THỊ TRƯỜNG _ VAI TRÒ CỦA THỊ TRƯỜNG
Thị trường
III 1.1 Khái niệm về thị trường :
Thị trường là một khái niệm kinh tế phức tạp, đã thu hút sự quan tâm và nghiên cứu từ các nhà kinh tế học trong suốt thời gian dài, dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau về bản chất và chức năng của thị trường.
Song tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu mà có khái niệm về thị trường phù hợp.
Quá trình hình thành và phát triển của thị trường luôn gắn liền với lịch sử tiến triển của nền sản xuất hàng hóa Mỗi giai đoạn trong nền sản xuất hàng hóa đều mang đến những quan niệm khác nhau về thị trường, phản ánh các đặc điểm riêng biệt của từng thời kỳ sản xuất.
Trong giai đoạn nền sản xuất hàng hóa còn đơn giản và chưa phát triển cao, các nhà kinh tế học cổ điển định nghĩa thị trường là nơi diễn ra các quan hệ trao đổi và mua bán hàng hóa, tương tự như một "cái chợ" Định nghĩa này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về không gian, thời gian và dung lượng của thị trường.
Hệ thống thị trường đơn giản.
Với sự phát triển của sản xuất, quá trình lưu thông hàng hóa ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp Quan hệ trao đổi mua bán không còn đơn thuần là việc một bên đưa tiền và bên kia cung cấp hàng hóa, mà đã phát triển thành nhiều hình thức phong phú khác nhau.
Quan điểm cổ điển về thị trường đã trở nên không đầy đủ và không phù hợp với sự phát triển của nhu cầu đa dạng và sự đa dạng hóa sản phẩm Các nhà kinh tế học hiện đại định nghĩa thị trường là một quá trình tương tác giữa người mua và người bán để xác định giá cả và số lượng hàng hóa Thị trường giờ đây được hiểu là tổng thể các quan hệ liên quan đến lưu thông hàng hóa, lưu thông tiền tệ, các giao dịch mua bán và dịch vụ Sự phát triển của sản xuất đã thúc đẩy dịch vụ thương mại phát triển mạnh mẽ, với các hình thức trung gian ngày càng đa dạng và hoạt động hiệu quả.
Ngày nay, công nghệ thông tin đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử trên toàn cầu Thị trường không còn bị giới hạn bởi không gian, cho phép người tiêu dùng thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến mà không cần gặp mặt trực tiếp Chỉ cần sử dụng internet, mọi người có thể dễ dàng thỏa thuận về giá cả, chất lượng, số lượng và các mặt hàng cần thiết.
Nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ dẫn đến sự thay đổi trong quan điểm về thị trường, với những cải tiến rõ rệt và đầy đủ hơn Việc áp dụng lý luận về thị trường trở nên cần thiết để thích ứng với những biến đổi này.
” vào thực tiễn phù hợp hơn, khoa học hơn cần phải tìm hiểu rõ bản chất của thị trường với những qui luật khách quan của nó.
Phân loại thị trường có ý nghĩa lí luận và thực tiễn sâu sắc Trong nền kinh tế thị trường được phân loại theo một số tiêu thức sau :
Theo số lượng người mua- người bán: thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường cạnh tranh, thị trường độc quyền
Theo phạm vi địa lý: thị trường quốc gia, thị trường khu vực, thị trường thế giới.
Theo góc độ kinh tế: thị trường hàng hoá, thị trường tiền tệ.
Theo công dụng của sản phẩm hàng hoá: thị trường yếu tố sản xuất, thị trường sản phẩm tiêu dùng.
Theo loại hàng hóa được mua bán, thị trường được phân chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi sản phẩm sẽ có thị trường riêng của nó, chẳng hạn như thị trường gạo, thị trường vải, và nhiều loại thị trường khác.
2.Thị trường của doanh nghiệp
Việc định nghĩa thị trường từ góc độ kinh tế gặp khó khăn trong việc mô tả chính xác các đối tượng và yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc áp dụng các công cụ quản lý hiệu quả, từ đó ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi Do đó, cần có một mô tả thị trường chi tiết hơn từ khía cạnh kinh doanh mà doanh nghiệp đang hoạt động để nâng cao hiệu quả và lợi nhuận.
Thị trường của doanh nghiệp là tập hợp các khách hàng tiềm năng có nhu cầu tương đồng, trong đó người bán cung cấp đa dạng sản phẩm và phương thức để đáp ứng những nhu cầu đó.
Thị trường của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố sau:
* Cần phải có khách hàng ( người mua), không cần thiết phải có địa điểm cụ thể , chính xác.
* Khách hàng phải có nhu cầu thực sự nhưng chưa được thoả mãn là hành vi thúc đẩy khách hàng có ý định mua sản phẩm, hàng hoá đó.
* Khách hàng phải có khả năng thanh toán: khách hàng phải có tiền để thực hiện việc mua hàng hoá thoả mãn nhu cầu của mình.
Tóm lại, thị trường của doanh nghiệp chính là khách hàng có nhu cầu và có khả năng thanh toán.
2.2 Phân loại thị trường của doanh nghiệp:
Tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và nhiệm vụ cần giải quyết, có nhiều phương pháp phân loại thị trường doanh nghiệp khác nhau Các tiêu thức thường được sử dụng để mô tả thị trường có thể mang lại hiệu quả cao, hỗ trợ quá trình kinh doanh của doanh nghiệp Theo tiêu thức kinh tế tổng quát, thị trường doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố quan trọng cần được xem xét.
+ Thị trường đầu vào ( nguồn cung ứng )
+Thị trường đầu ra ( nguồn tiêu thụ ).
Thị trường đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng và các yếu tố ảnh hưởng đến nguồn cung cấp cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
* Theo vị trí địa lí :
+ Nguồn cung cấp trong nước ( nội địa ).
+ Nguồn cung cấp nước ngoài (thị trường thế giới – khu vực ).
* Theo tiêu thức sản phẩm.
+ Thị trường hàng hoá- dịch vụ.
* Theo tiêu thức người cung cấp
Là cá nhân, nhóm hãng doanh nghiệp cung cấp sản phẩm – dịch vụ có liên quan đến các yếu tố đầu vào của doanh nghiệp
Mô tả thị trường đầu vào bao gồm các yếu tố quan trọng như quy mô và khả năng cung cấp, mức độ cạnh tranh (bình thường hoặc mạnh), sự biến động giá cả, và chất lượng sản phẩm (độ ổn định) Những đặc trưng này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định kinh doanh của doanh nghiệp.
Nghiên cứu thị trường đầu vào đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu quả trong cung ứng sản phẩm-dịch vụ cho doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp hạ giá thành mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Thị trường đầu ra đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp Đặc điểm và tính chất của thị trường là cơ sở để doanh nghiệp xây dựng và thực hiện các chiến lược, sách lược, cũng như công cụ điều khiển tiêu thụ hiệu quả.
PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG VÀ VAI TRÒ CỦA PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA
Khái niệm
Phát triển thị trường chính là quá trình tìm kiếm thời cơ hấp dẫn trên thương trường và các phương hướng phát triển thị trường của doanh nghiệp.
Vai trò của phát triển thị trường đối vơí hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
Phát triển thị trường là quá trình khám phá các cơ hội hấp dẫn, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đạt được các mục tiêu đã đề ra trong hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Mỗi doanh nghiệp đều có những mục tiêu kinh doanh riêng biệt, và mức độ quan trọng của các mục tiêu này có thể thay đổi theo từng giai đoạn phát triển.
Tất cả doanh nghiệp đều phải hướng đến ba mục tiêu cơ bản: tối đa hóa lợi nhuận, mở rộng thế lực và đảm bảo độ an toàn trong kinh doanh Đây là những yếu tố quan trọng mà mọi tổ chức cần chú trọng để phát triển bền vững.
Mục tiêu quan trọng mà doanh nghiệp cần đạt được không chỉ là động lực cho hoạt động kinh doanh, mà còn là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để duy trì và mở rộng hoạt động, doanh nghiệp phải đảm bảo mang lại lợi nhuận, từ đó có thể đầu tư vào cải tiến cơ sở vật chất như máy móc và trang thiết bị, đồng thời bù đắp chi phí đã bỏ ra.
Để tăng lợi nhuận, doanh nghiệp cần tối ưu hóa hoạt động tiêu thụ nhằm tạo ra doanh thu lớn, đồng thời giảm thiểu chi phí Lợi nhuận chính là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, vì vậy việc nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt.
Cần nhận thức đúng đắn về lợi nhuận, tránh việc tối đa hóa lợi nhuận một cách bất hợp pháp và vi phạm quy định của nhà nước Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu ngắn hạn mà còn là mục tiêu chiến lược cần theo đuổi bền vững trong dài hạn.
Mục tiêu tăng trưởng thế lực doanh nghiệp
Mục tiêu của doanh nghiệp bao gồm việc chiếm lĩnh và duy trì thị phần trên thị trường, gia tăng doanh số bán hàng, tập trung tích lũy vốn, thiết lập liên doanh liên kết với các đơn vị khác, và nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động, vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp thay đổi nhanh chóng Nếu không nỗ lực tăng trưởng, doanh nghiệp sẽ bị tụt lùi so với đối thủ, gây bất lợi và ảnh hưởng xấu đến vị thế của mình Do đó, củng cố và phát triển thế lực là mục tiêu quan trọng ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
Chính vì thế cần phải nâng cao hơn nữa vị thế, uy tín doanh nghiệp trên thương trường.
