GIỚI THIỆU VỀ 6-SIGMA
Lịch sử hình thành
6-Sigma được phát triển tại Motorola vào năm 1986 và nhanh chóng lan rộng nhờ thành công của các tập đoàn lớn như Allied Signal, General Electric (GE), Honeywell và Ford trong thập niên 90 Nhiều tổ chức nổi tiếng như American Standard, Citigroup, Motorola, Starwood Hotels, DuPont, Dow Chemical, Kodak, Sony, IBM và Ford đã áp dụng 6-Sigma cho các hoạt động kinh doanh đa dạng, từ sản xuất công nghệ cao đến dịch vụ và tài chính Mặc dù 6-Sigma chưa phổ biến rộng rãi tại Việt Nam, một số công ty có vốn đầu tư nước ngoài như American Standard, Ford và Samsung đã bắt đầu triển khai chương trình này.
Tên công ty Năm bắt đầu thực hiện 6-Sigma
Allied Signal (Merged With Honeywell in 1999) 1994
Bảng 1: Công ty và năm bắt đầu thực hiện 6-Sigma
6-Sigma là một phương pháp thống kê tập trung vào cải tiến quy trình nhằm loại trừ những kết quả không đạt yêu cầu, từ đó nâng cao giá trị cho khách hàng Phương pháp này giúp người lao động cải thiện công việc một cách khoa học, đồng thời duy trì các kết quả đã đạt được 6-Sigma cũng đảm bảo tính kỷ luật trong hệ thống và cung cấp cơ sở cho các quyết định chính xác dựa trên số liệu thống kê đơn giản, góp phần tối đa hóa hiệu quả đầu tư và phát huy nguồn nhân lực.
Mặc dù Six-Sigma chủ yếu được áp dụng để giảm thiểu khuyết tật trong quy trình sản xuất, nhưng phương pháp này cũng có thể được sử dụng để cải tiến các quy trình kinh doanh khác.
• Tìm ra biện pháp để gia tăng công suất của thiết bị.
• Cải thiện tỷ lệ giao hàng đúng hẹn.
• Giảm thời gian quy trình tuyển dụng và huấn luyện nhân viên mới.
• Cải thiện khả năng dự báo bán hàng.
• Giảm thiểu sai sót về chất lượng và giao nhận với nhà cung cấp.
• Cải thiện công tác hậu cần và lập kế hoạch.
• Cải thiện chất lượng dịch vụ cho khách hàng
Cấp độ 6-Sigma
Sigma là một khái niệm trong thống kê, được sử dụng để đánh giá mức độ chênh lệch của một quy trình so với tiêu chuẩn hoàn hảo, cụ thể là độ lệch chuẩn.
Cấp độ Sigma Lỗi phần triệu Lỗi phần trăm
Tiết kiệm chi phí khi áp dụng 6-Sigma
Dưới đây là bảng thống kê tiết kiệm chi phí của các tập đoàn lớn trong thời gian đầu áp dụng 6-Sigma
Key:$B = $ Billions, United States(e) = Estimated,
Yearly Revenue 1986-1992 Could Not Be FoundND = Not Disclosed
Note: Numbers Are Rounded To The Nearest Tenth
Bảng 2: chi phí và tiết kiệm được sau khi thực hiện 6-Sigma tại một số công ty
Lợi ích của 6-Sigma
6-Sigma là phương pháp tập trung vào việc loại bỏ lỗi, giảm lãng phí và thực hiện sửa chữa Nó xác định mục tiêu cụ thể và các phương pháp giải quyết vấn đề nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động Áp dụng 6-Sigma giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận một cách đáng kể.
Giảm khuyết tật trong sản xuất giúp công ty cắt giảm lãng phí nguyên vật liệu và nâng cao hiệu quả sử dụng nhân công Điều này dẫn đến giảm chi phí hàng bán trên mỗi đơn vị sản phẩm, từ đó tăng cường sản lượng với giá thành thấp hơn, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn nhờ vào việc bán được nhiều sản phẩm hơn.
Giảm chi phí quản lý là một lợi ích quan trọng khi tỷ lệ khuyết tật giảm và các cải tiến quy trình được thực hiện Khi các khuyết tật tương tự không tái diễn, công ty có thể tiết kiệm thời gian mà ban quản lý trung và cao cấp dành cho việc giải quyết các vấn đề phát sinh Điều này cho phép ban quản lý tập trung nhiều hơn vào các hoạt động mang lại giá trị cao hơn cho doanh nghiệp.
Giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp công ty nâng cao sự hài lòng của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm được cung cấp luôn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.
Giảm thời gian chu trình sản xuất là yếu tố quan trọng giúp hạ thấp chi phí, vì thời gian xử lý nguyên vật liệu và thành phẩm càng lâu thì chi phí càng cao Hàng tồn chậm bán không chỉ cần di dời, lưu giữ và kiểm đếm mà còn phải đối mặt với rủi ro hư hỏng và không đáp ứng yêu cầu Áp dụng phương pháp 6-Sigma giúp giảm thiểu vấn đề trong quy trình sản xuất, từ đó tăng tốc độ hoàn thành và giảm chi phí sản xuất, đặc biệt là chi phí nhân công trên mỗi sản phẩm Thời gian luân chuyển nhanh hơn cũng tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu của khách hàng về việc phân phối sản phẩm kịp thời.
Giúp doanh nghiệp giao hàng đúng hẹn.
Doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất dễ dàng hơn khi chú trọng cải tiến quy trình và loại trừ các nguồn gây khuyết tật Việc này giúp công ty hiểu rõ hơn về các tác nhân tiềm ẩn gây ra vấn đề trong dự án mở rộng quy mô sản xuất, đồng thời thiết lập hệ thống hiệu quả để đo lường và xác định nguồn gốc của những vấn đề này Nhờ vậy, các sự cố ít có khả năng xảy ra và nếu có, sẽ được giải quyết nhanh chóng.
