TỔNG QUAN VỀ MÁY TÍNH
Các khái niệm cơ bản
Máy tính (computer) là một thiết bị điện tử dùng để tính toán, xử lý dữ liệu theo chương trình đã lập trình trước
Máy tính thực hiện các công việc sau:
– Xử lý thông tin theo chương trình được nhớ sẵn bên trong bộ nhớ
Chương trình (program) là dãy các lệnh nằm trong bộ nhớ để yêu cầu máy tính thực hiện công việc cụ thể
Máy tính cá nhân (PC) là thiết bị phổ biến, được thiết kế cho từng người dùng với các bộ phận tách rời và có thể thay đổi Người dùng có thể kết nối thêm nhiều thiết bị ngoại vi Máy tính cá nhân được chia thành hai loại chính: máy tính để bàn và máy tính xách tay Máy tính để bàn thường cố định, có hiệu suất cao nhưng tiêu tốn nhiều năng lượng, trong khi máy tính xách tay, bao gồm Laptop, Notebook, Netbook, và Tablet, mang lại tính di động cao cho người sử dụng.
Assistant (Thiết bị hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân),…
Hình 1.1 Các loại máy tính cá nhân 1.1.1.2 Các loại máy tính khác
Là máy tính có kích thước lớn và cấu hình mạnh, thường được sử dụng làm máy trạm trong mạng cục bộ với một hệ điều hành riêng biệt
Máy tính với cấu hình phần cứng mạnh mẽ và tốc độ xử lý cao được sử dụng cho các công việc yêu cầu tính toán phức tạp, như làm máy chủ cho mạng Internet, cũng như cho các ứng dụng dự báo thời tiết và nghiên cứu vũ trụ.
Hình 1.2 Máy tính Mainframe Giáo trình Lắp ráp và cài đặt máy tính
Phần cứng (Hardware) của máy tính đề cập đến cấu trúc vật lý và các thành phần không dễ thay đổi Nó bao gồm tất cả các thiết bị và linh kiện điện tử như vi mạch IC, bảng mạch in, cáp nguồn, nguồn điện, bộ nhớ, màn hình, chuột và bàn phím.
Phần mềm là tập hợp các chương trình được lập trình với mã lệnh, giúp phần cứng hoạt động hiệu quả và phục vụ nhu cầu của người dùng, đồng thời có khả năng thay đổi linh hoạt.
Phần mềm của máy tính có thể chia thành hai loại: Phần mềm hệ thống (System Software) và phần mềm ứng dụng (Applications software)
Phần mềm hệ thống khi được đưa vào bộ nhớ chính, nó chỉ đạo máy tính thực hiện các công việc Phần mềm hệ thống bao gồm:
Hệ điều hành (OS – Operating System) là phần mềm quan trọng nhất trong máy tính Nắm vai trò điều khiển mọi hoạt động của máy tính
Trình điều khiển thiết bị là các phần mềm quan trọng giúp hệ điều hành nhận diện và quản lý các thiết bị ngoại vi, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
Các chương trình phục vụ hệ thống bao gồm những phần mềm điều khiển khởi động máy tính và các chương trình sơ cấp giúp hướng dẫn hoạt động vào ra cơ bản của máy tính.
Application software refers to specific programs designed for particular fields Examples include Microsoft Office for office applications, WinRAR for data compression, and Windows Media Player for music playback.
Quá trình phát triển của máy tính
Lịch sử phát triển máy tính có thể chia thành 4 giai đoạn lớn:
Máy tính thế hệ 1, với linh kiện chính là đèn điện tử, tiêu thụ năng lượng lớn và có kích thước khoảng 250m2, nhưng lại có tốc độ xử lý chậm ENIAC (Electronic Numerical Integrator and Computer) là đại diện tiêu biểu cho thế hệ máy tính này, được phát triển bởi Giáo sư Mauchly và học trò Eckert tại Đại học.
ENIAC, được thiết kế tại Pennsylvania vào năm 1943 và hoàn thành vào năm 1946, là một trong những máy tính đầu tiên và lớn nhất với hơn 18.000 bóng đèn điện tử và 1.500 rơle Máy nặng hơn 30 tấn, tiêu thụ khoảng 140kW điện năng và chiếm diện tích lên tới 1.393 m².
Bóng bán dẫn (transistor) được sử dụng làm linh kiện chính trong máy tính, với đặc điểm nhỏ gọn, nhanh chóng và tiêu thụ ít điện năng Được phát minh bởi công ty Bell vào năm 1947, transistor đã tạo ra bước ngoặt cho ngành công nghiệp máy tính Đến cuối thập niên 50, máy tính thương mại sử dụng transistor bắt đầu xuất hiện trên thị trường, giúp kích thước máy tính giảm, giá thành rẻ hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
The third generation of technology is characterized by the emergence of integrated circuits (ICs) Low-density integrated circuits (SSI - Small Scale Integration) can accommodate a few dozen components, while medium-density integrated circuits (MSI - Medium Scale Integration) can house hundreds of components on a single chip High-density integrated circuits (LSI - Large Scale Integration) serve as the primary components in this generation.
1.2.4 Thế hệ thứ tư (1980 – nay)
Máy tính thế hệ 4 sử dụng mạch tích hợp mật độ rất cao (VLSI) làm linh kiện chính, mang lại hiệu năng xử lý vượt trội Thiết bị này cung cấp nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm hỗ trợ xử lý song song và tích hợp khả năng xử lý âm thanh và hình ảnh.
Một số thuật ngữ
PC (Personal Computer): máy tính cá nhân
Keyboard: bàn phím, mouse: chuột
The case houses essential computer components, including the motherboard, which serves as the main circuit board The CPU, or Central Processing Unit, acts as the brain of the computer, while RAM, or Random Access Memory, provides temporary storage for active processes ROM, or Read Only Memory, stores critical system information, and the HDD, or Hard Disk Drive, offers long-term data storage Additionally, the FDD, or Floppy Disk Drive, is an older technology used for reading and writing data on floppy disks.
PSU (Power Supply Unit): bộ cấp nguồn
Bus, cache, chip, BIOS (Basic Input-Output System): hệ thống nhập xuất cơ bản
Chipset, FSB, BSB, socket, slot, expansion card…
Bộ lưu điện (UPS - Uninterruptible Power Supply) là thiết bị cung cấp nguồn điện tạm thời, giúp duy trì hoạt động của máy tính và các thiết bị điện trong trường hợp điện lưới gặp sự cố Với khả năng cung cấp điện năng trong thời gian nhất định, UPS đảm bảo sự liên tục và ổn định cho các thiết bị điện, tránh mất mát dữ liệu và gián đoạn công việc.
Sơ đồ khối máy tính
Hình 1.3 Sơ đồ cấu trúc máy tính 1.4.1 Thiết bị nhập
Thiết bị nhập (Input Devices) là những thiết bị nhập dữ liệu vào máy tính như bàn phím, chuột, webcam, scaner…
Processing devices, commonly known as CPUs (Central Processing Units), are essential for data processing and managing the control operations of computers.
1.4.3 Bộ nhớ và thiết bị lưu trữ
Thiết bị lưu trữ và bộ nhớ là những công cụ quan trọng trong việc lưu trữ dữ liệu của máy tính, bao gồm cả bộ nhớ trong và bộ nhớ ngoài, cho phép lưu trữ thông tin tạm thời hoặc cố định.
