1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TIỂU LUẬN sơ lược kinh tế chính trị hàng hóa và các vấn đề về hàng hóa một số câu hỏi phổ biến và câu trả lời

35 43 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Sơ Lược Kinh Tế Chính Trị Hàng Hóa Và Các Vấn Đề Về Hàng Hóa Một Số Câu Hỏi Phổ Biến Và Câu Trả Lời
Người hướng dẫn Khoa Lý Luận Chính Trị Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
Trường học Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Kinh Tế Chính Trị
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2021
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 813,67 KB

Cấu trúc

  • 1. Hoàn cảnh lịch sử ra đời

  • 2. Đặc điểm kinh tế chính trị Mác - Lênin

  • 3. Quá trình hình thành và phát triển của học thuyết kinh tế chính trị Mác

    • Giai đoạn 1843 - 1848

    • - Giai đoạn 1848 - 1895

    • 4. Những đóng góp của Mác và Ăng-ghen trong kinh tế chính trị

    • 5. Điều kiện mới

    • 6. Quá trình hình thành và phát triển lý luận của V.Lênin

    • 7. Những lý luận cơ bản của V.Lênin

    • Sản xuất hàng hóa tư bản chủ nghĩa

    • Tác động của quy luật giá trị

    • Được tích lũy nguyên thủy tư bản.

    • Có hàng hóa sức lao động.

    • Có nhà tư bản.

  • 3. Đặc trưng và ưu thế của sản xuất hàng hóa

    • 3.1. Đặc trưng của sản xuất hàng hóa

    • 3.2. Ưu thế của sản xuất hàng hóa

  • Sở dĩ hàng hóa có hai thuộc tính: giá trị sử dụng và giá trị là do lao động của người sản xuất ra hàng hóa có tính hai mặt. Chính tính hai mặt của lao động sản xuất hàng hóa quyết định tính hai mặt của bản thân hàng hóa.

  • Cơ cấu lượng giá trị của hàng hóa gồm ba bộ phận: c + v + m. + c: giá trị tư liệu sản xuất đã tiêu dùng, bao gồm c1: khấu hao giá trị nhà xưởng, máy móc thiết bị; c2: giá trị nguyên, nhiên, vật liệu đã tiêu dùng;

Nội dung

KINH TẾ CHÍNH TRỊ LÀ GÌ?

KHÁI NIỆM

Kinh tế chính trị là môn khoa học xã hội nghiên cứu các đặc điểm kinh tế như cung cầu, hàng hóa và giá trị từ góc nhìn chính trị Học thuyết này tập trung vào các vấn đề kinh tế và xã hội, giúp xác định những quy luật chung hiệu quả nhất nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế của quốc gia.

1 Hoàn cảnh lịch sử ra đời

Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào những năm 70 của thế kỷ XVIII và kéo dài đến những năm 20 của thế kỷ XIX, đánh dấu sự hình thành của nền đại công nghiệp cơ khí Sự kiện này đã mang lại cho chủ nghĩa tư bản nhiều kết quả quan trọng.

Biến đổi lao động thủ công thành lao động bằng máy móc đã thúc đẩy sự chuyển mình của chủ nghĩa tư bản từ giai đoạn công trường thủ công sang giai đoạn đại công nghiệp cơ khí Sự chuyển đổi này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn tạo ra những thay đổi sâu sắc trong cấu trúc kinh tế và xã hội.

Chủ nghĩa tư bản đã hoàn toàn đánh bại xã hội phong kiến, dẫn đến việc giai cấp vô sản phụ thuộc vào giai cấp tư sản về cả mặt kinh tế lẫn kỹ thuật.

- Làm cho chủ nghĩa tư bản phát triển trên cơ sở vật chất-kỹ thuật của chính bản thân nó.

Do vậy đến đây chủ nghĩa tư bản bộc lộ đầy đủ những mâu thuẫn và bản chất cơ bản của nó như khủng khoảng, thất nghiệp…

Sự ra đời của đại công nghiệp cơ khí đã tạo ra một giai cấp mới - giai cấp vô sản, hay giai cấp công nhân công nghiệp Giai cấp này cùng với giai cấp tư sản hình thành nên hai giai cấp cơ bản trong xã hội tư bản Giai cấp tư sản chiếm hữu toàn bộ tư liệu sản xuất và nắm quyền thống trị xã hội, trong khi giai cấp vô sản không còn tư liệu sản xuất và phải làm thuê cho giai cấp tư sản Sự phát triển của nền đại công nghiệp đã dẫn đến sự gia tăng cả về số lượng và chất lượng của giai cấp tư sản.

Giai cấp vô sản, do bị áp bức và bóc lột nặng nề, đã từng bước đứng lên đấu tranh chống lại giai cấp tư sản, dẫn đến sự hình thành các phong trào lớn như phong trào công nhân ở Lyon (Pháp) và phong trào hiến chương ở Anh Tuy nhiên, những phong trào này chủ yếu mang tính tự phát, do đó cần có một lý luận khoa học để dẫn dắt, giúp nâng cao nhận thức và chuyển đổi phong trào đấu tranh của công nhân từ tự phát sang tự giác.

Cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, nhiều phát minh khoa học đã tạo nền tảng lý luận cho việc giải thích các hiện tượng tự nhiên, xã hội và tư duy, đặc biệt là ba trào lưu tư tưởng lớn: Triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị Anh, và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp Các nhà kinh tế học Mác-xít đã kế thừa và phát triển những thành tựu khoa học từ triết học cổ điển Đức, khắc phục mặt duy tâm và siêu hình để xây dựng phương pháp luận khoa học, tức phép duy vật biện chứng Từ kinh tế chính trị Anh, họ tiếp thu lý luận về giá trị, tiền tệ, tiền công, lợi nhuận và địa tô, đồng thời bổ sung và phát triển để hoàn thiện những lý luận này Đối với chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp, các nhà kinh tế học Mác-xít đã chuyển hóa tính không tưởng thành khoa học, không còn dựa vào nhà nước tư sản và lòng từ thiện để xóa bỏ chủ nghĩa tư bản mà hướng tới việc xây dựng một xã hội mới.

