quan về Hiệp định thương mai Việt Nam – EU ( EVFTA)
Khái niệm
Hiệp định EVFTA là một thỏa thuận thương mại quan trọng giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu, được coi là "hiệp định tự do thế hệ mới" với cam kết cao, toàn diện và chất lượng Hiệp định này bao gồm 17 chương, 2 nghị định thư, và nhiều văn bản ghi nhớ, tập trung vào các lĩnh vực như thương mại hàng hóa, quy tắc xuất xứ, hải quan, vệ sinh an toàn thực phẩm, thương mại dịch vụ, và sở hữu trí tuệ Trong đó, thương mại hàng hóa là lĩnh vực được chú trọng nhất, nhằm đảm bảo lợi ích cho cả hai bên và tuân thủ các quy tắc của WTO.
Cam kết mở cửa thị trường của EU và Việt Nam:
- Nội dung cam kết mở cửa thị trường mà EU dành cho hàng hoá Việt Nam:
EU cam kết rằng ngay sau khi EVFTA được đưa vào hoạt động thì 85.5% số dòng thuế chiếm hơn 70% kim ngạch hàng hoá Việt Nam được xuất khẩu sang
Sau 7 năm thực hiện hiệp định, EU sẽ loại bỏ 99.2% thuế quan đối với 99.7% tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam.
EU Còn lại khoảng 0.3% tổng kim ngạch nhập khẩu hàng Việt Nam, EU sẽ dành 0% trong hạn ngạch thuế nhập khẩu, thuế quan
Trong các hiệp định FTA mà Việt Nam đã ký kết, cam kết xoá bỏ thuế quan từ phía đối tác là cao nhất từ trước đến nay Chỉ trong một lộ trình ngắn, EU sẽ xoá bỏ gần 100% kim ngạch nhập khẩu từ Việt Nam, đưa EU trở thành một trong những thị trường tiêu thụ hàng hóa lớn nhất của Việt Nam.
Nội dung cam kết mở cửa thị trường của Việt Nam dành cho EU:
Việt Nam cam kết sẽ loại bỏ 48.5% thuế quan khi hiệp định có hiệu lực, tương đương khoảng 64.5% tổng giá trị kim ngạch nhập khẩu hàng hóa từ EU Sau 7 năm, Việt Nam sẽ tiếp tục giảm 91.8% số dòng thuế, tương ứng với khoảng 97.1% kim ngạch xuất khẩu từ EU sang Việt Nam Trong vòng 10 năm tiếp theo, mức thuế Việt Nam áp dụng cho hàng hóa nhập từ EU sẽ giảm xuống còn 98.3%, trong khi kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của EU sang Việt Nam đạt khoảng 99.8% Khoảng 1.7% còn lại sẽ được thực hiện theo lộ trình kéo dài hơn 10 năm hoặc theo quy định hạn ngạch mức thuế như thỏa thuận của WTO, cho thấy lộ trình giảm thuế của Việt Nam chậm hơn so với EU.
Hiệp định EVFTA sẽ đem đến cho Việt Nam những cơ hội và thách thức 2
Khi EU cam kết xóa bỏ khoảng 99% thuế quan đối với hàng hóa Việt Nam, điều này sẽ thúc đẩy sự cạnh tranh về giá cả Tuy nhiên, khối lượng hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường EU vẫn còn hạn chế Các mặt hàng nông sản, giày dép và dệt may là những sản phẩm xuất khẩu chủ lực, mang lại lợi nhuận cao nhất cho Việt Nam.
Việc nhập khẩu từ thị trường EU mang lại cho chúng ta những nguyên liệu và hàng hóa chất lượng cao với giá cả hợp lý, bao gồm máy móc, trang thiết bị, công nghệ và kỹ thuật tiên tiến Điều này sẽ góp phần cải thiện đáng kể ngành sản xuất của chúng ta.
Việc chứng minh nguồn gốc xuất xứ hàng hoá là yêu cầu quan trọng để đảm bảo mức thuế quan ưu đãi theo cam kết với EU Điều này đặt ra thách thức lớn cho Việt Nam, khi phần lớn nguyên liệu nhập khẩu đến từ Trung Quốc và ASEAN, đòi hỏi các sản phẩm phải đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia của EU để được hưởng lợi.
Để gia nhập thị trường EU, Việt Nam cần đáp ứng các yêu cầu về chất lượng hàng hóa, bao gồm vệ sinh, an toàn thực phẩm và dán nhãn Việc tuân thủ những tiêu chuẩn này không chỉ là áp lực mà còn là động lực để Việt Nam cải thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó vượt qua rào cản thương mại.
Khi Việt Nam hội nhập và mở cửa thị trường, yêu cầu về hàng hoá và dịch vụ từ Châu Âu tạo ra áp lực lớn Các doanh nghiệp EU sở hữu nhiều ưu thế vượt trội so với doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm tay nghề cao, kinh nghiệm phong phú, năng lực cạnh tranh mạnh mẽ và khả năng áp dụng hiệu quả các hiệp định FTA.
Thị trường ngành gỗ của Việt Nam tại EU
Dịch COVID-19 đã gây ra nhiều tác động tiêu cực đến nền kinh tế trong nước và toàn cầu, nhưng ngành chế biến và xuất khẩu gỗ của Việt Nam vẫn duy trì được sự phát triển ổn định.
