1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng của Coca cola

40 7 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 40
Dung lượng 252,98 KB

Cấu trúc

  • I. Cơ sở lý luận, Lý Thuyết về Hiệu Suất chuỗi cung Ứng

    • 1. Khái niệm về hiệu suất chuỗi cung ứng và các chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng.

      • a) Khái niệm về hiệu suất chuỗi cung ứng

      • b) Vai trò của việc đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng

    • 2. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng.

      • a) Dịch vụ khách hàng

      • b) Hiệu quả nội bộ

      • c) Tính linh hoạt đáp ứng nhu cầu.

      • d) Sự phát triển sản phẩm.

  • II. THỰC TRẠNG HIỆU SUẤT CHUỖI CUNG ỨNG CỦA COCA COLA tại Việt Nam

    • 1. Giới thiệu chung về Coca Cola

      • a) Lịch sử hình thành và phát triển của coca cola.

      • b) Sơ đồ chuỗi cung ứng của coca cola

      • c) Phân loại thị trường,chiến lược kinh doanh của coca cola theo mô hình 4 góc

    • 2. Phân tích 4 chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng của Coca cola tại Việt Nam

      • a) Dịch vụ khách hàng.(Bảng khảo sát đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng)

      • b) Hiệu suất nội bộ.( Sử dụng một mô hình đơn giản cho phép phân loại một thị trường và xác định các yêu cầu, cơ hội mà mỗi loại thị trường đưa ra cho chuỗi cung ứng)

      • c) Tính linh hoạt đáp ứng nhu cầu.

      • d) Sự phát triển sản phẩm.

    • 3. Đánh giá chung

      • a) Ưu điểm

      • b) Nhược điểm.

  • III. GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ

    • 1. Giải pháp

    • 2. Khuyến nghị

Nội dung

Phân tích 1 nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng phù hợp của cocacola tại Việt Nam: về dịch vụ khách hàng, hiệu quả nội bội, tính linh hoạt đáp ứng nhu cầu, sự phát triển sản phẩm. ,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,

Các chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng

Dịch vụ khách hàng trong logistics là những hoạt động bổ sung, mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng Mục tiêu của các dịch vụ này là cung cấp nhiều giá trị hơn so với dịch vụ cốt lõi, nhằm tối đa hóa sự hài lòng của khách hàng Hiện nay, nhiều doanh nghiệp và tổ chức kinh doanh đã triển khai các dịch vụ bổ sung bên cạnh sản phẩm chính để nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Trong ngành logistics, việc cung cấp không chỉ sản phẩm mà còn các dịch vụ đi kèm là rất quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng Những dịch vụ này, dù vô hình, lại tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty Đặc biệt, lĩnh vực logistics liên quan mật thiết đến nhiều khâu và ảnh hưởng trực tiếp đến hàng hóa của khách hàng, do đó, để trở thành một công ty logistics uy tín và tốt, chúng ta cần chú trọng đến khía cạnh dịch vụ này.

 Dịch vụ khách hàng chuỗi cung ứng bao gồm:

 Quản trị dây chuyền cung ứng (SCM)

 Dịch vụ giao nhận vận tải

 Dịch vụ kho bãi, phân phối.

 Các dịch vụ tăng thêm (thủ tục hải quan, thủ tục bảo hiểm hàng hoá, )

 Các yếu tố quan trọng đối với dịch vụ khách hàng:

 Thời gian: Đối với cuộc sống hiện nay, thời gian luôn là yếu tố được xem trọng hàng đầu.

Trong dịch vụ khách hàng của logistics, thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự hài lòng cho khách hàng Đối với mọi ngành nghề, thời gian giao hàng càng nhanh, mức độ hài lòng của khách hàng càng cao.

Độ tin cậy là yếu tố thiết yếu trong dịch vụ khách hàng của logistics, với thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong lòng khách hàng Một thương hiệu có độ tin cậy cao sẽ gia tăng khả năng thỏa mãn khách hàng Khi mua sắm, khách hàng thường cảm thấy an toàn hơn khi lựa chọn các thương hiệu uy tín, giúp họ giảm bớt lo lắng về việc bị lừa đảo hoặc gặp phải vấn đề tương tự khi sử dụng sản phẩm.

