GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Ngành ngân hàng là xương sống của nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và phân bổ vốn cho sản xuất kinh doanh Đồng thời, ngân hàng cũng thúc đẩy lưu thông hàng hóa thông qua các dịch vụ thanh toán, vì vậy hệ thống ngân hàng được ví như mạch máu của nền kinh tế.
Trong bối cảnh hiện nay, ngân hàng thương mại và các nhà quản trị chính sách đang chú trọng đến các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng, vì lợi nhuận cao góp phần ổn định hệ thống tài chính quốc gia Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện trên toàn cầu để xác định các yếu tố quyết định khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Một số nghiên cứu tập trung vào đặc điểm nội tại của ngân hàng, như nghiên cứu của Syafri (2012) tại Pakistan và Abadi cùng Abu Rub (2012) tại Palestine Ngược lại, một số nghiên cứu khác chỉ xem xét các yếu tố kinh tế vĩ mô bên ngoài (Saira Javaid et.al, 2011) Trong khi đó, các nghiên cứu ở Ai Cập, Jordan và Lebanon đã phân tích cả yếu tố bên trong lẫn bên ngoài ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng (Azar và cộng sự, 2016; Ramadan và cộng sự, 2011).
Chính phủ Việt Nam đang chú trọng đến nghiên cứu về các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), với nhiều tác giả đã đóng góp công trình trong lĩnh vực này Đoàn Việt Hùng (2016) đã phân tích 30 NHTMCP giai đoạn 2008-2014, tập trung vào các biến nội tại của ngân hàng Võ Phương Diễm (2016) mở rộng nghiên cứu tới 22 NHTMCP trong giai đoạn 2008-2015, sử dụng các biến nội tại và yếu tố phát triển của ngân hàng, điều này phù hợp với thực tiễn kinh tế Việt Nam Lâm Chí Dũng và Võ Hoàng Diễm Trinh (2020) nghiên cứu 25 NHTMCP để đánh giá tác động của cấu trúc sở hữu, bao gồm sở hữu nhà nước và ngoài nhà nước, đến khả năng sinh lời thông qua các chỉ tiêu ROA và NIM.
Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng thương mại (NHTM), kết quả vẫn chưa rõ ràng và đồng nhất Tại Việt Nam, chưa có nghiên cứu nào tập trung vào tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng Đề tài này mở rộng phân tích đến các NHTMCP tại Việt Nam từ năm 2010 đến 2019, sử dụng dữ liệu của 25 NHTMCP niêm yết trên sàn chứng khoán với đầy đủ báo cáo tài chính Lợi nhuận ngân hàng được xem xét qua các chỉ số ROA, ROE và ROCE Mục tiêu nghiên cứu là điều tra tác động của các yếu tố nội tại và kinh tế vĩ mô đến khả năng sinh lợi của hệ thống NHTMCP, từ đó giúp các ngân hàng có cái nhìn rõ nét hơn để cải thiện lợi nhuận một cách hiệu quả và tối ưu.
Mục tiêu nghiên cứu
1.2.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Nghiên cứu này nhằm xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2019 Từ đó, nghiên cứu đề xuất các chính sách nhằm gia tăng lợi nhuận cho các NHTMCP tại Việt Nam.
1.2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
Từ mục tiêu tổng quát, xác định các mục tiêu cụ thể của đề tài nghiên cứu như sau:
➢ Xem xét, lựa chọn các yếu tố tác động đến lợi nhuận của các NHTMCP Việt Nam
➢ Phân tích chiều hướng và mức độ tác động của các yếu tố đến lợi nhuận của các NHTMCP Việt Nam giai đoạn 2010–2019
➢ Đề xuất các hàm ý chính sách nhằm gia tăng lợi nhuận cho các NHTMCP Việt Nam
Câu hỏi nghiên cứu
Chi tiết hóa mục tiêu nghiên cứu thành các câu hỏi trọng tâm như sau:
➢ Các yếu tố nào là phù hợp và có tác động đến lợi nhuận của các NHTMCP Việt Nam ?
➢ Chiều hướng và mức độ tác động của các yếu tố đến lợi nhuận của các NHTMCP Việt Nam giai đoạn 2010 - 2019 như thế nào ?
➢ Giải pháp nào có thể đưa ra để nâng cao lợi nhuận cho các NHTMCP Việt Nam?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài này là các yếu tố tác động đến lợi nhuận của các NHTMCP tại Việt Nam
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 25 ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, với các số liệu cần thiết được công khai rõ ràng trong báo cáo tài chính của từng ngân hàng.
Về thời gian: Đề tài tiến hành thu thập và sử dụng dữ liệu của 25 NHTMCP tại Việt Nam trong 10 năm, giai đoạn từ năm 2010-2019.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả đã áp dụng các phương pháp như tổng hợp, so sánh và lược khảo các nghiên cứu thực nghiệm từ năm 2010 đến 2019 Những phương pháp này giúp xác định các biến phụ thuộc và mô hình tổng quát phù hợp nhất để phân tích tác động của các yếu tố.
