CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CHUỖI GIÁ TRỊ VÀ KHUNG PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ
Tổng quan lý thuyết về chuỗi giá trị
2.1.1 Khái niệm chuỗi giá trị
2.1.1.1 Khung khái niệm chuỗi giá trị của Porter
Trong nghiên cứu của Michael Porter (1985) về lợi thế cạnh tranh, khung phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định vị thế của mình đối với nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh và khách hàng Khái niệm chuỗi giá trị xuất phát từ ý tưởng về sự cạnh tranh của doanh nghiệp, cho phép phân tích thông qua các hoạt động như thiết kế sản phẩm, mua vật tư, vận chuyển, sản xuất, tiếp thị và quản trị Theo Porter, chuỗi giá trị chỉ áp dụng trong phạm vi một công ty, bao gồm các hoạt động chuyển hóa đầu vào thành sản phẩm cuối cùng được quản lý nội bộ.
Porter đã mở rộng khái niệm chuỗi giá trị thành hệ thống giá trị để xác định lợi thế cạnh tranh hiệu quả hơn Hệ thống giá trị bao gồm tất cả các hoạt động của các công ty trong quá trình sản xuất, từ việc thu mua nguyên liệu thô đến phân phối sản phẩm tới tay người tiêu dùng Vì vậy, khái niệm hệ thống giá trị được xem là toàn diện và bao quát hơn so với chuỗi giá trị doanh nghiệp theo cách tiếp cận ban đầu của Porter.
Hình 2.1 : Hệ thống chuỗi giá trị theo M.Porter
Hệ thống chuỗi giá trị bao gồm tất cả các yếu tố trong quá trình chuyển đổi vật chất, nhưng việc phân tích chuỗi giá trị chủ yếu nhằm hỗ trợ quyết định quản lý và chiến lược điều hành tại cấp độ doanh nghiệp.
2.1.1.2 Khái niệm chuỗi giá trị trong phương pháp “filière”
Khái niệm "filière" tương tự như chuỗi giá trị của Porter, mô tả dòng đầu vào vật chất và dịch vụ trong quá trình sản xuất sản phẩm cuối cùng Cả hai khái niệm đều nhấn mạnh hệ thống giá trị và mối quan hệ đầu vào - đầu ra giữa các công ty Ban đầu, phân tích filière tập trung vào sự gia tăng kinh tế địa phương, lợi ích và hiệu quả từ lợi thế kinh tế theo quy mô, chi phí giao dịch và vận chuyển Sau đó, filière được áp dụng để phân tích giá trị nông nghiệp tại các nước đang phát triển thuộc địa của Pháp và các chính sách công nghiệp.
Theo Kaplinsky và Morris (2001, tr.7), phân tích filière thường được coi là tĩnh và chỉ phản ánh các mối quan hệ tại một thời điểm cụ thể Phương pháp này không thể hiện sự phát triển hay suy giảm của dòng hàng hóa và tri thức, cũng như không phản ánh sự biến đổi của các tác nhân trong chuỗi giá trị Do đó, phân tích filière thường chỉ áp dụng cho chuỗi giá trị nội địa và giới hạn trong biên giới quốc gia.
2.1.1.3 Khái niệm chuỗi giá trị trong phương pháp toàn cầu
Chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động cần thiết để chuyển đổi một sản phẩm hoặc dịch vụ từ ý tưởng ban đầu đến tay người tiêu dùng, bao gồm các giai đoạn sản xuất và phân phối Theo Kaplinsky và Morris (2001), chuỗi giá trị bao gồm nhiều mắt xích tạo giá trị gia tăng, và nó chỉ tồn tại khi tất cả các mắt xích này hoạt động hiệu quả nhằm tối đa hóa giá trị toàn chuỗi.
Cách tiếp cận trên về chuỗi giá trị của Kaplinsky và Morris có thể được hiểu theo cả nghĩa hẹp và nghĩa rộng
Chuỗi giá trị, theo nghĩa hẹp, là tập hợp các hoạt động nội bộ của doanh nghiệp nhằm sản xuất một sản phẩm cụ thể Các hoạt động này bao gồm hình thành ý tưởng và thiết kế sản phẩm, thu mua nguyên liệu, quy trình sản xuất, phân phối sản phẩm và tái chế phế phẩm Tất cả các hoạt động này liên kết chặt chẽ, tạo thành một chuỗi thống nhất, kết nối doanh nghiệp sản xuất với người tiêu dùng (M4P, 2008).
