Tính cấp thiết của đề tài
Trước xu thế phát triển của thị trường hiện nay, các công ty cần đặt ra mục tiêu tối ưu hóa sản xuất kinh doanh để tồn tại và phát triển Công ty TNHH Bia Huế, với chức năng chính là sản xuất bia, đã quyết định xây dựng nhà máy mới tại khu công nghiệp Phú Bài Quyết định này nhằm tận dụng lợi thế về đất đai và khai thác hiệu quả tiềm năng hiện có, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty TNHH Bia Huế là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành sản xuất bia, rượu và nước giải khát, với mức tăng trưởng ổn định Năm 2012, sản lượng tiêu thụ của công ty tăng 19% so với năm 2011, trong khi toàn ngành bia chỉ tăng 7,8% Doanh thu đạt 1779 tỷ đồng, tăng 25%, và công ty đã đóng góp gần 1000 tỷ đồng vào ngân sách thông qua thuế Đặc biệt, với sự đầu tư từ Carlsberg, công ty ghi nhận lợi nhuận 390 tỷ đồng, là con số cao nhất trong các nhà máy bia mà Carlsberg đầu tư tại Việt Nam Thu nhập bình quân của người lao động đạt 7,3 triệu đồng/tháng, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và cần thiết phải đầu tư xây dựng thêm nhà máy sản xuất.
Dự án xây dựng nhà máy sản xuất bia tại khu công nghiệp Phú Bài của công ty TNHH Bia Huế hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích tài chính và kinh tế xã hội, đồng thời thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ cho công ty và tỉnh Thừa Thiên Huế Để đánh giá tính khả thi của dự án, việc phân tích hiệu quả tài chính và kinh tế là rất cần thiết, nhằm xác định những lợi ích mà dự án sẽ mang lại cho cả nhà đầu tư và cộng đồng.
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS.Phan Văn Hòa
Nguyễn Thị Anh Thơ – K43A KHĐT 11
Mục tiêu nghiên cứu
Dựa trên việc phân tích và đánh giá thực trạng sản xuất kinh doanh tại nhà máy bia Phú Bài, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế cho nhà máy trong thời gian tới.
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về hiệu quả kinh tế sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp;
- Phân tích, đánh giá hiệu quả kinh tế và tài chính của dự án đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất bia tại khu công nghiệp Phú Bài;
Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất bia tại khu công nghiệp Phú Bài, cần đề xuất một số giải pháp quan trọng Trước hết, cần tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí và tăng năng suất Thứ hai, việc áp dụng công nghệ hiện đại và thân thiện với môi trường sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm Ngoài ra, việc xây dựng chiến lược marketing hiệu quả nhằm tiếp cận khách hàng mục tiêu cũng là yếu tố then chốt Cuối cùng, cần chú trọng đến việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao để đáp ứng yêu cầu sản xuất và phát triển bền vững trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử là công cụ quan trọng giúp nhận thức bản chất của các hiện tượng tự nhiên, kinh tế và xã hội Phương pháp này nhấn mạnh việc nghiên cứu các hiện tượng không đơn lẻ mà trong mối quan hệ với nhau, đồng thời xem xét sự phát triển từ thấp lên cao và sự chuyển biến từ số lượng, từ quá khứ đến hiện tại và tương lai.
- Phương pháp thu thập số liệu: Số liệu thứ cấp
Tra cứu các văn bản và chính sách liên quan đến đầu tư trong doanh nghiệp từ các cơ quan có thẩm quyền như Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế, và Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư là rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ quy định và tối ưu hóa cơ hội đầu tư.
1.5.86 + Thu thập các báo cáo tổng kết và các nguồn số liệu thống kê về kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty TNHH Bia Huế.
Tra cứu các tài liệu nghiên cứu hiện có về hoạt động đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là rất quan trọng Các nguồn thông tin này có thể được tìm thấy trên sách, báo, tạp chí và internet, từ những nghiên cứu của các nhà khoa học và nhà quản lý Việc thu thập và phân tích những tài liệu này sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về xu hướng đầu tư và cải thiện chiến lược phát triển.
Luận văn áp dụng phương pháp thống kê để phân tích và đánh giá hiệu quả kinh tế cũng như hiệu quả tài chính của dự án đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất bia tại khu công nghiệp Phú Bài, thuộc công ty TNHH Bia Huế, thông qua việc sử dụng các số liệu thống kê phù hợp.
Phương pháp phân tích và tổng hợp là việc áp dụng các kỹ thuật thống kê, so sánh và mô tả để khám phá mối quan hệ giữa các nội dung nghiên cứu Qua việc đối chiếu lý thuyết với thực tiễn, chúng ta có thể rút ra những kiến nghị và giải pháp hiệu quả nhằm giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nghiên cứu.
