SẢN XUẤT HÀNG HÓA
Khái niệm và hai điều kiện ra đời của sản xuất hàng hoá
1.1.1 Khái niệm sản xuất hàng hoá
Theo C.Mác, sản xuất hàng hóa là hình thức tổ chức kinh tế trong đó người sản xuất tạo ra sản phẩm với mục đích trao đổi và mua bán.
Sản phẩm được sản xuất không chỉ để phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người sản xuất, mà chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng khác thông qua hoạt động trao đổi và mua bán.
1.1.2 Hai điều kiện ra đời của sản xuất hàng hoá
Thứ nhất: Phân công lao động xã hội
Phân công lao động xã hội là quá trình chuyên môn hóa sản xuất, trong đó lao động được phân chia thành các ngành và lĩnh vực sản xuất khác nhau.
Phân công lao động xã hội dẫn đến việc trao đổi sản phẩm trở thành một nhu cầu thiết yếu Mỗi cá nhân chỉ sản xuất một hoặc một vài loại sản phẩm nhất định, trong khi nhu cầu cuộc sống lại đòi hỏi nhiều loại sản phẩm khác nhau Do đó, việc trao đổi giữa các cá nhân là cần thiết Sự chuyên môn hóa trong sản xuất không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra sản phẩm thặng dư, từ đó thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động trao đổi sản phẩm.
Phân công lao động xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển sản xuất hàng hóa Khi phân công lao động xã hội được mở rộng, sản xuất và trao đổi hàng hóa cũng trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Thứ hai: Sự tách biệt về mặt kinh tế của các chủ thể sản xuất
Sự tách biệt tương đối về mặt kinh tế giữa các chủ thể sản xuất dẫn đến việc họ có lợi ích độc lập, buộc họ phải trao đổi hàng hóa để tiêu dùng sản phẩm của nhau C.Mác đã chỉ ra rằng “chỉ có sản phẩm của những lao động tư nhân độc lập và không phụ thuộc vào nhau mới đối diện với nhau như là những hàng hóa” Điều này cho thấy sự tách biệt về mặt kinh tế là điều kiện cần thiết để nền sản xuất hàng hóa ra đời và phát triển.
Trong lịch sử, sự tách biệt giữa các cá nhân xuất phát từ chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất Chế độ này quy định rằng tư liệu sản xuất thuộc quyền sở hữu riêng của từng cá nhân, dẫn đến việc sản phẩm được tạo ra cũng thuộc quyền sở hữu của họ.
Phân công lao động xã hội tạo ra sự phụ thuộc giữa những người sản xuất, nhưng đồng thời cũng dẫn đến sự tách biệt về mặt kinh tế, gây ra mâu thuẫn Mâu thuẫn này được giải quyết thông qua việc trao đổi và mua bán sản phẩm Hai điều kiện này là cần thiết và đủ cho quá trình sản xuất hàng hóa; thiếu một trong hai sẽ không thể hình thành sản xuất hàng hóa.
Những ưu thế và hạn chế của sản xuất hàng hóa
1.2.1 Ưu thế của sản xuất hàng hóa
Sản xuất hàng hóa xuất phát từ phân công lao động xã hội và chuyên môn hóa sản xuất, cho phép khai thác lợi thế tự nhiên, xã hội và kỹ thuật của từng cá nhân, cơ sở sản xuất, cũng như từng vùng miền Sự phát triển của sản xuất hàng hóa không chỉ thúc đẩy phân công lao động xã hội mà còn làm tăng chuyên môn hóa lao động, mở rộng mối liên hệ giữa các ngành và vùng Điều này giúp phá vỡ tính tự cấp tự túc, bảo thủ, và lạc hậu của mỗi ngành, từ đó nâng cao năng suất lao động xã hội và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của xã hội Khi sản xuất và trao đổi hàng hóa diễn ra rộng rãi giữa các quốc gia, lợi thế của từng quốc gia cũng được khai thác hiệu quả hơn.
Trong nền sản xuất hàng hóa, qui mô sản xuất không còn bị giới hạn bởi nhu cầu và nguồn lực hạn hẹp của cá nhân hay gia đình, mà được mở rộng dựa trên nhu cầu và nguồn lực của xã hội Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng các thành tựu khoa học – kỹ thuật vào sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành sản xuất.
