Mục tiêu nghiên cứu
Trong quá trình thực tập tại bộ phận PPM của xưởng nhôm thuộc công ty Scancom, tôi đã thu thập được những quan sát thực tế và thông tin hữu ích, từ đó có cái nhìn tổng quan về tình hình chung của công ty.
Qua quá trình tiếp xúc và học hỏi về lập kế hoạch sản xuất, chúng ta có thể phân tích thực trạng hiện tại của công ty, từ đó đưa ra đánh giá về những điểm mạnh và điểm yếu trong công tác này.
Dựa trên những đánh giá hiện có, chúng tôi đề xuất một số giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế trong công tác lập kế hoạch sản xuất tại xưởng kim loại Nhôm của công ty ScanCom Việt Nam, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Đối tượng phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Công tác lập kế hoạch sản xuất tại xưởng kim loại Nhôm, công ty ScanCom Việt Nam
+ Không gian : Tại xưởng nhôm thuộc công ty ScanCom Việt Nam
Phương pháp nghiên cứu
- Phương pháp nghiên cứu từ quan sát và tìm hiểu thực tế: qua quá trình tìm hiểu thông tin tại bộ phận và phân xưởng
- Phương pháp xin ý kiến chuyên gia: xin ý kiến của giảng viên hướng dẫn trực tiếp đồng thời tham khảo ý kiến từ người hướng dẫn trong bộ phận PPM
Phương pháp thu thập thông tin và dữ liệu bao gồm việc trao đổi và nhận thông tin từ người hướng dẫn cùng các nhân viên trong bộ phận PPM, thông qua quá trình thực hiện kế hoạch một cách trực tiếp.
Tổng hợp và xử lý dữ liệu là quá trình quan trọng, bao gồm việc thu thập các thông tin cần thiết và thực hiện so sánh, đối chiếu để đưa ra những nhận xét và đánh giá chính xác.
Kết cấu đề tài
Đề tài: “Hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất tại xưởng kim loại Nhôm Công ty TNHH ScanCom Việt Nam” có kết cấu 4 chương:
- Chương 1: Tổng quan công ty Scancom Việt Nam
- Chương 2: Cơ sở lý thuyết về công tác lập kế hoạch
- Chương 3: Thực trạng công tác lập kế hoạch sản xuất tại xưởng kim loại Nhôm thuộc công ty ScanCom Việt Nam
- Chương 4: Một số biện pháp để hoàn thiện công tác lập kế hoạch sản xuất tại công ty ScanCom Việt Nam
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH SCANCOM VIỆT NAM
Giới thiệu chung về công ty TNHH ScanCom Việt Nam
Công ty TNHH ScanCom Việt Nam, hoàn toàn thuộc sở hữu Đan Mạch, chuyên sản xuất và phân phối đồ ngoại thất Đây là một trong những công ty con của tập đoàn ScanCom quốc tế, có trụ sở chính tại Korsor, Đan Mạch.
- Tên công ty: Công ty TNHH ScanCom Việt Nam
- Tên tiếng Anh: ScanCom Vietnam Co.,LTD
- Tên viết tắt: SCC VN
- Địa chỉ: số 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương
- Website: http://www.scancom.net
- Giấy phép kinh doanh số: 4620 2300 0066
Lịch sử hình thành và phát triển
Tập đoàn ScanCom, được thành lập vào ngày 1 tháng 4 năm 1995 tại Đan Mạch, đã ra mắt dòng sản phẩm đồ gỗ ngoại thất và mở rộng với sản phẩm gỗ Teak vào năm 1997 Năm 1998, ScanCom giới thiệu sản phẩm kết hợp thép và gỗ, đồng thời bắt đầu sản xuất sản phẩm có nệm tại Việt Nam thông qua hình thức thuê ngoài Đến năm 1999, tập đoàn chính thức mở văn phòng đại diện tại Thành phố Hồ Chí Minh và xây dựng trung tâm thiết kế sản phẩm.
4 đầu sản xuất dòng sản phẩm ngoại thất bằng gỗ có sơn tại Việt Nam
Từ năm 2000 đến 2003, ScanCom đã phát triển thị trường tại Việt Nam Năm 2004, công ty hợp nhất các hoạt động tại khu công nghiệp Sóng Thần và bắt đầu sản xuất sợi đan vào năm 2005 Từ 2006 đến 2010, ScanCom Việt Nam đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001 và xây dựng phân xưởng Duranite cho dòng sản phẩm mới Từ năm 2011 đến nay, công ty liên tục mở rộng quy mô sản xuất với 12.000 m² nhà máy và 20.000 m² kho Đồng thời, ScanCom cũng đầu tư công nghệ mới, tăng số lượng robot hàn tại nhà máy kim loại - nhôm từ 8 lên 11 robot.
ScanCom đã liên tục mở rộng quy mô sản xuất và phát triển các sản phẩm mới với kiểu dáng, chất lượng và chất liệu đa dạng Đến nay, công ty đã khẳng định vị thế vững chắc trong ngành nội ngoại thất, không chỉ tại Việt Nam mà còn trên toàn cầu.
Quy mô hoạt động của ScanCom Việt Nam
ScanCom Việt Nam là một trong ba khu vực sản xuất chính của tập đoàn, bên cạnh Brazil và Indonesia Hiện tại, ScanCom Việt Nam sở hữu 5 nhà máy sản xuất lớn, đóng góp quan trọng vào hoạt động của tập đoàn.
ScanCom A/S Đan Mạch Indonesia Việt Nam Brazil
Non metal ScanCom Á Châu Tiền Giang
Hình1.1 Sơ đồ quy mô hoạt động của ScanCom Việt Nam
5 đó có 4 nhà máy đặt tại khu công nghiệp sóng thần, Bình Dương và 1 nhà máy được xây dựng tại tỉnh Tiền Giang
Nhà máy kim loại bao gồm hai xưởng chuyên sản xuất các sản phẩm và bán thành phẩm từ nhôm và sắt - thép Các sản phẩm chính của nhà máy bao gồm caver, pos, table và các thành phần (component) nhằm cung cấp cho các nhà máy khác trong việc sản xuất các sản phẩm hỗn hợp từ nhiều nguyên liệu khác nhau.
- Nhà máy gỗ sản xuất các sản phẩm từ gỗ gồm hard wood, teak wood, dòng sản phẩm gỗ sơn và các component cho các nhà máy khác
- Nhà máy nhựa là nhà máy mới được vận hành để sản xuất dòng sản phẩm nhựa cao cấp có độ bền cao với nhiệt độ ngoài trời
- Nhà máy khác chuyên sản xuất, gia công các sản phẩm từ các chất liệu Duranite, Duraboard, Durawood
- Nhà máy tại Tiền Giang phụ trách các sản phẩm từ Petan
ScanCom có một công ty con mang tên ScanCom Á Châu, có trụ sở tại Quy Nhơn, Bình Định Công ty này chịu trách nhiệm quản lý nhà thầu (CM) và thực hiện các hoạt động thương mại, đồng thời quảng bá các sản phẩm mang thương hiệu ScanCom.
Sản phẩm chủ đạo của ScanCom
ScanCom là một trong những công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất đồ ngoại thất chất lượng cao Sản phẩm của ScanCom nổi bật với sự tinh tế, cuốn hút và đa dạng về kiểu dáng cũng như màu sắc, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn và được đánh giá cao về độ tin cậy.
1.4.1 Hard Wood Đối với các sản phẩm gỗ cứng
ScanCom sử dụng gỗ có chứng nhận FSC®, đảm bảo nguồn gốc và quy trình khai thác bền vững Các sản phẩm gỗ cứng được xử lý đặc biệt để chịu được thời tiết và tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của gỗ.
Gỗ Teak được biết đến là một trong những loại gỗ đặc biệt nhất trên thế giới, nổi bật với màu nâu vàng và khả năng chống chịu thời tiết xuất sắc Loại gỗ này có khả năng chống nấm mốc và duy trì độ bền tốt khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời.
