CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN
Cơ sở lí luận
1 Cơ sở lí luận về đổi mới kiểm tra đánh giá.
Nghị quyết Hội nghị Trung ương 8 khóa XI về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo (GDĐT) nhấn mạnh việc cần thiết phải đổi mới mạnh mẽ phương pháp dạy và học theo hướng hiện đại, khuyến khích tính tích cực, chủ động và sáng tạo của người học Điều này bao gồm việc chuyển đổi từ phương pháp truyền thụ một chiều sang hình thức học tập đa dạng, tích cực, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục Bên cạnh đó, cần cải cách hình thức và phương pháp thi, kiểm tra và đánh giá kết quả giáo dục để đảm bảo tính trung thực và khách quan, theo các tiêu chí tiên tiến được công nhận toàn cầu Bộ GDĐT đã nhận thức được tầm quan trọng của việc đổi mới kiểm tra, đánh giá (KTĐG) trong việc thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), và đã tập trung chỉ đạo các hoạt động này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường trung học.
Nhằm hỗ trợ cán bộ quản lý giáo dục và giáo viên THPT trong việc biên soạn câu hỏi và bài tập kiểm tra đánh giá kết quả học tập của học sinh theo định hướng năng lực, Vụ Giáo dục Trung học đã phối hợp với Chương trình phát triển giáo dục trung học để biên soạn tài liệu về kiểm tra và đánh giá trong quá trình dạy học Tài liệu này sẽ phục vụ cho đợt tập huấn cán bộ quản lý và giáo viên về đổi mới kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực học sinh.
Xu hướng đánh giá học sinh hiện nay theo tiếp cận năng lực đã thay đổi so với yêu cầu đánh giá kiến thức và kỹ năng trước đây Sự khác biệt này được thể hiện rõ qua bảng so sánh.
Tiêu chí so sánh Đánh giá năng lực Đánh giá kiến thức, kỹ năng
1 Mục đích chủ yếu nhất
- Đánh giá khả năng HS vận dụng các kiến thức, kỹ năng đã học vào giải quyết vấn đề thực tiễn của cuộc sống.
- Vì sự tiến bộ của người học so với chính họ.
- Xác định việc đạt kiến thức, kỹ năng theo mục tiêu của chương trình giáo dục.
- Đánh giá, xếp hạng giữa những người học với nhau.
- Gắn với ngữ cảnh học tập và thực tiễn cuộc sống của HS.
- Gắn với nội dung học tập (những kiến thức, kỹ năng, thái độ) được học trong nhà trường.
Học sinh cần trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ từ nhiều môn học và hoạt động giáo dục khác nhau, đồng thời tích lũy trải nghiệm sống trong xã hội, nhằm phát triển năng lực thực hiện của bản thân.
- Quy chuẩn theo các mức độ phát triển năng lực của người học.
- Những kiến thức, kỹ năng, thái độ ở một môn học.
- Quy chuẩn theo việc người học có đạt được hay không một nội dung đã được học.
- Nhiệm vụ, bài tập trong tình huống, bối cảnh thực.
- Câu hỏi, bài tập, nhiệm vụ trong tình huống hàn lâm hoặc tình huống thực.
- Đánh giá mọi thời điểm của quá trình dạy học, chú trọng đến đánh giá trong khi học.
- Thường diễn ra ở những thời điểm nhất định trong quá trình dạy học, đặc biệt là trước và sau khi dạy.
6 Kết - Năng lực người học phụ - Năng lực người học phụ giá vụ hoặc bài tập đã hoàn thành.
- Thực hiện được nhiệm vụ càng khó, càng phức tạp hơn sẽ được coi là có năng lực cao hơn. nhiệm vụ hay bài tập đã hoàn thành.
- Càng đạt được nhiều đơn vị kiến thức, kỹ năng thì càng được coi là có năng lực cao hơn.
Theo chương trình phổ thông môn Sinh học 2018 của Bộ Giáo dục, việc kiểm tra và đánh giá được thực hiện theo định hướng cụ thể và thông qua một số hình thức nhất định.
Việc đánh giá kết quả giáo dục phải thực hiện được các yêu cầu sau:
Cung cấp thông tin phản hồi đầy đủ, chính xác và kịp thời về kết quả học tập là rất quan trọng, giúp học sinh tự điều chỉnh quá trình học tập của mình Đồng thời, giáo viên có thể điều chỉnh hoạt động dạy học, cán bộ quản lý nhà trường có thể tìm ra giải pháp cải thiện chất lượng giáo dục, và gia đình cũng có thể theo dõi, hỗ trợ con em trong việc học tập.
– Nội dung đánh giá bảo đảm tích hợp đánh giá kiến thức, kĩ năng thực hành, vận dụng những điều đã học để giải quyết vấn đề thực tiễn.