Chuỗi giá trị được hiểu là tập hợp các hoạt động của nhiều doanh nghiệp khác nhau nhằm biến nguyên liệu thô thành sản phẩm và phân phối đến tay người tiêu dùng Các hoạt động này bao gồm thiết kế sản phẩm, thu mua nguyên liệu, sản xuất, phân phối, dịch vụ hậu mãi và tái chế Khái niệm chuỗi giá trị không chỉ tập trung vào hoạt động của một doanh nghiệp mà nhấn mạnh mối liên kết giữa các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện.
Cách tiếp cận chuỗi giá trị trong phương pháp toàn cầu có tính bao quát hơn cả, bởi nó không chỉ áp dụng trong nội bộ doanh nghiệp mà còn cho toàn bộ quá trình chu chuyển vật chất với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp So với M Porter, phương pháp này ưu việt hơn khi đề cập đến hoạt động tái chế sau phân phối sản phẩm, và so với cách tiếp cận filiere, nó cho phép phân tích chuỗi giá trị toàn cầu, vượt ra ngoài biên giới quốc gia Điều này cho thấy tính ưu việt của cách tiếp cận chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời việc áp dụng ý tưởng này trong nghiên cứu chuỗi giá trị của các tổ chức như M4P là hoàn toàn hợp lý.
Dự án “Nâng cao hiệu quả thị trường cho người nghèo” (M4P) do Ngân hàng phát triển Châu Á thực hiện tại Việt Nam, Lào và Campuchia nhằm cải thiện chuỗi giá trị cho người nghèo, giúp họ tiếp cận các cơ hội kinh tế tốt hơn và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Sổ tay thực hành phân tích chuỗi giá trị, được M4P phát triển vào năm 2008, nhằm cung cấp khung phân tích chuỗi giá trị cho các quốc gia đang phát triển Tài liệu này hỗ trợ các dự án cải thiện chất lượng cuộc sống cho người nghèo.
2.1.2 Các tác nhân chính trong chuỗi giá trị
Phân tích ý tưởng của Raphael Kaplinsky và Mike Morris về chuỗi giá trị chỉ ra rằng các mắt xích cơ bản bao gồm: thiết kế và phát triển sản phẩm, sản xuất chính, tiếp thị, bán hàng và tái chế sản phẩm.
Hình 2.2: Bốn mắt xích trong một chuỗi giá trị đơn giản
Nguồn: Raphael Kaplinsky and Mike Morris (2001)
Trong một chuỗi giá trị, các mắt xích không chỉ liên kết theo chiều dọc mà còn có tác động ngược, ảnh hưởng đến các mắt xích trước đó Bốn mắt xích cơ bản trong chuỗi giá trị cho thấy các tác nhân chính tham gia vào quá trình này.
Nhà cung cấp các yếu tố đầu vào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất sản phẩm, bao gồm các nhà thiết kế, nhà cung ứng nguyên vật liệu và máy móc Trong lĩnh vực công nghiệp, họ cung cấp ý tưởng và nguyên liệu cần thiết cho các nhà máy sản xuất Còn trong lĩnh vực nông nghiệp, các nhà cung cấp cung cấp giống, phân bón và nguyên liệu cho hoạt động trồng trọt, chăn nuôi và sản xuất nông nghiệp.
Nhà sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm cuối cùng để cung cấp cho người tiêu dùng Trong lĩnh vực công nghiệp, các nhà máy sản xuất và chế biến là những tác nhân chính, trong khi ở lĩnh vực nông nghiệp, người nông dân là những người sản xuất ra các sản phẩm nông nghiệp.
Khung phân tích chuỗi giá trị của M4P
Hiện nay, nhiều cơ quan phát triển quốc tế đã xây dựng và đề xuất các khung phương pháp luận cho phân tích chuỗi giá trị, trong đó khung phương pháp M4P được áp dụng phổ biến cho nghiên cứu chuỗi giá trị tại Việt Nam Cách tiếp cận của M4P dựa trên ý tưởng của Kaplinsky và Morris, và được thiết kế riêng cho ba nước khu vực Đông Đương, mang lại sự phù hợp cao hơn với điều kiện Việt Nam so với các phương pháp khác Vì vậy, khung phân tích chuỗi giá trị của M4P đã được sử dụng toàn bộ trong luận văn nghiên cứu này.