Gỗ Teak của ScanCom được sản xuất từ nguồn gốc rõ ràng, với tất cả gỗ tếch được trồng trên các đồn điền chứng nhận FSC tại Indonesia Điều này đảm bảo rằng gỗ có thể được truy nguồn từ nơi cây đã từng sinh trưởng, tuân thủ các quy định của TLAS tại Indonesia.
Cùng với đặc tính vốn có của loại gỗ này và quá trình xử lý các sản phẩm từ gỗ Teak luôn có độ bền tốt với thời tiết
Nhôm thường được dùng để đóng tàu nhờ vào tính chất cơ học tuyệt vời Nhôm nhẹ, dễ di chuyển và cũng có độ bền tốt ngoài trời
Do đó, ScanCom đã lựa chọn nhôm để tạo nên các sản phẩm bàn ghế ngoài trời
Các sản phẩm và thành phần nhôm của ScanCom được bảo vệ bằng lớp phủ bột Duracoat® polymer nhiều lớp, giúp tăng cường khả năng chống chọi với thời tiết và đảm bảo độ bền lâu dài cho sản phẩm.
Hình 1.3 Sản phẩm từ Teakwood
Hình 1.4 Sản phẩm từ nhôm
ScanCom sử dụng thép và lưới thép cho một số sản phẩm của mình, nhờ vào độ bền, tính ổn định và sự mạnh mẽ mà chúng mang lại Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm ngoài trời.
Tất cả nội thất của ScanCom được chế tạo từ thép và lưới thép, được phủ Durasint® - lớp bột nóng chảy giúp bảo vệ hiệu quả chống hư hỏng và ăn mòn Sản phẩm này mang lại chất lượng vượt trội, không bị trầy xước và bền bỉ với mọi loại thời tiết.
Sản phẩm được sản xuất từ Petan, là sợi mây tổng hợp của ScanCom
Sản phẩm này được hình thành từ sự kết hợp hoàn hảo giữa kỹ thuật đan truyền thống và vật liệu hiện đại, mang đến một nét độc đáo và khác biệt cho từng sản phẩm.
Sản phẩm sợi đan mang lại cảm giác thoải mái, nhẹ nhàng và tinh tế Với khả năng chống tia UV cao, Petan® sở hữu độ bền màu tuyệt vời, rất phù hợp cho không gian ngoài trời.
Hình 1.5 Sản phẩm từ thép – lưới thép
Hình 1.6 Sản phẩm từ sợi đan
Là dòng sản phẩm được tạo nên từ Duresin® mang lại độ bền cao, vẻ đẹp tuyệt vời, với thiết kế sáng tạo
Duresin® kết hợp polypropylene và polypropylene gia cố bằng kính sợi, được sản xuất bằng công nghệ tiêm khuôn, tạo ra sản phẩm bền bỉ và dễ tái chế Với quy trình sản xuất hiện đại và khả năng chống tia cực tím cao, đồ ngoại thất từ nhựa tại ScanCom không chỉ đa dạng về mẫu mã và màu sắc mà còn là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng.
Hình 1.7 Sản phẩm từ nhựa
Cơ cấu tổ chức của công ty
1.5.1 Sơ đồ tổ chức của ScanCom Việt Nam
Hình 1.8 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của ScanCom Việt Nam (Nguồn: Phòng Nhân sự)
SCVN - TMG Trợ lý Giám đốc
Nhân sự Tài chính – Kế toán Supply Chain Test Center –
R&D - Project Non - metal Metal Chất lượng
Giám đốc điều hành (CEO) là người quản lý cao nhất và đại diện pháp lý của công ty, chịu trách nhiệm quản lý hoạt động sản xuất và kinh doanh CEO giám sát và kiểm soát tất cả các vấn đề liên quan đến chiến lược và kinh doanh, đồng thời là người chỉ huy chính trong doanh nghiệp Nhiệm vụ của CEO bao gồm hoạch định chiến lược và tầm nhìn phù hợp, nhằm mục tiêu phát triển công ty bền vững trong dài hạn.
Người tham mưu đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Giám đốc triển khai chính sách và hoạt động kinh doanh Họ phối hợp chặt chẽ với Giám đốc để quản lý và điều hành các hoạt động hàng ngày, tiếp nhận thông tin từ các phòng ban và bộ phận để đảm bảo sự hiệu quả trong công việc.
Nhà máy CM tại Tiền Giang chuyên sản xuất và đóng gói các sản phẩm đặc biệt theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm bàn vuông Baru và bàn chữ nhật Pallazo Các sản phẩm này chủ yếu phục vụ cho thị trường xuất khẩu châu Á.
Bộ phận nhân sự tại ScanCom đảm nhận trách nhiệm về tổ chức, nhân sự, hành chính, pháp chế, truyền thông và quan hệ công chúng (PR) của công ty.
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là cam kết của các doanh nghiệp đối với đạo đức kinh doanh, nhằm đóng góp vào sự phát triển kinh tế bền vững CSR không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống cho người lao động và gia đình họ, mà còn hướng tới việc cải thiện cộng đồng địa phương và xã hội nói chung.
HR là bộ phận quan trọng trong việc quản lý hồ sơ và thông tin của người lao động, đồng thời xây dựng kế hoạch tuyển dụng và đào tạo cho các vị trí Ngoài ra, HR còn phối hợp với kế toán để tính toán tiền lương, chế độ và chính sách cho nhân viên.
1.5.6 Bộ phận tài chính – kế toán
Chịu trách nhiệm quản lý hoạt động thu chi của công ty, bộ phận này đảm bảo chi phí cho sản xuất kinh doanh, lương thưởng cho nhân viên và các khoản phát sinh Họ sẽ cung cấp báo cáo tài chính hàng ngày để theo dõi tình hình thu chi.
Chịu trách nhiệm về các công tác liên quan đến chuỗi cung ứng bao gồm thu mua, logistics, nhập và xuất khẩu
Bộ phận mua hàng có nhiệm vụ quan trọng trong việc tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp mới, đảm bảo chất lượng cao và khả năng đáp ứng kịp thời các yêu cầu về hàng hóa và dịch vụ, nhằm hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Bộ phận Logistics đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành và quản lý kho bãi, đồng thời lập kế hoạch và điều phối các hoạt động vận chuyển nhằm đảm bảo giao hàng đúng thời gian.
Bộ phận Xuất nhập khẩu đảm nhiệm việc quản lý hợp đồng, phát hành chứng từ xuất nhập khẩu, và chuẩn bị, kiểm tra các giấy tờ hải quan nhằm đảm bảo tiến độ giao nhận hàng hóa hiệu quả.
1.5.8 Bộ phận Test center – R&D – Project
Trung tâm thử nghiệm đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm chất lượng cao Với trang thiết bị hiện đại, trung tâm có khả năng thực hiện nhiều loại kiểm tra như sức mạnh, cơ học, kiểm tra thời tiết và mô phỏng khí hậu, nhằm đánh giá chất lượng và độ bền của sản phẩm Mục tiêu của trung tâm là cung cấp cho khách hàng những sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển (R&D) đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu, thiết kế và phát triển các sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu của khách hàng Họ dựa trên thông tin khảo sát từ phòng bán hàng để xác định xu hướng và yêu cầu của thị trường, đồng thời cung cấp các thông số kỹ thuật cần thiết cho từng mẫu sản phẩm đến bộ phận sản xuất.
Duy trì và phát triển doanh số là mục tiêu chính của dự án, tập trung vào cả các thị trường hiện tại và thị trường mới Ban quản lý dự án sẽ triển khai các chiến lược hiệu quả và xây dựng mối quan hệ lâu dài giữa ScanCom và các đối tác, khách hàng để đạt được thành công bền vững.
Bộ phận sản xuất của ScanCom được chia thành hai nhóm chính dựa trên chất liệu sản phẩm: Non metal chuyên sản xuất các sản phẩm từ gỗ, nhựa và dura, trong khi metal tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm từ kim loại như nhôm và sắt.
