NGUỒN GỐC VÀ NGOẠI HÌNH CHÓ NGHIỆP VỤ
NGUỒN GÓC CỦA CHÓ
Người ta coi chó là con vật đáng tin cậy nhất, được người thuần dưỡng và nuôi thả ở nhà.
Sự kiện này diễn ra cách đây khoảng 30 - 40 ngàn năm về trước vào giữa thời kỳ đồ đá, thời kỳ xuất hiện chế độ mẫu hệ.
Nguồn gốc tổ tiên của chó hiện đại vẫn còn là một câu hỏi chưa được giải đáp chính xác Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học đồng ý rằng chó, sói và chó rừng có thể là tổ tiên của các giống chó ngày nay Các nghiên cứu khảo cổ học, dân tộc học và sự tương đồng về hình thái học, sinh vật học giữa chó và sói, chó rừng đã chứng minh giả thuyết này là hợp lý.
NGOẠI HÌNH CHUNG CỦA CHÓ
Chăn nuôi thú vật đã được chứng minh qua hàng nghìn năm rằng hình dáng bên ngoài, cấu tạo bên trong và đặc điểm sinh vật học của động vật có mối liên hệ chặt chẽ với sức sinh sản của chúng Sự phân chia trong khoa học động vật học về ngoại hình và thể tạng của thú sẽ làm rõ hơn mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau này.
Ngoại hình là lĩnh vực nghiên cứu về hình dáng và cấu tạo bên ngoài của động vật, nhằm xác định mối quan hệ giữa hình dáng đó với các dấu hiệu sinh vật học và khả năng thích nghi của chúng.
Hiểu biết về ngoại hình và cấu tạo của động vật giúp chúng ta nhanh chóng nhận diện giống, giới tính, màu lông, tuổi, và tính cân đối của chúng Điều này cũng cho phép dự đoán hoạt động thần kinh cao nhất (tính khí) và đưa ra kết luận về giá trị kinh tế của động vật Để có thông tin chính xác hơn về chó, người ta thường sử dụng các phương pháp đo sinh học đơn giản.
Quan sát chó từ nhiều hướng khác nhau: phía trước, phía sau và hai bên sườn ở cự ly 3 -
Khi đo chiều cao của chó, cần đảm bảo chó đứng cân đối trên mặt phẳng, với trọng lượng phân bổ đều lên các chi Sử dụng thước đo chiều cao và thước dây một cách nhẹ nhàng để tránh gây phản ứng tự vệ cho chó Để đánh giá đặc tính vận động, chó thường được cho đi hoặc chạy vòng quanh Ngoại hình của chó được hiểu là sự thống nhất của toàn bộ cơ thể, thường được quan sát qua bốn phần chính: đầu, cổ, thân và các chi, mỗi phần lại được chia thành các mục nhỏ hơn.
Đầu bao gồm xương sọ và xương hàm, được chia thành các phần như gáy, bờm gáy, đỉnh đầu, tai và trán Phần mõm chứa các cấu trúc quan trọng như mắt, sống mũi, đỉnh mũi, má, hàm trên, hàm dưới, môi, mồm và răng.
Hình dáng đầu của các loài có thể đa dạng, bao gồm hình tròn, hình nhọn (chóp), hình vuông và hình chữ nhật Mõm cũng có nhiều loại, từ mõm ngắn, bình thường đến mõm dài, và tỷ lệ của nó thường liên quan đến chiều dài của trán Các hình cắt của mõm có thể là thẳng, hóp, hếch hoặc mang hình dáng của chó giữ nhà.
Tai có hình dáng và chiều dài đa dạng, phụ thuộc vào sự phát triển của sụn vành tai Các loại tai được phân loại thành tai đứng (tai chổng), tai chúc, tai cúp và tai xẻ (tai xẻ nhân tạo).
Mắt: biểu thị đặc tính theo màu sắc, hình dáng, khe mắt, chiều sâu và chiều rộng của mắt, độ mỏng và độ khô của mí mắt.
Mõm và răng của chó phụ thuộc vào sự phát triển của hàm và môi Chó lớn có tổng cộng 42 răng, bao gồm 12 răng cửa, 4 răng nanh và 26 răng hàm Đặc biệt, hàm dưới có 2 răng hàm nhiều hơn so với hàm trên.
Theo tiêu chuẩn, hàm trên cần lớn hơn hàm dưới một chút và hơi nhô ra phía trước Mức độ ngậm kín của hàm răng, hay còn gọi là kiểu cắn khít răng, phụ thuộc vào chiều dài của hàm Độ cắn khít răng có thể đạt tiêu chuẩn hoặc không Khi cắn khít răng đạt tiêu chuẩn (hay còn gọi là dạng lưỡi kéo), toàn bộ bề mặt môi của răng hàm dưới nằm lọt phía trong bề mặt lưỡi của răng cửa hàm trên.
Kiểu cắn khít răng không đúng tiêu chuẩn có thể được nhận diện qua cách cắn, bao gồm sự ngắn lại của xương mặt hàm trên hoặc sự phát triển chưa đầy đủ của hàm dưới.
Hàm trên của chó bu-tơ- đô có dạng kìm cắt khi chiều dài các hàm giống nhau và các răng cửa gặp nhau trực tiếp qua các bề mặt cắt Tuổi của chó thường được xác định dựa trên số lượng răng cửa, theo nguyên tắc tam diệp, liên quan đến chu kỳ phát triển, thay thế và mòn bề mặt cắt của răng Mỗi hàm trên và dưới có 6 răng cửa, trong đó 2 răng cửa giữa được gọi là răng móc, các răng cửa bên phải và bên trái răng móc là răng cửa giữa, và các răng cửa ngoài cùng được gọi là răng khóc.
Dựa vào răng, chỉ có thể theo dõi khá chính xác sự thay đổi tuổi của chó đến khi chó 6 tuổi.
Từ 6 tuổi trở lên, xác định tuổi của chó theo độ mòn của răng tương đối khó Những hiện tượng sau đây có thể chỉ là những dấu hiệu phụ chỉ tuổi của chó như: răng nanh mòn nhiều, thân răng mòn hoàn toàn và răng biến thành màu vàng, xuất hiện lông bạc trên đầu, trễ môi, mắt trũng và mờ đi Tuổi trung bình của chó từ 12 - 14 tuổi Giống chó nhỏ sống lâu hơn giống chó to.