Ngành gỗ Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về kỹ thuật và nguồn gốc xuất xứ, nhưng vẫn ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với hạn ngạch xuất khẩu đạt 9.8 tỷ USD vào tháng 10/2020, tăng 14% so với năm 2019 Ngành này chiếm khoảng 4.26% tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam, đứng trong top 10 sản phẩm xuất khẩu hàng đầu EU là một trong những thị trường nhập khẩu gỗ lớn nhất của Việt Nam, với doanh thu xuất khẩu và chế biến gỗ đạt khoảng 247 triệu USD trong bốn tháng đầu năm 2021, tăng 31.3% so với cùng kỳ năm 2020.
Trong tháng 4/2021, thị phần xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể Điều này đặt ra câu hỏi về lý do tại sao Liên minh Châu Âu lại nhập khẩu mặt hàng này với số lượng lớn như vậy.
Dịch bệnh Covid-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, dẫn đến việc tạm ngưng hoạt động xuất khẩu và chế biến gỗ, đặc biệt là đồ nội thất tại thị trường EU, gây ra sự gián đoạn trong nguồn cung Để bù đắp cho tình trạng này, Liên minh Châu Âu đã tăng cường nhập khẩu đồ nội thất gỗ từ các thị trường ngoài khối, trong đó có Việt Nam Mặc dù đồ nội thất gỗ là mặt hàng nhập khẩu chủ yếu từ Việt Nam, nhưng tỷ trọng vẫn còn nhỏ trong tổng nhập khẩu của EU Tuy nhiên, với việc ký kết Hiệp định EVFTA vào ngày 1-8-2020, hàng hóa Việt Nam được hưởng lợi từ việc giảm thuế quan gần 100%, mở ra cơ hội lớn cho ngành sản xuất gỗ Việt Nam Điều này tạo điều kiện để Việt Nam thúc đẩy sản xuất, nâng cao giá trị sản phẩm và đa dạng hóa cơ cấu mặt hàng gỗ nhằm xâm nhập mạnh mẽ vào thị trường EU.
Hình 2 Kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam các tháng năm
Theo số liệu từ Bộ cục Hải quan, trong tháng 3/2021, Việt Nam xuất khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ sang Liên minh Châu Âu đạt khoảng 70.98 triệu USD, tăng 34.1% so với cùng kỳ năm trước Tổng giá trị xuất khẩu trong ba tháng đầu năm 2021 đạt 186.59 triệu USD, tăng 17.2% so với quý đầu năm 2020 Đồ nội thất là sản phẩm chủ yếu, chiếm 84.6% tổng giá trị xuất khẩu gỗ sang EU, trong đó đồ nội thất văn phòng đạt 4.45 triệu USD Ngoài đồ nội thất, các mặt hàng khác như đồ gỗ mỹ nghệ, cửa gỗ, ghế khung gỗ, đồ nội thất phòng ngủ và khung gương cũng được nhập khẩu nhiều vào EU.
Bảng 1 Bảng số liệu của kim ngạch các mặt hàng gỗ
kết của Việt Nam & EU về ngành chế biến, xuất khẩu gỗ
Việt Nam cam kết duy trì chính sách nhập khẩu thông thoáng để đảm bảo nguồn nguyên liệu cho ngành chế biến gỗ Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc nhập khẩu nguyên liệu phục vụ sản xuất và xuất khẩu lâu dài.
Việt Nam và EU cam kết giảm thiểu buôn bán và khai thác gỗ trái phép, nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững Theo tinh thần này, hai bên đã thiết lập các lộ trình chuẩn để triển khai hệ thống cấp phép FLEGT trong thời gian sớm nhất.
Hiện tại, EU đang áp dụng mức thuế suất MFN trung bình là 0,8% đối với gỗ và các sản phẩm gỗ nhập khẩu từ các nước thứ ba, trong đó có Việt Nam Tuy nhiên, mức thuế 0% trong cam kết thuế quan của EVFTA dường như không ảnh hưởng nhiều đến ngành sản xuất và chế biến gỗ.
Sau khi Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) có hiệu lực, các cam kết về quy tắc xuất xứ đối với sản phẩm đồ gỗ trong hiệp định này không mang lại nhiều ý nghĩa hay tác động thực tiễn đối với hoạt động xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ từ Việt Nam sang EU.
Tăng cường trồng rừng để cung cấp nguyên liệu gỗ lớn và ổn định cho ngành chế biến gỗ đang phát triển nhanh chóng Để tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp nhập khẩu, cần thực hiện miễn kiểm dịch thực vật đối với gỗ tròn và gỗ xẻ nhập khẩu từ các nước đã có giấy kiểm dịch Kiểm soát chặt chẽ các khâu để tránh gian lận thương mại là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh Hiệp định Đối tác tự nguyện VPA FLEGT có ảnh hưởng lớn đến ngành gỗ Việt Nam Việc áp dụng Hiệp định VPA/FLEGT và kiểm soát nhập khẩu gỗ theo quy định CITES là nhiệm vụ cấp bách cho Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, Bộ Công Thương kiến nghị bố trí kinh phí cho các chương trình đào tạo, phát triển thương hiệu ngành chế biến và xuất khẩu gỗ, đồng thời Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cần nâng cao tay nghề lao động và tập huấn cho các cơ sở giáo dục liên quan đến thiết kế nội ngoại thất, ưu tiên triển khai các chương trình đào tạo ngành gỗ.