Bộ nhớ trong bao gồm: bộ nhớ cache và bộ nhớ chính (gồm bộ nhớ chỉ đọc ROM, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên RAM)
Bộ nhớ ngoài bao gồm ổ cứng, đĩa mềm, đĩa CD, DVD, ổ cứng USB, thẻ nhớ và các thiết bị lưu trữ khác
Thiết bị xuất (Output Devices) là những thiết bị hiển thị và xuất dữ liệu từ máy như màn hình, máy in, loa, máy chiếu (projector)…
CÁC THÀNH PHẦN CƠ BẢN CỦA MÁY TÍNH
Case và nguồn
Thùng máy là bộ phận quan trọng dùng để gắn kết và bảo vệ các linh kiện phần cứng, đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và an toàn Nó không chỉ giúp bảo vệ các thành phần bên trong mà còn tạo nên vẻ mỹ quan cho hệ thống máy tính, được xem như khung xương của thiết bị.
Trong thùng máy, các thành phần máy tính được lắp đặt và kết nối để tạo thành một khối hoàn chỉnh gọi là CPU Khung máy được nối đất qua nguồn, giúp ngăn ngừa hư hỏng cho các linh kiện do hiện tượng tĩnh điện.
Cấu trúc cơ bản và thông số kỹ thuật chuẩn case ATX
Hiện nay, nhiều chuẩn thiết kế đã trở nên lỗi thời hoặc ít được sử dụng, vì vậy bài viết này sẽ tập trung vào chuẩn ATX 2.x, một tiêu chuẩn đang được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.
Hình 2.1.1 Cấu trúc bên trong của thùng máy Dây tín hiệu
Công tắc nguồn trong case AT được kết nối trực tiếp với nguồn nuôi, trong khi đó, đối với case ATX, công tắc thường được kết nối thông qua mainboard và thường được ký hiệu là PWR.
Nút khởi động lại (Reset switch) được kết nối trên mainboard và có ký hiệu RST, giúp tái khởi động máy khi cần thiết Đèn nguồn màu xanh (Power Led) cũng được kết nối vào mainboard, có chức năng báo hiệu rằng nguồn điện đã được cung cấp cho máy hoạt động Bên cạnh đó, đèn đọc đĩa màu đỏ (HDD/IDE Led) được kết nối với mainboard và sáng đỏ khi có thao tác dữ liệu từ đĩa cứng.
Nguồn (PS – Power Supply) là bộ phận cung cấp điện cho tất cả các linh kiện bên trong máy tính như mainboard, ổ đĩa và quạt, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của hệ thống máy tính Mặc dù vậy, nguồn thường ít được người dùng chú ý đến.
Nguồn máy tính có chức năng chính là chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC) để cung cấp năng lượng cho các thành phần bên trong máy vi tính Cụ thể, nguồn chuyển đổi điện áp đầu vào 110V hoặc 220V thành các điện áp một chiều như +3,3V, +5V, +12V, -5V và -12V, đảm bảo hoạt động ổn định cho hệ thống.
Các chuẩn của nguồn máy tính
Có nhiều loại nguồn khác nhau tùy thuộc vào từng kiểu máy vi tính, với sự khác biệt về kích thước, kiểu cắm và điện áp ra Thông thường, nguồn máy vi tính được chia thành hai loại chính.
Nguồn AT (Advanced Technology) được sử dụng cho các case AT, thường xuất hiện trong các máy tính đời cũ như vi xử lý Pentium MMX, Pentium II, Celeron, K6, và các dòng khác Loại nguồn này không có tính năng tắt nguồn tự động và có công suất thấp.
The ATX (Advanced Technology eXtended) power supply is widely used in computers featuring processors from the Pentium III series to the present It includes advanced power management capabilities through the Advanced Configuration and Power Interface (ACPI), which enables software-based power on/off functionality.
Một số loại bộ nguồn ATX:
ATX: jack chính 20 chân (dùng cho Pentium III hoặc Athlon XP)
ATX12V: jack chính 20 chân, dây phụ 4 chân (Pentium 4/ Athlon 64)
ATX12V 2.X: dây chính 24 chân, dây phụ 4 chân (Pentium 4 Socket 775 và các hệ thống Athlon 64, PCI-Express).
Bo mạch chủ
Bo mạch chủ, hay còn gọi là mainboard hoặc bo mạch hệ thống, là thành phần lớn nhất trong máy tính Chức năng chính của mainboard là liên kết và điều khiển các linh kiện được kết nối, đồng thời đóng vai trò là cầu nối trung gian cho phép các thiết bị giao tiếp hiệu quả với nhau.
Bộ mạch chủ thường được trang bị nhiều thành phần quan trọng như khe cắm RAM, khe cắm cáp ổ cứng, ổ mềm, cáp nguồn, chân cắm CPU, chân cắm jumper, và các dây công tắc Ngoài ra, nó còn có các cổng nối thiết bị nhập xuất chính như COM, LPT, P/S 2 và USB Bên cạnh đó, phần mềm BIOS và pin CMOS cũng là những yếu tố không thể thiếu trong cấu trúc của bộ mạch chủ.
Hình 2.2.1 Hình dạng Mainboard Các thành phần trên mainboard
Mainboard thường bao gồm nhiều thành phần linh kiện điện tử khác nhau, với nhiều thiết bị được gắn trực tiếp hoặc kết nối qua dây dẫn Mỗi nhà sản xuất có những đặc điểm riêng cho mainboard của họ, nhưng nhìn chung, các mainboard đều có những thành phần và đặc điểm tương đồng.
Có thể chia làm các nhóm: khe mở rộng, I/O port, các chip điện tử, khe cắm bộ nhớ, các connectors, jumpers và đế cắm vi xử lý
Hình 2.2.2 Các thành phần trên mainboard
Bộ vi xử lý
Bộ chipset là bộ chip quan trọng làm cầu nối chính cho tất cả các thành phần trên mainboard
Mainboard sử dụng CPU của hãng Intel: Bộ chipset gồm hai chip chính là chip cầu bắc và chip cầu nam
Chip cầu bắc (Northbridge) là bộ phận kết nối CPU với bộ nhớ chính, card màn hình và chip cầu Nam Một số loại chip cầu bắc còn tích hợp chương trình điều khiển video, được gọi là Graphics and Memory Controller Hub (GMCH) hoặc VGA onboard Chip cầu bắc thường được trang bị thêm một miếng tản nhiệt và nằm gần CPU cùng RAM để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
Chip cầu nam (Southbridge) có vai trò quan trọng trong việc truyền dẫn tín hiệu giữa các thiết bị và chip cầu bắc, nhưng không kết nối trực tiếp với CPU Được đặt xa CPU hơn, chip cầu nam là chip lớn thứ hai trên mainboard, chỉ sau chip cầu bắc.
Bo mạch chủ sử dụng CPU AMD có cấu trúc tương tự như bo mạch chủ sử dụng CPU Intel, nhưng một số bo mạch cho phép CPU AMD giao tiếp trực tiếp với RAM Điều này có nghĩa là chipset chỉ cần liên kết các bộ phận khác và có thể chỉ bao gồm một hoặc hai chip.
Loại hai chip: tương tự như bộ chipset dành cho CPU Intel
Loại một chip: Chipset loại này thực hiện tất cả các chức năng tương tự của chip nam và chip bắc dùng cho CPU Intel
Ngoài hai nhà sản xuất chipset nổi tiếng là Intel và AMD còn có một số nhà sản xuất Chipset khác như ULi, ATI, NVIDIA, SiS, VIA.
Bộ nhớ chính
Bộ nhớ chính của máy vi tính dùng để chứa các thông tin cần thiết như chương trình, dữ liệu trong quá trình máy hoạt động
ROM và RAM là hai loại bộ nhớ chính trong máy tính, với ROM lưu trữ các chương trình quản lý khởi động, trong khi RAM chứa các chương trình đang hoạt động.
