1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

UC VA CT VIT NAM

34 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 34
Dung lượng 6,24 MB

Cấu trúc

  • DANH MỤC TỪ VIẾT TĂT

    • 1. Lý do chọn đề tài

    • 2. Mục tiêu nghiên cứu

    • 3. Phạm vi nghiên cứu

    • 4. Mẫu khảo sát

    • 5. Phương pháp nghiên cứu

    • 6. Kết cấu của đề tài

  • PHẦN NỘI DUNG

  • CHƯƠNG 1. NHỮNG NÉT SƠ LƯỢC VỀ CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1954 – 1975)

    • 1. Nguồn gốc – bản chất của chiến tranh Việt Nam

    • 2. Lực lượng lãnh đạo, lực lượng tham chiến trong chiến tranh Việt Nam

    • 3. Diễn biến chiến tranh Việt Nam

    • 4. Kết quả nhận định sơ bộ về chiến tranh Việt Nam

  • CHƯƠNG 2. SỰ THAM CHIẾN CỦA AUSTRALIA TRONG CUỘC CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1965 – 1973)

    • 1. Nguyên nhân Australia tham chiến tại chiến tranh Việt Nam

    • 2. Các mặt trận tham chiến chính của Australia trong chiến tranh Việt Nam

    • 3. Australia những năm tham chiến trong chiến tranh Việt Nam

    • 4. Tác động của chiến tranh Việt Nam đến Australia

  • KẾT LUẬN

  • PHỤ LỤC

  • DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Mục tiêu nghiên cứu

Chiến tranh Việt Nam (1954-1975) bắt nguồn từ những xung đột chính trị và xã hội trong nước, với sự can thiệp của các cường quốc quốc tế Diễn biến chính của cuộc chiến bao gồm sự chia cắt đất nước, các trận đánh quyết liệt và sự tham gia của nhiều quốc gia, trong đó có Australia Từ năm 1965 đến 1973, quân đội Australia đã tham chiến tại Việt Nam, nhằm hỗ trợ cho chính phủ miền Nam và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản Hệ quả của cuộc chiến không chỉ ảnh hưởng đến Việt Nam mà còn tác động sâu sắc đến chính sách đối ngoại và dư luận trong xã hội Australia.

Mẫu khảo sát

Cuộc chiến tranh Việt Nam (1954 – 1975) có nguồn gốc từ những bất đồng chính trị và xã hội sâu sắc, dẫn đến sự tham gia của quân đội Australia tại ba mặt trận chính: Núi Đất, Long Tân và Bình Ba, thuộc tỉnh Phước Tuy, Việt Nam Cộng hòa (1965 – 1973) Diễn biến của cuộc chiến này không chỉ phản ánh sự khốc liệt của xung đột mà còn cho thấy vai trò của các lực lượng quốc tế trong việc hỗ trợ chính quyền miền Nam Việt Nam Kết quả của cuộc chiến đã để lại những hệ lụy nặng nề cho cả hai bên, đồng thời mang đến những bài học quý giá về hòa bình và hợp tác quốc tế Ý nghĩa của cuộc chiến tranh này vẫn còn đọng lại trong tâm trí người dân Việt Nam và Australia, tác động đến mối quan hệ giữa hai quốc gia trong bối cảnh hiện đại.

Phương pháp nghiên cứu

Để chứng minh cho giả thuyết nghiên cứu, tôi đã sử dụng phương pháp nghiên cứu cơ bản là:

Phương pháp nghiên cứu tài liệu là cách tiếp cận hiệu quả để khám phá các nguồn thông tin như tạp chí, báo cáo khoa học, tác phẩm nghiên cứu và tài liệu lưu trữ liên quan đến đề tài Phương pháp này giúp tìm hiểu lịch sử nghiên cứu và kế thừa những thành tựu của các tác giả trước đó, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức cho quá trình nghiên cứu Bằng cách khai thác các khía cạnh khác nhau của tài liệu, người nghiên cứu có thể nâng cao chất lượng và độ sâu của đề tài mình đang thực hiện.

Kết cấu của đề tài

Bài tiểu luận giữa kỳ học phần Lịch sử Úc được chia thành 2 chương và 8 tiết, bao gồm phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục.

NHỮNG NÉT SƠ LƯỢC VỀ CHIẾN TRANH VIỆT NAM (1954 – 1975)

Nguồn gốc – bản chất của chiến tranh Việt Nam

Cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam của Mỹ là cuộc chiến tranh chống lại quân xâm lược để bảo vệ độc lập và chủ quyền của dân tộc Việt Nam Kể từ khi giành được độc lập vào năm 1945, Việt Nam không chỉ phải đối phó với cuộc chiến tranh chống Pháp mà còn phải giữ gìn độc lập trước sự xâm lược và chiếm đóng của Mỹ ở miền Nam Mục tiêu chính của cuộc chiến là giành lại hoàn toàn độc lập, bảo vệ Tổ quốc và thống nhất toàn vẹn lãnh thổ quốc gia.

Cuộc chiến này mang bản chất tự vệ, nhằm đẩy lùi quân xâm lược từ bên ngoài, với sự tham gia của quân dân Việt Nam từ ba miền Bắc, Trung, Nam và gần 600.000 quân viễn chinh của Hoa Kỳ cùng các lực lượng đồng minh và ngụy quân.

Theo hiệp định Genève 1954, vĩ tuyến 17 không phải là ranh giới lãnh thổ hay chính trị, mà chỉ là một đường tạm thời nhằm lập lại hòa bình và độc lập cho ba nước Đông Dương Hiệp định này không chia cắt đất nước thành hai quốc gia, mà quy định Pháp rút quân trong vòng hai năm và tổ chức tổng tuyển cử thống nhất Việt Nam vào năm 1956.

Tổng kết nội dung cơ bản của Hiệp ước Genève về Đông Dương:

Các quốc gia tham gia hội nghị cam kết tôn trọng quyền dân tộc cơ bản bao gồm độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của ba nước Việt Nam, Campuchia và Lào, đồng thời yêu cầu ngừng bắn đồng loạt tại Việt Nam và toàn bộ chiến trường Đông Dương.

