LÝ LUẬN CHUNG VỀ KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TRONG CÁC DOANH NGHIỆP XÂY LẮP
Đặc điểm hoạt động kinh doanh xây lắp ảnh hưởng đến hạch toán kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Hoạt động kinh doanh xây lắp đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất vật chất, tạo nền tảng cơ sở hạ tầng cho nền kinh tế quốc dân Sau quá trình chuyển đổi cơ chế quản lý, lĩnh vực này đã có sự thích nghi và phát triển mạnh mẽ, tương tự như nhiều lĩnh vực khác.
Hoạt động kinh doanh xây lắp có những đặc điểm riêng biệt, khác biệt so với các lĩnh vực kinh doanh khác Do đó, việc tổ chức hạch toán trong doanh nghiệp xây lắp cần phải dựa trên những đặc điểm này để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý tài chính.
1.1.1 Đặc điểm sản phẩm xây lắp
Sản phẩm xây lắp bao gồm các công trình và vật kiến trúc quy mô lớn với kết cấu phức tạp, thường mang tính đơn chiếc và có thời gian sản xuất kéo dài Vì vậy, việc tổ chức quản lý và hạch toán trong lĩnh vực này yêu cầu phải có các dự toán thiết kế và thi công rõ ràng.
Sản phẩm xây lắp hoàn thành không thể được nhập kho mà phải tiêu thụ theo giá dự toán hoặc giá thỏa thuận trước với chủ đầu tư, dẫn đến tính chất hàng hóa của sản phẩm không được thể hiện một cách rõ ràng.
Sản phẩm xây lắp được sản xuất cố định tại nhà máy và phân phối rộng rãi, trong khi các điều kiện sản xuất như xe, máy móc, thiết bị thi công và người lao động cần phải di chuyển đến các địa điểm công trình Điều này yêu cầu công tác sản xuất có tính linh hoạt cao nhưng lại thiếu sự ổn định.
7 định đồng thời gây nhiều khó khăn phức tạp cho công tác quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Để đảm bảo chất lượng công trình xây lắp lâu dài, công tác kế toán cần được tổ chức hiệu quả, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn như dự toán và thiết kế Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc bàn giao công trình, ghi nhận doanh thu và thu hồi vốn.
1.1.2 Đặc điểm tổ chức sản xuất xây lắp
Hoạt động xây lắp thường diễn ra trong môi trường sản xuất không ổn định, với sự thay đổi liên tục khi có các công trình xây dựng và lắp đặt mới.
Do vậy, doanh nghiệp thường phải thay đổi, lựa chọn phương án tổ chức thi công thích hợp cả về mặt thi công đến tiến độ
Khi chu kỳ sản xuất kéo dài, doanh nghiệp dễ gặp phải rủi ro ngẫu nhiên như hao mòn vô hình và thiên tai Do đó, việc tổ chức sản xuất hợp lý và đẩy nhanh tiến độ thi công là rất quan trọng để giảm thiểu tổn thất, rủi ro và ứ đọng vốn trong đầu tư kinh doanh.
Quá trình sản xuất yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận và giai đoạn công việc, diễn ra trong một không gian hẹp với số lượng công nhân và vật liệu lớn Tổ chức công tác xây lắp cần được thực hiện đồng bộ để đảm bảo hiệu quả và chất lượng trong từng bước sản xuất.
Sản xuất XDCB thường diễn ra ngoài trời và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ điều kiện môi trường Thời tiết không thuận lợi có thể làm giảm chất lượng thi công và gây thiệt hại do ngừng sản xuất hoặc phải phá dỡ, làm lại Do đó, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch điều độ hợp lý để tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm.
Tổ chức sản xuất trong các doanh nghiệp xây lắp ở nước ta phổ biến là theo phương thức “khoán gọn” các công trình, HMCT, khối lượng hoặc các
Trong nội bộ doanh nghiệp, việc giao khoán không chỉ bao gồm tiền lương mà còn các chi phí vật liệu, công cụ và chi phí chung, giúp nâng cao trách nhiệm quản lý xây dựng, tiết kiệm chi phí và đẩy nhanh tiến độ thi công Để tính toán chính xác giá thành sản phẩm, doanh nghiệp xây dựng cần chú trọng công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất Hạch toán chi phí sản xuất giúp doanh nghiệp xác định đúng các chi phí, tìm biện pháp hạ thấp chi phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất Thông qua thông tin chi phí và giá thành sản phẩm từ bộ phận kế toán, nhà quản lý có thể đánh giá thực trạng sản xuất, chi phí từng công trình và kết quả hoạt động, từ đó đưa ra quyết định quản lý hợp lý, loại trừ yếu tố tiêu cực và khai thác tiềm năng doanh nghiệp để tiết kiệm chi phí hiệu quả.
1.1.3 Đặc điểm hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp
Theo quy định, việc lập dự toán cho các công trình xây dựng cơ bản phải thực hiện theo từng hạng mục và phân tích chi tiết từng khoản mục chi phí Điều này cũng cần xem xét các đặc điểm riêng của các đơn vị nhận thầu, đồng thời hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp.
Hạch toán chi phí cần phân tích chi tiết theo từng khoản mục, từng hạng mục công trình và từng công trình cụ thể Điều này giúp thường xuyên so sánh và kiểm tra việc thực hiện dự toán chi phí, đồng thời xem xét nguyên nhân dẫn đến việc vượt hoặc hụt dự toán, từ đó đánh giá hiệu quả kinh doanh.
Đối tượng hạch toán chi phí bao gồm các công trình, hạng mục công trình, đơn đặt hàng, và các giai đoạn của hạng mục hoặc nhóm hạng mục Do đó, việc lập dự toán chi phí và tính giá thành cần được thực hiện theo từng hạng mục hoặc giai đoạn cụ thể.
Giá thành của công trình lắp đặt thiết bị chỉ bao gồm chi phí mà doanh nghiệp xây lắp bỏ ra, không bao gồm giá trị của thiết bị do chủ đầu tư cung cấp Khi nhận thiết bị từ chủ đầu tư để lắp đặt, giá trị của các thiết bị này sẽ được ghi vào bên Nợ TK 002 - “Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công”.
Khái niệm, bản chất của chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp
1.2.1 Khái niệm và bản chất chi phí sản xuất xây lắp
Mọi doanh nghiệp cần có ba yếu tố cơ bản để hoạt động sản xuất kinh doanh: tư liệu lao động, đối tượng lao động và sức lao động Những yếu tố này tham gia vào quá trình sản xuất và tạo ra ba loại chi phí tương ứng: chi phí sử dụng tư liệu lao động, chi phí đối tượng lao động và chi phí sức lao động Trong điều kiện sản xuất hàng hóa, các chi phí này được thể hiện dưới dạng giá trị, gọi là chi phí sản xuất.
Chi phí sản xuất trong ngành xây lắp là tổng hợp các hao phí về lao động sống và lao động vật hoá, được biểu hiện bằng tiền Những chi phí này phát sinh trong quá trình sản xuất và ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của sản phẩm xây lắp.
1.2.2 Khái niệm và bản chất của giá thành sản phẩm xây lắp
Giá thành sản phẩm là toàn bộ chi phí sản xuất để sản xuất hoàn thành một khối lượng, xây dựng, xây lắp đã hoàn thành
Giá thành sản phẩm xây lắp là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh chất lượng hoạt động xây lắp và hiệu quả sử dụng tài sản, vật tư, lao động, tiền vốn trong sản xuất Các giải pháp kinh tế kỹ thuật mà đơn vị thực hiện nhằm tiết kiệm chi phí và hạ giá thành sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả kinh tế của hoạt động xây lắp.
Phân loại chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp
1.3.1 Phân loại chi phí sản xuất
Trong lĩnh vực xây lắp, chi phí sản xuất được phân loại thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm kinh tế và công dụng riêng, đòi hỏi cách quản lý khác nhau Quản lý chi phí sản xuất không chỉ dựa vào tổng số chi phí mà còn cần theo dõi và phân tích chi tiết từng loại chi phí để đảm bảo hiệu quả.
Chi phí sản xuất được phân loại theo yếu tố nhằm mục đích tập hợp và quản lý chi phí dựa trên nội dung kinh tế đồng nhất, không xét đến công dụng cụ thể hay địa điểm phát sinh Theo phân loại này, chi phí sản xuất bao gồm các yếu tố cơ bản.
Yếu tố nguyên liệu và vật liệu bao gồm toàn bộ giá trị của nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, phụ tùng thay thế và công cụ dụng cụ được sử dụng trong sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, không tính giá trị của vật liệu không sử dụng hết được nhập lại kho và phế liệu thu hồi, cùng với nhiên liệu và động lực.
Yếu tố nhiên liệu và động lực sử dụng trong quá trình sản xuất kinh doanh trong kỳ rất quan trọng, ngoại trừ số nhiên liệu không sử dụng hết được nhập lại kho và phế liệu thu hồi.
