GIỚI THIỆU
ĐẶT VẤN ĐỀ
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, kết nối khu vực tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế NHTM cung cấp vốn cho nền kinh tế, thúc đẩy phát triển sản xuất, và kết nối doanh nghiệp với thị trường thông qua hoạt động tín dụng Tại Việt Nam, NHTM được định nghĩa là tổ chức kinh doanh tiền tệ, chủ yếu nhận tiền gửi từ khách hàng và sử dụng số tiền đó để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và thanh toán Mặc dù có chức năng trung gian tín dụng và thanh toán, mục tiêu cuối cùng của NHTM vẫn là tạo ra lợi nhuận để phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh.
Cạnh tranh trong ngành ngân hàng ngày càng gia tăng, đặc biệt từ các trung gian tài chính phi ngân hàng và ngân hàng nước ngoài Mức độ cạnh tranh này sẽ ảnh hưởng đến ngành ngân hàng, tùy thuộc vào khả năng thích nghi và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Những ngân hàng không đủ sức cạnh tranh sẽ bị thay thế bởi những ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn, do đó chỉ những ngân hàng có hiệu quả tốt nhất mới có thể duy trì lợi thế cạnh tranh.
Hiệu quả hoạt động là tiêu chí quan trọng để đánh giá sự tồn tại và phát triển của ngân hàng trong bối cảnh hiện nay.
Phân tích các yếu tố vi mô và vĩ mô là cần thiết để hiểu rõ những tác động đến hiệu quả hoạt động ngân hàng Điều này hỗ trợ nhà quản trị và nhà đầu tư đưa ra quyết định tổ chức và chính sách nhằm tối ưu hóa lợi nhuận, đồng thời nâng cao năng lực hoạt động trong bối cảnh hội nhập kinh tế Đánh giá đúng năng lực hiện tại giúp ngân hàng tận dụng lợi thế và nhận diện hạn chế, từ đó tìm ra giải pháp khắc phục kịp thời để xây dựng lợi thế cạnh tranh mới Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố then chốt cho sự phát triển của ngân hàng trong tình hình hiện nay.
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Hiện nay, nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động của các ngân hàng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố vi mô và vĩ mô Các nghiên cứu tiêu biểu như của Derger Alper và Adem Anbar (2011), Gul, Irshad và Zaman (2011), Tze San Ong và Boon Heng The (2013), Noman và cộng sự (2015), và Hirindu Kawshala cùng các cộng sự (2017) đã sử dụng các đối tượng, dữ liệu và phương pháp nghiên cứu đa dạng để làm rõ vấn đề này.
Tại Việt Nam, các nghiên cứu về mối quan hệ giữa các yếu tố và hiệu quả hoạt động của ngân hàng vẫn chưa đạt được sự đồng thuận, dẫn đến nhiều tranh luận Một yếu tố có thể tác động tích cực đến hiệu quả ngân hàng trong một nghiên cứu, nhưng lại có thể tác động tiêu cực hoặc không có ảnh hưởng gì trong nghiên cứu khác Ví dụ, về quy mô vốn chủ sở hữu, nghiên cứu của Nguyễn Việt Hùng (2008) cho rằng nó có tác động tích cực đến hiệu quả ngân hàng, nhưng quan điểm này lại không được thống nhất với các nghiên cứu khác.
Võ Minh Long (2019) đã chỉ ra rằng sự khác biệt trong phạm vi nghiên cứu, cách tiếp cận dữ liệu và mức độ cập nhật thông tin có thể dẫn đến những tác động ngược chiều Điều này cũng phản ánh các điều kiện phát triển khác nhau trong từng giai đoạn.
Từ đầu năm 2020, cuộc khủng hoảng kinh tế do dịch COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam, dẫn đến sự sụt giảm giá chứng khoán và nhiều doanh nghiệp phá sản Nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với thách thức lớn như tăng trưởng chậm lại, sản xuất đình trệ, lạm phát cao và nợ xấu gia tăng Những yếu tố này đã tạo ra sự thiếu ổn định trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, hình thành các rủi ro tiềm ẩn như nợ xấu tăng cao, mất cân bằng giữa cho vay và huy động, khó khăn về thanh khoản, lợi nhuận giảm sút và cắt giảm nhân viên hàng loạt, phản ánh sự thiếu hiệu quả trong hoạt động của các NHTM Việt Nam.
Trong bối cảnh hiện nay, hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) trở thành một vấn đề quan trọng Việc nghiên cứu và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam là cần thiết cho quản trị, nhà đầu tư và hoạch định chính sách (Mishkin, 2009; Phan Thị Thu Hà, 2011) Nghiên cứu này nhằm cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của các yếu tố vi mô và vĩ mô đến hiệu quả hoạt động của NHTM Việt Nam Từ đó, tác giả sẽ đề xuất các khuyến nghị cho nhà quản trị ngân hàng nhằm xác định giải pháp phù hợp, góp phần phát triển ngành ngân hàng và nền kinh tế trong tương lai.
Dựa trên những lý do đã nêu, tác giả lựa chọn đề tài nghiên cứu "Các yếu tố tác động đến hiệu quả hoạt động của các Ngân hàng Thương mại Việt Nam" cho khoá luận tốt nghiệp Mục tiêu của nghiên cứu là củng cố và bổ sung cho các nghiên cứu trước đây, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan hơn về giai đoạn nghiên cứu từ năm 2010 đến 2020.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
1.3.1 Mục tiêu nghiên cứu chung
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là xác định và đo lường ảnh hưởng của các yếu tố vi mô và vĩ mô đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2010 – 2020.
1.3.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
- Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn
Xác định các yếu tố vi mô và vĩ mô là cần thiết để đánh giá ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Việc đo lường mức độ tác động của từng yếu tố giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh, từ đó tối ưu hóa chiến lược quản lý và nâng cao hiệu suất.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Việt Nam, cần đưa ra một số khuyến nghị chính sách nhằm phát huy các nhân tố tích cực như cải thiện công nghệ thông tin, nâng cao chất lượng dịch vụ và đào tạo nguồn nhân lực Đồng thời, cần hạn chế các nhân tố tiêu cực như rủi ro tín dụng, quản lý kém và cạnh tranh không lành mạnh Việc thực hiện các chính sách này sẽ giúp ngân hàng thương mại phát triển bền vững và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
- Tình trạng hoạt động kinh doanh của các NHTM tại Việt Nam giai đoạn 2010 – 2020 diễn biến như thế nào?
Hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố vi mô và vĩ mô Các yếu tố vi mô bao gồm quản lý nội bộ, chiến lược kinh doanh, và chất lượng dịch vụ khách hàng, trong khi các yếu tố vĩ mô liên quan đến chính sách kinh tế, môi trường pháp lý và tình hình thị trường tài chính Chiều hướng và mức độ tác động của những yếu tố này có thể thay đổi theo thời gian, nhưng chúng đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của NHTM, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Các ngân hàng Việt Nam cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ và công nghệ để nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, họ cũng nên tăng cường quản lý rủi ro và đào tạo nhân viên nhằm hạn chế các yếu tố tiêu cực Việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và phát triển các sản phẩm tài chính đa dạng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành ngân hàng.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu là hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cùng với các yếu tố vi mô và vĩ mô ảnh hưởng đến hiệu quả này Nghiên cứu sẽ phân tích các yếu tố nội tại và ngoại tại để đánh giá tác động đến hiệu suất hoạt động của các NHTM trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Phạm vi nghiên cứu: tập trung nghiên cứu vào nhóm 25 NHTM có quy mô nhỏ, trung bình và lớn trong hệ thống ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2010 – 2020.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp thu thập số liệu được thực hiện bằng cách sử dụng thống kê mô tả để phân tích dữ liệu từ báo cáo thường niên và báo cáo tài chính đã kiểm toán của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2010 - 2020, lấy từ cơ sở dữ liệu VietstockFinance Dữ liệu này sẽ được nhập vào Excel để mô tả biến của từng ngân hàng qua các năm và so sánh với các nghiên cứu trước đó nhằm đảm bảo độ tin cậy và chính xác của thông tin.
