CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KẾ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TRONG DOANH NGHIỆP
Phân loại Chi phí sản xuất và Giá thành sản phẩm
1.1.2.1 Phân loại Chi phí sản xuất
Chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp rất đa dạng và có nhiều cách thức khác nhau Để quản lý và kiểm tra chi phí hiệu quả, cũng như hỗ trợ cho việc ra quyết định, việc phân loại chi phí theo các tiêu thức phù hợp là cần thiết Thông thường, chi phí được phân loại dựa trên những tiêu chí nhất định.
- Phân loại chi phí sản xuất kinh doanh theo hoạt động và công dụng kinh tế
- Phân loại chi phí sản xuất kinh doanh theo nội dung, tính chất kinh tế của chi phí
- Phân loại chi phí sản xuất kinh doanh theo yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Chi phí sản xuất kinh doanh có thể được phân loại dựa trên mối quan hệ của chúng với các khoản mục trên báo cáo tài chính Một trong những cách phân loại chính là theo hoạt động và công dụng kinh tế, giúp xác định rõ ràng vai trò của từng loại chi phí trong quá trình sản xuất và kinh doanh Việc phân loại này không chỉ hỗ trợ trong việc quản lý tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định và tối ưu hóa nguồn lực.
Chi phí sản xuất là tổng hợp tất cả các khoản chi phí liên quan đến lao động sống, lao động vật hóa và các chi phí cần thiết khác mà doanh nghiệp phải chi trả để sản xuất sản phẩm, thực hiện dịch vụ trong một kỳ, được biểu hiện dưới hình thức tiền tệ.
Chi phí sản xuất gồm:
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (CPNVLTT) bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến nguyên vật liệu được sử dụng trực tiếp trong quá trình sản xuất và chế tạo sản phẩm, cũng như trong các dịch vụ lao vụ.
- Chi phí nhân công trực tiếp (CPNCTT) bao gồm tiền lương và các khoản phải trả trực tiếp cho công nhân sản xuất như BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ.…
Chi phí sản xuất chung (CPSXC) là các khoản chi phí liên quan đến việc phục vụ và quản lý sản xuất trong các phân xưởng và đội sản xuất CPSXC bao gồm nhiều yếu tố chi phí sản xuất khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hiệu quả quy trình sản xuất.
+ Chi phí nhân viên phân xưởng: bao gồm chi phí tiền lương, các khoản phải trả, các khoản trích theo lương của nhân viên phân xưởng, đội sản xuất
+ Chi phí vật liệu: bao gồm chi phí vật liệu dùng chung cho phân xưởng sản xuất với mục đích là phục vụ và quản lý sản xuất
+ Chi phí công cụ dụng cụ: bao gồm chi phí về công cụ, dụng cụ dùng ở phân xưởng để phục vụ sản xuất và quản lý sản xuất
+ Chi phí về khấu hao TSCĐ: bao gồm toàn bộ cho phí khấu hao của TSCĐ thuộc các phân xưởng sản xuất quản lí và sử dụng
Chi phí dịch vụ mua ngoài là các khoản chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ bên ngoài nhằm hỗ trợ hoạt động phục vụ và quản lý sản xuất cho phân xưởng và đội sản xuất.
Chi phí khác bằng tiền là các khoản chi trực tiếp phục vụ cho quản lý và sản xuất tại phân xưởng Việc phân loại chi phí sản xuất dựa trên nội dung và tính chất kinh tế của các khoản chi này là rất quan trọng.
Theo phương pháp này, các chi phí có nội dung và tính chất kinh tế tương đồng được nhóm lại thành một loại gọi là yếu tố chi phí, mà không xem xét nguồn gốc phát sinh hay tác động của chúng Phân loại này được biết đến với tên gọi phân loại chi phí theo yếu tố.
Số lượng các yếu tố chi phí sản xuất trong doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc điểm quá trình sản xuất, loại sản phẩm, yêu cầu quản lý và trình độ quản lý của doanh nghiệp, cũng như đặc điểm từng thời kỳ và quy định của từng quốc gia Theo chế độ kế toán hiện hành tại Việt Nam, doanh nghiệp cần quản lý và hạch toán chi phí sản xuất dựa trên năm yếu tố chính.
Chi phí nguyên liệu và vật liệu là yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm giá mua và chi phí liên quan đến nguyên vật liệu trong kỳ Các thành phần của chi phí này bao gồm nguyên vật liệu chính, nguyên vật liệu phụ, nhiên liệu, phụ tùng thay thế và các nguyên vật liệu khác Việc nhận biết và quản lý chi phí nguyên vật liệu giúp các nhà quản trị doanh nghiệp xác định tổng giá trị nguyên vật liệu cần thiết, từ đó hoạch định mức luân chuyển và dự trữ hợp lý, hiệu quả Điều này cũng tạo điều kiện cho việc lập kế hoạch cung ứng vật tư, đảm bảo tính chủ động trong sản xuất.
Chi phí nhân công bao gồm các khoản tiền lương mà doanh nghiệp phải chi trả cho người lao động, cùng với các khoản trích như bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và kinh phí công đoàn (KPCĐ) dựa trên mức lương của nhân viên.
Nhận biết yếu tố chi phí nhân công là rất quan trọng để các nhà quản trị doanh nghiệp xác định tổng quỹ lương Việc xác định tổng quỹ lương giúp hoạch định mức tiền lương bình quân cho người lao động, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nhân sự trong doanh nghiệp.
Chi phí khấu hao máy móc thiết bị là yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm khấu hao tất cả tài sản cố định (TSCĐ) sử dụng trong kỳ Việc nhận diện chi phí khấu hao giúp các nhà quản trị hiểu rõ mức độ hao mòn tài sản, từ đó có thể hoạch định chiến lược đầu tư và mở rộng hợp lý, đảm bảo cơ sở vật chất phù hợp cho quá trình sản xuất.
Chi phí dịch vụ mua ngoài là số tiền cần chi trả cho các dịch vụ bên ngoài phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Hiểu rõ yếu tố chi phí này giúp nhà quản trị nắm bắt tổng mức dịch vụ liên quan, từ đó thiết lập quan hệ hợp tác và cung ứng hiệu quả với các nhà cung cấp.