Cạnh tranh về giá trong thị trường hiện nay đang diễn ra rất gay gắt, đặc biệt khi khách hàng ưu tiên những sản phẩm có giá cả hợp lý và phù hợp với nhu cầu của họ Nếu dịch vụ logistics của bạn cung cấp sản phẩm với chất lượng tương đương hoặc tốt hơn nhưng giá thành rẻ hơn, thì khả năng cao khách hàng sẽ chọn dịch vụ của bạn thay vì các đối thủ khác.

Độ linh hoạt trong cung cấp sản phẩm là khả năng điều chỉnh theo nhu cầu của khách hàng, giúp họ giải quyết các vấn đề cụ thể Ngày nay, khách hàng ngày càng mong muốn những sản phẩm được tùy biến để phù hợp nhất với nhu cầu của họ Do đó, doanh nghiệp nên chú trọng vào việc điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng tốt nhất mong đợi của khách hàng.

Hiệu quả nội bộ đề cập đến khả năng của công ty hoặc chuỗi cung ứng trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận nhanh chóng Tài sản này bao gồm các yếu tố hữu hình như nhà máy, thiết bị, tồn kho và tiền mặt.

 Các yếu tố dùng để đánh giá hiệu quả nội bộ là:

 Giá trị hàng dự trữ:

Thước đo này đánh giá cả thời điểm và thời gian trung bình, với hàng tồn kho là tài sản chính trong chuỗi cung ứng Các công ty luôn tìm cách giảm lượng tồn kho mà vẫn đảm bảo dịch vụ khách hàng tốt Điều này yêu cầu cân bằng giữa mức cung và mức cầu để tránh tình trạng tồn kho vượt quá Trong thị trường tăng trưởng, công ty thường duy trì hàng tồn kho cao hơn mức bán ra, dẫn đến giá trị hàng tồn kho gia tăng Ngược lại, trong thị trường phát triển và trưởng thành, việc tránh tồn kho dư thừa là điều cần thiết.

 Vòng quay hàng dự trữ:

Phương pháp này đánh giá lợi ích của hàng dự trữ bằng cách theo dõi tốc độ bán hàng trong một năm Tỉ lệ vòng quay tồn kho cao mang lại hiệu quả tốt hơn, mặc dù vòng quay thấp hơn có thể đáp ứng yêu cầu dịch vụ khách hàng và linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu.

 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS):

ROS là chỉ số quan trọng đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, phản ánh mối quan hệ giữa chi phí cố định, chi phí biến đổi và lợi nhuận ròng so với doanh thu Chỉ số ROS cao cho thấy hiệu suất tốt, trong khi doanh nghiệp có thể cải thiện chỉ số này bằng cách giảm số đơn hàng cạnh tranh hoặc củng cố thị phần, nhưng cũng có thể phải chịu chi phí cần thiết để đạt được các mục tiêu kinh doanh khác.

Chu kỳ tiền mặt là khoảng thời gian từ khi một công ty thanh toán tiền nguyên vật liệu cho nhà cung cấp cho đến khi nhận được tiền từ khách hàng Thời gian này có thể được tính toán theo một công thức cụ thể.

Chu kỳ tiền mặt = Số ngày tồn kho + Thời gian khách hàng nợ khi mua hàng – khoảng thời gian chi trả trung bình trong mua hàng

Chu kỳ kinh doanh ngắn giúp công ty cải thiện quản lý khoản phải trả và khoản phải thu dễ dàng hơn so với hàng tồn kho Khoản phải thu thường lớn do thanh toán trễ, nguyên nhân có thể là do lỗi hoá đơn hoặc bán hàng cho khách hàng có rủi ro tài chính Những vấn đề này có thể được công ty quản lý hiệu quả hơn so với việc xử lý hàng tồn kho, đồng thời cũng cho phép công ty linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường.

