Thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.Thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.Thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.Thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.Thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Các khái niệm cơ bản
Luật Thanh niên năm 2020 định nghĩa thanh niên Việt Nam là công dân từ 16 đến 30 tuổi, tạo thành một nhóm xã hội đặc thù Nhóm này không chỉ bị ảnh hưởng bởi cơ cấu xã hội mà còn bởi các giai tầng, nghề nghiệp và quan hệ xã hội khác nhau Thanh niên không phải là một giai cấp riêng biệt mà chịu tác động từ các quan hệ kinh tế - xã hội cùng với các quan điểm chính trị và tư tưởng của các giai cấp trong xã hội.
1.1.2 Chính sách, chính sách việc làm cho thanh niên
Chính sách việc làm cho thanh niên là một phần quan trọng của Chính sách công, nhằm thực hiện các chủ trương, pháp luật và định hướng của Nhà nước về việc làm cho đối tượng thanh niên Để nghiên cứu hiệu quả chính sách này, cần làm rõ khái niệm về Chính sách công và vai trò của nó trong việc hỗ trợ thanh niên tìm kiếm việc làm.
1.1.2.1 Khái niệm chính sách công
Chính sách công có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng trong bài nghiên cứu này, tác giả chọn sử dụng khái niệm của Văn Tất Thu để làm rõ nội dung.
Chính sách công (2017) là các chính sách của Nhà nước liên quan đến khu vực công cộng, thể hiện bản chất và tính chất của Nhà nước cùng chế độ chính trị đang tồn tại Những chính sách này không chỉ phản ánh ý chí và quan điểm của đảng chính trị mà còn nhằm phục vụ lợi ích và nhu cầu của nhân dân Ngoài việc phục vụ lợi ích của giai cấp và Đảng cầm quyền, chính sách công còn hướng đến việc mang lại lợi ích cho người dân và xã hội.
1.1.2.2 Khái niệm chính sách việc làm
Chính sách việc làm là tổng hợp các quan điểm, mục tiêu và giải pháp nhằm sử dụng hiệu quả lực lượng lao động và tạo ra việc làm Nó thể hiện sự thể chế hóa pháp luật của Nhà nước trong lĩnh vực lao động, bao gồm hệ thống các phương hướng và giải pháp để giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động.
1.1.2.5 Chính sách việc làm cho thanh niên
Cho đến nay, chưa có nghiên cứu nào định nghĩa cụ thể về chính sách việc làm cho thanh niên Theo Giáo trình Chính sách kinh tế - xã hội của Trường Đại học Kinh tế, khái niệm chính sách việc làm được hiểu một cách tổng quát.
Chính sách việc làm là tổng hợp các quan điểm, mục tiêu và giải pháp của Nhà nước nhằm sử dụng hiệu quả lực lượng lao động và tạo việc làm Đối với thanh niên, chính sách việc làm được định nghĩa là hệ thống các quan điểm, mục tiêu và hành động của Nhà nước, được thể chế hóa qua các văn bản pháp luật, nhằm hỗ trợ và tạo điều kiện cho thanh niên tìm kiếm việc làm phù hợp Điều này không chỉ góp phần đảm bảo an sinh xã hội mà còn thúc đẩy sự ổn định và phát triển kinh tế - xã hội tại địa phương và toàn quốc.
Nhà nước là chủ thể chính chịu trách nhiệm trong chính sách việc làm, đặc biệt là đối với thanh niên Trong bối cảnh này, chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi chính sách, với đối tượng thụ hưởng là thanh niên Tổ chức Đoàn Thanh niên cũng có ảnh hưởng lớn trong quá trình tổ chức và triển khai chính sách Bên cạnh đó, sự phối hợp giữa các doanh nghiệp, trường học, trung tâm dạy nghề và các tổ chức đoàn thể trên địa bàn cũng là yếu tố quan trọng trong việc thực hiện chính sách việc làm hiệu quả.
Để hiểu rõ về việc làm cho thanh niên, cần nghiên cứu những đặc trưng của thị trường lao động hiện nay Trong bối cảnh xã hội phát triển, cơ cấu việc làm cho thanh niên đang có sự biến đổi lớn Tại các nước đang phát triển, thị trường lao động thường dư thừa lao động phổ thông nhưng lại thiếu lao động có trình độ cao, dẫn đến tình trạng thất nghiệp, đặc biệt là ở thanh niên Nguyên nhân chính là do cung lao động lớn trong khi cầu lại rất chọn lọc Thanh niên hiện nay được tiếp cận nhiều thông tin và giáo dục, từ đó họ sớm nhận thức được trách nhiệm của bản thân và mong muốn khẳng định mình qua việc tham gia lao động Nhiều thanh niên đã làm việc ngay khi còn học và đạt được thành công Quá trình chuyển đổi từ học tập sang làm việc không chỉ là bước khẳng định sự trưởng thành mà còn là nền tảng cho sự nghiệp tương lai của họ Đây là giai đoạn nhạy cảm, và nếu diễn ra suôn sẻ, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nghề nghiệp sau này.
