Vai trò của Hormone Sinh dục trong đời sống con người: Bài viết đi sâu vào sự phối hợp của các Hormone ở người giai đoạn dậy thì và ở tuổi trưởng thành. Các kiến thức và thuật ngữ sử dụng có tính chuyên môn cao.
TUỔI DẬY THÌ
K HÁI QUÁT
Tuổi dậy thì đánh dấu giai đoạn chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn, với sự phát triển rõ rệt về tâm lý và sinh lý Ở bé gái, giai đoạn này bắt đầu từ ngày có kinh nguyệt đầu tiên, trong khi ở bé trai, nó khởi đầu khi xuất tinh (mộng tinh) lần đầu tiên, cho thấy sự phát triển khả năng sinh sản.
Biểu hiện chung ở tuổi dậy thì ở trẻ:
- Nữ giới xuất hiện những đường cong cơ thể, núm vú phát triển, nở to hơn, tròn hơn
- Nam giới cơ thể vạm vỡ, xương phát triển, cao lớn hơn
- Nữ giới bắt đầu thấy có kinh nguyệt còn nam giới thì bị mộng tinh (bắt đầu xuất tinh, xuất tinh trong lúc ngủ) [14], [15]
- Cả nam và nữ đều nhanh chóng phát triển về chiều cao
- Cả nam và nữ tuổi dậy thì đều bắt đầu mọc lông mu, con trai thì mọc thêm râu
- Tâm lí ở tuổi dậy thì thay đổi bất thường
Bình thường, tuổi dậy thì ở mỗi người trai và gái là khác nhau, độ tuổi dậy thì được coi là bình thường khi:
- Bé trai độ tuổi dậy thì bình thường rơi vào độ tuổi 12 – 17 tuổi
- Bé gái có độ tuổi dậy thì bình thường rơi vào độ tuổi 10 – 15 tuổi
Tuổi dậy thì không bình thường ở trẻ
- Bé trai: gọi là dậy thì sớm khi các bé trai dậy thì sớm trước 9 tuổi
- Bé gái: gọi là dậy thì sớm khi các bé gái dậy thì sớm trước 8 tuổi
- Bé trai: gọi là dậy thì muộn khi qua tuổi 17 mà chưa dậy thì, chưa xuất tinh
- Bé gái: gọi là dậy thì muộn khi qua tuổi 15 mà các bé gái chưa thấy kinh nguyệt
Khởi động hiện tƣợng dậy thì:
Khởi đầu hiện tượng dậy thì liên quan đến sự gia tăng hormone GnRH Neurokinin B đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự tiết Kisspeptin, một hợp chất thiết yếu trong việc kích hoạt sự phóng thích GnRH, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp đến sự phóng thích hormone FSH.
LH của tuyến yên được kích thích bởi GnRH, trong đó GnRH còn được tăng cường nhờ leptin Leptin, một hormone được sản xuất từ mô mỡ, có thụ thể tại vùng hạ đồi và là yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh GnRH Do đó, những người thừa cân với nồng độ leptin cao có khả năng dậy thì sớm hơn.
C HU KÌ KINH NGUYỆT CHỊU ẢNH HƯỞNG CỦA TRỤC H Ạ ĐỒI –
Hoạt động của buồng trứng được điều chỉnh bởi trục Hạ đồi – Tuyến yên – Buồng trứng, trong đó hạ đồi là cơ quan chi phối chính Hệ trục này có mối liên hệ chặt chẽ với các khu vực khác của hệ thần kinh trung ương, đảm bảo sự cân bằng và chức năng sinh sản hiệu quả.
Tuyến yên là một cơ quan trung gian quan trọng, đóng vai trò cầu nối giữa hạ đồi và buồng trứng Không chỉ đơn thuần là nơi tiếp nhận mệnh lệnh từ hạ đồi, tuyến yên còn có chức năng điều phối và kiểm soát toàn bộ hoạt động của buồng trứng.