Nhu cầu của khách hàng là yếu tố quyết định trong hoạt động logistics, với trọng tâm là việc xử lý đơn đặt hàng Để đáp ứng đầy đủ các đơn đặt hàng, tính linh hoạt trong quản trị logistics trở nên cần thiết, cho phép công ty điều phối hiệu quả các nguồn lực nhằm thỏa mãn yêu cầu dịch vụ đặc biệt của khách hàng Sự linh hoạt này không chỉ giúp khách hàng hài lòng mà còn đảm bảo họ cảm thấy giá trị nhận được từ dịch vụ là hợp lý, thậm chí là có lợi.

Trong hoạt động phân phối, tính linh hoạt đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục sự cố trong cung ứng dịch vụ, đồng thời cũng là cách hiệu quả để đáp ứng tốt hơn những yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Khi xuất khẩu một mặt hàng quan trọng cho khách hàng lớn, công ty có thể linh hoạt lựa chọn phương tiện vận chuyển nhanh chóng Sự linh hoạt này giúp hạn chế những thất bại trong việc cung ứng dịch vụ.

THỰC TRẠNG HIỆU SUẤT CHUỖI CUNG ỨNG CỦA COCA COLA TẠI VIỆT NAM 12 1 Giới thiệu chung về Coca Cola

Phân tích 4 chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng của Coca cola tại Việt Nam

Thị trường Coca Cola tại Việt Nam được xem là ổn định và nằm ở góc phần tư thứ ba trong mô hình bốn góc Cơ hội phát triển của thị trường này chủ yếu đến từ việc tối ưu hóa nội bộ công ty và duy trì dịch vụ khách hàng ở mức độ cao Bảng khảo sát đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng cho thấy sự quan trọng của dịch vụ khách hàng trong việc nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng.

 Bảng khảo sát đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng

 Khảo sát thực trạng tiêu dùng của khách hàng về sản phẩm nước giải khát Coca- cola.

 Đo lường mức độ quan tâm, hài lòng và sự hiểu biết của khách hàng đối với sản phẩm nước giải khát Coca-Cola.

Sau khi nghiên cứu về mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm nước giải khát Coca-Cola, đã thu được kết quả sau:

 100% người trả lời bài phỏng vấn đểu biết đến và sử dụng sản phẩm nước giải khát Coca-Cola.

 85% người trả lời phỏng vấn thường xuyên sử dụng Coca-Cola và coi nó thức uống yêu thích.

 Hầu hết những người biết đến Coca-Cola đều từ phương tiện thông tin đại chúng.

 Mọi người thích Coca-Cola là vì một số lý do sau: khi dùng trong bữa ăn

 Thấy ngon miệng hơn khi kết hợp với đồ ăn khó tiêu hóa nghe tiếng sủi gas rất vui tai.

 Giá cả khá là hợp lý, đặc biệt là có một nồng độ gas khá là đặc trưng.

Coca-Cola có hương vị đặc trưng dễ uống và là sản phẩm uy tín, mang lại sự yên tâm cho người tiêu dùng Vào dịp Tết, sản phẩm được giới thiệu với nhiều kiểu dáng bắt mắt, rất phù hợp làm quà tặng, cùng với các chương trình khuyến mại hấp dẫn.

Một số ý kiến cho rằng nồng độ gas trong Coca-Cola có thể ảnh hưởng xấu đến men răng, khiến nhiều bà mẹ hạn chế cho trẻ nhỏ uống Ngoài ra, việc thêm đá vào đồ uống này cũng làm giảm độ ngọt, khiến hương vị không còn hấp dẫn.

 Đánh giá dịch vụ khách hàng qua việc xây dựng hàng hóa dữ trữ

Coca-Cola đã chính thức gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 1994, nhanh chóng nắm bắt và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Công ty áp dụng chiến lược chuỗi cung ứng đẩy (Build to Stock - BTS), trong đó hàng hóa được sản xuất và phân phối từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ qua các kênh phân phối Sản lượng sản phẩm được thiết kế hợp lý dựa trên số lượng đơn đặt hàng trước đó từ các nhà bán lẻ.