Chi phí khác bằng tiền là các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh, không bao gồm các yếu tố chi phí chính Việc nhận biết và quản lý tiền mặt là rất quan trọng để hạn chế tồn đọng Tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất và trình độ quản lý, doanh nghiệp có thể phân chia chi phí sản xuất thành các yếu tố chi tiết hơn Phân loại này chỉ tính chi phí phát sinh lần đầu, không bao gồm chi phí luân chuyển nội bộ Việc phân loại chi phí theo yếu tố giúp doanh nghiệp hiểu rõ nội dung và tỷ trọng từng loại chi phí trong tổng chi phí sản xuất, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng dự toán chi phí, xác định nhu cầu vốn, và lập kế hoạch về lao động, vật tư và tài sản Ngoài ra, nó còn hỗ trợ phân tích tình hình thực hiện dự toán chi phí và cung cấp số liệu cho báo cáo tài chính, góp phần vào việc tính toán thu nhập quốc dân.
Đối tượng và phương pháp tập hợp Chi phí sản xuất
1.1.3.1 Đối tượng kế toán chi phí sản xuất Đối tượng tập hợp chi phí sản xuất là nơi phát sinh và chịu chi phí Tùy theo yêu cầu quản lý, yêu cầu tính giá thành mà đối tượng tập hợp chi phí có thể được xác định là từng sản phẩm, từng đơn đặt hàng, từng phân xưởng sản xuất hay từng giai đoạn công nghệ sản xuất sản phẩm
Xác định đối tượng tập hợp chi phí là cần thiết để kiểm tra và phân tích chi phí sản xuất cũng như giá thành sản phẩm Quy trình này phải dựa vào các tiêu chí cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc quản lý chi phí.
Tính chất sản xuất và quy trình công nghệ sản xuất sản phẩm: sản xuất giản đơn, sản xuất phức tạp
Loại hình sản xuất: sản xuất đơn chiếc, sản xuất hàng loạt
Đặc điểm tổ chức sản xuất: có phân xưởng hoặc không có phân xưởng, đội sản xuất
Yêu cầu và trình độ quản lý của doanh nghiệp
Đơn vị giá thành áp dụng trong doanh nghiệp
Đối với doanh nghiệp sản xuất, việc hạch toán chi phí sản xuất cần được thực hiện cho từng mẫu mã sản phẩm, từ đó xác định phương pháp hạch toán chi phí phù hợp.
1.1.3.2 Phương pháp tập hợp chi phí sản xuất
Do sự đa dạng của đối tượng tập hợp chi phí sản xuất, có nhiều phương pháp kế toán khác nhau được áp dụng Thông thường, kế toán tập hợp chi phí sản xuất trong các doanh nghiệp chủ yếu thực hiện theo hai phương pháp chính.
Phương pháp tập hợp chi phí trực tiếp là cách ghi nhận chi phí phát sinh liên quan trực tiếp đến từng đối tượng tập hợp chi phí, giúp đảm bảo tính chính xác trong việc xác định chi phí sản xuất Phương pháp này cung cấp số liệu rõ ràng cho việc tính giá thành của từng công trình và hạng mục, đồng thời tăng cường kiểm tra giám sát chi phí sản xuất Do đó, việc hạch toán ban đầu cần được thực hiện chặt chẽ, phản ánh cụ thể và rõ ràng chi phí sản xuất theo từng đối tượng chịu chi phí.
Phương pháp tập hợp chi phí gián tiếp là cách phân bổ chi phí phát sinh liên quan đến nhiều đối tượng sản xuất mà không thể ghi chép riêng Để áp dụng phương pháp này, cần thực hiện các bước phân bổ chi phí sản xuất cho từng đối tượng tập hợp chi phí một cách hợp lý.
Tập hợp chi phí liên quan đến nhiều đối tượng
Xác định hệ số phân bổ trên cơ sở tiêu chuẩn phân bổ hợp lý theo công thức:
Xác định chi phí sản xuất của từng đối tượng tập hợp chi phí
Chi phí sản xuất của từng đối tượng tập hợp chi phí
Tổng tiêu thức phân bổ của đối tượng tập hợp chi phí
Việc áp dụng phương pháp phân bổ chi phí cần dựa vào tính hợp lý của tiêu chuẩn được chọn, do đó kế toán phải xem xét đặc điểm hoạt động sản xuất, trình độ, yêu cầu quản lý và đặc điểm chi phí để đưa ra lựa chọn phù hợp.
Ý nghĩa hoạt động tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm
Tiết kiệm chi phí sản xuất và giảm giá thành sản phẩm giúp tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp, mở rộng quỹ đầu tư, nâng cao đời sống vật chất và cải thiện điều kiện lao động Đây chính là mục tiêu quan trọng mà mọi doanh nghiệp đều hướng tới.
- Tạo điều kiện cho doanh nghiệp thực hiện tốt việc tiêu thụ sản phẩm tạo ra lợi thế cho doanh nghiệp trong cạnh tranh
- Giảm bớt nhu cầu về vốn lưu động.
Mối quan hệ giữa chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Giá thành sản phẩm là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ sử dụng vật tư, lao động và vốn của doanh nghiệp trong quá trình sản xuất Nó còn được gọi là chi phí sản xuất, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng các chi phí này Các nhà quản lý doanh nghiệp có thể sử dụng giá thành để kiểm soát chi phí và đưa ra các biện pháp loại bỏ những chi phí không hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Để giảm giá thành sản phẩm, các nhà quản lý cần phải kiểm soát chi phí một cách hiệu quả Giá thành cần phải thể hiện chính xác và trung thực các khoản chi phí cấu thành sản phẩm, đồng thời cũng cần chú ý đến mức tiêu hao và đơn giá của các chi phí này.
Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm là hai yếu tố quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, với mối liên hệ chặt chẽ Chi phí sản xuất là cơ sở để xác định giá thành sản phẩm, trong khi giá thành sản phẩm phản ánh mức chi phí thực tế phát sinh trong quá trình sản xuất Mối quan hệ này có thể được thể hiện qua một công thức cụ thể.
Tổng giá thành sản phẩm
Chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ
Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ
Chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ
Theo công thức trên, nếu doanh nghiệp sản xuất không có sản phẩm dở dang ở đầu và cuối kỳ, hoặc chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ bằng chi phí dở dang cuối kỳ, thì giá thành sản phẩm sẽ tương đương với chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ.
∑ Giá thành sản phẩm = ∑ Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ
Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm chúng giống nhau về nguồn gốc nhưng lại có phạm vi và hình thái biểu hiện khác nhau
Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm phản ánh giá trị bằng tiền của các hao phí lao động sống và lao động vật hóa mà doanh nghiệp đã đầu tư trong quá trình sản xuất.
Chi phí sản xuất Giá thành sản phẩm
Liên quan đến một thời kỳ nhất định không phân biệt là cho loại sản phẩm nào
Liên quan đến một sản phẩm nhất định
Là chi phí của một kỳ Có thể là chi phí của một kỳ hoặc nhiều kỳ
Là chi phí sản xuất sản phẩm trong kỳ không phân biệt sản phẩm đã hoàn thành hay chưa
Là lượng chi phí nhất định tính cho một lượng sản phẩm hoàn thành
Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm có mối liên hệ chặt chẽ; khi chi phí sản xuất tăng, giá thành sản phẩm cũng sẽ tăng theo Ngược lại, để giảm giá thành, doanh nghiệp cần giảm chi phí sản xuất Vì vậy, trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, không thể phân tích hai chỉ tiêu này một cách tách biệt.
Yêu cầu quản lý đối với chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm
Trong quản trị doanh nghiệp, chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm là những chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Việc tiết kiệm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm giúp doanh nghiệp tạo lợi thế trong tiêu thụ sản phẩm và cạnh tranh với các đối thủ, từ đó tăng lợi nhuận.
Doanh nghiệp cần lập dự toán và chi phí sản xuất với các định mức rõ ràng để tính đúng, tính đủ các chi phí, từ đó xác định các chỉ tiêu kế hoạch Việc theo dõi chặt chẽ chi phí phát sinh thông qua hệ thống sổ sách là rất quan trọng Các khoản mục chi phí cần được tập hợp và theo dõi riêng cho từng đối tượng hạch toán, đồng thời phản ánh trên sổ chi tiết tính giá thành Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải thường xuyên kiểm tra và đánh giá tình hình sử dụng vật tư, lao động, tiền vốn, cũng như thực hiện kế hoạch giá thành sản phẩm để kịp thời phát hiện và xử lý các lãng phí, sai phạm.
Để quản lý chi phí và tính giá thành sản phẩm hiệu quả, cần phải hiểu rõ nguồn gốc và nội dung của từng khoản mục chi phí, các định mức chi phí tại doanh nghiệp, nguyên nhân gây ra sự biến động của chi phí, cùng với tình hình và hiệu quả thực hiện kế hoạch hạ giá thành.
Sự cần thiết và nhiệm vụ kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm 16
Tất cả các doanh nghiệp hiện nay đều nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đảm bảo thu nhập đủ để bù đắp chi phí, bảo toàn vốn và tạo ra lợi nhuận để tích lũy và tái sản xuất mở rộng Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, chìa khóa nằm ở việc hạch toán hiệu quả nhằm giảm thiểu chi phí sản xuất và giá thành ở mức thấp nhất có thể.
Việc tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm một cách hiệu quả giúp doanh nghiệp nắm bắt chính xác tình hình sản xuất, cung cấp thông tin kịp thời cho các nhà quản lý để đưa ra quyết định tối ưu, tiết kiệm chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng lợi nhuận Điều này không chỉ tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động sáng tạo trong hoạt động kinh doanh mà còn giúp Nhà nước xây dựng chính sách phù hợp với sự phát triển kinh tế và tạo dựng niềm tin với các đối tác trong hợp tác sản xuất kinh doanh.
Để tổ chức hiệu quả công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, kế toán chi phí sản xuất và giá thành cần thực hiện các nhiệm vụ quan trọng nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành của doanh nghiệp.
Dựa trên đặc điểm tổ chức sản xuất, quy trình công nghệ, loại hình sản xuất, đặc điểm sản phẩm và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp, việc xác định đúng đối tượng kế toán chi phí sản xuất là rất quan trọng Doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp tập hợp chi phí sản xuất phù hợp để tối ưu hóa quy trình quản lý và đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Dựa trên mối liên hệ giữa đối tượng kế toán chi phí sản xuất và đối tượng tính giá thành đã được xác định, cần tổ chức áp dụng phương pháp tính giá thành một cách phù hợp và khoa học.
Tổ chức chứng từ và hạch toán ban đầu là bước quan trọng trong hệ thống kế toán, giúp đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc và chuẩn mực kế toán Việc này không chỉ đáp ứng yêu cầu thu nhận và xử lý thông tin về chi phí và giá thành của doanh nghiệp mà còn hỗ trợ các nhà quản trị đưa ra quyết định hợp lý trong quá trình sản xuất.
Tổ chức bộ máy kế toán một cách khoa học và hợp lý là cần thiết, với việc phân công rõ ràng trách nhiệm cho từng bộ phận kế toán Điều này đặc biệt quan trọng đối với bộ phận kế toán liên quan đến các yếu tố chi phí và tính giá thành sản phẩm, nhằm đảm bảo hiệu quả trong quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Xác định chính xác chi phí của sản phẩm dở dang cuối kỳ
Ghi chép chi tiết và chính xác các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất giúp kiểm tra hiệu quả thực hiện định mức và dự toán chi phí, từ đó góp phần giảm giá thành sản phẩm.