Theo M4P, khi nghiên cứu một chuỗi giá trị, cần tiến hành nghiên cứu ở bốn khía cạnh sau:
Đầu tiên, cần lập sơ đồ hệ thống các bên tham gia trong chuỗi giá trị để xác định mối liên kết giữa các tác nhân và quy trình sản xuất Điều này giúp chỉ ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các tác nhân và quy trình, đồng thời nâng cao nhận thức của các bên liên quan về vai trò của họ trong chuỗi giá trị.
Xác định sự phân phối lợi ích giữa các tác nhân tham gia là bước quan trọng nhằm làm rõ giá trị gia tăng trong chuỗi giá trị Mục tiêu chính là phân tích cách thức lợi ích được tạo ra và phân phối cho các bên liên quan trong chuỗi.
Phân tích vai trò của quản lý là rất quan trọng để xác định chức năng của các hoạt động quản trị, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong quá trình vận hành chuỗi giá trị.
Nghiên cứu vai trò nâng cấp bên trong chuỗi giá trị nhằm xác định cơ sở và khả năng nâng cấp để tạo ra giá trị cao hơn cho toàn bộ chuỗi M4P đã phát triển 8 công cụ phân tích chuỗi giá trị để hỗ trợ quá trình này Các công cụ và khung phân tích của M4P đã được nhiều nhà khoa học Việt Nam áp dụng trong các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản.
Các công nghiên cứu chuỗi giá trị của M4P
Mỗi nghiên cứu có yêu cầu và mục tiêu khác nhau, do đó, các công cụ và kỹ thuật phân tích của M4P được áp dụng linh hoạt tùy thuộc vào vấn đề cần phân tích trong chuỗi giá trị Đề tài này tiên phong trong việc phân tích chuỗi giá trị sen tại tỉnh Đồng Tháp, tập trung vào việc lập sơ đồ chuỗi giá trị, tính toán giá trị gia tăng và phân tích các liên kết trong chuỗi, sử dụng các công cụ 2, 3, 5 và 8 Kỹ thuật phân tích của từng công cụ sẽ được mô tả chi tiết trong phần trình bày dưới đây, cùng với việc giới thiệu sơ lược về kỹ thuật phân tích của các công cụ còn lại.
2.2.1 Công cụ 1 - Lựa chọn các chuỗi giá trị ưu tiên để phân tích:
Công cụ này nhằm xác định ngành hoặc sản phẩm có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực cho nghiên cứu Quá trình lựa chọn được thực hiện qua nhiều bước.
(1) Xác định các tiêu chí để lựa chọn chuỗi giá trị ưu tiên phân tích
(2) Định lượng mức độ quan trọng của các tiêu chí
(3) Liệt kê các sản phẩm/hoạt động có tính tiềm năng
(4) Lập ma trận để xác định các chuỗi ưu tiên
Nhóm nghiên cứu quyết định không sử dụng công cụ 1 vì đã xác định mục tiêu nghiên cứu là phân tích chuỗi giá trị của sen Đồng Tháp, một sản phẩm địa phương tiềm năng có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh này.
2.2.2 Công cụ 2 - Lập sơ đồ chuỗi giá trị:
Sơ đồ chuỗi giá trị minh họa mối liên kết giữa các tác nhân và quá trình sản xuất sản phẩm, đồng thời thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau giữa chúng Điều này giúp các bên liên quan nhận thức rõ hơn về vai trò của mình trong chuỗi giá trị Để xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị hiệu quả, cần áp dụng các kỹ thuật chính như phân tích các tác nhân, xác định quy trình và đánh giá sự tương tác giữa các yếu tố trong chuỗi.
(1) Lập sơ đồ các quy trình cốt lõi trong chuỗi giá trị
Nguyên tắc quan trọng khi áp dụng kỹ thuật này là phân biệt rõ ràng từ 6 đến 7 quy trình cốt lõi, bắt đầu từ nguyên vật liệu cho đến sản phẩm cuối cùng Các quy trình cốt lõi này sẽ khác nhau tùy thuộc vào tính chất của chuỗi mà bạn đang lập sơ đồ.
(2) Xác định và lập sơ đồ các tác nhân chính tham gia vào chuỗi
Để thực hiện hiệu quả, cần phân nhỏ các quy trình cốt lõi thành những hoạt động cụ thể và xác định các tác nhân tham gia cùng với nghề nghiệp tương ứng trong chuỗi Việc nhận diện số lượng và vị trí của các tác nhân trong quy trình chuỗi là nền tảng cho các phân tích tiếp theo.
