Mục tiêu của đề tài
Yếu tố mùa vụ có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán Việt Nam, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà đầu tư và chiến lược phát hành cổ phiếu của doanh nghiệp Các nhà đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng những biến động theo mùa để tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong các quyết định đầu tư của mình.
3 Tính mới và sáng tạo:
• Phân tích tác động của yếu tố mùa vụ trên thị trường chứng khoán Việt Nam
- 01 bài báo trên web của Khoa
6 Hiệu quả, phương thức chuyển giao kết quả nghiên cứu và khả năng áp dụng:
Kết quả nghiên cứu phục vụ giảng dạy, nghiên cứu.
Trưởng Đơn vị Chủ nhiệm đề tài
(ký, họ và tên, đóng dấu) (ký, họ và tên)
1 Tính cấp thiết của đề tài
Xây dựng thị trường vốn là yếu tố thiết yếu cho cơ cấu vận hành của nền kinh tế thị trường Thị trường chứng khoán Việt Nam, ra đời vào tháng 7 năm 2000, đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc huy động và sử dụng vốn, cũng như trong việc tập trung và phân tán các nguồn tiết kiệm.
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn phải đối mặt với những rủi ro do phát triển nhanh chóng và thiếu kinh nghiệm của các nhà đầu tư ngắn hạn Sự biến động giá cả, yếu tố quyết định trong chứng khoán, đã chịu ảnh hưởng từ tình hình kinh tế thế giới cũng như các thị trường như bất động sản và vàng, dẫn đến những biến động đáng kể trong thị trường.
Thị trường chứng khoán Việt Nam được đánh giá là kém hiệu quả và thiếu minh bạch, khiến việc xác định chu kỳ giá chính xác trở thành mục tiêu quan trọng đối với nhà đầu tư và doanh nghiệp Nhiều tác giả trên các diễn đàn chứng khoán bày tỏ lo ngại về việc không ít công ty chứng khoán thiếu định hướng, trong khi đó, nhiều nhà đầu tư gặp khó khăn khi tham gia thị trường Do đó, việc phân tích yếu tố mùa vụ trong thị trường chứng khoán Việt Nam là rất cần thiết Vì lý do này, tôi đã chọn nghiên cứu đề tài “Phân tích tác động của yếu tố mùa vụ lên thị trường chứng khoán Việt Nam”.
2 Mục tiêu của đề tài
Bài nghiên cứu sẽ hướng tới giải quyết một số công việc cụ thể sau:
+ Làm rõ các khái niệm về lý thuyết yếu tố mùa vụ
Nghiên cứu này kiểm định tác động của yếu tố mùa vụ đến giá cổ phiếu và lợi nhuận đầu tư tại thị trường chứng khoán Việt Nam Kết quả cho thấy sự biến động theo mùa có ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số thị trường, góp phần định hình chiến lược đầu tư hiệu quả Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch chứng khoán.
Việt Nam đã tiến hành nghiên cứu để xác định mức độ tác động của các yếu tố đến giá cổ phiếu, từ đó khám phá quy luật biến động giá trên thị trường chứng khoán.
Từ các công việc trên bài nghiên cứu sẽ phải tập trung trả lời các câu hỏi sau:
Lý thuyết về yếu tố mùa vụ đề cập đến những biến động định kỳ trong thị trường chứng khoán, có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và các chỉ số tài chính Tầm quan trọng của lý thuyết này nằm ở khả năng giúp nhà đầu tư dự đoán xu hướng thị trường dựa trên các yếu tố thời gian, như mùa vụ hoặc tháng trong năm Ứng dụng của lý thuyết này trong phân tích biến động thị trường chứng khoán cho phép nhà đầu tư đưa ra quyết định thông minh hơn, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
+ Thị trường chứng khoán Việt Nam có chịu sự tác động của yếu tố này không?
Kết quả nghiên cứu này mang lại tác động quan trọng cho các nhà quản lý tài chính, tư vấn tài chính và nhà đầu tư Đối với nhà quản lý, yếu tố mùa vụ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu có thể là cơ sở cho chiến lược kinh doanh thành công, giúp họ điều chỉnh chính sách để cải thiện hoạt động thị trường Đối với nhà đầu tư, nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tế về quy luật vận động của thị trường chứng khoán Việt Nam, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư hợp lý hơn Điều này góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam, giảm thiểu nguy cơ đổ vỡ do thiếu hiểu biết của nhà đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả thị trường khi các yếu tố bất thường được nhận diện.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thống kê và kinh tế lượng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đưa ra kết quả cho nghiên cứu này, giúp củng cố các kết luận trong báo cáo.