Bộ Công Thương sẽ tiếp tục theo dõi và phối hợp chặt chẽ với các Bộ, ban, ngành và địa phương để triển khai các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh một cách hiệu quả, theo Quyết định số.
Ngày 03 tháng 8 năm 2017, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án Nâng cao năng lực cạnh tranh các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam đến năm 2020, với định hướng đến năm 2030, nhằm khai thác lợi thế của ngành chế biến gỗ Các Bộ sẽ phối hợp với các ban ngành liên quan để tối đa hóa lợi ích từ các Hiệp định FTA, bao gồm việc tận dụng các ưu đãi hấp dẫn và tổ chức tập huấn cho doanh nghiệp, giúp họ hiểu rõ và nắm vững quy tắc xuất xứ của các nước nhập khẩu.
Để tận dụng lợi thế từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), các tỉnh, thành phố cần đẩy mạnh công tác truyền thông về ưu đãi FTA và hiện đại hóa quy trình cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa theo hướng điện tử Các địa phương nên khai thác điều kiện tự nhiên và cơ hội từ FTA để thu hút các nhà đầu tư lớn vào sản xuất, phát triển các sản phẩm chủ lực với mục tiêu xuất khẩu Các hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp cần thực hiện chiến lược đa dạng hóa sản phẩm, giảm chi phí, ứng dụng công nghệ vào sản xuất, và tối ưu hóa nguồn nguyên liệu để nâng cao năng suất và cạnh tranh Đồng thời, cần xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả từ sản xuất đến xuất khẩu, chú trọng đến việc hình thành khu vực cung ứng và chế biến gỗ tập trung, xây dựng thương hiệu Việt cho sản phẩm xuất khẩu Các hiệp hội cũng cần chủ động nắm bắt thông tin và kết nối doanh nghiệp để quản lý tình hình hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh các FTA mới ký kết.
hình thực thi cam kết của Việt Nam & đối tác
Kế hoạch và hành động của Chính phủ được Thủ tướng ký ban hành và đưa vào thực thi
và đưa vào thực thi
Kế hoạch này được xác định có 5 nhiệm vụ chính cần phải quan tâm:
1 Về nhiệm vụ trong việc công tác tuyên truyền và phổ biến cho các tổ chức, doanh nghiệp lẫn người dân những thông tin hữu ích, nổi bật liên quan đến hiệp định EVFTA và thị trường thương mại tại các nước EU
2 Về cách thiết lập những giải pháp, kế hoạch cụ thể trong việc xây dựng pháp luật và thiết lập thể chế
3 Về mặt công tác để có thể nâng cao được năng lực cạnh tranh của các tổ chức, doanh nghiệp trên thương trường quốc tế gay gắt đồng thời nắm bắt lấy những điểm mạnh khi có nguồn nhân lực dồi dào để tăng cơ hội cạnh tranh và phát triển xa hơn
4 Với những chủ trương và những chính sách cụ thể, quyết liệt đối với những tổ chức công đoàn lẫn những tổ chức liên quan đến người lao động tại các cơ sở tổ chức và doanh nghiệp
Chính sách hỗ trợ an sinh xã hội và bảo vệ môi trường được Chính phủ Việt Nam triển khai một cách toàn diện, với các nhiệm vụ cụ thể được giao cho các Bộ, ngành nhằm đảm bảo hiệu quả và nghiêm túc trong thực hiện Kế hoạch này không chỉ tạo nền tảng pháp lý vững chắc mà còn nâng cao năng lực nguồn nhân lực cho cộng đồng doanh nghiệp, giúp họ sẵn sàng nắm bắt cơ hội trong bối cảnh đổi mới Vào ngày 06/08/2020, Thủ tướng Chính phủ đã chủ trì hội nghị trực tuyến để thảo luận về việc thực hiện Hiệp định EVFTA, nhấn mạnh tầm quan trọng của hiệp định này đối với sự tăng trưởng kinh tế trong tương lai Chính phủ và Bộ Công Thương cần thiết lập các bước triển khai rõ ràng, thực tiễn và kịp thời để tận dụng cơ hội phát triển, đồng thời vượt qua những thách thức Toàn bộ bộ máy Chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp cần chú trọng đến những lưu ý quan trọng trong quá trình thực thi hiệp định này.
Cần tăng cường cơ chế phối hợp giữa các Bộ, ngành trong suốt quá trình công tác và xây dựng Hệ thống pháp luật cần được hoàn thiện hơn, đồng thời cải cách toàn diện các thủ tục hành chính Việc đơn giản hóa các vấn đề liên quan đến thực hiện và xử lý thủ tục là rất cần thiết.