Hiện nay, với sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật, ROM và RAM đã được sản xuất với nhiều loại khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng.
Bộ nhớ ROM (Read Olly Memory - Bộ nhớ chỉ đọc): đây là bộ nhớ cố định, dữ liệu không bị mất khi mất điện
Bộ nhớ RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên) là loại bộ nhớ quan trọng, lưu trữ tạm thời các chương trình phục vụ cho quá trình xử lý của CPU Dữ liệu trong RAM chỉ được lưu trữ trong thời gian ngắn và sẽ bị xóa khi mất điện.
Thiết bị lưu trữ
Thiết bị lưu trữ có vai trò quan trọng trong việc lưu trữ hệ điều hành, phần mềm và dữ liệu Ổ đĩa cứng (HDD) là loại thiết bị lưu trữ phổ biến nhất, được trang bị trên hầu hết các máy tính, với dữ liệu được lưu trên bề mặt các tấm đĩa tròn phủ vật liệu từ tính Ưu điểm của HDD bao gồm kích thước nhỏ gọn, tốc độ truy xuất nhanh, dung lượng lưu trữ lớn và độ bền cao Ngoài ra, đĩa quang (optical disc) là một loại thiết bị lưu trữ khác, sử dụng tia sáng để ghi và đọc dữ liệu, với nhiều loại như CD và DVD, mỗi loại có khả năng chứa dữ liệu khác nhau.
Họ đĩa CD gồm 3 loại chính: đĩa CD chỉ đọc (CD-ROM - Read Only CD), đĩa
CD có thể ghi 1 lần (CD-R - Recordable CD) và đĩa CD có thể ghi lại (CD-RW - Rewritable CD).
Các thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi (peripheral devices) là phần không thể thiếu của hệ thống máy tính, giúp tiếp nhận thông tin từ bên ngoài và xuất thông tin ra ngoài Thiết bị vào (input devices) bao gồm bàn phím, chuột, ổ đĩa đọc thông tin, máy quét ảnh và máy đọc mã vạch Trong khi đó, thiết bị ra (output devices) bao gồm màn hình, máy in, ổ đĩa ghi thông tin và máy vẽ Chuẩn giao tiếp PS/2 là một trong những chuẩn phổ biến trong kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính.
Chuẩn truyền thông nối tiếp PS/2 được sử dụng cho chuột và bàn phím, với cổng có 6 chân: màu xanh tím dành cho bàn phím và màu xanh lá cây cho chuột Hệ thống này truyền tín hiệu qua một dây duy nhất và không hỗ trợ tính năng “cắm nóng”, nghĩa là thiết bị phải được kết nối trước khi bật nguồn để máy tính có thể nhận diện.
USB (Universal Serial Bus) là chuẩn kết nối phổ biến cho phép kết nối nhiều thiết bị ngoại vi thông qua bộ chia, với khả năng tự nhận dạng thiết bị được hỗ trợ bởi hệ điều hành Chuẩn kết nối sử dụng đầu nối 4 chân và chiều dài cáp tối đa 25m từ cổng USB đến thiết bị Các chuẩn USB gồm USB 1.0 với tốc độ truyền 1.5 Mbps, USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps, và USB 3.0 với tốc độ từ 5.0 Gbps trở lên Để sử dụng cổng USB phía trước trên một số thùng máy, cần phải kết nối dây từ thùng máy vào chân cắm USB trên mainboard.
Màn hình là thiết bị quan trọng giúp hiển thị thông tin và tạo điều kiện giao tiếp giữa người dùng và máy tính trong quá trình làm việc Card màn hình đóng vai trò thiết yếu trong việc xử lý và truyền tải hình ảnh đến màn hình, đảm bảo chất lượng hiển thị tốt nhất.
Màn hình được kết nối với máy tính thông qua card màn hình, hay còn gọi là card đồ họa Card màn hình đóng vai trò là mạch chuyển đổi và xử lý tín hiệu hình ảnh, giúp hiển thị nội dung trên màn hình một cách rõ ràng và sắc nét.
Máy in là thiết bị dùng để thể hiện nội dung đã soạn thảo hoặc thiết kế lên các chất liệu khác nhau Hiện nay, có nhiều loại máy in với các cách thức hoạt động khác nhau Để đánh giá chất lượng máy in, người ta thường dựa vào hai yếu tố chính là tốc độ và độ mịn.
LẮP RÁP MÁY TÍNH
Lựa chọn cấu hình máy
Những nguyên tắc chính khi lựa chọn cấu hình cho hệ thống máy tính:
– Tính tương thích: các thiết bị phải được thiết kế đúng chuẩn với nhau
– Tính đồng bộ: các thiết bị nên chạy cùng tốc độ với nhau (thông qua các bộ phận chuyển đổi trung gian) để đạt hiệu suất cao nhất
– Khả năng nâng cấp: Giúp hệ thống dễ dàng mở rộng thêm tính năng và khả năng làm việc
– Tính kinh tế: Giúp tiết kiệm chi phí trong khi vẫn đảm bảo đầy đủ các yêu cầu của khách hàng
Sau khi lựa chọn thiết bị, cần đảm bảo rằng tất cả các linh kiện và thiết bị cần thiết được lắp ráp hoàn chỉnh cho một bộ máy Dựa vào danh sách các linh kiện đã chọn, tiến hành đánh giá hiệu suất làm việc của hệ thống nhằm đáp ứng yêu cầu và mục đích sử dụng của khách hàng.
Chuẩn bị cho việc lắp ráp
Trước khi tiến hành lắ ráp máy tính, cần phải chuẩn bị những thứ cần thiết cho việc lắp ráp như sau:
- Xác định nơi sẽ tiến hành lắp ráp Chọn nơi làm việc phù hợp: sạch sẽ, rộng rãi, thoáng mát…
- Đọc kỹ các tài liệu hướng dẫn và lập sẵn một kế hoạch các bước làm việc từ lúc bắt đầu cho đến kết thúc trước
- Chuẩn bị đầy đủ các bộ phận, thiết bị và linh kiện phần cứng máy tính
- Dụng cụ lắp ráp: tuốc nơ vít, kềm, nhíp, vòng chống tĩnh điện
Kỹ thuật lắp ráp máy tính
Nguyên lý lắp những thiết bị đơn giản trước, lắp từ trong ra ngoài Các bước như sau:
Lắp đặt CPU vào mainboard
Để xác định vị trí chân cắm số 1 trên socket và CPU, bạn cần chú ý rằng chân số 1 trên CPU thường nằm ở một góc vạt và có một chân bị khuyết Tương tự, trên socket, lỗ cắm CPU cũng có một góc bị vát để đảm bảo việc lắp đặt đúng cách.
Để lắp CPU lên socket, hãy nhẹ nhàng đặt CPU lên socket sao cho các chân của CPU khớp với các khe trên socket, tránh việc đè lên CPU.