Mác, Ăngghen và Lênin đã kế thừa tinh hoa nhân loại, kết hợp với thực tiễn chủ nghĩa tư bản và tài năng trí tuệ của họ để sáng lập và phát triển kinh tế chính trị mácxít.

2 Đặc điểm kinh tế chính trị Mác - Lênin

Kinh tế chính trị Mác - Lênin do C.Mác và Ăng-ghen sáng lập và Lênin phát triển trong điều kiện lịch sử mới.

Học thuyết kinh tế Mác - Lênin là sự kết thừa những tinh hoa của nhân loại

Tư tưởng kinh tế đã xuất hiện từ thời cổ đại và không ngừng phát triển, đặc biệt là trong thời kỳ chủ nghĩa tư bản với các học thuyết như trọng thương, trọng nông, tư sản cổ điển, tiểu tư sản, và không tưởng Mặc dù những học thuyết này đạt được nhiều thành tựu, nhưng cũng tồn tại nhiều hạn chế Các nhà tư tưởng như Mác, Ăngghen và Lênin đã kế thừa những thành tựu này và khắc phục các hạn chế để xây dựng học thuyết kinh tế chính trị Mác - Lênin.

Học thuyết kinh tế Mác - Lênin dựa trên phương pháp luận khoa học

Phương pháp nghiên cứu kinh tế chính trị Mácxít chủ yếu dựa vào biện chứng duy vật, bên cạnh đó còn áp dụng nhiều phương pháp khác như trừu tượng hóa khoa học, phương pháp lôgíc và lịch sử, cùng với phân tích và tổng hợp Những phương pháp này giúp làm rõ các mối quan hệ kinh tế và xã hội trong bối cảnh lịch sử cụ thể.

Các phương pháp nghiên cứu hiện đại đã khắc phục những hạn chế của các phương pháp trước đây, như quan sát hay duy tâm, để đi sâu vào phân tích các hiện tượng và quá trình kinh tế trong sản xuất vật chất và sự phát triển Học thuyết kinh tế Mác - Lênin phản ánh một cách tổng quát thực tiễn sinh động của chủ nghĩa tư bản.

Trước thời kỳ Mác, các nhà kinh tế sống trong giai đoạn phát triển của chủ nghĩa tư bản nhưng chưa nhận diện đầy đủ những mâu thuẫn và bản chất của nó, dẫn đến những học thuyết còn nhiều hạn chế Khi Mác, Ăngghen và Lênin xuất hiện, chủ nghĩa tư bản đã trải qua cuộc cách mạng công nghiệp và quá trình công nghiệp hóa, tạo điều kiện cho Mác và Lênin phân tích sâu sắc về bản chất và sự vận động của chủ nghĩa tư bản.

Học thuyết kinh tế Mác - Lênin là nội dung căn bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Chủ nghĩa Mác - Lênin gồm ba bộ phận cấu thành: Triết học Mác-Lênin; Kinh tế chính trị Mác-Lênin; Chủ nghĩa xã hội khoa học.

Kinh tế chính trị là một môn khoa học quan trọng, nghiên cứu các khía cạnh xã hội liên quan đến quá trình sản xuất, với mỗi bộ phận có vị trí và vai trò riêng trong hệ thống này.

3 Quá trình hình thành và phát triển của học thuyết kinh tế chính trị Mác

Giai đoạn 1843 - 1848 đánh dấu sự hình thành cơ sở triết học và phương pháp luận của C.Mác và Ăngghen trong nghiên cứu kinh tế chính trị Ban đầu, họ tham gia tích cực vào phong trào đấu tranh vì tự do dân chủ, bảo vệ lợi ích nông dân và đòi hỏi tự do báo chí, đồng thời bắt đầu tìm hiểu các vấn đề kinh tế Trong quá trình này, họ đã phát triển thế giới quan khoa học dựa trên phương pháp duy vật biện chứng và chuyển từ lập trường dân chủ sang lập trường chủ nghĩa cộng sản.

Trong giai đoạn này, các ông viết một số tác phẩm sau:

Các tác phẩm quan trọng của Karl Marx bao gồm: "Bản thảo kinh tế-triết học" (1844), "Lược thảo phê phán khoa kinh tế chính trị" (1844), "Tình cảnh giai cấp lao động ở Anh" (1844), "Hệ tư tưởng Đức" (1846), "Sự khốn cùng của triết học" (1847), "Lao động làm thuê và tư bản" (1849), và "Tuyên ngôn của Đảng cộng sản" (1848) Những tác phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển lý thuyết kinh tế và triết học của Marx, phản ánh sâu sắc tình hình xã hội và giai cấp lao động trong thế kỷ 19.

TRƯỜNG PHÁI CHÍNH

Kinh tế chính trị được thể hiện qua nhiều trường phái với những cách nhìn nhận và định nghĩa khác nhau Sự phát triển trong tư tưởng kinh tế nhằm trả lời các câu hỏi cụ thể, thay vì phát triển một cách đồng nhất theo thời gian Một trường phái ý tưởng mới nổi lên đã làm thay đổi sản lượng trong nền kinh tế, mang lại hiểu biết mới và khiến các học thuyết hiện tại trở nên lỗi thời Trường phái mới này dần trở thành quan điểm chung và tiếp tục thúc đẩy các học thuyết khác thông qua làn sóng ý tưởng mới Quá trình này vẫn tiếp diễn ngày nay, với mục tiêu sử dụng hiểu biết về nền kinh tế một cách khôn ngoan để đạt được các mục tiêu xã hội Tư tưởng kinh tế phát triển qua hai giai đoạn chính.