Kết hợp đánh giá quá trình và đánh giá tổng kết, cũng như kết hợp đánh giá định tính với đánh giá định lượng, là phương pháp hiệu quả Trong đó, đánh giá định lượng cần phải dựa trên các đánh giá định tính được phản hồi kịp thời và chính xác để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Để đảm bảo đánh giá toàn diện mức độ đáp ứng các yêu cầu cần đạt trong chương trình, cần phối hợp nhiều hình thức đánh giá khác nhau.
Kết hợp đánh giá của giáo viên với tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng của học sinh giúp rèn luyện năng lực tự chủ, tự học và tư duy phê phán cho học sinh.
(2) Một số hình thức kiểm tra, đánh giá.
Môn Sinh học sử dụng các hình thức đánh giá chủ yếu như sau:
Đánh giá có thể được thực hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau như bài tự luận, bài trắc nghiệm khách quan, bài tiểu luận, báo cáo kết quả sưu tầm và báo cáo kết quả nghiên cứu hoặc điều tra Các phương pháp này giúp xác định mức độ hiểu biết và khả năng áp dụng kiến thức của người học một cách hiệu quả.
– Đánh giá thông qua vấn đáp, thuyết trình: trả lời câu hỏi vấn đáp, phỏng vấn, thuyết trình vấn đề nghiên cứu,
Đánh giá học sinh thông qua quan sát là một phương pháp hiệu quả, bao gồm việc theo dõi quá trình thực hiện các bài thực hành thí nghiệm, thảo luận nhóm, học tập ngoài thực địa, tham quan các cơ sở khoa học và sản xuất, cũng như tham gia vào các dự án nghiên cứu Việc sử dụng bảng quan sát, bảng kiểm và hồ sơ học tập giúp ghi nhận và phân tích kết quả học tập của học sinh một cách chi tiết và chính xác.
2 Cơ sở lí luận về chương trình giáo dục định hướng năng lực.
Giáo dục định hướng năng lực tập trung vào việc nâng cao chất lượng đầu ra của quá trình dạy học, nhằm phát triển toàn diện phẩm chất nhân cách Chương trình này chú trọng đến khả năng áp dụng tri thức vào thực tiễn, giúp người học chuẩn bị tốt hơn cho việc giải quyết các tình huống trong cuộc sống và nghề nghiệp Đặc biệt, vai trò của người học được nhấn mạnh như một chủ thể quan trọng trong quá trình nhận thức.
Chương trình dạy học định hướng năng lực không quy định chi tiết nội dung giảng dạy mà tập trung vào kết quả đầu ra mong muốn, từ đó hướng dẫn lựa chọn nội dung, phương pháp và đánh giá kết quả dạy học Mục tiêu học tập được mô tả qua hệ thống năng lực cụ thể, yêu cầu học sinh đạt được các kết quả đã quy định Để phát triển năng lực, cần xác định cấu trúc và thành phần của chúng, bao gồm bốn năng lực chính: năng lực chuyên môn, năng lực phương pháp, năng lực xã hội và năng lực cá nhân.
Mục tiêu dạy học môn Sinh học định hướng phát triển 9 năng lực chung và 3 năng lực chuyên biệt.
Các năng lực chuyên biệt:
* NLNT sinh học bao gồm:
– Phân loại được các đối tượng, hiện tượng sống theo các tiêu chí khác nhau.
– Phân tích được các đặc điểm của một đối tượng, sự vật, quá trình theo một logic nhất định.
– So sánh, lựa chọn được các đối tượng, khái niệm, các cơ chế, quá trình sống dựa theo các tiêu chí nhất định.
– Giải thích được mối quan hệ giữa các sự vật và hiện tượng (nguyên nhân – kết quả, cấu tạo – chức năng, ).
– Nhận ra và chỉnh sửa được những điểm sai; đưa ra được những nhận định có tính phê phán liên quan tới chủ đề trong thảo luận.
Để viết một bài văn khoa học hiệu quả, cần tìm kiếm từ khóa phù hợp và sử dụng thuật ngữ chuyên ngành chính xác Việc kết nối thông tin một cách logic là rất quan trọng để tạo ra sự mạch lạc trong nội dung Hơn nữa, lập dàn ý rõ ràng khi đọc và trình bày các văn bản khoa học sẽ giúp người viết tổ chức ý tưởng tốt hơn Cuối cùng, việc sử dụng các hình thức ngôn ngữ biểu đạt đa dạng sẽ làm phong phú thêm nội dung và thu hút người đọc.