- Gắn chặt CPU lên socket một tay đặt nhẹ lên lưng CPU giữ tay kia hạ thanh ghim socket xuống và gắn lại vào gờ
Lắp đặt quạt tải nhiệt cho CPU
- Thoa keo tải nhiệt vào mặt của CPU và ở mặt dưới của quạt tải nhiệt.s
- Đưa quạt vào vị trí giá đỡ quạt bao quanh socket trên main Nhấn đều tay để quạt lọt xuống giá đỡ
- Cắm dây nguồn cho quạt vào chân cắm có ký hiệu CPU-FAN trên mainboard Lắp đặt RAM vào Mainboard
- Phải xác định khe RAM trên main là dùng loại RAM nào và phải đảm bảo tính tương thích
- Mở hai cần gạt khe RAM ra 2 phía, đưa thanh RAM vào khe, nhấn đều tay đến khi 2 cần gạt tự mấp vào và giữ lấy thanh RAM
Lắp bộ nguồn vào thùng máy
- Ta đưa từ từ nguồn vào thùng máy sao cho bộ nguồn không va chạm vào linh kiện trên mainboard sau đó bắt chặt các ốc giữ
Lắp đặt mainboard vào thùng máy
Mỗi mainboard có số lượng và vị trí các cổng phía sau khác nhau, vì vậy cần phải tháo nắp phía sau của thùng máy tại vị trí tương ứng với các cổng của mainboard Sau đó, thay thế bằng miếng thép có các lỗ khoét phù hợp với các cổng của mainboard đi kèm.
Để lắp đặt mainboard, trước tiên hãy quan sát vị trí các con ốc trên mainboard Sau đó, sử dụng các ốc đỡ màu đồng đi kèm để vặn vào vị trí trên thùng máy, đảm bảo chúng trùng khớp với vị trí trên mainboard.
- Đưa nhẹ nhàng mainboad vào bên trong thùng máy Đặt đúng vị trí các lỗ và vặn vít để cố định mainboard với thùng máy
Cắm dây nguồn lớn nhất từ bộ nguồn vào mainboard, và đối với một số mainboard, cần cắm đầu dây nguồn 4 dây vuông vào main để cấp điện cho CPU Tiếp theo, lắp đặt ổ đĩa cứng để hoàn thiện quá trình cấu hình hệ thống.
- Chọn một vị trí để đặt ổ cứng thích hợp nhất trên các giá có sẵn của case, vặt vít 2 bên để cố định ổ cứng với Case
- Nối dây dữ liệu của ổ cứng với đầu cắm IDE hoặc SATA trên mainboard tùy thuộc chuẩn ổ đĩa cứng
- Nối dây nguồn đầu chuẩn ATA hoặc SATA vào ổ cứng
- Lưu ý: Trong trường hợp nối 2 ổ cứng trên cùng một dây dữ liệu chuẩn
IDE, cần phải xác lập ổ chính, ổ phụ bằng Jumper
Gắn dây công tắc và tín hiệu
Vị trí cắm dây tín hiệu và công tắc nguồn trên bo mạch chủ được ký hiệu là Front Panel Việc xác định đúng ký hiệu và vị trí là rất quan trọng để kết nối các dây công tắc nguồn, công tắc khởi động lại, đèn báo nguồn và đèn báo ổ cứng một cách chính xác Các ký hiệu trên mainboard cần được chú ý để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
- MSG, hoặc PW LED, hoặc POWER LED nối với dây POWER LED - dây tín hiệu của đèn nguồn màu xanh của Case
- HD, hoặc HDD LED nối với dây HDD LED - dây tín hiệu của đèn đỏ báo ổ cứng đang truy xuất dữ liệu
- PW, hoặc PW SW, hoặc POWER SW, hoặc POWER ON nối với dây POWER
SW - dây công tấc nguồn trên Case
- RES, hoặc RES SW, hoặc RESET SW nối với dây RESET - dây công tấc khởi động lại trên Case
- SPEAKER - nối với dây SPEAKER - dây tín hiệu của loa trên thùng máy.
Cấu hình CMOS
Tùy thuộc vào loại mainboard, cách bố trí và tên gọi các chức năng trong thiết lập CMOS có thể khác nhau Đối với các mainboard phổ biến hiện nay, người dùng thường sử dụng phím DELETE để truy cập Trên màn hình khởi động, sẽ có dòng chữ hướng dẫn "Press DEL to enter Setup" Ngoài ra, còn có một số phương pháp khác để kích hoạt trình setup và vào màn hình thiết lập CMOS.
Các thông tin cần thiết lập trong CMOS bao gồm:
- Thông tin về các ổ đĩa
- Danh sách và thứ tự ổ đĩa giúp tìm hệ điều hành khởi động máy
- Thiết lập cho các thiết bị ngoại vi
- Cài đặt mật khẩu bảo vệ.
CÀI ĐẶT VÀ BẢO TRÌ HỆ THỐNG
Lựa chọn hệ điều hành
Windows XP là một hệ điều hành ổn định, đã được khẳng định theo thời gian, nhưng do ra đời từ lâu, nó không hỗ trợ phần cứng mới Vì vậy, tôi khuyên bạn nên sử dụng máy có cấu hình RAM từ 2GB trở xuống và CPU như Pentium, Core Duo, Dual Core hoặc Quad Core để cài đặt và chạy XP mượt mà Ngoài ra, các dòng chip Core i thế hệ 3 Sandy Bridge trở xuống cũng có thể cài đặt và hoạt động tốt với hệ điều hành này.
Windows 7 hỗ trợ phần cứng tốt từ dòng chip Core Dua trở lên, nhưng việc cài đặt cho các dòng chip Skylake trở nên khó khăn do nhà sản xuất ngày càng ít hỗ trợ Không phải tất cả các dòng chip Skylake đều có thể cài Win 7, vì vậy cần thử nghiệm thực tế để kiểm tra khả năng nhận driver Các dòng chip dưới Skylake thường cài đặt dễ dàng hơn Từ năm 2014-2015, việc hỗ trợ cài Win 7 đã gặp nhiều khó khăn Để có cấu hình máy chạy Win 7 ổn định, nên có ít nhất 2GB RAM, 30GB ổ cứng trống và chip Core Dua trở lên, tuy nhiên, lựa chọn hệ điều hành phụ thuộc vào thói quen sử dụng của người dùng.
Phân vùng và định dạng đĩa cứng
CÁCH PHÂN VÙNG Ổ CỨNG TRÊN WINDOWS 7
Bước 1: Click Start Menu > gõ từ khóa Run tại mục Search Programs and Files, mở Run trong Programs
Hộp thoại Run mở ra > gõ từ khóa diskmgmt.msc >Enter hoặc click OK
Bước 2: Mở cửa sổ Disk Management, bạn sẽ thấy tất cả các ổ cứng và thiết bị USB đang kết nối Để tạo một phân vùng mới từ ổ cứng, chỉ cần nhấp chuột phải vào ổ cứng muốn chia và chọn Shrink Volume.
Bước 3: Một hộp thoại sẽ xuất hiện, hiển thị thông tin về dung lượng đã sử dụng và dung lượng còn trống của ổ cứng Bạn cần nhập dung lượng muốn phân vùng trong ô "Enter the amount of space to shrink in MB".
Click Shink Đặt tên cho phân vùng mới và click OK
Bước 4: Sau khi đã tạo xong phân vùng ổ cứng mới, tiến hành định dạng lại cho phân vùng mới đó
Click Chuột phải vào phân vùng ổ cứng mới >New Simple Volume
Bước 5: Click Next, một cửa sổ hiển thị dung lượng của phân vùng mới vừa tạo
Bước 6: Chọn kí tự biểu tượng cho phân vùng ổ cứng mới, click Next
Bước 7: Đặt tên cho ổ đĩa tạo Volume Label > Next
Cài đặt hệ điều hành
Cấu hình máy vi tính tối thiểu cần có: Bộ vi xử lý (CPU) 1GHz, bộ nhớ 1GB RAM, ổ dĩa cứng còn trống ít nhất 16 GB
Để khởi động máy vi tính từ đĩa DVD-ROM, thiết bị của bạn cần có ổ đĩa quang có khả năng đọc đĩa này Hãy đảm bảo rằng máy tính đã được cấu hình để khởi động từ CD/DVD trước Bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết về cách thiết lập khởi động từ CD-ROM cho máy vi tính.