1 Từ thời cổ đại đến cuối thế kỷ thứ XVIII

Trong giai đoạn cổ đại và trung đại, tư tưởng kinh tế chưa được phát triển một cách quy củ và hệ thống, với các khái niệm và phạm trù còn thiếu chính xác Nguyên nhân của tình trạng này là do sự phát triển sản xuất còn thấp và trình độ kinh tế còn lạc hậu, sơ sài.

Chủ nghĩa trọng thương là hệ thống lý luận đầu tiên tập trung vào nền sản xuất tư bản chủ nghĩa, mặc dù còn thiếu nhiều điều kiện Hệ thống này đã làm nổi bật vai trò của thương mại trong mối liên hệ với sự tư hữu của quốc gia tư bản giai đoạn đầu, đánh dấu một bước phát triển lý luận quan trọng Chủ nghĩa trọng thương nhấn mạnh hoạt động thương mại, đặc biệt là ngoại thương, với những đại diện tiêu biểu như Starfod, Thomas Mun và A Serra.

Thomas Robert Malthus – nhà kinh tế học người Anh

Chủ nghĩa trọng nông là hệ thống lý luận kinh tế chính trị tập trung vào vai trò quan trọng của sản xuất nông nghiệp, nhấn mạnh sự quan tâm đến sở hữu tư nhân và tự chủ kinh tế Lý luận kinh tế trong chủ nghĩa trọng nông được rút ra từ thực tiễn sản xuất, điều này khác biệt so với chủ nghĩa trọng thương Hệ thống này phản ánh sát thực tế sự phát triển đời sống xã hội, với nhiều nhà kinh tế học tiêu biểu như F.

Francois Quesnay – nhà kinh tế học Pháp

Kinh tế chính trị tư sản cổ điển Anh là lĩnh vực nghiên cứu mà các nhà kinh tế tư sản như W Petty, A Smith và D Ricardo đã trình bày về các phạm trù kinh tế trong nền kinh tế thị trường, bao gồm hàng hóa, giá trị và tiền tệ Qua đó, họ rút ra những quy luật vận động chung của nền kinh tế, góp phần quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về cơ chế hoạt động của thị trường.

Kinh tế chính trị là một lĩnh vực khoa học nghiên cứu các quy luật chung chi phối sự phát triển của các hiện tượng và quá trình kinh tế trong xã hội Môn học này giúp hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa hoạt động kinh tế của con người và sự phát triển xã hội.

2 Từ cuối thế ký XVIII đến nay

Tư tưởng kinh tế được phát triển qua từng thời kỳ, mang sự đa dạng với các hệ tư tưởng và lý thuyết khác nhau.

Lý thuyết kinh tế chính trị của C Mác, được xây dựng dựa trên các giá trị của kinh tế tư sản cổ điển Anh, tạo ra một hệ thống lý luận khoa học toàn diện về sản xuất tư bản chủ nghĩa Trong tác phẩm "Tư bản", ông và Ph Anghen đã trình bày rõ các phạm trù cơ bản như hàng hóa, thị trường, giá trị thặng dư, tích lũy và lợi nhuận, phản ánh những đặc trưng của nền kinh tế thị trường Những lý thuyết này không chỉ khai thác quy luật và sự hình thành, phát triển của nền kinh tế mà còn làm nổi bật các quan hệ xã hội giữa các giai cấp trong bối cảnh sản xuất tư bản chủ nghĩa.

Kinh tế chính trị của V.I Lenin là sự kế thừa và phát triển các lý luận kinh tế chính trị thông qua phương pháp luận Ông đã nổi bật với việc phát hiện những đặc điểm kinh tế của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX.

- Sự bổ sung của các Đảng Cộng sản dựa trên kinh tế chính trị V.I.Lenin.

PHƯƠNG PHÁP LUẬN

Kinh tế chính trị bị ảnh hưởng sâu sắc bởi triết học chính trị, với các trường phái kinh tế chính trị phát triển từ quan điểm của những trường phái này Chủ nghĩa tự do nhấn mạnh rằng nhà nước nên hạn chế can thiệp vào đời sống xã hội, dẫn đến sự hình thành của kinh tế chính trị học cổ điển Ngược lại, chủ nghĩa bảo thủ, đại diện bởi Thomas Hobbes và Leo Strauss, cho rằng giá trị tư bản thặng dư thuộc về cá nhân và thường phản đối việc phân phối lại thu nhập, ủng hộ tự do kinh doanh và bảo hộ mậu dịch Trong khi đó, chủ nghĩa xã hội cho rằng mỗi cá thể tạo ra giá trị thặng dư là thành viên của xã hội, do đó giá trị này cần được điều tiết bởi xã hội, điều này được thể hiện trong kinh tế chính trị học Marxist Chủ nghĩa cộng sản, với đại diện là Karl Marx và Friedrich Engels, khẳng định rằng tăng trưởng kinh tế-xã hội xuất phát từ giá trị thặng dư xã hội và phải thuộc về toàn thể xã hội.

Engels, Lenin và Lev Davidovich Trotsky.

Phương pháp lấy quyền lực làm trung tâm là cách tiếp cận của kinh tế chính trị cổ điển, trong đó quyền lực được xem là vấn đề cốt lõi của chính trị Theo quan điểm này, kinh tế chính trị nghiên cứu các phương thức đạt được quyền lực trong nền kinh tế.

