NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG CỦA TÂM LÝ HỌC
KHÁI QUÁT VỀ TÂM LÝ HỌC
TÂM LÝ NGƯỜI
1 Khái niệm tâm lý người
Trong từ điển tiếng Việt, "tâm lý" và "tâm hồn" được định nghĩa tổng quát là những yếu tố như ý nghĩ và tình cảm, tạo nên đời sống nội tâm của con người.
Trong ngôn ngữ hàng ngày, từ "tâm" thường xuất hiện trong các cụm từ như "nhân tâm", "tâm đắc", "tâm địa", "tâm can", mang ý nghĩa liên quan đến "tấm lòng" và tình cảm Ngược lại, từ "hồn" thường diễn tả tư tưởng, tinh thần, ý thức và ý chí của con người.
Theo tiếng Latinh “Psyche” là “linh hồn”, “tinh thần” và “logos” là học thuyết, là
“khoa học”, vì thế “tâm lý học (Psychology)” là khoa học về tâm hồn.
1.2 Khái niệm tâm lý người
Theo triết học, tâm lý được xem là sự phản ánh của hiện thực khách quan vào não bộ con người thông qua chủ thể Tâm lý con người mang bản chất xã hội và lịch sử, điều này thể hiện bản chất của hiện tượng tâm lý theo quan điểm của Tâm lý học Marxist.
Tâm lý người là tổng hợp các hiện tượng tinh thần diễn ra trong tâm trí, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và chi phối mọi hành động, hoạt động của con người.
Tâm lý học (Psychology) là một khoa học nghiên cứu về hành vi ứng xử và các tiến trình tâm trí của con người.
Khi nghiên cứu hành vi ứng xử và tiến trình tâm lý của con người tâm lý học thường nghiên cứu những vấn đề sau đây:
Tâm lý học không chỉ tập trung vào việc nghiên cứu hành vi của con người mà còn khám phá các ý tưởng, cảm xúc, nhận thức, quá trình lý luận, trí nhớ và các hoạt động sinh lý, tất cả đều góp phần vào việc hiểu rõ hơn về chức năng của cơ thể con người.
Trong nghiên cứu hành vi và tiến trình tâm lý, các nhà tâm lý học không chỉ mô tả hành vi mà còn khám phá các khía cạnh sâu hơn Tâm lý học, với tư cách là một khoa học, nhằm giải thích, dự đoán và cải biến hành vi con người, từ đó góp phần hoàn thiện cuộc sống.
Cuốn sách này khám phá mối liên hệ giữa tâm lý học và ứng dụng của nó trong kinh doanh, bao gồm quản trị nhân sự, tuyển dụng, và quản lý dư luận trong tổ chức Nó cũng đề cập đến việc áp dụng tâm lý trong bán hàng, như dự đoán khách hàng tiềm năng và nắm bắt tâm lý khách hàng để tư vấn sản phẩm hiệu quả Hơn nữa, sách còn phân tích ứng dụng tâm lý trong lĩnh vực lao động và sản xuất, với các phương pháp bày trí, sắp xếp và màu sắc nhằm kích thích năng suất, giảm mệt mỏi và phòng ngừa tai nạn lao động do yếu tố tâm lý.
2 Bản chất của các hiện tƣợng tâm lý
2.1 Tâm lý có bản chất phản ánh
Tất cả các hiện tượng tâm lý, từ đơn giản đến phức tạp, đều tồn tại trong não dưới dạng hình ảnh với mức độ phức tạp khác nhau Để hình thành các hình ảnh này, cần có sự tác động của các hiện tượng và sự vật khách quan từ thế giới bên ngoài đến các giác quan và não bộ của con người.
Tâm lý của mỗi người mang tính chủ quan và phản ánh thực tại khách quan Tuy nhiên, sự phản ánh này không phải là một quá trình máy móc hay đơn giản, mà là sự tổng hợp của các hình ảnh chủ quan về thế giới xung quanh Những hình ảnh tâm lý này tạo nên cách nhìn và cảm nhận riêng của từng cá nhân về thực tại.
2.2 Bản chất xã hội – lịch sử của tâm lý. Để tồn tại và phát triển, thế hệ trước đã truyền đạt kinh nghiệm xã hội- lịch sử cho thế hệ sau Thế hệ sau tiếp thu những kinh nghiệm và sáng tạo nên những giá trị vật chất, tinh thần mới Qua đó tâm lý con người được hình thành và phát triển
Con người tiếp thu nền văn minh nhân loại và hình thành tâm lý riêng của bản thân Tâm lý này không chỉ mang những đặc điểm chung của loài người, dân tộc, vùng miền mà còn chứa đựng những nét riêng biệt của từng cá nhân.
Mỗi cá nhân sở hữu một đời sống tâm lý và tâm hồn độc đáo, phản ánh những trải nghiệm xã hội và lịch sử đã hình thành nên kinh nghiệm sống riêng của họ.
2.3 Tâm lý có bản chất phản xạ.
Tất cả hình ảnh tâm lý và kinh nghiệm sống được lưu trữ trong não bộ, nhưng không phải chỉ có não là đủ để có tâm lý Để hình thành tâm lý, cần có sự tác động khách quan từ môi trường bên ngoài mà não bộ có khả năng tiếp nhận Quá trình tiếp nhận này yêu cầu não hoạt động thông qua cơ chế phản xạ, bao gồm bốn khâu: khâu dẫn vào, khâu trung tâm, khâu dẫn ra và khâu liên hệ ngược.
Có hai loại phản xạ chính: phản xạ không điều kiện, liên quan đến bản năng, và phản xạ có điều kiện, liên quan đến các hoạt động tâm lý phức tạp của con người Mỗi hiện tượng tâm lý không chỉ bao gồm một phản xạ có điều kiện đơn lẻ mà thường là một hệ thống các phản xạ có điều kiện đa dạng.
Nhƣ vậy, muốn có tâm lý nhất thiết phải có phản xạ, đặc biệt là phản xạ có điều kiện Tâm lý có bản chất phản xạ.