Yếu tố tiền lương và các khoản phụ cấp lương là tổng hợp các khoản chi phí liên quan đến tiền lương và phụ cấp mà doanh nghiệp phải chi trả cho công nhân viên chức.
Yếu tố BHXH, BHYT, KPCĐ đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tỷ lệ trích từ tổng số tiền lương và phụ cấp lương phải trả cho công nhân viên, và các khoản này được tính vào chi phí.
Yếu tố khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) thể hiện tổng số khấu hao cần trích trong kỳ cho tất cả TSCĐ được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Yếu tố chi phí dịch vụ mua ngoài: phản ánh toàn bộ chi phí dịch vụ mua ngoài dùng vào sản xuất kinh doanh
Yếu tố chi phí khác bằng tiền bao gồm các chi phí chưa được phản ánh trong các yếu tố trước đó, nhưng vẫn được sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh trong kỳ.
Phân loại chi phí trong giá thành sản phẩm tại các đơn vị xây lắp thường được thực hiện theo từng hạng mục công trình hoặc công trình cụ thể Phương pháp lập dự toán xây dựng cơ bản dựa trên việc phân chia chi phí theo từng hạng mục, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và theo dõi Do đó, trong ngành xây lắp, việc phân loại chi phí theo khoản mục là phương pháp chủ yếu được áp dụng.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (NVLTT) bao gồm tổng giá trị của nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, các cấu kiện và bộ phận rời lẻ, không bao gồm vật liệu dành cho máy thi công, được sử dụng trực tiếp trong quá trình xây dựng và lắp đặt các công trình.
Chi phí nhân công trực tiếp (NCTT) phản ánh các khoản thù lao phải trả cho công nhân tham gia vào quá trình xây lắp công trình, bao gồm cả công nhân vận chuyển và bốc dỡ vật tư trong khu vực thi công Tuy nhiên, chi phí NCTT không bao gồm các khoản trích KPCĐ, BHXH, BHYT và tiền ăn ca của công nhân, vì những khoản này sẽ được hạch toán vào chi phí sản xuất chung.
Chi phí sử dụng máy thi công bao gồm các khoản chi phí trực tiếp liên quan đến việc vận hành xe, máy để hoàn thành sản phẩm xây lắp Các chi phí này bao gồm khấu hao máy móc, tiền thuê máy, lương công nhân điều khiển máy, và chi phí nhiên liệu Ngoài ra, chi phí nhân công trực tiếp cùng với các khoản trích KPCĐ, BHXH, BHYT và tiền ăn ca của công nhân cũng được tính vào chi phí sản xuất chung.
Chi phí sản xuất chung trong doanh nghiệp xây lắp bao gồm các khoản chi phí phục vụ cho hoạt động xây dựng tại các đội và bộ phận sản xuất Những chi phí này phát sinh từ từng bộ phận và đội xây lắp, không chỉ bao gồm chi phí vật liệu và nhân công trực tiếp, mà còn bao gồm các khoản trích cho quỹ KPCĐ, BHXH, BHYT trên tổng tiền lương của toàn bộ công nhân viên Bên cạnh đó, chi phí ăn ca của từng đội và bộ phận cũng được tính vào chi phí sản xuất chung.
Chi phí bán hàng bao gồm tất cả các khoản chi phí phát sinh trong kỳ liên quan đến quá trình tiêu thụ sản phẩm xây lắp và các sản phẩm khác Các chi phí này bao gồm chi phí chào hàng, chi phí giới thiệu sản phẩm và chi phí bảo hành, phản ánh sự đầu tư cần thiết để thúc đẩy doanh số bán hàng.
Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm tất cả các chi phí chung trong lĩnh vực doanh nghiệp xây lắp, liên quan đến việc tổ chức, quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh cũng như quản lý hành chính.
- Phân loại chi phí theo mối quan hệ của chi phí với quá trình sản xuất:
Theo cách phân loại này, chi phí sản xuất có thể phân thành hai loại Đó là:
Xác định giá phí cho đối tượng chịu phí
1.4.1 Xác định đối tượng chịu phí Đối tượng kế toán chi phí sản xuất là phạm vi, giới hạn để tập hợp chi phí sản xuất theo các phạm vi, giới hạn đó Thực chất của việc xác định đối tượng kế toán tập hợp chi phísản xuất xây lắp là xác định nơi phát sinh chi phí như phân xưởng, tổ, đội sản xuất, thi công, giai đoạn công nghệ hoặc đối tượng chịu chi phí như công trình, hạng mục công trình, đơn đặt hàng
Mỗi doanh nghiệp cần xác định đối tượng tập hợp chi phí sản xuất phù hợp dựa trên đặc điểm quy trình công nghệ và tính chất sản phẩm của mình.
- Từng sản phẩm, chi tiết sản phẩm, nhóm sản phẩm hoặc đơn đặt hàng;
- Từng phân xưởng, tổ đội thi công hoặc từng giai đoạn công nghệ;
- Toàn bộ quy trình sản xuất hoặc toàn doanh nghiệp
Xác định đối tượng chi phí sản xuất hợp lý và khoa học là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa quản lý và tổ chức kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây lắp Do tính chất đặc thù của sản phẩm, các doanh nghiệp thường chọn đối tượng tập hợp chi phí theo từng tổ, đội, hoặc phân xưởng sản xuất Điều này cho phép tập hợp chi phí cho từng công trình, hạng mục hoặc khối lượng công tác cụ thể, từ đó giúp nhà quản lý dễ dàng theo dõi và quản lý hiệu quả từng bộ phận trong doanh nghiệp.
1.4.2 Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất xây lắp là phương thức mà kế toán áp dụng để phân loại và ghi nhận các khoản chi phí phát sinh trong kỳ dựa trên các đối tượng đã được xác định.
Kế toán cần xác định đối tượng tập hợp chi phí để mở sổ ghi chép các chi phí phát sinh đúng cách hoặc phân bổ chi phí liên quan cho đối tượng đó Hiện nay, doanh nghiệp thường áp dụng hai phương pháp tập hợp chi phí sản xuất.
Phương pháp tập hợp chi phí trực tiếp là cách tính toán chi phí liên quan trực tiếp đến từng đối tượng cụ thể Kế toán cần tổ chức hạch toán một cách chi tiết từ việc lập chứng từ, ghi chép ban đầu cho đến việc vận dụng hệ thống tài khoản kế toán Việc ghi sổ kế toán phải được thực hiện chính xác và kịp thời, đảm bảo rằng các đối tượng tập hợp chi phí đã được xác định, từ đó giúp tính toán chi phí và giá thành sản phẩm một cách chính xác.
Phương pháp tập hợp và phân bổ gián tiếp là cách thức mà các chi phí phát sinh liên quan đến nhiều đối tượng kế toán sẽ được tập hợp riêng theo địa điểm phát sinh hoặc theo nội dung chi phí Cuối kỳ, các chi phí này sẽ được phân bổ cho từng đối tượng chịu chi phí dựa trên tiêu chuẩn phân bổ hợp lý Việc xác định tiêu chuẩn phân bổ chính xác là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác khi phân bổ chi phí cho từng đối tượng Thông thường, có thể lựa chọn một trong các tiêu chuẩn phân bổ phù hợp.
Chi phí nhân công trực tiếp;
Thời gian lao động trực tiếp;
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp;
Chi phí cần phân bổ phân bổ chi phí Tổng đại lượng tiêu chuẩn phân bổ
Bước 2: Xác định chi phí cần phân bổ cho từng đối tượng chịu chi phí Sau khi đã xác định hệ số phân bổ chi phí, kế toán sẽ tính toán số chi phí phân bổ cho từng đối tượng theo công thức đã được quy định.
Tiêu chuẩn cho từng đối tượng = x phân bổ cho chi phí chịu chi phí từng đối tượng
1.4.3 Phương pháp xác định giá phí cho đối tượng chịu chi phí
Doanh nghiệp sử dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp cho từng công trình dựa trên chi phí đã tập hợp trong kỳ, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung.
Khi công trình quyết toán (bên A chấp nhận thanh toán), kế toán xác định giá thành thực tế theo công thức:
Giá thành thực tế = Chi phí khối lượng dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất tập hợp trong kỳ – Chi phí khối lượng dở dang cuối kỳ
Căn cứ vào Sổ cái các tài khoản 621, 622, 623, 627 Kế toán tiến hành lên Sổ cái TK 154
Trong tháng, các chi phí sản xuất thực tế được ghi nhận và phân loại chi tiết theo từng công trình và hạng mục công trình Thông tin này được tổng hợp trong bảng tổng hợp chi tiết, giúp quản lý và theo dõi hiệu quả tài chính của từng dự án.