Dĩa DVD-ROM Windows 7 và mã số (Product key) kèm theo dĩa.
Cài đặt trình điều khiển và một số tiện ích
Các chương trình sao lưu thường cho phép người dùng tùy chỉnh thiết lập, bao gồm việc chọn tập tin nào sẽ được sao lưu, có thể là từ các thư mục cụ thể hoặc theo định dạng nhất định Mặc dù vậy, các thiết lập mặc định thường đáp ứng nhu cầu của đa số người dùng.
Khi các quy tắc sao lưu được thiết lập, chương trình sẽ thực hiện một bản sao lưu đầy đủ, sao chép các tập tin theo tiêu chuẩn đã định Các lần sao lưu sau sẽ được cộng dồn, chỉ sao chép những tập tin mới hoặc đã thay đổi kể từ lần sao lưu trước đó.
Sao lưu và phục hồi hệ điều hành
Giải pháp lưu trữ tập tin cá nhân phổ biến hiện nay bao gồm ổ cứng gắn ngoài và lưu trữ đám mây Ổ cứng gắn ngoài có ưu điểm là giá thành rẻ và tốc độ truy cập nhanh Tuy nhiên, do thường được mang theo bên mình, người dùng có nguy cơ cao bị mất mát hoặc bị cướp giật khi để chung với laptop trong túi xách.
Lắp ráp máy tính và thiết lập bios setup
Chuẩn bị: (cấu hình máy tính văn phòng)
- Chuẩn bị đầy đủ các linh kiện đầy đủ
Mainboard ECS 945GCT-M3 - Chipset INTEL945G; CPU
Celeron 347 - 3.06GHz - 512K- 64 bit - bus 533MHz;
RAM DDRAM Kingtons 512Mb/ BUS 533;
HDD Maxtor 40Gb Ata/ 4200rpm;
- Chuẩn bị các dụng cụ như vòng tay tĩnh điện, trục vít, kiềm.
Các bước lắp ráp
Nguyên lý: Lắp những thiết bị đơn giản trước, lắp từ trong ra ngoài
- Dỡ cần gạt của socket trong mainboard lên cao
- Nhìn vào phía chân cắm của CPU để xác định được vị trí lõm trùng với socket
- Đặt CPU vào giá đỡ của socket, khi CPU lọt hẵn và áp sát với socket thì đẩy cần gạt xuống
2.2 Gắn quạt giải nhiệt cho CPU:
- Đưa quạt vào vị trí giá đỡ quạt bao quanh socket trên main Nhấn đều tay để quạt lọt xuống giá đỡ
- Gạt 2 cần gạt phía trên quạt để cố định quạt với giá đỡ
- Cắm dây nguồn cho quạt vào chân cắm 3 có ký hiệu FAN trên main
- Phải xác định khe RAM trên main là dùng loại RAM nào và phải đảm bảo tính tương thích, nếu không bạn sẽ làm gãy RAM
- Mở hai cần gạt khe RAM ra 2 phía, đưa thanh RAM vào khe, nhấn đều tay đến khi
2 cần gạt tự mấp vào và giữ lấy thanh RAM
- Lưu ý: Khi muốn mở ra thì lấy tay đẩy 2 cần gạt ra 2 phía, RAM sẽ bật lên
2 4 Chuẩn bị lắp main vào thùng máy
Mỗi mainboard có số lượng và vị trí các cổng phía sau khác nhau, vì vậy bạn cần gỡ nắp phía sau của thùng máy tại vị trí mà mainboard đưa các cổng ra ngoài Sau đó, hãy thay thế bằng miếng sắc có các lỗ khoét phù hợp với vị trí của mainboard.
- Gắn các vít là điểm tựa để gắn mainboard vào thùng máy, những chân vít này bằng nhựa và đi kèm với hộp chứa mainboard
2.5 Gắn mainboard và thùng máy
- Đưa nhẹ nhàng main vào bên trong thùng máy
- Đặt đúng vị trí và vặt vít để cố định mainboard với thùng máy
- Cắm dây nguồn lớn nhất từ bộ nguồn vào mainboard, đối với một số main cần phải cắm đầu dây nguồn 4 dây vuông vào main để cấp cho CPU
- Chọn một vị trí để đặt ổ cứng thích hợp nhất trên các giá có sẵn của case, vặt vít 2 Để hai bên cố định với ổ cứng Case
- Nối dây dữ liệu của ổ cứng với đầu cắm IDE1 trên mainboard
- Nối dây nguồn đầu dẹp 4 dây (đầu lớn) vào ổ cứng với mặt có gân xuống dưới
Lưu ý!: Trong trường hợp nối 2 ổ cứng trên cùng một dây dữ liệu, bạn cần phải xác lập ổ chính, ổ phụ bằng Jumper
Trên mặt ổ đĩa có quy định cách cắm Jumper để xác lập ổ chính, ổ phụ: Master - ổ chính, Slave ổ phụ
Nếu không có quy định về ổ đĩa, vị trí jumper gần dây dữ liệu sẽ xác định ổ cứng là ổ chính, trong khi vị trí thứ hai tính từ dây dữ liệu sẽ xác định ổ cứng là ổ phụ.
Mở nắp nhựa ở phía trên của mặt trước Case.Đẩy nhẹ ổ CD từ ngoài vào, vặn ít 2 bên để cố định ổ với Case
Connect the data cable to the IDE2 on the motherboard It is possible to share the cable with a hard drive, but you must configure the hard drive as Master and the CD drive as Slave using the jumpers on both devices.
Trong trừơng hợp dùng 2 ổ CD, cũng phải xác lập jump trên cả 2 ổ để giúp HĐH nhận dạng ổ chính, ổ phụ
2.8 Gắn các card mở rộng
Hiện nay hầu hết các loại card mở rộng đều gắn vào khe PCI trên main
Để lắp đặt card, trước tiên bạn cần xác định vị trí gắn card trên mainboard Sử dụng kiềm để bẻ thanh sắt tại vị trí mà card sẽ đưa các đầu cắm ra ngoài thùng máy Sau đó, đặt card vào đúng vị trí, nhấn mạnh đều tay và vặn vít để cố định card với mainboard.
Lưu ý! Cách này cũng thực hiện cho card màn hình gắn khe
2.9 Gắn dây công tấc của Case
Xác định đúng ký hiệu, đúng vị trí để gắn các dây công tấc nguồn, công tấc khởi động lại, đèn báo nguồn, đèn báo ổ cứng
Khi kết nối dây nguồn, hãy chú ý đến các ký hiệu trên hàng chân cắm và đảm bảo cắm đúng từng dây Nếu không, máy sẽ không khởi động và đèn tín hiệu phía trước sẽ không hoạt động chính xác.
Các ký hiệu trên main:
MSG, hoặc PW LED, hoặc POWER LED nối với dây POWER LED - dây tín hiệu của đèn nguồn màu xanh của Case
HD, hoặc HDD LED nối với dây HDD LED - dây tín hiệu của đèn đỏ báo ổ cứng đang truy xuất dữ liệu
PW, hoặc PW SW, hoặc POWER SW, hoăc
POWER ON nối với dây POWER SW - dây công tấc nguồn trên Case
RES, hoặc RES SW, hoặc RESET SW nối với dây RESET - dây công tấc khởi động lại trên Case
SPEAKER - nối với dây SPEAKER - dây tín hiệu của loa trên thùng máy
2.10 Nối dây cho cổng USB của thùng máy Đối với một số thùng máy có cổng USB ở mặt trước tạo sự tiện lợi cho ngừơi sử dụng Để cổng USB này hoạt động bạn phải gắn dây nối từ thùng máy với mainboard thông qua đầu cắm bên trong mainboard có ký hiệu USB
Kiểm tra lần cuối các thiết bị đã gắn vào thùng máy đã gắn đúng vị trí, đủ dây dữ liệu và nguồn chưa
Việc buộc cố định các dây cáp bên trong thùng máy giúp không gian trở nên thoáng mát, tạo điều kiện thuận lợi cho quạt CPU hoạt động hiệu quả hơn trong việc giải nhiệt, từ đó nâng cao hiệu suất hoạt động của máy.
