hệ thống pháp luật
Công ước quốc tế về các quyền Dân sự - chính trị (1966) khẳng định quyền tự do ngôn luận là một quyền con người quan trọng Việt Nam đã trở thành thành viên của Công ước này từ năm 1982 và đã thực hiện việc nội luật hoá các quy định của Công ước vào hệ thống pháp luật quốc gia.
Quá trình phát triển tự do của người Việt Nam được thể hiện qua 18 lộ trình nhất định, phản ánh cam kết của đất nước trong việc tham gia các điều ước quốc tế về quyền con người.
Việt Nam, với tư cách là thành viên của Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị, đã thực hiện việc nội luật hóa các quy định của Công ước vào hệ thống pháp luật quốc gia theo những lộ trình nhất định Quyền tự do ngôn luận, một trong những quyền quan trọng của con người, được bảo vệ không chỉ trong Hiến pháp - văn bản có giá trị pháp lý cao nhất, mà còn được cụ thể hóa trong các văn bản luật khác của Việt Nam.
Tôn trọng và đảm bảo quyền tự do ngôn luận là ưu tiên hàng đầu của Đảng và Nhà nước ta, vì đây là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ dân chủ của quốc gia Quyền này không chỉ giúp người dân giám sát hoạt động của chính phủ mà còn hạn chế hành vi lạm quyền và tham nhũng Chúng ta cần nỗ lực giải quyết những vấn đề còn tồn tại và thúc đẩy quyền tự do ngôn luận, đồng thời đảm bảo sự tương thích với các quy định quốc tế trong thời gian tới.
Quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân bao gồm việc phát biểu ý kiến về tình hình đất nước và thế giới, tham gia xây dựng và thực hiện các chính sách của Đảng và pháp luật của nhà nước Công dân có quyền góp ý, phê bình, kiến nghị, khiếu nại và tố cáo trên báo chí đối với các tổ chức của Đảng, cơ quan nhà nước, cũng như các tổ chức chính trị - xã hội và cá nhân khác.
Trong thời gian qua, nhà nước ta đã chú trọng đến quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí và tiếp cận thông tin của công dân, thể hiện qua các chủ trương và chính sách Tuy nhiên, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận của người dân vẫn gặp nhiều khó khăn Do đó, cần có sự thay đổi trong cơ chế pháp lý để phù hợp với thời đại công nghệ 4.0, nhằm giúp công dân thực hiện quyền của mình trong quản lý nhà nước một cách chủ động, thực chất và hiệu quả hơn.
PHÁP LU Ậ T VÀ TH Ự C TR Ạ NG V Ề QUY Ề N T Ự DO NGÔN LU Ậ N TRÊN BÁO CHÍ C Ủ A CÔNG DÂN
Pháp lu ậ t Vi ệ t Nam v ề quy ề n t ự do ngôn lu ậ n trên báo chí c ủ a công dân
2.1.1 Khái niệm về quá trình hình thành và phát triển của quyền tự do ngôn luận Ở Việt Nam, trong các văn kiện chính thức của Đảng và nhà nước, cũng như trong hệ thống pháp luật không dùng khái niệm “quyền tự do biểu đạt” mà sử dụng khái niệm “quyền tự do ngôn luận”, là một trong những quyền cơ bản của công dân, quyền tự do ngôn luận lần đầu tiên được quy định tại Điều 9 Hiến pháp năm 1946 cùng với quyền tự do xuất bản, tự do tổ chức và hội họp, tự do tín ngưỡng, tự do cư trú, đi lại trong nước và ra nước ngoài
Trong Hiến pháp năm 1959, quyền tự do ngôn luận được quy định tại Điều 25, cùng với các quyền tự do báo chí, hội họp, lập hội và biểu tình của công dân Điều này diễn ra trong bối cảnh chính quyền non trẻ phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt là hai cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ (1946 - 1975) Việc ghi nhận các quyền tự do dân chủ, bao gồm quyền tự do ngôn luận, trong Hiến pháp cho thấy ý nghĩa lịch sử trọng đại của vấn đề này.
Sau khi đất nước thống nhất, Quốc hội khóa VI đã thông qua Hiến pháp năm 1980, trong đó quy định quyền tự do ngôn luận của công dân tại Điều 67 Hiến pháp cũng khẳng định các quyền tự do báo chí, tự do hội họp, tự do lập hội, và tự do biểu tình, tất cả đều phải phù hợp với lợi ích của chủ nghĩa xã hội và của nhân dân.