Tính chính xác, kịp thời giá thành sản phẩm, công việc, lao vụ hoàn thành, từ đó xác định hiệu quả kinh doanh
Tổ chức lập và phân tích báo cáo chi phí, giá thành sản phẩm cung cấp thông tin thiết yếu, hỗ trợ các nhà quản trị doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng và hợp lý trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Nội dung cơ bản của kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất trong doanh nghiệp
1.2.1.1 Kế toán Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (CPNVLTT)
CPNVLTT bao gồm các chi phí liên quan đến nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ và nhiên liệu, được sử dụng trực tiếp trong quá trình chế tạo sản phẩm hoặc thực hiện lao vụ, dịch vụ.
CPNVLTT được tập hợp vào các đối tượng chịu chi phí như sau:
Khi xuất dùng các vật liệu liên quan đến từng đối tượng tập hợp chi phí riêng biệt như phân xưởng, bộ phận sản xuất, sản phẩm, loại sản phẩm hay lao vụ, cần tiến hành tập hợp chi phí trực tiếp cho từng đối tượng đó.
Khi vật liệu xuất dùng liên quan đến nhiều đối tượng tập hợp chi phí và không thể hạch toán riêng, cần áp dụng phương pháp phân bổ gián tiếp để phân bổ chi phí cho từng đối tượng Tiêu thức phân bổ thường sử dụng bao gồm định mức tiêu hao cho từng sản phẩm, hệ số phân bổ quy định, và có thể dựa trên trọng lượng hoặc số lượng sản phẩm sản xuất ra.
Để quản lý các khoản chi phí nguyên vật liệu trực tiếp phục vụ cho hoạt động sản xuất và cung cấp dịch vụ trong kỳ kinh doanh, kế toán áp dụng tài khoản 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
Ngoài ra còn sử dụng các TK khác liên quan như: 111 112 331 152…
- Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu.…
Tài khoản 621 được sử dụng để ghi nhận chi phí nguyên liệu và vật liệu trực tiếp cho sản xuất sản phẩm Chỉ những chi phí nguyên liệu, vật liệu chính và phụ được sử dụng trong kỳ sản xuất, kinh doanh mới được hạch toán vào tài khoản này, với giá trị tính theo giá thực tế khi xuất sử dụng Trong quá trình kế toán, chi phí nguyên liệu, vật liệu sẽ được ghi chép vào bên Nợ của tài khoản 621 theo từng đối tượng sử dụng hoặc tập hợp chung cho quá trình sản xuất Cuối kỳ kế toán, cần thực hiện kết chuyển chi phí nguyên liệu, vật liệu vào tài khoản 154 để tính giá thành sản phẩm, dịch vụ Khi mua nguyên liệu, nếu thuế GTGT đầu vào được khấu trừ, giá trị nguyên liệu không bao gồm thuế; nếu không được khấu trừ, giá trị sẽ bao gồm thuế GTGT Đặc biệt, phần chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp vượt mức bình thường phải được kết chuyển ngay vào tài khoản 632 “Giá vốn hàng bán”.
Phần CPNVLTT vượt trên mức bình thường
Phương pháp kế toán một số giao dịch kinh tế chủ yếu
Sơ đồ 1.1 : Trình tự kế toán tập hợp nguyên vật liệu trực tiếp
1.2.1.2 Kế toán Chi phí nhân công trực tiếp (CPNCTT)
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm các khoản chi trả cho lao động sản xuất sản phẩm và thực hiện dịch vụ, như lương chính, lương phụ và các phụ cấp như khu vực, độc hại, làm thêm giờ, làm đêm Ngoài ra, chi phí này còn bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và kinh phí công đoàn, và được tính vào chi phí kinh doanh theo tỷ lệ nhất định.
Trị giá thực tế nguyên vật liệu xuất kho cho chế tạo sản phẩm (phương pháp kê khai thường xuyên)
Trị giá nguyên vật liệu sử dụng không hết nhập lại kho Giá trị phế liệu thu hồi
Trị giá nguyên vật liệu thực tế xuất dùng cho chế tạo sản phẩm (phương pháp kiểm kê định kỳ)
Phân bổ và k/c CPNVLTT cho đối tượng liên quan
Mua nguyên vật liệu dùng trực tiếp chế tạo sản phẩm
Nguyên tắc hạch toán chi phí nhân công trực tiếp (CPNCTT) yêu cầu kế toán tập hợp chi phí theo từng đối tượng cụ thể Đối với các khoản CPNCTT liên quan đến nhiều đối tượng mà không thể hạch toán trực tiếp, kế toán sẽ tập hợp chung và áp dụng tiêu thức phân bổ phù hợp Tiêu thức phân bổ CPNCTT có thể dựa trên chi phí tiền công định mức, giờ công định mức, giờ công thực tế hoặc khối lượng sản phẩm.
Dựa trên mức lương phân bổ, sẽ thực hiện việc trích nộp bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) và kinh phí công đoàn (KPCĐ) với tỷ lệ lần lượt là 17,5%, 3%, 1% và 2% trên tổng quỹ lương tính vào chi phí.
Tài khoản sử dụng Để tập hợp và phân bổ CPNCTT kế toán sử dụng tài khoản 622, được mở chi tiết cho từng đối tượng tâp hợp chi phí
- Bảng chấm công, bảng chấm công làm thêm giờ
- Bảng thanh toán tiền lương, bảng thanh toán tiền thưởng
- Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
- Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ, bảng thanh toán tiền thuê ngoài
- Bảng kê trích nộp các khoản theo lương, bảng phân bổ tiền lương và BHXH
Nguyên tắc sử dụng Tài khản 622: a) Tài khoản này dùng để phản ánh CPNCTT tham gia vào hoạt động sản xuất, kinh doanh
CPNCTT bao gồm các khoản phải trả cho người lao động trực tiếp sản xuất và cung cấp dịch vụ, như tiền lương, tiền công, phụ cấp, và các khoản trích theo lương như BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN Tuy nhiên, không hạch toán vào tài khoản này các khoản tiền lương, tiền công và phụ cấp cho nhân viên phân xưởng, quản lý, bộ máy quản lý doanh nghiệp và nhân viên bán hàng Tài khoản 622 cần được mở chi tiết theo từng đối tượng tập hợp chi phí sản xuất, kinh doanh Đồng thời, phần CPNCTT vượt mức bình thường sẽ không được tính vào giá thành sản phẩm, dịch vụ mà phải được chuyển ngay vào tài khoản 632 “Giá vốn hàng bán”.