Hình 1.1 Trục Hạ đồi – Tuyến yên – Buồng trứng [17]
Buồng trứng là cơ quan quan trọng trong hệ thống nội tiết, chịu trách nhiệm nhận lệnh từ các phần cao hơn của trục và điều chỉnh hoạt động của các cơ quan này thông qua cơ chế phản hồi hormone steroid.
Trục hạ đồi – tuyến yên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng bình thường của buồng trứng nội - ngoại tiết Bất kỳ rối loạn nào xảy ra ở bất kỳ phần nào của trục này đều có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với chức năng sinh lý của buồng trứng.
Hạ đồi là một khu vực quan trọng trong não, chứa nhiều nhân xám và nằm ở nền sọ Đây là một phần của não cổ, hoạt động chủ yếu thông qua việc phóng thích các chất trung gian dẫn truyền thần kinh và thiết lập các mối liên hệ trực tiếp.
Vùng hạ đồi điều chỉnh mối quan hệ với buồng trứng thông qua nhân cung, nơi phóng thích hormone gonadotropin-releasing hormone (GnRH) Hormone này có thời gian bán hủy ngắn và được giải phóng vào hệ thống mạch cửa, kết nối trực tiếp với thùy trước tuyến yên GnRH được phóng thích thành từng xung, và chỉ có những xung này mới kích thích tuyến yên phản ứng Ngược lại, nồng độ cao và liên tục của GnRH sẽ ức chế hoàn toàn hoạt động của tuyến yên Hạ đồi phóng thích GnRH theo nhịp điệu khác nhau tùy vào từng thời điểm, dẫn đến phản ứng khác nhau của tuyến yên với kích thích từ GnRH.
Gonadotropin-releasing hormone (GnRH) là hormone quan trọng kích thích tuyến yên sản xuất gonadotropin, từ đó điều hòa hoạt động sinh dục Các xung GnRH từ hạ đồi đóng vai trò chính trong việc này, và việc cung cấp GnRH ngoại sinh qua bơm cũng mang lại hiệu quả tương tự trong việc kích thích tiết hormone hướng tuyến sinh dục.
Việc liên tục đưa GnRH ngoại sinh vào cơ thể sẽ gây ra hiệu ứng "flare-up", làm tăng đột ngột nồng độ gonadotropin, nhưng sau đó sẽ dẫn đến hiện tượng giải mẫn cảm tuyến yên, khiến sản xuất gonadotropin từ tuyến yên giảm xuống mức zero Hiện tượng này có thể được coi như một phương pháp "cắt tuyến yên nội khoa", được áp dụng trong các trường hợp cần triệt tiêu hoàn toàn nguồn cung cấp gonadotropin nội sinh.
Hoạt động chế tiết GnRH của hạ đồi chịu ảnh hưởng của nhiều tác nhân thần kinh - dịch thể từ vỏ não như Ephedrine hay các chất Dopaminergic…
GnRH là một decapeptid gồm 10 amino acid, gắn kết với thụ thể protein trên màng tế bào và có thời gian bán hủy ngắn trong huyết tương, chỉ dưới 10 phút Các vị trí nhạy cảm trong chuỗi 10 amino acid này là Glycin ở vị trí thứ 6 và Glycin-NH2 ở vị trí thứ 10, khiến GnRH dễ bị phân hủy bởi peptidase Thay thế Glycin ở vị trí thứ 6 bằng một amino acid bền hơn có thể tạo ra các phân tử tương tự GnRH với thời gian bán hủy kéo dài từ 7-8 giờ, được gọi là các chất Đồng vận với GnRH (GnRH-a) Thay đổi ở vị trí Glycin-NH2 thứ 10 cũng mang lại tác dụng tương tự.
Các GnRH-a đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực điều trị, bao gồm hỗ trợ sinh sản (IVF), điều trị ung thư (như ung thư vú và tiền liệt tuyến) và một số vấn đề phụ khoa khác.