Trong thời kỳ đổi mới, Hiến pháp năm 1992 đã có những thay đổi quan trọng về quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, đặc biệt là trong chương V Điều 69 quy định quyền tự do ngôn luận, đồng thời giới thiệu quyền mới - "quyền được thông tin".
Sau hơn 20 năm thực hiện Hiến pháp năm 1992, Hiến pháp năm 2013 đã sửa đổi và bổ sung quy định về "Quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân" trong chương II Trong đó, quyền tự do ngôn luận được quy định tại Điều 25, kết nối với các quyền liên quan như tự do báo chí, hội họp, lập hội, biểu tình và quyền tiếp cận thông tin thay cho quyền được thông tin.
Quá trình hiến định quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam cho thấy, Hiến pháp năm 1946 và 1959 không quy định điều kiện thực hiện quyền này do hoàn cảnh lịch sử Tuy nhiên, từ Hiến pháp năm 1980 trở đi, quyền tự do ngôn luận được thực hiện kèm theo điều kiện “theo quy định của pháp luật, phù hợp với lợi ích nhà nước và xã hội” Nhìn chung, quyền tự do ngôn luận của công dân đã được nhà nước tôn trọng và ghi nhận trong Hiến pháp, đồng thời cụ thể hóa thành Luật, Nghị định, Thông tư theo nguyên tắc và quy định của pháp luật cùng thông lệ quốc tế.
2.1.2 Tôn trọng pháp luật và bảo đảm thực thi quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân
Tôn trọng pháp luật và bảo vệ quyền tự do ngôn luận của công dân trên báo chí là điều cần thiết Cần quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của công dân, cũng như các trường hợp cụ thể có thể hạn chế quyền này nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, dân tộc và quyền lợi hợp pháp của người khác.
Việc thực thi quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí cần phải phù hợp với điều kiện cụ thể của từng quốc gia Mặc dù các quốc gia có cách tiếp cận khác nhau về quyền này, nhưng nguyên tắc chung là việc thực hiện phải dựa trên tình hình lịch sử, văn hóa và trình độ phát triển của mỗi quốc gia.
Mỗi quốc gia đều có quyền tự quyết định về dân trí và thể chế chính trị của mình Tuy nhiên, quyền cơ bản này không được phép bị lạm dụng để xâm hại lợi ích quốc gia - dân tộc, làm tổn hại đến danh dự và nhân phẩm của người khác, cũng như gây ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức cộng đồng và trật tự xã hội.
Ngày 17 - 10 - 1997, Bộ Chính trị, Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá VIII đã có Chỉ thị 22/CT-TƯ về Tiếp tục đổi mới và tăng cường sự lãnh đạo, quản lý công tác báo chí, xuất bản Cùng với những quan điểm chỉ đạo quan trọng về hoạt động báo chí, quan điểm “Phát triển đi đôi với quản lý tốt” là một nguyên tắc cơ bản định hướng cho nội dung QLNN về báo chí trong tình hình mới Đây cũng là điều kiện mới để báo chí Việt Nam phát triển, hội nhập với báo chí khu vực và trên thế giới
Trong hơn 30 năm đổi mới, báo chí Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ và hội nhập kịp thời, đạt được nhiều thành tựu quan trọng Hiện nay, lĩnh vực báo chí đang phát triển phong phú và đa dạng hơn bao giờ hết, thể hiện sự tiến bộ rõ rệt cả về số lượng lẫn chất lượng.
Trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, Đảng và nhà nước Việt Nam xác định quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí là giải pháp quan trọng để phát huy sức mạnh của nhân dân Quyền này đã được đảm bảo thực tế và ngày càng được cải thiện trong bối cảnh hội nhập quốc tế, với tinh thần cầu thị, Việt Nam tích cực học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác nhằm nâng cao quyền tự do ngôn luận và báo chí cho người dân.
2.1.3 Nhận thức đúng về quyền tự do ngôn luận và quyền tiếp cận thông tin trên báo chí của công dân
Quyền tự do ngôn luận và quyền tiếp cận thông tin là những quyền cơ bản và quan trọng của cá nhân, được công nhận trong nhiều công ước quốc tế về quyền con người Những quyền này cũng đã được ghi nhận trong các Hiến pháp của nước ta, thể hiện cam kết bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của công dân.
