7
Một số khái niệm cơ bản
1.1.1 Khái niệm gia đình và thành viên gia đình
Dưới góc độ xã hội học, gia đình được xem là tế bào của xã hội, với sự kết hợp giữa các yếu tố sinh học, kinh tế, tâm lý và văn hóa Các mối quan hệ cơ bản trong gia đình bao gồm vợ chồng, cha mẹ và con cái, ông bà và cháu, cũng như các mối quan hệ khác như cô, dì, chú, bác với cháu, cha mẹ chồng và con dâu, cha mẹ vợ và con rể Những mối quan hệ này thể hiện qua đời sống tình dục, việc sinh con và nuôi dạy con cái, cùng với lao động để tạo ra của cải vật chất, nhằm duy trì cuộc sống gia đình và đóng góp cho xã hội.
Mối liên hệ này có thể dựa trên những căn cứ pháp lý hoặc có thể dựa trên những căn cứ thực tế một cách tự nhiên, tự phát.
Theo quy định pháp luật, gia đình được định nghĩa là tập hợp những cá nhân có mối liên hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng, từ đó phát sinh nghĩa vụ và quyền lợi giữa các thành viên trong gia đình theo Điều 8 của Luật.
Hôn nhân và gia đình năm 2000)
Trong thực tế, khái niệm gia đình có nhiều cách hiểu khác nhau Gia đình có thể được xem là tập hợp những người có tên trong một sổ hộ khẩu, hoặc đơn giản là những người sống chung dưới một mái nhà.
Gia đình có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm gia đình hiện đại và truyền thống, gia đình hạt nhân và đa thế hệ, cũng như gia đình khuyết thiếu và đầy đủ Những phân loại này phản ánh sự đa dạng và biến đổi trong cấu trúc gia đình trong xã hội hiện nay.
Xuất phát từ những quan niệm khác nhau về gia đình dẫn tới những quan niệm khác nhau về thành viên gia đình.
Thành viên gia đình được hiểu là những người có mối quan hệ hôn nhân, huyết thống hoặc nuôi dưỡng Ngoài ra, một quan điểm khác cho rằng thành viên gia đình là những người được ghi tên trong sổ hộ khẩu hoặc những người cùng sống chung trong một gia đình.
Thành viên gia đình theo nghĩa truyền thống bao gồm tất cả những người trong cùng dòng họ, từ cụ kỵ, ông bà, cha mẹ đến vợ chồng, con cái và các thế hệ cháu chắt Điều này cũng bao gồm cả con dâu, con rể, cháu dâu và cháu rể, tạo thành một đại gia đình gắn bó và đầy tình thương.
Thành viên gia đình hiện đại bao gồm những người sống chung, như cha mẹ, con cái, vợ chồng và cả những người khác như người giúp việc Họ có đời sống vật chất và tinh thần chung, với sự quan tâm và chia sẻ công việc gia đình, tạo nên mối liên hệ tâm lý và tình cảm đặc biệt Quan niệm này phù hợp với các quan hệ pháp lý, vì luật hôn nhân và gia đình cần phản ánh sự ảnh hưởng và tác động lẫn nhau giữa các cá nhân trong gia đình, không chỉ dựa vào hôn nhân, huyết thống hay nuôi dưỡng.
1.1.2 Khái niệm bạo lực và bạo lực gia đình
Bạo lực trong tiếng Việt được định nghĩa là "sức mạnh dùng để cưỡng bức, trấn áp hoặc lật đổ" Mặc dù thường liên tưởng đến các hoạt động chính trị, bạo lực thực sự là một phương thức hành xử trong các mối quan hệ xã hội đa dạng và phức tạp Hành vi bạo lực rất phong phú và được phân loại thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm bạo lực nhìn thấy và không nhìn thấy, cũng như bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em.
Bạo lực gia đình là một hình thức bạo lực xã hội, thể hiện qua hành vi cố ý của các thành viên trong gia đình nhằm gây tổn hại hoặc đe dọa đến các thành viên khác Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, điều này có thể được hiểu đơn giản là việc các thành viên sử dụng sức mạnh để giải quyết các vấn đề nội bộ.
Gia đình được xem là tế bào của xã hội, phản ánh các vấn đề xã hội trong quy mô nhỏ Do đó, bạo lực gia đình có thể coi là một dạng bạo lực xã hội với nhiều hình thức khác nhau Bạo lực gia đình có thể được phân chia thành các hình thức chủ yếu như: bạo lực thể chất, bạo lực tinh thần, bạo lực tình dục và bạo lực kinh tế.
- Bạo lực thể chất: là hành vi ngược đãi, đánh đập thành viên gia đình, làm tổn thương tới sức khỏe, tính mạng của họ
- Bạo lực về tinh thần: là những lời nói, thái độ, hành vi làm tổn thương tới danh dự, nhân phẩm, tâm lý của thành viên gia đình
Bạo lực về kinh tế là hành vi xâm phạm các quyền lợi kinh tế của các thành viên trong gia đình, bao gồm quyền tự do lao động, quyền tự do kinh doanh và quyền sở hữu tài sản.
Bạo lực về tình dục là những hành vi cưỡng ép trong quan hệ tình dục giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cả việc ép buộc sinh con.
Mỗi hình thức bạo lực có thể được thể hiện qua nhiều hành vi khác nhau Luật Phòng, chống bạo lực gia đình đã quy định rõ các hành vi bạo lực, nhằm bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của các thành viên trong gia đình.
- Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khoẻ, tính mạng;
- Lăng mạ hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;
- Cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý gây hậu quả nghiêm trọng;
Ngăn cản quyền và nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông bà và cháu, cha mẹ và con, vợ chồng, cũng như giữa anh chị em là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý.
- Cưỡng ép quan hệ tình dục;
- Cưỡng ép tảo hôn; cưỡng ép kết hôn, ly hôn hoặc cản trở hôn nhân tự nguyện, tiến bộ;
Hành vi chiếm đoạt, huỷ hoại, đập phá hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản riêng của thành viên trong gia đình, cũng như tài sản chung của các thành viên gia đình, là những hành động vi phạm nghiêm trọng đến quyền sở hữu và sự đoàn kết trong gia đình.
Một số yếu tố tác động đến bạo lực gia đình
Việt Nam, một quốc gia Á Đông với nền tảng tư tưởng gia trưởng sâu sắc, đang phải đối mặt với những thách thức lớn liên quan đến bạo lực gia đình Sự ảnh hưởng của tư tưởng này đã dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng trong xã hội, đặc biệt là trong các mối quan hệ gia đình.