Để tránh tình trạng dây nguồn và cáp dữ liệu va chạm vào quạt, gây hư hỏng và có nguy cơ làm cháy CPU do không được làm mát, cần đóng nắp hai bên lưng thùng máy và vặn vít cố định Sau đó, tiến hành kết nối các thiết bị ngoại vi bằng cách đấu nối các dây cáp với các cổng phía sau mainboard.
- Cắm dây nguồn vào bộ nguồn
- Cắm dây dữ liệu của màn hình vào card màn hình (VGA Card) - cổng màu xanh
- Cắm bàn phím vào cổng PS/2 màu xanh đậm hoặc USB tùy loại bàn phím
- Cắm chuột vào cổng PS/2 màu xanh đậm hoặc USB tùy loại chuột
2.12 Khởi động và kiểm tra:
Nhấn nút Power để khởi động và kiểm tra
Nếu khi khởi động máy phát 1 tiếng bip chứng tỏ phần cứng bạn lắp vào đã hoạt động được
Nếu có nhiều tiếng bíp liên tục thì kiểm tra tất cả các thiết bị đã gắn vào đúng vị trí, đủ chưa.
Thiết lập CMOS
Việc thiết lập CMOS là rất quan trọng trước khi cài đặt Để vào màn hình thiết lập CMOS, tùy thuộc vào dòng máy, có các cách khác nhau: Đối với các mainboard thông thường, nhấn phím DELETE khi khởi động, sẽ có thông báo "Press DEL to enter Setup" Đối với máy Compaq và HP, nhấn phím F10, với thông báo "F10 = Setup" Còn đối với máy Dell, nhấn phím F2, sẽ thấy thông báo "F2: Setup" trên màn hình khởi động.
- Tuy tưng loai mainboard cach bô tri man hinh thiêt lâp CMOS khac nhau, cac chưc năng vơi tên goi cung khac nhau
Cac thông tin cân thiêt lâp trong CMOS bao gôm:
Thông tin vê cac ô đia
Danh sach va thư tư ô đia giup tim hê điêu hanh khơi đông may
Thiêt lâp cho cac thiêt bi ngoai vi
Cai đăt mât khâu bao vê
Khi khởi động máy tính với các mainboard thông dụng hiện nay, bạn sẽ thấy màn hình thiết lập CMOS Để truy cập vào cài đặt CMOS, hãy nhấn phím Delete.
Lưu y! Đôi vơi nhưng mainboard va may co tôc đô cao cân phai nhân giư phim Delete ngay khi nhân nut nguôn thi ban mơi vao đươc CMOS
Khi đo man hinh CMOS co hinh giông hinh bên dươi (co thê khac môt vai chưc năng đôi vơi cac nha san xuât khac nhau)
Date: ngay hê thông, Time: giơ cua đông hô hê thông
Primary Master: thông tin vê ô đia chinh găn trên IDE1
Primary Slave: thông tin vê ô đia phu găn trên IDE1
Secondary Master: thông tin vê ô đia chinh găn trên IDE2
Secondary Slave: thông tin vê ô đia phu găn trên IDE2
Drive A: thông tin vê ô mêm, nêu co se hiên thi loai ô mêm hiên đang dung 1.44M 3.5 Inch
Drive B: không con sư dung nên se hiên thi dong None, hoăc Not Installed
Lưu ý rằng các ô gắn trên IDE không hoạt động nếu chưa được kiểm tra Bạn cần xác minh lại kết nối của ô đĩa gắn với hai dây dữ liệu và nguồn Nếu cần thiết, hãy thiết lập ô chính và ô phụ bằng jump trong trường hợp gắn hai ô trên một dây.
3.1.2 BIOS FEATURES SETUP (ADVANCED CMOS SETUP)
Trong muc nay lưu y cac muc sau:
First Boot Device: chon ô đia đê tim HĐH đâu tiên khơi đông may
Second Boot Device: ô thư 2 nêu không tim thây HĐH trên ô thư nhât
Third Boot Device: ô thư 3 nêu không tim thây HĐH trên 2 ô kia
Vi du: khi muôn cai HĐH thi phai chon ơ muc First Boot Device la CD-ROM đê may khơi đông tư đia CD va tiên hanh cai đăt
Thiết lập cho các thiết bị ngoại vi cho phép bạn sử dụng hoặc vô hiệu hóa các thiết bị trên mainboard như IDE, khe PCI, cổng COM, cổng LPT và cổng USB Bạn có thể chọn chế độ Auto để tự động, Enabled để cho phép sử dụng, hoặc Disable để vô hiệu hóa.
3.2 Môt sô chưc năng khac:
Supervisor Password: thiêt lâp mât khâu bao vê CMOS
User Password: thiêt lâp mât khâu đăng nhâp vao may
IDE HDD Auto Detection: kiêm tra thông tin vê cac ô cưng găn trên IDE
Save & Exit Setup: Lưu cac thiêt lâp va thoat khoi man hinh CMOS
Exit Without Saving: Thoat nhưng không lưu cac thiêt lâp
Cài đặt hệ điều hành và một số thiết lập hệ thống
Yêu cầu tối thiểu về phần cứng
- CPU 1GHz hoặc cao hơn với 32 bit hoặc 64 bit
- 1 GB Ram cho phiên bản 32 bit hoặc 2 GB Ram cho 64 bit
- 16 GB dung lượng trống trên ổ đĩa cho 32 bit hoặc 20 GB cho 64 bit
- Cạc đồ họa hỗ trợ DirectX 9 với WDDM 1.0 hoặc cao hơn
- Ổ đĩa DVD (nếu bạn cài đặt từ DVD).
Các bước cài đặt
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Windows 7 một cách đơn giản nhất thông qua ổ đĩa DVD Có nhiều phương pháp cài đặt Windows 7, nhưng cài đặt từ DVD là lựa chọn dễ thực hiện và hiệu quả.
- Để cài đặt được Windows 7 từ DVD thì trước hết bạn cần phải thiết lập cho máy tính của bạn khởi động từ CD hoặc DVD trong BIOS
Để thiết lập máy tính khởi động từ CD/DVD, bạn cần khởi động lại máy tính và nhấn phím Del hoặc F2, tùy thuộc vào loại Mainboard của máy tính bạn Trong trường hợp của tôi, phím F2 được sử dụng để truy cập vào cài đặt BIOS.