Chính sách của Đảng và Nhà nước về việc làm cho thanh niên
1.2.1 Quan điểm, chính sách của Đảng, Nhà nước về thanh niên và chính sách việc làm cho thanh niên
1.1.2.10 Đảng và Nhà nước Việt Nam luôn xác định vai trò quan trọng của thanh niên, lực lượng xung kích thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế
Xã hội Việt Nam đang được xây dựng vững chắc theo định hướng xã hội chủ nghĩa Để đạt được mục tiêu này, nhiều chủ trương và chính sách về việc làm đã được ban hành nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho người dân.
Thanh niên có công việc ổn định đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa Họ góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời thể hiện trách nhiệm với cộng đồng và đất nước Một số văn bản liên quan đã khẳng định vai trò của thanh niên trong sự nghiệp này.
Tại hội nghị lần thứ 7 Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa X, Nghị quyết đã được ban hành nhằm "Tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác thanh niên trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa" Nghị quyết nhấn mạnh việc nâng cao chất lượng lao động trẻ, giải quyết việc làm, tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho thanh niên Đảng và Nhà nước đã có những chỉ đạo kịp thời với nhiều giải pháp bền vững như chính sách tín dụng ưu đãi cho cơ sở dạy nghề, hỗ trợ thanh niên vay vốn, chú trọng xuất khẩu lao động và giáo dục kỹ năng cho thanh niên Đặc biệt, cần tập trung đào tạo nghề cho thanh niên nông thôn, dân tộc thiểu số và bộ đội xuất ngũ, khuyến khích thanh niên khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, đồng thời tôn vinh các mô hình sản xuất kinh doanh tiêu biểu.
Trong Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết số 25-NQ/TW, Chính phủ đã đề ra 5 nhiệm vụ chủ yếu nhằm tăng cường sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác thanh niên trong thời kỳ Công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đầu tiên, cần hoàn thiện cơ chế chính sách để tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên trong việc học tập, đào tạo và phát triển toàn diện Thứ hai, nâng cao chất lượng lao động và cải thiện đời sống thanh niên thông qua các chính sách hỗ trợ việc làm và ưu đãi học nghề Thứ ba, phát hiện và sử dụng hiệu quả tài năng trẻ ở các lĩnh vực quan trọng, bao gồm cả việc thu hút những người đang sống và làm việc ở nước ngoài Cuối cùng, xây dựng môi trường xã hội lành mạnh để thanh niên phát triển.
Mục tiêu chính là nâng cao đời sống văn hóa tinh thần cho thanh niên, tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện Cần nghiên cứu và dự báo tình hình tư tưởng để đề xuất các chính sách phát triển thanh niên Đồng thời, tăng cường vai trò giám sát và phản biện xã hội của các tổ chức thanh niên trong việc xây dựng và thực hiện các chính sách liên quan Đề xuất sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thanh niên để phù hợp với tình hình mới cũng là một nhiệm vụ quan trọng.
Nghị định số 12/2011/NĐ-CP ngày 30/01/2011 của Chính phủ quy định các chính sách ưu đãi dành cho đơn vị thanh niên xung phong, đội viên thanh niên xung phong và cán bộ quản lý thanh niên xung phong Nghị định này nhấn mạnh trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc hỗ trợ và phát triển lực lượng thanh niên xung phong, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Nghị định số 140/2017/NĐ-CP quy định nhiều ưu đãi trong tuyển dụng, bao gồm việc xét tuyển không thi, rút ngắn thời gian tập sự và tăng phụ cấp Nghị định cũng ưu tiên đào tạo, bồi dưỡng kiến thức cho sinh viên xuất sắc và cán bộ khoa học trẻ, đồng thời tạo điều kiện đặc cách tham dự kỳ thi nâng ngạch chuyên viên chính, thăng hạng chức danh nghề nghiệp, và phong cấp bậc quân hàm sĩ quan cho họ Mục tiêu của những quy định này là thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao cho các cơ quan Đảng, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức chính trị - xã hội từ trung ương đến thành phố Buôn Ma Thuột, cũng như các đơn vị sự nghiệp công lập và lực lượng vũ trang.
