ĐẶT VẤN ĐỂ
Từ khi con người xuất hiện trên trái đất, họ đã sáng tạo ra nhiều giá trị vật chất và tinh thần để duy trì sự tồn tại và phát triển Những sáng tạo này, dù vô tình hay hữu tình, đã trở thành những giá trị văn hóa to lớn Khi những giá trị văn hóa này tồn tại và đặc biệt là khi nhà nước, chữ viết và thành phố xuất hiện, chúng đã hình thành nên nền văn minh.
Các nền văn minh trên thế giới, từ phương Đông đến phương Tây, không chỉ tồn tại mà còn phát triển mạnh mẽ, để lại những thành tựu đặc trưng qua từng giai đoạn lịch sử Sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia giúp thúc đẩy khả năng hội nhập và thích nghi nhanh chóng Nhận thức được tầm quan trọng của lịch sử đối với văn minh văn hóa nhân loại, bài nghiên cứu này sẽ tập trung vào một số nội dung liên quan.
1.Trình bày tư tưởng Phật giáo Tại sao Phật giáo lại trở thành tôn giáo thế giới? Phân tích những đặc điểm của Phật giáo ở Việt Nam?
Nghệ thuật hội họa và điêu khắc thời Phục hưng nổi bật với sự tái hiện chân thực và tinh tế của con người, khác biệt so với nghệ thuật Hy Lạp cổ đại, vốn tập trung vào lý tưởng và sự hoàn mỹ Các tác phẩm tiêu biểu của phong trào Văn hóa Phục hưng không chỉ phản ánh sự phát triển về tư duy nhân văn mà còn khẳng định vai trò quan trọng trong việc định hình nền văn minh châu Âu Đồng thời, các thành tựu chính trị, xã hội và kinh tế của văn minh phương Tây cận đại đã góp phần tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển của nhân loại, khẳng định giá trị và ý nghĩa lịch sử của nền văn minh này trong bối cảnh toàn cầu.
Cuộc Cách mạng Khoa học kỹ thuật lần thứ hai, khởi nguồn từ Mỹ, mang đến những thay đổi sâu sắc trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ Đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng này là sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và tự động hóa, dẫn đến sự chuyển biến trong sản xuất và đời sống Ý nghĩa của cuộc cách mạng không chỉ dừng lại ở việc cải thiện năng suất lao động mà còn ảnh hưởng lớn đến văn minh nhân loại, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời tạo ra những thách thức mới về môi trường và đạo đức Từ góc độ văn minh, cuộc cách mạng này đã định hình lại cách thức con người tương tác với nhau và với thế giới xung quanh.
NỘI DUNG
Trình bày tư tưởng Phật giáo
+ Vào giữ thế kỉ I TCN , ở Ấn Độ đã xuất hiện một số dòng tư tưởng chống đạoBàlamon Đạo Phật là một trong những dòng tư tưởng ấy
Theo truyền thuyết, người sáng lập đạo Phật là Xitđácta Gôtama, người đã xuất gia ở tuổi 29 để tìm kiếm con đường giải thoát cho nhân loại khỏi khổ đau Đến năm 30 tuổi, ông đã khám phá ra bản chất tồn tại và nguồn gốc của sự khổ đau, từ đó được gọi là Buddha, hay Phật, có nghĩa là “người đã giác ngộ” và “người đã hiểu chân lý” Tín đồ Phật giáo đã chọn năm 544 TCN làm mốc khởi đầu cho kỷ nguyên Phật giáo.
1.1.2 Về tư tưởng Phật giáo
Tư tưởng triết lý Phật giáo được hệ thống hóa trong tam tạng kinh điển, bao gồm tạng luật, tạng kinh và tạng luận Triết học Phật giáo thể hiện qua hai khía cạnh chính là bản thể luận và nhân sinh quan, với những tư tưởng duy vật và biện chứng sâu sắc.