Môi Môi khô, phác hoạ rõ mồm và môi ướt và xếp, thường có nếp nhăn ở 2 bên mép (thường gọi là môi dầy).
Cổ của động vật, đặc biệt là chó, được cấu tạo từ 7 đốt sống cổ, với chiều dài phụ thuộc vào kích thước của các đốt sống Để xác định chiều dài cổ, người ta thường so sánh với chiều dài của đầu Cổ bao gồm các phần như họng cổ, mang cổ và sống cổ, và có đặc điểm là sự uốn nếp và trề của da ở khu vực dưới hom và phần ba phía dưới, gọi là "vếm cổ" Chó thường có cổ ngắn nhưng to, với nhiều nếp nhăn ở bờm, thể hiện sức khỏe và sức mạnh của chúng.
Khuỷu cổ, hay còn gọi là góc nối cổ, có góc lý tưởng là 45 độ Khi góc này lớn hơn hoặc nhỏ hơn 45 độ, sẽ dẫn đến việc tạo ra khuỷu cổ cao hơn hoặc thấp hơn.
Ngoại hình của chó được phân chia thành các phần chính như bướu vai lưng, cơ lưng, mông, đuôi, lồng ngực và bụng bẹn Đối với chó đực, phần thịt thừa là đặc điểm nổi bật, trong khi chó cái có vú là điểm nhận diện quan trọng.
CẤU TẠO CỦA CHÓ
Giáo sư P.N Cullesov cùng các cộng sự đã xây dựng một hệ thống phân loại các kiểu cấu tạo của chó, được áp dụng rộng rãi tại Liên Xô Hệ thống này phân chia tất cả các giống chó thành năm kiểu cấu tạo chính.
Cấu tạo thô thiển được đặc trưng bởi đầu hình khối, ngắn và rộng, với cổ ít cử động Bộ xương nổi bật và nặng nề, các chi hơi ngắn, cùng với hệ cơ nặng nề, tạo nên vẻ ngoài ục ịch Da dày, ít cử động và lông cứng cũng là những đặc điểm nổi bật của loại hình này.
Chó có kiểu cấu tạo thô thiển, thể hiện bản chất vốn có của chúng, với khả năng sống lâu, sức sống dồi dào và khả năng thích nghi tốt với nhiều điều kiện nuôi dưỡng khác nhau Những giống chó này thường có hoạt động thần kinh cao, khỏe mạnh và trầm tĩnh, nhưng ít linh hoạt Phần lớn chó Béc giê Cáp-caz và chó Trung Á đều thuộc loại cấu tạo này.
Cấu tạo mảnh mai được đặc trưng bởi những tính chất đối lập với cấu tạo thô thiển, bao gồm đầu nhẹ nhõm, cổ nhỏ và linh hoạt, cùng với bộ xương và chi mảnh mai Da mỏng, dễ căng và có độ đàn hồi tốt, với lông mềm mại và hầu như không có lông mao dưới Hệ cơ bắp phát triển kém, khiến cho kiểu cấu tạo này thường thấy ở giống chó dễ chết non và có tuổi thọ ngắn Loại hoạt động thần kinh cao nhất ở những giống chó này yếu, không điềm tĩnh và kém linh hoạt, dẫn đến sức sống và khả năng thích nghi với điều kiện sống thay đổi kém Nhiều giống chó lùn và chó giữ nhà có cấu tạo này.
Cấu tạo cường tráng được thể hiện qua xương vững chắc, hệ cơ bắp phát triển và đường nét nổi bật Da của chúng mỏng và đàn hồi tốt Cần phân biệt rõ ràng giữa cấu tạo cường tráng và cấu tạo thô thiển, vì những con vật có cấu tạo cường tráng không mang những đặc điểm thô thiển hay đần độn Chúng thường có hoạt động thần kinh cao, thể hiện qua sức khỏe, sự điềm tĩnh và linh hoạt Đặc điểm này phổ biến ở nhiều chó béc giê Đông Âu.
Chó có cấu tạo gầy còm thường có bộ xương phát triển ít nhưng chắc chắn, hệ cơ bắp gầy gò và không có lớp mỡ dễ thấy dưới da, với gân nổi rõ và đầu tương đối nhỏ Chúng có cổ linh hoạt và khả năng vận động nhanh nhẹn, cho thấy sức sống tốt và khả năng thích nghi với thay đổi môi trường Loại chó này thường có hoạt động thần kinh cao cấp, cơ động, nhưng không điềm tĩnh Nhiều giống chó như Berman-Pincherov và lai-ca thuộc kiểu cấu tạo này.
Cấu tạo yếu ớt được thể hiện qua sự phát triển mạnh mẽ của hệ tế bào dưới da và mô mỡ, với sự tích tụ các lớp mỡ không chỉ dưới da mà còn giữa các cơ, hệ cơ và gân không nổi bật.
Chó uốn nếp có đặc điểm cổ thường chúi xuống và có yếm, bụng xệ và vận động uể oải Chúng sở hữu sức sống tương đối tốt, với hoạt động thần kinh cao cấp, điềm tĩnh nhưng ít linh hoạt Các giống chó Xen-hernor nhi-u-pha-undlend thuộc loại cấu tạo này.
Các kiểu cấu tạo trong giống này có thể kết hợp linh hoạt các yếu tố như mảnh mai, gầy còm, thô thiển, cường tráng và yếu ớt với mức độ khác nhau.
Khi chọn đôi để gây giống, việc chú ý đến cấu tạo và ngoại hình là rất quan trọng, nhằm tăng cường các đặc điểm mong muốn và giảm thiểu những đặc điểm không cần thiết ở các thế hệ tiếp theo.
ĐO CHÓ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SINH HỌC
Người ta thực hiện đánh giá ngoại hình của động vật bằng mắt thường kết hợp với các phương pháp đo sinh học Bằng cách so sánh các số đo của con vật theo tỷ lệ đã xác định và biểu thị chúng bằng phần trăm, ta có thể thu được các chỉ số thể tạng như dáng và vóc.
Các số đo sau đây thường được áp dụng:
1 Chiều cao ở bướu vai (chiều cao của chó) được đo bằng thước đo chiều cao theo đường dây dọi từ đất đến điểm cao nhất của bướu vai.