Mục tiêu an toàn trong kinh doanh
Trong môi trường kinh doanh đầy biến động và cạnh tranh khốc liệt, doanh nghiệp cần xác định mục tiêu hàng đầu để phát triển bền vững Không phải lúc nào lợi nhuận và tăng trưởng cũng là ưu tiên hàng đầu; đôi khi, an toàn trong kinh doanh lại là mục tiêu quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần chú trọng.
Bởi vì nếu không thật sự ổn định thì làm gì có cơ hội tăng trưởng và phát triển
Môi trường kinh doanh là yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp không thể kiểm soát hoàn toàn, nhưng nó lại có tác động lớn đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
Để đạt được các mục tiêu kinh doanh, doanh nghiệp cần tích cực tìm kiếm biện pháp tăng doanh số bán hàng Hoạt động phát triển thị trường không chỉ giúp tăng tốc độ tiêu thụ sản phẩm mà còn khai thác hiệu quả tiềm năng sẵn có, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng lợi nhuận Qua đó, doanh nghiệp củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường, tạo điều kiện thuận lợi để thực hiện và đạt được các mục tiêu đề ra.
Các phương hướng phát triển thị trường của doanh nghiệp
Sự xuất hiện của nhu cầu mới từ khách hàng mang đến cơ hội cho doanh nghiệp, nhưng việc lựa chọn cơ hội nào phụ thuộc vào khả năng nhận diện và tiềm năng của doanh nghiệp Do giới hạn về tiềm lực, doanh nghiệp không thể đáp ứng tất cả nhu cầu trên thị trường, vì vậy cần xác định và tập trung vào những nhu cầu mà họ có thể cung cấp tốt nhất Phát triển thị trường là quá trình tìm kiếm và khai thác những cơ hội hấp dẫn trong thương trường, với các phương hướng phát triển chính là những dạng cơ hội tiềm năng.
Các hướng phát triển thị trường của doanh nghiệp được thể hiện qua biểu đồ sau:
1 Chiến lược xâm nhập thị trường.
2 Chiến lược phát triển sản phẩm.
3 Chiến lược mở rộng thị trường.
4 Chiến lược đa dạng hoá.
Mục tiêu chính của 4 chiến lược tăng doanh số và chiếm lĩnh thị trường.
3.1.Chiến lược xâm nhập thị trường.
Chiến lược xâm nhập thị trường tập trung vào việc tăng cường tiêu thụ sản phẩm truyền thông nhằm nâng cao thị phần của doanh nghiệp Chiến lược này giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của sản phẩm và thị trường hiện có, tạo ra cơ hội khai thác hiệu quả thị trường Đồng thời, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhu cầu mới và điều chỉnh cơ cấu nhu cầu theo hướng có lợi cho doanh nghiệp.
3.1.2 Yêu cầu thực hiện của chiến lược
Sản phẩm của doanh nghiệp vẫn đang trong giai đoạn phát triển, không rơi vào tình trạng suy thoái Đây là thời điểm lý tưởng để doanh nghiệp tăng cường sản lượng tiêu thụ và mở rộng thị trường, nhằm tận dụng cơ hội tăng trưởng hiện có.
Doanh nghiệp cần có khả năng duy trì và mở rộng mạng lưới tiêu thụ hiệu quả Để đạt được điều này, doanh nghiệp phải sở hữu lợi thế trong việc tổ chức và thực hiện các chiến lược mạng lưới một cách tối ưu.
Sản phẩm truyền thống Sản phẩm mới
T.T Truyền thông Chiến lược xâm nhập thị trường
Chiến lược phát triển thị trường sản phẩm
T.T mới Chiến lược mở rộng thị trường
Chiến lược đa dạng hoá lưới tiêu thụ khoa học chặt chẽ Tăng cường đẩy nhanh tiến độ hoạt động của mạng lưới tiêu thụ.
Nhu cầu về sản phẩm truyền thống của doanh nghiệp hiện chưa được đáp ứng đầy đủ, dẫn đến sự không hài lòng từ phía khách hàng Để khắc phục tình trạng này, doanh nghiệp cần phân tích nguyên nhân và điều chỉnh chiến lược để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường Khi doanh nghiệp cải thiện khả năng cung ứng sản phẩm, cơ hội cạnh tranh sẽ gia tăng, giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường và làm suy giảm thị phần của đối thủ.
3.1.3 Biện pháp thực hiện chiến lược:
Tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp, việc lựa chọn biện pháp phù hợp là rất quan trọng Mục tiêu cuối cùng là tăng cường sức mua của khách hàng hiện tại, từ đó khai thác tối đa tiềm năng của thị trường.
- Xây dựng, củng cố lại hệ thống bán hàng, mở rộng phạm vi bán hàng.
- Tăng cường hoạt động quảng cáo.
- Cải thiện các hoạt động dịch vụ: giao hàng nhanh hơn, đến tận tay người tiêu dùng.
- Tổ chức hệ thống phân phối hiệu quả hơn, nâng cao tinh thần trách nhiệm của nhân viên bán hàng.
- Củng cố và nâng cao chất lượng sản phẩm ở tất cả các khâu Từ đó giữ vững và nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
Thôn tính và mua lại các công ty đối thủ giúp doanh nghiệp khai thác khách hàng của họ, từ đó nâng cao tiềm lực và vị thế trên thị trường Ưu điểm của chiến lược này là mức độ rủi ro và tài chính thấp, vì không cần thay đổi sản phẩm và doanh nghiệp đã có sự hiểu biết sâu sắc về thị trường.
Nhược điểm: Hạn chế sự linh hoạt của doanh nghiệp, hạn chế khả năng khai thác ở thị trường mới.
3.2 Chiến lược phát triển sản phẩm:
Chiến lược phát triển sản phẩm tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường hiện đại Quá trình này bao gồm việc tạo ra sản phẩm mới, phát triển sản phẩm độc đáo hoặc mở rộng các loại sản phẩm cụ thể.
Phát triển sản phẩm mới là một quy trình đa giai đoạn, bắt đầu từ việc nghiên cứu và hình thành ý tưởng cho sản phẩm đến việc đưa sản phẩm đó ra thị trường tiêu thụ.
Phát triển một sản phẩm cụ thể bao gồm việc cải tiến các đặc tính hiện có, khám phá những tính năng mới, và nâng cao chất lượng cũng như kiểu dáng của sản phẩm.
Phát triển một chủng loại sản phẩm nhất định là phát triển cơ cấu mặt hàng hoặc bổ sung cơ cấu mặt hàng đó theo hướng hoàn thiện hơn.
3.2.2 Yêu cầu thực hiện chiến lược:
Yêu cầu 1: Sản phẩm truyền thống của doanh nghiệp đang ở giai đoạn bão hoà và suy thoái Việc tiêu thụ trở nên khó khăn.
Yêu cầu 2: Thị trường truyền thống có sự biến đổi và đòi hỏi phải có sản phẩm khác thay thế để đáp ứng nhu cầu mới.
Doanh nghiệp cần có khả năng đầu tư vào thiết bị và cải tiến công nghệ để phát triển sản phẩm mới và nâng cao chất lượng sản phẩm hiện tại Việc áp dụng công nghệ tiên tiến sẽ giúp doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm cải tiến, đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao sức cạnh tranh.
Yêu cầu 4: Cạnh tranh trên thị trường trở lên gay gắt, cạnh tranh bằng kỹ thuật và chất lượng sản phẩm.
Yêu cầu 5: Hướng phát triển này phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp ở một thời kỳ nhất định.
3.2.3 Biện pháp thực hiện chiến lược:
- Nghiên cứu nhu cầu để tìm ra các đặc tính của sản phẩm mới đáp ứng cho nhu cầu đó.
- Cải tiến đặc tính tiêu dùng của sản phẩm, chất lượng, tính thích dụng của sản phẩm cho phù hợp với yêu cầu khách hàng.
- Lựa chọn cách thức sản xuất.
- Phân tích cơ cấu sản phẩm, chủng loại, khả năng đa dạng hoá sản phẩm của doanh nghiệp. Ưu điểm :
Nâng cao khả năng thoả mãn nhu cầu khách hàng Đặc biệt là những nhu cầu mới.
Tăng khả năng khác biệt của sản phẩm.
Chiến lược đầu tư vào công nghệ thiết kế và thương mại hóa sản phẩm đòi hỏi doanh nghiệp có nguồn tài chính mạnh và khả năng nghiên cứu phát triển cao Mặc dù mang lại cơ hội lớn, nhưng chiến lược này cũng tiềm ẩn rủi ro cao và cần đầu tư tài chính đáng kể Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến mức sinh lời từ việc đổi mới và phát triển sản phẩm mới để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
3.3 Chiến lược mở rộng thị trường
Chiến lược phát triển thị trường tập trung vào việc đưa sản phẩm hiện tại vào các thị trường mới, nhằm gia tăng nỗ lực thương mại tại những khu vực hoặc phân khúc thị trường chưa được khai thác Điều này không chỉ mở rộng cơ hội tiêu thụ mà còn giúp doanh nghiệp tăng trưởng bền vững thông qua việc tiếp cận khách hàng mới cho sản phẩm truyền thống của mình.