Trong nền sản xuất hàng hóa, các quy luật như giá trị, cung – cầu và cạnh tranh tác động mạnh mẽ đến người sản xuất Điều này yêu cầu họ phải luôn năng động, nhạy bén, và biết tính toán để cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa quy trình sản xuất Mục tiêu là nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Việc đa dạng hóa 8 thức, qui cách và chủng loại hàng hóa không chỉ giúp hạ thấp chi phí sản xuất mà còn đáp ứng nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng.
Trong nền sản xuất hàng hóa, sự phát triển và giao lưu kinh tế giữa các cá nhân, vùng miền và quốc gia không chỉ nâng cao đời sống vật chất mà còn làm phong phú thêm đời sống văn hóa và tinh thần.
1.2.2 Hạn chế của sản xuất hoàng hóa
Sự mất cân đối trong sản xuất có thể gây ra khủng hoảng kinh tế khi hàng hóa được sản xuất quá nhiều mà không có người mua, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu Hàng hóa tồn đọng trên thị trường sẽ khiến các nhà sản xuất dần cạn kiệt vốn, dẫn đến tình trạng nợ nần.
Trong sản xuất kinh doanh, việc chạy theo lợi nhuận có thể dẫn đến những tiêu cực, như vi phạm pháp luật với hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng Các chủ thể kinh tế cần chú trọng đến đạo đức kinh doanh để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và duy trì uy tín thị trường.
Phân hóa kinh tế và thu nhập đang gia tăng, đặc biệt là sự chênh lệch giữa những người sản xuất hàng hóa Nhiều cá nhân trở nên giàu có nhanh chóng nhờ sản xuất các sản phẩm được thị trường ưa chuộng, trong khi đó, nhiều người khác rơi vào cảnh nghèo đói vì hàng hóa của họ không được tiêu thụ.
Thứ tư: Có thể phá huỷ môi trường, làm mất cân bằng về môi trường, sinh thái
Trong quá trình sản xuất, các nhà máy thải ra hóa chất và khí đốt có thể gây hại cho môi trường Những chất thải này tích tụ theo thời gian và khi gặp thời tiết biến đổi, chúng có thể dẫn đến hiện tượng nở hoa tảo.
SỰ PHÁT TRIỂN CỦA NGÀNH ĐIỆN LỰC VIỆT NAM HIỆN NAY 9 2.1 Lịch sử hình thành và phát triển ngành điện lực Việt Nam
Thực trạng, hạn chế và nguyên nhân phát triển ngành điện lực Việt Nam
Trong buổi giải trình, Bộ trưởng Bộ Công Thương Trần Tuấn Anh cho biết rằng từ năm 2011 đến 2019, tốc độ tăng trưởng phụ tải điện toàn quốc duy trì ở mức cao, trung bình đạt 10,5% mỗi năm Dù đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức, ngành điện vẫn đảm bảo cung cấp điện an toàn, tin cậy, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm an ninh, quốc phòng cho đất nước.
Bảng 2.1: Sản lượng điện thương phẩm tăng theo nguồn lắp đặt
Nguồn: Cơ quan của hiệp hội năng lượng Việt Nam
Đến hết năm 2019, tổng sản lượng điện sản xuất và nhập khẩu đạt 239 tỷ kWh, tăng 2,35 lần so với năm 2010 Công suất phụ tải lớn nhất toàn hệ thống năm 2019 đạt 38.249 MW So với Điều chỉnh Quy hoạch điện VII, sản lượng điện sản xuất ước thực hiện năm 2020 đạt khoảng 93,3% so với quy hoạch, trong khi sản lượng điện thương phẩm đạt trên 91,6%.
− Trong giai đoạn 2010 – 2015, ngành điện đã đưa vào vận hành khoảng 17.000
Tính đến cuối năm 2019, tổng công suất của hệ thống điện quốc gia Việt Nam đạt 54.880 MW, trong đó nguồn điện từ thủy điện nhỏ và năng lượng tái tạo chiếm hơn 81% khối lượng được giao theo Quy hoạch điện VII trong giai đoạn 2011 – 2015.
Trong giai đoạn 2016 – 2020, tổng công suất đặt của hệ thống điện đạt khoảng 94% so với quy hoạch tổng công suất nguồn điện Tuy nhiên, khối lượng xây dựng nguồn điện truyền thống chỉ đạt khoảng 60% so với kế hoạch đã đề ra.
