Trên thế giới
Nông nghiệp hữu cơ là phương pháp sản xuất kết hợp quản lý trang trại và môi trường như một hệ thống thống nhất, sử dụng kiến thức khoa học và truyền thống để tăng cường sức mạnh cho hệ sinh thái nông nghiệp Phương pháp này tập trung vào việc khai thác và quản lý các nguồn tài nguyên thiên nhiên tại địa phương, thay vì dựa vào các đầu tư từ bên ngoài như phân khoáng và hóa chất nông nghiệp Đặc biệt, nông nghiệp hữu cơ không sử dụng hóa chất tổng hợp và cây trồng biến đổi gen, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.
Nông nghiệp hữu cơ là phương pháp canh tác không sử dụng hóa chất diệt cỏ và diệt côn trùng, thay vào đó, nông dân áp dụng vòng tuần hoàn mùa vụ bằng cách trồng các giống cây khác nhau theo từng năm Môi trường sống tự nhiên cho phép cây trồng phát triển cùng với cỏ dại, sinh vật gây hại và bệnh tật Để xử lý các vấn đề phát sinh, nông dân thường thay đổi giống cây trồng qua các mùa vụ, từ đó nâng cao năng suất Họ cũng thực hiện việc trồng cây xen canh vào mùa thu để bảo vệ đất khỏi xói mòn và bổ sung ni-tơ cho đất Để trở thành nhà sản xuất hữu cơ, nông dân cần có chứng chỉ công nhận quy trình sản xuất hữu cơ, với quy định cụ thể tại Mỹ và châu Âu Mặc dù thực phẩm hữu cơ được cho là an toàn hơn, nhiều người vẫn nghi ngờ về khả năng hoàn toàn không sử dụng thuốc diệt côn trùng do sự tồn tại của chúng trong môi trường Giá cả của sản phẩm nông nghiệp hữu cơ thường cao hơn so với sản phẩm truyền thống.
Sản xuất nông nghiệp hữu cơ tuân theo tiêu chuẩn của Liên đoàn các Phong trào canh tác nông nghiệp hữu cơ quốc tế (IFOAM), nhằm bảo vệ hệ sinh thái cây trồng và vật nuôi Phương pháp này tạo ra sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng, đồng thời mang lại hiệu quả kinh tế và duy trì độ màu mỡ của đất Trong nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng hóa chất độc hại để bảo vệ thực vật, cũng như phân hóa học, là điều bị cấm, với mục tiêu cân bằng hệ sinh thái tự nhiên.
Theo IFOAM, nông nghiệp hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe hệ sinh thái và các sinh vật, từ vi sinh vật trong đất đến con người Canh tác hữu cơ giúp cải thiện và duy trì cảnh quan tự nhiên, ngăn ngừa ô nhiễm môi trường, giảm thiểu năng lượng và nguồn tài nguyên không tái sinh trong sản xuất lương thực Phương pháp này đảm bảo sản phẩm an toàn, chất lượng cao, đồng thời duy trì độ màu mỡ của đất lâu dài, củng cố chu kỳ sinh học trong nông trại, bảo vệ cây trồng thông qua phòng ngừa, và đa dạng hóa mùa vụ cũng như vật nuôi phù hợp với điều kiện địa phương.
Nông nghiệp hữu cơ xuất hiện như một lựa chọn phát triển trước khi hóa chất nông nghiệp tổng hợp ra đời Từ năm 1920 đến 1940, các nhà tiên phong đã cải tiến canh tác truyền thống bằng các phương pháp đặc trưng, tập trung vào độ phì của đất và cân bằng sinh thái trong trang trại.
Vào những năm 1950, nền nông nghiệp "Cách mạng xanh" đã được hình thành với việc áp dụng giống cây trồng mới năng suất cao, cơ giới hóa và sử dụng hóa chất Tuy nhiên, một số nhà khoa học đã phản đối xu hướng này và đề xuất phương pháp canh tác hữu cơ như làm phân ủ, cải tiến luân canh cây trồng và trồng cây phân xanh, dẫn đến khoảng cách ngày càng lớn giữa canh tác hữu cơ và canh tác hóa chất.
Từ thập niên 1970 đến 1980, "Cách mạng xanh" đã có những tác động tiêu cực đến sức khỏe của người sản xuất và môi trường sinh thái, khiến nhận thức về nông sản hữu cơ của nông dân và người tiêu dùng ngày càng tăng cao.
Từ năm 1990, canh tác hữu cơ đã gia tăng đáng kể trên toàn cầu, dẫn đến sự giảm thiểu các vụ bê bối thực phẩm và thảm họa môi trường, qua đó nâng cao nhận thức của người tiêu dùng Các chính sách hỗ trợ từ nhiều quốc gia phát triển đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ Đồng thời, nhiều cải tiến kỹ thuật mới trong quản lý sâu bệnh theo hướng sinh học và tối ưu hóa hệ thống canh tác đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia.
Từ năm 2004 đến nay, canh tác hữu cơ đang hứa hẹn tốc độ tăng trưởng nhanh trên toàn thế giới, trong đó có Việt Nam.