Dựa trên các chủ trương và chính sách lớn của Đảng và Nhà nước, một số Bộ, ngành và cơ quan Trung ương đã triển khai các đề án nhằm tuyển chọn thanh niên tình nguyện tham gia vào các chương trình, đề án và dự án quan trọng.
Dự án của Bộ Nội vụ nhằm tuyển chọn 600 trí thức trẻ ưu tú có trình độ đại học để bổ nhiệm làm Phó Chủ tịch Uỷ ban nhân dân xã tại 64 thành phố nghèo Buôn Ma Thuột trên toàn quốc.
1.1.2.22 Dự án tăng cường trí thức trẻ tình nguyện đến công tác tại các khu kinh tế quốc phòng giai đoạn 2011 - 2020 của Bộ Quốc phòng.
1.1.2.23 Dự án các Làng thanh niên lập nghiệp tại các địa phương đã được chính phủ phê duyệt của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.
1.1.2.24 Quyết định số 1665/QĐ-TTg ngày 30/10/2017 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Hỗ trợ học sinh, sinh viên khởi nghiệp đến năm
Nhóm đối tượng thanh niên bao gồm học sinh, sinh viên đang theo học tại các trường đại học, học viện, cao đẳng, trung cấp và trung học phổ thông, cũng như tại các trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên trên toàn quốc Ngoài ra, cán bộ, giảng viên, giáo viên và những người làm công tác hỗ trợ sinh viên tại các cơ sở giáo dục này cũng nằm trong nhóm đối tượng này.
Chính phủ đã ban hành nhiều quyết định và chỉ thị nhằm thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên, tùy theo từng đối tượng và giai đoạn cụ thể Chiến lược phát triển thanh niên Việt Nam giai đoạn 2011 - 2020 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ chế, chính sách và huy động nguồn lực hợp pháp để phát triển thanh niên Kế hoạch thực hiện chiến lược này được chia thành hai giai đoạn, với Giai đoạn I bắt đầu từ năm
2011 đến năm 2015, giai đoạn II từ năm 2016 đến năm 2020.
1.2.2 Mục tiêu, nội dung của chính sách việc làm cho thanh niên
Cần tiếp tục hoàn thiện thể chế thị trường lao động bằng cách xây dựng khung pháp lý phù hợp, đảm bảo sự bình đẳng giữa người sử dụng lao động và người lao động Việc thực hiện đầy đủ các luật lao động, bao gồm tiền lương tối thiểu, bảo hiểm lao động và quy định về xuất khẩu lao động là rất quan trọng Người lao động có quyền nhận lương tương xứng với số lượng và chất lượng công việc họ thực hiện, đồng thời phải được đảm bảo về chỗ ở và các điều kiện làm việc cũng như an sinh khác theo quy định của pháp luật.
Việc phê chuẩn và thực hiện các công ước của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) là cần thiết để cải thiện thị trường lao động tại Việt Nam Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đã trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Quốc tế, việc tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế sẽ giúp nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế và thu hút đầu tư.
Để phát triển mạnh khu vực dân doanh, cần ưu tiên phát triển các doanh nghiệp vừa và nhỏ nhằm tạo ra việc làm nhanh chóng và thu hút lao động vào sản xuất Mục tiêu là đạt tỷ lệ trên 200 người dân có một doanh nghiệp Đồng thời, cần phát triển kinh tế trang trại, hợp tác xã trong nông nghiệp, chú trọng vào kinh tế dịch vụ và công nghiệp chế biến nông sản Việc khôi phục và phát triển các làng nghề thủ công mỹ nghệ cũng rất quan trọng, nhằm sản xuất sản phẩm phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, từ đó thúc đẩy thị trường lao động trong nông nghiệp và xuất khẩu lao động ngày càng phát triển.
Nhà nước và doanh nghiệp cần chú trọng đào tạo công nhân có trình độ cao, tay nghề vững và văn hóa cho lao động trẻ, đặc biệt là ở khu vực nông thôn Điều này nhằm cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cho các vùng kinh tế trọng điểm, khu công nghiệp, khu du lịch, dịch vụ và xuất khẩu lao động.