Tính gia trưởng trong gia đình và xã hội đã tạo ra quyền lực cho nam giới, cho phép họ quyết định các vấn đề quan trọng và cách ứng xử với các thành viên khác, bao gồm cả việc "dạy dỗ" vợ con theo ý mình Một số người thậm chí cho rằng bạo lực là cần thiết để duy trì hạnh phúc gia đình Tư tưởng "đèn nhà ai nhà nấy rạng" và "vợ chồng đóng cửa bảo nhau" dẫn đến sự ngại ngùng trong việc can thiệp vào những vấn đề gia đình, tạo ra rào cản lớn cho công tác phòng, chống bạo lực gia đình hiện nay.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận những truyền thống tốt đẹp như kính già yêu trẻ và hiếu thảo với cha mẹ, cũng như triết lý Nho giáo "phu thê cung kính như khách", đã góp phần tích cực vào việc bảo vệ các thành viên yếu thế trong gia đình Những giá trị này giúp người già được kính trọng, trẻ con được yêu thương và vợ chồng tôn trọng lẫn nhau.
Nếu được phát huy và áp dụng một cách hợp lý, những tư tưởng này sẽ đóng góp tích cực vào công tác phòng, chống bạo lực gia đình tại Việt Nam trong bối cảnh xã hội hiện nay.
Tâm lý gia đình không chỉ là khái niệm xã hội mà còn liên quan đến tâm lý của từng thành viên như cha, mẹ, con cái và anh chị em Mối quan hệ giữa họ ảnh hưởng trực tiếp đến vấn đề bạo lực gia đình.
Tâm lý truyền thống trong nhiều cặp vợ chồng Việt Nam thường nhấn mạnh vai trò chủ động của đàn ông, dẫn đến việc phụ nữ không được bảo vệ quyền lợi của mình trước bạo lực gia đình Quan niệm này đã ăn sâu vào tư tưởng của nhiều thế hệ, khiến hành vi vợ đánh chồng bị xã hội lên án mạnh mẽ, trong khi chồng đánh vợ lại thường được chấp nhận một cách vô hình.
Hành vi "đòi hỏi" của người chồng thường được xem là chính đáng, trong khi người vợ có nghĩa vụ phục tùng Đối với đàn ông, việc sử dụng sức mạnh thể chất để khẳng định bản thân trở thành thói quen khó bỏ Họ thường thiếu khả năng kiềm chế hơn so với phụ nữ, dẫn đến những hành vi dễ gây tổn thương trong mối quan hệ.
Trong nhiều gia đình, việc "động chân động tay" để giải quyết mâu thuẫn thường xảy ra Tuy nhiên, một số phụ nữ lại coi việc đay nghiến và chì chiết chồng là điều bình thường, mà không nhận thức rằng đó là hành vi bạo lực tinh thần, gây tổn thương sâu sắc cho người chồng.
Cha mẹ luôn dành tình cảm yêu thương cho con cái, nhưng nhiều người Việt vẫn tin vào phương pháp giáo dục "yêu cho roi cho vọt" Điều này dẫn đến việc cha mẹ đánh đập và mắng mỏ con cái trở thành hành động bình thường, thậm chí cần thiết để dạy dỗ Các đứa trẻ trong gia đình thường chấp nhận cách giáo dục này và coi đó là điều hiển nhiên Hơn nữa, nhiều bậc phụ huynh vẫn cho rằng con cái là "của mình", từ đó cảm thấy có quyền đối xử tùy ý và không cho phép người khác can thiệp vào cách nuôi dạy.
Với các thành viên khác trong gia đình, tâm lý
“kính già yêu trẻ”, “kính trên nhường dưới” vẫn được đề cao
Sự áp đặt của các thành viên lớn tuổi đối với những người trẻ tuổi trong gia đình rất phổ biến, xuất phát từ quan niệm văn hóa rằng "khôn không đến trẻ, khỏe không đến già" Yếu tố văn hóa này ảnh hưởng mạnh mẽ đến mối quan hệ gia đình và cách thức giao tiếp giữa các thế hệ.
Trong xã hội hiện đại, tư tưởng chống đối ngày càng gia tăng ở giới trẻ, dẫn đến căng thẳng trong các mối quan hệ gia đình và có nguy cơ làm gia tăng bạo lực gia đình.
1.2.3 Điều kiện kinh tế xã hội Điều kiện kinh tế xã hội luôn là yếu tố tác động mạnh tới các mối quan hệ trong gia đình và ngoài xã hội
Kinh tế khó khăn gây căng thẳng và tranh chấp trong gia đình, dẫn đến bạo lực thể chất và tinh thần Thiếu thốn vật chất làm hạn chế giao lưu và học hỏi, khiến các thành viên không được định hướng cách ứng xử, gia tăng nguy cơ bạo lực Tuy nhiên, nhiều gia đình có điều kiện vật chất đầy đủ vẫn xảy ra bạo lực gia đình Điều này có thể do sự thỏa mãn lợi ích cá nhân, thiếu quan tâm lẫn nhau, hoặc tranh chấp do ham mê lợi ích kinh tế Trong những gia đình này, bạo lực tinh thần thường phát triển mạnh hơn bạo lực thể chất, kinh tế hay tình dục, vì các nhu cầu này có thể được thỏa mãn bằng tiền bạc.
Xu hướng bạo lực trong xã hội Việt Nam đang gia tăng do ảnh hưởng của nhiều yếu tố văn hóa bên ngoài, khiến mọi người dễ dàng chọn bạo lực làm phương thức giải quyết các mâu thuẫn phát sinh.
Sự suy giảm giá trị truyền thống đang dẫn đến gia tăng các hành vi bạo lực gia đình, trước đây vốn hiếm gặp Điều này bao gồm việc vợ đánh chồng, trẻ em đánh đập và mắng chửi cha mẹ, cũng như tình trạng bạo lực tình dục trong gia đình, đặc biệt là đối với trẻ em.
Quan niệm trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào tiềm thức của người Việt
Pháp luật một số quốc gia đối với vấn đề bạo lực gia đình
gia đối với vấn đề bạo lực gia đình
Bạo lực gia đình là một vấn đề phổ biến toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn và trật tự xã hội Mặc dù nhiều quốc gia đã có luật pháp để xử lý các hành vi bạo lực, nhưng bạo lực gia đình thường xảy ra trong bối cảnh riêng tư và liên tục, khiến nạn nhân ngại ngùng không tìm kiếm sự giúp đỡ Để giải quyết hiệu quả tình trạng này, nhiều quốc gia đã ban hành các văn bản pháp luật riêng, điều chỉnh thủ tục hành chính và hình sự nhằm đáp ứng nhu cầu đặc biệt của nạn nhân bạo lực gia đình.