6-Sigma không chỉ nổi bật về kỹ thuật mà còn đóng góp tích cực vào văn hóa công ty thông qua yếu tố con người Nhân viên được trang bị công cụ để đặt câu hỏi đúng, đo lường chính xác và kết nối vấn đề với giải pháp, từ đó tìm ra giải pháp một cách hiệu quả hơn Với 6-Sigma, văn hóa tổ chức chuyển sang phương pháp tiếp cận hệ thống trong giải quyết vấn đề, khuyến khích thái độ chủ động và tinh thần trách nhiệm trong đội ngũ nhân viên Các chương trình 6-Sigma thành công cũng nâng cao lòng tự hào của nhân viên đối với công ty.
6-Sigma chuyển biến cách nghĩ và làm của một công ty đối với những vấn đề trọng tâm trong kinh doanh:
• Thiết kế quy trình: Thiết kế các quy trình sản xuất để có được những kết quả ổn định và tốt nhất ngay từ đầu.
Khảo sát biến số là quá trình nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố hoặc tác nhân gây ra sự dao động, cũng như cách thức mà các biến này tương tác với nhau.
Phân tích và lý luận là quá trình sử dụng dữ kiện và số liệu để xác định nguyên nhân của những dao động, thay vì dựa vào những phỏng đoán hay trực giác Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy trong việc đưa ra kết luận, đồng thời nâng cao hiệu quả trong việc ra quyết định.
Cải tiến quy trình là yếu tố then chốt giúp đạt được sự vượt trội trong chất lượng Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất.
Tinh thần tiên phong trong doanh nghiệp khuyến khích nhân viên chủ động và có trách nhiệm trong việc ngăn ngừa các vấn đề tiềm tàng Thay vì chờ đợi để ứng phó với những sự cố đã xảy ra, nhân viên được khuyến khích phát hiện và xử lý sớm các rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và tạo ra môi trường làm việc tích cực hơn.
Để giải quyết hiệu quả các vấn đề, cần thu hút sự tham gia rộng rãi của nhiều người trong việc xác định các tác nhân và tìm kiếm giải pháp thích hợp Sự cộng tác này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn tạo ra những ý tưởng sáng tạo và đa dạng, góp phần vào việc xây dựng các giải pháp bền vững cho những thách thức hiện tại.
Chia sẻ kiến thức là quá trình học hỏi và truyền đạt những ứng dụng tốt nhất đã được kiểm chứng, nhằm tăng cường tốc độ cải tiến toàn diện.
Đặt ra những mục tiêu vượt bậc thay vì chỉ tiêu dễ dàng giúp công ty không ngừng nỗ lực cải tiến và phát triển.
Khi lựa chọn nhà cung cấp, giá cả không phải là tiêu chí duy nhất cần xem xét Năng lực của nhà cung cấp trong việc cung cấp nguyên vật liệu chất lượng một cách ổn định và nhanh chóng cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định này.
DMAIC là gì?
DMAIC (Định nghĩa - Đo lường - Phân tích - Cải tiến - Kiểm soát) là một phương pháp quan trọng trong các dự án 6-Sigma, giúp xác định, đo lường, phân tích, cải tiến và kiểm soát quy trình để nâng cao hiệu quả và chất lượng.
Chu trình DMAIC
Qui trình giải quyết vấn đề bao gồm việc áp dụng các công cụ chuyên biệt để chuyển đổi một vấn đề thực tế thành dạng thức thống kê Sau đó, một giải pháp được xây dựng dựa trên mô hình thống kê và cuối cùng, giải pháp này được chuyển đổi thành ứng dụng thực tế.
Mục tiêu của bước Xác Định là làm rõ vấn đề cần giải quyết, yêu cầu và mục tiêu của dự án, tập trung vào các vấn đề then chốt liên quan đến chiến lược kinh doanh và yêu cầu của khách hàng Giai đoạn này thường bao gồm các hoạt động chủ yếu để đảm bảo sự rõ ràng và hiệu quả trong việc triển khai dự án.
• Xác định hiện trạng dẫn đến việc phải thực hiện dự án cải tiến
• Xác định khách hàng của dự án
• Xác định mục tiêu và phạm vi của dự án
• Xác định các sản phẩm đầu ra, kết quả của dự án
• Xác định các mốc thời gian quan trọng: thời điểm bắt đầu, thời điểm kiểm tra, thởi điểm kết thúc
• Xây dựng và phát triển đội dự án thực hiện công việc
• Tính toán và dự trù ngân sách cho quá trình thực hiện dự án
• Định rõ các khó khăn cũng như rủi ro mà dự án có thể gặp phải trong quá trình triển khai
Việc xác định và lựa chọn dự án thường phải qua một qui trình: lựa chọn dự án, xác định dự án, duyệt dự án.
Các công cụ chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn xác định:
Bảng Tóm Lược Dự Án (Project Charter) là tài liệu quan trọng mô tả chi tiết các vấn đề và định nghĩa khuyết tật trong dự án Tài liệu này cũng cung cấp thông tin về các thành viên trong nhóm dự án và xác định rõ mục tiêu mà dự án sẽ đạt được Ngoài ra, Bảng Tóm Lược Dự Án ghi nhận sự cam kết hỗ trợ từ các bên liên quan, đảm bảo tính khả thi và thành công của dự án.
• Biểu Đồ Xu Hướng (Trend Chart)- Biểu thị trực quan xu hướng các lỗi, khuyết tật xuất hiện sau một thời gian.
Biểu Đồ Pareto (80/20) là công cụ trực quan giúp thể hiện mức độ tác động tích cực và tiêu cực của các yếu tố đầu vào đối với kết quả đầu ra hoặc mức độ khuyết tật.
• Lưu Đồ Quy Trình (Process Flow Chart)- Cho biết cách thức hoạt động và trình tự các bước thực hiện của qui trình hiện tại.
• Các công cụ xác định nhu cầu khách hàng: VOC, VOB,
• Bản đồ quá trình (Process map)
Mục tiêu của bước Đo Lường là hiểu rõ mức độ thực hiện hiện tại bằng cách xác định phương pháp đánh giá khả năng hiện tại và bắt đầu tiến hành đo lường Các hệ thống đo lường cần phải hữu ích và liên quan đến việc xác định cũng như đo lường các nguồn gây ra dao động.
• Xác định các yêu cầu được thực hiện có liên quan đến các đặc tính chất lượng thiết yếu.