Hình 1.2 GnRH là một decapeptid, được tạo thành bởi 10 amino acid
Vùng trước tuyến yên tiếp nhận các xung GnRH đến từ hạ đồi qua hệ thống mạch máu cửa hạ đồi - yên
1.2.2 Follicle-stimulating Hormone (FSH) và Luteinizing Hormone (LH) là 2 cách trả lời khác nhau của vùng trước tuyến yên
Hình 1.3 Tuyến yên tiết FSH và LH
Tùy thuộc vào tính chất của các xung GnRH, vùng trước tuyến yên sẽ ưu tiên sản xuất FSH hoặc LH Trong pha noãn của chu kỳ buồng trứng, tần số các xung GnRH là một xung mỗi 90 phút, dẫn đến ưu thế FSH Đến giữa chu kỳ, vào cuối pha noãn, LH đột ngột tăng cao, tạo ra đỉnh LH, chuẩn bị cho hiện tượng phóng noãn Cuối chu kỳ, nhịp điệu các xung GnRH là khoảng một xung mỗi
Trong 120 phút, tuyến yên sản xuất cả hai gonadotropins FSH và LH mà không có sự ưu thế rõ rệt nào Cả hai loại hormone này được giải phóng vào máu và tác động lên buồng trứng FSH có ưu thế trong giai đoạn đầu chu kỳ, trong khi LH đạt đỉnh vào ngày 14 của chu kỳ Sau đó, sản xuất gonadotropins giảm trong giai đoạn sau của chu kỳ Cần lưu ý rằng, trong thời gian đỉnh LH, FSH cũng tăng nhưng không có ưu thế như LH.
Hormone kích thích nang trứng (FSH) được cấu thành từ hai chuỗi alpha và beta, mỗi chuỗi được tổng hợp bởi một gen riêng biệt Chuỗi alpha là chung cho FSH, LH, TSH và hCG Các chuỗi này gắn kết với nhau theo tỷ lệ khác nhau, tạo ra nhiều biến thể của FSH trong huyết tương với đặc tính khả dụng sinh học khác nhau.
Chuỗi beta là thành phần hoạt động chính của FSH, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tác dụng đặc trưng cho buồng trứng FSH gắn kết với thụ thể trên tế bào hạt của noãn nang, từ đó kích thích sự phát triển và chức năng của noãn.
FSH, thông qua các thụ thể trên tế bào hạt của nang noãn, kích thích sự phát triển của các noãn nang Hơn nữa, FSH đóng vai trò quan trọng trong cơ chế chọn lọc noãn nang tại buồng trứng.
T RỤC HẠ ĐỒI – TUYẾN YÊN – TINH HOÀN
GnRH, một decapeptide do hạ đồi sản xuất, được tiết vào hệ đồi - yên dưới dạng xung và chịu sự điều khiển của steroid ngoại biên Ở nam giới trưởng thành, khoảng cách giữa các xung GnRH là 90-120 phút Phương thức tiết GnRH dưới dạng xung là một cách điều hòa nội tiết hiệu quả, cho phép điều chỉnh sự tiết hormone thông qua thay đổi biên độ và tần suất của các xung.
FSH và LH là hormone glycoprotein do tuyến yên sản xuất và được bài tiết khi có sự kích thích của GnRH Trong trường hợp GnRH giảm, FSH sẽ được ưu tiên tiết ra Sự bài tiết gonadotropin này còn bị điều hòa bởi hormone từ tinh hoàn thông qua cơ chế phản hồi âm Testosterone cùng các chuyển hóa của nó như Estradiol và Dihydrotesteron (DHT) ức chế tần suất và biên độ phóng thích GnRH, đồng thời cũng làm giảm sự tiết LH và FSH từ tuyến yên Thêm vào đó, Inhibin B, một tiền hormone được sản xuất bởi các tế bào Sertoli trong ống sinh tinh, cũng đóng vai trò là một chất ức chế hiệu quả.
LH có thời gian bán hủy ngắn (30 phút), dẫn đến việc trong máu ngoại vi chỉ ghi nhận được các xung tiết LH đơn lẻ, phản ánh sự kích thích từ xung GnRH.
