TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận về DLST
Hiện nay, có nhiều định nghĩa về du lịch sinh thái (DLST), mỗi định nghĩa tập trung vào các khía cạnh khác nhau như bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học Trong luận án này, chúng tôi sẽ xem xét những định nghĩa phổ biến nhất liên quan đến DLST.
Thuật ngữ "Ecotourism - DLST" được giới thiệu lần đầu bởi Ceballos-Lascuráin vào năm 1987 và đã nhanh chóng phát triển Tuy nhiên, định nghĩa ban đầu chỉ tập trung vào yếu tố tự nhiên mà chưa đề cập đến việc bảo tồn giá trị thiên nhiên và văn hóa địa phương cũng như sự tham gia của cộng đồng Do đó, khái niệm này phù hợp hơn với du lịch dựa vào thiên nhiên (nature-based tourism) thay vì DLST.
Du lịch sinh thái bền vững (DLST) được định nghĩa bởi Wood (1991) là hình thức du lịch đến những khu vực hoang sơ nhằm khám phá lịch sử tự nhiên và văn hóa mà không làm tổn hại đến hệ sinh thái Đồng thời, DLST cũng tạo ra cơ hội kinh tế để hỗ trợ bảo tồn thiên nhiên và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương Theo Allen (1993), DLST khác biệt với các loại hình du lịch thiên nhiên khác nhờ vào mức độ giáo dục cao về môi trường, thông qua sự hướng dẫn của các chuyên gia có nghiệp vụ Hình thức du lịch này không chỉ tạo ra mối liên kết giữa con người và thiên nhiên hoang dã mà còn nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách Phát triển DLST giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đối với văn hóa và môi trường, đồng thời đảm bảo rằng cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ nguồn tài chính do du lịch mang lại, với sự chú trọng vào việc đóng góp cho bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.
Du lịch sinh thái (DLST) được định nghĩa bởi Honey (1999) là loại hình du lịch hướng tới những khu vực nhạy cảm và nguyên sinh, thường được bảo vệ nhằm giảm thiểu tác động xấu đến môi trường DLST không chỉ giúp giáo dục du khách mà còn tạo ra quỹ bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương và khuyến khích sự tự quản lý Hơn nữa, nó còn thúc đẩy sự tôn trọng các giá trị văn hóa và quyền con người.
Trong hội thảo “Xây dựng chiến lược quốc gia về phát triển DLST” năm 1999 tại Việt Nam, khái niệm du lịch sinh thái (DLST) đã được thống nhất, định nghĩa là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hóa bản địa, kết hợp với giáo dục môi trường DLST không chỉ góp phần bảo tồn mà còn thúc đẩy phát triển bền vững (PTBV) thông qua sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương Định nghĩa này phản ánh đầy đủ nội dung của DLST và phù hợp với quan niệm của các nhà khoa học quốc tế.
Vào năm 2000, Lê Huy Bá đã định nghĩa du lịch sinh thái (DLST) là một loại hình du lịch tập trung vào các hệ sinh thái tự nhiên đặc thù, phục vụ cho những du khách yêu thích thiên nhiên, khám phá cảnh quan và nghiên cứu về các hệ sinh thái DLST không chỉ kết hợp phát triển kinh tế du lịch mà còn giới thiệu vẻ đẹp của quốc gia, đồng thời giáo dục, tuyên truyền và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
Theo IUCN, du lịch sinh thái (DLST) là hình thức du lịch bền vững, tập trung vào việc tham quan và trải nghiệm thiên nhiên tại các khu vực còn nguyên sơ Hình thức du lịch này không chỉ giúp du khách hiểu biết hơn về thiên nhiên và văn hóa địa phương, mà còn hỗ trợ công tác bảo tồn, giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động du lịch, đồng thời đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng dân cư địa phương.
Sự thành lập Hiệp hội Du lịch Sinh thái Quốc tế (TIES) vào năm 1990 đã đánh dấu bước ngoặt quan trọng, khẳng định vị thế của Du lịch Sinh thái (DLST) như một hệ thống lý luận và thực tiễn có giá trị.
Du lịch bền vững (PTBV) được Hiệp hội Du lịch Sinh thái Thế giới định nghĩa là hình thức du lịch có trách nhiệm, nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên, hỗ trợ sinh kế của cộng đồng địa phương và nâng cao nhận thức qua giáo dục Từ đó, PTBV không chỉ mang lại lợi ích cho du khách mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của các khu vực du lịch.