Luật mẫu về bạo lực gia đình của Ủy ban Nhân quyền Liên hợp quốc khuyến khích các quốc gia mở rộng phạm vi xác định các mối quan hệ liên quan đến bạo lực gia đình Mục tiêu không chỉ là công nhận pháp lý giữa nạn nhân và thủ phạm, mà còn xác định nhóm nạn nhân cần được hỗ trợ và bảo vệ do tính chất riêng tư của mối quan hệ Luật quy định các mối quan hệ được điều chỉnh bao gồm: vợ, tình nhân sống cùng, vợ cũ hoặc tình nhân cũ, bạn gái (kể cả không sống cùng), người phụ nữ là họ hàng (chị, em gái, con gái, mẹ) và người phụ nữ giúp việc gia đình.
Dựa trên luật mẫu, một số quốc gia như Philippines và Lào đã hạn chế phạm vi của Luật về bạo lực gia đình chỉ đối với các thành viên nữ trong gia đình, trong khi các quốc gia khác như Nhật Bản có những quy định khác biệt hơn.
Bạo lực gia đình là vấn đề nghiêm trọng có thể xảy ra giữa các thành viên nam và nữ trong gia đình tại Bản, Campuchia và Đông Timo Tuy nhiên, quy định về các đối tượng cụ thể liên quan đến hành vi bạo lực gia đình lại khác nhau ở từng quốc gia.
Ví dụ: Điều 3 Luật Bảo vệ chống bạo lực gia đình của
Theo quy định của Bun-ga-ri, biện pháp bảo vệ có thể được áp dụng khi có yêu cầu từ người bị bạo lực gia đình do các cá nhân cụ thể gây ra.
1 Vợ/chồng hay đã từng là vợ/chồng;
2 Người đang hay đã từng cùng chung sống như vợ chồng;
7 Người có họ hàng trong phạm vi 3 đời;
8 Người giám hộ hay cha mẹ nuôi tạm thời”
Khoản 2, Điều 2 của Luật Đặc biệt về trừng phạt hành vi bạo lực trong gia đình của Hàn Quốc định nghĩa "các thành viên trong gia đình" là những người đáp ứng bất kỳ điều kiện nào sau đây.
- Vợ, chồng (bao gồm cả người có hôn nhân thực tế) hoặc bất cứ người nào có quan hệ hôn nhân
Bất kỳ ai có mối quan hệ huyết thống hoặc đã từng có quan hệ tổ tiên, bao gồm cả những người cùng dòng máu và những người được nhận làm con nuôi hợp pháp, đều thuộc đối tượng này.
Bất kỳ ai có mối quan hệ là con với cha kế hoặc mẹ kế, hoặc là con ngoài giá thú của người phụ nữ, thì người này sẽ có quan hệ hôn nhân hợp pháp với cha của họ.
- Bất cứ người nào có quan hệ họ hàng và chung sống cùng nhau [11, tr 80]
Việc quy định cụ thể và rõ ràng các đối tượng áp dụng của Luật giúp tăng cường tính minh bạch trong việc thực thi pháp luật, đồng thời giúp các chủ thể dễ dàng xác định quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
Hành vi bạo lực gia đình được định nghĩa khác nhau ở các quốc gia, dẫn đến sự không thống nhất trong cách ghi nhận Tuy nhiên, hầu hết đều công nhận các hình thức bạo lực như bạo lực thể chất, tâm lý, tình dục, và một số quốc gia còn ghi nhận bạo lực kinh tế Đặc biệt, Hàn Quốc là một trong những nước phân biệt rõ ràng các hình thức bạo lực này và quy định cụ thể những hành vi thuộc từng loại.
Philippin, Mông Cổ…) nhưng một số nước thì không.
Ví dụ: Luật Chống bạo hành gia đình Mông Cổ ghi nhận:
Bạo hành thể xác là hành động gây tổn thương cho cơ thể thông qua các hành vi như tát, hành hung, đánh đập hoặc xung đột, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và thậm chí dẫn đến tử vong.
Bạo hành tâm lý là hành vi cố tình gây áp lực lên tâm lý của người khác thông qua các hình thức như đe dọa, tống tiền, ngược đãi, lăng mạ và phỉ báng danh dự Những hành động này không chỉ làm tổn thương phẩm giá của nạn nhân mà còn có thể bao gồm việc cô lập họ khỏi gia đình và bạn bè, cũng như ép buộc họ thực hiện những hành vi phạm tội mà họ không mong muốn hoặc không có khả năng thực hiện.
Bạo hành tình dục là những hành vi xâm phạm quyền tự do và sự bất khả xâm phạm về tình dục, đặc biệt là đối với người vị thành niên Những hành động này không chỉ gây tổn thương về thể chất mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển tinh thần của nạn nhân.
Bạo hành kinh tế là hành vi cố ý chiếm đoạt hoặc hạn chế quyền sở hữu của phụ nữ, bao gồm việc sử dụng và bán tài sản như nhà, lương thực, quần áo, và thu nhập Hành vi này không chỉ phá hoại tài sản mà còn gây thiệt hại đến quyền sử dụng nhà, đồng thời tước bỏ cơ hội sống và tạo thu nhập cho phụ nữ.
Với nhận thức còn hạn chế và thói quen coi bạo lực gia đình là bình thường, việc phân biệt các hành vi bạo lực là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp người dân hiểu rõ hơn về bản chất và các hình thức của bạo lực gia đình, mà còn hỗ trợ các cơ quan thực thi pháp luật trong việc xác định hành vi vi phạm một cách dễ dàng hơn.
1.4.2 Phòng ngừa bạo lực gia đình
Nguyên tắc phòng, chống bạo lực gia đình
Theo quy định của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, nguyên tắc của phòng, chống bạo lực gia đình bao gồm:
Kết hợp các biện pháp phòng, chống bạo lực gia đình với trọng tâm là phòng ngừa, cùng với tuyên truyền và giáo dục về gia đình, phù hợp với văn hóa và phong tục của dân tộc Việt Nam, là nguyên tắc chủ đạo trong công tác này Bởi lẽ, mối quan hệ trong gia đình thường kín đáo, khiến việc phát hiện và xử lý các vụ bạo lực trở nên khó khăn do tâm lý e ngại của nạn nhân và những người xung quanh Hơn nữa, việc áp dụng các quy định pháp luật gặp nhiều trở ngại do nhận thức hạn chế của người dân, và can thiệp thô bạo có thể làm xáo trộn mối quan hệ gia đình.