Về năng lượng tái tạo: Hiện nay, tổng công suất điện gió và điện mặt trời là khoảng 5.800 MW, chiếm khoảng 10% tổng công suất nguồn của hệ thống
Bảng 2.2: Tổng hợp khối lượng đường dây 500 kV năm 2020
Lưới điện đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải điện từ các nhà máy điện đến các trung tâm phụ tải và người tiêu dùng, tạo ra sự kết nối linh hoạt và hiệu quả trong việc trao đổi điện năng giữa các miền trong nước và các quốc gia trong khu vực Hệ thống lưới điện truyền tải bao gồm các cấp độ cao thế, trung thế và hạ thế Tính đến năm 2020, Việt Nam đã phát triển 5 đường dây cao thế.
Hệ thống điện 500 kV bao gồm các đường dây Hoà Bình – Hà Tĩnh, Hà Tĩnh – Đà Nẵng, Đà Nẵng – Pleiku, Pleiku – Phú Lâm và Yaly – Pleiku, với tổng chiều dài 7.799 km và dung lượng trạm biến áp 33.300 MVA Mặc dù hệ thống 500 kV trải dài khắp đất nước, việc cung cấp điện cho tất cả các tỉnh, huyện vẫn cần các đường dây trung và hạ thế Đến cuối năm 2019, tổng chiều dài đường dây 500 kV đã đạt 8.496 km, tăng 2,2 lần so với năm 2010, trong khi chiều dài đường dây 220 – 110 kV tăng từ 23.156 km lên 43.174 km, tương ứng với mức tăng 1,9 lần Dung lượng các trạm biến áp truyền tải cũng đã tăng khoảng 2,8 lần so với năm trước đó.
Bảng 2.3: Tổng hợp khối lượng đường dây 220kV – 110kV năm 2020
− Năm 2020, sản lượng truyền tải giữa các miền qua các đường dây 220kV và 110kV như sau:
Tại cấp điện áp 220kV, giao nhận giữa khu vực Bắc và Trung được thực hiện qua đường dây 220kV Vũng Áng – Đồng Hới và Formosa HT – Ba Đồn Trong khi đó, giao nhận giữa khu vực Trung và Nam diễn ra thông qua hai đường dây 220kV mạch kép Đăk Nông – Bình Long 2 và Nha Trang – Tháp Chàm.
+ Ở cấp điện áp 110kV: Giao nhận giữa Trung – Nam là tổng các đường dây 110kV Đa Nhim – Cam Ranh, Ninh Hải – Cam Ranh, Bù Đăng – Đăk Nông
+ Năm 2019, sản lượng truyền tải Bắc – Trung trên lưới 220 – 110kV là khoảng 1,7 tỷ kWh Sản lượng truyền tải Trung – Nam là khoảng 1,2 tỷ kWh
Mạng lưới điện 220kV và 110kV chưa đủ khả năng dự phòng, đặc biệt tại khu vực miền Bắc và miền Nam Điều này dẫn đến tình trạng quá tải các đường dây 220kV khi xảy ra sự cố nguồn, sự cố lưới hoặc phụ tải cao Trong những năm qua, tình hình vận hành của lưới điện 220kV tại các miền đã gặp nhiều thách thức.
+ Tính tới năm 2020 cả nước có tổng chiều dài 18391 km đường dây 220 kv với dung lượng của các trạm biến áp truyền tải là 62483 MVA
+ Sau gần 5 năm thực hiện Điều chỉnh Quy hoạch điện VII, lưới điện truyền tải được xây dựng đạt khoảng 70 – 90% của cả giai đoạn 2016 – 2020
Việc kết nối lưới điện với các quốc gia láng giềng đã mang lại kết quả khả quan, với sản lượng điện nhập khẩu từ Lào và Trung Quốc đạt khoảng 3,1 tỷ kWh trong năm 2019, chiếm 1,4% tổng sản lượng điện của hệ thống.
