SỞ LÝ THUYẾT TỔNG QUAN CỦA ĐỀ TÀI
Đặt vấn đề
Trong những năm gần đây, "đào tạo từ xa" đã trở nên quen thuộc với nhiều người Đây là phương thức học tập phân tán thông qua các phương tiện truyền thông như radio, truyền hình và internet Đào tạo từ xa đáp ứng nhu cầu tích lũy kiến thức của mọi người, mang lại lợi ích lớn bằng cách tiết kiệm thời gian, công sức và chi phí Đồng thời, phương pháp này cũng nâng cao chất lượng truyền đạt và tiếp thu kiến thức cho học viên.
Trong thời đại công nghệ thông tin bùng nổ, phương pháp đào tạo M-learning đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ và truyền thông đa phương tiện M-learning, được xem là bước tiến tiếp theo của E-learning, tận dụng tính di động và khả năng tương tác của người học với các thiết bị di động Hình thức học tập này cho phép người học tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi thông qua các thiết bị như điện thoại di động, PDA và PocketPC.
Để phát triển chương trình e-learning hiệu quả cho người học trên các thiết bị di động, cần nghiên cứu lý thuyết về dạy học dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT&TT), cũng như hệ thống quản lý học tập Việc tìm hiểu tài liệu về các phương pháp xây dựng chương trình e-learning sẽ là yếu tố quyết định trong quá trình này.
Lịch sử vấn đề nghiên cứu
1.2.1 Lịch sử phát triển của e-learning
Thuật ngữ e-learning đã trở nên phổ biến trong vài thập kỷ qua, nhờ vào sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng truyền thông Các phương thức giáo dục và đào tạo ngày càng được cải tiến, giúp nâng cao chất lượng và tiết kiệm thời gian cũng như chi phí cho người học Ngay từ khi ra đời, e-learning đã nhanh chóng xâm nhập vào hầu hết các hoạt động huấn luyện và đào tạo trên toàn cầu.
Theo 16 dữ liệu quốc tế, lĩnh vực e-learning dự kiến sẽ trải qua sự phát triển bùng nổ Điều này đã được chứng minh qua thành công của các hệ thống giáo dục hiện đại áp dụng phương pháp e-learning tại nhiều quốc gia như Mỹ, Anh và Nhật Bản.
Quá trình phát triển của e-learning gắn liền với sự tiến bộ của công nghệ thông tin và các phương pháp giáo dục, có thể được chia thành bốn thời kỳ khác nhau.
Trước năm 1983, máy tính chưa phổ biến, và phương pháp giáo dục chủ yếu tại các trường đại học là "Lấy giáo viên làm trung tâm".
Giai đoạn 1984 – 1993 đánh dấu sự ra đời của hệ điều hành Windows 3.1, máy tính Macintosh, và phần mềm PowerPoint, mở ra kỷ nguyên đa phương tiện Những công cụ này cho phép tạo ra bài giảng tích hợp âm thanh và hình ảnh thông qua công nghệ Computer Base Training (CBT) Học liệu được phân phối qua đĩa CD-ROM hoặc đĩa mềm, giúp người học có thể tự học mọi lúc, mọi nơi Tuy nhiên, sự hướng dẫn của giáo viên trong giai đoạn này là rất hạn chế.
Giai đoạn 1993 – 1999 đánh dấu sự ra đời của công nghệ web, khởi đầu cho việc các nhà cung cấp dịch vụ giáo dục nghiên cứu cải tiến phương pháp giảng dạy Sự phổ biến của các chương trình như Email, Web, trình duyệt, Media player, cùng với kỹ thuật truyền Audio/Video tốc độ thấp và ngôn ngữ hỗ trợ Web như HTML, JAVA đã làm thay đổi đáng kể bộ mặt của đào tạo đa phương tiện.
Giai đoạn từ năm 2000 đến nay, sự phát triển của các công nghệ tiên tiến như JAVA, ứng dụng mạng IP và băng thông Internet rộng đã tạo ra một cuộc cách mạng trong giáo dục và đào tạo Hiện nay, giáo viên có thể hướng dẫn học viên trực tuyến thông qua các phương tiện như hình ảnh, âm thanh và công cụ trình diễn Công nghệ web ngày càng chứng tỏ khả năng mang lại hiệu quả cao trong giáo dục, đồng thời cho phép đa dạng hóa hình thức học tập.
Kỷ nguyên của e-learning đã mang đến một cuộc cách mạng trong đào tạo với 17 môi trường học tập khác nhau Sự phát triển này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao chất lượng và hiệu quả học tập.
1.2.2 Tình hình phát triển và ứng dụng e-learning trên thế giới
E-learning phát triển không đồng đều tại các khu vực trên thế giới E- learning phát triển mạnh nhất ở khu vực Bắc Mỹ, tiếp đến là ở châu Âu, ở châu Á ít ứng dụng công nghệ này [26]
In the United States, e-learning has received strong support and assistance from the government since the late 1990s According to statistics from the American Society for Training and Development (ASTD), the year 2000 marked significant developments in this educational approach.
Mỹ có gần 47% các trường đại học và cao đẳng áp dụng mô hình đào tạo từ xa, với hơn 54.000 khoá học trực tuyến E-learning không chỉ phổ biến trong các trường học mà còn được các công ty triển khai mạnh mẽ, thay thế phương thức đào tạo truyền thống và mang lại hiệu quả cao Sự thu hút mạnh mẽ của e-learning đã thúc đẩy nhiều công ty chuyên nghiên cứu và phát triển giải pháp e-learning, như Click2Learn, Global Learning Systems và Smart Force.
Trong những năm gần đây, châu Âu đã tích cực phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin trong mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong hệ thống giáo dục Các quốc gia trong Cộng đồng châu Âu nhận thức rõ tiềm năng to lớn của công nghệ thông tin trong việc mở rộng, làm phong phú nội dung và nâng cao chất lượng giáo dục Bên cạnh việc triển khai e-learning tại mỗi quốc gia, châu Âu còn có nhiều sự hợp tác đa quốc gia trong lĩnh vực này, điển hình là dự án EuroPACE, mạng e-learning của 36 trường đại học hàng đầu từ Đan Mạch, Hà Lan, Bỉ, Anh, Pháp, hợp tác với công ty Docent của Mỹ để cung cấp các khóa học về khoa học, nghệ thuật và con người, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên.
SV đại học, sau đại học, các nhà chuyên môn ở châu Âu
E-learning tại châu Á vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, đối mặt với nhiều thách thức như quy tắc bảo thủ, sự ưa chuộng phương pháp đào tạo truyền thống, sự đa dạng ngôn ngữ, cơ sở hạ tầng hạn chế và nền kinh tế kém phát triển ở một số quốc gia Tuy nhiên, những rào cản này chỉ là tạm thời, khi các cơ sở giáo dục truyền thống không còn đáp ứng đủ nhu cầu đào tạo Các quốc gia châu Á đang dần nhận ra tiềm năng to lớn của e-learning, đặc biệt là những nước có nền kinh tế phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, Đài Loan và Trung Quốc Nhật Bản dẫn đầu trong việc áp dụng e-learning, chủ yếu trong các công ty lớn và doanh nghiệp để đào tạo nhân viên.
