NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Có nhiều quan niệm khác nhau về KNS:
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khả năng thích ứng (KNS) là năng lực giúp cá nhân hành động một cách tích cực và hiệu quả trước những nhu cầu và thách thức trong cuộc sống hàng ngày.
Theo UNICEF, KNS là phương pháp tiếp cận nhằm thay đổi hoặc hình thành hành vi mới Phương pháp này chú trọng đến việc cân bằng giữa việc tiếp thu kiến thức, hình thành thái độ và phát triển kỹ năng.
Theo UNESCO, Khả năng sống (KNS) được liên kết với bốn trụ cột của giáo dục Đầu tiên, "Học để biết" bao gồm các kỹ năng tư duy như tư duy phê phán, tư duy sáng tạo, ra quyết định và giải quyết vấn đề Thứ hai, "Học làm người" tập trung vào các kỹ năng cá nhân như ứng phó với căng thẳng, kiểm soát cảm xúc và tự nhận thức Thứ ba, "Học để sống với người khác" phát triển các kỹ năng xã hội như giao tiếp, thương lượng và hợp tác Cuối cùng, "Học để làm" liên quan đến kỹ năng thực hiện công việc và nhiệm vụ, bao gồm đặt mục tiêu và đảm nhận trách nhiệm.
KNS đóng vai trò rất quan trọng:
Kỹ năng sống (KNS) không chỉ thúc đẩy sự phát triển cá nhân mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển của xã hội KNS giúp con người chuyển hóa kiến thức thành thái độ, hành vi và thói quen tích cực, từ đó giúp họ vững vàng trước khó khăn và thử thách Những người sở hữu KNS phù hợp thường thành công hơn trong cuộc sống, biết cách ứng xử và giải quyết vấn đề một cách tích cực Ngược lại, những người thiếu KNS dễ gặp thất bại và vấp váp trong cuộc sống Hơn nữa, KNS còn giúp ngăn ngừa các vấn đề xã hội và bảo vệ quyền con người, tạo ra một cộng đồng bền vững và phát triển.
Giáo dục Kỹ năng sống (KNS) là yếu tố quan trọng đối với thế hệ trẻ, vì các em sẽ là những người quyết định tương lai của đất nước Ở lứa tuổi học sinh, các em đang hình thành nhân cách và có nhiều ước mơ, nhưng lại thiếu hiểu biết về xã hội và kinh nghiệm sống Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cơ chế thị trường hiện nay, thế hệ trẻ phải đối mặt với nhiều tác động tích cực và tiêu cực Nếu không được giáo dục KNS, các em có thể dễ dàng bị lôi kéo vào hành vi tiêu cực, bạo lực và lối sống ích kỷ, dẫn đến sự phát triển lệch lạc về nhân cách Do đó, việc giáo dục KNS cho thế hệ trẻ là vô cùng cần thiết.
- Giáo dục KNS còn nhằm thực hiện yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông và phù hợp với xu thế phát triển giáo dục thế giới
1.2 Hoạt động trải nghiệm sáng tạo
HĐTNST là các hoạt động giáo dục giúp học sinh tham gia trực tiếp vào thực tiễn tại trường học, gia đình và xã hội dưới sự hướng dẫn của giáo viên Qua đó, học sinh phát triển tình cảm, đạo đức, phẩm chất và nhân cách, đồng thời tích lũy kinh nghiệm và phát huy tiềm năng sáng tạo của bản thân.
HĐTNST là một phần quan trọng trong quá trình giáo dục, diễn ra cả trong và ngoài giờ học, nhằm hỗ trợ hoạt động dạy học Tham gia vào HĐTNST giúp học sinh phát huy vai trò chủ thể, tính tích cực, chủ động và sáng tạo của bản thân Các em được tham gia từ thiết kế đến thực hiện và đánh giá hoạt động, phù hợp với độ tuổi và khả năng của mình Qua đó, học sinh có cơ hội trải nghiệm, bày tỏ ý kiến, tự đánh giá và đánh giá kết quả hoạt động của bản thân cũng như nhóm HĐTNST góp phần hình thành những giá trị sống và phát triển năng lực cần thiết, mang tính chất tập thể với tinh thần tự chủ, nhằm phát triển khả năng sáng tạo và cá tính của mỗi cá nhân trong cộng đồng.
HĐTNST bao gồm nội dung đa dạng và tích hợp, kết hợp kiến thức và kỹ năng từ nhiều môn học và lĩnh vực giáo dục khác nhau Các lĩnh vực này bao gồm giáo dục đạo đức, trí tuệ, kỹ năng sống, giá trị sống, nghệ thuật, thể chất, lao động, an toàn giao thông, môi trường, phòng chống ma túy, phòng chống HIV/AIDS và các tệ nạn xã hội.