+ Một số phần mềm phân tích số liệu: Bài báo cáo đã sử dụng một số phần mềm thống kê, kinh tế lượng thông dụng, như Excel, Eview, SPSS.
Tổng quan tình hình nghiên cứu thuộc lĩnh vực của đề tài trong và ngoài nước
Tính hiệu quả của thị trường vốn đã trở thành một chủ đề quan trọng trong giảng dạy và nghiên cứu kể từ khi Giáo sư Eugene Fama tại Trường Kinh doanh Booth, Đại học Chicago, trình bày các phân tích lý thuyết về hiệu quả thị trường trong luận văn tiến sỹ của mình vào những năm 1960 Nhiều nghiên cứu sau đó đã điều tra tính ngẫu nhiên của biến động giá cổ phiếu nhằm chứng minh tính hiệu quả của thị trường vốn, xác định các biến hệ thống ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và lợi nhuận Tuy nhiên, các nghiên cứu thực nghiệm cho thấy thị trường hiệu quả ít xuất hiện trong thực tế đầu tư, với nhiều hiện tượng như tác động của khối lượng giao dịch lên giá chứng khoán, tác động của phân tích lên giá cổ phiếu, và hiện tượng mùa vụ trong giá chứng khoán, đều phản bác lý thuyết về hiệu quả thị trường.
Các bất thường trong thị trường, bao gồm tác dụng của doanh nghiệp nhỏ và hiệu ứng theo mùa, cho thấy sự kém hiệu quả của thị trường và phủ định giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH) Theo EMH, giá cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào sẽ phản ánh toàn bộ thông tin hiện có, với ba dạng hiệu quả: mạnh, vừa và yếu Tuy nhiên, sự tồn tại của các bất thường theo thời gian mâu thuẫn với cấp độ yếu của EMH, vốn cho rằng thị trường phản ánh giá cả trong quá khứ và không thể dự đoán dựa vào thông tin lịch sử về khối lượng và chuyển động chứng khoán.
Wachtel (1942) là nhà kinh tế học đầu tiên nghiên cứu yếu tố thời vụ trong chỉ số Dow Jones từ năm 1927 đến 1942, phát hiện xu hướng tăng giá từ tháng 12 đến tháng 1 Ba thập kỷ sau, Rozeff và Kinney (1976) đã thực hiện nghiên cứu thực nghiệm về tính thời vụ trên thị trường chứng khoán Mỹ, phát hiện sự khác biệt đáng kể trong lợi nhuận trung bình giữa các tháng Nghiên cứu này chỉ ra rằng yếu tố mùa vụ tháng Giêng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến lợi nhuận cổ phiếu Hơn nữa, Heston và Sadka (2008) đã chứng minh rằng chiến lược chọn cổ phiếu dựa trên lợi nhuận lịch sử trong cùng tháng có thể mang lại lợi nhuận vượt mức 12% mỗi năm.
Nghiên cứu của Boudreaux (1995) đã chỉ ra rằng quy luật thay đổi giá cổ phiếu có ảnh hưởng theo mùa vụ tại một số thị trường chứng khoán của các nước phát triển như Đức, Pháp, Thụy Sĩ, Đan Mạch, Na-uy, Tây Ban Nha và Singapore Kết quả cho thấy sự tồn tại của quy luật này trong các thị trường quốc tế.
Choudhry (1998) đã nghiên cứu quy luật thay đổi giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Đức, Anh và Mỹ, cung cấp bằng chứng về sự tồn tại của quy luật này tại thị trường Anh và Mỹ Trong khi đó, Henke (2001) kiểm định giả thuyết về hiệu ứng tháng Giêng trên thị trường chứng khoán Ba Lan, và kết quả cho thấy lợi suất thị trường trong tháng Giêng không khác biệt có ý nghĩa thống kê so với các tháng khác trong năm.
(2008) đã nghiên cứu quy luật thay đổi giá của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
Nghiên cứu tại Hy Lạp đã chỉ ra rằng không có bằng chứng ủng hộ giả thuyết về sự tồn tại của quy luật thay đổi giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán nước này.