Kết cấu của luận văn
1.5.88 Kết cấu của luận văn gồm 3 chương:
1.5.89 Chương 1: Lý luận và thực tiễn về hiệu quả kinh tế đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh.
1.5.90 Chương 2: Thực trạng, kết quả và hiệu quả kinh tế đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất bia tại khu công nghiệp Phú Bài.
1.5.91 Chương 3: Định hướng và giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế đầu tư nhà máy sản xuất bia tại khu công nghiệp Phú Bài
LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HIỆU QUẢ KINH TẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH
Hiệu quả kinh tế
1.1.1 Khái niệm hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế của một hiện tượng hoặc quá trình kinh tế phản ánh mức độ sử dụng các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được mục tiêu xác định Dựa trên khái niệm này, có thể xây dựng một công thức tổng quát để biểu diễn hiệu quả kinh tế.
1.5.97 H = K/C (1) 1.5.98 Với H là hiệu quả kinh tế của một hiện tượng (quá trình kinh tế) nào đó; K là kết quả thu được từ hiện tượng (quá trình) kinh tế đó và C là chi phí toàn bộ để đạt được kết quả đó Và như thế cũng có thể khái niệm ngắn gọn: hiệu quả kinh tế phản ánh chất lượng hoạt động kinh tế và được xác định bởi tỷ số giữa kết quả đạt được với chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó.
1.5.99 Quan điểm này đã đánh giá được tốt nhất trình độ sử dụng các nguồn lực ở mọi điều kiện “động” của hoạt động kinh tế Theo quan niệm như thế hoàn toàn có thể tính toán được hiệu quả kinh tế trong sự vận động và biến đổi không ngừng của các hoạt động kinh tế, không phụ thuộc vào quy mô và tốc độ biến động khác nhau của chúng.
Hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh phản ánh khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực như lao động, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu và tiền vốn để đạt được các mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra.
1.1.2 Bản chất của hiệu quả kinh tế
Khái niệm hiệu quả kinh tế, đặc biệt là trong hoạt động sản xuất kinh doanh, phản ánh chất lượng của các hoạt động nguyên Điều này khẳng định rằng hiệu quả kinh tế không chỉ là chỉ số số lượng mà còn liên quan đến giá trị và chất lượng của quá trình sản xuất và kinh doanh.
Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận là đích đến quan trọng nhất trong mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đòi hỏi sự kết hợp hiệu quả giữa nhiên vật liệu và tiền vốn.
Để hiểu rõ bản chất của hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cần phân biệt giữa hai khái niệm hiệu quả và kết quả Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là những thành tựu đạt được sau quá trình sản xuất, bao gồm các mục tiêu thiết yếu như số lượng sản phẩm tiêu thụ, doanh thu, lợi nhuận và thị phần.
Kết quả của doanh nghiệp không chỉ phản ánh các chỉ tiêu định lượng mà còn bao gồm những yếu tố định tính như uy tín và chất lượng sản phẩm Để đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh, cần xem xét cả hai chỉ tiêu: kết quả (đầu ra) và chi phí (đầu vào) Trong quản trị kinh doanh, cả hai chỉ tiêu này có thể được xác định bằng đơn vị hiện vật hoặc đơn vị giá trị Tuy nhiên, việc sử dụng đơn vị hiện vật gặp khó khăn do sự khác biệt trong đơn vị đo lường giữa đầu vào và đầu ra, trong khi đơn vị giá trị giúp quy đổi tất cả các đại lượng về cùng một đơn vị đo lường – tiền tệ.
1.1.3 Ý nghĩa của hiệu quả kinh tế
1.5.106 Để tiến hành bất kỳ một hoạt động sản xuất kinh doanh nào cũng đều phải tập
Mục tiêu chính của doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận tối đa từ các nguồn lực sản xuất hiện có bằng cách kết hợp hiệu quả giữa yếu tố vật chất và con người Để đạt được điều này, quản trị doanh nghiệp cần áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, trong đó hiệu quả kinh doanh đóng vai trò quan trọng Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh trình độ sản xuất mà còn giúp các nhà quản trị phân tích và xác định các yếu tố cần thiết để đưa ra biện pháp cải thiện phù hợp.
1.5.117 tăng kết quả và giảm chi phí kinh doanh, nhằm nâng cao hiệu quả Bản chất của phạm
1.5.118 trù hiệu quả đã chỉ rõ trình độ sử dụng các nguồn lực sản xuất: trình độ sử dụng các
1.5.132 phương tiện để đạt kết quả cao mà còn như chính mục tiêu cần đạt.
Đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh
1.2.1 Khái niệm về đầu tư, dự án đầu tư
Đầu tư vào nguồn lực sản xuất cao giúp doanh nghiệp tạo ra kết quả lớn hơn từ cùng một nguồn lực đầu vào, đồng thời đạt tốc độ tăng trưởng hiệu quả hơn Điều này là điều kiện tiên quyết để tối đa hóa lợi nhuận Phạm trù hiệu quả sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá, phân tích và so sánh kinh tế nhằm tìm ra giải pháp tối ưu Hiệu quả không chỉ được sử dụng để đánh giá tổng thể mức độ sử dụng nguồn lực của toàn doanh nghiệp mà còn để phân tích từng yếu tố đầu vào trong hoạt động sản xuất kinh doanh Do đó, hiệu quả sản xuất không chỉ là một khái niệm mà còn là công cụ quan trọng trong việc đạt được mục tiêu lợi nhuận tối đa.
Hoạt động đầu tư là quá trình hy sinh nguồn lực hiện tại để thực hiện các hoạt động nhằm thu về kết quả lớn hơn trong tương lai Mục tiêu chính của đầu tư là đạt được những kết quả vượt trội so với những gì đã bỏ ra, đảm bảo rằng lợi ích thu được lớn hơn những hy sinh về nguồn lực của nhà đầu tư.
Nguồn lực trong nền sản xuất xã hội bao gồm tiền, tài nguyên, công nghệ, nhà xưởng, sức lao động và trí tuệ Mục tiêu chính là gia tăng tài sản tài chính, tài sản vật chất và tài sản trí tuệ, bao gồm vốn, cơ sở hạ tầng như nhà máy, đường sá, bệnh viện, máy móc, cũng như trình độ chuyên môn, kỹ năng tay nghề, năng suất lao động và trình độ quản lý.
Theo Nghị định 42 CP ngày 16/7/1996 của Chính Phủ, dự án đầu tư được định nghĩa là tập hợp các đề xuất liên quan đến việc đầu tư vốn nhằm tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo các đối tượng nhất định Mục tiêu của dự án là đạt được sự tăng trưởng về số lượng cũng như cải tiến hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể.
Dự án đầu tư gắn liền với hoạt động đầu tư của doanh nghiệp được định nghĩa là hệ thống các giải pháp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực hạn chế, từ đó mang lại lợi ích lâu dài và vượt trội cho nhà đầu tư Dự án đầu tư có thể được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau để đánh giá hiệu quả và tiềm năng phát triển.
Dự án đầu tư là một bộ hồ sơ tài liệu chi tiết và có hệ thống, trình bày các hoạt động và chi phí cần thiết để đạt được những kết quả và mục tiêu cụ thể trong tương lai.
Dự án đầu tư đóng vai trò quan trọng trong quản lý, giúp nhà quản lý kiểm soát và tối ưu hóa việc sử dụng vốn, vật tư, lao động và tài nguyên Mục tiêu chính là tạo ra kết quả tài chính và phát triển kinh tế xã hội bền vững trong dài hạn.
Dự án đầu tư là công cụ quan trọng trong việc thể hiện kế hoạch chi tiết cho các hoạt động đầu tư trong lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, và phát triển kinh tế - xã hội.
Dự án đầu tư bao gồm tổng hợp các hoạt động và chi phí cần thiết, được tổ chức theo một kế hoạch chặt chẽ với lịch trình và địa điểm cụ thể Mục tiêu của dự án là tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo cơ sở vật chất nhằm đáp ứng các yêu cầu trong tương lai.
- Dự án đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh.
Dự án đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh là những dự án nhằm xây dựng, mua sắm thiết bị công nghệ và đào tạo công nhân để tạo ra sản phẩm vật chất hoặc dịch vụ cho doanh nghiệp Những dự án này bao gồm các công trình như nhà xưởng và thiết bị gắn liền với đất, được thực hiện tại một địa điểm cụ thể Điều này phân biệt với các dự án đầu tư không liên quan đến xây dựng công trình hoặc chỉ bao gồm thiết bị không gắn liền với đất, như mua sắm ô tô, máy bay hay tàu thủy.
1.2.2 Đặc điểm của đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh
- Quy mô tiền vốn, vật tư, lao động cần thiết cho hoạt động đầu tư thường rất lớn.
- Thời kỳ đầu tư kéo dài.
- Thời gian vận hành các kết quả đầu tư kéo dài.
Các thành quả từ hoạt động đầu tư, bao gồm các công trình xây dựng như nhà máy, hầm mỏ, công trình thủy lợi và đường sá, sẽ có mặt ngay tại vị trí mà chúng được xây dựng.