Sông Bến Hải, nằm ở vĩ tuyến 17, được xác định là giới tuyến quân sự tạm thời, chia Việt Nam thành hai khu vực quân sự Chính quyền và quân đội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, bao gồm cả người dân miền Nam, đã tập kết về miền Bắc, trong khi chính quyền và quân đội miền Nam tiếp tục hoạt động ở phía Nam.

Liên hiệp Pháp (bao gồm cả người miền Bắc) tập kết về miền Nam.

300 ngày là thời gian để chính quyền và quân đội các bên hoàn thành việc tập trung Dân chúng được tự do đi lại giữa hai miền.

2 năm sau, tức ngày 20 tháng 7 năm 1956 sẽ tổ chức tổng tuyển cử tự do trong cả nước để thống nhất lại Việt Nam.

Mỹ đã rút lui khỏi vai trò giật dây trong cuộc chiến tranh Đông Dương, chính thức can thiệp vào hiệp định bằng cách xuyên tạc nội dung và phá hoại việc thi hành Họ đã ém nhẹm và bóp méo những điều khoản quan trọng của hiệp định, đặc biệt là điều khoản về "đường ranh giới quân sự" được xác định là tạm thời, không thể được hiểu như một biên giới chính trị hay lãnh thổ.

Người Mỹ đã không ký vào hiệp định Genève 1954 nhằm tránh ràng buộc pháp lý, điều này giúp họ dễ dàng thực hiện chiến lược xâm lược và chia cắt Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu.

Lực lượng lãnh đạo, lực lượng tham chiến trong chiến tranh Việt Nam

Ngụy quyền và ngụy quân Sài Gòn được thành lập bởi thực dân Pháp trong nỗ lực tái chiếm thuộc địa Đông Dương, sau đó được Mỹ duy trì Những chính quyền này không có thực quyền, chỉ là bù nhìn, con rối dưới sự kiểm soát của Pháp và Mỹ Các ngụy quyền miền Nam thiếu các yếu tố cần thiết để trở thành một quốc gia độc lập, không có chủ quyền thực sự về chính trị, kinh tế, quân sự và văn hóa.

Bộ máy ngụy quyền được thực dân thiết lập một cách bất hợp pháp đã vi phạm nghiêm trọng luật pháp Việt Nam, theo Hiến pháp 1946 và 1959, cũng như các hiệp định pháp lý đã ký kết, như hiệp định Genève 1954 Pháp và Mỹ đã dựng lên những “quốc gia” giả mạo trên nền tảng của Việt Nam độc lập từ năm 1945, đồng thời tạo ra những “nhà nước” giả dối trên cơ sở Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập từ 1945 Họ cũng đã tổ chức những “Quốc hội” không hợp pháp, vượt lên trên Quốc hội được bầu cử toàn dân vào năm 1946 Đến năm 1969, quân số thực binh Mỹ tại Việt Nam đã vượt quá 550.000 quân.

Diễn biến chiến tranh Việt Nam

Vào ngày 2/8/1964, hải quân và không quân Mỹ đã xâm phạm vịnh Bắc Bộ, tấn công và làm hư hại 3 tàu chiến của Việt Nam, gây thương vong cho 10 chiến sĩ hải quân Việt Nam Đến ngày 4/8/1964, Mỹ đã thực hiện một cuộc tấn công trả đũa nhằm vào Hải quân Nhân dân Việt Nam và công bố sự kiện này như một thông tin có thật Tổng thống Lyndon Johnson cùng với chính phủ Mỹ đã gọi sự kiện hư cấu này là “Sự kiện Vịnh Bắc Bộ” (Gulf of Tonkin incident).

Sự kiện này đã trở thành lý do chính thức cho cuộc chiến của đế quốc Mỹ, đóng vai trò là biện minh cho những chính sách của giới diều hâu và thuyết phục Quốc hội tham gia vào cuộc xung đột.

Mỹ đã thông qua Nghị quyết Đông Nam Á, tạo cơ sở pháp lý cho việc leo thang chiến tranh xâm lược và triển khai quân đội vào Việt Nam nhằm cứu vãn hệ thống thuộc địa đang trên đà sụp đổ Điều này đã tạo điều kiện cho Tổng thống Lyndon B Johnson tiến hành chiến tranh phá hoại tại miền Bắc Việt Nam và chuyển đổi chiến lược từ chiến tranh đặc biệt sang chiến tranh cục bộ ở miền Nam Việt Nam.

Chiến tranh Việt Nam (1954 - 1975) là giai đoạn khốc liệt nhất trong Chiến tranh Đông Dương (1945–1979), diễn ra giữa bốn bên: Hoa Kỳ và Việt Nam Cộng hòa tại miền Nam, cùng với các đồng minh như Úc, New Zealand, Hàn Quốc, Thái Lan và Philippines, đối đầu với Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam và Cộng hòa Miền Bắc.

Nam Việt Nam tại miền Nam Việt Nam đã phối hợp với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, nhận được sự viện trợ vũ khí và chuyên gia từ các nước xã hội chủ nghĩa, đặc biệt là Liên Xô và Trung Quốc Mặc dù được Hoa Kỳ và các đồng minh gọi là chiến tranh Việt Nam do các hoạt động quân sự chủ yếu diễn ra tại Việt Nam, cuộc chiến này đã lan rộng ra toàn Đông Dương, kéo theo sự tham gia của Lào và Campuchia với các mức độ khác nhau Vì vậy, cuộc chiến còn được gọi là Chiến tranh Đông Dương lần thứ hai, và do đối thủ chính là Hoa Kỳ, nên thường được nhắc đến như Kháng chiến chống Mỹ cứu nước của ba nước Đông Dương.

