GIỚI THIỆU
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Quá trình hội nhập và mở cửa của Việt Nam, đặc biệt là gia nhập WTO vào cuối năm 2006, đã chứng minh những nỗ lực vượt bậc về kinh tế - xã hội của đất nước Hệ thống Ngân hàng thương mại, với vai trò là trung tâm tiền tệ - tín dụng, đã góp phần quan trọng trong việc cân bằng cung – cầu vốn cho xã hội, đặc biệt thông qua hoạt động cho vay, nguồn thu nhập chính của ngân hàng Vai trò trung gian tài chính của ngân hàng cũng đã hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong việc tiếp cận nguồn vốn cần thiết cho sản xuất kinh doanh.
Kể từ cuối năm 2008, khủng hoảng tài chính toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam, dẫn đến sự suy giảm tiêu dùng và hoạt động của doanh nghiệp, nhiều doanh nghiệp phải đối mặt với nguy cơ phá sản Để phục hồi tăng trưởng kinh tế và giảm tỷ lệ thất nghiệp, các quốc gia đều nhận ra rằng khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) là yếu tố then chốt, bởi đây là mô hình kinh tế năng động, hiệu quả và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm Tuy nhiên, DNVVN thường có quy mô nhỏ, khó quản lý và tài sản đảm bảo không ổn định.
Việc tiếp cận tín dụng ngân hàng đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) hiện nay gặp nhiều khó khăn, với lãi suất vay cao hơn so với các doanh nghiệp lớn và khu vực kinh tế Nhà nước Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, các ngân hàng nhà nước cần xem xét các phương án can thiệp hiệu quả hơn, đặc biệt là việc hỗ trợ trực tiếp cho các DNVVN để giúp họ vượt qua những thách thức hiện tại.
Vấn đề nâng cao hiệu quả cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) của ngân hàng thương mại (NHTM) đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết Các báo cáo, nghiên cứu và dự án liên quan đến chủ đề này nhận được sự quan tâm đặc biệt từ xã hội Đề tài cho vay DNVVN mà tôi thực hiện là một trong những vấn đề quen thuộc trong lĩnh vực nghiệp vụ tín dụng.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS Trần Thế Sao
SVTH: Hồ Thị Mỹ Hoa đã tiến hành nghiên cứu về 6 dụng ngân hàng, với sự hỗ trợ từ các anh chị khóa trên tại trường ĐH Mở Tp Hồ Chí Minh Đặc biệt, tại Chi nhánh nơi em thực hiện đề tài, có nhiều anh chị đã thực hiện nghiên cứu trước đó, tạo thuận lợi cho em trong việc hoàn thiện và bổ sung cho bài luận của mình Điểm khác biệt trong nghiên cứu của em là tập trung vào thực trạng cho vay tại chi nhánh trong năm tài chính 2012, một năm đầy biến cố không chỉ trong hệ thống ngân hàng mà còn tại chính ngân hàng nơi em thực hiện khóa luận.
LÝ DO CHỌN LĨNH VỰC VÀ CHỦ ĐỀ NGHIÊN CỨU
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng như hệ tuần hoàn vốn của nền kinh tế, quyết định sự thành bại của nền kinh tế thị trường cả trong nước và toàn cầu Sự phát triển của các tổ chức kinh tế, đặc biệt là hệ thống ngân hàng, gắn kết chặt chẽ với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, tạo ra mạch máu cho nền kinh tế quốc gia Điều này không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Theo thống kê, trong tổng số hơn 543.963 doanh nghiệp hiện nay, doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) chiếm tới 98%, sử dụng hơn 50% lực lượng lao động và đóng góp khoảng 50% GDP hàng năm Vai trò của DNVVN ngày càng quan trọng trong bối cảnh hội nhập và phát triển toàn cầu Tuy nhiên, từ năm 2011 đến nay, trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều DNVVN đã phải ngừng sản xuất hoặc phá sản do nội lực về vốn và quản trị yếu hơn so với các doanh nghiệp lớn.
Để vượt qua giai đoạn khó khăn, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) cần tập trung vào việc huy động nguồn vốn Đây là cơ hội cho các ngân hàng hỗ trợ DNVVN tồn tại và phát triển trong thời kỳ khủng hoảng Đồng thời, việc này cũng giúp ngân hàng mở rộng hoạt động cho vay và nâng cao lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu, một trong những ngân hàng uy tín và có vốn lớn nhất Việt Nam, đã chuyển mình từ việc tập trung vào khách hàng cá nhân sang chú trọng vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) Nhận thấy DNVVN là một thị trường tiềm năng cho đầu tư và phát triển, ngân hàng đã nâng cao chất lượng hoạt động cho vay nhằm thu hút khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là DNVVN, điều này trở nên vô cùng thiết yếu trong bối cảnh hiện tại.
Nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) không chỉ giúp các doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả và mang lại lợi nhuận cho nền kinh tế, mà còn gia tăng kết quả kinh doanh của ngân hàng Vì vậy, đề tài “Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay DNVVN tại Ngân hàng TMCP Á Châu – Chi nhánh Trần Khai Nguyên” được chọn nhằm tìm hiểu và phân tích hoạt động cho vay tại chi nhánh này Từ đó, đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả cho vay đối với khách hàng DNVVN tại chi nhánh và toàn hệ thống ngân hàng.
MỤC ĐÍCH NGHIÊN CỨU
Khóa luận được thực hiện với những mục đích chính dưới đây:
Để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ, cần nghiên cứu lý luận chung về hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại Việc tìm hiểu sâu về các vấn đề liên quan sẽ giúp cải thiện quy trình cho vay và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp.
Hai là, phân tích hoạt động cho vay của Chi nhánh Trần Khai Nguyên đối với
Giai đoạn 2009 – 2012, Chi nhánh đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực ngân hàng, đồng thời nghiên cứu và nhận diện những điểm mạnh cũng như hạn chế trong nghiệp vụ cho vay cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN).
Ba là, đề xuất một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay
Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Chi nhánh Trần Khai Nguyên nói riêng và Ngân hàngTMCP Á Châu nói chung.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp thống kê được áp dụng để thu thập số liệu, bao gồm cả số liệu sơ cấp từ phòng kế toán của chi nhánh và số liệu thứ cấp.
Phương pháp diễn dịch và quy nạp dùng để diễn giải, phân tích một vấn đề sau đó đúc kết lại.
Phương pháp nghiên cứu tư liệu và phân tích nội dung.
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Phòng tín dụng thuộc Chi nhánh Trần Khai Nguyên.
Số liệu minh họa trong bài được thu thập thuộc giai đoạn 2009 – 2012.