Nội dung thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên
1.3.1 Xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên
Để triển khai hiệu quả chính sách việc làm cho thanh niên, cần xây dựng kế hoạch thực hiện trước khi đưa chính sách vào đời sống xã hội Các chủ thể thực hiện chính sách phải đầu tư thời gian và công sức vào việc này Các cơ quan có thẩm quyền từ Trung ương đến địa phương cần thiết lập kế hoạch và chương trình cụ thể Kế hoạch tổ chức điều hành cần xác định rõ hệ thống các cơ quan chủ trì, phối hợp, cũng như số lượng và chất lượng nhân sự tham gia Ngoài ra, cần có cơ chế trách nhiệm cho cán bộ quản lý và công chức, cùng với cơ chế tác động giữa các cấp thực thi chính sách.
Cần lập kế hoạch cung cấp các nguồn lực vật chất, bao gồm cơ sở kiến trúc và trang thiết bị kỹ thuật, để hỗ trợ việc thực thi chính sách Đồng thời, cần xác định các nguồn lực tài chính và vật tư văn phòng phẩm cần thiết cho tổ chức.
Để triển khai thực hiện chính sách hiệu quả, cần xác định thời gian duy trì và các bước tổ chức từ tuyên truyền đến tổng kết Mỗi bước cần có mục tiêu rõ ràng và thời gian thực hiện cụ thể, phù hợp với từng chương trình chính sách.
Lên kế hoạch kiểm tra thực thi chính sách bao gồm việc xác định tiến độ, hình thức và phương pháp kiểm tra, giám sát quy trình tổ chức thực thi chính sách.
Xây dựng nội quy và quy chế trong thực thi chính sách công là cần thiết để xác định tổ chức, điều hành, cũng như trách nhiệm, nghĩa vụ và quyền hạn của cán bộ, công chức và các cơ quan Nhà nước Các biện pháp khen thưởng và kỷ luật cho cá nhân, tập thể cũng cần được quy định rõ ràng Kế hoạch thực thi chính sách sẽ được lãnh đạo cấp tương ứng xem xét và thông qua, mang lại giá trị pháp lý và yêu cầu mọi người chấp hành Việc điều chỉnh kế hoạch cũng cần được cấp có thẩm quyền phê duyệt để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong thực hiện.
1.3.3 Phổ biến, tuyên truyền chính sách việc làm cho thanh niên
Việc tuyên truyền chính sách việc làm cho thanh niên là cần thiết để nâng cao nhận thức cho mọi tầng lớp nhân dân và cộng đồng về mục đích và yêu cầu của chính sách Điều này cũng giúp các cơ quan Nhà nước, cán bộ công chức, viên chức, và tổ chức xã hội hiểu rõ tầm quan trọng và quy mô của chính sách đối với các đối tượng thụ hưởng Để đạt hiệu quả, các chủ thể thực hiện chính sách cần lựa chọn hình thức và phương pháp tuyên truyền phù hợp với thực tiễn của từng địa bàn nghiên cứu.
1.3.4 Phân công phối hợp thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên
Quá trình thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên liên quan đến nhiều chủ thể đa dạng, bao gồm đối tượng chính sách, cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức chính trị - xã hội, nghiệp đoàn, hiệp hội và cả các nhà khoa học Việc phân công nhiệm vụ cần chú ý đến khả năng và chuyên môn của từng tổ chức, cá nhân, nhằm huy động sự tham gia đông đảo và thu hút nhiều nguồn lực xã hội Để nâng cao hiệu quả chính sách việc làm cho thanh niên, cần tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan thành viên và thực hiện tốt nhiệm vụ tham mưu trong chính sách này.
Duy trì chính sách việc làm cho thanh niên là hoạt động thiết yếu để đảm bảo hiệu quả thực thi trong thực tế Các cơ quan tổ chức cần tích cực tuyên truyền và vận động thanh niên cùng toàn xã hội tham gia thực hiện chính sách này Trong quá trình triển khai, chính sách thường gặp khó khăn do sự biến động của môi trường thực tế Do đó, các cơ quan quản lý nhà nước cần sử dụng hệ thống và công cụ quản lý để tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi chính sách việc làm cho thanh niên Đồng thời, cần chủ động điều chỉnh chính sách phù hợp với hoàn cảnh thực tế mới.
1.3.6 Điều chỉnh chính sách việc làm cho thanh niên
Trong quá trình thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên, cần có sự điều chỉnh kịp thời để phù hợp với yêu cầu quản lý và tình hình thực tế Các cơ quan ban hành chính sách có quyền điều chỉnh và bổ sung, tuy nhiên, việc điều chỉnh biện pháp và cơ chế cần linh hoạt và năng động Do đó, các cơ quan quản lý nhà nước về chính sách việc làm cho thanh niên tại địa phương cần chủ động điều chỉnh các biện pháp cho phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội của địa phương Đây là hoạt động cần thiết diễn ra thường xuyên trong quá trình tổ chức thực hiện chính sách, nhưng không được làm thay đổi mục tiêu của chính sách việc làm cho thanh niên.