Kết quả nhận định sơ bộ về chiến tranh Việt Nam

Vào ngày 17/1/1960, phong trào “Đồng khởi” bắt đầu tại huyện Mỏ Cày, Bến Tre, nhanh chóng lan rộng ra toàn tỉnh và cả khu vực Nam Bộ, Tây Nguyên, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc cách mạng miền Nam Phong trào này đã chuyển biến từ việc giữ gìn lực lượng sang tấn công, chấm dứt thời kỳ ổn định của chế độ thực dân mới của Mỹ và mở ra khủng hoảng cho chế độ Sài Gòn Tháng 1/1963, chiến dịch Ấp Bắc đã chứng minh khả năng chiến thắng của quân dân miền Nam trước “Chiến tranh đặc biệt” của Mỹ, khởi xướng phong trào “Thi đua Ấp Bắc, giết giặc lập công” Từ đông – xuân 1964 – 1965, các lực lượng vũ trang giải phóng đã giành nhiều thắng lợi trong các chiến dịch lớn như Bình Giã, An Lão, Ba Gia, và Đồng Xoài, khiến quân đội Sài Gòn đứng trước nguy cơ tan rã Phong trào đô thị và nổi dậy phá “ấp chiến lược” tiếp tục phát triển mạnh, đến tháng 6/1965, địch chỉ kiểm soát 2.200 trong tổng số 16.000 ấp, làm suy yếu xương sống của “Chiến tranh đặc biệt”.

Sau khi thất bại trong "Chiến tranh đặc biệt", Mỹ buộc phải chuyển sang chiến lược "Chiến tranh cục bộ", điều này dẫn đến việc đưa quân đội Mỹ trực tiếp tham chiến tại miền Nam Việt Nam.

Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân năm 1968 diễn ra đồng loạt trên toàn miền Nam, tập trung vào các đô thị, với cuộc tập kích chiến lược của quân chủ lực vào đêm 30 rạng sáng 31/01/1968 Sự kiện này đã làm lung lay ý chí xâm lược của Mỹ, dẫn đến việc Mỹ tuyên bố “Phi Mỹ hóa chiến tranh”, ngừng ném bom miền Bắc và tham gia đàm phán tại Paris để chấm dứt chiến tranh, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước.

Cuộc Tiến công chiến lược năm 1972 đã thành công trong việc chọc thủng ba phòng tuyến mạnh nhất của địch tại Quảng Trị, Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, giải phóng nhiều vùng đất rộng lớn và đông dân Sự kiện này đã tạo ra cú sốc lớn đối với chiến lược “Việt Nam hóa chiến tranh”, buộc Mỹ phải tuyên bố “Mỹ hóa” trở lại cuộc chiến xâm lược.

Sau thắng lợi của các đòn tiến công chiến lược ở Tây Nguyên và Huế – Đà Nẵng,

Bộ Chính trị Trung ương Đảng nhận định rằng thời cơ chiến lược đã đến, quyết định mở cuộc tổng công kích và tổng khởi nghĩa vào Sài Gòn – Gia Định, với mục tiêu giải phóng miền Nam trước mùa mưa Vào lúc 17h ngày 26/4, năm cánh quân với lực lượng 5 quân đoàn đã nhanh chóng tiến vào trung tâm Sài Gòn, đánh chiếm các cơ quan đầu não của địch Cuộc chiến kết thúc vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, khi Tổng thống Dương Văn Minh của Việt Nam Cộng hòa đầu hàng quân Giải phóng Miền Nam, trao quyền cho Chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa Miền Nam Việt Nam Sau sự kiện này, quân Mỹ cũng rút toàn bộ lực lượng quân sự và di tản người Mỹ khỏi ba nước Đông Dương.

SỰ THAM CHIẾN CỦA AUSTRALIA TRONG CUỘC CHIẾN

Nguyên nhân Australia tham chiến tại chiến tranh Việt Nam

Thế chiến 2 đã làm thay đổi nhận thức của quân đội Australia, chuyển hướng tư tưởng phòng thủ từ việc phụ thuộc vào Anh sang việc tập trung vào khu vực châu Á Sự thất thủ của hệ thống phòng thủ Singapore và cuộc tấn công vào Darwin đã khiến Australia nhận ra cần phải bảo vệ tương lai ngay trên lãnh thổ của mình Điều này đã trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại, dẫn đến những tranh luận về phòng thủ vũ khí hạt nhân và chính sách phòng thủ khu vực với sự tham gia của Hoa Kỳ Năm 1954, Australia gia nhập SEATO, nhưng nhiều vấn đề đã khiến Australia chuyển hướng, ít quan tâm đến an ninh Đông Nam Á Năm 1951, hiệp ước ANZUS với Hoa Kỳ đã trở thành kim chỉ nam cho chính sách an ninh của Australia, bao gồm việc gửi quân đến hỗ trợ Nam Triều Tiên và Nam Việt Nam Sự thất bại của tuyến phòng thủ Anh tại Singapore và khủng hoảng kênh đào Suez đã khẳng định quyết định thoát Anh để dựa vào Mỹ cho an ninh là đúng đắn, đồng thời thúc đẩy hoạt động giao thương giữa Australia và Ai Cập, từ đó nâng cao tầm quan trọng của vấn đề an ninh Đông Nam Á.

Chiến tranh Việt Nam đã đơn giản hóa sự lựa chọn giữa Anh và Mỹ cho Úc, khi cả hai quốc gia đều tích cực ủng hộ cuộc chiến này Dưới thời Thủ tướng Harold Holt và Tổng thống Johnson, mối quan hệ Úc - Hoa Kỳ đã được thúc đẩy nhanh chóng Quan niệm về phòng thủ tiền tiêu được nhấn mạnh bởi Thủ tướng Menzies và Harold Holt, cho rằng với lãnh thổ rộng lớn và dân số ít ỏi, Úc không thể chống lại làn sóng Cộng sản nếu không hợp tác với các đồng minh mạnh mẽ như Anh và Mỹ Họ cũng nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của Mã Lai đối với an ninh quốc gia, khẳng định rằng vấn đề phòng thủ của Mã Lai chính là vấn đề của Úc.

Vào giai đoạn này, Australia bắt đầu thể hiện sự độc lập trong quan hệ với các nước láng giềng châu Á Một cột mốc quan trọng diễn ra vào năm 1950 tại Hội nghị các ngoại trưởng Khối Thịnh vượng chung ở Colombo, Sri Lanka, nơi tập trung vào nhu cầu của các quốc gia châu Á Hội nghị này đã tạo nền tảng cho sự ra đời của một tổ chức nhằm thúc đẩy sự đoàn kết liên chính phủ trong phát triển kinh tế xã hội cho các quốc gia thành viên ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương, được gọi là kế hoạch Colombo.