Tác giả áp dụng phương pháp thống kê mô tả và các mô hình hồi quy như Pooled OLS, FEM và REM để phân tích tác động của các yếu tố đến lợi nhuận của các NHTMCP tại Việt Nam Để chọn mô hình tối ưu, tác giả thực hiện kiểm định F giữa OLS và FEM, sau đó tiến hành kiểm định Hausman để so sánh FEM và REM Sau khi xác định mô hình phù hợp, tác giả kiểm tra các giả định của hồi quy OLS như đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi Cuối cùng, tác giả sử dụng phương pháp tổng hợp và phân tích để đề xuất các giải pháp hợp lý nhằm nâng cao lợi nhuận cho các ngân hàng này.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài
Đề tài này sẽ bổ sung cơ sở lý luận về ảnh hưởng của các yếu tố đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam.
Đề tài này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của các yếu tố đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Qua đó, bài viết gợi ý các chính sách mà ngân hàng có thể thực hiện để thúc đẩy hoặc giảm thiểu những yếu tố ảnh hưởng, nhằm nâng cao lợi nhuận cho các ngân hàng và cải thiện hoạt động nghiên cứu cũng như quản trị ngân hàng.
Bố cục của khóa luận
Chương 1: GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Chương này sẽ trình bày về công trình nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như những đóng góp của đề tài và bố cục tổng thể của nó.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ TÓM TẮT CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ LỢI NHUẬN CỦA NGÂN HÀNG
Khái niệm lợi nhuận của ngân hàng
Lợi nhuận ngân hàng là chỉ số tài chính quan trọng đánh giá sự thành công trong kinh doanh Sự tăng trưởng lợi nhuận không chỉ thúc đẩy hoạt động thương mại mà còn mang lại lợi ích cho cổ đông, nâng cao phúc lợi cho nhân viên, và củng cố thương hiệu ngân hàng.
Trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng, lợi nhuận được hiểu là doanh thu còn lại sau khi tất cả chi phí như lao động, vật liệu, lãi vay và thuế đã được thanh toán Lợi nhuận không chỉ phản ánh hoạt động kinh doanh mà còn là phần thưởng cho các chủ doanh nghiệp đầu tư Đối với các công ty nhỏ, lợi nhuận thường được trả trực tiếp dưới dạng thu nhập, trong khi ở các tập đoàn, nó thường được phân phối dưới dạng cổ tức cho cổ đông Khi chi phí vượt quá doanh thu, công ty sẽ gặp lỗ, và nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến phá sản Các doanh nghiệp thường sử dụng ba loại lợi nhuận: lợi nhuận gộp, lợi nhuận hoạt động và lợi nhuận ròng để đánh giá các khía cạnh khác nhau của công ty.
Lợi nhuận của ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) được xác định bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí Một trong những mục tiêu phát triển quan trọng nhất của NHTMCP là tối đa hóa lợi nhuận Lợi nhuận này không chỉ phản ánh kết quả kinh doanh mà còn là nguồn tích lũy quan trọng, giúp bổ sung vốn chủ sở hữu để mở rộng hoạt động kinh doanh (Nguyễn Thị Ngọc Tú, 2013).
Lợi nhuận cuối năm của ngân hàng là kết quả kinh doanh trong năm, bao gồm lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh và các hoạt động khác Đối với ngân hàng thương mại cổ phần, lợi nhuận phản ánh hiệu quả sử dụng vốn, được xác định bằng cách lấy tổng doanh thu trừ tổng chi phí hợp lý trong năm tài chính Lợi nhuận hàng năm được xác định vào cuối ngày 31/12 khi quyết toán niên độ và lập báo cáo tài chính Để đảm bảo tính chính xác trong việc xác định lợi nhuận, cần phải có số liệu cụ thể về tổng doanh thu và tổng chi phí của toàn hệ thống trong năm.
Lợi nhuận được hiểu là khoản doanh thu còn lại sau khi trừ đi toàn bộ chi phí trong quá trình kinh doanh Lợi nhuận dương cho thấy doanh nghiệp hoặc cá nhân đang có lời từ hoạt động đầu tư, trong khi lợi nhuận âm chỉ ra rằng doanh nghiệp đang thua lỗ Nếu tình trạng thua lỗ kéo dài và mức độ âm quá lớn, doanh nghiệp có nguy cơ cao sẽ bị phá sản.
Lợi nhuận không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động của từng ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống ngân hàng trong nền kinh tế Hoạt động của NHTMCP không chỉ mang lại lợi ích cho nhân viên và cổ đông mà còn cho khách hàng và nền kinh tế quốc gia Tuy nhiên, lợi nhuận thường đi kèm với rủi ro, do đó cần có sự khéo léo và thận trọng trong việc điều hành hoạt động của NHTMCP để tránh những thiệt hại có thể xảy ra.