1.2.3 Tình hình phát triển và ứng dụng e-learning ở Việt Nam
Việt Nam bắt đầu quan tâm đến e-learning khoảng từ năm 2000 Hội thảo nâng cao chất lượng đào tạo ĐHQGHN năm 2000, Hội nghị giáo dục đại học năm
E-learning đã được đề cập từ năm 2001, nhưng trước năm 2002, tài liệu nghiên cứu về lĩnh vực này ở Việt Nam còn hạn chế Tuy nhiên, từ năm 2003 đến 2004, sự quan tâm đối với nghiên cứu e-learning đã gia tăng đáng kể Gần đây, các hội nghị và hội thảo về công nghệ thông tin và giáo dục thường xuyên thảo luận về e-learning và khả năng ứng dụng của nó trong môi trường đào tạo tại Việt Nam.
Hội thảo khoa học quốc gia về nghiên cứu phát triển và ứng dụng CNTT&TT đã diễn ra lần thứ nhất vào tháng 2 năm 2003, lần thứ hai vào tháng 9 năm 2004, và lần thứ ba vào năm 2006 Sự kiện này nhằm thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong các lĩnh vực khác nhau.
- Hội thảo khoa học “Nghiên cứu và triển khai E-learning” do Viện Công nghệ Thông tin (ĐHQG Hà Nội) và Khoa Công nghệ Thông tin (Đại học Bách khoa
Hà Nội) phối hợp tổ chức đầu tháng 3/2005 là hội thảo khoa học về E-learning đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam
Hội thảo lần thứ tư nghiên cứu phát triển và ứng dụng CNTT&TT ICT/rda đã được tổ chức vào tháng 8/2008
Lý luận dạy học dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông
1.3.1 Khái niệm dạy học dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông
CNTT&TT hay còn được viết là ICT (Information and Communication Technologies) là “Một tập hợp đa dạng các công cụ và tài nguyên công nghệ được
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp, tạo ra, phổ biến, lưu giữ và quản lý thông tin Các thiết bị như máy tính, điện thoại, internet, vô tuyến truyền hình và đài phát thanh là những công cụ thiết yếu trong quá trình này.
CNTT&TT được xem là công cụ mạnh mẽ có khả năng cải cách giáo dục, phá vỡ các cấu trúc truyền thống về không gian, thời gian và thứ bậc Việc phát sóng chương trình giáo dục qua đài và vô tuyến cho phép giáo viên và học viên không cần có mặt tại cùng một địa điểm Các bài học, bài giảng và tài liệu được lưu trữ trên CD hoặc internet, tạo điều kiện cho việc học bất cứ lúc nào Các diễn đàn và hội thảo trực tuyến mở ra cơ hội cho mọi người, ở mọi lứa tuổi, có thể tiếp cận kiến thức và học tập theo khả năng và mong muốn của mình.
Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông, mạng Internet đã trở thành một thành tựu quan trọng, giúp việc tạo ra, lưu giữ và trao đổi thông tin trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết Do đó, trong những năm gần đây, việc khai thác hiệu quả máy tính và Internet để nâng cao chất lượng giáo dục ở tất cả các cấp và hình thức đào tạo đang được đặc biệt chú trọng.
Trong nghiên cứu này, dạy học dựa trên công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT&TT) được hiểu là việc áp dụng các thành tựu của CNTT&TT, đặc biệt là máy tính và mạng Internet, vào quá trình giáo dục nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả đào tạo E-learning là một hình thức dạy học tiêu biểu trong lĩnh vực này.
Có nhiều quan điểm, định nghĩa khác nhau về e-learning, dưới đây sẽ trích ra một số định nghĩa e-learning đặc trưng nhất [11], [15]:
- E-learning là sử dụng các công nghệ Web và Internet trong học tập
- E-learning là một thuật ngữ dùng để mô tả việc học tập, đào tạo dựa trên CNTT&TT
E-learning là hình thức học tập hoặc đào tạo được chuẩn bị, truyền tải và quản lý thông qua nhiều công cụ công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT&TT), có thể được thực hiện ở cả mức độ cục bộ lẫn toàn cầu.
Học tập hiện nay được hỗ trợ và truyền tải thông qua công nghệ điện tử, bao gồm Internet, truyền hình, video tape, các hệ thống giảng dạy thông minh, và đào tạo dựa trên máy tính (CBT), được gọi chung là e-learning.
E-learning là hình thức truyền tải các hoạt động, quá trình và sự kiện đào tạo, học tập thông qua các phương tiện điện tử như Internet, intranet, extranet, CD-ROM, video tape, DVD, TV và các thiết bị cá nhân.
E-learning là việc áp dụng công nghệ để tạo ra và cung cấp dữ liệu, thông tin, kiến thức và cơ hội học tập nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức và phát triển khả năng cá nhân.
- E-learning là tổ hợp của công nghệ Internet và Web nhằm tạo ra, cho phép, phân phối, và cung cấp các phương tiện phục vụ học tập
Mô hình đào tạo e-learning có sự đa dạng trong cách triển khai, từ việc cung cấp bài giảng điện tử trên đĩa CD cho học viên tự học đến các lớp học trực tuyến được quản lý hệ thống Hệ thống e-learning thường bao gồm nhiều thành phần chức năng tích hợp trên môi trường Internet, mỗi thành phần cung cấp các dịch vụ khác nhau nhưng đều được kết hợp trong một hệ thống thống nhất nhằm cung cấp dịch vụ đào tạo hiệu quả cho người sử dụng.
E-learning là quá trình truyền tải kiến thức từ giáo viên đến học viên dưới sự giám sát của hệ thống quản lý, yêu cầu tuân thủ các tiến trình cơ bản trong đào tạo và triển khai hệ thống Khái niệm này thường gắn liền với quá trình học hơn là dạy – học, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận mối quan hệ giữa dạy và học theo thời gian.
22 thầy làm trung tâm (dạy), chuyển sang tạo sự bình đẳng giữa thầy và trò (dạy – học), hiện nay là lấy học trò làm trung tâm (học)
E-learning là hệ thống đào tạo sử dụng công nghệ Multimedia trên nền tảng Internet, cho phép người học tiếp cận kiến thức qua máy tính trong lớp học ảo Nội dung bài học được phân phối qua Internet, mạng intranet/extranet, băng audio và video, vệ tinh, truyền hình tương tác, CD-ROM, và các học liệu điện tử khác Mô hình e-learning bao gồm bốn thành phần chính, được truyền tải đến người học thông qua các phương tiện truyền thông điện tử.
Mô hình e-learning sử dụng các phương tiện truyền thông điện tử và đa phương tiện để trình bày nội dung đào tạo và bài giảng Chẳng hạn, một file hướng dẫn có thể được cung cấp dưới dạng video hoặc tài liệu trực tuyến, giúp người học tiếp cận thông tin một cách dễ dàng và hiệu quả.