(3) Lập sơ đồ dòng sản phẩm, thông tin và kiến thức
Bước này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các luồng vận chuyển của sản phẩm, hàng hóa, tiền và thông tin trong chuỗi giá trị Để thực hiện điều này, cần lập sơ đồ các luồng vận chuyển bằng cách xác định các thành phần được sản xuất thành phẩm và theo dõi các giai đoạn mà sản phẩm trải qua, từ nguyên liệu thô cho đến khi trở thành thành phẩm.
(4) Lập sơ đồ khối lượng sản phẩm, số người tham gia và số công việc
Khối lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc lập sơ đồ dòng sản phẩm, giúp theo dõi chi tiết hơn trong chuỗi giá trị Để xác định khối lượng sản phẩm di chuyển qua các kênh, cần áp dụng phương pháp khảo sát nhằm thu thập dữ liệu chính xác.
(5) Lập sơ đồ dòng luân chuyển sản phẩm về mặt địa lý
Sơ đồ dòng luân chuyển sản phẩm theo địa lý thể hiện sự khác biệt giữa các vùng miền trong quá trình luân chuyển hàng hóa Bắt đầu từ nguồn gốc sản phẩm, nó di chuyển qua các thương lái trung gian, đến tay các nhà buôn bán lẻ và cuối cùng là người tiêu dùng.
(6) Vẽ sơ đồ giá trị ở các giai đoạn khác nhau trong chuỗi
Một yếu tố quan trọng trong việc lập sơ đồ chuỗi giá trị là xác định giá trị bằng tiền trong toàn bộ chuỗi, phản ánh sự thay đổi giá trị qua từng giai đoạn Các thông số cơ bản cần được xác định bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận, giá trị gia tăng và tỷ suất lợi nhuận Những thông số này sẽ được thể hiện rõ ràng trên chuỗi giá trị sau khi áp dụng công cụ 3 và 6.
(7) Lập sơ đồ các mối liên hệ và liên kết của các tác nhân trong chuỗi
Khung phân tích chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích chuỗi giá trị sen Đồng Tháp để nâng cao giá trị kinh tế địa phương Đề tài sẽ lập sơ đồ chuỗi giá trị chi tiết, phân tích chi phí, lợi nhuận, giá trị gia tăng và phân phối thu nhập qua từng khâu Cuối cùng, nghiên cứu sẽ xem xét mối liên kết dọc và ngang trong chuỗi Để thực hiện, đề tài áp dụng bốn công cụ phân tích khác nhau.
Công cụ (2): Lập sơ đồ chuỗi giá trị
- Lập sơ đồ chuỗi giá trị cốt lõi các hoạt động chính trong chuỗi
- Xác định các tác nhân tham gia vào chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
- Xác định các dòng sản phẩm chính được sản xuất từ sen Đồng Tháp
- Phân tích và lập sơ đồ khối lượng dòng sản phẩm
Công cụ (3): Phân tích chi phí và lợi nhuận
- Xác định các chi phí và mức vốn đầu tư cần thiết của từng tác nhân trong chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
- Tính doanh thu của từng tác nhân, bao gồm cả phần thu nhập tăng thêm
- Tính toán giá trị gia tăng (= doanh thu – chi phí trung gian) và tổng thu nhập (giá trị gia tăng – khấu hao)
Công cụ (5): Phân tích phân phối thu nhập
- Tính thu nhập của từng tác nhân trên một đơn vị sản phẩm
- Tính thu nhập tiền công
- So sánh thu nhập ở các chuỗi khác nhau trong chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
- Xác định các khía cạnh của mối liên kết trong chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
- Điều tra từng tác nhân và phân tích sự tin cậy giữa các tác nhân
Khung phân tích chuỗi giá trị của M4P, dựa trên khái niệm của Kapslinsky và Morris, được áp dụng cho ba nước khu vực Đông Dương, đặc biệt phù hợp với ngành hàng nông sản tại Việt Nam Đề tài "Phân tích chuỗi giá trị sen Đồng Tháp" đã sử dụng khung này để phân tích chuỗi giá trị sản phẩm M4P xây dựng khung phân tích gồm bốn khía cạnh: (1) Lập sơ đồ hệ thống các bên tham gia; (2) Xác định giá trị gia tăng và phân phối lợi ích; (3) Phân tích vai trò quản lý; (4) Nghiên cứu vai trò nâng cấp chuỗi Trong số tám công cụ phân tích, đề tài chỉ sử dụng bốn công cụ chính: Công cụ 2 – Lập sơ đồ chuỗi giá trị; Công cụ 3 – Phân tích chi phí và lợi nhuận; Công cụ 5 – Phân tích phân phối thu nhập; và Công cụ 8 – Phân tích sự liên kết trong chuỗi giá trị, nhằm tập trung vào những vấn đề cốt lõi trong phân tích chuỗi giá trị.