Có thể tổng kết bản chất tâm lý người trong sơ đồ sau đây:
Sơ đồ: Tổng quát hóa về bản chất tâm lý người
3 Chức năng của các hiện tượng tâm lý người
Khi thực hiện một hành động, con người không chỉ sử dụng một chức năng riêng lẻ mà là sự kết hợp của nhiều chức năng để hoàn thành nhiệm vụ trong cuộc sống Những chức năng này giúp con người thích ứng với môi trường sống, từ đó đảm bảo sự tồn tại Hơn nữa, nhờ vào các chức năng này, con người có thể làm chủ môi trường và hoàn cảnh xung quanh, sáng tạo, cải biến bản thân và thậm chí cải tạo thế giới để đạt được những mục tiêu của mình.
4 Phân loại các hiện tƣợng tâm lý
Phân loại các hiện tượng tâm lý: có 2 cách phân loại tâm lý học chủ yếu.
4.1 Cách phân loại phổ biến nhất
LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN TÂM LÝ HỌC
1 Những tư tưởng tâm lý học thời cổ đại
1.1 Các nhà thông thái duy tâm cho rằng
Tư tưởng và tâm lý là những yếu tố tồn tại trước thực tại mà con người trải nghiệm Chúng không chỉ hình thành trước khi con người tương tác với thế giới xung quanh, mà còn tồn tại độc lập với con người và các sự vật.
Socrates, nhà hiền triết Hy Lạp cổ đại (469 – 399 TCN), đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và nghiên cứu cái "tôi" bên trong mỗi người Tư tưởng này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học tâm lý, cho thấy rằng ý thức của mỗi cá nhân là một hiện tượng khép kín, mà chỉ chính bản thân họ mới có thể hiểu được, trong khi người khác không thể nắm bắt được tâm lý của họ.
4.2 Một số cách phân loại khác
Chúng ta thường nhận thức rõ ràng về các hiện tượng tâm lý có ý thức, nhưng những hiện tượng tâm lý chưa được ý thức vẫn diễn ra liên tục mà chúng ta không nhận biết Một số tác giả phân chia tâm lý thành hai mức: "vô thức", bao gồm các bản năng và hành động không kiểm soát như lỡ lời hay mộng du, và "tiềm thức", là những hiện tượng nằm sâu trong ý thức, có thể được nhận thức trong những tình huống nhất định.
Hiện tượng tâm lý cá nhân có thể được phân biệt rõ ràng với hiện tượng tâm lý xã hội, bao gồm các yếu tố như phong tục, tập quán, định hình xã hội, tin đồn, dư luận xã hội và tâm trạng xã hội.
Platon (428 – 348 TCN) cho rằng tâm hồn là bẩm sinh và không thể nhận biết được, gồm ba loại: tâm hồn trí tuệ nằm trong đầu, thuộc về giai cấp chủ nô; tâm hồn dũng cảm nằm ở ngực, thuộc về tầng lớp quý tộc; và tâm hồn khát vọng nằm ở bụng, thuộc về tầng lớp nô lệ.
1.2 Các nhà thông thái duy vật
Aristotle (384 – 322 TCN) là người đầu tiên nghiên cứu về tâm hồn, và ông được biết đến như một trong những nhà triết học có quan điểm duy vật Quan điểm của ông về tâm hồn được thể hiện rõ ràng trong các tác phẩm của mình.
“Bàn về linh hồn” đƣợc coi là cuốn sách đầu tiên trên thế giới bàn sâu về tâm hồn con người.
“Tales (thế kỷ thứ VII –V TCN); Anaximen (thế kỷ V
TCN) Heracleitus (thế kỷ VI – V TCN) cho rằng tâm lý, tâm hồn cũng như vạn vật đều được cấu tạo từ vật chất như: nước, lửa, không khí, đất.
Democritus (460 – 370 TCN) cho rằng tâm hồn là một dạng vật thể, được cấu tạo từ “nguyên tử lửa” - những hạt tròn, nhẵn, di chuyển với tốc độ nhanh nhất trong cơ thể Khi tâm hồn cảm thấy hạnh phúc, các nguyên tử lửa vận động nhẹ nhàng và êm dịu, trong khi khi con người cáu gắt, sự chuyển động của chúng trở nên hỗn loạn.
“nguyên tử lửa” vận động hỗn loạn.
Các tư tưởng của các nhà thông thái cổ đại, dù thuộc trường phái duy tâm hay duy vật, đã đóng góp quan trọng cho sự hình thành và phát triển của khoa học tâm lý Những tư tưởng này đã giúp khoa học tâm lý dần tách khỏi triết học và trở thành một lĩnh vực khoa học độc lập.
2 Những tư tưởng tâm lý học từ nửa đầu thế kỷ XIX trở về trước
Thuyết nhị nguyên của René Descartes (1596 – 1650) khẳng định rằng vật chất và tâm hồn là hai thực thể song song tồn tại Ông xem cơ thể con người như một cỗ máy phản xạ, trong khi bản thể tinh thần và tâm lý của con người lại không thể hiểu biết hoàn toàn.
Vào thế kỷ XVIII, tâm lý học chính thức được đặt tên, với nhà triết học Đức Voltaire phân chia nhân chủng học thành hai lĩnh vực: khoa học về cơ thể và tâm lý học Năm 1732, ông đã xuất bản cuốn sách "Tâm lý học kinh nghiệm", đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nghiên cứu tâm lý con người.
Sau đó 2 năm (1734) ra đời cuốn “Tâm lý học lý trí” Thế là tâm lý học ra đời từ đó.
Trong các thế kỷ XVII, XVIII và XIX, đã diễn ra nhiều cuộc tranh luận giữa trường phái duy tâm và duy vật Đến giữa thế kỷ XIX, tâm lý học bắt đầu có những điều kiện thuận lợi để phát triển, tách rời khỏi mối quan hệ phụ thuộc vào triết học, khẳng định vị thế độc lập của mình như một chuyên ngành riêng biệt.
3 Tâm lý học trở thành một khoa học độc lập
Từ đầu thế kỷ XIX, sự phát triển mạnh mẽ của nền sản xuất toàn cầu đã thúc đẩy tiến bộ trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, tạo điều kiện cho tâm lý học trở thành một khoa học độc lập Nổi bật trong thời kỳ này là các thành tựu của các nhà khoa học như Charles Darwin với thuyết tiến hóa, Feisner với thuyết tâm – vật lý học, và Gantôn với các nghiên cứu tâm thần học Đặc biệt, vào năm 1879, nhà tâm lý học Đức Wilhelm Wundt đã đóng góp quan trọng vào sự hình thành và phát triển của tâm lý học như một ngành khoa học riêng biệt.