* Năng lực tìm hiểu thế giới sống bao gồm: Thực hiện được quy trình tìm hiểu thế giới sống Cụ thể như sau:
Để đề xuất vấn đề liên quan đến thế giới sống, trước tiên cần đặt ra những câu hỏi thiết thực về các khía cạnh của cuộc sống hiện tại Tiếp theo, việc phân tích bối cảnh xã hội, môi trường và văn hóa sẽ giúp làm rõ hơn về vấn đề được đề xuất Cuối cùng, sử dụng ngôn ngữ riêng của mình để diễn đạt vấn đề một cách mạch lạc và dễ hiểu sẽ tạo ra một luận điểm mạnh mẽ và thuyết phục.
– Đưa ra phán đoán và xây dựng giả thuyết: phân tích được vấn đề để nêu được phán đoán; xây dựng và phát biểu được giả thuyết nghiên cứu.
Cơ sở thực tiễn
Trong những năm gần đây, nhà trường đã nỗ lực đổi mới kiểm tra và đánh giá nhằm nâng cao sự tiến bộ của học sinh thông qua các hoạt động như thi khoa học kỹ thuật, giải chạy Srace và hội khỏe Phù Đổng Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng việc cải cách phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá tại trường THPT vẫn còn nhiều hạn chế cần được khắc phục.
Hoạt động kiểm tra và đánh giá hiện nay chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về tính khách quan, chính xác và công bằng Việc kiểm tra chủ yếu tập trung vào việc tái hiện kiến thức và đánh giá dựa trên điểm số, dẫn đến tình trạng giáo viên và học sinh tiếp tục duy trì phương pháp dạy học truyền thống.
Học sinh hiện nay chủ yếu học theo phương pháp "đọc-chép", tập trung vào việc ghi nhớ mà ít chú trọng đến việc áp dụng kiến thức Nhiều giáo viên chưa thực hiện đúng quy trình biên soạn đề kiểm tra, dẫn đến các bài kiểm tra mang tính chủ quan cao Hoạt động kiểm tra và đánh giá trong quá trình dạy học trên lớp chưa được thực hiện một cách khoa học và hiệu quả Các hoạt động đánh giá định kỳ, đánh giá diện rộng quốc gia và đánh giá quốc tế cũng chưa được tổ chức một cách đồng bộ và hiệu quả.
Tình trạng hiện nay dẫn đến việc thiếu rèn luyện tính trung thực trong thi cử, khiến nhiều học sinh phổ thông trở nên thụ động trong học tập Hơn nữa, khả năng sáng tạo và vận dụng kiến thức vào thực tiễn cuộc sống của họ vẫn còn hạn chế.
Thực trạng nói trên xuất phát từ nhiều nguyên nhân, trong đó có thể chỉ ra một số nguyên nhân cơ bản sau:
Nhận thức về sự cần thiết đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), kiểm tra và đánh giá còn hạn chế ở một bộ phận cán bộ quản lý và giáo viên Năng lực của đội ngũ giáo viên trong việc áp dụng các PPDH tích cực, sử dụng thiết bị dạy học và ứng dụng công nghệ thông tin - truyền thông trong giảng dạy cũng còn nhiều bất cập.
Lý luận về phương pháp dạy học (PPDH) và kiểm tra, đánh giá chưa được nghiên cứu và áp dụng một cách hệ thống, dẫn đến tình trạng sử dụng lý luận một cách chắp vá, thiếu sự đồng bộ và hiệu quả Hơn nữa, các hình thức tổ chức hoạt động dạy học và giáo dục hiện nay còn nghèo nàn, cần được cải thiện để nâng cao chất lượng giáo dục.
- Chỉ chú trọng đến đánh giá cuối kỳ mà chưa chú trọng việc đánh giá thường xuyên trong quá trình dạy học, giáo dục
Năng lực quản lý và chỉ đạo đổi mới phương pháp dạy học (PPDH), kiểm tra, đánh giá tại các cơ quan quản lý giáo dục và hiệu trưởng trường THPT hiện còn hạn chế, không đáp ứng yêu cầu Hoạt động đổi mới PPDH, kiểm tra, đánh giá chưa được tổ chức đồng bộ và chưa phát huy được vai trò thúc đẩy của đổi mới kiểm tra, đánh giá đối với PPDH Cơ chế và chính sách quản lý hiện tại chưa khuyến khích sự tích cực trong đổi mới PPDH và kiểm tra, đánh giá của giáo viên, dẫn đến hiệu quả thấp trong hoạt động đổi mới này tại các trường THPT.
Nguồn lực cho quá trình đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra, đánh giá trong nhà trường hiện đang thiếu hụt và không đồng bộ, bao gồm cơ sở vật chất, thiết bị dạy học và hạ tầng công nghệ thông tin - truyền thông Tình trạng này đã hạn chế khả năng áp dụng các phương pháp dạy học và hình thức kiểm tra, đánh giá hiện đại.
