(NB) Giáo trình An toàn vệ sinh công nghiệp cung cấp cho người học những kiến thức như: Bảo hộ lao động; vệ sinh lao động trong sản xuất; kỹ thuật an toàn và băng bó vết thương; kỹ thuật an toàn điện và thiết bị mạng.
Khái niệm chung
Mục đích ý nghĩa, tính chất của công tác Bảo hộ lao động (BHLĐ)
Trong quá trình lao động, có thể xuất hiện nhiều yếu tố nguy hiểm và có hại, nếu không được phòng ngừa kịp thời sẽ gây ra chấn thương, bệnh nghề nghiệp, giảm sút khả năng lao động hoặc thậm chí dẫn đến tử vong Do đó, việc cải thiện điều kiện lao động và đảm bảo môi trường làm việc an toàn, vệ sinh là nhiệm vụ quan trọng để phát triển sản xuất và nâng cao năng suất lao động Đảng và Nhà nước ta luôn chú trọng công tác bảo hộ lao động, xem đây là một nhiệm vụ thiết yếu trong quá trình lao động.
- Đảm bảo an toàn thân thể người lao động, hạn chế đến mức thấp nhất, hoặc không để xảy ra tai nạn trong lao động.
- Đảm bảo cho người lao động mạnh khỏe, không bị mắc bệnh nghề nghiệp hoặc các bệnh tật khác do điều kiện lao động không tốt gây nên.
- Bồi dưỡng phục hồi kịp thời và duy trì sức khỏe, khả năng lao động cho người lao động.
Bảo hộ lao động thể hiện quan điểm coi con người là động lực và mục tiêu của sự phát triển Một xã hội với tỷ lệ tai nạn lao động thấp và người lao động khỏe mạnh cho thấy giá trị quý báu của sức lao động Công tác bảo hộ lao động không chỉ bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động mà còn thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với vai trò của con người trong xã hội.
Nếu công tác bảo hộ lao động không hiệu quả và điều kiện làm việc không được cải thiện, sẽ dẫn đến nhiều tai nạn lao động nghiêm trọng, làm giảm uy tín của chế độ và doanh nghiệp.
Bảo hộ lao động không chỉ là việc chăm sóc đời sống và hạnh phúc của người lao động, mà còn là yêu cầu thiết thực trong các hoạt động sản xuất kinh doanh Đây là nguyện vọng chính đáng của người lao động, nhằm nâng cao sức khỏe, trình độ văn hóa và nghề nghiệp Mỗi thành viên trong gia đình đều mong muốn góp phần vào hạnh phúc gia đình và xây dựng một xã hội phồn vinh, phát triển.
Bảo hộ lao động đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một xã hội trong sạch và lành mạnh, giúp người lao động duy trì sức khỏe tốt, nâng cao hiệu quả công việc và có được vị trí xứng đáng trong cộng đồng Điều này không chỉ giúp người lao động làm chủ cuộc sống của mình mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội, tự nhiên và khoa học kỹ thuật.
Khi tai nạn lao động không xảy ra, Nhà nước và xã hội sẽ tiết kiệm được chi phí khắc phục hậu quả, từ đó có thể tập trung nguồn lực vào việc đầu tư cho các công trình phúc lợi xã hội Điều này không chỉ giảm thiểu tổn thất kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng.
Thực hiện hiệu quả công tác bảo hộ lao động mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt Khi người lao động được bảo vệ tốt và làm việc trong điều kiện thoải mái, họ sẽ cảm thấy an tâm và phấn khởi, từ đó nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ giúp hoàn thành kế hoạch sản xuất mà còn tăng cường phúc lợi tập thể, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho cả cá nhân và tập thể lao động.
Chi phí bồi thường tai nạn là rất lớn đồng thời kéo theo chi phí lớn cho sửa chữa máy móc, nhà xưởng, nguyên vật liệu
An toàn trong sản xuất không chỉ là trách nhiệm mà còn là nền tảng cho hạnh phúc của người lao động Đảm bảo an toàn lao động là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của sản xuất và mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Bảo hộ lao động có 3 tính chất: a- Tính pháp lu ậ t
Tất cả các chế độ, chính sách và quy định về bảo hộ lao động đều mang tính pháp lý, nhằm bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động trong quá trình sản xuất Luật bảo hộ lao động không chỉ là cơ sở pháp lý mà còn là trách nhiệm bắt buộc đối với các tổ chức nhà nước, xã hội, kinh tế và mọi cá nhân tham gia lao động.
Công tác bảo hộ lao động bao gồm việc điều tra và khảo sát điều kiện lao động, phân tích các nguy hiểm và độc hại, đánh giá ảnh hưởng của chúng đến an toàn vệ sinh lao động Để đạt hiệu quả, cần vận dụng kiến thức lý thuyết và thực tiễn từ nhiều lĩnh vực khoa học kỹ thuật chuyên ngành, đồng thời đề xuất và thực hiện các giải pháp phòng ngừa, xử lý khắc phục.
Để chống tiếng ồn hiệu quả, cần có kiến thức về âm học, trong khi cải thiện điều kiện lao động đòi hỏi hiểu biết về nhiều lĩnh vực như thông gió, chiếu sáng, cơ khí hóa và tâm sinh lý học lao động Với sự phát triển công nghiệp hóa, người lao động cần trang bị kiến thức chuyên môn kỹ thuật để sản xuất an toàn và hiệu quả Do đó, công tác bảo hộ lao động phải được thực hiện trước một bước để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người lao động.
Tính quần chúng thể hiện trên hai mặt:
Bảo hộ lao động là trách nhiệm của tất cả mọi người tham gia vào quá trình sản xuất, bao gồm cả người vận hành và sử dụng dụng cụ, thiết bị máy móc Họ có khả năng phát hiện những thiếu sót trong công tác bảo hộ lao động, đồng thời đóng góp ý kiến để xây dựng các biện pháp ngăn ngừa và hoàn thiện các tiêu chuẩn, quy phạm an toàn vệ sinh lao động.
Dù các chế độ chính sách và tiêu chuẩn bảo hộ lao động đã đầy đủ, nhưng nếu lãnh đạo, quản lý và người lao động chưa nhận thức rõ lợi ích và chưa tự giác chấp hành, thì công tác bảo hộ lao động sẽ không đạt được hiệu quả như mong muốn.
Nội dung công tác bảo hộ lao động
Kỹ thuật an toàn là tập hợp các biện pháp tổ chức và kỹ thuật nhằm bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố nguy hiểm trong sản xuất Để phòng ngừa hiệu quả, cần thực hiện đồng bộ các biện pháp an toàn, bao gồm tổ chức, kỹ thuật, sử dụng thiết bị an toàn và thực hiện thao tác làm việc an toàn.
Tất cả các biện pháp đó được quy định cụ thể trong các quy phạm, tiêu chuẩn, các văn bản khác về lĩnh vực an toàn.
Nội dung kỹ thuật an toàn chủ yếu gồm những vấn đề sau:
Xác định vùng nguy hiểm;
Xác định các biện pháp về quản lý, tổ chức và thao tác làm việc đảm bảo an toàn;
Sử dụng các thiết bị an toàn thích ứng như thiết bị che chắn, thiết bị phòng ngừa và thiết bị bảo hiểm là rất quan trọng Ngoài ra, tín hiệu và báo hiệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn Đừng quên trang bị bảo hộ cá nhân để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho bản thân trong môi trường làm việc.
Vệ sinh lao động là hệ thống các biện pháp và phương tiện nhằm bảo vệ người lao động khỏi các yếu tố có hại trong sản xuất Để ngăn ngừa tác động tiêu cực, cần nghiên cứu sự phát sinh và ảnh hưởng của các yếu tố này đến sức khỏe con người Dựa trên nghiên cứu, cần xác định tiêu chuẩn giới hạn cho phép của các yếu tố trong môi trường làm việc và xây dựng các biện pháp vệ sinh lao động phù hợp.
Nội dung của vệ sinh lao động bao gồm:
- Xác định khoảng cách về vệ sinh
- Xác định các yếu tố có hại cho sức khỏe
• Giáo dục ý thức và kiến thức vệ sinh lao động, theo dõi quản lý sức khỏe.
- Biện pháp vệ sinh học, vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường.
Các biện pháp kỹ thuật vệ sinh bao gồm thông gió, thoát nhiệt, chống bụi, chống ồn, chống rung động, chiếu sáng, và các biện pháp bảo vệ chống bức xạ, phóng xạ, cũng như điện từ trường Những kỹ thuật này không chỉ nâng cao chất lượng môi trường làm việc mà còn đảm bảo sức khỏe cho con người.
Trong quá trình sản xuất, việc theo dõi liên tục các yếu tố có hại là rất quan trọng Cần thực hiện các biện pháp bổ sung để giảm thiểu những yếu tố này, nhằm đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh đạt yêu cầu.
2.1.2.3- Chính sách, ch ế độ b ả o h ộ lao độ ng
Các chính sách và chế độ bảo hộ lao động bao gồm các biện pháp kinh tế xã hội, tổ chức quản lý và cơ chế quản lý công tác bảo hộ Mục tiêu của những chính sách này là thúc đẩy việc thực hiện các biện pháp kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động, bao gồm trách nhiệm của cán bộ quản lý và tổ chức bộ máy bảo hộ lao động Ngoài ra, các chế độ tuyên truyền, huấn luyện, thanh tra, kiểm tra, cùng với việc khai báo, điều tra, thống kê và báo cáo về tai nạn lao động cũng được quy định rõ ràng.
Công tác bảo hộ lao động bao gồm nhiều lĩnh vực và công việc đa dạng, vì vậy việc hiểu rõ nội dung này sẽ giúp người quản lý nâng cao trách nhiệm và tổ chức thực hiện hiệu quả các biện pháp bảo vệ lao động, từ đó đạt được kết quả tối ưu trong công tác bảo hộ lao động.
Nội dung khoa học kỹ thuật
Nội dung khoa học kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ các yếu tố nguy hiểm và cải thiện điều kiện lao động Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động là một lĩnh vực tổng hợp và liên ngành, phát triển dựa trên sự kết hợp các thành tựu của nhiều ngành khoa học khác nhau, từ khoa học tự nhiên như toán, vật lý, hóa học, sinh học đến các ngành kỹ thuật chuyên ngành, cũng như các lĩnh vực kinh tế, xã hội và tâm lý học.