Các Bộ, ngành cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao hiệu quả tuyên truyền và thực thi EVFTA, giúp doanh nghiệp tại Việt Nam cập nhật thông tin và hiểu biết về luật pháp, từ đó thực hiện đúng Hiệp định trong sản xuất và kinh doanh Để đạt được điều này, cần đổi mới và sáng tạo trong công tác tuyên truyền, không chỉ dựa vào hình thức truyền thống mà còn tổ chức các khóa tập huấn, hội nghị trực tuyến, và ứng dụng công nghệ để truyền tải thông tin một cách trực quan, hấp dẫn, tiếp cận được nhiều doanh nghiệp và lan tỏa sâu rộng đến mọi thành phần kinh tế.
Các tổ chức và doanh nghiệp cần chủ động nâng cao hiểu biết và thực thi Hiệp định EVFTA để áp dụng hiệu quả vào đời sống Việc thắt chặt hợp tác giữa các bên sẽ giúp học hỏi lẫn nhau, cải thiện tư duy quản lý và kinh doanh, từ đó hình thành khối liên kết vững mạnh trong sản xuất và kinh doanh, đối phó tốt hơn với áp lực cạnh tranh Đồng thời, các doanh nghiệp cần chú ý đến các cam kết phát triển, đặc biệt là các nguyên tắc và tiêu chuẩn về lao động và bảo vệ môi trường, vì đây là những vấn đề rất quan trọng đối với các doanh nghiệp EU.
Cuộc họp trực tuyến giữa đại diện Quốc hội Việt Nam và Nghị viện châu Âu (EP) về tình hình triển khai Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA)
Vào ngày 02/12/2020, hội nghị giữa Việt Nam và EU đã diễn ra với sự tham gia của Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội Nguyễn Văn Giàu và Đại sứ EU Giorgio Aliberti Hai bên đã thảo luận về tiến độ thực thi Hiệp định EVFTA, nhằm đánh giá kết quả và thời gian triển khai các cam kết Sau khi Hiệp định được ký kết, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều kế hoạch tổng thể và tích cực phối hợp với EU để thúc đẩy thực thi Thủ tướng Chính phủ đã phát hành các văn bản hướng dẫn cho các Bộ, ngành, đồng thời tăng cường tuyên truyền về EVFTA đến người dân và doanh nghiệp để giải quyết khó khăn Các cơ quan Quốc hội cũng đã đồng hành chặt chẽ với Chính phủ trong việc thực hiện cam kết Đến ngày 09/05/2020, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và EU đã có những kết quả khả quan, với xuất khẩu đạt 29,44 tỷ USD và nhập khẩu 11,8 tỷ USD Ngay khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực, xuất khẩu sang EU đã ghi nhận con số 7,3 tỷ USD và nhập khẩu đạt 3,7 tỷ USD, cho thấy sự chuyển biến tích cực trong thương mại giữa hai bên.
Thực thi EVFTA: Những vấn đề cần quan tâm về “Sở hữu trí tuệ”
Vào ngày 30/06/2019, Hiệp định EVFTA chính thức được ký kết, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong ngành xuất khẩu hàng hóa Hiệp định này không chỉ mở ra nhiều cơ hội phát triển cho nền kinh tế trong nước mà còn góp phần vào việc thúc đẩy tăng trưởng thương mại của 28 quốc gia thành viên EU Đến tháng 07/2020, Hội thảo “CPTPP và EVFTA: Sở hữu trí tuệ và doanh nghiệp Việt” do Viện Nghiên cứu Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh tổ chức đã đề cập đến 4 vấn đề chính liên quan đến sở hữu trí tuệ.
Vấn đề “chỉ dẫn địa lý” sẽ được thảo luận trong buổi họp, đây là một chủ đề quan trọng không chỉ đối với Liên minh Châu Âu mà còn với Việt Nam và nhiều quốc gia khác như Hoa Kỳ và Australia Kết quả đạt được sẽ là sự bảo hộ cho 169 chỉ dẫn địa lý của EU tại Việt Nam và 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam tại các nước EU khi Hiệp định có hiệu lực Điều này mang ý nghĩa lớn đối với Việt Nam, khi 39 chỉ dẫn địa lý được bảo hộ tại thị trường xuất khẩu quan trọng như Châu Âu mà không phải chịu chi phí đăng ký Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi cho ngành xuất nhập khẩu, mà còn mở ra cơ hội lớn cho các sản phẩm nông sản đặc trưng như cà phê Buôn Ma Thuột, nước mắm Phú Quốc, vải thiều Thanh Hà và trà Mộc Châu.
Vấn đề "quyền tác giả" đang được chú trọng trong bối cảnh số hoá và công nghệ tiên tiến hiện nay Hiệp định đã có hiệu lực nhằm bảo vệ quyền tác giả theo yêu cầu của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO), đặc biệt liên quan đến quyền tác giả trên Internet Các quy định yêu cầu tác giả phải chịu trách nhiệm về bản quyền trong các vụ xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trực tuyến Đồng thời, Hiệp định cũng quy định các nghĩa vụ về việc áp dụng biện pháp ngăn chặn hành vi vô hiệu hóa công nghệ bảo vệ quyền tác giả và thông tin quản lý quyền.