Để xây dựng sơ đồ quy trình hiệu quả, cần xác định rõ các yếu tố đầu vào và đầu ra Mỗi bước trong quy trình phải thể hiện mối liên kết giữa các tác nhân đầu vào và ảnh hưởng của chúng đối với yếu tố đầu ra Việc này giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
• Lập danh sách của hệ thống do lường tiềm năng.
• Phân tích khả năng hệ thống đo lường và thiết lập mốc so sánh về năng lực của qui trình.
• Xác định khu vực mà những sai sót trong hệ thống đo lường có thể xảy ra.
• Tiến hành đo lường và thu thập dữ liệu các tác nhân đầu vào, các quy trình và đầu ra.
• Kiểm chứng sự hiển hữu của vấn đề dựa trên các hệ thống đo lường.
• Làm rõ vấn đề hay mục tiêu của dự án.
Các công cụ chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn đo lường:
• Biểu đồ nhân quả - C& F: để định lượng mức tác động của mỗi yếu tố đầu vào dẫn đến sự biến thiên của các kết quả đầu ra.
Biểu đồ quá trình là công cụ quan trọng giúp hiểu rõ các quy trình hiện tại, từ đó hỗ trợ nhóm dự án xác định và loại bỏ các lãng phí tiềm ẩn.
Phân Tích Trạng Thái Sai Sót và Tác Động (FMEA) sơ khởi là công cụ quan trọng trong giai đoạn Đo lường, giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn và thực hiện biện pháp khắc phục tạm thời Việc áp dụng FMEA kịp thời không chỉ giảm thiểu khuyết tật mà còn tiết kiệm chi phí cho quá trình sản xuất.
Đánh giá độ tin cậy của hệ thống đo lường (GR&R) là một phương pháp quan trọng để phân tích sự biến thiên của các thành phần trong hệ thống đo lường Việc này giúp giảm thiểu sự thiếu tin cậy và nâng cao độ chính xác của kết quả đo lường.
• Sơ đồ xương cá: để thể hiện các mối liên hệ giữa các yếu tố đầu vào và các kết quả đầu ra.
• Kiểm soát quá trình bằng thống kê (SPC)
Trong giai đoạn Phân Tích, các thông số thu thập từ bước Đo Lường sẽ được xem xét kỹ lưỡng để xây dựng các giả thuyết về nguyên nhân gây ra sự dao động Sau đó, những giả thuyết này sẽ được kiểm chứng để xác định tính chính xác và hiệu quả.
Chính ở bước này, các vấn đề kinh doanh thực tế được chuyển sang các vấn đề trên thống kê, gồm có:
• Lập giả thuyết về căn nguyên tiềm ẩn gây nên dao động và các yếu tố đầu vào thiết yếu (X);
• xác định một vài tác nhân và yếu tố đầu vào chính có tác động rõ rệt nhất; và
• Kiểm chứng những giả thuyết này bằng phân tích Đa Biến (Multivariate).
• Các công cụ và kỹ thuật thống kê chủ yếu được áp dụng trong giai đoạn phân tích:
Phương pháp "5 Tại sao" là một công cụ hiệu quả giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của các khuyết tật trong quy trình hoặc sản phẩm Bằng cách đặt câu hỏi "tại sao" liên tiếp, bạn có thể khám phá sâu hơn các vấn đề và loại bỏ những giả định sai lầm trước đây về nguyên nhân Việc áp dụng phương pháp này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc.
Đánh giá đặc tính phân bố thông qua thống kê mô tả và biểu đồ histogram là công cụ quan trọng để xác minh xem dữ liệu đã thu thập có phân bố bình thường hay bất thường Việc xác định đặc tính này giúp lựa chọn các phương pháp phân tích thống kê phù hợp cho các bước tiếp theo.
Phân tích tương quan và hồi quy là phương pháp quan trọng nhằm xác định mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào của quy trình và kết quả đầu ra Phương pháp này cũng giúp khám phá mối tương quan giữa hai nhóm dữ liệu biến thiên, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự ảnh hưởng và tương tác giữa các biến trong nghiên cứu.
• Đồ thị tác nhân chính (Main Effect Plot)- Hiển thị các tác nhân chính trong số các tác nhân được nghiên cứu.
Phân tích phương sai (ANOVA) là một công cụ thống kê suy luận quan trọng, được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt đáng kể giữa giá trị trung bình của hai hoặc nhiều tập hợp mẫu.
Hoàn thành bảng FMEA (Phân tích chế độ lỗi và tác động) là một bước quan trọng trong việc cải tiến quy trình hiện tại Bằng cách áp dụng công cụ này, chúng ta có thể xác định các hành động cải thiện phù hợp nhằm ngăn ngừa sự tái diễn của các khuyết tật.
DFSS là gì?
DFSS, viết tắt của Design For 6-Sigma, không giống như phương pháp DMAIC, mà có các giai đoạn được định nghĩa linh hoạt Mỗi công ty hay tổ chức thường có cách hiểu và áp dụng DFSS riêng, có thể điều chỉnh để phù hợp với quy trình làm việc của họ hoặc áp dụng theo các phương pháp do các công ty tư vấn cung cấp.
DFSS (Design for Six Sigma) là phương pháp thiết kế hoặc thiết kế lại quy trình từ đầu, nhằm đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đạt chất lượng tối thiểu 4,5 Sigma, tức là không quá 1 sản phẩm hư trong 1000 sản phẩm Mục tiêu có thể cao hơn, lên đến 6 Sigma hoặc hơn, tùy thuộc vào loại sản phẩm Để đạt được tiêu chuẩn này, việc nghiên cứu và hiểu rõ yêu cầu của khách hàng là rất quan trọng trước khi hoàn thành và thực hiện thiết kế.