Những nội dung nghiên cứu chính của Khoa học bảo hộ lao động bao gồm những vấn đề:
- Khoa học vệ sinh lao động (VSLĐ).
VSLĐ là lĩnh vực khoa học nghiên cứu tác động của các yếu tố có hại trong môi trường sản xuất đến sức khỏe của người lao động Mục tiêu của VSLĐ là tìm kiếm các giải pháp cải thiện điều kiện làm việc, phòng ngừa bệnh nghề nghiệp và nâng cao năng suất lao động cho người lao động.
Nội dung của khoa học VSLĐ chủ yếu bao gồm :
- Phát hiện, đo, đánh giá các điều kiện lao động xung quanh.
- Nghiên cứu, đánh giá các tác động chủ yếu của các yếu tố môi trường lao động đến con người.
Để bảo vệ người lao động và phòng ngừa bệnh nghề nghiệp, việc áp dụng các biện pháp vệ sinh lao động là rất cần thiết Mục tiêu chính của những biện pháp này là tạo ra môi trường làm việc an toàn, tối ưu cho sức khỏe và tình trạng thể chất của người lao động.
+ Cơ sở kỹ thuật an toàn
Kỹ thuật an toàn là tập hợp các biện pháp và phương tiện cần thiết nhằm bảo vệ người lao động khỏi những yếu tố nguy hiểm có thể gây chấn thương trong quá trình sản xuất Hệ thống này bao gồm tổ chức và kỹ thuật nhằm phòng ngừa tai nạn lao động hiệu quả.
+ Khoa học về các phương tiện bảo vệ người lao động
Ngành khoa học này nghiên cứu và thiết kế các phương tiện bảo vệ cá nhân và tập thể cho người lao động nhằm chống lại các yếu tố nguy hiểm trong sản xuất khi biện pháp an toàn kỹ thuật không đủ Hiện nay, những thiết bị bảo vệ cá nhân như mặt nạ phòng độc, kính chống bức xạ, quần áo chống nóng, giày và ủng cách điện trở thành những công cụ thiết yếu cho an toàn lao động.
+ Ecgônômi với an toàn sức khoẻ lao động
Ecgônômi là một lĩnh vực khoa học liên ngành, tập trung vào việc nghiên cứu sự tương thích giữa các công nghệ và môi trường làm việc với khả năng giải phẫu, tâm lý và sinh lý của con người Mục tiêu của ecgônômi là tối ưu hóa hiệu quả lao động, đồng thời đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động.
Ecgônômi chú trọng vào việc điều chỉnh máy móc và công cụ để phù hợp với người sử dụng thông qua thiết kế, tuyển chọn và huấn luyện Nó tối ưu hóa môi trường làm việc để thích nghi với con người, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của cả sức khỏe người lao động và năng suất lao động Một khía cạnh quan trọng trong Ecgônômi là nhân trắc học, đề cập đến sự khác biệt về chủng tộc và nhân chủng học trong quá trình nhập khẩu và chuyển giao công nghệ từ nước ngoài.
Nội dung về pháp luật bảo hộ lao động
NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG Điều 1
Tất cả các tổ chức và cá nhân sử dụng lao động, bao gồm cả tổ chức và cá nhân nước ngoài, đều có trách nhiệm thực hiện bảo hộ lao động theo quy định của Pháp lệnh này khi hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
Nhà nước cam kết bảo vệ quyền lợi của người lao động bằng cách đảm bảo họ được làm việc trong môi trường an toàn và vệ sinh, phù hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội.
Các cơ quan Nhà nước và tổ chức xã hội cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo quyền lợi của người lao động, đặc biệt là trong việc chăm sóc và bảo vệ họ làm việc trong môi trường an toàn và vệ sinh.
Mọi người lao động có quyền được đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và vệ sinh Đồng thời, họ cũng có nghĩa vụ tuân thủ các quy định liên quan đến an toàn lao động và vệ sinh lao động.
Người sử dụng lao động phải đảm bảo môi trường làm việc an toàn và vệ sinh cho người lao động, đồng thời cần liên tục cải thiện các điều kiện làm việc.
Mọi người lao động và người sử dụng lao động cần nắm vững kiến thức về bảo hộ lao động, cũng như các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh lao động liên quan đến công việc và nhiệm vụ của họ.
Tiêu chuẩn an toàn lao động, vệ sinh lao động là tiêu chuẩn bắt buộc áp dụng.
Tiêu chuẩn an toàn lao động và vệ sinh lao động được áp dụng rộng rãi cho nhiều ngành nghề trên toàn quốc, do Hội đồng bộ trưởng hoặc các cơ quan được uỷ quyền từ Hội đồng bộ trưởng ban hành.
Tiêu chuẩn an toàn lao động và vệ sinh lao động được quy định riêng cho từng ngành bởi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, nhằm đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chung do Hội đồng Bộ trưởng ban hành.
Nhà nước khuyến khích nghiên cứu khoa học và kỹ thuật trong lĩnh vực bảo hộ lao động, đồng thời hỗ trợ sản xuất, kinh doanh và nhập khẩu các dụng cụ, thiết bị và phương tiện bảo vệ người lao động thông qua các chính sách và biện pháp phù hợp.
Nội dung bảo hộ lao động và những quan điểm trong bảo hộ lao động
Nội dung chủ yếu của bảo hộ lao động là an toàn lao động, vệ sinh lao động.13 2.2.2 Những quan điểm của Đảng và Nhà nước về công tác bảo hộ lao động
2.2.2 Nh ữ ng quan điể m c ủ a Đả ng và Nhà n ướ c v ề công tác b ả o h ộ lao độ ng
Bảo hộ lao động là một chính sách kinh tế, xã hội quan trọng của Đảng và Nhà nước Việt Nam, được thể hiện qua nhiều văn bản pháp lý như sắc lệnh số 29/SL ngày 12 tháng 3 năm 1947, hiến pháp năm 1959, hiến pháp năm 1992, pháp lệnh bảo hộ lao động năm 1994, và luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật lao động năm 2002.
Con người là vốn quý nhất của xã hội
Con người đóng vai trò vừa là động lực vừa là mục tiêu trong sự phát triển xã hội Bảo hộ lao động là yếu tố thiết yếu, không thể tách rời trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Người lao động không chỉ là động lực cho quá trình sản xuất mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của xã hội.
Bảo hộ lao động cần được triển khai song song với tổ chức lao động, đảm bảo an toàn trong mọi hoạt động sản xuất Theo chỉ thị số 132CT/TƯ ngày 13 tháng 3 năm 1959 của Ban Bí thư TƯ Đảng Lao động Việt Nam Khóa 2, phương châm là "Bảo đảm an toàn để sản xuất, sản xuất phải đảm bảo an toàn lao động".
Các tính chất cơ bản của công tác bảo hộ lao động: ã Tớnh phỏp lý ã Tớnh KHKT ã Tớnh quần chỳng
Ba tính chất trên liên quan mật thiết với nhau và hỗ trợ lẫn nhau.
Người sử dụng lao động có trách nhiệm chính trong việc bảo hộ lao động cho người lao động, trong khi nhà nước bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên thông qua luật pháp về bảo hộ lao động Việc đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động và người sử dụng lao động sẽ nâng cao nghĩa vụ của mỗi bên trong công tác đảm bảo an toàn và bảo vệ sức lao động Các quan điểm của Đảng và nhà nước về công tác bảo hộ lao động đã được thể chế hóa thành pháp luật thông qua một hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật.
Hệ thống pháp luật và các quy định về bảo hộ lao động
Hiến pháp nước Cộng hòa XHCN Việt Nam ban hành năm 1992
- Điều 56 của hiến pháp quy định:
Nhà nước ban hành chính sách, chế độ bảo hộ lao động.
Nhà nước quy định thời gian làm việc, mức lương, chế độ nghỉ ngơi và bảo hiểm xã hội cho viên chức và người lao động Đồng thời, Nhà nước cũng khuyến khích phát triển các hình thức bảo hiểm xã hội bổ sung cho người lao động.
- Các điều 39, 61, 63 quy định các nội dung khác về bảo hộ lao động.
Bộ Luật lao động và các luật khác, pháp lệnh có liên quan đến an toàn - vệ sinh
Bộ Luật lao động của Việt Nam, được Quốc hội thông qua vào ngày 23/6/1994 và có hiệu lực từ 01/01/1995, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người lao động cũng như người sử dụng lao động Luật này thiết lập các tiêu chuẩn lao động và nguyên tắc quản lý, nhằm thúc đẩy sản xuất và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong môi trường lao động.
Vì vậy, Bộ luật lao động có vị trí quan trọng trong đời sống xã hội và trong hệ thống pháp luật quốc gia.
Trong bộ Luật lao động những chương liên quan đến an toàn vệ sinh lao động:
- Chương VII : Quy định thời gian làm việc, thời gian nghỉ ngơi.
- Chương IX : Quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động.
- Chương X : Những quy định riêng đối với lao động nữ.
- Chương XI : Những quy định riêng đối với lao động chưa thành niên và một số lao động khác.
- Chương XII : Những quy định về bảo hiểm xã hội.
- Chương XVI : Những quy định về thanh tra Nhà nước về lao động, xử phạt vi phạm pháp luật lao động.
Một số luật, có liên quan đến an toàn vệ sinh lao động
a- Lu ậ t b ả o v ệ s ứ c kh ỏ e nhân dân, ban hành n ă m 1989
- Quy định trách nhiệm của người sử dụng lao động phải chăm lo, bảo vệ và tăng cường sức khỏe cho người lao động.
- Phải tạo điều kiện cho người lao động được điều dưỡng, nghỉ ngơi, phục hồi chức năng lao động.
- Phải thực hiện đúng các tiêu chuẩn vệ sinh lao động, phải tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho người lao động
- Nghiêm cấm việc làm ô nhiễm các nguồn nước sinh hoạt, tránh làm ô nhiễm đất, nước và không khí b- Lu ậ t b ả o v ệ môi tr ườ ng, ban hành n ă m 2005
Luật này quy định về các hoạt động bảo vệ môi trường, bao gồm chính sách, biện pháp và nguồn lực cần thiết Nó cũng xác định quyền và nghĩa vụ của tổ chức, hộ gia đình và cá nhân trong việc tham gia vào công tác bảo vệ môi trường.