2 Chiều dài xiên của mình chó được đo bằng thước đo từ bờm ngoài của xương vai đến giữa bờm mông của xương chậu.
3 Vòng rộng đốt khớp bàn chân, dọi bằng thước dây có vạch đến cm, đặt ở đoạn 1/3 phía trên của khớp xương.
4 Chiều rộng của ngực đo ở phía trước, giữa hai vai.
5 Vòng ngực đo bằng thước dây theo chu vi phía sau của hai chân trước.
6 Chiều sâu của ngực được đo từ phần dưới của ngực đến phần trên của bướu vai; ở phía sau của hai chân trước (phía sau nách).
7 Chiều dài của chân trước được đo theo phương thẳng đứng tính từ đất đến phần nhô ra ở phía trên của khuỷu chân.
Sau khi có được kết quả đo, ta xác định các chỉ số.
Chỉ số kích thước hoặc chỉ số độ dài của chó là tỷ lệ phần trăm giữa chiều dài xiên và chiều cao tại bướu vai Chỉ số này giúp xác định chiều dài của chó lớn hơn hay nhỏ hơn chiều cao, từ đó thể hiện tỷ lệ với thân hình của chúng.
Chỉ số lượng xương là tỷ lệ phần trăm giữa vòng khớp đốt bàn chân và chiều cao tại bướu vai của chó Chỉ số này phản ánh mức độ phát triển của khớp đốt bàn chân so với chiều cao của chó; tỷ lệ càng lớn cho thấy khớp đốt bàn chân phát triển nhiều hơn, đồng nghĩa với việc chó có xương to hơn.
Chỉ số độ cao của chân: tỷ lệ phần trăm của chiều dài chân trước với chiều cao tại bướu vai.
Góc của đốt các khớp được xác định bằng mắt thường hoặc bằng thước đo.
Khi so sánh các chỉ số với tiêu chuẩn ta có thể kết luận được thân hình (thể tạng) của chó đúng hay không đúng.
MÀU LÔNG HOẶC SẮC THÁI CỦA CHÓ
Màu lông của chó thường được gọi là sắc thái, có thể xuất hiện dưới dạng từng đám hoặc liên tục Trên cơ thể chó, các vết lông lớn hoặc đám lông khác màu được gọi là đốm, trong khi những vùng có màu giống nhau nhưng sáng hơn được gọi là khoang.
Chó được phân loại dựa trên chiều dài và mật độ lông, bao gồm giống chó có lông dài và lông ngắn, cũng như giống chó lông dày và lông thưa.
Giống, điều kiện khí hậu và điều kiện nuôi dưỡng có ảnh hưởng rất lớn đến độ dài và độ dày của lông.
Chó Đông Âu nổi bật với màu lông xám, thể hiện đặc trưng rõ rệt của giống chó này Màu sắc lông không đồng nhất tạo nên nền xám chung, với các phần như chân lông xám, đoạn giữa lông đen và đầu lông trắng đen Sắc thái màu lông thường gặp là xám đen và xám trắng, được biết đến với tên gọi lông chó sói.
Sắc thái của chó Béc giê Đông Âu chủ yếu bao gồm màu lưng đen, giống như được phủ lớp lông ngựa, trong khi các phần còn lại có màu sáng hơn, thường là màu xám.
Màu hung hung có nhiều sắc thái đa dạng, bao gồm hung vàng, hung đen, hung sáng và hung đỏ Thông thường, màu hung hung xuất hiện với các đốm khoang ở vùng đầu, bẹn và các phần trên của chi.
Ngoài những màu lông nói trên có những *** khác như: trắng, đen, màu lông hổ, màu vàng nhạt.
GIỐNG CHÓ
Một giống là một nhóm lớn các con vật có khả năng di truyền và duy trì những tính chất, đặc điểm từ các thế hệ trước.
Chó là một trong những loài vật nuôi phổ biến nhất trong gia đình, với khả năng thích nghi cao, giúp hình thành và duy trì nhiều nhóm thuần chủng khác nhau Sự đa dạng này có được nhờ khả năng lai giống dễ dàng giữa các nhóm, cùng với thời gian phát triển trong bụng mẹ ngắn.
(58 - 65 ngày), có khả năng sinh đẻ (có lứa đẻ đến 12 con), nó tỏ ra thuần tính khi được huấn luyện.
Nếu gây giống đúng hướng thì chỉ trong một thời gian tương đối ngắn từ 15 - 20 năm cho phép có được giống chó mới.
Chất lượng công việc gây giống có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các giống chó, với một số giống sinh sản nhanh chóng trong khi những giống khác lại suy giảm, dẫn đến nguy cơ diệt chủng hoàn toàn.
Ngày nay, người ta đã tính được có hơn 300 giống chó khác nhau.
Chó được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên công dụng, bao gồm chó nghiệp vụ, chó săn và chó cảnh Trong đó, giống chó lùn và chó giữ nhà thuộc nhóm chó cảnh, nổi bật với vai trò làm bạn đồng hành và bảo vệ không gian sống.
Chó phục vụ trong quân đội Xô Viết và các đơn vị công an biên phòng chủ yếu là giống chó béc giê, bao gồm béc giê Đông Âu, béc giê Cáp-car, béc giê Trung Á và béc giê miền Nam Nga Tại miền bắc Liên Xô, giống chó Lai-ca được sử dụng cho mục đích vận chuyển và cảnh giới Ngoài ra, một số giống chó nghiệp vụ nước ngoài như đoóc-berman-Picherow, Prden-terer, Bôcxêr gooc-ghi và Côli -ít cũng được áp dụng Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào đặc tính của chó béc giê Đông Âu, một giống chó nghiệp vụ chủ yếu trong lực lượng này.
CHÓ BÉC GIÊ ĐÔNG ÂU>>
Giống chó này được yêu thích bởi bản chất tự nhiên và linh hoạt, phù hợp cho nhiều mục đích trong ngành nuôi chó nghiệp vụ.
Xura Elbơ, kiện tướng của triển lãm thành phố Mát-cơ-va năm 1965, đã giành chiến thắng tại triển lãm tỉnh Mos-cơ-va năm 1964 Chủ nhân của chú chó này là ông Nhe-u-nư-lov K.N.