Việc theo dõi, kiểm tra và đôn đốc thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên là trách nhiệm của cơ quan và cán bộ có thẩm quyền, nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm của các chủ thể trong việc thực hiện các biện pháp theo định hướng chính sách Trong quá trình triển khai, không phải bộ phận nào cũng thực hiện tốt, do đó cần có hoạt động đôn đốc và kiểm tra để khuyến khích nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ và ngăn chặn hành vi vi phạm quy định trong thực hiện chính sách công.
Hoạt động đôn đốc và kiểm tra giúp đánh giá khách quan các điểm mạnh, điểm yếu trong tổ chức thực thi chính sách, từ đó phát hiện thiếu sót trong kế hoạch thực hiện để điều chỉnh kịp thời Việc này tạo điều kiện cho sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan và đối tượng thực thi, đồng thời đảm bảo sự tập trung thống nhất trong việc đạt được mục tiêu chính sách Ngoài ra, các biện pháp khuyến khích cần được đưa ra để thúc đẩy các yếu tố tích cực, tạo ra những phong trào thiết thực cho việc thực hiện mục tiêu.
1.3.8 Đánh giá, tổng kết rút kinh nghiệm trong quá trình tổ chức thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên
Kết quả thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên mang lại nhiều lợi ích cho xã hội, đặc biệt là cho đối tượng hưởng lợi Để đạt được hiệu quả tối ưu, cần huy động sự tham gia của các tổ chức đoàn thể, doanh nghiệp, nhà khoa học và toàn xã hội trong quá trình thực hiện chính sách Sự chung tay của các cấp chính quyền và cộng đồng sẽ là yếu tố quyết định tạo ra kết quả tích cực cho chính sách việc làm này.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên
Trình độ công nghệ ở Việt Nam hiện nay còn lạc hậu từ 2 đến 3 thế hệ so với tiêu chuẩn tiên tiến toàn cầu, đặc biệt trong các ngành kinh tế chủ chốt như cơ khí và chế tạo động cơ, nơi công nghệ lạc hậu từ 30-50 năm so với các nước phát triển Để phát triển kinh tế nhanh chóng, việc công nghiệp hóa và hiện đại hóa gắn liền với hội nhập kinh tế quốc tế là cần thiết nhằm rút ngắn khoảng cách về công nghệ.
1.4.1.2 Quy mô, cơ cấu lực lượng lao động thanh niên
Số lượng, tốc độ gia tăng và cơ cấu dân số có ảnh hưởng lớn đến nguồn lao động và việc làm của mỗi quốc gia Quy mô và sự phân bố dân số quyết định đến việc sử dụng lực lượng lao động Trong kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, kiểm soát mức tăng dân số giúp giảm áp lực về việc làm Vấn đề dân số liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng nguồn lao động và giải quyết việc làm Giảm tỷ lệ gia tăng dân số đồng nghĩa với việc đầu tư cao hơn vào giáo dục, sức khỏe và dịch vụ xã hội.
Chất lượng lực lượng lao động thanh niên là yếu tố then chốt trong quá trình tuyển dụng của người sử dụng lao động Để nâng cao trình độ học vấn và chuyên môn kỹ thuật của lao động thanh niên, cần cải thiện chất lượng giáo dục hướng nghiệp, bồi dưỡng và đào tạo lại Việc này sẽ giúp lực lượng lao động trẻ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các cơ sở sản xuất kinh doanh tại địa phương.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc giải quyết việc làm cho lao động thanh niên bao gồm trình độ kỹ năng, phẩm chất cá nhân, tính kỷ luật lao động, sức khỏe và thể chất.
1.4.2.2 Cơ chế chính sách về tạo việc làm cho thanh niên
Cơ chế và chính sách tạo việc làm của Nhà nước và địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ người lao động, đặc biệt là thanh niên Mỗi giai đoạn và khu vực sẽ có những chính sách cụ thể nhằm thúc đẩy việc làm Một chính sách việc làm hợp lý không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm Để giải quyết hiệu quả vấn đề việc làm cho thanh niên, Nhà nước cần xây dựng môi trường thuận lợi để nhà tuyển dụng có thể tạo ra nhiều việc làm, đồng thời hỗ trợ thanh niên tự tạo việc làm thông qua các chính sách cụ thể Hệ thống chính sách cần có sự kết hợp giữa các chính sách tác động trực tiếp và gián tiếp đến việc làm, hướng tới phát triển đồng bộ cung và cầu lao động, qua đó đảm bảo sự phù hợp giữa cơ cấu kinh tế và cơ cấu lao động.