Luật này áp dụng cho các cơ quan Nhà nước, tổ chức hộ gia đình, cá nhân trong nước, người Việt Nam định cư ở nước ngoài, cũng như tổ chức và cá nhân nước ngoài có hoạt động tại lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Trong trường hợp có điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên có quy định khác với luật công đoàn ban hành năm 1990, thì các quy định của điều ước quốc tế đó sẽ được áp dụng.
Luật công đoàn quy định rõ trách nhiệm và quyền hạn của công đoàn trong công tác bảo hộ lao động, bao gồm việc nghiên cứu và ứng dụng khoa học kỹ thuật, xây dựng tiêu chuẩn an toàn lao động, tuyên truyền giáo dục về bảo hộ lao động cho người lao động, kiểm tra việc tuân thủ pháp luật về bảo hộ lao động, và tham gia điều tra tai nạn lao động.
Hệ thống các văn bản quy định của chính phủ, của các bộ ngành chức năng và hệ thống các tiêu chuẩn, quy phạm về an toàn lao động, vệ sinh lao động, hệ thống các
Hệ thống tiêu chuẩn và quy phạm về an toàn lao động và vệ sinh lao động đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho người lao động Các quy định an toàn lao động theo nghề và công tác cần được tuân thủ nghiêm ngặt để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ sức khỏe của người lao động.
Hệ thống tiêu chuẩn và quy phạm về an toàn lao động, vệ sinh lao động được thiết lập thông qua các nghị định của Chính phủ, cùng với các thông tư và quyết định của các bộ, ngành chức năng Các quy trình an toàn bao gồm tiêu chuẩn và quy phạm cấp Nhà nước, cấp ngành, cũng như nội quy và quy định của đơn vị sản xuất, nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động.
Quản lý nhà nước về bảo hộ lao động
Công tác thanh tra, kiểm tra bảo hộ lao động
Công tác thanh tra và kiểm tra bảo hộ lao động tại Việt Nam được thực hiện qua nhiều hình thức, bao gồm thanh tra Nhà nước, kiểm tra giữa các cấp quản lý, tự kiểm tra tại cơ sở, và giám sát của tổ chức Công đoàn.
1- Hệ thống thanh tra Nhà nước về bảo hộ lao động ở nước ta hiện nay gồm: Thanh tra về An toàn lao động đặt trong Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Thanh tra về vệ sinh lao động đặt trong Bộ Y tế Các hệ thống này có nhiệm vụ thanh tra việc thực hiện pháp luật về bảo hộ lao động của tất cả các ngành, các cấp, các tổ chức, cá nhân có sử dụng lao động Thanh tra viên có quyền xử lý tại chỗ các vi phạm, có quyền đình chỉ hoạt động sản xuất ở những nơi có nguy cơ xảy ra tai nạn lao động hoặc ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
2- Các cấp ở địa phương hoặc ngành trong phạm vi quản lý của mình cần tiến hành các đợt kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất về bảo hộ lao động đối với cơ sở.
3- Các cơ sở phải định kỳ tiến hành tự kiểm tra về bảo hộ lao động để đánh giá tình hình, phát hiện những sai sót, tồn tại và đề ra các biện pháp khắc phục để cho công tác bảo hộ lao động được thực hiện tốt theo quy định của luật Công đoàn và pháp lệnh bảo hộ lao động, tổ chức Công đoàn các cấp có quyền tiến hành kiểm tra giám sát các ngành, các cấp tương ứng, người sử dụng lao động, người lao động trong việc chấp hành pháp luật bảo hộ lao động Đồng thời Công đoàn cấp trên tiến hành việc kiểm tra cấp dưới trong hoạt động bảo hộ lao động.4- Ngoài các hình thức thanh tra, kiểm tra nêu trên, Liên bộ và Tổng Liên đoàn lao động cũng như các sở và Liên đoàn Lao động địa phương hoặc các cấp dưới còn tiến hành các đợt kiểm tra liên tịch đối với các ngành, địa phương, cơ sở trong việc thi hành pháp luật, chế độ chính sách về bảo hộ lao động.
Khai báo, điều tra tai nạn lao động
Công tác khai báo và điều tra tai nạn lao động là rất quan trọng để phân tích và xác định nguyên nhân, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn tái diễn tai nạn tương tự Tất cả tai nạn xảy ra với người lao động, không phân biệt hình thức hợp đồng, đều phải được khai báo và điều tra theo Quyết định số 45/KB-QĐ ngày 20/3/1992 của Liên bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, y tế và Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam.
Muốn cho công tác điều tra đạt kết quả tốt, khi tiến hành phải luôn nắm vững các yêu cầu sau:
1- Khẩn trương, kịp thời: Tiến hành điều tra ngay sau tai nạn xảy ra, lúc hiện trường nơi xảy ra còn được giữ nguyên vẹn, việc khai thác thông tin các nhân chứng cũng kịp thời.
2- Bảo đảm tính khách quan: Phải tôn trọng trong sự thật, không bao che, không định kiến, không suy diễn chủ quan thiếu căn cứ.
3- Cụ thể và chính xác: Phải xem xét một cách toàn diện, kỹ lưỡng từng chi tiết, tránh tình trạng qua loa, đại khái.
Để đưa ra kết luận chính xác về nguyên nhân và trách nhiệm liên quan đến tai nạn lao động, việc thực hiện đầy đủ các yêu cầu trong quá trình điều tra là vô cùng cần thiết.
1- Mục đích, ý nghĩa, tính chất của công tác Bảo hộ lao động.
2- Những luật có liên quan đến an toàn, vệ sinh lao động và những quy định cơ bản của luật về an toàn vệ sinh lao động.
VỆ SINH LAO ĐỘNG TRONG SẢN XUẤT
Khái niệm về vệ sinh lao động
Trình bày được khái niệm về vệ sinh lao động.
2.1.1 Đố i t ượ ng và nhi ệ m v ụ c ủ a v ệ sinh lao độ ng
Vệ sinh lao động là một lĩnh vực khoa học quan trọng, nghiên cứu tác động của các yếu tố có hại trong môi trường sản xuất đến sức khỏe của người lao động Mục tiêu chính của nó là tìm ra các biện pháp cải thiện điều kiện làm việc, phòng ngừa bệnh nghề nghiệp và nâng cao khả năng làm việc cho người lao động.
Trong quá trình sản xuất, người lao động có thể tiếp xúc với các tác hại nghề nghiệp ảnh hưởng xấu đến sức khỏe Chẳng hạn, trong nghề rèn, yếu tố tác hại chính là nhiệt độ cao, trong khi ở ngành khai thác đá và sản xuất xi măng, tiếng ồn và bụi là những yếu tố chính gây hại.
Tác hại nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người lao động ở nhiều mức độ khác nhau, gây ra mệt mỏi, suy nhược và giảm khả năng lao động Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh thông thường mà còn có thể dẫn đến các bệnh nghề nghiệp nghiêm trọng.
2.1.2 N ộ i dung c ủ a khoa h ọ c v ệ sinh lao độ ng bao g ồ m:
- Nghiên cứu đặc điểm vệ sinh của các quá trình sản xuất
- Nghiên cứu các biến đổi sinh lý, sinh hóa của cơ thể, trong quá trình sản xuất.
- Nghiên cứu việc tổ chức lao động và nghỉ ngơi hợp lý
- Quy định các tiêu chuẩn vệ sinh, chế độ vệ sinh xí nghiệp, chế độ bảo hộ lao động.
- Tổ chức khám tuyển và bố trí người lao động trong sản xuất
- Quản lý theo dõi tình hình sức khỏe công nhân, khám sức khỏe định kỳ, phát hiện sớm bệnh nghề nghiệp.
- Giám định khả năng lao động của người lao động bị tai nạn lao động, mắc bệnh nghề nghiệp và các bệnh mãn tính khác.
- Đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện các biện pháp vệ sinh an toàn trong sản xuất.
2.1.3 Phân lo ạ i các tác h ạ i ngh ề nghi ệ p
- Tác hại liên quan đến quá trình sản xuất.
Các yếu tố vật lý và hóa học trong điều kiện vi khí hậu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất, bao gồm nhiệt độ và độ ẩm không phù hợp, thông thoáng khí kém, cường độ bức xạ nhiệt quá mạnh, cũng như sự hiện diện của các chất phóng xạ và tia phóng xạ.
Tiếng ồn và rung động trong sản xuất Áp suất cao hoặc thấp, bụi và các chất độc hại trong sản xuất.
Vi khuẩn, siêu vi khuẩn gây bệnh, nấm mốc và ký sinh trùng gây bệnh.
- Tác hại liên quan đến tổ chức lao động
+ Thời gian làm việc liên tục quá dài, làm việc thông ca.
+ Cường độ lao động quá cao không phù hợp với tình trạng sức khỏe công nhân
+ Chế độ làm việc và nghỉ ngơi bố trí không hợp lý
+ Làm việc với tư thế gò bó
+ Sự hoạt động quá khẩn trương, căng thẳng quá độ của các giác quan và hệ thống thần kinh, thính giác, thị giác
- Tác hại liên quan đến điều kiện vệ sinh và an toàn.
+ Thiếu hoặc thừa ánh sáng, ánh sáng không hợp lý.
+ Làm việc ở ngoài trời có thời tiết xấu, nóng về mùa hè, lạnh về mùa đông
+ Nơi làm việc chật chội, thiếu ngăn nắp.
Thiếu trang thiết bị thông gió, chống bụi, và phòng chống hơi khí độc có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe người lao động Bên cạnh đó, việc trang bị phòng hộ không đạt tiêu chuẩn và thiếu hụt cũng làm tăng rủi ro trong môi trường làm việc Hơn nữa, việc thực hiện quy tắc vệ sinh và an toàn lao động cần được nghiêm túc hơn để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người.
Điều kiện lao động và các yếu tố nguy hiểm có hại trong lao động
Hiểu được điều kiện lao động và các yếu tố nguy hiểm có hại trong lao động. 2.2.1 Điề u ki ệ n lao độ ng
Các yếu tố của lao động bao gồm tổng thể các yếu tố kỹ thuật, tổ chức lao động, kinh tế và tự nhiên, được thể hiện qua quá trình công nghệ, công cụ lao động, đối tượng lao động và năng lực của người lao động Sự tương tác giữa các yếu tố này tạo nên điều kiện làm việc cho con người trong quá trình sản xuất Để bảo đảm an toàn và sức khỏe cho người lao động, việc đánh giá các điều kiện lao động là rất quan trọng, đặc biệt là phát hiện và xử lý các yếu tố không thuận lợi có thể đe dọa đến an toàn trong quá trình làm việc.
