KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM
Khung lý thuyết về thanh khoản của NHTM
2.3 Khe hở nghiên cứu 2.4 Các nghiên cứu thực nghiệm Chương 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU 3.1 Quy trình nghiên cứu
3.2 Dữ liệu nghiên cứu 3.3 Mô hình nghiên cứu và mô tả biến 3.4 Phân tích dữ liệu
3.5 Các kiểm định để lựa chọn mô hình Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 4.1 Phân tích tình hình thanh khoản của NHTM giai đoạn 2009 – 2019 4.2 Kết quả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các NHTM tại Việt Nam
4.3 Kết luận 4.4 Thảo luận kết quả nghiên cứu Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ 5.1 Kết luận
5.2 Hàm ý chính sách 5.3 Hạn chế của đề tài
Khe hở nghiên cứu
3.2 Dữ liệu nghiên cứu 3.3 Mô hình nghiên cứu và mô tả biến 3.4 Phân tích dữ liệu
3.5 Các kiểm định để lựa chọn mô hình Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 4.1 Phân tích tình hình thanh khoản của NHTM giai đoạn 2009 – 2019 4.2 Kết quả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các NHTM tại Việt Nam
4.3 Kết luận 4.4 Thảo luận kết quả nghiên cứu Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ 5.1 Kết luận
5.2 Hàm ý chính sách 5.3 Hạn chế của đề tài
Các nghiên cứu thực nghiệm
3.2 Dữ liệu nghiên cứu 3.3 Mô hình nghiên cứu và mô tả biến 3.4 Phân tích dữ liệu
3.5 Các kiểm định để lựa chọn mô hình Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 4.1 Phân tích tình hình thanh khoản của NHTM giai đoạn 2009 – 2019 4.2 Kết quả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các NHTM tại Việt Nam
4.3 Kết luận 4.4 Thảo luận kết quả nghiên cứu Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ 5.1 Kết luận
5.2 Hàm ý chính sách 5.3 Hạn chế của đề tài
CHƯƠNG 2: KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN
2.1 Khung lý thuyết về thanh khoản của NHTM
2.1.1 Thanh khoản của ngân hàng thương mại
Thuật ngữ “thanh khoản” có nhiều khái niệm khác nhau
Theo quy tắc của Ủy ban Basel về quản lý và giám sát rủi ro thanh khoản, thanh khoản được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc tài trợ cho sự gia tăng tài sản và đáp ứng nghĩa vụ đến hạn mà không gây ra tổn thất lớn Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi các khoản ký thác ngắn hạn thành cho vay dài hạn, điều này khiến ngân hàng thường xuyên đối mặt với rủi ro thanh khoản, không chỉ do đặc thù thể chế mà còn do tình hình thị trường chung.
Theo Nguyễn Văn Tiến (2010, tr.349), thanh khoản được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng kịp thời và đầy đủ các nghĩa vụ tài chính phát sinh trong hoạt động kinh doanh Điều này bao gồm việc chi trả tiền gửi, cho vay, thanh toán và thực hiện các giao dịch tài chính khác.
Theo Rudolf Duttweiler (2010), thanh khoản là khả năng thực hiện tất cả các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn, chủ yếu liên quan đến dòng lưu chuyển tiền tệ Thiếu thanh khoản xảy ra khi không thể đáp ứng nghĩa vụ thanh toán, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng, nơi yêu cầu khả năng kịp thời và đầy đủ trong việc chi trả tiền gửi, cho vay và các giao dịch tài chính khác Nếu tình trạng thiếu thanh khoản kéo dài, nó có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản nghiêm trọng.
Theo định nghĩa đơn giản nhất của Alshatti (2015) “Thanh khoản của
NHTM là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn”
Thanh khoản không chỉ là một con số hay tỷ lệ cụ thể, mà là khả năng thực hiện nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng Ngược lại, "thiếu khả năng thanh khoản" cho thấy ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính Do đó, thanh khoản phản ánh yếu tố định tính về sức mạnh tài chính của ngân hàng (Joel Bessis, 2012).