 Phương pháp lấy xã hội làm trung tâm Đây là cách tiếp cận của kinh tế chính trị

Marx-Lenin và của chủ nghĩa công lợi Các trường phái này xuất phát từ lợi ích xã hội để nghĩ về nhà nước.

Phương pháp lấy nhà nước làm trung tâm trong kinh tế chính trị tân cổ điển và kinh tế chính trị Keynes xác định chính trị là khoa học về nhà nước, trong khi kinh tế liên quan đến thị trường Các trường phái này nghiên cứu sự cân bằng quyền lực giữa nhà nước và thị trường, với việc nhà nước kiểm soát nền kinh tế nhằm đạt được các mục tiêu của mình.

Phương pháp lấy "chính nghĩa" làm trung tâm là một cách tiếp cận quan trọng trong kinh tế chính trị hiện đại Quan điểm này nhấn mạnh rằng có một hệ thống cần được xem xét để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xã hội và kinh tế Kinh tế chính trị hiện đại tập trung vào việc phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội để tìm ra giải pháp công bằng và bền vững cho các vấn đề hiện tại.

Quyền sở hữu là yếu tố then chốt trong mối liên hệ giữa quyền và thị trường, và chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cũng như tác động đến các quyền này Nhiệm vụ của kinh tế chính trị là nghiên cứu ảnh hưởng của chính trị đến các hệ thống quyền lợi Hiện nay, kinh tế chính trị được phân chia thành ba trường phái chính: chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa khế ước hiện đại, và chủ nghĩa Hegel.

Kinh tế chính trị liên quan chặt chẽ đến nhiều ngành khoa học xã hội như xã hội học, nhân loại học, lịch sử và luật học Các nhà nghiên cứu kinh tế chính trị sử dụng tri thức từ các ngành này để giải thích các hiện tượng và hành vi kinh tế Xã hội học phân tích các quan hệ xã hội, đặc biệt là mối quan hệ sản xuất và ảnh hưởng của nó đến hoạt động xã hội Nhân loại học áp dụng kinh tế chính trị để khảo sát mối liên hệ giữa hệ thống tư bản toàn cầu và các nền văn minh địa phương Lịch sử cung cấp phương pháp nghiên cứu các quy luật chung của hoạt động kinh tế-xã hội, trong khi luật học đóng vai trò quản lý xã hội qua các quy định pháp lý Cuối cùng, sinh thái học cũng liên quan đến kinh tế chính trị, khi mà hoạt động kinh tế-xã hội tác động đến môi trường và ngược lại, tạo ra những ảnh hưởng tiêu cực đến con người.

( Kinh tế chính trị - Wikipedia )

ĐỐI TƯỢNG VÀ CHỨC NĂNG

1 Đối tượng Đối tượng nghiên cứu kinh tế chính trị dựa trên các quan niệm khác nhau ở từng thời đại Thông qua sự kế thừa các thành tựu của chính trị cổ điển Anh, áp dụng quan điểm duy vật lịch sử, C Mác và Ph Anghen xác định: Đối tượng nghiên cứu của kinh tế chính trị Mác – Lenin là các quan hệ xã hội của sản xuất và trao đổi mà các quan hệ này được đặt trong sự liên hệ biện chứng với trình độ phát triển của các lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng tương ứng của phương thức sản xuất nhất định

Kinh tế chính trị nghiên cứu khía cạnh xã hội của sản xuất và trao đổi, thể hiện sự thống nhất biện chứng giữa sản xuất, phân phối, lưu thông, trao đổi và tiêu dùng Nó phản ánh một cách toàn diện và khoa học thực tiễn vận động của nền sản xuất xã hội, đồng thời cho thấy sự tác động của các quy luật thị trường.

Chức năng nhận thức trong kinh tế học đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các phạm trù kinh tế cơ bản và bản chất của nền kinh tế thị trường Nó giúp phát hiện và nhận diện các quy luật kinh tế, từ đó tạo cơ sở lý luận vững chắc cho việc hiểu biết các hiện tượng và quy luật kinh tế.

Chức năng thực tiễn của nghiên cứu là phát hiện các quy luật và tính quy luật chi phối sự vận động của các mối quan hệ giữa con người trong quá trình sản xuất và trao đổi.

Chức năng tư tưởng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng tư tưởng vững chắc, củng cố niềm tin cho mục tiêu dân giàu, nước mạnh, và xã hội dân chủ, công bằng, văn minh Đồng thời, nó còn góp phần hình thành thế giới quan khoa học, giúp nâng cao nhận thức và phát triển bền vững.

Chức năng phương pháp luận đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng hệ thống phạm trù và khái niệm khoa học, đồng thời áp dụng các quy luật kinh tế chung Điều này giúp tiếp cận hiệu quả các lĩnh vực khoa học kinh tế chuyên ngành, từ đó nâng cao khả năng phân tích và giải quyết các vấn đề kinh tế một cách toàn diện.

TIẾP THU VÀ KẾ THỪA

Để xây dựng lý thuyết kinh tế chính trị của chủ nghĩa Mác, Các Mác và Ăng ghen đã kế thừa và nghiên cứu nhiều lý thuyết kinh tế trước đó, bao gồm chủ nghĩa trọng nông, chú trọng vào nông nghiệp, và chủ nghĩa trọng thương, tập trung vào thương mại và trao đổi Họ cũng chịu ảnh hưởng từ kinh tế học cổ điển Anh với các nhân vật tiêu biểu như Adam Smith, David Ricardo và William Petty.