GIỚI THIỆU KẾT CẤU KHÓA LUẬN
Nhằm phục vụ cho mục đích nghiên cứu nêu trên, khóa luận tập chung chủ yếu vào 4 nội dung chính được phân theo từng chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu về khóa luận
Chương 2 : Lý luận chung về hoạt động cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ của ngân hàng thương mại
Chương 3: Thực trạng hoạt động cho vay Doanh nghiệp vừa và nhỏ của Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Trần Khai Nguyên
Chương 4: Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay Doanh nghiệp vừa và nhỏ của ngân hàng TMCP Á Châu – Chi nhánh Trần Khai Nguyên
LÝ LUẬN CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
HOẠT ĐỘNG CẤP TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động tín dụng là một trong những chức năng quan trọng nhất của ngân hàng thương mại (NHTM), mang lại nguồn thu chủ yếu nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Theo Nguyễn Minh Kiều (2009), tín dụng ngân hàng được định nghĩa là mối quan hệ chuyển nhượng sử dụng vốn từ ngân hàng cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định với chi phí cụ thể NHTM cung cấp tín dụng cho tổ chức và cá nhân thông qua các hình thức như cho vay, bảo lãnh, chiết khấu giấy tờ có giá, cho thuê tài chính, và nhiều hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, bao gồm bao thanh toán, tài trợ nhập khẩu, và tài trợ xuất khẩu Trong đó, hoạt động cho vay vẫn là hình thức chủ yếu và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng hoạt động tín dụng.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu thức khác nhau Thông thường, tín dụng được chia theo thời hạn cấp tín dụng thành ba loại: tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Ngoài ra, tín dụng còn được phân loại theo đối tượng vay, bao gồm khách hàng cá nhân và tổ chức, như doanh nghiệp lớn và vừa Theo mục đích sử dụng, tín dụng được chia thành cho vay tiêu dùng, cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh, cho vay nông nghiệp, cho vay bất động sản và cho vay xuất nhập khẩu Các ngân hàng cũng có thể áp dụng các tiêu thức phân loại khác nhau để thuận tiện trong quản lý tín dụng và định hướng phát triển trong từng giai đoạn.
Khoản mục tín dụng thường chiếm 70% tổng tài sản của ngân hàng, do đó việc điều chỉnh tỷ trọng tín dụng ảnh hưởng đến các chiến lược như dự trữ, cho vay và đầu tư Ngân hàng thương mại thường ưu tiên tín dụng ngắn hạn vì ít rủi ro và đảm bảo tính thanh khoản Đồng thời, họ mở rộng quy mô tín dụng, tăng cường cho vay và cải thiện lợi nhuận thông qua đổi mới công nghệ và marketing tích cực Tuy nhiên, hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc phòng ngừa rủi ro là một ưu tiên hàng đầu của ngân hàng.
Hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự tương tác liên tục giữa ngân hàng và khách hàng ở mọi giai đoạn Quản lý hiệu quả từng bước trong quy trình cấp tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh mà còn giúp hạn chế rủi ro Do đó, các ngân hàng thương mại luôn nỗ lực hoàn thiện quy trình và chính sách tín dụng của mình.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhằm mục đích cụ thể và thời gian nhất định, theo thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
2.2.2 Đặc điểm hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Cho vay là quá trình cung cấp giá trị dựa trên sự tin tưởng, trong đó người cho vay kỳ vọng người đi vay sẽ sử dụng vốn một cách hiệu quả và đúng mục đích Ngân hàng chỉ thực hiện hoạt động cho vay khi có niềm tin vào khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn của khách hàng.
Vốn được sử dụng tạm thời có nghĩa là có thời hạn cụ thể, và thời hạn này cần phải phù hợp với chu kỳ luân chuyển vốn của người vay Sự tương thích giữa thời hạn vay và chu kỳ sản xuất kinh doanh giúp người vay có khả năng trả nợ gốc và lãi đúng hạn cho ngân hàng.
Cho vay là quá trình chuyển nhượng tạm thời giá trị, yêu cầu người vay hoàn trả cả gốc và lãi, chỉ chuyển quyền sử dụng mà không chuyển quyền sở hữu Nguyên tắc này tồn tại vì vốn cho vay của ngân hàng chủ yếu là tiền huy động từ cá nhân và tổ chức có vốn nhàn rỗi, do đó ngân hàng cần hoàn trả sau một thời gian Hơn nữa, ngân hàng phải chịu chi phí để có nguồn vốn này, vì vậy người vay cần trả lãi ngoài số tiền gốc.
2.2.3 Phân loại hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Căn cứ vào thời hạn cho vay: cho vay ngắn hạn, cho vay trung hạn, cho vay dài hạn.
• Cho vay ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn cho vay đến 12 tháng.
• Cho vay trung hạn là các khoản vay có thời hạn cho vay từ trên 12 tháng đến 60 tháng.
• Cho vay dài hạn là các khoản vay có thời hạn cho vay từ trên 60 tháng trở lên.
Căn cứ vào phương pháp cho vay
• Cho vay trực tiếp: là loại cho vay mà người vay trực tiếp nhận tiền vay và trực tiếp trả nợ cho ngân hàng.
Cho vay gián tiếp là hình thức cho vay diễn ra thông qua bên trung gian, chẳng hạn như các tổ hội, nhóm sản xuất hoặc các tổ chức tín dụng khác, thường dưới dạng đồng tài trợ.
Căn cứ theo đối tượng cho vay: gồm cá nhân và tổ chức.
Căn cứ vào bảo đảm tiền vay:
Cho vay có đảm bảo là hình thức cho vay mà ngân hàng yêu cầu khách hàng phải cung cấp tài sản cầm cố hoặc thế chấp, hoặc có sự bảo lãnh từ bên thứ ba.
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản đảm bảo, thế chấp hay bảo lãnh từ người khác Loại hình này chủ yếu dựa vào uy tín và khả năng tài chính của khách hàng vay vốn để đưa ra quyết định cho vay.
Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay: cho vay tiêu dùng, cho vay bất động sản, cho vay công nghiệp và thương mại.
Căn cứ theo phương thức hoàn trả tiền vay:
• Cho vay chỉ có một kỳ hạn trả nợ hay còn gọi là cho vay trả nợ một lần khi đáo hạn.
• Cho vay có nhiều kỳ hạn trả nợ hay còn gọi là cho vay trả góp.
Cho vay trả nợ nhiều lần không yêu cầu kỳ hạn cụ thể, cho phép người vay linh hoạt trong việc hoàn trả nợ Người đi vay có thể thanh toán bất cứ lúc nào, tùy thuộc vào khả năng tài chính của mình.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.3.1 Khái quát về doanh nghiệp vừa và nhỏ a Khái niệm
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) được xác định qua nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm tổng vốn đầu tư, giá trị tài sản cố định, số lao động thường xuyên, và giá trị sản phẩm hoặc lợi nhuận Mỗi quốc gia áp dụng các tiêu thức riêng để phân loại doanh nghiệp này, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và định nghĩa về DNVVN.
Căn cứ Khoản 1, Điều 3 Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ngày 30/06/2009 của Chính phủ về định nghĩa Doanh nghiệp nhỏ và vừa:
Khu vực Công nghiệp và xây dựng:
• Doanh nghiệp vừa là doanh nghiệp có tổng nguồn vốn từ trên 20 tỷ đồng đến 100 tỷ đồng và số lao động từ trên 200 người đến 300 người.
• Doanh nghiệp nhỏ là doanh nghiệp có tổng nguồn vốn từ 20 tỷ đồng trở xuống và số lao động từ trên 10 người đến 200 người.
Khu vực Thương mại và dịch vụ:
• Doanh nghiệp vừa là doanh nghiệp có tổng nguồn vốn từ trên 10 tỷ đồng đến 20 tỷ đồng và số lao động từ trên 50 người đến 100 người.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) được định nghĩa là các doanh nghiệp có tổng nguồn vốn dưới 10 tỷ đồng và số lao động từ 11 đến 50 người DNVVN đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, góp phần tạo ra việc làm, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững Họ không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế địa phương mà còn tạo ra nguồn thu thuế cho ngân sách nhà nước.
Trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay, sản xuất đóng vai trò quan trọng, với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) chiếm tỷ trọng lớn DNVVN cùng với nông nghiệp và kinh tế nông thôn là những yếu tố then chốt đảm bảo sự ổn định và bền vững cho nền kinh tế Chúng góp phần vào tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm cho người lao động, và khai thác hiệu quả tiềm năng về vốn, tay nghề và các nguồn lực trong dân cư Ngoài ra, DNVVN cũng phát triển các ngành nghề truyền thống, hỗ trợ phân bố công nghiệp và bổ sung cho công nghiệp lớn, từ đó đảm bảo sự cân bằng trong các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.
So với các doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) có những lợi thế nổi bật như tính cơ động và linh hoạt, cho phép dễ dàng thay đổi hướng sản xuất kinh doanh DNVVN cũng nhạy bén với những biến động của thị trường và sẵn sàng đầu tư vào các lĩnh vực đổi mới công nghệ Những lợi ích này giúp DNVVN thích ứng nhanh chóng và hiệu quả trong môi trường kinh doanh cạnh tranh.
Đóng góp vào kết quả hoạt động của nền kinh tế
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm tới 98% tổng số doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tập thể, doanh nghiệp tư nhân, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty có vốn đầu tư nước ngoài và các cơ sở kinh tế cá thể Sự hiện diện của DNVVN lan tỏa đến mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế đất nước.
Tạo việc làm, thu nhập cho người lao động
Với tốc độ tăng dân số hiện nay, tỷ lệ thất nghiệp trong tương lai có khả năng gia tăng đáng kể nếu không có các biện pháp phù hợp Để giải quyết vấn đề việc làm, cần kết hợp giữa việc giảm tốc độ tăng dân số và gia tăng số lượng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ Theo thống kê năm 2011, doanh nghiệp nhà nước chỉ thu hút 1,6 triệu lao động, trong khi các đơn vị cá thể trong ngành công nghiệp và thương mại đã thu hút 3,5 triệu lao động, và các công ty tư nhân thêm 500.000 lao động Tổng số lao động có thể lên tới 4,5 triệu nếu tính cả lao động ngoài doanh nghiệp Tính đến giữa năm 2012, cả nước có hơn 500.000 doanh nghiệp vừa và nhỏ, đóng góp khoảng 20-25% lực lượng lao động xã hội.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư phát triển kinh tế nhờ vào quy mô nhỏ gọn, khả năng dễ dàng thu hút vốn và dòng tiền lưu chuyển nhanh chóng Nhờ các chính sách phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước, hàng năm, DNVVN đã thu hút được nguồn vốn đáng kể từ cả dân cư và nhà đầu tư nước ngoài Điều này không chỉ giúp đưa nguồn vốn vào chu trình lưu thông mà còn góp phần khắc phục tình trạng thiếu vốn nghiêm trọng, trong khi nguồn vốn từ dân cư vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác.
Giúp cho nền kinh tế năng động.
Sự gia tăng nhanh chóng của các doanh nghiệp vừa và nhỏ không chỉ làm tăng khả năng cạnh tranh mà còn giảm thiểu rủi ro cho các doanh nghiệp Điều này dẫn đến sự phong phú hơn trong số lượng hàng hóa và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Hơn nữa, sự phát triển của các doanh nghiệp này có tác động tích cực đến việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn.
Có khả năng tận dụng các nguồn lực xã hội.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ thường bắt đầu với nguồn vốn hạn chế từ cá nhân hoặc sự hỗ trợ của tổ chức bên ngoài Tuy nhiên, nhìn chung, họ đã thu hút được một lượng lớn vốn nhàn rỗi từ các cá nhân và tổ chức.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ tập trung vào việc sản xuất và kinh doanh để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Vì vậy, họ sử dụng một lượng lớn lao động, không yêu cầu trình độ cao và không cần quá nhiều thời gian đào tạo, giúp tiết kiệm chi phí.
Nguyên liệu chủ yếu được các doanh nghiệp sử dụng là từ địa phương do hạn chế về vốn và lao động thủ công Chỉ một tỷ lệ nhỏ doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu ngoại nhập Khảo sát cho thấy 80% trong số 1000 doanh nghiệp có nguồn cung ứng nguyên liệu từ khu vực sản xuất địa phương.
Có tác động quan trọng tới công nghiệp hóa – hiện đại hóa, chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ, mặc dù có quy mô nhỏ, vẫn cần cải tiến máy móc và nâng cao năng lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường Quá trình này sẽ dẫn đến chuyển biến công nghệ, thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa không chỉ theo chiều sâu mà còn theo chiều rộng Sự phát triển của DNVVN sẽ góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp và dịch vụ, từ đó chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực hơn.
2.3.2 Tầm quan trọng của nguồn vốn huy động từ NHTM đối với hoạt động của các DNVVN
Trong bối cảnh hiện nay, doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với hiệu quả hoạt động của chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế Các yếu tố quyết định sự hình thành và duy trì hoạt động của DNVVN bao gồm vốn, lực lượng lao động, công nghệ và kỹ năng quản trị Vốn được xem là yếu tố hàng đầu, cần thiết cho mọi giai đoạn từ lập dự án đến vận hành Doanh nghiệp cần sử dụng vốn cho nhiều loại chi phí như nguyên vật liệu, đầu tư tài sản cố định, nghiên cứu phát triển và nghĩa vụ trả nợ Các nguồn vốn huy động chủ yếu từ tổ chức tín dụng, trong đó vay ngân hàng chiếm tỷ lệ cao nhất, với 45,31% tổng nguồn vốn, trong khi vốn tự có chỉ chiếm 36,25%.
Hoạt động cho vay của ngân hàng đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN), vì chúng là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam.
2.3.3 Hoạt động cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ của NHTM
Ngân hàng thương mại cung cấp nhiều phương thức cho vay cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, chủ yếu thông qua cho vay trực tiếp và gián tiếp theo quy định của NHNN Trong đó, cho vay trực tiếp chiếm ưu thế và ngân hàng cũng phát triển các hình thức cho vay gián tiếp qua các tổ chức trung gian Dưới đây là một số hình thức cho vay trực tiếp mà ngân hàng áp dụng.
Các nghiên cứu đã thực hiện liên quan đến đề tài
Khóa luận tốt nghiệp của sinh viên Vũ Đức Minh tại Học viện Ngân Hàng tập trung vào đề tài "Giải pháp mở rộng tín dụng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng TMCP Á Châu - Phòng giao dịch Tôn Đức Thắng" Nghiên cứu này nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng cấp tín dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Chị Trịnh Thị Lan Hương đã hoàn thành luận văn thạc sĩ tại trường Đại học Kinh Tế với đề tài nghiên cứu về "Hoạt động cho vay Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nhà Hà Nội." Luận văn này tập trung phân tích các phương thức cho vay và đánh giá hiệu quả của hoạt động tín dụng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Trương Thuần Mẫn tại Đại học Đà Nẵng nghiên cứu về việc mở rộng cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Chi nhánh Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Hải Vân Nghiên cứu này nhằm tìm ra các giải pháp hiệu quả để nâng cao khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Ngoài các bài luận văn trên, không thể không kể đến các nguồn tài liệu đến từ:
Các báo cáo thực tập của các anh chị khóa trước thực hiện ngay tại chính Ngân hàng TMCP Á Châu – chi nhánh Trần Khai Nguyên.
Các bài báo phân tích tình hình kinh tế, tình hình hoạt động của hệ thống ngân hàng nói chung và của Ngân hàng TMCP Á Châu nói riêng.
