TỔNG QUAN ĐƠN VỊ SẢN XUẤT
CÁC THÀNH TỰU ĐẠT ĐƯỢC TRONG 30 NĂM QUA
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Daklak là đơn vị hàng đầu trong ngành, nổi bật với việc hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chính trị, đồng thời đạt năng suất, chất lượng và hiệu quả cao Những thành tựu này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của ngành, địa phương và đất nước.
Chúng tôi là đơn vị hàng đầu trong việc xây dựng và phát triển thị trường hệ thống phân phối sản phẩm bia tại Việt Nam, với sản lượng tiêu thụ chiếm hơn 35% thị phần.
Thương hiệu Bia Sài Gòn không ngừng khẳng định uy tín và phát triển, trở thành biểu tượng tự hào của người Việt Nam.
- Thu nhập bình quân cán bộ công nhân viên: năm 1997 đạt 3,2 triệu đồng/người/tháng, năm 2006 đạt 6,0 triệu đồng/người/tháng; tăng 187,50%
- Công tác xã hội: 1997 đạt 812,4 triệu đồng; năm 2006 đạt 3,3 tỷ đồng; tăng 406,20%
- Danh hiệu Bia Sài Gòn – Hàng Việt Nam chất lượng cao, được người tiêu dùng bình chọn liên tục trong 12 năm từ năm 1997
- Sản phẩm Bia lon 333 đạt Huy Chương Bạc tại cuộc thi bình chọn Bia quốc tế tổ chức tại Australia năm 1999, 2000, và 2001.
NHÀ MÁY BIA SÀI GÒN - DAKLAK
Địa chỉ: 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân An, Tp Buôn Ma Thuột, DakLak
Nhà máy bia Sài Gòn - DakLak, trước đây được biết đến với tên gọi Công ty CP Bia Sài Gòn - DakLak, hiện nay là một đơn vị thuộc Công ty cổ phần Bia Sài Gòn Miền Trung – SMB.
Lĩnh vực kinh doanh: Bia, rượu, cồn, nước giải khát,…
Hệ thống dây chuyền sản xuất: Hiện đại, nhập khẩu từ Châu Âu
Tổng giá trị đầu tư: Trên 620 tỷ đồng
Sản phẩm sản xuất: Bia Sài Gòn Export, Bia Sài Gòn Lager, Bia Serepok
Nguồn nhân lực: trên 200 lao động, trong đó trình độ đại học, cao đẳng chiếm trên 75% Áp dụng hệ thống quản lý:
Năng lực sản xuất: 75 triệu lít bia/năm Hàng ngày, nhà máy sản xuất trên 500.000 chai bia
Nhà máy bia Sài Gòn – Daklak
Hình 1 1: Nhà máy bia Sài Gòn – Daklak
Thị trường tiêu thụ: Các tỉnh Tây Nguyên và Miền Trung
Doanh thu bình quân: 550 tỷ đồng/năm
Nộp ngân sách: từ 200 đến 240 tỷ đồng/năm
- Bao bì: chai thủy tinh màu nâu, dung tích 355 ml
- Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu: độ cồn 4.9% thể tích
- Đặc tính kỹ thuật: sử dụng nguyên liệu là malt, gạo, hoa houblon, nước
- Đặc tính sử dụng: sử dụng tốt nhất ở 10 – 12 o C
- Thị trường tiêu thụ: miền Đông và Tây Nam bộ, miền Trung
- Xuất khẩu: Pháp, Mỹ, Đức, Úc, Hongkong, Nhật, EU,
- Bao bì: chai thủy tinh màu nâu, dung tích 450 ml
- Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu: độ cồn 4.3% thể tích
- Đặc tính kỹ thuật: sử dụng nguyên liệu là malt, gạo, hoa houblon, nước
- Đặc tính sử dụng: sử dụng tốt nhất ở 10 – 12 o C
- Thị trường tiêu thụ: trên toàn quốc
3 Bia tươi Sài Gòn - DakLak
Bia tươi Sài Gòn - DakLak là một sản phẩm bia có hương vị thơm đặt trưng, tươi mới chưa qua hấp
- Độ cồn: >=3.8% thể tích (Tính ở 20 o C)
- Thành phần: Malt, gạo, Houblon, Nước
Hình 1 4: Bia tươi Sài Gòn
- Bao bì: đóng trong chai Pet hoặc Bock Inox
- Sử dụng ngon hơn khi uống lạnh, tốt nhất ở 10 – 15 o C
- Bảo quản: bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát Tránh tiếp xúc trực tiếp với nguồn nước nóng hoặc ánh sáng mặt trời
- Thị trường: được phân phối rộng rãi trên thị trường Tây Nguyên.