Các phương pháp DFSS
Một phương pháp DFSS phổ biến là DMADV Giống như DMAIC, DMADV cũng gồm 5 giai đoạn là :
• Define: định nghĩa mục tiêu của dự án và những yêu cầu của khách hàng
• Measure : đo lường và quyết định những yêu cầu của khách hàng, những tiêu chuẩn dùng để đo lường
• Analyze : phân tích những tuỳ chọn của qui trình
• Design : thiết kế chi tiết qui trình để có thể đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng
• Verify : xác nhận hiệu quả làm việc của qui trình và khả năng đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Một biến thể nhỏ của phương pháp DMADV là DMADOV, bao gồm các bước: Định nghĩa (Define), Đo lường (Measure), Phân tích (Analyze), Thiết kế (Design), Tối ưu (Optimize) và Xác nhận (Verify).
Ngoài ra còn có nhiều phương pháp khác như DCCDI, IDOV và DMEDI
DCCDI, được giới thiệu bởi Geoff Tennant, là viết tắt của các giai đoạn Define (định nghĩa), Customer (khách hàng), Concept (khái niệm), Design (thiết kế) và Implement (thực hiện) Các giai đoạn này có nhiều điểm tương đồng với quy trình DMADV.
• Define : định nghĩa mục tiêu của dự án
• Customer : hoàn thành việc phân tích khách hàng
• Concept : phát triển, xem xét và chọn lựa những khái niệm liên quan
• Design : việc thiết kế được thực hiện sao cho đáp ứng được yêu cầu của khách hàng và mục tiêu của công việc
• Implementation : việc thực hiện được hoàn tất để sản xuất và bán sản phẩm
IDOV là một phương pháp nổi bật trong lĩnh vực sản xuất, bao gồm bốn bước chính: Nhận diện (Identify), Thiết kế (Design), Tối ưu (Optimize) và Phê chuẩn (Validate) Phương pháp này giúp cải thiện quy trình sản xuất một cách hiệu quả.
• Identify : nhận diện khách hàng và các yêu cầu của họ
Thiết kế là quá trình chuyển đổi yêu cầu của khách hàng thành các chức năng cần thiết và phát triển những giải pháp phù hợp Sau đó, chúng ta sẽ lựa chọn giải pháp tối ưu nhất trong số các phương án đã đề xuất.
• Optimize : sử dụng những công cụ thống kê hiện đại để dự đoán và tối ưu hiệu quả của qui trình
• Validate : đảm bảm rằng qui trình mình thiết kế đáp ứng được yêu cầu của khách hàng.
DMEDI đang được giảng dạy bởi PricewaterhouseCoopers và là viết tắt của Define(định nghĩa), Measure (đo lường), Explore (khảo sát), Develop (phát triển) và Implement(thực hiện)
3.2.5 So sánh giữa DMAIC và DMADV
• Cả 2 phương pháp đều hướng đến mục tiêu là có ít hơn 3,4 sản phẩm bị hư trong 1 triệu sản phẩm
Cả hai phương pháp này đều chú trọng vào việc phân tích dữ liệu, không dựa vào trực giác mà hoàn toàn dựa vào các con số và sự kiện cụ thể.
• Được thực hiện bởi Green Belt, Black Belt và Master Black Belt
• Là những cách thức giúp đạt được mục tiêu đề ra
• Được thực hiện với sự giúp đỡ của các Process Owner
● 2 giai đoạn cuối của phương pháp này là
● Được dùng để nâng cao hiệu quả của một qui trình có sẵn
● 2 giai đoạn cuối của phương pháp này là : Design và Verify
● Được dùng để thiết kế một qui trình mới từ đầu
4 Đổi mới hệ thống sản xuất theo mô hình Lean 6-Sigma
Lean 6-Sigma là gì?
Lean là một hệ thống công cụ và phương pháp tập trung vào việc liên tục loại bỏ lãng phí trong sản xuất Các loại lãng phí bao gồm sản xuất thừa, tồn kho, sửa chữa, thời gian chờ đợi, thao tác và di chuyển thừa, quy trình công đoạn thừa, cũng như vận chuyển không cần thiết Mục tiêu của Lean là tăng sản lượng và rút ngắn thời gian sản xuất.
Lean 6-Sigma là kết hợp của 2 phương pháp cải tiến chất lượng của Nhật (Lean) và
Kết hợp Lean với mô hình 6-Sigma mang lại cho doanh nghiệp một phương pháp kiểm soát quy trình hiệu quả, giúp ổn định và giảm thiểu biến động trong chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Hai phương pháp Lean và 6-Sigma khi kết hợp tạo thành một chiến lược quản lý hiệu quả, giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ Việc lựa chọn các công cụ và kỹ thuật phù hợp với từng mô hình là rất quan trọng để đáp ứng điều kiện thực tế của doanh nghiệp Mục tiêu cuối cùng là tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp, đảm bảo đáp ứng tốt nhất các yêu cầu Lean 6-Sigma có thể áp dụng cho mọi lĩnh vực kinh doanh, từ tài chính đến sản xuất và dịch vụ.
Các công cụ và phương pháp trong Lean 6-Sigma bao gồm chuẩn hóa quy trình và chất lượng từ gốc, sơ đồ chuỗi giá trị, phương pháp 5S, Kaizen, bảo trì ngăn ngừa và bảo trì sản xuất tổng thể Ngoài ra, việc giảm thiểu quy mô lô sản xuất, quy hoạch mặt bằng xưởng và vật tư tại nơi sử dụng, cân bằng sản xuất, và người giữ nhịp cũng rất quan trọng Mức hữu dụng thiết bị toàn phần và quy trình DMAIC (Xác định – Đo lường – Phân tích – Cải tiến – Kiểm soát) đóng vai trò then chốt trong quản lý dự án Các nhóm dự án tập trung vào việc giảm thiểu biến đổi, phân hạng đai và đạt được các giải thưởng để khuyến khích sự cải tiến liên tục.
Các bước triển khai áp dụng
• Bước 1: Khảo sát, đánh giá tổng thể về hiện trạng doanh nghiệp và thực hiện chương trình đào tạo Lean 6-Sigma cho lãnh đạo. nhận diện.
Bước 3 trong quy trình Lean 6-Sigma là điều chỉnh và tiêu chuẩn hóa các hoạt động cải tiến Điều này bao gồm việc xây dựng cơ chế quản lý và tiêu chuẩn hóa nhằm đánh giá quá trình thực hiện Lean 6-Sigma Mục tiêu là duy trì sự cải tiến liên tục, đồng thời đưa ra các khuyến nghị và xác định các dự án cải tiến cần triển khai tiếp theo.