Nghiên cứu thị trường chứng khoán Kuwait không phát hiện hiệu ứng tháng Giêng, mà chỉ có bằng chứng phân mảnh liên quan đến các tháng mùa hè (Al-Saad và Moosa, 2005; Al-Deehani, 2006) Lindley et al (2004) cũng cho thấy giai đoạn 1962-2000 không có tác động ý nghĩa của yếu tố tháng Giêng, thậm chí có năm xuất hiện hiệu ứng tháng Giêng âm Tại Việt Nam, nghiên cứu gần đây của Trầm Thị Xuân Hương, Trần Thị Mộng Tuyết và Nguyễn Phúc Cảnh (2013) đã áp dụng phương pháp hồi quy để kiểm tra hiệu ứng mùa vụ trên thị trường chứng khoán giai đoạn 2000-2013, phát hiện hiệu ứng ngày thứ Hai trên cả VN-Index và HNX-Index Kết quả cho thấy nhà đầu tư có thể tận dụng những hiện tượng bất thường để đạt được lợi nhuận cao hơn, đồng thời làm rõ các giả thuyết về thị trường hiệu quả.
Trong nghiên cứu của H Swint Friday, Ph.D và Nhung Hoang, tính thời vụ trong chỉ số thị trường chứng khoán Việt Nam đã được phân tích trong hơn 10 năm, từ khi thị trường được thành lập vào ngày 28/7/2000 đến 31/12/2010 Kết quả cho thấy VN-Index có lợi nhuận tích cực đáng kể vào tháng Tư và lợi nhuận tiêu cực vào tháng Mười Nghiên cứu cũng chỉ ra sự hiện diện của hiệu ứng "Halloween Effect" trong các chỉ số thị trường chứng khoán Việt Nam, với một phần nguyên nhân được cho là do mùa mưa ở Việt Nam, nơi có lượng mưa hàng tháng có thể đạt tới 1000 mm.
Nội dung nghiên cứu
Bài nghiên cứu xây dựng theo 4 chương:
Chương 1 Cơ sở khoa học của nghiên cứu Chương 2: Thiết kế nghiên cúu
Chương 3: Kết quả nghiên cứu
Chương 4: Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA NGHIÊN CỨU
Hiệu ứng mùa vụ
Hiệu ứng mùa vụ, hay còn gọi là hiệu ứng theo thời gian, ảnh hưởng đến lợi nhuận cổ phiếu ở nhiều thị trường chứng khoán phát triển và mới nổi Theo giả thuyết thị trường hiệu quả, tất cả các chứng khoán được định giá một cách hiệu quả, phản ánh đầy đủ thông tin nội tại của tài sản.
Các hiệu ứng theo mùa có thể tạo ra mức lợi suất khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm của chuỗi thời gian, và chúng được coi là những bất thường trên thị trường do không thể giải thích bằng các mô hình định giá tài sản truyền thống Một số ví dụ điển hình về các hiệu ứng này bao gồm hiệu ứng tháng Giêng và hiệu ứng các ngày trong tuần.
Tính mùa vụ là những biến động lặp đi lặp lại trong khoảng thời gian ngắn hơn một năm, thường chịu ảnh hưởng từ sự thay đổi khí hậu và phong tục tập quán Ví dụ, doanh số bán quần áo len tăng cao vào mùa đông, trong khi doanh số vàng thường tăng lên trong mùa cưới Ngoài ra, lợi nhuận cổ phiếu cũng thể hiện tính chất mùa vụ theo các chu kỳ thời gian như hàng ngày, hàng tuần hoặc hàng tháng.
Tác động theo tháng là hiện tượng mà một số tháng trong năm mang lại lợi nhuận cao hơn so với các tháng khác Tương tự, hiệu ứng các ngày trong tuần chỉ ra rằng một số ngày trong tuần có lợi nhuận thấp hơn so với những ngày giao dịch khác.
Sự tồn tại của yếu tố thời vụ trong lợi nhuận cổ phiếu mâu thuẫn với thuyết thị trường hiệu quả (EMH), một mô hình quan trọng trong tài chính Theo EMH, thông tin mới từ các báo cáo kinh tế, truyền thông và khảo sát công cộng được cập nhật liên tục vào thị trường, giúp giá chứng khoán điều chỉnh nhanh chóng và chính xác Điều này có nghĩa là giá chứng khoán phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn, khiến cho nhà đầu tư không thể đạt được lợi nhuận thặng dư.
