Cơ sở lý luận 7 2 2 1 2 Khái niệm về gian lận trong báo cáo tài chính
.1 Khái niệm về gian lận trong báo cáo tài chính
Theo VSA 240, gian lận được định nghĩa là hành vi cố ý nhằm thu lợi bất chính, do các thành viên trong Ban quản trị, Ban Giám đốc, nhân viên hoặc bên thứ ba thực hiện Rủi ro gian lận thường xuất phát từ các yếu tố như động cơ, áp lực hoặc cơ hội thực hiện hành vi gian lận Gian lận có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau.
Xuyên tạc và làm giả chứng từ, hợp đồng giả mạo, cũng như tạo lập khách hàng ảo là những hành vi gian lận nghiêm trọng Những tài liệu liên quan đến báo cáo tài chính bị ghi chép sai sự thật, dẫn đến việc phản ánh không chính xác các nghiệp vụ kinh tế.
Sửa đổi tài liệu, chứng từ kế toán làm sai lệch báo cáo tài chính, gây ra sai sót trong số liệu kế toán.
Cố ý áp dụng sai các chuẩn mực, nguyên tắc, phương pháp và chế độ kế toán, chính sách tài chính.
Che dấu hoặc cố ý bỏ sót các thông tin, tài liệu hoặc nghiệp vụ kinh tế làm sai lệch báo cáo tài chính.
Gian lận, mặc dù là một khái niệm pháp lý rộng lớn, nhưng nghiên cứu này chỉ tập trung vào gian lận gây ra sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính do quá trình lập báo cáo tài chính.
2.2 Các lý thuyết nghiên cứu giải thích hành vi gian lận và đánh giá khả năng gian lận
2.2.1 Lý thuyết nghiên cứu giải thích hành vi gian lận
2.1.1 Lý thuyết ủy nhiệm của Jensen & Meckling (1976) và lý thuyết các
2 đối tượng có liên quan của Freeman (1984)
Lý thuyết ủy nhiệm của Jensen & Meckling (1976) chỉ ra rằng nhà quản lý, với vai trò là bên được ủy nhiệm, có khả năng thực hiện hành vi gian lận trong báo cáo tài chính để phục vụ lợi ích cá nhân thay vì mục đích của chủ sở hữu Sự phân tách giữa quyền sở hữu và quyền điều hành công ty chính là nguyên nhân dẫn đến tình trạng này.
Lý thuyết các đối tượng có liên quan của Freeman (1984) chỉ ra rằng gian lận trong doanh nghiệp thường xuất phát từ động cơ trục lợi trong mối quan hệ với các bên liên quan như chủ nợ, Nhà nước, nhà cung cấp và chủ sở hữu.
2.2.1.2 Lý thuyết tam giác gian lận bởi Cressey (1953)
Theo nghiên cứu của Cressey (1953), hành vi gian lận được hình thành từ ba yếu tố chính tạo thành tam giác gian lận, bao gồm động cơ hoặc áp lực, cơ hội và thái độ.
Tam giác gian lận bao gồm các yếu tố áp lực như khó khăn tài chính, hậu quả từ thất bại cá nhân, khó khăn trong kinh doanh, cảm giác cô lập, mong muốn đạt được sự ngang bằng với người khác và mối quan hệ giữa chủ và thợ Những áp lực này chính là động cơ thúc đẩy hành vi gian lận nhằm giảm bớt áp lực cho cá nhân và tổ chức.
Để thực hiện hành vi gian lận, các cá nhân và tổ chức cần có những cơ hội nhất định Những cơ hội này xuất phát từ khả năng tiếp cận thông tin liên quan đến gian lận hoặc khả năng thực hiện các hành vi gian lận đó.
Mặc dù áp lực và cơ hội gian lận tồn tại, hành vi gian lận phụ thuộc vào thái độ và sự hợp lý hóa của từng cá nhân cũng như người quản trị trong tổ chức Do đó, thái độ của mỗi cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi gian lận.
Như vậy ta thấy lý thuyết tam giác gian lận của Cressey có khả năng áp dụng để đánh giá gian lận trên báo cáo tài chính.