Bảng 1.1 Bảng tổng hợp các định nghĩa về DLST
DLST là hình thức du lịch khám phá những khu vực hoang sơ, nhằm tìm hiểu lịch sử, môi trường tự nhiên và văn hóa mà không làm ảnh hưởng đến sự nguyên vẹn của hệ sinh thái Hình thức du lịch này cũng tạo ra cơ hội kinh tế, hỗ trợ việc bảo tồn thiên nhiên và mang lại lợi ích tài chính cho cộng đồng địa phương.
Du lịch sinh thái (DLST) nổi bật với sự chú trọng vào giáo dục môi trường và sinh thái, nhờ vào đội ngũ hướng dẫn viên chuyên nghiệp Hình thức du lịch này không chỉ tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên hoang dã mà còn nâng cao nhận thức của du khách, biến họ thành những người tiên phong trong công tác bảo vệ môi trường.
BVMT Phát triển du lịch sinh thái bền vững sẽ giảm thiểu tác động tiêu cực của khách du lịch đối với văn hóa và môi trường Điều này không chỉ đảm bảo rằng cộng đồng địa phương nhận được lợi ích tài chính từ du lịch mà còn chú trọng đến việc đóng góp tài chính cho các hoạt động bảo tồn và phát triển bền vững.
DLST, hay du lịch bền vững, tập trung vào những khu vực nhạy cảm và nguyên sinh, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và duy trì quy mô nhỏ Hình thức du lịch này không chỉ giáo dục du khách mà còn tạo quỹ bảo vệ môi trường, mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương, đồng thời khuyến khích sự tôn trọng đối với các giá trị văn hóa và quyền con người.
DLST là hình thức du lịch kết hợp giữa thiên nhiên và văn hóa địa phương, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục môi trường Nó không chỉ góp phần vào việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên mà còn thúc đẩy phát triển bền vững, với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương.
DLST là loại hình du lịch tập trung vào các hệ sinh thái tự nhiên, phục vụ cho những du khách yêu thích thiên nhiên và khám phá cảnh quan Hình thức này kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế du lịch và việc giới thiệu vẻ đẹp quốc gia, đồng thời giáo dục về bảo vệ và phát triển bền vững môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Ứng dụng GIS và AHP trong xác định vùng tiềm năng DLST
Kỹ thuật GIS đã được các học giả trên toàn thế giới ứng dụng để lập bản đồ tiềm năng DLST, nhờ vào khả năng thu thập, lưu trữ, truy xuất, quản lý, hiển thị và phân tích dữ liệu một cách hiệu quả.
Trong hai thập kỷ qua, phương pháp phân tích đa tiêu chí (MCDA) đã trở thành công cụ hiệu quả để xác định các vùng tiềm năng du lịch sinh thái (DLST) và địa điểm Trong số các phương pháp MCDA, quy trình phân tích thứ bậc (AHP) được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng so sánh khôn ngoan các cặp theo thang tỷ lệ AHP cho phép so sánh từng yếu tố dựa trên tầm quan trọng tương đối của chúng, từ đó giúp xác định chính xác các vùng tiềm năng (Ghamgosar, 2011; Kumari và cộng sự, 2010; Chandio và cộng sự, 2013; Saaty, 1980; Satty và Vargas, 2001).
Armstrong (1994) đã áp dụng phương pháp viễn thám, GIS và phân tích quyết định đa tiêu chí (MCDA) để xác định các địa điểm du lịch tiềm năng dựa vào thiên nhiên, dựa trên các chỉ số kinh tế xã hội và môi trường Trong số các phương pháp MCDA, AHP được sử dụng phổ biến nhờ khả năng phân tích dữ liệu theo tầm quan trọng tương đối và thứ tự phân cấp Boyd và Butler (1996) cũng đã sử dụng GIS để xác định khu du lịch sinh thái ở Bắc Ontario, Canada.
Kumari và cộng sự (2010) đã đề xuất năm chỉ số để xác định các điểm du lịch sinh thái tiềm năng, bao gồm chỉ số phân bố động vật hoang dã, chỉ số giá trị sinh thái, chỉ số hấp dẫn du lịch sinh thái, chỉ số khả năng phục hồi môi trường và chỉ số đa dạng sinh học Trong khi đó, Akbarzadeh và các cộng sự (2011) đã áp dụng các thành phần sinh thái cảnh quan để xác định các điểm du lịch sinh thái tiềm năng.