Theo giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH), các nhà đầu tư không thể đạt lợi nhuận vượt trội chỉ bằng chiến lược Market Timing hoặc lựa chọn cổ phiếu Market Timing là phương pháp đầu tư tập trung vào việc xác định thời điểm "đúng" của thị trường, với niềm tin rằng khi thị trường ở trạng thái tốt, giá cổ phiếu sẽ tăng, mang lại lợi nhuận cho nhà đầu tư Thực tế tại thị trường Việt Nam từ cuối 2006 đến đầu 2007 đã chứng minh điều này Tuy nhiên, một số nhà đầu tư đã kết hợp giữa Market Timing và các phương pháp lựa chọn cổ phiếu dựa trên thông tin, đồ thị giá, khối lượng hoặc phân tích cơ bản, từ đó tạo ra lợi nhuận cao hơn so với những người chỉ theo đuổi chiến lược chọn thời điểm.
1 2 Tổng quan về lý thuyết thị trường hiệu quả
1.2.1 Khái niệm thị trường hiệu quả
Để thực hiện phân tích tài chính hiệu quả, cần tiếp cận lý thuyết thị trường hiệu quả, bắt nguồn từ khái niệm thị trường hoàn hảo trong kinh tế học Một thị trường được xem là hoàn hảo khi đạt được hiệu quả trong việc phân phối tài nguyên, tổ chức hoạt động và cung cấp thông tin.
Theo khái niệm của Fama (1970), một thị trường được coi là hiệu quả khi giá cả hàng hóa phản ánh tất cả thông tin sẵn có liên quan đến hàng hóa đó Các thông tin này bao gồm nhiều loại, như thông tin về môi trường kinh tế vĩ mô, kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và đối thủ cạnh tranh, cũng như thông tin về thị trường ở hiện tại và quá khứ Trong một thị trường hiệu quả về mặt thông tin, mọi thông tin đều được khai thác tối đa để phản ánh vào giá chứng khoán, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của toàn bộ thị trường.
Thị trường hiệu quả về thông tin cho thấy rằng trong một môi trường như vậy, nhà đầu tư khó có cơ hội đạt được lợi nhuận vượt trội, vì tất cả đều có quyền truy cập thông tin tương tự trong quá trình ra quyết định đầu tư và kinh doanh.
Thị trường hiệu quả về thông tin cho thấy rằng các chứng khoán sẽ được giao dịch với giá ngang nhau trên các sàn chứng khoán, điều này ngăn chặn việc một số "đại gia" thao túng giá cổ phiếu bằng cách ép giá mua hoặc thổi phồng giá khi bán, tránh hiện tượng làm giá.
Người chơi trên thị trường được kỳ vọng rằng sẽ nhận được sự công bằng, với giá cả đóng vai trò là tín hiệu chính xác phản ánh giá trị thực của chứng khoán và giá trị nội tại của công ty.
Thị trường hiệu quả về thông tin, được nghiên cứu rộng rãi cả lý luận và thực nghiệm, được gọi là Lý thuyết thị trường hiệu quả hay Giả thuyết thị trường hiệu quả (EMH) Nhiều học giả đã tập trung vào nghiên cứu lý thuyết này để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thị trường.
1.2.2 Các cấp độ hiệu quả của thị trường (Các dạng EMH)
Euge Fama (1970) đã tổng hợp và phổ biến ba giả thuyết về hiệu quả của thị trường, tương ứng với ba loại thông tin được xem xét.
Tập thông tin dạng yếu bao gồm các dữ liệu lịch sử liên quan đến loại chứng khoán đang được phân tích, như giá cả trong quá khứ, lợi suất và thu nhập.
Tập thông tin dạng trung bình bao gồm tất cả các dữ liệu phù hợp đã được công bố công khai trong quá khứ và hiện tại, đồng thời cũng chứa đựng tập thông tin dạng yếu.
Tổng quan thị trường chứng khoán Hồ Chí Minh
1.3.1 Khái quát thị trường chứng khoán Việt Nam
Theo Nghị quyết đại hội Đảng toàn quốc lần thứ 8, từ năm 1996, Chính phủ đã chỉ đạo các bộ, ngành nghiên cứu và phát triển thị trường vốn và thị trường chứng khoán Mục tiêu là huy động nguồn lực tài chính cho đầu tư phát triển, phục vụ chiến lược công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước trong bối cảnh phát triển kinh tế hàng hoá nhiều thành phần theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa.