Bộ phận sản xuất tại ScanCom cam kết đảm bảo tiến độ và chất lượng sản phẩm, phối hợp chặt chẽ với bộ phận chất lượng và kế hoạch để quản lý hiệu quả hoạt động của các xưởng Để nâng cao năng lực sản xuất, bộ phận này liên tục áp dụng cải tiến trong quy trình vận hành Hàng ngày, vào cuối mỗi ca, sản xuất thực hiện kiểm kê và đánh giá năng suất, nhằm theo dõi tình hình sản xuất, xác định nguyên nhân và đưa ra giải pháp khắc phục kịp thời.
Tình hình nhân công và lao động tại công ty ScanCom Việt Nam
Với sự mở rộng không ngừng của quy mô thị trường và sự phát triển của khách hàng, tình hình nhân sự cũng liên tục thay đổi về số lượng và kỹ năng để đáp ứng nhu cầu.
Theo cập nhật từ phòng nhân sự vào tháng 3/2018, công ty hiện có tổng cộng 3.836 nhân lực, trong đó 3.258 người tham gia trực tiếp vào sản xuất, bao gồm công nhân và nhân viên QC giám sát tại phân xưởng, cùng với 578 người không tham gia trực tiếp vào hoạt động sản xuất.
Mặc dù hoạt động trong ngành sản xuất nặng, ScanCom luôn duy trì sự cân bằng giới tính với tỷ lệ 70% nam và 30% nữ trong đội ngũ nhân viên Công ty cũng triển khai các chính sách hỗ trợ thanh niên tìm kiếm việc làm, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
Hiện tại, công ty có hơn 1000 nhân viên với trình độ chủ yếu là đại học, trong khi số lượng công nhân lao động phổ thông lên tới khoảng 2000 người Ngoài ra, có khoảng 500 nhân viên có trình độ cao đẳng, chiếm khoảng 2,5% tổng số nhân viên Số lượng cán bộ nhân viên có trình độ sau đại học chỉ khoảng hơn 100 người, cho thấy tỷ lệ này còn khá nhỏ so với tổng lực lượng lao động, chủ yếu là các quản lý.
ScanCom luôn đặt con người lên hàng đầu, vì vậy công ty chú trọng đến quy trình tuyển dụng và đãi ngộ nhằm thu hút nhân tài Nhờ vào sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên, ScanCom có khả năng chủ động ứng phó với những biến động của thị trường và thực hiện các biện pháp thích ứng linh hoạt, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty ScanCom Việt Nam
Tình hình sản xuất kinh doanh của ScanCom trong những năm qua đã có nhiều biến động, nhưng nhìn chung, kết quả hoạt động vẫn đạt mức cao nhờ vào việc áp dụng khoa học kỹ thuật và đội ngũ nhân lực chuyên môn cao Hiện tại, ScanCom tiếp tục nghiên cứu và phát triển nhiều sản phẩm chất lượng, dẫn đến doanh thu gia tăng so với năm trước.
ScanCom hiện đang mở rộng đầu tư vào nhiều thị trường mới để thu hút thêm khách hàng, nhằm nâng cao hình ảnh thương hiệu toàn cầu.
Biểu đồ 1.1 Tình hình doanh thu qua các năm từ 2014 -2017
Định hướng phát triển của công ty ScanCom Việt Nam
Công ty ScanCom đang tập trung phát triển sản phẩm với thiết kế độc đáo và chất lượng cao, đồng thời cam kết trách nhiệm với xã hội và môi trường Hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty được thực hiện theo nguyên tắc “DO BUSINESS THE RIGHT WAY” thông qua năm phương thức chính.
Bộ phận CSR tại ScanCom cam kết mang lại lợi ích tối ưu cho xã hội và môi trường, thể hiện trách nhiệm đối với cộng đồng Chúng tôi không ngừng khuyến khích mỗi nhân viên nhận thức rõ về vai trò và khả năng của mình trong việc đóng góp tích cực cho môi trường sống xung quanh.
ScanCom đã duy trì sự đổi mới trong thiết kế và sản xuất suốt hơn 22 năm, là nền tảng cho sự thành công và phát triển bền vững của công ty Luôn tìm tòi và cải tiến, ScanCom cam kết tạo ra giá trị cho khách hàng thông qua các sản phẩm thân thiện với môi trường và thiết kế sáng tạo.
Công ty cam kết xây dựng mối quan hệ hợp tác bền chặt với khách hàng và đối tác, đồng thời luôn cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
15 cá nhân của khách hàng vì ScanCom biết rằng sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của doanh nghiệp
Công ty luôn tiên phong trong việc áp dụng công nghệ hiện đại vào quy trình sản xuất, với mục tiêu trở thành nhà dẫn đầu về công nghệ sản xuất tự động tại Châu Á và toàn cầu Nhờ vào việc sử dụng các công nghệ tiên tiến, ScanCom không ngừng phát triển những vật liệu độc đáo và chất lượng cao, phục vụ cho việc chế tạo các sản phẩm mới lạ.
ScanCom luôn cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm tra quốc tế cao nhất về độ an toàn, sức mạnh và độ bền Tại trung tâm thử nghiệm nội bộ, hơn 4.000 sản phẩm đã được kiểm tra rigorously Trong thời gian tới, chúng tôi sẽ tiếp tục thực hiện các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi đến tay khách hàng.
Công ty ScanCom đang khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường đồ ngoại thất Để đạt được mục tiêu đề ra, công ty không ngừng hoàn thiện các quy trình và cam kết duy trì 5 phương pháp quan trọng trong hoạt động của mình.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CÔNG TÁC LẬP KẾ HOẠCH
Khái niệm lập kế hoạch
Có nhiều khái niệm về lập kế hoạch được đưa ra dựa vào các góc độ nghiên cứu khác nhau Điển hình như:
Lập kế hoạch là chức năng đầu tiên trong bốn chức năng quản lý, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra, theo giáo trình “Khoa học quản lý - tập 1” Đây là một chức năng quan trọng giúp nhà quản lý lựa chọn mục tiêu và chương trình hành động cho tương lai Lập kế hoạch được xem là nguồn gốc để xác định các chức năng khác nhằm đạt được mục tiêu đề ra Theo cách tiếp cận quá trình, lập kế hoạch là quá trình mà doanh nghiệp xác định phương hướng đối mặt với môi trường kinh doanh, đề ra mục tiêu và xây dựng phương án cụ thể để hoạt động thành công, như được nêu trong giáo trình “Lý thuyết quản trị kinh doanh”.
Lập kế hoạch là nhiệm vụ cốt yếu của cấp quản lý, bao gồm việc lựa chọn các mục tiêu và xác định hướng đi để đạt được những mục tiêu đó Quá trình lập kế hoạch yêu cầu xác định các đường lối và quyết định phương án dựa trên các mục tiêu đã đặt ra, cùng với những đánh giá kỹ lưỡng của tổ chức, như được nêu trong "Những vấn đề cốt yếu của quản lý", 1992, nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.
Lập kế hoạch là quá trình xác định mục tiêu và triển khai các phương án để đạt được những mục tiêu đó Đây là công tác đầu tiên và cực kỳ quan trọng, vì việc thực hiện tốt công tác lập kế hoạch sẽ thúc đẩy sự phát triển của tổ chức theo đúng hướng đã đề ra.
Vai trò của công tác lập kế hoạch
Công tác lập kế hoạch là yếu tố quan trọng trong mọi tổ chức, giúp xác định phương hướng hoạt động và tối ưu hóa nguồn lực Việc lập kế hoạch không chỉ giảm thiểu lãng phí và dư thừa, mà còn giúp tổ chức ứng phó hiệu quả với những thay đổi Ngoài ra, lập kế hoạch còn thiết lập tiêu chuẩn cho công tác kiểm tra và đánh giá, đảm bảo hoạt động diễn ra suôn sẻ.
Lập kế hoạch giúp xác định mục tiêu và phương thức đạt được mục tiêu của doanh nghiệp Khi tất cả nhân viên hiểu rõ định hướng của doanh nghiệp và vai trò của mình trong việc đạt được mục tiêu, họ sẽ phối hợp và làm việc một cách có tổ chức Như vậy, kế hoạch trở thành công cụ quan trọng trong việc gắn kết nỗ lực của các thành viên trong doanh nghiệp.