Cơ sở lý thuyết, khung khái niệm từ các sách chuyên ngành Tài Chính –Ngân hàng…
Các bài luận và tài liệu đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp em nhận thức rõ về sự đa dạng và phong phú của các lý thuyết trong nghiên cứu, từ đó hỗ trợ em hoàn thành khóa luận tốt nghiệp một cách hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu của đề tài
a Phương pháp thống kê dùng để thu thập thông tin, số liệu.
Tài liệu thông tin về cơ cấu tổ chức tại Chi nhánh Trần Khai Nguyên và quy trình tín dụng của Ngân hàng TMCP Á Châu sẽ được thu thập để phục vụ cho việc nghiên cứu và phân tích.
Nguồn số liệu gồm số liệu sơ cấp thu thập từ phòng kế toán của chi nhánh bao gồm:
• Lợi nhuận của Chi nhánh giai đoạn 2009 - 2012
• Tình hình huy động vốn
• Doanh số cho vay – thu nợ
• Tình hình Dư nợ theo nhóm ngành, theo kỳ hạn, theo loại hình doanh nghiệp… b Phương pháp so sánh
Bằng cách sử dụng số liệu sơ cấp đã thu thập, chúng tôi tiến hành phương pháp so sánh để phân tích sự chênh lệch giá trị tương đối và tuyệt đối của các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) qua các năm tại ngân hàng.
Phương pháp so sánh tuyệt đối là kỹ thuật phân tích sự thay đổi giá trị của chỉ tiêu bằng cách tính toán hiệu số giữa giá trị năm nay và giá trị năm trước Phương pháp này giúp đánh giá sự tăng giảm của các chỉ tiêu một cách rõ ràng và chính xác.
∆Q: chênh lệch tăng giảm của chỉ tiêu.
Q1: giá trị của chỉ tiêu năm nay.
Q0: giá trị của chỉ tiêu năm trước.
Phương pháp so sánh tương đối là cách thức phân tích sự thay đổi của chỉ tiêu bằng cách tính thương số giữa giá trị chênh lệch tuyệt đối của chỉ tiêu qua hai năm và giá trị của chỉ tiêu năm gốc Phương pháp này giúp nhận diện rõ ràng sự tăng trưởng hoặc suy giảm của chỉ tiêu theo thời gian.
%Q: tốc độ tăng trưởng hay suy giảm của chỉ tiêu.
∆Q: chênh lệch tăng giảm của chỉ tiêu
Q0: giá trị của chỉ tiêu năm trước. c Phương pháp diễn dịch và quy nạp dùng để diễn giải, phân tích một vấn đề sau đó đúc kết lại.
Dựa trên số liệu sơ cấp và thứ cấp, bài viết sẽ phân tích các vấn đề liên quan đến hoạt động cho vay của chi nhánh, từ đó xác định những điểm mạnh và hạn chế hiện có Phương pháp nghiên cứu tư liệu và phân tích nội dung sẽ được áp dụng để thu thập và đánh giá thông tin một cách hiệu quả.
Giai đoạn từ 2009 đến 2012, nền kinh tế - xã hội và hệ thống ngân hàng đã trải qua nhiều biến động đáng kể Bài viết này sẽ phân tích các chỉ tiêu và số liệu thu thập tại chi nhánh, nhằm cung cấp những giải thích chính xác cho những thay đổi trong bối cảnh kinh tế hiện tại.
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) đóng vai trò quan trọng và cần thiết cho sự phát triển Các doanh nghiệp này thường sử dụng vốn tín dụng ngân hàng để giải quyết nhu cầu vốn thiếu hụt và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn Nguồn vốn từ ngân hàng không chỉ thúc đẩy sự phát triển của DNVVN mà còn góp phần làm mạnh hệ thống ngân hàng Do đó, nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay là yêu cầu cấp bách, đảm bảo sự phát triển bền vững cho mối quan hệ giữa nền kinh tế, ngân hàng và khách hàng.
Chương tiếp theo của khóa luận sẽ phân tích hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Á Châu – Chi nhánh Trần Khai Nguyên trong giai đoạn 2009-2012 Từ đó, bài viết sẽ đánh giá hiệu quả cho vay và đề xuất các biện pháp nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động cho vay tại ngân hàng này cũng như trong toàn hệ thống ngân hàng thương mại.
THỰC TRẠNG CHO VAY DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ TẠI NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU – CHI NHÁNH TRẦN KHAI NGUYÊN
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU- CHI NHÁNH TRẦN KHAI NGUYÊN
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) được thành lập theo Giấy phép số 0032/NH-GP ngày 24/04/1993 và chính thức hoạt động từ ngày 04/06/1993 ACB có đầy đủ chức năng của một ngân hàng thương mại, bao gồm trung gian tín dụng, tạo ra tiền và trung gian thanh toán Với mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, ACB cung cấp đa dạng sản phẩm cho cả cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ, dựa trên công nghệ tiên tiến và đảm bảo an toàn, bảo mật cao Hiện nay, ACB đã khẳng định vị thế là ngân hàng đứng đầu trong khối các ngân hàng TMCP tại Việt Nam, chỉ sau các ngân hàng thuộc khối Nhà nước, nhờ vào nỗ lực phục vụ khách hàng của toàn thể nhân viên.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, các ngân hàng, bao gồm Ngân hàng TMCP Á Châu, đã nỗ lực mở rộng hoạt động và đầu tư vào cơ sở vật chất để thu hút khách hàng và cải thiện hiệu quả kinh doanh Nhận thấy nền kinh tế khó khăn và nhu cầu thị trường ngày càng khắc nghiệt, ngân hàng đã thực hiện nhiều biện pháp để nâng cấp cơ sở vật chất phù hợp với sự phát triển của chi nhánh và hệ thống ngân hàng Một trong những quyết định quan trọng là chuyển Chi nhánh Ngô Gia Tự về đường Nguyễn Tri Phương và đổi tên thành chi nhánh Trần Khai Nguyên.
Vào ngày 29/6/2009, Ngân hàng Á Châu đã tổ chức lễ khánh thành trụ sở mới tại chi nhánh Trần Khai Nguyên, đánh dấu sự gia tăng tổng số chi nhánh và phòng giao dịch của ACB lên hơn con số hiện tại.
200 đơn vị trên toàn quốc.
Tương tự các chi nhánh, phòng giao dịch khác trong hệ thống, Chi nhánh Trần Khai Nguyên hoạt động trong các lĩnh vực :
Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn dưới các hình thức nhận tiền gửi bằng VNĐ, ngoại tệ, vàng.
Cho vay phục vụ sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng.
Dịch vụ thanh toán, chuyển tiền, chuyển tiền nhanh Western Union.
Kinh doanh tiền tệ, vàng bạc, thanh toán quốc tế, thu đổi ngoại tệ, tài trợ xuất khẩu…
Các dịch vụ thẻ nội địa (ACB Card).
Dịch vụ ngân quỹ và bất động sản của ACB kết nối trực tuyến với Hội sở cùng tất cả các chi nhánh, phòng giao dịch trong hệ thống, cho phép khách hàng thực hiện gửi và rút tiền mọi lúc, mọi nơi ACB cũng cung cấp đa dạng dịch vụ ngân hàng điện tử như home banking, phone banking, internet banking và mobile banking, mang đến sự tiện lợi tối đa cho khách hàng.