PHÂN TÍCH CHUỖI GIÁ TRỊ CỦA SEN ĐỒNG THÁP
Tổng quan về sản xuất sen ở Việt Nam
Cây sen, có nguồn gốc từ Ấn Độ, đã lan rộng đến nhiều quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và vùng đông bắc Úc Loài cây này không chỉ nổi bật với vẻ đẹp mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe con người Tất cả các bộ phận của cây sen, bao gồm lá, bông, hạt, củ và ngó, đều có thể được sử dụng để chế biến món ăn, trà và thuốc quý Cây sen phát triển tốt ở những vùng đất trũng, đất nhiễm phèn, và không chỉ thích nghi với điều kiện này mà còn góp phần cải tạo đất nhiễm phèn hiệu quả.
Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và địa hình nhiều vùng trũng ngập nước, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của cây sen Cây sen được trồng phổ biến ở các tỉnh như Đồng Tháp, Long An, Quảng Trị, Phú Yên và Hậu Giang, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nông dân So với việc trồng lúa và các loại hoa màu khác, cây sen thường đem lại lợi nhuận vượt trội, góp phần nâng cao đời sống của người trồng.
Trong những năm gần đây, diện tích trồng sen tại Việt Nam đã tăng mạnh, bắt đầu từ vùng trũng Đồng Tháp Mười và sau đó lan rộng sang các tỉnh như Phú Yên, Quảng Trị, Hậu Giang, mang lại lợi nhuận đáng kể cho nông dân Sự phát triển này đi kèm với sự gia tăng của các cơ sở chế biến và công ty tinh chế nông sản, tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm từ sen Các sản phẩm từ sen trở nên phong phú và đa dạng hơn, bao gồm hạt sen sấy khô, mứt sen, sữa sen, rượu sen, trà, thuốc và tơ sen, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng và đời sống hàng ngày của con người với giá trị kinh tế cao.
Thực trạng về sản xuất và tiêu thụ sen tại Đồng Tháp năm 2015
3.2.1 Tình hình sản xuất sen ở Đồng Tháp:
Tại Đồng Tháp, việc trồng sen lấy hạt chiếm ưu thế, tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn cho sen Đồng Tháp và sen Việt Nam Giống sen lấy hạt được phát triển mạnh mẽ, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và khẳng định vị thế của sen Việt Nam trên thị trường.
Cây sen, đặc biệt là giống sen Đài Loan, có khả năng sinh trưởng tốt và đạt năng suất cao tại vùng trũng nhiễm phèn nặng của Đồng Tháp Sen được trồng chủ yếu trong hai vụ chính: vụ đông xuân từ tháng 12 đến tháng 1 và vụ hè thu từ tháng 5 đến tháng 6 Một số nông dân đã áp dụng phương pháp phân vùng trồng sen xen kẽ để có thể thu hoạch quanh năm.
Cây sen có chi phí đầu tư thấp và năng suất cao, đặc biệt là sau vụ thu hoạch đầu tiên, chỉ cần trục đất và bón phân, sen vẫn phát triển tốt mà không cần xuống giống lại Trung bình, 1 ha sen cho sản lượng 7 tấn mỗi năm, với giá 15.000đ/kg, thu nhập từ 1 hecta sen có thể đạt gần 105 triệu đồng/năm, mang lại hiệu quả kinh tế gần gấp đôi so với trồng lúa.
Theo Chi cục Bảo vệ Thực vật tỉnh Đồng Tháp, tổng diện tích trồng sen của tỉnh vào năm 2015 đạt khoảng 1.265,4 ha, chiếm 3,47% tổng diện tích trồng hoa màu Đặc biệt, 80% diện tích trồng sen tập trung chủ yếu ở hai huyện tiêu biểu, trong đó huyện Tháp Mười là điểm nổi bật.