Bunruam-kaew và Murayama (2011) đã đánh giá sự phù hợp của địa điểm cho Du lịch Sinh thái Bền vững (DLST) dựa trên cảnh quan, động vật hoang dã, địa hình, khả năng tiếp cận và đặc điểm cộng đồng DLST hiện nay là một vấn đề nhạy cảm và là công cụ quan trọng cho phát triển du lịch bền vững trên toàn cầu, cả ở các nước phát triển và đang phát triển Để xây dựng quy hoạch DLST hiệu quả, việc lựa chọn địa điểm phát triển là ưu tiên hàng đầu, và quá trình này bị ảnh hưởng bởi các yếu tố vật chất, văn hóa xã hội, môi trường và cơ sở hạ tầng, những yếu tố này có thể thay đổi tùy theo từng địa phương và tình huống cụ thể.
AHP được sử dụng để xác định trọng số của các lớp chuyên đề (Saaty
Phân tích quyết định, được phát triển từ năm 1980, là một phương pháp hiệu quả để đánh giá và ra quyết định thông qua việc chia nhỏ vấn đề thành nhiều tham số khác nhau Các tham số này được sắp xếp theo cấu trúc phân cấp nhằm xác định tầm quan trọng tương đối của các yếu tố Trong nghiên cứu này, 11 lớp chuyên đề liên quan đến địa mạo, sinh thái, văn hóa xã hội và cơ sở hạ tầng đã được xem xét, bao gồm các thông số như độ dốc, thảm thực vật, khả năng tiếp cận nước mặt, độ cao, khu vực bảo vệ, tầm nhìn, khoảng cách đến đường, gần điểm du lịch, đất, nước bề mặt và quy mô dân số.
Khu vực VQG Cát Bà được xác định là có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái (DLST) nhờ vào sự đa dạng tự nhiên và văn hóa Nghiên cứu này sử dụng ứng dụng GIS viễn thám và phương pháp AHP để đánh giá các yếu tố như điều kiện tự nhiên, tài nguyên đa dạng sinh học, tài nguyên văn hóa và hệ thống giao thông nhằm xác định vùng tiềm năng DLST Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở cho việc quản lý và phát triển chiến lược DLST tại VQG Cát Bà, phục vụ cho các quyết định quy hoạch và phát triển khu vực.
Sự tham gia của cộng đồng trong phát triển DLST
1.4.1 Mức độ tham gia của cộng đồng
Sau khi giới thiệu các dự án phát triển cộng đồng, sự tham gia của cộng đồng vào quá trình phát triển đã trở thành một yếu tố quan trọng từ giữa những năm 1960 đến đầu những năm 1970.
Since 1980, numerous studies on tourism have increasingly focused on the arguments surrounding community participation in tourism development processes.
Nghiên cứu của Keovilay (2012) chỉ ra rằng du lịch có những tác động tích cực như tạo cơ hội việc làm, nâng cao mức sống và cải thiện chất lượng kinh tế, đồng thời thu hút đầu tư và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp địa phương Ngoài ra, nghiên cứu cũng nhấn mạnh lợi ích văn hóa tích cực của du lịch và khẳng định rằng du lịch không làm gia tăng tỷ lệ tội phạm.
Nghiên cứu về sự tham gia của cộng đồng trong du lịch, Brohman,
Năm 1996, nghiên cứu chỉ ra rằng sự tham gia của cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong phát triển du lịch cộng đồng, đồng thời là một giải pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề lớn trong ngành du lịch tại các quốc gia đang phát triển.
Ngoài ra, nghiên cứu của Gilbert&Clark cho rằng người dân cảm thấy du lịch khuyến khích các hoạt động văn hóa, cải thiện di sản văn hóa (Gilbert
Du lịch không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các Vườn Quốc gia mà còn tạo ra nhiều cơ hội giải trí cho cộng đồng Tuy nhiên, sự phát triển này cũng tác động đến các đặc điểm văn hóa xã hội của cư dân, bao gồm thói quen, niềm tin và giá trị sống Nếu không được quản lý tốt, sự gia tăng du lịch có thể dẫn đến căng thẳng tâm lý và mất mát bản sắc văn hóa địa phương Nghiên cứu chỉ ra rằng sự tham gia của cộng đồng là yếu tố quyết định cho thành công của mô hình Du lịch bền vững.