Chi nhánh bao gồm nhiều phòng ban quan trọng như phòng khách hàng cá nhân, phòng khách hàng doanh nghiệp, phòng giao dịch – ngân quỹ và phòng hỗ trợ khách hàng Trong đó, phòng khách hàng cá nhân và phòng khách hàng doanh nghiệp đều thuộc bộ phận tín dụng.
Sơ đồ cơ cấu tổ chứ của Chi nhánh sẽ được trình bày trong phần phụ lục.
Trong nền kinh tế thị trường, sự tồn tại và phát triển của ngân hàng phụ thuộc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh Khả năng sinh lời không chỉ là kết quả cụ thể nhất của quá trình kinh doanh mà còn là thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng Để có cái nhìn tổng quát về kết quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh trong thời gian qua, cần xem xét bảng số liệu liên quan.
Kết quả HĐKD của Chi Nhánh TKN
Doanh thu Chi phí Lợi nhuận trước thuế
Bảng 3.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh giai đoạn 2009-2012 Đơn vị tính: tỷ VNĐ
Giá trị Giá trị Giá trị Giá trị Tuyệt đối
(Nguồn: Phòng kế toán ACB Trần Khai Nguyên)
Hình 3.1: Kết quả HĐKD của Chi nhánh TKN giai đoạn 2009 – 2012
Trong giai đoạn 2009-2012, lợi nhuận trước thuế của chi nhánh Trần Khai Nguyên biến động không theo một xu hướng nhất định, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế thị trường Năm 2008 là năm khủng hoảng nghiêm trọng, tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam và các ngân hàng Tuy nhiên, nhờ vào các chính sách cải cách của Chính Phủ, tình hình kinh tế đã cải thiện vào năm 2009 và 2010 Đến cuối năm 2011 và đầu năm 2012, lãi suất cao làm doanh nghiệp ngần ngại vay vốn, dẫn đến tín dụng tăng chậm do hàng hóa tiêu thụ kém và hàng tồn kho gia tăng Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn, tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng tăng cao, cùng với những vấn đề từ ngân hàng Á Châu, đã khiến doanh thu của chi nhánh TKN giảm mạnh.
So với các chi nhánh khác, Chi nhánh TKN ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu chậm lại và lợi nhuận trước thuế (LNTT) giảm, điều này có thể hiểu được trong bối cảnh nền kinh tế hiện nay đang đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là tình trạng hàng tồn kho chủ yếu trong lĩnh vực bất động sản và nợ xấu của các ngân hàng.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY DNVVN TẠI CHI NHÁNH TRẦN KHAI NGUYÊN
3.2.1 Khái quát về tình hình huy động vốn tại chi nhánh Trần
Khai Nguyên giai đoạn từ 2009 đến 2012
Nghiệp vụ huy động vốn là một yếu tố thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng thương mại, mặc dù không mang lại lợi nhuận trực tiếp Nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lực cần thiết cho các hoạt động khác của ngân hàng Việc huy động vốn không chỉ là cơ sở cho sự phát triển mà còn là giải pháp cho đầu vào của ngân hàng Dưới đây là bảng giá trị vốn huy động của Chi nhánh Trần Khai Nguyên trong giai đoạn 2009 – 2012.
Cơ cấu vốn huy động
Vốn huy động dài hạn Vốn huy động ngắn hạn 40.0%
Bảng 3.2: Tình hình huy động vốn tại chi nhánh TKN giai đoạn 2009 - 2012 ĐVT: Triệu VNĐ
(Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Trần Khai Nguyên)
Hình 3.2: Cơ cấu vốn huy động tại Chi nhánh TKN giai đoạn 2009 - 2012
Nhìn chung, tổng vốn huy động từ 2009 đến 2012 có nhiều biến động: tăng từ
309.010 triệu đồng năm 2009 lên 361.929 triệu đồng trong 2010 và đạt mức cao là
Vào năm 2011, vốn huy động đạt 479.182 triệu đồng, nhưng đến cuối năm 2012, con số này đã giảm xuống còn 421.119 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 12,1% và giảm 58.063 triệu đồng so với năm trước Nguyên nhân của sự sụt giảm mạnh này một phần do tình hình kinh tế không khả quan trong năm 2012, dẫn đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và cá nhân kém hiệu quả Thêm vào đó, một số sự kiện nội bộ tại Ngân hàng, đặc biệt là vụ ông Nguyễn Đức Kiên bị bắt, đã làm giảm lòng tin của khách hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động huy động vốn của toàn bộ Ngân hàng.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS Trần Thế Sao
SVTH: Hồ Thị Mỹ Hoa cho biết, vốn ngắn hạn đang có xu hướng tăng trong những năm qua, chủ yếu do người dân lo ngại về mức giá tiêu dùng cao và lãi suất không ổn định, dẫn đến việc họ ưu tiên gửi tiền với kỳ hạn ngắn Sự tăng giá liên tục của vàng cũng khiến nhiều người phân vân giữa việc gửi tiết kiệm và đầu tư vào vàng Đối với các doanh nghiệp, tiền gửi ngân hàng chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng nguồn vốn, vì họ thường sử dụng tiền nhàn rỗi trong thời gian ngắn để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả.
3.2.2 Phương thức cho vay và quy trình tín dụng tại ngân hàng
TMCP Á Châu – chi nhánh TKN
Tại chi nhánh TKN, các phương thức cho vay dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) bao gồm cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay theo dự án đầu tư, cho vay trả góp, cùng với một số phương thức khác như cho vay theo hạn mức thấu chi và cho vay qua thẻ tín dụng Tuy nhiên, chi nhánh không áp dụng phương thức cho vay hợp vốn và cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng Dù có sự đa dạng trong các phương thức cho vay, tất cả đều tuân theo một quy trình tín dụng chung để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả.
NHẬN VÀ QUẢN LÝ TSĐB HOÀN TẤT THỦ TỤC PHÁP LÝ CHỨNG TỪ
QUYẾT ĐỊNH CHO VAY VÀ THÔNG BÁO CHO KHÁCH HÀNG
Hội đồng TD Chuyên viên tín dụng
THẨM ĐỊNH KH VÀ LẬP TỜ TRÌNH Thẩmđịnh KH Phân tích ngành Chấm điểm tín dụng
TIẾP XÚC KH, HƯỚNG DẪN VÀ TIẾP NHẬN HỒ SƠ
-Tiếp xúc hướng dẫn danh mục
TRÌNH VÀ PHÊ DUYỆT CẤP TÍN DỤNG Hội đồng TD Ban TD Các điều khoản Bảo đảm tiền vay Các vấn đề khác
Xác định thị trường và các thị trường mục tiêu Nhu cầu và đề xuất cấp tín dụng
THANH LÝ HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG
Giải chấp tài sản THU NỢ GỐC VÀ LÃI
XỬ LÝ NỢ THANH TOÁN
Trả dủ gốc Trả đủ lãi
QUẢN LÝ GIÁM SÁT VÀ THU HỒI NỢ
-Theo dõi quá trình trả lãi, vốn, đôn đốc thu hồi nợ
-Cơ cấu lại thời hạn trả nợ
QUẢN LÝ, KIỂM TRA VÀ THEO DÕI SAU TÍN DỤNG Kiểm tra hoạt động kinh doanh, tài sản bảo đản, các dự án trung và dài hạn
THỰC HIỆN CÁP TÍN DỤNG
-Tạo tài khoản vay, giải ngân.