Phương pháp kế toán một số giao dịch kinh tế chủ yếu
* Nội dung hạch toán CPNCTT thể hiện theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 1.2: Kế toán CPNCTT theo phương pháp kê khai thường xuyên
(1): Lương phải trả công nhân trực tiếp sản xuất sản phẩm, thực hiện dịch vụ
(2): tính BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ cho công nhân sản xuất, thực hiện dịch vụ
(3): Trích trước tiền lương nghỉ phép của công nhân sản xuất
(4): Kết chuyển CPNCTT để tính giá thành
1.2.1.3 Kế toán Chi phí sản xuất chung (CPSXC)
Chi phí sản xuất chung đề cập đến các khoản chi phí phục vụ và quản lý quá trình sản xuất, bao gồm những chi phí chung phát sinh tại các phân xưởng và bộ phận sản xuất trong doanh nghiệp.
- Bảng phân bổ nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ
- Bảng phân bổ tiền lương
- Bảng phân bổ khấu hao
Tài khoản sử dụng Để tập hợp và phân bổ CPSXC kế toán sử dụng tài khoản 627 - “CPSXC” Tài khoản 627 - CPSXC có 6 tài khoản cấp 2:
+ Tài khoản 6271 - Chi phí nhân viên phân xưởng
+ Tài khoản 6272 - Chi phí vật liệu:
+ Tài khoản 6273 - Chi phí dụng cụ sản xuất
+ Tài khoản 6274 - Chi phí khấu hao TSCĐ
+ Tài khoản 6277 - Chi phí dịch vụ mua
+ Tài khoản 6278 - Chi phí bằng tiền khác
Tài khoản 627 được sử dụng để ghi nhận chi phí phục vụ sản xuất và kinh doanh chung tại các phân xưởng, bộ phận, đội, hoặc công trường nhằm hỗ trợ cho quá trình sản xuất sản phẩm và thực hiện dịch vụ Tài khoản này cần được hạch toán chi tiết cho từng phân xưởng, bộ phận, tổ, đội sản xuất Chi phí phục vụ sản xuất, kinh doanh trên tài khoản 627 được phân loại thành hai loại chính: chi phí cố định và chi phí biến đổi.
CPSXC được phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên công suất bình thường của máy móc sản xuất, trong đó công suất bình thường là số lượng sản phẩm đạt được trung bình trong các điều kiện sản xuất ổn định.
Khi sản phẩm thực tế sản xuất ra vượt quá công suất bình thường, chi phí sản xuất sản phẩm cố định sẽ được phân bổ cho từng đơn vị sản phẩm dựa trên chi phí thực tế phát sinh.
Khi sản lượng thực tế sản xuất thấp hơn công suất bình thường, chi phí sản xuất cố định (CPSXC) chỉ được phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm theo mức công suất bình thường Phần CPSXC không được phân bổ sẽ được ghi nhận vào giá vốn hàng bán trong kỳ.
CPSXC biến đổi được phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi sản phẩm dựa trên chi phí thực tế phát sinh Trong trường hợp quy trình sản xuất nhiều loại sản phẩm cùng lúc mà CPSXC không được phản ánh tách biệt, CPSXC sẽ được phân bổ theo tiêu thức nhất quán giữa các kỳ kế toán Cuối kỳ, kế toán sẽ tính toán và phân bổ CPSXC vào bên Nợ tài khoản 154 “Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang” hoặc bên Nợ tài khoản 631 "Giá thành sản xuất" Lưu ý, tài khoản 627 không áp dụng cho hoạt động kinh doanh thương mại.
Phương pháp kế toán một số giao dịch kinh tế chủ yếu
Nội dung hạch toán CPSXC được thể hiện theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 1.3: Kế toán CPSXC theo phương pháp kê khai thường xuyên
(1): Chi phí về tiền lương và các khoản trích theo lương của nhân viên phân xưởng
(2): Chi phí vật liệu, dụng cụ sản xuất
(3): Chi phí khấu hao TSCĐ
(4): Chi phí dịch vụ mua ngoài
(5): Thuế GTGT được khấu trừ
(6): Chi phí bằng tiền khác
(7): Chi phí đi vay phải trả
(8): Các khoản thu giảm chi
(9): Kết chuyển CPSXC để tính giá thành
(10): Khoản CPSXC cố định không phân bổ vào giá thành.
Kế toán tổng hợp chi phí sản xuất
Để tổng hợp chi phí sản xuất của doanh nghiệp, kế toán cần áp dụng phương pháp kế toán hàng tồn kho, từ đó chi phí sản xuất sẽ được ghi nhận theo một trong hai phương pháp cụ thể.
1.2.2.1 Tổng hợp chi phí sản xuất theo phương pháp kê khai thường xuyên a Tài khoản sử dụng
Sau khi tổng hợp các chi phí sản xuất vào bên Nợ của các tài khoản TK621, TK622, TK627, cần tính toán giá thành sản phẩm Để thực hiện việc này, kế toán sử dụng tài khoản 154 - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang, mở chi tiết theo từng đối tượng tập hợp chi phí.
Tài khoản 154 "Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang" ghi nhận các chi phí phát sinh trong kỳ liên quan đến sản xuất và kinh doanh, bao gồm chi phí cho sản phẩm, dịch vụ hoàn thành và chi phí dở thuê ngoài gia công tại các doanh nghiệp sản xuất hoặc dịch vụ Ngoài ra, tài khoản này cũng phản ánh chi phí của các hoạt động sản xuất, gia công chế biến, hoặc cung cấp dịch vụ tại các doanh nghiệp thương mại nếu có thực hiện các hoạt động này.