Cuối tháng, kế toán sẽ tổng hợp chi tiết các tài khoản 621, 622, 623, 627 và ghi vào bảng tổng hợp chi tiết tài khoản 154 Bảng tổng hợp này phản ánh toàn bộ chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ, phân loại theo từng khoản mục và từng công trình cụ thể.
Kế toán thu thập, hệ thống hóa, cung cấp thông tin chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
và giá thành sản phẩm
1.5.1 Thu thập thông tin chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm thông qua chứng từ kế toán
1.5.1.1 Kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp là một phần quan trọng trong tổng chi phí sản xuất sản phẩm xây lắp, bao gồm nhiều loại như vật liệu chính, vật liệu kết cấu, vật liệu phụ, nhiên liệu, bảo hộ lao động và phụ tùng lao động Tuy nhiên, chi phí này không bao gồm chi phí máy thi công, chi phí sản xuất chung hay chi phí quản lý doanh nghiệp Giá trị thực tế của nguyên vật liệu được ghi nhận không chỉ dựa trên giá mua trên hóa đơn mà còn bao gồm chi phí thu mua và vận chuyển.
Trong xây dựng cơ bản, nguyên vật liệu được sử dụng cho từng công trình hoặc hạng mục công trình cần được tập hợp trực tiếp Nếu không thể tính riêng, nguyên vật liệu phải được phân bổ cho từng công trình dựa trên các tiêu chí phù hợp như định mức tiêu hao và khối lượng thực hiện.
Công thức phân bổ như sau:
Chi phí NVL phân bổ cho từng đối tượng
Tổng chi phí nguyên vật liệu cần phân bổ x
Tổng tiêu thức phân bổ của tất cả các đối tượng Tổng tiêu thức phân bổ của từng đối tượng
Khi mua nguyên vật liệu, doanh nghiệp có thể nhập kho hoặc xuất thẳng ra công trình Nếu thi công nhận vật tư từ kho, các đơn vị sẽ viết phiếu xin lĩnh vật tư dựa trên nhiệm vụ sản xuất và định mức tiêu hao Sau khi phiếu được duyệt bởi người có thẩm quyền, bộ phận cung ứng lập phiếu xuất kho Sau đó, phụ trách bộ phận sử dụng và bộ phận cung ứng ký vào phiếu, và người nhận vật tư mang phiếu xuống kho Thủ kho sẽ ghi số lượng vật tư thực xuất và ký vào phiếu cùng người nhận Cuối cùng, kế toán sẽ định kỳ xuống lấy phiếu xuất kho và ghi số tiền vào phiếu.
Dựa vào phiếu xuất kho, phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ và hóa đơn, kế toán tiến hành hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bằng cách sử dụng tài khoản TK621 “Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp” Tài khoản này không có số dư và được mở chi tiết cho từng đối tượng như công trình, hạng mục công trình, các giai đoạn công việc và khối lượng xây lắp có dự toán riêng Nội dung phản ánh của TK 621 rất quan trọng trong việc quản lý chi phí nguyên vật liệu.
Bên Nợ: - Tập hợp giá trị nguyên vật liệu xuất dùng trực tiếp cho từng công trình, hạng mục công trình
Bên Có: - Giá trị nguyên vật liệu sử dụng không hết
- Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
1.5.1.2 Kế toán chi phí nhân công trực tiếp
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm các khoản thù lao cho công nhân trực tiếp sản xuất, như tiền lương chính, lương phụ và tiền thưởng, không bao gồm lương cho công nhân điều khiển máy và các khoản trích theo lương khác Những chi phí này được tính vào giá thành công trình theo phương pháp trực tiếp Nếu chi phí nhân công trực tiếp liên quan đến nhiều công trình khác nhau, cần chọn tiêu thức phân bổ phù hợp như định mức tiền lương hoặc khối lượng công việc, tương tự như cách phân bổ chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
Tổ trưởng tổ sản xuất hàng ngày theo dõi tình hình lao động của từng công nhân qua bảng chấm công và phiếu làm thêm giờ Cuối tháng, tổ trưởng và phụ trách bộ phận thi công sẽ ký nhận vào bảng chấm công và phiếu báo làm thêm giờ trước khi chuyển lên kế toán.
Thuế GTGT đầu vào TK133(1331)
Sơ đồ 1.1: Hạch toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Mua NVL sử dụng trực tiếp không qua kho
Xuất kho NVL sử dụng cho sản xuất
Quyết toán tạm ứng cho đơn vị nhận khoán về khối lượng xây lắp hoàn thành bàn giao
NVL sử dụng không hết bán, nhập lại kho
Để hạch toán chi phí nhân công trực tiếp, kế toán dựa vào bảng chấm công, phiếu làm thêm giờ và hợp đồng làm khoán Chi phí này được ghi nhận qua tài khoản TK 622 “Chi phí nhân công trực tiếp”, tài khoản này không có số dư và được mở chi tiết cho từng đối tượng như công trình, hạng mục công trình, các giai đoạn công việc và khối lượng xây lắp có dự toán riêng.
Bên Nợ: Chi phí nhân công trực tiếp tham gia vào hoạt động xây lắp trong kỳ
Bên Có: Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp sang TK 154
Trình tự hạch toán được thể hiện qua sơ đồ sau:
1.5.1.3 Kế toán chi phí sử dụng máy thi công
Máy thi công là các thiết bị thiết yếu trong ngành xây dựng, bao gồm máy đầm, máy ủi, máy xúc và máy trộn bê tông Chi phí sử dụng máy thi công liên quan đến việc vận hành các thiết bị này để hoàn thành khối lượng công việc xây lắp Chi phí này được chia thành hai loại chính.
Sơ đồ 1.2: hạch toán chi phí nhân công trực tiếp
Lương và phụ cấp phải trả cho
Quyết toán lương đội nhận khoán về khối lượng xây lắp hoàn
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp
- Chi phí thường xuyên cho máy thi công: là chi phí hàng ngày cần thiết cho việc sử dụng máy thi công, gồm:
+ Chi phí cho nhân viên phục vụ máy, điều khiển máy (không bao gồm các khoản trích cho các quỹ KPCĐ, BHXH, BHYT và tiền ăn ca)
+ Chi phí vật liệu cho máy (xăng dầu, )
+ Chi phí dụng cụ, đồ dùng cho máy thi công
+ Chi phí khấu hao máy
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài và các chi phí khác bằng tiền
Chi phí tạm thời bao gồm các khoản chi liên quan đến tháo lắp, chạy thử và vận chuyển máy thi công Để quản lý và phân bổ chi phí sử dụng xe, máy thi công cho hoạt động xây lắp, kế toán sử dụng tài khoản 623 - Chi phí sử dụng máy thi công Nếu doanh nghiệp thực hiện xây lắp hoàn toàn bằng máy, kế toán sẽ ghi nhận chi phí trực tiếp vào các tài khoản 621, 622, 627 thay vì sử dụng tài khoản 623 Kết cấu của tài khoản 623 được thiết lập để phản ánh rõ ràng các chi phí này.
Bên Nợ: Tập hợp chi phí sử dụng máy thi công thực tế phát sinh
Bên Có: - Các khoản ghi giảm chi phí sử dụng máy thi công
- Kết chuyển hoặc phân bổ chi phí sử dụng máy thi công cho các công trình, hạng mục công trình
TK 623 cuối kỳ không có số dư và chi tiết thành 6 tiểu khoản
Hạch toán chi phí máy thi công thuê ngoài
Trong trường hợp công ty tổ chức đội máy thi công riêng, toàn bộ chi phí liên quan đến đội máy này sẽ được tập hợp riêng trên các tài khoản kế toán.
Cuối kỳ, tổng hợp chi phí vào tài khoản 1543 cho đội máy thi công để tính giá thành ca máy và giờ máy Điều này giúp xác định giá trị mà đội máy phục vụ cho từng đối tượng, dựa trên giá thành ca máy hoặc giờ máy cùng với số ca máy và giờ máy đã sử dụng.
Giá thuế chưa thuế Kết chuyển CP sử sử dụng MTC
Hạch toán chi phí máy thi công trong trường hợp công ty có tổ chức đội máy thi công riêng:
TK 152, 153 TK 621 TK 154 TK 623 Chi phí NVL Kết chuyển CP Giá thành lao vụ
Trực tiếp NVL trực tiếp của đội MTC
Chi phí NC Kết chuyển CP trực tiếp NC trực tiếp
CPSX chung Kết chuyển chi phí SXC
1.5.1.3 Kế toán chi phí sản xuất chung
Chi phí sản xuất chung là những khoản chi phí phát sinh trong các tổ đội sản xuất mà không thể phân bổ trực tiếp cho từng đối tượng cụ thể Trong các đơn vị xây lắp, chi phí sản xuất chung bao gồm nhiều loại chi phí khác nhau.