Chó Béc Giê Đông Âu là giống chó có thân hình to lớn, tai và mũi nhạy bén, thường không tin tưởng người lạ và có phản ứng tự vệ mạnh mẽ Chúng rất dũng cảm trong những cuộc chiến tay đôi và dễ dàng thích nghi với các điều kiện khí hậu khác nhau Với sức bền cao khi làm việc, chó Béc Giê Đông Âu cũng rất dễ nuôi, chăm sóc và huấn luyện, đồng thời có khả năng kiềm chế tốt những phản xạ đã thành thói quen.
Khi lựa chọn chó cho mục đích nghiệp vụ và gây giống, cần tuân thủ các tiêu chuẩn toàn liên bang về giống chó này, bao gồm những yêu cầu cụ thể và nghiêm ngặt.
Cấu tạo cơ thể khỏe mạnh và gầy gò với bộ xương phát triển tốt, hệ cơ chắc chắn, da đàn hồi tốt, không có nếp nhăn và không bị chảy xệ.
- Chỉ số lượng xương đối với chó đực là 18 - 20, đối với chó cái là 27 - 19
- Chiều cao tại bướu vai đối với chó đực là 66-70cm, đối với chó cái là 62 - 66cm
Chó đực thường thể hiện rõ ràng giới tính với cơ thể to khỏe và dũng cảm hơn so với chó cái Chúng có bướu vai nổi bật, ngực rộng và đầu lớn hơn so với tỷ lệ thân.
- Đặc điểm tính tình (tính nết): Loại hoạt động thần kinh cao cấp khoẻ, năng động, điềm tĩnh, có phản ứng tự vệ tích cực.
Lớp lông của động vật có đặc điểm dày và hơi cứng, với chân lông phát triển tốt Lông trên cơ thể thường thẳng, trong khi lông ở đầu tai và các chi lại ngắn hơn, tạo nên sự phân biệt rõ rệt với các bộ phận khác, nơi lông dài hơn.
Sắc thái: xám từng vùng, hung hung từng vùng màu lông ngựa, đen và đen có đám xám.
- Đầu có hình xuôn to và nở đều về phía sọ Má có nhiều cơ, hơn tròn
Trán phẳng từ bờm gáy xuống, với phần trước hơi lồi Chiều dài được chia thành hai nửa có rãnh rõ rệt Phần chuyển tiếp từ trán xuống mõm rõ ràng nhưng đều dần.
Mõm có đặc điểm là có hình dáng nhọn, song song với đường nối tiếp của trán và chiều dài ngắn hơn nửa chiều dài của đầu một chút Đặc biệt, cánh mũi to và có màu đen, trong khi môi dưới dính liền với nhau.
- Tai: trị số trung bình, dựng đứng, dựng cao, vành tai nhọn, có hình tam giác cân, tai hướng về phía trước và vểnh lên trên.
- Mắt màu đen, hình ô van, nằm nghiêng, mí mắt khô và dính sát.
- Răng to, trắng, nằm sát nhau Các răng cửa được xếp thành một hàng, độ cắn khít của răng giống hình lưỡi kéo
- Cổ cứng khoẻ, có cơ bắp gầy guộc, chiều dài gần bằng chiều dài của đầu Cổ chúc dưới một góc 40 - 450 theo tỷ số so với đường lưng.
- Ngực hình ô van, dài, rộng và sâu Đường dưới của ngực không được cao hơn các khuỷu
- Bướu vai phát triển tốt, nhô cao rõ hơn so với đường lưng
- Eo lưng ngắn, rộng, vồng lên, chuyển tiếp đều dần sang phần mông
- Mông tròn, dài, rộng, nhiều cơ, thấp dần về phía chân đuôi
Đuôi hình lưỡi kiếm của chó có chiều dài phải đạt đến khớp gối hoặc hơi vượt qua khớp gối Khi đứng yên, chó thường cúp đuôi xuống, nhưng khi được kích thích, một phần ba chiều dài của đuôi từ chân đuôi sẽ nằm trên cùng một đường thẳng với lưng, trong khi hai phần ba còn lại sẽ uốn cong lên phía trên.
- Chi trước: vai có nhiều cơ bắp, các góc nổi rõ ràng Góc của khớp vai trong giới hạn 90
CHĂN NUÔI CHÓ
NHỮNG PHƯƠNG PHÁP CỦA VIỆC CHĂN NUÔI CHÓ
Nhiệm vụ chính trong công tác chọn giống chó nghiệp vụ bao gồm tăng số lượng chó giống, cải thiện hình dáng và thể trạng, nâng cao khả năng hoạt động thần kinh, sức bền thể lực, và tinh tế của các giác quan Quy trình chọn giống dựa trên ba yếu tố quan trọng: tuyển chọn có căn cứ, lựa chọn mục đích rõ ràng và phương pháp nuôi dưỡng hợp lý Việc chăm sóc chó cái và đàn chó con, cũng như giáo dục chó con, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phẩm chất sau này Chó béc giê Đông Âu là giống chó nghiệp vụ phổ biến nhất, nhưng còn nhiều giống khác như béc giê Cáp-car, béc giê Trung Á và béc giê miền Nam Nga cũng được sử dụng cho các mục đích nghiệp vụ khác nhau Đối với việc kéo xe trượt tuyết, giống chó Lai-ca vùng Đông Bắc được ưa chuộng.
Các giống chó nghiệp vụ nổi bật với những đặc điểm ngoại hình và phẩm chất chuyên biệt, khác biệt rõ rệt so với chó không thuần chủng Sự khác biệt này không chỉ thể hiện giữa các giống chó mà còn giữa từng cá thể trong cùng một giống, tạo nên sự đa dạng và đặc trưng riêng cho mỗi loại chó nghiệp vụ.
Để duy trì và hoàn thiện những đặc điểm tích cực của nòi giống, cần thực hiện việc tuyển lựa và chọn lọc nhân tạo một cách hệ thống Nếu không có sự quản lý trong sinh sản, nòi giống sẽ mất đi những phẩm chất tốt và dẫn đến thoái hóa Do đó, việc chọn giống định kỳ cho từng giống chó cụ thể là rất quan trọng Các câu lạc bộ nuôi chó nghiệp vụ thuộc Doxav và các trang trại chăn nuôi của nhà nước cần đảm nhận nhiệm vụ này.
Phương pháp chăn nuôi chó là một hệ thống có kế hoạch nhằm sinh sản chó, xem xét đặc tính của từng giống chó, bao gồm cả hình dáng Mục tiêu của phương pháp này là tạo ra thế hệ chó tiếp theo sở hữu những phẩm chất nghiệp vụ quý giá nhất.