Phật giáo khẳng định rằng mọi sự vật và hiện tượng trong vũ trụ đều vô thủy, vô chung, và không có một vị thần nào sáng tạo ra chúng Tất cả thế giới đang trong quá trình biến đổi liên tục, gọi là vô thường Mỗi pháp, hay mỗi sự việc, hiện tượng đều thuộc về một giới chung, được gọi là Pháp giới, và ảnh hưởng lẫn nhau Do đó, các sự vật, hiện tượng và quá trình trong thế giới luôn tồn tại trong mối quan hệ tương tác và quy định lẫn nhau.
Tác phẩm “Thanh Dung Thực Luận” trong kinh Phật nhấn mạnh rằng mọi sự vật đều phụ thuộc vào luật nhân quả và sự biến đổi không ngừng Đạo Phật khẳng định không có bản ngã cố định hay thực thể vĩnh cửu, mà tất cả đều nằm trong quy luật biến hoá Nhân và quả luôn liên kết với nhau qua các duyên, tạo thành một chu trình không ngừng, trong đó mỗi nhân mới lại sinh ra quả khác nhờ vào duyên Sự biến hoá này chính là điều tồn tại vĩnh viễn trong thế giới.
Cứ thế nối nhau vô cùng vô tận mà thế giới, vạn vật, muôn loài, cứ sinh sinh, hoá hoá mãi.
Phật giáo từ khởi thủy đã đặt ra mục tiêu giải quyết các vấn đề triết học một cách biện chứng và duy vật, gạt bỏ vai trò sáng tạo của các đấng tối cao Theo quan điểm của Phật giáo, bản thể của thế giới tồn tại khách quan, không do thần thánh nào tạo ra, mà chính là sự thường hằng trong vận động của vũ trụ Bản thể này biểu hiện qua vô vàn hình thức của vạn vật, luôn hiện hữu nhưng không dừng lại ở bất kỳ hình thức nào, đồng thời tuân theo quy luật nhân quả một cách nghiêm ngặt.
Theo quy luật nhân quả, mọi vật đều trải qua quá trình biến đổi liên tục từ sinh thành, trụ, hoại đến diệt vong Quá trình này diễn ra phổ biến trong vũ trụ, là cách thức thay đổi chất lượng của sự vật và hiện tượng Trong bối cảnh này, Phật giáo đã phát triển thuyết “nhân duyên” để giải thích sự biến hóa vô thường của vạn vật.
Trong thuyết “nhân duyên”, ba khái niệm chủ yếu là Nhân, Quả và Duyên Nhân là yếu tố khởi đầu gây ra một hay nhiều kết quả, trong khi Quả là kết quả được hình thành từ Nhân Duyên đóng vai trò là điều kiện và mối liên hệ hỗ trợ Nhân tạo ra Quả, không phải là một thực thể cụ thể mà là sự tương hợp cần thiết cho sự biến chuyển của vạn Pháp.
Trong thế giới sinh vật, Phật giáo đã giải thích nguyên nhân của sự biến hoá vô thường từ quá khứ đến hiện tại và từ hiện tại đến tương lai Thuyết này giúp hiểu rõ hơn về quy luật tự nhiên và sự chuyển biến của mọi sự vật.
Thập Nhị Nhân Duyên, hay còn gọi là mười hai quan hệ nhân duyên, được xem là nền tảng cho mọi sự biến đổi trong thế giới hiện sinh, thể hiện sự liên kết tất yếu của nghiệp quả.
Vô minh: là cái không sáng suốt, mông muội, che lấp cái bản nhiên sáng tỏ.
Hành động là kết quả của suy nghĩ, và từ những hành động này hình thành nên nghiệp và thói quen Hành động không chỉ tạo ra kết quả từ vô minh mà còn là nguyên nhân cho sự hình thành của Thức.
Thức: là ý thức là biết Do thức mà có Danh sắc, ấy là Thức làm quả cho hành và làm nhân cho Danh sắc.
Danh sắc là khái niệm liên quan đến tên và hình ảnh của mỗi cá nhân Khi chúng ta biết tên của mình, điều đó đồng nghĩa với việc chúng ta cũng có hình ảnh tương ứng Danh sắc đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành Lục xứ, bởi vì nó tạo ra kết quả cho thức và là nhân tố cho sự hình thành của Lục xứ.