- Sau khi vào BIOS bạn di chuyển đến thẻ boot và chọn boot từ CD/DVD như hình 1
Hình 1: Thiết lập máy tính khởi động từ ổ đĩa CD/DVD
- Sau khi hoàn tất bạn nhấn F10 để lưu cấu hình và thoát khỏi màn hình BIOS sau đó bạn khởi động lại máy tính
Hình 2: Lưu cấu hình BIOS
- Bạn chèn đĩa DVD Windows 7 vào ổ đĩa DVD và khởi động máy tính, màn hìnhWindows 7 sẽ load file đầu tiên của Windows 7 khá giống với Windows Vista
- Sau khi load xong, một màn hình Start Windows sẽ hiện ra
- Tiếp đến màn hình cài đặt đầu tiên sẽ xuất hiện, ở đây bạn sẽ 3 phần để lựa chọn: +
Language to Install: Ngôn ngữ cài đặt
+ Time and currency format: Định dạng ngày tháng và tiền tệ
+ Keyboard or input method: Kiểu bàn phím bạn sử dụng
- Sau khi bạn lựa chọn hoàn tất, click Next (tôi để các lựa chọn mặc định và click Next)
On the next screen, if you are installing a new operating system, click "Install now." However, if you wish to repair your existing Windows, select "Repair your Computer." Since we are installing a new operating system in this case, I will click "Install now."
Hình 6 Lựa chọn Repair hay Install
- Sau khi click Install now thì màn hình Setup is starting sẽ xuất hiện trong vòng vài giây
Hình 7: Màn hình Setup is starting
To begin the installation process, select the operating system you wish to install, and choose the desired version of Windows 7 In this case, I opted for Windows 7 Ultimate and clicked to proceed.
Next (Bước này có thể ko có tùy đĩa Win của bạn)
Hình 8: Lựa chọn phiên bản hệ điều hành
- Trang Pleae read the license terms, bạn click vào I accept the license terms và click Next
Hình 9 Click "I accept the license terms"
- Trang Which type of installation do you want? ở đây có hai tùy chọn để cài đặt Windows 7:
+ Upgrade: Đây là lựa chọn khi bạn muốn nâng cấp từ một phiên bản Windows cũ hơn lên Windows 7
+ Custom (advanced): Đây là tùy chọn bạn sẽ cài đặt một hệ điều hành hoàn toàn mới
- Ở đây chúng ta đang cài đặt hệ điều hành mới do đó các bạn chọn Custom
Hình 10: Lựa chọn kiểu cài đặt
Sau khi chọn tùy chọn Custom (nâng cao), bạn sẽ được chuyển đến màn hình tiếp theo để chọn Partition cài đặt Nếu máy tính chỉ có một ổ cứng, việc lựa chọn sẽ dễ dàng hơn Tuy nhiên, nếu có nhiều Partition, bạn cần cân nhắc kỹ lưỡng Sau khi chọn Partition để cài đặt hệ điều hành, bạn sẽ thấy các tùy chọn như: Delete, New hoặc Format.
If you prefer not to format the partition, simply click Next after making your selection However, if you choose to delete the partition, you must select New to recreate the deleted partition; otherwise, it will remain unusable After that, choose the partition and click Next.
+ Nếu ko hiện ra tùy chọn Delete, New hoặc format thì bạn click vào dòng Disk option (Advanced) để hiện ra
Sau khi nhấn Next, quá trình cài đặt Windows sẽ bắt đầu, thời gian hoàn thành phụ thuộc vào cấu hình của máy tính bạn.
Hình 12: Quá trình cài đặt Windows bắt đầu
Quá trình cài đặt Windows giống hệt như cài đặt Windows Vista, trong đó hệ thống có thể tự động khởi động lại máy để áp dụng các tệp và thư viện cần thiết Người dùng không cần thực hiện nhiều thao tác vì Windows tự động xử lý hầu hết các tác vụ.
3 Khởi động Windows 7 lần đầu tiên
Quá trình khởi động bắt đầu với bốn trái cầu màu sắc khác nhau di chuyển theo những quỹ đạo riêng biệt, cuối cùng hội tụ về một điểm để hình thành biểu tượng đặc trưng của Microsoft.
Hình 13: Màn hình biểu tượng của Microsoft
Sau khi hoàn thành bước khởi động, chúng ta sẽ khám phá những thay đổi đáng kể mà Windows 7 mang lại so với phiên bản Windows Vista Đặc biệt, màn hình "Preparing" đã được cải tiến hoàn toàn Người dùng Windows Vista sẽ nhận ra sự khác biệt rõ rệt, với một thanh ngang hiển thị vệt sáng chạy từ trái sang phải, nằm ngay dưới dòng chữ "Setup is preparing your computer for first use."
- Sau màn hình này là màn hình yêu cầu chúng ta điền tên của tài khoản quản trị và tên máy tính sau đó click Next
Hình 14: Nhập tài khoản người quản trị mà tên máy tính
- Tiếp theo bạn cần nhập mật khẩu cho tài khoản quản trị, ở đây bạn có thể nhập vào ô gợi nhớ khi bạn quên mật khẩu (hình 15) và click Next
Hình 15: Nhập mật khẩu và ô gợi nhớ mật khẩu
- Hộp thoại activation , nếu có activation code hoặc key mà bạn mua bản quyền , thì bạn điền vào ô Product key … Cuối cùng nhấn Next để qua tiếp bước sau
Hình 16: Điền key của Windows
- Màn hình kế tiếp bạn có thể lựa chọn kiểu để bảo vệ hệ điều hành của bạn, ở đây tôi lựa chọn tùy chọn khuyến cáo: Use recommended settings
Hinh 17 Lựa chọn kiểu để bảo vệ
- Tiếp theo là bạn cần phải thiết lập Time zone, lựa chọn khu vực phù hợp với bạn và click Next
Hình 18: thiết lập Time Zone
- Sau khi click Next bạn sẽ được chuyển tới màn hình thiết lập cấu hình mạng nếu như bạn có kết nối Internet Ở đây có 3 lựa chọn sau:
+ Public Network: Sử dụng chế độ này nếu như khi bạn đang ở nơi công cộng như tiệm Internet, các quán bar, Café
+ Work network: Bạn nên sử dụng tùy chọn này nếu bạn đang sử dụng mạng tại nơi bạn đang làm việc
+ Home network: Đây là tùy chọn tốt nhất khi bạn đang sử dụng mạng tại gia đình
Hình 19: Lựa chọn kiểu kết nối mạng
Hình 20 Windows tiến hành cài đặt kết nối mạng
- Sau khi kết nối mạng thiết lập xong thì màn hình Welcome của Windows 7 sẽ xuất hiện
- Sau khi đăng nhập thành công bạn sẽ có màn hình như sau:
Hình 22: Sau khi đăng nhập.
Cài đặt driver và các phần mềm cơ bản
Driver la nhưng phân mêm giup HĐH nhân dang, quan ly va điêu khiên hoat đông cua cac thiêt bi ngoai vi
Bất kỳ thiết bị ngoại vi nào cũng cần có driver để hoạt động Đặc biệt, với những thiết bị như chuột và bàn phím, thường đi kèm driver trong hệ điều hành, nên chúng ta không cần phải cài đặt thêm.
Driver là phần mềm quan trọng trong việc kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính Khi bạn mua thiết bị, việc cài đặt driver là cần thiết để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và được quản lý đúng cách.
Cài đặt driver tự động
Để cài đặt Driver cho thiết bị, chỉ cần đưa đĩa CD chứa Driver vào ổ đĩa máy tính Chương trình cài đặt sẽ tự động khởi động và hiển thị danh sách các Driver cần cài Thông thường, bạn chỉ cần giữ nguyên các lựa chọn mặc định và nhấn Install, Go, hoặc Next để tiến hành cài đặt Driver và ứng dụng cho thiết bị.
Nếu chương trình cài đặt không khởi động tự động, bạn có thể truy cập vào ổ đĩa CD-ROM, tìm và chạy tệp tin có tên Setup (setup.exe), sau đó làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình cài đặt.