Theo nhà nghiên cứu Beeson, sự xa cách địa lý với nước Anh đã khiến Australia rơi vào tình trạng biệt lập, làm suy yếu an ninh quốc phòng của quốc gia này Anh không thể bảo vệ Australia do phải tập trung vào các chiến lược ở Bắc Phi và châu Âu, dẫn đến những thất bại quân sự tại Thái Bình Dương, trong đó có việc hai chiến hạm Anh bị đánh chìm ngay từ đầu Chiến tranh Thái Bình Dương Sự sụp đổ của căn cứ hải quân ở Singapore vào tay Nhật Bản đã buộc Australia phải xem xét lại môi trường an ninh của mình Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Australia coi sự tồn tại của các nhà nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc và Việt Nam là nguy cơ lớn nhất, dẫn đến cái nhìn phiến diện về chính trị châu Á Australia tự xem mình là một phần của Liên minh phương Tây và cảm thấy có trách nhiệm ngăn chặn sự phát triển của chủ nghĩa cộng sản tại châu Á, qua đó củng cố sức mạnh của phương Tây tại Đông Á Để thực hiện chính sách ngăn chặn do Mỹ khởi xướng, Australia đã áp dụng chiến lược “Phòng thủ tiền tiêu” bằng cách tham gia chống lại phong trào du kích cộng sản ở Mã Lai và chiến tranh tại miền Nam Việt Nam Quan hệ giữa Australia với Anh và Hoa Kỳ đã thay đổi sau Thế chiến II, khi Australia không còn coi Anh là nước mẹ vĩ đại mà thay vào đó là tăng cường mối liên hệ với Hoa Kỳ.

Trong suốt Thế chiến 2, Kỳ đã hỗ trợ Úc khi nước này đối mặt với những mối đe dọa trực tiếp Trước đây, Úc đã chiến đấu vì lợi ích của Anh, nhưng sau Thế chiến 2, họ đã chuyển sang hợp tác với Hoa Kỳ trong các cuộc chiến như Chiến tranh Triều Tiên (1950 – 1953) và Chiến tranh Việt Nam (1962-1975).

So với các nước Đông Nam Á khác, Australia thiếu hiểu biết và quan hệ lịch sử với Đông Dương, đặc biệt là Việt Nam Mặc dù Australia đã nhận ra tầm quan trọng của Đông Dương vào năm 1940 như một căn cứ chiến lược trước Nhật Bản, nhưng do Đông Dương thuộc Pháp, Australia không thể phát triển mối quan hệ thương mại chặt chẽ Đến đầu năm 1954, nhiều nhà lập pháp Mỹ đã nhận thấy sự thất bại trong tham vọng tái thuộc địa hóa Đông Dương của Pháp, khi quân đội Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh đang tiến gần đến chiến thắng quyết định trước quân đội Pháp tại Điện Biên Phủ.

Chỉ trong vài tuần tới, các cường quốc thế giới sẽ họp tại Geneve để thảo luận về một thỏa thuận chính trị liên quan đến cuộc chiến tại Việt Nam Các quan chức Mỹ lo ngại rằng nếu lực lượng của cụ Hồ chiến thắng và một thỏa thuận được ký kết tại Geneve, điều này sẽ dẫn đến việc một chính quyền cộng sản kiểm soát toàn bộ Việt Nam Để tăng cường sự ủng hộ từ Quốc hội và công chúng Mỹ cho quân Pháp, Tổng thống đã có những động thái nhằm gia tăng viện trợ.

Vào ngày 07/04/1954, Tổng thống Eisenhower đã tổ chức một buổi họp báo lịch sử, trong đó ông nhấn mạnh tầm quan trọng của Việt Nam đối với Mỹ Ông dành phần lớn thời gian để giải thích về vai trò kinh tế của Việt Nam, khẳng định rằng quốc gia này có ý nghĩa lớn đối với lợi ích của Hoa Kỳ.

Giá trị của nguồn sản xuất tại Việt Nam đối với các nguyên vật liệu thiết yếu cho thế giới, như cao su, sợi đay và lưu huỳnh, đang ngày càng được công nhận Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo về viễn cảnh nhiều người có thể phải sống dưới chế độ độc tài, điều này đe dọa đến sự tự do toàn cầu.

Tổng thống Mỹ nhấn mạnh rằng cần nhìn nhận vấn đề theo nguyên tắc sụp đổ kiểu đô-mi-nô, trong đó việc can thiệp vào miền nam Việt Nam là cần thiết để ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản Ông giải thích rằng nếu quân cờ đầu tiên bị ngã, sẽ dẫn đến hệ quả không thể tránh khỏi cho quân cờ cuối cùng, diễn ra nhanh chóng Theo thuyết này, việc Mỹ không can thiệp có thể khiến Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar rơi vào tay cộng sản, đe dọa các khu vực còn lại của "thế giới tự do" Eisenhower cũng cảnh báo rằng Nhật Bản sẽ bị ảnh hưởng do nhu cầu thương mại với Đông Nam Á Do đó, Mỹ nhận thấy cần hỗ trợ các đồng minh để ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản, dẫn đến sự can thiệp sâu hơn vào Chiến tranh Đông Dương và Chiến tranh Việt Nam, cuối cùng dẫn đến sự tham chiến trực tiếp.

Quân đội Mỹ tại chiến trường Đông Dương.

Nhà sử học Mortimer T Cohen đã trích dẫn một báo cáo của CIA cho biết 80% dân số Việt Nam sẽ ủng hộ Chủ tịch Hồ Chí Minh trong một cuộc tổng tuyển cử thống nhất đất nước Để ngăn chặn điều này, Mỹ đã quyết định viện trợ cho chính phủ Quốc gia Việt Nam, sau này trở thành Việt Nam Cộng hòa, nhằm chia cắt lâu dài Việt Nam Mục tiêu của Mỹ là biến miền Nam thành một tiền đồn chống cộng thân Mỹ và thiết lập phòng tuyến ngăn chặn Chủ nghĩa Xã hội lan rộng ở Đông Nam Á.