Lập kế hoạch giúp giảm thiểu sự bất ổn cho doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh môi trường ngày càng biến động Việc này trở thành một yêu cầu thiết yếu, giúp các nhà quản lý có cái nhìn tổng quan và dự đoán những thay đổi, cũng như ảnh hưởng từ cả môi trường bên trong và bên ngoài Từ đó, họ có thể cân nhắc và đưa ra những giải pháp ứng phó phù hợp.
Lập kế hoạch giúp giảm chồng chéo và lãng phí nguồn lực của doanh nghiệp, cho phép nhà quản lý tổ chức và khai thác con người cùng các nguồn lực khác một cách hiệu quả Kế hoạch xác định mục tiêu và đưa ra phương án tối ưu để sử dụng nguồn lực, tối thiểu hóa chi phí và đảm bảo hoạt động doanh nghiệp luôn hiệu quả Ngoài ra, lập kế hoạch còn thiết lập tiêu chuẩn cho công tác kiểm tra hiệu quả Nếu không có kế hoạch, doanh nghiệp sẽ thiếu phương hướng và sự chủ động Vì vậy, lập kế hoạch là công tác quan trọng để định hướng phát triển cho doanh nghiệp.
Lập kế hoạch là chức năng quan trọng đầu tiên trong quản lý doanh nghiệp, đóng vai trò là điểm khởi đầu cho mọi quy trình Việc xây dựng kế hoạch giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, phân bổ nguồn lực và định hướng phát triển, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động tiếp theo.
So sánh giữa thực tế và kế hoạch giúp chúng ta rút ra những kinh nghiệm quý giá, từ đó có thể điều chỉnh và thay đổi để nâng cao hiệu quả cho các kế hoạch trong tương lai.
Quy trình lập và kiểm soát kế hoạch
Theo Gaurav Akrani (2013) thì có bốn giai đoạn cần thiết trong quá trình lập và kiểm soát kế hoạch sản xuất:
Hình 2.1Quá trình lập và kiểm soát kế hoạch
Theo như sơ đồ, có bốn giai đoạn đó là:
Hai bước đầu tiên trong quy trình là định tuyến và lập kế hoạch, tập trung vào việc xây dựng chiến lược Hai bước cuối cùng bao gồm phát hành và theo dõi, liên quan đến việc giám sát tiến độ thực hiện kế hoạch.
Giai đoạn đầu tiên trong lập kế hoạch là định tuyến, quá trình xác định các yếu tố quan trọng như “cái gì”, “bao nhiêu”, “làm với gì”, “làm như thế nào” và “ở đâu” để tạo ra sản phẩm Việc thực hiện định tuyến giúp xác định rõ ràng các thành phần cần thiết cho quá trình sản xuất.
- Số lượng sản phẩm và loại sản phẩm
- Nguồn nhân lực, máy móc, nguyên vật liệu, sẽ được sử dụng
- Quy trình sản xuất của sản phẩm
- Địa điểm sẽ sản xuất sản phẩm
Khi doanh nghiệp thực hiện tốt công tác định tuyến, họ sẽ xác định được trình tự hoạt động tối ưu, tiết kiệm chi phí và giảm lãng phí tài nguyên hiện có Định tuyến không chỉ giúp sản xuất diễn ra trơn tru và hiệu quả mà còn tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, đảm bảo dòng sản xuất liên tục, tiết kiệm thời gian và không gian cho quá trình sản xuất.
Định tuyến đóng vai trò quan trọng trong quy trình lập và kiểm soát kế hoạch, đồng thời là nền tảng cho giai đoạn lập kế hoạch tiếp theo.
Giai đoạn thứ hai trong quy trình lập và kiểm soát kế hoạch là việc lập kế hoạch, bao gồm việc xác định các công việc cụ thể, sắp xếp và cân đối chúng để tối ưu hóa nguồn lực và chi phí, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất.
Doanh nghiệp cần xác định các căn cứ để lập kế hoạch sản xuất, dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường về đối thủ cạnh tranh, sự biến động của thị trường và thị hiếu của khách hàng Từ đó, doanh nghiệp sẽ xây dựng kế hoạch sản xuất với quy mô phù hợp Đồng thời, việc xem xét báo cáo kinh doanh, báo cáo kho kỳ trước và lượng đặt hàng dự báo cho kỳ sau sẽ giúp doanh nghiệp sắp xếp các nguồn lực một cách tối ưu nhất.
Dựa trên danh mục sản phẩm, số lượng, yêu cầu chất lượng và quy trình sản xuất, doanh nghiệp lập kế hoạch chung và kế hoạch bộ phận phù hợp với năng lực sản xuất của phân xưởng Cuối cùng, doanh nghiệp sẽ xây dựng các biện pháp và chính sách dựa trên các kế hoạch đã được thiết lập.
Lập kế hoạch là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng thời gian Bằng cách sắp xếp công việc và xác định thời gian bắt đầu cũng như kết thúc, doanh nghiệp có thể thực hiện công việc một cách có hệ thống, đáp ứng nhu cầu một cách hiệu quả Do đó, lập kế hoạch là giai đoạn thiết yếu cho mọi doanh nghiệp.
Bước thứ ba trong quy trình là ban hành kế hoạch, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình sản xuất Sau khi kế hoạch được lập và phê duyệt, nó sẽ được triển khai đến các bộ phận liên quan để cùng nhau thực hiện và đạt được mục tiêu chung.
Theo dõi là bước quan trọng trong quy trình lập và kiểm soát kế hoạch, nhằm đánh giá hiệu quả thực hiện và kết quả đạt được Trong quá trình thực hiện, có thể xảy ra nhiều vấn đề ngoài ý muốn như máy móc hỏng, thiếu nguyên vật liệu hay thiếu nhân công Do đó, công tác theo dõi là cần thiết để kịp thời đưa ra giải pháp khắc phục, đảm bảo sản xuất diễn ra theo kế hoạch Ngoài ra, theo dõi kế hoạch còn giúp đánh giá tính hiệu quả và điều chỉnh kế hoạch để đạt được mục tiêu đề ra.
Nội dung kế hoạch sản xuất trong doanh nghiệp
Theo Đinh Thị Tuyết (2010), một kế hoạch sản xuất kinh doanh bao gồm nhiều nội dung quan trọng, trong đó có kế hoạch năng lực sản xuất và kế hoạch hóa các nguồn sản xuất.
2.4.1 Kế hoạch năng lực sản xuất
Doanh nghiệp cần xác định một mức độ năng lực sản xuất phù hợp dựa trên mục tiêu và dự báo nhu cầu Mức độ này quyết định khả năng đáp ứng nhu cầu và tối ưu hóa nguồn lực Việc xác định năng lực sản xuất là rất quan trọng, vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó công suất của máy móc thiết bị là yếu tố hàng đầu cần xem xét.
Theo chuyên đề tốt nghiệp của Đinh Thị Tuyết (2010):
Công suất thiết kế là mức sản lượng tối đa lý thuyết mà một hệ thống sản xuất có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng tỷ lệ như số tấn thép sản xuất trong một lần hoặc trong một năm Tuy nhiên, thực tế cho thấy máy móc và thiết bị thường hoạt động ở mức thấp hơn công suất lý thuyết, vì doanh nghiệp không khai thác tối đa khả năng của chúng.
Công suất thực tế, được xác định là 21, là mức công suất thấp hơn mà doanh nghiệp mong muốn đạt được trong điều kiện sản xuất thực tế.
Có hai phương pháp đo lường năng lực sản xuất: mức độ sử dụng và hiệu suất sử dụng Mức độ sử dụng phản ánh công suất thiết kế hiện tại, trong khi hiệu suất sử dụng là tỷ lệ phần trăm của công suất đó Do thực tế hiếm khi đạt 100% công suất thiết kế, hiệu suất sử dụng trở thành chỉ số chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của thiết bị Để xác định nhu cầu sử dụng công suất, cần dựa vào các dự báo nhu cầu, bao gồm hai bước: tiến hành dự báo và sử dụng kết quả để xác định nhu cầu công suất.