Tóm lại, khả năng thanh khoản của ngân hàng là:
- Là khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng
- Ngân hàng có khả năng thanh khoản khi dự trữ nhiều tài sản có tính thanh khoản cao
- Nguồn vốn có tính thanh khoản cao khi chi phí huy động thấp và thời gian huy động nhanh
- Tài sản có tính thanh khoản cao khi chi phí chuyển đổi thành tiền thấp và khả năng chuyển hóa ra tiền nhanh
2.1.2 Các phương pháp đo lường trạng thái thanh khoản của ngân hàng
Hiện tại, có ba phương pháp đo lường thanh khoản đã và đang được phát triển sau:
- Phương pháp cung cầu thanh khoản;
- Phương pháp chỉ số tài chính về thanh khoản,;
- Phương pháp tiếp cận nguồn vốn và sử dụng vốn
Các phương pháp ước lượng nhu cầu thanh khoản của ngân hàng dựa trên giả định rằng ngân hàng chỉ có thể xác định gần đúng mức cầu thanh khoản tại một thời điểm nhất định Do đó, nhà quản lý thanh khoản cần thường xuyên điều chỉnh dự tính về yêu cầu thanh khoản khi nhận được thông tin mới.
Phương pháp cung cầu thanh khoản
Theo Strahan (2008), trong bối cảnh thị trường tài chính hiện đại, hạn mức tín dụng và cam kết cho vay của ngân hàng trở nên quan trọng hơn so với tiền gửi của khách hàng đối với thanh khoản Loutskina (2011) cho rằng sự phát triển của thị trường chứng khoán có thể ảnh hưởng đến thanh khoản của ngân hàng, khi các ngân hàng thường giữ ít tài sản thanh khoản hơn và sử dụng chúng để cho vay nhằm tìm kiếm lợi nhuận Hơn nữa, Umar M & Sun G (2016) chỉ ra rằng vai trò của ngân hàng đã thay đổi, từ một trung gian tài chính, ngân hàng hiện nay còn đóng vai trò là nhà môi giới và nhà kinh doanh trên thị trường thứ cấp Cách tiếp cận cung cầu thanh khoản phản ánh sự thay đổi giữa tài sản và nợ phải trả cả trong hiện tại và tương lai (Bassis, 2009).
Theo Nguyễn Văn Tiến (2015), nguồn cung và nhu cầu thanh khoản đồng thời ảnh hưởng đến trạng thái thanh khoản ròng, có thể được tính toán một cách cụ thể.
NLP (Net Liquidity Position) = Cung thanh khoản – Cầu thanh khoản + (dư)/ - (thiếu) dự trữ thanh khoản
Cung thanh khoản của ngân hàng được xác định bởi khả năng huy động nguồn cung thanh khoản, chủ yếu từ các khoản tiền gửi của khách hàng, thị trường tài sản, thị trường liên ngân hàng và Ngân hàng Trung ương Khi ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ nợ do thiếu hụt nguồn cung thanh khoản, nó sẽ mất khả năng thanh khoản Hệ quả của tình trạng này có thể dẫn đến phá sản ngân hàng, gây thiệt hại cho cổ đông và người gửi tiền.
Các nguồn cung thanh khoản chủ yếu của ngân hàng bao gồm tiền gửi của khách hàng, hoàn trả tín dụng từ khách hàng, vay mượn trên thị trường tiền tệ, thu nhập từ việc bán tài sản, doanh thu từ dịch vụ và phát hành cổ phiếu Trong số đó, tiền gửi của khách hàng và hoàn trả tín dụng được coi là nguồn cung thanh khoản quan trọng nhất.