Phát ngôn của Eisenhower không có tác động ngay lập tức, nhưng một tháng sau, lực lượng do Đảng Cộng sản lãnh đạo đã thắng lợi tại Điện Biên Phủ, và Hiệp định Geneva đã đồng ý để chính quyền Hồ Chí Minh kiểm soát miền Bắc Việt Nam Tuy nhiên, tuyên bố về Học thuyết Đô-mi-nô của Eisenhower đã đặt nền tảng cho sự can dự của Mỹ tại Việt Nam trong dài hạn Cả Tổng thống John F Kennedy và Lyndon B Johnson đã dựa vào học thuyết này để biện minh cho việc tăng cường hỗ trợ kinh tế và quân sự cho chính quyền miền Nam Việt Nam, dẫn đến sự can thiệp trực tiếp của quân đội Mỹ vào năm 1965.

Chính phủ Mỹ đã không nhận ra rằng phong trào Việt Minh là một phong trào giải phóng dân tộc, chống thực dân, nhằm giành độc lập cho Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Việt Nam, được đông đảo nhân dân ủng hộ Hậu quả là, Mỹ đã kiên quyết phản đối Việt Minh và tìm cách chia rẽ, gây phương hại đến sự độc lập của Việt Nam Nhiều nhà phân tích cho rằng “Thuyết domino” chỉ là chiêu bài của chủ nghĩa thực dân mới, nhằm khống chế các quốc gia trong tầm ảnh hưởng của Mỹ Đến mùa xuân năm 1995, cựu Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Robert McNamara đã thừa nhận rằng “Thuyết domino” là một sai lầm.

Australia có lý do để tin tưởng vào học thuyết Domino của Mỹ, khi Đông Nam Á từ năm 1945 trở thành tâm điểm xung đột do Chiến tranh Lạnh, phong trào giải phóng dân tộc và cạnh tranh địa phương Năm 1964, khu vực này đứng trước nguy cơ lớn khi Malaysia đối mặt với Indonesia, nơi Đảng Cộng sản đang tìm cách mở rộng ảnh hưởng Tổng thống Sukarno của Indonesia, dù không phải là cộng sản, đã nhận vũ khí từ Liên Xô và có quan hệ gần gũi với Trung Quốc, Bắc Triều Tiên và Bắc Việt Nam Sự căng thẳng giữa chính quyền Malaysia và người Hoa ở Singapore dẫn đến sự ly khai của Singapore vào tháng 8 năm 1965 Thái Lan và Philippines cũng đối mặt với nổi dậy trong nước và sự bất ổn từ các nước láng giềng Để bảo vệ lợi ích an ninh và củng cố quan hệ với Mỹ, Australia đã quyết định tham gia chiến tranh Việt Nam Quyết định này không chỉ phản ánh mối quan hệ đồng minh mà còn là nhu cầu tự vệ của Australia Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Australia coi Nam Việt Nam là quân cờ đầu tiên trên "bàn cờ" domino, với Australia là quân cuối cùng; nếu quân đầu tiên rơi vào tay chủ nghĩa cộng sản, các quân cờ còn lại sẽ lần lượt sụp đổ, điều này sẽ gây ra mối đe dọa lớn cho quốc gia.

Australia đã trải qua hàng trăm năm nuôi dưỡng nỗi căm thù và sự sợ hãi đối với người Châu Á, với hơn nửa thế kỷ theo đuổi chính sách "Nước Úc trắng" phân biệt chủng tộc Tuy nhiên, Việt Nam giờ đây đã trở thành một quốc gia có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh quốc phòng của Australia, dẫn đến việc nước này cử 60.000 quân tham chiến để bảo vệ lợi ích của mình Nguyên nhân chính của quyết định tham chiến ở Việt Nam bắt nguồn từ nhận thức sâu sắc của Australia về Châu Á, nơi mà họ luôn cảm thấy lo sợ và xa lạ Qua những bài học từ chiến tranh Việt Nam, Australia đã nhận ra sai lầm trong việc coi Việt Nam là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh quốc gia, từ đó điều chỉnh nhận thức và thực hiện chính sách "Phòng thủ tiền tiêu" nhằm ngăn chặn những mối đe dọa tưởng tượng đó.

Các mặt trận tham chiến chính của Australia trong chiến tranh Việt Nam

Trong những năm đầu thập niên 1960, Australia đã hỗ trợ Nam Việt Nam theo chính sách của Hoa Kỳ nhằm ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản từ Âu sang Á Lãnh đạo Nam Việt Nam, Ngô Đình Diệm, đã yêu cầu Hoa Kỳ và các đồng minh cung cấp cố vấn an ninh, và Australia đã đáp ứng bằng cách cử 30 cố vấn quân sự đến Việt Nam Sự hiện diện của họ vào tháng 7 và tháng 8 năm 1962 đánh dấu sự tham chiến đầu tiên của Australia tại Việt Nam Đến tháng 8 năm 1964, Lực lượng không quân hoàng gia Úc đã gửi phi đội Lộc Nam tới Vũng Tàu Khi tình hình tại Nam Việt Nam trở nên nghiêm trọng vào đầu năm 1965, Hoa Kỳ đã bắt đầu leo thang chiến tranh, và cuối năm đó đã triển khai 200,000 quân Để hỗ trợ cho kế hoạch này, chính quyền Hoa Kỳ đã yêu cầu sự tham gia thêm từ các đồng minh, bao gồm cả Australia, dẫn đến việc Australia gửi tiểu đoàn Đệ Nhất, Trung đoàn Hoàng gia Úc (1RAR) vào tháng 6 năm 1965 để phối hợp cùng Lữ đoàn không quân 173 của Hoa Kỳ tại Biên Hòa.