Trong chăn nuôi chó, cần phân biệt rõ ba phương pháp chính: chăn nuôi giống thuần chủng, chăn nuôi phối giống và chăn nuôi lai giữa các loại Mỗi phương pháp có đặc điểm và lợi ích riêng, ảnh hưởng đến chất lượng và tính cách của chó Việc hiểu rõ những phương pháp này sẽ giúp người nuôi chọn lựa cách thức phù hợp nhất cho mục tiêu chăn nuôi của mình.
Phương pháp cơ bản trong chăn nuôi chó là chăn nuôi giống thuần chủng, tức là chỉ cho giao phối những con chó cùng một giống nhất định Những con chó sinh ra từ sự phối giống này được gọi là chó thuần chủng Việc chăn nuôi giống thuần chủng thường được áp dụng trong các giống văn minh nội địa hoặc giữa các giống địa phương có phẩm chất và đặc điểm giá trị.
Chăn nuôi giống chó thuần chủng nhằm duy trì và cải thiện các phẩm chất công việc và ngoại hình của chó thông qua việc khai thác sự biến dị trong từng giống Khi thực hiện tốt việc này, chúng ta có thể tạo ra thế hệ con cháu với ngoại hình và phẩm chất công việc đồng nhất, từ đó đáp ứng tốt nhất nhu cầu của con người.
Trong chăn nuôi giống thuần chủng, việc chọn lọc và ghép đôi chó một cách khéo léo là rất quan trọng để cải thiện đặc điểm di truyền và hình dạng của chúng Việc duy trì chế độ ăn uống hợp lý và hệ thống luyện tập cho cả chó giống và chó con sẽ góp phần nâng cao chất lượng giống Hiểu biết sâu sắc về giống pha và phát hiện kịp thời những sai lệch nhỏ là chìa khóa cho việc chọn giống hiệu quả Một giống pha có nguồn gốc thuần chủng vững bền sẽ đảm bảo tính di truyền ổn định và cải thiện phẩm chất giống.
Chăn nuôi giống thuần chủng được thực hiện thông qua ba phương pháp chính: chăn nuôi không cùng huyết thống, chăn nuôi cùng huyết thống ở các cấp độ họ hàng khác nhau và chăn nuôi theo dòng họ Những phương pháp này giúp duy trì và phát triển các giống thuần chủng hiệu quả trong ngành chăn nuôi.
Việc chăn nuôi không cùng huyết thống ngày càng phổ biến trong thực tế, khi người ta lựa chọn chó cái và chó đực không thuộc cùng một dòng máu để giao phối Phương pháp này mang lại ưu điểm nổi bật, giúp tạo ra thế hệ con cháu có sức sống và sức khỏe vượt trội.
Khi lựa chọn phương pháp thụ tinh, sự kết hợp giữa các tế bào mang giới tính đực và cái với đặc tính nhiễm sắc thể khác nhau sẽ tạo ra tính di truyền phong phú cho thế hệ con cháu Trong cơ thể như vậy, các quá trình đồng hóa và dị hóa diễn ra tích cực, dẫn đến sự phát triển và trưởng thành nhanh chóng Về mặt chất lượng công việc, sức chịu đựng và khả năng sinh sản, thế hệ con cháu thường vượt trội hơn so với bố mẹ Những luận điểm sinh vật học này là cơ sở lý luận quan trọng, giúp các chuyên gia thực hành trong lĩnh vực chăn nuôi động vật.
Chăn nuôi cùng huyết thống là phương pháp giao phối giữa chó đực và chó cái có mối quan hệ họ hàng nhất định, nhằm tạo ra thế hệ con cháu mới Ví dụ, chó đực có thể là anh, chó cái là em, hoặc chó đực là bố và chó cái là con, cũng như chó đực là anh họ.
3 dời và chó cái là em…) Việc chăn nuôi cùng huyết thống là hình thức cực đoan của việc lựa chọn trong cùng huyết thống.
Chăn nuôi cùng huyết thống cần được thực hiện cẩn thận với mục đích rõ ràng và nghiêm ngặt Phương pháp này cho phép thu nhận nhanh chóng các thế hệ con cháu mang đặc điểm của tổ tiên, đồng thời truyền đạt nhiều tính chất quý giá Tuy nhiên, chăn nuôi cùng huyết thống cũng tiềm ẩn những rủi ro nghiêm trọng, và những đặc điểm tiêu cực này đã hạn chế việc áp dụng rộng rãi trong ngành chăn nuôi chó.
Việc chăn nuôi cùng huyết thống có thể nhanh chóng củng cố các phẩm chất hữu ích, nhưng đồng thời cũng làm gia tăng các đặc điểm tiêu cực, dẫn đến sự bền vững của những tính chất thoái hóa Ở chó, những đặc điểm tiêu cực này bao gồm bộ xương yếu, sự phát triển kém, thể trạng yếu, hệ thống thần kinh hoạt động không hiệu quả, răng yếu và hệ thống cắn khít bị hỏng Điều này làm giảm khả năng làm việc và khả năng phòng bệnh của chúng.
Việc giao phối giữa các con chó có huyết thống gần nhau có thể dẫn đến sự xuất hiện của quái thai Dù được chăm sóc trong điều kiện tốt, các con vật này vẫn có thể gặp phải những hậu quả nghiêm trọng Để tránh tình trạng chăn nuôi không có hệ thống và đảm bảo chất lượng giống, cần dựa vào các trại chăn nuôi và câu lạc bộ chó nghiệp vụ thuộc Doxav, sử dụng các phiếu ghi phổ hệ, phiếu kiểm kê và kế hoạch giao phối để quản lý giống chó hiệu quả.
CHỌN LỌC VÀ TUYỂN LỰA CHÓ CHO VIỆC CHĂN NUÔI
Việc lựa chọn phương pháp chăn nuôi phù hợp là rất quan trọng, nhưng không phải mọi con chó đều thích hợp cho việc chọn giống Cần phải lựa chọn những con chó giống tốt nhất từ một giống xác định, đáp ứng các yêu cầu cụ thể và loại bỏ những con không phù hợp Quá trình này được gọi là chọn lọc nhân tạo Để chọn giống chó, cần phải đánh giá toàn diện về ngoại hình, thể trạng, phẩm chất nghiệp vụ, nguồn gốc theo gia phả và phẩm chất của thế hệ con cháu Việc đánh giá từng con chó là bước đầu trong công tác chọn giống và loại bỏ những con không thích hợp Cần lưu ý rằng phẩm chất cá thể của chó phát triển dựa trên di truyền và điều kiện môi trường, bao gồm cách nuôi dưỡng, chăm sóc, cho ăn và tập luyện.