Lục xứ, hay còn gọi là lục nhập, bao gồm sáu giác quan: mắt, mũi, lưỡi, tai, thân và tri thức, cho phép chúng ta tiếp xúc với thế giới xung quanh Sự hiện diện của Lục xứ là điều kiện cần thiết để có thể trải nghiệm và cảm nhận mọi vật Nhờ Lục nhập, chúng ta có sự xúc giác, trong đó Lục xứ đóng vai trò như quả cho Danh sắc và là nhân cho Xúc.
Xúc là quá trình tiếp xúc với môi trường bên ngoài thông qua sáu cơ quan cảm giác, dẫn đến cảm nhận và mở rộng xúc giác Sự xúc chạm này không chỉ tạo ra cảm giác mà còn ảnh hưởng đến Lục xứ và hình thành nên nhân cho Thụ.
Thụ: là tiếp thu, lĩnh nạp, những tác động bên ngoài tác động vào mình.
Do thụ mà có ái ấy là thụ làm quả cho Xúc và làm nhân cho Ái.
Ái: là yêu, khát vọng, mong muốn, thích Do ái mà có Thủ Do ấy, ái làm quả cho Thụ và làm nhân cho Thủ.
Thủ: là lấy, chiếm đoạt cho minh Do thủ mà có Hữu Do vậy mà Thủ làm quả cho ái và làm nhân cho Hữu.
Hữu: là tồn tại, hiện hữu, ham, muốn, nên có dục gây thành cái nghiệp.
Do Hữu mà có sinh, do đó Hữu là quả của Thủ và làm nhân của Sinh.
Sinh (Hiện hữu) là sự xuất hiện của chúng ta trong thế giới, thể hiện qua vai trò của thần thánh, con người và súc sinh Sự sinh ra này dẫn đến cái chết, vì vậy sinh là nguyên nhân cho hữu và cũng là nhân cho tử.
Lão tử: là già và chết, đã sinh ra là phải già yếu mà đã già là phải chết.
Sự sống và cái chết là hai khía cạnh đối lập nhưng không thể tách rời Khi thể xác tan rã, sự tồn tại vật lý chấm dứt, nhưng linh hồn vẫn bị giam cầm trong vòng vô minh Điều này dẫn đến việc tiếp tục mang theo nghiệp và rơi vào vòng luân hồi, gây ra khổ đau.
Tại sao Phật giáo lại trở thành tôn giáo thế giới
Phật giáo có số lượng tín đồ vào khoảng 488 triệu người trên khắp thế giới, 495 triệu,hoặc 535 triệungười trong thập niên 2010, chiếm 7% tới 8% dân số toàn thế giới.
- Yêu hoà bình từ học thuyết đến hành động.
Trên thế giới, sự đa dạng tôn giáo dẫn đến những hành vi và biểu hiện khác nhau giữa các tín đồ Cuộc chiến tôn giáo từ xưa đến nay luôn là nỗi lo lắng của nhiều người, khi mà các tín đồ tôn vinh đấng tối cao và rơi vào những ý đồ tối ưu hóa quyền lực mà họ tự tạo ra Họ thường chìm đắm trong những cuộc xung đột, tin rằng đó là ý chí của thần thánh và rằng chỉ có cách đó mới dẫn đến thiên đàng.
Đạo Phật luôn hướng tới sự hòa bình và chưa từng khởi xướng bất kỳ cuộc chiến nào trong suốt hàng ngàn năm tồn tại Tín đồ Phật giáo không tham gia vào các cuộc chiến tranh, bất kể lý do là gì, vì chiến tranh luôn mang lại thảm họa và nỗi đau cho những người vô tội Nhà Phật học tập trung vào niềm vui và hạnh phúc của tất cả chúng sinh như một điểm tựa và mục tiêu hướng tới.
Đạo Phật không có người lãnh đạo tối cao mà chỉ có Đức Phật, người đã khai sáng chân lý và hướng dẫn chúng ta tìm ra bản chất của khổ đau và hạnh phúc Tôn thờ Phật không phải là tôn thờ một đấng quyền uy, mà là để tưởng nhớ đến một con người vĩ đại đã hy sinh vì lợi ích của mọi người Phật pháp cung cấp những công cụ hữu ích giúp mỗi cá nhân nhận thức bản ngã của mình và hướng đến một cuộc sống chân thiện mỹ.