Bước 4: Đánh giá hiện trạng hiện tại và thúc đẩy các hoạt động tiếp theo để duy trì kết quả cải tiến, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất và kinh doanh Hãy lập kế hoạch cho những cải tiến tiếp theo.
4.2 Những điều kiện cần thiết để áp dụng Lean 6-Sigma
• Lương của công nhân phải đảm bảo ở mức tối thiểu đủ sống.
• Lãnh đạo quyết tâm thực hiện và cam kết cung cấp đầy đủ nguồn lực để thực hiện.
• Được quản lý cấp phòng ban ủng hộ.
• Có điều phối viên được đào tạo nhiệt tình và kiên trì.
• Tìm được chuyên gia tư vấn có kinh nghiệm.
• Nếu đã áp dụng được một hệ thống quản lý nào trước đó thì càng thuận lợi hơn.
Công nhân và cán bộ quản lý đã được đào tạo bài bản về các công cụ Lean 6-Sigma, giúp họ hiểu rõ mục đích áp dụng cũng như những lợi ích thiết thực mà phương pháp này mang lại trong quá trình làm việc.
Khó khăn của các doanh nghiệp khi áp dụng Lean
Doanh nghiệp muốn chuyển đổi từ hệ thống cũ sang Lean 6-Sigma cần có kế hoạch rõ ràng để tối ưu hóa quản lý và mặt bằng mà không tốn kém xây dựng nhà xưởng mới Lãnh đạo cần có quyết tâm cao và kỹ năng quản lý xuất sắc, đặc biệt khi nhân lực đã quen với phương thức sản xuất cũ và văn hóa công ty đã ăn sâu Sự kháng cự từ cán bộ nhân viên là điều dễ xảy ra trong quá trình chuyển đổi này.
Nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc áp dụng hệ thống ISO, dẫn đến việc quản lý còn tùy tiện và thiếu tính chuyên nghiệp Bên cạnh đó, năng lực của đội ngũ nhân sự quản lý cũng chưa đáp ứng yêu cầu, gây ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp vội vã áp dụng mà chưa chuẩn bị đầy đủ, thiếu suy nghĩ và hoạch định chưa đúng mức nên không duy trì được lâu dài.
Lãnh đạo doanh nghiệp thường thiếu sự cam kết mạnh mẽ để thực hiện các chiến lược, trong khi chi phí tư vấn lại cao, khiến việc tự tìm hiểu và áp dụng trở nên khó khăn.
Hiện trạng áp dụng Lean 6-Sigma tại Việt Nam
Khái niệm Lean, 6-Sigma và Lean 6-Sigma đã được giới thiệu rộng rãi tại Việt Nam thông qua các chương trình đào tạo và hội thảo, nhưng vẫn chưa phổ biến do thiếu chuyên gia tư vấn có năng lực và sự quan tâm từ doanh nghiệp, ngoại trừ một số công ty lớn như Ngân hàng Techcombank, Công ty In - Bao bì Liksin, và Adidas Việc áp dụng các phương pháp này đã giúp các công ty cải thiện chất lượng, loại bỏ lãng phí, giảm chi phí sản xuất và rút ngắn thời gian xử lý Để nâng cao hiệu quả và năng suất cho doanh nghiệp, các cơ quan quản lý cần tăng cường thông tin, đào tạo và hỗ trợ chính sách, trong khi doanh nghiệp cũng cần chủ động tìm hiểu và áp dụng các phương pháp này để cải thiện vị thế trên thị trường nội địa và toàn cầu.
Tầm nhìn
Trở thành Ngân hàng tốt nhất và doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam.
Sứ mệnh
Trở thành đối tác tài chính hàng đầu và đáng tin cậy của khách hàng thông qua việc cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính, luôn đặt khách hàng làm trung tâm.
Xây dựng một môi trường làm việc lý tưởng cho cán bộ nhân viên, nơi họ có nhiều cơ hội phát triển năng lực, đóng góp giá trị và xây dựng sự nghiệp thành công.
Chúng tôi cam kết mang đến lợi ích hấp dẫn và bền vững cho cổ đông thông qua việc thực hiện chiến lược phát triển kinh doanh mạnh mẽ, kết hợp với việc áp dụng các quy tắc quản trị doanh nghiệp và quản lý rủi ro chặt chẽ theo tiêu chuẩn quốc tế.
Giá trị cốt lõi
1 Khách hàng là trên hết nhấn mạnh rằng chúng ta trân trọng từng khách hàng và luôn nỗ lực mang đến những sản phẩm, dịch vụ đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng
2 Liên tục cải tiến có nghĩa là chúng ta đã tốt nhưng luôn có thể tốt hơn , vì vậy chúng ta sẽ không ngừng học hỏi và cải thiện
3 Tinh thần phối hợp có nghĩa là chúng ta tin tưởng vào đồng nghiệp của mình và
4 Phát triển nhân lực có nghĩa là chúng ta tạo điều kiện cán bộ nhân viên có thể phát huy tối đa năng lực của mỗi cá nhân và khen thưởng xứng đáng cho những người đạt thành tích
5 Cam kết hành động có nghĩa là chúng ta luôn đảm bảo rằng công việc đã được cam kết sẽ phải được hoàn thành
4 Áp dụng 6-Sigma cho dự án cải tiến Quy trình gửi tiết kiệm
Kể từ năm 2009, Techcombank đã áp dụng phương pháp 6-Sigma để cải tiến quy trình hoạt động Trong năm này, ngân hàng đã triển khai thành công hai dự án 6-Sigma với sự hỗ trợ của các chuyên gia từ HSBC.
Năm 2010, với sự hỗ trợ từ các chuyên gia APO, Techcombank đã triển khai 5 dự án cải tiến quy trình hoạt động, mang lại kết quả đáng kể và đáp ứng kỳ vọng của ngân hàng.
Chúng tôi giới thiệu cải tiến "Quy trình gửi tiết kiệm" như một dự án thành công ban đầu tại Techcombank, sử dụng công cụ 6-Sigma Dự án được triển khai theo chu trình DMAIC, nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ.