- Máy, thiết bị, công cụ.
- Năng lượng, nguyên nhiên vật liệu.
- Người lao động. b Các yếu tố liên quan đến lao động.
- Các yếu tố tự nhiên liên quan đến nơi làm việc.
Các yếu tố kinh tế, xã hội, quan hệ và hoàn cảnh gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý người lao động Những điều kiện không thuận lợi mà người lao động gặp phải có thể được phân chia thành hai loại chính, tác động đến sự hài lòng và hiệu suất làm việc của họ.
+ Yếu tố gây chấn thương, tai nạn lao động.
+ Yếu tố có hại đến sức khỏe, gây bệnh nghề nghiệp.
2.2.2.Các yếu tố nguy hiểm có hại trong lao động.
Điều kiện lao động không thuận lợi, bao gồm khí hậu khắc nghiệt, tiếng ồn, rung động, phóng xạ, ánh sáng không đủ, bụi bẩn, cùng với các chất, hơi, khí độc và sinh vật có hại, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người lao động và dẫn đến bệnh nghề nghiệp.
Các biện pháp đề phòng tác hại nghề nghiệp nhằm bảo vệ sức khỏe cho người lao động
Trình bày được các biện pháp đề phòng tác hại nghề nghiệp.
Tùy tình hình cụ thể ta có thể áp dụng các biện pháp đề phòng sau:
2.3.1 Bi ệ n pháp k ỹ thu ậ t công ngh ệ :
Cải tiến kỹ thuật và đổi mới công nghệ là cần thiết, bao gồm cơ giới hóa, tự động hóa và việc thay thế dần các hợp chất độc hại bằng những chất ít độc hoặc không độc.
Cải tiến hệ thống thông gió và chiếu sáng là rất quan trọng trong thiết kế nhà xưởng Việc lựa chọn đúng đắn các yếu tố vi khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm và vận tốc lưu chuyển không khí sẽ đảm bảo môi trường làm việc tiện nghi và hiệu quả.
2.3.3 Bi ệ n pháp phòng h ộ cá nhân: Đây là một biện pháp bổ trợ nhưng trong nhiều trường hợp, khi biện pháp cải tiến quá trình công nghệ, biện pháp kỹ thuật vệ sinh thực hiện chưa được thì nó đóng vai trò chủ yếu trong việc bảo đảm an toàn cho công nhân trong sản xuất và phòng bệnh nghề nghiệp.
2.3.4 Bi ệ n pháp t ổ ch ứ c lao độ ng khoa h ọ c:
Để tối ưu hóa hiệu suất lao động, cần thực hiện nhân công hợp lý dựa trên đặc điểm sinh lý của công nhân Việc tìm ra các biện pháp cải tiến sẽ giúp giảm bớt nặng nhọc và tiêu hao năng lượng, đồng thời tạo điều kiện cho công nhân thích nghi với công cụ sản xuất mới Mục tiêu là nâng cao năng suất lao động trong khi đảm bảo an toàn cho người lao động.
Việc kiểm tra sức khỏe công nhân bao gồm khám tuyển để lựa chọn người phù hợp, cũng như thực hiện khám định kỳ cho những công nhân tiếp xúc với các yếu tố độc hại Mục đích là phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và bệnh mãn tính, từ đó có biện pháp giải quyết kịp thời.
Theo dõi sức khỏe người lao động liên tục là cần thiết để quản lý và bảo vệ sức lao động, từ đó kéo dài tuổi thọ và tuổi nghề Bên cạnh đó, việc giám định khả năng lao động và hướng dẫn phục hồi cho những người bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và các bệnh mãn tính cũng rất quan trọng Thường xuyên kiểm tra vệ sinh an toàn lao động trong sản xuất và sinh hoạt là yếu tố không thể thiếu để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.
Cấp cứu khi bị nhiễm độc, bỏng
Thực hiện được việc cấp cứu khi bị nhiễm độc, bỏng.
2.4.1 X ử trí và ch ă m sóc b ỏ ng nói chung:
* Cắt đứt nguyên nhân gây bỏng: Đây là việc làm trước hết để tránh cho nạn nhân bị bỏng sâu và rộng thêm:
Để xử lý bỏng trên da, cần dập tắt lửa bằng nước, cát, áo khoác hoặc chăn, tránh sử dụng vải nhựa Tháo bỏ quần áo bị cháy hoặc thấm nước nóng Trong trường hợp bỏng do điện, cắt nguồn điện ngay lập tức Đối với bỏng do acid, rửa vùng bị bỏng bằng nước vôi loãng hoặc nước xà phòng; nếu là bỏng do kiềm, dùng dung dịch giấm ăn 0,5 đến 5% hoặc nước chanh Bọc kín vùng bỏng và xả nước lạnh liên tục trong 20-30 phút hoặc ngâm chi bị bỏng trong nước lạnh 3-4 phút cho đến khi nạn nhân cảm thấy dễ chịu hơn.
+ Tháo bỏ các vật cứng trên vùng bỏng như giầy, ủng, vòng, nhẫn trước khi vết bỏng sưng nề.
+ Băng vô khuẩn vết bỏng sau khi đã rửa sạch vết bỏng bằng nước muối đẳng trương. Lưu ý:
+ Không dùng nước đá để làm mát các vết bỏng hoặc ngâm toàn bộ cơ thể vào trong nước.
+ Tháo bỏ quần áo bị cháy đã được làm mát, không lột quần áo mà dùng kéo cắt.
+ Đặt nạn nhân ở tư thế nằm, nghỉ ngơi yên tĩnh.
+ Động viên, an ủi nạn nhân.
Khi nạn nhân tỉnh táo, không có triệu chứng nôn, chướng bụng hay chấn thương khác, cần cho họ uống dịch A (Natribicarbonat 4g, đường 100g, nước đủ 1 lít trong 24 giờ, với liều 1-2 lít) Ngoài ra, có thể sử dụng nước chè đường nóng hoặc dung dịch ORS, và ủ ấm cho nạn nhân nếu thời tiết lạnh Đối với việc giảm đau và an thần, có thể áp dụng phong bế novocain với dung dịch 0,25% và sử dụng hỗn hợp giảm đau phù hợp.
- Promedol dung dịch 2% từ 1ml đến 2ml.
- Dimedrol dung dịch 2% từ 1ml đến 2ml.
- Pipolphen dung dịch 2,5% từ 1ml đến 2ml.
Sau khi tiêm ba loại thuốc hỗn hợp, bệnh nhân thường cảm thấy buồn ngủ sau 10 – 12 phút, cơn đau giảm đi và có tác dụng chống phù, nôn, cùng với kháng Histamin để chống sốc Dịch truyền như Ringer lactat hoặc NaCl 0,9% được sử dụng Tuy nhiên, nếu nghi ngờ nạn nhân có chấn thương nội tạng khác, cần tránh sử dụng thuốc giảm đau hoặc an thần mạnh.
+ Theo dõi dấu hiệu sinh tồn, đảm bảo nhịp thở trên 12lần/phút.
+ Vận chuyển nạn nhân nhẹ nhàng đến cơ sở điều trị càng sớm càng tốt.
* Duy trì đường hô hấp:
Nạn nhân bị bỏng vùng đầu, mặt, cổ, đặc biệt khi bị mắc kẹt trong nhà cháy có chứa dầu và các vật liệu dễ cháy như đồ đạc, bàn ghế, nhựa, polyme sẽ hít phải khói độc, chủ yếu là khí oxytcacbon Điều này dẫn đến hội chứng tổn thương do hít thở, gây ra các triệu chứng như co thắt thanh môn, phế quản, phù phổi, rối loạn nhịp tim, khó thở, nhức đầu, chóng mặt, đau ngực và co giật Những trường hợp này cần được cấp cứu khẩn cấp và chuyển ngay đến bệnh viện, đồng thời phải theo dõi sát sao tình trạng nạn nhân và đảm bảo thông thoáng đường hô hấp.
+ Đưa bệnh nhân ra nơi thoáng khí
+ Giữ bệnh nhân ở tư thế đứng.
+ Mở khí quản nếu nguy cấp.
Nhiễm khuẩn là một vấn đề quan trọng đối với nạn nhân bỏng, ảnh hưởng đến sự thành công trong điều trị và chăm sóc Vết bỏng ban đầu là vô khuẩn, vì vậy cần thận trọng trong quá trình cấp cứu để tránh làm cho vết thương bị nhiễm bẩn.
+ Không sử dụng nước không sạch để dội, đắp vào vết bỏng trong khi sơ cứu nạn nhân.
+ Không sờ mó vào vết bỏng.
+ Không chọc vỡ các nốt phỏng.
+ Người cán bộ y tế nên rửa sạch tay trước khi sơ cứu vết thương nạn nhân.
+ Nên có các tấm ga hoặc săng vô trùng để quấn, bọc bệnh nhân.
+ Sử dụng thuốc kháng sinh (augmentin, cephalosporin, aminoglycosid).
+ Không được bôi dầu, mỡ, dung dịch cồn, kem kháng sinh vào vết bỏng.
+ Không được bóc da hoặc cố bóc mảnh quần áo dính vào vết bỏng.
Bỏng độ I không cần băng, trong khi bỏng độ II có nốt phỏng và cần được chăm sóc cẩn thận Đối với bỏng độ III, có hiện tượng hoại tử ướt cần băng để bảo vệ và ngăn ngừa nhiễm khuẩn, trong khi hoại tử khô không cần băng.
Trước khi băng vết bỏng bằng băng co giãn, cần phải đệm một lớp bông thấm nước lên trên gạc hoặc vải phủ để hấp thụ dịch chảy ra từ vết bỏng.
Nếu bị bỏng tay, hãy cho bàn tay vào một túi nhựa và băng lỏng cổ tay Cách này giúp nạn nhân vẫn có thể cử động các ngón tay mà không làm bẩn vết bỏng.
Nếu bị bỏng ở cổ tay hoặc chân, trước tiên hãy phủ vết bỏng bằng gạc vô khuẩn hoặc vải sạch và cho vào túi nhựa Nên đặt nẹp cố định cho chi bị bỏng và luôn nâng cao chi đó để giảm sưng Hướng dẫn nạn nhân vận động các ngón chân, ngón tay sớm nếu có thể để tránh tình trạng co da và dính khớp.