Nội dung giáo dục của HĐTNST rất thiết thực và gần gũi với cuộc sống, giúp học sinh dễ dàng áp dụng kiến thức vào thực tiễn HĐTNST có thể tổ chức ở nhiều quy mô khác nhau như nhóm, lớp, khối lớp, trường hoặc liên trường, nhưng quy mô nhóm và lớp thường mang lại nhiều lợi ích hơn như tính đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời khuyến khích sự tham gia của học sinh Hoạt động này còn thu hút sự phối hợp từ nhiều lực lượng giáo dục trong và ngoài nhà trường, bao gồm giáo viên, cán bộ Đoàn, cha mẹ học sinh, và các tổ chức xã hội địa phương, tạo nên một mạng lưới hỗ trợ đa dạng cho học sinh.
1.3 Giáo dục kỹ năng sống qua hoạt động trải nghiệm sáng tạo
HĐTNST đóng vai trò quan trọng trong việc rèn luyện kỹ năng sống (KNS) cho học sinh Hoạt động này giúp học sinh tiếp cận và áp dụng kiến thức vào thực tiễn, trải nghiệm nhiều vấn đề trong cuộc sống xã hội Đồng thời, nó cũng kích thích hứng thú học tập và góp phần phát triển năng lực cá nhân cho các em.
Trong Đề án đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục - đào tạo, mục tiêu chuyển từ việc trang bị kiến thức sang nâng cao năng lực và phẩm chất cho học sinh, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục kỹ năng sống (KNS) Việc tích hợp KNS vào các môn học chính khóa và hoạt động ngoài giờ, đặc biệt qua các hoạt động trải nghiệm sáng tạo (HĐTNST), là rất cần thiết Các hoạt động TNST đa dạng như câu lạc bộ, tham quan, dã ngoại, thi đấu, hoạt động nhân đạo, và lao động công ích không chỉ hấp dẫn mà còn giúp học sinh phát triển năng lực và kỹ năng sống.
Hoạt động câu lạc bộ là hình thức sinh hoạt ngoại khóa dành cho nhóm học sinh có chung sở thích và nhu cầu, được hướng dẫn bởi giáo viên để tạo ra môi trường giao lưu tích cực Thông qua các hoạt động này, học sinh có cơ hội chia sẻ kiến thức và hiểu biết về các lĩnh vực quan tâm, từ đó phát triển nhiều kỹ năng quan trọng như giao tiếp, lắng nghe, trình bày ý tưởng, viết bài, chụp ảnh, hợp tác, làm việc nhóm, ra quyết định và giải quyết vấn đề.
Tổ chức trò chơi là một hoạt động giải trí quan trọng, giúp học sinh thư giãn và phát triển tinh thần Trò chơi không chỉ mang lại niềm vui mà còn hỗ trợ việc học hiệu quả thông qua phương pháp "chơi mà học, học mà chơi" Trong các hoạt động trải nghiệm sáng tạo, trò chơi giúp phát huy tính sáng tạo và tạo sự hứng thú cho học sinh, đồng thời dễ dàng truyền đạt kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau Bên cạnh đó, trò chơi còn tạo ra bầu không khí thân thiện và khuyến khích học sinh phát triển tác phong nhanh nhẹn.
Sân khấu tương tác là một hình thức nghệ thuật độc đáo, nơi mà vở kịch chỉ có phần mở đầu và phần còn lại được phát triển bởi người tham gia Hình thức này không chỉ tăng cường sự tham gia của học sinh mà còn giúp họ rèn luyện các kỹ năng quan trọng như phát hiện và phân tích vấn đề, ra quyết định, giải quyết vấn đề, cũng như khả năng sáng tạo và ứng phó với những thay đổi trong cuộc sống.
Tham quan và dã ngoại là hoạt động giúp học sinh tiếp cận kiến thức thực tế thông qua việc khám phá các di tích lịch sử, văn hóa và công trình nổi bật Mục đích chính của những chuyến đi này là tạo cơ hội cho các em học hỏi, trải nghiệm và áp dụng kiến thức vào cuộc sống Các hoạt động tham quan có thể bao gồm việc khám phá danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, tham quan các cơ sở sản xuất và làng nghề, cũng như tổ chức các dã ngoại theo chủ đề học tập và các hoạt động nhân đạo.
GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG CHO HỌC SINH BẰNG CÁCH LỒNG GHÉP CÁC HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM SÁNG TẠO QUA BÀI 13 CÔNG DÂN VỚI CỘNG ĐỒNG
13 CÔNG DÂN VỚI CỘNG ĐỒNG
1 Đặcđiểm bài 13: Công dân vớicộngđồng
Bài 13: “Công dân với cộng đồng” là một bài học nằm trong chương trình GDCD lớp 10 phần công dân vớiđạođức Bài đượcbố trí dạy trong hai tiết là TPPCT
Theo kế hoạch hoạt động giáo dục của trường THPT 1-5, huyện Nghĩa Đàn năm học 2020 - 2021, nhà trường tập trung nâng cao hoạt động giáo dục kỹ năng sống (KNS) cho học sinh thông qua phương pháp dạy học trải nghiệm Chủ đề dạy học trải nghiệm "Mùa đông ấm" được triển khai trong kế hoạch giáo dục môn Giáo dục công dân (GDCD) nhằm tạo ra môi trường học tập tích cực và phát triển toàn diện cho học sinh.
Bài 13: “Công dân vớicộngđồng” bao gồm các nội dung: Cộng đồng và vai trò củacộngđồngđốivớicuộcsốngcủa con người; trách nhiệmcủa công dân đốivớicộng đồng đó là nhân nghĩa, hòa nhập, hợp tác Thông qua hoạt động dạyhọc trải nghiệm với các phương pháp dạyhọc đa dạng và các kỹthuật dạyhọc tích cực góp phần hình thành cho học sinh những KNS, những phẩm chất và năng lực quan trọng và cần thiết của một học sinhTHPT trong giai đoạn mới (Các nội dung này sẽ được tác giả trình bày cụthểởphầnthiếtkế giáo án dạyhọc)
2 Các hoạt động trải nghiệmsáng tạo được lồng ghép để giáo dục kỹ năng sống cho học sinh thông qua dạy học bài 13 “Công dân với cộng đồng” Để chuẩn bị cho bài học Công dân với cộng đồng, GV có thể tiến hành dạy học trải nghiệm với nhiều hình thức khác nhau Sau đây tác giả của đề tài xin mạnh dạn đưa ra một số hình thức dạy học trải nghiệm mà bản thân đã áp dụng trong dạy học bài 13 “Công dân với cộng đồng”
2.1 Hoạt động trải nghiệm chơi trò chơi “Bức tranh bí ẩn” và “Hiểu ý bạn”
Trò chơi “Bức tranh bí ẩn” là hoạt động thú vị do giáo viên tổ chức, trong đó các mảnh ghép của một bức tranh sẽ được chuẩn bị sẵn Học sinh sẽ có 2 phút để đoán hình ảnh từ các mảnh ghép này, tạo cơ hội cho việc phát triển tư duy và khả năng quan sát Hệ thống câu hỏi chi tiết sẽ được trình bày trong phần thiết kế giáo án.
- Chủ đề: “Tìm hiểu những hoạt động biểu hiện truyền thống nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam”
+ Yêu cầu hai bạn đứng đối diện với nhau
+ Trong vòng 20 giây một bạn miêu tả hình ảnh bằng ngôn ngữ (không được trùng với từ có trong đáp án), cử chỉ; một bạn suy nghĩ trả lời.
+ Nếu không trả lời được thì có quyền bỏ qua
+ Nếu phạm luật sẽ mời cặp đôi khác
Trò chơi “Hiểu ý bạn” không chỉ giúp học sinh hứng thú với bài học mới mà còn rèn luyện kỹ năng hợp tác, tự tin trước đám đông, quản lý thời gian và ứng phó với căng thẳng.
2.2 Hoạt động trải nghiệm làm họa sỹ
Giáo viên sẽ chia lớp thành 04 nhóm, mỗi nhóm sẽ bầu ra nhóm trưởng và thư ký Sau đó, giáo viên giao nhiệm vụ cụ thể cho từng nhóm để các em trải nghiệm sáng tạo, yêu cầu chuẩn bị nội dung tại nhà trước khi thực hành tại lớp với 4 chủ đề: Nhóm 1 tìm hiểu về khái niệm cộng đồng và vai trò của nó trong cuộc sống; Nhóm 2 khám phá nội dung về nhân nghĩa; Nhóm 3 tập trung vào hòa nhập; và Nhóm 4 nghiên cứu về hợp tác Trong thời gian chuẩn bị, các em có thể thảo luận ý tưởng, chuẩn bị dụng cụ và phân công nhiệm vụ cho từng thành viên để hoàn thành bức tranh trên giấy A0 Trong tiết thực hành, mỗi nhóm sẽ cử đại diện trình bày nội dung và ý nghĩa của bức tranh đã vẽ trong vòng 3 phút.
Hoạt động trải nghiệm làm họa sỹ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin hiệu quả Thực hiện công việc theo nhóm không chỉ nâng cao khả năng hợp tác mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, cảm thông và chia sẻ trách nhiệm giữa các thành viên.