Để xác định nhu cầu công suất một cách hiệu quả, các dự báo nhu cầu cần được thực hiện với độ chính xác nhất định.
2.4.2 Kế hoạch các nguồn sản xuất
Kế hoạch các nguồn sản xuất bao gồm bốn yếu tố chính: kế hoạch sản xuất tổng thể, kế hoạch chỉ đạo sản xuất, kế hoạch nhu cầu sản xuất và kế hoạch tiến độ sản xuất Những yếu tố này giúp đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả và đúng tiến độ, đáp ứng nhu cầu thị trường.
2.4.2.1 Kế hoạch sản xuất tổng thể Đây là kế hoạch liên quan đến việc xác định khối lượng và thời gian sản xuất trong vòng từ 3 đến 18 tháng Mục tiêu của kế hoạch tổng thể thường là giảm thiểu chi phí trong kì kế hoạch Doanh nghiệp tìm những cách thức tốt nhất để đáp ứng nhu cầu bằng cách cân đối quy mô sản xuất, mức độ sử dụng lao động, số giờ lao động thêm và các yếu tố sản xuất khác Đối với đa phần các doanh nghiệp sản xuất, kế hoạch sản xuất tổng thể nhằm đưa ra các chính sách sản xuất, cung ứng,… cho hoạt động chung
2.4.2.2 Kế hoạch chỉ đạo sản xuất
Kế hoạch chỉ đạo sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sản phẩm cần sản xuất, số lượng cụ thể và thời gian thực hiện Đây là cầu nối giữa kế hoạch sản xuất tổng thể và kế hoạch nhu cầu sản xuất, đảm bảo sự đồng nhất và hiệu quả trong quá trình sản xuất.
Kế hoạch chỉ đạo sản xuất thể hiện kế hoạch sản xuất tổng thể, phù hợp với khả năng sản xuất và nhu cầu dự báo Trong khi kế hoạch sản xuất tổng thể được lập một cách tổng quát cho các mặt hàng, kế hoạch chỉ đạo sản xuất lại cụ thể cho từng mặt hàng Sự nhất quán trong việc lập kế hoạch là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả sản xuất.
2.4.2.3 Kế hoạch nhu cầu sản xuất Đây là kế hoạch được tính toán ngay sau khi kế hoạch sản xuất tổng thể và kế hoạch chỉ đạo sản xuất được xây dựng Mục đích của kế hoạch nhu cầu là xác định nhu cầu các phương tiện và các yếu tố sản xuất như: lao động, máy móc, thiết bị,… để kế hoạch sản xuất tổng thể được cân đối và kế hoạch chỉ đạo sản xuất có thể được thực hiện
2.4.2.4 Kế hoạch tiến độ sản xuất
Kế hoạch tiến độ sản xuất chi tiết hóa các tính toán từ kế hoạch sản xuất tổng thể và kế hoạch chỉ đạo, biến chúng thành các chuỗi công việc cụ thể với sự phân bổ nhân sự, máy móc và nguyên vật liệu Để đảm bảo hiệu quả, kế hoạch này yêu cầu doanh nghiệp phân bổ thời gian và nguồn lực hợp lý cho từng công việc, đòi hỏi việc áp dụng các kỹ thuật quản lý phù hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác lập kế hoạch sản xuất kinh doanh
Theo nghiên cứu của Đinh Thị Tuyết (2010), công tác lập kế hoạch chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan.
2.5.1 Các yếu tố khách quan
2.5.1.1 Các yếu tố kinh tế vĩ mô
Các yếu tố kinh tế vĩ mô như chu kỳ kinh doanh, lạm phát, lãi suất và xu hướng tăng trưởng kinh tế có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Khi lập kế hoạch sản xuất, doanh nghiệp cần xem xét những yếu tố này để đưa ra quyết định đúng đắn Ví dụ, trong thời kỳ nền kinh tế phát triển, doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất do nhu cầu doanh số tăng lên, trong khi vào thời kỳ suy thoái, điều này có thể không khả thi.
Trong bối cảnh 23 thoái hoạt động sản xuất bị hạn chế, các doanh nghiệp vẫn giữ lại lao động có tay nghề cao, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm chi phí để duy trì hoạt động sản xuất.
2.5.1.2 Các yếu tố chính trị pháp luật và văn hóa xã hội
Pháp luật luôn biến đổi, và doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về thuế, lao động, cạnh tranh, bảo hiểm và giá cả, điều này có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp Bên cạnh đó, các yếu tố văn hóa xã hội cũng tác động trực tiếp và liên tục đến doanh nghiệp Vì vậy, khi lập kế hoạch, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng những yếu tố này để đảm bảo sự phát triển bền vững.
2.5.1.3 Các yếu tố về công nghệ
Công nghệ không ngừng tiến bộ và có ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược kinh doanh cũng như nhu cầu nhân lực của các doanh nghiệp Sự phát triển của công nghệ cùng với các phát minh mới đã thay thế sức lao động của con người, dẫn đến việc giảm thiểu nhu cầu về nhân sự và chi phí sản xuất.
2.5.1.4 Thị trường đầu vào - đầu ra Đây là nhân tố quan trọng đối với hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp phải nắm bắt được cơ hội mà thị trường đem lại để mở rộng sản xuất Nắm bắt được thị trường đầu vào đầu ra, doanh nghiệp sẽ chủ động trong sản xuất, dự trữ và đưa ra các kế hoạch hợp lý nhằm đáp ứng được thị trường đầu ra và giảm áp lực thị trường đầu vào
2.5.2 Các yếu tố chủ quan
Con người là yếu tố then chốt trong mọi hoạt động sản xuất, ảnh hưởng đến các yếu tố khác như tài nguyên, vốn, khoa học và công nghệ Trong công tác lập kế hoạch, vai trò của con người càng trở nên quan trọng, đặc biệt là các cán bộ làm công tác kế hoạch, những người thu thập và xử lý thông tin để đưa ra quyết định Vì vậy, đội ngũ cán bộ làm kế hoạch cần sở hữu những phẩm chất nhất định để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ của mình.
- Là người lý luận tốt, có thói quen suy luận trừu tượng và có tính chất của nhà ngoại giao
- Có chuyên môn về kế hoạch, biết sử dụng các kỹ năng hỗ trợ cho lập kế hoạch
- Có đam mê, khả năng giao tiếp tốt vì công tác lập kế hoạch cần những thông tin, trao đổi từ nhiều bộ phận khác nhau
Nếu cán bộ lập kế hoạch thiếu năng lực chuyên môn và hiểu biết về các lĩnh vực liên quan, chất lượng kế hoạch sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Khi lập kế hoạch, việc xem xét năng lực tài chính của doanh nghiệp là điều thiết yếu để đảm bảo tính khả thi của kế hoạch Nguồn lực tài chính đóng vai trò quan trọng, và các kế hoạch cần phải tương thích với khả năng tài chính hiện tại Nếu kế hoạch vượt quá khả năng tài chính, doanh nghiệp sẽ khó đạt được mục tiêu đề ra Ngược lại, kế hoạch quá khiêm tốn so với khả năng tài chính sẽ dẫn đến lãng phí nguồn lực Do đó, việc đảm bảo sự phù hợp giữa kế hoạch và năng lực tài chính là yếu tố quyết định cho sự hiệu quả của kế hoạch.