Mác và Engels đã thực hiện một cuộc cách mạng sâu sắc trong kinh tế chính trị, thay đổi toàn diện về đối tượng, phương pháp nghiên cứu, nội dung và tính chất giai cấp Kinh tế chính trị Mác-Lenin kết hợp tính khoa học và tính cách mạng, sử dụng phép biện chứng duy vật và đứng trên lập trường giai cấp công nhân để phân tích các hiện tượng và quá trình kinh tế trong xã hội tư bản Đây là lý luận sắc bén của giai cấp công nhân và nhân dân lao động toàn thế giới trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa tư bản và xây dựng chủ nghĩa cộng sản.

Kinh tế chính trị của Mác và Ăng-ghen khác biệt so với các lý thuyết trước đó ở chỗ, các lý thuyết trước chủ yếu tập trung vào nghiên cứu các vấn đề kinh tế đơn thuần và hiệu quả kinh tế, trong khi lý thuyết của Mác và Ăng-ghen liên kết chặt chẽ kinh tế với chủ nghĩa duy vật lịch sử.

NỘI DUNG CƠ BẢN

Kinh tế chính trị Mác-Lê nin tập trung vào việc phân tích các mối quan hệ kinh tế trong xã hội tư bản, đồng thời nghiên cứu sâu sắc các quy luật của nền sản xuất trong bối cảnh này.

 Đề cập về hàng hóa, sản xuất hàng hóa và các quy luật kinh tế của sản xuất hàng hóa (trong chủ nghĩa Tư bản)

 Tập trung mổ xẻ quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa tư bản mà cốt lõi là việc sản xuất giá trị thặng dư

 Phân tích sự vận động của tư bản cá biệt và tái sản xuất tư bản xã hội

 Xem xét các hình thái tư bản và các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư

 Nghiên cứu về chủ nghĩa tư bản độc quyền và chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước (phần này do Lenin có công đóng góp rất lớn)

Mác và Ăng-ghen đã xây dựng một hệ thống phạm trù phong phú liên quan đến tái sản xuất xã hội, phương thức sản xuất, và quan hệ sản xuất Các khái niệm quan trọng như tư bản lưu động, tư bản cố định, tư bản bất biến, tư bản khả biến, giá trị, giá trị sử dụng, hàng hóa sức lao động, sức lao động, đối tượng lao động, tư liệu lao động và tư liệu sản xuất đều nằm trong hệ thống này, góp phần làm rõ bản chất của nền kinh tế.

( Kinh tế chính trị Mác – Lenin – Wikipedia )

Sản xuất hàng hóa ra đời trong bối cảnh cần thiết phải trao đổi và thỏa mãn nhu cầu của con người, với bản chất hàng hóa là sự kết hợp giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi Lượng giá trị hàng hóa được xác định bởi thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó, và nhiều nhân tố như công nghệ, chất lượng nguyên liệu, và trình độ tay nghề của lao động có thể ảnh hưởng đến lượng giá trị này Ý nghĩa thực tiễn của việc phân tích các yếu tố này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

1 HÀNG HÓA VÀ CÁC VẤN ĐỀ VỀ HÀNG HÓA

Lịch sử phát triển của nền sản xuất xã hội đã chứng kiến hai hình thức tổ chức kinh tế chủ yếu: sản xuất tự túc, tự cấp và sản xuất hàng hóa Trong đó, sản xuất hàng hóa phát triển dựa trên các nguyên tắc của chủ nghĩa duy vật lịch sử, phản ánh sự tiến bộ và thay đổi trong cách thức sản xuất.

Hàng hóa là sản phẩm của lao động, có thể thỏa mãn nhu cầu nào đó của con người thông qua trao đổi, mua bán.

Sản phẩm lao động trở thành hàng hóa khi được trao đổi và mua bán trên thị trường Hàng hóa phục vụ nhu cầu cá nhân hoặc nhu cầu sản xuất và có thể tồn tại dưới dạng vật thể hoặc phi vật thể.

1 Một chiếc điện thoại được tạo ra bởi lao động từ nhà máy thiết bị điện tử, qua bàn tay của người lao động lắp ráp Khi được bày trên kệ bán ở các cửa hàng điện tử, đó chính là hàng hóa Đây là một hàng hóa vật thể.

Chiếc điện thoại được tung ra bày bán trên thị trường gọi là hàng hóa

2 Một phần mềm hỗ trợ cho vay tín dụng được tạo ra bởi công ty tín dụng, được thiết lập trên một trang web nhất định Sau khi được tung ra thông qua các phương tiện mạng xã hội, được mọi người biết đến và mua bán để sử dụng, nó trở thành hàng hóa Đây là dạng hàng hóa phi vật thể.

Hàng hóa là một khái niệm lịch sử, xuất hiện cùng với sự phát triển của nền sản xuất hàng hóa Sản phẩm lao động chỉ trở thành hàng hóa khi nó được mua bán trên thị trường.

Các Mác định nghĩa hàng hóa là đồ vật có khả năng thỏa mãn nhu cầu con người thông qua các đặc trưng của nó Để một đồ vật được công nhận là hàng hóa, cần phải đáp ứng các tiêu chí nhất định.

1 Tính hữu dụng đối với người dùng

2 Giá trị kinh tế, chi phí bởi lao động

3 Sự hạn chế - độ khan hiếm

2 Khái niệm hàng hóa hiện tại

Sự thay đổi trong nhận thức về đời sống kinh tế đã làm thay đổi cách hiểu về hàng hóa, không còn chỉ dựa trên những định nghĩa của các nhà kinh tế cổ điển Hàng hóa giờ đây không chỉ là những vật thể vật lý, mà còn bao gồm các giá trị như tiền, cổ phiếu, quyền sở hữu và quyền sở hữu trí tuệ, cũng như sức lao động, mà không nhất thiết phải có những đặc tính truyền thống của hàng hóa.

Theo quy định của luật giao thông đường bộ, hàng hóa bao gồm máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu, nhiên liệu, hàng tiêu dùng, động vật sống và các loại động sản khác được vận chuyển bằng phương tiện giao thông đường bộ.