Phương pháp xử lý số liệu được thực hiện bằng cách áp dụng mô hình hồi quy đa biến với sự hỗ trợ của phần mềm STATA, nhằm phân tích dữ liệu và ước lượng thông qua các mô hình Pooled OLS, FEM và REM Nghiên cứu này nhằm xem xét tác động của các yếu tố đến hiệu quả hoạt động của 25 ngân hàng thương mại tại Việt Nam Các kiểm định lựa chọn mô hình như kiểm định F và Hausman được sử dụng để xác định mô hình phù hợp nhất với dữ liệu thu thập Cuối cùng, các kiểm định tăng cường được thực hiện để nâng cao độ tin cậy của ước lượng phương sai và kiểm tra sự phù hợp của mô hình thông qua STATA 14.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Đề tài này tổng hợp lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm về hiệu quả hoạt động của ngân hàng, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Bài viết cũng đưa ra nhận định về mức độ và kết quả tác động của từng yếu tố, từ đó ứng dụng những kết quả này để xây dựng mô hình lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của NHTM tại Việt Nam.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tác động của các yếu tố đến hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của từng yếu tố đối với các nhà quản trị ngân hàng Qua đó, nghiên cứu nhằm giúp các nhà quản lý đưa ra các giải pháp và chính sách hiệu quả, nhằm giảm thiểu rủi ro và chi phí trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng tại Việt Nam.
BỐ CỤC CỦA ĐỀ TÀI
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu đề ra, tác giả chia bố cục thành 5 chương cụ thể như sau:
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Chương 2: Tổng quan về lý thuyết và các nghiên cứu trước có liên quan
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và khuyến nghị
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quát về các vấn đề nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, cũng như ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu Tác giả cũng trình bày bố cục đề tài, tạo cơ sở cho việc nghiên cứu các chương tiếp theo.
TỔNG QUAN VỀ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU TRƯỚC CÓ LIÊN QUAN
KHÁI NIỆM CHUNG
Ngày nay, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau Theo nghị định số 59/2009/NĐ-CP, NHTM là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, tuân theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng Các hoạt động chính của NHTM bao gồm huy động vốn, cho vay, chiết khấu, bảo lãnh, và cung cấp các dịch vụ tài chính khác.
Theo luật các tổ chức tín dụng (2010) của Việt Nam (sửa đổi, bổ sung năm 2017):
Ngân hàng thương mại là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại, theo Trầm Thị Xuân Hương và Hoàng Thị Minh Ngọc (2013), là tổ chức được thành lập theo quy định pháp luật, hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ Chức năng chính của ngân hàng thương mại bao gồm nhận tiền gửi dưới nhiều hình thức và sử dụng số tiền này để cấp tín dụng cũng như cung ứng dịch vụ thanh toán cho các đối tượng trong nền kinh tế, với mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức trung gian tài chính có vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi các khoản tiết kiệm thành tín dụng, phục vụ cho các tổ chức kinh doanh và cá nhân nhằm gia tăng lợi nhuận Sự phát triển của NHTM luôn gắn liền với sự tiến bộ của nền kinh tế thị trường và đời sống xã hội, khi nền kinh tế phát triển, đời sống người lao động được cải thiện, kéo theo sự gia tăng hoạt động gửi tiền ngân hàng Điều này không chỉ giúp NHTM hoàn thiện hơn mà còn khẳng định vị trí của nó như một định chế tài chính thiết yếu trong nền kinh tế quốc gia.
Hoạt động ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với chức năng đặc biệt trong việc thúc đẩy các lĩnh vực kinh doanh khác nhau Mỗi cá nhân và lĩnh vực sẽ có những cách nhìn nhận riêng về hiệu quả của hoạt động ngân hàng.
Theo Nguyễn Việt Hùng (2008), hiệu quả là khái niệm phản ánh sự thay đổi công nghệ và sự kết hợp hợp lý các nguồn lực, bao gồm trình độ lành nghề của lao động và khả năng quản lý Nó thể hiện mối quan hệ so sánh giữa kết quả kinh tế đạt được và chi phí đã bỏ ra để đạt được kết quả đó.
Theo Ngân hàng trung ương Châu Âu (ECB), hiệu quả hoạt động được định nghĩa là khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững Lợi nhuận đầu tiên sẽ được sử dụng để dự phòng cho các khoản lỗ bất ngờ và củng cố vị thế vốn, sau đó cải thiện lợi nhuận trong tương lai thông qua đầu tư từ các khoản lợi nhuận giữ lại.
Theo Antonio, Ludger và Vito (2006) định nghĩa hiệu quả là sự so sánh giữa đầu vào và đầu ra, hay giữa lợi nhuận và chi phí Họ nhấn mạnh rằng trong trường hợp có cùng một đầu vào, hoạt động nào tạo ra đầu ra lớn hơn sẽ được coi là hoạt động hiệu quả hơn.
Hiệu quả hoạt động là một khái niệm kinh tế phản ánh khả năng sử dụng các nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể Đánh giá trình độ lợi dụng nguồn lực cần xem xét mối quan hệ giữa nguồn lực hao phí và kết quả đạt được, nhằm tối ưu hóa kết quả với chi phí thấp nhất.
Trong hoạt động của ngân hàng thương mại, hiệu quả có thể được đánh giá trên hai khía cạnh sau:
Khía cạnh kinh tế của tổ chức tài chính thể hiện khả năng chuyển đổi các yếu tố đầu vào thành đầu ra, đồng thời tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động tín dụng, dịch vụ và đầu tư Điều này giúp tổ chức cạnh tranh hiệu quả với các định chế tài chính khác trên thị trường.
Khía cạnh an toàn của ngân hàng được đánh giá qua khả năng hoạt động an toàn của các NHTM, điều này có mối liên hệ chặt chẽ với sự ổn định và phát triển của nền kinh tế.
Tùy vào mục đích nghiên cứu, hiệu quả có thể được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau Trong bài viết này, hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ được đánh giá từ góc độ kinh tế, thể hiện mối quan hệ tối ưu giữa kết quả kinh tế đạt được và chi phí bỏ ra Để đánh giá hiệu quả hoạt động của NHTM, có hai cách tiếp cận chính là hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối.
Hiệu quả tuyệt đối được xác định bằng chênh lệch giữa tổng thu nhập và chi phí để đạt được kết quả, phản ánh quy mô, khối lượng và lợi nhuận trong điều kiện cụ thể Tuy nhiên, phương pháp này không thể so sánh hiệu quả giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau và không đánh giá được việc sử dụng tài nguyên đầu vào một cách lãng phí hay tiết kiệm Ví dụ, ngân hàng lớn thường tạo ra lợi nhuận cao hơn ngân hàng nhỏ, nhưng điều này không chứng minh rằng ngân hàng nhỏ có hiệu quả kinh doanh kém hơn ngân hàng lớn.
Hiệu quả ngân hàng được đánh giá qua các chỉ số như tỷ lệ thu nhập trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ thu nhập trên vốn chủ sở hữu (ROE), và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM), cùng với các chỉ tiêu hỗ trợ như tỷ lệ thu nhập trên cổ phiếu (EPS) và tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên (NM) Phương pháp này giúp so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng có quy mô và thời kỳ khác nhau một cách dễ dàng.
Trong bài nghiên cứu này, tác giả lựa chọn phân tích hiệu quả hoạt động của các NHTM theo cách tính tương đối
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố quyết định đến nguồn lực tài chính, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Một ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ dễ dàng tăng trưởng và tích lũy nguồn lực đầu tư, đồng thời phát triển công nghệ hiện đại Điều này giúp ngân hàng mở rộng đầu tư vào cơ sở vật chất và nhân lực, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh với các ngân hàng trong nước và quốc tế.
CÁC CHỈ TIÊU ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) thường được đánh giá qua các chỉ số tài chính quan trọng như tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA), tỷ lệ lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) Lợi nhuận sau thuế của NHTM được xác định dựa trên các yếu tố tài chính và hoạt động kinh doanh cụ thể của ngân hàng.
Lợi nhuận sau thuế = Thu nhập – Chi phí – Thuế TNDN Thuế TNDN = Lợi nhuận chịu thuế * Thuế suất thuế TNDN
2.2.1 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA)
ROA (Return on Assets) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý của ngân hàng, phản ánh khả năng sinh lời từ tài sản Chỉ số này được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho tổng tài sản bình quân trong kỳ ROA cao cho thấy hoạt động ngân hàng tích cực, trong khi ROA thấp có thể chỉ ra chính sách cho vay hoặc đầu tư không hiệu quả, hoặc chi phí hoạt động quá cao Công thức tính ROA là một công cụ hữu ích để phân tích hiệu quả tài chính của ngân hàng.
Theo Trần Thọ Đạt và Lê Thanh Tâm (2016), tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) càng cao thì ngân hàng càng tạo ra thu nhập tốt từ tài sản, cho thấy hoạt động kinh doanh hiệu quả và cơ cấu tài sản hợp lý Sự linh hoạt trong điều động tài sản trước biến động kinh tế giúp ngân hàng có thêm nguồn vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Mine Aysen Doyran (2013) và các nghiên cứu khác cũng khẳng định ROA là chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng một cách tốt nhất.