3.3.2 Yêu cầu thực hiện chiến lược
Yêu cầu 1: Sản phẩm truyền thống ở giai đoạn bão hoà và suy thoái
Yêu cầu 2: Doanh nghiệp có khả năng vươn ra thị trường mới.
Yêu cầu 3: Phạm vi thị trường quá nhỏ so với khả năng sản xuất của doanh nghiệp.
Yêu cầu 4: Thị trường mới dự đoán là có khả năng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu đã đề ra.
Yêu cầu 5: Chiến lược này là một phần của mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
3.3.3 Biện pháp thực hiện chiến lược
- Nghiên cứu thị trường mới để doanh nghiệp tìm ra thị trường chính, tìm ra tư tưởng Marketing-mix phù hợp, tìm đặc tính của thị trường chính
Xây dựng uy tín và thói quen tiêu dùng cho khách hàng công nghiệp tại thị trường mới là một nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, cần tìm ra các biện pháp hiệu quả để nâng cao uy tín và thói quen tiêu dùng từ thị trường hiện tại, nhằm thu hút khách hàng mới và mở rộng thị trường.
Tổ chức hoạt động Marketing và tìm kiếm kênh phân phối hiệu quả là rất quan trọng trong việc quảng bá sản phẩm Ưu điểm của việc này là giúp doanh nghiệp khai thác và tận dụng những thế mạnh về kỹ thuật và công nghệ đã phát triển, mở rộng sang các thị trường mới có công nghệ lạc hậu và kém phát triển hơn.
Bằng sản phẩm cũ xâm nhập mở rộng thị trường mà không cần nhiều chi phí bổ sung gắn liền với số lượng sản phẩm sản xuất ra
QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN CỦA PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG SẢN XUẤT- KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Ý nghĩa việc nghiên cứu thị trường
Mọi doanh nghiệp, bất kể lĩnh vực hoạt động, cần tiến hành nghiên cứu thị trường như một bước đầu tiên quan trọng Hoạt động này giúp xác định các cơ hội phát triển và xây dựng các chính sách phù hợp để mở rộng thị trường.
Cạnh tranh ngày càng gay gắt, khiến cơ hội kinh doanh trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với doanh nghiệp Để thành công, doanh nghiệp cần tích cực tìm kiếm những cơ hội tốt và áp dụng các biện pháp xử lý khoa học Điều này chỉ có thể đạt được thông qua việc thực hiện nghiên cứu và phân tích thị trường một cách hiệu quả.
Nghiên cứu và phân tích thị trường giúp doanh nghiệp tăng cường độ an toàn trong kinh doanh, đồng thời giảm thiểu những yếu tố bất ổn có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp Trong bối cảnh thị trường luôn biến động và chứa đựng nhiều yếu tố khách quan ngoài tầm kiểm soát, việc nắm bắt thông tin chính xác là vô cùng cần thiết.
Nghiên cứu và phân tích thị trường là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước sự biến động, từ đó xây dựng các biện pháp và chính sách phù hợp Điều này không chỉ tăng cường khả năng thích ứng và linh hoạt của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh mà còn hỗ trợ trong việc phát triển ý tưởng sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường đang thay đổi.
1.2.Nội dung của hoạt động nghiên cứu thị trường:
Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập và xử lý thông tin cần thiết, giúp hỗ trợ ra quyết định nhằm xây dựng chiến lược phát triển thị trường hiệu quả.
Nghiên cứu thị trường cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ, bắt đầu từ việc xác định mục tiêu và lập danh sách các yếu tố cần nghiên cứu Tiếp theo, quá trình này bao gồm việc tìm kiếm và phân tích số liệu thống kê, bổ sung thông tin mới, xây dựng đánh giá dự án, cũng như kiểm nghiệm và dự đoán phản ứng của thị trường.
1.2.1 Các phương pháp nghiên cứu thị trường:
Phương pháp 1: Nghiên cứu văn phòng (tại bàn làm việc) là một trong những phương pháp phổ biến được sử dụng bởi các cán bộ nghiên cứu Để áp dụng phương pháp này, cần có một hệ thống thông tin tư liệu đầy đủ về thị trường nghiên cứu, bao gồm hai phần thông tin chính.
+ Thông tin trong nước: bản tin, bản nghiên cứu, bản báo cáo tổng kết của doanh nghiệp, các ngành, Bộ, Chính phủ
+ Thông tin ngoài nước: từ các tổ chức, Chính phủ, WTO, ITC Ưu điểm: rất thuận tiện, dễ dàng phân tích.
Nhược điểm: chậm, độ tin cậy không cao Tính chính xác và linh hoạt thấp.
Phương pháp nghiên cứu tại hiện trường là cách thu thập thông tin hiệu quả, thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng và quan sát thực tế tại thị trường.
Một số phương pháp thường sử dụng:
Phương pháp phỏng vấn bao gồm thăm dò ý kiến và thực nghiệm, thực hiện qua điện thoại, thư từ hoặc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng Ưu điểm của phương pháp này là độ chính xác cao, giúp thu thập nhiều ý kiến đóng góp mang tính xây dựng.
Nhược điểm của phương pháp này bao gồm thời gian thực hiện kéo dài và chi phí cao Để đạt hiệu quả, cần chuẩn bị kỹ lưỡng và đội ngũ nhân viên thực hiện phỏng vấn phải có chuyên môn vững vàng cùng kỹ năng giao tiếp tốt.
Phương pháp quan sát là một kỹ thuật đơn giản, có thể được thực hiện thông qua máy móc hoặc camera, hoặc do người nghiên cứu thực hiện quan sát trực tiếp Phương pháp này có nhiều ưu điểm như chi phí thấp, thời gian thực hiện ngắn và giúp giảm thiểu thiên kiến từ phía khách hàng.
Nhược điểm của phương pháp này là độ chính xác không cao, thường bị ảnh hưởng bởi ý kiến chủ quan của người quan sát hoặc chỉ dựa vào những ấn tượng bề ngoài Thêm vào đó, thông tin thu thập được có phạm vi hẹp và thiếu sự phong phú.
1.2.2 Kỹ năng thăm dò và thu nhập thông tin:
Kỹ thuật thăm dò thông tin là yếu tố thiết yếu cho các doanh nghiệp, giúp họ nắm bắt nhu cầu khách hàng và cải thiện hiệu quả chào hàng Người quản lý cần hướng dẫn rõ ràng về loại thông tin cần thiết và lập kế hoạch cho các câu hỏi thăm dò để thu thập dữ liệu giá trị Đội ngũ nhân viên bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin từ thị trường và đối thủ cạnh tranh, do đó, họ phải nhận thức được tầm quan trọng của việc này Phân tích thông tin thu thập được sẽ giúp doanh nghiệp cải tiến sản phẩm, tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và xây dựng chiến lược tương lai hiệu quả hơn.
1.2.3 Khi nghiên cứu thị trường cần phải làm rõ các vấn đề sau:
Thị trường hiện tại có quy mô đa dạng với số lượng khách hàng lớn, bao gồm nhiều loại hình và phạm vi khác nhau Nhu cầu sản phẩm trong ngành bao bì đang gia tăng, với yêu cầu cao về chất lượng, mẫu mã và giá cả cạnh tranh Khách hàng hiện nay tìm kiếm các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và thiết kế hấp dẫn, đồng thời phù hợp với ngân sách của họ.
- Sức mua của thị trường (cầu) Nhu cầu tối đa – tối thiểu.
- Đối thủ cạnh tranh mạnh nhất Bao nhiêu thị phần? Điểm mạnh- yếu?
- Tiêu chuẩn kỹ thuật nào của sản phẩm là thông dụng?
- Giá - cơ cấu chiết giá (chiết khấu).
- Quảng cáo- xúc tiến hỗn hợp.
- Xu hướng biến đổi của thị trường? Thể hiện như thế nào?
- Biện pháp tiến hành để duy trì- tăng thị phần.
- Dự báo nhu cầu tương lai.
- Thời hạn thanh toán thường là bao lâu?
Sau khi thu thập thông tin, doanh nghiệp tiến hành xử lý và phân tích để phục vụ cho phát triển thị trường Quá trình này bao gồm phân loại, tổng hợp, phân tích và kiểm tra thông tin nhằm xác định tính chính xác, loại bỏ thông tin nhiễu, trùng lặp và giả mạo Mục tiêu cuối cùng là tìm kiếm thị trường trọng điểm và xây dựng các kế hoạch, biện pháp phát triển hiệu quả.
Phân tích mục tiêu- đánh giá tiềm lực của doanh nghiệp
Để nhận diện cơ hội phát triển thị trường phù hợp với doanh nghiệp, việc phân tích mục tiêu và đánh giá tiềm lực thực tế của doanh nghiệp là điều cần thiết.