Giai đoạn Define – Xác định
Năm 2009, Techcombank đặt mục tiêu trở thành một trong ba ngân hàng hàng đầu về chất lượng dịch vụ trong ngành ngân hàng Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đã tiến hành cải tiến quy trình nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng, trong đó "Quy trình gửi tiết kiệm" được chọn là một trong những dự án cải tiến đầu tiên.
Phản hồi từ cả nhân viên giao dịch và khách hàng bên ngoài cho thấy quy trình mở sổ tiết kiệm hiện tại chưa đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, nguyên nhân chủ yếu là do một số vấn đề còn tồn tại trong quy trình này.
• Chưa triển khai triệt để mô hình teller 1 cửa trên toàn hệ thống.
• Thẻ lưu số tiết kiệm gây mất thời gian cho giao dịch viên.
• Quy trình và biểu mẫu chưa sẵn sàng đối với một số chương trình tiết kiệm theo thời kỳ.
• Quá nhiều bước hạch toán đối với tài khoản tiết kiệm.
• Có quá nhiều mẫu biểu tiết kiệm ( mẫu sổ) gây tốn nhiều thời gian của giao dịch viên trong việc quản lý, sắp xếp sổ tiết kiệm.
Khách hàng thường yêu cầu thực hiện giao dịch kép như đổi sổ tiết kiệm, gửi thêm, gửi nhiều sổ, đổi ngoại tệ và gửi tiết kiệm, làm tăng độ phức tạp trong thao tác xử lý của giao dịch viên Điều này dẫn đến thời gian xử lý yêu cầu của khách hàng lâu hơn so với các giao dịch đơn giản.
Khách hàng thường mất hơn 20 phút để gửi tiền tiết kiệm do thủ tục và giấy tờ phức tạp trong quá trình mở và tất toán tài khoản Điều này dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng vì phải chờ đợi lâu, trong khi giao dịch viên cũng tốn nhiều thời gian để phục vụ mỗi khách hàng.
• Giảm thời gian chờ của khách hàng ít nhất 20 phút.
• Việc quản lý sản phẩm tiết kiệm tốt hơn.
• Cải tiến thao tác xử lý giao dịch tiết kiệm với sự hỗ trợ của IT.
• Điểm bắt đầu: khi giao dịch viên nhận được yêu cầu gửi tiết kiệm của khách hàng (mở tài khoản tiết kiệm, gửi sổ tiết kiệm).
• Điểm kết thúc: kết thúc quy trình mở tài khoản tiết kiệm và khách hàng nhận được sổ tiết kiệm.
Thời gian thực hiện: từ 19/3 đến 15/6/2009 Cụ thể như sau:
19/3 25/3 6/4 13/4 20/4 27/4 4/5 11/5 18/5 25/5 1/6 8/6 15/6 Xác định các cơ hội Đo lường kết quả
Phân tích nguyên nhân gốc
Lựa chọn các giải pháp
Thực hiện các giải pháp
Giai đoạn Measure - Đo lường
Dự án xác định các thông tin cần cải tiến thông qua việc khảo sát khách hàng (VOC – Voice of Customer)
Số lượng khách hàng được thu thập như sau:
• Dựa vào loại giao dịch
Loại giao dịch Số lượng khách hàng Tỷ trọng
Rút hẳn 23438 29% Đổi sổ tiết kiệm 29648 36%
• Dựa vào số khách hàng rút tiền tiết kiệm
• Dựa vào số khách hàng gửi tiền tiết kiệm
Thời gian giao dịch trung bình của khách hàng từ khi yêu cầu cho đến khi hoàn tất giao dịch được ghi nhận như sau:
• Đối với quy trình gửi tiết kiệm
Bước Nội dung thực hiện Thời gian trung bình (giây)
1 Tiếp nhận yêu cầu của khách hàng 0
2 Giao dịch viên kiểm tra ID của khách hàng 0
3 Giao dịch viên in thông tin khách hàng và chuyển KH ký 72
4 Thực hiện khai báo thông tin khách hàng 60
5 Kiểm soát viên duyệt mở thông tin khách hàng 12
6 Giao dịch viên kiểm đếm, thu tiền của khách hàng 48
7 Giao dịch viên hạch toán, in giấy gửi, sổ tiết kiệm, thẻ lưu 60
8 Quỹ đếm và thu tiền 84
9 Kiểm soát viên duyệt chứng từ 36
10 Trả sổ khách hàng, kết thúc giao dịch 0
• Đối với quy trình tất toán tiết kiệm
Bước Nội dung thực hiện
Thời gian trung bình (giây)
1 Tiếp nhận yêu cầu của khách hàng 0
Trường hợp tất toán cùng chi nhánh, giao dịch viên kiểm tra thông tin khách hàng trên T24 (hệ thống Core Banking) và
Trong trường hợp khách hàng tất toán tài khoản tại chi nhánh khác với nơi mở tài khoản và đã có chữ ký trên hệ thống T24, giao dịch viên sẽ thực hiện việc in hình ảnh của khách hàng và kẹp vào chứng từ liên quan.
Trường hợp khách hàng tất toán khác chi nhánh mở nhưng chưa có chữ ký trên T24, yêu cầu chi nhánh mở fax thẻ lưu 0
Giao dịch viên hạch toán, in phiếu tính lãi, chuyển khách hàng ký nhận 120
6 Kiểm soát viên duyệt chứng từ và chuyển cho giao dịch 12 viên / quỹ
7 Giao dịch viên kiểm đếm và chi tiền cho khách hàng (trường hợp trong hạn mức giao dịch viên)
8 Quỹ kiểm đếm và chi tiền cho khách hàng (trường hợp vượt hạn mức của giao dịch viên)
• Đối với quy trình bù trừ nộp
Bước Nội dung thực hiện Thời gian trung bình (giây)
1 Tiếp nhận yêu cầu của khách hàng 0
Trường hợp tất toán cùng chi nhánh, giao dịch viên kiểm tra thông tin khách hàng trên T24 và CMND khách hàng 5
Khi khách hàng tất toán tài khoản tại chi nhánh khác với nơi mở tài khoản và đã có chữ ký trên hệ thống T24, giao dịch viên cần in hình ảnh của khách hàng và kẹp vào chứng từ để hoàn tất giao dịch.