Các chỉ tiêu đo lường lợi nhuận kinh doanh của các ngân hàng
Để đánh giá lợi nhuận của ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), các chỉ tiêu định lượng như lợi nhuận sau thuế, tốc độ tăng trưởng lợi nhuận và cơ cấu lợi nhuận thường được sử dụng Trong đó, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là những chỉ số quan trọng nhất Ngoài ra, các chỉ số khác như lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư (ROI), lợi nhuận trên vốn sử dụng (ROCE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) cũng được áp dụng để phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
2.2.1 Lợi nhuận trên tài sản (ROA)
Lợi nhuận sau thuế trên tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sinh lời của ngân hàng, phản ánh mức lợi nhuận trên mỗi đồng tài sản Nhiều tác giả đã sử dụng chỉ số này làm thước đo cho giá trị lợi nhuận của ngân hàng, bao gồm các nghiên cứu của Saira, Jamil, Khalid, & Abdul (2011); Guven & Onur (2009); Abugamea Gaber (2018); Al-Qudah & Mahmoud AliJaradat (2013); Mamatzakis & Remoundos (2003); và Zhoufan Yang & Mingfeng.
Wu (2011) và phần lớn các tác giả đều tính giá trị của ROA theo công thức lấy lợi nhuận sau thuế chia cho tổng tài sản trong kỳ
ROA =Lợi nhuận sau thuế
Chỉ số ROA (Return on Assets) phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản thành thu nhập ròng của ngân hàng, với ROA cao cho thấy hiệu quả hoạt động và sự sử dụng tài sản hợp lý Tuy nhiên, ROA cao cũng có thể xuất phát từ việc đầu tư thiếu hụt vào tài sản, dẫn đến giảm giá trị tài sản và ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động lâu dài ROA thường được ưa chuộng hơn ROE (Return on Equity) vì nó xem xét cấu trúc sử dụng vốn giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay Nhiều nghiên cứu đã sử dụng ROA làm thước đo lợi nhuận cho ngân hàng Theo khung an toàn Camel, ROA trên 1% được coi là đạt yêu cầu, trong khi ROA trên 2,5% cần xem xét thận trọng do có thể liên quan đến rủi ro Ngoài ra, chỉ số ROA cũng khác nhau giữa các thị trường do ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô như lãi suất, luật pháp và cạnh tranh.
2.2.2 Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE, giống như ROA, được nhiều tác giả như Asim Abdullah và cộng sự (2011) cùng Guven sử dụng để phản ánh giá trị lợi nhuận của các ngân hàng.
& Onur (2009); Abugamea Gaber (2018); Al-Qudah & Mahmoud AliJaradat (2013); Mamatzakis & Remoundos (2003) và Zhoufan Yang & Mingfeng Wu
ROE, hay tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, được định nghĩa là lợi nhuận sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu của ngân hàng Tỷ lệ này phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng dựa trên nguồn vốn mà các cổ đông đã đầu tư.
ROE = Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số đo lường khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn của ngân hàng, phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn vốn để tạo ra lợi nhuận sau thuế Tỷ lệ ROE cao thu hút nhà đầu tư vì chứng minh ngân hàng sử dụng hiệu quả vốn cổ đông Các nhà quản trị ngân hàng thường cố gắng tăng ROE bằng cách kiểm soát rủi ro và hạn chế khoản vay xấu Tuy nhiên, việc tăng ROE có thể do giảm tỷ trọng vốn chủ sở hữu và tăng vốn vay, dẫn đến rủi ro thanh khoản và rủi ro vỡ nợ ROE của các ngành khác nhau không giống nhau, và theo Moody’s, ROE trên 15% cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả, trong khi chênh lệch quá lớn cần xem xét lại quy trình hoạt động.
2.2.3 Lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư (ROI)
Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư là chỉ số quan trọng để đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng từ mỗi đồng vốn đầu tư, không phụ thuộc vào nguồn gốc hình thành vốn Chỉ số này cho biết một đồng vốn đầu tư vào ngân hàng sẽ tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Công thức tính toán chỉ số này được trình bày bởi Ngô Kim Phượng và Lê Hoàng Vinh (2018).
Tổng vốn đầu tư bình quân là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, không bị ảnh hưởng bởi mức độ nợ hay chính sách thuế của ngân hàng ROI cho phép so sánh khả năng sinh lời của các ngân hàng khác nhau, và nếu tỷ lệ hoàn vốn cao, ngân hàng sẽ củng cố uy tín và vị thế trên thị trường tài chính nhờ vào việc sử dụng vốn hiệu quả để tạo ra lợi nhuận cho nền kinh tế.