Công tác tuyên truyền và giáo dục về gia đình, cùng với tư vấn và hòa giải, đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng hành vi cá nhân Điều này giúp nạn nhân trang bị kiến thức để tự bảo vệ mình, người có khả năng bạo lực nhận thức rõ tính chất và hậu quả của hành vi để kiềm chế tốt hơn, và những người xung quanh hiểu rõ trách nhiệm của mình trong việc tham gia phòng chống bạo lực gia đình và có ứng xử phù hợp.
Việc kết hợp tuyên truyền giáo dục với truyền thống văn hóa và phong tục tập quán tốt đẹp của dân tộc sẽ nâng cao hiệu quả giáo dục, đặc biệt ở những vùng có quan niệm "phép vua thua lệ làng" và trình độ dân trí thấp Người Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ những tư tưởng này, do đó, giáo dục thông qua phong tục tập quán sẽ mang lại kết quả tốt nhất.
Pháp luật luôn chú trọng đến việc ngăn chặn tội phạm để bảo vệ trật tự xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình Việc phòng ngừa bạo lực gia đình là cực kỳ quan trọng, vì hành vi này gây tổn thương cho các thành viên, làm suy yếu mối liên kết và tình cảm gia đình Hàn gắn sau bạo lực là một thách thức lớn, và nếu bị phát hiện, quan hệ gia đình có thể trở nên tồi tệ hơn Do đó, phòng ngừa cần được đặt lên hàng đầu trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình.
Hành vi bạo lực gia đình cần phải được phát hiện, ngăn chặn và xử lý kịp thời theo quy định của pháp luật, vì đây là nguyên tắc chung của hệ thống pháp lý Đặc biệt trong lĩnh vực bạo lực gia đình, việc này càng trở nên quan trọng, bởi nếu không được can thiệp kịp thời, hành vi bạo lực có thể trở thành "thói quen" được chấp nhận từ cả nạn nhân, người vi phạm và những người xung quanh.
Nếp sống và nếp nghĩ của người Việt Nam thường coi bạo lực gia đình là bình thường, thậm chí cần thiết, dẫn đến việc các hành vi bạo lực không được nhận diện đúng mức Điều này gây khó khăn trong việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý các trường hợp bạo lực Vì vậy, việc quy định nguyên tắc về bạo lực gia đình là cần thiết để nâng cao ý thức và trách nhiệm của công dân trong vấn đề này.
Hành vi bạo lực kéo dài gây tổn thương nghiêm trọng cho nạn nhân và làm suy yếu mối quan hệ gia đình Việc phát hiện và xử lý kịp thời hành vi này có thể hạn chế đáng kể những tác động tiêu cực.
Nạn nhân bạo lực gia đình cần được bảo vệ và hỗ trợ kịp thời, phù hợp với hoàn cảnh cá nhân và điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước Đặc biệt, cần ưu tiên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của trẻ em, người cao tuổi, người tàn tật và phụ nữ.
Việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nạn nhân và hỗ trợ họ là một nguyên tắc quan trọng được pháp luật ghi nhận Tuy nhiên, các vấn đề gia đình, đặc biệt là bạo lực gia đình, thường không được xã hội chú ý đúng mức, khiến nạn nhân cảm thấy cô đơn và lo sợ sự trả thù từ người bạo hành Điều này dẫn đến việc hỗ trợ nạn nhân trở nên khó khăn hơn Pháp luật cho phép nạn nhân tự quyết định cách thức và phương tiện hỗ trợ phù hợp với tình hình của họ, đặc biệt là ưu tiên cho những đối tượng dễ bị tổn thương như trẻ em, phụ nữ và người già.
Phát huy vai trò, trách nhiệm của cá nhân, gia đình, cộng đồng, cơ quan, tổ chức trong phòng, chống bạo lực gia đình [8, Điều 3]
Bạo lực gia đình không chỉ ảnh hưởng đến từng hộ gia đình mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây mất ổn định xã hội Vì vậy, việc phòng chống bạo lực gia đình là trách nhiệm chung của toàn cộng đồng, không chỉ riêng của nhà nước và các cá nhân liên quan.
Công tác phòng, chống bạo lực gia đình đang gặp nhiều khó khăn trong thực tế và cần sự phối hợp của tất cả thành viên trong xã hội Tuy nhiên, hiện nay, số lượng cá nhân và tổ chức tích cực tham gia vẫn còn hạn chế do nhận thức chưa đúng về tầm quan trọng của vấn đề này Việc quy định nguyên tắc trong phòng, chống bạo lực gia đình khẳng định vai trò và trách nhiệm cần thiết của cá nhân, gia đình, cộng đồng, cũng như các cơ quan, tổ chức trong việc bảo vệ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Quyền, nghĩa vụ của các chủ thể của bạo lực gia đình
2.2.1 Quyền, nghĩa vụ của nạn nhân
Quyền và nghĩa vụ của nạn nhân bạo lực gia đình được quy định cụ thể tại Điều 5, Luật Phòng chống bạo lực gia đình, bao gồm:
Nạn nhân bạo lực gia đình có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức bảo vệ sức khỏe, tính mạng và nhân phẩm của mình; yêu cầu áp dụng biện pháp ngăn chặn và cấm tiếp xúc theo quy định của pháp luật; được cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý và pháp lý; được bố trí nơi tạm lánh với thông tin được giữ bí mật; và các quyền khác theo quy định của pháp luật.
2 Nạn nhân bạo lực gia đình có nghĩa vụ cung cấp thông tin liên quan đến bạo lực gia đình cho cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền khi có yêu cầu.”
Nạn nhân bạo lực gia đình, thường là những người bị tổn thương bởi chính người thân, rất cần sự hỗ trợ từ cộng đồng và xã hội Khi bạo lực xảy ra trong gia đình, các thành viên thường gặp khó khăn trong việc can thiệp mạnh mẽ do mối quan hệ với người gây ra hành vi bạo lực, điều này làm cho việc bảo vệ nạn nhân trở nên phức tạp hơn.
Nạn nhân bạo lực gia đình cần sự hỗ trợ từ các cơ quan, tổ chức và người có thẩm quyền để bảo vệ sức khỏe, tính mạng, nhân phẩm và quyền lợi hợp pháp của mình Việc công nhận quyền này cho nạn nhân đồng nghĩa với việc các chủ thể khác có trách nhiệm thực hiện là hoàn toàn hợp lý Thực tế cho thấy, ở nhiều nơi, việc can thiệp để bảo vệ nạn nhân vẫn còn e dè do quan niệm rằng đây là "chuyện riêng" và là vấn đề nhạy cảm của các gia đình.