-Quản lý và lưu hồ sơ
LẬP HỢ ĐỒNG TÍN DỤNG/ KHẾ ƯỚC NHẬN NỢ
Hình 3.3: Quy trình tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu – Chi nhánh TKN
Qua sơ đồ trên, so sánh với lý thuyết đã được học thì quy trình cho vay của
Ngân hàng Á Châu có quy trình tín dụng chặt chẽ và khoa học, với sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các phòng ban độc lập Mặc dù quy trình này dễ hiểu, nhưng thực tế lại phức tạp và tốn thời gian, đặc biệt trong khâu thẩm định Việc xem xét kỹ lưỡng hồ sơ vay của khách hàng là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn cho ngân hàng, nhưng cũng có thể gây bất lợi khi làm mất tính kịp thời, dẫn đến việc ngân hàng có nguy cơ mất khách hàng tiềm năng.
3.2.3 PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH CHO VAY DNVVN TẠI CHI
NHÁNH TRẦN KHAI NGUYÊN a Phân tích khái quát tình hình cho vay tại Chi nhánh
Bảng 3.3: Tình hình cho vay tại Chi nhánh TKN giai đoạn 2009 – 2012 ĐVT: triệu VNĐ
Doanh số cho vay thu ‐ nợ
2012 Doanh số cho vay DS CV DNVVN Doanh số thu nợ DS TN DNVVN
(Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Trần Khai Nguyên)
Hình 3.4: Doanh số cho vay – thu nợ tại Chi nhánh từ 2009 đến 2012
Doanh số cho vay của chi nhánh ngân hàng Á Châu đã tăng trưởng qua các năm, ngoại trừ năm 2012, khi ngân hàng đã nhiều lần giảm lãi suất cho vay, đặc biệt là 2%/năm từ tháng 3/2012 Trong cơ cấu cho vay, tỷ lệ cho vay đối với DNVVN chiếm từ 30% - 40%, nhưng đã giảm từ 39% năm 2011 xuống còn 32% trong năm 2012 do điều kiện kinh tế khó khăn và hoạt động yếu kém của các DNVVN Việc giảm lãi suất và các chương trình ưu đãi chủ yếu dành cho khách hàng cá nhân không thu hút được DNVVN, cùng với tình hình tài chính không khả quan đã làm giảm nhu cầu vay vốn của họ.
Bảng 3.4: Hệ số thu nợ tại Chi nhánh giai đoạn 2009 – 2012
Hệ số thu nợ/ tổng cho vay 88.5% 90.3% 87.7% 78.8%
Hệ số thu nợ cho vay
Dư nợ cho vay DNVVN
Tỷ trọng DN CV DNVVN
Từ năm 2009 đến 2011, doanh số thu nợ của các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) tăng trưởng, nhưng năm 2012 lại ghi nhận sự giảm sút đáng kể, với mức giảm 23,9% so với tổng doanh số thu nợ giảm 13,1% Năm 2012, nhiều DNVVN gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh và số lượng doanh nghiệp phá sản gia tăng, ảnh hưởng đến khả năng trả nợ Mặc dù doanh số thu nợ trên doanh số cho vay tăng trong năm 2010 nhờ vào sự hồi phục kinh tế và chính sách hỗ trợ của Chính phủ, nhưng đến năm 2011 và 2012, những yếu kém kinh tế đã khiến tình hình sản xuất kinh doanh của cả DNVVN và các doanh nghiệp khác gặp khó khăn, dẫn đến sự giảm mạnh trong hệ số thu nợ, tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng trong việc thu hồi nợ.
Hình 3.5: Tình hình dư nợ tại chi nhánh giai đoạn 2009 - 2012
Dư nợ cho vay tổng thể và dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) đã tăng qua các năm, bao gồm cả năm 2012; tuy nhiên, mức tăng này rất khiêm tốn, chỉ dưới 2%.
Vào năm 2012, tổng doanh số cho vay đã giảm mạnh, đặc biệt là đối với khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) với mức giảm lên đến 19,3% so với năm 2011 Bên cạnh đó, tình hình thu hồi nợ cũng suy giảm, dẫn đến việc dư nợ cho vay khách hàng tăng lên.
Chi nhánh Trần Khai Nguyên hiện đang có khoảng 35% đến 37% tổng dư nợ cho vay là từ khách hàng DNVVN, cho thấy sự ưu thế của khách hàng cá nhân trong cơ cấu cho vay Ngân hàng Á Châu, với chiến lược tập trung vào thị trường khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là DNVVN, đang mở rộng hoạt động cho vay này Đáng chú ý, chi nhánh chỉ cho vay đối với DNVVN và không cung cấp dịch vụ cho vay cho các doanh nghiệp lớn.
Doanh số cho vay – thu nợ phản ánh số tiền ngân hàng cho vay trong một khoảng thời gian nhất định, trong khi dư nợ là số tiền khách hàng còn nợ ngân hàng tại một thời điểm, bao gồm cả khoản nợ từ các lần vay trước Để đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay của ngân hàng một cách chính xác, cần phân tích dựa trên chỉ tiêu dư nợ cho vay thay vì chỉ dựa vào doanh số cho vay và thu nợ.
Dư nợ cho vay theo nhóm ngành
Bảng 3.5: Dư nợ cho vay DNVVN theo nhóm ngành tại chi nhánh giai đoạn 2009 – 2012 ĐVT: triệu VNĐ
Dư nợ cho vay theo nhóm ngành
Sản xuấtThương mạiXây dựngNhà hàng Khách ‐ sạnKhác
(Nguồn: phòng kế toán Chi nhánh Trần Khai Nguyên)
Hình 3.6: Dư nợ cho vay DNVVN theo nhóm ngành tại Chi nhánh giai đoạn 2009 - 2012
Bảng số liệu cho thấy Chi nhánh đã triển khai hoạt động cho vay đa dạng ngành nghề, đáp ứng nhu cầu vốn trong nhiều lĩnh vực Trong số các ngành nghề của khách hàng DNVVN, thương mại chiếm hơn 60% và sản xuất trên 20%, phản ánh vai trò chủ lực của hai ngành này trong nền kinh tế Chi nhánh tọa lạc tại quận 5, nơi tập trung nhiều cửa hàng và công ty, giải thích tỷ trọng dư nợ cho vay chủ yếu vào hai nhóm ngành này Từ cuối năm 2011 đến 2012, khi nền kinh tế suy giảm, sản xuất và thương mại cũng bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm dư nợ cho vay Ngoài thương mại và sản xuất, Chi nhánh còn cho vay trong lĩnh vực xây dựng và kinh doanh nhà hàng – khách sạn, nhưng tỷ lệ này chỉ khoảng 4-7% và biến động theo thị trường Đặc biệt, năm 2010, cho vay nhóm ngành xây dựng nổi bật hơn do sự phục hồi kinh tế sau khủng hoảng tài chính 2008, thúc đẩy hoạt động xây dựng tại quận 5 và quận 10.
Cơ cấu dư nợ cho vay theo kỳ hạn
Tỷ trọng DNCV Ngắn hạn Tỷ trọng DNCV Trung và Dài hạn
Từ năm 2009 đến 2012, vay thuộc nhóm ngành xây dựng tăng đáng kể Tuy nhiên, từ nửa cuối năm 2011, tình hình kinh tế và ngành xây dựng gặp khó khăn, nhiều công trình bị đánh giá là không hiệu quả và lãng phí Kết quả là dư nợ cho vay trong ngành xây dựng giảm mạnh trong hai năm 2011 và 2012.