- Chi phí nhân viên quản lý đội: là những khoản chi phí tiền lương chính, lương phụ của nhân viên quản lý đội
- Các khoản trích KPCĐ, BHXH, BHYT theo lương của công nhân trực tiếp sản xuất, công nhân sử dụng máy thi công và nhân viên quản lý đội
- Chi phí nguyên vật liệu: là giá trị nguyên vật liệu xuất dùng cho quản lý đội hoặc sử dụng cho sửa chữa tài sản cố định
Chi phí công cụ và dụng cụ bao gồm giá trị của các thiết bị được sử dụng trong thi công và quản lý đội ngũ, chẳng hạn như cây chống gỗ, xà gồ, côp pha và các trang bị bảo hộ lao động.
Chi phí khấu hao tài sản cố định bao gồm các hao phí liên quan đến thiết bị và máy móc phục vụ cho việc quản lý đội, kho tàng và bến bãi trong quá trình thi công công trình.
- Chi phí dịch vụ mua ngoài: chi phí về điện, điện thoại, nước…
- Chi phí khác bằng tiền: chi phí hội họp, tiếp khách…
Chi phí sản xuất chung liên quan đến công trình và hạng mục công trình được hạch toán trực tiếp vào các công trình đó Khi chi phí này liên quan đến nhiều công trình, cần phân bổ cho từng đối tượng theo tiêu thức thích hợp Để tập hợp và phân bổ chi phí sản xuất, kế toán sử dụng tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung, mở chi tiết theo từng bộ phận xây lắp như doanh nghiệp hoặc đội xây lắp.
Quy trình hạch toán được thể hiện qua sơ đồ sau:
Hạch toán chi phí sản xuất chung
Lương và các khoản trích theo lương của CNV
Trích trước chi phí sửa chữa TSCĐ
Chi phí dich vụ mua ngoài và chi phí bằng tiền khác
1.5.2 Xử lý, hệ thống hóa thông tin chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm thông qua tài khoản và sổ kế toán
Kế toán đánh giá sản phẩm dở dang trong doanh nghiệp xây lắp
Sản phẩm dở dang trong doanh nghiệp xây lắp bao gồm các công trình, hạng mục công trình chưa hoàn thành và khối lượng xây lắp chưa được thanh toán Đánh giá sản phẩm dở dang là quá trình tính toán chi phí sản xuất liên quan đến khối lượng sản phẩm chưa hoàn thành vào cuối kỳ, dựa trên nguyên tắc nhất định Việc đánh giá hợp lý sản phẩm dở dang là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến tính trung thực của giá thành sản phẩm xây lắp trong kỳ.
Để đánh giá sản phẩm dở dang một cách hợp lý, trước tiên cần tổ chức kiểm kê chính xác khối lượng xây lắp chưa hoàn thành trong kỳ Đồng thời, việc xác định đúng mức độ hoàn thành của khối lượng xây lắp dở dang so với tổng khối lượng cũng rất quan trọng.
Để đánh giá sản phẩm dở dang trong từng giai đoạn thi công, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận kỹ thuật và tổ chức lao động Việc này giúp xác định chính xác mức độ hoàn thành của khối lượng xây lắp còn lại.
Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang trong xây lắp phụ thuộc vào phương thức thanh toán giữa người nhận thầu và người giao thầu Nếu thanh toán chỉ diễn ra sau khi hoàn thành toàn bộ, sản phẩm dở dang sẽ là chi phí phát sinh từ lúc khởi công đến cuối kỳ Ngược lại, nếu thanh toán theo điểm dừng kỹ thuật hợp lý, giá trị sản phẩm dở dang sẽ được xác định dựa trên khối lượng xây lắp chưa đạt đến điểm dừng kỹ thuật đó, tính theo chi phí thực tế đã phân bổ cho các giai đoạn và tổ hợp công việc đã hoàn thành Dựa trên tài liệu kiểm kê cuối kỳ, giá trị xây lắp dở dang sẽ được tính toán cụ thể.
Giá trị của khối lượng xây lắp dở dang cuối kỳ
Chi phí thực tế khối lượng xây lắp dở dang đầu kỳ
Chi phí thực tế khối lượng thực hiện trong kỳ x
Giá trị của khối lượng xây lắp dở dang cuối kỳ theo dự toán
Giá trị của khối lượng xây lắp hoàn thành theo dự toán
Giá trị của khối lượng xây lắp dở dang cuối kỳ theo dự toán
Kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm ở một số nước trên thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Mỗi quốc gia phát triển kinh tế và xã hội theo những chính sách khác nhau dựa trên trình độ phát triển và chế độ chính trị Việc hòa nhập kế toán giữa các nước là vấn đề được nhiều quốc gia nghiên cứu, trong đó Việt Nam đã ban hành hệ thống Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) dựa trên chuẩn mực quốc tế, mang lại hiệu quả thiết thực Do đó, nghiên cứu kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm từ một số quốc gia trên thế giới là cần thiết để rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
1.7.1 Kế toán chi phí, giá thành theo hệ thống kế toán Mỹ
1.7.1.1 Về phân loại chi phí sản xuất
Trong kế toán Mỹ, chi phí sản xuất được phân loại một cách chi tiết theo từng khoản mục riêng biệt Mỗi loại chi phí đều được xác định rõ ràng, không có sự lồng ghép giữa các chi phí tương tự, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình ghi chép và phân tích.
1.7.1.2 Về tài khoản kế toán và phương pháp ghi chép trên tài khoản
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm của kế toán
Kế toán Mỹ và kế toán Việt Nam có nhiều điểm tương đồng, đặc biệt trong việc tập hợp chi phí sản xuất theo khoản mục Tuy nhiên, kế toán Mỹ tính giá thành sản phẩm dựa trên từng công việc cụ thể, do đó không sử dụng các tài khoản như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp hay chi phí nhân công trực tiếp Thay vào đó, họ chỉ sử dụng tài khoản chi phí sản xuất kinh doanh dở dang để phản ánh toàn bộ chi phí trực tiếp liên quan đến các công trình xây lắp, bao gồm cả chi phí vật liệu và chi phí chung như khấu hao nhà xưởng.
Khi xuất kho nguyên vật liệu phục vụ cho sản xuất công trình xây lắp, kế toán cần ghi nhận chi phí liên quan đến 30 máy móc, thiết bị và thuế tài sản trong tài khoản chi phí sản xuất chung.
Nợ TK - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Có TK - Hàng tồn kho Còn các khoản chi phí sản xuất chung khi phát sinh, kế toán ghi:
Nợ TK - Chi phí sản xuất chung
Khi áp dụng phương pháp tính giá thành sản phẩm theo từng giai đoạn, mỗi giai đoạn sẽ sử dụng một tài khoản - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, tương tự như phương pháp tính giá thành phân bước trong kế toán doanh nghiệp Việt Nam Khi xuất kho nguyên vật liệu và ghi nhận tiền lương cho công nhân trực tiếp sản xuất, kế toán sẽ ghi vào tài khoản Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, trong khi các chi phí chung liên quan sẽ được ghi vào tài khoản Chi phí sản xuất chung Sau khi kết thúc giai đoạn 1, chi phí sản xuất dở dang sẽ được chuyển sang giai đoạn 2 và tổng hợp với các chi phí phát sinh trong giai đoạn này, quy trình này tiếp tục cho các giai đoạn sau cho đến khi hoàn thành sản phẩm Đối với chi phí sản xuất chung liên quan đến nhiều công trình, việc phân bổ sẽ được thực hiện tùy thuộc vào phương pháp tính giá thành sản phẩm.
Trường hợp tính giá thành sản phẩm theo công việc thì chi phí sản xuất chung được tiến hành phân bổ theo 06 bước dưới đây:
- Bước 1: Ước tính chi phí sản xuất chung trong kỳ kế hoạch, thông thường các chi phí này được ước tính chi trong 01 năm
- Bước 2: Xác định tiêu chuẩn phân bổ chi phí sản xuất chung Thông thường tiêu chuẩn được lực chọn nhiều nhất là chi phí nhân công trực tiếp
- Bước 3: ước tính tổng sản lượng theo tiêu chuẩn phân bổ chi phí sản xuát chung
Bước 4: Tính hệ số phân bổ chi phí sản xuất chung theo công thức sau:
Hệ số phân bổ CPSXC = Tổng chi phí SXC cần phân bổ
Tổng chi phí nhân công trực tiếp
- Bước 5: Xác định sản lượng thực tế theo tiêu chuẩn phân bổ chi phí sản xuất chung theo từng công việc riêng lẻ
- Bước 6: Phân bổ chi phí sản xuất chung cho từng công việc riêng lẻ theo công thức:
Chi phí SXC được phân bổ = Hệ số phân bổ x Sản lượng thực tế từng công việc
Việc phân bổ như trên thì cuối kỳ kế toán sẽ phát sinh 2 trường hợp sau:
Nếu chi phí sản xuất chung thực tế vượt quá chi phí sản xuất chung đã phân bổ, phần chênh lệch này sẽ được cộng vào giá vốn hàng bán trong kỳ.