Do FSH có thời gian bán hủy dài hơn (khoảng 5 giờ) nên trong máu ngoại vi người ta đo được nồng độ của FSH hằng định
Chức năng sinh lý của tinh hoàn được điều hòa bởi trục hạ đồi - tuyến yên thông qua cơ chế phản hồi âm, trong đó testosterone ức chế FSH và LH LH kích thích tế bào Leydig tổng hợp testosterone với lượng từ 5-10mg/ngày, trong khi FSH làm tăng số lượng thụ thể LH trên tế bào Leydig Một phần testosterone được tiết ra vào lòng ống sinh tinh qua sự vận chuyển và ABP, trong khi phần còn lại vào máu để phát triển các đặc tính sinh dục nam thứ phát và điều hòa sự tiết hormone.
Gonadotropin thông qua cơ chế feedback âm lên hạ đồi và lâu dài lên tuyến yên
Tỷ lệ nồng độ Testosterone giữa tinh hoàn và huyết thanh là 100:1, với nồng độ Testosterone trong huyết thanh buổi sáng của nam giới trưởng thành dao động từ 12-35 nmol/l Khoảng 98% Testosterone tồn tại dưới dạng gắn kết với SHBG và Albumin, trong khi chỉ có dạng Testosterone tự do mới có hoạt tính sinh học Hormone này được điều khiển bởi FSH, giúp kích thích tế bào Sertoli sản xuất ABP (Androgen Binding Protein), từ đó hỗ trợ quá trình sinh tinh.
Testosterone, cùng với FSH, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo tinh trùng trong lòng ống sinh tinh Để sinh tinh hiệu quả, nồng độ testosterone và DHT tại tinh hoàn cần phải cao gấp 50-100 lần so với nồng độ trong máu Androgen tập trung chủ yếu tại biểu mô ống sinh tinh, hỗ trợ quá trình sinh tinh, và trong mào tinh, giúp tinh trùng trưởng thành.
Tế bào Leydig chứa thụ thể prolactin, với prolactin ở mức bình thường kích thích bài tiết FSH, nhưng nồng độ cao có thể ức chế testosterone Mặc dù nhiều nghiên cứu cho thấy prolactin có vai trò đồng vận với LH và testosterone, vai trò chính xác của prolactin trong chức năng bình thường của tinh hoàn vẫn chưa được xác định.
Hình 1.7 Trục hạ đồi – tuyến yên – tinh hoàn [20]
TUỔI TRƯỞNG THÀNH
V AI TRÒ VÀ ỨNG DỤNG CỦA MỘT SỐ HORMONE SINH DỤC Ở NỮ
2.1.1 Vai trò và ứng dụng của estrogen
Hormone sinh dục nữ quan trọng nhất là estrogen (E) Estrogen được phân thành ba loại là estrone (E1), estradiol (E2) và estriol (E3).[8]
- Estrone: Ít nhất trong 3 loại, được tìm thấy ở phụ nữ sau mãn kinh, một lượng nhỏ được tạo thành từ mô mỡ, cơ
Estradiol không chỉ được sản xuất bởi buồng trứng mà còn có thể được hình thành từ việc chuyển đổi các tiền chất ở tuyến thượng thận và nhau thai.
- Estriol: là sản phẩm sau trao đổi chất của E2, vẫn còn một số tác dụng lên thụ thể estrogen Được tạo thành phần lớn bởi nhau thai
Tác dụng cụ thể của estrogen như sau:
- Đối với cơ tử cung:
Làm phát triển các sợi cơ tử cung, làm tăng độ lớn, độ dài và số lượng các sợi cơ Từ đó làm tử cung to ra
Làm tăng nhạy cảm của cơ tử cung đối với oxytoxin Vì thế estrogen được coi là nhân tố dễ gây sảy thai
- Đối với niêm mạc tử cung:
Kích thích phân bào, tăng sinh niêm mạc tử cung
Nồng độ estrogen trong máu thay đổi theo chu kỳ, ảnh hưởng đến sự phát triển của niêm mạc tử cung Quá trình này dẫn đến sự phát triển, bong rụng và chảy máu định kỳ trong vòng kinh.
- Đối với cổ tử cung:
Kích thích sản xuất chất nhầy cổ tử cung giúp tăng cường lượng chất nhầy, làm cho nó trở nên trong suốt và loãng hơn Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho tinh trùng dễ dàng xâm nhập vào đường sinh dục trên của phụ nữ.