Vào năm 1966, chính phủ Australia quyết định tăng cường sự tham gia của mình vào xung đột Việt Nam bằng cách gửi lực lượng đặc nhiệm thay cho Trung đoàn Hoàng gia Úc (1RAR), bao gồm hai tiểu đoàn và các thiết bị hỗ trợ, được triển khai tại Núi Đất, Phước Tuy Lực lượng đặc nhiệm được giao một khu vực hoạt động riêng và bao gồm cả những quân nhân được tuyển mộ theo Đề án Quân dịch quốc gia từ năm 1964 Tất cả 9 tiểu đoàn RAR đã phục vụ trong lực lượng này trước khi nó bị giải thể vào năm 1971, với số lượng quân tham chiến lên đến 8500 người tại thời điểm cao nhất Năm 1967, một phần ba phi đội RAAF đã được cam kết cùng với các tàu khu trục của Hải quân Hoàng gia Úc hỗ trợ các lính tuần tra Hoa Kỳ ngoài khơi Bắc Việt, trong khi Hải quân cũng đã cung cấp đội lặn rà phá mặt biển và trực thăng cho quân đội Hoa Kỳ.

Trận Long Tân vào năm 1966 là trận đánh nổi tiếng nhất của quân đội Úc trong chiến tranh Việt Nam, diễn ra tại một đồn điền cao su gần xã Long Tân, phía Nam Vũng Tàu, vào hai ngày 18 và 19 tháng 8 Trong trận chiến này, 108 binh sĩ Úc và New Zealand của D Coy đối mặt với khoảng 2000 quân địch, bị đe dọa bởi hỏa lực mạnh và nguy cơ bị bao vây Tuy nhiên, họ đã kiên cường giữ vững vị trí trong bốn giờ giữa cơn mưa nhiệt đới cho đến khi quân tiếp viện đến Sự hỗ trợ từ trực thăng RAAF, hỏa lực từ pháo binh Australia, và sự xuất hiện của các APC đã giúp họ vượt qua tình huống khó khăn Kết quả, Việt Cộng rút lui để lại 245 người chết, trong khi quân Úc chịu tổn thất với 17 người thiệt mạng và 25 người bị thương.

Chiến tranh Việt Nam kéo dài nhiều năm sau trận Long Tân, không phải vì Australia giành chiến thắng Đây là lần duy nhất quân đội Úc đơn phương đối đầu với Quân giải phóng miền Nam Việt Nam Trong trận chiến này, quân đội Úc đã tận dụng ưu thế hỏa lực cùng sự hỗ trợ của xe tăng và máy bay, gây thiệt hại lớn cho Quân giải phóng Trận Long Tân đã trở thành biểu tượng cho sự chiến đấu kiên cường của quân đội Úc trong cuộc chiến tranh này.

Năm 1968, Việt Cộng và Quân đội Bắc Việt thực hiện một cuộc tấn công lớn vào thời gian nghỉ Tết Nguyên Đán, gây bất ngờ với quy mô rộng lớn, tấn công các thành phố, thị trấn và căn cứ quân sự ở miền Nam Việt Nam Mặc dù cuộc tổng tiến công mùa xuân đã kết thúc với thất bại quân sự của những người cộng sản, nhưng nó vẫn mang lại chiến thắng truyền thông Các nhà hoạch định quân sự Mỹ bắt đầu nghi ngờ về khả năng đạt được một chiến thắng quyết định và lo ngại về sự phản đối chiến tranh từ công chúng Mỹ Tại căn cứ Núi Đất, quân đội Úc cũng cảm nhận được ảnh hưởng của cuộc tấn công, khi một cuộc tấn công của Việt Cộng vào tỉnh Bà Rịa đã bị đẩy lùi với ít thương vong cho quân Úc.

Trận Bình Ba diễn ra vào tháng 6/1969 tại Tuy Phước, là một trong những trận đánh lớn của quân đội Úc tại Việt Nam, diễn ra trong địa hình đô thị, điều mà lính Úc thường tránh Kết quả, lực lượng ta chịu thương vong khoảng 130 người, trong khi lính Úc chỉ có 1 người tử vong và 8 người bị thương Ngoài trận Bình Ba, còn có trận Coral/Balmore vào năm 1968, nơi các lực lượng Úc, New Zealand và Hoa Kỳ tham gia, dẫn đến 26 lính Úc và 300 lính Việt Nam thiệt mạng Một cựu binh Úc, Brian J Clever, đã nhớ lại việc chôn 42 lính Việt Nam trong một hố bom B-52, cho thấy tâm trạng xung đột của nhiều lính Úc khi phải chiến đấu mà không hiểu rõ lý do Đến năm 1969, phong trào phản chiến bắt đầu gia tăng ở Úc, với nhiều người tin rằng cuộc chiến sẽ không đạt được thắng lợi Chiến dịch "Không đăng ký" để ngăn chặn thanh niên đăng ký nghĩa vụ quân sự nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ, trong khi chính phủ Mỹ thực hiện chính sách "Việt Nam hóa", chuyển trọng tâm hoạt động của quân đội Úc sang việc đào tạo lực lượng miền Nam Việt Nam.

Cuối tháng 4 năm 1970, quân đội Mỹ và Nam Việt xâm lược Campuchia, mặc dù thành công trong việc thu giữ vũ khí Bắc Việt và tiêu diệt sinh lực địch, nhưng cuộc xâm lược đã dẫn đến sự trỗi dậy của Khmer Đỏ, gây ra cái chết cho hàng triệu người Campuchia và để lại đất nước trong nội chiến Sự mở rộng chiến tranh đã kích thích phong trào phản chiến tại Hoa Kỳ và Australia, với hơn 200.000 người tham gia biểu tình phản đối cuộc chiến Đầu những năm 70, khi dư luận chống chiến tranh gia tăng, Mỹ và Australia quyết định rút quân, và đến năm 1975 miền Bắc tuyên bố thống nhất miền Nam Úc bắt đầu giảm quân số từ cuối năm 1970, với tiểu đoàn 8 rời đi vào tháng 11 và các đơn vị không quân tiếp tục rút quân trong năm 1971, cho đến khi những người lính Úc cuối cùng trở về nhà vào tháng 12 năm 1972, sau hơn mười năm phục vụ tại miền Nam Việt Nam.