2.4.2 X ử trí và ch ă m sóc 1 s ố tr ườ ng h ợ p b ỏ ng đặ c bi ệ t:
Bỏng điện là tình trạng nghiêm trọng xảy ra khi bị điện giật trong quá trình sửa chữa điện nước, có thể gây bỏng sâu và thậm chí dẫn đến ngừng tim do tác động của dòng điện lên tim Vì vậy, việc cấp cứu ngừng tim cần được thực hiện ngay lập tức trước khi tiến hành xử lý vết bỏng.
Nếu không thể ngắt điện, cần phải gỡ nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng cách sử dụng vật liệu cách điện như cao su hoặc gậy gỗ khô để kéo hoặc đẩy nạn nhân ra khỏi sự tiếp xúc với điện.
+ Cấp cứu ngừng tim (nếu có).
+ Sau khi sơ cứu vết bỏng xong phải nhanh chóng chuyển nạn nhân đến bệnh viện để đề phòng những rối loạn về tim mạch.
Rửa ngay và liên tục vùng da bị bỏng bằng nước sạch để ngăn ngừa hoại tử mô, càng nhiều nước càng tốt Tuy nhiên, cần lưu ý không rửa với nước trong trường hợp tiếp xúc với các hóa chất như acid muriatic và acid sunfuric, vì chúng có thể sinh nhiệt trong quá trình phản ứng hóa học.
+ Tìm, hỏi để phát hiện tác nhân gây bỏng để có phương pháp xử trí khác nhau:
Bỏng do acid gây ra cảm giác cháy xèo, rát và nóng tại vùng da bị tổn thương, dẫn đến sự hình thành các đám hoại tử có màu khô cứng, ranh giới rõ ràng với da lành Tại các đám hoại tử này, cảm giác da và niêm mạc bị mất hoàn toàn, thường có hình dạng giống như giọt nước hoặc các vết mực loang lổ Để xử lý vết bỏng, nên rửa bằng nước pha Bicarbonat, nước vôi loãng hoặc nước xà phòng.
Bỏng do kiềm (base) thường gây ra tổn thương mềm, ướt với màu trắng xám và có dịch tiết Các vết bỏng có thể xuất hiện nốt phỏng, viền da bị xung huyết và phù nề Tình trạng bỏng nông và sâu thường xen kẽ nhau Để xử lý, nên rửa vết bỏng bằng dấm ăn với dung dịch từ 0,5 đến 5% hoặc nước chanh.
Khi bị bỏng mắt do hóa chất, cần phải rửa mắt ngay bằng nước sạch Nếu còn sót lại những hạt vôi nhỏ trong mắt, hãy rửa mạnh để loại bỏ chúng.
+ Tháo bỏ ngay quần áo bị dính hoá chất (không dùng tay trần để thaó).
+ Nếu vết bỏng chảy nhiều máu thì phải xử trí như đối với vết thương chảy máu. + Chuyển ngay nạn nhân tới cơ sở điều trị.
1 Trình bày điều kiện lao động và các yếu tố nguy hiểm có hại trong lao động?
2 Trình bày các biện pháp đề phòng tác hại nghề nghiệp?
3 Thực hiện cấp cứu người khi bị nhiễm độc, bỏng?
KỸ THUẬT AN TOÀN VÀ BĂNG BÓ VẾT THƯƠNG
Các nguyên nhân gây chấn thương
Trình bày được các nguyên nhân gây chấn thương.
Các vết thương thể thao thường xảy ra do chấn thương, vận động quá mức và vận động lặp đi lặp lại Theo Muckle (1978), vết thương có thể được phân loại thành bên ngoài (chấn thương) và bên trong, với vết thương bên trong chiếm khoảng 1/3 tổng số vết thương thể thao, nhưng lại chiếm hơn một nửa số vết thương trong các hoạt động như đua xe hoặc tập luyện Ví dụ về các vết thương này liên quan đến bốn cơ chế rách nắm xoay, bao gồm ném (bên trong/quá mức), đẩy (bên trong/vận động lặp đi lặp lại) và lệch chỗ vai (kết hợp các tác nhân).
Chấn thương xảy ra do các tác động bên ngoài như ngã hoặc va chạm với người hoặc vật thể, chẳng hạn như gậy bóng chày Mức độ nghiêm trọng của chấn thương phụ thuộc vào các yếu tố như mômen, kích thước và hướng của vật thể tác động, cũng như tư thế cơ thể, sự ổn định và trang bị bảo vệ của mỗi người.
Vận động quá mức và lặp đi lặp lại là những nguyên nhân chính gây chấn thương, phụ thuộc vào cá nhân hơn là môi trường Ví dụ, hoạt động co rút quá mức có thể dẫn đến đau cơ tứ đầu đùi hoặc cơ gót sau khi chạy, trong khi thời gian vận động kéo dài có thể gây đau gân kheo Mặc dù tai nạn do co rút và kéo căng thường được xem xét riêng biệt, cả hai đều liên quan đến hoạt động cơ lệch tâm Khi chạy, cơ tứ đùi co rút lệch tâm giúp giữ cho đầu gối ổn định, trong khi các cơ gân kheo co rút lệch tâm để duỗi háng và điều chỉnh biên độ đầu gối.
Co rút lệch tâm có thể gây ra những chỗ rách li ti và đau đớn, do cơ bắp sản sinh lực trong khi tăng chiều dài sarcomere, dẫn đến đứt chuỗi sarcomere Hoạt động quá mức không chỉ liên quan đến sức mạnh và chiều dài cơ bắp mà còn phụ thuộc vào sự phối hợp giữa các cơ đối kháng Vận động lặp đi lặp lại là yếu tố chính gây thương tích cơ xương, đặc biệt khi cơ bắp mệt mỏi hoặc bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài như nhiệt độ lạnh Khi mô hình vận động bị phá hoại, khớp có thể lệch khỏi sự sắp xếp sinh học bình thường, dẫn đến tổn thương Sự sắp xếp kém của các bộ phận cơ thể có thể làm tăng nguy cơ thương tích qua vận động lặp đi lặp lại Ngoài ra, stress do vận động lặp đi lặp lại ở thiếu niên có thể làm chậm quá trình phát triển và sớm đóng kín các tấm lớn trước khi trưởng thành.
2.1.2.Các y ế u t ố và nguyên nhân gây tai n ạ n
2.1.2.1 Điề u ki ệ n môi tr ườ ng lao độ ng x ấ u: Điều kiện lao động kém an toàn và môi trường sản xuất bị ô nhiễm sẽ đưa đến tai nạn lao động, có thể làm tổn thương bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể con người, và ảnh hưởng đến sức khoẻ người lao động Nguyên nhân chính của tình trạng trên xuất phát từ việc không phát hiện các nguy hiểm và ô nhiễm tại nơi làm việc, thiếu kiểm tra và xử lý triệt để những trường hợp nguy hiểm và ô nhiễm đang tồn tại trong môi trường lao động, chưa xử lý nghiêm hoặc mức xử phạt quá thấp không đủ sức răn đe đối với các trường hợp vi phạm qui trình, quy phạm đối với người lao động cố tình làm bừa, làm ẩu. Để đảm bảo cho người lao động hoạt động trong điều kiện lao động tốt, cần phải cải thiện điều kiện làm việc bằng cách tổ chức đo đạc và kiểm tra môi trường lao động định kỳ, kiểm tra, phát hiện các mối nguy hiểm tại nơi làm việc, và phải xử lý triệt để nhằm tạo điều kiện môi trường lao động thật tốt cho người lao động.
2.1.2.2 Không hu ấ n luy ệ n an toàn v ệ sinh lao độ ng cho ng ườ i lao độ ng:
Người lao động mới cần được huấn luyện về an toàn vệ sinh lao động trước khi làm việc tại môi trường có yếu tố độc hại hoặc khi vận hành thiết bị an toàn nghiêm ngặt Thiếu kiến thức này, họ sẽ không nhận biết được các nguy cơ tiềm ẩn, dẫn đến nguy cơ cao về tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Khi thay đổi nơi làm việc, thay đổi máy móc và thiết bị (công nghệ mới)
…… người lao động phải được huấn luyện an toàn vệ sinh lao động phù hợp với điều kiện vận hành an toàn thiết bị, máy móc mới.
2.1.2.3 Không khám s ứ c kh ỏ e đị nh k ỳ cho ng ườ i lao độ ng:
Khám sức khỏe định kỳ nhằm mục đích cảnh báo tình trạng sức khỏe của người lao động, giúp họ thực hiện hiệu quả các biện pháp bảo vệ cá nhân trong quá trình làm việc Đồng thời, doanh nghiệp cũng có thể cải thiện môi trường lao động để bảo vệ sức khỏe của nhân viên.
Khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng đối với người lao động, vì nếu không được kiểm tra, họ có thể không phát hiện ra các vấn đề sức khỏe Điều này dẫn đến việc làm việc trong điều kiện quá sức hoặc kiệt sức do bệnh nghề nghiệp không được chữa trị Hệ quả là sự mệt mỏi, thiếu quan sát và mất bình tĩnh, làm tăng nguy cơ vận hành máy móc không chính xác và dẫn đến tai nạn lao động.
2.1.2.4 Ý th ứ c ch ấ p hành quy trình, quy ph ạ m c ủ a ng ườ i lao độ ng kém:
Tất cả các trường hợp lao động làm việc trong môi trường nguy hiểm cần phải tuân thủ quy trình và quy phạm hướng dẫn cụ thể nhằm đảm bảo an toàn và vệ sinh lao động cho người lao động.
Người lao động thường không nghiêm túc chấp hành quy trình và quy phạm trong sản xuất, dẫn đến hiện tượng làm việc cẩu thả, không tuân thủ quy định và thiếu trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân Điều này đặc biệt phổ biến ở lao động trẻ, những người thường chủ quan và lơ là trước các mối nguy hiểm, cũng như thiếu kinh nghiệm trong môi trường làm việc Hệ quả là nhiều tai nạn lao động xảy ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và an toàn của người lao động.
Vì vậy tất yếu những mối nguy hiểm và tai nạn luôn ở bên cạnh họ.
2.1.2.5 Thi ế u ki ể m tra, x ử lý t ừ ng ườ i làm công tác an toàn lao độ ng: Để đảm bảo an toàn lao động tại công trường, các cơ sở sản xuất, phải tổ chức bộ phận làm công tác kỹ thuật an toàn- bảo hộ lao động (KTAT-BHLĐ) Nhiệm vụ của những người làm công tác KTAT-BHLĐ này nhằm phát hiện các điều kiện lao động xấu nơi làm việc, phát hiện việc làm bừa, làm ẩu của người lao động, đề xuất các biện pháp nhằm đảm bảo an toàn lao động, vệ sinh lao động cho người lao động trong quá trình sản xuất.