Năm 1879, Wilhelm Wundt đã thành lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên trên thế giới tại Leipzig, đánh dấu sự ra đời của viện tâm lý học đầu tiên và việc xuất bản các tạp chí tâm lý học Ông đã chuyển từ nghiên cứu ý thức chủ quan sang nghiên cứu tâm lý một cách khách quan thông qua quan sát, thực nghiệm và đo đạc Wundt đã khẳng định rằng tâm lý học có đối tượng nghiên cứu riêng, với phương pháp rõ ràng và đội ngũ nhà khoa học, đánh dấu sự tách biệt và phát triển hệ thống trong lĩnh vực khoa học Đầu thế kỷ XX, các trường phái tâm lý học khách quan như tâm lý học hành vi, tâm lý học Gestalt và phân tâm học ra đời, cùng với các trường phái khác như tâm lý học nhân văn và tâm lý học nhận thức Sau cách mạng tháng Mười Nga 1917, các nhà tâm lý học Xô Viết đã tạo ra những bước ngoặt lịch sử quan trọng trong sự phát triển của tâm lý học hiện đại.
4 Các quan điểm cơ bản trong tâm lý học hiện đại
4.1 Tâm lý học hành vi
Tâm lý học hành vi, do Broadus Watson (1878 – 1958) phát triển, tập trung vào việc nghiên cứu hành vi con người thay vì các trạng thái ý thức Hành vi được hiểu là tổng hợp các cử động bên ngoài phản ứng lại kích thích theo công thức S – R (S: kích thích, R: phản ứng) Những cử động này giúp con người thích nghi với môi trường xung quanh Vì có thể quan sát được các cử động này, việc nghiên cứu chúng một cách khách quan là cần thiết, từ đó cho phép điều khiển hành vi thông qua phương pháp “thử - sai”.
Học trò của Watson đã bổ sung vào công thức S-R những yếu tố trung gian quan trọng như nền văn hóa, kinh nghiệm sống, nhu cầu, trạng thái tâm lý và sự chờ đón Những yếu tố này ảnh hưởng đến cách thức mà con người phản ứng với các kích thích, tạo nên sự phong phú trong quá trình học tập và hành vi.
Câu phát ngôn nổi tiếng của Watson
CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU TÂM LÝ HỌC
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu tâm lý học
Quan sát là một hình thức tri giác có chủ đích, giúp xác định đặc điểm của đối tượng thông qua hành động, cử chỉ và lời nói Ví dụ, nghiên cứu hứng thú học tập của học sinh có thể được thực hiện bằng cách quan sát các biểu hiện bên ngoài như sự đúng giờ khi đến lớp, việc chuẩn bị bài trước khi học, và sự tích cực trong việc tham gia xây dựng bài và tiếp thu kiến thức mới.
Quan sát tâm lý cho phép chúng ta nhận diện các biểu hiện tâm lý bên ngoài của con người, từ đó suy luận ra những đặc điểm và quy luật tâm lý bên trong của họ Trong lĩnh vực tâm lý học, có hai hình thức quan sát chủ yếu được sử dụng: quan sát khách quan và tự quan sát.
Thực nghiệm là quá trình can thiệp chủ động vào đối tượng trong các điều kiện được kiểm soát, nhằm tạo ra các biểu hiện nhân quả, tính quy luật và cơ chế của đối tượng đó.
Có một số loại thực nghiệm sau:
- Thực nghiệm trong phòng thí nghiệm
Phương pháp trắc nghiệm là một hình thức thực nghiệm đặc biệt, được chuẩn hóa để chẩn đoán tâm lý Phương pháp này đã được áp dụng trên một số lượng đủ người tiêu biểu, nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong kết quả.
Test trọn bộ gồm 4 phần:
Phương pháp nghiên cứu sản phẩm lao động
Phương pháp nghiên cứu sản phẩm lao động tập trung vào việc phân tích các sản phẩm vật chất và tinh thần của đối tượng để hiểu rõ hơn về chức năng tâm lý của họ Những sản phẩm này chứa đựng dấu vết tâm lý và nhân cách của người tạo ra chúng Qua việc nghiên cứu sản phẩm lao động, nhà nghiên cứu có thể phát hiện các đặc điểm tâm lý chủ yếu, vì những đặc điểm này được hình thành và thể hiện thông qua hoạt động của chủ thể.
Phương pháp đàm thoại là cách hiệu quả để thu thập thông tin thông qua việc đặt câu hỏi và lắng nghe câu trả lời từ đối tượng nghiên cứu Các cuộc đàm thoại giúp nhà nghiên cứu nắm bắt thông tin xác thực và đáng tin cậy, tuy nhiên, cần có kỹ thuật phù hợp để thực hiện Để đạt được giá trị cao trong quá trình đàm thoại, cần đảm bảo rằng đối tượng tham gia ở trong trạng thái tâm lý thoải mái và phù hợp Ngoài ra, nhà nghiên cứu cũng cần chuẩn bị kỹ lưỡng các nội dung cần tìm hiểu và các phương án thay thế để cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ.
Phương pháp điều tra là cách thu thập ý kiến chủ quan từ một nhóm đối tượng nghiên cứu thông qua các câu hỏi nhất định Phương pháp này cho phép người tham gia trả lời bằng lời nói hoặc viết, và thường được sử dụng để khảo sát nhận thức và thái độ của cộng đồng đối với một vấn đề cụ thể.
Nghiên cứu trường hợp điển hình
Phương pháp nghiên cứu cá nhân hoặc nhóm nhỏ này giúp nhà tâm lý học hiểu rõ hơn về tính cách của đối tượng Thông qua việc thực hiện các trắc nghiệm tâm lý, nhà tâm lý sử dụng những câu hỏi được thiết kế tỉ mỉ để khai thác sâu sắc đặc điểm tâm lý của người tham gia.
Phương pháp này nghiên cứu mối tương quan giữa hai hành vi hoặc phản ứng đối với hai câu hỏi trong bảng lục vấn Tuy nhiên, nó có nhược điểm là khó giải thích bản chất của mối liên hệ nhân quả.