Kể từ khi thị trường chứng khoán Việt Nam ra đời vào năm 2000, Uỷ ban chứng khoán Nhà nước đã hợp tác với các bộ, ngành để xây dựng khung pháp lý và chuẩn bị hàng hóa cần thiết Thị trường chính thức hoạt động từ tháng 7/2000, với sự hình thành của các công ty chứng khoán và cải thiện về cơ sở vật chất cũng như đội ngũ cán bộ Khung pháp lý liên quan đến chứng khoán và hoạt động kinh doanh chứng khoán đã được hoàn thiện dần theo thời gian.
Sơ đồ 1.1: Sở giao dịch và các tổ chức liên quan
Khi mới thành lập, thị trường chứng khoán Việt Nam chỉ có 2 doanh nghiệp niêm yết (REE và SAM) với tổng vốn 270 tỷ đồng và một số ít trái phiếu Chính phủ Từ đó đến năm 2005, thị trường chủ yếu trong trạng thái ảm đạm, ngoại trừ cơn sốt năm 2001 khi chỉ số VN-Index đạt đỉnh 571,04 điểm, nhưng sau đó đã giảm mạnh tới 70% chỉ trong 4 tháng, xuống còn khoảng 200 điểm vào tháng 10/2001 Trong 5 năm, VN-Index chỉ đạt tối đa 300 điểm và thấp nhất là 130 điểm Từ năm 2005, thị trường bắt đầu hồi phục khi tỷ lệ nắm giữ của nhà đầu tư nước ngoài tăng từ 30% lên 49% (trừ lĩnh vực ngân hàng) Đến cuối năm 2005, tổng giá trị thị trường chứng khoán Việt Nam đạt gần 40.000 tỷ đồng, chiếm 0,69% GDP, với 4.500 tỷ đồng cổ phiếu, 300 tỷ đồng chứng chỉ quỹ đầu tư và gần 35.000 tỷ đồng trái phiếu Chính phủ và địa phương.
Năm 2005, thị trường chứng khoán ghi nhận 28.300 tài khoản giao dịch và có tốc độ tăng trưởng gấp đôi so với năm 2004, huy động được 44.600 tỷ đồng Hiện tại, giá trị cổ phiếu so với GDP của cả nước đạt gần 1%.
Năm 2006, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng với mức tăng 60% từ đầu đến giữa năm, trở thành điểm sáng tăng trưởng nhanh thứ hai thế giới chỉ sau Dim-ba-buê Khối lượng vốn hóa tăng gấp 15 lần trong vòng một năm, với chỉ số Vn-Index tại TP Hồ Chí Minh tăng 144% và tại Hà Nội tăng 152,4% Tuy nhiên, từ giữa đến cuối năm, tâm lý "đám đông" trong đầu tư cổ phiếu đã đẩy thị trường vào tình trạng "nóng", dẫn đến hiện tượng "bong bóng" Cuối năm 2006, VN-Index tăng 2,5 lần so với đầu năm, tổng giá trị vốn hóa đạt 13,8 tỷ USD (chiếm 22,7% GDP), trong đó giá trị cổ phiếu của nhà đầu tư nước ngoài đạt khoảng 4 tỷ USD, chiếm 16,4% tổng vốn hóa Số công ty niêm yết cũng tăng gần 5 lần, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thị trường.
500 điểm, từ hơn 300 điểm cuối 2005 lên 800 điểm cuối 2006.
Sau 7 năm hoạt động, từ chỗ chỉ có hai, ba doanh nghiệp niêm yết và bốn công ty chứng khoán thành viên, đến thời điểm 2007 đã có 111 doanh nghiệp niêm yết và
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện có 55 công ty chứng khoán thành viên, 18 công ty quản lý quỹ và 61 tổ chức lưu ký Kể từ khi Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam hoạt động độc lập vào năm 2005, cấu trúc thị trường đã trở nên rõ ràng và chuyên biệt hơn Luật Chứng khoán có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 đã thúc đẩy sự phát triển của thị trường và tăng cường khả năng hội nhập quốc tế, đồng thời nâng cao tính công khai, minh bạch của các tổ chức niêm yết VNIndex đạt đỉnh 1170.67 điểm, trong khi HASTC-Index chạm mốc 459.36 điểm Sau một năm hoạt động, VNIndex tăng trưởng 23,3% và HASTC-Index tăng 33,2% so với mức điểm cuối năm 2006 Trong ba tháng đầu năm, cả hai chỉ số đều lập kỷ lục mới, với VNIndex đạt 1170.67 điểm sau bảy năm hoạt động và HASTC-Index đạt 459.36 điểm sau hai năm.