Nếu không thường xuyên kiểm tra hiện trường lao động, người làm công tác an toàn vệ sinh lao động sẽ khó phát hiện và ngăn chặn kịp thời những hành vi làm bừa của người lao động Việc không kiểm tra môi trường làm việc để phát hiện điều kiện xấu cũng sẽ cản trở việc đề xuất biện pháp cải thiện Hơn nữa, việc không xử lý nghiêm các vi phạm quy trình sẽ dẫn đến nguy cơ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp gia tăng trong quá trình sản xuất.
Để đảm bảo môi trường lao động an toàn, cần chú trọng vào việc trang bị kiến thức cho người lao động về vận hành máy móc và thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động Bên cạnh đó, người lao động cũng cần có sức khỏe tốt để thực hiện nhiệm vụ được giao Việc tuyên truyền về chấp hành quy định an toàn và bảo hộ lao động là rất quan trọng, từ đó giúp ngăn ngừa các nguy cơ dẫn đến tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, đồng thời khẳng định cam kết “Nói không với mất an toàn” và “Đảm bảo an toàn lao động sản xuất.”
2.1.3 Nh ữ ng bi ệ n pháp c ủ a k ỹ thu ậ t an toàn
- Thiết bị bảo hiểm hay thiết bị phòng ngừa.
- Cơ cấu điều khiển, phanh hãm, điều khiển từ xa.
- Thiết bị an toàn riêng biệt cho một số loại thiết bị, công việc.
- Trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân
Các biện pháp và kỹ thuật an toàn cơ bản
Trình bày được các biện pháp kỹ thuật an toàn cơ bản.
Để phòng ngừa các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe con người, cần thực hiện các biện pháp an toàn trong thao tác lao động Đầu tiên, việc nâng hạ và mang vác vật nặng phải tuân thủ nguyên tắc an toàn, tránh các tư thế không hợp lý gây chấn thương cột sống Thứ hai, không gian làm việc cần được thiết kế tối ưu, đảm bảo tính bền vững và thuận tiện với các cơ cấu điều khiển, ghế ngồi, và bệ đứng Thứ ba, điều kiện thị giác cũng rất quan trọng, cần đảm bảo khả năng nhìn rõ quá trình làm việc và các tín hiệu báo hiệu Cuối cùng, cần chú ý đến tải trọng thể lực và tâm lý, tránh tình trạng quá tải hoặc đơn điệu trong công việc.
2.2.1.Thi ế t b ị che ch ắ n an toàn
Thiết bị an toàn là những dụng cụ thiết yếu nhằm ngăn ngừa tai nạn trong sản xuất, bảo vệ công nhân khỏi các yếu tố có hại trong quá trình làm việc, như bức xạ và phóng xạ.
Thiết bị che chắn an toàn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ người lao động bằng cách ngăn cách họ với các khu vực nguy hiểm Những thiết bị này không chỉ cách ly các bộ phận quay và chuyển động có thể gây nguy hiểm, mà còn ngăn cản công nhân tiếp xúc hoặc xâm nhập vào những vùng có nguy cơ cao.
Thiết bị che chắn có thể là các tấm kín, lưới chắn hay rào chắn.
Thiết bị che chắn được chia thành hai loại chính: thiết bị che chắn tạm thời, thường sử dụng ở các khu vực làm việc không ổn định như công trường sửa chữa và lắp đặt thiết bị; và thiết bị che chắn cố định, áp dụng cho các bộ phận chuyển động của máy như dây curoa, bánh răng, xích, vit quay và trục truyền Thiết bị che chắn cố định lại được phân thành hai loại: loại kín, bao gồm các hộp giảm tốc và hộp tốc độ, và loại hở, cho phép theo dõi và kiểm tra các chi tiết bên trong, thường được làm bằng lưới sắt hoặc thép và được gắn vào khung để bảo vệ bộ đai truyền, chắn xích và các cơ cấu con lăn cấp phôi.
Là các cơ cấu đề phòng sự cố thiết bị có liên quan tới điều kiện lao động an toàn của công nhân.
Sự cố hỏng hóc thiết bị có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân kỹ thuật khác nhau, bao gồm quá tải, bộ phận chuyển động vượt quá vị trí giới hạn, quá nhiệt, hoặc tốc độ chuyển động và cường độ dòng điện vượt mức quy định.
Cơ cấu phòng ngừa có nhiệm vụ tự động ngắt máy hoặc thiết bị khi các thông số vượt quá ngưỡng cho phép Không có máy móc nào được xem là hoàn thiện và sẵn sàng sử dụng nếu thiếu các thiết bị phòng ngừa phù hợp.
Cơ cấu phòng ngừa được chia thành ba loại dựa trên khả năng phục hồi trở lại làm việc Thứ nhất, các hệ thống tự phục hồi khi thông số kiểm tra đạt mức quy định, như ly hợp ma sát và van an toàn kiểu lòxo, giúp cắt và khôi phục chuyển động khi máy quá tải Thứ hai, các hệ thống phục hồi bằng cách thay thế linh kiện mới như cầu chì và chốt cắt, thường là những bộ phận yếu nhất trong hệ thống Cuối cùng, có các hệ thống phục hồi bằng tay như rele đóng/ngắt điện và cầu dao điện.
2.2.3.Các c ơ c ấ u điề u khi ể n và phanh hãm § Cơ cấu điều khiển Gồm các nút mở/đóng máy, hệ thống tay gạt, các vôlăng điều khiển, vv cần phải tin cậy, dễ thao tác trong tầm tay, dễ phân biệt. § Đối với những núm quay có đường kinh nhỏ (nhỏ hơn 20[mm]): moment lớn nhất không nên quá 1,5[N.m]. § Các tay quay cần quay nhanh: tải trọng đặt không nên quá 20[N]. § Các tay gạt ở các hộp tốc độ: lực yêu cầu không nên quá 120[N]. § Các nút bấm "điều khiển": nên sơn màu dễ phân biệt. § Nút bấm "mở máy" nên sơn màu đen hoặc xanh, và làm thụt vào thân hộp khoảng 3[mm]; trái lại, nút bấm "ngừng máy" nên sơn màu đỏ và làm thò ra khoảng (3- 5)[mm]. § Phanh hãm Là bộ phận dùng hãm nhanh những bộ phận đang chuyển động của máy để có thể ngăn chặn kịp thời những trường hợp hỏng hóc hoặc tai nạn Yêu cầu:
Các thiết bị cần phải gọn nhẹ, nhanh nhạy và không bị trượt hay kẹt, đồng thời không được rạn nứt và không tự động đóng mở khi không có điều khiển Hệ thống khoá liên động là một cơ cấu tự động giúp loại trừ nguy cơ gây hại cho thiết bị và con người trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi thao tác không đúng nguyên tắc an toàn Khoá liên động có thể là điện, cơ khí, thuỷ lực, điện-cơ kết hợp hoặc tế bào quang-điện, ví dụ như máy hàn không hoạt động khi cửa che chắn chưa đóng Ngoài ra, điều khiển từ xa giúp đưa người lao động ra khỏi vùng nguy hiểm và giảm bớt điều kiện làm việc nặng nhọc, như trong việc điều chỉnh van trong ngành công nghiệp hoá chất hoặc điều khiển sản xuất từ phòng điều khiển trung tâm của nhà máy điện.
Thiết bị phát tín hiệu cảnh báo là công cụ quan trọng giúp nhận diện nguy cơ hư hỏng máy móc hoặc sự cố trong quá trình vận hành Những tín hiệu này cho phép công nhân kịp thời phát hiện và xử lý sự cố, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và giảm thiểu rủi ro.
Tín hiệu có thể là ánh sáng (màu sắc) hay âm thanh.
Tín hiệu ánh sáng, thường được sử dụng trong giao thông, bao gồm các màu sắc như đỏ, xanh và vàng Màu đỏ biểu thị nguy hiểm, cho thấy có điện nguy hiểm hoặc mức điện áp cao; trong khi đó, màu xanh thể hiện an toàn.
- Tín hiệu âm thanh Thường sử dụng còi, chuông Dùng cho các xe nâng hạ qua lại, các phương tiện vận tải, các báo động sự cố,
Là các bảng báo hiệu cho người lao động biết nơi nguy hiểm để cẩn thận khi qua lại hay cấm qua lại.
Có ba loại biển báo quan trọng: Bảng biển báo hiệu như "Nguy hiểm chết người" và "STOP" để cảnh báo người tham gia giao thông; Bảng biển cấm như "Khu vực cao áp, cấm đến gần", "Cấm đóng điện, đang sửa chữa!" và "Cấm hút thuốc lá" nhằm bảo đảm an toàn; và Bảng hướng dẫn như "Khu làm việc" và "Khu cách ly" để chỉ dẫn rõ ràng cho mọi người trong khu vực làm việc.
Ph ươ ng ti ệ n b ả o v ệ cá nhân
Trang bị bảo hộ lao động là những vật dụng thiết yếu giúp công nhân bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố nguy hiểm Các trang bị này được phân loại thành nhiều nhóm chính, bao gồm: bảo vệ mắt với kính bảo hộ trong suốt, kính màu và kính hàn; bảo vệ cơ quan hô hấp với khẩu trang và mặt nạ phòng độc; bảo vệ thính giác bằng nút tai và chụp tai chống ồn; bảo vệ đầu với nhiều loại mũ như mũ mềm, mũ cứng, mũ chống mưa và mũ chống cháy; bảo vệ tay với các loại găng tay; bảo vệ chân với giày, dép và ủng; và bảo vệ thân với áo quần bảo hộ thường, chống nóng và chống cháy.
Mục đích là đánh giá chất lượng thiết bị bảo hộ về các tính năng, độ bền, vàđộ tin cậy để quyết định đưa vào sử dụng.
Kiểm nghiệm độ bền, độ tin cậy của máy, thiết bị, công trình, các bộ phận của chúng trước khi đưa vào sử dụng.