Trên toàn cầu, diện tích đất nông nghiệp hữu cơ đã vượt qua 37 triệu ha với khoảng 1,6 triệu cơ sở sản xuất Vào năm 2012, tổng giá trị thị trường hữu cơ ước đạt 63 tỷ USD, trong khi thị trường nông sản chính thống vào năm 2010 đạt khoảng 1.362 tỷ USD (faostat.org).
Năm 2010, toàn cầu có 160 quốc gia được chứng nhận sản xuất nông nghiệp hữu cơ, tăng 6 quốc gia so với năm 2008 Diện tích nông nghiệp hữu cơ đạt 37,3 triệu ha, chiếm 0,9% tổng diện tích đất nông nghiệp thế giới, trong đó 23 triệu ha dành cho trồng cỏ và chăn thả gia súc Diện tích nông nghiệp hữu cơ cây hàng năm là 2,72 triệu ha, bao gồm 2,51 triệu ha ngũ cốc và 0,27 triệu ha rau màu Ngoài ra, diện tích cây lâu năm đạt 2,7 triệu ha, tăng 0,6 triệu ha so với năm 2008, với ba loại cây chủ yếu là cà phê, ô-liu và cây lấy hạt có dầu Có 7 trong số 160 quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hữu cơ vượt quá 10%.
Châu Âu hiện có khoảng 10 triệu ha đất hữu cơ, với 280.000 hộ nông dân, đứng đầu thế giới về diện tích này Mỹ Latinh theo sau với 8,4 triệu ha, tiếp đến là Châu Á với 2,8 triệu ha, Bắc Mỹ 2,7 triệu ha và Châu Phi hơn 1 triệu ha Diện tích đất hữu cơ có chứng chỉ chỉ chiếm 0,9% tổng diện tích đất nông nghiệp toàn cầu Trong số 1,6 triệu cơ sở sản xuất hữu cơ, 34% nằm ở Châu Phi, 29% ở Châu Á và 18% ở Châu Âu.
Châu Âu hiện có 10 triệu ha đất nông nghiệp hữu cơ, với khoảng 219.431 hộ/trang trại, trong đó Tây Ban Nha, Italia và Đức là những nước có diện tích lớn nhất Bảy quốc gia, bao gồm Liechtenstein, Áo và Thụy Điển, có tỷ lệ đất nông nghiệp hữu cơ vượt 10% Ngành hữu cơ châu Âu có giá trị thị trường khoảng 19,6 tỷ Euro vào năm 2010 và tăng trưởng 8% mỗi năm, với Đức, Pháp, Anh và Ý là những thị trường lớn nhất Đức dẫn đầu với thị trường hữu cơ trị giá khoảng 2,2 tỷ Euro, chiếm 25% thị trường châu Âu, chủ yếu là thực phẩm hữu cơ đóng gói và các sản phẩm từ sữa Châu Âu cũng nổi bật với các sản phẩm vải vóc và mỹ phẩm hữu cơ, cùng với chế độ chứng nhận hữu cơ rất nghiêm ngặt.
Ngành hữu cơ tại Mỹ có giá trị thị trường khoảng 29 tỷ USD, chiếm 3,5% tổng thị trường thực phẩm quốc gia, với 1,9 triệu ha đất được chứng nhận tiêu chuẩn hữu cơ USDA Hiện có 12.941 cơ sở sản xuất và 17.281 trang trại hữu cơ tại Mỹ Năm 2012, Mỹ xuất khẩu 23 mặt hàng hữu cơ, đạt kim ngạch 410 triệu USD, chủ yếu là trái cây, rau quả tươi, thức ăn trẻ em và đồ uống Ngành hữu cơ tại Canada có giá trị thị trường khoảng 2,6 tỷ USD.
Canada hiện có 703.000 ha đất hữu cơ được chứng nhận và 3.929 cơ sở sản xuất trang trại đạt tiêu chuẩn hữu cơ Khoảng 45% sản phẩm hữu cơ được phân phối qua siêu thị, trong đó rau quả tươi hữu cơ chiếm 25% Theo quy định của Mỹ và Canada, sản phẩm chỉ được dán nhãn hữu cơ nếu thành phần hữu cơ trong sản phẩm đạt tối thiểu 70%.
Thị trường hữu cơ Nhật Bản là lớn nhất và được tổ chức tinh vi nhất tại châu Á, với người tiêu dùng có tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm rất cao Người Nhật đặc biệt chú trọng đến thương hiệu và đã nhận thức rõ tầm quan trọng của nó từ lâu.
Tại Việt Nam
Sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam
Sản xuất nông nghiệp hữu cơ là phương thức tự nhiên, truyền thống lâu đời, không sử dụng hóa chất trong quá trình phát triển cây trồng Tại Việt Nam, nông nghiệp đã có sự phát triển mạnh mẽ trong việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất và chế biến thực phẩm Tuy nhiên, sản phẩm nông sản Việt Nam vẫn gặp khó khăn về chất lượng và mẫu mã, nhiều sản phẩm chưa đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm Người tiêu dùng trong nước hiện gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa sản phẩm an toàn và không an toàn, điều này dẫn đến sự không minh bạch và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.
Nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt với hai thách thức lớn: An toàn vệ sinh thực phẩm và Biến đổi khí hậu Biến đổi khí hậu yêu cầu Việt Nam nhanh chóng chuyển đổi sang nền nông nghiệp chống biến đổi khí hậu, tập trung vào việc thay đổi cơ cấu cây trồng và phương pháp canh tác phù hợp với điều kiện mới như hạn hán, xâm nhập mặn, nhiệt độ cao, lũ lụt và bão tố Trong khi đó, thực phẩm không an toàn không chỉ gây tổn hại đến môi trường mà còn đe dọa sức khỏe của người dân, tạo ra những hệ lụy nghiêm trọng cho các thế hệ tương lai.
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng lo ngại về thực phẩm không an toàn, phát triển nông nghiệp hữu cơ là bước đi cần thiết cho nông nghiệp Việt Nam Nông nghiệp hữu cơ mà chúng ta hướng tới không phải là hình thức nguyên thủy, mà là một nền nông nghiệp hiện đại tuân thủ 4 nguyên tắc cơ bản: Sức khỏe, Sinh thái, Công bằng, và Quan tâm.
Việt Nam có khí hậu nhiệt đới ẩm, với nguồn tài nguyên động thực vật phong phú và diện tích đất đai tự nhiên lớn, đặc biệt ở các tỉnh miền núi và vùng sâu, tạo cơ hội phát triển nông nghiệp hữu cơ Tuy nhiên, việc sản xuất và chứng nhận sản phẩm hữu cơ vẫn chưa được các cơ quan chức năng chú trọng, chủ yếu dựa vào sự tài trợ từ các tổ chức quốc tế và công ty lớn trong nước.
Vào tháng 12 năm 2006, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã ban hành bộ Tiêu chuẩn nông nghiệp hữu cơ 10 TCN 602-2006 Tuy nhiên, đến nay, phần lớn các doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa tham gia vào sản xuất nông nghiệp hữu cơ, và nhiều người tiêu dùng vẫn chưa hiểu rõ về sản phẩm hữu cơ.
Theo báo cáo của Bộ NN & PTNT và Hội Nông dân Việt Nam năm 2010, diện tích nông nghiệp hữu cơ ở Việt Nam đạt 21.300 ha, chiếm 2% tổng diện tích đất nông nghiệp, trong đó bao gồm 7.000 ha nuôi trồng thủy sản và 1.300 ha thu hoạch hoang dã Trong năm qua, diện tích đất hữu cơ đã tăng thêm 13.000 ha, với cả sản phẩm có chứng nhận hữu cơ như PGS, GlobalGap và không có chứng nhận Phó Giáo sư, Tiến sĩ Dương Văn Chín cho biết phong trào nông nghiệp hữu cơ đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng được người tiêu dùng ưa chuộng, mặc dù giá sản phẩm hữu cơ thường cao hơn so với nông sản truyền thống.
Một số tỉnh phía Nam Việt Nam đang phát triển mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ như điều, khóm và xoài để cung cấp cho thị trường châu Âu, Bắc Mỹ và Nhật Bản Tỉnh Cà Mau thực hiện dự án nuôi tôm sú hữu cơ kết hợp bảo tồn rừng ngập mặn, trong khi An Giang triển khai nuôi cá tra hữu cơ giúp nông dân tăng lợi nhuận 15% so với phương pháp truyền thống Đặc biệt, Công ty Cổ phần - Thương mại Viễn Phú tại Cà Mau đã sản xuất gạo hữu cơ đầu tiên tại Việt Nam và Đông Nam Á đạt tiêu chuẩn quốc tế Các địa phương khác cũng đang hình thành mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, mang lại kết quả khả quan và dần thay đổi tập quán canh tác của nông dân.
Sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam hiện nay đối mặt với vấn đề kiểm soát dư lượng hóa chất, dẫn đến việc mất thị trường cao cấp và khó bán dưới dạng nguyên chất hoặc thương hiệu hữu cơ Mặc dù nông nghiệp hữu cơ đã được biết đến từ lâu, nhưng chỉ trong vài năm gần đây mới nhận được sự quan tâm, đặc biệt khi tình trạng mất an toàn vệ sinh thực phẩm trở nên nghiêm trọng Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn đầu và chưa đạt quy mô lớn.
Hiện nay, Việt Nam chưa có hệ thống tiêu chuẩn quốc gia và khung pháp lý cho sản xuất, chứng nhận và giám sát chất lượng sản phẩm nông nghiệp hữu cơ Mặc dù Bộ NN - PTNT đã ban hành Tiêu chuẩn ngành số 10 TCVN 602-2006 vào đầu năm 2007, tiêu chuẩn này còn quá chung chung và chưa có hướng dẫn cụ thể cho việc cấp chứng nhận hữu cơ Hiện tại, cả nước có 13 tổ chức gồm nhóm nông dân và doanh nghiệp đã được quốc tế chứng nhận để xuất khẩu sản phẩm hữu cơ sang châu Âu và Mỹ Bộ NN - PTNT đang xây dựng qui chuẩn mới cho sản phẩm nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam dựa theo tiêu chuẩn quốc tế IFOAM, dự kiến sẽ được ban hành vào cuối năm 2013 hoặc đầu năm 2014 Đồng thời, Bộ cũng có kế hoạch thiết lập hệ thống giám sát và cấp chứng chỉ chất lượng cho sản phẩm nông nghiệp hữu cơ, nhưng lộ trình thực hiện vẫn chưa được xác định Một số công ty tư nhân như Qualiservice đang nỗ lực nâng cao năng lực dịch vụ hỗ trợ nông dân trong việc cấp chứng chỉ chất lượng theo hướng “hữu cơ”.