Tiềm lực là yếu tố chủ quan mà doanh nghiệp có thể kiểm soát và điều chỉnh Việc tận dụng tiềm lực này giúp doanh nghiệp khai thác cơ hội kinh doanh, thúc đẩy sự phát triển của công ty và gia tăng lợi nhuận.
Để đáp ứng yêu cầu của thị trường, doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá chính xác và khách quan về tiềm lực thực sự của mình Các yếu tố phản ánh tiềm lực doanh nghiệp bao gồm khả năng tài chính, nguồn nhân lực, công nghệ, trình độ quản lý và tiềm lực vô hình Việc xây dựng và phát triển tiềm lực này là chiến lược quan trọng để doanh nghiệp có thể thích ứng và phát triển bền vững.
Cơ hội hấp dẫn đối với doanh nghiệp nếu cơ hội đó phù hợp với mục tiêu và tiềm lực hiện có của doanh nghiệp.
3.Lựa chọn cơ hội tốt để đầu tư kinh doanh.
3.1.Hệ thống các tiêu thức đánh giá cơ hội
3.1.1 Sự vận động của môi trường kinh doanh.
Các hoạt động và xu hướng biến đổi của các thành phần tham gia trên thị trường, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp đầu vào và đối thủ cạnh tranh, được phản ánh thông qua nghiên cứu và phân tích thị trường.
Cơ hội và chiến lược của doanh nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với tiềm lực của doanh nghiệp, ảnh hưởng lẫn nhau Một cơ hội có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp này, nhưng lại trở thành mối nguy cho doanh nghiệp khác, tùy thuộc vào các yếu tố liên quan đến tiềm lực của từng doanh nghiệp.
Mục tiêu phát triển thị trường của Ban Lãnh đạo doanh nghiệp cần đáp ứng yêu cầu của thị trường Để đánh giá mục tiêu hiệu quả, cần đảm bảo các tiêu chuẩn như tính cụ thể, linh hoạt, định hướng, khả thi, thống nhất và hợp lý Việc xây dựng tiêu chí đánh giá cơ hội dựa trên phân tích các vấn đề này sẽ giúp chiến lược doanh nghiệp phát triển đồng thời thỏa mãn tối đa nhu cầu của thị trường.
Có 2 nhóm tiêu chuẩn để lựa chọn các cơ hội kinh doanh trong doanh nghiệp trong cùng một thời kỳ:
- Nhóm tiêu chuẩn định hướng: là các tiêu chuẩn có thể lượng hướng được: tỉ lệ lãi xuất/tổng số vốn đầu tư; dự kiến sản lượng bán.
- Nhóm tiêu chuẩn định tính: độ an toàn trong kinh doanh, vị thế cạnh tranh trên thị trường, tính linh hoạt thích ứng với thị trường.
3.2.Tổ chức đánh giá lựa chọn cơ hội kinh doanh.
Dựa vào các tiêu chí đánh giá cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp áp dụng nhiều phương pháp để phân tích và đánh giá các cơ hội tiềm năng Những phương pháp này giúp doanh nghiệp xác định được những cơ hội có giá trị và khả năng sinh lợi cao trong thị trường.
3.2.1 Phương pháp cho điểm theo tiêu chuẩn:
Bước 1: Chọn ra một số tiêu chuẩn đặc trưng cho mục tiêu chính của doanh nghiệp.
Bước 2: Thiết lập thang điểm cho từng tiêu chí, thường sử dụng 5 mức điểm, trong đó điểm số cao hơn thể hiện mức độ đáp ứng tốt hơn và ngược lại.
Bước 3: Đánh giá và cho điểm từng tiêu chuẩn của từng cơ hội mà doanh nghiệp đang xem xét.
Bước 4: So sánh và lựa chọn Theo nguyên tắc : cơ hội được chọn là cơ hội có số điểm cao nhất.
Tuy nhiên cần phải quan tâm tới các vấn đề sau khi quyết định chọn cơ hội kinh doanh:
* Các cơ hội dự kiến đều dưới điểm trung bình thì không nên chọn *
Cơ hội dự kiến đạt điểm cao nhất cũng ở đi ểm trung bình thì độ rủi ro rất cao.
Doanh nghiệp cần phải cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng hoặc bỏ qua hoặc phải thử nghiệm, đi ều tra thử.
* Nhiều cơ hội có điểm bằng nhau ở mức trung bình thì ta phải dựa vào một trong hai cách sau để chọn:
Một là: Chọn một tiêu chuẩn mà doanh nghiệp quan tâm nhất Sau đó so sánh tiêu chuẩn này với các cơ hội khác.
Hai là : Chọn cơ hội có điểm của các tiêu chuẩn tương đối đồng đều, các cơ hội nên loại bỏ là có độ điểm chênh lệch khá lớn.
3.2.2 Phương pháp ma trận SWOT:
Là phương pháp đánh giá- lựa chọn cơ hội bằng việc kết hợp phân tích các mặt mạnh (S), mặt yếu(W), cơ hội(O), nguy cơ(T) qua ma trận SWOT.
Phân tích các ô trong ma trận sẽ thu được các kiểu phối hợp Từ đó tạo cơ sở cho việc lựa chọn cơ hội
Cơ hội được chọn phải phù hợp mục tiêu và tiềm lực của doanh nghiệp.
Xây dựng chiến lược phát triển thị trường
Kết quả của quá trình đánh giá cơ hội là lựa chọn cơ hội hấp dẫn nhất cho chiến lược phát triển thị trường của doanh nghiệp Tiếp theo, doanh nghiệp sẽ xác định phương hướng và xây dựng chiến lược phát triển thị trường Để xây dựng chiến lược hiệu quả, cần đáp ứng 5 yêu cầu quan trọng.
Yêu cầu 1: Khai thác triệt để lợi thế so sánh, tận dụng thế mạnh, tiềm năng của doanh nghiệp
Để phát triển thị trường hiệu quả, doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu cụ thể và các điều kiện cần thiết để đạt được những mục tiêu đó Mục tiêu chính phải phù hợp với thực tế và điều kiện cụ thể của doanh nghiệp, từ đó giúp tập trung nỗ lực vào việc thực hiện những mục tiêu đã đề ra.
Dự đoán môi trường kinh doanh trong tương lai là rất quan trọng, đặc biệt là khi dự báo sự biến động của thị trường sản phẩm Để nâng cao tính chính xác của các số liệu dự báo, việc thu thập thông tin sâu rộng là cần thiết.
Khi triển khai chiến lược kinh doanh, cần khéo léo kết hợp giữa thời cơ và độ chín muồi Nếu chiến lược chưa đủ chín muồi, không nên thực hiện vội vàng; tuy nhiên, cũng không nên quá cầu toàn để tránh bỏ lỡ cơ hội, điều này có thể gây thiệt hại cho doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị các chiến lược dự phòng do sự ảnh hưởng của các yếu tố khách quan ngoài tầm kiểm soát, nhằm đảm bảo khả năng thực hiện khi chiến lược ban đầu không khả thi.
Tổ chức thực hiện chiến lược phát triển thị trường
Để hoạt động này được thực hiện có hiệu quả thì doanh nghiệp cần làm tốt các nhiệm vụ sau:
- Xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý, linh hoạt.
- Bố trí sắp xếp có hệ thống đảm bảo cung ứng kịp thời- đầy đủ chính xác các nguồn lực.
- Giám sát theo dõi thực hiện thường xuyên đảm bảo thực hiện liên tục.
- Chú ý đến sự biến động của thị trường để kịp thời đi ều chỉnh bổ xung cho phù hợp
Đánh giá việc thực hiện chiến lược phát triển thị trường của doanh nghiệp
Tổ chức thực hiện chiến lược phát triển thị trường là một bước quan trọng, nhưng việc đánh giá và nhận diện các công việc thực hiện cũng không kém phần cần thiết Việc này giúp tìm ra những ưu điểm và nhược điểm để kịp thời điều chỉnh cho phù hợp Doanh nghiệp cần so sánh những kết quả đạt được với các mục tiêu đã đề ra trong chiến lược Nếu còn tồn tại hạn chế, cần xác định nguyên nhân để khắc phục và rút kinh nghiệm cho các lần sau.
Một số cách thực hiện việc đánh giá thực hiện chiến lược:
* Đánh giá theo kết quả sản xuất: gồm các chỉ tiêu đánh giá quá trình trước sau và trong quá trình sản xuất.
* Đánh giá theo các chỉ tiêu nguồn và lực: gồm các chỉ tiêu phản ánh năng suất lao động, thái độ tinh thần trách nhiệm người lao động
* Đánh giá theo chỉ tiêu Marketing: phân tích theo 5 chỉ tiêu sau:
- Doanh số bán hàng thực tế/kế hoạch.
- Chi phí marketing/doanh số bán.
- Hiệu quả hoạt động Marketing.
- Chỉ số về chất phản ánh phát triển mạng lưới tiêu thụ (từ khách hàng).
IV CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG PHÁT TRIỂN THỊ
TRƯỜNG KINH DOANH SẢN PHẨM CỦA DOANH NGHIỆP
Phát triển thị trường là một trong những hoạt động có vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Các yếu tố tác động đến quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh tức là tác động đến hoạt động phát triển thị trường của doanh nghiệp.