Hiến pháp 2013 quy định rõ quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí, tuy nhiên, một số phần tử cơ hội chính trị đã phản đối Luật An ninh mạng bằng cách tuyên truyền rằng luật này không mang lại lợi ích cho đất nước, mà chỉ tạo điều kiện cho tham nhũng trỗi dậy Những luận điệu này còn đòi huỷ bỏ nhiều điều luật trong Bộ luật Hình sự liên quan đến an ninh quốc gia, thể hiện rõ ràng thủ đoạn xuyên tạc chính sách của Đảng và Nhà nước Pháp luật Việt Nam khẳng định rằng quyền lợi luôn đi đôi với nghĩa vụ, và người dân cần nắm vững các quy định về quyền tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin Nhà nước khuyến khích sử dụng Internet và các phương tiện truyền thông điện tử hợp pháp, đồng thời, Luật tiếp cận thông tin được Quốc hội thông qua năm 2016 đã cụ thể hóa quyền này, củng cố cho các quyền tự do đã được ghi nhận trong Hiến pháp.
Luật Tiếp cận thông tin quy định quyền Tiếp cận thông tin có thể bị hạn chế hoặc có điều kiện, bao gồm thông tin thuộc bí mật nhà nước liên quan đến chính trị, quốc phòng, an ninh quốc gia và đối ngoại Những thông tin có thể gây hại đến lợi ích của nhà nước hoặc ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự xã hội cũng bị giới hạn Ngoài ra, thông tin liên quan đến bí mật kinh doanh và đời sống riêng tư chỉ được tiếp cận khi có sự đồng ý của chủ sở hữu Luật cũng xác định quyền và nghĩa vụ của công dân trong việc tiếp cận thông tin, bao gồm quyền được cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, kịp thời và quyền khiếu nại, khởi kiện hành vi vi phạm pháp luật về tiếp cận thông tin.
2.1.4 Tôn trọng pháp luật về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí là bảo vệ lợi ích nhân dân
Th ự c tr ạ ng th ự c hi ệ n quy ề n t ự do ngôn lu ậ n trên báo chí c ủ a công dân ở Vi ệ t Nam
2.2.1 Thành tựu về quyền tự do ngôn luận qua tương tác trên mạng xã hội của công dân
Theo quy định của Hiến pháp, quyền tự do ngôn luận của công dân bao gồm việc tự do bày tỏ và bảo vệ quan điểm cá nhân, cũng như quyền tìm kiếm, tiếp nhận và chia sẻ thông tin Tuy nhiên, quyền này phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật, không được lạm dụng để vu khống, bôi nhọ, lừa đảo, tiết lộ bí mật quốc gia, hay xâm phạm quyền tự do của người khác.
Trước sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội và báo điện tử hiện nay, việc hiểu rõ và áp dụng hiệu quả các quy tắc truyền thông trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Quyền tự do ngôn luận hiện nay được thể hiện qua các “diễn đàn cộng đồng không biên giới”, giúp mọi người dễ dàng thực hiện quyền này trên báo chí Với tính năng “siêu văn bản”, báo mạng điện tử trở thành phương tiện thông tin nhanh nhất, đáp ứng nhu cầu thông tin của công chúng Tại đây, công dân có thể tìm kiếm thông tin cần thiết cho cuộc sống cá nhân, cũng như theo dõi diễn biến xã hội để hòa nhập và thể hiện quan điểm của mình.
Môi trường mạng mở, không giới hạn về không gian và thời gian, cho phép mọi tương tác và ý kiến đều có thể được biết đến toàn cầu, dẫn đến những hiệu ứng tích cực hoặc tiêu cực ngay lập tức Quyền tự do ngôn luận không chỉ là hoạt động cá nhân mà còn mang tính chất báo chí truyền thông, do đó, cá nhân và tổ chức cần tuân thủ giới hạn pháp luật khi thực hiện quyền này Tuy nhiên, quyền tự do ngôn luận có thể bị lợi dụng để phục vụ lợi ích cá nhân hoặc nhóm, thậm chí trở thành công cụ cho những kẻ chống phá, gây chia rẽ và đe dọa ổn định chính trị Vì vậy, người dùng mạng xã hội cần cảnh giác và nhanh chóng phản bác khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
Trong đại dịch Covid-19, một số cá nhân đã lợi dụng quyền tự do ngôn luận và báo chí để phát tán thông tin sai lệch trên mạng xã hội Mặc dù Việt Nam đã thực hiện tốt công tác phòng chống dịch và điều trị hiệu quả, nhưng những thông tin tuyên truyền sai lệch này đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín, quan hệ đối ngoại, cũng như nhiều vấn đề kinh tế và chính trị của đất nước.