4 Bia Sài Gòn Lager 355ml
Chủng loại sản phẩm: Bia Lager
- Thành phần: Malt đại mạch, gạo, hoa houblon, nước
- Bao bì: đóng gói chai thủy tinh màu nâu, 20 chai/két
- Số công bố chất lượng: Tiêu chuẩn TCCS 1:2011/BSG
- Thị trường: Bia Sài Gòn Lager được sản xuất và phân phối trên các thị trường trọng tâm: Miền Trung, Tây Nguyên, Sông Hậu
Hình 1 5: Các sản phẩm khác a) b) c) d) e)
Chú thích: a) Rượu Vodka Serepok b) Sữa gạo lứt Bazan c) Sữa bắp Bazan d) Nước uống đóng chai Serepok e) Rượu Serepok.
VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
- Yêu cầu kỹ thuật của môi trường: không có mốc meo trên vách tường, đường đi, hốc kẹt, cống rãnh phải thoát nước, không có mùi hôi thối
- Sát trùng phòng lên men: 1 tuần một lần bằng cách rắc thuốc vào các gầm thùng lên men, các góc kẹt vào ngày nghỉ sản xuất.
AN TOÀN LAO ĐỘNG
1.4.1 Các chất kiềm ăn da (NaOH)
Tác động của kiềm lên người lao động:
- Da: bỏng da, loét da
- Móng tay, móng chân: dễ gãy và rụng khi ngâm chân tay trong dung dịch
- Mắt: bỏng nghiêm trọng khi soude văng vào
- Uống nhầm sẽ gây nôn mửa, đau bụng dữ dội và thường dẫn đến tử vong
- Mang khẩu trang, găng tay, giày ủng khi tiếp xúc với hóa chất
- Tuân thủ nghiêm chỉnh bảng hướng dẫn công việc có liên quan đến hóa chất
- Giữ nơi làm việc thông thoáng
- Vệ sinh sạch sẽ tại vị trí làm việc trước và sau khi sử dụng hóa chất
1.4.2 Các acid (H 2 SO 4, HNO 3 , H 3 PO 4, )
Tác động của acid lên người lao động:
- Da: bỏng da, loét da
- Mắt: bỏng nghiêm trọng khi acid văng vào
- Gây bỏng hóa học miệng, dạ dày
- Làm tổn thương vị giác, hắt hơi, khó thở
- Gây ra bệnh mãn tính
- Mang khẩu trang, găng tay, giày ủng khi tiếp xúc với hóa chất
- Tuân thủ nghiêm chỉnh bảng hướng dẫn công việc có liên quan đến hóa chất
- Giữ nơi làm việc thông thoáng
- Vệ sinh sạch sẽ tại vị trí làm việc trước và sau khi sử dụng hóa chất
Tác hại của môi trường lao động lạnh:
- Gây tổn thương da như sưng tấy, phỏng, viêm loét da
- Gây tê cứng mất cảm giác các đầu chi, viêm tắc tĩnh mạch chi, gây đau, viêm cơ, viêm dây thần kinh ngoại biên
- Dễ mắc các bệnh về hô hấp: viêm họng, viêm phế quản, hen suyễn
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính về tim mạch, thấp khớp
- Sử dụng đầy đủ các phương tiện bảo vệ cá nhân: áo ấm, găng tay, mũ, giày ủng bảo hộ
- Ngồi nghỉ 15 – 20 phút tại phòng đệm (xả lạnh) trước khi đi ra ngoài hay đi vào phòng lạnh để tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột
- Uống nước nóng, nghỉ giải lao tại phòng ấm
- Ăn các thức ăn đầy đủ chất béo và chất đạm để chống lạnh
Tác động của CO 2 lên người lao động:
- Ở nồng độ thấp (dưới 0.5%): kích thích trung tâm hô hấp làm tăng nhịp hô hấp
- Ở nồng độ cao (trên 1.5%): tăng cường độ hô hấp, kích thích não, trung tâm vận mạch, giảm cảm giác, đôi khi dẫn đến hôn mê
- Thận trọng khi làm việc trong không gian kín
- Nếu nơi làm việc có nồng độ CO2 cao và nồng độ O2 thấp thì phải dùng mặt nạ cách ly (có nguồn thở riêng) khi vào làm việc.
PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
Việc phòng cháy chữa cháy (PCCC) là trách nhiệm chung của tất cả cán bộ, công nhân viên và khách đến làm việc Mỗi phòng ban, phân xưởng và kho hàng cần được trang bị đầy đủ dụng cụ, phương tiện PCCC, được bố trí ở vị trí dễ thấy, dễ lấy và dễ sử dụng Việc bảo trì tốt các thiết bị này sẽ giúp nâng cao hiệu quả trong công tác chữa cháy kịp thời.
Nghiêm cấm việc đun nấu và hút thuốc lá trong kho hàng, khu vực sản xuất, cũng như những nơi có biển báo “Cấm lửa” hoặc “Cấm hút thuốc” Khi sử dụng các chất dễ cháy, nổ, độc trong sản xuất, cần quản lý chặt chẽ tất cả các nguồn lửa và điện nhiệt, đồng thời thực hiện đúng quy trình công nghệ và vệ sinh công nghiệp để đảm bảo an toàn.
Khi thiết kế và thi công hệ thống điện cùng thiết bị điện, cần tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về phòng cháy chữa cháy (PCCC) Đối với việc sử dụng hàn điện và hàn hơi ở những khu vực tiềm ẩn nguy hiểm, việc xin phép từ người có thẩm quyền là bắt buộc, đồng thời phải thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt trước khi tiến hành.
XỬ LÝ CHẤT THẢI
Nước thủy cục được sử dụng để vệ sinh máy móc và nhà xưởng, sau đó được dẫn về hệ thống xử lý tập trung Tại đây, nước sau khi xử lý sẽ được tái sử dụng để rửa nhà xưởng và vệ sinh thiết bị Dung dịch cặn từ bồn lên men được thu gom vào các tank chứa và ép thành bánh men, trong khi phần dung dịch còn lại sẽ được đưa về hệ thống xử lý chính.
Khí thải từ tổ động lực (cung cấp hơi), xưởng chiết và xưởng nấu được đi qua các cyclone lắng bụi trước khi đưa ra ngoài trời
1.6.3 Về chất thải rắn: Đối với bã hèm từ quá trình lọc nước nha, bánh men và bụi malt, bụi gạo được gom lại và bán làm thức ăn gia súc Đối với chất thải rắn nguy hại, nhà máy hợp đồng với công ty vệ sinh – môi trường để chở đi chôn lấp.
DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ
NGUYÊN LIỆU
Malt là sản phẩm chế biến từ các loại hạt như đại mạch, tiểu mạch, thóc và ngô, trải qua quá trình nẩy mầm và sấy khô Đây là một loại bán thành phẩm giàu dinh dưỡng, cung cấp các hợp chất thiết yếu như đường, protein, chất béo và vitamin cho sản xuất bia Trong quá trình nấu, tinh bột trong malt được enzyme amylase thủy phân thành đường lên men, sau đó nấm men sử dụng đường này để sản xuất CO2 và cồn trong bia.
Trong sản xuất bia, đại mạch thường được sử dụng làm nguyên liệu chính Đại mạch có hai loại, đại mạch hai nhánh và đại mạch sáu nhánh
Hạt loại hai nhánh có kích thước lớn, hình dáng thẳng và vỏ mỏng, căng, ít sần sùi Chúng chứa nhiều chất hữu ích và nhờ vào vỏ mỏng, hàm lượng polyphenol và chất đắng trong hạt thấp hơn so với các loại khác Hạt này rất đồng đều và có hàm lượng chiết suất cao.