Thực trạng vốn đầu tư và tình hình tài chính của ngành điện
Nhu cầu về điện trong sản xuất và đời sống ngày càng gia tăng, đặt ra yêu cầu quan trọng cho ngành điện Để đáp ứng nhu cầu này, ngành điện cần phát triển và xây dựng các công trình điện Tuy nhiên, việc này đòi hỏi một lượng vốn đầu tư lớn cho các công trình nguồn và lưới điện, do ngành điện là một ngành công nghiệp nặng với thời gian thu hồi vốn chậm.
Trong những năm qua, ngành điện đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ về vốn đầu tư, từ 409,63 tỷ VND vào năm 1990 lên 12.433,6 tỷ VND vào năm 2001, tức là tăng hơn 3 lần Trong tổng số vốn đầu tư này, 3.902,3 tỷ VND được dành cho các công trình nguồn, 40.809 VND cho các công trình lưới, và 4.450 tỷ VND cho các công trình khác Bên cạnh đó, hàng năm, ngành điện còn phải chi trả nợ vốn vay từ nhiều nguồn khác nhau.
Để đảm bảo nguồn vốn cho việc xây dựng các công trình, ngành cần 2850 tỷ VND, trong đó không chỉ dựa vào nguồn vốn tự tích lũy mà còn phải vay thêm từ nước ngoài và trong nước.
EVN đã cung cấp điện cho 11/12 huyện đảo, đặc biệt chú trọng đến các đảo chiến lược như Phú Quốc, Cô Tô, Lý Sơn và Kiên Hải bằng việc đầu tư vào lưới điện quốc gia để đảm bảo nguồn điện ổn định Đến nay, 100% số xã và 99,52% hộ dân trên cả nước đã được cấp điện, trong đó tỷ lệ hộ dân nông thôn có điện đạt 99,25%.
− Chỉ số tiếp cận điện năng Việt Nam cũng có bước tiến vượt bậc, chỉ trong vòng
Trong giai đoạn 2013 – 2018, quốc gia đã cải thiện thứ hạng 129 bậc, từ vị trí 156/189 lên 27/190, đồng thời đứng thứ 4 trong khu vực ASEAN.
Ngành điện đã áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp kỹ thuật và quản lý kinh doanh, giúp giảm tổn thất điện năng của hệ thống từ 10,15% vào năm trước.
CHIẾN LƯỢC, GIẢI PHÁP & KIẾN NGHỊ PHÁT TRIỂN NGÀNH ĐIỆN LỰC Ở VIỆT NAM ĐẾN NĂM 2045
Đề xuất các giải pháp thực hiện quy hoạch điện lực ở Việt Nam
Giải pháp đảm bảo an ninh cung cấp nhiên liệu
− Đa dạng hóa nguồn nhập khẩu nhiên liệu (than, LNG) để đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia
− Tích cực tìm kiếm nguồn bổ sung cho các nguồn khí sẽ suy giảm và cạn kiệt trong thời gian tới
Cần khẩn trương triển khai quy hoạch xây dựng kho cảng đầu mối nhập khẩu LNG và hệ thống đường ống cho giai đoạn tiếp theo, nhằm phù hợp với cơ cấu nguồn điện đã được xác định, đặc biệt là tại khu vực Miền Bắc.
Để tối ưu hóa chi phí nhập khẩu than, cần xúc tiến xây dựng các cảng trung chuyển than tại các miền Đồng thời, chủ đầu tư các dự án nhiệt điện than cần có kế hoạch thiết lập cảng than tạm thời cho nhà máy điện khi cảng trung chuyển chưa hoàn thành.
Thực hiện chính sách ưu đãi tài chính và mở rộng hợp tác quốc tế là cần thiết để tăng cường công tác tìm kiếm, thăm dò, nhằm nâng cao trữ lượng và khả năng khai thác than, khí đốt Điều này sẽ đảm bảo an ninh cung cấp nhiên liệu cho sản xuất điện.
Giải pháp tạo nguồn vốn và huy động vốn đầu tư phát triển ngành điện
Để tăng cường khả năng huy động tài chính nội bộ cho các doanh nghiệp ngành điện, cần thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả và hiệu suất hoạt động Điều này sẽ đảm bảo tích lũy tài chính và duy trì tỷ lệ vốn tự có cần thiết cho đầu tư phát triển, đáp ứng yêu cầu của các tổ chức tài chính trong và ngoài nước Mục tiêu cuối cùng là biến vốn tự tích lũy của các doanh nghiệp thành nguồn huy động chính cho các công trình điện.