Trước sự phát triển nhanh chóng của báo công nghệ và mạng xã hội, các cơ quan quản lý cần chú trọng bảo đảm quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật và đạo đức xã hội Trong một xã hội dân chủ, tự do ngôn luận không có nghĩa là tùy tiện, mà phải được thực hiện đúng mực vì lợi ích cộng đồng Cần có các cơ quan chịu trách nhiệm theo dõi và định hướng thông tin, cũng như phản bác những thông tin sai lệch Chủ tịch Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục người dân về quyền tự do ngôn luận, giúp họ biết cách sử dụng quyền này một cách đúng đắn Mỗi công dân cần nâng cao kiến thức và ý thức trách nhiệm để thực hiện quyền tự do ngôn luận đúng với nghĩa vụ của mình đối với đất nước và xã hội.
Mạng xã hội và báo điện tử đã trở thành diễn đàn quan trọng cho công dân, nơi mọi người có thể thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách hiệu quả và có ích Tuy nhiên, cần nhận thức rằng đây cũng là nguồn thông tin phong phú và đa dạng, đòi hỏi người dùng phải luôn cảnh giác Việc kiên quyết đấu tranh với những luận điệu “diễn biến hòa bình” và các quan điểm sai trái là rất cần thiết để ngăn chặn sự kích động thù địch, vu cáo và xuyên tạc tình hình.
Trong bối cảnh chúng ta đang tiến hành Đại hội Đảng các cấp hướng tới Đại hội XIII của Đảng, việc nhận thức rõ về 30 yếu tố có hại đến lợi ích cộng đồng, xã hội và đất nước là vô cùng quan trọng Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững mà còn có thể gây ra những hệ lụy nghiêm trọng cho tương lai của đất nước.
2.2.2 Hạn chế, bất cập về quyền tự do ngôn luận trên báo chí, mạng xã hội của công dân
Với sự phát triển của tự do ngôn luận trên báo chí hiện nay, người dùng mạng xã hội tại Việt Nam cần tuân thủ các quyền và nghĩa vụ khi sử dụng Internet.
Theo Điều 10, Nghị định 72/2013/NĐ-CP ngày 15/07/2013 của Chính phủquy định vế quyền và nghĩa vụ của người sử dụng internet:
- Được sử dụng các dịch vụ trên internet trừ các dịch vụ bị cấm theo quy định của pháp luật
- Tuân thủ thời gian hoạt động của điểm truy nhập internet công cộng
- Không được kinh doanh lại các dịch vụinternet dưới bất kỳ hình thức nào
- Tuân thủcác quy định về bảo đảm an toàn thông tin, an ninh thông tin và các quy định khác có liên quan tại Nghịđịnh này
Ngoài quyền và nghĩa vụ được quy định tại Điều 10 của Nghị định, người sử dụng dịch vụ mạng xã hội còn phải tuân thủ các quyền và nghĩa vụ tại Điều 26 của Nghị định này.
- Được sử dụng dịch vụ của mạng xã hội trừ các dịch vụ bị cấm theo quy định của pháp luật
- Được bảo vệ bí mật thông tin riêng và thông tin cá nhân theo quy định của pháp luật
- Tuân thủ quy chế quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ mạng xã hội
Người dùng phải chịu trách nhiệm về nội dung thông tin mà họ lưu trữ, cung cấp và truyền tải trên mạng xã hội, cũng như việc phát tán thông tin thông qua các liên kết trực tiếp mà họ đã thiết lập.
Theo khoản 2, Điều 12 của Luật Công nghệ thông tin năm 2006, có những hành vi bị cấm liên quan đến việc cung cấp, trao đổi, truyền đưa, lưu trữ và sử dụng thông tin số với các mục đích nhất định.
- Chống nhà nước Cộng hoà XHCN Việt Nam, phá hoại khối đoàn kết toàn dân
Kích động bạo lực và tuyên truyền chiến tranh xâm lược gây hận thù giữa các dân tộc, đồng thời kích thích dâm ô, đồi trụy, tội ác và tệ nạn xã hội Hành động này còn làm suy giảm thuần phong mỹ tục của dân tộc và gia tăng mê tín dị đoan.