Sáu nhánh đại mạch, với đặc điểm hạt gồ ghề do sáu hạt mọc rên cùng một nhánh, khiến cho hạt không có nhiều không gian để phát triển đầy đủ Hạt có cuốn mỏng hơn và thường bị cong, xoắn ở đầu Đây là những đặc trưng nổi bật giúp phân biệt đại mạch sáu nhánh với các loại khác Trong sản xuất bia, loại hai nhánh thường được ưa chuộng hơn.
Cấu trúc hạt đại mạch gồm ba bộ phận chính: Vỏ hạt, phôi, nội nhủ
✓ Vỏ hạt từ ngoài vào trong chia làm 3 lớp: vỏ trấu, vỏ lụa và vỏ arolon Phần này chiếm 7-11% trọng lượng hạt
Phôi là cơ quan sống và hô hấp của hạt, chiếm khoảng 2.5-5% trọng lượng hạt Trong phôi, thành phần chất khô chiếm từ 37-50%, trong đó có khoảng 7% là chất béo, 5-6% là đường saccaroza, 7-7.5% là pentozan, và 6-6.5% là chất tro khác, cùng với một số ít thành phần khác Đáng chú ý, tinh bột có mặt rất ít trong phôi.
✓ Nội nhủ: chiếm 45-48% trọng lượng hạt Phần này của đại mạch giữ vai trò quyết định chất lượng của đại mạch trong sản xuất bia
- Thành phần chính của nội nhủ là những hạt tinh bột hình tròn Nếu hàm lượng protein càng cao thì càng nhiểu hạt tinh bột kích thước nhỏ
Bột đại mạch có nhiệt độ hồ hóa từ 75-80 o C, điều này rất quan trọng trong quá trình nấu bia Khi tinh bột được hồ hóa, quá trình đường hóa sẽ diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.
Tinh bột được xúc tác bởi hệ enzyme amylaza, bao gồm α và β, với hiệu quả xúc tác phụ thuộc vào nhiệt độ và pH Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong quá trình nấu bia.
• Qui trình sản xuất malt
Ngâm đại mạch trong nước ở nhiệt độ lý tưởng để kích thích quá trình nảy mầm; tiếp theo, tiến hành ươm mầm, sấy khô, và loại bỏ rễ mầm, cuối cùng thu được malt chất lượng cao.
Hàm lượng ẩm trong hạt khi bảo quản chỉ đủ để duy trì sự sống "tĩnh" của phôi mầm, không đủ cho sự phát triển của nó Để phôi mầm phát triển và hạt nảy mầm tốt, cần hút thêm nước tự do từ môi trường Quá trình chuyển biến từ hạt đại mạch thành malt phụ thuộc vào các quá trình sinh hóa và khác trong hạt Do đó, ngâm đại mạch là bước đầu tiên quan trọng, ảnh hưởng đến thời gian ươm mầm, hao hụt chất khô trong sản xuất malt, và cuối cùng là chất lượng thành phẩm malt.
• Các yếu tố ảnh hưởng
Nhiệt độ của nước ngâm ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ hút nước của hạt, với việc nhiệt độ càng cao thì tốc độ hút nước càng nhanh, và ngược lại Đối với đại mạch, nhiệt độ tối ưu để ngâm là từ 10 đến 120 độ C.
Oxy trong nước ngâm đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình ngâm, quyết định cường độ hô hấp và giải phóng năng lượng cần thiết cho sự phát triển của mầm.
Phương pháp ngâm tưới phun hiện đang được sử dụng phổ biến trên thế giới để cung cấp liên tục và đầy đủ lượng oxy cần thiết cho hạt Trước khi ngâm, hạt được rửa sơ bộ trong những thùng riêng Sau đó, hạt được đặt lên màng lưới chuyển động thành từng lớp dày, nơi màng lưới này liên tục đi qua các vòi phun nước kiểu hoa sen Hạt sẽ được tưới liên tục bởi những luồng nước mịn và bão hòa oxy giống như sương cho đến khi đạt được độ ẩm cần thiết.