Hoạt động đầu tư thường mang theo mức rủi ro cao do đặc điểm vốn lớn, thời gian thực hiện đầu tư và vận hành kéo dài, cùng với việc cần nhiều lao động.
1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh
Năng lực tài chính mạnh mẽ là yếu tố quyết định đến hiệu quả đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn vốn, nguyên vật liệu và máy móc cung cấp cho dự án Điều này không chỉ tác động đến tiến độ và chất lượng của dự án mà còn ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn từ các nguồn đầu tư khác trong nền kinh tế.
Năng lực tổ chức được coi là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp tổ chức tốt, chất lượng dự án sẽ được nâng cao, chi phí sẽ được tiết kiệm, từ đó cải thiện hiệu quả đầu tư.
Trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ và liên tục biến động, các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều nguy cơ tiềm ẩn Việc xây dựng kế hoạch, chiến lược và mục tiêu phát triển là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động chung của doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực đầu tư Do đó, mục tiêu và chiến lược kinh doanh không chỉ định hình hiệu quả đầu tư mà còn quyết định hướng đi đúng đắn cho các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp.
1.5.148 + Thị trường tiêu thụ sản phẩm đầu tư sản xuất ra
Hiệu quả của dự án đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất kinh doanh
Hiệu quả kinh tế của một hiện tượng hoặc quá trình kinh tế phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được các mục tiêu xác định Từ khái niệm này, chúng ta có thể xây dựng một công thức tổng quát để biểu diễn hiệu quả kinh tế.
Công thức 1.5.171 H = K/C thể hiện mối quan hệ giữa hiệu quả kinh tế (H) của một hiện tượng hoặc quá trình kinh tế, kết quả thu được (K) từ hiện tượng đó, và chi phí toàn bộ (C) cần thiết để đạt được kết quả.
1.5.173 + Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế của hoạt động đầu tư.
Lợi nhuận trong kinh tế học là phần tài sản mà nhà đầu tư thu được sau khi trừ đi các chi phí đầu tư, bao gồm cả chi phí cơ hội, và được xác định là chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí Trong kế toán, lợi nhuận được hiểu là sự chênh lệch giữa giá bán và chi phí sản xuất.
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và hiệu quả kinh tế của hoạt động đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu (Tỷ suất sinh lời trên doanh thu) là một chỉ số tài chính quan trọng giúp theo dõi hiệu quả sinh lợi của doanh nghiệp Chỉ số này thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận ròng và doanh thu, từ đó đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu của công ty.
1.5.177 Công thức tính tỷ số này như sau:
1.5.178 L ợi nhuận ròng (hoặc lợi nhuận sau thuế) Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu = 100% x
Tỷ số lợi nhuận trên doanh thu cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận so với tổng doanh thu của công ty Nếu tỷ số này dương, điều đó cho thấy công ty đang hoạt động có lãi, và tỷ số càng cao thì lợi nhuận càng lớn Ngược lại, nếu tỷ số âm, công ty đang gặp thua lỗ trong kinh doanh.
Tỷ suất lợi nhuận/chi phí
1.5.181 Là quan hệ tỷ lệ giữa lợi nhuận tiêu thụ so với chi phí sản xuất toàn bộ của sản phẩm hàng hóa và dịch vụ tiêu thụ.
1.5.182 L ợi nhuận ròng (hoặc lợi nhuận sau thuế) Tỷ số lợi nhuận trên chi phí = 100% x
Chỉ tiêu 1.5.185 phản ánh hiệu quả của mỗi đồng chi phí trong việc tạo ra lợi nhuận, giúp doanh nghiệp xác định các biện pháp giảm chi phí sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hiệu quả tài chính của hoạt động đầu tư phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển sản xuất kinh doanh và nâng cao đời sống người lao động, so sánh với mức vốn đầu tư đã sử dụng Khái niệm này có thể được diễn đạt thông qua công thức cụ thể, cho phép đánh giá hiệu quả qua các kỳ khác nhau, giữa các cơ sở khác nhau hoặc so với định mức chung.
E Các kết quả mà cơ sở thu được do thực hiện đầu tư
Số vốn đầu tư mà cơ sở đã thực hiện để tạo ra các kết quả trên 1.5.190 Etc được coi là có hiệu quả khi Etc > Etc0 Trong đó:
Chỉ tiêu 1.5.191 Etc0 là tiêu chí đánh giá hiệu quả tài chính theo định mức, hoặc là kết quả của một kỳ trước đó mà cơ sở đã đạt được, dùng làm cơ sở so sánh, hoặc là kết quả của một đơn vị khác đạt tiêu chuẩn hiệu quả.