Phật giáo với tính vô thần không công nhận sự sáng tạo của thần thánh, mà tập trung vào việc thực hành ăn chay, niệm Phật và hành thiện như những phương pháp tu tập nhằm mang lại bình yên cho cuộc sống Lễ bái Phật thể hiện lòng tôn kính vì nhận thức về những lỗi lầm của bản thân, không phải để tìm kiếm sự giải thoát từ đấng tối cao Ăn chay trong Phật giáo giúp phát triển từ tâm, tôn trọng sự sống, giảm thiểu nghiệp xấu và hướng đến cuộc sống tự do, an lành Học thuyết vô ngã trong đạo Phật giúp giải quyết ràng buộc khổ đau trong đời sống và hướng đến lợi ích cho chúng sinh, khẳng định rằng mọi hành động đều không nhằm mục đích cá nhân.
Phật giáo thể hiện một xã hội công bằng, luôn hướng đến hòa bình và bình đẳng giữa con người Đức Phật đã thừa nhận vai trò của nữ giới trong việc xuất gia từ thời cổ đại, điều này phản ánh tầm nhìn sâu sắc mà các nhà hoạt động xã hội hiện đại cần học hỏi Quan niệm rằng "mỗi chúng sanh đều có Phật tính và sẽ thành Phật như Ngài" thể hiện sự bình đẳng tuyệt đối, một điểm đặc biệt không có trong bất kỳ tôn giáo nào trước hay sau đức Phật cho đến ngày nay.
Từ khi Đức Phật từ bỏ cuộc sống quyền quý để tìm hiểu nỗi khổ của nhân sinh và con đường giải thoát, giáo lý của Ngài đã hình thành và lan tỏa đến chúng sanh Phật giáo không chỉ chú trọng đến con người mà còn coi tất cả chúng sanh và vạn vật trên đời là kim chỉ nam cho mọi hành động thánh thiện Qua đó, tổ chức và tín đồ Phật giáo đã phát triển, tạo nên một nền văn hóa phong phú và ý nghĩa.
Tin tưởng vào đạo Phật là quá trình tự khám phá và cảm nhận những giáo lý sâu sắc, giúp mỗi người nhận thức rõ về cõi vô thường và cuộc sống của chính mình Đạo Phật hướng con người đến cuộc sống an lạc, xa rời hận thù và khổ đau Đây là một phần quan trọng trong kho tàng trí huệ vô biên của đức Phật và giáo pháp, khẳng định sự độc đáo mà không tôn giáo nào khác có được Chính vì vậy, Phật giáo xứng đáng được công nhận là "Tôn giáo tốt nhất thế giới".
- Quan niệm về thế giới
Nhiều tôn giáo xem Trái Đất là trung tâm của vũ trụ, trong khi Đạo Phật lại cho rằng Trái Đất chỉ là một trong vô số thế giới tương tự, mỗi thế giới có những đặc điểm riêng biệt Phật giáo phân chia vũ trụ thành các cấp độ như Tiểu thiên thế giới (1.000 hành tinh), Trung thiên thế giới (1 triệu hành tinh), Đại thiên thế giới (1 tỷ hành tinh) và Tam thiên đại thiên thế giới (3 tỷ hành tinh), với số lượng thế giới khác nhau gần như vô hạn Đức Phật từng nhấn mạnh rằng "trên vũ trụ này còn vô số những thế giới khác", tương tự như việc có nhiều sinh vật trong một ly nước Quan điểm này hiện đã được khoa học hiện đại xác nhận.
- Quan niệm về loài người và thần linh
Trong Phật giáo, loài người không được coi là sinh vật tối thượng như trong nhiều tôn giáo khác, mà chỉ là một phần trong đại sinh giới, bên cạnh a-tu-la và thiên giới Tất cả các sinh vật đều phải tuân theo quy luật Nhân quả, nghĩa là hành động thiện hay ác sẽ quyết định kiếp sống tiếp theo của họ Không có sinh vật nào tồn tại vĩnh viễn; khi chết, mỗi người sẽ trải qua vòng luân hồi và cuộc sống sau sẽ phụ thuộc vào nghiệp đã tạo ra trong quá khứ.