VAI TRÒ CỦA TÂM LÝ HỌC
NHỮNG TRIỂN VỌNG TÂM LÝ HỌC HI N NA Triển vọng Tập trung nghiên cứu Những chủ đề nghiên cứu cơ bản
Những nổ lực vô thức Những xung đột
Hành vi nhƣ sự diễn tả công khai những động lực vô thức
Hành vi Những phản ứng công khai cụ thể
Hành vi và động lực, nguyên nhân và kết quả của nó
Nhân văn Trải nghiệm và tiềm năng của con người
Những kiểu sống Những giá trị Nhƣng mục tiêu
Nhận thức Những tiến trình tinh thần
Những tiến trình tinh thần đƣợc suy ra từ những dấu hiệu hành vi
Sinh học Tiến trình não bộ và hệ thần kinh
Nền tảng sinh hóa của hành vi và những tiến trình tinh thần
Tiến h a Những thích nghi tâm lý tiến hóa
Cơ chế tinh thần theo chức năng thích nghi tiến hóa
Văn h a – hội Những khuôn mẫu giữa các nền văn hóa của những quan điểm và hành vi
Những khía cạnh chung và cụ thể văn hóa trong sự trải nghiệm của con người
Richard J.Gerrig, Philip G Zimbardo, Tâm lý học và đời sống, NXB Lao Động, tr23.
1 Đối với đời sống xã hội
Vào khoảng những năm 50 của thế kỷ 20, tâm lý học đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một lĩnh vực nghiên cứu khoa học quan trọng Sự phát triển này đã tạo ra một kho tàng tri thức phong phú trong các mảng nghiên cứu về hành vi và lý thuyết Hiện nay, xu hướng nghiên cứu mới của các nhà khoa học là tổng hợp các phương pháp và góc độ tiếp cận khác nhau trong tâm lý học Điều này giải thích tại sao Hiệp hội Tâm lý học Mỹ đã liệt kê tới 350 nhánh khác nhau, với 45 hội hiện có, thể hiện sự đa dạng trong các lĩnh vực nghiên cứu và đóng góp của tâm lý học cho đời sống con người.
2 Đối với các ngành kinh tế
Tâm lý học là một trong hơn ba mươi chuyên ngành của lĩnh vực này, chuyên nghiên cứu các tri thức tâm lý và ứng dụng chúng trong quản trị và kinh doanh.
Mảng tâm lý học lao động và quản trị tập trung vào việc nghiên cứu sự thích ứng của con người trong môi trường sản xuất kinh doanh Những nghiên cứu trong lĩnh vực này đã cung cấp các giải pháp hữu hiệu cho nhiều vấn đề tâm lý gặp phải trong kinh doanh, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
Các ứng dụng tâm lý trong lĩnh vực này tập trung vào việc phát triển kỹ năng và năng lực cho lãnh đạo và nhà quản lý Mục tiêu là tạo ra một bầu không khí tâm lý tích cực và môi trường làm việc tập thể, từ đó thúc đẩy sự hòa hợp và khuyến khích tinh thần làm việc của các thành viên trong nhóm.
Mảng tâm lý trong marketing và bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu nhu cầu và thị hiếu của khách hàng, từ đó cung cấp dịch vụ và hình thức quảng cáo phù hợp Ngoài ra, việc nắm bắt phong tục tập quán của thị trường giúp nhà kinh doanh lập kế hoạch sản xuất, thiết kế kiểu dáng và mẫu mã sản phẩm hiệu quả hơn.
T NH ĐA DẠNG CỦA CÁC MẢNG ĐIỀU TRA TÂM LÝ HỌC
Câu h i L nh vực nghiên cứu
Bằng cách nào con người có thể đương đầu tốt với những vấn đề hàng ngày
Tâm lý học điều trị Tâm lý học đương đầu
Ký ức được lưu giữ trong bộ não như thế nào
Tâm lý học sinh học Tâm lý học dƣợc học
Bạn dạy cho một con cho biết tuân theo mệnh lệnh bằng cách nào
Tâm lý học thực nghiệm Tâm lý học hành vi
Tại sao tôi không thể luôn nhớ lại thông tin mà tôi chắc chắn đã biết
Tâm lý học nhận thức Điều gì khiến tôi khác với người khác Tâm lý học tính cách
Di truyền học về hành vi Áp lực ngang hàng hoạt động nhƣ thế nào Tâm lý học xã hội
Những đứa trẻ biết gì về thế giới Tâm lý học phát triển
Tại sao công việc của tôi khiến tôi cảm thấy chán
Tâm lý học công nghiệp Tâm lý học nhân tố con người
Các giáo viên nên xử trí với nhân viên hƣ hỏng nhƣ thế nào
Tâm lý học giáo dục Tâm lý học học đường
Tại sao tôi cảm thấy mệt mỏi trước tất cả các kỳ thi
Phải chăng người bị kiện điên cuồng khi bị kết tội
Tâm lý học tƣ pháp
Tại sao tôi luôn bị ngẹt thở trong suốt những trận đấu bóng rổ quan trọng
Tâm lý học thể thao
Richard J.Gerrig, Philip G Zimbardo, Tâm lý học và đời sống, NXB Lao Động, tr25.
Một kinh nghiệm đáng nhớ trong cuộc sống của tôi là khi tôi tham gia vào một nhóm học tập Tâm lý tích cực của các thành viên đã giúp tôi cải thiện khả năng học tập và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp Qua những buổi thảo luận, tôi nhận ra rằng sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè không chỉ giúp tôi vượt qua khó khăn trong học tập mà còn tạo ra một môi trường thân thiện, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển cá nhân Kinh nghiệm này đã dạy tôi rằng tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì các mối quan hệ, cũng như trong quá trình học hỏi và phát triển bản thân.
Hãy đƣa ra một tình huống hay một câu chuyện kinh doanh thể hiện rõ vai trò của yếu tố tâm lý trong đó.
Hãy cùng nhóm bạn tạo sơ đồ tư duy để khám phá các lĩnh vực ứng dụng của tâm lý học trong chuyên ngành bạn đang theo học Nêu rõ vai trò của tâm lý học trong việc hiểu và cải thiện hành vi con người, đồng thời phân tích xu hướng phát triển của nó trong tương lai Theo quan điểm cá nhân, tâm lý học sẽ ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế và quản lý, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc.
Câu chuyện kinh doanh: Hello Kitty
Shintaro Tsuji là một doanh nhân nổi tiếng tại Nhật Bản, đất nước nổi bật với công nghệ tiên tiến Ông là nhà sáng lập hãng Sanrio, chuyên sản xuất văn phòng phẩm, quà tặng và phụ kiện Thành công lớn nhất của Sanrio chính là hình ảnh mèo Hello Kitty, được giới thiệu ra thị trường quốc tế từ năm 1974 và xuất hiện trên tất cả sản phẩm của công ty.