Thị trường đang trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng 126% chỉ trong 3 tháng giao dịch Tại sàn Thành phố Hồ Chí Minh, giá trị giao dịch trung bình mỗi phiên vượt 1.000 tỷ đồng, trong khi sàn Hà Nội cũng đạt khoảng 300 tỷ đồng.
Giai đoạn thị trường điều chỉnh từ tháng 4 đến đầu tháng 9 năm 2007 chứng kiến sự trầm lắng trên cả hai sàn HOSE và HASTC, với tất cả các yếu tố thị trường đều giảm sút nghiêm trọng VNIndex đã giảm mạnh xuống còn 905,53 điểm vào ngày 24 tháng 4 năm 2007, tương ứng với mức giảm 22,6% so với đỉnh cao trước đó.
3 Thị trường bước vào giai đoạn phục hồi mạnh mẽ trong khoảng thời gian đầu tháng 9 đến cuối tháng 10/2007 Tuy nhiên sức bật của các cổ phiếu không đủ mạnh để đưa các cổ phiếu trở về mức giá đỉnh thiết lập vào tháng 3 Thị trường sau một đợt phục hồi đã nhanh chóng điều chỉnh giảm vào 2 tháng cuối năm.Trong giai đoạn này, thị trường thỉnh thoảng cũng có các đợt phục hồi giả với sự tăng lên mạnh mẽ của tất cả các yếu tố Tuy nhiên sự phục hồi này không duy trì được lâu, thậm chí đã có dấu hiệu suy giảm chỉ sau 1 phiên tăng điểm.
Năm 2008, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận sự sụt giảm mạnh do ảnh hưởng của nền kinh tế toàn cầu Chỉ số Index giảm điểm, nhiều cổ phiếu rơi xuống dưới mệnh giá, và tính thanh khoản kém đã tạo ra tâm lý ảm đạm cho các nhà đầu tư Đồng thời, khối ngoại thoái vốn và các cơ quan điều hành can thiệp vào thị trường Trong bối cảnh này, Chính phủ đã đẩy mạnh cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn, cùng với việc phát hành trái phiếu và cổ phiếu từ các ngân hàng và công ty chứng khoán, dẫn đến nguy cơ thừa cung trên thị trường.
Trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2008, thị trường chứng khoán Việt Nam trải qua sự giảm mạnh do ảnh hưởng của kinh tế vĩ mô VNIndex khởi đầu năm ở mức 921.07 nhưng đã mất gần 60% giá trị, trở thành một trong những thị trường giảm điểm mạnh nhất thế giới trong nửa đầu năm Trong 103 phiên giao dịch của giai đoạn này, tình hình diễn biến rất tiêu cực.
VN-Index đã trải qua 71 phiên giảm điểm, với chuỗi giảm liên tiếp kéo dài 34 phiên từ giữa tháng 4 đến đầu tháng 6 năm 2008, dẫn đến tổng mức giảm 550.52 điểm, tương đương 59.77% sau 103 phiên giao dịch Trung bình mỗi phiên, thị trường giao dịch khoảng 8.02 triệu cổ phiếu và chứng chỉ quỹ, tương đương 482 tỷ đồng Sự biến động này chịu ảnh hưởng từ tỷ lệ lạm phát cao trong nước và biến động giá cả hàng hóa toàn cầu Trên thị trường hàng hóa, giá xăng dầu, mặt hàng cơ bản do Chính phủ kiểm soát, đã có sự điều chỉnh mạnh Trong khi đó, trên thị trường tiền tệ, lãi suất từ ngân hàng nhà nước và ngân hàng thương mại đã liên tục thay đổi, với lãi suất huy động tiền gửi tăng từ 16-18% và lãi suất cho vay từ 20-21% vào cuối quý II.