23 cập trang web được tạo lập bằng phần mềm adobe pdf, bài giảng trang bị điện viết bằng phần mềm công cụ Toolbook, Director, Flash,
Phân phối nội dung đào tạo được thực hiện qua các phương tiện điện tử như e-mail, website và đĩa CD-ROM multimedia, giúp học viên tiếp cận tài liệu một cách thuận tiện và hiệu quả.
Quá trình quản lý học tập và đào tạo hiện nay hoàn toàn dựa vào phương tiện truyền thông điện tử Các hoạt động như đăng ký học trực tuyến, thông báo qua tin nhắn SMS, theo dõi tiến độ học tập và điểm danh, cũng như thực hiện thi kiểm tra đánh giá đều được thực hiện qua Internet.
Hợp tác trong học tập ngày nay được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ vào các phương tiện truyền thông điện tử, cho phép người học trao đổi và thảo luận dễ dàng qua email, chat và các diễn đàn trực tuyến.
M – leaning và một số khái niệm cơ bản
M-learning là bước phát triển tiếp theo của E-learning M - learning tập trung vào khai thác tính di động của người học vả khả năng tương tác với các công nghệ di động M-learning là một hình thức học tập mà bản thân người học có thể thực hiện được việc học tập ở mọi lúc, mọi nơi với sự hỗ trợ của các thiết bị di động như ĐTDĐ, PDA, PocketPC…[14]
1.4.2 Sự phát triển của M-learning trên thế giới
- Nhật Bản, Đài Loan và Nam Phi là những nước đi đầu trong việc ứng dụng M-learning
- Hàn Quốc và Trung Quốc là những nước có tiềm năng lớn
- Australia, Canada, Ấn Độ cũng đang bắt đầu với các thử nghiệm về M- learning
M-learning có tiềm năng lớn, thúc đẩy chuyển giao từ các dự án thử nghiệm sang xu hướng mới trong giáo dục và đào tạo Nó nâng cao sự hợp tác, cộng tác và học tập tích cực Công nghệ di động tạo cơ hội tối ưu hóa tương tác và trao đổi thông tin giữa giáo viên và học viên, cũng như giữa các học viên trong cộng đồng học tập Do đó, M-learning sẽ trở thành xu hướng mới trong giáo dục từ xa.
1.4.3 Triển vọng ứng dụng M – learning ở Việt Nam
- Ngày càng có nhiều địa điểm làm việc di động
- Số ĐTDĐ tăng nhanh về số lượng (gấp 3 lần số lượng máy vi tính) và chất lượng (khoảng 70% số ĐTDĐ này có khả năng kết nối Internet)
- Số PDAs và SmartPhones cũng tăng nhanh về số lượng (số lượng bán nhiều hơn máy vi tính)
- Có nhiều công ty phát triển các phần mềm trên ĐTDĐ
- Hệ thống viễn thông phát triển nhanh, giảm giá thành sử dụng
- E-learning đang phát triển rất mạnh Đây là tiền đề thuận lợi để phát triển M-learning
Hiện nay khái niệm M-learning trên thế giới được đề cập theo hai cách tiếp cận chính:
M-learning, theo quan điểm của các chuyên gia như Quinn (2000), Sariola (2001), Pinkwart (2003), Turunen và cộng sự (2003), cùng Traxler (2005), được định nghĩa là hình thức học tập diễn ra với sự hỗ trợ của các thiết bị di động, bao gồm các thiết bị nhỏ gọn, xách tay và các công cụ máy tính, truyền thông không dây Xu hướng này ngày càng trở nên phổ biến, nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghệ trong việc cải thiện trải nghiệm học tập.
- Xu hướng gắn M-learning với tính di động của người học: Khác với xu hướng trên, một số chuyên gia như Oloruntoba (2006), Rebecca-rjhogue… lại cho
M-learning, hay học tập di động, là hình thức học tập diễn ra qua giao tiếp di động giữa người với người Ở Việt Nam, khái niệm này còn mới mẻ và chưa có nhiều định nghĩa rõ ràng Theo văn bản số 1790/QĐ-BGDĐT ngày 14 tháng 5 năm 2012, Bộ GD&ĐT định nghĩa M-learning là việc học tập thông qua các thiết bị di động cá nhân như PDA và điện thoại di động có kết nối 3G, 4G.
1.4.5 Những lợi ích từ M – learning
M-learning không bị giới hạn bởi thời gian và không gian nhờ sự phát triển của Internet, cho phép học viên tiếp cận khóa học qua thiết bị di động Điều này mang lại cơ hội học tập linh hoạt, giúp người học có thể học bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu Cả giảng viên và học viên đều có thể thảo luận và tương tác mà không bị ràng buộc bởi các yếu tố không gian và thời gian.
Sự hấp dẫn của bài giảng được nâng cao nhờ công nghệ multimedia, khi tích hợp văn bản, hình ảnh và âm thanh Người học không chỉ nghe giảng mà còn được trải nghiệm những ví dụ minh họa trực quan, đồng thời có thể tương tác với nội dung bài học, từ đó cải thiện khả năng tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn.
Khóa học M-learning mang lại tính linh hoạt cao, cho phép người học điều chỉnh quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân mà không cần tuân theo một thời gian biểu cố định Điều này giúp người học lựa chọn phương pháp học phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình.
Bảng danh mục bài giảng giúp học viên dễ dàng tiếp cận và lựa chọn tài liệu theo trình độ kiến thức của mình, tạo điều kiện cho việc học tập linh hoạt và ngẫu nhiên.
31 vàđiều kiện truy nhập mạng của mình Học viên tự tìm ra các kĩ năng học cho riêng mình với sự giúp đỡ của những tài liệu trực tuyến
- Tính cập nhật: nội dung khoá học thường xuyên được cập nhật và đổi mới nhằm đáp ứng tốt nhất và phù hợp nhất với học viên
Học tập hợp tác và phối hợp mang lại nhiều lợi ích cho học viên, cho phép họ dễ dàng trao đổi thông tin qua mạng trong quá trình học Việc giao tiếp giữa các học viên và với giáo viên không chỉ tạo ra môi trường học tập tích cực mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình học tập của từng cá nhân.
Tâm lý thoải mái trong giao tiếp giúp xóa bỏ mọi rào cản giữa người dạy và người học, tạo điều kiện để mọi người tự tin hơn trong việc chia sẻ và trao đổi quan điểm.
- Các kỹ năng giao tiếp, làm việc hợp tác, tự điều chỉnh để thích ứng của người học sẽ được hoàn thiện không ngừng
Sự tương tác giữa người dạy và người học được duy trì thông qua nhiều hình thức như diễn đàn, hội thoại trực tuyến, thư từ qua e-mail và hội nghị truyền hình.
M-learning, dựa trên nền tảng internet và hỗ trợ bởi multimedia, cho phép mỗi người học có cách tiếp cận và hiểu biết riêng về vấn đề Điều này tạo ra sự linh hoạt cho tất cả người học, không phân biệt trình độ, giới tính hay độ tuổi, giúp họ tìm ra hướng tiếp cận cá nhân hóa mà không bị giới hạn trong khuôn khổ cụ thể nào.