Trong quá trình cài đặt có thể chương trình sẽ yêu cầu khởi động lại máy, nhấn
Để tiếp tục cài đặt Driver cho các thiết bị còn lại, bạn hãy chọn "Ok" hoặc "Restart" Nếu chương trình không tự khởi động lại, bạn cần truy cập vào ổ đĩa CD-ROM như hướng dẫn trên cho đến khi hoàn tất cài đặt tất cả các Driver cần thiết.
Cài đặt có lựa chọn (tùy chỉnh)
Để cài đặt driver cho các thiết bị không hỗ trợ chương trình cài đặt tự động hoặc khi cần nâng cấp driver mới, bạn có thể thực hiện các bước sau đây.
Nhấn nút phải chuột vào biểu tượng My Computer và chọn Properties trong Menu
Trong System Properties chọn Hardware -> Device Manager
Trong Device Manager có hiển thị danh sách các thiết bị của máy vi tính và cho biết tình trạng hoạt động của chúng
Các thiết bị được liệt kê theo chủng loại, nhấn chuột vào nút hình dấu + để xem tên và mã số của các thiết bị bên trong
Nhấn phải chuột vào thiết bị chưa được cài Driver (có biểu tượng dấu !) và chọn Update Drivertrong Menu
Nếu xuất hiện bảng thông báo đề nghị kết nối Internet để cập nhật, chọn No, not this time và nhấn Next
Chương trình sẽ xuất hiện bảng thông báo nhắc đưa dĩa CD-ROM chứa Driver vào ổ dĩa Ở bước này có 2 mục lựa chọn:
Select "Install the software automatically (Recommended)" and click Next This option allows the program to automatically search for the necessary information files across all drives These files, with the INF extension, contain essential information about the device to be installed If the required information is found, the program will proceed with the installation.
Nếu không tìm được thông tin cần thiết chương trình sẽ xuất hiện thông báo
Cannot Install this Hardware Nhấn Back để quay lại
Chọn Install from a list or specific location (advanced), mục này sẽ cho phép người dùng chỉ định nơi chứa Driver và cũng có 2 lựa chọn
To find the best driver for your device, select "Search for the best driver in these locations," check the option "Include this location in the search," and then click the "Browse" button to specify the location of the INF file containing the device information.
Để cài đặt Driver, bạn cần chọn ổ dĩa và thư mục chứa Driver, lưu ý rằng có nhiều phiên bản Driver cho các hệ điều hành khác nhau như Win98, Win2000, Winxp, Do đó, hãy đảm bảo chọn đúng phiên bản Chỉ khi tìm thấy File INF, nút Ok mới xuất hiện; nhấn Ok để đồng ý Chương trình sẽ đọc thông tin từ File này và nếu phù hợp với thiết bị, quá trình cài đặt Driver sẽ được tiến hành.
In rare instances, Windows may fail to recognize the type of device, displaying a notification that says "Cannot Install this Hardware." To proceed, click "Back," then select "Don't search." Next, choose the option "I will choose the driver to install" and click "Next."
Để cài đặt Driver cho thiết bị, bạn cần tìm Driver tương thích Windows sẽ hiển thị danh sách Driver, từ đó bạn có thể chọn Driver phù hợp với tên thiết bị hoặc sử dụng tùy chọn Have Disk để chọn Driver khác Sau đó, nhấn Next để tiến hành cài đặt.
Nếu không sẽ xuất hiện phần Hardware Type chọn chủng loại thiết bị và nhấn Next
Chọn đúng Nhà sản xuất và loại thiết bị cần cài đặt, sau đó nhấn Next Nếu thiết bị không có trong danh sách, hãy chọn tùy chọn "Have."
Disk và chọn Driver khác
Trong quá trình cài đặt, bạn có thể gặp các thông báo cảnh báo về sự không tương thích hoặc Driver chưa được Windows chứng nhận Để tiếp tục cài đặt, hãy nhấn "Continue Anyway" để đồng ý.
- Nếu quá trình cài đặt Driver thành công sẽ xuất hiện bảng thông báo Completing the Hardware Update Wizard, nhấn Finish để hoàn tất và quay lại Device
Manager, tiếp tục cài đặt Driver cho các thiết bị khác
Sau khi cài đặt một số chương trình, máy tính có thể yêu cầu khởi động lại để cập nhật Driver mới, nhấn Ok để đồng ý Nếu thiết bị không hoạt động (Disable), hãy truy cập vào Device Manager để kiểm tra Tại đây, bạn sẽ thấy dấu X màu đỏ trước tên thiết bị; nhấn chuột phải vào tên thiết bị và chọn Enable để kích hoạt lại Nếu không muốn thiết bị hoạt động, bạn cũng làm tương tự nhưng chọn Disable.
Cài đặt phần mềm và bảo trì hệ thống
- Chạy chương trình cài đặt file setup.exe
Các bạn nhập key: KGFVY-7733B-8WCK9-KTG64-BC7D8
Chọn I accept the terms of this agreement Sau đó bấm Continue
4 Đợi quá trình cài đặt hoàn tất
5 Nhấn Close Quá trình cài đặt kết thúc.
Sao lưu và phục hồi hệ thống với norton ghost
Sao lưu hệ thống
- khởi động start BootCD: bằng đĩa Hirenboot
- Chương trình Norton Ghost sẽ chạy và hiển thị bảng lựa chọn bạn chon ok để tiếp tục
- Để tạo bản sao lưu hệ thống các bạn chọn Local -> Partition -> To
- Chọn ổ đĩa muốn sao lưu rồi chọn ok
- Chọn nơi lưu file hệ thống
- đặt tên cho file lưu chữ
- Chon phương thưc nen dư liêu Nên chon Fast
-Xac nhân viêc sao lưu khi xuât hiên hôp thoai yêu câu xac nhân viêc sau lưu Nhân Yes
Quá trình sao lưu diễn ra trong vài phút, sau khi hoàn thành sẽ xuất hiện thông báo Nhấn nút "Continue" để tiếp tục, hoặc nhấn "Quit" để thoát khỏi Norton Ghost và khởi động lại máy.
Phục hồi hệ thống
- Chương trình Norton Ghost sẽ chạy và hiển thị bảng lựa chọn bạn chon ok để tiếp tục
-Để phục hồi bản sao lưu hệ thống các bạn chọn Local -> Partition -
- Chon ô đia hoăc phân vung chưa tâp tin hinh anh gho đa sao lưu chưa nôi dung cua phân vung cân phuc hôi
- Chon tâp tin gho đê phuc hôi phân vung Kich chon tâp tin đa sao lưu Chon Open
- Chon ô đia cân phuc hôi cho phân vung cua no
-Chon phân vung cân phuc hôi Nhân OK
Xác nhận việc ghi đè lên phân vùng đang tồn tại để tiến hành phục hồi dữ liệu từ tập tin Nhấn "Yes" để xác nhận.
-Kêt thuc Nêu qua trinh phuc hôi thanh công se xuât hiên hôp thoai thông bao Nhân nut Restart Computer đê khơi đông lai may.
Thực hành tổng hợp
Kiến thức: Tổng hợp kiến thức đã học
- Lắp ráp hoàn thiện máy tính;
- Cài đặt được hệ điều hành và trình điều khiển;
- Cài đặt phần mềm thông dụng;
- Thực hiện được sao lưu và phục hồi hệ thống Năng lực tự chủ và trách nhiệm:
- Cẩn thận tỷ mỉ, tuân thủ nội quy phòng học;
- Đảm bảo an toàn người và thiết bị;
- Linh hoạt vận dụng kiến thức vào thực tế
2 Cài đặt hệ điều hành
3 Cài đặt phần mềm ứng dụng, tiện ích.