Kiểm nghiệm dự phòng được thực hiện định kỳ hoặc sau các kỳ sửa chữa, bảo dưỡng để đảm bảo an toàn và hiệu suất của thiết bị Các thử nghiệm bao gồm kiểm tra độ tin cậy của hệ thống phanh, độ bền và độ kín của thiết bị áp lực, đường ống và van an toàn Ngoài ra, việc kiểm tra độ cách điện của các dụng cụ kỹ thuật điện và phương tiện bảo vệ cá nhân cũng là rất quan trọng để bảo vệ người sử dụng.
Sơ cấp cứu khi bị chấn thương
Thực hiện được việc sơ cấp cứu cho người bị chấn thương.
Khi xảy ra tai nạn và có yêu cầu cấp cứu, việc đầu tiên là kiểm tra hiện trường xung quanh nạn nhân Cần loại bỏ hoặc tránh xa các yếu tố nguy hiểm có thể gây ra tai nạn để vừa có thể cứu nạn nhân, vừa đảm bảo an toàn cho bản thân.
Khi xảy ra tình huống cấp cứu, việc gọi thêm người hỗ trợ là rất cần thiết, vì có những tổn thương mà một mình không thể xử trí hiệu quả, ngay cả khi người đến giúp là nhân viên y tế Hãy nhanh chóng đưa nạn nhân đến một nơi an toàn, thoáng đãng và cao ráo để thực hiện các biện pháp cứu chữa sơ bộ một cách hiệu quả.
Khi đưa nạn nhân ra khỏi đống đổ nát hoặc xe đổ, cần tối thiểu hai người tham gia Một người sẽ kéo nạn nhân từ phía sau, luồn tay vào nách để hỗ trợ Trong quá trình này, cần chú ý giữ cho cổ nạn nhân thẳng và bảo vệ cột sống lưng để đảm bảo an toàn cho họ.
Xử trí cấp cứu sơ bộ
Chấn thương bụng, giống như các loại chấn thương khác, cần được xử lý theo các nguyên tắc cấp cứu ban đầu ABCDE, theo hướng dẫn của Hiệp hội Cấp cứu chấn thương Quốc tế – Primary Trauma Care Foundation.
Xử trí ban đầu cần được thực hiện trong vòng 2 phút ngay sau khi phát hiện thương tổn và cần đánh giá lại khi bệnh nhân không ổn định Các bước xử trí ban đầu theo quy trình ABCDE bao gồm việc xác định và xử lý các vấn đề cấp bách nhất của bệnh nhân.
Trong việc xử trí đường thở, điều quan trọng đầu tiên là xác định tình trạng của bệnh nhân, đặc biệt là xem bệnh nhân có tỉnh táo và còn khả năng tiếp xúc hay không Nếu phát hiện có tắc nghẽn, cần ngay lập tức nghiêng người và ghé sát miệng nạn nhân để kiểm tra xem họ còn thở hay không.
Kiểm tra miệng để loại bỏ đờm và dị vật, đảm bảo không còn cản trở Nếu nạn nhân vẫn gặp khó khăn trong việc thở, cần xác định xem lưỡi có bị tụt xuống gây tắc nghẽn hay không và tiến hành kéo lưỡi để thông thoáng đường hô hấp.
+ Nâng cằm, đẩy hàm giữ cho đường thở được thông thẳng trục.
+ Thông khí đường miệng hoặc đường mũi.
Đánh giá rối loạn hô hấp cần dựa vào tần số thở và mức độ gắng sức hô hấp, đồng thời kiểm tra xem có vết thương nào trên ngực hay không Điều này đặc biệt quan trọng trong các trường hợp có thể can thiệp ngay tại chỗ trong khi chờ đợi sự hỗ trợ từ nhân viên y tế.
Khi nạn nhân có dấu hiệu ngừng thở và tím tái, cần tiến hành ngay hô hấp nhân tạo bằng phương pháp miệng – miệng hoặc miệng – mũi để cứu sống.
Khi gặp tổn thương ngực hở rộng, cần ngay lập tức đặt một miếng gạc lớn hoặc quần áo sạch lên vết thương và băng kín lại để cầm máu và ngăn ngừa khí tràn vào khoang ngực, điều này giúp giảm thiểu tình trạng khó thở cho nạn nhân Tuyệt đối không được lấy bỏ dị vật đang cắm trên ngực, vì điều này có thể dẫn đến chảy máu ồ ạt, gây nguy hiểm đến tính mạng do tổn thương các mạch máu lớn.
Khi đánh giá và xử trí tuần hoàn, việc kiểm tra liên tục đường thở và hô hấp là rất quan trọng Cần xác định tình trạng sốc và kiểm soát chảy máu để đảm bảo tuần hoàn ổn định Các tiêu chí đánh giá tuần hoàn bao gồm:
+ Mạch ngoại vi ở cổ tay, vùng cổ hay bẹn: khó bắt hoặc không bắt được.
Bệnh nhân có dấu hiệu lơ mơ, da nhợt và ra mồ hôi có thể đang trải qua tình trạng sốc do mất máu Việc kiểm soát chảy máu bên ngoài là khả thi, nhưng để kiểm soát chảy máu bên trong, cần phải can thiệp phẫu thuật.
Để cầm máu hiệu quả, hãy sử dụng băng ép hoặc ấn chặt vào vết thương bằng quần áo sạch hoặc băng gạc vô khuẩn Giữ nguyên vị trí này cho đến khi nhân viên y tế đến, không nên bỏ tay ra hoặc thay gạc mới, vì điều này có thể làm cho máu chảy mạnh hơn và khó kiểm soát.
+ Nâng cao chi chảy máu so với mức tim và giữ nguyên, ngoài ra khi nâng cao chi có tác dụng làm cho máu dồn về tim, não.
+ Chỉ đặt garo nếu chi đã cắt cụt và còn đang tiếp tục chảy máu.
Trong trường hợp nạn nhân bị ngừng tim, việc hồi sức tim phổi là rất quan trọng và cần thiết Phương pháp ép tim ngoài lồng ngực nên được thực hiện bởi hai người, một người thực hiện hô hấp nhân tạo trong khi người còn lại tiến hành ép tim.
Cần đánh giá nhanh tổn thương hệ thần kinh qua cách đánh giá nhanh như sau: + A – Awake – tỉnh: nạn nhân tỉnh và giao tiếp được bình thường.
+ V – Verbal response: đáp ứng bằng lời khi hỏi.
+ P – Painful response: đáp ứng bằng kích thích đau, chỉ áp dụng khi mà hỏi thì không thấy trả lời.
Khi một nạn nhân ở trạng thái U – Unresponsive, nghĩa là không có phản ứng với câu hỏi hoặc kích thích đau, điều này cho thấy họ đã hôn mê sâu và tiên lượng sức khỏe rất xấu Do đó, việc vận chuyển nạn nhân sớm đến cơ sở y tế để được chăm sóc kịp thời là vô cùng cần thiết.
Kỹ thuật băng bó vết thương
Trình bày và thực hiện được các kỹ thuật băng bó vết thương.
Băng thường dùng trong cấp cứu và ngoại khoa nhằm mục đích:
1 Cầm máu: Băng ép trong vết thương phần mềm có chảy máu.
2 Bảo vệ, che chở vết thương tránh cọ xát va chạm.
3 Chống nhiễm khuẩn thứ phát, thấm hút dịch, máu mủ
4 Phối hợp với nẹp để cố định xương gãy tạm thời
1 Sát khuẩn vết thương sạch sẽ
2 Vô khuẩn triệt để vật liệu, tay cấp cứu viên, dụng cụ
3 Thấm hút dịch trong 24 giờ, che kín vết thương ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
4 Cuộn băng lăn sát cơ thể từ trái sang phải không để rơi băng.
5 Băng từ dưới lên trên để hở các đầu chi cho tiện theo dõi
6 Băng vừa chặt, vòng sau đè lên 1/2 - 2/3 vòng trước.
7 Băng nhẹ nhàng, nhanh chóng, không làm đau đớn tổn thương thêm các tổ chức
8 Nút buộc băng tránh đè lên vết thương, đầu xương, mặt trong chân tay, chỗ bị tì đè, chỗ dễ cọ xát.
9 Tháo băng cũ, 2 tay 2 kìm chuyển nhau hoặc có thể dùng kéo cắt dọc băng để tháo bỏ nhanh.
Băng cuộn là dụng cụ phổ biến để cố định và giữ các vật liệu băng tại chỗ, thường được sử dụng trong các tình huống y tế như cầm máu, hạn chế cử động và ổn định gãy xương.
- Băng cuộn được làm bằng vải, vải thô, vải thưa, len hay vải thun.
Băng thun là lựa chọn tối ưu cho việc băng nén, giúp cầm máu hiệu quả và giữ cho vật liệu băng cố định nhờ vào tính co giãn của nó.
- Băng cuộn có nhiều loại và nhiều cỡ, tùy theo vị trí tổn thương của cơ thể mà dùng các loại băng thích hợp.
+Băng gạc mịn: Thích hợp với cơ thể trẻ em
+Băng vải: Dùng để băng ép cố định và nâng đỡ
+Băng thun: Là loại tốt nhất để băng ép
+Băng Esmarch: Bằng cao su dùng trong phòng mổ khi phẫu thuật cắt đoạn chi. Một cuộn băng gồm có 3 phần:
+Ðuôi băng: là phần chưa cuộn lại
+Ðầu băng: là phần lõi
+Thân băng: phần đã cuộn chặt
- Kích thước trung bình của cuộn băng dùng cho người lớn
+Băng cẳng tay, bàn tay: 5cm x 3m
Dùng trong các trường hợp thuận tiện nhưng không có tác dụng ép chặt.
Loại băng này đơn giản và nhanh chóng hơn băng cuộn, rất thích hợp cho các trường hợp cấp cứu.
Thường dùng để nâng đỡ che chở chi trên hay giữ yên vật liệu băng bó đầu ở tay và ở chân.
Giới thiệu về băng tam giác. a) Các phần của một băng tam giác. b) Cách gấp băng tam giác để dự phòng
(1)- Gấp đôi, gấp 4 để băng tam giác nhỏ lại
(2)- Xếp 2 đấu mút băng vào giữa
(3)- Tiếp tục xếp 2 đầu vào giữa cho đến khi hoàn tất c) Cách gấp băng tam giác (khi cần để làm băng cột)
* Băng gấp lớn dùng để bất động chi khi di chuyển hay cố định gãy xương.