4 Trường hợp khách hàng tất toán khác chi nhánh mở nhưng chưa có chữ ký trên T24, yêu cầu chi nhánh mở fax thẻ lưu
5 Giao dịch viên hạch toán, in phiếu tính lãi, chuyển khách hàng ký nhận
6 Giao dịch viên kiểm đếm, thu tiền của khách hàng 22
Giao dịch viên hạch toán, in giấy nộp tiền, sổ tiết kiệm mới, thẻ lưu 156
8 Quỹ kiểm đếm số tiền (nếu vượt hạn mức của giao dịch viên) 100
9 Kiểm soát viên duyệt bộ chứng từ 48
10 Trả sổ cho khách hàng, kết thúc giao dịch 0
• Đối với quy trình bù trừ rút
Bước Nội dung thực hiện Thời gian trung bình (giây)
1 Tiếp nhận yêu cầu của khách hàng 2
2 Trường hợp tất toán cùng chi nhánh, giao dịch viên kiểm tra thông tin khách hàng trên T24 và CMND khách hàng
Trong trường hợp khách hàng tất toán tài khoản tại chi nhánh khác với nơi mở tài khoản và đã có chữ ký trên hệ thống T24, giao dịch viên cần in hình của khách hàng và đính kèm vào chứng từ giao dịch.
4 Trường hợp khách hàng tất toán khác chi nhánh mở nhưng chưa có chữ ký trên T24, yêu cầu chi nhánh mở fax thẻ lưu 56
5 Giao dịch viên hạch toán, in phiếu tính lãi, chuyển khách hàng ký nhận
6 Giao dịch viên kiểm đếm, thu tiền của khách hàng 110
7 Kiểm soát viên duyệt bộ chứng từ chuyển giao dịch viên / quỹ
8 Giao dịch viên kiểm đếm và chi tiền cho khách hàng 196
9 Quỹ kiểm đếm số tiền (nếu vượt hạn mức của giao dịch viên) 48
10 Trả sổ cho khách hàng, kết thúc giao dịch 0
Giai đoạn Analyze – Phân tích
Dựa trên các số liệu đã trình bày, thời gian giao dịch hiện tại kéo dài chủ yếu do thời gian nghỉ và chờ đợi Sử dụng biểu đồ xương cá để phân tích các nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, chúng ta có thể xác định rõ các yếu tố gây cản trở và từ đó tìm ra giải pháp cải thiện hiệu suất giao dịch.
Giai đoạn Improve – Cải tiến
Dựa trên các phân tích, nhóm dự án đã đưa ra các giải pháp nhằm khắc phục những vấn đề chính gây ra thời gian giao dịch kéo dài, đồng thời phân công rõ ràng nhiệm vụ cho từng bộ phận và cá nhân trong việc thực hiện các giải pháp này.
Vấn đề cần cải tiến Đề xuất giải pháp Điểm xếp hạng
Phê duyệt ID Đề xuất bỏ, để giao dịch viên tự duyệt
Thẻ lưu Đề xuất bỏ 6552 02 Pháp chế /
Nhiều mẫu sổ Áp dụng một mẫu sổ chung cho nhiều loại hình tiết kiệm
Mô hình một cửa 2480 04 được thực hiện bởi Nhóm dự án Đóng dấu sổ, nhằm quản lý việc đóng dấu một lượng nhất định với quy định rõ ràng trên toàn hệ thống.
Vị trí bàn quầy Thiết kế lại sao cho phù hợp 2240 06 Phòng đầu tư xây dựng
Với các cải tiến bên trên, thời giao giao dịch nhóm dự án ước tính sẽ giảm xuống 28% so với trước đây
Thời gian trước cải tiến (phút)
Thời gian sau cải tiến (phút)
1 Mở tiết kiệm KH chưa có ID 11 7
2 Mở tiết kiệm KH đã có ID 7.9 5.5
Với thời gian rút ngắn được như trên, ước tính các chi phí và giá trị lợi ích đạt được như sau.
STT Nội dung Chi phí tiết kiệm được
1 Lợi ích tài chính 3.3 tỷ
1.1 Dùng sổ mới + áp dụng quy trình mới 1.6 tỷ
1.2 Chi phí nhân sự 1.7 tỷ
2 Lợi ích phi tài chính N/A
2.1 Nâng cao hình ảnh thương hiệu N/A
2.2 Thuận lợi hơn trong quản lý sổ trắng và lưu hồ sơ N/A
2.3 Rút ngắn thời gian giao dịch N/A
Giai đoạn Control – Kiểm soát
Kết quả thực hiện trên toàn hệ thống cho thấy thời gian đã được rút ngắn đáng kể so với ban đầu Điều này là nhờ vào việc áp dụng các giải pháp được đề xuất và quy trình mới theo những giải pháp đó.
STT Giao dịch Thời gian trước cải tiến (phút)
Thời gian sau cải tiến (phút)
3 Bù trừ tiết kiệm – nộp thêm 23 9.26 13.74
4 Bù trừ tiết kiệm – rút bớt 26 8.43 17.57
5 Thời gian gửi tiết kiệm trung bình 11.03 8.4 Na
6 Thời gian rút tiết kiệm trung bình 7.3 4.14 na
Thời gian chênh lệch trước và sau khi thực hiện cải tiến
Sau khi triển khai các giải pháp đã được phê duyệt trên toàn hệ thống, thời gian giao dịch trung bình đã giảm 32% so với trước khi cải tiến, không tính thời gian kiểm đếm tiền.
Sau khi cải tiến, thời gian giao dịch của Techcombank đã cho thấy sự vượt trội so với các ngân hàng khác Cụ thể, thời gian gửi tiết kiệm trung bình của các ngân hàng là 10,32 phút, trong khi Techcombank chỉ mất 8,4 phút Tương tự, thời gian rút tiền trung bình của các ngân hàng là 6,44 phút, còn Techcombank chỉ cần 4,14 phút Những thành quả này không chỉ đánh dấu những bước đi đầu tiên mà còn là động lực để ngân hàng tiếp tục triển khai các dự án cải tiến trong tương lai.