Cầu thanh khoản phản ánh nhu cầu rút tiền từ ngân hàng, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhu cầu rút tiền gửi của khách hàng, nhu cầu vay tiền, hoàn trả khoản vay, chi phí cung ứng dịch vụ và chi phí lãi Nhu cầu rút tiền gửi thường xuyên bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi giao dịch, và tiền gửi có kỳ hạn đến hạn Ngân hàng cần duy trì một khoản dự trữ để đáp ứng nhu cầu thanh toán từ các tài khoản này Các yếu tố tác động đến cầu thanh khoản bao gồm biến động lạm phát, chênh lệch lãi suất giữa các ngân hàng, và lợi tức từ các cơ hội đầu tư khác Nhu cầu vay tiền từ khách hàng cũng bị ảnh hưởng bởi nhu cầu đầu tư của ngân hàng và lãi suất cho vay cạnh tranh.
Cách tiếp cận cung cầu thanh khoản sử dụng dự trữ thanh khoản như một hồ chứa, cho phép ngân hàng đánh giá trạng thái thanh khoản thông qua việc so sánh sự thay đổi giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra Điều này giúp xác định lượng dự trữ cần thiết, đồng thời xem xét sự biến động giữa tài sản và nợ phải trả trong cả hiện tại và tương lai (Bassis, 2009).
Dư/thiếu dự trữ thanh khoản là tình trạng liên quan đến việc ngân hàng có đủ hoặc không đủ dự trữ bắt buộc để đáp ứng yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cũng như dự trữ ngân quỹ cần thiết để đảm bảo thanh khoản cho từng ngân hàng (Nguyễn Văn Tiến, 2015).
NLP có thể xảy ra trong ba trường hợp: NLP > 0 (thặng dư thanh khoản), NLP < 0 (thiếu hụt thanh khoản) hoặc NLP = 0 Trong đó, trạng thái NLP = 0 là hiếm gặp Cả thặng dư và thiếu hụt thanh khoản đều ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Khi ngân hàng rơi vào trạng thái thặng dư thanh khoản (NLP > 0), điều này có thể do tồn đọng quá nhiều dự trữ thanh khoản, nhu cầu cho vay và đầu tư giảm sút, hoặc do ngân hàng tăng vốn quá nhanh mà chưa có phương án sử dụng hiệu quả Tình trạng này đều ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Dữ liệu nghiên cứu
3.5 Các kiểm định để lựa chọn mô hình Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 4.1 Phân tích tình hình thanh khoản của NHTM giai đoạn 2009 – 2019 4.2 Kết quả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các NHTM tại Việt Nam
4.3 Kết luận 4.4 Thảo luận kết quả nghiên cứu Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ 5.1 Kết luận
5.2 Hàm ý chính sách 5.3 Hạn chế của đề tài
Mô hình nghiên cứu và mô tả biến
3.5 Các kiểm định để lựa chọn mô hình Chương 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU 4.1 Phân tích tình hình thanh khoản của NHTM giai đoạn 2009 – 2019 4.2 Kết quả nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tính thanh khoản của các NHTM tại Việt Nam
4.3 Kết luận 4.4 Thảo luận kết quả nghiên cứu Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ 5.1 Kết luận
5.2 Hàm ý chính sách 5.3 Hạn chế của đề tài
Các kiểm định để lựa chọn mô hình
4.3 Kết luận 4.4 Thảo luận kết quả nghiên cứu Chương 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ 5.1 Kết luận
5.2 Hàm ý chính sách 5.3 Hạn chế của đề tài
CHƯƠNG 2: KHUNG LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN
2.1 Khung lý thuyết về thanh khoản của NHTM
2.1.1 Thanh khoản của ngân hàng thương mại
Thuật ngữ “thanh khoản” có nhiều khái niệm khác nhau
Theo quy định của Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, thanh khoản được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc tài trợ cho sự gia tăng tài sản và đáp ứng nghĩa vụ đến hạn mà không gây ra tổn thất không thể chấp nhận Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi các khoản ký thác ngắn hạn thành cho vay dài hạn, điều này khiến ngân hàng thường xuyên đối mặt với rủi ro thanh khoản, do tính chất đặc thù của tổ chức và tình hình thị trường chung.