Để giải quyết vấn đề thất nghiệp của lao động thanh niên, cần xây dựng cơ chế việc làm dựa trên đánh giá khách quan về tình hình thực tế Đồng thời, cần xem xét khả năng thu hút lao động thanh niên của nền kinh tế thị trường trong từng giai đoạn Việc hình thành cơ chế phân bổ lao động theo quy luật thị trường và đổi mới chính sách sẽ tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc giải quyết việc làm cho thanh niên.
Các chính sách quan trọng trong giải quyết việc làm cho thanh niên bao gồm chính sách lao động, việc làm, thu nhập, phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, phát triển làng thanh niên lập nghiệp, giáo dục đào tạo, xuất khẩu lao động và phát triển làng nghề truyền thống Bên cạnh đó, còn có các chính sách việc làm thuộc hệ thống chính sách xã hội, cùng với các biện pháp kinh tế nhằm tổ chức sản xuất hiệu quả, như tạo môi trường pháp lý, cung cấp vốn, chuyển giao công nghệ, phát triển cơ sở hạ tầng và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Kinh nghiệm thực hiện chính sách chính sách việc làm cho thanh niên của các địa phương và bài học rút ra có thể áp dụng cho Thành phố Buôn Ma Thuột
1.5.1 Kinh nghiệm thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Kế hoạch thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên tại quận Ba Đình được triển khai vào cuối năm trước, dựa trên khảo sát thực trạng việc làm và định hướng giải quyết việc làm địa phương Công tác tuyên truyền được thực hiện đến từng tổ, cụm dân cư thông qua 14 điểm giao dịch lưu động của Ngân hàng Chính sách xã hội, thu hút đông đảo thanh niên tham gia Chính sách duy trì và điều chỉnh bao gồm khuyến khích đầu tư và hỗ trợ phát triển doanh nghiệp Việc theo dõi và kiểm tra thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên được thực hiện qua hệ thống phần mềm công nghệ thông tin, với hoạt động tổng kết và rút kinh nghiệm diễn ra thường xuyên.
1.5.2 Kinh nghiệm thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên thành phố
Nam Định, tỉnh Nam Định
Thành phố Nam Định có vị trí địa lý thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đóng vai trò trung tâm các tỉnh nam sông Hồng Nhờ sự nỗ lực từ các cấp, ngành và tổ chức xã hội, cũng như sự chủ động của gia đình và thanh niên trong việc khai thác nguồn lực, thành phố đã đạt và vượt các chỉ tiêu về tạo và giải quyết việc làm Số lượng việc làm mới và thanh niên được giải quyết việc làm ngày càng tăng, thể hiện qua kế hoạch thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên Chính quyền thành phố đã sử dụng đa dạng hình thức tuyên truyền, đặc biệt qua các chương trình hướng nghiệp cho học sinh, sinh viên Sự phối hợp giữa Nhà nước và nhân dân trong việc tạo việc làm được coi là nhiệm vụ chung, đồng thời khuyến khích lao động tự tạo việc làm Chính sách được duy trì và điều chỉnh thông qua huy động tối đa nguồn lực xã hội, đầu tư phát triển dịch vụ hỗ trợ tạo việc làm và dạy nghề Nam Định cũng chú trọng phát triển các Trung tâm dịch vụ việc làm nhằm tư vấn, giới thiệu việc làm và cung cấp thông tin về đào tạo nghề.
Bài học kinh nghiệm từ việc thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên ở các địa phương có thể áp dụng hiệu quả cho thành phố Buôn Ma Thuột Để nâng cao hiệu quả chính sách việc làm, cần chú trọng vào việc phát triển các chương trình đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, đồng thời tăng cường sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp Việc tạo ra môi trường làm việc thuận lợi và khuyến khích khởi nghiệp cũng là yếu tố quan trọng giúp thanh niên Buôn Ma Thuột tiếp cận việc làm bền vững.
Nhà nước cần triển khai các chính sách vĩ mô nhằm quản lý hiệu quả, giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm cho lực lượng lao động thanh niên Điều này đòi hỏi sự xây dựng các giải pháp và chính sách hợp lý, đồng bộ, đồng thời tạo ra những điều kiện thuận lợi để thực hiện các biện pháp này.