1.4.6 Những hạn chế của M-learning
- Sự giao tiếp cần thiết giữa người dạy và người học bị phá vỡ Người học sẽ không được rèn luyện kỹ năng giao tiếp xã hội
M-learning không thể đáp ứng yêu cầu đối với các môn học thực hành, vì phương pháp này không giúp người học rèn luyện các thao tác thực hành, thí nghiệm và kỹ năng nghiên cứu thực nghiệm cần thiết.
Khai thác M-learning trong dạy học
M-learning mang đến một phương pháp học tập độc đáo, khác biệt so với hình thức truyền thống, khi giáo viên sẽ hướng dẫn từ xa thay vì trực tiếp Mô hình này tạo ra không gian học tập linh hoạt, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.
Trong môi trường M-learning, khái niệm lớp học truyền thống sẽ trải qua sự thay đổi đáng kể, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa giáo viên và sinh viên, cũng như các vấn đề xã hội liên quan.
Hình 1.2 Mô hình học tập truyền thống
Học tập là một hoạt động phức tạp, trong đó động cơ của sinh viên và tình trạng thể chất đóng vai trò quan trọng Tài liệu giảng dạy, kỹ năng của giáo viên và chương trình giảng dạy đều ảnh hưởng đến quá trình học tập M-learning có tiềm năng lớn trong giáo dục, khi công nghệ di động tạo ra cơ hội tối ưu hóa sự tương tác và trao đổi thông tin giữa giáo viên và sinh viên, cũng như giữa các sinh viên trong cộng đồng học tập M-learning không chỉ nâng cao sự hợp tác và học tập tích cực mà còn dự báo sẽ trở thành xu hướng mới trong giáo dục từ xa, mang lại lợi ích cho cả giáo viên và sinh viên.
GV Bổ sung tài nguyên về nội dung và chương trình đào tạo
Không gian học tập di động được coi như là lớp học
M-learning yêu cầu phương pháp dạy học và cách tiếp cận mới để thiết lập môi trường học tập linh hoạt cho sinh viên Nó cung cấp lớp học ảo trên các thiết bị di động, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách thuận tiện Giáo viên có thể dành nhiều thời gian hơn để giao tiếp và theo dõi sinh viên so với mô hình lớp học truyền thống Đồng thời, giáo viên cũng có trách nhiệm cung cấp nguồn tài nguyên và môi trường học tập phong phú, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.
1.5.1 Những thế mạnh của M-learning có thể khai thác trong dạy nghề Điều kiện tiên quyết để nâng cao chất lượng dạy nghề là:
- Người học có cơ hội tiếp cận với nhiều nguồn học liệu để chắt lọc ra những thông tin cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ học tập
Để tổ chức việc tự học của sinh viên một cách hiệu quả, cần khai thác những thế mạnh của M-learning trong dạy nghề M-learning có thể được áp dụng theo nhiều hướng khác nhau, giúp nâng cao chất lượng học tập và phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên.
+ Hỗ trợ việc kiểm tra, đánh giá
+ Triển khai nhiệm vụ từ GV đến SV và nhận phản hồi thông qua tin nhắn SMS
+ Hỗ trợ việc tự học của SV
+ Hỗ trợ chức năng sổ tay tri thức trên ĐTDĐ
+ Tạo trang web trên ĐTDĐ hỗ trợ SV tự học
+ Tạo ra môi trường học tập cá thể hoá
+ Tạo ra môi trường học tập hợp tác
+ Tạo ra môi trường học tập trên lớp và học tập ngoài lớp
1.5.2 M-learning tạo ra môi trường thuận lợi cho việc tự học của SV
Các mô đun kiến thức trực tuyến hỗ trợ sinh viên tự học, giúp họ nắm vững kiến thức và phát triển tối đa năng lực cá nhân Việc hoàn thành nhiệm vụ học tập của từng sinh viên không ảnh hưởng đến người khác, cho phép những sinh viên hoàn thành sớm tiếp cận nội dung mới và nhiệm vụ mới Thông tin đa phương tiện tạo ra môi trường học tập thuận lợi, khuyến khích sự phát triển toàn diện của sinh viên.
M-learning mang đến cho sinh viên (SV) cơ hội học tập linh hoạt và chủ động, giúp kích thích trí tò mò và nhu cầu khám phá SV có thể tự lên kế hoạch và triển khai việc học bất cứ lúc nào thông qua các chương trình hướng dẫn trên thiết bị di động Bên cạnh việc cá nhân hóa quá trình học, M-learning còn thúc đẩy năng lực lập kế hoạch và hợp tác giữa các SV trong nhóm khi tham gia diễn đàn Nhờ đó, quá trình dạy học không còn bị giới hạn bởi không gian và thời gian, cho phép SV học tập ở mọi nơi, mọi lúc và suốt đời SV có quyền lựa chọn phương thức học tập hiệu quả, nội dung bài giảng và tài liệu phù hợp với năng lực của mình Họ cũng chủ động trao đổi và khai thác thông tin trên Internet để đáp ứng nhu cầu kiến thức liên quan đến học tập M-learning tạo ra môi trường tương tác, giúp người học hoạt động và thích nghi, đồng thời hỗ trợ sự độc lập và phát triển trong quá trình học tập.
1.5.3 Sử dụng M-learning triển khai tự học có hướng dẫn trực tiếp của GV
Trong môi trường dạy học truyền thống, tự học có hướng dẫn trực tiếp của
GV đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ SV trong quá trình tự học, nhưng thời gian lên lớp hạn chế chủ yếu dành cho việc giảng giải kiến thức mới Do đó, việc cung cấp hướng dẫn trực tiếp cho SV trong thời gian này gặp nhiều khó khăn.
Sinh viên tự học trong giờ chính khóa có thể được nâng cao nhờ vào sự hỗ trợ của M-learning Khái niệm tự học có hướng dẫn được mở rộng, cho phép sinh viên nhận sự hỗ trợ trực tiếp từ giáo viên trong lớp hoặc qua Internet M-learning giúp giáo viên "mở rộng thời gian" hướng dẫn sinh viên tự học dưới nhiều hình thức khác nhau.
- GV giao nhiệm vụ, hướng dẫn SV tự học thông qua tin nhắn MMS
- GV và SV cùng online để sử dụng chức năng “chat” trao đổi thông tin
Chức năng “chat video” mang lại trải nghiệm học tập tương tự như lớp học truyền thống, nơi giáo viên hướng dẫn sinh viên Sự khác biệt duy nhất là lớp học được tổ chức trực tuyến qua Internet, giúp việc truyền tải thông tin đa phương tiện trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Chức năng "Group" giúp sinh viên (SV) học tập hiệu quả hơn bằng cách cho phép nhiều SV cùng lắng nghe giáo viên (GV) hướng dẫn Qua đó, SV có thể tự học dưới sự hỗ trợ trực tiếp của GV, giúp giải quyết kịp thời mọi khó khăn trong quá trình học Nhờ vậy, SV sẽ có nhiều cơ hội hơn để hoàn thành nhiệm vụ tự học một cách thành công.