Phát triển các Tập đoàn và Tổng công ty trong ngành điện có uy tín tài chính cao sẽ giúp giảm chi phí huy động vốn cho các dự án điện Điều này cho phép các doanh nghiệp tự huy động vốn mà không cần sự hỗ trợ bảo lãnh từ Chính phủ.
Để tăng cường huy động vốn cho các công trình điện, cần phát hành trái phiếu trong và ngoài nước, đồng thời chuyển đổi tiết kiệm trong nước thành vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng Trong giai đoạn đầu, Nhà nước sẽ bảo lãnh phát hành trái phiếu cho các dự án điện trọng điểm và cấp bách.
Thực hiện các liên doanh trong nước và quốc tế để thu hút nhà đầu tư nước ngoài và trong nước tham gia vào việc xây dựng và phát triển cảng trung chuyển nhập than, cũng như cơ sở hạ tầng cho các dự án phát triển LNG.
Để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào phát triển các dự án điện, cần thực hiện một cách hợp lý, ưu tiên các dự án có khả năng thanh toán bằng tiền trong nước hoặc thanh toán bằng đổi hàng mà không yêu cầu bảo lãnh từ Chính phủ.
Để tăng cường thu hút nguồn vốn từ nước ngoài, cần chú trọng vào các hình thức như vốn viện trợ phát triển chính thức ưu đãi, viện trợ phát triển chính thức không ưu đãi và vay thương mại nước ngoài.
Khuyến khích đa dạng hóa các hình thức đầu tư là cần thiết, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng Cần xem xét các bảo lãnh Chính phủ hợp lý cho các dự án nguồn điện đầu tư theo hình thức hợp đồng BOT, nhằm chuyển đổi bảo lãnh về đảm bảo điện năng phát điện sang hình thức khác Điều này sẽ khuyến khích các nhà máy BOT tham gia tích cực vào thị trường điện, tạo ra sự cạnh tranh và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Để phát triển hạ tầng điện lực, cần tăng cường sử dụng đa dạng các công cụ tài chính quốc tế và huy động tối đa nguồn vốn nội địa.
− Khuyến khích các thành phần kinh tế tham gia đầu tư vào lĩnh vực phát điện, bán buôn, bán lẻ điện theo cơ chế thị trường
Giải pháp về pháp luật, chính sách
Sửa đổi Luật Điện lực là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển của ngành điện trong tương lai, nhằm thu hút vốn đầu tư từ toàn xã hội và đảm bảo hệ thống điện vận hành hiệu quả, tích hợp cao nguồn năng lượng tái tạo.
Nghiên cứu và xây dựng luật về năng lượng tái tạo là cần thiết để tạo ra hành lang pháp lý vững chắc cho đầu tư và vận hành lĩnh vực này, đồng thời phát triển chuỗi cung ứng Sau năm 2030, khi điện gió và điện mặt trời được triển khai quy mô lớn trong hệ thống năng lượng, việc này sẽ càng trở nên quan trọng hơn.
Hệ thống điện hiện tại đã đạt giới hạn về khả năng cung cấp độ linh hoạt từ các nguồn thủy điện và nhiệt điện Để cải thiện tình hình, cần thiết phải yêu cầu các nhà máy điện mặt trời và gió mới xây dựng lắp đặt quy mô pin tích năng, với dung lượng pin đạt khoảng 2 – 3% sản lượng năng lượng hàng ngày Sự can thiệp của cơ quan quản lý nhà nước và Luật Điện lực là cần thiết để thực hiện các yêu cầu này.
− Xây dựng và hoàn thiện các quy định và hướng dẫn về lựa chọn nhà đầu tư cho các công trình, dự án điện độc lập
− Xây dựng cơ chế xử lý vấn đề bổ sung quy hoạch sau khi QHĐ8 được phê duyệt
Giải pháp về bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai
− Các nguồn điện sử dụng than nhập khẩu, khí nhập khẩu phải lựa chọn nguồn nhiên liệu có nhiệt trị cao, giảm tác động đến môi trường
Thực hiện đúng các quy định pháp luật về đánh giá tác động môi trường đối với dự án và đánh giá môi trường chiến lược cho các quy hoạch là rất quan trọng Điều này không chỉ đảm bảo sự tuân thủ pháp lý mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.