Nếu chi phí sản xuất chung thực tế thấp hơn chi phí sản xuất chung đã phân bổ, phần chênh lệch này sẽ được trừ vào giá vốn hàng bán trong kỳ.
1.7.1.3 Về tính giá thành sản phẩm
Trong kế toán Mỹ, việc tính giá thành sản phẩm được thực hiện theo quy trình:
Tính chi phí cho một đơn vị sản phẩm hoàn thành tương đương đối với chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và các chi phí chế biến
Xác định số lượng sản phẩm;
Xác định số lượng sản phẩm hoàn thành tương đương;
Xác định chi phí sản xuất tương ứng số lượng sản phẩm dở dang;
Tính giá thành sản phẩm hoàn thành và chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán Mỹ, bao gồm kế toán tài chính và kế toán quản trị Hai bộ phận này có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp tùy theo đặc điểm doanh nghiệp Kế toán tài chính tập trung vào việc sử dụng các tài khoản tổng hợp để cung cấp thông tin về chi phí sản xuất và giá thành trên báo cáo tài chính, trong khi kế toán quản trị sử dụng các tài khoản chi tiết để hỗ trợ quản lý quá trình sản xuất kinh doanh Đặc biệt, kế toán quản trị chi phí chú trọng phân tích mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận, đồng thời xây dựng định mức chi phí chi tiết.
1.7.2 Kế toán chi phí, giá thành theo hệ thống kế toán của Cộng Hòa Pháp
Kế toán ở Cộng hoà Pháp được chia thành 2 loại: Kế toán tổng quát và kế toán phân tích
Kế toán tổng quát là loại hình kế toán bắt buộc cho mọi doanh nghiệp, giúp phản ánh tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh Nó ghi nhận toàn bộ tài sản, vật tư, tiền vốn, mua bán, công nợ, chi phí, thu nhập và kết quả hoạt động Dữ liệu từ kế toán tổng quát đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và ra quyết định cho doanh nghiệp.
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng cung cấp thông tin tài chính cho các bên liên quan trong doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước Trong doanh nghiệp, kế toán tổng quát được tổ chức theo các phần hành như kế toán tài sản cố định, tiền lương, chi phí và kế toán tổng hợp Mỗi phần hành thực hiện nhiệm vụ ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế, từ đó cung cấp số liệu cho bộ phận kế toán tổng hợp lập bảng cân đối thử và các báo cáo tài chính khác Các doanh nghiệp có thể thực hiện kế toán tổng quát và phân tích trong cùng một hệ thống hoặc tách biệt, nhưng cần đối chiếu số liệu giữa hai bộ phận để đảm bảo tính chính xác Hệ thống tài khoản kế toán tổng quát được áp dụng thống nhất cho mọi loại hình doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp lựa chọn tài khoản phù hợp Ngoài ra, hệ thống sổ kế toán phải tuân thủ các quy định pháp luật, bao gồm sổ nhật ký, sổ cái và các sổ kế toán tổng hợp khác.
Báo cáo tài chính của doanh nghiệp được lập vào cuối mỗi quý và cuối năm tài chính, bao gồm Bảng tổng kết tài sản, nhằm phản ánh tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
34 sản và nguồn tài trợ; báo cáo kết quả kinh doanh phản ánh tình hình thu nhập, chi phí, lãi, lỗ của doanh nghiệp
Kế toán phân tích là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp thu thập và phân tích thông tin, từ đó hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả Hệ thống tài khoản kế toán phân tích được thiết kế chi tiết, phản ánh tình hình mua bán tài sản, công nợ và kết quả kinh doanh theo từng hoạt động Việc phân tích chi phí diễn ra tại các trung tâm như trung tâm hành chính quản trị, trung tâm tiếp liệu, trung tâm sản xuất, trung tâm thương mại và trung tâm quản trị nhân sự, mỗi trung tâm đều thực hiện các chức năng chính của doanh nghiệp.
Trung tâm tiếp liệu đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và cung cấp nguyên vật liệu cho quá trình sản xuất kinh doanh Trong các doanh nghiệp thương mại, trung tâm này được gọi là trung tâm mua hàng, nơi chi phí sản xuất được theo dõi và phản ánh theo từng hoạt động Cuối tháng, các chi phí chung sẽ được tổng hợp và phân bổ cho các hoạt động mua hàng dựa trên tiêu chuẩn phân bổ hợp lý.
Trung tâm chế tạo sản xuất có vai trò quan trọng trong việc tổ chức quá trình sản xuất và chế tạo sản phẩm Tại đây, các chi phí được phân loại và tập hợp theo từng đối tượng chi phí, giúp quản lý giá thành hiệu quả.
Trung tâm thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức hoạt động bán hàng, với các chi phí phát sinh được hạch toán trực tiếp cho quy trình này.
THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY TNHH THU TRANG
Đặc điểm về tổ chức sản xuất kinh doanh và quản lý sản xuất
Tên giao dịch: Công ty TNHH Thu Trang Địa chỉ: Số nhà 60, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Hùng Vương, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500209973 Điện thoại: 02113854765
Vốn điều lệ: 68.000.000.000 VNĐ (Sáu mươi tám tỷ Việt Nam Đồng)
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Công ty TNHH Thu Trang
Công ty TNHH Thu Trang, thành lập vào ngày 14/06/2001, đã vượt qua nhiều khó khăn trong những ngày đầu hoạt động nhờ vào chiến lược đúng đắn và sự nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên Với đội ngũ kỹ sư, công nhân kỹ thuật và trang thiết bị hiện đại, công ty chuyên cung cấp dịch vụ cho các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, trạm biến áp, khoan khai thác giếng nước ngầm, và kinh doanh vận tải hàng hóa Công ty đã tham gia nhiều dự án trên khắp cả nước và nhận được đánh giá cao từ các chủ đầu tư.
CÔNG TY CÓ CHỨC NĂNG VÀ HÀNH NGHỀ TRÊN CÁC LĨNH VỰC:
1 Thi công xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thuỷ lợi
2 Xây dựng công trình điện và trạm biến áp đến 35KV
3 Thi công xây dựng cơ sở hạ tầng khu, cụm công nghiệp và khu đô thị
4 Kinh doanh vận tải hàng hoá đường bộ
5 Thi công san lấp mặt bằng công trình
6 Mua bán vật liệu xây dựng
7 Khai thác đất đá, cát sỏi
8 Sản xuất bê tông nhựa
9 Kinh doanh dịch vụ khách sạn nhà nghỉ, dịch vụ ăn uống
10 Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô theo hợp đồng
2.1.2 Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh Công ty TNHH Thu Trang
Kể từ khi thành lập, công ty đã không ngừng mở rộng và phát triển mạnh mẽ Kết quả kinh doanh trong những năm gần đây được thể hiện rõ qua bảng số liệu dưới đây: Đơn vị: VNĐ.
TT Tài sản Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
Nguồn tài liệu: Trích Báo Cáo Tài chính các năm 2018, 2019, 2020
Hiện nay, Công ty thực hiện các công trình chủ yếu theo quy chế đấu thầu Khi nhận được thông báo mời thầu, Công ty lập dự toán để tham gia dự thầu Nếu thắng thầu, Công ty ký hợp đồng với chủ đầu tư và lập dự án Sau đó, Công ty xây dựng kế hoạch cụ thể về tiến độ thi công và phương án đảm bảo chất lượng công trình Dựa vào giá trị dự toán, Công ty khoán gọn cho các đội thi công, có thể là toàn bộ công trình hoặc từng khoản mục Khi công trình hoàn thành, Công ty tiến hành nghiệm thu và bàn giao cho chủ đầu tư.
Sơ đồ quy trình hoạt động của công ty như sau :
Sơ đồ 2.1: Sơ đồ quy trình hoạt động tại Công ty TNHH Thu Trang
2.1.3 Đặc điểm tổ chức bộ máy quản lý sản xuất kinh doanh Công ty TNHH Thu Trang
Bộ máy tổ chức quản lý (xem sơ đồ 2.2 )
Dự thầu Tiếp nhận hợp đồng Lập kế hoạch Thi công
Nghiệm thu và bàn giao
Quyết toán và thẩm định kết quả Thanh lý hợp đồng
Sơ đồ 2.2 : Tổ chức bộ máy quản lý Công ty TNHH Thu Trang
Chức năng và nhiệm vụ của từng bộ phận
Giám Đốc là người lãnh đạo cao nhất trong công ty, có trách nhiệm quản lý và điều hành tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh Họ phải chịu trách nhiệm trước các cơ quan chức năng, nhà đầu tư, cũng như cán bộ công nhân viên về mọi hoạt động của công ty.
Phó Giám Đốc là những cá nhân hỗ trợ Giám Đốc trong việc quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Họ có trách nhiệm báo cáo trực tiếp với Giám Đốc và phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về các nhiệm vụ được giao.