Nhằm nâng cao chất lượng giáo dục trong các trường trung học, Bộ GDĐT đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đổi mới kiểm tra và đánh giá, đồng thời thúc đẩy đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) Bộ đã chỉ đạo tập trung vào những cải cách này để tạo ra sự chuyển biến cơ bản trong tổ chức hoạt động dạy học, từ đó xây dựng mô hình trường phổ thông đồng bộ với đổi mới PPDH và kiểm tra, đánh giá kết quả giáo dục.
CÁC GIẢI PHÁP ĐÃ ĐƯỢC THỰC HIỆN
Xác định mục tiêu đánh giá
1 Đánh giá quá trình (đánh giá thường xuyên).
Đánh giá quá trình là hoạt động quan trọng trong giảng dạy, diễn ra trong suốt quá trình thực hiện môn học hoặc khóa học, nhằm cung cấp thông tin phản hồi cần thiết cho việc cải thiện chất lượng giảng dạy.
GV nhằm cải thiện hoạt động giảng dạy thông qua đánh giá quá trình, hay còn gọi là "đánh giá giáo dục" Quá trình này được thực hiện trong các môn học, khóa học, hoặc lớp học để nâng cao chất lượng dạy và học Đánh giá có thể do giáo viên, đồng nghiệp hoặc chính học sinh thực hiện, nhằm cung cấp phản hồi về hoạt động học tập, giúp học sinh cải thiện kết quả học tập mà không nhất thiết phải phục vụ cho mục đích xếp hạng hay phân loại.
Đánh giá quá trình trong giáo dục là những hoạt động được thực hiện trong suốt quá trình dạy học, khác biệt với đánh giá sơ khởi trước khi bắt đầu và đánh giá tổng kết sau khi kết thúc môn học Mục tiêu của đánh giá quá trình là cung cấp thông tin phản hồi cho giáo viên và học sinh, tập trung vào hiệu quả của hoạt động dạy học trong việc phát triển khả năng của người học, thay vì chỉ chứng minh mức độ thành tích của học sinh.
Đánh giá quá trình là việc thu thập thông tin về hoạt động học tập của học sinh nhằm cải thiện chất lượng dạy và học Mục tiêu không phải là đưa ra kết luận về kết quả cuối cùng của từng học sinh, mà là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả giáo dục Qua đó, các giải pháp kịp thời và phù hợp sẽ được áp dụng để nâng cao chất lượng giáo dục.
Đánh giá quá trình học tập không chỉ giúp chẩn đoán kiến thức và kỹ năng hiện tại của học sinh, mà còn hỗ trợ trong việc xác định và điều chỉnh chương trình học tương lai một cách phù hợp.
- Trong một môi trường giáo dục, đánh giá quá trình có thể là việc người
GV hoặc người học cung cấp phản hồi về quá trình học tập mà không nhất thiết phải cho điểm Đánh giá này mang tính dự đoán và giúp cải thiện hiệu quả học tập.
Đánh giá quá trình cung cấp thông tin phản hồi cho người học rất quan trọng, giúp họ nhận biết mức độ nắm vững kiến thức và xác định những lĩnh vực cần cải thiện Việc này không chỉ hỗ trợ học viên trong việc phát triển kỹ năng mà còn nâng cao hiệu quả học tập tổng thể.
GV thiết kế phương pháp giảng dạy phù hợp hơn khi học viên tham gia vào quá trình đánh giá Việc học viên tự đánh giá bản thân và xây dựng tiêu chí chấm điểm không chỉ làm cho quá trình đánh giá trở nên ý nghĩa mà còn thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận các tiêu chí đánh giá khả năng học tập của họ.
- Một số cách thức đánh giá quá trình:
+ Cách thức tìm hiểu nhu cầu của người học, thông qua những phiếu hỏi, bảng kiểm, trả lời nhanh những câu hỏi mở, động não.
+ Cách khích lệ tự định hướng, như tự suy ngẫm, tự đánh giá, thông tin phản hồi của bạn bè vả học tập hợp tác;
+ Cách giám sát sự tiến bộ, như dự giờ, nhật kí học tập, kế hoạch học tập, sổ theo dõi học tập.
+ Cách kiểm tra sự hiểu biết, như hồ sơ học tập, phiếu kiểm tra, phiếu quan sát, chuyên san, phỏng vấn, và chất vấn.
Trong quá trình dạy học, tôi tập trung vào việc đánh giá sự tiến bộ của học sinh, thay vì so sánh lượng kiến thức giữa các em Điều này giúp tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự phát triển cá nhân của từng học sinh.