2.2.2 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE)
ROE (Return on Equity) là chỉ số phản ánh tỷ suất sinh lời của vốn đầu tư vào ngân hàng, cho biết mức lợi nhuận ròng mà chủ sở hữu nhận được từ mỗi đồng vốn Chỉ số này cho biết mỗi 100 đồng vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng ROE dương cho thấy ngân hàng hoạt động có lãi, trong khi ROE âm chỉ ra tình trạng thua lỗ Công thức tính ROE được xác định rõ ràng để đo lường hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Tỷ lệ ROE được sử dụng làm biến phụ thuộc để đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng, theo nghiên cứu của Gul, Irchad và Zaman (2011) cùng với Yong Tan và Christos Floros (2012) Kết quả cho thấy ROE bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tổng tài sản, vốn chủ sở hữu, chi phí hoạt động, lạm phát và tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, khả năng giải thích của ROE không cao bằng ROA, điều này phù hợp với lý thuyết và thực tế hoạt động của ngân hàng thương mại Hoạt động kinh doanh của ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn huy động để tạo ra lợi nhuận ROE cao cho thấy ngân hàng đã cân bằng tốt giữa vốn cổ đông và vốn vay, từ đó khai thác hiệu quả nguồn lực để mở rộng quy mô và gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc các ngân hàng phải chấp nhận rủi ro cao hơn, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động trong tương lai (Ngô Nguyên Chương và Nguyễn Thanh Phong, 2014).
2.2.3 Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM)
Hệ số NIM (Net Interest Margin) được tính bằng cách lấy tổng doanh thu từ lãi trừ tổng chi phí trả lãi, chia cho tài sản có khả năng sinh lãi trung bình trong một khoảng thời gian xác định Đây là chỉ tiêu quan trọng giúp ngân hàng dự báo khả năng sinh lãi thông qua việc kiểm soát tài sản có sinh lãi và đánh giá nguồn vốn với chi phí thấp nhất NIM cũng phản ánh tỷ suất lợi nhuận gộp của ngân hàng; tỷ lệ NIM cao cho thấy ngân hàng quản lý tài sản nợ hiệu quả, trong khi tỷ lệ thấp chỉ ra khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận Công thức tính NIM được xác định rõ ràng để hỗ trợ trong việc phân tích hiệu quả tài chính của ngân hàng.
NIM (Net Interest Margin) được sử dụng làm biến phụ thuộc trong nhiều nghiên cứu, bao gồm nghiên cứu của Gelos (2006) về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của ngân hàng ở 14 quốc gia Mỹ Latinh trong giai đoạn 1999 – 2002, và nghiên cứu của Mine Aysen Doyran (2013) về hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Argentina từ năm 1994 đến 2011.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NHTM 12 1 Yếu tố vi mô
2.3.1.1 Quy mô ngân hàng (SIZE)
Quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM), được thể hiện qua giá trị sổ sách tổng tài sản và thường được đo bằng lôgarit tự nhiên của tổng tài sản (Ngô Nguyên Chương và Nguyễn Thanh Phong, 2014) Ngân hàng có quy mô lớn và mạng lưới chi nhánh rộng sẽ dễ dàng tiếp cận thị trường huy động vốn, nâng cao khả năng cho vay cho khách hàng, đồng thời có khả năng phát triển và đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ.
Theo nghiên cứu của Peter S Rose (2004), các ngân hàng lớn có khả năng hoạt động với chi phí thấp hơn so với ngân hàng nhỏ nhờ vào môi trường cạnh tranh mạnh mẽ, dẫn đến hiệu quả hoạt động cao hơn Tuy nhiên, nghiên cứu của Võ Minh Long (2019) về các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam lại cho thấy rằng quy mô ngân hàng có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động.
2.3.1.2 Quy mô vốn chủ sở hữu (CAP)
Vốn chủ sở hữu là nguồn vốn ổn định và tăng trưởng trong hoạt động ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngân hàng (Trần Huy Hoàng, 2011) Nó bao gồm vốn ngân hàng được cấp, đóng góp của cổ đông, quỹ trích lập và lợi nhuận giữ lại Quy mô vốn chủ sở hữu phản ánh khả năng chịu đựng rủi ro tài chính của ngân hàng, cho thấy khả năng hấp thụ vốn thông qua nguồn vốn được cấp và đóng góp từ cổ đông Khác với các doanh nghiệp khác, vốn chủ sở hữu của ngân hàng thương mại không cần hoàn trả, và chủ ngân hàng có quyền điều chỉnh vốn này cũng như chính sách phân phối lợi nhuận, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn vốn.
Ngân hàng có tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cao có khả năng chịu đựng rủi ro tài chính tốt hơn, giảm nhu cầu về nguồn vốn huy động từ bên ngoài, từ đó nâng cao lợi nhuận và linh hoạt hơn trong việc xử lý rủi ro, giảm nguy cơ vỡ nợ (Nguyễn Đoàn Kim Thanh và Nguyễn Văn Thuận, 2020) Nghiên cứu của Saira Javaid và các cộng sự (2011) cùng với Abugamea Gaber (2018) cho thấy quy mô vốn chủ sở hữu lớn hơn sẽ mang lại hiệu quả hoạt động cao hơn cho ngân hàng Ngoài ra, việc tăng tỷ lệ vốn còn có thể tạo ra thu nhập bất ngờ từ việc giảm chi phí dự đoán trước liên quan đến các nguy cơ kinh tế, bao gồm cả phá sản, theo nghiên cứu của Berger (1995) và được xác nhận lại bởi Sufian (2011).
2.3.1.3 Tỷ lệ tiền gửi (DEP)
Tiền gửi là hình thức tài trợ chính thức của ngân hàng thương mại (NHTM) với chi phí vốn thấp nhất, được sử dụng để cấp tín dụng cho khách hàng Khi đến hạn, ngân hàng sẽ trả lãi suất trên tổng tiền gửi của khách hàng Các NHTM huy động được nhiều tiền gửi sẽ có cơ hội kinh doanh tốt hơn và cung cấp nhiều khoản vay hơn, từ đó tăng lợi nhuận Tuy nhiên, nếu số lượng tiền gửi quá lớn trong khi cho vay thấp, ngân hàng sẽ phải gánh chịu chi phí lãi suất cao Tỷ lệ tiền gửi có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu của Gul, Irshad, Zaman (2011) cho thấy tiền gửi tác động tích cực đến lợi nhuận của 15 NHTM ở Pakistan giai đoạn 2005-2009, kết quả này cũng được Saira Javaid và cộng sự (2011) ủng hộ Ngược lại, nghiên cứu của Abugamea Gaber (2018) chỉ ra rằng tiền gửi có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của các ngân hàng tại Palestine trong giai đoạn 1995-2015.
2.3.1.4 Tỷ lệ cho vay (LOAN)
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu cho các ngân hàng thương mại (NHTM), với tỷ lệ đóng góp vào lợi nhuận ngân hàng có thể lên đến 80% Ngân hàng huy động tiền nhàn rỗi để đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, yêu cầu hoàn trả gốc và lãi đúng hạn Sự gia tăng khả năng cho vay sẽ dẫn đến tỷ suất sinh lợi cao hơn cho ngân hàng Tuy nhiên, nợ xấu phát sinh khi khách hàng không thanh toán đúng hạn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng.
Nghiên cứu của Nguyễn Việt Hùng và cộng sự (2008) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của 32 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn cụ thể Kết quả nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nhân tố quyết định đến hiệu suất làm việc của các ngân hàng này, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động trong ngành ngân hàng.
Nghiên cứu từ năm 2001 đến 2005 cho thấy dư nợ cho vay có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Điều này được xác nhận trong nghiên cứu của Lê Hoàng Nam và Nguyễn Đình Khôi (2016) Tuy nhiên, nghiên cứu của Gul, Irshad và Zaman cũng đưa ra những quan điểm khác biệt về vấn đề này.