Vấn đề quyền sở hữu công nghiệp trong hiệp định EVFTA nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết lập luật và quyền sở hữu cả trong nước lẫn quốc tế Đối với sáng chế, các bên cần khẳng định quyền và nghĩa vụ theo Hiệp ước Hợp tác sáng chế, đồng thời đơn giản hóa thủ tục đăng ký và tham khảo Hiệp ước Luật Sáng chế Về nhãn hiệu, hiệp định yêu cầu các bên thực hiện quyền và nghĩa vụ theo Nghị định thư và Thỏa ước Madrid, cũng như đơn giản hóa quy trình đăng ký theo Hiệp ước Luật Nhãn hiệu và Hiệp ước Singapore Ngoài ra, EVFTA cũng đề cập đến nghĩa vụ bù đắp cho thời gian bảo hộ sáng chế thực tế của dược phẩm bị rút ngắn do chậm trễ trong cấp phép, và có thể kéo dài thời gian bảo hộ cho kiểu dáng công nghiệp.
15 năm và khả năng cũng có thể được bảo hộ quyền của tác giả…
Vấn đề cuối cùng là “tăng cường hiệu quả thực thi quyền sở hữu trí tuệ”:
Hiệp định EVFTA đã đưa ra các yêu cầu liên quan đến việc thực thi với tính chất dân sự, nhằm kiểm soát hiệu quả hơn giữa hai biên giới so với “Hiệp định TRIPS” Điều này giúp nâng cao tính hiệu quả trong hoạt động thực thi các quy định.
Quá trình thực thi quy định dân sự trong khuôn khổ EVFTA đang hướng tới việc đơn giản hóa các thủ tục, đồng thời tạo ra sự cân bằng hơn về quyền lợi giữa các bên liên quan Điều này bao gồm việc quy định rõ ràng về nghĩa vụ chi phí trong các vụ án và phí luật sư, nhằm đảm bảo tính công bằng và thuận lợi cho tất cả các chủ thể.
Trong quá trình thực hiện cam kết của Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), các doanh nghiệp từ cả hai bên cần chú trọng đến những vấn đề quan trọng nhằm thúc đẩy hội nhập và phát triển bền vững.
Sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng cho các tổ chức và thành phần kinh tế Việt Nam, giúp họ đủ khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế khốc liệt Theo Giám đốc Trung tâm WTO và Hội nhập, để đạt được mục tiêu này, cần tập trung vào các giải pháp hiệu quả, đặc biệt là đẩy mạnh tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết về nội dung và quy định pháp luật cho doanh nghiệp và người dân, từ đó giúp họ thực hiện đúng các quy định liên quan.
Sở hữu trí tuệ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong bối cảnh Việt Nam tham gia EVFTA, khi mà các điều kiện liên quan đến vấn đề này sẽ được nâng cao, chặt chẽ và minh bạch hơn Để hỗ trợ việc quản lý, khai thác và thực thi quyền sở hữu trí tuệ, cần tích cực triển khai các hoạt động như tổ chức chương trình trực tiếp hoặc online.
Sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, giúp họ chủ động mở rộng mối quan hệ quốc tế Mục tiêu chính là hỗ trợ doanh nghiệp đủ điều kiện và cơ hội để đăng ký bảo hộ và khai thác quyền sở hữu trí tuệ một cách hiệu quả và khách quan.
3.4 Cam kết phát triển nghành gỗ Việt Nam bền vững và có trách nhiệm
Vào sáng 9/11/2020, tại Thành phố Hồ Chí Minh, các hiệp hội gỗ trên toàn quốc đã tổ chức hội thảo ký cam kết nhằm thúc đẩy phát triển bền vững ngành gỗ Việt Nam, tuân thủ các quy định pháp luật trong nước và các cam kết quốc tế.
Để hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức trong ngành gỗ tại Việt Nam tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật quốc tế về nguồn nguyên liệu gỗ, cũng như bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học, Chính phủ Việt Nam đã ký kết nhiều cam kết quốc tế Những cam kết này bao gồm CITES và Hiệp định Đối tác Tự nguyện (VPA/FLEGT), nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh Các doanh nghiệp cần thực hiện trách nhiệm xã hội và môi trường trong suốt quá trình sản xuất, từ đó giảm thiểu nguy cơ mất rừng, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và hạn chế khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
Vào ngày 9/11/2020, tại Thành phố Hồ Chí Minh, một cuộc hội thảo đã diễn ra với sự tham gia của các đại diện từ nhiều tổ chức có thẩm quyền.
1 Hiệp hội Gỗ và Lâm sản tại Việt Nam (viết tắt là VIFOREST)
2 Hiệp hội Chế biến gỗ thuộc tỉnh Bình Dương (viết tắt là BIFA)
3 Hiệp hội Gỗ và Thủ công mỹ nghệ thuộc tỉnh Đồng Nai (viết tắt là
4 Hiệp hội Gỗ và Lâm sản thuộc tỉnh Bình Định (viết tắt là FPA BINH DINH)
5 Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ tại Thành phố Hồ Chí Minh (viết tắt là
6 Hiệp hội Gỗ và Lâm sản thuộc tỉnh Thanh Hóa (viết tắt là THVIFORES)
Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành gỗ Việt Nam, các doanh nghiệp và tổ chức cần cam kết thực hiện trách nhiệm kinh tế, xã hội và môi trường Trong cuộc họp, các doanh nghiệp thành viên đã thống nhất các cam kết quan trọng nhằm đảm bảo sự phát triển chung cho ngành.