Các giải pháp được duyệt để thực hiện dài hạn là:
Việc phê duyệt ID của khách hàng sẽ được tự động hóa, cho phép các giao dịch viên có quyền tự phê duyệt, từ đó tăng tốc độ phê duyệt và giảm thiểu các nguyên nhân gây chậm trễ từ kiểm soát viên Quy trình này sẽ chính thức áp dụng từ ngày 16/10/2009, giúp cải thiện hiệu quả công việc trong bộ phận IT và nhóm dự án.
Mẫu sổ tiết kiệm được sử dụng chung cho tất cả các hình thức tiết kiệm, giúp rút ngắn thời gian kiểm tra mẫu sổ của giao dịch viên trước khi thực hiện giao dịch cho khách hàng Công việc này được giao cho bộ phận Marketing và nhóm dự án, với thời gian áp dụng chính thức bắt đầu từ ngày 08/10/2009.
• Áp dụng mô hình giao dịch viên 1 cửa một cách triệt để trên toàn hệ thống.
Để đảm bảo tính ổn định và tương thích với các cải tiến mới trong dài hạn, cần trang bị đầy đủ và đồng bộ các thiết bị sử dụng tại quầy giao dịch.
Để đảm bảo chất lượng dịch vụ cạnh tranh, việc thường xuyên đào tạo và kiểm tra sau đào tạo cho giao dịch viên là rất quan trọng Điều này giúp họ trau dồi các kỹ năng cần thiết và đáp ứng yêu cầu về thời gian cũng như tốc độ xử lý giao dịch.
Để nâng cao hiệu quả phục vụ khách hàng, cần nhanh chóng chuẩn hóa mô hình Tổ chức dịch vụ tài chính (TSOs) Việc thiết kế lại vị trí bàn quầy là cần thiết nhằm giảm thiểu tối đa sự di chuyển nội bộ giữa các vị trí giao dịch viên, kiểm soát viên, quỹ và văn thư đóng dấu, từ đó rút ngắn thời gian chờ đợi của khách hàng.
5 Một số khó khăn và giải pháp vượt qua
Phương pháp 6-Sigma vẫn còn mới mẻ tại Việt Nam và chỉ có ít đơn vị áp dụng thành công Techcombank là một trong hai đơn vị tiên phong triển khai phương pháp này với sự hỗ trợ từ các chuyên gia HSBC Tuy nhiên, đội ngũ quản lý và nhóm dự án còn thiếu kinh nghiệm, dẫn đến một số trở ngại trong quá trình thực hiện, như việc xác định vấn đề cần cải tiến và ước lượng các chỉ số tài chính liên quan Những khó khăn này đã được giải quyết nhờ sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên gia HSBC.
Chi phí thực hiện 6-Sigma, đặc biệt là chi phí đào tạo nguồn nhân lực, thường cao do yêu cầu đào tạo chuyên sâu cho các chuyên gia như Green Belt và Black Belt Việc đào tạo cần được thực hiện tại đơn vị áp dụng và phân tích dữ liệu cụ thể, dẫn đến chi phí đào tạo từ các tổ chức đào tạo cũng tăng cao Tuy nhiên, với sự cam kết của lãnh đạo và nhận thức về lợi ích lâu dài từ việc áp dụng 6-Sigma, việc cấp kinh phí cho đào tạo đã được phê duyệt.
Khi đề xuất giải pháp, có thể phát sinh rủi ro mà chưa lường trước được, nhưng cần có hành động khắc phục kịp thời Ví dụ, việc bỏ phê duyệt ID khách hàng và chuyển cho giao dịch viên tự duyệt có thể dẫn đến sai sót trong việc nhập dữ liệu trên T24, gây sai lệch thông tin trong hệ thống Để khắc phục, kiểm soát viên sẽ kiểm tra lại các giao dịch tiếp theo và thực hiện điều chỉnh kịp thời nếu phát hiện sai sót Đồng thời, các bộ phận quản lý cũng sẽ giám sát chặt chẽ các giao dịch này, và lãnh đạo các đơn vị sẽ nhắc nhở, quan tâm sát sao đến công tác hạch toán của giao dịch viên.
Trong quá trình thực hiện các giải pháp, sự hợp tác chặt chẽ giữa nhóm dự án và các bộ phận khác, đặc biệt là bộ phận giao dịch viên, là rất cần thiết để thực hiện các đề xuất cải tiến như thay đổi quầy, bàn làm việc và phê duyệt ID Những thay đổi này có thể làm ảnh hưởng đến thói quen làm việc trước đây và có thể gặp phản ứng từ nhân viên Các bộ phận như Marketing, pháp chế và đầu tư xây dựng cũng cần thực hiện các cải tiến liên quan Việc truyền tải thông điệp về cam kết của lãnh đạo và lợi ích từ dự án, cùng với những phần thưởng xứng đáng, sẽ tạo động lực cho mọi người hợp tác và thực hiện dự án một cách hiệu quả.
6-Sigma là một phương pháp hiệu quả giúp các công ty giảm thiểu sai sót trong sản xuất, đã được áp dụng thành công tại nhiều doanh nghiệp lớn trên thế giới Tại Việt Nam, phương pháp này mới chỉ được giới thiệu trong hơn một thập niên qua và còn ít công ty áp dụng do gặp nhiều khó khăn ban đầu, trong đó vấn đề kinh phí là trở ngại lớn nhất, khiến 6-Sigma trở thành một phương pháp cải tiến tương đối mới ở nước ta.
Techcombank là một trong những ngân hàng tiên phong áp dụng phương pháp cải tiến chất lượng tại Việt Nam, mặc dù chưa đạt được thành công như kỳ vọng từ phương pháp 6-Sigma Tuy nhiên, đây là bước khởi đầu quan trọng cho ngành ngân hàng và các doanh nghiệp Việt Nam Khi hiểu rõ và cam kết thực hiện triệt để phương pháp này, các doanh nghiệp sẽ nhận thấy những lợi ích to lớn vượt trội so với chi phí đầu tư, đồng thời nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm, dịch vụ Điều này giúp sản phẩm Việt Nam đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và mở rộng ra thị trường toàn cầu.