Mỹ Hòa và Tân Kiều thuộc huyện Cao Lãnh, đặc biệt là các xã Tân Hội Trung, Mỹ Thọ, Ba Sao và Mỹ Hội, có tổng diện tích trồng sen lên đến 1.074,7 ha.
Bảng 3.1 Diện tích trồng sen của tỉnh Đồng Tháp 2014-2015
Nguồn: Chi cục BVTV, Sở NN&PTNT tỉnh Đồng Tháp
Hiện nay, diện tích và sản lượng trồng sen giảm so với giai đoạn 2007-2012, trong khi sâu bệnh ngày càng gia tăng do người dân chuyên canh sen mà chưa có biện pháp xử lý và tái tạo đất trồng cũng như giống hiệu quả Thêm vào đó, giá cả sen thường bấp bênh và chưa có sự bao tiêu đầu ra sản phẩm, gây lo ngại cho người dân và ảnh hưởng đến việc trồng sen.
4 http://caolanh.dongthap.gov.vn Cây sen và kỹ thuật trồng 2015, xem 17-01-2016
5 Nguyễn Bảo Vệ 2010 Kỹ thuật trồng, bảo quản và chế biến sen lấy hột tr.12
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Tiễn và Phạm Lê Thông (2013) chỉ ra rằng hiệu quả trồng sen tại tỉnh Đồng Tháp đang gặp nhiều khó khăn do tình hình sâu bệnh phức tạp và thiếu công nghệ chế biến hiện đại Sản phẩm tinh chế chưa đủ hấp dẫn cho thị trường xuất khẩu, cùng với việc cơ sở chế biến còn hạn chế, dẫn đến việc sản xuất và buôn bán hạt sen tươi vẫn phổ biến và phụ thuộc vào thị trường Điều này khiến người nông dân khó tìm được đầu ra ổn định, dẫn đến sự biến động giá cả.
Diện tích sản xuất sen tại Đồng Tháp đang có xu hướng tăng trưởng nhờ nhận thức rõ ràng về lợi thế địa phương và sự đầu tư nghiên cứu từ các cơ quan và doanh nghiệp Tỉnh đã được công nhận nhãn hiệu Sen Tháp Mười, và chính quyền địa phương đang chú trọng đẩy mạnh sản xuất nông sản này, đồng thời tìm kiếm nguồn tiêu thụ ổn định cho nông dân Các doanh nghiệp địa phương không ngừng sáng tạo sản phẩm mới từ sen như sữa sen, Hồng Sen Tửu và cánh hoa sen ướp trang trí, đồng thời áp dụng công nghệ chế biến hiện đại để mở rộng thị trường tiêu thụ cả trong nước và quốc tế.
3.2.2 Tình hình tiêu thụ sen ở Đồng Tháp
3.2.2.1 Các sản phẩm sen chủ lực
Hiện nay, sen Đồng Tháp chủ yếu có mặt trên thị trường với các sản phẩm như sen lụa tươi và thực phẩm chế biến từ sen như sen sấy, sữa sen, rượu sen, trà tim sen Mặc dù sự đa dạng của sản phẩm tinh chế từ sen đang gia tăng, nhưng vẫn còn hạn chế do chủ yếu tập trung vào hạt sen, trong khi nhiều bộ phận khác chưa được khai thác Hơn nữa, các sản phẩm từ sen vẫn chủ yếu nằm trong lĩnh vực thực phẩm, thiếu sự hiện diện trong các lĩnh vực khác.
Sen lụa hiện đang là sản phẩm chủ lực trên thị trường, mặc dù khối lượng sản phẩm tinh chế từ sen vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ Giá thành của các sản phẩm tinh chế thường cao hơn so với các sản phẩm thay thế, do giá nguyên liệu đầu vào của sen vẫn ở mức cao.
Sen lụa 7 chủ yếu được các cơ sở sơ chế cung cấp cho thương lái tại chợ Bình Điền, từ đó phân phối đến các chợ lẻ ở thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, cuối cùng đến tay người tiêu dùng Giá sen lụa thường xuyên biến động do phụ thuộc vào cung cầu và đầu ra chưa ổn định.
Sản phẩm tinh chế từ sen có giá cao hơn so với các sản phẩm thay thế, nên chủ yếu phục vụ khách hàng có thu nhập cao Kênh phân phối chính của các sản phẩm này bao gồm siêu thị, địa điểm du lịch và cửa hàng tiện lợi, với xu hướng mở rộng thị phần Trong số đó, sản phẩm sen sấy khá phổ biến, được bày bán rộng rãi tại các tiệm tạp hóa và chợ lẻ Giá cả của sản phẩm sen được thống nhất giữa cơ sở tinh chế và thương nhân.