1 Tuân thủ đầy đủ theo “Nghị định 102/2020/NĐ-CP” và “Nghị định
Vào ngày 1/9/2020, Chính phủ Việt Nam đã ban hành quy định về "Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp" (VNTLAS) nhằm đảm bảo tính hợp pháp trong toàn bộ quy trình xuất khẩu, nhập khẩu, khai thác, vận chuyển, mua bán và chế biến nguyên liệu gỗ Hệ thống này được thiết lập để bảo vệ tài nguyên rừng và thúc đẩy hoạt động thương mại gỗ bền vững theo quy định của pháp luật.
FLEGT – “giấy thông hành” đảm bảo cho một tương lai phát triển bền vững của ngành thương mại gỗ tại Việt Nam
Hiệp định FLEGT-VPA mang lại ý nghĩa lớn trong việc thực thi các cam kết thương mại và phát triển bền vững cho ngành gỗ Việt Nam Thông qua quy định của "Luật Lâm nghiệp" và quản lý rừng, FLEGT-VPA đảm bảo rằng 100% sản phẩm gỗ phải có nguồn gốc hợp pháp, giúp mở rộng thị trường EU và tăng cường vị thế cho ngành gỗ Việt Nam Đồng thời, các thị trường xuất khẩu khác cũng đang nỗ lực phát triển bền vững cho ngành lâm nghiệp, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc thực thi lâm luật và quản trị rừng.
EU đang nỗ lực thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường bền vững, không chỉ cho chính mình mà cho toàn bộ lục địa Là một thị trường tiêu thụ lớn các sản phẩm từ gỗ, EU lo ngại về tình trạng khai thác gỗ trái phép Để giải quyết vấn đề này, EU đã thiết lập các yêu cầu khắt khe về nguồn gốc gỗ và các sản phẩm từ gỗ nhập khẩu, nhằm bảo vệ nền kinh tế khỏi tác động tiêu cực Các quy định nghiêm ngặt được ban hành nhằm cấm nhập khẩu gỗ bất hợp pháp, yêu cầu các đơn vị nhập khẩu thực hiện hệ thống kê khai thông tin để giảm thiểu rủi ro liên quan đến nguồn gốc gỗ.
Năm 2013, hệ thống giải trình chính thức được triển khai nhằm đáp ứng yêu cầu từ thị trường EU, với mục đích đánh giá rủi ro liên quan đến nguồn gỗ hợp pháp trong chuỗi cung ứng Hệ thống này giúp doanh nghiệp xuất khẩu xác định và xử lý các nguồn gỗ có thể bị coi là bất hợp pháp, từ đó đảm bảo tuân thủ các quy định và nâng cao tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh.
Việc có giấy phép FLEGT sẽ giúp việc nhập khẩu sản phẩm chế biến từ gỗ vào thị trường châu Âu trở nên nhanh chóng và mở rộng hơn Giấy phép FLEGT được xem như "giấy thông hành", chứng minh nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu gỗ và các sản phẩm từ gỗ theo quy định.
3.6 FLEGT – VPA và những yêu cầu cơ bản có liên quan đến Hiệp định với Việt Nam
Vào ngày 19/10/2018, Việt Nam và EU đã củng cố mối quan hệ hợp tác của mình bằng việc hoàn tất đàm phán và ký kết Hiệp định Đối tác tự nguyện.
Hiệp định "FLEGT-VPA" đã chính thức có hiệu lực từ ngày 01/6/2019, đánh dấu một thành tựu quan trọng sau 6 năm nỗ lực Sự ra đời của FLEGT giúp giảm thiểu đáng kể tình trạng khai thác gỗ bất hợp pháp, đồng thời bảo vệ và phát triển bền vững tài nguyên rừng Hiệp định cũng khuyến khích giao thương gỗ và các sản phẩm gỗ theo các tiêu chuẩn đã được hai bên cam kết.
FLEGT – VPA và những yêu cầu cơ bản có liên quan đến Hiệp định với Việt Nam
Chương trình "gỗ hợp pháp Việt Nam" (VNTLAS) được thiết lập nhằm đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của nguyên vật liệu và sản phẩm từ gỗ xuất khẩu của Việt Nam theo quy định trong EVFTA Nội dung của thỏa thuận này yêu cầu xác minh nguồn gốc xuất xứ một cách hệ thống và nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo tính công bằng và liêm chính cho các doanh nghiệp xuất khẩu Điều này đồng nghĩa với việc nguyên vật liệu từ gỗ sẽ được khai thác và giao dịch hợp pháp theo quy định của pháp luật tại các quốc gia khai thác khác trên toàn cầu.
Cơ hội và những thách thức được đặt ra đối với ngành chế biến xuất nhập khẩu gỗ khi Việt Nam tham gia Hiệp định EVFTA
Nhiều cơ hội mới
EVFTA, hay Hiệp định Thương mại Tự do Toàn diện thế hệ mới, là hiệp định đầu tiên giữa Việt Nam và EU, được ký kết với một quốc gia có mức thu nhập trung bình Với các mức thuế quan ưu đãi cao nhất, EVFTA mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực nông và lâm sản, bao gồm ngành chế biến gỗ Hiệp định này hứa hẹn sẽ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ cho nền kinh tế Việt Nam.