Giai đoạn 2, từ tháng 06 đến đầu tháng 09, đánh dấu sự phục hồi ngắn hạn của thị trường với VNIndex tăng 168.55 điểm, tương đương 45.52% Thị trường hoạt động sôi động với khối lượng giao dịch bình quân đạt 16.9 triệu cổ phiếu, tương đương 599.18 tỷ đồng/phiên Nhóm cổ phiếu dầu khí và nguyên vật liệu, công nghệ dẫn đầu với mức tăng lần lượt là 80.33% và 89.78%, với các đại diện như PVS, PVD, PTC, HPG, FPT Tuy nhiên, từ tháng 09 đến tháng 12, thị trường rơi vào chu kỳ giảm do khủng hoảng kinh tế toàn cầu, VNIndex mất 223.48 điểm, tương đương 41.45%, với khối lượng giao dịch trung bình giảm xuống còn 15.82 triệu cổ phiếu, tương đương 497.58 tỷ đồng/phiên.
Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến thị trường chứng khoán Việt Nam, với 49/86 phiên giao dịch trên HOSE ghi nhận sự giảm điểm Mặc dù Chính phủ và ngân hàng nhà nước đã có nhiều nỗ lực để cứu vãn nền kinh tế, thị trường vẫn trải qua những phiên phục hồi mạnh giữa các đợt giảm Tuy nhiên, các đợt phục hồi này thường ngắn hạn và không ổn định Kết thúc giai đoạn, VNIndex đã giảm 239,52 điểm, tương đương 43,15%.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
Dữ liệu thu thập
Các hiệu ứng theo mùa thường rõ ràng hơn trong các chỉ số thị trường hoặc danh mục đầu tư lớn so với cổ phiếu riêng lẻ (Officer, 1975; Boudreaux, 1995) Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích lợi nhuận của chỉ số VN-Index trên sàn giao dịch thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
Dữ liệu nghiên cứu về ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ trên sàn HOSE chủ yếu dựa vào chỉ số VN-Index, phản ánh giá đóng cửa thị trường hàng tháng VN-Index là chỉ số tổng hợp, được tính từ giá của tất cả cổ phiếu phổ thông giao dịch trên HOSE, với mức vốn hóa thị trường so sánh với giá trị hiện tại của các cổ phiếu này Chỉ số VN-Index được thiết lập lần đầu tiên vào ngày 28/7/2000, với giá trị khởi đầu là 100 điểm.
Dữ liệu được thu thập từ Sở Giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian 10 năm, từ ngày 01/01/2005 đến 05/2014, với chỉ số đóng cửa của VN-Index Một biến đổi logarit tự nhiên được áp dụng cho các dữ liệu chính Để xây dựng chuỗi thời gian lợi nhuận liên tục, lợi nhuận hàng tháng được tính theo công thức cụ thể.
Trong đó: rt: Lợi suất thị trường ở phiên thứ t; p t : Chỉ sốVN-Index ởphiên thứ t; p t-1 :ChỉsốVN-Index ở phiên thứ t-1.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng các mô hình hồi quy để kiểm tra ảnh hưởng của hiệu ứng tháng trong năm lên lợi nhuận và biến động của cổ phiếu tại sàn HOSE.
Chúng ta áp dụng biến giả thời gian để kiểm tra yếu tố mùa vụ hàng tháng, xác định hệ số chặn cùng với các biến giả cho tất cả các tháng trừ tháng Giêng, tháng chuẩn của kiểm định Hệ số của mỗi biến giả thể hiện hiệu ứng gia tăng tương đối của các tháng so với tháng Giêng Hiệu ứng mùa vụ được khẳng định khi ít nhất một biến giả có hệ số có ý nghĩa thống kê.
Như vậy, tương tự như các nghiên cứu trước đó, mô hình ban đầu để kiểm tra tính mùa vụ hàng tháng như sau:
R t là log của lợi suất thị trường;
D Feb … D Dec là biến giả cho tháng 2… tháng 12 tương ứng (ví dụ, D Feb = 1 nếu quan sát rơi vào tháng 2 và bằng 0 nếu ngược lại);
Hệ số chặn α 1 biểu thị lợi suất trung bình trong tháng Giêng, trong khi các hệ số α 2 đến α 12 thể hiện sự khác biệt trung bình của lợi suất thị trường trong các tháng còn lại.
Mỗi tháng, các nhiễu trắng được coi là những sai số ngẫu nhiên, với giả định rằng giá trị trung bình của chúng bằng 0 Những nhiễu này được giả định là độc lập và phân phối đồng nhất.