Năm 2015, giá sen lụa có sự biến động lớn, với mức giá thấp nhất là 80.000 đồng/kg khi nguồn cung dồi dào và nhu cầu tiêu dùng giảm Ngược lại, giá sen lụa có thể tăng lên tới 140.000 đồng/kg trong thời gian nhu cầu cao Mức giá trung bình của sen lụa trên thị trường trong năm này đạt khoảng 125.000 đồng/kg.
Các sản phẩm tinh chế từ sen có giá bán cao, phù hợp với sức mua của người tiêu dùng Trên thị trường hiện có nhiều sản phẩm như sen sấy với giá từ 250.000 đến 300.000 đồng/kg, trà tim sen giá 450.000 đồng/kg, và sữa sen có giá 10.000 đồng/chai 330 ml.
3.2.2.4 Thị trường tiêu thụ mặt hàng sen Đồng Tháp
Thị trường tiêu thụ chính của sen hiện nay chủ yếu là trong nước, với các sản phẩm sen được đánh giá cao về giá trị dinh dưỡng và dược liệu Tất cả các bộ phận của sen đều có công dụng chữa bệnh, như gương sen giúp cầm máu, trà tim sen trị mất ngủ, và hạt sen có tác dụng an thần, chữa thiếu máu, giải khát, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực và y học Với những giá trị này, sản phẩm từ sen luôn được người tiêu dùng ưa chuộng, tạo ra một thị trường tiêu thụ lớn và tiềm năng phát triển cho sen Đồng Tháp.
7 Sen lụa: phần thịt còn lại của hạt sen tươi sau khi đã qua sơ chế lột vỏ và tách tim
Phân tích chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
Nghiên cứu chuỗi giá trị này nhằm nâng cao giá trị sen Đồng Tháp, đồng thời tập trung vào việc tạo ra việc làm và gắn kết với các tập quán canh tác, sản xuất tại địa phương.
Bài nghiên cứu này sẽ phân tích chi tiết về quá trình lưu thông giá trị trong chuỗi và sự phân bổ thu nhập không đồng đều giữa các tác nhân Từ đó, nghiên cứu sẽ đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả cho chuỗi giá trị sen Đồng Tháp.
3.3.1 Lập sơ đồ chuỗi giá trị sen Đồng Tháp:
3.3.1.1 Sơ đồ chuỗi giá tri ̣ cốt lõi:
Dựa trên tài liệu về chuỗi giá trị nông sản, quy trình cốt lõi bao gồm cung cấp yếu tố đầu vào, sản xuất nông nghiệp, thương lái thu gom, sơ chế và tiêu thụ sản phẩm Tuy nhiên, qua nghiên cứu tại tỉnh Đồng Tháp, chúng tôi nhận thấy quy trình thương lái thu gom từ nông dân trong chuỗi giá trị sen đã bị giảm sút, do các cơ sở sơ chế đã đảm nhận vai trò này.
Trong chuỗi giá trị gia tăng của sen Đồng Tháp, các tác nhân chỉ tập trung vào việc tạo ra giá trị gia tăng cho thị trường nội địa.
Các phần tiếp theo của sơ đồ chuỗi giá trị gia tăng sẽ không đi sâu vào việc xuất khẩu sản phẩm làm từ sen Đồng Tháp ra thị trường nước ngoài.
Hình 3.3: Sơ đồ cốt lõi chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
Theo kết quả khảo sát năm 2016, chuỗi giá trị gia tăng (GTGT) sen Đồng Tháp chủ yếu tập trung vào việc phát triển giá trị của hạt sen, trong khi các yếu tố khác của cây sen như lá sen, củ sen và ngó sen vẫn chưa được chú trọng phát triển.