Theo Nguyễn Văn Tiến (2010, tr.349), thanh khoản được định nghĩa là khả năng của ngân hàng trong việc kịp thời và đầy đủ đáp ứng các nghĩa vụ tài chính phát sinh trong hoạt động kinh doanh, bao gồm việc chi trả tiền gửi, cho vay, thanh toán và các giao dịch tài chính khác.
Theo Rudolf Duttweiler (2010), thanh khoản phản ánh khả năng thực hiện các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn, chủ yếu thông qua dòng lưu chuyển tiền tệ Thiếu khả năng thanh toán có thể dẫn đến tình trạng thiếu thanh khoản, điều này đặc biệt quan trọng đối với ngân hàng Ngân hàng cần đảm bảo khả năng đáp ứng kịp thời và đầy đủ các nghĩa vụ tài chính trong hoạt động kinh doanh như chi trả tiền gửi, cho vay và các giao dịch tài chính khác Nếu tình trạng thiếu thanh khoản kéo dài, nó có thể gây ra rủi ro thanh khoản nghiêm trọng.
Theo định nghĩa đơn giản nhất của Alshatti (2015) “Thanh khoản của
NHTM là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn”
Thanh khoản không chỉ đơn thuần là một số tiền hay tỷ lệ cụ thể, mà nó thể hiện khả năng thực hiện các nghĩa vụ thanh toán của ngân hàng Ngược lại, "thiếu khả năng thanh khoản" chỉ tình trạng ngân hàng không đủ khả năng để thực hiện nghĩa vụ này Do đó, thanh khoản có thể được hiểu như một yếu tố định tính quan trọng phản ánh sức mạnh tài chính của ngân hàng (Joel Bessis, 2012).
Tóm lại, khả năng thanh khoản của ngân hàng là:
- Là khả năng đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng
- Ngân hàng có khả năng thanh khoản khi dự trữ nhiều tài sản có tính thanh khoản cao
- Nguồn vốn có tính thanh khoản cao khi chi phí huy động thấp và thời gian huy động nhanh
- Tài sản có tính thanh khoản cao khi chi phí chuyển đổi thành tiền thấp và khả năng chuyển hóa ra tiền nhanh
2.1.2 Các phương pháp đo lường trạng thái thanh khoản của ngân hàng
Hiện tại, có ba phương pháp đo lường thanh khoản đã và đang được phát triển sau:
- Phương pháp cung cầu thanh khoản;
- Phương pháp chỉ số tài chính về thanh khoản,;
- Phương pháp tiếp cận nguồn vốn và sử dụng vốn
Mỗi phương pháp ước lượng nhu cầu thanh khoản đều dựa trên giả định rằng ngân hàng chỉ có thể xác định gần đúng mức cầu tại một thời điểm nhất định Do đó, nhà quản lý thanh khoản cần thường xuyên điều chỉnh dự tính về yêu cầu thanh khoản khi nhận được thông tin mới.
Phương pháp cung cầu thanh khoản
Theo Strahan (2008), trong bối cảnh thị trường tài chính hiện đại, hạn mức tín dụng và cam kết cho vay của ngân hàng trở nên quan trọng hơn so với tiền gửi của khách hàng đối với thanh khoản Loutskina (2011) chỉ ra rằng sự phát triển của thị trường chứng khoán có thể ảnh hưởng đến thanh khoản của ngân hàng, khiến ngân hàng giữ ít tài sản thanh khoản hơn để cho vay nhằm tìm kiếm lợi nhuận Hơn nữa, Umar M & Sun G (2016) nhấn mạnh rằng vai trò của ngân hàng đã thay đổi, từ một trung gian tài chính sang một nhà môi giới và nhà kinh doanh trên thị trường thứ cấp Cách tiếp cận cung cầu thanh khoản phản ánh sự thay đổi giữa tài sản và nợ phải trả trong cả hiện tại và tương lai (Bassis, 2009).
Theo Nguyễn Văn Tiến (2015), nguồn cung và nhu cầu thanh khoản tương tác đồng thời, tạo ra trạng thái thanh khoản ròng, có thể được tính toán một cách cụ thể.