Vào ngày 11 tháng 1 năm 1973, Tổng thống đã chính thức công bố chấm dứt sự tham gia của Úc trong chiến tranh Việt Nam Ngay sau đó, nhiều binh sĩ Australia trở về quê hương và phải đối mặt với sự chỉ trích mạnh mẽ từ những người phản đối chiến tranh Trung đội duy nhất còn lại ở Việt Nam là lực lượng bảo vệ Đại sứ quán Úc tại Sài Gòn, và họ đã được rút về vào tháng 6 năm 1973.

Vào đầu năm 1975, cuộc tấn công lớn của những người cộng sản ở miền Bắc Việt Nam đã dẫn đến sự sụp đổ của chính quyền Sài Gòn vào ngày 30 tháng 4 Trong tháng 4, phi đội RAAF 7-8 với máy bay Hercules đã thực hiện các sứ mệnh nhân đạo nhằm hỗ trợ người tị nạn dân sự và tiến hành sơ tán trẻ em mồ côi Việt Nam, trước khi rút toàn bộ nhân viên của đại sứ quán vào ngày 25 tháng 4.

Kể từ khi Đội được thành lập vào năm 1962, gần 60.000 người Úc, bao gồm lực lượng bộ binh, không quân và hải quân, đã tham gia phục vụ tại Việt Nam Trong cuộc chiến, 521 người đã hy sinh và hơn 3.000 người bị thương.

Số người chết chính thức trong cuộc chiến tranh Việt Nam là 521, đứng thứ ba trong các cuộc xung đột mà Úc tham gia, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với hai cuộc chiến tranh thế giới Cuộc chiến này đã khơi dậy cuộc tranh luận chính trị xã hội lớn nhất trong lịch sử Australia, bắt đầu từ các cuộc trưng cầu dân ý về nghĩa vụ quân sự trong Thế chiến I Nhiều người đã phản đối cuộc chiến, trong khi những người biểu tình đối mặt với sự trừng phạt, và binh sĩ trở về nhà thường nhận được sự tiếp đón giận dữ từ công chúng.

Chiến tranh Việt Nam là cuộc xung đột dài nhất thế kỷ XX mà Australia tham gia, với khoảng 60.000 nhân viên, bắt đầu từ 30 cố vấn quân sự vào năm 1962, sau đó tăng cường lên một tiểu đoàn vào năm 1965 và lực lượng đặc nhiệm vào năm 1966 Quân đội Hoàng gia Úc đóng vai trò chính trong các hoạt động quân sự, và hầu hết quân đội đã rút lui vào cuối năm 1971, với các thành viên cuối cùng trở về vào tháng 12 năm 1972 Việt Nam vẫn là cuộc chiến dài nhất của Australia cho đến khi có sự can thiệp vào Afghanistan Mặc dù các hoạt động chiến đấu đã chấm dứt vào năm 1972, một số nhân viên Úc vẫn ở lại Việt Nam để hỗ trợ các hoạt động sơ tán và hỗ trợ người tị nạn cho đến năm 1975.

Australia những năm tham chiến trong chiến tranh Việt Nam

Trong thập niên 1960, nền kinh tế Úc thường được cho là chủ yếu dựa vào nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất Tuy nhiên, thực tế cho thấy hơn 60% GDP của đất nước này được tạo ra từ các ngành dịch vụ khác.

Sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, lạm phát thấp và tỷ lệ thất nghiệp thấp trong những năm 1960 đã dẫn đến sự tự mãn trong chính sách kinh tế Tuy nhiên, những chi phí tiềm ẩn của khung chính sách này không được nhận thức rõ ràng cho đến khi cú sốc giá dầu đầu tiên xảy ra vào đầu những năm 1970 Hệ quả là lạm phát và thất nghiệp tăng vọt, đánh dấu sự kết thúc của những chính sách kinh tế không bền vững trong thập kỷ này.

Vào tháng 7, khi Clifford và Taylor gặp tủ Holt, phong trào phản chiến tại Úc đã bắt đầu hình thành, chủ yếu do số lượng lính trẻ thương vong trở về Hệ thống nghĩa vụ quân sự có chọn lọc đã gửi những người đàn ông 20 tuổi, chưa đủ tuổi bỏ phiếu, đến chiến trường Việt Nam Mặc dù hệ thống này được triển khai đến Indonesia, nhưng đến năm 1967, tình hình khu vực đã thay đổi với cuộc đảo chính lật đổ Sukarno, dẫn đến sự ra đời của chế độ quân sự thân phương Tây và sự thanh trừng những người Cộng sản Các cuộc đối đầu ở Malaysia kết thúc vào tháng 8 năm 1966, và Malaysia cùng Singapore hoạt động hiệu quả hơn như một cặp đôi ly hôn thành công Thái Lan và Philippines cũng trở nên an toàn hơn, và năm quốc gia trong khu vực đã thành lập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, thể hiện sự hợp tác khu vực đáng ghi nhận.

Trong bối cảnh thay đổi, các Bộ trưởng Úc gặp khó khăn trong việc biện minh cho việc gia tăng chi phí tài chính và chính trị tại Nam Việt Nam Khi Clifford và Taylor đề xuất bổ sung một tiểu đoàn thứ ba vào lực lượng đặc nhiệm Úc, Holt và các đồng sự phản đối, cho rằng Úc đã đạt giới hạn khả năng Chỉ sau khi Johnson thể hiện khả năng thuyết phục trong chuyến thăm Thủ tướng Australia, chính phủ mới đồng ý cam kết tiểu đoàn thứ ba, nhấn mạnh rằng đây là giới hạn cuối cùng trong khả năng đóng góp của Australia.

Từ năm 1968, lãnh đạo Úc phải đối mặt với áp lực chính trị trong việc rút quân chính quy theo chính sách “Việt Nam hóa” của Tổng thống Richard M Nixon, trong khi vẫn mong muốn duy trì một lực lượng quân đội cân bằng.

Mối quan hệ giữa các nhà lãnh đạo quân sự Hoa Kỳ và Úc đã trải qua nhiều thử thách, đặc biệt khi Tiểu đoàn đầu tiên của Úc được tích hợp vào lữ đoàn Mỹ, Phi đội 173 Với kinh nghiệm từ các chiến dịch ở Malaya và Borneo, quân đội Úc tự tin vào khả năng thực hiện các hoạt động chống nổi dậy trong các khu rừng Đông Nam Á Họ triển khai các đơn vị nhỏ để thực hiện tuần tra im lặng và phục kích, đồng thời áp dụng các hoạt động hàng rào và tìm kiếm tại các làng nông thôn nhằm tách biệt du kích ra khỏi dân thường.