Khi hạt đại mạch được ngâm đạt độ ẩm cân bằng, sẽ xảy ra những biến đổi lý hóa và sinh hóa quan trọng Nếu các điều kiện về độ ẩm, nhiệt độ và oxy được đảm bảo, phôi mầm sẽ phát triển nhanh chóng Giai đoạn ươm mầm vì vậy được coi là bước quan trọng nhất để chuyển đổi hạt đại mạch thành malt.
Ươm mầm đại mạch nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ enzyme thủy phân, giúp tăng khối lượng và cường độ xúc tác Quá trình này giải phóng enzyme khỏi trạng thái nghỉ, cho phép phân cắt các chất cao phân tử thành sản phẩm đơn giản hơn Đồng thời, việc phá vỡ thành tế bào làm mềm hạt, dẫn đến nhiều biến đổi cơ lý và hóa học trong thành phần hạt đại mạch.
• Biến đổi trong hạt malt
+Biến đổi sinh lý: sự phát triển của phôi mầm liên quan đến sự hô hấp và quá trình tổng hợp nên những chất mới
+ Biến đổi sinh hóa: những phản ứng thủy phân các chất dự trữ trong nội nhũ liên quan đến các enzyme
Biến đổi hóa học là quá trình tương tác giữa các sản phẩm sau thủy phân chất dự trữ và hợp chất hòa tan trong hạt, từ đó tạo ra hương vị đặc trưng của hạt malt.
Biến đổi vật lý là quá trình vận chuyển các chất hòa tan, như dinh dưỡng, giữa nội nhũ và phôi mầm, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hạt Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình ươm mầm, bao gồm độ ẩm, nhiệt độ và ánh sáng, tất cả đều góp phần quyết định hiệu quả của sự nảy mầm.
CÁC DẠNG NĂNG LƯỢNG KHÁC
Nhà máy sử dụng lưới điện thành phố, đường dây 3 pha, tần số 50 Hz Đồng thời, nhà máy có hệ thống máy phát điện dự phòng
Để phục vụ cho việc đốt lò hơi và cung cấp hơi nóng cho sản xuất tại các phân xưởng, đường hơi được dẫn trong các ống bọc lớp amiăng cách nhiệt.
2.2.3 Khí nén Đối với gió lấy từ không khí, phục vụ quá trình làm sạch, tẩy rửa máy móc, bụi bẩn và vận chuyển nguyên liệu malt, gạo
2.2.4 Khí CO 2 Đối với khí CO2 sử dụng để tăng áp, giảm áp trong quá trình bơm nước nha vào tank lên men, bão hòa dịch bia ở máy chiết
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
Nguyên liệu đầu vào cho quy trình sản xuất bao gồm malt và gạo, được lưu trữ tại kho và chuyển vào silo bằng hệ thống gàu tải, vít tải và xích tải Malt được chứa trong 3 silo lớn (mỗi silo khoảng 200 tấn), trong khi gạo được lưu trữ trong 2 silo nhỏ hơn (mỗi silo khoảng 70 tấn), tất cả đều đặt ngoài trời gần xưởng nấu Sau khi được chuyển xuống qua các thiết bị tải, nguyên liệu sẽ trải qua quá trình tách sắt, rây tách rác và rây tách đá, trước khi được đưa vào phễu chứa trung gian Cuối cùng, gạo được nghiền thành bột mịn bằng máy nghiền búa, trong khi malt được nghiền ướt, rồi được chuyển qua nồi nấu để tạo thành nước nha.
Nước nha sau khi nấu được lọc sạch bã và chuyển vào nồi đun sôi để thực hiện quá trình houblon hóa, tạo ra hương vị đặc trưng cho bia Sau đó, nước nha được chuyển qua nổi lắng xoáy và làm lạnh trước khi được đưa vào xưởng lên men, đánh dấu sự khởi đầu của quá trình lên men bia.
Quá trình lên men bia Export 355 thường kéo dài 14 ngày, bao gồm 4-7 ngày lên men chính và khoảng 7 ngày cho lên men phụ và ủ bia Đối với bia Larger 450, thời gian lên men là 21 ngày, với 4-7 ngày cho lên men chính và khoảng 14 ngày cho lên men phụ và ủ bia Sau khi hoàn tất quá trình lên men phụ và ủ, bia sẽ được lọc và bão hòa CO2 để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật Cuối cùng, bia được chuyển đến tank TBF để trữ, sẵn sàng cho việc chiết và phân phối đến tay người tiêu dùng.