(2011) lấy dữ liệu từ 15 ngân hàng tại Pakistan từ 2005 – 2009 lại cho thấy tác động ngược chiều của khoản cho vay đến lợi nhuận của ngân hàng
2.3.1.5 Tỷ lệ nợ xấu (NPL)
Tỷ lệ nợ xấu, được xác định bằng tổng giá trị nợ nhóm 3, 4, 5 trên tổng dư nợ tín dụng, phản ánh chất lượng và rủi ro của danh mục cho vay ngân hàng Một tỷ lệ nợ xấu cao cho thấy ngân hàng gặp khó khăn trong quản lý chất lượng khoản cho vay, đồng thời có thể dẫn đến việc phải trích lập dự phòng, ảnh hưởng đến lợi nhuận Ngược lại, nếu tỷ lệ này giảm so với các năm trước, điều đó cho thấy chất lượng tín dụng đang cải thiện Các ngân hàng Việt Nam, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực cho vay và huy động, cần chú trọng đánh giá chất lượng các khoản vay Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ nợ xấu thấp tương quan với hiệu quả hoạt động tốt hơn của ngân hàng.
Tính thanh khoản là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền một cách dễ dàng, phục vụ nhu cầu như thanh toán tiền gửi, trả nợ và cấp tín dụng cho khách hàng Ngân hàng có tính thanh khoản cao có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu vốn, tạo sự tin tưởng cho khách hàng khi họ cần rút tiền hoặc giải ngân Nhiều nghiên cứu cho thấy ngân hàng có thể gặp rủi ro nếu không duy trì đủ thanh khoản để thực hiện các nghĩa vụ tài chính Do đó, ngân hàng cần dự trữ quỹ và chứng khoán có thể bán dễ dàng trên thị trường Mặc dù có mối quan hệ tích cực giữa khả năng thanh khoản và lợi nhuận ngân hàng, nhưng tài sản có tính thanh khoản thường có tỷ suất sinh lời thấp.
Nghiên cứu của Yong Tan và Christos Floros (2010) chỉ ra rằng lợi nhuận của ngân hàng có thể được cải thiện nhờ việc nắm giữ các tài sản có tính thanh khoản Tuy nhiên, họ cũng nhấn mạnh rằng việc nắm giữ quá nhiều tài sản thanh khoản có thể dẫn đến sự giảm sút lợi nhuận ngân hàng.
2.3.2.1 Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP)
Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển kinh tế của một quốc gia, được tính bằng chênh lệch giữa quy mô kinh tế hiện tại và kỳ trước Tỷ lệ tăng trưởng GDP cao không chỉ nâng cao chất lượng cho vay mà còn cho thấy người tiêu dùng có việc làm ổn định và doanh nghiệp đang hoạt động thuận lợi, từ đó khả năng trả nợ tốt hơn Ngược lại, tỷ lệ GDP âm cho thấy nền kinh tế bất ổn, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh Sự ổn định và hiệu quả trong tăng trưởng kinh tế là nền tảng quan trọng để hệ thống ngân hàng hoạt động hiệu quả.
Mối quan hệ giữa tỷ lệ tăng trưởng GDP và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại đã được nghiên cứu nhiều trước đây Cụ thể, nghiên cứu của Obamuyi (2003) chỉ ra rằng khi nền kinh tế phát triển, cơ hội kinh doanh tăng lên, dẫn đến nhu cầu vay vốn của khách hàng cũng tăng, từ đó ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng Kết luận này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu của Nsambu Kijambu Frederick (2014) và Guven Sayilgan cùng các cộng sự (2016).
2.3.2.2 Lạm phát (INF) Đối với các NHTM, lạm phát là một chỉ số quan trọng vì nó phản ánh mức độ rủi ro trong quá trình hoạt động kinh doanh Tác động của lạm phát đến lợi nhuận của ngân hàng còn phụ thuộc vào dự đoán về lạm phát trong từng kỳ của các nhà quản lý ( Pasiouras và Kosmidou, 2007) Lạm phát có thể được hiểu là sự gia tăng mức giá chung của hàng hoá và dịch vụ của một nền kinh tế theo thời gian Sự gia tăng mức giá chung của hàng hoá này đồng nghĩa với việc sức mua của đồng tiền bị giảm đi Điều đó có nghĩa là với cùng một lượng tiền nhưng sau một khoảng thời gian người tiêu dùng chỉ có thể mua được ít hàng hóa hơn so với trước đó Về cơ bản, lạm phát làm giảm lượng tiền gửi tiết kiệm của khách hàng vào các NHTM, do đó để huy động được vốn NHTM phải nâng lãi suất huy động sát với diễn biến của thị trường vốn, đây được xem là điều khó thực hiện, vì thời hạn cho vay thường là dài hạn không thể điều chỉnh lãi suất cho vay kịp với mức độ điều chỉnh lãi suất huy động Việc lạm phát không được dự đoán trước, ngân hàng sẽ chậm chạp trong việc điều chỉnh lãi suất, một khả năng dẫn đến các khoản chi phí của ngân hàng sẽ tăng nhanh hơn thu nhập mà họ nhận được dẫn đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng sẽ kém hiệu quả (Yong Tan và Christos Floros, 2012)
Lạm phát không phải lúc nào cũng gây hại cho nền kinh tế; nếu được duy trì ở mức vừa phải, nó có thể mang lại lợi ích như giảm tỷ lệ thất nghiệp, tăng cường tiêu dùng và tạo ra nhiều lựa chọn cho chính phủ trong việc kích thích đầu tư vào đồng nội tệ Theo nghiên cứu của Bashir (2003) và Bilal cùng cộng sự (2013) về các ngân hàng hồi giáo, lạm phát có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng nếu tiền lương và các chi phí khác tăng trưởng nhanh hơn tốc độ lạm phát.
CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM CÓ LIÊN QUAN
2.4.1 Các nghiên cứu trên thế giới
Kosmidou và các cộng sự (2005) đã tiến hành nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng, tập trung vào 32 ngân hàng tại Anh trong một khoảng thời gian nhất định.
Từ năm 1995 đến 2002, nghiên cứu sử dụng mô hình cố định FEM đã chỉ ra rằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản là yếu tố quyết định chính đến lợi nhuận của các ngân hàng Anh Các ngân hàng có nguồn vốn hoá tốt thường phải đối mặt với chi phí tài trợ bên ngoài thấp hơn, điều này giúp giảm chi phí và tăng lợi nhuận Trong khi đó, quy mô ngân hàng và tỷ lệ chi phí trên thu nhập lại có tác động ngược chiều đến lợi nhuận Các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP và lạm phát ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, cùng với sự tập trung trong ngành và sự phát triển của thị trường chứng khoán Tuy nhiên, tác động của tính thanh khoản đến hoạt động ngân hàng không rõ ràng và phụ thuộc vào các thước đo khả năng sinh lời khác nhau.
Nghiên cứu của Derger Alper và Adem Anbar (2011) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 2002 – 2010, với hai biến phụ thuộc là ROA và ROE Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, được đo bằng tổng tài sản, có mối quan hệ tích cực với ROA và ROE Chất lượng tài sản, thể hiện qua tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và tỷ lệ chi phí dự phòng rủi ro, ảnh hưởng tiêu cực đến ROA nhưng không có tác động đáng kể đến ROE Cấu trúc thu nhập, thông qua thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản, có mối tương quan tích cực với ROA nhưng không ảnh hưởng đến ROE Biến lãi suất cũng tác động ngược chiều đến ROA mà không có ý nghĩa với ROE Ngoài ra, các yếu tố như an toàn vốn, huy động vốn, tăng trưởng kinh tế và lạm phát không có tác động đến cả hai chỉ số ROA và ROE Nghiên cứu áp dụng mô hình FE và RE để ước lượng các tham số hồi quy, dựa trên dữ liệu từ 10 ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2002 – 2010, được thu thập từ báo cáo tài chính và các nguồn chính thức khác.
Nghiên cứu của Gul, Irshad và Zaman (2011) về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng ở Pakistan trong giai đoạn 2005 – 2009 sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính của 15 ngân hàng Kết quả cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và cấu trúc vốn có mối quan hệ ngược chiều với ROA, trong khi quy mô ngân hàng, khoản cho vay, tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản, tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát đều tác động tích cực đến ROA Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra mối tương quan giữa lợi nhuận trên vốn sử dụng (ROCE) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên với lợi nhuận ngân hàng tại Pakistan.
Nghiên cứu của Syafi (2012) về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi (ROA) của các ngân hàng thương mại tại Indonesia trong giai đoạn 2002 – 2011 sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với 7 biến độc lập Kết quả cho thấy dư nợ cho vay, quy mô vốn chủ sở hữu và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng có tác động tích cực đến ROA, trong khi quy mô tài sản, chi phí hoạt động và tỷ lệ lạm phát lại có ảnh hưởng tiêu cực Ngoài ra, nghiên cứu không phát hiện tác động đáng kể của thu nhập ngoài lãi và tốc độ tăng trưởng GDP đến tỷ suất sinh lợi của các ngân hàng thương mại Indonesia.