Các đơn vị Mỹ đã tham gia vào các hoạt động vũ trang quy mô lớn mà không che giấu sự hiện diện của họ, gây sốc cho nhiều người Lý thuyết quân sự Mỹ, được phát triển để đối phó với các cuộc xung đột lớn, tập trung vào việc đưa kẻ thù vào trận chiến và khai thác lợi thế công nghệ và hỏa lực Trong khi thương vong lớn có thể chấp nhận được nếu đối phương chịu thiệt hại nặng nề hơn, các nhà lãnh đạo Úc lại không thể chấp nhận tỷ lệ thương vong cao và không đồng tình với phương pháp “đếm xác” của Westmoreland Để giảm bớt căng thẳng, cam kết quân sự của Úc đã được chuyển thành một lực lượng đặc nhiệm, cho phép hoạt động độc lập hơn so với sự chỉ huy của Mỹ, với trách nhiệm chủ yếu tại tỉnh Phước Tuy, bảo vệ tuyến đường quan trọng giữa cảng Vũng Tàu và Sài Gòn.

Sau một thời gian, người Úc nhận thấy rằng tình hình ở miền Nam Việt Nam đã vượt qua giai đoạn mà các hoạt động theo phong cách Mã Lai có thể thành công Trong các cuộc đụng độ lớn, như trận Long Tân vào tháng 8 năm 1966, pháo binh của Mỹ, Úc và New Zealand đã đóng vai trò quan trọng Người Úc cảm thấy thoải mái hơn dưới sự lãnh đạo của người kế nhiệm Westmoreland, người đã nhận thức được rằng cả hoạt động theo đơn vị lớn và các kỹ thuật đánh du kích đều cần thiết trong những thời điểm và khu vực khác nhau của miền Nam Việt Nam.

Trong bối cảnh chiến tranh, người dân Úc không còn bị thuyết phục bởi những lý do ban đầu cho rằng Trung Quốc và chủ nghĩa cộng sản là mối đe dọa trực tiếp Thay vào đó, họ nhận thức rõ nghĩa vụ của quốc gia đối với Hoa Kỳ và miền Nam Việt Nam.

Sự ủng hộ của công chúng đối với cuộc chiến vẫn rất mạnh mẽ, thể hiện qua chuyến thăm của Thủ tướng Harold Holt tới Washington vào ngày 29 tháng 6 năm 1966, khi ông khẳng định với Tổng thống Lyndon B Johnson rằng Australia luôn ủng hộ ông Sự chào đón nồng nhiệt dành cho Johnson khi ông đến Úc vào cuối năm đó cho thấy tinh thần ủng hộ, với hàng ngàn người dân đổ ra đường Tuy nhiên, cũng có dấu hiệu bất ổn khi một số phần tử cực đoan đã ném sơn và trứng thối vào xe limousine của Tổng thống, cho thấy sự gia tăng căng thẳng mặc dù chỉ có một vài cuộc biểu tình nhỏ diễn ra.

Liên minh Đảng Tự do - Quốc gia của Holt đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử tháng 9 năm 1966, bất chấp những thách thức từ Việt Nam và sự cưỡng bách tòng quân.

Phong trào phản đối chiến tranh tại Úc nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ những người trẻ tuổi, chiếm 40% dân số dưới 20 tuổi vào thời điểm đó Đặc biệt, sinh viên đại học là lực lượng tiên phong trong việc phản đối chiến tranh, với một số lượng ngày càng tăng những người theo khuynh hướng tả khuynh tham gia tích cực.

Việt Nam được coi là chính sách gây tổn hại lớn nhất của một chính phủ bảo thủ, dẫn đến sự tự mãn sau chiến thắng bầu cử Khi chiến tranh tiếp diễn, ngày càng nhiều người dân bắt đầu phản đối cuộc chiến từ góc độ đạo đức, thể hiện tầm nhìn xa trông rộng Như Paul Ham đã nhận xét, sự phản kháng này phản ánh những giá trị nhân đạo sâu sắc trong xã hội.

Sự ủng hộ của Úc cho chiến tranh đang dần thay đổi, giống như một con tàu lớn quay trên biển, với nhiều yếu tố tác động Các hiểu lầm chính trị, sự phản đối dự thảo, thông báo tử vong và các cuộc biểu tình đã thúc đẩy lương tri của người dân Úc, đưa họ vào một vị thế hoàn toàn mới.

Cuối những năm 1960, Úc chứng kiến sự gia tăng các cuộc biểu tình lớn và đôi khi bạo lực, đặc biệt là trong phong trào phản chiến Phong trào này bị chia rẽ giữa những người ôn hòa, mong muốn chấm dứt sự tham gia vào một cuộc chiến không thể thắng, và những người cấp tiến, kêu gọi lật đổ chủ nghĩa tư bản dân chủ Mặc dù các cuộc biểu tình thường áp dụng các kỹ thuật từ Mỹ, nhưng chúng cũng có những điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Úc.

Tác động của chiến tranh Việt Nam đến Australia

Chiến tranh Việt Nam (1962 – 1975) đã ảnh hưởng sâu sắc đến chính trị và chính sách đối ngoại của Australia trong suốt một thập kỷ, đặc biệt là đối với thế hệ người Australia sinh ra trong thập niên 50 và 60 Họ đã nhìn nhận thế giới qua lăng kính của chính quyền Canberra, trong khi thế hệ lớn tuổi hơn, những người chứng kiến hoặc tham gia cuộc chiến, lại bị chia rẽ bởi sự kiện này Thất bại của quân đội Hoa Kỳ và các lực lượng đồng minh trong việc đạt được kết quả chính trị tại Việt Nam đã góp phần vào sự sụp đổ của Liên minh Bảo thủ ở Australia và mở đường cho sự thắng lợi của chính phủ Công đảng lần đầu tiên trong thế kỷ.

Ngày đăng: 28/12/2021, 10:22

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w