* Các lưu ý khi thực hiện kiểm tra đánh giá thường xuyên trong dạy HS học
Giáo viên không chỉ giao nhiệm vụ mà còn cần đánh giá cách thức hoàn thành của từng học sinh, bao gồm sự chủ động, tích cực và những khó khăn gặp phải Việc theo dõi thường xuyên và thông báo về sự tiến bộ của học sinh là rất quan trọng để đạt được các mục tiêu học tập Sự hứng thú, tự tin, cam kết và trách nhiệm của học sinh trong các hoạt động học tập cá nhân cũng là những chỉ báo quan trọng để xác định nhu cầu hỗ trợ trong quá trình học tập và rèn luyện.
- Công cụ có thể dùng là các phiếu đánh giá tiêu chí, phiếu hỏi, hồ sơ học tập, các loại câu hỏi vấn đáp
Các nhiệm vụ kiểm tra và đánh giá thường xuyên nhằm nâng cao hoạt động học tập đòi hỏi giáo viên cần chú ý đến việc nhận xét Giáo viên nên cung cấp thông tin phản hồi rõ ràng về các nội dung cần cải thiện, đồng thời khuyến khích hành động tiếp theo mà không so sánh học sinh với nhau Hạn chế nhận xét tiêu cực và tránh làm tổn thương học sinh là rất quan trọng Việc kiểm tra và đánh giá thường xuyên cần thúc đẩy hoạt động học tập, gia tăng sự khen ngợi và động viên, giúp học sinh yêu thích môn Sinh học hơn.
Giáo viên cần áp dụng linh hoạt và hiệu quả các phương pháp đánh giá đa dạng để cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác hơn Việc kết hợp giữa đánh giá của giáo viên, tự đánh giá của học sinh và đánh giá lẫn nhau giữa các học sinh sẽ giúp nâng cao chất lượng kết quả đánh giá.
Đánh giá định kỳ là quá trình đánh giá kết quả học tập của học sinh sau một giai đoạn học tập và rèn luyện Mục tiêu của việc này là xác định mức độ hoàn thành nhiệm vụ học tập của học sinh so với các chuẩn kiến thức và kỹ năng trong chương trình giáo dục phổ thông, đồng thời đánh giá sự hình thành và phát triển năng lực cũng như phẩm chất của học sinh.
- Các hình thức đánh giá: a) Thông qua bài kiểm tra viết:
* Quy trình xây dựng đề kiểm tra Để biên soạn đề kiểm tra cần thực hiện theo quy trình sau:
Bước đầu tiên trong việc biên soạn đề kiểm tra là xác định rõ mục đích của nó Đề kiểm tra không chỉ là công cụ đánh giá kết quả học tập của học sinh sau khi hoàn thành một chủ đề, chương, học kỳ, lớp học hoặc cấp học, mà còn cần phải dựa vào yêu cầu cụ thể của việc kiểm tra Người biên soạn cần căn cứ vào chuẩn kiến thức và kỹ năng của chương trình giáo dục, cũng như thực tế học tập của học sinh để xây dựng mục đích đề kiểm tra một cách phù hợp.
Bước 2 Xác định hình thức đề kiểm tra.
- Đề kiểm tra (viết) có các hình thức sau:
- Đề kiểm tra tự luận.
- Đề kiểm tra trắc nghiệm khách quan.
- Đề kiểm tra kết hợp cả hai hình thức trên: có cả câu hỏi dạng tự luận và câu hỏi dạng trắc nghiệm khách quan.
Mỗi hình thức kiểm tra đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, vì vậy cần kết hợp hợp lý các phương pháp này để phù hợp với nội dung kiểm tra và đặc trưng môn học Việc này sẽ nâng cao hiệu quả đánh giá và giúp đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách chính xác hơn.
Xây dựng hồ sơ đánh giá và công cụ đánh giá
Hồ sơ KTĐG là công cụ quan trọng trong giảng dạy, giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả học tập Việc xây dựng hồ sơ này không chỉ cải thiện quá trình dạy học mà còn góp phần vào việc đổi mới phương pháp dạy học.
Hồ sơ KTĐG được xem như một bản đồ định hướng cho giáo viên và học sinh, giúp họ đạt được các mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và thái độ đã đề ra Tài liệu này không chỉ hỗ trợ phát triển năng lực cho học sinh mà còn cung cấp thông tin kịp thời về sự tiến bộ của người học trong suốt quá trình học tập.
Khi lập hồ sơ KTĐG kết quả học tập của HS tôi có quan niệm như sau:
Đánh giá cần được thực hiện với mục tiêu chính là thúc đẩy sự tiến bộ của học sinh, giúp các em nhận thức rõ vị trí hiện tại của mình trên con đường đạt được mục tiêu học tập đã đề ra.