Theo khảo sát thị trường, người Việt Nam trung bình tiêu thụ hơn 23 lít nước giải khát mỗi năm, và con số này dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới.

 Năm 2020: Lượng tiêu thụ nước giải khát đạt khoảng 8.3-9.2 tỉ lít/năm

 Thị Phần nước giải khát của Coca-cola: 43%

Coca-Cola sử dụng các thiết bị máy móc sản xuất hiện đại, giúp công ty đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ nhu cầu của khách hàng.

 Tỷ lệ giao hàng đúng thời gian: 98%

 Tỷ lệ trả hàng, hàng lỗi: 1,3%

 Số lượng hàng bổ sung dự trữ: 2.2 triệu lít

 Tần suất hàng bổ sung: 4 lần/ tháng

Trong thời kỳ dịch Covid, công ty đã triển khai chiến lược giảm lượng hàng tồn kho nhằm cắt giảm chi phí, đồng thời vẫn đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng Để nâng cao hiệu suất nội bộ, công ty áp dụng một mô hình đơn giản giúp phân loại thị trường và xác định các yêu cầu cũng như cơ hội mà từng loại thị trường mang lại cho chuỗi cung ứng.

Trong hai năm qua, hoạt động kinh doanh của Coca-Cola đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi dịch Covid-19, dẫn đến doanh thu giảm 11,41% trong năm tài chính 2020 so với năm 2019, chỉ đạt 33,01 tỷ USD Đồng thời, thu nhập ròng cũng giảm 13,15%, xuống còn 7,75 tỷ USD.

Ngày trên nguồn báo cáo 31/12/2019 31/12/2020

Bảng báo cáo lợi tức năm 2019 và 2020.

 Chu kỳ tiền mặt: Đầu tư

Ngày trên nguồn báo cáo 31/12/2019 31/12/2020

Khấu hao, khoản trả dần, hao mòn 1.365 1.536

Thay đổi trong doanh thu -158 882

Thay đổi trong kho hàng -183 99

Thay đổi trong vốn luân chuyển khác 366 690

Dòng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh 10.471 9.844

Thay đổi trong tiền mặt -2.581 373

Bảng tổng hợp ròng tiền của công ty trong 2 năm 2019 và 2020.

Năm 2021, nhiều thay đổi về dịch bệnh vẫn chưa thể dự đoán chính xác Giám đốc tài chính của công ty đã chuyển hướng mục tiêu từ tăng trưởng doanh thu sang tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc cắt giảm chi phí và loại bỏ hàng trăm thương hiệu kém hiệu quả Mục tiêu là tập trung vào các sản phẩm phổ biến, và điều này đã bắt đầu mang lại kết quả tích cực, với doanh thu của Coca-Cola có dấu hiệu cải thiện trong báo cáo quý gần đây Tính linh hoạt trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược này.

Chuỗi cung ứng của Coca Cola khởi đầu từ việc thu mua nguyên liệu thô và nước, trong đó lá Coca Cola được cung cấp bởi Công ty chế biến Stephan tại Illinois, Hoa Kỳ Công thức bí mật của Coca Cola đảm bảo hương vị tự nhiên, trong khi tất cả nguyên liệu và bao bì đều được sản xuất tại Việt Nam, thể hiện sự linh hoạt trong quy trình sản xuất của hãng.

Hơn 70% nguyên vật liệu của Coca Cola được nội địa hóa giúp giảm đáng kể chi phí logistics cho vận chuyển hàng hóa quốc tế bằng đường biển Việc rút ngắn thời gian chờ không chỉ giảm chi phí lưu kho mà còn cho phép Coca Cola mua nguyên vật liệu ngay khi cần Thêm vào đó, lộ trình vận chuyển ngắn hơn giảm nguy cơ trì hoãn do thời tiết, đồng thời tạo cơ hội cho Coca Cola kiểm tra sản phẩm trực quan hơn thông qua các chuyến khảo sát tại cơ sở của nhà cung cấp.