Dưới góc nhìn của nhà đầu tư và các chủ thể kinh tế, khả năng trả lãi của ngân hàng được đánh giá thông qua lợi nhuận hoạt động, thể hiện qua chỉ số cao Chỉ số này càng cao, càng khẳng định khả năng hoàn vốn và tạo lợi nhuận từ việc đầu tư vào ngân hàng, từ đó thu hút nguồn tiền gửi và nâng cao nghiệp vụ huy động vốn, một trong những hoạt động chính tạo ra thu nhập cho ngân hàng Hơn nữa, điều này còn giúp ngân hàng đánh giá hiệu quả của đòn bẩy tài chính.
2.2.4 Thu nhập lãi cận biên (NIM)
NIM, hay chỉ số chênh lệch lãi suất, phản ánh phần trăm giữa thu nhập lãi suất và chi phí lãi mà ngân hàng phải trả trong quá trình hoạt động Chỉ số này giúp các ngân hàng đánh giá mức độ lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất trong huy động vốn và đầu tư tín dụng NIM được tính bằng tỷ lệ giữa thu nhập lãi thuần và tài sản sinh lãi trong một khoảng thời gian xác định.
& Goaied, 2011 và Gul, Sehrish, Irshad Faiza and Zaman Khalid, 2011; Nguyễn Thị
Mỹ Linh, Bùi Ngọc Toản, 2015)
Hệ số NIM (Net Interest Margin) cao cho thấy ngân hàng đang hiệu quả trong quản lý tài sản nợ, trong khi NIM thấp chỉ ra rằng khả năng tạo ra lợi nhuận bị hạn chế NIM cũng giúp ngân hàng dự đoán khả năng sinh lãi thông qua việc kiểm soát tài sản sinh lời và tìm kiếm nguồn vốn chi phí thấp nhất Theo nghiên cứu của Aji Yudha và các cộng sự (2017) cùng với Chung-Hua Shen và đồng nghiệp (2009), rủi ro thanh khoản và thu nhập ngoài lãi là những yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ đến NIM Cụ thể, rủi ro thanh khoản có tác động tích cực đến NIM, khi ngân hàng có nhiều tài sản thanh khoản trong các khoản vay có thể thu được lãi suất cao, trong khi thu nhập ngoài lãi lại có tác động ngược lại (OngTze San và The Boon Heng, 2013).
2.2.5 Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng (ROCE)
Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng (ROCE) là chỉ số quan trọng giúp đo lường hiệu quả sinh lời của ngân hàng từ vốn sử dụng, bằng cách so sánh lợi nhuận hoạt động ròng với tổng vốn sử dụng Chỉ số này cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư về mức lợi nhuận mà mỗi đồng vốn được sử dụng mang lại, từ đó đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng.
ROCE (Return on Capital Employed) là một chỉ số sinh lời dài hạn quan trọng, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của tài sản trong bối cảnh nguồn tài chính dài hạn Chỉ số này hữu ích hơn so với lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu khi xem xét tuổi thọ của ngân hàng ROCE được tính toán dựa trên tỷ lệ giữa lợi nhuận hoạt động ròng trước thuế và lãi vay so với tổng tài sản và tổng nợ ngắn hạn của ngân hàng (Gul et.al, 2011; Amahalu, Abiahu & Obi, 2017; Fogelberg and Griffith, 2000).
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng cho biết hiệu quả sinh lợi từ mỗi đồng vốn đầu tư, với tỷ lệ cao hơn đồng nghĩa với lợi nhuận lớn hơn Các nhà đầu tư chú trọng vào tỷ lệ này để đánh giá khả năng sử dụng vốn và chiến lược tài chính dài hạn của công ty Đối với ngân hàng, lợi nhuận cần phải cao hơn lãi suất vay để đảm bảo không bị thua lỗ; ví dụ, nếu ngân hàng vay 10% nhưng chỉ đạt lợi nhuận 5%, họ sẽ gặp rủi ro tài chính Ngoài ra, số lượng tài sản cũng ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi; ngân hàng có ít tài sản nhưng lợi nhuận cao có thể thành công hơn ngân hàng sở hữu nhiều tài sản nhưng lợi nhuận tương đương.
Lược khảo các nghiên cứu có liên quan
2.3.1 Các nghiên cứu nước ngoài
Nghiên cứu của Kosmidou, K., Pasiouras, F và Tsaklanganos, A (2008) với tiêu đề "Các yếu tố quyết định lợi nhuận ngân hàng nước ngoài trong nước và đa quốc gia: Trường hợp các ngân hàng Hy Lạp hoạt động ở nước ngoài" đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng Hy Lạp hoạt động quốc tế Pasiouras và Kosmidou (2007) đã phát triển một mô hình tích hợp để khảo sát các yếu tố quyết định lợi nhuận của ngân hàng đa quốc gia và trong nước, sử dụng tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) làm biến đại diện cho lợi nhuận Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu từ 19 công ty con của ngân hàng Hy Lạp hoạt động tại nước ngoài.