Nghiên cứu của Tze San Ong và Boon Heng The (2013) đã phân tích tác động của các yếu tố đặc điểm ngân hàng và điều kiện kinh tế vĩ mô đến hoạt động tài chính của các NHTM tại Malaysia trong giai đoạn 2003 – 2009, sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính đa biến với ba biến phụ thuộc là ROA, ROE và NIM cùng bảy biến độc lập Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 20 NHTM với 140 mẫu quan sát trong bảy năm Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ tài sản lưu động trên tiền gửi và tài trợ ngắn hạn có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động ngân hàng, trong khi tỷ lệ chi phí trên thu nhập và tỷ lệ dự phòng tổn thất cho vay lại có tác động tiêu cực Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các yếu tố vi mô ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng, trong khi các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát không có tác động rõ rệt.
Nghiên cứu của Petria và cộng sự (2015) về hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại 27 nước EU từ năm 2004 đến 2011 chỉ ra rằng hiệu quả ngân hàng được đo lường qua ROA và ROE, với các yếu tố độc lập như quy mô ngân hàng, tỷ lệ nợ xấu, và tỷ lệ chi phí trên doanh thu Kết quả cho thấy tỷ lệ thu nhập khác trên tổng tài sản và tốc độ tăng trưởng GDP có mối quan hệ tích cực với hiệu quả hoạt động ngân hàng, trong khi tỷ lệ nợ xấu và chi phí tác động tiêu cực Nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ thống kê giữa quy mô ngân hàng và lạm phát với hiệu quả hoạt động Quy mô vốn chủ sở hữu có tác động tích cực đến ROA nhưng không ảnh hưởng đến lợi nhuận cổ đông, cho thấy rằng an toàn vốn cao có thể giảm rủi ro nhưng không mang lại lợi ích cho cổ đông từ hiệu ứng đòn bẩy.
Nghiên cứu của Noman và cộng sự (2015) về 35 ngân hàng tại Bangladesh trong giai đoạn 2003 – 2013 đã chỉ ra rằng tỷ suất lợi nhuận trên bình quân tài sản (ROAA), tỷ suất lợi nhuận trên bình quân vốn chủ sở hữu (ROAE) và tỷ suất thu nhập lãi cận biên (NIM) là ba biến phụ thuộc quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của các ngân hàng Kết quả cho thấy các yếu tố như quy mô ngân hàng, tỷ lệ an toàn vốn, rủi ro thanh khoản và lạm phát đều có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động, trong khi rủi ro tín dụng, hiệu quả sử dụng chi phí, lãi suất thực và tốc độ tăng trưởng lại ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
Muhammad Ali (2016) đã nghiên cứu khả năng sinh lời của các ngân hàng Pakistan sau cuộc khủng hoảng tài chính, sử dụng hai biến phụ thuộc là tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (ROA) và tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 26 ngân hàng Pakistan trong giai đoạn 2009-2013, bao gồm ngân hàng thông thường, ngân hàng Hồi giáo và ngân hàng công Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng và kiểm định Hausman để xác định tác động cố định hoặc ngẫu nhiên Kết quả cho thấy rằng đối với ROA, quy mô ngân hàng, tiền gửi, cho vay trên tổng tài sản và lạm phát có tác động tích cực, trong khi tính thanh khoản, hiệu quả hoạt động, nợ xấu và tốc độ tăng trưởng (GDP) lại có tác động tiêu cực Đối với ROE, tiền gửi, hiệu quả hoạt động, tỷ lệ thanh toán và thanh khoản có tác động tích cực, trong khi quy mô ngân hàng, chất lượng tài sản, rủi ro tài chính và lạm phát tác động tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Nghiên cứu của Hirindu Kawshala và cộng sự (2017) nhằm xem xét ảnh hưởng của các yếu tố ngân hàng đến hiệu quả hoạt động của các NHTM nội địa ở Sri Lanka Sử dụng mô hình hồi quy với dữ liệu từ báo cáo tài chính của 12 NHTM trong giai đoạn 2011-2015, tác giả xác định tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) là biến phụ thuộc và bốn biến độc lập gồm quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản và rủi ro thanh khoản Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ tiền gửi có mối quan hệ tích cực với khả năng sinh lời, trong khi rủi ro thanh khoản lại có mối quan hệ tiêu cực.
Nghiên cứu của Serhat Yüksel và cộng sự (2018) về các yếu tố tác động đến khả năng sinh lời trong lĩnh vực ngân hàng tại các quốc gia hậu Xô Viết đã sử dụng mô hình hồi quy cố định (FEM) và mô hình GMM, với dữ liệu từ báo cáo tài chính của 13 ngân hàng từ năm 1996 đến 2016 Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) được chọn làm biến phụ thuộc để đo lường khả năng sinh lời, trong khi các biến độc lập bao gồm quy mô ngân hàng, tỷ lệ an toàn vốn CAR, tỷ lệ tiền vay so với tiền gửi, tỷ lệ tiền vay so với GDP, tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên thu nhập từ lãi, lãi suất tiền gửi, cùng với các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế GDP và lạm phát (CPI) Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng số tiền cho vay, thu nhập ngoài lãi và tăng trưởng kinh tế là những chỉ số quan trọng đối với khả năng sinh lời của ngân hàng, với tỷ lệ cho vay so với tiền gửi, tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên thu nhập từ lãi, tốc độ tăng trưởng kinh tế và lạm phát có tác động tích cực đến ROE Ngược lại, tỷ lệ an toàn vốn, tỷ lệ cho vay so với GDP, quy mô ngân hàng và lãi suất tiền gửi lại có mối quan hệ tiêu cực với lợi nhuận của các ngân hàng trong khu vực này.
2.4.2 Các nghiên cứu trong nước
Nguyễn Việt Hùng (2008) đã nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2001-2005, trước khi gia nhập WTO Dữ liệu được thu thập từ báo cáo của ngân hàng nhà nước và 32 ngân hàng thương mại, bao gồm 5 ngân hàng nhà nước, 4 ngân hàng liên doanh và 23 ngân hàng cổ phần Nghiên cứu áp dụng phương pháp định tính và định lượng, sử dụng phân tích biên ngẫu nhiên (SFA), phi tham số (DEA) và mô hình Tobit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng, mức độ phân chia thị trường và tỷ lệ vốn chủ sở hữu tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động, trong khi tỷ lệ tiền gửi trên cho vay và tỷ lệ nợ quá hạn lại có ảnh hưởng tiêu cực Tuy nhiên, phương pháp DEA không thể so sánh hiệu quả giữa ngân hàng trong nước và ngoài nước, và nghiên cứu chỉ tập trung vào các biến vi mô mà không xem xét các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và lãi suất.
Nguyễn Công Tâm và Nguyễn Minh Hà (2012) tiến hành nghiên cứu để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) tại các nước Đông Nam Á, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ báo cáo tài chính của 5 ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất vào cuối năm.
Nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam trong giai đoạn 2007 – 2011 sử dụng phương pháp phân tích hồi quy bảng FEM cho thấy rằng mức độ an toàn vốn và lãi suất thị trường có tác động ngược chiều đến lợi nhuận ngân hàng Trong khi đó, chất lượng tài sản, khả năng quản trị và rủi ro thanh khoản lại có ảnh hưởng cùng chiều đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Đặc biệt, nghiên cứu không phát hiện ý nghĩa thống kê của quy mô ngân hàng đối với hiệu quả hoạt động.
Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013) đã áp dụng mô hình Tobit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của 39 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2005 – 2012, với hai biến phụ thuộc là ROA và ROE Kết quả cho thấy rằng tổng chi phí hoạt động trên tổng doanh thu (TCTR), tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay (NPL), loại hình ngân hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản đều có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ngược lại, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LTA), tỷ lệ phân chia thị trường (Markshare) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản lại có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động thông qua biến ROA Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các ngân hàng nhà nước hoạt động kém hiệu quả hơn các ngân hàng thương mại, do đó cần chú trọng đến việc tái cấu trúc ngân hàng với loại hình sở hữu mới để nâng cao hiệu quả hoạt động.
GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Chương 2 của khóa luận đã lược khảo các nghiên cứu trước và chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Dựa trên những phân tích này, khóa luận đề xuất giả thuyết nghiên cứu về 8 yếu tố chính tác động đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
• Giả thuyết 1: Quy mô ngân hàng có tương quan cùng chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Quy mô ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động và thường được xem là biến độc lập trong nhiều nghiên cứu Ngân hàng có quy mô tài sản lớn có khả năng cung cấp đa dạng dịch vụ tài chính, đáp ứng nhu cầu khách hàng và thu hút nguồn vốn lớn hơn, từ đó xây dựng niềm tin với khách hàng Tuy nhiên, ngân hàng lớn cũng có thể gặp phải bất ổn do kiểm soát không chặt chẽ, và khi vượt quá một ngưỡng nhất định, quy mô có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại (Phạm Thị Quỳnh Hoa, 2021).
Mối quan hệ giữa quy mô ngân hàng và lợi nhuận không đồng nhất, với nhiều nghiên cứu đưa ra kết quả trái ngược Các nghiên cứu của Derger Alper và Adem Anbar (2011), Gul, Irshad và Zaman (2011), Tze San Ong và Boon Heng The (2013), Noman và cộng sự (2015) cho thấy quy mô tăng có thể mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu của Kosmidou và các công sự (2005), Syafi (2012), Serhat Yüksel và cộng sự (2018), Võ Minh Long (2019) lại chỉ ra mối tương quan ngược chiều giữa quy mô và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
• Giả thuyết 2: Quy mô vốn chủ sở hữu có tương quan cùng chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Quy mô vốn chủ sở hữu là yếu tố quan trọng trong hoạt động ngân hàng, phản ánh tình trạng tài chính và mức độ an toàn của ngân hàng Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản cho thấy khả năng sinh lời; ngân hàng có tỷ lệ cao thường có lợi nhuận lớn hơn, đồng thời giảm rủi ro về chi phí nợ vay (Athanasoglou et al, 2008) Nhiều nghiên cứu như của Syafi (2012), Tze San Ong và Boon Heng The (2013), Noman và cộng sự (2015) đã ủng hộ quan điểm này Một quy mô vốn chủ sở hữu lớn không chỉ thể hiện khả năng tự chủ tài chính tốt mà còn nâng cao uy tín và niềm tin từ khách hàng, từ đó thu hút nguồn vốn huy động lớn và tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng.
• Giả thuyết 3: Tỷ lệ tiền gửi của khách hàng có tương quan cùng chiều với hiệu quả hoạt động ngân hàng
Nghiên cứu của Zaman, S J J.A K (2011) chỉ ra rằng tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản là một chỉ số thanh khoản quan trọng, phản ánh trách nhiệm nợ phải trả của ngân hàng Tỷ lệ này giúp phân tích ảnh hưởng của cấu trúc tài trợ đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Tiền gửi khách hàng được coi là nguồn tài trợ chính với chi phí thấp, đồng thời nâng cao tỷ suất sinh lời cho ngân hàng Sự gia tăng tiền gửi từ khách hàng tạo ra nhiều cơ hội trong hoạt động tín dụng, qua đó tác động tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng Kết quả này đã được xác nhận qua các nghiên cứu của Gul, Irshad và Zaman (2011), Muhammad Ali (2016), và Hirindu Kawshala cùng các cộng sự.
• Giả thuyết 4: Tỷ lệ nợ xấu có tương quan ngược chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng phản ánh rủi ro tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và rủi ro từ khoản lỗ do nợ quá hạn Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay là thước đo chất lượng tài sản ngân hàng; tỷ lệ thấp cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả Các nghiên cứu của Nguyễn Việt Hùng (2008), Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013), Muhammad Ali (2016) đều chỉ ra rằng tỷ lệ nợ xấu có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
• Giả thuyết 5: Tỷ lệ cho vay có tương quan cùng chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Tỷ lệ cho vay là chỉ số quan trọng phản ánh hoạt động tín dụng trong tổng tài sản ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập từ lãi và lợi nhuận của ngân hàng Mối quan hệ giữa tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và lợi nhuận thường được kỳ vọng là tích cực, như nghiên cứu của Bourke (1989) đã chỉ ra Tuy nhiên, việc cho vay quá mức có thể dẫn đến nợ xấu, làm giảm tỷ suất sinh lời Các nghiên cứu của Nguyễn Công Tâm và Nguyễn Minh Hà (2012), Gul, Irshad và Zaman (2011) ủng hộ mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ cho vay và hiệu quả hoạt động ngân hàng, trong khi Lê Hoàng Nam (2016) và Derger Alper cùng Adem Anbar (2011) lại cho rằng tác động của tỷ lệ này có thể tiêu cực.
• Giả thuyết 6: Tính thanh khoản có tương quan ngược chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Tính thanh khoản của ngân hàng được đánh giá qua khả năng đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh, tuy nhiên, việc xác định chính xác tác động của thanh khoản đến hiệu quả hoạt động vẫn còn khó khăn Tài sản có tính thanh khoản cao, như trái phiếu chính phủ, dễ dàng chuyển đổi thành tiền nhưng thường có lãi suất thấp, dẫn đến việc ngân hàng duy trì nhiều tài sản thanh khoản cao có thể làm giảm lợi nhuận Ngược lại, tài sản kém thanh khoản thường mang lại lợi nhuận cao hơn Do đó, tỷ lệ thanh khoản mà ngân hàng lựa chọn phụ thuộc vào chiến lược kinh doanh của họ Nghiên cứu của Garcia Herrero và cộng sự (2007) cùng với các nghiên cứu của Nguyễn Việt Hùng (2008), Hirindu Kawshala và cộng sự (2017), và Petria và cộng sự (2015) đã chỉ ra rằng thanh khoản có thể tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
• Giả thuyết 7: Tốc độ tăng trưởng kinh tế có tương quan cùng chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Tăng trưởng kinh tế có mối liên hệ chặt chẽ với hiệu quả hoạt động của ngân hàng Tăng trưởng GDP, chỉ số phản ánh giá trị gia tăng trong nền kinh tế, cho phép so sánh mức độ phát triển giữa các quốc gia (Trần Thị Như Hằng, 2019) Khi GDP tăng, thu nhập người dân tăng, dẫn đến nguồn tiền nhàn rỗi gia tăng và xu hướng gửi tiết kiệm cao hơn, từ đó làm tăng nguồn vốn huy động của ngân hàng Ngược lại, tỷ lệ tăng trưởng âm cho thấy nền kinh tế bất ổn, làm giảm nhu cầu vay và lợi nhuận của ngân hàng Nhiều nghiên cứu như của Gul, Irshad và Zaman (2011), Petria và cộng sự (2015), Serhat Yüksel và cộng sự (2018) đều ủng hộ giả thuyết rằng tăng trưởng kinh tế có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
• Giả thuyết 8: Lạm phát có tương quan cùng chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Lạm phát trong nền kinh tế xảy ra khi quy luật lưu thông tiền tệ không được tôn trọng, dẫn đến sự mất giá trị thị trường và giảm sức mua của đồng tiền Theo nghiên cứu của Samad (2015), lạm phát tác động đến nhiều biến số kinh tế, đặc biệt là lãi suất Tỷ lệ lạm phát dự đoán trước giúp ngân hàng điều chỉnh lãi suất huy động và cho vay, từ đó tăng lợi nhuận Ngược lại, nếu lạm phát không được dự đoán, chi phí tài chính có thể tăng nhanh hơn doanh thu, làm giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nghiên cứu của Noman và cộng sự (2015), cùng với Serhat Yüksel và cộng sự (2018), cho thấy lạm phát có tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Trong nghiên cứu này, tác giả áp dụng phương pháp ước tính hồi quy dữ liệu bảng để phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam Kỹ thuật hồi quy tuyến tính đa biến được sử dụng nhằm kiểm tra ảnh hưởng của các yếu tố vi mô và vĩ mô đến các biến phụ thuộc như ROA, ROE và NIM Kết quả nghiên cứu sẽ giúp lựa chọn mô hình phù hợp nhất, từ đó đưa ra nhận xét tổng quát về hệ thống NHTM tại Việt Nam.
Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đó của Tze San Ong và Boon Heng The (2013), Noman và cộng sự (2015), Gul, Irshad và Zaman (2011) Tác giả sử dụng các biến lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA), lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập lãi cận biên (NIM) làm biến phụ thuộc để đo lường hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Các biến độc lập được lựa chọn bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP), khoản tiền gửi khách hàng (DEP), khoản cho vay khách hàng (LOAN), tỷ lệ nợ xấu (NPL), tính thanh khoản (LIQ), tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) và lạm phát (INF).