- Tổ chức tốt việc thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên, nhất là đối với
Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, nổi bật với sự đa dạng trong các hình thức giải quyết việc làm Việc phát triển kinh tế - xã hội không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mới mà còn khôi phục và phát triển các làng nghề truyền thống Đồng thời, thành phố cũng đẩy mạnh phát triển công nghiệp và nâng cao chất lượng dịch vụ, nhằm cải thiện khả năng tìm việc làm cho lực lượng lao động thanh niên.
Đào tạo nghề cho thanh niên là cần thiết để nâng cao trình độ và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế mũi nhọn và khu vực có yêu cầu chất lượng cao Cần chú trọng đầu tư vào các chương trình đào tạo nhằm thu hút nhiều lao động và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- hơn nữa công tác hướng nghiệp trong học sinh, đào tạo nghề trước một bước trong trường học.
Phát triển hệ thống sự nghiệp về lao động - việc làm bao gồm việc thiết lập các trung tâm dịch vụ việc làm, cơ sở dạy nghề và tổ chức xuất khẩu lao động Các trung tâm này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người lao động với cơ hội việc làm, đồng thời cung cấp đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường Việc nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nguồn nhân lực.
Tổ chức Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh và các tổ chức đoàn thể cần phát huy vai trò của mình bằng cách phối hợp chặt chẽ để định hướng và vận động đoàn viên, hội viên hỗ trợ thanh niên trong việc phát triển kinh tế cá nhân và khởi nghiệp Đồng thời, cần nghiên cứu đặc điểm về lứa tuổi, tâm lý và sinh lý của thanh niên để đưa ra những giải pháp phù hợp, giúp họ đạt được thành công trong các hoạt động khởi nghiệp và lập nghiệp.
Tận dụng sức mạnh của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và công nghệ thông tin, chúng ta cần phát huy hiệu quả mạng xã hội để tuyên truyền, phổ biến và định hướng việc làm cho thanh niên Việc áp dụng nhiều hình thức đa dạng và phong phú với nội dung phù hợp sẽ giúp thanh niên tiếp cận thông tin việc làm một cách hiệu quả hơn, góp phần nâng cao cơ hội nghề nghiệp cho họ.
Đẩy mạnh phong trào khởi nghiệp và khởi nghiệp sáng tạo trong thanh niên là một yếu tố quan trọng, thúc đẩy sự tham gia của giới trẻ vào phát triển kinh tế - xã hội Điều này không chỉ tạo ra động lực mới cho thanh niên mà còn góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và đổi mới trong nền kinh tế.
Để giải quyết việc làm cho thanh niên, thành phố Buôn Ma Thuột cần phát huy nội lực trong nước và mở rộng hợp tác quốc tế nhằm tận dụng hiệu quả nguồn hỗ trợ về vốn, kỹ thuật và kinh nghiệm Các giải pháp giải quyết việc làm cần được điều chỉnh phù hợp với điều kiện tự nhiên, văn hóa và kinh tế - xã hội của từng địa phương Trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập kinh tế, việc tham khảo và áp dụng sáng tạo kinh nghiệm từ các địa phương có điều kiện tương đồng sẽ giúp Buôn Ma Thuột cải thiện tình hình việc làm cho thanh niên.
Chương 1 đã làm rõ các khái niệm liên quan đến việc làm và chính sách việc làm cho thanh niên, bao gồm quan điểm của Đảng và chính sách của Nhà nước Nội dung chương cũng đề cập đến các đặc điểm và sự cần thiết trong việc thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên, cũng như quy trình tổ chức triển khai chính sách này Những nghiên cứu lý luận về chính sách việc làm cho thanh niên và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình thực hiện sẽ là cơ sở quan trọng để phân tích thực trạng tổ chức thực hiện chính sách việc làm cho thanh niên tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Khái quát điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội thành phố Buôn Ma Thuột
2.1.1 Khái quát điều kiện tự nhiên
Thành phố Buôn Ma Thuột có diện tích tự nhiên 37.718 ha, chiếm khoảng 2,87% diện tích tỉnh Đắk Lắk Ranh giới hành chính của thành phố được xác định như sau: phía Bắc giáp huyện Cư M’Gar, phía Nam giáp huyện Krông Ana và Cư Kuin, phía Đông giáp huyện Krông Pắk, và phía Tây giáp huyện Buôn Đôn cùng Cư Jút thuộc tỉnh Đắk Nông.