“ViệtGAP”) cho sản phẩm trồng trọt và thủy sản đạt chuẩn.
Chính phủ Việt Nam cam kết mạnh mẽ hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững và thân thiện với môi trường, nhằm nâng cao năng suất và sức cạnh tranh cho sản phẩm nông nghiệp, bao gồm cả nông nghiệp hữu cơ Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các chính sách cụ thể về chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hữu cơ phát triển một cách hiệu quả Gần đây, đã có những tín hiệu tích cực từ Nhà nước đối với nông nghiệp hữu cơ.
Năm 2011, Chính phủ Việt Nam đã cho phép thành lập Hiệp hội nông nghiệp hữu cơ, và từ đầu năm 2012, Hiệp hội đã chính thức hoạt động Cùng năm, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định số 01/2012/QD-TTg nhằm hỗ trợ việc áp dụng quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt, bao gồm cả nông nghiệp hữu cơ Gần đây, Bộ NN & PTNT đã khẳng định cam kết mạnh mẽ hơn đối với nông nghiệp hữu cơ thông qua việc phê duyệt Chương trình khung nghiên cứu khoa học và công nghệ giai đoạn 2013-2020, trong đó nông nghiệp hữu cơ được chú trọng phát triển.
Sản xuất nông nghiệp hữu cơ hướng tới việc nâng cao chất lượng nông sản, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường Nông nghiệp hữu cơ tận dụng tối đa các yếu tố tự nhiên có sẵn trong khu vực sản xuất để đạt được mục tiêu này.
- Độ phì sẵn có của đất là yếu tố cơ bản của hệ thống trồng trọt.
- Sử dụng các nguồn gen, giống cây trồng địa phương là chính để phát huy tính thích nghi, thích hợp và ổn định của nông nghiệp bền vững.
- Khai thác hợp lý nguồn nước, thời vụ gieo trồng và các nguồn phân hữu cơ.
Nông nghiệp hữu cơ ưu tiên giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại cho cây trồng và môi trường, bao gồm phân hóa học, thuốc trừ sâu, thuốc trừ cỏ, và các chất kích thích sinh trưởng.
Sản phẩm nông nghiệp hữu cơ có chất lượng gần giống với sản phẩm của thiên nhiên, an toàn cho sức khỏe con người, mùi vị thơm ngon.
* Một số mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ tiêu biểu Dự án ADDA - VNFU về canh tác hữu cơ
Dự án hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, được thực hiện từ năm 2005 đến 2012 với sự hỗ trợ của chính phủ Đan Mạch thông qua Tổ chức hỗ trợ phát triển nông nghiệp châu Á (ADDA), nhằm nâng cao nhận thức và kỹ thuật canh tác cho nông dân Dự án không chỉ giúp các hộ nông dân sản xuất sản phẩm hữu cơ đạt tiêu chuẩn mà còn tổ chức các khóa đào tạo về quy trình sản xuất, thị trường, tiêu thụ và kết nối khách hàng Sự phối hợp của Hội Nông dân tại 9 tỉnh thành phố như Lào Cai, Tuyên Quang, Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, Hải Phòng, Hà Nội, Hòa Bình và Hà Tĩnh đã tạo ra sự quan tâm đáng kể đối với dự án này.
Dự án đã tổ chức 155 lớp tập huấn cho nông dân và các đối tượng liên quan đến canh tác nông nghiệp hữu cơ Đến nay, đã hình thành nhiều nhóm sản xuất sản phẩm hữu cơ trên diện tích 70 ha tại 9 tỉnh, bao gồm các loại cây trồng như rau, lúa, cam, vải, nho, chè và nuôi cá nước ngọt.
Phân tích SWOT
Lạm dụng phân bón và hóa chất bảo vệ thực vật đang gây ô nhiễm môi trường và giảm chất lượng nông sản, vì vậy phát triển nông nghiệp sinh thái bền vững trở thành xu thế cần thiết để nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng và môi trường Đối với Việt Nam, việc chuyển đổi từ nền sản xuất tự cấp tự túc sang sản xuất hàng hóa, hướng tới xuất khẩu, đòi hỏi phải chú trọng đến an toàn thực phẩm và nâng cao chất lượng để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và quốc tế.
Nhu cầu tăng cao trong nước và quốc tế đối với sản phẩm an toàn đã tạo cơ hội cho phát triển nông nghiệp hữu cơ, với một số sản phẩm như rau sạch, chè hữu cơ, và thịt sạch đã có vị thế trên thị trường Tuy nhiên, nông nghiệp hữu cơ vẫn chỉ chiếm tỉ trọng nhỏ trong tổng sản lượng nông nghiệp Năm 2012, kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam đạt 27,5 tỉ USD, với nhiều mặt hàng như gạo, cao su, cà phê, hồ tiêu, điều, và chè nằm trong nhóm đầu thế giới Dù vậy, phần lớn nông sản xuất khẩu vẫn ở dạng thô, chất lượng chưa cao, dẫn đến giá trị gia tăng thấp.