Nghiên cứu trên 11 quốc gia trong giai đoạn 1995 đến 2001 cho thấy lợi nhuận của các ngân hàng nước ngoài chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố đặc thù của ngân hàng trong Liên minh Châu Âu Kết quả chỉ ra rằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có tác động tích cực và đáng kể đến tỷ suất sinh lợi trên tài sản, cho thấy các ngân hàng an toàn ít có nguy cơ phá sản và có khả năng mở rộng kinh doanh dễ dàng nhờ vào nguồn vốn chủ sở hữu dồi dào.
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận do quản lý chi phí không hiệu quả, dẫn đến lợi nhuận giảm Ngân hàng nước ngoài thường có lợi nhuận thấp hơn khi gia tăng cho vay Hơn nữa, lợi nhuận của các ngân hàng này cũng bị ảnh hưởng tiêu cực khi quy mô hoạt động tăng lên, tương tự như kết quả của nghiên cứu Chen (2011) Cả hai nghiên cứu đều sử dụng dữ liệu trong khoảng thời gian ngắn, điều này có thể không đủ để đo lường chính xác hiệu quả kinh tế theo quy mô.
Nghiên cứu của Acaravci & Calim (2013) về "Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngành ngân hàng Thổ Nhĩ Kỳ" đã phân tích tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô và đặc thù ngân hàng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Dữ liệu nghiên cứu bao gồm ba loại ngân hàng: quốc doanh, tư nhân và ngân hàng nước ngoài lớn nhất trong giai đoạn 1998-2011 Nghiên cứu sử dụng ROA, ROE và NIM để đo lường lợi nhuận và áp dụng phương pháp kiểm tra đồng liên kết Johansen và Juselius để xác định các yếu tố ảnh hưởng Các yếu tố quyết định quan trọng bao gồm tỷ lệ tín dụng đối với tài sản, tiền gửi đối với tài sản, tài sản lưu động trên tài sản, tiền lương và chi phí hoa hồng trên tài sản, cùng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản Thêm vào đó, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tổng sản phẩm quốc nội thực và tỷ giá hối đoái thực là những yếu tố kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nghiên cứu của Azar và cộng sự (2016) về "Khả năng sinh lời của các ngân hàng ở Lebanon: Một số kết quả lý thuyết và thực nghiệm" đã mô hình hóa thu nhập của ngân hàng thương mại tại Lebanon, xác định tám yếu tố ngoại sinh nội tại ảnh hưởng đến lợi nhuận, bao gồm biên lãi thuần, chi phí trên thu nhập, rủi ro tín dụng, an toàn vốn, thanh khoản, dự phòng, nợ xấu và thu nhập ngoài lãi Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 39 ngân hàng trong giai đoạn 2003-2014, với biến phụ thuộc là tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA) và phương pháp ước lượng bình phương nhỏ nhất Kết quả cho thấy bốn trong số tám yếu tố có ý nghĩa thống kê cao, giải thích khoảng 50% sự thay đổi trong ROAA, bao gồm chênh lệch lãi suất, mức độ an toàn vốn, tỷ lệ chi phí trên thu nhập và tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản.
Abbadi, Suleiman and AbuRub, Nour, 2012 với đề tài là The effect of Capital
Nghiên cứu của Abbadi và Abu Rub (2012) đã phân tích ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Palestine thông qua hai phương pháp: phương pháp kế toán và đo lường hiệu quả thị trường, với các chỉ số ROE và Tobin's Q Cấu trúc vốn được đánh giá dựa trên tổng tiền gửi trên tài sản, tổng dư nợ cho vay trên tài sản và tổng dư nợ cho vay trên tiền gửi Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ tám ngân hàng thương mại niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán Palestine trong giai đoạn từ năm 2007 đến năm 2010.
Nghiên cứu của Abbadi và Abu Rub (2012) chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính, được đo bằng tỷ lệ tổng tiền gửi trên tổng tài sản, có tác động tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng (ROE) Mỗi sự gia tăng trong ROA và tiền gửi vào tài sản đều cải thiện hiệu quả ngân hàng, thể hiện qua chỉ số Tobin's Q Hơn nữa, đòn bẩy cũng làm giảm giá trị thị trường, được đo bằng Tobin's Q Nghiên cứu còn phát hiện mối quan hệ tích cực và mạnh mẽ giữa giá trị thị trường với tiền gửi ngân hàng và tổng tài sản, trong khi đó, mối tương quan giữa các khoản vay và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, cũng như giữa các khoản vay và giá trị thị trường lại khá yếu.