Dư nợ cho vay doanh nghiệp theo kỳ hạn
Bảng 3.6: Dư nợ cho vay DNVVN theo kỳ hạn tại chi nhánh giai đoạn 2009 – 2012 ĐVT: Triệu VNĐ
(Nguồn: Phòng kế toán ACB Chi nhánh Trần Khai Nguyên)
Hình 3.7: Cơ cấu dư nợ cho vay DNVVN theo kỳ hạn tại chi nhánh giai đoạn 2009 – 2012
Ngân hàng chủ yếu huy động vốn từ tiền gửi kỳ hạn dưới 12 tháng, do đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) là quy mô nhỏ và nhu cầu vốn chủ yếu tập trung cho ngắn hạn, dẫn đến dư nợ cho vay ngắn hạn của DNVVN luôn chiếm trên 80% Dư nợ trung và dài hạn có xu hướng giảm, từ trên 13% năm 2009 xuống khoảng 13% trong năm 2011 và 2012, với dư nợ cho vay dài hạn gần 12% trong năm tài chính 2012, sự biến động này phản ánh tình hình chung của nền kinh tế Tuy nhiên, tín dụng trung và dài hạn vẫn là lĩnh vực tiềm năng để ngân hàng khai thác trong tương lai, thông qua việc hỗ trợ các doanh nghiệp trong các dự án trung và dài hạn.
Dư nợ cho vay theo loại hình doanh nghiệp
Bảng 3.7: Dư nợ cho vay theo loại hình Doanh nghiệp tại chi nhánh giai đoạn 2009 - 2012 ĐVT: triệu VNĐ
(Nguồn: Phòng kế toán Chi nhánh Trần Khai Nguyên)
Hình 3.8 : Tỷ trọng dư nợ cho vay DNVVN theo loại hình doanh nghiệp tại
Hiện nay, Công ty Cổ phần và Công ty TNHH chiếm tỷ trọng dư nợ cho vay tại chi nhánh từ 90% trở lên, cho thấy sự ổn định qua các năm Tuy nhiên, chỉ riêng Công ty TNHH ghi nhận sự gia tăng dư nợ cho vay, trong khi các doanh nghiệp tư nhân và công ty cổ phần lại chứng kiến sự giảm sút vào năm 2012 Chi nhánh luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu vay của tất cả các loại hình doanh nghiệp mà không có sự phân biệt nào.
Bảng 3.8: Nợ quá hạn và nợ xấu đối với DNVVN tại chi nhánh Trần Khai
Nguyên giai đoạn 2009 – 2012 ĐVT: triệu VNĐ
Nợ quá hạn KH DNVVN 7.771 10.051 13.499 18.110
Tổng dư nợ KH DNVVN 88.010 101.718 140.198 141.881
Nợ quá hạn/Tổng dư nợ 8,8% 9,9% 9,6% 12,8%
Nợ xấu/ Tổng dư nợ 0,5% 0,9% 1,5% 4,5%
(Nguồn: phòng kế toán Chi nhánh Trần Khai Nguyên)
CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TRUNG VÀ DÀI HẠN CỦA NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
4.1 CHIẾN LƯỢC PHÁT TRIỂN TRUNG VÀ DÀI HẠN CỦA NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU
Chiến lược phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam giai đoạn 2011-2020 đặt mục tiêu đưa đất nước trở thành một nước công nghiệp hiện đại vào năm 2020, với thu nhập quốc dân bình quân đạt trên 2000 USD vào năm 2015 và khoảng 2030 USD vào năm 2020, cùng với tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm đạt 7-8% Điều này mở ra cơ hội lớn cho ngành ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là ACB, để phát triển nhanh chóng và nâng cao quy mô Tuy nhiên, giai đoạn tới cũng đầy thách thức cho các ngân hàng Việt Nam, bao gồm cả ACB.
Hội đồng Quản trị ACB đã thông qua Định hướng Chiến lược Phát triển giai đoạn 2011 – 2015 với tầm nhìn đến 2020, nhằm trở thành ngân hàng của mọi nhà với phương châm “Tăng trưởng nhanh – Quản lý tốt – Hiệu quả cao”, hướng tới mục tiêu nằm trong top 4 ngân hàng lớn nhất Việt Nam vào năm 2015 Để đạt được điều này, ACB sẽ phát triển như một ngân hàng đa năng, tập trung khai thác sâu và đa dạng hóa thị trường hoạt động ACB sẽ duy trì nguyên tắc phát triển tại các thành phố lớn như TP Hồ Chí Minh và Hà Nội, đồng thời mở rộng sự hiện diện ra các tỉnh thành khác, đặc biệt là dọc theo trục giao thông Bắc – Nam và các đô thị lớn miền Đông và miền Tây Nam bộ Trong tương lai, ACB có thể mở rộng hoạt động ra một số quốc gia trong khu vực Về khách hàng, ACB sẽ tiếp tục ưu tiên các phân đoạn khách hàng truyền thống, đồng thời nâng cao năng lực phục vụ cho cả doanh nghiệp và cá nhân, bên cạnh việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS Trần Thế Sao
SVTH: Hồ Thị Mỹ Hoa 47 đã giới thiệu các sản phẩm mới và gói dịch vụ toàn diện nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng ACB chú trọng nâng cao năng lực công nghệ thông tin, phát triển nguồn nhân lực, cải thiện quy trình vận hành và kiểm soát, cùng với quản lý rủi ro, là những lĩnh vực quan trọng trong kế hoạch phát triển giai đoạn 2011.
Năm 2015, ACB cam kết thực hiện các mục tiêu chiến lược bằng cách chuyển đổi hệ thống quản trị điều hành ngân hàng, phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam và thực tế của ACB Ngân hàng cũng hướng tới việc áp dụng các chuẩn mực và thông lệ quốc tế tốt nhất nhằm đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững.
Trong bối cảnh thị trường bán lẻ cạnh tranh khốc liệt, ACB nhận thấy cần thiết phải đầu tư vào công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả kinh doanh trong hoạt động cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) Mặc dù việc áp dụng công nghệ đòi hỏi thời gian, ACB xác định việc tập trung dòng tiền cho các DNVVN là mục tiêu chiến lược dài hạn, vì đây là lực lượng năng động nhất trong nền kinh tế Hiện tại, ACB đã thiết lập mối quan hệ với hơn 40 ngàn doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong đó có hơn 10 ngàn doanh nghiệp đang vay vốn Điều này không chỉ tạo lợi thế cạnh tranh cho ACB mà còn là nền tảng vững chắc để phát triển hoạt động cho vay trong tương lai.
ACB nhận thức rõ vai trò của doanh nghiệp trong việc tạo ra công ăn việc làm và đóng thuế cho Nhà nước, vì vậy ngân hàng sẽ tiếp tục áp dụng nhiều ưu đãi như tăng hạn mức tín dụng và hỗ trợ tài chính bằng cách giảm lãi suất, cũng như giảm phí dịch vụ trong hoạt động thanh toán quốc tế, nhằm giúp doanh nghiệp giao dịch thuận lợi hơn.
MỘT SỐ BIỆN PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU – CHI NHÁNH TRẦN KHAI NGUYÊN
Để nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay tại ngân hàng TMCP Á Châu – Chi nhánh Trần Khai Nguyên, cần phân tích những kết quả đạt được và hạn chế còn tồn tại Bên cạnh việc phát huy thế mạnh hiện có, cần đề ra các biện pháp cụ thể, chia thành nhóm giải pháp dựa trên các yếu tố cấu thành hiệu quả cho vay, bao gồm mức độ an toàn và khả năng sinh lời.