Hello Kitty đã trở thành biểu tượng toàn cầu, minh chứng cho thành công ấn tượng trong chiến lược marketing Năm 2011, thương hiệu này đã ký hợp đồng cấp phép hình ảnh với các tên tuổi lớn như Wal-Mart, Zara và Swarovski, thu hút sự quan tâm đặc biệt từ giới trẻ trên toàn thế giới.
Hình ảnh cô mèo Hello Kitty đã trở thành biểu tượng trên nhiều sản phẩm, từ đồ chơi trẻ em đến đồ lót phụ nữ Gần đây, rượu bia cũng được đưa vào danh sách sản phẩm mang thương hiệu Hello Kitty tại Đài Loan và Trung Quốc, nhờ vào sự hợp tác với công ty bia Taiwan Tsing Beer Co.
Hình ảnh Hello Kitty trên thân máy bay của Hãng hàng không Eva Airways, Đài Loan
Cô mèo Hello Kitty đã trở thành biểu tượng thời trang toàn cầu và là một siêu thương hiệu, với thiết kế hoạt họa đơn giản nhưng có sức mạnh biểu đạt sâu sắc, tác động mạnh mẽ đến tâm lý người tiêu dùng ở mọi lứa tuổi Tsuji cho rằng Hello Kitty đại diện cho những giá trị tốt đẹp nhất như vẻ đẹp thánh thiện, tình bạn và hòa bình thế giới.
Mặc dù Hello Kitty có một lượng anti-fan đông đảo, không thể phủ nhận đây là thời kỳ hoàng kim của thương hiệu này Năm ngoái, cổ phiếu của Sanrio đã tăng gấp đôi trên sàn chứng khoán Tokyo, giúp Tsuji trở thành một trong những tỷ phú hàng đầu được Bloomberg chú ý.
Theo Trí thức trẻ/ Businessweek
Tâm lý học có nhiều trường phái nghiên cứu khác nhau trên thế giới, và nội dung trong giáo trình này chủ yếu dựa trên nền tảng của Tâm lý học lao động Tất cả các trường phái Tâm lý học đều tập trung vào ba vấn đề chính của con người: Nhận thức, Cảm xúc và Hành vi.
Tâm lý học ngày càng thể hiện rõ tính ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội, kỹ thuật và kinh tế Trong đời sống cá nhân, tâm lý đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến cách giao tiếp, học tập, làm việc và xây dựng các mối quan hệ xã hội.
Phân tích khái niệm và quy luật của các hiện tượng tâm lý như nhận thức (bao gồm nhận thức cảm tính và lý tính), chú ý, trí nhớ và cảm xúc là rất quan trọng Đồng thời, việc hiểu cấu trúc tâm lý của nhân cách và quá trình hình thành, phát triển nhân cách của con người cũng đóng vai trò thiết yếu Ngoài ra, đánh giá các phương thức quảng cáo và xây dựng thương hiệu của sản phẩm kinh doanh hiện nay từ góc độ tâm lý học giúp nhận diện hiệu quả của các chiến lược tiếp thị.
HOẠT ĐỘNG NHẬN THỨC
A CÁC HI N TƢỢNG TÂM LÝ CÁ NHÂN CƠ BẢN
Nhận thức, cảm xúc và hành vi là ba yếu tố quan trọng trong đời sống tâm lý của con người, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Hành vi là biểu hiện bên ngoài mà chúng ta có thể quan sát, thường được dùng để đánh giá người khác Tuy nhiên, nhận thức và cảm xúc lại là những yếu tố chi phối hành vi đó Do đó, để nghiên cứu tâm lý con người một cách toàn diện, cần xem xét cả ba khía cạnh này: nhận thức, cảm xúc và hành vi.
Nhận thức là quá trình phản ánh hiện thực khách quan, giúp con người hiểu biết về thế giới xung quanh và bản thân Quá trình này bao gồm nhiều yếu tố như cảm giác, tri giác, tư duy và tưởng tượng, tạo ra các sản phẩm như hình ảnh, biểu tượng và khái niệm Nhận thức được chia thành hai mức độ chính: nhận thức cảm tính, bao gồm cảm giác và tri giác, và nhận thức lý tính, bao gồm tư duy và tưởng tượng.
Sự vật, hiện tƣợng thuộc thế giới khách quan
Năm cơ quan giác quan (thị giác, thính giác, vị giác, xúc giác, khứu giác) tiếp nhận tín hiệu từ thế giới bên ngoài và truyền đạt vào não bộ, tạo nên giai đoạn nhận thức cảm tính Đây là mức độ cơ bản nhất trong hoạt động nhận thức của con người, chỉ phản ánh những đặc điểm bề ngoài của sự vật và hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp lên các giác quan.
Nhận thức cảm tính đƣợc chia thành 2 giai đoạn: cảm giác và tri giác. a Cảm giác
Cảm giác là quá trình tâm lý phản ánh các thuộc tính bề ngoài của sự vật và hiện tượng khi chúng tác động trực tiếp lên các giác quan của con người.
Cảm giác là một quá trình tâm lý ngắn hạn, bao gồm sự mở đầu và kết thúc rõ ràng Ví dụ, khi chạm vào bàn ủi nóng, chúng ta cảm nhận được độ nóng bỏng rát, hoặc khi nếm thức ăn, vị giác giúp phân biệt các vị như mặn, ngọt, đắng, cay Những cảm giác này chỉ tồn tại trong thời gian ngắn và phụ thuộc vào sự tác động trực tiếp của sự vật lên giác quan, cụ thể là xúc giác và vị giác.
Các quy luật cơ bản của cảm giác
Quy luật về ngƣỡng cảm giác
Không phải mọi kích thích tác động vào các giác quan đều tạo ra cảm giác Kích thích quá yếu không đủ để gây ra cảm giác, chẳng hạn như hạt bụi rơi lên bàn tay Ngược lại, kích thích quá mạnh có thể làm mất cảm giác, ví dụ như đèn pha chiếu thẳng vào mắt khiến ta mất khả năng nhìn tức thời Để tạo ra cảm giác, kích thích cần đạt một giới hạn nhất định, được gọi là ngưỡng cảm giác.