Ramadan, Imad, Kilani, Qais and Kaddumi, Thair, 2011 với đề tài là
Nghiên cứu "Các yếu tố quyết định khả năng sinh lời của ngân hàng: Bằng chứng từ Jordan" của Ramadan và cộng sự (2011) đã phân tích mối quan hệ giữa lợi nhuận ngân hàng và các yếu tố nội bộ, bên ngoài ở mười ngân hàng Jordan trong giai đoạn 2002-2010 Sử dụng các chỉ số ROA và ROE, nghiên cứu cho thấy các yếu tố nội bộ như vốn hóa, hoạt động cho vay, rủi ro tín dụng và quản lý chi phí có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời Tuy nhiên, quy mô ngân hàng không hỗ trợ cho quy mô kinh tế một cách rõ ràng Ngoài ra, tác động của các yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát và tăng trưởng kinh tế đến ROA và ROE là tích cực nhưng không đáng kể, cho thấy các ngân hàng không tận dụng được cơ hội từ lạm phát và tăng trưởng kinh tế do cạnh tranh khốc liệt.
Nghiên cứu của Alper và Anbar (2011) với tiêu đề “Các yếu tố quyết định kinh tế vĩ mô và cụ thể của ngân hàng đối với khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại: Bằng chứng thực nghiệm từ Thổ Nhĩ Kỳ” đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 2002-2010 Khả năng sinh lời được đo bằng ROA và ROE, xem xét cả yếu tố bên trong và bên ngoài ngân hàng Kết quả cho thấy quy mô tài sản và thu nhập ngoài lãi có tác động tích cực đến lợi nhuận, trong khi quy mô danh mục tín dụng và các khoản cho vay lại có ảnh hưởng tiêu cực Trong số các yếu tố kinh tế vĩ mô, chỉ lãi suất thực có tác động đáng kể đến hoạt động ngân hàng.
In his 2018 study titled "Determinants of Banking Sector Profitability: Empirical Evidence from Palestine," Gaber examined the internal and external factors influencing the profitability of banks within the Palestinian banking sector from 1995 onwards The research provides valuable insights into how various determinants impact bank performance in this specific region.
Nghiên cứu năm 2015 cho thấy các yếu tố nội bộ như quy mô, vốn, cho vay và tiền gửi có ảnh hưởng quyết định đến lợi nhuận ngân hàng, được đo bằng ROA và ROE Cụ thể, quy mô lớn và vốn cao giúp tăng ROA và ROE, trong khi các khoản vay cũng có mối tương quan tích cực với cả hai chỉ số này Ngược lại, tiền gửi có mối liên hệ tiêu cực với ROA và ROE Mặc dù các yếu tố bên ngoài như lạm phát và tăng trưởng kinh tế không ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng, nhưng các ngân hàng nên duy trì quy mô lớn trong hoạt động cho vay để gia tăng lợi nhuận Hơn nữa, tỷ lệ nợ xấu có mối quan hệ ngược chiều với tăng trưởng tín dụng, vì vậy việc quản lý nợ xấu là cần thiết để đảm bảo sự tăng trưởng tín dụng bền vững Tăng vốn có thể giảm rủi ro tín dụng, trong khi các ngân hàng có tỷ lệ tài sản thanh khoản cao thường nhắm đến tăng trưởng tín dụng để tối ưu hóa lợi nhuận Cuối cùng, nghiên cứu chỉ ra rằng lãi suất danh nghĩa và tăng trưởng GDP có mối quan hệ tích cực với tăng trưởng tín dụng ngân hàng.
Nghiên cứu của Saira, Jamil, Khalid, & Abdul (2011) chỉ ra rằng các đặc điểm ngân hàng cá nhân là yếu tố quyết định lợi nhuận của ngân hàng ở Pakistan Các ngân hàng với vốn chủ sở hữu, tổng tài sản, cho vay và tiền gửi cao được coi là an toàn hơn và có khả năng tạo ra lợi nhuận cao hơn Tuy nhiên, tổng tài sản cao không nhất thiết dẫn đến lợi nhuận cao hơn, với mối quan hệ tiêu cực giữa kích thước ngân hàng và lợi nhuận do các vấn đề quản lý và tính không kinh tế Mặc dù cho vay cao hơn có thể đóng góp vào lợi nhuận, nhưng tác động của nó không đáng kể Các yếu tố như tổng tiền gửi trên tổng tài sản và tổng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có mối quan hệ tích cực với chỉ số lợi nhuận ROA Tóm lại, tổng tài sản, vốn chủ sở hữu/tổng tài sản, tiền gửi/tổng tài sản và cho vay/tổng tài sản là những yếu tố chính quyết định lợi nhuận của ngân hàng ở Pakistan, và nghiên cứu thêm có thể mở rộng để khám phá các yếu tố nội bộ và bên ngoài khác.
Trong nghiên cứu của Syafri (2012) về "Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng tại Indonesia", ông đã phân tích các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại niêm yết từ năm 2002 đến 2011 Sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu tổng hợp, ông xác định lợi nhuận trên tài sản (ROA) là biến phụ thuộc, trong khi các yếu tố quyết định bên trong và bên ngoài được xem là biến độc lập Kết quả cho thấy rằng khoản vay trên tổng tài sản, tổng vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và dự phòng rủi ro có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời, trong khi quy mô ngân hàng, tỷ lệ chi phí trên thu nhập và lạm phát lại ảnh hưởng tiêu cực Đáng chú ý, yếu tố tăng trưởng kinh tế và thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản không có tác động rõ rệt đến lợi nhuận.