Vào năm 2021, khi COVID-19 bùng phát tại các tỉnh thành phía Nam, Coca Cola Việt Nam đã nhanh chóng thiết lập trại cho công nhân ở lại làm việc tại nhà máy với sự đồng thuận của họ Để duy trì sản lượng và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong thời gian dịch bệnh, các nhà máy của Coca Cola vẫn hoạt động nhưng đã điều chỉnh quy trình làm việc nhằm đảm bảo an toàn cho công nhân và tuân thủ các quy định phòng chống dịch.

Tại các nhà máy Coca Cola, quy trình làm sạch và vệ sinh được nâng cao, tập trung vào việc xử lý các bề mặt tiếp xúc cao và chia ca làm việc cho công nhân nhằm hạn chế số lượng người trong không gian Kể từ khi dịch COVID-19 bùng phát, tất cả các nhà máy đều ngừng các chuyến tham quan và không cho phép người lạ vào khu vực sản xuất.

Coca Cola không chỉ nổi tiếng với đồ uống có ga mà còn sản xuất nhiều loại đồ uống không có ga, bao gồm nước đóng chai, nước hoa quả và nước tăng lực Các sản phẩm chủ lực của công ty bao gồm Coca Cola (chai thủy tinh, lọ, chai nhựa), Fanta cam (chai thủy tinh, lon, chai nhựa), Fanta dâu (chai thủy tinh, lon, chai nhựa), Fanta trái cây (chai thủy tinh, lon, chai nhựa), Diet Coke (lon), Dchweppes soda chanh (chai thủy tinh, lon, chai nhựa), Srush Sarsi (chai thủy tinh, lon), Sunfil cam và Sunfoll dứa (bột trái cây), cùng với nước uống Joy (0,6 - 1,5ml) và nước uống tăng lực Samurai.

Trong những năm gần đây, Coca Cola đã tập trung phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm việc giảm lượng đường và calo, sản xuất nước giải khát tốt cho sức khỏe với khả năng hydrat hóa và bổ sung dinh dưỡng Công ty cũng đã thiết kế lại sản phẩm với dung tích nhỏ gọn hơn để người tiêu dùng dễ dàng kiểm soát lượng đường Đặc biệt, vào đầu năm 2020, Coca Cola đã ra mắt chai làm từ 100% nhựa tái chế, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của ngành thực phẩm Tại Việt Nam, nước đóng chai Dasani được sản xuất từ 100% nhựa tái chế, trong khi các sản phẩm bao bì 100% rPET cũng được giới thiệu tại Úc và Vương quốc Anh.

Đánh giá chung

Công ty TNHH Coca Cola Việt Nam, mặc dù gia nhập muộn hơn Pepsi, đã xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả, giúp sản lượng tiêu thụ đứng đầu trong thị trường nước giải khát tại Việt Nam Dù phải đối mặt với nhiều khó khăn do cơ sở vật chất hạn chế, Coca Cola Việt Nam đã nỗ lực vượt qua và giành được lòng tin của người tiêu dùng Thành công này đến từ việc quản lý chuỗi cung ứng một cách đồng bộ và thống nhất, với sự hợp tác tối ưu giữa các khâu như nhà cung cấp, doanh nghiệp, vận chuyển, và phân phối.

 Nắm bắt , xử lý thông tin nhanh nhạy:

Việc nắm bắt và xử lý thông tin đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng Sự thành công và hiệu quả của chuỗi cung ứng phụ thuộc vào mức độ tương tác thông tin giữa các thành viên trong hệ thống.

Trong cuộc cạnh tranh giữa Coca Cola và Pepsi, sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng của Coca Cola là yếu tố then chốt giúp họ duy trì thị phần Để đạt được điều này, Coca Cola cần thiết lập một mạng lưới thông tin chính xác và nhanh nhạy, nhằm phản ứng kịp thời với các hoạt động của Pepsi trên thị trường.