Độ nhạy cảm của giác quan là khả năng cảm nhận các kích thích tác động lên giác quan, và điều này có sự khác biệt giữa các loại cảm giác cũng như giữa từng người Mỗi cá nhân sẽ có ngưỡng cảm giác riêng, ảnh hưởng đến cách họ trải nghiệm thế giới xung quanh.
Hình ảnh kèn Vuvuzela đƣợc thổi và sau đó bị cấm sử dụng trong World Cup 2010 tại
Theo các nhà nghiên cứu âm thanh, tiếng kèn Vuvuzela, nhạc cụ truyền thống của Nam Phi, được coi là có độ ồn khủng khiếp nhất trong số các dụng cụ cổ động, với mức âm thanh lên tới 127 decibel (db) Âm thanh này vượt quá tiếng còi của trọng tài 5,2 db và tiếng bò rống 12,1 db, chỉ kém ngưỡng đau của tai người khoảng 3 db Do đó, tiếng ồn từ Vuvuzela đã trở thành cơn ác mộng cho các cổ động viên trong World Cup 2010 khi hàng loạt chiếc kèn phát ra âm thanh cùng lúc.
Quy luật về sự thích ứng của cảm giác
Sự thích ứng của cảm giác là khả năng điều chỉnh độ nhạy cảm theo cường độ kích thích Quy luật chung cho thấy độ nhạy cảm sẽ giảm khi gặp kích thích mạnh và tăng khi gặp kích thích yếu Ví dụ, khi từ ngoài nắng bước vào phòng tối, mắt ta cần thời gian để thích ứng, ban đầu không thấy gì nhưng sau một phút mọi vật sẽ dần hiện rõ Ngược lại, khi từ phòng tối ra ngoài nắng, mắt cũng cần thời gian để điều tiết lại Điều này cho thấy rằng độ nhạy cảm của cảm giác thay đổi theo cường độ kích thích môi trường.
Sự thích ứng cảm giác đóng vai trò quan trọng trong việc tự điều chỉnh hành vi và cân bằng trạng thái cơ thể của con người Chẳng hạn, những công nhân làm việc trong môi trường nhiệt độ cao như xưởng luyện kim hay hầm mỏ cần có sự thay đổi độ nhạy cảm của cơ quan xúc giác để có thể làm việc hiệu quả và an toàn.
Quy luật tác động qua lại giữa các cảm giác
Cảm giác không tồn tại độc lập mà có sự tác động lẫn nhau, dẫn đến việc thay đổi độ nhạy cảm giữa các cảm giác Quy luật chung cho thấy sự kích thích yếu ở một cơ quan phân tích sẽ làm tăng độ nhạy cảm ở cơ quan khác Chẳng hạn, khi ăn thức ăn cay trong thời tiết lạnh, cảm giác nhiệt độ sẽ giảm, khiến người ta cảm thấy ấm áp hơn do tác động của vị giác Tại các văn phòng, việc sử dụng mùi hương bạc hà hoặc chanh qua máy điều hòa đã được chứng minh là kích thích tinh thần làm việc, tạo không khí thoải mái cho nhân viên.
Món ăn đƣợc nâng tầm là ẩm thực phải đạt tiêu chí ngon và đẹp, tạo sự hài lòng cho người thưởng thức
Sự tương tác giữa các cảm giác có thể xảy ra đồng thời hoặc theo trình tự, bao gồm cả cảm giác tương đồng và khác biệt Một khía cạnh đáng chú ý của quy luật này là khả năng bù trừ giữa các cảm giác, điều này thường rõ ràng hơn ở những người khuyết tật.
Tri giác là quá trình tâm lý phản ánh đầy đủ các đặc điểm bên ngoài của sự vật và hiện tượng, khi chúng tác động trực tiếp lên các giác quan của con người.
Tri giác là một quá trình tâm lý phức tạp, thể hiện sự nhận thức cao hơn so với cảm giác đơn thuần Nó không chỉ đơn giản là tổng hợp các cảm giác từ thế giới xung quanh, mà còn cho thấy sự chủ động của con người trong việc tiếp nhận và xử lý các tác động từ môi trường.
Tuy tri giác là một cấp độ nhận thức cao hơn cảm giác, nhưng vẫn chỉ phản ánh các thuộc tính bên ngoài và đơn lẻ của sự vật, hiện tượng Để có hiểu biết sâu sắc về tự nhiên, xã hội và bản thân, con người cần tiến tới giai đoạn nhận thức lý tính.
Quy luật cơ bản của tri giác
Quy luật về tính lựa chọn của tri giác
CẢM XÚC
Con người không chỉ nhận thức thế giới xung quanh mà còn thể hiện thái độ của mình đối với nó thông qua cảm xúc Khi nghe một bản nhạc hay, chúng ta không chỉ đơn thuần cảm nhận âm thanh mà còn trải qua những rung động và cảm xúc sâu sắc Tương tự, khi tiếp nhận tin tức về chiến tranh và những mất mát đau thương, bên cạnh việc nhận thức thông tin, chúng ta còn cảm thấy nỗi đau và sự tức giận Những phản ứng tâm lý này phản ánh thái độ của con người đối với những gì họ trải nghiệm, được gọi là cảm xúc và tình cảm.
Cảm xúc là phản ứng của con người trước thực tế, phát sinh từ sự tương tác với môi trường và quá trình đáp ứng nhu cầu cá nhân.
Cảm xúc là phản ứng tự nhiên, phản ánh sự tác động của thế giới thực đến con người Khác với các quá trình nhận thức như cảm giác, tri giác, tư duy và tưởng tượng, cảm xúc chỉ thể hiện những khía cạnh nổi bật của thực tại Chúng diễn ra trong mối quan hệ tương tác giữa con người và môi trường, đặc biệt khi các nhu cầu của con người được đáp ứng.
Trong tâm lý con người, bốn loại cảm xúc chủ yếu bao gồm vui, buồn, sợ hãi và giận dữ, mỗi loại đều gây ra những biến đổi nhất định cho cá nhân Cảm xúc được hiểu là trạng thái tâm lý mạnh mẽ, thường là tạm thời và xảy ra nhanh chóng, xuất phát từ một hình ảnh hoặc kích thích nào đó, kèm theo những thay đổi về tâm sinh lý Chẳng hạn, khi lo lắng hay sợ hãi, con người thường có những biểu hiện sinh lý như run rẩy, đổ mồ hôi, hay nói lắp.