Các hình thức kiểm tra đánh giá cần đa dạng và diễn ra liên tục trong quá trình dạy học, nhằm thúc đẩy sự phát triển và nâng cao năng lực cho người học Qua hoạt động đánh giá của giáo viên, học sinh sẽ từng bước phát triển khả năng đánh giá lẫn nhau và tự đánh giá bản thân.
Đánh giá học tập cần phải được thực hiện một cách chính xác và khách quan, nhằm xác định rõ ràng mức độ đạt được của học sinh so với các mục tiêu của chuẩn kiến thức và kỹ năng đã được đề ra.
Hồ sơ KTĐG giúp cung cấp:
- Các chuẩn của môn học.
- Hệ thống các mục tiêu của môn học.
- Hệ thống các kĩ năng, năng lực đặc thù mà người học cần cũng cố, rèn luyện và phát triển trong từng gia đoạn học tập.
- Hệ thống mô tả chi tiết các mức độ đạt được chỉ tiêu học tập của HS.
- Hệ thống các công cụ và tiêu chí KTĐG.
- Kế hoạch, lịch trình KTĐG.
- Thành tích của người học.
- Hệ thống bài tập, bộ câu hỏi KTĐG, các loại sản phẩm học tập của HS…
Các thành phần của hồ sơ KTĐG bao gồm:
- Danh mục các chuẩn, yêu cầu cần đạt về chuẩn kiến thức kĩ năng môn học.
- Hệ thống các mục tiêu dạy học (Được cụ thể hóa trong kế hoạch dạy học bộ môn).
- Kế hoạch, hình thức KTĐG (Được cụ thể hóa trong kế hoạch dạy học bộ môn và trong giáo án).
- Công cụ KTĐG và các tiêu chí đánh giá (các mô tả theo mức đạt chuẩn về kiến thức, kĩ năng, thái độ).
- Các bài tập, đề kiểm tra, sản phẩm học tập,…
Các báo cáo kết quả các bài kiểm tra định kỳ cung cấp phân tích, nhận xét và đánh giá về kết quả đạt được, đồng thời chỉ ra những tồn tại và hạn chế trong quá trình học tập Ngoài ra, các báo cáo này cũng đề xuất giải pháp và điều chỉnh phương pháp dạy và học để nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Xây dựng các công cụ KTĐG thường xuyên theo phát triển năng lực HS.
- Lập hồ sơ đánh giá đối với các bài kiểm tra định kì.
* Xây dựng các công cụ KTĐG thường xuyên theo phát triển năng lực HS: Mẫu phiếu tự đánh giá theo tiêu chí như sau:
Phiếu tự đánh giá theo tiêu chí
Họ và tên:……… Lớp:………… Ngày:………
Mô tả chất lượng Điểm
Xuất sắc Tốt Đạt yêu cầu Chưa đạt yêu cầu
Phiếu tự đánh giá theo tiêu chí
Họ và tên:……… Lớp:…… Ngày: ………
Thang điểm Mô tả chất lượng Điểm
* Đánh giá hoạt động nhóm:
Nhóm……… Nhiệm vụ học tập:
Nội dung Kết quả đạt được
Cụ thể cho từng thành viên.
Chung chung, ai biết gì thì làm đấy.
Có quy định thời gian hoàn thành rõ ràng.
Phân chia cụ thể nhưng không đúng với năng lực của từng người.
Nhóm trưởng tìm hiểu cụ thể về năng lực của các thành viên rồi mới phân công công việc dựa trên năng lực của từng người.
Kế hoạch làm việc của nhóm
Được xây dựng chi tiết, rõ ràng.
Có tính khả thi và có khả năng hoàn thành.
Không khả thi, vượt quá khả năng của các thành viên.
Tốn quá nhiều chi phí.
Ý tưởng kế hoạch bình thường, không có nhiều ý nghĩa.
Ý tưởng sáng tạo và thiết thực.
Có sử dụng nhiều công cụ hỗ trợ, nhiều tài liệu tham khảo.
Các thành viên trong nhóm Không thống nhất với kế hoạch mà nhóm trưởng đề ra.
Hoàn thành khá tốt công việc được phân công.
Thường không hoàn thành công việc đúng kế hoạch thời gian
Thường xuyên hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Hoàn thành tốt công việc.
Tích cực đóng góp, xây dựng ý tưởng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Nhóm trưởng thiếu tinh thần trách nhiệm, không nhắc nhở, quản lí tiến trình công việc của các thành viên.
Các buổi làm việc nhóm
Các thành viên tham gia đầy đủ.
Các thành viên tham gia không đầy đủ.
Các thành viên hoạt động sôi nổi, đóng góp ý kiến tích cực.
Diễn ra căng thẳng, thường bất đồng quan điểm.
Có biên bản họp nhóm rõ ràng.