Khi đánh giá ngoại hình và phẩm chất nghiệp vụ của chó, cần phân biệt rõ giữa các đặc điểm di truyền và không di truyền Ví dụ, tầm vóc nhỏ có thể do di truyền hoặc do điều kiện chăn nuôi kém Tính cách của chó, như sự hèn nhát, cũng có thể ảnh hưởng từ môi trường xung quanh, chẳng hạn như bị đánh đập, hoặc từ đặc điểm bẩm sinh của hệ thần kinh.
Việc nuôi dưỡng và giáo dục chó đúng cách sẽ giúp bộc lộ tất cả các đặc điểm di truyền của chúng Dựa vào ngoại hình và các phẩm chất nghiệp vụ, chúng ta có thể đánh giá cơ bản các phẩm chất di truyền Ngược lại, trong điều kiện nuôi dưỡng kém, những phẩm chất này sẽ không được thể hiện rõ ràng, khiến cho việc đánh giá trở nên khó khăn.
Khi chọn chó giống, cần chú ý đến ngoại hình và thể trạng, đảm bảo chúng đáp ứng tiêu chuẩn giống với cơ thể cân đối, vững chắc và sức chịu đựng dẻo dai, không có tật xấu Chó đực phải đạt điểm "rất tốt" về ngoại hình, trong khi chó cái không được thấp hơn mức "tốt" Ngoài ra, chó được chọn để chăn nuôi cần có phẩm chất nghiệp vụ xuất sắc, bao gồm sức chịu đựng dẻo dai, hệ thần kinh mạnh mẽ và bình tĩnh, cùng với phản ứng hành vi phòng thủ tích cực khi tranh cướp thức ăn và định hướng, cũng như các cơ quan cảm giác phát triển tốt và nhạy cảm.
Việc đánh giá chó về mặt phẩm chất nghiệp vụ được thực hiện thông qua các cuộc thi đấu, nhằm chọn lọc hệ thống cho việc chăn nuôi từ thế hệ này sang thế hệ khác Điều quan trọng là đánh giá phổ hệ và phẩm chất của thế hệ con cháu, với việc xác định nguồn gốc, dòng dõi, và các đặc điểm di truyền tích cực Phiếu ghi phổ hệ cần nêu rõ tên của những con chó nổi tiếng đã đạt điểm xuất sắc trong các triển lãm và cuộc thi, cũng như những con chó vô địch, để đảm bảo chất lượng giống tốt.
Sự có mặt của phổ hệ giúp ngăn chặn các lần giao phối cùng huyết thống, đồng thời việc đánh giá đúng phẩm chất của chó cái và chó đực cần dựa trên thế hệ con cháu của chúng Để tìm ra sự phối hợp tốt giữa chó đực đã được duyệt và chó cái, cần sắp xếp các phẩm chất của chúng và rút ra kết luận về khả năng sinh sản Việc lựa chọn chó giống được chia thành ba loại: tuyển lựa cùng huyết thống, tuyển lựa khác huyết thống và tuyển lựa ngang bằng, nhằm đảm bảo thế hệ con cháu có phẩm chất tốt và khả năng di truyền đặc điểm vượt trội.
Trong quá trình tuyển lựa chó, có ba phương pháp chính: tuyển lựa cùng huyết thống, khác huyết thống và ngang bằng Tuyển lựa cùng huyết thống nhằm củng cố các đặc điểm bản tính bằng cách chọn chó đực và cái có đặc điểm tương đồng để giao phối Ngược lại, tuyển lựa khác huyết thống nhằm thay đổi các đặc điểm cụ thể, yêu cầu chọn các cặp chó có đặc điểm khác nhau Cuối cùng, tuyển lựa ngang bằng tập trung vào việc chuẩn hóa các đặc điểm chưa đạt chuẩn, ví dụ như chọn chó đực có tư thế tứ chi chuẩn mực để phối giống với chó cái có tư thế tứ chi bị hẹp.
Khi tuyển lựa chó cần căn cứ vào nguyên tắc của kỹ thuật chăn nuôi là "tốt cộng tốt cho ra tốt".
Để đạt được thế hệ con cháu có phẩm chất tốt nhất, việc chọn lọc chó đực và chó cái xuất sắc là chưa đủ; cần phải tiến hành tuyển lựa cặp chó giao phối một cách cẩn thận nhằm đảm bảo mục tiêu này.
Việc tuyển chọn chó giống cần hướng đến mục đích rõ ràng và dựa trên đánh giá toàn diện về ngoại hình, thể trạng, phẩm chất nghiệp vụ, nguồn gốc và đặc điểm của các thế hệ con cháu Chỉ nên chọn những con chó có khả năng chịu đựng tập luyện và sở hữu phẩm chất nghiệp vụ xuất sắc, cùng với tổ tiên đã chứng minh khả năng tương tự Cần thường xuyên quan sát và so sánh để nhận diện những đặc điểm di truyền từ bố mẹ và tổ tiên Phẩm chất của chó đực cần được xem xét nghiêm ngặt, vì chúng có thể sinh ra nhiều thế hệ con cháu trong thời gian ngắn Không nên cho phép giao phối ngẫu nhiên, vì điều này có thể gây hại lớn cho ngành nuôi chó nghiệp vụ.
Khi xem xét việc phối giống chó, tuổi của chúng là yếu tố quan trọng cần lưu ý Việc giao phối giữa những con chó đã phát triển đầy đủ về mặt thể lực sẽ mang lại kết quả tốt nhất Ngược lại, việc phối giống giữa các cặp chó trẻ hoặc chó già không chỉ không mong muốn mà còn có thể dẫn đến thế hệ con cháu yếu ớt Ngoài ra, cần tuân thủ quy tắc không cho những con chó cùng huyết thống giao phối với nhau để đảm bảo sức khỏe và chất lượng của thế hệ sau.