1.5.4 Sử dụng M-learning trong tự học không có hướng dẫn trực tiếp của GV
Trong môi trường học tập truyền thống, sinh viên thường gặp khó khăn trong việc tự học khi không có sự hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên, vì tài liệu học tập chỉ cung cấp kiến thức mà thiếu chỉ dẫn về phương pháp học tập Điều này khiến sinh viên trở nên bị động và không biết cách áp dụng kiến thức vào thực tế Để khắc phục vấn đề này, giáo viên có thể áp dụng M-learning, tạo ra một "giáo viên ảo" hỗ trợ sinh viên trong quá trình tự học, giúp họ có được phương pháp học hiệu quả hơn và phát triển kỹ năng cần thiết.
GV thiết kế tài liệu điện tử tương tác giúp SV hoàn thành nhiệm vụ tự học và kiểm tra kết quả qua các câu hỏi trắc nghiệm Nội dung kiến thức được cấu trúc lặp lại không xác định số lần, với việc tự học được chia thành các “liều” Tài liệu chỉ mở ra nhiệm vụ mới khi SV hoàn thành nhiệm vụ hiện tại Mỗi nhiệm vụ tự học sẽ có hướng dẫn tương ứng dựa trên sai lầm của SV.
Sinh viên truy cập vào website để nhận nhiệm vụ, nghiên cứu tài liệu và trả lời các câu hỏi Trong quá trình tự học, sinh viên tương tác với tài liệu nhằm hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.
36 khẳng định kết quả tự học cũng như nhận được các thông tin hỗ trợ để tiếp tục hoàn thành nhiệm vụ tự học
Các tài liệu điện tử không chỉ cung cấp kiến thức mà còn hướng dẫn cách phát hiện vấn đề, thu thập và xử lý thông tin, rút ra kết luận, kiểm tra và đánh giá kết quả Thông qua trang web, giáo viên có thể nhận phản hồi về kết quả học tập của sinh viên sau quá trình tự học, từ đó điều chỉnh nhịp độ học tập phù hợp Nhờ vậy, dù không có mặt trực tiếp, giáo viên vẫn có thể hỗ trợ sinh viên nâng cao kỹ năng tự học từ mức độ cơ bản đến hoàn toàn tự lập.
TRẠNG VỀ DẠY HỌC MÔĐUN TRANG BỊ ĐIỆNTẠI TRƯỜNG CĐN KINH TẾ - KỸ THUẬT BẮC NINH
Khái quát về Trường CĐN Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh
2.1.1 Lịch sử phát triển Nhà trường
Năm thành lập trường: Ngày 19/5/1970;
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Ninh, với hơn 45 năm hình thành và phát triển, đã trải qua nhiều giai đoạn và tên gọi khác nhau như Trường Công nghiệp Hà Bắc, Trường Công nhân kỹ thuật Hà Bắc, và Trường Trung cấp nghề Bắc Ninh.
2.1.2 Công tác đào tạo, chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức Nhà trường
Các loại hình đào tạo của Trường rất đa dạng như: chính quy tập trung, từ xa
- vừa làm vừa học (liên kết đào tạo), bán thời gian, ngoài giờ hành chính
Trường hiện có các khoa đào tạo đa dạng, bao gồm Khoa Điện - Điện tử, Khoa Công nghệ cơ khí, Khoa Công nghệ ô tô, Khoa Kinh tế - Công nghệ thông tin và Khoa Khoa học cơ bản.
Trong tổ chức đào tạo và thực hiện nhiệm vụ chính trị, lãnh đạo nhà trường nhận thức rõ rằng yếu tố con người, đặc biệt là đội ngũ giáo viên, quyết định chất lượng đào tạo và sự thành bại của nhà trường Vì vậy, việc xây dựng và chăm sóc đội ngũ cán bộ giảng dạy luôn được ưu tiên hàng đầu.
Việc xây dựng kế hoạch phát triển quy mô đào tạo cần xem xét tính hợp lý, ổn định và cân đối giữa các ngành nghề hiện tại và khả năng phát triển trong tương lai Kế hoạch này cũng phải phù hợp với điều kiện cơ sở vật chất, đội ngũ giảng viên và các yếu tố đảm bảo chất lượng khác của nhà trường, nhằm phát huy tối đa hiệu quả và năng lực của Trường.
Chương trình đào tạo được thường xuyên xem xét và điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn, dựa trên khung chương trình do Tổng cục ban hành.
40 giảng được nghiên cứu, soạn thảo kĩ lưỡng nhằm đảm bảo những thông tin khoa học được truyền đạt là chính xác và được trình bày khoa học
Chức năng của chúng tôi là đào tạo nhân lực kỹ thuật cho sản xuất và dịch vụ ở các trình độ cao đẳng, trung cấp và sơ cấp, cũng như đào tạo thường xuyên Mục tiêu là trang bị cho người học năng lực thực hành nghề phù hợp với trình độ đào tạo, đồng thời phát triển sức khỏe, đạo đức, lương tâm nghề nghiệp, ý thức kỷ luật và tác phong công nghiệp Điều này giúp học viên có khả năng tìm việc làm, tự tạo việc làm hoặc tiếp tục học lên trình độ cao hơn, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Đào tạo nhân lực tại các trình độ cao đẳng nghề, trung cấp nghề và sơ cấp nghề được thực hiện theo Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động dạy nghề của Tổng cục Dạy nghề thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Theo Quyết định số 1956/QĐ-TTg ngày 27/11/2009 của Thủ tướng Chính phủ, việc tham gia đào tạo nghề cho lao động nông thôn nhằm nâng cao nguồn nhân lực phục vụ xây dựng nông thôn mới là rất quan trọng Chương trình này tập trung vào việc bồi dưỡng và nâng cao kỹ năng nghề cho người lao động, đáp ứng nhu cầu của các cơ sở sản xuất, kinh doanh và dịch vụ Đồng thời, việc phổ cập nghề cho người lao động và dạy kỹ thuật cho học sinh phổ thông cũng được chú trọng, nhằm tạo ra một lực lượng lao động chất lượng và có trình độ cao.
Tổ chức nghiên cứu khoa học và ứng dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ là những nhiệm vụ quan trọng nhằm chuyển giao kỹ thuật và công nghệ Việc gắn kết đào tạo với nghiên cứu khoa học và sản xuất sẽ nâng cao chất lượng đào tạo Đồng thời, thực hiện sản xuất, kinh doanh và dịch vụ khoa học, kỹ thuật cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Liên doanh và liên kết đào tạo với các cơ sở nghiên cứu, kinh doanh trong và ngoài nước là cần thiết theo quy định pháp luật Việc hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân và gia đình người học nghề trong hoạt động dạy nghề đóng vai trò quan trọng Đồng thời, cần phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức chính trị - xã hội để đào tạo nguồn nhân lực cho địa phương và khu vực.