Theo quy định của luật thương mại, hàng hóa được định nghĩa bao gồm tất cả các loại động sản, bao gồm cả những động sản hình thành trong tương lai và các vật gắn liền với đất đai.

Sản Xuất Hàng Hóa

Sản xuất hàng hóa là một khái niệm được sử dụng trong kinh tế chính trị Marx-

Lenin mô tả tổ chức kinh tế mà trong đó sản phẩm được sản xuất không nhằm đáp ứng nhu cầu của người sản xuất, mà để phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người khác thông qua trao đổi và mua bán trên thị trường Nói cách khác, sản xuất hàng hóa là một hình thức tổ chức kinh tế, nơi sản phẩm được tạo ra chủ yếu để bán.

Sản xuất hàng hóa là hình thức tổ chức kinh tế mà sản phẩm được tạo ra nhằm mục đích trao đổi và mua bán trên thị trường Trong những giai đoạn đầu của lịch sử, hàng hóa chủ yếu phục vụ nhu cầu trực tiếp của người sản xuất Tuy nhiên, với sự gia tăng chất lượng cuộc sống và nhu cầu đa dạng, sản xuất đã chuyển từ tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa Hình thức này đã tồn tại qua các chế độ từ chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa đến xã hội chủ nghĩa hiện nay Sản xuất hàng hóa không chỉ là cơ sở của sự trao đổi mà còn là nền tảng cho mọi nền kinh tế.

Sản xuất hàng hóa tư bản chủ nghĩa

- Tác động của quy luật giá trị

- Được tích lũy nguyên thủy tư bản.

- Có hàng hóa sức lao động.

Sản xuất là một khái niệm lịch sử, chỉ diễn ra khi xã hội đáp ứng những điều kiện nhất định Theo C.Mác, sự hình thành và duy trì sản xuất hàng hóa phụ thuộc vào hai yếu tố quan trọng.

1 Phân công lao động xã hội Đó là sự phân chia lao động trong xã hội thành những ngành nghề khác nhau Phân chia lao động sẽ dẫn đến chuyên môn hóa sản xuất

Phân công lao động xã hội là yếu tố quan trọng trong sản xuất hàng hóa, cho phép mỗi cá nhân tập trung vào việc sản xuất những sản phẩm cụ thể, từ đó đáp ứng nhu cầu đa dạng của cuộc sống Sự chuyên môn hóa này không chỉ tăng năng suất lao động mà còn tạo ra lượng thặng dư lớn, thúc đẩy sự trao đổi hàng hóa giữa con người Do đó, khi phân công lao động xã hội phát triển, hoạt động trao đổi và buôn bán hàng hóa sẽ ngày càng phong phú và đa dạng.

2 Sự tách biệt tương đối về mặt kinh tế của các chủ thể sản xuất Đó là những người sản xuất trở thành những chủ thể có sự độc lập nhất định với nhau

Sản phẩm được tạo ra thuộc quyền sở hữu của các chủ thể kinh tế; do đó, để tiêu dùng sản phẩm lao động của người khác, họ cần thực hiện việc trao đổi hoặc mua bán hàng hóa.

Trong lịch sử, sự tách biệt giữa các cá nhân được quy định bởi chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất Khi tư liệu sản xuất thuộc sở hữu cá nhân, sản phẩm tạo ra sẽ thuộc quyền sở hữu của từng người, dẫn đến sự phân chia rõ rệt trong xã hội.

Phân công lao động xã hội tạo ra sự phụ thuộc giữa các nhà sản xuất, trong khi sự tách biệt kinh tế lại khiến họ độc lập Sự mâu thuẫn này được giải quyết thông qua quá trình trao đổi và buôn bán hàng hóa Cả hai yếu tố này đều là điều kiện cần và đủ cho sản xuất hàng hóa; nếu thiếu một trong hai, sản xuất hàng hóa sẽ không thể diễn ra.

3 Đặc trưng và ưu thế của sản xuất hàng hóa

3.1 Đặc trưng của sản xuất hàng hóa

Sản xuất hàng hóa có những đặc trưng cơ bản sau đây:

Thứ nhất, sản xuất hàng hóa là sản xuất để trao đổi, mua bán

Trong lịch sử, có hai kiểu tổ chức kinh tế chính: sản xuất tự cung, tự cấp và sản xuất hàng hóa Sản xuất tự cung, tự cấp là hình thức trong đó sản phẩm được tạo ra để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của chính người sản xuất, như trong thời kỳ công xã nguyên thủy hay dưới chế độ phong kiến Ngược lại, sản xuất hàng hóa là quá trình sản xuất nhằm mục đích bán ra thị trường, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của người khác thông qua trao đổi và mua bán.

Thứ hai, lao động của người sản xuất hàng hóa vừa mang tính tư nhân, vừa mang tính xã hội

Lao động của người sản xuất hàng hóa mang tính chất xã hội vì sản phẩm được tạo ra nhằm đáp ứng nhu cầu của cộng đồng Tuy nhiên, do sự tách biệt về kinh tế, lao động này cũng mang tính chất tư nhân, thể hiện qua việc mỗi cá nhân quyết định sản xuất cái gì và như thế nào Sự tương phản giữa tính chất tư nhân và xã hội này tạo ra mâu thuẫn cơ bản trong sản xuất hàng hóa, đồng thời là nguồn gốc của khủng hoảng trong nền kinh tế hàng hóa.