2.3 Hoạt động trải nghiệm làm nhà hùng biện
Sau khi các nhóm hoàn thành trải nghiệm làm họa sĩ, họ sẽ chuyển sang phần trải nghiệm làm nhà hùng biện Để bức tranh của nhóm được đánh giá cao về ý nghĩa và thẩm mỹ, người đại diện cần có khả năng thuyết trình xuất sắc Do đó, nhóm cần chọn thành viên tự tin, với vốn ngôn ngữ phong phú và sắc sảo, nhằm ghi điểm cao từ giáo viên chủ nhiệm và các thành viên đánh giá của tổ khác.
Thời gian hùng biện cho mỗi bức tranh là 3 phút để vừa thuyết trình, vừa trả lời câu hỏi của GV và thành viên của tổ khác.
Hoạt động trải nghiệm tập làm nhà hùng biện giúp học sinh rèn luyện và phát huy nhiều kỹ năng quan trọng, bao gồm kỹ năng giao tiếp, sáng tạo, tự tin trước đám đông, ứng phó với căng thẳng và quản lý thời gian hiệu quả.
2.4 Hoạt động trải nghiệm làm tình nguyện viên (Nồi cháo nhân ái, thu gom phế liệu và bảo vệ môi trường, mùa đông ấm) Đây là một trải nghiệm khá thú vị của HS Các em được đóng vai trò là những tình nguyện viên thực sự để tìm hiểu các vấn đề về môi ở địa phương mình; tham gia phát cháo tình nguyện cho các bệnh nhân nghèo ở Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn và thu gom, phân loại áo ấm mùa đông trong thời gian một buổi.
Trước khi bắt đầu trải nghiệm, các nhóm được phân công sẽ thảo luận để thống nhất nội dung, phương pháp và phương tiện nghiên cứu về đề tài được giao Mỗi nhóm có thể linh hoạt lựa chọn hình thức điều tra, như thu thập số liệu, chụp ảnh hoặc quay video, tùy thuộc vào khả năng sáng tạo của mình.
Sau khi hoàn thành buổi làm việc, các thành viên trong từng nhóm sẽ trình bày kết quả tìm kiếm thông tin Toàn bộ nhóm sẽ sử dụng những thông tin đã thu thập được để hoàn thiện video sản phẩm của mình.
Hoạt động trải nghiệm làm tình nguyện viên giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tìm kiếm và xử lý thông tin Thực hiện công việc này theo nhóm còn nâng cao trách nhiệm, khả năng hợp tác, giao tiếp, chia sẻ cảm thông, thể hiện ý tưởng sáng tạo và làm việc nhóm.
2.5 Hoạt động trải nghiệmtìm kiếm thông tin, thiết kế và trình bày nội dung qua video trên phần mềm power point
Trong tiết học trước, giáo viên đã giao nhiệm vụ cho ba nhóm học sinh tìm kiếm, xử lý thông tin và thiết kế bài trình chiếu PowerPoint trong thời gian một buổi.
- Nhóm 1: Hoạt động bảo vệ môi trường
- Nhóm 2: Hoạt động nồi cháo nhân ái
- Nhóm 3: Phân loại áo ấm mùa đông
Thông qua các hoạt động trải nghiệm trong việc tìm kiếm, xử lý thông tin và thiết kế bài trình chiếu, học sinh sẽ phát triển kỹ năng đảm nhận trách nhiệm, đạt mục tiêu, tìm kiếm và xử lý thông tin, cùng với kỹ năng hợp tác nhóm.
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
Kiểm nghiệm tính hiệu quả và khả thi của việc giáo dục kỹ năng sống cho học sinh thông qua tổ chức HĐTNST
Thực nghiệm được tiến hành tại trường THPT 1-5, Tỉnh Nghệ An vào tháng
10 năm 2020 vì phù hợp với kế hoạch hoạt động giáo dục đã được Sở giáo dục và Đào tạo Nghệ An phê duyệt vào đầu năm học 2020 - 2021
Giáo viên đã thực hiện hai tiết dạy tại lớp thực nghiệm (10A1 với 42 học sinh và 10A2 với 40 học sinh) theo giáo án thiết kế của đề tài, cùng với hai tiết dạy ở lớp đối chứng (10A4 với 44 học sinh và 10A5 với 42 học sinh) theo giáo án truyền thống Sau khi hoàn thành việc dạy, tiến hành đánh giá kỹ năng sống (KNS) của học sinh và so sánh kết quả giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng để rút ra những kết luận quan trọng.