Để đánh giá hiệu quả tài chính của hoạt động đầu tư, cần sử dụng một hệ thống các chỉ tiêu khác nhau Mỗi chỉ tiêu sẽ phản ánh một khía cạnh cụ thể của hiệu quả và được áp dụng trong các điều kiện nhất định Trong số đó, chỉ tiêu biểu hiện bằng tiền là phương pháp phổ biến nhất.
Nghiên cứu tài chính trong dự án đầu tư là bước quan trọng giúp xác định quy mô đầu tư, cơ cấu vốn và nguồn tài trợ Qua phân tích tài chính, chúng ta có thể tính toán thu chi, lỗ lãi, và đánh giá lợi ích cho cả nhà đầu tư và cộng đồng Kết quả nghiên cứu tài chính cung cấp thông tin cần thiết để đánh giá hiệu quả đầu tư, từ đó đưa ra quyết định có nên tiến hành đầu tư hay không.
1.5.194 + Hệ thống các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tài chính của hoạt động đầu tư. tc
Thời gian thu hồi vốn đầu tư (T) là khoảng thời gian cần thiết để dự án hoàn trả đủ số vốn đã đầu tư Đây là yếu tố quan trọng giúp đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.
Thời gian thu hồi vốn là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả đầu tư, bao gồm thời gian thu hồi vốn đơn và thời gian thu hồi vốn động Thời gian thu hồi vốn đơn không tính đến giá trị thời gian của tiền, trong khi thời gian thu hồi vốn động có tính đến yếu tố này bằng cách điều chỉnh các dòng lợi nhuận, khấu hao và vốn đầu tư về cùng một thời điểm Chỉ tiêu này giúp xác định rõ ràng thời gian thu hồi vốn của dự án, từ đó tìm ra giải pháp để rút ngắn thời gian này Tuy nhiên, nhược điểm của nó là phụ thuộc vào lãi suất tính toán, có thể dẫn đến sự nhầm lẫn khi chỉ chọn phương án có thời gian thu hồi vốn nhỏ nhất mà bỏ qua các phương án có giá trị hiện tại thuần (NPV) cao hơn.
Giá trị hiện tại ròng (NPV) là thu nhập thuần của dự án sau khi trừ đi các chi phí trong suốt vòng đời dự án, được tính theo giá trị hiện tại NPV cho biết quy mô lợi nhuận của dự án, nhưng phụ thuộc nhiều vào tỷ lệ chiết khấu, điều này rất khó xác định trong thị trường vốn biến động Việc sử dụng chỉ tiêu này yêu cầu phải xác định rõ ràng dòng thu và dòng chi, một nhiệm vụ không dễ dàng và thường khó dự đoán chính xác Hơn nữa, NPV không phản ánh hiệu quả sử dụng vốn một cách đầy đủ.
1.5.210 i=0 (1 + r) i 1.5.211 Bi: lợi ích của dự án Ci: chi phí của dự án r : lãi suất.
1.5.212 n: số năm hoạt động dự án.
1.5.213 Nếu dự án có NPV > 0 thì dự án đáng giá về mặt tài chính
1.5.214 Nếu dự án có nhiều phương án loại bỏ nhau thì phương án có NPV lớn nhất là phương án đáng đánh giá nhất về mặt tài chính.
1.5.215 Ưu điểm: Cho biết quy mô tiền lãi của cả đời dự án.
1.5.218 NPV phụ thuộc nhiều vào tỷ lệ chiết khấu.
Việc sử dụng chỉ tiêu 1.5.219 yêu cầu phải xác định rõ ràng dòng thu và chi trong suốt vòng đời của dự án Tuy nhiên, chỉ tiêu này chưa phản ánh đầy đủ hiệu quả sử dụng vốn.
1.5.220 Chỉ tiêu này chỉ sử dụng lựa chọn các phương án loại bỏ nhau trong trường hợp tuổi thọ là như nhau.
Quan điểm của Đảng và Nhà nước về đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh trong
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là nguồn chính tạo ra tổng sản phẩm trong nước (GDP) Trong những năm gần đây, hoạt động của doanh nghiệp đã phát triển mạnh mẽ, góp phần giải phóng và phát triển sức sản xuất, đồng thời huy động và phát huy nội lực cho sự phát triển kinh tế xã hội Sự phát triển này không chỉ giúp phục hồi và tăng trưởng kinh tế, mà còn nâng cao kim ngạch xuất khẩu, tăng thu ngân sách và giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội như tạo việc làm, xóa đói giảm nghèo.
Phát triển doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước, do đó luôn được ưu tiên hàng đầu.
Trong những năm gần đây, Đảng và Nhà nước ta đã triển khai nhiều biện pháp hỗ trợ nhằm kích thích đầu tư và phát triển sản xuất kinh doanh trong các doanh nghiệp.