Phật giáo không ép buộc người khác phải tôn thờ, mà nhấn mạnh sự tự do trong tâm linh Một vị Phật chân chính không đặt nặng bản thân, mà sẵn lòng hy sinh vì lợi ích của chúng sinh Họ thực hiện các hoạt động từ thiện với mong muốn tạo ra công đức, gieo nhân lành, diệt trừ tham lam và tìm kiếm sự giải thoát cho chính mình.
Phật giáo là con đường giải thoát cho tất cả mọi người, không phân biệt ai, dẫn dắt chúng ta đến chân lý Phật không phải là một vị thần, mà là người phát hiện và truyền đạt những giá trị này cho nhân loại Với lòng từ bi vô lượng, chúng ta có khả năng giải thoát bản thân Phật giáo coi tất cả chúng ta là bình đẳng và khuyến khích mọi người có thể trở thành Phật Những giáo lý và quan niệm này đã thu hút nhiều quốc gia theo đạo Phật, xem đây là phần thiết yếu trong cuộc sống, góp phần biến Phật giáo thành một tôn giáo toàn cầu.
Phân tích những đặc điểm của Phật giáo ở Việt Nam
1.3.1 Tính tổng hợp Đây là đặc trưng của lối tư duy nông nghiệp, cũng là đặc trưng nổi bật nhất của Phật giáo Việt Nam.
*Tổng hợp giữa Phật giáo và tín ngưỡng truyền thống.
Phật giáo tại Việt Nam chủ yếu thờ Phật trong chùa, trong khi tín ngưỡng truyền thống lại tập trung vào việc thờ thần trong miếu và thờ Mẫu trong phủ Bốn vị thần được thờ nhiều nhất là Tứ pháp: Mây, Mưa, Sấm, Chớp, đã được "Phật hóa" với các tượng được gọi là Phật Pháp Vân, Phật Pháp Vũ, Phật Pháp Lôi và Phật Pháp Điện Các tượng này được điêu khắc theo tiêu chuẩn của một pho tượng Phật, mang đầy đủ 32 tướng tốt và 80 vẽ đẹp, trong đó có tướng nhục kế và khuôn mặt từ mẫn Các hệ thống thờ phụng này kết hợp tạo nên các ngôi chùa "tiền Phật, hậu Thần" hoặc "tiền Phật, hậu Mẫu", nơi người Việt Nam thờ cúng các vị Thần, Thánh, Mẫu, Thành Hoàng Thổ Địa và anh hùng dân tộc Nhiều chùa còn có bia hậu và bát nhang để tưởng nhớ các linh hồn đã khuất.
*Tổng hợp giữa các tông phái Phật giáo.
Các tông phái Phật giáo Đại thừa đã hòa quyện tại Việt Nam, với dòng thiền Tỳ Ni Đa Lưu Chi kết hợp cùng Mật giáo Nhiều thiền sư nổi bật thời Lý như Vạn Hạnh, Từ Đạo Hạnh và Nguyễn Minh Không không chỉ xuất sắc trong thiền định mà còn có khả năng pháp thuật và thần thông Bên cạnh đó, thiền tông còn giao thoa với Tịnh Độ tông qua việc tụng niệm Phật A Di Đà và Bồ Tát, tạo nên sự đa dạng trong thực hành tâm linh.
Các điện thờ ở chùa miền Bắc rất đa dạng với nhiều loại tượng Phật, Bồ Tát và La Hán từ các tông phái khác nhau Trong khi đó, các chùa miền Nam thường kết hợp giữa Tiểu thừa và Đại thừa Nhiều chùa theo hình thức Tiểu thừa, thờ Phật Thích Ca Mâu Ni với sư mặc áo vàng, nhưng lại áp dụng giáo lý của Đại thừa Bên cạnh tượng Phật Thích Ca Mâu Ni, còn có nhiều tượng Phật nhỏ khác, cùng với sự đa dạng trong trang phục của các sư, từ áo vàng đến áo nâu và áo lam.