- Tiết lộ bí mật nhà nước, bí mật quân sự, an ninh, kinh tế, đối ngoại và những bí mật khác đã được pháp luật quy định
- Xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của tổ chức, danh dự, nhân phẩm, uy tín của công dân
- Quảng cáo, tuyên truyền hàng hoá, dịch vụ thuộc danh mục cấm đã được pháp luật quy định
Theo Điều 9, Chương 2, quy định về “vi phạm kỷ luật tuyên truyền, phát ngôn”, hành vi tuyên truyền, sao chép, phát tán thông tin nhằm kích động, chống lại Đảng và nhà nước dưới mọi hình thức đều bị nghiêm cấm Ngoài ra, việc tự ý phát ngôn và cung cấp thông tin cho báo chí cùng các phương tiện truyền thông khác cũng là hành vi vi phạm.
Pháp luật Việt Nam quy định rõ về việc cản trở tự do ngôn luận, đặc biệt là quyền tự do ngôn luận trên báo chí và mạng xã hội, theo Bộ luật hình sự 2015 Cụ thể, Điều 167 đã nêu rõ các tội liên quan đến hành vi xâm phạm quyền tự do ngôn luận của công dân.
32 phạm quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, quyền biểu tình của công dân:
Pháp lu ậ t qu ố c t ế và m ộ t s ố qu ố c gia v ề quy ề n t ự do ngôn lu ậ n trên báo chí c ủ a công dân
2.3.1 Pháp luật quốc tế về quyền tự do ngôn trên báo chí của công dân
Quyền tự do ngôn luận là một quyền con người thiết yếu và là quyền cơ bản của công dân Nguồn gốc của quyền này có thể được truy nguyên từ thời cổ đại ở phương Tây, liên quan đến nền dân chủ của Athen và La Mã vào khoảng cuối thế kỷ VI và đầu thế kỷ V trước Công nguyên Đến cuối thế kỷ XVIII, quyền tự do ngôn luận trở nên nổi bật trong bối cảnh cuộc Cách mạng tư sản Pháp.
Quyền tự do ngôn luận được ghi nhận lần đầu tiên trong Tuyên ngôn về các quyền của con người và của công dân năm 1789 Tuy nhiên, quyền này chỉ chính thức được công nhận trong pháp luật quốc tế qua Điều 19 của Tuyên ngôn quốc tế về quyền con người, được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào ngày 10/12/1948 Tiếp đó, trong Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị, được thông qua vào ngày 16/12/1966 (Việt Nam gia nhập tháng 9/1982), quyền tự do ngôn luận được quy định cụ thể hơn tại khoản 2 Điều 19, với nội dung tương tự như trong Tuyên ngôn quốc tế năm 1948.
Trong Điều 19 của văn kiện pháp lý, có quy định về một số trường hợp hạn chế hoặc điều kiện khi thực thi quyền tự do ngôn luận Quyền này, mặc dù được công nhận rộng rãi trong pháp luật quốc tế và thể hiện qua nhiều hình thức, vẫn có thể bị hạn chế trong các trường hợp liên quan đến phỉ báng, vu khống và khiêu dâm.
Hầu hết các quốc gia tham gia Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị năm 1966 không có quy định bảo lưu về việc hạn chế quyền tự do ngôn luận Điều này cho thấy rằng, mặc dù có những lý do như vi phạm bản quyền, bảo mật thông tin, và an ninh công cộng, quyền tự do ngôn luận vẫn được coi trọng và bảo vệ trong nhiều hệ thống pháp luật quốc tế.
2.3.2 Pháp luật của Cộng hoà Pháp về quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân
Pháp là một trong những quốc gia tiên phong trong việc phát triển nền báo chí độc lập và tự do, với quyền tự do ngôn luận được công nhận từ rất sớm Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền Pháp năm 1789 đã khẳng định trong Điều 11 rằng tự do truyền đạt tư tưởng và ý kiến là một trong những quyền quý giá nhất của con người Mọi công dân đều có quyền tự do nói, viết và xuất bản, trừ những trường hợp lạm dụng quyền này theo quy định của pháp luật Do đó, quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí ở Pháp không chỉ là những quyền cơ bản mà còn có thể bị giới hạn theo quy định pháp luật.
Tự do ngôn luận được đảm bảo trong tuyên ngôn nhân quyền và dân quyền của Pháp, tuy nhiên, pháp luật Pháp cũng quy định những giới hạn và chế tài nghiêm khắc để xử lý những trường hợp lạm dụng quyền này, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.
Các quy định về quyền tự do báo chí được quy định trong Bộ luật 1881 và Bộ luật dân sự Napoleong, bao gồm việc bảo vệ nhân phẩm con người và chống lại vu khống, bôi nhọ (Điều 29 Luật 1881) Ngoài ra, Điều 9 BLDS bảo vệ quyền riêng tư cá nhân, trong khi Điều 32 Luật 1881 ngăn chặn phân biệt chủng tộc và tôn giáo Cuối cùng, Điều 24 quy định cấm kích động bạo lực và gây hận thù.