Coca Cola Việt Nam đã nhanh chóng thích nghi với xu hướng hiện đại, áp dụng các chiến lược bán hàng trực tuyến nhằm thu hút giới trẻ yêu thích internet và sự tiện lợi Hiện tại, người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm thấy và mua sản phẩm của Coca Cola trên nhiều nền tảng thương mại điện tử.

Khi Pepsi quyết định giảm giá hoặc khuyến mãi, các nhà phân phối của Coca-Cola ngay lập tức cũng thực hiện các chương trình giảm giá tương tự Điều này yêu cầu họ phải thiết lập một mạng lưới thông tin chính xác và nhanh chóng để phản ứng kịp thời.

Linh hoạt trong thiết kế bao bì là yếu tố quan trọng trong việc ra mắt sản phẩm mới Sau khi lựa chọn nguyên vật liệu cẩn thận, chúng sẽ được vận chuyển đến ba nhà máy sản xuất nằm ở ba miền khác nhau.

Thiết kế bao bì đóng vai trò quan trọng không kém trong sản xuất và phân phối của doanh nghiệp Người tiêu dùng Việt Nam thường bị thu hút bởi những sản phẩm có bao bì hấp dẫn và độc đáo Coca-Cola đã thành công trong việc tận dụng yếu tố này, góp phần gia tăng lợi nhuận đáng kể cho công ty.

 Mạng lưới phân phối rộng khắp:

Coca Cola, với thị phần lớn và khả năng thống lĩnh thị trường, nắm giữ sức mạnh thương lượng cao đối với các nhà cung cấp và đối tác kinh doanh Nhờ vậy, công ty có thể thực hiện các đàm phán giao dịch tốt hơn và linh hoạt hơn trong hoạt động kinh doanh của mình.

Coca Cola, gã khổng lồ trong ngành đồ uống toàn cầu, sở hữu mạng lưới phân phối rộng rãi với các nhà đóng chai, nhà phân phối và bán lẻ độc lập, giúp công ty quản lý sự hiện diện toàn cầu một cách hiệu quả Năm 2019, Coca Cola đã tiêu thụ hơn 30,3 tỷ hộp đơn vị sản phẩm, trung bình mỗi ngày có hơn 2 tỷ đơn vị sản phẩm Coca Cola được tiêu dùng.

 Áp dụng mô hình chuỗi cung ứng “xanh” vào sản xuất:

Coca-Cola đang nỗ lực làm xanh chuỗi cung ứng bằng cách cải tiến máy móc để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường Công ty yêu cầu các nhà máy sản xuất giảm thiểu chất thải vào đất mà không được xử lý, đồng thời giảm kích thước bao bì để giảm trọng lượng hàng hóa Những cải tiến này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn cắt giảm chi phí lưu trữ và vận chuyển.

Tận dụng tối đa nguồn cung trong chuỗi cung ứng là yếu tố quan trọng, bao gồm việc khai thác nguyên liệu giá rẻ và sẵn có Ngoài ra, nguồn cung lao động dồi dào với tay nghề cao và tinh thần sáng tạo của người lao động cũng đóng góp vào sự phát triển bền vững.

Quản lý và lập kế hoạch sản xuất kinh doanh là yếu tố then chốt để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả Kế hoạch sản xuất kinh doanh của Coca Cola đã góp phần quan trọng vào sự thành công của công ty, tạo nền tảng vững chắc để duy trì vị thế trên thị trường và chủ động trong vận hành chuỗi cung ứng Nhờ vào kế hoạch kinh doanh dài hạn, Coca Cola có thể tối ưu hóa nguồn lực và điều tiết cung cầu, đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp và toàn bộ chuỗi cung ứng.

Chuỗi cung ứng của Coca Cola Việt Nam đang gặp phải tình trạng thiếu liên kết và rõ ràng giữa các yếu tố, dẫn đến bất đồng quan điểm và lợi ích Việc không thống nhất thông tin giữa các bên trong chuỗi cung ứng đã thể hiện rõ qua vụ kiện giữa Coca Cola và đại lý vào năm 2005 Sự bùng phát của COVID-19 càng làm trầm trọng thêm vấn đề này khi nhiều công ty thuộc Coca Cola phải ngừng sản xuất do chuỗi cung ứng bị đứt đoạn toàn cầu, khiến nguyên liệu không thể nhập khẩu và dẫn đến việc từ chối cung cấp cho một số chuỗi siêu thị nhỏ.