2.2.1.3 Lý thuyết bàn cân gian lận của D.W Steve Albrecht (1980)
Nghiên cứu đã phân tích 212 trường hợp gian lận diễn ra vào những năm 1980, được tài trợ bởi Hiệp hội các nhà sáng lập chuyên nghiên cứu về kiểm toán nội bộ Tác giả đã xây dựng những phát hiện quan trọng từ các trường hợp này để nâng cao hiểu biết về các phương thức gian lận và cách phòng ngừa hiệu quả.
50 dấu hiệu gian lận tập trung vào hai đối tượng chính: nhân viên và tổ chức Một trong những dấu hiệu quan trọng liên quan đến tổ chức là việc đặt quá nhiều lòng tin vào tổng giám đốc và ban giám đốc, với kỳ vọng rằng họ sẽ mang lại lợi nhuận cao cho công ty.
Thiếu thủ tục phê chuẩn thích hợp, thiếu các quy định chặt chẽ liên quan tới hành vi gian lận.
Không yêu cầu công bố đầy đủ thông tin về các mối quan hệ, các khoản đầu tư và thu nhập cá nhân.
Không tách biệt chức năng bảo quản tài sản và xét duyệt, thiếu kiểm tra hay soát xét độc lập việc thực hiện.
Các hoạt động kinh doanh của công ty không được giám sát, kiểm duyệt thường xuyên, tạo cơ hội cho ban giám đốc thực hiện hành vi phạm tội.
Chức năng kế toán không tách biệt chức năng bảo quản tài sản, tạo cơ hôi thực hiện hành vi phạm tội như biên thủ tài sản.
Việc không phân tách rõ ràng các chức năng kế toán có thể tạo điều kiện cho gian lận xảy ra Đồng thời, thiếu quy định cụ thể về quyền hạn, trách nhiệm và công việc của từng cá nhân trong tổ chức cũng góp phần làm gia tăng rủi ro này.
Thiếu kiểm toán nội bộ, kiểm toán nội bộ còn nhiều yếu kém, kiểm toán nội bộ có quan hệ với ban giám đốc.
Mô hình bàn cân gian lận được đưa ra gồm 3 yếu tố là:
- Hoàn cảnh tạo ra: Áp lực
Cơ hội Tính trung thực của cá nhân.
Hình 2: Hình ảnh bàn cân gian lận
Hoàn cảnh có thể tạo ra cả cơ hội và áp lực lớn cho cá nhân và tổ chức Khi tính trung thực thấp, nguy cơ gian lận tăng cao Ngược lại, nếu hoàn cảnh áp lực thấp, cơ hội gian lận hạn chế và tính liêm chính cao, nguy cơ gian lận sẽ giảm thiểu đáng kể.
Mặc dù không phải là một nghiên cứu chính thức nhưng chuẩn mực kiểm toán VSA
40 đã nêu ra một loạt các ví dụ về các yếu tổ dẫn đến rủi ro có gian lận trong phần phụ lục 1.
Nghiên cứu này sẽ tập trung vào rủi ro gian lận liên quan đến sai sót trong việc lập báo cáo tài chính, đặc biệt là những sai sót phát sinh từ hành vi gian lận Điều này bao gồm các rủi ro có thể xảy ra do việc lập báo cáo tài chính không chính xác và các vấn đề liên quan đến biển thủ tài sản.
Theo phần III - Hướng dẫn áp dụng, đoạn A1 đến A6 của chuẩn mực kiểm toán VSA
Rủi ro gian lận trong lập báo cáo tài chính thường xuất phát từ ba yếu tố chính: động cơ hoặc áp lực, cơ hội và thái độ hoặc sự biện minh cho hành động Động cơ có thể đến từ nhu cầu duy trì ổn định tài chính hoặc áp lực từ bên ngoài, như mục tiêu tài chính ảnh hưởng đến lợi ích của Ban quản trị Cơ hội gian lận thường liên quan đến đặc điểm ngành nghề hoặc sự kém hiệu quả trong hoạt động doanh nghiệp, làm tăng khó khăn trong kiểm soát Cuối cùng, thái độ hoặc cách biện minh cho hành động gian lận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành rủi ro này.