Trong số 1.5.258 doanh nghiệp, nhiều đơn vị đã được tạo điều kiện thuận lợi để mạnh dạn đầu tư vào việc phát triển sản xuất và kinh doanh Một số biện pháp nổi bật hỗ trợ cho quá trình này bao gồm việc cải thiện môi trường đầu tư, cung cấp các chính sách ưu đãi thuế, và tăng cường hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp.
1.4.1 Hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn
1.5.259 Ngân hàng Nhà nước Việt Nam chủ trì, phối hợp với các Bộ, cơ quan, địa phương chỉ đạo, hướng dẫn các tổ chức tín dụng:
Để hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn tín dụng với lãi suất hợp lý, cần thực hiện các biện pháp phù hợp nhằm tiết kiệm chi phí, từ đó giảm lãi suất cho vay của các tổ chức tín dụng.
Mở rộng tín dụng hiệu quả cần kết hợp với kiểm soát chất lượng tín dụng trong lĩnh vực sản xuất và tiêu dùng, tuân thủ quy định pháp luật Các tổ chức tín dụng nên thực hiện giải pháp phù hợp nhằm tăng khả năng tiếp cận và vay vốn, giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn Đặc biệt, ưu tiên vốn tín dụng cho sản xuất hàng xuất khẩu, nông nghiệp, công nghiệp hỗ trợ, doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp ứng dụng công nghệ cao, doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động, và các dự án mang lại hiệu quả cao.
1.4.2 Tập trung hỗ trợ thị trường
1.5.260 Bộ Công thương chủ trì, phối hợp với các Bộ, cơ quan, địa phương:
- Thực hiện các biện pháp tập trung tháo gỡ khó khăn cho sản xuất, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển thị trường, tiêu thụ sản phẩm.
Để phát triển và mở rộng thị trường trong nước, cần hoàn thiện các kênh thu mua và phân phối hàng hóa Tăng cường thực hiện cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xúc tiến bán hàng Đặc biệt, cần chú trọng đến việc đưa hàng Việt đến thị trường nông thôn, miền núi, biên giới và hải đảo, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm sản xuất trong nước.
Các bộ, cơ quan và địa phương cần phối hợp chặt chẽ với Bộ Công an để tăng cường quản lý thị trường, đồng thời thực hiện các biện pháp mạnh mẽ nhằm ngăn chặn và xử lý nghiêm tình trạng buôn lậu và hàng giả Cần rà soát và nâng cao chế tài xử phạt đối với các hành vi gian lận thương mại.
Để nâng cao xuất khẩu, cần tận dụng tối đa mọi khả năng trên các thị trường hiện tại, đồng thời đẩy mạnh xuất khẩu vào những thị trường có sức mua lớn nhưng tỷ trọng còn thấp Ngoài ra, cần áp dụng các biện pháp phù hợp để gia tăng sự thâm nhập vào các thị trường mới.
Chúng ta cần tập trung vào việc giải quyết những khó khăn và vướng mắc hiện tại, đồng thời triển khai các biện pháp đồng bộ nhằm thúc đẩy sản xuất kinh doanh Điều này sẽ giúp đảm bảo tiến độ thực hiện các công trình công nghiệp quy mô lớn một cách hiệu quả.
1.5.262 Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương:
Các cơ quan chức năng cần tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại và phát triển thị trường, đồng thời đẩy mạnh cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” Để đạt được mục tiêu này, các cấp chính quyền địa phương phải phát huy vai trò chủ động và trách nhiệm của mình trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường tại địa phương.
1.4.3 Tạo điều kiện, môi trường thuận lợi cho sản xuất kinh doanh a) Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì, phối hợp với các Bộ, cơ quan, địa phương:
Tiếp tục hoàn thiện các văn bản pháp luật, cơ chế và chính sách đầu tư, nhằm cải thiện môi trường kinh doanh Các thủ tục đăng ký kinh doanh sẽ được rà soát để khuyến khích và hỗ trợ nhà đầu tư trong và ngoài nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư vào các ngành, lĩnh vực theo quy định pháp luật.
- Tăng cường minh bạch hóa thông tin doanh nghiệp; thực hiện một đầu mối quản lý và cung cấp thông tin có giá trị pháp lý về doanh nghiệp.
Để phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, cần đẩy mạnh triển khai đồng bộ các chính sách và giải pháp theo Chương trình hành động tại Quyết định số 1231/QĐ-TTg ngày 07 tháng 9 năm 2012 Bộ Tài chính sẽ chủ trì nghiên cứu và đề xuất các giải pháp thuế và ngân sách nhằm khuyến khích tiêu dùng và sản xuất kinh doanh, hỗ trợ doanh nghiệp Đồng thời, Bộ Tư pháp sẽ phối hợp với các bộ, cơ quan và địa phương để thực hiện các nhiệm vụ liên quan.