* Đánh giá năng lực làm việc nhóm:
Nhóm năng lực Tiêu chí ĐG
Không tham gia Ít tích cực Bình thường Tích cực
Nhóm năng lực quản lí
Giám sát thực hiện nhiệm vụ
Nhóm năng lực đàm phán
Nhóm năng lực chia sẻ
* Đánh giá đồng đẳng về các thành viên trong nhóm
Sự nhiệt tình và nghiêm túc trong công việc Đóng góp ý tưởng
Biết những gì được kì vọng
Tổ chức và quản lí nhóm
* Phiếu HS tự đánh giá:
1) Đối với bản thân HS:
- Những việc em đã làm tốt: ………
- Một số việc em cần cố gắng hơn: ……….
- Một số việc em chưa làm được: ………
2) Đối với nội dung công việc:
- Em tán thành (hoặc thích) những nội dung: ……….
- Để công việc được hoàn thiện hơn, theo em, nên bổ sung thêm các nội dung sau: ………
……… hoặc giảm bớt các nội dung: ……….
- Loại khá: đạt từ 60% đến 79% yêu cầu công việc.
- Loại trung bình: đạt từ 40% đến 59% yêu cầu công việc.
- Loại yếu: đạt dưới 40% yêu cầu công việc.
* Hồ sơ đánh giá đối với các bài kiểm tra định kì
KTĐG là một công cụ quan trọng giúp xác định năng lực người học, điều chỉnh quá trình dạy và học Nó đóng vai trò là động lực cho việc đổi mới phương pháp dạy học, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo con người theo các mục tiêu giáo dục.
Thông qua KTĐG tạo điều kiện cho GV:
Nắm rõ sự phân hóa trình độ học lực của học sinh trong lớp là rất quan trọng, từ đó giúp giáo viên có biện pháp hỗ trợ học sinh yếu kém và bồi dưỡng học sinh xuất sắc Điều này không chỉ tạo điều kiện cho từng học sinh phát triển mà còn cung cấp cơ sở thực tế để điều chỉnh và hoàn thiện quá trình dạy học hiệu quả hơn.
Giúp học sinh nhận thức rõ khả năng học tập của mình so với mục tiêu và yêu cầu chương trình, từ đó xác định nguyên nhân sai sót để điều chỉnh hoạt động học tập và phát triển kỹ năng tự đánh giá Để nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm tra đánh giá, cần thực hiện các bước sau mỗi bài kiểm tra định kỳ.
GV cần tiến hành công tác đánh giá lại thông qua các hoạt động cụ thể:
- Phân tích đề kiểm tra.
- Phân tích năng lực làm bài của HS
- Nhận xét chung và đề xuất giải pháp.
Tổ chức đánh giá
1 Đánh giá bằng hình thức vấn đáp.
Vấn đáp là một phương pháp phổ biến trong lớp học, diễn ra sau mỗi bài học, nhằm tạo ra sự tương tác giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa các học sinh với nhau Đây là hình thức thường được sử dụng trong quá trình dạy học và kiểm tra đánh giá.
Vấn đáp trong dạy học và kiểm tra, đánh giá có nhiều vai trò quan trọng:
Kích thích tư duy độc lập của học sinh là phương pháp hiệu quả giúp họ phát triển khả năng suy nghĩ đúng đắn Qua việc trả lời các câu hỏi dẫn dắt từ giáo viên, học sinh có cơ hội thể hiện ý tưởng và suy nghĩ của mình, từ đó khám phá và tiếp thu kiến thức một cách sâu sắc Phương pháp này giúp học sinh hiểu rõ nội dung học tập thay vì chỉ học thuộc lòng.
Gợi mở vấn đáp là phương pháp hiệu quả giúp thu hút học sinh tham gia tích cực vào bài học, tạo không khí lớp học sôi động Phương pháp này không chỉ kích thích hứng thú học tập mà còn nâng cao sự tự tin của học sinh, đồng thời rèn luyện cho các em nhiều năng lực và kỹ năng quan trọng khác.
Vấn đáp không chỉ tạo cơ hội cho học sinh giúp đỡ lẫn nhau trong học tập mà còn giúp các em tiến bộ trong việc hoàn thành các nhiệm vụ được giao.
Qua việc tổ chức các buổi vấn đáp, giáo viên có thể nhanh chóng thu thập thông tin phản hồi từ học sinh, từ đó duy trì sự chú ý của lớp học Phương pháp này cũng giúp giáo viên kiểm soát hành vi của học sinh và quản lý lớp học hiệu quả hơn.