*Tổng hợp giữa Phật giáo với các tôn giáo khác.
Tín ngưỡng truyền thống đã tiếp nhận Phật giáo từ đầu Công nguyên, sau đó kết hợp với Đạo giáo và Nho giáo, tạo nên khái niệm "Tam giáo đồng nguyên" và "Tam giáo đồng quy" Ba tôn giáo này hỗ trợ lẫn nhau: Nho giáo tổ chức xã hội, Đạo giáo chăm sóc thể xác, còn Phật giáo hướng tới tâm linh và kiếp sau Hình ảnh "Tam giáo tổ sư" đã trở thành biểu tượng quan trọng trong nhiều thế kỷ.
Ca Mâu Ni ở giữa, Lão Tử ở bên trái, Khổng Tử ở bên phải đã in sâu vào tâm thức mọi người Việt.
Phật giáo Việt Nam đã hòa quyện với các tôn giáo khác, dẫn đến sự ra đời của Đạo Cao Đài vào thập niên 1920 Đạo này mang quan điểm "Thiên nhân hợp nhất" và "Vạn giáo nhất lý", thể hiện sự kết hợp giữa các tín ngưỡng nhằm hướng tới một chân lý chung.
1.3.2 Khuynh hướng thiên về nữ tính
Các vị Phật Ấn Độ, vốn là đàn ông, khi đến Việt Nam đã chuyển hóa thành Phật Ông và Phật Bà Bồ Tát Quán Thế Âm trở thành Phật Bà Quan Âm với hình ảnh nghìn mắt nghìn tay, được xem là thần hộ mệnh của cư dân vùng sông nước Đông Nam Á, còn được gọi là Quan Âm Nam Hải Ở một số địa phương, Phật tổ Thích Ca cũng được nhận diện là phụ nữ, như cách người Tày Nùng gọi là “Mẹ Pựt Xích Ca” Người Việt Nam đã sáng tạo ra những hình thức thờ cúng và biểu tượng độc đáo cho các vị Phật này.
Nàng Man, sinh vào ngày 8-4, được coi là Phật Tổ Việt Nam và trở thành Phật Mẫu, thể hiện hình ảnh "Phật bà" riêng của mình Ngoài nàng Man, còn có nhiều vị Phật bà khác như Quan Âm Thị Kính và Phật bà chùa Hương, cùng với các bà bồ tát như Bà Trắng chùa Dâu và các thánh mẫu khác, góp phần làm phong phú thêm tín ngưỡng Phật giáo Việt Nam.
Việt Nam sở hữu nhiều ngôi chùa mang tên các bà như chùa Bà Dâu, chùa Bà Đậu, chùa Bà Tướng, chùa Bà Dàn, chùa Bà Đá, và chùa Bà Đanh Phần lớn Phật tử tại gia chủ yếu là phụ nữ, thể hiện qua câu nói "Trẻ vui nhà, già vui chùa," phản ánh sự gắn bó của các bà với đời sống tâm linh.
Chùa luôn hòa mình vào thiên nhiên, tạo nên khung cảnh hữu tình, vì thế mà có câu nói “vui như trảy hội chùa” Với cảnh sắc tuyệt đẹp và không khí vui tươi của hội chùa, cửa chùa rộng mở trở thành nơi chốn cho những đôi trai gái tìm đến tình cảm: “Hội chùa Thầy có hang Cắc Cớ, Trai chưa vợ nhớ hội chùa Thầy”.
Người Việt Nam đã xây dựng một lịch sử Phật giáo độc đáo, nổi bật với nhân vật nàng Man, cô gái làng Dâu Bắc Ninh, người được coi là một trong những đệ tử đầu tiên của Phật giáo Nàng Man đã trở thành Phật tổ, với ngày sinh trùng với ngày Phật đản 8-4.