2.3.3 Pháp luật của Hoa Kỳ về quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân Ở Hoa kỳkhông có Đạo luật nào riêng về quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, Tuy nhiên, các quyền tự do này được coi là quyền Hiến định, được nêu rõ trong Hiến pháp, có hiệu lực áp dụng trực tiếp Trong Tu chính án thứ nhất của Hiến pháp Hoa Kỳ nêu rõ: “Quốc hội không được ban hành Đạo luật nào nhằm thiết lập tôn giáo hoặc ngăn cấm tự do tín ngưỡng, hoặc hạn chế tự do ngôn luận hay báo chí, hoặc quyền của dân chúng được hội họp và kiến nghị Chính phủ sửa chữa những điều gây bất bình”
Điều khoản này công nhận quyền tự do ngôn luận trên báo chí bằng cách ngăn chặn nhà nước ban hành các Đạo luật hạn chế quyền này Đối với các nhà lập pháp Hoa Kỳ, đây là một trong những “quyền tự nhiên” của con người mà không ai có quyền ban phát Hiến pháp chỉ nhằm ngăn chặn việc xâm phạm quyền tự nhiên này Như vậy, Tu chính án thứ nhất được ban hành với mục đích “răn đe” chính quyền.
Kể từ khi báo chí và mạng xã hội ra đời, quyền tự do ngôn luận trên các nền tảng này đã được công nhận tại Hoa Kỳ như một phần quan trọng của quyền tự do ngôn luận tổng thể.
Báo chí Hoa Kỳ, được bảo vệ bởi Tu chính án thứ Nhất và hệ thống án lệ, được coi là quyền lực thứ tư trong thể chế tam quyền phân lập, tạo nên một hình mẫu pháp lý về quyền tự do báo chí đáng tham khảo trên toàn cầu Tuy nhiên, tự do báo chí cũng có thể dẫn đến những khuyết điểm, như việc nhà báo bị quấy rầy, can thiệp hoặc bôi nhọ hàng ngày, điều này đặt ra yêu cầu cao về trách nhiệm và đạo đức nghề nghiệp cho các nhà báo.
Quyền tự do được Hiến pháp trao cho một cách thông minh và hợp lý, nhằm thực hiện đúng vai trò và trách nhiệm vì lợi ích của công dân và xã hội.
2.3.4 Giới hạn quyền tự do ngôn luận trên báo chí của công dân theo luật quốc tế
Quyền tự do ngôn luận, mặc dù được coi là quyền cơ bản, không bao giờ là tuyệt đối ở bất kỳ quốc gia nào Quyền này có thể bị hạn chế khi ảnh hưởng đến các quyền và lợi ích khác của công dân Các quốc gia như Pháp và Trung Quốc đã quy định rõ ràng các giới hạn trong luật pháp, trong khi Hoa Kỳ kết hợp quy định pháp luật với án lệ để hình thành nguyên tắc pháp lý về tự do ngôn luận và báo chí Bên cạnh đó, mỗi quốc gia cũng có những quy định khác nhau về lý do và mục đích của việc hạn chế quyền này.
Đảng và nhà nước Việt Nam luôn coi trọng và bảo đảm thực thi các quyền tự do cơ bản của con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận, tự do thông tin và tự do Internet Việc này dựa trên cơ sở pháp luật quốc tế và phù hợp với tình hình thực tiễn, tạo động lực cho sự nghiệp đổi mới đất nước Sự tự do trong sử dụng Internet đã có tác động tích cực, góp phần lớn vào quá trình phát triển của Việt Nam.
Không một quốc gia nào trên thế giới cho phép các thế lực thù địch và phản động tự do hoạt động, gây rối và bôi nhọ đất nước, chế độ và lãnh đạo Các phần tử xấu không thể vi phạm pháp luật hoặc cản trở sự phát triển và quyền lợi hợp pháp của dân tộc Quyền tự do Internet luôn phải tuân thủ trong khuôn khổ pháp luật, như việc Ủy ban châu Âu ban hành luật bảo vệ quyền riêng tư nhằm hạn chế các hoạt động vi phạm trên mạng xã hội Trong khi đó, Trung Quốc thực hiện các biện pháp chặn mạng xã hội để bảo vệ quyền lợi của công dân.