Mục tiêu việc nghiên cứu các yếu tố đó là tìm kiếm, phân tích, lựa chọn các thông tin phục vụ cho quá trình ra quyết định kinh doanh.
Nhóm nhân tố chủ quan
Sức mạnh tổng hợp của doanh nghiệp được thể hiện qua khả năng huy động vốn, quản lý và phân phối hiệu quả các nguồn lực kinh doanh Những chỉ tiêu quan trọng bao gồm vốn chủ sở hữu, vốn huy động, tỷ lệ tái đầu tư từ lợi nhuận, giá cổ phiếu, và khả năng trả nợ ngắn hạn cũng như dài hạn, cùng với khả năng sinh lợi.
Nhân sự đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo thành công cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Con người với năng lực hiện có sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng cơ hội và sử dụng hiệu quả nguồn lực hạn chế Do đó, việc đánh giá và phát triển tiềm lực con người trở thành nhiệm vụ chiến lược ưu tiên trong kinh doanh.
1.1.3 Trang thiết bị- trình độ công nghệ.
Yếu tố này tác động trực tiếp đến sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, cũng như khả năng lựa chọn cơ hội và thực hiện các hoạt động khác trên thị trường.
Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong sức mạnh thương mại của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng Mặc dù không thể đo lường trực tiếp, yếu tố này thể hiện qua các chỉ số trung gian như sự nổi tiếng của nhãn hiệu, hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp, uy tín của ban lãnh đạo, cùng các mối quan hệ xã hội.
1.1.5 Trình độ tổ chức- quản lý
Doanh nghiệp là một hệ thống thống nhất với các mối quan hệ liên kết chặt chẽ, cần phối hợp để đạt được mục tiêu đề ra Khả năng tổ chức và quản lý doanh nghiệp phải dựa trên quan điểm tổng hợp các bộ phận, tạo nên sức mạnh thực sự cho doanh nghiệp Điều này giúp quá trình hoạt động kinh doanh diễn ra liên tục, kịp thời, đồng bộ và hiệu quả cao Do đó, trình độ tổ chức và quản lý của doanh nghiệp cần đạt mức độ cao để thực hiện được mục tiêu của mình.
1.1.6.Vị trí địa lý- cơ sở vật chất Đây là yếu tố có vai trò khá quan trọng đối với doanh nghiệp, đặc biệt là khi bố trí các điểm bán hàng của doanh nghiệp.
Cơ sở vật chất là yếu tố quan trọng phản ánh tiềm lực vật chất của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô và khả năng cạnh tranh Nó bao gồm các tài sản cố định như nhà xưởng, văn phòng và thiết bị, đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.1.7 Nguồn cung ứng Ảnh hưởng trực tiếp tới “đầu vào” của doanh nghiệp, tác động mạnh mẽ tới kết quả kinh doanh, đến việc thực hiện chiến lược Là yếu tố khách quan nhiều biến động Không kiểm soát, chi phối hoặc đảm bảo sự ổn định, chủ động về nguồn cung cấp cho mình thì sẽ dẫn tới tình trạng phá vỡ hoặc làm sai lệch (hỏng) hoàn toàn kế hoạch kinh doanh đã đề ra Doanh nghiệp phải đánh giá được độ tin cậy, uy tín của người cung ứng để kiểm soát, chi phối được họ Từ đó sẽ có kế hoạch dự trữ hàng hoá một cách hiệu quả, chi phí ít nhưng vẫn đảm bảo cho quá trình sản xuất diễn ra liên tục.
1.1.8 Mục tiêu - hệ thống chiến lược kinh doanh trong doanh nghiệp.
Mục tiêu và khả năng kiên định của Ban lãnh đạo doanh nghiệp cùng với những người tham gia quản lý là yếu tố quyết định đến việc thực hiện thành công các mục tiêu đã đề ra Để đạt được thành công, mỗi doanh nghiệp cần xác định những “mục tiêu” phù hợp trong từng giai đoạn cụ thể Điều này không chỉ thể hiện khả năng xây dựng mục tiêu đúng đắn mà còn đảm bảo việc thực hiện hiệu quả các mục tiêu đó.
1.2 Chất lượng- chủng loại sản phẩm.
Khi nền sản xuất hàng hóa phát triển, nhu cầu của con người cũng gia tăng, dẫn đến yêu cầu về chất lượng sản phẩm ngày càng cao Chất lượng trở thành một yếu tố cạnh tranh quan trọng trong kinh doanh, giúp doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm dễ dàng hơn và nâng cao uy tín Do đó, chất lượng sản phẩm đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển thị trường của doanh nghiệp.
Phương thức phân phối đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển thị trường của doanh nghiệp Việc nghiên cứu và lựa chọn phương thức phân phối phù hợp với đặc điểm và số lượng mặt hàng sẽ giúp gia tăng lượng tiêu thụ và mở rộng thị phần của doanh nghiệp.
1.4 Hoạt động thông tin quảng cáo- khuyến mại.
Hoạt động giới thiệu và quảng bá sản phẩm của doanh nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng, từ đó tạo nền tảng cho việc mở rộng thị trường kinh doanh Điều này đặc biệt cần thiết trong giai đoạn đầu khi sản phẩm còn mới và chưa được nhiều người biết đến.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM CÔNG TY BÁNH KẸO HẢI CHÂU
TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY BÁNH KẸO HẢI CHÂU
1 Lịch sử phát triển của Công ty.
Công ty bánh kẹo Hải Châu là doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tổng Công ty
Mía Đường I, thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, là công ty chuyên sản xuất và kinh doanh các loại bánh kẹo, bột gia vị, mì ăn liền và bao bì sản phẩm.
Hải Châu là một trong những công ty sản xuất và kinh doanh bánh kẹo lớn nhất Việt Nam hiện nay, với quá trình hình thành và phát triển được chia thành bốn giai đoạn quan trọng.
Ngày 2-9-1965, dưới sự giúp đỡ của 2 tỉnh Quảng Châu- Thượng Hải
(Trung quốc) Bộ nông nghiệp quyết định thành lập Nhà máy bánh kẹo Hải Châu.
Nhà máy tọa lạc trên đường Minh Khai, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội, với tổng diện tích 55.000 m² Khuôn viên bao gồm văn phòng 3.000 m², nhà xưởng 23.000 m², kho bãi 5.000 m² và khu vực phục vụ công cộng 24.000 m² Ban đầu, nhà máy được chia thành 3 phân xưởng sản xuất.
- Phân xưởng mì sợi: 6 dây chuyền sản xuất, công suất 2.5-3 tấn/ca Sản phẩm chính là mì sợi.
- Phân xưởng kẹo:2 dây chuyền sản xuất, công suất 1.5 tấn/ca Sản phẩm chính là kẹo cứng, kẹo mềm.
- Phân xưởng bánh: 1 dây chuyền sản xuất, công suất 2.5 tấn/ ca Sản phẩm chính: bánh lương khô, bánh qui bơ.
Năm 1972 nhà máy tách phân xưởng sản xuất kẹo sang nhà máy miến
Tương Mai đã thành lập Nhà máy bánh kẹo Hải Hà, đồng thời bổ sung 6 dây chuyền sản xuất mì lương thực từ Liên Xô cũ và xây dựng thêm 1 dây chuyền sản xuất bánh kem xốp Nhà máy hiện có hơn 800 cán bộ, công nhân viên chức, với nhiệm vụ chính là sản xuất thực phẩm và chế biến lương thực phục vụ cho chiến tranh, cũng như thực hiện các công tác dân vận khác.
Mặc dù trang thiết bị còn hạn chế và lạc hậu, cùng với việc lao động thủ công chiếm ưu thế, nhưng đây chính là nền tảng ban đầu giúp Nhà máy phát triển trong giai đoạn tiếp theo.
Vào năm 1976, nhà máy bánh kẹo Hải Châu đã mở rộng quy mô sản xuất khi sát nhập nhà máy chế biến Mậu Sơn (Lạng Sơn) và bổ sung thêm 2 phân xưởng mới chuyên sản xuất sữa đậu nành và sữa cho trẻ em, với công suất đạt từ 2 đến 2.5 tấn mỗi ngày.
Năm 1978, Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm đã chuyển giao 4 dây chuyền sản xuất mì ăn liền từ Công ty Sam Hoa (TP HCM) để thành lập phân xưởng mì ăn liền với công suất 2.5 tấn mỗi ca.
Năm 1982, nhà máy đã quyết định thay đổi nhiệm vụ sản xuất bằng cách thanh lý 6 dây chuyền sản xuất mì lương thực và bổ sung 2 lò thủ công để sản xuất bánh kem xốp, với tổng số cán bộ công nhân viên chức là 1250 người.
Vào năm 1990, nhà máy đã lắp đặt dây chuyền sản xuất bia với công suất 2000 lít/ngày, nhưng do thiết bị không đồng bộ và chất lượng kém, cùng với giá thành cao và thuế nặng, hiệu quả kinh tế không đạt yêu cầu Đến năm 1996, dây chuyền này đã ngừng hoạt động.