2.5.2.3 Cở sở vật chất, trang thiết bị
Cơ sở vật chất và trang thiết bị như máy móc, nhà xưởng, máy tính, và máy in là những yếu tố quan trọng cần xem xét trong lập kế hoạch Các cán bộ lập kế hoạch cần đánh giá khả năng của máy móc và sức chứa của phân xưởng, đồng thời tìm kiếm các giải pháp như thuê ngoài để đạt được mục tiêu Nếu không cân nhắc kỹ lưỡng những yếu tố này, tính hiệu quả của kế hoạch sẽ bị ảnh hưởng.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC LẬP KẾ HOẠCH SẢN XUẤT TẠI XƯỞNG KIM LOẠI NHÔM THUỘC CÔNG TY TNHH SCANCOM VIỆT NAM25
Sơ đồ tổ chức bộ phận PPM tại xưởng kim loại – Nhôm
Hình 3.1 Sơ đồ tổ chức bộ phận PPM thuộc xưởng kim loại – Nhôm
Bộ phận PPM tại xưởng kim loại – Nhôm được chia thành 4 nhóm chính: công đoạn CB&WG, công đoạn CO&AP, kế hoạch vật tư, và bộ phận nhập dữ liệu lên hệ thống AXAPTA Tất cả các nhóm này đều hoạt động dưới sự quản lý trực tiếp của một trưởng bộ phận và một quản lý cấp cao chuyên về lập kế hoạch.
Trưởng bộ phận kế hoạch sẽ đảm nhiệm việc xây dựng Master Plan và kế hoạch tháng, sau đó các kế hoạch này sẽ được phê duyệt bởi quản lý cấp cao Hai nhóm CB&WG và CO&AP sẽ dựa vào kế hoạch tháng để lập kế hoạch cụ thể cho từng tuần và ngày trong quá trình sản xuất, đồng thời nhân viên của hai nhóm này sẽ phối hợp trực tiếp với bộ phận sản xuất để điều chỉnh linh hoạt theo tình hình thực tế Nhóm thứ ba sẽ phụ trách lập kế hoạch cho các vật tư cần thiết như pallet nhôm, hardware, và thùng, với mỗi nhân viên được giao nhiệm vụ từ lập kế hoạch tháng đến quản lý vật tư hàng ngày Cuối cùng, nhóm thứ tư sẽ nhập dữ liệu báo cáo vào hệ thống AXAPTA để các bộ phận liên quan và ban giám đốc có thể theo dõi khi cần thiết.
Quy trình lập kế hoạch tại xưởng kim loại – Nhôm
Hình 3.2 Sơ đồ lập kế hoạch tại xưởng kim loại – Nhôm
(Nguồn: Phòng PPM thuộc xưởng nhôm)
Bộ phận Sales tiếp nhận và cập nhật đơn hàng lên hệ thống, sau đó PPM manager sẽ bổ sung thông tin vào Master Plan, bao gồm các item, số lượng đặt hàng và tồn kho Master Plan cần được lập một cách cân đối, đảm bảo số chuyền line và ca làm việc ổn định, chỉ tăng ca khi có đơn hàng sản xuất hàng loạt hoặc yêu cầu gấp PPM cũng sẽ phối hợp với Sales để thống nhất ngày PFD Nếu có điều chỉnh hoặc hoãn ngày PFD hoặc PFD wood, PPM phải thông báo cho Sales, LOG, PPM MF, PPM WF và các bộ phận liên quan ít nhất một tuần trước ngày PFD hiện tại để đảm bảo sự đồng bộ trong việc điều chỉnh.
Lên kế hoạch chi tiết
Lên kế hoạch vật tư
Dựa trên dữ liệu từ Master Plan, các lệnh sản xuất sẽ được phát hành Tiếp theo, PPM sẽ xây dựng kế hoạch chi tiết, bao gồm kế hoạch tháng, kế hoạch tuần và kế hoạch ngày.
Dựa vào Master Plan và kế hoạch sản xuất chi tiết, nhân viên phụ trách sẽ lập kế hoạch vật tư để đảm bảo cung cấp kịp thời cho sản xuất Thời gian đặt hàng sẽ được điều chỉnh tùy theo loại vật tư Sau khi kế hoạch vật tư được phê duyệt, nhân viên sẽ tạo PO để mua vật tư từ nhà cung cấp và liên tục nhắc nhở họ theo kế hoạch sản xuất nhằm tránh gián đoạn Khi vật tư được giao, bộ phận QA sẽ kiểm tra chất lượng trước khi nhập kho Sau khi được chấp thuận, bộ phận kho sẽ cập nhật số lượng và phối hợp giao nhận với bộ phận sản xuất Đối với sản phẩm mới chưa có bản vẽ, nhân viên kế hoạch sẽ ước tính dựa trên ETA của bản vẽ sau khi kiểm tra kết cấu.
Quy trình sản xuất
3.3.1 Một số máy móc, thiết bị sử dụng tại xưởng kim loại – Nhôm
ScanCom không chỉ chú trọng đến nguồn nhân lực có tay nghề cao mà còn đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sản xuất, giúp công ty dẫn đầu trong ngành đồ ngoại thất tại Việt Nam Một số máy móc chủ yếu được sử dụng tại xưởng Nhôm bao gồm
- Máy đùn nhôm: loại máy sẽ kéo và định hình các phôi nhôm ra thành các thanh dài có hình dạng và chiều dài khác nhau gọi là profile
Hình 3.3 Máy đùn nhôm (Nguồn: Chụp tại xưởng Nhôm)
- Máy cắt CNC: đây là máy sẽ cắt các profile thành các đoạn có chiều dài đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật (Xem hình ảnh ở phụ lục)
Tùy thuộc vào quy trình đã được thiết lập, các chi tiết sẽ được chuyển đến các máy móc phù hợp như máy khoan, máy ép, máy dập, máy phay và máy uốn để tạo hình theo bản vẽ kỹ thuật (Xem thêm hình ảnh trong phụ lục)
Robot hàn là cánh tay robot được lập trình để thực hiện các mối hàn, giúp gắn kết các chi tiết lại với nhau Hiện tại, nhà máy đang sở hữu 11 cánh tay robot phục vụ cho quá trình hàn.
Hình 3.4 Hình ảnh cánh tay Robot tại xưởng Nhôm
(Nguồn: Chụp tại xưởng Nhôm)
- Lò ủ nhiệt: đây là nơi các khung sau khi được hàn sẽ được đem đi ủ nhiệt khoảng 180 0 C để tăng độ bền cho sản phẩm
Sơn tĩnh điện là quy trình sơn tự động diễn ra trong buồng sơn theo màu sắc được quy định trong bản vẽ Công nhân chỉ cần chuẩn bị sơn và treo khung để dây chuyền tự động đi vào buồng sơn.
3.3.2 Quy trình sản xuất tại xưởng Nhôm
Hình 3.5 Quy trình sản xuất tại xưởng kim loại – Nhôm
Sau khi kế hoạch sản xuất và định mức BOM được phê duyệt, phôi nhôm sẽ được cắt theo chiều dài và trọng lượng quy định Tiếp theo, các phôi nhôm này sẽ được đưa vào máy đùn nhôm tự động, được lập trình sẵn để tạo ra các profile phù hợp với từng thành phần sản xuất Chiều dài tối đa của profile sẽ được đảm bảo theo yêu cầu kỹ thuật.
Chiều dài của các profile nhôm thường được tính toán để đảm bảo đủ số lượng cho các công đoạn tiếp theo Máy đùn nhôm có công suất khoảng 15 profile mỗi ngày, vì vậy cần lập kế hoạch hợp lý để tránh quá tải cho máy.
Sơn tĩnh điện Đóng gói Ủ nhiệt
Hình 3.6 Hình ảnh đưa các phôi nhôm được cắt vào máy đùn nhôm
(Nguồn: Chụp tại xưởng Nhôm)
Sau khi máy đùn hoàn tất việc kéo các profile, chúng sẽ được chuyển đến máy cắt để cắt thành các chiều dài theo quy trình kỹ thuật đã quy định Sau khi cắt xong, các sản phẩm sẽ được đóng thành pallet và chuyển đến các máy ép, uốn, dập tùy thuộc vào quy trình sản xuất của từng sản phẩm Công đoạn này được gọi là công đoạn CB, và việc sản xuất các chi tiết là rất quan trọng để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.