Theo Tosun (2000), sự tham gia của cộng đồng địa phương trong quá trình phát triển du lịch ở các điểm đến khác nhau là rất quan trọng Điều này không chỉ bao gồm việc tham gia vào quyết định phát triển du lịch mà còn liên quan đến việc chia sẻ lợi ích và xác định các loại hình cũng như mô hình triển khai du lịch tại địa phương Mục tiêu chính của phát triển du lịch dựa vào sự hợp tác là trao quyền cho các cộng đồng địa phương.
Theo Thammajinda (2013) các dạng tham gia phố biển của cộng đồng trong hoạt động DLST có thể kể đến như sau:
Tham gia vào quy hoạch và dự án du lịch địa phương là rất quan trọng, bao gồm việc tham gia các cuộc họp về du lịch, bầu ban quản lý du lịch và thành lập các diễn đàn, câu lạc bộ, nhóm, đội để thảo luận về các vấn đề liên quan Bên cạnh đó, việc thành lập quỹ đầu tư du lịch cũng góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch tại khu vực.
Tham gia vào lĩnh vực kinh doanh du lịch có thể được thực hiện qua nhiều cách, bao gồm việc cung cấp dịch vụ du lịch sẵn có tại địa phương, đầu tư vào các dự án du lịch nhằm thu lợi nhuận, thành lập tổ chức cộng đồng để quản lý các công ty du lịch trong khu vực, và cung cấp hàng hóa cũng như dịch vụ cho các công ty lữ hành.
Tham gia vào việc quảng bá du lịch bao gồm thiết kế trang thông tin điện tử và website giới thiệu dự án, hoạt động, điểm tham quan cũng như tuyến tham quan Ngoài ra, xây dựng phóng sự du lịch về cộng đồng, thiết kế pano, bảng quảng cáo và in tờ rơi cũng là những hoạt động quan trọng trong chiến lược quảng bá này.
Bảng 1.6 Mức độ tham gia của cộng đồng
Mức độ tham gia cộng đồng
- Tham gia bị cảm hóa
- Tham gia bị cưỡng chế
Nghiên cứu này nhằm đánh giá mức độ tham gia của cộng đồng vào du lịch sinh thái (DLST) theo thang đo của Pretty (1995), bao gồm 7 mức độ từ tham gia thụ động đến tham gia chủ động Để đảm bảo tính chính xác, nghiên cứu sẽ tiến hành phỏng vấn trực tiếp từng hộ gia đình, giúp người dân địa phương hiểu rõ và trả lời đúng các nội dung cần thiết.
1.4.2 Thái độ và nhận thức của cộng đồng
Các khu bảo tồn thiên nhiên (KBT) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học (ĐDSH) mà còn tạo ra doanh thu cần thiết cho cộng đồng địa phương (Belete & Assefa, 2005) Tuy nhiên, những khu vực này đang bị đe dọa bởi sự xâm lấn của con người và khai thác quá mức tài nguyên do các hoạt động phát triển gia tăng xung quanh chúng (Ross & Wall, 1999; Boo, 1993) Các yếu tố do con người như thay đổi sử dụng đất cho cơ sở hạ tầng, phát triển nông nghiệp và chăn nuôi gia súc được xem là nguyên nhân chính dẫn đến mất ĐDSH hiện tại và trong tương lai (Benítez-López et al., 2010; Lee, 1998; Hearne & Salinas, 2002).
DLST đã được giới thiệu rộng rãi trên toàn cầu như một công cụ phát triển nhằm bảo tồn các hệ sinh thái bị đe dọa và thúc đẩy phát triển bền vững Tuy nhiên, để quản lý DLST hiệu quả và đạt được thành công trong bảo tồn tại các khu bảo tồn, sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương là rất quan trọng Nhận thức của người dân về các tác động của bảo tồn có thể ảnh hưởng lớn đến sự tham gia và ủng hộ của họ đối với các nỗ lực bảo tồn.
Nghiên cứu của Holmes chỉ ra rằng, sự không hợp tác của người dân địa phương với ban quản lý khu bảo tồn có thể gây ra mối đe dọa trực tiếp đối với các KBT Do đó, việc hiểu biết sâu sắc về nhận thức của cộng đồng địa phương về du lịch sinh thái (DLST) là rất quan trọng, vì đây có thể là một chiến lược hiệu quả trong công tác bảo tồn.
33 yếu tố trong các KBT đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhận thức, từ đó giúp xây dựng các chiến lược thu hút sự ủng hộ của cộng đồng địa phương đối với bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý du lịch sinh thái (Holmes, 2013).