Nước, A.Lactic, Malt lót malt lót
Nghiền ướt Đường hóa Nước
Chiết rót, thanh trùng Sản phẩm
Hình 2 4: Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất bia
Chức năng: Cung cấp nước nha đạt cho xưởng lên men
Hình 2 5: Sơ đồ quy trình công nghệ phân xưởng nấu
2.1.3.1 Quá trình làm sạch a Máy tách kim loại
Mục đích chính của việc tách kim loại ra khỏi nguyên liệu là để làm sạch nguyên liệu và bảo vệ máy nghiền Việc loại bỏ tạp chất kim loại rất quan trọng, vì nếu chúng xâm nhập vào máy nghiền, sẽ tạo ra tia lửa, dẫn đến việc cháy các hạt bụi và gây hư hỏng cho sàn và trục máy.
Cấu tạo: gồm một nam châm vĩnh cửu có thể thay thế được, được đặt trong một hộp có cơ cấu cửa và cánh hướng nguyên liệu vào
Nguyên tắc hoạt động của máy tách rác bao gồm việc đưa nguyên liệu vào máy, nơi mà nguyên liệu sẽ đi qua nam châm vĩnh cửu nhờ cánh hướng liệu Dưới tác dụng của lực từ trường, các vụn sắt lẫn trong nguyên liệu sẽ được nam châm hút và giữ lại Sau đó, nguyên liệu sẽ tiếp tục được đưa qua máy tách rác để loại bỏ các tạp chất không mong muốn.
Nguyên liệu sau khi được gàu tải đưa vào silo nhập liệu, sau đó dòng nguyên liệu được qua máy tách kim loại rồi đổ xuống máy tách rác
- Máy được đặt nghiêng khoảng 10 o theo phương ngang nhằm tạo độ dốc cho nguyên liệu và rác trượt xuống
Máy được thiết kế với hai lớp lưới: lớp trên có lỗ hình tròn với đường kính khoảng 5mm cho gạo và 8mm cho malt, trong khi lớp dưới có lỗ hình vuông nhỏ hơn Giữa hai lớp lưới, các viên bi cao su hoạt động liên tục để đẩy nguyên liệu xuống dưới, ngăn chặn tình trạng rác và nguyên liệu bị kẹt giữa các lớp lưới.
Máy hoạt động hiệu quả với hai motor lệch tâm có công suất 25 kW, tạo ra lưới rung mạnh theo phương ngang Năng suất rây của máy đạt 6 tấn nguyên liệu mỗi giờ.
Nguyên tắc hoạt động của máy tách sạn bắt đầu với nguyên liệu được đặt ở đầu cao, nơi lực rung giúp nguyên liệu lọt qua lớp lưới trên, trong khi tạp chất thô bị giữ lại và đẩy ra ngoài Khi nguyên liệu tiếp tục xuống lớp lưới phía dưới, các tạp chất như cát và bột mịn sẽ lọt qua lớp lưới này và được hút ra ngoài bởi một cyclone khí động Nguyên liệu sạch, mặc dù vẫn còn sạn, có đường kính tương đương với hạt malt hoặc gạo sẽ nằm phía trên lớp lưới và được dẫn trực tiếp xuống máy rây để tách sạn.
- Máy có 2 đầu nhập liệu, một đầu nối trực tiếp với máy rây tách rác ở tầng 4 và một đầu từ bơm hút nguyên liệu ở tầng 5
- Máy được bố trí nghiêng một góc 8 – 9 o , có motor công suất 25kW gắn ở một đầu tạo độ rung theo chiều dọc Máy có năng suất 5 tấn nguyên liệu/h
Máy hoạt động dựa trên nguyên tắc độ nghiêng, độ rung và chân không, với nguyên liệu được cho vào từ đầu cao hơn Khí được thổi vào đủ để nâng hạt lên, trong khi sạn nặng hơn sẽ nằm lại dưới Khi máy sàng rung, hạt di chuyển về phía đầu thấp và rơi xuống cân, trong khi sạn nặng hơn di chuyển ngược lại và tập trung vào thùng chứa Ngoài ra, máy còn được kết nối với quạt hút bụi giống như máy tách rác.