- Tổ chức thi nâng bậc thợ;
- Bồi dưỡng chuyên môn cho thợ kĩ thuật;
- Bồi dưỡng giáo viên dạy nghề;
- Tổ chức nghiên cứu khoa học, đề tài, sáng kiến kinh nghiệm;
- Triển khai áp dụng tiến bộ Khoa học kỹ thuật và Công nghệ phục vụ phát triển kinh tế xã hội
- Tổ chức xây dựng, duyệt và thực hiện các chương trình đào tạo, giáo trình, học liệu dạy nghề đối với ngành nghề được phép đào tạo
Tổ chức tuyển sinh, giảng dạy và học tập, cũng như thực hiện các kỳ thi, kiểm tra nhằm công nhận tốt nghiệp và cấp bằng, chứng chỉ nghề theo quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
- Đăng ký, tổ chức triển khai kiểm định chất lượng đào tạo và chịu sự quản lý chất lượng của cơ quan kiểm định chất lượng đào tạo
Quản lý cán bộ, công chức, viên chức, tài sản, đất đai và các nguồn lực khác của Trường cần tuân thủ quy định của pháp luật và phân cấp thẩm quyền quản lý.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Trường cam kết công khai về chất lượng đào tạo, bao gồm chất lượng thực tế và các điều kiện đảm bảo chất lượng Đồng thời, trường cũng chú trọng thực hiện nhiệm vụ nghiên cứu, ứng dụng khoa học và công nghệ, cùng với việc minh bạch trong thu chi tài chính hàng năm.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn giao theo quy định của pháp luật
2.1.3 Cơ sở vật chất cho đào tạo, đào tạo nghề Điện công nghiệp
Khu làm việc và khu học đường được xây dựng kiên cố, tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ, giáo viên và học sinh, sinh viên trong quá trình làm việc và học tập Trang thiết bị giảng dạy và thực hành được cập nhật thường xuyên với công nghệ hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu giáo dục và đào tạo, nhờ vào nguồn ngân sách Nhà nước và các dự án đầu tư nước ngoài.
Nhà trường đang đầu tư xây dựng xưởng công nghệ cao, dự kiến hoàn thành và đưa vào sử dụng vào tháng 7/2015 Xưởng được thiết kế theo mô hình nhà máy thu nhỏ, với dây chuyền sản xuất tiên tiến và hiện đại.
Mục tiêu và nội dung chương trình đào tạo nghề điện công nghiệp
Tên nghề: Điện công nghiệp
Trình độ đào tạo: Cao đẳng nghề
43 Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông và tương đương
Số lượng môn học, mô đun đào tạo: 34
Bằng cấp sau khi tốt nghiệp: Bằng tốt nghiệp cao đẳng nghề
2.2.1 Mục tiêu Đào tạo người lao động có kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp, có đạo đức, lương tâm nghề nghiệp, có ý thức kỷ luật, tác phong công nghiệp, có sức khoẻ nhằm tạo điều kiện cho người lao động có khả năng đáp ứng thị trường lao động, dễ dàng tìm kiếm việc làm Cụ thể như sau:
Bài viết trình bày nguyên lý, cấu tạo và các tính năng, tác dụng của thiết bị điện, đồng thời giới thiệu khái niệm cơ bản và quy ước sử dụng trong nghề điện công nghiệp (ĐCN) Những thông tin này sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn về các loại thiết bị điện, từ đó áp dụng hiệu quả trong công việc và nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
Có khả năng đọc và phân tích các bản vẽ thiết kế điện, bao gồm bản vẽ cấp điện và bản vẽ nguyên lý mạch điều khiển, là kỹ năng quan trọng trong ngành điện.
+ Vận dụng được các nguyên tắc trong thiết kế cấp điện và đặt phụ tải cho các hộ dùng điện xác định (một phân xưởng, một hộ dùng điện)
Áp dụng các nguyên tắc lắp ráp và sửa chữa thiết bị điện là rất quan trọng Đồng thời, việc phân tích các phương pháp xác định các dạng hư hỏng thường gặp của thiết bị điện cũng giúp nâng cao hiệu quả sửa chữa và bảo trì.
+ Nắm vững các kiến thức về quản lý kỹ thuật, quản lý sản xuất, điều khiển các trạm điện, lưới điện
+ Vận dụng được những kiến thức cơ sở và chuyên môn đã học để giải thích các tình huống trong lĩnh vực điện công nghiệp
+ Đạt trình độ A Tiếng Anh, trình độ B Tin học hoặc tương đương
+ Lắp đặt được hệ thống cấp điện của một xí nghiệp, một phân xưởng vừa và nhỏ đúng yêu cầu kỹ thuật
+ Sửa chữa, bảo trì và chỉnh định được các thiết bị điện trên các dây chuyền sản xuất, đảm bảo đúng trình tự và yêu cầu kỹ thuật
+ Phán đoán đúng và sửa chữa được các hư hỏng thường gặp trong các hệ thống điều khiển tự động cơ bản
+ Vận hành được những hệ thống điều tốc tự động
+ Đọc, hiểu, lắp đặt và vận hành được các thiết bị điện có công nghệ hiện đại theo tài liệu hướng dẫn
+ Lắp đặt và vận hành được các thiết bị điện đảm bảo an toàn;
+ Hướng dẫn, giám sát kỹ thuật được các tổ, nhóm lắp đặt mạng điện hạ áp và mạch điện điều khiển trong hệ thống điện
+ Tự học tập, nghiên cứu khoa học theo đúng chuyên ngành đào tạo
+ Có kỹ năng giao tiếp, tổ chức và làm việc nhóm
+ Có hiểu biết một số kiến thức phổ thông về Chủ nghĩa Mác - Lê nin, Hiến pháp, Pháp luật nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam;
+ Có hiểu biết về đường lối phát triển kinh tế của Đảng, thành tựu và định hướng phát triển công nghiệp của địa phương, khu vực, vùng, miền;
Người lao động cần có phẩm chất đạo đức tốt và thái độ hợp tác với đồng nghiệp, tôn trọng pháp luật và các quy định tại nơi làm việc Họ phải trung thực, có tính kỷ luật cao, tỷ mỷ và chính xác, sẵn sàng đảm nhiệm các công việc được giao tại các nhà máy, xí nghiệp sản xuất hoặc công ty kinh doanh trong lĩnh vực điện.