Hiểu biết về nhận thức và thái độ của cộng đồng địa phương là yếu tố quan trọng cho sự thành công trong phát triển du lịch và quản lý các khu bảo tồn (KBT) (Holladay&Ormsby, 2011) Mối quan hệ giữa bảo tồn, phát triển và du lịch đã được tranh luận nhằm xác định vai trò của cộng đồng địa phương trong việc quản lý các khu vực ở Châu Phi (Sekhar, 2003) Dù có sự liên kết rõ ràng giữa bảo tồn và phát triển du lịch, nhưng sự tham gia của cộng đồng trong quản lý KBT vẫn còn hạn chế Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc thiết lập KBT có thể tạo ra sự dễ bị tổn thương cho các cộng đồng phụ thuộc vào những khu vực này, do họ phải đối mặt với thiệt hại từ động vật hoang dã và mất khả năng tiếp cận tài nguyên (Mishra et al., 1992; Sekhar, 2003) Tuy nhiên, gần đây đã có sự công nhận ngày càng tăng về vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý KBT từ các tổ chức quốc tế, NGO và chính phủ (Sekhar, 2003), nhấn mạnh tầm quan trọng của KBT trong việc duy trì sinh kế và phù hợp với các mục tiêu bảo tồn bền vững (Porter et al., 1998).
1.4.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng
Phát triển DLST ở các VQG
1.5.1 Một số nghiên cứu về DLST ở các VQG, KBTTN
VQG Cát Bà đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát triển du lịch sinh thái bền vững Các nghiên cứu gần đây, như luận văn thạc sĩ của Phạm Văn Thương (2013) và Hoàng Văn Cầu (2018), đã chỉ ra thực trạng hoạt động du lịch tại khu vực này và đề xuất các giải pháp nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên Ngoài ra, Phạm Thị Bích Thủy (2018) cũng đã nghiên cứu về phát triển bền vững du lịch sinh thái tại khu DTSQ Quần đảo Cát Bà, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý hiệu quả nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài cho khu vực.
- Một số nghiên cứu về DLST ở các VQG, KBTTN khác như: Tiềm năng và định hướng khai thác để phát triển DLST tại khu bảo tồn thiên nhiên
Kẻ Gỗ (Hà Tĩnh) đã được nghiên cứu bởi Nguyễn Đình Tình (2020) với các giải pháp phát triển du lịch sinh thái (DLST) tại khu bảo tồn thiên nhiên hồ Kẻ Gỗ Lê Văn Hoài (2017) cũng đã đề xuất các chiến lược phát triển DLST tại khu vực Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình Bên cạnh đó, Vũ Đức Tài (2019) đã thực hiện đánh giá tiềm năng và thực trạng DLST tại VQG Yok Don, tỉnh Đắk Lắk Cuối cùng, Trương Thị Vân Anh (2017) đã nghiên cứu tác động của DLST đến đa dạng sinh học tại khu bảo tồn thiên nhiên Mường Nhé, tỉnh Điện Biên.
Theo định nghĩa của IUCN thì VQG là khu vực tự nhiên của vùng đất hoặc vùng biển, được chọn để:
(a) Bảo vệ tình trạng nguyên vẹn sinh thái của một hay nhiều HST cho các thế hệ hiện tại và tương lai;
(b) Loại bỏ việc khai thác hay chiếm giữ không thân thiện đối với các mục đích của việc chọn lựa khu vực;
Chuẩn bị nền tảng cho các cơ hội trong lĩnh vực tinh thần, khoa học, giáo dục, giải trí và tham quan là rất quan trọng, với yêu cầu tất cả các cơ hội này phải tương thích với văn hóa và môi trường địa phương.
Theo Quyết định số 186/2006/QĐ-TTg ngày 14-8-2006 của Thủ tướng Chính phủ Việt Nam, Vườn Quốc gia (VQG) được công nhận là một dạng rừng đặc dụng, thay thế cho Quyết định số 08/2001/QĐ-TTg ngày 11-01-2001 về Quy chế quản lý rừng, và được xác định dựa trên các tiêu chí cụ thể.
VQG là khu vực tự nhiên rộng lớn, nằm trên đất liền, vùng đất ngập nước hoặc hải đảo, được thiết lập nhằm bảo tồn một hoặc nhiều hệ sinh thái đặc trưng Khu vực này ít bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài, đồng thời còn bảo vệ các loài sinh vật đặc hữu và đang gặp nguy cơ tuyệt chủng.