Hình 3.7 Các Proflie đã được cắt theo chiều dài được yêu cầu
(Nguồn: Chụp tại xưởng Nhôm)
Tại công đoạn chế biến, các profile được uốn cong và dập lỗ theo tiêu chuẩn kỹ thuật Sau khi qua kiểm tra chất lượng, chúng sẽ được chuyển đến vị trí của các cánh tay Robot hàn Hiện nay, ScanCom sở hữu 11 Robot hàn, trong đó 50% đang hoạt động để sản xuất.
IKEA là một trong những khách hàng quan trọng của ScanCom, với 31 sản phẩm được sản xuất Các Robot được lập trình để hàn các chi tiết thành sản phẩm hoàn chỉnh, và sau khi hoàn tất đơn hàng, chúng sẽ được điều chỉnh để hàn sản phẩm khác theo kế hoạch Sau khi quá trình hàn hoàn tất, công nhân sẽ kiểm tra các mối hàn; nếu còn hở, công nhân hàn cơ sẽ thực hiện điều chỉnh Khi mối hàn đạt yêu cầu, công nhân mài sẽ tiến hành làm nhẵn các mối hàn trong công đoạn WG Ngoài ra, khu vực hàn mài còn có khu vực riêng dành cho hàn tay, phục vụ cho những model có số lượng đặt hàng ít.
Sau khi các chi tiết được kết nối và tạo thành hình dạng của sản phẩm, chúng sẽ được tiến hành ủ nhiệt để tăng cường độ cứng và độ bền, điều này rất quan trọng đối với sản phẩm ngoài trời Mỗi mẻ ủ nhiệt bao gồm 14 khung bàn, ghế và kéo dài khoảng 2 giờ 30 phút đến 3 giờ Sau đó, sản phẩm sẽ được đưa vào quy trình sơn tĩnh điện tự động, nơi các sản phẩm cùng màu sẽ được treo lên chuyền sơn và tự động vào phòng sơn Cuối cùng, công nhân sẽ kiểm tra và sơn phủ thêm để hoàn thiện sản phẩm tại khu vực được gọi là công đoạn CO.
Sau khi sơn khô, các khung sản phẩm sẽ được chuyển đến khu vực đóng gói, nơi có 5 line đóng gói tương ứng với 5 dòng sản phẩm khác nhau Mỗi sản phẩm được đóng gói kèm theo phụ tùng như ốc vít và đệm Đặc biệt, việc đóng gói thường được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng, do đó một số vật tư chỉ được đặt hàng khi có đơn.
Hình 3.8 Hình ảnh đóng gói một sản phẩm mix với gỗ
(Nguồn: Chụp tại xưởng Nhôm)
Công tác lập kế hoạch tại xưởng kim loại – Nhôm
Kế hoạch mùa, hay còn gọi là Master Plan, thường được gửi bởi Quản lý Kế hoạch vào khoảng tháng 2 hoặc tháng 3 hàng năm Master Plan sẽ cung cấp đầy đủ thông tin như tên Model, mã bản vẽ, số lượng và đơn đặt hàng.
Sau khi Sales cập nhật đơn hàng trên hệ thống AXAPTA, Planning Manager sẽ tiến hành cập nhật vào Master Plan Đồng thời, Planning Manager sẽ trao đổi với Sales để xác nhận ngày PFD và cập nhật thông tin này cho các bộ phận liên quan nhằm theo dõi và thực hiện.
Hình 3.9 Master plan season 2017 – 2018 (Nguồn: Phòng PPM)
3.4.2 Định mức vật tư BOM Định mức vật tư là danh sách tất cả các nguyên liệu dùng để sản xuất ra một sản phẩm BOM được cập trên hệ thống AXAPTA theo cấu trúc như hình 3.10:
Hình 3.10 Cấu trúc BOM trên hệ thống AXAPTA (Nguồn: Phòng PPM)
BOM được cập nhật dựa trên thông tin hỗ trợ từ nhiều bộ phận liên quan
- Dựa vào các thông số kỹ thuật trên bản vẽ bộ phận BOM sẽ tính toán mức độ tiêu hao của nguyên vật liệu
- Từ những tiêu chuẩn tiêu hao trong sản xuất bao gồm thời gian tại từng công đoạn và lượng nguyên vật liệu tại từng công đoạn
Khi tạo Bill of Materials (BOM), cần căn cứ vào các giả định cụ thể Đặc biệt, giá nguyên vật liệu thường được cập nhật vào tháng 1 hàng năm từ bộ phận mua hàng và sẽ được giữ cố định trong suốt mùa.
BOM sẽ được điều chỉnh khi có thay đổi trong quy trình sản xuất, bản vẽ kỹ thuật, tiêu chuẩn mức độ tiêu hao hoặc khi phát hiện lỗi do người tạo ra.
BOM là thông tin quan trọng hỗ trợ lập kế hoạch tại ScanCom Nhân viên lập kế hoạch sẽ tải xuống cấu trúc BOM từ hệ thống để tạo ra một file tổng hợp, giúp việc triển khai kế hoạch trở nên thuận tiện hơn.
Hình 3.11 File tổng hợp BOM 2017 – 2018 (Nguồn: Phòng PPM)
Lập kế hoạch sản xuất phải dựa vào công suất hoạt động của xưởng, vì capacity là thông tin quan trọng không thể thiếu Nhân viên kế hoạch sẽ dựa vào capacity do bộ phận kỹ thuật cung cấp để tính toán và điều chỉnh kế hoạch sao cho phù hợp với năng lực hiện tại của phân xưởng.
Bộ phận kỹ thuật sẽ cập nhật công suất cụ thể cho từng công đoạn sản xuất, với khả năng này có thể dựa trên máy móc hoặc năng lực của công nhân, tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất của từng giai đoạn.
Công đoạn CB: Đối với mỗi sản phẩm bộ phận kỹ thuật sẽ cung cấp một bảng công suất khu vực CB (mapping) tương ứng
Hình 3.12 Mapping của sản phẩm Adra folding sofa chair, WB, WTX, ALU
Trong mapping sẽ thể hiện thông tin như sau:
- Component: Tên các chi tiết của sản phẩm
- Component code: Mã tương ứng với từng chi tiết
- Máy móc sử dụng cho mỗi chi tiết
- Số lượng chi tiết trên mỗi sản phẩm
- Số chi tiết trên một lần gia công
- Thời gian một lần gia công
- Số sản phẩm hoàn thành trên một ca với hiệu suất 100% và 80%
- Số công nhân cần để hoàn thành tương ứng với từng chi tiết
Những thông tin này được bộ phận kỹ thuật cập nhật thường xuyên và bộ phận kế hoạch sẽ dựa vào để chạy kế hoạch cho công đoạn này
Công đoạn WG là giai đoạn quan trọng trong quy trình sản xuất, nơi mà công suất của robot hàn, công nhân mài và công nhân hàn cơ được xác định theo từng sản phẩm cụ thể Bảng thông tin chi tiết cung cấp các dữ liệu quan trọng về hiệu suất hoạt động của robot, bao gồm cả vận tốc.
35 hàn, thời gian hàn, thời gian di chuyển của Robot,… và một số thông tin liên quan đến sản phẩm như số lượng mối hàn trên mỗi sản phẩm,…
Hình 3.13 Capacity khu vực hàn mài (Nguồn: Phòng PPM)
Trong công đoạn PA của khu vực đóng gói, mỗi sản phẩm sẽ được áp dụng các phương pháp đóng gói khác nhau như đóng theo pallet, theo box hoặc theo set Năng suất PA được tính toán dựa trên hai mức hiệu suất là 100% và 90%.
Hình 3.14 Capacity tại công đoạn đóng gói (Nguồn: Phòng PPM)
3.4.4 Công tác lập kế hoạch tháng tại xưởng Nhôm
Kế hoạch tháng là kế hoạch tổng quan, từ đó nhân viên có thể xây dựng kế hoạch tuần và kế hoạch ngày Việc lập kế hoạch tháng dựa trên thông tin từ Master Plan, BOM, Capacity và ETD của khách hàng.