4 Thiếtkế giáo án có tổchức hoạt động trải nghiệm sáng tạo nhằm giáo dục kĩnăng sống cho học sinh (TPPCT: 10, 11)
Bài 13: Công dân với cộng đồng (Tiết 1)
- Cộng đồng là gì và vai trò của cộng đồng đối với cuộc sống của con người
- Học sinh nắm được thế nào là nhân nghĩa.
- Nêu được các biểu hiện, ý nghĩa của nhân nghĩa
- Biết lựa chọn và tham gia các hoạt động phù hợp xây dựng cộng đồng.
- Biết sống nhân nghĩa với mọi người xung quanh.
- Biết cư xử đúng đắn và xây dựng được mối quan hệ với mọi người xung quanh.
Để phát triển bản thân, việc hình thành một số kỹ năng quan trọng là rất cần thiết Những kỹ năng này bao gồm lập kế hoạch, giao tiếp hiệu quả, phỏng vấn, điều tra, phân tích và tổng hợp thông tin, cũng như kỹ năng báo cáo Bên cạnh đó, kỹ năng làm chủ bản thân, ứng phó với căng thẳng, và khả năng cảm thông, chia sẻ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc.
Học sinh cần hiểu rõ rằng nhân nghĩa chính là giá trị đạo đức cốt lõi của con người Việt Nam hiện nay Từ đó, các em sẽ phát triển thái độ yêu quý, gắn bó và có trách nhiệm đối với tập thể lớp, trường học, quê hương và cộng đồng nơi mình sinh sống.
II CÁC NĂNG LỰC VÀ PHẨM CHẤT HƯỚNG TỚI PHÁT TRIỂN Ở HỌC SINH
- Những năng lực chung: Năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo
Năng lực riêng của học sinh được hình thành và phát triển chủ yếu thông qua các môn học và hoạt động giáo dục cụ thể Những bài học này không chỉ giúp học sinh điều chỉnh hành vi bản thân mà còn thúc đẩy năng lực phát triển cá nhân và khả năng tìm hiểu, tham gia vào đời sống xã hội.
Phẩm chất con người bao gồm yêu thương gia đình và quê hương đất nước, thể hiện lòng nhân ái và sự khoan dung Ngoài ra, trung thực, tự trọng và chí công vô tư là những giá trị quan trọng Đặc biệt, tính tự lập, tự tin, tự chủ và tinh thần vượt khó cũng góp phần tạo nên một con người hoàn thiện.
Có trách nhiệm với bản thân, cộng đồng, đất nước, nhân loại và môi trường tự nhiên
III PHƯƠNG PHÁP, KỸ THUẬT DẠY HỌC TÍCH CỰC VÀ HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY HỌC CÓ THẾ SỬ DỤNG
1 Phương pháp dạy học: Tổ chức hoạt động thảo luận nhóm, dạy học hợp tác, xử lí tình huống, đàm thoại, kể chuyện
2 Hình thức dạy học chính: Làm việc theo nhóm, làm việc cá nhân học sinh nghiên cứu tự học, tự làm dưới sự hướng dẫn của giáo viên, dạy học trên lớp là chủ yếu, kết hợp làm việc tại nhà và tìm hiểu trên các kênh thông tin khác nhau
3 Kỹthuật dạy học: Kỹ thuật phòng tranh, kỹ thuật bể cá
IV TÀI LIỆU VÀ PHƯƠNG TIỆN DẠY HỌC
- SGK, SGV môn GDCD lớp 10
- Bài tập tình huống GDCD 10
- Máy chiếu, bút dạ, giấy A0
V TỔ CHỨC DẠY VÀ HỌC
- Kích thích HS tự tìm hiểu xem các em đã biết được gì về cộng đồng và trách nhiệm đạo đức của bản thân đối với cộng đồng.
- Rèn luyện năng lực tự nhận thức, năng lực tư duy phê phán cho HS
- Tổ chức trò chơi “Bức tranh bí ẩn”
Bước 1 GV chiếu các mảnh ghép của bức tranh lên máy chiếu
- Bức tranh bao gồm 6 mảng ghép
- Mỗi mảng ghép tương ứng với một câu hỏi
- Câu 1: Đây là một nghệ sỹ nổi tiếng?
- Câu 2: Người ấy sinh ra ở Rạch Giá - Kiên Giang?
- Câu 3: Người đó nổi tiếng với ca khúc “Giấc mơ tuyết trắng”?
- Câu 4: Tên tuổi người đó gắn liền với các hoạt động thiện nguyện?
- Câu 5: Cô ấy là một nàng dâu xứ Nghệ?
- Câu 6: Là vợ của cầu thủ bóng đá Công Vinh?
- Thời gian cho mỗi câu hỏi gợi ý là 20 giây.
- HS nào trả lời đúng nhân vật trong bức tranh thì được 10 điểm
- GV: - Em biết gì về ca sỹ Thủy Tiên?