VQG được quản lý, sử dụng chủ yếu phục vụ cho việc bảo tồn rừng vàHST rừng, nghiên cứu khoa học, giáo dục môi trường.
VQG được xác định dựa trên các tiêu chí và chỉ số liên quan đến hệ sinh thái đặc trưng, bao gồm các loài động vật và thực vật đặc hữu Ngoài ra, diện tích tự nhiên của vườn và tỷ lệ giữa diện tích đất nông nghiệp, đất thổ cư so với tổng diện tích tự nhiên cũng là yếu tố quan trọng trong việc công nhận VQG.
Để bảo vệ các khu vực tự nhiên và cảnh quan có tầm quan trọng quốc gia và quốc tế, cần thiết lập các biện pháp nhằm phục vụ cho mục đích vui chơi, giải trí, giáo dục, nghiên cứu khoa học, nâng cao đời sống tinh thần và phát triển du lịch.
Để bảo vệ và duy trì lâu dài trạng thái tự nhiên, cần thiết phải giữ gìn các minh họa đặc trưng của các vùng địa sinh học, quần thể sinh học, nguồn gen và các loài đa dạng khác nhau, nhằm đảm bảo sự ổn định và phong phú về sinh thái.
Để quản lý hiệu quả khách du lịch, cần đảm bảo việc sử dụng các dịch vụ vui chơi, giải trí, văn hóa và giáo dục không làm ảnh hưởng đến đặc điểm tự nhiên, đồng thời giữ gìn sự gần gũi với thiên nhiên.
• Để ngăn ngừa và sau đó chấm dứt các hoạt động khai thác và chiếm giữ làm tổn hại đến mục tiêu đã xác định;
• Duy trì và tôn trọng các giá trị sinh thái, địa mạo hay thẩm mỹ đã được xác định;
Việc chú trọng đến nhu cầu của người dân tộc là rất quan trọng, bao gồm cả việc sử dụng nguồn tài nguyên mà họ đã khai thác từ trước đến nay Điều này không chỉ đảm bảo sự phát triển bền vững mà còn giúp tránh gây ra tác động tiêu cực đến các mục tiêu quản lý khác.
VQG cần có các mô hình đại diện cho những khu tự nhiên tiêu biểu và đặc sắc, bao gồm cảnh đẹp và nơi sinh sống của các loài động thực vật Những khu vực này có giá trị quan trọng về mặt tinh thần, khoa học, giáo dục, giải trí và du lịch.
VQG cần có diện tích đủ lớn để bảo vệ một hoặc nhiều hệ sinh thái nguyên vẹn, tránh bị ảnh hưởng bởi sự lấn chiếm và khai thác từ con người.
Quản lý và sở hữu Vườn Quốc Gia (VQG) thường thuộc về cơ quan có thẩm quyền cao nhất của quốc gia, nhưng có thể được ủy quyền cho các cấp chính phủ khác, hội đồng dân tộc, tổ chức hoặc cơ quan pháp nhân có liên quan lâu dài với VQG.
1.5.3 Các yếu tố ảnh hưởng đến việc phát triển DLST ở VQG
Phát triển du lịch sinh thái tại các vườn quốc gia chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và kinh doanh Các yếu tố này có thể được phân chia thành bốn nhóm chính: (1) Nhóm tài nguyên, bao gồm các nguồn lực tự nhiên và văn hóa; (2) Nhóm quản lý và tổ chức du lịch sinh thái, liên quan đến chiến lược và chính sách phát triển; (3) Yếu tố du khách, bao gồm nhu cầu và hành vi của du khách; và (4) Một số yếu tố khác, như chính sách môi trường và cộng đồng địa phương.
1.5.3.1 Nhóm các yếu tố về tài nguyên
Tài nguyên du lịch sinh thái (DLST) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách du lịch Tuy nhiên, không phải tất cả các giá trị tự nhiên và văn hóa bản địa đều được xem là tài nguyên DLST Chỉ những thành phần và tổng hợp tự nhiên, cùng với các giá trị văn hóa bản địa gắn liền với một hệ sinh thái cụ thể, khi được khai thác và sử dụng để tạo ra sản phẩm du lịch phục vụ cho sự phát triển du lịch nói chung và DLST nói riêng, mới được công nhận là tài nguyên DLST.