Chi phí sản xuất và kinh doanh được hạch toán trên tài khoản 154 cần được phân loại chi tiết theo địa điểm phát sinh như phân xưởng, bộ phận sản xuất, đội sản xuất, hay công trường Ngoài ra, chi phí cũng phải được phân loại theo loại, nhóm sản phẩm, từng bộ phận sản phẩm, cũng như theo từng loại dịch vụ hoặc từng công đoạn dịch vụ.
- Chi phí sản xuất, kinh doanh phản ánh trên tài khoản 154 gồm những chi phí sau:
+ Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp;
+ Chi phí nhân công trực tiếp;
+ Chi phí sản xuất chung
Chi phí nguyên liệu, vật liệu và nhân công vượt mức bình thường, cùng với chi phí sản xuất, kinh doanh cố định không phân bổ, sẽ không được tính vào giá trị hàng tồn kho mà phải được ghi nhận vào giá vốn hàng bán trong kỳ kế toán.
Cuối kỳ, việc phân bổ và kết chuyển chi phí sản xuất sản phẩm cố định vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm được thực hiện dựa trên mức công suất bình thường, liên quan đến tài khoản 627 và ghi nợ.
Khi sản phẩm thực tế sản xuất ra thấp hơn công suất bình thường, kế toán cần tính toán và xác định chi phí sản xuất sản phẩm cố định phân bổ vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên mức công suất bình thường.
Khoản chi phí sản xuất, sửa chữa (CPSXC) cố định không được phân bổ vào giá thành sản phẩm mà được ghi nhận trực tiếp vào giá vốn hàng bán trong kỳ, cụ thể là ghi Có TK 627 và Nợ TK 632 Trong khi đó, CPSXC biến đổi sẽ được phân bổ hoàn toàn vào chi phí chế biến cho mỗi đơn vị sản phẩm dựa trên chi phí thực tế phát sinh.
- Không hạch toán vào tài khoản 154 những chi phí sau:
+ Chi phí quản lý doanh nghiệp;
+ Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp;
+ Chi sự nghiệp, chi dự án;
+ Chi đầu tư xây dựng cơ bản;
+ Các khoản chi được trang trải bằng nguồn khác b Phương pháp hạch toán và sơ đồ hạch toán
* Nội dung kế toán tập hợp chi phí sản xuất được thể hiện trong sơ đồ dưới đây:
Sơ đồ 1.4: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất theo phương pháp kê khai thường xuyên
(1) Kết chuyển CPNVLTT trong kỳ
(2) Kết chuyển CPNCTT trong kỳ
(3) Kết chuyển CPSXC trong kỳ
(4) Các khoản ghi giảm chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (như phế liệu thu hồi…)
(5) Nhập kho sản phẩm sản xuất trong kỳ
(7) Tiêu thụ thẳng sản phẩm
1.2.2.2 Tổng hợp chi phí sản xuất theo phương pháp kiểm kê đinh kỳ a Tài khoản sử dụng Để tổng hợp chi phí sản xuất phục vụ cho việc tính giá thành sản phẩm, lao vụ kế toán sử dụng tài khoản 631 – Giá thành sản xuất
Theo phương pháp kiểm kê định kỳ, tài khoản 631 "Giá thành sản xuất" được mở chi tiết theo từng đối tượng tập hợp chi phí sản xuất và không có số dư vào cuối kỳ Phương pháp hạch toán và sơ đồ hạch toán sẽ được áp dụng để đảm bảo tính chính xác trong việc ghi chép và theo dõi chi phí sản xuất.
Sơ đồ 1.5: Kế toán tập hợp chi phí sản xuất theo phương pháp kiểm kê định kỳ:
(1) Kết chuyển chi phí sản xuất kinh doanh dở dang đầu kỳ
(2) Kết chuyển CPNVLTT trong kỳ
(3) Kết chuyển CPNCTT trong kỳ
(4) Kết chuyển CPSXC trong kỳ
(5) Kết chuyển chi phí sản xuất kinh doanh dở dang cuối kỳ
(6) Nhập kho sản phẩm trong kỳ
Đánh giá sản phẩm dở dang
Sản phẩm dở dang là những sản phẩm chưa hoàn thành trong quá trình chế biến, vẫn đang trong giai đoạn sản xuất hoặc đã trải qua một số quy trình nhưng cần tiếp tục gia công để trở thành thành phẩm Đánh giá sản phẩm dở dang vào cuối kỳ là việc xác định chi phí sản xuất của những sản phẩm này, điều này rất quan trọng trước khi tính toán giá thành sản phẩm Chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ bao gồm cả sản phẩm hoàn thành và sản phẩm dở dang.
Việc đánh giá chi phí sản xuất cho sản phẩm làm dở là rất quan trọng để xác định chính xác giá thành sản phẩm.
Đánh giá sản phẩm dở dang có nhiều phương pháp khác nhau, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm và quy trình sản xuất cũng như tính chất sản phẩm của từng doanh nghiệp Các phương pháp phổ biến thường được áp dụng trong việc này.
Các phương pháp xác định:
+ Phương pháp đánh giá theo chi phí nguyên vật liệu
+ Phương pháp đánh giá theo sản lượng hoàn thành tuơng đương + Phương pháp đánh giá theo 50% chi phí chế biến
+ Phương pháp đánh giá theo chi phí sản xuất định mức
1.2.3.1 Đánh giá sản phẩm dở dang theo CPNVLTT (chi phí nguyên vật liệu chính)
Theo phương pháp này, chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ chỉ bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, trong khi các chi phí khác như chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất sẽ được tính vào chi phí sản xuất của sản phẩm hoàn thành Kế toán cần theo dõi chi tiết các khoản chi phí này.
Chi phí sản phẩm dở dang được xác định theo công thức:
Theo phương pháp bình quân:
DCK DDK: là CPSX dở dang cuối kỳ, đầu kỳ
CV: là chi phí nguyên liệu, vật liệu chính trực tiếp phát sinh trong kỳ
Q DCK :là khối lượng sản phẩm dở dang cuối kỳ
Theo phương pháp nhập trước xuất trước:
QBHT: là khối lượng sản phẩm bắt đầu sản xuất và hoàn thành trong kỳ
+ Đối với nguyên vật liệu không dùng hết, phế liệu thu được từ vật liệu chính khi đánh giá phải loại trừ ra
Đối với doanh nghiệp sản xuất có nhiều giai đoạn chế biến, sản phẩm dở dang cuối kỳ của các giai đoạn sau được định giá dựa trên giá trị nửa thành phẩm của giai đoạn trước Điều này có nghĩa là giá thành nửa thành phẩm của giai đoạn trước chính là nguyên vật liệu chính cho giai đoạn tiếp theo.