Nói đến kiểm tra vấn đáp chúng ta thường nghĩ ngay đến việc GV hỏi và
Trong quá trình đổi mới phương pháp dạy học và kiểm tra đánh giá hiện nay, hình thức hỏi đáp không chỉ giới hạn ở việc giáo viên đặt câu hỏi mà còn cho phép học sinh tương tác lẫn nhau Hơn nữa, học sinh có thể đặt câu hỏi ngược lại cho giáo viên, tạo ra một môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên.
Trước đây, hình thức kiểm tra vấn đáp chủ yếu được giáo viên và tôi sử dụng để hỏi bài cũ, phát vấn khi học bài mới và trong một số hoạt động khác, dẫn đến việc hình thức này thường trở nên nặng nề và thiếu hứng thú cho học sinh.
Hiện nay, việc kiểm tra vấn đáp được thực hiện trong nhiều giai đoạn của quá trình dạy học, từ hoạt động khởi động đến hình thành kiến thức mới và luyện tập Để nâng cao hiệu quả, giáo viên cần đa dạng hóa các hình thức vấn đáp, không chỉ để kiểm tra kiến thức và kỹ năng mà còn để đánh giá các năng lực khác Vấn đáp có thể được áp dụng qua nhiều hình thức như vấn đáp gợi mở, kiểm tra kiến thức và đánh giá khả năng áp dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn Để đổi mới hình thức kiểm tra đánh giá truyền thống, tôi đã điều chỉnh cách thức thực hiện phù hợp với từng hình thức cụ thể.
Giáo viên khéo léo đặt câu hỏi gợi mở để dẫn dắt học sinh suy nghĩ và rút ra nhận xét từ những yêu cầu học tập hoặc tài liệu đã học Phương pháp này giúp học sinh tự tìm ra lời giải thích hợp lý, trong khi giáo viên đóng vai trò dẫn dắt Qua quá trình này, học sinh không chỉ khám phá kiến thức mới mà còn cảm thấy hứng thú hơn với môn học.
Vấn đáp gợi mở có khả năng kích thích tính tích cực của học sinh một cách mạnh mẽ Tuy nhiên, giáo viên cần phải khéo léo trong cách thực hiện, tránh đi vào những lối mòn, lan man và xa rời chủ đề chính, để không lãng phí thời gian và tránh việc biến cuộc trao đổi thành một cuộc đối thoại chỉ giữa giáo viên và một học sinh.
Giáo viên cần lưu ý rằng hình thức này chủ yếu được sử dụng để đánh giá thái độ và mức độ hợp tác của học sinh trong quá trình học tập, không nên áp dụng để kiểm tra kiến thức và kỹ năng của đa số học sinh.
Khi dạy bài 17 về hô hấp ở động vật, giáo viên đặt ra câu hỏi thú vị về sự thích nghi của các loài chim bay với môi trường sống của chúng Mặc dù nhu cầu oxy của chim rất cao, nhưng ở độ cao, hàm lượng oxy lại thấp Vậy, để thích nghi với điều kiện này, chim đã phát triển các cơ chế hô hấp đặc biệt như thế nào?
Khi dạy bài 36 về sự phát triển ở thực vật, giáo viên có thể đặt câu hỏi thú vị: "Khi gieo trồng một hạt đậu, cây đậu sẽ trải qua những biến đổi gì cho đến khi thu hoạch hạt mới?" Câu hỏi này không chỉ kích thích tư duy của học sinh mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về quá trình phát triển và biến đổi của cây đậu từ hạt giống đến khi trưởng thành.
1.2 Vấn đáp để kiểm tra kiến thức, kĩ năng
Hình thức kiểm tra, đánh giá trong quá trình dạy học được áp dụng trước, trong và sau giờ học, giúp giáo viên nhanh chóng nắm bắt kiến thức của học sinh và kịp thời bổ sung, củng cố nếu cần Nó cũng tạo cơ hội cho học sinh tự kiểm tra kiến thức của bản thân Để thực sự đổi mới, giáo viên nên sử dụng các học liệu và công cụ đánh giá đa dạng thay vì chỉ dựa vào câu hỏi trong sách giáo khoa Hơn nữa, thay vì chỉ đánh giá một số học sinh, giáo viên có thể áp dụng hình thức này để đánh giá toàn bộ lớp thông qua các hoạt động dạy học khác nhau.
Ví dụ 1: Khi dạy bài 15 – Tiêu hóa ở động vật, GV đặt câu hỏi: Em hãy nêu một số đặc điểm trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người?
Khi dạy bài 32 về tập tính ở động vật, giáo viên đưa ra ví dụ về một con chó nằm bên cạnh một chiếc gậy Nếu chiếc gậy được đặt bên cạnh nhiều lần, con chó sẽ đứng dậy, nhưng sau một thời gian, nó sẽ không còn phản ứng như vậy nữa Đây là minh chứng cho một hình thức học tập cụ thể ở động vật.