Dựa trên cơ sở lý thuyết cũng như các mô hình nghiên cứu trước đây, tác giả đưa ra mô hình nghiên cứu cụ thể như sau:
Mô hình 1: ROA !" = β # + β $ SIZE !" + β % CAP !" + β & DEP !" + β ' LOAN !" + β ( NPL !" + β ) LIQ !" + β * GDP " + β + INF " + ε !"
Mô hình 2: ROE !" = β # + β $ SIZE !" + β % CAP !" + β & DEP !" + β ' LOAN !" + β ( NPL !" + β ) LIQ !" + β * GDP " + β + INF " + ε !"
Mô hình 3: NIM !" = β # + β $ SIZE !" + β % CAP !" + β & DEP !" + β ' LOAN !" + β ( NPL !" + β ) LIQ !" + β * GDP " + β + INF " + ε !"
+ ROA, ROE, NIM: Biến phụ thuộc
+ SIZE, CAP, DEP, LOAN, NPL, LIQ, GDP, INF: Biến độc lập
+ β # : Hằng số khi tất cả các giá trị của biến độc lập bằng 0
+ β $ , β % ,…, β + : Hệ số tác động của các biến độc lập lên biến phụ thuộc
+ ε: Phần dư của phương trình hồi quy
+ i: từ 1 đến 25 ngân hàng trong mẫu nghiên cứu
MÔ TẢ VÀ ĐO LƯỜNG CÁC BIẾN TRONG MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản) là chỉ số đo lường lợi nhuận ròng trên tổng tài sản của ngân hàng, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận Khi ROA > 0, ngân hàng đang hoạt động có lãi, và chỉ số ROA càng cao cho thấy hiệu quả hoạt động tốt hơn Ngược lại, nếu ROA < 0, điều này cho thấy ngân hàng đang thua lỗ trong kinh doanh.
ROA = Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản bình quân
ROE, hay tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, được tính bằng lợi nhuận ròng chia cho vốn chủ sở hữu Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sinh lời từ vốn đầu tư, cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận của ngân hàng từ quỹ cổ đông ROE cao chứng tỏ việc sử dụng vốn hiệu quả, là thông tin thiết yếu cho các cổ đông trong việc đánh giá hiệu quả quản lý tài chính của ngân hàng.
ROE = Lợi nhuận sau thuế
Vốn chủ sở hữu bình quân
NIM (Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên) là chỉ số được tính bằng cách chia thu nhập lãi thuần cho tổng tài sản có sinh lãi của ngân hàng, phản ánh chi phí mà ngân hàng phải bỏ ra để tạo ra một đồng doanh thu tăng thêm Tài sản sinh lãi bao gồm tiền gửi tại ngân hàng nhà nước, tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác, chứng khoán đầu tư và cho vay khách hàng Chỉ số NIM là một yếu tố quan trọng, thể hiện khả năng quản lý doanh thu biên từ các khoản cho vay tín dụng, đầu tư và chi phí dịch vụ của ban lãnh đạo ngân hàng so với chi phí biên.
NIM = Thu nhập lãi thuần
Biến độc lập là các yếu tố bên trong và bên ngoài tác động đến hiệu quả hoạt động của các NHTM, bao gồm:
Các yếu tố bên trong
Quy mô ngân hàng được xác định qua giá trị sổ sách tổng tài sản, được đo bằng lôgarit tự nhiên của tổng tài sản Ngân hàng có quy mô lớn thường hưởng lợi từ các lợi thế kinh tế theo quy mô, tạo ra ưu thế cạnh tranh và đạt hiệu quả hoạt động kinh doanh cao hơn.
SIZE = Log (Tổng tài sản)
CAP (Quy mô vốn chủ sở hữu) được xác định bằng cách chia vốn chủ sở hữu cho tổng tài sản, phản ánh khả năng tự chủ tài chính của ngân hàng Chỉ số này càng cao cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu trong nguồn vốn kinh doanh của ngân hàng càng lớn, thể hiện sức mạnh tài chính và sự ổn định của ngân hàng.
CAP = Vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ tiền gửi (DEP) được xác định bằng cách chia tổng tiền gửi khách hàng, bao gồm huy động tiền gửi, phát hành giấy tờ có giá và cho vay tổ chức tín dụng khác, cho tổng tài sản của ngân hàng Tỷ lệ này không chỉ phản ánh cấu trúc nguồn vốn mà còn đánh giá khả năng huy động vốn thường xuyên của các ngân hàng.
NPL (Tỷ lệ nợ xấu) được tính bằng cách chia tổng nợ xấu thuộc nhóm 3, nhóm 4 và nhóm 5 cho tổng dư nợ cho vay Tỷ lệ NPL là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng; nếu tỷ lệ này cao, nó có thể dẫn đến nguy cơ phá sản cho ngân hàng.
Tổng dư nợ cho vay
Tỷ lệ cho vay (Loan-to-Asset Ratio) được tính bằng cách chia dư nợ cho vay khách hàng cho tổng tài sản của ngân hàng Chỉ số này phản ánh sự biến động trong tình trạng danh mục cho vay và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tài sản của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của ngân hàng.
LOAN = Cho vay khách hàng
Tính thanh khoản (LIQ) được xác định bằng tỷ lệ giữa tiền và các khoản tương đương tiền so với tổng tài sản, cho thấy tỷ lệ phần trăm của tiền mặt trong cơ cấu tài sản Việc sử dụng một phần nguồn vốn huy động ngắn hạn để cho vay hoặc đầu tư dài hạn là đặc trưng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
LIQ = Tài sản thanh khoản cao
Các yếu tố bên ngoài
Tốc độ tăng trưởng GDP được tính bằng tỷ lệ phần trăm của GDP năm sau so với năm trước, là một chỉ số quan trọng đánh giá sự phát triển kinh tế của một quốc gia Tăng trưởng kinh tế, dù cao hay thấp, có thể tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại.
Tỷ lệ lạm phát (INF) là sự gia tăng tổng giá cả trong nền kinh tế, được đo qua chỉ số giá tiêu dùng quốc gia do Banking International công bố Ảnh hưởng của lạm phát đến lợi nhuận ngân hàng phụ thuộc vào sự gia tăng chi phí hoạt động so với tốc độ lạm phát, và điều này còn phụ thuộc vào việc tỷ lệ lạm phát có được dự đoán trước hay không.
Bảng 3.1 Mô tả các biến và mối tương quan kì vọng với biến phụ thuộc
Tên biến Mô tả Công thức đo lường Kỳ vọng Biến phụ thuộc
ROA Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
Lợi nhuận sau thuếTổng tài sản bình quân
ROE Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế Vốn chủ sở hữu bình quân
NIM Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên Thu nhập lãi thuần
SIZE Quy mô ngân hàng Log (Tổng tài sản) +
CAP Quy mô vốn chủ sở hữu Vốn chủ sở hữu
DEP Tỷ lệ tiền gửi Tiền gửi
NPL Tỷ lệ nợ xấu Tổng nợ xấu
Tổng dư nợ cho vay -
LOAN Tỷ lệ cho vay Cho vay khách hàng
LIQ Tính thanh khoản Tài sản thanh khoản cao
GDP Tốc độ tăng trưởng kinh tế Tốc độ tăng trưởng GDP +
INF Lạm phát Chỉ số giá tiêu dùng +
Nguồn: Tác giả tổng hợp
DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Theo thống kê của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hiện có 31 ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước, nhưng chỉ 25 NHTM cổ phần được đưa vào nghiên cứu, trong khi 6 ngân hàng như Agribank, VietABank, Pvcombank, Baoviet Bank, Bac A Bank và EAB bị loại do thiếu dữ liệu Tác giả chọn 25 ngân hàng này vì chúng đại diện cho các NHTM cổ phần với quy mô đa dạng và hoạt động liên tục, đảm bảo có đủ số liệu rõ ràng cho nghiên cứu.