Tính toán đơn giản và nhanh chóng giúp nhà quản lý nhận thông tin kịp thời, tuy nhiên, kết quả có thể không chính xác do chỉ tính toán nguyên vật liệu chính, trong khi các chi phí khác lại được tính cho toàn bộ sản phẩm hoàn thành.
- Phương pháp này thích hợp với các doanh nghiệp có CPNVLTT
Nguyên vật liệu chính đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất sản phẩm Số lượng sản phẩm dở dang ít và tương đối đồng đều qua các thời kỳ, giúp đảm bảo độ chính xác, tính đơn giản và giảm thiểu khối lượng tính toán.
1.2.3.2 Đánh giá sản phẩm dở dang theo ước lượng sản phẩm hoàn thành tương đương
Phương pháp tính toán sản phẩm dở dang cuối kỳ bao gồm việc xác định chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp và các chi phí sản xuất khác Khối lượng sản phẩm dở dang sẽ được quy đổi thành khối lượng hoàn thành tương đương dựa trên mức độ chế biến hoàn thành của sản phẩm đó.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn phương pháp đánh giá chi phí theo yêu cầu quản lý, bao gồm phương pháp nhập trước xuất trước và phương pháp bình quân gia quyền Phương pháp nhập trước xuất trước yêu cầu theo dõi khối lượng tương đương và đơn giá chi phí cho từng lần sản xuất, giúp kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.
Xác định đơn giá chi phí của từng lần sản xuất:
Chi phí đơn vị trong sản xuất được chia thành hai loại: c0, là chi phí đơn vị từ kỳ sản xuất trước được chuyển sang kỳ này, và c1, là chi phí đơn vị cho khối lượng sản phẩm cần đầu tư trong kỳ hiện tại.
Qdđk Qdck: Khối lượng sản phẩm dở dang đầu kỳ, cuối kỳ md mc: Mức độ chế biến thành phẩm của sản phẩm sở đầu kỳ, cuối kỳ
Khối lượng tương đương là chỉ tiêu quan trọng phản ánh chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ, bao gồm khối lượng sản phẩm tương đương mà doanh nghiệp phải đầu tư chi phí trong thời gian này.
Khối lượng tương đương của sản phẩm dở dang đầu kỳ là khối lượng đã được quy đổi, phản ánh phần công việc cần tiếp tục thực hiện để hoàn thành khối lượng dở dang Công thức tính được thể hiện qua Qdđk x (1 - md).
Khối lượng bắt đầu đưa vào sản xuất và hoàn thành trong kỳ: với khối lượng này, phải bỏ ra 100% chi phí trong kỳ
Khối lượng tương đương của sản phẩm dở dang cuối kỳ (Qdck x mc)
Theo phương pháp bình quân gia quyền, chi phí dở dang cuối kỳ được xác định dựa trên khối lượng tương đương của sản phẩm dở dang và chi phí đơn vị bình quân, công thức tính là: c' = Ddk + C.
Qdđk x md + (Qdđk (1- md) + Qbht)+ Qdck x mc c' = Ddk + C
Mức độ chế biến và hoàn thành của sản phẩm dở dang được xác định dựa trên đặc điểm của từng khoản mục chi phí Đối với chi phí được đầu tư một lần từ đầu quy trình sản xuất, như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp hoặc chi phí nửa thành phẩm chuyển sang, mức độ chế biến hoàn thành của sản phẩm dở dang sẽ là 100%.
Ưu điểm của phương pháp này là đánh giá chính xác tổng chi phí cho sản phẩm dở dang, tuy nhiên, nhược điểm là tính toán phức tạp do cần xác định mức độ hoàn thành của sản phẩm.
Kế toán tính giá thành sản phẩm
Việc xác định giá thành sản phẩm và dịch vụ là một quá trình quan trọng, được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau Tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất, các doanh nghiệp thường áp dụng một trong những phương pháp tính giá thành phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Phương pháp tính giá thành giản đơn (phương pháp trực tiếp)
Phương pháp tính giá thành sản phẩm theo tỷ lệ
Phương pháp loại trừ sản phẩm phụ
Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng
Tại công ty TNHH CNI, Kế toán áp dụng phương pháp tính giá thành là: Phương pháp tính giá thành theo tỷ lệ (Phần trăm theo Doanh Thu)
Đối tượng tập hợp chi phí bao gồm nhóm sản phẩm trong toàn bộ quy trình công nghệ, trong khi đối tượng tính giá thành lại là từng loại sản phẩm cụ thể trong quy trình đó.
Trình tự tính giá thành
- Trước hết tổng cộng chi phí của quá trình sản xuất để xác định tổng giá thành thực tế của nhóm sản phẩm
- Xác định tỷ lệ tính giá thành:
Căn cứ vào giá thành kế hoạch hoặc giá thành định mức:
Tỷ lệ giá thành Tổng giá thành thực tế toàn bộ sản phẩm x 100
Tổng giá thành theo kế hoạch (Định mức)
- Xác định giá thành từng quy cách, kích cỡ, phẩm cấp trên cơ sở tỷ lệ:
Giá thành thực tế từng quy cách, từng kích cỡ
Giá thành kế hoạch (giá thành định mức) từng quy cách, từng kích cỡ x Tỷ lệ giá thành
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất tại doanh nghiệp trong điều kiện ứng dụng phần mềm kế toán
ứng dụng phần mềm kế toán
Phần mềm kế toán là hệ thống chương trình máy tính giúp tạo ra các báo cáo tài chính và báo cáo chi tiết theo quy định kế toán doanh nghiệp hiện hành Với nhiều dạng và mức giá khác nhau, phần mềm này hỗ trợ tổ chức quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Dựa vào các chứng từ và số liệu do người dùng nhập, phần mềm kế toán sẽ xử lý thông tin theo các thủ tục và quy trình có sẵn, từ đó tạo ra các báo cáo chính xác và hiệu quả Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình quản lý tài chính.