Để nâng cao chất lượng công tác thẩm định và kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật, cần chú trọng kiểm soát thủ tục hành chính và theo dõi tình hình thi hành pháp luật, đặc biệt là những vấn đề gây khó khăn cho doanh nghiệp Các Bộ, cơ quan và địa phương cần thực hiện nghiêm Chỉ thị số 32/CT-TTg ngày 07 tháng 12 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ, nhằm loại bỏ rào cản và hoàn thiện cơ chế, chính sách để nâng cao hiệu quả đầu tư Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cũng cần tích cực tham gia vào quá trình này.
Tăng cường chỉ đạo và thực hiện các biện pháp tháo gỡ vướng mắc liên quan đến thủ tục hành chính, cơ chế, chính sách, nguồn nhân lực, đất đai và mặt bằng Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi và phát triển sản xuất kinh doanh trên địa bàn.
Tình hình đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh ở một số tổng công ty và công ty
1.5.1 Tình hình đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh của Tổng công ty Cổ phần Bia rượu Nước Giải khát Sài Gòn
Năm 2012, Sabeco đã thực hiện nhiều hoạt động marketing và hỗ trợ bán hàng nhằm quảng bá thương hiệu Bia Sài Gòn, đồng thời tăng cường tiêu thụ trên thị trường Công ty tập trung đầu tư vào các khu vực cạnh tranh cao và tiếp tục công tác truyền thông, xây dựng và định vị thương hiệu tại các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng và Khánh Hòa.
Trong ba tháng cuối năm, Sabeco đã ra mắt hai sản phẩm mới là bia lon Saigon Special và bia lon Saigon Lager, góp phần làm phong phú thêm danh mục sản phẩm truyền thống của Bia Sài Gòn Sự nỗ lực này của Sabeco thể hiện cam kết mang đến đa dạng lựa chọn cho người tiêu dùng tại Hà Nội.
Năm 2012, Sabeco đã khởi công xây dựng các nhà máy Bia Sài Gòn tại Vĩnh Long, Sóc Trăng và Ninh Thuận, mở rộng dự án đầu tư trong ngành bia Đồng thời, công ty cũng chú trọng đến việc quản lý chất lượng sản phẩm và thực hiện các chương trình hành động theo Nghị quyết số 11/NQ-CP của Chính phủ nhằm kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô và đảm bảo an sinh xã hội.
1.5.2 Tình hình đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh của Công ty TNHH VBL Đà Nẵng
Vào tháng 4 năm 2007, Tập đoàn VBL đã thực hiện một phần kế hoạch mở rộng bằng cách mua lại công ty Foster’s Đà Nẵng và Foster’s Tiền Giang, đồng thời đổi tên Foster’s Đà Nẵng thành công ty TNHH VBL Đà Nẵng.
Công ty VBL Đà Nẵng đã được phê duyệt tổng vốn đầu tư 50 triệu USD, cho phép sản xuất 85 triệu lít bia Hiện tại, công ty đang cung cấp hai sản phẩm chính là Larue và Larue Export Để đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng, VBL Đà Nẵng có kế hoạch mở rộng công suất sản xuất trong tương lai.
Trong những năm gần đây, VBL Đà Nẵng đã có sự phát triển nhanh chóng với mục tiêu sản xuất bia chất lượng cao, tối ưu hóa lợi nhuận và đóng góp tích cực cho cộng đồng Năm 2012, công ty sản xuất 57 triệu lít bia và nộp thuế 236 tỷ đồng, trở thành một trong những doanh nghiệp nộp thuế lớn hàng đầu cho ngân sách thành phố Đà Nẵng.
1.5.271 Trong năm 2013, Công ty dự kiến sẽ sản xuất khoảng 140 triệu lít bia, tăng 225% so với năm 2012 và nộp ngân sách khoảng 769 tỷ đồng Đến năm
Năm 2015, VBL Đà Nẵng dự kiến sản xuất khoảng 240 triệu lít và đóng góp khoảng 1800 tỷ đồng vào ngân sách Để đạt được mục tiêu này, công ty đang mở rộng diện tích sản xuất và đầu tư vào hệ thống máy móc hiện đại với công suất đóng chai 50.000 chai/giờ và 90.000 lon/giờ.
1.5.273 CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG, KẾT QUẢ VÀ HIỆU QUẢ KINH TẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ MÁY SẢN XUẤT BIA TẠI KCN PHÚ BÀI
2.1 Tổng quan về công ty TNHH Bia Huế và dự án đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất bia tại khu công nghiệp Phú Bài.
2.1.1.1 Một số thông tin chung về công ty.
1.5.275 Tên công ty : Công ty
TNHH Bia Huế Tên thường gọi : Công ty Bia
HUE BREWERY.LTD Tên giao dịch :
1.5.277 Loại hình : Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Địa chỉ : 243 Nguyễn Sinh Cung – Thành phố Huế
1.5.280 Email : huda@huda.com.vn
1.5.281 Website : http://www.huda.com.vn
2.1.1.2 Lịch sử hình thành của Công ty TNHH Bia Huế
Vào ngày 15/9/1989, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế đã ban hành quyết định số 315/QĐ – UBND thành lập Ban quản lý công trình xây dựng Nhà máy Bia Huế nhằm đáp ứng nhu cầu bia tại khu vực miền Trung Nhà máy được hình thành dưới hình thức liên doanh, với sự tham gia của các địa phương trong tỉnh, các tổ chức kinh doanh và nguồn vốn vay ngân hàng, tổng số tiền đầu tư ban đầu lên tới 11 tỷ đồng Việt Nam Dự án được triển khai với hình thức xây dựng mới, sử dụng dây chuyền sản xuất tiên tiến được chuyển giao từ Đan Mạch, với thiết bị đồng bộ do hãng DANBREW CONSULT cung cấp và được hỗ trợ kỹ thuật bởi các chuyên gia Đan Mạch.
Ngày 20 tháng 10 năm 1990, UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế đã ra quyết định số 902/QĐ – UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế thành lập Nhà máy Bia Huế, đánh dấu một mốc quan trọng trong ngành công nghiệp bia tại địa phương Nhà máy có công suất 3 triệu lít/năm, tọa lạc tại 243 Nguyễn Sinh Cung, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế Sản phẩm đầu tiên mang tên HUDA (chai) đã nhanh chóng đạt được huy chương vàng tại hội chợ triển lãm thành tựu khoa học trong cùng năm 1990.
Vào ngày 04 tháng 06 năm 1994, Nhà máy Bia Huế đã chính thức hợp tác với tập đoàn Carlsberg (Đan Mạch) và UBND Tỉnh Thừa Thiên Huế, mỗi bên góp vốn 50%, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của công ty Từ đó, Công ty Bia Huế không ngừng mở rộng, với sản lượng tiêu thụ tăng từ 15 triệu lít lên gần 200 triệu lít vào năm 2010 Thương hiệu Bia Huế ngày càng lớn mạnh, sản phẩm đa dạng và thị trường không ngừng mở rộng, đưa Bia Huế trở thành một trong những công ty bia hàng đầu tại Việt Nam.
Cuối tháng 11 năm 2011, UBND tỉnh Thừa Thiên Huế quyết định bán 50% vốn sở hữu còn lại cho tập đoàn Carlsberg (Đan Mạch) do bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt và khó khăn trong nền kinh tế toàn cầu cũng như trong nước Quyết định này đã biến Bia Huế thành công ty 100% vốn nước ngoài, trực thuộc Tập đoàn Carlsberg, nhằm thúc đẩy sự phát triển trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều thách thức.
2.1.1.3 Quá trình phát triển của Công ty TNHH Bia Huế.
Nhà máy Bia Huế, được thành lập vào ngày 20 tháng 10 năm 1990, khởi đầu với công suất 3 triệu lít mỗi năm Đến năm 1992, công suất của nhà máy đã được nâng lên gấp đôi, đạt 6 triệu lít mỗi năm.
Công ty bia Huế, với sản phẩm Hue Beer, đã tự tin bước vào thị trường Hoa Kỳ từ năm 1994, trở thành một trong những sản phẩm Việt Nam đầu tiên tại đây Hiện nay, các sản phẩm của công ty, bao gồm Hue Beer và Huda Beer, đã có mặt trên nhiều châu lục, từ châu Á như Malaysia, Indonesia, Lào, Singapore, đến châu Âu như Pháp, Tây Ban Nha, Anh, và cả châu Mỹ với Mỹ, Canada, cũng như châu Úc.
Đến năm 1998, công ty Bia Huế đã nâng công suất sản xuất lên 50 triệu lít mỗi năm, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển của công ty.
Năm 2008, công ty Bia Huế đã xây dựng nhà máy Bia Phú Bài tại khu công nghiệp Phú Bài, nâng công suất sản xuất lên 150 triệu lít/năm Sau một năm hoạt động, nhà máy đã chạy hết công suất và không đủ cung ứng cho nhu cầu thị trường trong mùa cao điểm Để đáp ứng nhu cầu này, vào tháng 11/2009, giai đoạn 2 của nhà máy Bia Phú Bài được khởi công và hoàn thành, nâng tổng công suất của công ty lên 200 triệu lít/năm vào tháng 5/2010.