Vào năm 1991, nhà máy đã lắp đặt dây chuyền sản xuất bánh quy Đài Loan hiện đại, chất lượng cao, được khách hàng chấp nhận và mang lại hiệu quả kinh tế cao Dây chuyền này có công suất từ 2.5 đến 3 tấn mỗi ca và hiện có 950 cán bộ công nhân viên chức làm việc.
Công ty đã đẩy mạnh sản xuất, đi sâu vào các mặt hàng truyền thống (bánh, kẹo ).
Năm 1993, công ty đã lắp đặt thêm một dây chuyền sản xuất bánh kem xốp từ CHLB Đức với công suất 1 tấn/ca Sản phẩm kem xốp đạt chất lượng cao, được xem là loại bánh cao cấp trong ngành.
Năm 1994, nhà máy đầu tư thêm dây chuyền sản xuất bánh kem xốp phủ
Sôcôla, công suất 0.5 tấn/ca.
Ngày 29-9-1994, đổi tên chính thức là Công ty bánh kẹo Hải Châu cho phù hợp với chức năng và nhiệm vụ kinh doanh, trực thuộc Tổng Công ty Mía Đường
I – Bộ Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm nay là Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Năm 1995, được sự tài trợ của Oxtraylia, Công ty đã đầu tư thêm dây chuyền sản xuất bột canh I-ốt , công suất 2-4 tấn/ca.
Năm 1996, công ty liên doanh với Bỉ đã thành lập nhà máy sản xuất sôcôla, với 70% sản phẩm được xuất khẩu Công ty cũng đầu tư thêm 2 dây chuyền sản xuất kẹo từ CHLB Đức, có công suất 2-3 tấn mỗi ca Hiện tại, công ty có 720 cán bộ công nhân viên, trong đó 76.38% là nữ.
+ Số trực tiếp sản xuất kinh doanh : 634 người (nữ chiếm 64%).
+ Số gián tiếp 86 người (nữ chiếm 6.3%).
Còn nếu xét về trình độ đào tạo CBCNV:
+ Số người có trình độ đại học, cao đẳng 74 người (nữ: 49%).
+ Số người có trình độ trung cấp 38 người (nữ:76.3%).
+ Công nhân kỹ thuật 608 người (nữ : 79.8%).
2 Chức năng- nhiệm vụ của Công ty.
Chức năng- nhiệm vụ của Công ty được quy định trong Đi ều lệ thành lập
Công ty, là cơ sở pháp lý quy định phạm vi giới hạn hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
Kinh doanh đa dạng các loại sản phẩm bánh kẹo như bánh quy Hương Thảo, bánh Hướng Dương, bánh Hải Châu, lương khô, bánh quy bơ, quy kem, bánh kem xốp và bánh kem phủ sôcôla Ngoài ra, còn cung cấp các loại kẹo như kẹo mềm, kẹo cứng và kẹo sôcôla sữa, đáp ứng nhu cầu thưởng thức ngọt ngào của khách hàng.
- Kinh doanh sản phẩm mì ăn liền.
- Kinh doanh vật tư, nguyên liệu, bao bì công nghiệp thực phẩm.
- Xuất khẩu trực tiếp các mặt hàng mà Công ty đăng ký kinh doanh (theo giấy phép kinh doanh cấp 29-9-1994).
Công ty cần tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực từ Nhà nước, bao gồm vốn cố định và vốn đầu tư từ doanh nghiệp khác, nhằm phát triển sản xuất kinh doanh, đồng thời bảo toàn và phát triển vốn cũng như các nguồn lực đã được giao.
- Trả nợ của Công ty trực tiếp đi vay hay do Tổng Công ty bảo lãnh vay theo qui định của Pháp luật.
- Đăng ký kinh doanh và kinh doanh theo đúng danh mục ngành nghề đã đăng ký.
- Chịu trách nhiệm trước Tổng Công ty về kết quả hoạt động kinh doanh.
Chịu trách nhiệm trước khách hàng và trước Pháp luật về sản phẩm do Công ty bán ra.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH CỦA CÔNG TY BÁNH KẸO HẢI CHÂU
1 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh.
1.1 Đặc điểm về sản phẩm - khách hàng.
Công ty Bánh kẹo Hải Châu chuyên sản xuất và kinh doanh các loại bánh kẹo, phục vụ nhu cầu tiêu dùng của đa dạng tầng lớp xã hội Hoạt động của công ty thuộc ngành chế biến thực phẩm, nổi bật với những đặc thù riêng biệt Sản phẩm bánh kẹo của công ty được chế biến từ nguyên liệu hữu cơ, dễ bị phân huỷ và ô xy hoá, đồng thời đáp ứng nhu cầu sức khoẻ của người tiêu dùng Do đó, việc đảm bảo chất lượng sản phẩm là yêu cầu quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ người tiêu dùng.
Chất lượng sản phẩm cần được đảm bảo ở mức cao, với quy trình bảo quản và vệ sinh nghiêm ngặt Công ty phải tuân thủ chặt chẽ các yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh y tế trong suốt quá trình chế biến, bảo quản và vận chuyển Việc kiểm tra và giám sát các khâu phải được thực hiện một cách cẩn thận và đồng bộ, không được lơ là hay xem nhẹ bất kỳ khâu nào.
Công ty không chỉ sản xuất các sản phẩm chính mà còn cung cấp lương khô, muối i-ốt, bột canh với yêu cầu kỹ thuật cao Để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất, mọi khâu từ cung ứng nguyên vật liệu, trình độ lao động, máy móc thiết bị, công nghệ chế biến đến tổ chức quản lý và tiêu thụ sản phẩm cần phải thống nhất và phối hợp chặt chẽ Công ty cam kết chủ động trong sản xuất kinh doanh, tự chịu trách nhiệm về các hoạt động, bao gồm cả tiêu thụ sản phẩm và mở rộng thị trường Khách hàng chính của Công ty là người tiêu dùng thực phẩm, chiếm phần lớn dân cư xã hội.
Công ty hoạt động chủ yếu tại khu vực miền Bắc, với Hà Nội là thị trường lớn nhất, cùng một số tỉnh miền Trung và miền Nam Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc tiêu thụ sản phẩm đến tay người tiêu dùng đang trở nên khó khăn hơn Do đó, Công ty cần chú trọng hơn vào việc tổ chức và thực hiện mạng lưới phân phối sản phẩm, cũng như đẩy mạnh công tác quảng cáo và khuyến mại để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Mặt khác, sản phẩm Công ty còn chịu ảnh hưởng của mùa vụ, thời tiết.
Mùa lạnh chứng kiến lượng tiêu thụ sản phẩm tăng mạnh, trong khi mùa nóng lại ghi nhận sự sụt giảm đáng kể Điều này yêu cầu công ty cần áp dụng các biện pháp thích hợp để điều chỉnh hoạt động kinh doanh.
1.2 Đặc điểm về nguồn nhân lực.
Công ty sở hữu máy móc thiết bị sản xuất hiện đại so với các doanh nghiệp trong cùng ngành, yêu cầu trình độ tay nghề cao từ người lao động Các dây chuyền sản xuất có yêu cầu kỹ thuật khác nhau, do đó, việc phân bổ hợp lý nguồn nhân lực là rất quan trọng Hiện tại, công ty duy trì số lượng lao động từ 700 đến 800 người mỗi năm, với thu nhập bình quân khoảng 1 triệu đồng mỗi tháng.
- Phân xưởng I: Dây chuyền Trung Quốc 31 người/ca, bậc thợ bình quân là
Dây chuyền Đài Loan 23 người/ca, bậc thợ bình quân là 3,7.
- Phân xưởng II: Dây chuyền kem xốp 24 người/ca, bậc thợ bình quân là
Dây chuyền phủ socola là 11 người/ca, bậc thợ bình quân là 4,2.
- Phân xưởng bột canh: Dây chuyền bột canh 70 người/ca, bậc thợ bình quân là 3,27.
Dây chuyền bột canh iot 15 người/ca, bậc thợ bình quân 3,27.
- Phân xưởng kẹo : Dây chuyền kẹo cứng : 21 người/ca, bậc thợ bình quân là 3,7.
Dây chuyền kẹo mềm : 18 người/ca, bậc thợ bình quân là 3,8
Bảng 1 - Thành phần lao động
(Nguồn : Cơ cấu tổ chức – quản lý – sản xuất của Công ty bánh kẹo Hải
1.3 Đặc điểm về tài chính.
Hoạt động nghiên cứu và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm phụ thuộc lớn vào khả năng tài chính của công ty Một công ty với khả năng tài chính mạnh sẽ có nguồn vốn dồi dào cho nghiên cứu và phát triển, điều này rất quan trọng vì chi phí cho các hoạt động này là không nhỏ nhưng cần thiết Nghiên cứu và phát triển giúp công ty định hướng kinh doanh đúng đắn và gia tăng lợi nhuận thông qua việc đáp ứng nhu cầu khách hàng và tăng cường tiêu thụ sản phẩm.
Vốn là một trong ba yếu tố quan trọng quyết định năng lực sản xuất của Công ty Trong những năm qua, vốn của Công ty Hải Châu đã tăng nhanh, với vốn cố định đạt 50 tỷ đồng và vốn lưu động là 6 tỷ đồng Là doanh nghiệp nhà nước, vốn của Công ty chủ yếu được hình thành từ ba nguồn chính.