Thành phố Buôn Ma Thuột được chia thành 13 phường và 8 xã, với khu trung tâm bao gồm các phường như Tân Tiến, Thắng Lợi, Thống Nhất, Thành Công, Tân Lợi, Tự An, Tân Lập và Tân Thành Khu cận trung tâm gồm các phường Khánh Xuân, Tân Hòa, Thành Nhất, Ea Tam và Tân An Ngoài ra, khu ven nội của thành phố bao gồm các phường và xã như Cư Êbur, Hòa Thắng, Hòa Khánh, Hòa Thuận, Ea Tu, Ea Kao, Hòa Phú và Hòa Xuân.
Buôn Ma Thuột, với vị trí địa lý đặc biệt, có hệ thống giao thông đối ngoại đa dạng, bao gồm cả đường bộ và đường hàng không Quốc lộ 14 kết nối Buôn Ma Thuột với các tỉnh Tây Nguyên như Gia Lai và Kon Tum, đồng thời mở ra hướng Bắc và kết nối với các tỉnh ven biển miền Trung Quốc lộ 26 hướng về phía Đông, kết nối đến Nha Trang - Khánh Hòa, một trung tâm du lịch biển quốc gia và là điểm giao thông quan trọng với cảng nước sâu Vân Phong, được coi là cửa ngõ biển thiết yếu của Tây Nguyên.
- quốc lộ 29 nối tới Phú Yên; Gắn kết về phía Đông Nam thông qua quốc lộ
Đà Lạt, thuộc tỉnh Lâm Đồng, là một đô thị du lịch tiêu biểu của Tây Nguyên, hỗ trợ sự phát triển của Buôn Ma Thuột Đô thị này kết nối phía Nam qua quốc lộ 14 đến Đắk Nông, Bình Phước, Bình Dương và thành phố Hồ Chí Minh, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, một trong những khu vực kinh tế sôi động nhất cả nước.
- Giao thông đường hàng không: Sân bay Buôn Ma Thuột là 1 trong
Vùng Tây Nguyên hiện có 3 sân bay, trong đó sân bay quân sự cấp 1 và sân bay dân sự quốc gia cấp 4C đã được nâng cấp để phục vụ 1 triệu khách mỗi năm Sân bay này nằm trên tuyến hàng không quan trọng nối liền Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối đường hàng không với các trung tâm du lịch lớn như Đà Nẵng, Vinh, Thanh Hóa, Hải Phòng và Quảng Nam.
Buôn Ma Thuột, nằm trong vùng cao nguyên phía Tây dãy Trường Sơn với độ cao trung bình 500m, được bao quanh bởi cao nguyên đất bazan màu mỡ và có địa hình lượn sóng, dốc thoải từ 100m đến 50m Sự chênh lệch độ cao này đã tạo ra một hệ sinh thái động thực vật phong phú Thành phố hội tụ nhiều nguồn lực thuận lợi để phát triển thành đô thị xanh sinh thái, với các dòng suối lớn như suối Xanh, Ea Tam, Ea Nuôl và Đốc Học chảy qua, cùng với những hồ nước đẹp như hồ Ea Kao và Ông Giám, tạo nên cảnh quan thiên nhiên hấp dẫn.
Ea Tam Đó là những “báu vật” thiên nhiên đã ban tặng cho thành phố này mà không phải đô thị nào cũng có.
Quỹ đất tại Buôn Ma Thuột đã được khai thác hiệu quả trong nhiều năm, với thế mạnh nổi bật về cây công nghiệp Đặc biệt, cà phê Buôn Ma Thuột được công nhận là có chất lượng ngon, góp phần quan trọng vào nền kinh tế địa phương.
2.1.1.5 Thành phố Buôn Ma Thuột chịu chi phối của khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhưng đồng thời cũng chịu ảnh hưởng mạnh của tiểu vùng khí hậu cao nguyên phía Tây dãy Trường Sơn, nên khí hậu thành phố cũng có những nét đặc thù riêng, chủ yếu một năm chia làm 2 mùa rõ rệt:
2.1.1.6 Mùa mưa dài 6 tháng, xuất hiện từ tháng 5 đến tháng 10, trùng với mùa có gió Tây, Tây Nam hoạt động Lượng mưa chiếm khoảng 87% lượng mưa cả năm Tháng 8 và tháng 9 là các tháng có lượng mưa lớn nhất và đạt khoảng 300mm/tháng.
2.1.1.7 Mùa khô dài 6 tháng, từ tháng 11 năm trước đến tháng 4 năm sau, trùng với mùa có hướng gió Đông, Đông Bắc Mưa ít, lượng mưa chỉ chiếm khoảng 13% lượng mưa cả năm Mưa mùa khô chỉ xuất hiện vào thời gian đầu và cuối mùa khô, có nhiều năm không có mưa, cường độ mưa mùa khô thường