Nạn nhân bạo lực gia đình thường cần hỗ trợ y tế, tư vấn tâm lý và pháp lý Trong khi tổn thương thể chất có thể được điều trị bằng chăm sóc y tế, tổn thương tâm lý lại khó vượt qua hơn Những cảm xúc như sợ hãi, hoang mang, khủng hoảng và tự ti có thể kéo dài, ảnh hưởng đến khả năng lấy lại sự cân bằng trong cuộc sống của họ.
Những người chịu ảnh hưởng của bạo lực gia đình rất cần được tư vấn tâm lý để vượt qua nỗi ám ảnh Họ cần nhận thức rằng mình không có lỗi trong việc xảy ra bạo lực và cần được hướng dẫn cách ứng phó khi tình huống này tiếp diễn Đặc biệt, việc hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan sẽ giúp họ nâng cao khả năng tự bảo vệ trong những trường hợp tương tự.
Nạn nhân cần một nơi tạm lánh để cách ly với người thực hiện hành vi bạo lực, giúp cả hai bên có thời gian nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng và bình tĩnh hơn Đối với những kẻ bạo lực côn đồ, nơi tạm lánh trở thành biện pháp bảo vệ hiệu quả nhất cho nạn nhân Mặc dù đã có nhiều trường hợp nạn nhân được chăm sóc và bảo vệ sau khi bạo lực bị phát hiện, nhưng vẫn có những kẻ tiếp tục hành vi bạo lực, thậm chí còn nghiêm trọng hơn Hơn nữa, những người xung quanh thường ngại can thiệp do lo sợ bị trả thù hoặc gặp rắc rối, khiến nạn nhân càng thêm dễ tổn thương.
Nạn nhân bạo lực gia đình không chỉ được hưởng quyền lợi mà còn có nghĩa vụ cung cấp thông tin liên quan đến vụ việc cho cơ quan có thẩm quyền khi được yêu cầu Mặc dù pháp luật không bắt buộc nạn nhân phải tố giác hành vi bạo lực do tính nhạy cảm của vấn đề, việc quy định nghĩa vụ cung cấp thông tin là cần thiết để xử lý kịp thời các hành vi bạo lực, ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội Nạn nhân cần được bảo vệ và cũng phải tự bảo vệ mình, coi đó là trách nhiệm với cộng đồng Tuy nhiên, nhiều nạn nhân không nhận thức được điều này, dẫn đến việc họ chọn im lặng hoặc lảng tránh, lo sợ sự can thiệp từ bên ngoài có thể làm tan vỡ gia đình hoặc bị trả thù.
Sự can thiệp của "người ngoài" vào các vấn đề nội bộ gia đình không chỉ vi phạm quyền riêng tư mà còn làm phức tạp thêm việc giải quyết các hành vi vi phạm Hành động này có thể dẫn đến việc bạo lực gia đình tái diễn và phát triển, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nạn nhân, gia đình và những người xung quanh, đồng thời tác động xấu đến trật tự an toàn xã hội.
2.2.2 Quyền và nghĩa vụ của người có hành vi bạo lực gia đình
Người có hành vi bạo lực gia đình là những cá nhân gây ra hoặc có khả năng gây tổn hại cho các thành viên trong gia đình Theo Điều 4 trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình, trách nhiệm của họ được quy định rõ ràng.
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình:
“1 Tôn trọng sự can thiệp hợp pháp của cộng đồng; chấm dứt ngay hành vi bạo lực.
2 Chấp hành quyết định của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền.
3 Kịp thời đưa nạn nhân đi cấp cứu, điều trị; chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình, trừ trường hợp nạn nhân từ chối.
4 Bồi thường thiệt hại cho nạn nhân bạo lực gia đình khi có yêu cầu và theo quy định của pháp luật.”
Khi xảy ra bạo lực gia đình và bị phát hiện, người thực hiện hành vi này cần tôn trọng sự can thiệp hợp pháp từ cộng đồng, bao gồm gia đình, hàng xóm và người chứng kiến Sự can thiệp phải tuân thủ pháp luật, như buộc chấm dứt hành vi bạo lực và cấp cứu nạn nhân Mọi can thiệp trái pháp luật sẽ bị xử lý theo quy định Người có hành vi bạo lực phải lắng nghe và thực hiện các yêu cầu chính đáng từ cộng đồng, không được có thái độ hung hãn hay trả thù Việc nhận thức đúng đắn về sự can thiệp là rất quan trọng, vì nhiều người vi phạm không nhận ra sai lầm và có thể trút giận lên những người can thiệp, điều này cản trở sự tham gia của cộng đồng trong phòng chống bạo lực gia đình Ngược lại, can thiệp bất hợp pháp, như sử dụng vũ lực không cần thiết, sẽ không chỉ không hiệu quả mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn.
Người có hành vi bạo lực gia đình có nghĩa vụ chấp hành quyết định của cơ quan, tổ chức có thẩm quyền Trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình, các cơ quan này có thể áp dụng nhiều chế tài như góp ý, phê bình trong cộng đồng, cấm tiếp xúc, hoặc thực hiện các biện pháp giáo dục tại địa phương Tuy nhiên, việc xử lý hành vi bạo lực gia đình vẫn còn xa lạ với nhiều người Việt Nam, vì nhiều người vẫn cho rằng đó là quyền riêng của họ Do đó, quy định buộc người có hành vi bạo lực phải tuân thủ quyết định của cơ quan có thẩm quyền là cần thiết, nhằm tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc và đảm bảo hiệu quả trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình.
Trong các trường hợp nạn nhân bị tổn thương thể chất hoặc tinh thần do bạo lực, người thực hiện hành vi bạo lực cần phải đưa nạn nhân đi cấp cứu và điều trị, trừ khi nạn nhân từ chối Mặc dù đây là hành động nên có trong mối quan hệ gia đình, nhưng thực tế lại rất khó thực hiện khi một bên là kẻ bạo lực Những người thực hiện hành vi bạo lực thường khó có thể cảm thấy thương xót và lo lắng cho nạn nhân, hoặc họ có thể nhận ra sai lầm nhưng lại sợ bị phát hiện và không dám đưa nạn nhân đi chữa trị Do đó, pháp luật cần quy định đây là nghĩa vụ bắt buộc để bảo vệ quyền lợi sức khỏe của nạn nhân Nếu nạn nhân từ chối sự chăm sóc từ người đã gây tổn thương, thì người bạo lực cũng cần tôn trọng quyết định đó.
Theo quy định của pháp luật dân sự, người gây ra bạo lực gia đình có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho nạn nhân khi có yêu cầu.