Chi phí vận hành hệ thống sản xuất của Coca Cola yêu cầu một khoản đầu tư lớn và không hề rẻ Sự thiếu kinh nghiệm của nhân viên là một thách thức, do hệ thống sản xuất thường xuyên thay đổi để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về số lượng và chất lượng từ người tiêu dùng, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh.

 Xung đột tại các nhà bán lẻ:

Các nhà bán lẻ của Coca Cola sở hữu một hệ thống phân phối phong phú, không chỉ cho sản phẩm của Coca Cola mà còn cho các đối thủ cạnh tranh Mục tiêu của Coca Cola là giới thiệu sản phẩm một cách hiệu quả và chiếm lĩnh vị trí trưng bày nổi bật, trong khi các nhà bán lẻ lại chú trọng vào việc tối ưu hóa doanh số bán hàng và lợi nhuận, đồng thời tạo không gian cho các sản phẩm khác.

 Quá trình sản xuất hay gặp trục trặc:

Năm 2005 Coca-Cola Việt Nam đã bị lên án vì sử dụng nguyên liệu quá hạn sử dụng

GIẢI PHÁP VÀ KHUYẾN NGHỊ 32 1 Giải pháp

Khuyến nghị

Trong bối cảnh dịch bệnh gây thiếu hụt nguồn lao động, Coca Cola cần đầu tư vào các dây chuyền lắp ráp hiện đại để tăng cường năng suất sản xuất Đồng thời, công ty cũng nên triển khai các phương án vận chuyển hàng hóa đồng đều trên toàn quốc, đảm bảo an toàn trong công tác phòng chống dịch bệnh.

Coca-Cola nên thành lập một đội ngũ nhân viên chuyên trách khảo sát chất lượng tại nhà máy, bao gồm những quản lý có kinh nghiệm Việc phát triển đội ngũ nhân viên chất lượng cao và thực hiện công tác đào tạo nội bộ sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện quy trình hoạt động của doanh nghiệp.

Họ sẽ hướng dẫn các nhân viên sao cho gắn kết lại được với nhau để gia tăng sự thành công trong chuỗi.

Để đạt được hiệu quả cao trong chiến dịch quảng cáo, Coca-Cola cần thực hiện khảo sát và phân tích phản hồi của khách hàng Sau khi đánh giá kết quả, hãng sẽ triển khai quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook và YouTube, cũng như trên các kênh truyền hình và biển quảng cáo ở những khu vực đông đúc Điều này sẽ giúp tối ưu hóa chiến dịch và mang lại kết quả khả quan hơn.

Coca-Cola cần chú trọng đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm bằng cách thắt chặt quản lý an toàn nguyên liệu đầu vào Việc này không chỉ bảo vệ sức khỏe khách hàng mà còn duy trì uy tín của doanh nghiệp.

Mặc dù Pepsi đã thâm nhập vào thị trường Việt Nam trước, Coca-Cola vẫn giữ vững thị phần và trở thành một trong những công ty nước giải khát hàng đầu tại đây Điều này nhờ vào việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giúp nâng cao hiệu suất hoạt động Tuy nhiên, công ty vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua.

Ngày đăng: 03/01/2022, 15:04

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Sơ đồ chuỗi cung ứng Coca-Cola Việt Nam - Chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng của Coca cola
Sơ đồ chu ỗi cung ứng Coca-Cola Việt Nam (Trang 21)
Bảng tổng hợp ròng tiền của công ty trong 2 năm 2019 và 2020. - Chỉ tiêu đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng của Coca cola
Bảng t ổng hợp ròng tiền của công ty trong 2 năm 2019 và 2020 (Trang 31)
w