- Những hoạt động của cô có ý nghĩa gì?
- HS trả lời ý kiến cá nhân.
- GV dẫn dắt vào bài mới:
Trong cuộc sống, mỗi người đều khao khát một cuộc sống tươi đẹp với tình yêu thương và sự sẻ chia từ mọi người xung quanh Để đạt được điều này, chúng ta cần có trách nhiệm với cộng đồng nơi mình sinh ra và lớn lên Vậy cộng đồng là gì và nó có vai trò như thế nào trong cuộc sống của mỗi người? Chúng ta cần hiểu rõ trách nhiệm của mình khi sống trong cộng đồng Hãy cùng tìm hiểu bài 13: “Công dân với cộng đồng” để khám phá những vấn đề này.
2 Hình thành kiến thức mới
Hoạt động của GV và HS Nội dung kiến thức cần đạt
Hoạt động 1: Thảo luận lớp tìm hiểu khái niệm cộng đồng (5P)
- HS nêu được khái niệm cộng đồng
- Rèn luyện Năng lực nhận thức, NL tư duy phê phán
1 Cộng đồng và vai trò của cộng đồng đối với cuộc sống của con người a Cộng đồng là gì
- GV cho HS xem 1 số tranh ảnh về hoạt động cộng đồng (Phụ lục 2)
- Câu 1: Em nhận xét về các bức ảnh trên?
- Câu 2: Em hãy cho biết 2 bức ảnh trên có những điểm chung nào?
- Lớp nhận xét, bổ sung.
- Câu 3: Em hãy nêu một vài ví dụ về cộng đồng mà em biết? Con người có thể tham gia nhiều cộng đồng không?
Câu 4: Nêu những đặc điểm của cộng đồng?
- HS trả lời (dự kiến 3-4 HS)
- GV yêu cầu các HS khác bổ sung.
Con người không thể tồn tại một mình, vì vậy họ cần tham gia vào các cộng đồng như cộng đồng dân cư, làng xã, và lớp học Những cộng đồng này thường có điểm chung về nguồn gốc, ngôn ngữ, chữ viết và dân tộc Vậy, cộng đồng thực sự là gì?
Hoạt động 2: Đọc hợp tác và đàm thoại để tìm hiểu vai trò của cộng đồng đối với cuộc sống con người (5p)
- HS hiểu được vai trò của cộng đồng đối với cuộc sống của con người.
- Rèn luyện năng lực nhận thức và tự nhận thức, NL hợp tác.
- GV yêu cầu HS đọc điểm b mục 1
Cộng đồng là toàn thể những người cùng chung sống, có những đặc điểm giống nhau, gắn bó thành một khối trong sinh hoạt xã hội.
- Ví dụ: Cộng đồng dân cư, làng xã, ngôn ngữ, dân tộc, người Việt Nam ở nước ngoài b Vai trò của cộng đồng đối với cuộc sống của con người
- HS đọc điểm b mục 1 (trang 87, 88
- GV sử dụng KT trình bày 1 phút:
Trong thời gian một phút, em hãy trình bày vai trò của gia đình hoặc lớp học đối với bản thân em?
Cộng đồng có vai trò như thế nào đối với cuộc sống của con người? Điều gì sẽ xảy ra nếu con người sống tách biệt khỏi cộng đồng?
- GV yêu cầu HS cả lớp bổ sung.
* GV nhận xét, kết luận
Hoạt động trải nghiệm giúp người tham gia hiểu rõ khái niệm nhân nghĩa, nhận diện các biểu hiện của nhân nghĩa và xác định trách nhiệm cá nhân trong việc trở thành người có nhân nghĩa Qua 15 phút, người học sẽ khám phá sâu sắc về giá trị của nhân nghĩa trong cuộc sống và vai trò của mỗi cá nhân trong việc thực hiện những giá trị này.
- HS hiểu được nhân nghĩa là gì? Biểu hiện của nhân nghĩa Nêu được trách nhiệm của bản thân
- Rèn luyện năng lực hợp tác, NL tư duy phê phán, NL nhận thức.
- GV yêu cầu các nhóm báo cáo kết quả sau khi tham gia các hoạt động trải nghiệm với các nội dung:
- Nhóm 1: Tham gia chương trình nồi cháo nhân ái do Huyện đoàn phát động.
- Nhóm 2: Tham gia hoạt động phân loại áo ấm trong chương trình “Mùa đông ấm” do Đoàn trường THPT 1-5
- Chăm lo cuộc sống của cá nhân
- Đảm bảo cho mọi người có điều kiện phát triển.