Ngành gỗ sẽ được hưởng ưu đãi thuế suất 0% cho ít nhất 90 sản phẩm được sản xuất từ nguyên liệu gỗ có nguồn gốc từ Việt Nam.
Ngành chế biến gỗ của Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị nhập khẩu sản phẩm gỗ từ Việt Nam vào EU đạt khoảng 650-750 triệu đô la mỗi năm Mục tiêu trong những năm tới là nâng con số này lên 1 tỷ đô la, khai thác tối đa tiềm năng của ngành.
Ngành chế biến và xuất nhập khẩu gỗ Việt Nam đang trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào hệ thống quy phạm pháp luật nghiêm ngặt và các Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới như RCEP, CPTPP và EVFTA Những hiệp định này không chỉ nâng cao cam kết mà còn mở rộng cơ hội cho các nhà đầu tư gỗ Việt, giúp họ tiếp cận sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu Điều này tạo ra ảnh hưởng tích cực đến người tiêu dùng và thúc đẩy xuất nhập khẩu sản phẩm gỗ Việt Nam ra thị trường quốc tế.
Thách thức
Hàng hóa nhập khẩu từ EU đang tạo ra sức ép đáng kể đối với các doanh nghiệp Việt Nam, buộc họ phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh để cạnh tranh hiệu quả hơn.
Nam cần cải thiện và nỗ lực để thể hiện khả năng của mình trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng khi thị trường Việt Nam được mở cửa Áp lực từ sự cạnh tranh không chỉ là thách thức mà còn là động lực tích cực cho sự phát triển Tuy nhiên, các doanh nghiệp EU lại có nhiều ưu thế vượt trội về quy mô, kinh nghiệm, khả năng ứng dụng các ưu đãi từ FTA, và đặc biệt là năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, điều này khiến cho các doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc so sánh và phát triển.
Để tận dụng các ưu đãi thuế trong EVFTA, doanh nghiệp cần đáp ứng những yêu cầu khắt khe về quy tắc xuất xứ Nghiên cứu chỉ ra rằng, để được hưởng ưu đãi thuế quan, nguyên liệu phải đảm bảo tiêu chuẩn về hàm lượng nội khối Doanh nghiệp gỗ Việt Nam cần cẩn trọng trong việc sử dụng gỗ nguyên liệu hợp pháp, tránh việc sử dụng gỗ phi pháp cả trong và ngoài nước Việc gia tăng sử dụng nguyên liệu gỗ không hợp pháp có thể gây ra những tác động nghiêm trọng, tạo ra thách thức cho việc tìm kiếm nguồn gỗ hợp pháp trong tương lai.
Hiện nay, hầu hết nguồn gỗ mà các doanh nghiệp sử dụng chủ yếu được nhập khẩu do Chính phủ không nghiêm cấm việc khai thác gỗ từ rừng tự nhiên Để cải thiện tình hình, các doanh nghiệp gỗ cần nâng cao khả năng dự báo nhu cầu sử dụng gỗ và kiểm tra nguồn nguyên liệu trong nước Sau khi đánh giá, họ cần xây dựng chính sách cụ thể cho việc khôi phục rừng, cũng như khai thác và sản xuất gỗ một cách hợp lý, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn nguyên liệu gỗ trong nước.
Để cải thiện năng lực cạnh tranh của các tổ chức chế biến và xuất khẩu gỗ ở Việt Nam, cần khắc phục những yếu tố chủ quan như đầu tư kém bền vững, quy mô sản xuất nhỏ và phụ thuộc vào vốn vay Hiện tại, việc ứng dụng công nghệ và quản lý chuỗi cung ứng tiên tiến vẫn còn hạn chế, trong khi đó, đầu tư chủ yếu vào công việc thủ công và thiết kế mẫu mã chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường Hơn nữa, lợi thế về số lượng lao động giá rẻ cũng đang dần mất đi, không còn giữ vững như trước đây.
Nguyên liệu sản xuất gỗ hiện nay phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu, dẫn đến tình trạng sản xuất bị trì trệ trong bối cảnh dịch bệnh phức tạp Việc rà soát nguồn nguyên vật liệu gỗ nhập khẩu hợp pháp còn hạn chế, gây khó khăn trong việc đảm bảo tính chặt chẽ và an toàn cho ngành gỗ.
Chính sách phát triển ngành chế biến xuất khẩu gỗ cần được làm rõ và thống nhất để tạo điều kiện thuận lợi cho toàn ngành Hiện tại, sự tự do của các doanh nghiệp nhỏ lẻ dẫn đến thiếu tính hợp tác giữa các tập đoàn, tạo ra mức độ cạnh tranh nội bộ cao Điều này không chỉ làm suy giảm khả năng đầu tư mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của toàn bộ ngành.