Nghiên cứu của Sufian và Chong (2008) về "Các yếu tố quyết định khả năng sinh lời của ngân hàng trong nền kinh tế đang phát triển: Bằng chứng thực nghiệm từ Philippines" phân tích 24 ngân hàng ở Philippines trong giai đoạn 1990-2005 Tác giả áp dụng mô hình FEM để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố ngân hàng và vĩ mô đến lợi nhuận, đo lường qua chỉ số ROA Kết quả cho thấy tất cả các yếu tố đặc trưng ngân hàng có ảnh hưởng thống kê đến lợi nhuận, trong đó quy mô, rủi ro tín dụng và chi phí tác động nghịch chiều, trong khi thu nhập ngoài lãi và vốn tác động cùng chiều Ngoài ra, lạm phát có tác động tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi tăng trưởng kinh tế, cung tiền và vốn hóa thị trường chứng khoán không giải thích đáng kể sự thay đổi lợi nhuận của các ngân hàng Philippines.
2.3.2 Các nghiên cứu trong nước
Võ Phương Diễm (2016) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2015, sử dụng phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng với 22 ngân hàng thương mại cổ phần Nghiên cứu tập trung vào ba chỉ tiêu chính là tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), cùng với các biến độc lập như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ chi phí hoạt động, tỷ lệ thanh khoản, và tỷ lệ cho dư nợ cho vay Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, tỷ lệ thanh khoản và tỷ lệ dư nợ cho vay có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận, trong khi tỷ lệ chi phí hoạt động và mức độ phát triển ngân hàng tác động tiêu cực Tương tự, tỷ lệ vốn chủ sở hữu ảnh hưởng tích cực đến ROA nhưng tiêu cực đến ROE, trong khi tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng không giải thích được ảnh hưởng đến lợi nhuận Nguyễn Công Tâm và Nguyễn Minh Hà (2012) đã nghiên cứu hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại các nước Đông Nam Á từ 2007-2011, rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam qua việc phân tích dữ liệu từ các ngân hàng thương mại lớn nhất tại Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của các NHTMCP
Khả năng sinh lời của ngân hàng được quyết định bởi hai nhóm yếu tố chính: yếu tố bên trong và bên ngoài Yếu tố bên trong liên quan đến các đặc điểm cụ thể của ngân hàng, bao gồm quy mô, vốn, hoạt động cho vay và tiền gửi Trong khi đó, yếu tố bên ngoài bao gồm các biến kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và lạm phát, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
2.4.1 Các yếu tố nội tại trong ngân hàng
2.4.1.1 Quy mô tổng ngân hàng
Quy mô ngân hàng, được đo lường bằng logarit của tổng tài sản, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Các ngân hàng lớn thường có lợi thế cạnh tranh hơn so với ngân hàng nhỏ, cho phép họ khai thác lợi thế quy mô và đạt được mức lợi nhuận cao hơn Quy mô lớn không chỉ tăng cường hiệu suất mà còn nâng cao niềm tin của khách hàng, từ đó giúp ngân hàng phát triển và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ Hơn nữa, quy mô lớn còn mang lại tính kinh tế theo quy mô, giúp giảm chi phí thu thập và xử lý thông tin.
Theo Boyd & Runkle (1993), quy mô kinh tế không chỉ thúc đẩy sự đa dạng hóa sản phẩm và các khoản vay mà còn tạo điều kiện cho việc tiếp cận những thị trường mà các ngân hàng nhỏ hơn không thể tham gia (Heggestad, 1977; Smirlock, 1985).
Mặc dù có nhiều nghiên cứu đã khảo sát mối quan hệ giữa quy mô ngân hàng và lợi nhuận, nhưng kết quả thu được lại không đồng nhất.
Theo lý thuyết, khi lợi thế kinh tế theo quy mô hiện hữu, các tổ chức tài chính lớn có khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ hiệu quả, đa dạng với chi phí thấp hơn, trong khi các yếu tố khác giữ nguyên Nghiên cứu của Nicole Petria và các cộng sự đã chỉ ra điều này.
Năm 2015, một nghiên cứu đã phân tích các yếu tố quyết định chính ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng trong EU27 trong giai đoạn 2004-2011 Lợi nhuận của ngân hàng được đo lường bằng mô hình FEM REM và kiểm định Hausman để xác định phương pháp ước lượng phù hợp Nghiên cứu đã chỉ ra tác động của quy mô ngân hàng đến lợi nhuận của các ngân hàng.