+ Trung thành với sự nghiệp xây dựng và bảo vệ tổ quốc Việt Nam Xã hội Chủ nghĩa
+ Thực hiện đầy đủ trách nhiệm, nghĩa vụ của người công dân; sống và làm việc theo Hiến pháp - Pháp luật;
+ Yêu nghề, có ý thức cộng đồng và tác phong làm việc của một công dân sống trong xã hội công nghiệp;
+ Có thói quen lao động nghề nghiệp, sống lành mạnh phù hợp với phong tục, tập quán và truyền thống văn hóa dân tộc;
+ Luôn có ý thức học tập, rèn luyện để nâng cao trình độ đáp ứng nhu cầu của công việc
+ Đủ sức khỏe để làm việc lâu dài trong điều kiện năng động của các xí nghiệp công nghiệp;
+ Sức khỏe đạt loại I hoặc loại II theo phân loại của Bộ Y tế;
+ Có hiểu biết về các phương pháp rèn luyện thể chất, ý thức xây dựng và bảo vệ Tổ quốc;
+ Hiểu biết những kiến thức, kỹ năng cơ bản cần thiết trong chương trình Giáo dục quốc phòng – An ninh;
+ Có ý thức tổ chức kỹ luật và tinh thần cảnh giác cách mạng, sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc
Sau khi tốt nghiệp, sinh viên trở thành Kỹ thuật viên chuyên ngành Điện công nghiệp sẽ:
- Làm việc được ở các Công ty Điện lực: Tổ vận hành và quản lý đường dây, tổ bảo trì và sửa chữa đường dây;
- Làm việc trong các trạm truyền tải và phân phối điện năng: Nhân viên vận hành;
- Làm việc trong các công ty xây lắp công trình điện;
- Làm việc trong các công ty, xí nghiệp sản xuất công nghiệp trong các thành phần kinh tế xã hội
2.2.2 Nội dung và kế hoạch đào tạo toàn khoá nghề ĐCN
2.2.2.1 Thời gian của khóa học và thời gian thực học tối thiểu
- Thời gian đào tạo: 3 năm
- Thời gian học tập: 131 tuần
- Thời gian thực học tối thiểu: 3750 giờ
- Thời gian ôn, kiểm tra hết môn học, mô đun và thi tốt nghiệp: 300giờ
2.2.2.2 Phân bổ thời gian thực học tối thiểu
- Thời gian học các môn học chung bắt buộc: 450 giờ
- Thời gian học các môn học, mô đun đào tạo nghề: 3300 giờ
- Thời gian học bắt buộc: 2520 giờ; Thời gian học tự chọn: 780 giờ
- Thời gian học lý thuyết: 708 giờ; Thời gian học thực hành: 1812 giờ Bảng 2.1 Danh mục MH, mô đun đào tạo bắt buộc, thời gian và phân bổ thời gian
MĐ Tên môn học, mô đun
Thời gian đào tạo (giờ)
MH 03 Giáo dục thể chất 60 4 52 4
MH 04 Giáo dục quốc phòng - An ninh 75 58 13 4
MH 06 Ngoại ngữ (Anh văn) 120 60 50 10
II Các môn học, mô đun đào tạo nghề bắt buộc 2520 708 1656 156
II.1 Các môn học, mô đun kỹ thuật cơ sở 445 178 242 25
MĐ 13 Điện tử cơ bản 150 45 98 7
II.2 Các môn học, mô đun chuyên môn 2075 545 1403 126
MĐ 15 Điều khiển điện khi nén 120 45 70 5
MĐ 22 Kỹ thuật xung- số 90 45 42 3
MĐ 23 Tổ chức sản xuất 30 20 8 2
MĐ 24 Kỹ thuật cảm biến 60 45 12 3
MĐ 27 Điện tử công suất 105 45 56 4
MĐ 29 Thực tập tốt nghiệp 440 0 397 43
III Tên môn học, mô đun tự chọn 770 131 607 33
MĐ 30 Kỹ thuật lắp đặt điện 155 30 117 8
MĐ 31 Chuyên đề điều khiển lập trình cỡ nhỏ 90 30 55 5
MĐ 33 Thiết bị điện gia dụng 120 30 81 9
MĐ 34 Thực tập sản xuất 295 0 290 5
Môđun trang bị điện
2.3.1 Vị trí và tính chất môđun
- Vị trí: Mô đun này cần phải học sau khi đã học xong các môn học/mô-đun Máy điện, Cung cấp điện, Truyền động điện
Mô đun chuyên môn nghề trong đào tạo nghề là một phần bắt buộc và đóng vai trò quan trọng trong ngành Điện công nghiệp Nó cung cấp cho học sinh kiến thức cơ bản về việc chọn lựa, điều khiển và bảo vệ các thiết bị điện Qua đó, học sinh được trang bị khả năng vận hành máy móc và thiết bị theo quy trình đúng đắn, cũng như có khả năng sửa chữa các hư hỏng phát sinh trong quá trình vận hành.
2.3.2 Mục tiêu của mô đun
- Đọc, vẽ và phân tích được các sơ đồ mạch điều khiển dùng rơle công tắc tơ dùng trong khống chế động cơ 3 pha, động cơ một chiều
Phân tích quy trình làm việc và yêu cầu trang bị điện cho các loại máy cắt gọt kim loại như máy khoan, tiện, phay, bào, mài, cũng như cho các máy sản xuất như băng tải, cầu trục, thang máy và lò điện là rất quan trọng Việc hiểu rõ các yêu cầu này giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
- Lắp đặt, sửa chữa được các mạch mở máy, dừng máy cho động cơ 1 pha, 3 pha, động cơ một chiều
- Phân tích được nguyên lý của sơ đồ làm cơ sở cho việc phát hiện hư hỏng và chọn phương án cải tiến mới
- Lắp ráp và sửa chữa được các mạch điện máy cắt gọt kim loại như: mạch điện máy khoan, máy tiện, phay, bào, mài
- Vận hành và sửa chữa được hư hỏng trong các máy sản suất như băng tải, cầu trục, thang máy, lò điện
Vận hành mạch theo nguyên tắc và quy trình đã được xác định giúp xây dựng kế hoạch bảo trì hợp lý, đảm bảo an toàn và vệ sinh công nghiệp.
- Rèn luyện đức tính cẩn thận, tỉ mỉ, chính xác, tư duy sáng tạo và khoa học
Nội dung và phân bố thời gian của môđun trang bị điện 1 như ở bảng 2.2
TT Tên các bài trong mô đun
1 Bài mở đầu: Khái quát chung về hệ thống trang bị điện – điện tử 1 1
2 Các phần tử điều khiển trong hệ thống trang bị điện - điện tử 8 4 3 1
3 Tự động khống chế truyền động điện 119 13 102 4
4 Trang bị điện máy cắt kim loại 112 12 95 5
Bảng 2.2 Nội dung tổng quát và phân bố thời gian của môđun trang bị điện
* Ghi chú: Thời gian kiểm tra được tích hợp giữa lý thuyết với thực hành và được tính vào giờ thực hành
2.3.4 Hướng dẫn thực hiện chương trình của môđun trang bị điện
2.3.4.1 Phạm vi áp dụng chương trình
- Chương trình môn học được sử dụng để giảng dạy cho trình độ trung cấp và cao đẳng nghề
- Chương trình có thể dùng để dạy học sinh ngắn hạn (sơ cấp nghề) có trình độ văn hóa tốt nghiệp phổ thông cơ sở chuyển đổi nghề
2.3.4.2 Một số hướng dẫn về phương pháp giảng dạy môđun
- Nội dung được biên soạn theo cấu trúc môđun nên cần lưu ý một số điểm chính sau:
Trước khi bắt đầu giảng dạy, giáo viên cần xem xét kỹ nội dung từng bài học để chuẩn bị đầy đủ các điều kiện cần thiết, từ đó đảm bảo chất lượng giảng dạy hiệu quả.