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình chủ yếu quy định nghĩa vụ của những người thực hiện hành vi bạo lực mà không đề cập đến quyền của họ, điều này phản ánh trách nhiệm pháp lý của họ Tuy nhiên, nghĩa vụ này cũng ngầm chứa quyền được can thiệp hợp pháp và thực hiện các hành động khắc phục hậu quả Hành vi bạo lực gia đình thường không chỉ xuất phát từ sự tàn ác mà còn do những quan niệm sai lầm, thiếu hiểu biết và kỹ năng giải quyết tranh chấp Do đó, pháp luật cần tạo cơ hội cho những người vi phạm nhận thức, sửa chữa sai lầm và hàn gắn gia đình.
Trách nhiệm của cá nhân, gia đình và các cơ quan, tổ chức trong phòng, chống bạo lực gia đình
trong phòng, chống bạo lực gia đình
2.3.1 Trách nhiệm của cá nhân, gia đình Điều 32, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình quy định về trách nhiệm gia đình và các thành viên gia đình trong phòng, chống bạo lực gia đình:
1 Giáo dục, nhắc nhở thành viên gia đình thực hiện quy định của pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình, hôn nhân và gia đình, bình đẳng giới, phòng, chống ma túy, mại dâm và các tệ nạn xã hội khác.
2 Hòa giải mâu thuẫn, tranh chấp giữa các thành viên gia đình; can ngăn người có hành vi bạo lực gia đình chấm dứt hành vi bạo lực; chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình.
3 Phối hợp với cơ quan, tổ chức và cộng đồng dân cư trong phòng, chống bạo lực gia đình.
4 Thực hiện các biện pháp khác về phòng, chống bạo lực gia đình theo quy định của Luật này.
Gia đình và các thành viên trong gia đình đóng vai trò quan trọng trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình Mọi thành viên đều có thể là tác nhân hoặc nạn nhân của bạo lực, từ con cái đến cha mẹ, vợ chồng và anh chị em Họ không chỉ chịu tác động trực tiếp từ hành vi bạo lực mà còn có khả năng phát hiện nguyên nhân, diễn biến và mức độ của vấn đề Hơn nữa, với mối quan hệ thân thiết, họ có thể giáo dục và thuyết phục người có hành vi bạo lực thay đổi hành vi của mình.
Nhiều trường hợp bạo lực gia đình không chỉ do ý thức cá nhân mà còn bị ảnh hưởng bởi sự khuyến khích từ các thành viên khác trong gia đình Ví dụ, mẹ có thể xui con trai "giáo dục" vợ bằng bạo lực, hay các em cổ vũ anh trai hành hạ chị dâu Những hành động này thường không xuất phát từ ác ý mà do quan niệm khác nhau, nhưng lại tạo áp lực lớn cho người thực hiện bạo lực, khiến họ cảm thấy cần phải hành động để tránh bị chỉ trích Khi được ủng hộ, họ càng tự tin hơn và cho rằng hành vi của mình là đúng đắn và cần thiết.
Pháp luật quy định rằng gia đình và các thành viên cần có trách nhiệm và chủ động trong việc phòng, chống bạo lực gia đình Họ có thể thực hiện các hoạt động như giáo dục, nhắc nhở, hòa giải mâu thuẫn, can ngăn hành vi bạo lực và chăm sóc nạn nhân Tuy nhiên, việc thực hiện các trách nhiệm này phụ thuộc vào từng cá nhân, từng gia đình và từng hoàn cảnh cụ thể.
Nhà nước không đặt ra nghĩa vụ cụ thể mà chỉ xác định trách nhiệm của gia đình và các thành viên trong việc phòng, chống bạo lực gia đình Tuy nhiên, nếu có hành vi vi phạm, những cá nhân liên quan sẽ phải chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật Cụ thể, một số hành vi bị nghiêm cấm được nêu rõ tại Điều luật liên quan.
8, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình:
1 Các hành vi bạo lực gia đình quy định tại Điều 2 của Luật này.
2 Cưỡng bức, kích động, xúi giục, giúp sức người khác thực hiện hành vi bạo lực gia đình.
3 Sử dụng, truyền bá thông tin, hình ảnh, âm thanh nhằm kích động bạo lực gia đình.
4 Trả thù, đe doạ trả thù người giúp đỡ nạn nhân bạo lực gia đình, người phát hiện, báo tin, ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình.
5 Cản trở việc phát hiện,khai báo và xử lý hành vi bạo lực gia đình.
6 Lợi dụng hoạt động phòng, chống bạo lực gia đình để trục lợi hoặc thực hiện hoạt động trái pháp luật.
7 Dung túng, bao che, không xử lý, xử lý không đúng quy định của pháp luật đối với hành vi bạo lực gia đình.
Tâm lý hiếu thắng và coi trọng sĩ diện ở Việt Nam đã dẫn đến nhiều hành vi bạo lực, đặc biệt là bạo lực gia đình, thường xuất phát từ sự xúi giục và kích động từ những người xung quanh Những hành vi này có thể chỉ là lời nói đùa hoặc sự trêu chọc, nhưng cũng có thể là ác tâm nhằm phá hoại hạnh phúc gia đình người khác Khi bạo lực xảy ra, người thực hiện và những người liên quan thường tìm cách trốn tránh trách nhiệm, thậm chí có tâm lý trả thù những ai phát hiện hoặc giúp đỡ nạn nhân Trong nhiều trường hợp, hành vi bạo lực còn nhận được sự dung túng từ những người có thẩm quyền, dẫn đến tình trạng gia tăng bạo lực gia đình và để lại hậu quả nặng nề cho xã hội Do đó, cần phải nghiêm cấm và áp dụng chế tài phù hợp đối với những hành vi này.
Một số quy định trong điều luật này cần được giải thích rõ ràng để việc thực hiện trên thực tế trở nên khả thi Chẳng hạn, cần làm rõ khái niệm về hành vi kích động và xúi giục người khác thực hiện bạo lực gia đình.
Những lời trêu chọc như "sợ vợ" hay "bám váy vợ" cùng với những lời khuyên như "yêu cho roi cho vọt" có thể dẫn đến hành vi bạo lực gia đình, nhưng liệu chúng có vi phạm quy định tại Điều 8 hay không? Hành vi truyền bá thông tin kích động bạo lực gia đình, như việc các bà nội trợ chia sẻ cách "dạy" chồng, có thể được xem xét ra sao? Ngoài ra, việc cha mẹ khuyên con nhẫn nhịn khi bị bạo lực từ vợ hoặc chồng có phải là cản trở việc khai báo hay không? Những vấn đề này cần được nghiên cứu kỹ lưỡng và đưa ra hướng dẫn cụ thể.