1.2.5.1 Chức năng, nhiệm vụ của kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong điều kiện ứng dụng phần mềm kế toán Để tổ chức tốt kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, đáp ứng được yêu cầu quản lý chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm ở doanh nghiệp, kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm cần thực hiện tốt các nhiệm vụ sau:
Doanh nghiệp cần tổ chức và áp dụng các tài khoản kế toán phù hợp với phương pháp kế toán hàng tồn kho đã chọn Dựa trên yêu cầu quản lý, cần xây dựng hệ thống danh mục tài khoản và kế toán chi tiết cho từng đối tượng, nhằm phục vụ cho việc kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm hiệu quả.
Để tối ưu hóa quy trình kế toán chi phí sản xuất, doanh nghiệp cần xác định rõ đối tượng kế toán và đối tượng tính giá thành phù hợp với đặc thù và yêu cầu quản lý Việc này sẽ giúp tổ chức mã hóa và phân loại các đối tượng, từ đó nâng cao khả năng nhận diện và tìm kiếm thông tin một cách nhanh chóng, chính xác trong quá trình xử lý thông tin tự động.
- Tổ chức tập hợp, kết chuyển, hoặc phân bổ chi phí sản xuất theo đúng từng trình tự đã xác định
Tổ chức cần xác định các báo cáo chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm để chương trình tự động xử lý, giúp kế toán chỉ cần xem, in và phân tích Hệ thống sổ sách và báo cáo có tính tự động cũng nên được xây dựng, kèm theo các chỉ tiêu phân tích cơ bản, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc bổ sung và phân tích dữ liệu.
Tổ chức kiểm kê và cập nhật số lượng sản phẩm dở dang vào cuối tháng, cùng với số lượng sản phẩm hoàn thành và sản phẩm dở dang đầu tháng Phát triển phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang một cách khoa học và hợp lý nhằm xác định giá thành và hạch toán giá thành sản phẩm hoàn thành trong kỳ một cách đầy đủ và chính xác.
1.2.5.2 Nguyên tắc và các bước tiến hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong điều kiện sử dụng phần mềm kế toán a Nguyên tắc:
Đảm bảo tuân thủ chế độ và thể lệ quản lý kinh tế tài chính tổng thể, cũng như các nguyên tắc, chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành là rất quan trọng.
- Đảm bảo phù hợp với yêu cầu và trình độ quản lý, trình độ kế toán của đơn vị
Để hoàn thiện tổ chức công tác kế toán chi phí và tính giá thành trong điều kiện ứng dụng máy vi tính, cần đảm bảo tính phù hợp với đặc điểm, tính chất, mục đích hoạt động cũng như quy mô và phạm vi hoạt động của đơn vị.
- Tổ chức trang bị đồng bộ về cơ sở vật chất, song phải đảm bảo nguyên tắc tiết kiện và hiệu quả
Để đảm bảo tính khoa học, đồng bộ và tự động hóa cao trong công tác kế toán, cần chú trọng đến độ tin cậy, an toàn và bảo mật Các bước tiến hành cần được thực hiện một cách hệ thống và có kế hoạch rõ ràng.
Máy móc tự động thu thập dữ liệu từ các bộ phận liên quan và tính toán, phân bổ chi phí sản xuất trong kỳ một cách hoàn toàn tự động.
Do đó, từng khoản mục chi phí phải được mã hoá ngay từ đầu tương ứng với các đối tượng chịu chi phí
- Lập thao tác các bút toán điều chỉnh, bút toán khoá sổ, kết chuyển cuối kỳ trên cơ sở hướng dẫn có sẵn
Dựa trên kết quả kiểm kê, đánh giá sản xuất kinh doanh dở dang trong kỳ, cần tập hợp chi phí sản xuất theo từng đối tượng và nhập dữ liệu sản phẩm dở dang vào hệ thống máy tính vào cuối kỳ.
- Căn cứ vào yêu cầu của người sử dụng thông tin, tiến hành kiểm tra các báo cáo cần thiết
Trình tự xử lý có thể khái quát theo sơ đồ sau
Sơ đồ 1.4: Trình tự xử lý kế toán máy
Những công việc mà người sử dụng cần nắm vững khi làm kế toán máy là:
1 Cài đặt và khởi động chương trình
• Nhập các dữ liệu cố định (nhập 1 lần)
• Nhập dữ liệu phát sinh của kỳ báo cáo
• Xem/in sổ sách báo cáo
1.2.5.3 Kế toán chi phí sản xuất
Mỗi loại chứng từ được thiết kế với màn hình nhập dữ liệu riêng biệt, bao gồm các yếu tố khác nhau, nhằm tuân thủ hệ thống chế độ kế toán hiện hành hoặc đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
- Thu thập, xử lý các tài liệu cần thiết sản phẩm dở dang, số lượng
- Phần mềm kế toán sử dụng
- CPSX kinh doanh dở dang cuối kỳ, các bút toán điều chỉnh, bút toán kết chuyển chi phí
- Lựa chọn phương pháp tính giá xuất vật tư hàng hoá, phân tích tiêu thức phân bổ chi phí, khấu hao
- Các tài liệu khấu hao khác
Máy tính xử lý thông tin và đưa ra sản phẩm
Bảng tính giá thành sản xuất sản phẩm và các báo cáo liên quan như CPSX, báo cáo giá thành sản xuất, cùng với sổ cái, đều đóng vai trò quan trọng trong quản lý Để nhập dữ liệu từ một chứng từ gốc, người dùng chỉ cần chọn và điền thông tin vào các ô đã được định sẵn.
Kế toán chi phí nguyên vật liệu: sử dụng chứng từ xuất vật liệu và định khoản theo mối liên hệ đối ứng tài khoản