- Cộng đồng giải quyết hợp lý mối quan hệ lợi ích chung và riêng, giữa lợi ích và trách nhiệm, giữa quyền và nghĩa vụ
- Cá nhân phát triển trong cộng đồng từ đó tạo nên sức mạnh của cộng đồng
- Cộng đồng giải quyết hợp lý mối quan hệ giữa lợi ích chung và lợi ích riêng; giữa quyền và nghĩa vụ; giữa lợi ích và trách nhiệm.
2 Trách nhiệmcủa công dân đối với cộng đồng a Nhân nghĩa
+ Nhân là lòng thương người
+ Nghĩa là hợp với lẽ phải
- Như vậy : Nhân nghĩa là lòng thương người và đối xử với người theo lẽ phải.
- Ví dụ: Lá lành đùm lá rách; thương người như thể thương thân
- Biểu hiện : + Nhân ái, thương yêu, giúp đỡ nhau. + Tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau trong khó khăn, hoạn nạn.
+ Nhường nhịn, đùm bọc lẫn nhau + Vị tha, bao dung, độ lượng.
- Nhóm 3: Tham gia chương trình “Tết vì người nghèo” do Ban giám hiệu nhà trường phát động.
Giáo viên đặt câu hỏi về trách nhiệm công dân của học sinh đối với cộng đồng thông qua các hoạt động trải nghiệm mà các em tham gia Câu hỏi này nhằm khám phá biểu hiện của trách nhiệm đó và ý nghĩa của những hoạt động này Học sinh cần xác định những việc cần làm để phát huy trách nhiệm công dân của mình trong cộng đồng.
Trên thực tế, các em đã có những việc làm thiết thực nào để phát huy truyền thống nhân nghĩa của dân tộc ta?
- HS các nhóm thảo luận
- GV gọi đại diện các nhóm lên trình bày và ghi tóm tắt ý kiến của HS lên bảng phụ.
Nhân nghĩa là giá trị đạo đức cốt lõi của con người, thể hiện qua suy nghĩ, tình cảm và hành động cao đẹp giữa con người với nhau trong cuộc sống.
- Giúp cho cuộc sống của con người trở nên tốt đẹp hơn, có ý nghĩa hơn
- Giúp con người thêm yêu cuộc sống và có thêm sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn thử thách.
- Làm cho quan hệ giữa các thành viên trong cộng đồng thêm gần gũi, gắn bó.
- Mỗi học sinh cần phải:
+ Kính trọng, biết ơn, hiếu thảo với cha mẹ, ông bà
+ Cảm thông, bao dung, độ lượng, vị tha
+ Tích cực tham gia các hoạt động
“Uống nước nhớ nguồn”; “Đền ơn đáp nghĩa”.
+ Kính trọng biết ơn các vị anh hùng dân tộc.
+ Tôn trọng giữ gìn truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
3 Hoạt động luyện tập: Tiến hành hoạt động trải nghiệm trò chơi “Hiểu ý bạn” (5p)
- Chủ đề: “Tìm hiểu những hoạt động biểu hiện truyền thống nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam”.
Luyện tập giúp học sinh củng cố kiến thức, kiểm tra khả năng nhận biết và hiểu biết về bài học Qua đó, học sinh có thể vận dụng những kiến thức đã học để giải quyết các vấn đề thực tiễn liên quan đến truyền thống nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam.
- Rèn luyện năng lực tự học, hợp tác, giải quyết vấn đề, NL tư duy phê phán.
(Đã giới thiệu ở hoạt động trải nghiệm trò chơi “Hiểu ý bạn” mục 2.1)
- GV yêu cầu HS chia sẻ những khó khăn, vướng mắc trong học tập và sinh hoạt hàng ngày để cả lớp cùng tham gia tháo gỡ.
- HS đưa ra những tình huống còn khó khăn, khúc mắc để được giải đáp, tháo gỡ.
- GV tiếp tục cho HS làm các bài tập 1, 2, 3 trong SGK tr 94
- HS làm bài tập theo nhóm
- Đại diện nhóm báo cáo kết quả làm bài
* GV nhận xét, đánh giá.
- Tạo cơ hội cho HS vận dụng kiến thức, kỹ năng có được vào các tình huống nhất là vận dụng vào thực tế cuộc sống
- Rèn luyện năng lực tự học, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo
1, GV nêu yêu cầu: a, HS tự liên hệ:
Hằng ngày, tôi tham gia tích cực vào các hoạt động tại lớp, trường và địa phương, góp phần xây dựng cộng đồng Tôi luôn cố gắng sống nhân nghĩa, thể hiện lòng tốt và sự tôn trọng đối với mọi người xung quanh, từ việc giúp đỡ bạn bè đến tham gia các hoạt động xã hội Những hành động nhỏ này không chỉ tạo ra sự gắn kết trong cộng đồng mà còn lan tỏa giá trị nhân văn, khuyến khích mọi người cùng nhau phát triển.