* Băng gấp nhỏ dùng để cố định khớp như cổ chân, cổ tay không có băng cuộn. d) Cách buộc nút an toàn(khi dùng băng tam giác)
Khi kết thúc băng tam giác phải buộc nút an toàn Có nhiều loại nút: nút quai chèo, nút nội trợ và nút dẹt. e) Cách làm nút dẹt.
(1)- Mỗi tay nắm giữ một đầu mút của băng tam giác Ðưa đầu mút trái lên trên đầu mút phải rồi luồn xuống dưới.
(2)- Ðầu mút phải đưa lên trên đầu mút trái rồi luồn xuống dưới.
(3)- Kéo 2 đầu mút băng tam giác băng tam giác thắt lại tạo thành mút an toàn.
Băng dải: băng dải gồm có băng chữ T hoặc băng NHIỀU DẢI.
Băng vòng khóa Ðể bắt đầu các kiểu băng bằng 2 vòng đầu tiên.
- Khởi đầu bằng băng vòng khóa.
- Lăn tròn cuộn băng trên bộ phận cần băng từ trái sang phải.
- Ðường sau chếch lên trên và song song với những đường băng trước Ðường sau chồng lên đường trước 1/2 hoặc 1/3 bề rộng cuộn băng.
- Kết thúc với 2 vòng tròn và cố định.
Dùng để băng những chỗ đều nhau và dài trên cơ thể như cánh tay, ngón tay, nửa người trên.
- Giống như băng xoáy ốc nhưng mỗi vòng đều gấp lại.
- Bắt đầu mối băng bằng 2 vòng tròn quanh phần cơ thể cần băng bó.
- Ngón cái tay trái đè lên chỗ định gấp giữ chặt vòng băng.
- Nới dài cuộn băng khoảng 15cm.
- Tay phải lật băng kéo xuống dưới và gấp lại.
- Sau đó quấn chặt chỗ băng, kết thúc với 2 vòng tròn và cố định.
Khi băng bó, cần chú ý đến việc lật các phần băng đều nhau và giữ khoảng cách đồng đều, tránh để chỗ gấp trên vết thương hoặc trên các vùng xương lồi Phương pháp này thường được áp dụng cho những khu vực có hình dáng không đồng đều, chẳng hạn như cẳng tay và cẳng chân.
- Bắt đầu bằng băng vòng khóa
- Các đường băng sau băng chéo và lần lượt thay đổi hướng lên và xuống mỗi lần cuốn vòng băng.
- Vòng sau chồng lên vòng trước 1/2 hoặc 2/3 làm thành hình số 8
- Kết thúc bằng 2 vòng băng cố định.
- Ðiều dưỡng viên đứng sau bệnh nhân
- Bắt đầu băng 2 vòng tròn quanh đầu
- Hướng đường băng xuống gáy
- Quấn 1/2 vòng tròn quanh cổ, không xiết chặt
- Hướng đường băng đi lên bắt chéo với vòng trước
- 1/2 vòng tròn quanh đầu và tiếp tục cho đến khi kín gáy
- Kết thúc 2 vòng quanh đầu và cố định
- Băng phần bên của mặt
- Bắt đầu bằng 2 vòng tròn quanh đầu
- Hướng đường băng qua trước tai trái và đi lên thẳng cho tới trên đầu
- Ðưa băng đi xuống sau tai phải và qua dưới cằm để trở lên đỉnh đầu
- Tiếp tục như trên cho kín nơi cần băng
- Kết thúc bằng một đường băng chéo sau ót và một vòng tròn quanh đầu và cố định
- Bắt đầu bằng 2 vòng tròn quanh cánh tay
- Vòng đường băng qua nách
- Hướng đường băng ra sau lưng xuống dưới nách bên kia và trở lại như đã bắt đầu. Băng kín vai.
- Kết thúc và cố định trước ngực.
Bă ng 1 vú (vú trái)
- Bắt đầu bằng 2 vòng tròn dưới vú
- Ðưa đường băng ra sau lưng đi qua vai phải
- Hướng đường băng xuống hông trái qua hông phải
- Tiếp tục trở về hông trái, lên vai phải
- Các đường băng sau liên tục như trên cho đến khi băng kín vú
- Kết thúc 2 vòng tròn dưới vú và cố định.
- Bắt đầu bằng 2 vòng tròn quanh đùi
- Kéo từ phía ngoài đùi chếch qua xương mu đến gai chậu bên kia
- Vòng qua lưng trở về chỗ cũ, qua bụng chếch xuống phía trong đùi, bắt chéo với vòng trước, đè lên vòng trước 1/2 - 2/3 vòng.
- Vòng qua phía sau đến phía ngoài đùi, chếch qua bụng, đến xương hông Vòng qua lưng về phía trong đùi.
- Tiếp tục băng theo hình số 8 cho đên khi băng kín bông gạc mới thôi.
- Bắt đầu bằng 2 vòng tròn ngay đầu gối
- Tiếp tục 1 vòng tròn chồng lên vòng tròn đầu 1/2-2/3 ở trên
- Tiếp theo 1 vòng tròn chồng lên 1/2 vòng đầu ở dưới
- Băng kiểu số 8 (dẻ quạt) cho đến khi xong
Băng gấp lại (hồi quy)
- Bắt đầu bằng băng vòng khóa
- Sau đó lật từ trước ra sau và từ sau ra trước
- Lần thứ nhất băng ở giữa
- Các lần sau tỏa dần ra 2 bên kiểu dẻ quạt, mỗi lần đều trở về chỗ bắt đầu gấp cho đến khi băng kín
- Kết thúc bằng 2 vòng cố định
Thường áp dụng băng ở đầu, bàn tay không tách ngón, chi cắt cụt.
Băng treo là phương pháp hỗ trợ điều trị chấn thương tay hiệu quả Đối với băng treo rộng, đặt một góc băng lên vai bên tay lành, góc giữa ở khuỷu tay dưới nách tay đau, kéo góc dưới lên và buộc nút ở cổ để giữ cẳng tay trên băng treo, gấp góc 90 độ theo tư thế tự nhiên của chi trên Cuối cùng, gấp góc thừa lại và cài kim băng cho gọn Còn với băng treo hẹp, bạn có thể gấp khăn tam giác thành dải hẹp hoặc sử dụng băng cuộn, sau đó treo cẳng tay lên như cánh tay để đảm bảo hỗ trợ tốt nhất cho vùng bị thương.
Khi cả mặt bị bỏng hoặc thương tích, trước tiên hãy buộc nút ở giữa để giữ cố định đầu và mặt Tiếp theo, khoét lỗ cho hai mắt và chỗ mũi, miệng, sau đó kéo hai góc vải ra sau gáy và vòng về phía trước, cuối cùng buộc nút ở cổ.
Để băng kín bàn tay, bạn cần đặt tay vào giữa khăn tam giác, với ngón tay hướng lên đỉnh Gấp góc đỉnh khăn lên sau bàn tay, sau đó bắt chéo góc trái và góc phải ở mu bàn tay Tiếp theo, kéo xuống đến cổ tay, rồi vòng lại lên mu bàn tay và buộc nút Cuối cùng, gấp góc đỉnh khăn lên để che chắn vị trí buộc nút.
Để thực hiện băng lòng bàn tay, trước tiên bạn gấp khăn tam gác thành dải Sau đó, từ lòng bàn tay, bạn vòng khăn qua mu bàn tay, bắt chéo lại và kéo về phía cổ tay Cuối cùng, buộc nút ở phía mu tay để cố định.
Trường hợp bàn tay chảy máu, cho người bệnh nắm một cuộn băng gạc, rồi gấp khăn tam giác thành dải băng quanh nắm tay, rồi buộc nắm tay.
Gấp 5cm ở góc dưới của khăn tam giác, sau đó đưa góc đỉnh lên trên vai Vòng hai góc trái và phải qua cánh tay dưới, bắt chéo phía trên khuỷu tay, rồi tiếp tục vòng lên cánh tay trên và buộc nút Cuối cùng, gấp góc đỉnh xuống.
Góc khăn tam giác được gập lên trên để che kín vai, phần dưới khăn gấp lại rộng khoảng 2 ngón tay Sau đó, khăn được băng một vòng giữa cánh tay và buộc nút, trong khi góc đỉnh được cố định bằng hai phương pháp khác nhau.
Để thực hiện cách 1, bạn cần lấy một khăn tam giác khác và gấp thành dải vòng chéo qua cổ ở bên đau và nách bên lành Sau đó, buộc nút giữ lấy góc giữa của khăn và gấp lại, rồi ghim lại để cố định.
+ Cách 2: dùng băng treo hẹp, đè lên góc giữa rồi gấp lại và ghim đồng thời cố định cả cánh tay bị thương.
Bă ng c ả bàn chân (cũng như băng bàn tay)
Băng dải gồm có băng chữ T hoặc băng nhiều dải.
Làm bằng vải rộng cỡ 8cm.
Dải dọc dài từ 75-90cm.
Dải ngang dài từ 90-120cm.
- Băng chữ T 1 dải dọc dùng để băng tầng sinh môn hay bộ phận sinh dục nữ.
- Băng chữ T 2 dải dọc (15cm xẻ đôi) dùng để băng nâng đỡ tinh hoàn.
Gồm có 4 hoặc 5 dải xếp chồng lên nhau 1/2 khổ.
- Bề rộng mỗi dải 10-15cm.
- Ở giữa may một miếng vải dài khoảng 25cm làm thân băng.
Băng nhiều dải để băng ở ngực hoặc bụng.
- Băng ngực có thêm 2 dải nhỏ kéo qua vai đến trước ngực để giữ băng.
- Băng bụng có thêm 1 dải nhỏ ở dưới để giữ băng.
+ Băng bụng băng từ dưới đi lên.
+ Băng mổ lấy con, băng từ trên đi xuống để giúp tử cung trở lại vị trí cũ.
+ Ghim kim cố định ở ngực hay ở bụng, phải ghim ngang theo nếp gấp của da.
2.4.5 Cách cố định băng trước khi kết thúc
- Cố định bằng ghim kim an toàn.
- Cố định bằng móc sắt.
- Băng vải cố định bằng cách buộc nút, cắt đôi bề rộng băng, bề dài khoảng 15cm. Thắt chéo lại rồi vòng qua chi và buộc nút an toàn.
1 Trình bày các nguyên nhân gây chấn thương.
2 Trình bày các biện pháp và kỹ thuật an toàn cơ bản.
3 Thực hiện sơ cấp cứu khi người khác bị chấn thương.
4 Thực hiện các kỹ thuật băng bó vết thương.