Trong chiến lược phát triển nông nghiệp của Việt Nam, ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an ninh lương thực quốc gia, nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng thu nhập cho người dân Tuy nhiên, diện tích gieo trồng lúa đang có xu hướng giảm, cùng với việc giảm xuất khẩu gạo để tập trung vào các giống lúa chất lượng cao và giống đặc sản bản địa Việc xuất khẩu gạo với giá dưới 500 USD trong khi nhiều thành phố nhập khẩu với giá trên 1000 USD là điều không bền vững, mở ra cơ hội cho việc canh tác hữu cơ với một số giống lúa tiềm năng.
Với điều kiện tự nhiên và xã hội của Việt Nam, nông nghiệp hữu cơ đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành hàng rau, quả, chè núi cao, cây gia vị, cây làm thuốc và thủy sản theo phương thức nuôi sinh thái Sự quan tâm của Nhà nước và người dân đối với nông nghiệp hữu cơ ngày càng gia tăng, được thể hiện qua việc thành lập Hiệp hội Nông nghiệp Hữu cơ Việt Nam vào ngày 22/5/2013 Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cũng đã ban hành Tiêu chuẩn ngành 10 TCN 602-2006 về sản xuất nông nghiệp hữu cơ, tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển bền vững của lĩnh vực này.
Năm 2006 đánh dấu một cột mốc pháp lý quan trọng, khuyến khích nhiều doanh nghiệp đầu tư mạnh mẽ vào lĩnh vực sản xuất, chế biến và xuất khẩu nông sản hữu cơ Tuy nhiên, ngành này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể.
Năm 2012, nông nghiệp hữu cơ đã thu hút sự chú ý của các cơ quan báo chí và công chúng, cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với sản phẩm hữu cơ tại Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP Hồ Chí Minh Số lượng thương nhân và nhà bán lẻ tìm kiếm sản phẩm hữu cơ tươi để phục vụ nhu cầu thị trường nội địa cũng đang gia tăng Các sản phẩm hữu cơ xuất khẩu chủ yếu là chè hữu cơ (Ecolink) và gạo (Vienphu), tuy nhiên, sản phẩm hữu cơ hiện tại vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu do giá cả cao hơn từ 50-200% so với sản phẩm không hữu cơ Việc mở rộng sản xuất nông nghiệp hữu cơ vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức.
Hiện tại, Việt Nam chưa có tổ chức nào cấp giấy chứng nhận cho sản phẩm hữu cơ Các sản phẩm xuất khẩu được chứng nhận hữu cơ thường dựa vào các tổ chức quốc tế như IMO, JAS, Control Union, SKAL, ICEA và ACT.
Chính sách hỗ trợ cho sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam vẫn còn thiếu sót Vào tháng 1 năm 2012, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành quyết định 01/2012/QĐ-TTg nhằm hỗ trợ việc áp dụng các thực hành nông nghiệp tốt trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, bao gồm cả nông nghiệp hữu cơ Tuy nhiên, phần lớn sự hỗ trợ này chỉ tập trung vào các tiêu chuẩn an toàn và GAP, chưa đủ để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hữu cơ một cách hiệu quả.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ tại các địa phương đang phát triển hạn chế, trong khi các tiêu chuẩn cơ bản cho sản xuất và chế biến hữu cơ vẫn chưa được xác định rõ ràng.
- Do không dùng hóa chất nên năng suất cây trồng hữu cơ thấp, sản phẩm hữu cơ nhỏ hình thức chưa đẹp , năng suất thấp
Đời sống người Việt Nam còn nhiều khó khăn, điều này ảnh hưởng đến việc phát triển nông nghiệp hữu cơ Một trong những thách thức lớn nhất là nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị của nông nghiệp hữu cơ Tuy nhiên, việc này cũng mang lại nhiều thuận lợi, giúp tăng cường sự quan tâm và hiểu biết về sản phẩm nông nghiệp sạch và bền vững.
Nông nghiệp Việt Nam đã trải qua một thời gian dài với sự lạc hậu và nghèo nàn, chủ yếu dựa vào sản xuất tự cung tự cấp Người dân đã khéo léo tận dụng tài nguyên thiên nhiên sẵn có như cây trồng bản địa, độ phì nhiêu của đất và phù sa từ sông Hồng, sông Mê Kông Họ sử dụng các nguồn hữu cơ phong phú như bùn ao, cây phân xanh, tro bếp và phân chuồng từ chăn nuôi gia đình để sản xuất phân bón hữu cơ phục vụ cho nông nghiệp.
Việt Nam không chỉ sở hữu nguồn nguyên liệu phong phú trên bề mặt đất mà còn có nhiều tài nguyên quý giá dưới lòng đất, bao gồm apatit, photphorit, fenspat, mica và các khoáng chất giàu vi lượng cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
Hiện nay, công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, với việc phát triển các mô hình phân bón hữu cơ sinh học và vi sinh Các chế phẩm xử lý môi trường đất và sản phẩm vi sinh dùng trong bảo vệ thực vật như nấm đối kháng Trichoderma và vi nấm ký sinh côn trùng Beauveria, Metarhizium, Nomuraea đang được áp dụng rộng rãi Những hoạt chất sinh học như Chitosan không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn là giải pháp sinh học hiệu quả và thân thiện với môi trường trong việc kiểm soát dịch hại.
Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc sản xuất nông sản hữu cơ nhờ vào kinh nghiệm lâu đời của người dân và nguồn tài nguyên phong phú để chế biến phân hữu cơ và thuốc sinh học Tuy nhiên, để hội nhập quốc tế, đất nước vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn.
Sản xuất hữu cơ có rất nhiều ưu điểm, tuy nhiên cũng tồn tại không ít khó khăn đó là:
Trồng cây hữu cơ yêu cầu người sản xuất sử dụng phân bón hữu cơ và kiểm soát dịch hại thông qua các biện pháp thủ công hoặc thuốc sinh học Điều này đòi hỏi nhiều công sức và khó khăn trong việc áp dụng trên quy mô lớn.
Hướng phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam thời gian tới
Sản xuất nông nghiệp bền vững và thân thiện với môi trường đang trở thành xu hướng toàn cầu, nhằm giảm thiểu việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật Điều này không chỉ giúp giảm ô nhiễm không khí, đất và nước mà còn đảm bảo an toàn cho sức khỏe của cả người sản xuất và người tiêu dùng.
Sản xuất nông nghiệp hữu cơ là phương pháp canh tác tối ưu hóa nguồn lực và tài nguyên tự nhiên, nhằm nâng cao chất lượng nông sản và đảm bảo an toàn vệ sinh cho con người.
Việt Nam có tiềm năng lớn trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ nhờ vào khả năng khai thác và chế biến nguồn tài nguyên thiên nhiên từ sinh khối hữu cơ Điều này cho phép đất nước tạo ra nông sản hàng hóa chất lượng cao, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của con người.
Nông nghiệp hữu cơ là sự kết hợp giữa nông nghiệp truyền thống và các tiến bộ khoa học, sử dụng vật tư tự nhiên để sản xuất Phương pháp này không chỉ an toàn cho sức khỏe con người mà còn bảo vệ môi trường, nhấn mạnh việc lấy từ thiên nhiên và trả lại cho thiên nhiên.
Sản phẩm không chỉ có hương vị thơm ngon hơn mà còn dễ bảo quản và có thời gian sử dụng lâu hơn Bên cạnh đó, thiết kế của sản phẩm cũng thu hút và phù hợp với sở thích của đông đảo người tiêu dùng hiện nay.
Các loại phân bón hữu cơ chủ yếu được sản xuất từ phế phụ phẩm nông nghiệp, rác thải sinh hoạt, phân xanh, bùn ao và chất thải từ gia súc, gia cầm, đều chứa hàm lượng hữu cơ cao Việc sử dụng các loại phân bón này trong thời gian dài không chỉ cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất mà còn bảo vệ đất trồng trọt tốt hơn Hơn nữa, chúng không gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh vật đất cũng như các động vật và côn trùng có lợi.
Nông nghiệp hữu cơ cần được áp dụng rộng rãi nhờ vào ưu điểm vượt trội về chất lượng sản phẩm và an toàn cho môi trường Tuy nhiên, do nhu cầu của khách hàng vẫn còn hạn chế, việc phát triển cần phải có những bước đi vững chắc Việt Nam đã xây dựng nhiều mô hình và khả năng tổ chức sản xuất nông nghiệp hữu cơ, điều này sẽ giúp nông nghiệp hữu cơ tồn tại và phát triển bền vững.
Có thể nói sản xuất nông nghiệp hữu cơ không còn là vấn đề kỹ thuật mà là vấn đề chính sách.
Chính phủ và các Bộ, Ngành liên quan đến nông nghiệp hữu cơ cần nhanh chóng ban hành các chính sách cụ thể và khả thi nhằm hỗ trợ sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ.
Qui hoạch và bảo vệ đất đai cùng với nguồn nước hiện tại chưa bị ô nhiễm hoặc chỉ bị ô nhiễm nhẹ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất nông nghiệp hữu cơ theo hướng hàng hóa.
Nhà nước cần thiết lập chính sách hỗ trợ vốn sản xuất và cung cấp ưu đãi cho các tổ chức, cá nhân tham gia vào quá trình sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
- Hoàn thiện hệ thống tiêu chuẩn, qui chuẩn sản xuất, chế biến, chứng nhận chất lượng, thanh tra, giám sát liên quan đến nông nghiệp hữu cơ.
- Giúp đỡ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, phát triển thị trường và quảng bá sản phẩm.
PHÂN TÍCH XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ TRÊN CƠ SỞ SỐ LIỆU SÁNG CHẾ QUỐC TẾ
Tình hình nộp đơn đăng ký sáng chế theo thời gian
Nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống sản xuất nông nghiệp bền vững, không sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu tổng hợp, nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí, đất và nước Hệ thống này tối ưu hóa sức khỏe và hiệu quả cho các cộng đồng sống phụ thuộc lẫn nhau giữa cây trồng, vật nuôi và con người, theo định nghĩa của Codex Alimentarius, cơ quan Liên hợp quốc giám sát tiêu chuẩn lương thực toàn cầu.