Việc tuyển chọn giống chó kết thúc với kế hoạch giao phối hàng năm, đòi hỏi sự tính toán cẩn thận để đảm bảo thành công Cần thực hiện các tính toán tổng thể về giống chó và sự sinh sản của thế hệ con, đồng thời thành lập hội đồng đánh giá toàn diện cho cả chó con và chó trưởng thành, kèm theo các thủ tục hồ sơ cần thiết.
Đánh giá tổng quan chó bao gồm việc xem xét ngoại hình, thể trạng, phẩm chất nghiệp vụ, nguồn gốc và chất lượng con cháu Mục tiêu của đánh giá này là xác định giá trị của chó trong việc nuôi dưỡng Quá trình đánh giá được thực hiện thông qua các thử thách và cuộc thi, bao gồm việc đánh giá ngoại hình và thể trạng, cũng như nghiên cứu tài liệu về tác dụng của việc chọn giống Ngoài ra, việc xem xét phẩm chất con cháu và nguồn gốc chó dựa trên phiếu phổ hệ cũng đóng vai trò quan trọng trong đánh giá tổng quan.
Để đánh giá tổng quan và toàn diện về chó, tiêu chí ngoại hình là rất quan trọng Chó đực phải đạt mức đánh giá "rất tốt" trở lên, trong khi chó cái không được thấp hơn mức "tốt".
3 SỰ PHÁT DỤC, ĐỘNG ĐỰC VÀ GIAO PHỐI
Khả năng sinh sản của chó cái bắt đầu từ 7 đến 10 tháng tuổi, trong khi chó đực từ 12 đến 16 tháng tuổi, có thể xuất hiện sớm hơn Tại thời điểm này, các tế bào sinh dục của chó cái, gọi là tế bào trứng, đã trưởng thành, trong khi chó đực hình thành tinh trùng Giai đoạn này trong đời sống động vật được gọi là thời kỳ phát dục, khi xuất hiện sự mong muốn giao phối, thể hiện qua các phản xạ sinh dục đặc biệt.
Những con chó lớn lên trong điều kiện kém thường phát triển chậm hơn và có sự phát dục muộn hơn so với những con chó được nuôi dưỡng trong môi trường tốt Ngoài ra, cần xem xét các đặc điểm riêng biệt của cơ thể, giống chó và điều kiện khí hậu, vì chúng cũng ảnh hưởng đến thời kỳ phát dục của chó.
NUÔI DƯỠNG VÀ CHO CHÓ CHỬA ĂN, CHĂN NUÔI CHÓ CON
Sau khi giao phối một tháng, chó cái có thể tiếp tục tập luyện và thực hiện các công việc như trước Trong tháng đầu, dấu hiệu thai kỳ chưa rõ ràng, chỉ từ tháng thứ hai trở đi mới thấy sự tăng trọng lượng và kích thước của chó cái Thời gian mang thai trung bình của chó cái kéo dài từ 62 đến 63 ngày, nhưng có thể dao động từ 58 đến 65 ngày.
Từ tháng thứ hai trở đi, cần điều chỉnh cách chăm sóc chó cái bằng cách giải phóng nó khỏi mọi công việc Tuy nhiên, vẫn cần đảm bảo cho chó đi dạo ít nhất 2 tiếng mỗi ngày, chia thành các khoảng thời gian hợp lý.
2 hoặc 3 lần, phải giữ cho nó tránh mọi sự chuyển động hoặc xoay mình mạnh mẽ.
Việc chăm sóc chó cái mang thai rất quan trọng, cần đảm bảo chế độ ăn uống hợp lý Trong giai đoạn đầu mang thai, nên cho chó cái ăn 3 bữa mỗi ngày, tăng lên 4 bữa trong nửa sau của thai kỳ, với khẩu phần ăn vừa phải và khoảng cách giữa các bữa ăn đều nhau Chó cái cần được cung cấp nước sạch và mát thường xuyên, vì nhu cầu nước tăng cao trong quá trình thai nghén Môi trường sống của chó cái cũng phải khô ráo, sạch sẽ và có ánh sáng đầy đủ Nếu chó cái đang có thai làm nhiệm vụ chăn gia súc, cần chuẩn bị chỗ ở như lều hoặc hang để bảo vệ nó khỏi nắng và thời tiết xấu, và không nên xích chó Đến cuối tháng thứ hai, chó cái sẽ tăng cân rõ rệt và các tuyến sữa cũng phát triển Trước khi sinh 2-3 ngày, chó cái có thể tiết sữa non khi bóp núm vú Một ngày trước khi sinh, chó cái thường kém ăn và nhiệt độ cơ thể giảm Các dấu hiệu chuẩn bị sinh bao gồm việc làm ổ, thở nặng nhọc và có chất nhầy từ cơ quan sinh dục Khi cơn đau chuyển dạ đạt đỉnh, đầu của chó con sẽ xuất hiện và chó mẹ sẽ cắn rách túi ối để giúp chó con ra ngoài.
Chó con mới sinh vẫn gắn liền với mẹ qua cuống nhau, mà chó mẹ sẽ cắn đứt cùng với túi ối và sau đó liếm sạch lông cho chó con Sau đó, chó mẹ tiếp tục chuyển dạ để sinh thêm chó con, với khoảng thời gian giữa các lần sinh thường dao động từ 20 phút đến 2 tiếng.
Trong quá trình chó đẻ, việc quan sát là rất quan trọng, trong khi việc vỗ về không cần thiết Thời gian đẻ thường kéo dài từ 8 đến 10 tiếng, tùy thuộc vào sức khỏe của chó mẹ và số lượng chó con Những lần đẻ đầu tiên thường mất nhiều thời gian hơn, và chó ít vận động hoặc nuôi dưỡng kém có thể gặp khó khăn hơn trong quá trình này Đặt một liễn nước sạch bên cạnh chó mẹ là cần thiết Nếu chó mẹ đau bụng lâu mà không sinh được hoặc có dấu hiệu bất thường, cần gọi bác sỹ thú y ngay lập tức.
Sau khi chó mẹ sinh con, cần để nó nghỉ ngơi và không làm phiền trong 6 đến 8 tiếng Sau thời gian này, nên cho chó mẹ ăn cháo sữa loãng hoặc cháo lòng hầm nhừ, duy trì chế độ ăn này trong 1 ngày đêm Nếu chó mẹ khỏe mạnh, có thể bắt đầu cho nó ăn 3 bữa trong những ngày tiếp theo.
4 lần một ngày với liều lượng lỏng lớn Sau lần cho ăn thứ nhất cần thay đệm cho chó.