Đối với chính phủ
Chính phủ đang tích cực hỗ trợ cộng đồng doanh nghiệp gỗ Việt Nam bằng cách đầu tư vào nguồn lực phát triển, nhằm nâng cao kỹ thuật và công cụ sản xuất Để khẳng định vị thế của ngành gỗ Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần có mục tiêu rõ ràng trong việc thiết kế mẫu mã, tạo ấn tượng mạnh cho thương hiệu Các cơ quan và tổ chức liên quan nên tập trung vào việc ban hành các văn bản pháp luật hướng dẫn thực thi các nội dung trong hiệp định.
EVFTA sớm nhất để giúp cho cộng đồng có tiền đề để xây dựng những kế hoạch xây dựng cho lĩnh vực, sản phẩm kinh doanh.
Đối với doanh nghiệp
Ký kết EVFTA mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp chế biến gỗ tại Việt Nam, không chỉ trong sản xuất và xuất khẩu mà còn trong việc tiếp cận công nghệ và máy móc hiện đại từ EU Trước đây, thuế nhập khẩu thiết bị từ EU có thể lên tới 30%, nhưng với EVFTA, thuế sẽ giảm đáng kể, thậm chí có thể áp dụng mức thuế ưu đãi cho các doanh nghiệp đầu tư vào thiết bị sản xuất Hơn nữa, nguồn nguyên liệu gỗ từ EU luôn đảm bảo chất lượng cao và nguồn gốc rõ ràng, giúp doanh nghiệp Việt Nam gia tăng khả năng thu mua với mức thuế thấp Đây là cơ hội lớn để các doanh nghiệp Việt Nam khôi phục và mở rộng thị trường của mình.
Hiệp định EVFTA sẽ hỗ trợ cho doanh nghiệp gỗ Việt Nam có thể tiếp cận
Các doanh nghiệp chế biến sản xuất gỗ Việt Nam đang tận dụng cơ hội từ “mắt xích” trong chuỗi cung ứng sản phẩm gỗ tại EU, tạo ra hiệu ứng tích cực đến các chuỗi cung ứng toàn cầu, bao gồm Nhật Bản, Hoa Kỳ và Trung Quốc Điều này giúp họ làm chủ và hình thành các chuỗi cung ứng mới, mở rộng thị phần xuất khẩu, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm và thị trường, từ đó gia tăng giá trị thu nhập Với sự ký kết EVFTA, doanh nghiệp gỗ Việt Nam không còn lo lắng về nguồn gốc sản phẩm, nhờ vào việc VPA/FLEGT sẽ giải quyết các vấn đề liên quan.
Hệ thống bảo đảm nguồn gốc gỗ hợp pháp Việt Nam (VNTLAS) đã được hoàn thiện và đưa vào vận hành nhanh chóng, nhằm đảm bảo tính hợp pháp cho mặt hàng gỗ và chế xuất gỗ của doanh nghiệp Việt Nam Hệ thống này không chỉ giúp xác minh nguồn gốc gỗ mà còn đảm bảo việc nhập khẩu gỗ khai thác hợp pháp theo quy định quốc tế Đồng thời, VNTLAS đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn lao động, đặc biệt là yêu cầu không sử dụng lao động trẻ em dưới 18 tuổi Tuy nhiên, điều này dẫn đến tình trạng khan hiếm lao động và có thể làm tăng chi phí nhân công, gây áp lực tài chính cho doanh nghiệp.
Đối với người lao động
Hàng triệu lao động trong ngành chế biến gỗ đang phải đối mặt với tình trạng thiếu việc làm, khi các doanh nghiệp chưa thể đảm bảo 100% việc làm và các chế độ an sinh xã hội cho người lao động Tuy nhiên, nhờ Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), người lao động đã có cơ hội tiếp cận những công việc phù hợp với năng lực của họ EVFTA không chỉ mang lại nguồn vốn lớn cho ngành chế biến xuất nhập khẩu gỗ mà còn tạo ra những cơ hội mới, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của lao động Việt Nam.
Đối với người tiêu dùng
Người tiêu dùng sẽ nhận được và hưởng rất nhiều lợi ích kép có được từ hai bên từ hiệp định:
Theo đó, người tiêu dùng sẽ được chọn lựa nguồn gỗ chất lượng cao từ Châu Âu với giá cả cạnh tranh
Nhiều sản phẩm nhập khẩu từ châu Âu, đặc biệt là bàn ghế và đồ gỗ xa xỉ, sẽ giảm giá mạnh tại thị trường Việt Nam, mang lại cơ hội tốt cho người tiêu dùng Đây là tin vui cho người tiêu dùng Việt Nam khi có thể tiếp cận những sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý hơn.
Khi thuế nhập khẩu hàng hóa từ châu Âu vào Việt Nam giảm gần 100%, người tiêu dùng sẽ có cơ hội tiếp cận các sản phẩm chất lượng cao với giá cả hợp lý Các sản phẩm gỗ, trước đây có giá lên tới 2 tỷ đồng cho một chiếc bàn, giờ đây sẽ trở nên phổ biến hơn và dễ dàng tiếp cận hơn với người tiêu dùng.
Macassar sang trọng thì nhờ đó tiền thuế của chúng ta được giảm đi rất nhiều cho những sản phẩm gỗ đặc biệt này
Hình 5: Bàn gỗ Macassar với trị giá hàng tỷ đồng