Phòng kỹ thuật – vật tư – thiết bị
Phòng tổ chức – hành chính
Phòng kế hoạch có nhiệm vụ lập kế hoạch chi tiết cho các công trình thi công, xác định rõ từng khoản mục dựa trên điều kiện và khả năng của Công ty Phòng cũng giao khoán công việc cho các đội xây dựng và chuẩn bị nội dung cho các hợp đồng kinh tế.
Phòng kỹ thuật – vật tư – thiết bị (KT-VT-TB) có trách nhiệm chỉ đạo các đơn vị trong công ty tuân thủ quy trình và quy phạm kỹ thuật Phòng thường xuyên giám sát và hướng dẫn các đơn vị thực hiện chính xác hồ sơ thiết kế đã được phê duyệt, nhằm đảm bảo chất lượng công việc đạt yêu cầu.
Tổ chức nghiệm thu vật tư, sản phẩm và công trình theo quy định của công ty và chủ đầu tư là rất quan trọng Dựa trên quy trình này, chúng ta có thể xác định chất lượng và khối lượng trong tháng, quý dựa trên các điểm dừng kỹ thuật.
Dựa trên kế hoạch sản xuất hàng tháng và quý của các đơn vị, chúng tôi lập kế hoạch sản xuất và trực tiếp mua sắm vật tư chủ yếu, đảm bảo chất lượng và tiến độ kịp thời cho quá trình sản xuất.
Quản lý điều phối mọi nguồn vật tư, thiết bị, phụ tùng trong toàn công ty
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn tài chính cho Giám đốc Công ty, thực hiện công tác kế toán và thống kê, đồng thời tổ chức bộ máy kế toán một cách hợp lý Phòng kế toán đảm bảo phản ánh trung thực và kịp thời tình hình tài chính, thực hiện kiểm tra và kiểm soát, hỗ trợ Giám đốc trong việc soạn thảo hợp đồng và giao khoán chi phí sản xuất cho các đội sản xuất.
Phòng tổ chức – hành chính có nhiệm vụ tham mưu cho Giám Đốc về tổ chức lao động, quản lý sử dụng lao động và tiền lương, đồng thời thực hiện các chính sách xã hội và công tác bảo hộ lao động cho nhân viên Ngoài ra, phòng còn đảm nhiệm các công việc hành chính như mua sắm văn phòng phẩm, quản lý văn thư, y tế và tổ chức hội họp.
44 nghị tiếp khách Đồng thời là nơi nhận công văn, giấy tờ, giữ con dấu của công ty
2.1.4 Đặc điểm tổ chức công tác kế toán tại công ty
Kế toán đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý kinh tế tài chính, giúp điều hành và kiểm soát hoạt động kinh tế Dựa trên các thông tin kinh tế tài chính có giá trị pháp lý và độ tin cậy cao, kế toán hỗ trợ doanh nghiệp và các bên liên quan đánh giá chính xác tình hình hoạt động, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
Phòng kế toán – tổng hợp có trách nhiệm điều hòa và phân phối nguồn vốn kinh doanh, đảm bảo thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ liên quan đến ngân sách nhà nước Phòng này theo dõi và phản ánh chi tiết các chi phí, tính toán kết quả lãi lỗ, và phân loại thông tin về hoạt động sản xuất kinh doanh Điều này giúp cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho công tác quản lý, lập kế hoạch tài chính, và phân phối nguồn vốn Ngoài ra, phòng kế toán hỗ trợ giám đốc trong việc đưa ra quyết định chiến lược và phát triển kế hoạch phù hợp với tình hình sản xuất kinh doanh của công ty.
2.1.4.1 Tổ chức bộ máy kế toán
45 a Nhiệm vụ của bộ máy kế toán trong Công ty
Phòng Tài chính Kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Tổng Giám đốc về các vấn đề liên quan đến tài chính kế toán và thực hiện hạch toán kế toán một cách trực tiếp Nhiệm vụ chính của phòng bao gồm việc quản lý, theo dõi và báo cáo các hoạt động tài chính, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hạch toán.
Hạch toán kịp thời và đầy đủ các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tại đơn vị là rất quan trọng, nhằm phục vụ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh và công tác quản trị.
Thực trạng tổ chức công tác kế toán tập hợp chi phi sản xuất tại Công ty TNHH Thu Trang
2.2.1 Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất
Công ty chuyên cung cấp các công trình xây dựng và ký kết hợp đồng thi công cho từng công trình, hạng mục cụ thể Chi phí thi công được tập hợp theo từng công trình và hạng mục, với nguyên tắc chi phí phát sinh tại đâu sẽ được ghi nhận trực tiếp cho công trình đó Đối với các chi phí chung cho nhiều công trình, công ty sẽ phân bổ theo tiêu thức hợp lý nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc tính giá thành.
Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang của các công trình phụ thuộc vào phương thức thanh toán giữa bên giao thầu và Công ty TNHH Thu Trang Công ty chủ yếu thực hiện thanh toán sau khi hoàn thành toàn bộ công trình, do đó, giá trị khối lượng xây lắp dở dang cuối kỳ được xác định là tổng chi phí sản xuất từ khi khởi công đến thời điểm kết thúc.
59 tháng đó Kỳ tính giá thành là thời điểm công trình, hạng mục công trình hoàn thành
Công ty hoạt động trên nhiều lĩnh vực và thực hiện nhiều công trình khác nhau Trong bài viết này, tôi sẽ sử dụng số liệu từ công trình "Xây lắp nhà lớp học 3 tầng 9 phòng học tại trường tiểu học Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên" làm ví dụ minh họa Công trình này tọa lạc tại Phường Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc.
Thời gian thi công: từ 18/07/2019 đến 13/04/2020 (270 ngày)
Chủ đầu tư: Ban QLDA Đầu tư và Xây dựng Thành phố Phúc Yên
Giá trị hợp đồng: 5.048.072.000 đồng
31/12/2019, đã quyết toán một phần giá trị Công trình theo số
2.2.2 Tổ chức công tác tập hợp chi phí sản xuất tại Công ty TNHH Thu Trang
Công ty TNHH Thu Trang, giống như các doanh nghiệp khác, cần sử dụng nhiều yếu tố chi phí để tiến hành sản xuất và thi công sản phẩm Toàn bộ chi phí của công ty bao gồm nhiều thành phần khác nhau phục vụ cho quá trình này.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bao gồm toàn bộ giá trị vật liệu cần thiết để sản xuất sản phẩm hoàn chỉnh, như xi măng, sắt, thép và các vật tư hoàn thiện công trình Nguồn cung cấp vật liệu trực tiếp của công ty có thể xuất phát từ kho của công ty hoặc được mua từ bên ngoài để chuyển đến công trình Đối với vật liệu mua ngoài, giá thực tế được xác định là giá mua chưa bao gồm thuế, trong khi chi phí thu mua sẽ được hạch toán vào chi phí dịch vụ mua.
60 ngoài, chiết khấu thương mại, giảm giá hàng mua được hưởng ngoài hóa đơn được tính là một khoản thu nhập khác
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm tiền lương cho công nhân viên trong danh sách và tiền công cho lao động thuê ngoài Công ty chỉ thực hiện trích nộp KPCĐ, BHXH, BHYT cho công nhân trong danh sách và ghi nhận vào chi phí quản lý doanh nghiệp Đối với lao động thuê ngoài thông qua hợp đồng ngắn hạn, công ty không trích nộp KPCĐ, BHXH, BHYT do tính chất tự phát của quan hệ lao động này.
Chi phí sản xuất chung của Công ty bao gồm các khoản như tiền lương, vật liệu, công cụ dụng cụ, dịch vụ mua ngoài và một số chi phí khác như điện, nước, tiếp khách Tuy nhiên, chi phí sản xuất chung không bao gồm các khoản trích theo lương của công nhân trực tiếp sản xuất và công nhân sử dụng máy thi công, mà những khoản này được hạch toán vào tài khoản 642 “chi phí quản lý doanh nghiệp”.
Chi phí sử dụng máy thi công bao gồm các khoản chi phí cần thiết để vận hành máy móc phục vụ cho quá trình sản xuất của công ty, như chi phí nhiên liệu, động lực cho máy, và tiền lương cho công nhân điều khiển máy Tuy nhiên, chi phí liên quan đến máy thi công thuê ngoài sẽ được tính vào chi phí dịch vụ mua ngoài và không nằm trong khoản chi phí sử dụng máy thi công của công ty.
2.2.2.1 Kế toán tập hợp chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Vật liệu là yếu tố cơ bản trong quá trình sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm và chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất của công ty Với nhiều chủng loại và tính năng khác nhau, việc sử dụng vật tư một cách tiết kiệm hay lãng phí, cùng với việc hạch toán chi phí vật liệu chính xác, ảnh hưởng đáng kể đến quy mô giá thành sản phẩm.