Trong khoảng thời gian từ 12 đến 18 ngày sau khi sinh, chó mẹ sẽ thải ra các chất có lẫn máu từ cơ quan sinh dục, những chất này sẽ chuyển sang màu sáng và dần dần giảm bớt Để đảm bảo sức khỏe cho chó mẹ và chó con, cần giữ cho đệm sạch sẽ và thay hàng ngày.
Sau khi cai sữa cho chó con được 2 đến 3 tuần thì có thể sử dụng chó mẹ vào công việc nghiệp vụ.>>
Việc nuôi dưỡng và giáo dục chó con cần tuân thủ một hệ thống khoa học nghiêm ngặt và có mục đích rõ ràng Mục tiêu là phát triển các đặc điểm như sức chịu đựng, sự cảnh giác, khứu giác và thính giác nhạy bén, cũng như kỹ năng vâng lời Để đảm bảo chất lượng nuôi dưỡng, cần thực hiện các biện pháp như duy trì chế độ sinh hoạt hợp lý, cung cấp chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, và sử dụng hợp lý các yếu tố tự nhiên như không khí, nước, ánh sáng, đồng thời tổ chức các buổi tập luyện giáo dục cho chó con.
Để nuôi dưỡng và giáo dục chó hiệu quả, cần áp dụng tất cả các yếu tố đã nêu, tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào độ tuổi và đặc điểm riêng của từng chú chó Việc thực hiện theo thời gian biểu đã được lập sẵn và áp dụng một hệ thống khoa học trong luyện tập hàng ngày là rất quan trọng.
Việc nuôi dưỡng chó con bắt đầu ngay từ khi chúng ra đời, và sức khỏe cũng như sự phát triển bình thường của chúng phụ thuộc vào chế độ ăn uống hợp lý Để đảm bảo chó con phát triển khỏe mạnh, cần chăm sóc và nuôi dưỡng chó mẹ đúng cách trong thời kỳ mang thai.
Chó con mới sinh có cơ thể mềm mại, được bao phủ bởi lớp lông ngắn và gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường mới Chúng có hai khe mắt mở, không có răng và di chuyển rất khó khăn, chủ yếu chỉ có thể bò để tìm vú mẹ và mút sữa Sự chăm sóc của chó mẹ là rất quan trọng, vì chỉ có mẹ mới giúp chó con trong việc mút sữa nhờ vào phản xạ tự nhiên Nếu chó mẹ không phát triển đủ bản năng làm mẹ, người chăm sóc cần phải đặt chó con gần núm vú và theo dõi hành vi ăn uống của chúng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của chó con.
Sau khi chó con ra đời một ngày, cần kiểm tra sự phát triển bình thường và sự có mặt của các ngón chân bên thừa Thông thường, chó cái chỉ đẻ từ 4 đến 6 con, tùy thuộc vào khả năng cho sữa và sức khỏe của chó mẹ Vào ngày thứ 3 và thứ 4, đối với giống béc giê Đông Âu, cần cắt bỏ những ngón chân bàn ở hai chân sau để đảm bảo sức khỏe Việc này diễn ra nhẹ nhàng và vết thương sẽ mau lành Đến ngày thứ 8 và thứ 10, cần cắt phần móng chân nhọn ở hai chân trước để tránh việc chó con làm rách vú và núm vú của chó mẹ Cuối cùng, vào ngày thứ 20, cần thực hiện việc cắt móng chân cho chó con lần thứ hai.
Xuất phát từ yêu cầu về tiêu chuẩn giống, chó béc giê con tại Trung Á và vùng Cáp-ca thường được cắt đuôi và tai Quy trình này diễn ra vào cuối tuần đầu tiên sau khi chó con ra đời, trong khi chó nghiệp vụ từ giống chó săn sẽ được cắt tai khi đạt 3 - 4 tháng tuổi.
Trong giai đoạn đầu đời, chó con được nuôi bằng sữa mẹ, trong khi chó mẹ luôn chú trọng đến việc giữ vệ sinh cho đàn con Chó mẹ không chỉ chăm sóc mà còn liếm và dọn dẹp tất cả phân và nước tiểu của chó con để đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và an toàn cho chúng.
Chăm sóc chó cái nuôi con cần chú ý đến chế độ ăn uống, vệ sinh và hoạt động ngoài trời cho chúng Nơi ở của chó mẹ và đàn con phải sạch sẽ, khô ráo và đủ ánh sáng, đồng thời cần thay đệm hàng ngày Các dụng cụ chăm sóc cũng cần được sát trùng ít nhất một lần mỗi tháng Khi chó mẹ hồi phục sức khỏe sau sinh, nên tắm cho nó hàng ngày; nếu vú bị bẩn, có thể dùng dung dịch thuốc tím (KMn04) pha loãng hoặc dung dịch axit boric để vệ sinh Khăn tắm cần được giặt sạch và phơi khô.
VIỆC PHÁT TRIỂN THỂ LỰC VÀ VIỆC GIÁO DỤC CHÓ CON
Khi quan sát hành vi của chó, cần ghi chép đầy đủ kết quả một lần mỗi tuần theo hình thức tự do Đến tháng thứ ba, cần ghi lại đặc điểm hành vi của từng lứa chó và sau đó là hành vi của từng con chó riêng biệt Dựa vào hành vi của từng cá thể, người ta sẽ chọn những kích thích đặc biệt để hình thành các phản xạ có điều kiện và kìm hãm chúng.
Để nuôi chó thành công, việc giáo dục chó con cần có hệ thống bài tập rõ ràng và chế độ luyện tập thường xuyên, phù hợp với độ tuổi của chúng Chọn chó con khỏe mạnh, không khuyết tật và phát triển bình thường là điều quan trọng, đồng thời cần nghiên cứu nguồn gốc giống thuần chủng từ ít nhất 4-5 thế hệ tổ tiên Những phẩm chất nghiệp vụ tích cực của chó con phải được phân tích để đảm bảo chúng không mang thói quen xấu từ tổ tiên Nếu tổ tiên có ngoại hình tốt nhưng thiếu kinh nghiệm và phẩm chất nghiệp vụ, chó con sẽ cần được hướng dẫn để phát triển tốt hơn.
(Khuyết trang 43 của bộ tài liệu)>>
(Khuyết chương V của bộ tài liệu)>>