- Vốn do ngân sách cấp.
- Vốn bổ xung từ lợi nhuận
Trong 50 tỷ đồng vốn cố định thì có : 6 tỷ (ngân sách), 12 tỷ (tự có), 32 tỷ
Người SL % SL % SL % SL %
Gần đây, Công ty đã chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về vốn, tuy nhiên tỷ lệ vốn vay so với vốn chủ sở hữu vẫn cao hơn 2 lần, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro Vốn vay chủ yếu được đầu tư vào tài sản cố định với thời gian thu hồi vốn dài, làm gia tăng mức độ rủi ro tài chính Hơn nữa, do lãi suất vay cao, lợi nhuận dù có tăng trưởng doanh thu hàng năm vẫn chậm, bởi thời hạn vay từ 3 đến 5 năm không tương xứng với thời gian dự án đầu tư lên tới 10 năm Điều này buộc Công ty phải tăng tỷ lệ khấu hao, làm tăng giá thành sản phẩm và gây khó khăn cho việc đưa sản phẩm mới vào thị trường, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả đầu tư và khả năng gia tăng vốn tự có.
1.4 Đặc điểm về nguồn cung ứng nguyên vật liệu.
Công ty bánh kẹo Hải Châu hoạt động độc lập và tự quản lý mọi khía cạnh kinh doanh, trong đó việc thu mua nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong kế hoạch sản xuất và kinh doanh của công ty.
Sản phẩm bánh kẹo cần một số nguyên liệu chính như bột mì, đường, dầu ăn, muối và hương liệu khác Nguyên liệu như bột mì và socola thường được nhập khẩu, trong khi đường và muối có sẵn trong nước Công ty thường mua nguyên liệu trong nước trực tiếp từ nhà sản xuất với hợp đồng dài hạn, giúp giá cả ổn định hơn Ngược lại, nguyên liệu nhập khẩu phải qua nhiều khâu trung gian và chịu ảnh hưởng của biến động thị trường quốc tế, dẫn đến chi phí cao hơn Chi phí nguyên liệu chiếm từ 35% đến 70% trong giá thành sản phẩm, vì vậy bất kỳ biến động nào cũng có thể ảnh hưởng đến giá thành và tiêu thụ sản phẩm Để duy trì sản xuất ổn định, công ty thường dự trữ nguyên liệu từ một tháng đến một năm nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường luôn thay đổi.
1.5 Đặc điểm về công nghệ sản xuất - thiết bị máy móc.
Trình độ máy móc và công nghệ sản xuất đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm Đặc biệt, đối với ngành sản xuất bánh kẹo, yêu cầu về kỹ thuật và chất lượng càng trở nên khắt khe Hiện tại, công ty sở hữu 5 phân xưởng, bao gồm 4 phân xưởng chính và 1 phân xưởng phụ.
Bánh quy Marie được sản xuất với công suất thiết kế 2,5 tấn/ca, nhưng công suất thực tế chỉ đạt 1,5 tấn/ca Dây chuyền sản xuất này có nguồn gốc từ Trung Quốc, được đưa vào hoạt động từ năm 1965 Quy trình sản xuất chủ yếu là thủ công bán cơ khí, với phương pháp nướng bằng lò thủ công, chuyên chế biến các loại bánh quy Hải.
Châu, Hướng Dương, lương khô, Quy bơ, quy kem.
1 2 3 4 5 6 7 Đây là dây chuyền sản xuất của CHLB Đức (1994) Quy trình hoàn toàn tự động Sản xuất các loại bánh kem xốp thường, kem xốp phủ socola.
Công suất thiết kế: 0,5tấn/ca; công suất thực tế 0,35tấn/ca.
Bao gồm 2 dây chuyền kẹo cứng và kẹo mềm.
Hai dây chuyền của CHLB Đức (1996) các giai đọn đều tự động trừ công đoạn bao gói, tổng hợp là thủ công.
Công suất thiết kế kẹo cứng: 24 tấn/ca, công suất thực tế 1,5-2tấn/ca.
Công suất thiết kế kẹo mềm: 3tấn/ca, công suất thực tế 1tấn./ca.
Trên đây là quy trình sản xuất bột canh thường Còn quy trình sản xuất bột canh iot còn có thêm khâu trộn iot (máy trộn của Oxtralia).
Công nghệ hai dây chuyền đơn giản, chủ yếu là thủ công.
2 Một số nét về hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty.
Bảng 2 - Kết quả HĐSXKD của Công ty bánh kẹo Hải Châu từ 1997 - 2000
1 Giá trị tổng sản lượng 80.090 92.744 104.580 119.520 tr.đ
( Nguồn : Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty bánh kẹo Hải Châu năm 2000)
Trong những năm gần đây, Công ty đã ghi nhận sự chuyển biến tích cực trong sản xuất kinh doanh nhờ vào việc điều chỉnh sản xuất linh hoạt theo nhu cầu thị trường Công ty đã thiết lập kế hoạch sản xuất dựa trên khả năng tiêu thụ, mức tồn kho thành phẩm và năng lực sản xuất hiện có.
Công ty đang nỗ lực nâng cao năng suất sản xuất các sản phẩm truyền thống được người tiêu dùng ưa chuộng Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào trang thiết bị và dây chuyền công nghệ hiện đại, nhằm sản xuất các sản phẩm cao cấp Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm mà còn tạo ra lợi thế so với các đối thủ trên thị trường.
Bảng 3 - Một số chỉ tiêu tổng quát của Công ty 1995 - 2000
TT Chỉ tiêu ĐV Thực hiện các năm
1 Giá trị tổng doanh thu tỷ đ 44,711 58,930 80,090 92,744 104,873 119,520
2 Tổng doanh thu (có thể) tỷđ 52,435 73,861 93,262 117,900 129,583 150,106
3 Lợi nhuận thực tế tỷ đ 0,803 2,570 1,816 0,657 2,530 3,600
4 Các khoản nộp ngân sách tỷ đ 3,575 7,018 9,657 8,438 8,645 7,275
- Bột canh các loại tấn 2.561 3.284 4,818 5490 6.547 7,194
4 Tổng số lao động 665 720 785 750 người
(Nguồn : Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty bánh kẹo Hải Châu năm 2000 – Phòng Kế hoạch Vật tư II )
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG CỦA CÔNG TY BÁNH KẸO HẢI CHÂU TRONG NHỮNG NĂM GẦN ĐÂY
1 Phân tích một số hoạt động nhằm phát triển thị trường tiêu thụ của
Công ty bánh kẹo Hải Châu.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và xu hướng toàn cầu hóa ngày càng gia tăng, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết Để hoạt động hiệu quả và sản phẩm có thể tiêu thụ tốt, các công ty cần chú trọng đến việc nghiên cứu và triển khai các hoạt động phát triển thị trường Đồng thời, sự phát triển của doanh nghiệp cũng gắn liền với các chiến lược tiếp thị và quảng cáo trong lĩnh vực Marketing để nâng cao khả năng tiêu thụ sản phẩm.
Sản phẩm ĐV TH 1999 TH 2000 %
3 Bột canh tấn 6550 7195 109,9 sản phẩm ngày càng được đẩy mạnh đầu tư và có hiệu quả hơn Hoạt động trên được biểu hiện qua một số nội dung sau:
1.1 Hoạt động nghiên cứu thị trường.
Công ty thực hiện công tác điều tra nghiên cứu thị trường chủ yếu tại phòng Kế hoạch - Vật tư và hai cửa hàng giới thiệu sản phẩm Tuy nhiên, thông tin từ hai cửa hàng này khá hạn chế do phạm vi hoạt động hẹp Do đó, phòng Kế hoạch - Vật tư cần thu thập thêm thông tin từ các nguồn khác và thường xuyên cập nhật dữ liệu để phục vụ cho việc phân tích Phòng tiến hành xử lý và phân tích thông tin nhằm đưa ra những kết quả chính xác về diễn biến thị trường, xác định nhu cầu chưa được đáp ứng, tìm kiếm khách hàng lớn và nắm bắt các biến động ảnh hưởng đến sản phẩm Những thông tin này giúp Ban lãnh đạo Công ty đưa ra các biện pháp linh hoạt, thích ứng với sự biến đổi của thị trường, từ đó giảm thiểu thiệt hại và rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Trong bối cảnh những năm gần đây, sự thay đổi trong cơ chế quản lý cùng với xu hướng khu vực hóa và toàn cầu hóa đã dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, không chỉ trong nước mà còn ở quy mô khu vực và toàn cầu Điều này đặt ra yêu cầu cao hơn cho các doanh nghiệp trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với môi trường kinh doanh đang biến đổi nhanh chóng.
Công ty cần chú trọng hơn đến nghiên cứu thị trường, vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Nghiên cứu thị trường hiệu quả sẽ mang lại cho công ty tính chủ động cao, điều này được thể hiện rõ qua kết quả sản xuất và kinh doanh.