3.2 Ưu thế của sản xuất hàng hóa

So với sản xuất tự cung, tự cấp, sản xuất hàng hóa có những ưu thế hơn hẳn:

Sản xuất hàng hóa phát triển từ phân công lao động xã hội và chuyên môn hóa, khai thác lợi thế tự nhiên, xã hội và kỹ thuật của từng cá nhân và vùng miền Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy phân công lao động mà còn làm gia tăng chuyên môn hóa, mở rộng mối liên hệ giữa các ngành và địa phương Nhờ đó, sản xuất hàng hóa giúp phá vỡ tính tự cấp tự túc, nâng cao năng suất lao động xã hội và đáp ứng nhu cầu của xã hội tốt hơn Khi sản xuất và trao đổi hàng hóa diễn ra giữa các quốc gia, lợi thế giữa các quốc gia cũng được khai thác tối ưu hơn.

Trong nền sản xuất hàng hóa hiện đại, quy mô sản xuất đã vượt qua giới hạn của nhu cầu và nguồn lực hạn chế của cá nhân hay gia đình, mở rộng dựa trên nhu cầu và nguồn lực xã hội Sự chuyển mình này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ứng dụng các thành tựu khoa học - kỹ thuật vào sản xuất, từ đó thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành sản xuất.

Trong nền sản xuất hàng hóa, quy luật giá trị, cung cầu và cạnh tranh tác động mạnh mẽ đến người sản xuất, buộc họ phải năng động và nhạy bén Họ cần phải tính toán, cải tiến kỹ thuật và hợp lý hóa quy trình sản xuất để nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế Đồng thời, việc cải tiến hình thức, quy cách và chủng loại hàng hóa là cần thiết để giảm chi phí sản xuất, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng.

Trong bối cảnh sản xuất hàng hóa, sự phát triển và giao lưu kinh tế giữa cá nhân, vùng miền và quốc gia không chỉ nâng cao đời sống vật chất mà còn làm phong phú thêm đời sống văn hóa và tinh thần.

Ý NGHĨA THỰC TIỄN

2 KINH TẾ CHÍNH TRỊ LÀ GÌ?

Adam Smith (1723 – 1790 ) – nhà kinh tế học nổi tiếng

Kinh tế chính trị là môn khoa học xã hội nghiên cứu các đặc điểm kinh tế như cung cầu, hàng hóa và giá trị, từ góc nhìn chính trị Học thuyết này tập trung vào việc phân tích các vấn đề kinh tế và xã hội, nhằm xác định những quy luật chung hiệu quả, góp phần vào sự phát triển kinh tế của quốc gia.

1 Hoàn cảnh lịch sử ra đời

Cuộc cách mạng công nghiệp bắt đầu ở Anh vào những năm 70 của thế kỷ XVIII và kéo dài đến những năm 20 của thế kỷ XIX, đánh dấu sự hình thành của nền đại công nghiệp cơ khí Sự kiện này đã mang lại nhiều kết quả quan trọng cho chủ nghĩa tư bản.

Biến lao động thủ công thành lao động máy móc đã giúp chủ nghĩa tư bản tiến từ giai đoạn công trường thủ công sang giai đoạn đại công nghiệp cơ khí Sự chuyển đổi này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế công nghiệp.

Chủ nghĩa tư bản đã hoàn toàn đánh bại xã hội phong kiến, dẫn đến việc giai cấp vô sản trở thành tầng lớp phụ thuộc vào giai cấp tư sản về cả mặt kinh tế lẫn kỹ thuật.

- Làm cho chủ nghĩa tư bản phát triển trên cơ sở vật chất-kỹ thuật của chính bản thân nó.

Do vậy đến đây chủ nghĩa tư bản bộc lộ đầy đủ những mâu thuẫn và bản chất cơ bản của nó như khủng khoảng, thất nghiệp…

Sự ra đời của đại công nghiệp cơ khí đã tạo ra giai cấp vô sản, hay còn gọi là giai cấp công nhân công nghiệp, bên cạnh giai cấp tư sản Hai giai cấp này trở thành nền tảng của xã hội tư bản, trong đó giai cấp tư sản nắm giữ toàn bộ tư liệu sản xuất và quyền lực xã hội, trong khi giai cấp vô sản không còn tư liệu sản xuất và phải làm thuê cho giai cấp tư sản Sự phát triển của nền đại công nghiệp không chỉ gia tăng số lượng mà còn nâng cao chất lượng của giai cấp tư sản.

Giai cấp vô sản, do bị áp bức và bóc lột nặng nề, đã từng bước đứng lên đấu tranh chống lại giai cấp tư sản, dẫn đến sự hình thành các phong trào lớn như phong trào công nhân ở Lyon (Pháp) và phong trào hiến chương ở Anh Tuy nhiên, các phong trào này chủ yếu mang tính tự phát, vì vậy cần có một lý luận khoa học để dẫn dắt, nhằm nâng cao ý thức và sự tự giác trong cuộc đấu tranh của công nhân.

Cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, nhiều phát minh khoa học đã hình thành nền tảng lý luận cho việc giải thích các hiện tượng tự nhiên, xã hội và tư duy, với ba trào lưu tư tưởng lớn: Triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị Anh, và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp Các nhà kinh tế học Mác-xít đã kế thừa và phát triển những thành tựu này, khắc phục những hạn chế của triết học cổ điển Đức bằng cách áp dụng phép duy vật biện chứng Họ cũng tiếp nhận lý luận từ kinh tế chính trị Anh về giá trị, tiền tệ, tiền công, lợi nhuận và địa tô, đồng thời bổ sung và hoàn thiện chúng Đối với chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp, các nhà Mác-xít đã biến nó thành khoa học bằng cách vượt qua sự phụ thuộc vào nhà nước tư sản và lòng từ thiện của các nhà tư sản để xây dựng xã hội mới.