4.2.1 Nhóm giải pháp nâng cao độ an toàn của hoạt động cho vay a Nâng cao biện pháp xử lý nợ quá hạn, nợ xấu trong các khoản vay vốn của các khách hàng DNVVN.
Phân tích tình hình nợ quá hạn và nợ xấu tại Chi nhánh cho thấy rằng việc thu hồi nợ hiện đang gặp nhiều khó khăn, đòi hỏi các biện pháp giải quyết kịp thời để cải thiện tình hình này.
Chi nhánh cần tập trung thu hồi dứt điểm các khoản nợ quá hạn từ khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNVVN) Đối với những doanh nghiệp không có khả năng trả nợ, cần dừng quan hệ tín dụng và thực hiện các biện pháp thu hồi nợ, bao gồm xử lý tài sản đảm bảo mà chi nhánh đang nắm giữ Đối với các doanh nghiệp có nợ gia hạn hoặc nợ quá hạn, cần đôn đốc và theo dõi chặt chẽ nguồn tài chính, đồng thời bám sát tình hình hoạt động kinh doanh và tăng cường bổ sung tài sản đảm bảo để giảm thiểu rủi ro.
Để quản lý hồ sơ tín dụng hiệu quả, cần thực hiện đầy đủ, bổ sung và kiểm soát chặt chẽ Ngân hàng cần tăng cường kiểm tra, giám sát quá trình xử lý và thu hồi nợ Trong trường hợp không thể thu hồi nợ, ngân hàng sẽ áp dụng biện pháp thanh lý đối với các khoản vay khó đòi, đặc biệt khi người vay không thanh toán, có hành động trốn tránh hoặc lừa đảo Đồng thời, cần nâng cao vai trò của công tác kiểm soát nội bộ để đảm bảo quy trình hoạt động hiệu quả.
Ngân hàng cần tăng cường vai trò kiểm tra và kiểm soát nội bộ để ngăn chặn sai phạm của cán bộ tín dụng doanh nghiệp, đồng thời áp dụng biện pháp xử lý nghiêm khắc đối với những trường hợp tham nhũng và tha hóa Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả hoạt động tín dụng mà còn tạo ra một môi trường tín dụng lành mạnh Bên cạnh đó, ngân hàng cũng nên thực hiện chế độ khen thưởng hợp lý để khuyến khích và động viên các cán bộ có đạo đức tốt trong công việc Đồng thời, nâng cao chất lượng thẩm định khi cho vay doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả cho vay.
Việc thực hiện đúng quy trình thẩm định dự án và nâng cao chất lượng thẩm định trước khi quyết định cho vay là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp nâng cao quy mô tín dụng mà còn cải thiện hiệu quả cho vay.
Tỉ mỉ trong thu thập thông tin về khách hàng.
Để đưa ra quyết định cho vay chính xác, ngân hàng cần nắm bắt thông tin thường xuyên và chính xác về các doanh nghiệp, tham khảo ý kiến của các chủ nợ cũ và hiện tại Việc này giúp ngân hàng phân tích và đánh giá rủi ro một cách định lượng, đồng thời dự đoán tình hình thị trường và biến đổi kinh tế Trong bối cảnh thông tin trở thành tài nguyên quan trọng cho sự phát triển kinh tế, việc xây dựng hệ thống thông tin hiệu quả là cần thiết Hệ thống này cần bao gồm thông tin về tín dụng, khách hàng, kinh tế, pháp luật và thị trường, với ứng dụng công nghệ cao để thu thập và xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác Ngân hàng cũng nên thường xuyên cập nhật thông tin với CIC để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Đánh giá đúng tài sản bảo đảm, thế chấp.
Ngân hàng không nên quá phụ thuộc vào tài sản thế chấp khi cho vay, mặc dù tài sản này có thể giúp thu hồi nợ khi khách hàng không trả được Mục tiêu chính của ngân hàng là cung cấp vốn cho hoạt động kinh doanh của khách hàng Giá trị thực tế của tài sản thế chấp không đảm bảo sẽ đủ để thu hồi nợ và chi phí phát sinh khi thanh lý Do đó, ngân hàng cần xem xét giá trị thanh lý của tài sản khi đánh giá Nhân viên tín dụng nên thay đổi tư duy từ chỉ dựa vào tài sản thế chấp sang tư duy thẩm định, tập trung vào lý do vay vốn và khả năng thanh toán của khách hàng Việc đánh giá tính khả thi của dự án kinh doanh sẽ giúp xác định độ tin cậy của người vay Nếu khách hàng không có tài sản đảm bảo, ngân hàng có thể áp dụng hình thức tín chấp để không bỏ lỡ những khoản vay tiềm năng, từ đó hỗ trợ phát triển kinh tế.
Thận trọng, hiệu quả trong công tác thẩm định qua hồ sơ và thực tế.
Để nâng cao hiệu quả trong việc phân tích phương án sản xuất kinh doanh và báo cáo tài chính của khách hàng vay vốn, cần cải thiện kỹ năng phân tích trước khi tiến hành Điều này quan trọng vì các báo cáo tài chính và phương án đầu tư mà khách hàng cung cấp cho ngân hàng thường không phản ánh chính xác thực trạng của doanh nghiệp.
Nhân viên tín dụng cần thực hiện kiểm tra thực tế các dự án và cơ sở sản xuất kinh doanh để đánh giá năng lực tài chính, tình hình sử dụng nguồn vốn và khả năng sinh lời Việc nắm bắt kịp thời các biến động xấu sẽ giúp họ đưa ra các biện pháp thẩm định đúng đắn.
Khi thẩm định phương án vay vốn, ngân hàng cần chú trọng đến tính xác thực của vốn tự có của khách hàng, vì đây là nguồn trả nợ lý tưởng Việc tái thẩm định khoản vay là cần thiết để tránh những quyết định sai lầm trong quá trình phê duyệt.
Để giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, cần tăng cường kiểm tra và giám sát sau cho vay một cách thường xuyên Nhiều trường hợp nợ quá hạn xuất phát từ sự lơ là của nhân viên tín dụng sau khi giải ngân, dẫn đến việc khách hàng không sử dụng vốn hiệu quả và không đúng mục đích Do đó, công tác kiểm tra sau cho vay cần được coi trọng, bao gồm cả các đợt kiểm tra định kỳ và đột xuất để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh và sử dụng vốn của khách hàng.
Công tác kiểm tra sau khi cho vay là biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro Nhân viên tín dụng cần yêu cầu khách hàng cung cấp báo cáo tài chính và thực hiện kiểm tra định kỳ tại cơ sở sản xuất Việc này giúp phát hiện kịp thời sai phạm trong sử dụng vốn và khó khăn trong sản xuất kinh doanh, từ đó có biện pháp xử lý nhằm hạn chế thiệt hại cho khách hàng và phòng ngừa rủi ro cho ngân hàng.
Trong quá trình kiểm tra, cần đánh giá thái độ trung thực và sự hợp tác của khách hàng với ngân hàng, cũng như thiện chí của họ trong việc trả nợ Khi gần đến kỳ hạn trả nợ, nhân viên phụ trách hồ sơ phải theo dõi và nhắc nhở khách hàng để họ chuẩn bị thanh toán đúng hạn.
4.2.2 Nhóm giải pháp nâng cao khả năng sinh lời