Mô hình đầu tiên, được sử dụng để kiểm tra tác động yếu tố mùa vụ trên lợi nhuận cổ phiếu là hồi quy OLS (Ordinary Least Square).
Kết quả của hồi quy OLS có thể trở thành hồi quy giả tạo nếu biến phụ thuộc không có tính dừng Để xác định tính dừng của lợi suất thị trường trên sàn Hồ Chí Minh, chúng ta có thể kiểm tra hàm tự tương quan (ACF) và hàm tự tương quan từng phần (PACF) Giản đồ tự tương quan, hay còn gọi là hàm tự tương quan (AC), là đồ thị thể hiện các hệ số tự tương quan ở các độ trễ khác nhau.
Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp kiểm định Augmented Dickey-Fuller (ADF), một kỹ thuật phổ biến để kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian Kiểm định ADF, theo Dickey và Fuller (1981), được thiết lập nhằm xác định sự hiện diện của nghiệm đơn vị trong dữ liệu.
R t : chuỗi số liệu theo thời gian đang xem xét; n: chiều dài độ trễ; ε t : nhiễu trắng
H0: ρ= 0 (Yt là chuỗi dữ liệu không dừng)
H1: ρ< 0 (Yt là chuỗi dữ liệu dừng)
Nếu hệ số ρ khác 0 có ý nghĩa, giả thuyết H0 sẽ bị bác bỏ, cho thấy chuỗi dữ liệu có tính dừng; ngược lại, nếu H0 được chấp nhận, dữ liệu không có tính dừng Kiểm định ADF có thể thực hiện với hoặc không có yếu tố xu hướng Kết quả của kiểm định ADF rất nhạy cảm với chiều dài độ trễ, do đó cần chọn chiều dài độ trễ phù hợp khi thực hiện kiểm định Nếu một chuỗi thời gian được xác định là không dừng, cần tiếp tục kiểm định các chuỗi khác cho đến khi tính dừng được thiết lập.
Một vấn đề trong phương pháp phân tích chuỗi thời gian là phần dư có thể có tương quan chuỗi Để khắc phục điều này, Engle (1982) đã giới thiệu mô hình ARCH (AutoRegressive Conditional Heteroskedasticity) Các mô hình ARCH được sử dụng để mô tả và phân tích chuỗi thời gian khi có sự thay đổi về phương sai tại các thời điểm khác nhau Cụ thể, mô hình ARCH giả định rằng phương sai của phần nhiễu ngẫu nhiên hiện tại phụ thuộc vào kích thước thực của các phần nhiễu ngẫu nhiên ở các thời điểm trước đó, thường là liên quan đến bình phương của các phần nhiễu trước đó.
Mô hình ARCH, được giới thiệu bởi Engle vào năm 1982, là một công cụ phổ biến trong việc mô phỏng các chuỗi thời gian trong lĩnh vực tài chính Các mô hình này có đặc điểm là mức biến động thay đổi theo thời gian và thường xuất hiện theo từng giai đoạn, với những khoảng thời gian có mức biến động cao xen kẽ với những giai đoạn yên tĩnh.
Bollerslev (1986) đã phát triển các mô hình ARCH, trong đó mô hình GARCH cho phép sự phụ thuộc có điều kiện vào độ trễ của chính nó Nghiên cứu này sử dụng hình thức đơn giản nhất của GARCH, cụ thể là GARCH (1,1), để kiểm tra tác động tháng đến lợi nhuận của thị trường.
Nếu các hệ số (α i ) trong mô hình OLS và GARCH (1,1) được xác định, điều này cho thấy có thể chấp nhận giả thuyết về hiệu ứng tháng.
Nghiên cứu này kiểm tra hiệu ứng tháng đối với biến động chứng khoán bằng cách áp dụng mô hình GARCH (1,1), sử dụng biến giả cho từng tháng trong các phương trình phương sai có điều kiện Phương pháp này đã được áp dụng trong các nghiên cứu trước đó của Berument và Kiymaz (2001) cũng như Kiymaz và Berument (2003).
Nghiên cứu trước đây đã áp dụng cả phương pháp OLS và GARCH để kiểm tra ảnh hưởng của yếu tố mùa vụ đến lợi suất thị trường Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu gần đây chủ yếu sử dụng mô hình GARCH do khả năng khắc phục một số hạn chế mà OLS gặp phải.