+ Vật liệu, dụng cụ, trang thiết bị và tài liệu phát tay phải được chuẩn bị đầy đủ trước khi thực hiện bài giảng
+ Nên áp dụng các phương pháp dạy học tích cực để HS tiếp thu sâu sắc hơn
+ Thực hiện giảng dạy tốt nhất ở phòng học thực hành
+ Học sinh cần được chia nhóm để có thể thảo luận nhóm, làm bài tập, và tham gia xây dựng nội dung bài học
Dựa trên thực tế của cơ sở đào tạo giáo viên, thời gian cho từng nội dung có thể được điều chỉnh, tuy nhiên, cần đảm bảo tổng số giờ theo quy định trong chương trình.
2.3.4.3 Những trọng tâm cần chú ý
- Cần phân biệt rõ sự khác nhau cơ bản giữa các mạch điện có cấu trúc gần giống nhau trong chương trình đào tạo
2.4 Bài giảng và phương pháp dạy học môđun trang bị điệntại trường CĐN kinh tế - kỹ thuật Bắc Ninh
2.4.1 Bài giảng môđun trang bị điện nghề ĐCN hiện nay
Giáo án và bài giảng môđun trang bị điện nghề ĐCN hiện nay chủ yếu vẫn là hình thức truyền thống Trong trường hợp sử dụng bài giảng điện tử, chúng thường chỉ là các slide trình chiếu đơn giản Để giảng dạy môn học, giáo viên vẫn áp dụng các phương pháp dạy học truyền thống, sử dụng phấn bảng kết hợp với trình chiếu slide thông qua tổ hợp máy chiếu.
Các bài giảng này được biên soạn sơ sài, đơn giản, chưa được hệ thống hóa thành một hệ thống hoàn chỉnh
Các hiệu ứng multimedia trong bài giảng là các hình ảnh tĩnh đơn điệu chưa thực sự thu hút được HS
Không có hệ thống học liệu rõ ràng, không khai thác được các phương tiện công nghệ thông tin, internet
2.4.2 Phương pháp dạy học môđun trang bị điện trong Nhà trường hiện nay
Trong giảng dạy môn học, GV thường sử dụng phương pháp thuyết trình, phương pháp đàm thoại gợi mở, phương pháp trực quan [PHỤ LỤC 1]
Mức độ sử dụng các PPDH được thể hiện trong bảng:
TT Phương pháp dạy học Thường xuyên
3 Phương pháp đàm thoại gợi mở 03/06
4 Phương pháp nêu vấn đề 0 06/06
5 Phương pháp dạy học thảo luận theo nhóm 0 02/06
7 Phương pháp chương trình hoá 0 0 06/06
10 Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học 0 0 06/06
Bảng 2.3: Thực trạng về mức độ sử dụng các phương pháp dạy học
Thuyết trình là phương pháp giáo dục mà giáo viên sử dụng để trình bày và giải thích nội dung bài học một cách chi tiết và có hệ thống Tuy nhiên, phương pháp dạy học này cũng có những nhược điểm nhất định.
+ HS thụ động, chỉ tập trung nghe, hiểu, nhớ mà không có cơ hội trình bày ý kiến của mình
Việc giáo viên lạm dụng phương pháp giảng dạy có thể dẫn đến việc học sinh hình thành thói quen thụ động, chỉ chờ đợi ý kiến từ thầy cô mà không chủ động tìm hiểu kiến thức Điều này không chỉ làm giảm khả năng tự đọc sách của học sinh mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng dạy học.
Học sinh thường cảm thấy mệt mỏi, uể oải và mất tập trung, đặc biệt khi giáo viên trình bày bài giảng một cách khô khan, cứng nhắc hoặc đều đều mà không có điểm nhấn hấp dẫn.
Đàm thoại là phương pháp dạy học mà giáo viên dựa vào tri thức và kinh nghiệm thực tiễn của học sinh để xây dựng hệ thống câu hỏi liên quan đến nội dung bài học Qua việc đặt câu hỏi, giáo viên trao đổi và hướng dẫn học sinh tư duy từng bước, giúp họ tự nắm bắt kiến thức mới Tuy nhiên, phương pháp dạy học này cũng có những nhược điểm cần lưu ý.
Nếu giáo viên không chuẩn bị kỹ lưỡng câu hỏi và thiếu kỹ năng tổ chức, điều này sẽ gây ra nhiều hạn chế, bao gồm việc lãng phí thời gian và ảnh hưởng tiêu cực đến kế hoạch giảng dạy.
+ Dễ biến đàm thoại thành những cuộc tranh luận tay đôi giữa GV với HS hoặc giữa HS với nhau
Phương pháp dạy học trực quan là cách thức giáo viên sử dụng các phương tiện trực quan, số liệu khoa học và sự vật, sự việc thực tế để minh họa và làm rõ nội dung bài giảng Các phương tiện trực quan thường được sử dụng bao gồm vật thật, mô hình, sơ đồ, bản vẽ, tranh giáo khoa, băng hình, phim nhựa và phim video Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhược điểm, như việc phụ thuộc vào chất lượng của các phương tiện trực quan và khả năng tiếp thu của học sinh.
- Mất nhiều thời gian lựa chọn, chuẩn bị phương tiện trực quan
- Tốn nhiều kinh phí thực hiện
- Dùng phương tiện trực quan không đúng lúc, đúng chỗ sẽ làm phân tán sự tập trung của người học
2.4.3 Phương tiện, trang thiết bị cho dạy học môđun trang bị điện
Hiện nay, phương tiện và trang thiết bị phục vụ dạy học môđun trang bị điện được áp dụng theo chương trình mục tiêu 2008, bao gồm các sơ đồ mạch điện mẫu, thực tế và các tủ điện thực hành.
Có 02 phòng thực hành trang bị điện nghề ĐCN: phòng thực hành trang bị điện được trang bị 08 bàn thực tập, mỗi bànbao gồm: 01 tủ điện thực hành, mô hình và các trang thiết bị kèm theo
Trên cơ sở khảo sát, kiểm tra và sử dụng trang thiết bị phục vụ giảng dạy, có thể đánh giá như sau:
- Các trang thiết bị này chưa đáp ứng đủ số lượng và đồng bộ về chủng loại
- Đa số các trang thiết bị qua quá trình sử dụng đã hư hỏng, xuống cấp
- Thiếu các mô hình giảng dạy
- Chỉ có thể dạy học dưới sự hướng dẫn và hỗ trợ trực tiếp của GV
2.4.4 Kiểm tra, đánh giá môđun trang bị điện
Hiện nay, việc kiểm tra và đánh giá mô-đun trang bị điện chủ yếu dựa vào hình thức viết tự luận để đánh giá kiến thức, trong khi kỹ năng được kiểm tra thông qua việc đánh giá sản phẩm hoàn thiện Bên cạnh đó, thái độ học tập của sinh viên cũng được xem xét qua thời gian tham gia lớp học.