Song song với việc tăng tiết chất nhầy, lỗ cổ tử cung mở rộng tạo điều kiện cho tinh trùng xâm nhập
Làm phát triển biểu mô âm đạo và dày thành âm đạo thông qua tác dụng duy trì, giúp làm chậm quá trình bong tróc của các tế bào biểu mô Ở phụ nữ có buồng trứng hoạt động kém, như trong trường hợp mãn kinh lâu năm hoặc đã cắt bỏ hai buồng trứng, tình trạng thiếu estrogen nghiêm trọng sẽ dẫn đến teo và mỏng âm đạo, làm tăng nguy cơ chảy máu khi quan hệ.
Biểu mô âm đạo chứa glycogen, tạo môi trường acid nhờ sự chuyển hóa của trực khuẩn Lactobacillus vaginalis thành acid lactic, giúp duy trì pH âm đạo ở mức 4,5 – 5,5 Đây là cơ chế tự bảo vệ của âm đạo nhằm ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh Tuy nhiên, ở những người có hoạt động buồng trứng kém, khả năng chống viêm của âm đạo cũng bị suy giảm.
Sự phát triển của môi lớn và môi nhỏ của âm hộ thường bị ảnh hưởng bởi nồng độ estrogen trong cơ thể Thiếu estrogen có thể dẫn đến sự phát triển kém của các môi này, thường gặp ở bé gái còn nhỏ tuổi hoặc phụ nữ đã trải qua thời kỳ mãn kinh lâu năm.
Làm phát triển các tuyến của âm hộ như tuyến Bactholin, tuyến Skene, kích thích các tuyến này chế tiết chất nhờn
Đối với vú: làm phát triển các tuyến sữa và mô đệm của vú, khiến vú nở nang
2.1.1.2 Vấn đề sức khỏe liên quan đến estrogen Đa số các căn bệnh phụ khoa đều có liên quan mật thiết với hoạt động và nồng độ của hormone sinh sản, cụ thể trong phần này là hormone estrogen
Lạc nội mạc tử cung:
Nội mạc tử cung là lớp lót bên trong tử cung, đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và bảo vệ thai nhi trong thời kỳ mang thai Khi không có thai, lớp nội mạc này sẽ bong ra cùng với máu trong kỳ kinh nguyệt Tuy nhiên, trong một số trường hợp, lớp nội mạc này có thể phát triển ở những vị trí không bình thường, như ống dẫn trứng hoặc khoang bụng, tình trạng này được gọi là lạc nội mạc tử cung.
Nguyên nhân của lạc nội mạc tử cung:
Nguyên nhân gây lạc nội mạc tử cung chủ yếu đến từ yếu tố di truyền, dẫn đến những bất thường trong hệ sinh dục, ảnh hưởng đến dạ con và chu kỳ kinh nguyệt Ngoài ra, các vấn đề trong quá trình mang thai và kỳ kinh cũng đóng vai trò quan trọng Bình thường, máu kinh sẽ thoát ra ngoài cơ thể, nhưng ở bệnh nhân, máu có thể bị trào ngược, khiến nội mạc di chuyển đến những vị trí khác ngoài khoang tử cung Tại đây, chúng bám vào và phát triển, tạo thành các ổ lạc nội mạc, gây chèn ép mạch máu và thần kinh, và sau khi tiêu biến, để lại sẹo.
Có những dẫn chứng cho thấy lạc nội mạc tử cung có liên quan mật thiết với nồng độ estrogen trong máu người phụ nữ
Lạc nội mạc tử cung thường có triệu chứng điển hình là đau bụng dưới và đau lưng, tương tự như cơn đau trong kỳ kinh nguyệt Tần suất đau thường liên quan đến mức độ nghiêm trọng của bệnh Khi gặp các dấu hiệu bất thường, phụ nữ nên tiến hành kiểm tra để xác định tình trạng sức khỏe chính xác hơn Việc điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Có nhiều phương pháp kết hợp trong điều trị lạc nội mạc tử cung, trong đó điều trị bằng thuốc nội tiết, đặc biệt là các chất ức chế hoặc tác động của estrogen, đóng vai trò quan trọng.