- Nêu những việc em đã làm được và những việc em chưa làm được đối với cộng đồng?
- Hãy nêu hướng phát huy những việc đã làm được và cách khắc phục những việc chưa làm được? b, Nhận diện xung quanh
Em hãy nêu một số tấm gương sống có trách nhiệm với cộng đồng mà em biết? c, GV định hướng HS
- HS hãy sống có trách nhiệm, biết chia sẻ với mọi người xung quanh
- GV yêu cầu HS sưu tầm những câu ca dao, tục ngữ nói về nhân nghĩa
- Đọc sách quà tặng cuộc sống, xem quà tặng cuộc sống trên kênh VTV3 lúc 10h hàng ngày
TPPCT: 11 Bài 13: Công dân với cộng đồng (Tiết 2)
- Thế nào là hòa nhập, hợp tác
- Nêu được ý nghĩa, biểu hiện của hòa nhập, hợp tác
- Biết sốnghòa nhập, hợp tác với mọi người xung quanh.
- Biết cư xử đúng đắn và xây dựng được mối quan hệ với mọi người xung quanh
- Biết lựa chọn và tham gia các hoạt động phù hợp xây dựng cộng đồng
Bước đầu hình thành một số kỹ năng quan trọng bao gồm lập kế hoạch, giao tiếp hiệu quả, phỏng vấn, điều tra, phân tích và tổng hợp thông tin Ngoài ra, kỹ năng báo cáo, làm chủ bản thân, ứng phó với căng thẳng, cũng như khả năng cảm thông và chia sẻ cũng được phát triển.
Học sinh cần hiểu rõ giá trị của sự hoà nhập và hợp tác, từ đó hình thành thái độ yêu thương, gắn bó và có trách nhiệm đối với tập thể lớp, trường học, quê hương và cộng đồng.
II CÁC NĂNG LỰC VÀ PHẨM CHẤT HƯỚNG TỚI PHÁT TRIỂN Ở HỌC SINH
- Những năng lực chung: năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo
KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM
1 Bảng đánh giá kĩ năng đạt được của học sinhtrường THPT 1-5
Số học sinh đạt được các kĩ năng (Số HS đạt/Tổng số HS) Lớp thực nghiệm Lớp đối chứng
2 - KN tìm kiếm và xử lí thông tin 38/42 90,5 36/40 85,7 15/42 35,7 20/44 45,4
3 - KN xác định giá trị 42/42 100 38/40 95 10/42 23,8 22/44 50
4 - KN kiểm soát cảm xúc 35/42 83,3 33/40 82,5 18/42 42,9 21/44 47,7
5 - KN ứng phó với căng thẳng 37/42 88,1 33/40 82,5 10/42 23,8 15/44 34,1
6 - KN thể hiện sự tự tin 38/42 90,5 35/40 87,5 15/42 35,7 15/44 34,1
8 - KN lắng nghe tích cực 42/42 100 40/40 100 12/42 28,6 17/44 38,6
9 - KN trình bày suy nghĩ, ý tưởng 37/42 88,1 35/40 87,5 10/42 23,8 15/44 34,1
10 - KN cảm thông chia sẻ 40/42 95,2 38/40 95 15/42 35,7 24/44 54,5
11 - KN giải quyết mâu thuẫn 38/42 90,5 34/40 85 15/42 35,7 16/44 36,3
14 - KN tư duy sáng tạo 40/42 95,2 36/40 90 12/42 28,6 17/44 38,6
15 - KN giải quyết vấn đề 38/42 90,5 36/40 90 15/42 35,7 15/44 34,1
16 - KN đảm nhận trách nhiệm 40/42 95,2 36/40 90 12/42 28,6 20/44 45,4
18 - KN quản lí mục tiêu 38/42 90,5 37/40 92,5 8/42 19 10/44 22,7
2 Nhận xét kết quả thực nghiệm
Qua quá trình thực nghiệm, với thời gian như nhau, việc dạy học bài 13:
Phương pháp tổ chức HĐTNST trong chương trình “Công dân với cộng đồng” đã phát huy tính tích cực và sáng tạo của học sinh, đồng thời rèn luyện nhiều kỹ năng mới Kết quả đánh giá cho thấy, lớp thực nghiệm có tỷ lệ học sinh đạt yêu cầu kỹ năng rất cao, trong khi lớp đối chứng lại có tỷ lệ học sinh chưa đạt cao hơn Điều này phản ánh hiệu quả rõ rệt của việc giáo dục kỹ năng sống cho học sinh thông qua phương pháp HĐTNST.