Từ xa xưa, canh tác hữu cơ đã được người nông dân áp dụng trong sản xuất nông nghiệp Tuy nhiên, nhằm tăng lợi nhuận, nhiều nơi đã lạm dụng hóa chất độc hại, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe người tiêu dùng Hiện nay, xã hội đang dần quay trở lại với sản xuất sạch theo hướng nông nghiệp hữu cơ, nhằm cung cấp sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
Nông nghiệp hữu cơ đang thu hút sự chú ý không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới Kể từ thập niên 60, đã có nhiều sáng chế liên quan đến lĩnh vực này được đăng ký bảo hộ, với hơn 800 sáng chế đã được nộp đơn trong khoảng thời gian từ thập niên 60 đến nay.
Sáng chế trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ đã xuất hiện từ thập niên 60 và 70, nhưng sự tập trung vào các sáng chế này bắt đầu gia tăng mạnh mẽ từ năm 2000 đến nay Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của xã hội đối với sản xuất nông nghiệp an toàn.
Lượng sáng chế về nông nghiệp hữu cơ trong giai đoạn 2000-2015 gấp 9 lần lượng sáng chế trong giai đoạn 1964-1999.
Giai đoạn 1964-1999: có 81 sáng chế, trung bình mỗi năm có 2 sáng chế.
Giai đoạn 2000-2015: có 753 sáng chế, trung bình mỗi năm có 68 sáng chế
Những năm gần đây, lượng sáng chế có sự tăng vượt bậc, đặc biệt trong 3 năm gần đây, lượng sáng chế đã vượt qua cột mốc 100 sáng chế/năm.
Kể từ khi ngành công nghiệp sản xuất phân khoáng vô cơ phát triển, sản xuất nông nghiệp toàn cầu đã bước vào một kỷ nguyên mới, trong đó nông nghiệp hữu cơ dần bị thay thế bởi các loại phân bón vô cơ Cuối thế kỷ
Hiện tượng vô cơ hóa đang gia tăng ở nhiều quốc gia nhằm nâng cao năng suất cây trồng Tuy nhiên, việc lạm dụng phân bón vô cơ đã gây ra tác động nghiêm trọng đến đất trồng, dẫn đến tình trạng đất bị nhiễm độc và mất dần độ màu mỡ.
Gần đây, nhiều quốc gia đã chú trọng phát triển nông nghiệp bền vững thông qua việc áp dụng các biện pháp hữu cơ, mang lại hiệu quả cao trong tiêu thụ Sự quan tâm này đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng sáng chế trong lĩnh vực nông nghiệp so với thế kỷ 20.
Tình hình nộp đơn đăng ký sáng chế ở các quốc gia
Giai đoạn đầu (thập niên 60): sáng chế về nông nghiệp hữu cơ nộp đơn bảo hộ ở Nhật.
Từ thập niên 60 đến thập niên 80: sáng chế về nông nghiệp hữu cơ nộp đơn bảo hộ chủ yếu ở: Liên Xô, Nhật, Đức, Pháp, Canada.
Từ thập niên 90 đến nay: sáng chế về nông nghiệp hữu cơ nộp đơn chủ yếu ở các quốc gia khu vực châu Á, cụ thể:
Trong thập niên 90, nhiều sáng chế về nông nghiệp hữu cơ đã được nộp đơn bảo hộ tại 14 quốc gia, trong đó Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Đức và Mỹ là những quốc gia nhận được số lượng đơn bảo hộ nhiều nhất.
Giai đoạn 2000-2009 chứng kiến sự bùng nổ trong việc sáng chế về nông nghiệp hữu cơ, với nhiều đơn bảo hộ được nộp tại 23 quốc gia Trong số đó, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Mỹ là những quốc gia nhận nhiều đơn bảo hộ nhất.
Trong giai đoạn 2010-2015, có sự gia tăng đáng kể về số lượng sáng chế liên quan đến nông nghiệp hữu cơ, với tổng cộng 21 quốc gia tham gia nộp đơn bảo hộ Đặc biệt, Trung Quốc nổi bật với tỷ lệ lên tới 80% tổng số sáng chế được nộp, cho thấy sự tập trung mạnh mẽ trong lĩnh vực này tại thị trường Trung Quốc.
Vào năm 2013, một sáng chế đã được nộp đơn bảo hộ tại Việt Nam, liên quan đến phương pháp trồng rau mầm hữu cơ trên giá thể mùn rơm Sáng chế này tập trung vào việc xác định các điều kiện tối ưu để phát triển các loại rau, mang tên “Quy trình sản xuất rau mầm hữu cơ trên giá thể mùn rơm rạ.”