Ung thư vú và tử cung:
Cùng với lạc nội mạc tử cung, ung thư tử cung là hai nguyên nhân gây vô sinh hàng đầu ở nữ
Ung thư, u xơ tử cung và ung thư vú đều liên quan đến sự tăng sinh bất thường của tế bào, với nhiều nguyên nhân gây ra các bệnh này Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa tỉ lệ mắc bệnh và kích thước khối u với nồng độ estrogen ở phụ nữ.
2.1.1.3 Cơ chế điều trị của thuốc nội tiết liên quan đến estrogen
Nhiều bệnh phụ nữ có liên quan chặt chẽ đến hormone sinh sản, đặc biệt là estrogen Để hỗ trợ điều trị các bệnh này, có thể áp dụng các biện pháp giảm hoạt động của estrogen Các loại thuốc này hoạt động bằng cách điều chỉnh trục hạ đồi – tuyến yên – buồng trứng để hạn chế sự bài xuất hormone, hoặc sử dụng chất đối kháng nhằm ngăn cản sự kết hợp giữa hormone và thụ thể của nó tại các cơ quan đích.
Estrogen hoạt động qua cơ chế đặc biệt trong tế bào, nơi receptor của nó nằm trong nhân tế bào Khi estrogen thâm nhập vào tế bào, nó vượt qua màng tế bào và tiếp tục đi qua màng nhân để vào bên trong nhân Tại đây, estrogen liên kết với thụ thể tương ứng, tạo thành phức hợp thụ thể - estrogen, giúp kích hoạt các gene cụ thể.
Khi thuốc nội tiết như Tamoxifen xâm nhập vào tế bào, chúng nhanh chóng liên kết với các thụ thể estrogen, ngăn cản estrogen bám vào thụ thể và kích hoạt hoạt động của gene tương ứng Kết quả là quá trình phân bào bị ngừng lại.
2.1.2 Vai trò và ứng dụng của Human Chorionic Gonadotropin (HCG)
Trong quá trình mang thai, có sự hiện diện và hỗ trợ hoạt động của nhiều hormone khác nhau
V AI TRÒ VÀ ỨNG DỤNG CỦA HORMONE SINH DỤC NAM –
Testosterone, hormone sinh dục nam chủ yếu, được sản xuất tại tinh hoàn và tuyến thượng thận Hormone này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các đặc điểm thứ cấp ở nam giới và có mối liên hệ chặt chẽ với tính cách của họ.
Một số vai trò của testosterone:
Não: gây ham muốn tình dục, quy định sắc thái, hành vi
Cơ: tăng độ lớn và lực của sợi cơ
Tủy xương: góp phần kích thích các tế bào tạo hồng cầu
Da: phát triển lông trên da
Cơ quan sinh dục: sản xuất tinh trùng, chức năng cương dương
Xương: duy trì mật độ xương, ngăn ngừa loãng xương
2.2.2.1 Ứng dụng của testosterone trong điều trị một số bệnh do tăng tiết estrogen
Ung thư vú là căn bệnh phổ biến ở phụ nữ, nhưng ở nam giới, mặc dù hiếm gặp, lại có mức độ nguy hiểm cao do sự phát triển không đầy đủ của mô mỡ và tuyến vú Việc điều trị ung thư vú ở nam giới gặp nhiều khó khăn, và ngoài việc xuất hiện hạch ở vú, bệnh còn có thể đi kèm với các triệu chứng khác.
4 Núm vú lõm vào trong
Hình 2.2 Một số biểu hiện kiểu hình của bệnh ung thư vú ở nam giới.[12]
Nguyên nhân của ung thư vú ở nam giới có thể do: phơi nhiễm phóng xạ, tăng tiết estrogen, hội chứng Klinefelter, ung thư gan.[12]
Song song với ung thư vú, Aromatase excess syndrome (viết tắt là
Hội chứng AES hay AEXS là một tình trạng liên quan đến việc tăng tiết estrogen ở nam giới, xảy ra do đột biến gene CYP19A1, gene này có vai trò trong việc tổng hợp aromatase Khi gene CYP19A1 bị đột biến, quá trình tổng hợp aromatase sẽ gia tăng, dẫn đến việc sản xuất estrogen vượt mức cho phép.