Hai chỉ số quan trọng trong nghiên cứu là lợi nhuận trên tài sản trung bình (ROAA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu trung bình (ROAE) Nghiên cứu đã chỉ ra rằng không có sự tồn đọng đáng kể và tiêu cực về mặt thống kê giữa quy mô ngân hàng và lợi nhuận của các ngân hàng thương mại EU Kết quả cho thấy các ngân hàng lớn hơn có sự đa dạng hóa cao hơn so với các ngân hàng nhỏ hơn, chủ yếu dựa vào phạm vi hoạt động và quy mô danh mục tín dụng, điều này cũng được đồng thuận bởi các tác giả như Rahman et al.
Nhiều nghiên cứu như của Bikker và Hu (2015), Goddard et al (2004), Dinh (2013), Zhoufan Yang & Mingfeng Wu (2011), Abugamea & Gaber (2018) và Pasiouras & Kosmidou (2008) đã chỉ ra rằng quy mô tổng tài sản của ngân hàng có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận mà ngân hàng tạo ra.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng quy mô ngân hàng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận, dẫn đến khó khăn trong công tác quản lý và thiếu tính chặt chẽ Các yếu tố như bộ máy cồng kềnh, chi phí vận hành và quản trị rủi ro có thể làm giảm hiệu suất hoạt động của ngân hàng.
2.4.1.2 Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng
Ngân hàng thương mại đóng vai trò là trung gian tài chính, kết nối người vay và cho vay, giúp duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế Lợi nhuận chủ yếu của ngân hàng đến từ hoạt động cho vay, nhưng đồng thời cũng phải đối mặt với rủi ro tín dụng, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng Rủi ro tín dụng thể hiện khả năng thua lỗ khi con nợ không thực hiện nghĩa vụ, thường được đo lường qua tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn Tỷ lệ nợ xấu cao đồng nghĩa với nguy cơ tổn thất lớn, làm giảm lợi nhuận của ngân hàng Để phòng ngừa tổn thất, các ngân hàng thường trích lập dự phòng, và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng được tính toán dựa trên các chỉ số này.
Tỷ lệ giá trị dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ cao cho thấy ngân hàng đang đối mặt với nhiều nợ xấu, dẫn đến việc trích lập dự phòng nhiều hơn và ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận (Ahmad Aref Almazari, 2014; Stephen M.Miller & Athanasios G Noulas, 2010) Nghiên cứu của Ong Tze San và cộng sự (2013) chỉ ra rằng tỷ lệ trích lập dự phòng có mối quan hệ nghịch biến với tỷ lệ ROA và ROE của ngân hàng, cho thấy tác động tiêu cực từ các khoản lỗ có thể xảy ra do cho vay kém chất lượng.
Nghiên cứu của Samuel H Boahene và cộng sự (2012) chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và lợi nhuận của ngân hàng Cụ thể, các ngân hàng có mức rủi ro cho các khoản vay cao hơn thường đạt được lợi nhuận cao tương ứng.
2.4.1.3 Tỷ lệ quy mô vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn quan trọng mà các ngân hàng nhận được từ chủ sở hữu, đóng góp vào sự hoạt động và phát triển của ngân hàng Dù chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng vốn, nhưng nó đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp nguồn lực ban đầu cho ngân hàng mới, tạo nền tảng cho sự tăng trưởng và mở rộng, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro Vốn chủ sở hữu cũng duy trì niềm tin của công chúng và cổ đông vào khả năng quản lý và phát triển bền vững của ngân hàng.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, không chỉ là tấm đệm phòng ngừa rủi ro mà còn thể hiện khả năng tài chính và tiềm lực của ngân hàng Nó giúp ngân hàng chống lại biến động kinh tế, bù đắp tổn thất và đánh giá khả năng chịu rủi ro, góp phần vào sự tồn tại và phát triển bền vững Đồng thời, vốn chủ sở hữu là cơ sở để cơ quan quản lý cấp phép hoạt động ngân hàng thương mại và cung cấp nguồn tiền mặt cho các hoạt động như mua sắm tài sản và cho vay Hơn nữa, tỷ lệ vốn chủ sở hữu có tác động tích cực đến lợi nhuận ngân hàng; mức vốn cao hơn cho phép ngân hàng tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và cung cấp vốn dư thừa dưới dạng cho vay.
Tỷ lệ vốn của ngân hàng thường tỷ lệ thuận với quy mô của ngân hàng, với các ngân hàng lớn thường tạo ra lợi nhuận cao hơn nhờ khả năng huy động vốn hiệu quả hơn Nghiên cứu của Pasiouras & Kosmidou (2008), Acaravci & Çalim (2013) và Adama & Apélété (2017) chỉ ra rằng tỷ lệ vốn cao không chỉ phản ánh nguồn vốn lớn mà còn nâng cao khả năng sinh lời, tạo niềm tin cho khách hàng, giảm thiểu rủi ro kinh doanh và cho phép ngân hàng cung cấp vốn dư thừa thông qua cho vay.