Các hành vi bị cấm không chỉ áp dụng cho các thành viên trong gia đình mà còn đối với những cá nhân không thuộc gia đình.
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình quy định rõ trách nhiệm của cá nhân trong việc thực hiện pháp luật liên quan đến phòng, chống bạo lực gia đình, bảo vệ hôn nhân và gia đình, đảm bảo bình đẳng giới, cũng như phòng, chống ma túy, mại dâm và các tệ nạn xã hội khác.
Kịp thời ngăn chặn hành vi bạo lực gia đình và thông báo cho cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền” (Điều
Các quy định này nhằm khuyến khích sự chủ động và tích cực của mỗi cá nhân trong việc tham gia phòng, chống bạo lực gia đình và hỗ trợ nạn nhân Những hành động này không quá khó khăn, chỉ cần mỗi công dân có trách nhiệm với cộng đồng Việc thực hiện phụ thuộc hoàn toàn vào ý chí của từng người Các nghĩa vụ cụ thể của công dân được quy định trong các điều luật khác của Luật này.
2.3.2 Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức khác
Luật Phòng, chống bạo lực gia đình quy định rõ trách nhiệm của nhiều cơ quan và tổ chức, đặc biệt là Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng các tổ chức thành viên trong việc thực hiện các biện pháp ngăn chặn và hỗ trợ nạn nhân.
1 Tuyên truyền, giáo dục, khuyến khích, động viên hội viên và nhân dân chấp hành pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình, hôn nhân và gia đình, bình đẳng giới, phòng, chống ma túy, mại dâm và các tệ nạn xã hội khác.
Các biện pháp cơ bản ngăn chặn hành vi bạo lực và bảo vệ nạn nhân bạo lực
Để ngăn chặn bạo lực và bảo vệ nạn nhân, có nhiều biện pháp pháp luật quy định Bài viết này sẽ đề cập đến những biện pháp cơ bản nhất nhằm đảm bảo an toàn cho nạn nhân và giảm thiểu hành vi bạo lực.
2.4.1 Buộc chấm dứt hành vi bạo lực và cấp cứu nạn nhân Đây là một trong những biện pháp ngăn chặn, bảo vệ được quy định tại Điều 19, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình với mục đích bảo vệ nạn nhân, chấm dứt hành vi bạo lực gia đình, giảm thiểu hậu quả do hành vi bạo lực gây ra.
Việc chấm dứt hành vi và đưa nạn nhân đi cấp cứu là nghĩa vụ của người có hành vi bạo lực gia đình
Trách nhiệm ngăn chặn bạo lực gia đình và cứu giúp nạn nhân thuộc về những người có mặt tại hiện trường.
Chấm dứt hành vi bạo lực gia đình là yêu cầu thiết yếu nhằm bảo vệ nạn nhân và buộc người có hành vi bạo lực thực hiện nghĩa vụ của mình Nguyên tắc này không thể thay đổi, vì việc phòng, chống bạo lực gia đình phải bắt đầu từ việc ngăn chặn các hành vi bạo lực ngay từ đầu.
Việc thực hiện quy định về chấm dứt hành vi bạo lực gặp nhiều khó khăn, vì những người có hành vi bạo lực thường không tự nguyện dừng lại vì lợi ích của nạn nhân Hơn nữa, những người chứng kiến bạo lực thường không can thiệp do sợ bị trả thù, bị cho là can thiệp vào chuyện riêng hoặc bị hiểu lầm Chỉ khi hành vi bạo lực trở nên quá tàn bạo và gây ra sự phẫn nộ lớn, thì mới có người đứng ra can thiệp.
Cấp cứu nạn nhân trong tình trạng sức khỏe nguy kịch do bạo lực là rất cần thiết Tuy nhiên, những người gây ra hành vi bạo lực thường không thực hiện nghĩa vụ này, và những người xung quanh, nếu không có mối quan hệ thân thiết với nạn nhân, thường không có lý do để can thiệp.
Khi giúp đỡ nạn nhân bạo lực gia đình bằng cách đưa họ đi cấp cứu, người cứu trợ có thể phải đối mặt với những lời chỉ trích từ xã hội và sự phản đối từ cả gia đình nạn nhân lẫn gia đình mình Họ cũng có thể gặp phải sự trả thù từ chính người thực hiện hành vi bạo lực.
Pháp luật quy định rằng mọi người có mặt tại nơi xảy ra bạo lực gia đình có trách nhiệm chấm dứt hành vi bạo lực và cứu giúp nạn nhân, tùy thuộc vào tính chất và mức độ của hành vi Điều này không chỉ ràng buộc trách nhiệm của cá nhân trong việc phòng, chống bạo lực gia đình, mà còn đảm bảo quyền lợi cho nạn nhân và nâng cao ý thức cộng đồng về tầm quan trọng của việc tham gia vào công tác này.
Việc quy định chung chung có thể gây khó khăn trong triển khai thực tế, do đó pháp luật đã thiết lập các quy định cụ thể và chặt chẽ hơn Cụ thể, Điều 20 của Nghị định số
2009 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình (sau đây gọi là
Nghị định 110 quy định rõ mức xử phạt đối với hành vi cố ý không ngăn chặn, báo tin và cản trở việc ngăn chặn, báo tin, xử lý các hành vi bạo lực gia đình.
1 Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 100.000 đồng đến 300.000 đồng đối với với một trong các hành vi sau: a) Biết hành vi bạo lực gia đình, có điều kiện ngăn chặn mà không ngăn chặn dẫn đến hậu quả nghiêm trọng; b) Biết hành vi bạo lực gia đình mà không báo tin cho cơ quan, tổ chức, người có thẩm quyền; c) Có hành vi cản trở người khác phát hiện, khai báo hành vi bạo lực gia đình.
Ngược lại, những người trực tiếp tham gia phòng, chống bạo lực gia đình sẽ được hưởng các chế độ quy định tại Điều 5, Nghị định số
04/02/2009 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật
Phòng, chống bạo lực gia đình (sau đây gọi là Nghị định 08) như sau:
1 Người trực tiếp tham gia phòng, chống bạo lực gia đình mà có thành tích thì được khen thưởng theo quy định của pháp luật về thi đua, khen thưởng;
2 Người có hành vi dũng cảm cứu người, cứu tài sản của
Nhà nước và nhân dân có trách nhiệm ngăn chặn bạo lực gia đình; nếu trong quá trình thực hiện nhiệm vụ này, người dân hy sinh sẽ được công nhận là liệt sĩ Ngoài ra, nếu họ bị thương và khả năng lao động giảm từ 21% trở lên, sẽ được xem xét hưởng chính sách như thương binh theo quy định của pháp luật.