Hội chứng này có những biểu hiện như mật độ tinh trùng thấp, tinh hoàn và dương vật nhỏ, phát triển vú, chiều dài xương phát triển sớm và kết thúc trưởng thành sớm, dẫn đến tầm vóc thấp bé Điều trị thường sử dụng thuốc nội tiết, bao gồm chất ức chế aromatase và androgen thay thế Androgen thay thế, chủ yếu là DHT (dihydro testosterone) cho nam và progestogen cho nữ, giúp giảm thiểu việc chuyển hóa androgen thành estrogen khi có mặt aromatase.
2.2.2.2 Ứng dụng của testosterone trong điều trị thiếu kích dục tố do trung ương hạ đồi, tuyến yên
Thiếu kích dục tố do trung ương xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ hormone sinh dục, do hạ đồi không tiết hoặc tiết không đủ GnRH, hoặc tuyến yên không tiết hoặc tiết không đủ LH và FSH.
Bệnh ở nam giới thường biểu hiện qua sự phát triển không hoàn thiện của các đặc điểm sinh dục thứ phát, bao gồm tình trạng không tiết tinh dịch, tinh dịch loãng, dương vật và tinh hoàn nhỏ, phân bố mỡ nhiều, tay chân loằng ngoằng, lông thưa và không có râu Để điều trị hội chứng này, có thể sử dụng thuốc nội tiết không liên tục trong thời gian dài, trong đó tiêm HCG là một trong những biện pháp phổ biến hiện nay.
2.2.2.3 Ứng dụng 5-alpha-reductase inhibitor trong điều trị phì đại tuyến tiền liệt
Tuyến tiền liệt là một tuyến quan trọng trong hệ sinh sản nam giới, có chức năng sản xuất chất dịch giúp nuôi dưỡng tinh trùng Tuyến này bao quanh niệu đạo, và khi bị phì đại, hay còn gọi là u xơ tuyến tiền liệt (BPH), nó có thể gây áp lực lên niệu đạo, dẫn đến khó khăn trong việc tiểu tiện.
Nguyên nhân chính gây ra u xơ tuyến tiền liệt là do sự gia tăng tuổi tác, khiến khả năng phát triển bệnh này ở nam giới cao tuổi trở nên phổ biến Tuyến tiền liệt, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ DHT, cho thấy rằng nồng độ DHT cao có mối liên hệ chặt chẽ với sự xuất hiện của BPH.
Hình 2.3 Những bộ phận chịu tác động của dihydrotestosterone và testosterone (DHT tác động lên dương vật, bìu, tuyến tiền liệt; T tác động lên ống dẫn tinh, mào tinh)
Càng lớn tuổi, testosterone càng giảm, nhưng lượng 5α-reductase lại tăng
Testosterone chuyển hóa thành DHT, gây ra phì đại tuyến tiền liệt Để điều trị BPH, bệnh nhân có thể sử dụng thuốc ức chế 5α-reductase.
DHT là nguyên nhân gây hói đầu ở nam giới trung niên Vì vậy, 5-alpha- reductase inhibitor còn có thể được dùng để chữa trị hói đầu ở nam giới
2.2.2.4 Ứng dụng testosterone trong Doping
Steroid đồng hóa (AS), thành phần chính là hormone sinh dục nam, được sử dụng phổ biến trong luyện tập và thi đấu thể thao Chúng có tác dụng tăng cường sự đồng hóa, cải thiện khả năng hoạt động và nâng cao tính hiếu chiến của vận động viên Thuốc kích thích AS thường được gọi chung là Doping.
Có ba loại doping chính: Doping máu, giúp tăng cường vận chuyển oxy trong máu; Doping cơ, tăng cường đồng hóa cơ và khả năng vận động bền bỉ; và Doping thần kinh, duy trì trạng thái hưng phấn của hệ thần kinh.