Công ty tăng liên tục trong những năm gần đây với tốc độ tăng trưởng bình quân
Công ty chưa thành lập phòng nghiên cứu thị trường riêng biệt, nhưng hoạt động nghiên cứu tại phòng Kế hoạch - Vật tư đã mang lại hiệu quả cao Thông tin được xử lý từ nghiên cứu thị trường đã hỗ trợ Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan trong việc dự báo nhu cầu thị trường tương lai Nhờ đó, Ban lãnh đạo có thể đưa ra các quyết định đa dạng, ảnh hưởng đến chính sách sản phẩm, giá cả, phân phối, giao tiếp, khuyếch trương, và quản lý vốn một cách hiệu quả nhất.
Sau khi đổi mới, đời sống người dân Việt Nam đã được cải thiện rõ rệt với thu nhập bình quân đầu người tăng đều hàng năm Sự tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ trong nước gặp nhiều thuận lợi, tạo cơ hội kinh doanh tốt Tuy nhiên, yêu cầu về chất lượng sản phẩm và dịch vụ của người tiêu dùng ngày càng cao Đối với Công ty Bánh kẹo Hải Châu, chính sách giá là một công cụ kiểm soát quan trọng, được sử dụng khoa học như một vũ khí cạnh tranh để thực hiện các mục tiêu chiến lược Quyết định về giá ảnh hưởng lớn đến toàn bộ quá trình kinh doanh của công ty.
Công ty có hệ thống giá của các loại sản phẩm được bán ra trên thị trường.
Công ty áp dụng chiến lược giá cạnh tranh bằng cách giữ giá bán sản phẩm thấp hơn so với đối thủ, đồng thời đảm bảo hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận Để đạt được điều này, công ty đã thực hiện các biện pháp tiết kiệm, bao gồm việc giảm giá thành đơn vị sản phẩm thông qua việc tối ưu hóa nguyên liệu đầu vào, ưu tiên sử dụng nguyên liệu trong nước và giảm thiểu việc nhập khẩu do chi phí cao Bên cạnh đó, công ty cũng nỗ lực giảm chi phí thương mại cho hàng hóa bán ra.
Công ty đã triển khai nhiều biện pháp nhằm giảm giá thành sản phẩm, bao gồm việc tiết kiệm nguyên vật liệu đầu vào, thu hồi phế liệu và xử lý các sản phẩm hỏng.
Công ty chú trọng vào việc tìm kiếm các nguồn cung ứng nguyên vật liệu trong nước ổn định và uy tín với giá cả hợp lý Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, công ty thường ký hợp đồng trực tiếp với các nhà sản xuất đường kính, muối và dầu ăn phục vụ cho quá trình sản xuất bánh.
Công ty duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với các trung gian uy tín quốc tế như Công ty Thương mại Bảo Phước để nhập bột mì và Vinalimex để nhập dầu ăn Việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp giúp Công ty mua nguyên liệu với giá cả hợp lý và ổn định trong thời gian dài Nhờ đó, khâu dự trữ của Công ty trở nên ổn định, hạn chế biến động lớn, từ đó giảm thiểu chi phí và đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục.
Công ty duy trì quy mô vừa phải để tối ưu hóa chi phí dự trữ và giảm thiểu hao hụt nguyên vật liệu Trong quá trình sản xuất, các sản phẩm hỏng được tái sử dụng hoặc chuyển đổi để sản xuất sản phẩm khác Đặc biệt, công ty áp dụng hình thức trả lương theo sản phẩm cho công nhân, khuyến khích năng suất làm việc.
Chi phí nhân công trong giá thành sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động, đồng thời giảm thiểu thời gian máy chạy không tải, từ đó giảm chi phí cố định Công ty đã xác định lượng lao động tối ưu cho từng loại dây chuyền sản xuất Đối với các dây chuyền lạc hậu, lượng lao động được bố trí nhiều hơn so với các dây chuyền sản xuất hiện đại, chủ yếu là tự động Kết quả là năng suất lao động của các dây chuyền đã tăng từ 20% đến 40%.
Công ty đã áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí cố định bằng cách đầu tư vào dây chuyền sản xuất các sản phẩm có nhu cầu cao, như dây chuyền sản xuất bánh quy Hải Châu và kẹo cứng, mềm.
Để giảm chi phí gián tiếp, Công ty đã điều chỉnh số lượng nhân viên ở các phòng ban chức năng một cách hợp lý, giúp tỷ lệ lao động gián tiếp giảm xuống chỉ còn 15% Trong đó, đội ngũ cán bộ quản lý chỉ chiếm 6%, thấp hơn so với mức phổ biến 8,5% tại các đơn vị khác.
Biện pháp giảm chi phí thương mại cho sản phẩm không chỉ giúp hạn chế sự tăng giá ở khâu bán lẻ mà còn tại các khâu trung gian Công ty đã tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng phương tiện vận tải sẵn có để giao hàng đến các đại lý gần, thay vì thuê xe với chi phí cao Đối với các đại lý ở xa, công ty sử dụng xe tải có trọng tải lớn hoặc khuyến khích họ đến trực tiếp nhận hàng tại công ty.
MỘT SỐ THUẬN LỢI - KHÓ KHĂN TRONG QUÁ TRÌNH THỰC HIỆN PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ CỦA CÔNG TY
+ Thứ nhất: Khả năng huy động vốn của Công ty dễ dàng do uy tín lâu năm của Công ty cùng với sự đảm bảo của Tổng Công ty.
+ Thứ hai: Năng lực sản xuất mạnh, lại được sự quan tâm của Nhà nước về vốn và chính sách hỗ trợ nhập khẩu.
Khách hàng của Công ty bao gồm các đại lý lớn thuộc khu vực Quốc doanh và tư nhân, đảm bảo khả năng thanh toán tương đối chắc chắn Những khách hàng này đều có đầy đủ tư cách pháp nhân và sở hữu độ uy tín cao trong ngành.
+ Thứ bốn: Sự tồn tại và phát triển của Công ty trong một thời gian rất dài.
Công ty có uy tín và địa vị cao trong ngành, được người tiêu dùng tin tưởng và lựa chọn Sự tín nhiệm từ các cơ quan quản lý cũng giúp công ty nhận được nhiều điều kiện thuận lợi hơn.
Sự chưa ổn định của nền kinh tế thị trường tại Việt Nam, cùng với môi trường pháp luật còn lỏng lẻo và những phương thức kinh doanh không minh bạch của nhiều doanh nghiệp, đã tác động tiêu cực đến tính cạnh tranh lành mạnh Hệ quả là tình trạng hàng giả và hàng nhái ngày càng trở nên phổ biến.
Do sự bất ổn trong giá cả các nguồn nguyên liệu nhập khẩu, Công ty gặp khó khăn với chi phí lớn vì không có nguyên liệu cần thiết trong nước.
Chính sách mở cửa nền kinh tế đã thu hút nhiều công ty nước ngoài tham gia liên doanh với các công ty bánh kẹo trong nước Tuy nhiên, điều này đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh, làm giảm khả năng cạnh tranh của các công ty nội địa.
Yếu tố tự nhiên như khí hậu, thời tiết và vị trí địa lý có ảnh hưởng đáng kể đến ngành sản xuất bánh kẹo, đặc biệt là đối với Công ty Hải Châu Trong mùa hè, nhu cầu tiêu thụ bánh kẹo thường giảm, trong khi vào mùa lạnh, nhu cầu lại tăng cao.
Trong thời gian qua, Công ty đã đạt được những kết quả khả quan trong nghiên cứu và phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm, với doanh thu và giá trị tổng sản lượng tăng lên, cùng việc mở rộng thị trường Nhiều sản phẩm của Công ty đã khẳng định được vị thế và được người tiêu dùng ưa chuộng Đội ngũ cán bộ Marketing của Công ty luôn tận tâm và nỗ lực vì sự phát triển bền vững Đồng thời, mối quan hệ với các đối tác trong ngành, nhà cung cấp và nhà đầu tư cũng được củng cố, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giới thiệu sản phẩm mới trên thị trường.
Công ty đang đối mặt với một số điểm yếu trong hoạt động marketing, khi chưa thành lập phòng Marketing riêng, chỉ có bộ phận nghiên cứu thị trường thuộc phòng Kế hoạch - vật tư Điều này dẫn đến việc bộ phận này không thể tập trung hoàn toàn vào nghiên cứu thị trường, làm giảm độ chính xác và tin cậy của kết quả nghiên cứu, cũng như gây ra sự sai lệch trong dự báo và kế hoạch Hơn nữa, hoạt động quảng cáo sản phẩm của Công ty còn yếu, với ít quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng như vô tuyến và đài phát thanh, chủ yếu chỉ xuất hiện trên các báo ngành với số lượng phát hành hạn chế Kết quả là, Công ty chưa tạo được sự chú ý và ấn tượng với người tiêu dùng, ảnh hưởng đến sự phát triển thị trường và làm cho hoạt động trở nên chậm chạp hơn so với yêu cầu thực tế.
Hoạt động phát triển thị trường tiêu thụ sản phẩm của Công ty đã ghi nhận nhiều kết quả tích cực Tuy nhiên, chiến lược Marketing vẫn còn mang tính truyền thống và chưa trở thành tư tưởng thống nhất, xuyên suốt trong toàn bộ quá trình sản xuất và kinh doanh.