NLP (Net Liquidity Position) = Cung thanh khoản – Cầu thanh khoản + (dư)/ - (thiếu) dự trữ thanh khoản
Cung thanh khoản là khả năng của ngân hàng trong việc huy động nguồn cung thanh khoản, chủ yếu từ tiền gửi của khách hàng, thị trường tài sản, thị trường liên ngân hàng và Ngân hàng Trung ương, nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán các nghĩa vụ nợ Nếu ngân hàng không thể duy trì nguồn cung thanh khoản để thực hiện các nghĩa vụ nợ đã cam kết, ngân hàng sẽ mất khả năng thanh khoản Hệ quả nghiêm trọng có thể dẫn đến phá sản, gây thiệt hại cho cổ đông và người gửi tiền.
Các nguồn cung thanh khoản chủ yếu bao gồm tiền gửi của khách hàng, hoàn trả tín dụng, vay mượn trên thị trường tiền tệ, thu nhập từ bán tài sản, doanh thu từ dịch vụ và phát hành cổ phiếu Trong số đó, tiền gửi của khách hàng và hoàn trả tín dụng được coi là nguồn cung thanh khoản quan trọng nhất của ngân hàng.
Cầu thanh khoản phản ánh nhu cầu rút tiền khỏi ngân hàng tại các thời điểm khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhu cầu rút tiền gửi của khách hàng, nhu cầu vay tiền, hoàn trả các khoản vay, chi phí cung ứng dịch vụ và chi phí lãi Nhu cầu rút tiền gửi thường xuyên, tức thời bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi giao dịch và tiền gửi có kỳ hạn đến hạn Ngân hàng cần duy trì một khoản tiền dự trữ để đáp ứng nhu cầu thanh toán từ các tài khoản này Các yếu tố ảnh hưởng đến nhu cầu thanh khoản bao gồm biến động lạm phát, chênh lệch lãi suất huy động giữa các ngân hàng và lợi tức từ các cơ hội đầu tư khác Nhu cầu vay tiền từ khách hàng cũng bị tác động bởi nhu cầu đầu tư của ngân hàng và lãi suất cho vay cạnh tranh.
Cách tiếp cận cung cầu thanh khoản xem dự trữ thanh khoản như một hồ chứa, giúp ngân hàng đánh giá trạng thái thanh khoản Ngân hàng so sánh sự thay đổi giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra để xác định lượng dự trữ cần thiết Phương pháp này cũng xem xét sự biến động giữa tài sản và nợ phải trả trong cả hiện tại và tương lai (Bassis, 2009).
Dư/thiếu dự trữ thanh khoản là tình trạng liên quan đến việc ngân hàng có dư hoặc thiếu dự trữ bắt buộc nhằm đáp ứng yêu cầu của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và dự trữ ngân quỹ để đảm bảo khả năng thanh khoản của từng ngân hàng (Nguyễn Văn Tiến, 2015).
NLP có thể xảy ra trong ba trường hợp: NLP > 0 (thặng dư thanh khoản), NLP < 0 (thiếu hụt thanh khoản) hoặc NLP = 0 Trong đó, trạng thái NLP = 0 là hiếm gặp Cả thặng dư và thiếu hụt thanh khoản đều ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Thặng dư thanh khoản (NLP > 0) xảy ra khi ngân hàng có lượng thanh khoản dư thừa, có thể do dự trữ thanh khoản quá nhiều, nhu cầu cho vay và đầu tư giảm sút, hoặc ngân hàng tăng vốn quá nhanh mà chưa có kế hoạch sử dụng hiệu quả Những yếu tố này đều ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Thiếu hụt thanh khoản (NLP < 0) xảy ra khi ngân hàng không đủ nguồn cung để đáp ứng nhu cầu thanh khoản, dẫn đến áp lực thanh khoản Để khắc phục tình trạng này, ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp như thu hút thêm tiền gửi, phát hành giấy tờ có giá, bán chứng khoán thanh khoản, bán tài sản, hoặc vay từ các tổ chức tín dụng khác và Ngân hàng Nhà nước.