61 toán cần phải đảm bảo tập hợp, tính toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp một cách đầy đủ và chính xác
Công ty cung cấp nguyên vật liệu từ kho và mua ngoài để phục vụ sản xuất các công trình Phòng KT-VT-TB hàng tháng lập kế hoạch mua, dự trữ và cung cấp vật liệu dựa trên khối lượng dự toán và tiến độ thi công Các đội thi công dựa vào nhiệm vụ và nhu cầu vật liệu để tính toán lượng vật tư cần thiết và lập giấy yêu cầu cấp vật tư Nếu vật tư có sẵn trong kho, sẽ được xuất kho chuyển đến công trình; nếu không, phòng VT-KT-TB sẽ mua và chuyển đến địa điểm thi công Đối với vật liệu mua ngoài, giá thực tế được ghi trên hóa đơn, chi phí thu mua được hạch toán vào chi phí dịch vụ, còn các khoản giảm giá, chiết khấu thương mại được tính vào thu nhập bất thường và phản ánh ở TK 711.
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp bao gồm:
- Chi phí vật liệu chính: gồm giá trị vật liệu như: thép, cấu kiện bê tông dùng trực tiếp cho xây dựng công trình
- Chi phí vật liệu phụ: gồm giá trị vật liệu như: ván khuôn, giàn giáo, dùng trực tiếp cho xây dựng công trình
Chứng từ kế toán sử dụng
Chứng từ mua nguyên vật liệu: Hợp đồng mua bán, đơn đặt hàng, hóa đơn GTGT, phiếu nhập kho, chứng từ thanh toán
Chứng từ xuất kho: giấy đề nghị xuất vật tư, phiếu xuất kho, biên bản giao nhận,
Tài khoản kế toán sử dụng
Kế toán sử dụng tài khoản 621 “Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp”
Tài khoản này được mở chi tiết cho từng công trình, hạng mục công trình
Sổ kế toán sử dụng
Sổ cái tài khoản 621 và mở chi tiết cho từng công trình, hạng mục công trình
Dựa trên các chứng từ gốc kế toán, đội ngũ lập bảng kê chi tiết tài khoản 621, phản ánh đầy đủ các chi phí nguyên vật liệu trực tiếp phát sinh cho từng công trình.
Trường hợp xuất kho nguyên vật liệu dùng trực tiếp cho hoạt động xây lắp:
Vào tháng 01/2020, dự án "Xây lắp nhà lớp học 3 tầng với 9 phòng học tại trường tiểu học Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên" đã phát sinh nhu cầu sử dụng thép để phục vụ cho công tác thi công Quy trình lập và luân chuyển chứng từ cho dự án này được thực hiện một cách cụ thể và rõ ràng.
Vào ngày 07/01/2020, Ban chỉ huy công trình đã gửi giấy yêu cầu cấp vật tư (biểu mẫu 2.1) tới Ban quản lý dự án và Phòng Vật tư để đáp ứng nhu cầu về vật tư cho dự án.
Biểu mẫu 2 Biểu mẫu giấy yêu cầu cấp cật tư
GIẤY YÊU CẦU CẤP VẬT TƯ
Kính gửi: Ban quản lý dự án và Phòng Vật tư
Nguyễn Trường Giang là Chỉ huy trưởng của công trình xây lắp nhà lớp học 3 tầng với 9 phòng học tại trường tiểu học Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên.
Lý do yêu cầu vật tư: Thi công công trình
Kính đề nghị duyệt cấp cho một số vật tư thiết bị sau:
STT Tên vật tư-chủng loại Đơn vị Khối lượng Ghi chú
Khi yêu cầu xuất vật tư được phê duyệt, vật tư sẽ được xuất kho và kế toán sẽ ghi nhận số lượng vật tư thực tế xuất kho dựa trên giấy yêu cầu Hàng ngày, kế toán sử dụng các chứng từ gốc như phiếu nhập kho, phiếu xuất kho và hóa đơn mua hàng để ghi vào sổ nhật ký chung với các định khoản tương ứng, phản ánh chính xác các nghiệp vụ thực tế diễn ra.
CÔNG TY TNHH THU TRANG
CHỈ HUY TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN PHÒNG VẬT TƯ
Số nhà 60, Trần Hưng Đạo, Hùng Vương, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Ngày 08 tháng 01 năm 2020 Nợ 621: 7.186.150 Số: PXK202308 - 001 Có 152: 7.186.150
Họ và tên người nhận hàng: Nguyễn Đức Đơn vị: Đội thi công 05
Lý do xuất kho: Vật liệu xây dựng cho công trình: Xây lắp nhà lớp học
3 tầng 9 phòng học trường tiểu học Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên
Xuất tại kho: Kho công trình
Loại vật tư Mã số Đơn vị tính
Kế toán tiến hành ghi sổ theo định khoản:
Kế toán tính giá thành sản phẩm xây lắp tạ i Công ty TNHH Thu
Cuối quý, doanh nghiệp thực hiện tính giá thành cho các công trình hoàn thành bằng cách tổng hợp các chi phí phát sinh, bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công, và chi phí sản xuất chung Những chi phí này được phân bổ và kết chuyển vào tài khoản 154 - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang theo từng công trình và hạng mục công trình, nhằm xác định giá thành sản phẩm một cách chính xác.
Nợ TK 154 - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (chi tiết theo từng công trình, hạng mục công trình
Có TK 621 - Chi phí NVLTT
Có TK 622 - Chi phí NCTT
Có TK 623 - Chi phí SDMTC
Có TK 627 - Chi phí SXC
2.3.1 Đối tượng tính giá thành
Tại công ty TNHH Thu Trang, đối tượng tính giá thành và đối tượng tập hợp chi phí sản xuất là các công trình, hạng mục công trình
Kỳ tính giá thành của doanh nghiệp có thể theo quý, năm tùy theo từng công trình, hạng mục công trình
2.3.3 Xác định sản phẩm dở dang ở doanh nghiệp Để phục vụ cho yêu cầu kế toán và quản lý, kế toán tiến hành đánh giá sản phẩm dở dang và tính giá thành xây lắp từng quý, năm Việc tính giá thành sản phẩm dở dang phụ thuộc vào phương thức thanh toán giữa bên chủ đầu tư và công ty Công ty thường quy định thanh toán sản phẩm xây lắp khi hoàn thành theo công trình, hạng mục công trình, và được tính theo chi phí thực tế phát sinh của công trình đó từng giai đoạn Đồng thời, chi phí thực tế phát sinh trong kỳ của khối lượng xây lắp được thực hiện chính là giá thành thực tế của công trình trên
2.3.4 Phương pháp tính giá thành
Doanh nghiệp sử dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp cho từng công trình, dựa trên việc tập hợp chi phí nguyên vật liệu trong kỳ.
91 trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công, chi phí sản xuất chung
Khi công trình quyết toán (bên A chấp nhận thanh toán), kế toán xác định giá thành thực tế theo công thức:
Giá thành thực tế = Chi phí khối lượng dở dang đầu kỳ + Chi phí sản xuất tập hợp trong kỳ – Chi phí khối lượng dở dang cuối kỳ
Căn cứ vào Sổ cái các tài khoản 621, 622, 623, 627 Kế toán tiến hành lên Sổ cái TK 154
Trong tháng, các chi phí sản xuất thực tế được ghi nhận và phân loại chi tiết theo từng công trình và hạng mục công trình, được tổng hợp trong bảng chi tiết.
TK 621, 622, 623, 627 Đến cuối tháng, căn cứ vào bảng tổng hợp chi tiết các TK 621, 622,
Số liệu từ tài khoản 623 và 627 được ghi nhận trong bảng tổng hợp chi tiết TK154, phản ánh đầy đủ chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ, phân loại theo từng khoản mục và từng công trình cụ thể.
Giá thành công trình “Thi công tòa Xây lắp nhà lớp học 3 tầng 9 phòng học trường tiểu học Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên” được xác định như sau:
Chi phí thực tế dở dang đầu kỳ: 2.490.646.000
Tổng chi phí phát sinh trong kỳ: 2.543.789.000
Chi phí thực tế dở dang cuối kỳ: 0
Vậy giá thành thực tế công trình được bàn giao vào cuối tháng 03/2020 là : 2.490.646.000 + 2.543.789.000 + 0 = 5.034.435.000 (VND)
Đánh giá chung về kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thu Trang
2.4.1 Những ưu điểm trong kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Công ty sở hữu một bộ máy quản lý hiệu quả, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng và nhu cầu riêng của mình Với tổ chức gọn nhẹ và phân công công việc rõ ràng, công ty đảm bảo tránh sự chồng chéo giữa các bộ phận, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra và kiểm soát.
Tổ chức kế toán trong công ty đảm bảo rằng mỗi nhân viên kế toán được phân công công việc phù hợp với khả năng và trình độ chuyên môn của họ, đồng thời cung cấp đầy đủ các phương tiện làm việc cần thiết.