Dữ liệu từ năm 2010 đến 2020 được thu thập từ báo cáo tài chính đã được kiểm toán, báo cáo thường niên của các ngân hàng thương mại và trang web finance.stock.vn Để đảm bảo độ tin cậy và chính xác, dữ liệu đã được so sánh và đối chiếu với nhiều nguồn khác nhau Ngoài ra, các biến vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát được lấy từ Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2010 đến 2020 phản ánh sự phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam, bao gồm việc cơ cấu lại các tổ chức tín dụng và xử lý nợ xấu một cách đồng bộ và hiệu quả, nhằm đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống Năm 2020, với khủng hoảng kinh tế do dịch COVID-19, hoạt động kinh doanh tại Việt Nam và toàn cầu bị ảnh hưởng nặng nề, dẫn đến tác động rõ rệt đến khả năng tài chính của cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, như nhận định của Trịnh Xuân Hoàng (2021) Thời gian này cũng là cơ sở gần nhất để tác giả thực hiện khoá luận, từ đó xác thực thực trạng hiện tại và đưa ra khuyến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Bảng 3.2 Danh sách các NHTM trong nghiên cứu
STT TÊN NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI MÃ CK
1 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) CTG
2 Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (Vietcombank) VCB
3 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương (Techcombank) TCB
4 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) BID
5 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) VPB
6 Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) MBB
7 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) STB
8 Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) SCB
9 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) ACB
10 Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu (Eximbank) EIB
11 Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) SHB
12 Ngân hàng TMCP Hàng Hải (MSB) MSB
13 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh (HDBank) HDB
14 Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) LPB
15 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) TPB
16 Ngân hàng TMCP Quốc Tế (VIB) VIB
17 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) SEA
18 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) OCB
19 Ngân hàng TMCP Quốc dân (NVB) NVB
20 Ngân hàng TMCP Nam Á (Nam A Bank) NAB
21 Ngân hàng TMCP Kiên Long (Kienlongbank) KLB
22 Ngân hàng TMCP Bản Việt BVB
23 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương (SAIGONBANK) SGB
24 Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PG Bank) PGB
25 Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) ABB
Nguồn: Tác giả tổng hợp
PHƯƠNG PHÁP ƯỚC LƯỢNG
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng nhằm xác định ảnh hưởng và mức độ tác động của các biến đến mô hình Đầu tiên, tác giả sử dụng kỹ thuật ước lượng hồi quy bình phương nhỏ nhất.
Pooled OLS là phương pháp phân tích dữ liệu bảng bằng cách sử dụng toàn bộ dữ liệu mà không phân biệt giữa các ngân hàng, tức là mô hình này không xem xét sự khác biệt về hệ số chặn và hệ số gốc Điều này dẫn đến việc bỏ qua sự không đồng nhất và tính cá thể của các đối tượng nghiên cứu, ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả phân tích.
Mô hình Pooled OLS được định nghĩa với biến phụ thuộc w ,- của quan sát i trong thời kỳ t, và các biến độc lập z ,- của quan sát i trong cùng thời kỳ Công thức mô hình thể hiện mối quan hệ giữa các biến này thông qua các hệ số y, cho phép phân tích ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến biến phụ thuộc.
Phương pháp hiện tại gặp phải nhược điểm trong việc nhận diện, thể hiện qua chỉ số Durbin-Watson (DW) và sự ràng buộc quá chặt về các đơn vị chéo, dẫn đến nguy cơ xảy ra tương quan trong mô hình Để khắc phục những hạn chế này, tác giả cần áp dụng một mô hình hiệu quả hơn.
Thứ hai, tác giả sử dụng phương pháp ước lượng mô hình tác động cố định (Fixed
Mô hình hiệu ứng cố định (FEM) cho thấy tác động của mỗi đơn vị chéo đến biến phụ thuộc, với tung độ gốc thay đổi theo không gian nhưng hệ số độ dốc không thay đổi theo thời gian FEM giả định rằng mỗi đơn vị có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến các biến giải thích Mô hình FEM được biểu diễn dưới dạng: w_i,t = β_i + γ*z_i,t + ε_i,t, trong đó w_i,t là biến phụ thuộc của quan sát i tại thời điểm t, z_i,t là biến độc lập của quan sát i tại thời điểm t, β_i là hệ số chặn cho từng đơn vị nghiên cứu, γ là hệ số góc đối với biến độc lập, và ε_i,t là phần dư.
Thứ ba, tác giả sử dụng phương pháp ước lượng mô hình tác động ngẫu nhiên
Mô hình Random Effect Model (REM) tương tự như mô hình Fixed Effect Model (FEM), nhưng khác biệt ở chỗ các hệ số chặn của từng đơn vị chéo trong REM được phát sinh từ một hệ số chặn chung không đổi theo thời gian, kết hợp với một biến ngẫu nhiên là thành phần sai số thay đổi theo không gian REM có dạng với tung độ gốc ngẫu nhiên, trong đó hệ số chặn không cố định mà là một biến ngẫu nhiên với trung bình là C1.
| , = | + } , (' = 1, … , )) Trong đó } , là sai số ngẫu nhiên có trung bình bằng 0 và phương sai là Å % Thay vào mô hình tác giả được: w ,- = | + yz ,- + } ,- + + ,- hay w ,- = | + yz ,- + Ç ,- và Ç ,- = } ,- + + ,-
Sai số thành phần của các đối tượng khác nhau phản ánh những đặc điểm riêng biệt của từng doanh nghiệp Đồng thời, sai số thành phần kết hợp cũng thể hiện sự biến đổi theo thời gian và đặc điểm riêng của từng đối tượng.
Vào thứ tư, tác giả tiến hành kiểm định để lựa chọn giữa mô hình Pooled OLS và mô hình FEM Để thực hiện việc này, tác giả sử dụng kiểm định F với giả thuyết H0 rằng mô hình ảnh hưởng cố định bằng 0.
+ Nếu P-Value > 5%, thì chấp nhận H0: mô hình OLS phù hợp
+ Nếu P-Value < 5%, thì bác bỏ H0: mô hình FEM phù hợp
Sau đó, tác giả sử dụng kiểm định Breusch-Pagan để lựa chọn mô hình Pooled OLS hay REM, dựa trên giả thuyết như sau:
+ Nếu P-Value > 5%, thì chấp nhận H0: mô hình OLS phù hợp
+ Nếu P-Value < 5%, thì bác bỏ H0: mô hình REM phù hợp
Tiếp theo, tác giả sử dụng kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình FEM hay mô hình REM, dựa trên giả thuyết như sau:
+ Nếu P-Value > 5%, thì chấp nhận H0: mô hình REM phù hợp
+ Nếu P-Value < 5%, thì bác bỏ H0: mô hình FEM phù hợp
Thứ năm, tác giả kiểm định các khuyết tật của mô hình:
Tác giả kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến giữa một biến độc lập và các biến độc lập khác bằng cách sử dụng hệ số thừa phóng đại phương sai (VIF) Nếu giá trị VIF vượt quá 10, mô hình sẽ có hiện tượng đa cộng tuyến Ngược lại, nếu giá trị VIF nhỏ hơn 10, mô hình không gặp phải vấn đề này.
10 thì có thể kết luận giữa các biến độc lập trong mô hình nghiên cứu không tồn tại hiện tượng đa cộng tuyến
Sau khi chọn mô hình phù hợp, nếu áp dụng mô hình REM, tác giả sẽ phân tích kết quả dựa trên mô hình này Ngược lại, nếu chọn mô hình FEM, tác giả sẽ tiến hành các kiểm định cần thiết, bao gồm kiểm định phương sai sai số thay đổi (kiểm định Modified Ward) và kiểm định hiện tượng tự tương quan (kiểm định Wooldridge).
Kiểm định Modified Wald để kiểm tra hiện tượng phương sai sai số thay đổi trong mô hình với các giả thuyết sau:
+ H0: mô hình không có hiện tượng phương sai sai số thay đổi
+ H1: mô hình có hiện tượng phương sai sai số thay đổi
Kiểm định Wooldridge để kiểm tra hiện tượng tự tương quan trong mô hình với các giả thuyết sau:
+ H0: mô hình không có hiện tượng tự tương quan
+ H1: mô hình có hiện tượng tự tương quan
Vào thứ Sáu, sau khi kiểm định khuyết tật mô hình, tác giả sẽ sử dụng mô hình GLS để khắc phục các vấn đề như đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi Mô hình ước lượng OLS áp dụng trọng số đồng nhất cho mỗi quan sát Qua việc biến đổi các biến gốc để chúng thỏa mãn các giả thiết của mô hình cổ điển, phương pháp OLS được áp dụng cho các biến đã biến đổi, được gọi là phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu tổng quát (GLS) Nói tóm lại, GLS là OLS áp dụng cho các biến đã được điều chỉnh nhằm thỏa mãn các giả thuyết bình phương tối thiểu tiêu chuẩn.
Dựa trên lý thuyết và nghiên cứu ở chương 2, tác giả đã thiết lập các giả thuyết nghiên cứu về mối quan hệ giữa các yếu tố vi mô và vĩ mô, nhằm làm rõ ảnh hưởng của chúng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại Chương này cũng trình bày phương pháp thu thập dữ liệu, công thức ý nghĩa và kỳ vọng dấu của các biến trong mô hình, tạo cơ sở cho việc thực hiện mô hình và rút ra kết luận cho chương tiếp theo.