3.3.1.2 Sơ đồ tổng quát các tác nhân tham gia chuỗi GTGT của sen Đồng Tháp:
Chuỗi giá trị gia tăng (GTGT) sen Đồng Tháp bắt đầu từ khâu cung cấp các yếu tố đầu vào như hạt giống, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và công cụ nông nghiệp Quy trình sản xuất nông nghiệp chủ yếu do nông dân trồng sen quy mô lớn thực hiện Sau khi thu gom và sơ chế, sen được chia thành hai sản phẩm chính: sen lựa và tim sen Các cơ sở sơ chế cung cấp sản phẩm này cho các cơ sở tinh chế để chế biến thành phẩm hoặc đưa đến các chợ đầu mối ở TP Hồ Chí Minh để tiêu thụ Quy trình sản xuất công nghiệp bao gồm việc tinh chế các sản phẩm đã sơ chế, từ đó tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn phục vụ cho thị trường trong nước và xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Chuỗi giá trị gia tăng (GTGT) của sản phẩm sen Đồng Tháp không chỉ bị ảnh hưởng bởi các tác nhân trực tiếp mà còn bởi tình hình kinh tế, hỗ trợ kỹ thuật, các cơ quan xúc tiến thương mại và sức mua của nền kinh tế Tuy nhiên, để đơn giản hóa và tiếp cận trực tiếp chuỗi GTGT của sen Đồng Tháp, chúng tôi chỉ phân tích các tác nhân chính có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến chuỗi giá trị, đồng thời bỏ qua các tác nhân gián tiếp Từ đó, chúng tôi xây dựng sơ đồ các tác nhân tham gia chuỗi GTGT sen Đồng Tháp.
Cung cấp yếu tố đầu vào
Thu gom và sơ chế
Thu gom sản phẩm sơ chế
Hình 3.4: Sơ đồ các tác nhân tham gia chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
Nguồn: Kết quả khảo sát năm 2016 3.3.1.3 Các dòng sản phẩm chính
Nông dân sản xuất gương sen, cung cấp ra thị trường sản phẩm chính là gương sen và hai phụ phẩm gồm lá sen và hạt sen, trong khi vỏ khô được sử dụng cho sản xuất công nghiệp Tại các cơ sở sơ chế, gương sen được bóc tách thành hạt sen còn vỏ tươi, sau đó hạt sen được lột lụa thành sen lụa tươi và tách tim sen, tạo ra hai dòng sản phẩm chính trong chuỗi giá trị sen Đồng Tháp, chủ yếu chế biến từ gương sen.
Dòng sản phẩm đầu tiên từ sen lụa mang lại giá trị cao nhất từ gương sen Sau khi hạt sen được tách ra, chúng sẽ được lột lụa và làm sạch tại các cơ sở sơ chế, sau đó được vận chuyển đến các nhà máy chế biến Tùy thuộc vào lĩnh vực kinh doanh và công nghệ, các nhà máy chế biến tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau, chủ yếu là sen sấy khô, sen sấy ăn liền, sữa sen, mứt sen và rượu sen.
Sản phẩm thứ hai được chế biến từ nguyên liệu tim sen, bắt đầu từ việc lột lụa hạt sen để tách tim sen Sau khi được phơi và sấy khô, tim sen được chế biến thành trà tim sen, được đóng gói và đưa ra thị trường Bên cạnh đó, tim sen cũng được vận chuyển đến các nhà máy chế biến để sản xuất rượu sen.
Hình 3.5: Sơ đồ các dòng sản phẩm trong chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
Nguồn: Kết quả khảo sát 2016
Ngoài 2 dòng sản phẩm chính trên, một dòng sản phẩm phụ cũng tạo ra giá trị đáng kể từ cây sen là lá sen Lá sen được thu mua, đưa đến các cơ sở chế biến và đóng gói thành trà lá sen
Hạt sen khô còn vỏ mang lại giá trị kinh tế cho người nông dân, khi hạt sen tươi sau khi tách khỏi gương được phơi khô dưới ánh nắng Sản phẩm này sau đó được bán cho thương lái và đưa ra thị trường Hạt sen khô còn vỏ có thời gian bảo quản lâu hơn so với hạt sen tươi, đồng thời giữ nguyên hương vị đặc trưng của sen, tạo nên sự khác biệt so với hạt sen bóc vỏ khô.
3.3.1.4 Sơ đồ chuỗi giá trị sen Đồng Tháp
Sơ đồ chuỗi giá trị sen Đồng Tháp được xây dựng dựa trên các tác nhân tham gia, dòng sản phẩm chính trong chuỗi và kết quả khảo sát các hoạt động cụ thể của các tác nhân này.
Dựa vào sơ đồ chuỗi giá trị, ta có thể phân tích khối lượng dòng sản phẩm qua từng tác nhân tham gia, nhằm hiểu rõ quá trình và khối lượng luân chuyển trong chuỗi giá trị.