Về hệ thống chứng từ, sổ sách:
Công ty áp dụng hệ thống sổ sách kế toán đầy đủ theo hình thức chứng từ ghi sổ, đảm bảo phù hợp với cơ cấu quản lý và trình độ chuyên môn của đội ngũ kế toán.
Hệ thống chứng từ kế toán của công ty được xây dựng dựa trên các biểu mẫu quy định Mỗi chứng từ đều được lập và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính hợp lệ, hợp pháp và hợp lý, đồng thời đảm bảo giá trị lưu trữ của chúng.
+ Việc lập, luân chuyển và lưu trữ chứng từ được thực hiện theo đúng quy định của chế độ kế toán hiện hành
2.4.2 Những hạn chế còn tồn đọng trong kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm
Hạn chế về bộ máy kế toán
Bộ máy quản lý công ty quá đơn giản dẫn đến việc các phòng ban phải gánh vác nhiều nhiệm vụ, gây áp lực cho nhân viên Tình trạng này không chỉ làm giảm hiệu quả quản lý mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Công ty hiện chưa bố trí nhân viên kinh tế hoặc kế toán viên cho các công trình, dẫn đến khó khăn trong công tác kế toán Việc một số công trình nằm xa trụ sở công ty làm chậm trễ quá trình vận chuyển chứng từ về phòng kế toán.
Hạn chế về luân chuyển chứng từ và sổ sách sử dụng
Các công trình xây dựng có chi phí đầu vào lớn và phức tạp, dẫn đến việc cần lập nhiều chứng từ để phản ánh đầy đủ các chi phí này Thêm vào đó, do các công trình thường ở xa công ty, chứng từ do đội thi công lập ra chỉ được chuyển về phòng tài chính - kế toán vào cuối tháng, khiến công việc dồn lại và gây khó khăn trong việc cung cấp thông tin kịp thời cho quản lý doanh nghiệp Điều này dẫn đến chậm trễ trong việc lập báo cáo tài chính và ảnh hưởng đến quy trình kê khai hoàn thuế của công ty.
Hạn chế về sử dụng nguyên vật liệu
Công ty thường nhập nguyên vật liệu với số lượng lớn và nhận toàn bộ một lần, điều này gây ra tình trạng một phần nguyên vật liệu không được sử dụng ngay lập tức Việc lưu trữ lâu dài có thể dẫn đến hao hụt hoặc hỏng hóc, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.
Chương 2 của luận văn tập trung mô tả thực trạng công tác tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty TNHH Thu Trang
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thu Trang được thực hiện một cách khoa học và hợp lý, góp phần cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về chi phí và giá thành Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý và sản xuất kinh doanh mà còn cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
MỘT SỐ Ý KIẾN NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM XÂY LẮP TẠI CÔNG TY TNHH THU TRANG
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng cạnh tranh, các doanh nghiệp cần linh hoạt thay đổi để tồn tại và phát triển Để tạo ra ưu thế cạnh tranh, bên cạnh việc cải tiến công nghệ và nâng cao tay nghề công nhân, việc tiết kiệm chi phí sản xuất là rất quan trọng Câu hỏi đặt ra là làm thế nào để giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm Một giải pháp hiệu quả là hoàn thiện hệ thống kế toán, tập trung vào việc hạch toán chi tiết các khoản chi phí để phát hiện và loại bỏ những chi phí không cần thiết, từ đó giảm lãng phí và hạ giá thành sản phẩm.
Từ đó giúp doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí, hạ giá thành sản phẩm và sử dụng chi phí với hiệu quả cao nhất
Trong thời gian thực tập tại Công ty TNHH Thu Trang, tôi đã tích lũy được nhiều kiến thức quý giá từ Học viện Tài chính Sự hỗ trợ nhiệt tình từ các cán bộ phòng Tài Chính – Kế Toán đã giúp tôi hiểu rõ hơn về tình hình thực tế trong công việc.
Công tác kế toán tại công ty bao gồm việc tập hợp chi phí sản xuất và quản lý, sử dụng chi phí sản xuất một cách hiệu quả Việc này không chỉ giúp theo dõi chi phí mà còn hỗ trợ ra quyết định kinh doanh đúng đắn.
Dù gặp phải những hạn chế về thời gian, kinh nghiệm và kiến thức thực tế, tôi vẫn mạnh dạn đưa ra một số nhận xét và khuyến nghị nhằm cải thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất tại công ty.
Những nhận xét chung về kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty TNHH Thu Trang
- Về tổ chức bộ máy kế toán:
Bộ máy kế toán của Công ty được tổ chức chặt chẽ, giúp giải quyết nhanh chóng các nghiệp vụ kinh tế và giảm thiểu sai sót, đồng thời đáp ứng kịp thời yêu cầu quản lý chi phí sản xuất Sự phối hợp đồng bộ giữa kế toán tập hợp chi phí sản xuất và các phần hành kế toán khác tạo điều kiện thuận lợi cho công tác này Đội ngũ nhân viên kế toán có năng lực cao, xây dựng hệ thống sổ sách và phương pháp hạch toán khoa học, phù hợp với chế độ kế toán mới, từ đó tổ chức công tác quản trị và kế toán tài chính một cách rõ ràng, khoa học, giảm bớt khối lượng công việc ghi sổ và cung cấp đầy đủ thông tin cho các yêu cầu quản lý của Công ty và các bên liên quan.
Bộ máy kế toán của công ty được tổ chức một cách hoàn chỉnh và hoạt động hiệu quả, phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Về hệ thống sổ sách:
Công ty đã chủ động áp dụng chế độ kế toán mới, tổ chức công tác kế toán phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh và tình hình phân cấp quản lý tài chính Điều này giúp đảm bảo việc phản ánh đầy đủ và kịp thời các hoạt động kinh tế tài chính, cung cấp thông tin cần thiết cho công tác quản lý.
Công ty đã tuân thủ quyết định số 15/2006/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc sử dụng tài khoản và hệ thống sổ sách đầy đủ, giúp cho công tác hạch toán chi phí được thực hiện một cách hiệu quả Hệ thống sổ sách được luân chuyển theo trình tự hợp lý, đảm bảo việc áp dụng các chuẩn mực kế toán và mở các tài khoản theo quy định hiện hành Điều này không chỉ đảm bảo tính thống nhất trong công tác kế toán mà còn phù hợp với hình thức kế toán Nhật ký chung mà công ty đang áp dụng.
- Về công tác tập hợp chi phí sản xuất tại công ty:
Tổ chức hạch toán chi phí sản xuất hàng tháng tại công ty cung cấp thông tin kịp thời cho ban lãnh đạo, giúp họ ứng phó linh hoạt với biến động thị trường Việc xác định đúng đối tượng tập hợp chi phí là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong việc tổng hợp chi phí sản xuất.
Việc tính lương cho công nhân trực tiếp sản xuất dựa trên sản phẩm thực tế đã khuyến khích họ làm việc hiệu quả hơn, nâng cao năng suất lao động và cải thiện chất lượng cũng như sản lượng sản phẩm Đồng thời, phương pháp này cũng giúp hạn chế tối đa tình trạng sản phẩm dở dang.
Công ty đã phát triển một quy trình tập hợp chi phí sản xuất hiệu quả, phù hợp với công nghệ sản xuất hiện tại, đáp ứng tốt yêu cầu quản lý và tập hợp chi phí.
3.1.2 Một số điểm tồn tại trong công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất tại Công ty TNHH Thu Trang.
Mặc dù công tác tập hợp chi phí sản xuất tại công ty có nhiều ưu điểm, nhưng vẫn còn một số điểm chưa hợp lý và hiệu quả Dưới góc nhìn của một sinh viên thực tập, với nhận thức và kinh nghiệm còn hạn chế, tôi xin nêu ra một số vấn đề mà tôi nhận thấy không còn phù hợp với những biến động của thị trường hiện nay.
Kế toán quản trị chi phí sản xuất là một phần quan trọng trong hệ thống kế toán, bên cạnh kế toán tài chính Việc tổ chức kế toán quản trị hiệu quả giúp nhà quản trị nắm bắt tình hình thực tế của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm duy trì quy trình sản xuất và tối ưu hóa lợi nhuận với chi phí thấp nhất Tuy nhiên, hiện tại, công ty chưa tổ chức công tác kế toán quản trị, đặc biệt là kế toán quản trị chi phí và giá thành, một cách chặt chẽ.
Hệ thống máy vi tính tại phòng kế toán của công ty hiện nay chủ yếu là thế hệ cũ, đã khấu hao hoàn toàn về mặt giá trị Những máy tính này có tốc độ xử lý chậm và thường xuyên gặp sự cố, gây ảnh hưởng đến năng suất làm việc của kế toán viên và có nguy cơ mất dữ liệu quan trọng.