Kế hoạch tháng bao gồm 4 sheet chính:
- MSF_WG : kế hoạch tháng tại công đoạn hàn, mài
- MSF1_CB: kế hoạch tháng tại công đoạn cắt, uốn
- MSF1_AE: kế hoạch tháng tại công đoạn đùn nhôm
- PA: kế hoạch tháng tại công đoạn đóng gói
Sau khi cập nhật Master Plan, người lập kế hoạch sẽ chọn các mục có PFD trong tháng và tổng hợp để thực hiện kế hoạch Công đoạn hàn mài, mặc dù diễn ra sau đùn nhôm và cắt uốn, lại được lập kế hoạch trước tiên.
Kế hoạch Do Master Plan được xây dựng dựa trên lượng đặt hàng, với số lượng tính theo từng đơn vị sản phẩm Theo quy trình sản xuất, bán thành phẩm sẽ được quản lý tại khu vực cụ thể.
WG đó là các khung khi đã gắn các chi tiết lại với nhau do đó mà ta sẽ lập kế hoạch
WG trước sau đó sẽ làm cơ sở để các kế hoạch CB và AE
Cơ sở để lên kế hoạch:
- Tên Item có PFD trong tháng, số lượng cần sản xuất từ Master Plan
- Lượng tồn kho : đó là các khung được sản xuất trước trong thời gian nhàn rỗi từ đợt sản xuất trước
- Công suất khu vực WG
Hình 3.15 Kế hoạch tháng 3 tại công đoạn WG (Nguồn: Phòng PPM)
Dựa vào Master Plan, số lượng cần sản xuất của từng Item được xác định, trong khi lượng đã sản xuất được thể hiện ở cột Finished Nhân viên kế hoạch sẽ dựa vào thông tin này để tính toán lượng thực tế cần sản xuất, được thể hiện ở cột Remain Từ số lượng trong cột Remain, họ sẽ phân bổ số lượng vào từng ngày, đảm bảo tuân thủ các yêu cầu đã đề ra.
- Số lượng Robot khi chạy kế hoạch không được vượt quá 11 robot
- Số lượng sản phẩm phân bổ mỗi ngày phải phù hợp với capacity
- Đảm bảo thời gian cho đóng gói
Cơ sở để lập kế hoạch CB:
- Công suất khu vực CB - được trình ở dạng các file có tên là mapping CB
- Kế hoạch WG vừa được chạy
Nhân viên kế hoạch sẽ tổng hợp các file mapping CB của từng sản phẩm để lập kế hoạch cho tháng, trong khi vẫn giữ nguyên thông tin trên mapping phục vụ cho việc tính toán.
Hình 3.16 File tổng hợp các Mapping CB (Nguồn: Phòng PPM)
Nhận xét
Công tác lập kế hoạch tại xưởng kim loại – Nhôm diễn ra linh hoạt và chủ động, với nhân viên kế hoạch luôn theo dõi tình hình sản xuất và cập nhật dữ liệu từ các bộ phận liên quan Nhờ đó, khi phát sinh vấn đề, nhân viên kế hoạch có thể nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả trong quá trình sản xuất.
Công tác lập kế hoạch được thực hiện thông qua Excel kết hợp với hệ thống thông tin AXAPTA, cho phép nhân viên kế hoạch dễ dàng truy xuất và cập nhật thông tin Sự kết hợp này đảm bảo tính nhất quán trong quá trình lập kế hoạch.
Dựa trên nguyên tắc rằng mỗi công đoạn phải đảm bảo thời gian đầu vào cho công đoạn tiếp theo, nhân viên kế hoạch sẽ điều chỉnh thời gian với công suất và đảm bảo ngày giao hàng dự kiến (ETD) cho khách hàng.
Công tác theo dõi kế hoạch diễn ra hàng ngày qua các báo cáo, giúp bộ phận nắm bắt tình hình thực hiện kế hoạch Nếu sản xuất không kịp tiến độ, các cuộc họp giữa hai bộ phận sẽ được tổ chức để xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp khắc phục.
Công tác lập kế hoạch tại ScanCom đã góp phần vào sự phát triển của doanh nghiệp nhờ những ưu điểm sau:
Kế hoạch được xây dựng từ tổng quan đến chi tiết từng ngày, giúp việc theo dõi trở nên dễ dàng và linh hoạt trong việc điều chỉnh.
Thứ hai, luôn có sự hợp tác và kết hợp giữa các bộ phận liên quan để cùng giải quyết các vấn đề phát sinh trong sản xuất
Vào thứ ba, toàn bộ công ty áp dụng hệ thống thông tin AXAPTA chung, giúp nhân viên kế hoạch dễ dàng cập nhật thông tin hỗ trợ, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác lập kế hoạch.
41 hoạch được thực hiện nhanh chóng không tốn thời gian chờ đợi
Kế hoạch được xây dựng linh hoạt và phù hợp với tình hình sản xuất tại xưởng, giúp đảm bảo thời gian giao hàng và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giao nhận.
3.5.2 Những hạn chế còn tồn tại
Trong quá trình lập kế hoạch, việc đối mặt với những hạn chế là điều không thể tránh khỏi Tuy nhiên, điều quan trọng là cần nhận diện và khắc phục những hạn chế này để nâng cao hiệu quả của công tác lập kế hoạch.
Sự thiếu thống nhất trong thông tin từ các bộ phận gây khó khăn và làm mất thời gian trong quá trình lập kế hoạch.
Mã code giữa các bộ phận không khớp nhau do có sự cập nhật và sửa đổi, nhưng một số bộ phận vẫn giữ mã code cũ Điều này khiến nhân viên kế hoạch phải tốn thời gian tìm kiếm mã code khi lập kế hoạch.
Mâu thuẫn giữa bộ phận cập nhật mapping và người lập kế hoạch xuất phát từ việc thông tin không đồng bộ Việc điều chỉnh mapping của từng sản xuất diễn ra thường xuyên mà không thông báo cho nhân viên kế hoạch, dẫn đến sự không phù hợp trong kế hoạch Hơn nữa, việc cập nhật liên tục gây tốn thời gian, vì nhân viên phải tổng hợp lại các mapping mà không nắm rõ thông tin điều chỉnh.
Thông tin trên bản đồ mapping không đồng nhất, dẫn đến việc nhân viên phải tốn thêm thời gian để điều chỉnh và thống nhất tên máy khi tổng hợp Ngoài ra, hiệu suất cũng không được tính đồng nhất, khiến nhân viên kế hoạch phải điều chỉnh lại thông tin trong quá trình thực hiện.
Hiện tại, máy móc trong nhà máy không được sắp xếp theo dây chuyền sản xuất riêng cho từng sản phẩm, mà được bố trí theo hình tròn để thuận tiện cho quy trình sản xuất Tuy nhiên, điều này gây khó khăn trong việc lập kế hoạch, dẫn đến tình trạng thiếu hoặc thừa khuôn do chưa có kế hoạch cụ thể cho từng máy Hiện nay, việc kiểm soát lượng thành phẩm tại các máy chỉ dựa vào số lượng đếm từ các Helper, điều này dễ dẫn đến nhiều sai sót trong quá trình lập kế hoạch.
Sự phân bố vị trí đặt các lô component chưa được thống nhất, thường dẫn đến việc các lô được đặt ở bất kỳ vị trí trống nào mà không có quy định cụ thể Điều này gây ra tình trạng khó kiểm soát số lượng, khiến cho việc đánh giá có thể thiếu hụt hoặc thừa, từ đó làm lệch kế hoạch so với thực tế sản xuất và gây ra lãng phí.
Vào thứ tư, các robot chưa được đồng bộ hóa về mặt thời gian, dẫn đến việc quy trình ủ nhiệt thiếu kế hoạch cụ thể Hiện tại, chỉ có thể kiểm soát số lượng thông qua bảng giao nhận ủ nhiệt do công nhân ghi lại hàng ngày Trong trường hợp cần ủ nhiệt gấp cho sản phẩm, nhân viên kế hoạch cần chủ động liên lạc giữa hai khu vực hàn, mài và ủ nhiệt để sắp xếp lô hàng ủ nhiệt một cách nhanh chóng nhất.