Mỗi người có cách biểu lộ cảm xúc khác nhau, và nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt này là rất đa dạng Tính dễ xúc cảm của một cá nhân có thể khiến họ bộc lộ cảm xúc một cách mãnh liệt Các hiện tượng xung quanh có thể tạo ra cảm giác thỏa mãn hay không thỏa mãn, và tác động đến tâm trạng của con người, khiến họ vui vẻ hay buồn bã Trong khi một người có thể bình tĩnh đối diện với tin buồn, thì người đa cảm lại có thể bị ảnh hưởng sâu sắc, dẫn đến rối loạn trong cả cảm xúc lẫn thể chất Sự khác biệt trong mức độ cảm xúc giữa các cá nhân chủ yếu xuất phát từ tính cách cảm xúc riêng biệt của mỗi người.
2 Những đặc điểm của cảm xúc
Cảm xúc của con người và động vật thường được thể hiện qua những biểu hiện bên ngoài như cử chỉ, nét mặt và tư thế Những thay đổi này liên quan đến hoạt động của hệ tim mạch, hô hấp và tuyến nội tiết Ví dụ, khi sợ hãi, da mặt có thể tái nhợt và chân tay run rẩy, trong khi khi vui vẻ, người ta thường cười và có các động tác thoải mái Giọng nói cũng phản ánh cảm xúc, với những biến đổi tinh tế của cơ mặt tạo ra nhiều sắc thái biểu cảm khác nhau Cảm xúc thường đi kèm với biến đổi tâm sinh lý, và các phản ứng cơ thể diễn ra một cách không ý thức, cho thấy sự phức tạp trong cách mà chúng ta trải nghiệm và biểu lộ cảm xúc.
Các cảm úc rất đa dạng và phong phú
Sự phong phú của cảm xúc không chỉ thể hiện qua nội dung của các hiện tượng mà còn qua các đặc điểm chất lượng và sắc thái cảm xúc đa dạng Cảm giác sợ hãi không chỉ phát sinh từ sự khiếp đảm hay kích động mà còn có thể bắt nguồn từ sự thiếu tự tin của chính bản thân Niềm vui cũng có thể đến từ nhiều lý do khác nhau, và mỗi lý do lại mang đến một cảm xúc vui vẻ hoàn toàn khác biệt.
Tùy theo loại cảm úc mà những dấu hiệu bộc lộ sẽ khác nhau
Cảm xúc của con người được hình thành và biểu hiện dựa trên trạng thái chủ quan và tính chất của các kích thích xung quanh Niềm vui thường khiến khuôn mặt trở nên rạng rỡ, nụ cười tươi tắn, cùng với sự thoải mái trong tuần hoàn và hô hấp Ngược lại, nỗi buồn lại làm cho vẻ mặt trở nên u ám, ánh mắt mất thần và khuôn mặt nhăn nhó.
3 Các quy luật của cảm xúc
Xúc cảm và tình cảm có khả năng “lây” từ người này sang người khác, thể hiện qua các trạng thái như vui lây, buồn lây, chia sẻ và đồng cảm Quy luật này bắt nguồn từ tính xã hội trong cảm xúc con người, hình thành nên tâm trạng của tập thể và xã hội Một ví dụ rõ nét của quy luật này là hiện tượng “hoảng loạn”, cho thấy sự lan tỏa cảm xúc trong các hoạt động tập thể như học tập, lao động và chiến đấu.
Trong quá trình trải nghiệm cảm xúc, hiện tượng thích ứng cũng diễn ra tương tự như trong cảm giác Khi một cảm xúc hay tình cảm nào đó được lặp đi lặp lại với cường độ không thay đổi, nó sẽ dần suy yếu và lắng xuống Đây là hiện tượng thường được gọi là "chai dạn" trong tình cảm.
Quy luật tương phản hay cảm ứng
Trong quá trình hình thành và biểu hiện tình cảm, sự xuất hiện hoặc suy yếu của một cảm xúc có thể ảnh hưởng đến cảm xúc khác, dẫn đến hiện tượng “cảm ứng” hoặc “tương phản” Ví dụ, khi một tình cảm mạnh mẽ xuất hiện, nó có thể làm gia tăng hoặc giảm bớt cảm xúc khác diễn ra đồng thời hoặc sau đó.
“ôn nghèo, nhớ khổ”, “ôn cổ, tri tân”.
Trong văn học và nghệ thuật, quy luật rằng sự yêu thích nhân vật chính diện tỉ lệ thuận với sự ghét bỏ nhân vật phản diện được áp dụng mạnh mẽ Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng tình tiết, tính cách và hành động của các nhân vật, nhằm tạo ra sự tương phản rõ rệt giữa hai loại nhân vật này.
“trúng” tâm lý độc giả hay khán giả, làm thỏa mãn nhu cầu đạo đức, thẩm mỹ của họ.
Xúc cảm và tình cảm của con người có khả năng chuyển giao từ một đối tượng này sang một đối tượng khác, thường liên quan đến đối tượng đã gây ra những cảm xúc ban đầu.
Trong sinh hoạt hằng ngày, chúng ta cũng hay gặp hiện tƣợng “giận cá chém thớt”, “ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng” hay “vơ đũa cả nắm”.
Quy luật này nhắc nhở chúng ta phải chú ý kiểm soát thái độ cảm xúc của mình, làm cho nó mang tính chọn lọc tích cực.
Nhiều khi, hai tình cảm đối cực có thể tồn tại đồng thời mà không loại trừ nhau, mà thay vào đó, chúng hòa quyện vào nhau Sự pha trộn của cảm xúc là sự kết hợp giữa những sắc thái âm tính và dương tính, trong đó sắc thái âm tính đóng vai trò là nguồn gốc và điều kiện để phát sinh sắc thái dương tính Tính pha trộn này cho phép hai cảm xúc đối lập cùng tồn tại trong một cá nhân và quy định lẫn nhau Chẳng hạn, nhà thám hiểm có thể trải qua cảm xúc lo âu và tự hào, vừa khao khát chinh phục vừa cảm thấy sợ hãi Tương tự, sự ghen tuông trong tình yêu cũng thể hiện sự pha trộn giữa yêu và ghét, hay hiện tượng "giận mà thương".
Quy luật này thể hiện sự phức tạp và mâu thuẫn trong tình cảm con người, phản ánh thực tế khách quan đa dạng và phức tạp Những mâu thuẫn này không chỉ tồn tại trong tâm lý mà còn là biểu hiện của sự thật trong cuộc sống.