Mác, Ăngghen và Lênin đã kế thừa tinh hoa nhân loại, kết hợp với thực tiễn chủ nghĩa tư bản và tài năng trí tuệ của mình để sáng lập và phát triển kinh tế chính trị mácxít.

2 Đặc điểm kinh tế chính trị Mác - Lênin

Kinh tế chính trị Mác - Lênin do C.Mác và Ăng-ghen sáng lập và Lênin phát triển trong điều kiện lịch sử mới.

Học thuyết kinh tế Mác - Lênin là sự kết thừa những tinh hoa của nhân loại

Những tư tưởng kinh tế đã xuất hiện từ thời cổ đại và phát triển qua các giai đoạn, từ trọng thương, trọng nông đến tư sản cổ điển và tiểu tư sản Mặc dù các học thuyết này đạt được nhiều thành tựu, nhưng cũng tồn tại không ít hạn chế Mác, Ăngghen và Lênin đã kế thừa những thành tựu này và khắc phục các hạn chế để xây dựng học thuyết kinh tế chính trị Mác - Lênin.

Học thuyết kinh tế Mác - Lênin dựa trên phương pháp luận khoa học

Trong nghiên cứu kinh tế chính trị Mácxít, phương pháp biện chứng duy vật đóng vai trò quan trọng, bên cạnh đó còn áp dụng nhiều phương pháp khác như trừu tượng hóa khoa học, phương pháp lôgíc và lịch sử, cùng với phân tích và tổng hợp Những phương pháp này giúp làm rõ các mối quan hệ phức tạp trong hệ thống kinh tế và xã hội.

Các phương pháp nghiên cứu hiện đại đã khắc phục những hạn chế của các phương pháp truyền thống như quan sát hay duy tâm, tập trung vào việc phân tích các hiện tượng và quá trình kinh tế trong sản xuất vật chất và sự phát triển Học thuyết kinh tế Mác - Lênin phản ánh một cách tổng quát thực tiễn sinh động của chủ nghĩa tư bản.

Trước khi có Mác, những nhà kinh tế sống trong thời kỳ phát triển của chủ nghĩa tư bản chưa nhận diện rõ mâu thuẫn và bản chất của nó, dẫn đến những học thuyết còn hạn chế Tuy nhiên, khi Mác, Ăngghen và Lênin xuất hiện, chủ nghĩa tư bản đã trải qua cách mạng công nghiệp và quá trình công nghiệp hóa, tạo điều kiện cho Mác và Lênin thực hiện phân tích sâu sắc về bản chất và quy luật vận động của chủ nghĩa tư bản.

Học thuyết kinh tế Mác - Lênin là nội dung căn bản của chủ nghĩa Mác - Lênin

Chủ nghĩa Mác - Lênin gồm ba bộ phận cấu thành: Triết học Mác-Lênin; Kinh tế chính trị Mác-Lênin; Chủ nghĩa xã hội khoa học.

Kinh tế chính trị là một môn khoa học nghiên cứu các khía cạnh xã hội trong quá trình sản xuất, với mỗi bộ phận có vị trí và vai trò riêng.

3 Quá trình hình thành và phát triển của học thuyết kinh tế chính trị Mác

Giai đoạn 1843 - 1848 là thời kỳ quan trọng trong việc hình thành cơ sở triết học và phương pháp luận của C.Mác và Ăngghen, khi họ bắt đầu nghiên cứu kinh tế chính trị Trong giai đoạn này, họ là những người dân chủ cách mạng, tích cực tham gia vào phong trào đấu tranh vì tự do dân chủ, bảo vệ lợi ích của nông dân và đòi tự do báo chí Đồng thời, họ đã phát triển thế giới quan khoa học với phương pháp duy vật biện chứng và chuyển từ lập trường dân chủ sang lập trường chủ nghĩa cộng sản.

Trong giai đoạn này, các ông viết một số tác phẩm sau:

Trong các tác phẩm nổi bật của Karl Marx, có thể kể đến “Bản thảo kinh tế-triết học” (1844), “Lược thảo phê phán khoa kinh tế chính trị” (1844), “Tình cảnh giai cấp lao động ở Anh” (1844), “Hệ tư tưởng Đức” (1846), “Sự khốn cùng của triết học” (1847), “Lao động làm thuê và tư bản” (1849) và “Tuyên ngôn của Đảng cộng sản” (1848) Những tác phẩm này không chỉ phản ánh tư tưởng triết học và kinh tế của Marx mà còn đóng góp quan trọng vào việc phân tích và phê phán xã hội đương thời.

Ngày đăng: 06/01/2022, 17:33

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Sản phẩm của lao động chỉ mang hình thái hàng hóa khi nhằm trao đổi, mua bán trên thị  trường. Hàng hóa có thể sử dụng cho nhu cầu cá nhân hoặc nhu cầu sản xuất. Hàng hóa có  thể tồn tại ở dạng vật thể hoặc phi vật thể. - TIỂU LUẬN sơ lược kinh tế chính trị  hàng hóa và các vấn đề về hàng hóa  một số câu hỏi phổ biến và câu trả lời
n phẩm của lao động chỉ mang hình thái hàng hóa khi nhằm trao đổi, mua bán trên thị  trường. Hàng hóa có thể sử dụng cho nhu cầu cá nhân hoặc nhu cầu sản xuất. Hàng hóa có  thể tồn tại ở dạng vật thể hoặc phi vật thể (Trang 16)
      - Lao động cụ thể là lao động có ích dưới một hình thức cụ thể của những nghề nghiệp - TIỂU LUẬN sơ lược kinh tế chính trị  hàng hóa và các vấn đề về hàng hóa  một số câu hỏi phổ biến và câu trả lời
ao động cụ thể là lao động có ích dưới một hình thức cụ thể của những nghề nghiệp (Trang 22)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w