Người Việt Nam thường coi trọng việc sống phúc đức và trung thực hơn là việc đi chùa, với quan niệm rằng tu tại gia là quan trọng nhất, tiếp theo là tu chợ và cuối cùng mới đến tu chùa Họ tin rằng việc làm phúc cứu người còn quý giá hơn việc xây dựng các công trình tôn giáo Truyền thống thờ phụng cha mẹ và ông bà được xem trọng hơn việc thờ Phật, với câu tục ngữ nhấn mạnh rằng "tu đâu cho bằng tu nhà, thờ cha kính mẹ mới là chân tu" Điều này thể hiện sự đồng nhất giữa cha mẹ, ông bà với Phật, cho rằng Phật trong nhà còn quan trọng hơn việc thờ Thích Ca bên ngoài.
Tại Việt Nam, Phật được xem như một vị thần trong tín ngưỡng truyền thống, có khả năng cứu giúp mọi người thoát khỏi tai họa và mang lại phúc lộc Người dân thường cầu nguyện để được cứu vớt trong cơn hoạn nạn, nhờ vào sức mạnh của Phật, Trời Họ tin rằng Phật có thể mang đến mưa thuận gió hòa cho mùa màng bội thu, giúp những người hiếm muộn có con qua tục đi chùa cầu tự Ngoài ra, việc lễ Phật và hái lộc vào dịp giao thừa cũng nhằm cầu mong cho năm mới làm ăn phát đạt Đặc biệt, Phật còn được cầu khẩn để cứu độ cho người đã khuất, thông qua việc mời các nhà sư tới cầu kinh và làm lễ tiễn đưa.
Chùa Một Cột, một biểu tượng văn hóa đặc sắc của Việt Nam, được thiết kế theo phong cách nhà cổ truyền với mái cong 3 gian 2 chái Công trình này thể hiện lòng thành kính dâng lên Phật Bà qua hình ảnh bông sen thanh thoát ở trên cùng với trụ đá tròn nằm trong hồ vuông phía dưới, biểu trưng cho ước vọng phồn thực và sự thịnh vượng.
1.3.4 Dung hợp các tín ngưỡng truyền thống.
Phật giáo Việt Nam hòa quyện các tín ngưỡng truyền thống như thờ cúng Tổ tiên, thờ Thần và thờ Mẫu, trong khi vẫn giữ vai trò chủ đạo trong Đạo Phật Việt Nam Điều này thể hiện rõ qua cách bài trí tượng thờ trong chính điện chùa, với chư vị Phật được đặt ở gian giữa, còn chư vị Thánh Tổ của Lão giáo và Nho giáo được sắp xếp ở hai bên Ngoài ra, chùa còn tôn thờ các vị Thiên Hoàng Ngọc Đế và Thập điện Diêm Vương Đặc biệt, trong khuôn viên chùa, nhất là ở vùng Bắc Bộ, thường có phủ Mẫu thờ chư vị Thánh Mẫu và Đức Thánh Cha Nhiều chùa cũng thờ các vị có công khai mở, trùng tu và tôn tạo chùa trong gian phụ của chính điện.
1.3.5 Phật giáo là cơ sở của khối đại đoàn kết các dân tộc.
Phật giáo đã du nhập vào Việt Nam và trở thành một tôn giáo gắn bó chặt chẽ với đời sống xã hội, thể hiện tinh thần nhập thế Với truyền thống yêu nước, Phật giáo Việt Nam đã đồng hành cùng dân tộc trong những giai đoạn khó khăn, góp phần vào cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm và bảo vệ Tổ Quốc Hai nhân vật nổi bật trong lịch sử Phật giáo Việt Nam là Lý Công Uẩn, vị sư đã xả pháp để trở thành vua sáng lập triều đại Lý, và Trần Nhân Tông, hoàng đế từ bỏ ngai vàng để theo đuổi con đường tu hành và trở thành Tổ sư của Phật giáo đời Trần Trong thời kỳ hội nhập, Phật giáo không ngừng hỗ trợ những người gặp khó khăn, thiên tai, và cùng chung tay xây dựng xã hội ổn định, xóa đói giảm nghèo, cũng như phát triển kinh tế.
1.3.6 Phật giáo Việt Nam thiên về xu hướng nhập thế.