Quy luật về sự hình thành tình cảm
NHÂN CÁCH
I KHÁI NI M V ĐẶC ĐIỂM CỦA NHÂN CÁCH
Từ những năm 70 của thế kỷ XX, nhân cách đã trở thành vấn đề trung tâm trong hệ thống khoa học tâm lý và là yếu tố quan trọng trong các khoa học xã hội Trong Tâm lý học phương Tây, mặc dù có nhiều lý thuyết khác nhau, nhưng tất cả đều nhấn mạnh tính độc đáo của cá nhân và tách rời cá nhân khỏi các mối quan hệ xã hội.
Dựa trên triết lý Mác-xit, các nhà Tâm lý học Liên Xô nhấn mạnh vai trò của hoạt động có ý thức trong nhân cách, coi nhân cách là một cá nhân có ý thức, giữ vị trí và thực hiện vai trò xã hội nhất định Tại Việt Nam, vấn đề nhân cách cũng được các nhà khoa học quan tâm Từ góc độ Tâm lý học, nhân cách được định nghĩa là tổ hợp các đặc điểm và thuộc tính tâm lý của cá nhân, thể hiện bản sắc và giá trị xã hội của con người.
Con người, với tính cách riêng biệt, là chủ thể trong quá trình hình thành nhân cách Nhân cách được định hình từ những hoạt động và trải nghiệm cá nhân, tạo nên cấu trúc tâm lý độc đáo cho mỗi người.
Nhân cách là quá trình xã hội hóa của cá nhân, bao gồm những đặc điểm và thuộc tính tâm lý quy định hành vi và hoạt động của họ, từ đó xác định giá trị xã hội của mỗi người.
2 Các đặc điểm cơ bản của nhân cách a Tính thống nhất của nhân cách
Nhân cách là sự kết hợp hài hòa giữa những phẩm chất chung và riêng, đạo đức và năng lực trong cuộc sống con người Nó thể hiện sự thống nhất giữa các yếu tố này, tạo nên một con người cụ thể với sự phong phú trong bản sắc cá nhân.
Các hiện tượng tâm lý trong nhân cách có mối quan hệ chặt chẽ và tác động lẫn nhau, tạo ra sự thống nhất với hoàn cảnh và môi trường xung quanh Sự thống nhất này hình thành một hệ thống cân bằng động, đảm bảo sự phát triển và vận động của nhân cách Khi hệ thống cân bằng này bị phá vỡ, nhân cách sẽ bị chia cắt, dẫn đến mất tính thống nhất và tổn thương, có thể gây ra tình trạng không bình thường hoặc mất nhân cách Tính ổn định của nhân cách là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng này.
Nhân cách là tập hợp các thuộc tính tâm lý bền vững và ổn định của cá nhân, phản ánh phẩm cách và giá trị đạo đức, xã hội của họ Mặc dù một số đặc điểm nhân cách có thể thay đổi do tác động của môi trường, nhưng nhìn chung, nhân cách vẫn giữ được tính toàn vẹn và ổn định Nhân cách không phải là cố định mà có thể phát triển hoặc suy thoái theo thời gian Do đó, việc đánh giá nhân cách cần được thực hiện với cái nhìn linh hoạt, không nên coi nó là bất biến.
Nhân cách không chỉ là kết quả của môi trường mà còn là yếu tố chủ động tác động trở lại, cải tạo môi trường xung quanh Khi được hình thành, nhân cách trở thành lực lượng tích cực, ảnh hưởng đến và thay đổi các yếu tố xung quanh.
Hệ thống nhu cầu của cá nhân và cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhân cách Tính tích cực của nhân cách được thể hiện rõ ràng qua quá trình thỏa mãn những nhu cầu này.
Trong quá trình lao động, con người luôn tìm tòi, sáng tạo và biến đổi các đối tượng để phù hợp hơn với nhu cầu cá nhân Họ cũng tích cực tìm kiếm các phương thức thỏa mãn nhu cầu và làm chủ các hình thức hoạt động theo sự phát triển của xã hội Tính giao lưu của nhân cách là yếu tố quan trọng trong sự phát triển này.
Nhân cách không phải là bẩm sinh mà được hình thành dần dần qua quá trình sống, hoạt động và giao tiếp với những nhân cách khác Trong môi trường xã hội, nhân cách phát triển và tồn tại thông qua các hoạt động và giao lưu, đồng thời được đánh giá và đóng góp giá trị cho xã hội.
II CẤU TRÚC TÂM LÝ CỦA NHÂN CÁCH
1 Xu hướng của nhân cách
Hoạt động của con người luôn được định hướng bởi các động cơ chủ quan, làm tăng tính tích cực và thể hiện qua các mục tiêu cá nhân Những động lực này không chỉ thúc đẩy con người làm việc một cách tích cực mà còn hình thành xu hướng tâm lý bên trong của nhân cách.
Xu hướng nhân cách là hệ thống động cơ thúc đẩy và quy định sự lựa chọn trong thái độ và hành động của con người Nó không chỉ xác định nội dung giá trị đạo đức và xã hội mà còn phản ánh chiều hướng phát triển của nhân cách theo một mục tiêu nhất định Một trong những yếu tố quan trọng trong xu hướng nhân cách chính là nhu cầu, đóng vai trò là động lực chủ quan trong quá trình hình thành và phát triển nhân cách.
Nhu cầu là những yêu cầu thiết yếu mà cá nhân cần thỏa mãn để tồn tại và phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động của con người Khi nhu cầu xuất hiện, con người sẽ chủ động tìm kiếm các phương thức phù hợp để đáp ứng những yêu cầu đó, cho thấy nhu cầu là động lực tâm lý thúc đẩy hoạt động tích cực hơn Các đặc điểm của nhu cầu bao gồm sự hứng thú trong việc tìm kiếm và thỏa mãn những đòi hỏi này.
Hứng thú là thái độ đặc biệt của cá nhân đối với những đối tượng quan trọng, mang lại cảm xúc tích cực trong quá trình hoạt động Nó không chỉ là nhu cầu mà còn là yếu tố thúc đẩy, tạo động lực cho cá nhân hành động Khi có hứng thú, cá nhân có khả năng tập trung chú ý, cảm thấy vui vẻ, say mê và sáng tạo trong công việc của mình.