Người nộp đơn: Công ty Cổ phần Công nghệ sinh học (Tầng 2, tòa nhàBIOGROUP, 814/3 Đường Láng, quận Đống Đa thành phố Hà Nội
Tác giả sáng chế: Lê Văn Tri (VN)
Quy trình trồng rau mầm bao gồm năm bước chính: tạo giá thể hữu cơ từ rơm rạ, rải giá thể lên khay, chuẩn bị hạt giống, gieo hạt giống và thu hoạch thành phẩm Việc chọn giá thể Fito-giá thể rau mầm giúp xác định điều kiện tối ưu cho sự phát triển của cây, từ đó đảm bảo sản phẩm thu hoạch chứa hàm lượng hợp chất sinh học cao nhất.
Hiện nay, có 36 quốc gia đang tiếp nhận đơn bảo hộ cho sáng chế về nông nghiệp hữu cơ Trong số đó, Trung Quốc dẫn đầu với 435 đơn, tiếp theo là Hàn Quốc với 62 đơn, Nhật Bản 54 đơn, và Mỹ 52 đơn Đài Loan ghi nhận 24 đơn, Đức 16 đơn, Canada 15 đơn, Úc 11 đơn, và Pháp cũng có 11 đơn.
Tình hình đăng ký sáng chế theo bảng phân loại sáng chế quốc tế IPC
Theo bảng phân loại sáng chế quốc tế IPC, sáng chế về nông nghiệp hữu cơ đang tập trung nhiều vào các hướng nghiên cứu sau:
Hướng nghiên cứu về kỹ thuật canh tác hữu cơ, lượng sáng chế chiếm 44% tổng lượng sáng chế về nông nghiệp hữu cơ.
Nghiên cứu tập trung vào việc tận dụng phế phụ phẩm nông nghiệp và chiết xuất hợp chất tự nhiên nhằm phát triển các sản phẩm phục vụ cho sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
Nghiên cứu về sản xuất và ứng dụng phân bón hữu cơ trong nông nghiệp hữu cơ đang chiếm 28% tổng số sáng chế trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu về sản xuất và ứng dụng các chất diệt sâu bọ, côn trùng cũng như điều hòa sinh trưởng trong nông nghiệp hữu cơ đang trở thành xu hướng quan trọng Lượng sáng chế trong lĩnh vực này chiếm 14% tổng số sáng chế liên quan đến nông nghiệp hữu cơ, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp.
Trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ, việc sử dụng phụ phẩm và phế phẩm nông nghiệp cùng với phân chuồng là rất quan trọng Các nhà sản xuất chú trọng đến việc luân canh cây trồng để bảo vệ độ phì nhiêu của đất và ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh Đồng thời, họ áp dụng các biện pháp sinh học để kiểm soát sâu bệnh, từ đó bảo vệ sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.
Tình hình nộp đơn đăng ký sáng chế thuộc các hướng nghiên cứu trên theo thời gian
Nghiên cứu về kỹ thuật canh tác hữu cơ và sản xuất cũng như sử dụng phân bón hữu cơ trong nông nghiệp hữu cơ đã bắt đầu từ thập niên 70 Kể từ đó, số lượng sáng chế trong hai lĩnh vực này đã tăng lên đáng kể theo thời gian.
Nghiên cứu về sản xuất và ứng dụng các chất diệt sâu bọ, côn trùng và điều hòa sinh trưởng có nguồn gốc hữu cơ trong nông nghiệp hữu cơ đã được tiến hành từ năm 2000 và đã có nhiều sáng chế được nộp đơn đăng ký bảo hộ.
Một số sáng chế tiêu biểu
Tạo phân bón hữu cơ từ nguồn gốc bã đậu nành, phân bón này sử dụng được trong sản xuất nông nghiệp hữu cơ.
Inventor(s): Stemwedel Timothy Allan [US]
Khai thác nitơ từ chất thài hữu cơ làm phân bón cho nông nghiệp hữu cơ
Inventor(s): Gross Amit [IL]; Nejidat Ali [IL]; Fine Pinchas [IL]
Phương pháp canh tác hữu cơ lúa nước
Inventor(s): Yang Yinge; Ma Ke; Zhou Yuanyuan;….
Sáng chế này liên quan đến quản lý toàn diện trong trồng lúa nước, bao gồm các công đoạn như bón phân, lựa chọn và ngâm hạt giống, gieo hạt, quản lý nước tưới, hướng dẫn làm cỏ, và kết hợp nuôi trồng thủy sản trong cánh đồng Phương pháp quản lý toàn diện này giúp ức chế hiệu quả sâu bệnh và cỏ dại, nâng cao năng suất cây trồng.
Phương pháp canh tác hữu cơ củ cải đường
Inventor(s): Gao Shurong; Wang Linwu;…
Phương pháp sản xuất hạt giống lai và canh tác hữu cơ bao gồm các bước quan trọng như chuẩn bị đất, gieo hạt giống, kiểm soát dịch bệnh và sâu bệnh, cùng với thu hoạch kịp thời Đặc biệt, trong 100 g củ cải tươi, có chứa 21,6 mg vitamin C, 2,96% đường hòa tan, 0,7% chất xơ thô và 6,8% chất khô, cho thấy giá trị dinh dưỡng cao của loại rau này.
Phương pháp canh tác hữu cơ dưa hấu
Inventor(s): Qi Lin; Tian Yonglin
Phương pháp canh tác hữu cơ, trồng luân canh dưa lê với các loại cây khác
Inventor(s): Xiao Guanghui; Liu Jianhua;…