Xử lí khi gặp sự cố:
Khi máy gặp khó khăn trong việc tách sạn, bạn nên giảm độ nghiêng hoặc giảm độ chân không trong buồng máy Ngược lại, nếu máy đưa gạo ra quá nhiều, hãy tăng độ chân không, tăng độ rung hoặc tăng độ nghiêng trong buồng hút chân không để cải thiện hiệu suất.
Nguyên liệu sau khi được làm sạch sẽ được đưa qua hệ thống cân tự động để định lượng cho mẻ nấu, với tỷ lệ gạo 25% và malt 75% trong nhà máy Để tránh tình trạng máy nghiền bị quá tải, cần cân một lượng nguyên liệu phù hợp với công suất máy Nguyên tắc cân dựa trên trọng lượng nguyên liệu; khi đạt yêu cầu cài đặt, hệ thống sẽ mở valve để cho nguyên liệu vào gàu tải, từ đó chuyển ngược lên máy nghiền.
Hình 2 8: Cân tự động e Nghiền
Nghiền hạt thành bột mịn giúp phá vỡ cấu trúc tinh bột, tăng bề mặt tiếp xúc với nước, từ đó thúc đẩy quá trình xâm nhập của nước vào các thành phần nội nhũ Điều này làm cho quá trình hồ hóa và các quá trình thủy phân diễn ra nhanh chóng và triệt để hơn.
Để tối ưu hóa quá trình hồ hóa gạo chưa nảy mầm, cần thiết kế máy nghiền búa cho ra bột càng mịn càng tốt Việc này giúp tăng cường khả năng tiếp xúc giữa cơ chất và enzyme, từ đó nâng cao hiệu quả thủy phân tinh bột và protein trong gạo.
Khi xử lý malt, việc chú trọng đến kích thước bột nghiền và độ nguyên vẹn của vỏ trấu là rất quan trọng để tối ưu hóa quá trình lọc Nghiền thô giúp lọc bã malt hiệu quả hơn nhờ vào vai trò của vỏ như lớp vật liệu lọc Tuy nhiên, nghiền quá thô có thể làm giảm độ đường hóa, trong khi nghiền quá mịn lại khiến vỏ trấu bị nát, làm giảm độ xốp và khả năng lọc Hơn nữa, trong quá trình nấu và lọc, các hợp chất từ vỏ trấu như tannin, polyphenol và lignin có thể xâm nhập vào dịch nha, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng bia thành phẩm.
- Máy STEI NECKER/KRONES: Công suất 40 tấn/giờ
- Loại 2 cặp trục, khoảng cách cặp trục 0,35mm
- Có 3 phần: thùng chứa malt-hopper, vùng phun ẩm, vùng nghiền và phối trộn với nước
Nguyên tắc hoạt động của quy trình này bắt đầu bằng việc cân nguyên liệu và sử dụng nước ngâm ở nhiệt độ từ 60-68ºC, thường là 63ºC, bằng cách trộn nước 26ºC và 80ºC theo tỷ lệ thích hợp Nước phối trộn đạt 36ºC sẽ được đưa qua thiết bị nghiền, sau đó, nguyên liệu đã nghiền sẽ được chuyển đến nồi nấu malt để tiếp tục quá trình chế biến.
Hình 2 9: Máy nghiền malt ướt
Nhiệt độ nước nghiền malt:
Nhiệt độ nước pha loãng phải đảm bảo nhiệt độ dịch malt tại nồi malt < 50 o C (trừ bia special)
Máy nghiền búa (sử dụng để nghiền gạo):
- Máy có tất cả 90 búa, được xếp thành 15 dãy Mỗi dãy có 6 lỗ, mỗi lỗ gắn với 1 búa, quay 6500 vòng/phút
- Lưới nghiền gồm 2 lớp, có đường kính 1.2 – 1.5 mm (gạo) và 1.4 – 1.7 mm (malt) Thời gian nghiền gạo khoảng 45 phút, nghiền malt khoảng 90 phút