3 Người trực tiếp tham gia phòng, chống bạo lực gia đình mà bị thiệt hại về tài sản thì được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi xảy ra bạo lực gia đình hoàn trả thiệt hại trong trường hợp người gây thiệt hại không có khả năng bồi thường thiệt hại; kinh phí hoàn trả được lấy từ ngân sách của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh dành cho thực hiện nhiệm vụ phòng, chống bạo lực gia đình tại địa phương.
Các quy định hiện hành đã thiết lập các hình thức khen thưởng và kỷ luật nhằm khuyến khích trách nhiệm của công dân trong việc phòng, chống bạo lực gia đình Tuy nhiên, mức xử phạt đối với hành vi cố ý không ngăn chặn, báo tin và cản trở việc xử lý bạo lực gia đình vẫn còn thấp, thiếu tính răn đe và giáo dục, đặc biệt là đối với những trường hợp tái phạm nhiều lần.
Xử lý vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình
Điều 42 của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình quy định rõ ràng về việc xử lý các cá nhân có hành vi vi phạm pháp luật liên quan đến phòng, chống bạo lực gia đình.
Người vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình sẽ bị xử lý tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, có thể là xử phạt hành chính, xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự Nếu gây thiệt hại, họ phải bồi thường theo quy định của pháp luật.
2 Cán bộ, công chức, viên chức, người thuộc lực lượng vũ trang nhân dân có hành vi bạo lực gia đình nếu bị xử lý vi phạm hành chính theo quy định của khoản 1 Điều này thì bị thông báo cho người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị có thẩm quyền quản lý người đó để giáo dục.
3 Chính phủ quy định cụ thể các hành vi vi phạm hành chính về phòng, chống bạo lực gia đình, hình thức xử phạt, biện pháp khắc phục hậu quả đối với người có hành vi vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình.”
Người vi phạm pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình có thể bị xử lý qua nhiều biện pháp khác nhau.
Hình thức xử lý kỷ luật được áp dụng với những người là cán bộ, công chức theo quy định tại Điều 4, Luật
Vào năm 2008, cán bộ, công chức đã vi phạm Luật và các quy định pháp luật liên quan Các hình thức kỷ luật áp dụng cho cán bộ bao gồm: Khiển trách, Cảnh cáo và Cách chức.
Bãi nhiệm Các hình thức kỷ luật đối với công chức bao gồm: Khiển trách;
Cảnh cáo; Hạ bậc lương; Giáng chức; Cách chức; Buộc thôi việc.
Việc áp dụng kỷ luật đối với cán bộ, công chức cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành Mặc dù chưa có văn bản pháp luật cụ thể hướng dẫn xử lý kỷ luật cho những hành vi bạo lực gia đình của cán bộ, công chức, các cơ quan có thẩm quyền vẫn có thể dựa vào Điều 42 của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình cùng với Điều 78 và 79 của Luật Cán bộ công chức để xác định hình thức kỷ luật phù hợp.
Cán bộ, công chức không chỉ đông đảo mà còn có ảnh hưởng lớn đến đời sống xã hội Pháp luật quy định kỷ luật đối với cán bộ, công chức có hành vi bạo lực gia đình là cơ sở quan trọng để thực hiện hiệu quả công tác phòng, chống bạo lực gia đình Quá trình triển khai công tác Kế hoạch hóa gia đình minh chứng rõ ràng rằng chế tài xử lý kỷ luật có tác động tích cực đến ý thức của cán bộ, công chức, từ đó lan tỏa ảnh hưởng ra toàn xã hội.
Những quy định cụ thể về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình đã được ghi nhận tại Nghị định 110
Nghị định này quy định chi tiết về phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng, thẩm quyền, nguyên tắc và hình thức xử phạt, cùng với các tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ.
Vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình bao gồm các hành vi bạo lực gia đình và các hành vi khác do tổ chức hoặc cá nhân thực hiện, có thể là cố ý hoặc vô ý Những hành vi này vi phạm các quy định pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình, nhưng không được coi là tội phạm Theo quy định của pháp luật, những vi phạm này phải chịu hình thức xử phạt hành chính.
Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình không được quy định tại Nghị định này sẽ được xử lý theo quy định của pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến quản lý nhà nước Đối với các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình liên quan đến trẻ em, việc xử phạt sẽ tuân theo quy định của pháp luật về bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em.
Người có hành vi bạo lực gia đình có thể bị áp dụng các hình thức xử phạt và biện pháp khắc phục hậu quả như sau:
Mỗi hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình sẽ bị xử phạt bằng một trong các hình thức chính như cảnh cáo hoặc phạt tiền.
Mức phạt tiền cụ thể đối với từng hành vi vi phạm được quy định tại
Chương II Nghị định này.
Hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình có thể bị phạt tiền từ 100.000 đồng đến 30.000.000 đồng.
2 Tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, cá nhân, tổ chức vi phạm hành chính còn có thể bị áp dụng một hoặc các hình thức xử phạt bổ sung sau: a) Tước quyền sử dụng Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động, Chứng chỉ hành nghề; b) Tịch thu tang vật, phương tiện được sử dụng để vi phạm hành chính.
3 Ngoài các hình thức xử phạt được quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này, cá nhân, tổ chức có hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình còn có thể bị áp dụng một hoặc nhiều biện pháp khắc phục hậu quả sau: a) Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra; b) Buộc thực hiện các biện pháp khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường, lây lan dịch bệnh do vi phạm hành chính gây ra; c) Buộc tiêu hủy vật phẩm gây hại cho sức khoẻ con người, vật nuôi và cây trồng, văn hóa phẩm độc hại; d) Buộc xin lỗi công khai khi nạn nhân có yêu cầu.
4 Người nước ngoài vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống bạo lực gia đình trên lãnh thổ Việt Nam còn có thể bị xử phạt trục xuất Trục xuất được áp dụng là hình thức xử phạt chính hoặc xử phạt bổ sung trong từng trường hợp cụ thể Thẩm quyền, trình tự, thủ tục áp dụng hình thức xử phạt trục xuất thực hiện theo quy định của pháp luật hiện hành về xử phạt trục xuất theo thủ tục hành chính.” (Điều 4)
2.5.3 Xử lý theo pháp luật dân sự Điều 4, Luật Phòng, chống bạo lực gia đình quy định nghĩa vụ của người có hành vi bạo lực gia đình là
“Bồi thường thiệt hại cho nạn nhân bạo lực gia đình khi có yêu cầu và theo quy định của pháp luật”(Khoản 4) Điều
42 của Luật này cũng ghi nhận: