Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài
Trong những năm gần đây, sự thay đổi về kinh tế - xã hội đã ảnh hưởng sâu sắc đến mối quan hệ giữa con người, đặc biệt là trong hôn nhân và gia đình Theo thống kê của Toà án các cấp, mỗi năm cả nước có khoảng hơn 50.000 vụ án hôn nhân và gia đình được thụ lý, chủ yếu liên quan đến ly hôn và tranh chấp tài sản.
Ly hôn, mặc dù là một biện pháp chấm dứt mâu thuẫn giữa vợ chồng, lại được coi là hiện tượng bất bình thường trong xã hội, tượng trưng cho sự tan vỡ của tổ ấm gia đình Hậu quả của nó không chỉ làm tan vỡ hạnh phúc gia đình mà còn ảnh hưởng xấu đến con cái và gây ra nhiều hệ lụy cho xã hội Do đó, ly hôn không chỉ là vấn đề riêng tư của mỗi gia đình mà còn là một vấn đề xã hội cần được quan tâm.
Ngày nay, ly hôn được nhìn nhận tích cực và tiến bộ, là một chế định độc lập trong Luật Hôn nhân và gia đình, giúp Tòa án và các bên đương sự giải quyết vấn đề ly hôn một cách hợp lý Một gia đình hạnh phúc góp phần tạo nên xã hội tốt đẹp, và ngược lại, xã hội phát triển là điều kiện thúc đẩy gia đình tiến bộ Khi gia đình không còn ổn định và hạnh phúc, ly hôn trở thành giải pháp cần thiết Nhà nước khuyến khích hôn nhân tự nguyện, bình đẳng và tiến bộ, nhằm xây dựng gia đình dân chủ và hòa thuận, đảm bảo quyền lợi và lợi ích của cả vợ và chồng, thể hiện sự tiến bộ trong quyền tự do ly hôn.
Kể từ khi Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 được ban hành, nhà nước đã nỗ lực tuyên truyền để nâng cao nhận thức của người dân về quyền lợi và xây dựng hạnh phúc gia đình xã hội chủ nghĩa Các cơ quan, đặc biệt là ngành Tòa án, đã đóng góp quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật Tuy nhiên, thực tế xét xử các vụ án ly hôn vẫn gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc xác định căn cứ ly hôn và hậu quả pháp lý liên quan Nhiều vụ án phải trải qua nhiều cấp xét xử do kháng cáo và kháng nghị, nguyên nhân chủ yếu là do trình độ của một số cán bộ xét xử chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn Hơn nữa, sự chưa hoàn thiện của pháp luật cũng dẫn đến việc áp dụng không đồng nhất, gây ra tình trạng vận dụng pháp luật một cách tùy tiện.
Mục đích, nhiệm vụ của việc nghiên cứu đề tài
Trong Khóa luận này em lựa chọn nghiên cứu đề tài: “Ly hôn trong Luật
Nghiên cứu “Hôn nhân và gia đình Việt Nam năm 2000” nhằm mục đích phân tích các quy định của luật thực định để giải quyết ly hôn một cách hợp lý và chính xác, bảo vệ quyền lợi của các bên Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra những bất cập và thiếu sót trong các quy định hiện hành, từ đó đưa ra nhận xét và kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định về ly hôn theo luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam.
Với mục đích trên, Khóa luận thực hiện những nhiệm vụ sau đây:
Bài viết này sẽ nghiên cứu khái niệm ly hôn và phân tích một cách hệ thống chế định ly hôn trong pháp luật Việt Nam qua các giai đoạn phát triển Chúng ta sẽ tìm hiểu những vấn đề khái quát về ly hôn, từ đó làm rõ các quy định pháp lý liên quan đến quá trình này.
Nghiên cứu quy định pháp luật về ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam năm 2000, khóa luận phân tích sâu sắc các nội dung liên quan, đồng thời so sánh với pháp luật ly hôn của một số quốc gia khác Qua đó, bài viết làm nổi bật những thành công và hạn chế của pháp luật Việt Nam trong vấn đề ly hôn, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá cho việc hoàn thiện hệ thống pháp luật trong tương lai.
Nghiên cứu thực tiễn áp dụng pháp luật về ly hôn thông qua hoạt động xét xử của Tòa án giúp đánh giá những thành công và hạn chế trong việc thực hiện pháp luật này Qua đó, cần nêu ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về ly hôn, góp phần bảo đảm quyền lợi cho các bên liên quan và nâng cao hiệu quả xét xử.
Phương pháp nghiên cứu
Trong khóa luận này, chúng tôi sẽ áp dụng một số phương pháp nghiên cứu quan trọng, bao gồm phương pháp luận, phương pháp lịch sử, phương pháp phân tích và tổng hợp, phương pháp thống kê, cùng với phương pháp so sánh Những phương pháp này sẽ giúp đảm bảo tính chính xác và sâu sắc của nội dung nghiên cứu.
Cơ cấu của Khóa luận
Về bố cục của Khoá luận, ngoài phần Mục lục, Lời nói đầu và Danh mục tài liệu tham khảo thì Khóa luận này được chia làm 3 Chương:
Chương 1: Khái quát chung về ly hôn
Chương 2 của bài viết tập trung vào quy định về ly hôn theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam năm 2000, trong khi Chương 3 phân tích thực tiễn áp dụng luật này trong việc ly hôn và đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện chế định về ly hôn.
Khái niệm về ly hôn
Quan hệ hôn nhân dưới chế độ xã hội chủ nghĩa được xây dựng trên nền tảng tình yêu thương và gắn bó bền vững giữa vợ chồng, kéo dài suốt đời Tuy nhiên, khi xảy ra mâu thuẫn sâu sắc, việc ly hôn trở thành giải pháp cần thiết để giải phóng các thành viên trong gia đình khỏi những xung đột không thể hòa giải Mặc dù ly hôn là mặt trái của hôn nhân, nhưng nó lại là điều không thể thiếu khi tình cảm vợ chồng đã thực sự đổ vỡ và mối quan hệ chỉ còn tồn tại về mặt hình thức.
Vấn đề ly hôn được quy định khác nhau tại mỗi quốc gia, với một số nước cấm ly hôn do quan niệm tôn giáo cho rằng mối quan hệ vợ chồng là thiêng liêng, trong khi những nước khác áp dụng các điều kiện nghiêm ngặt để hạn chế việc này Tuy nhiên, cả việc cấm và hạn chế ly hôn đều vi phạm quyền tự do dân chủ của cá nhân.
Pháp luật của Nhà nước xã hội chủ nghĩa công nhận quyền tự do ly hôn của vợ chồng mà không đặt ra điều kiện hạn chế nào Ly hôn là kết quả của sự tự nguyện và ý chí của cả hai bên khi tình cảm đã không còn và mục đích hôn nhân không đạt được Việc giải quyết ly hôn là cần thiết khi mối quan hệ đã thực sự tan vỡ, mang lại lợi ích cho vợ chồng, con cái và gia đình Theo Lê-nin, tự do ly hôn không làm tan rã mối liên hệ gia đình mà củng cố nó trên cơ sở dân chủ Tuy nhiên, ly hôn cũng có những mặt hạn chế như sự ly tán gia đình Do đó, khi giải quyết ly hôn, Toà án cần xem xét kỹ lưỡng nguyên nhân và thực trạng hôn nhân để bảo vệ quyền lợi cho các thành viên trong gia đình, cũng như lợi ích của nhà nước và xã hội.
Ly hôn là quá trình chấm dứt mối quan hệ hôn nhân, được công nhận hoặc quyết định bởi Tòa án, theo yêu cầu của vợ, chồng hoặc cả hai bên.
(Điều 8, khoản 8, Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000).
Sơ lược lịch sử chế định ly hôn trong pháp luật Việt Nam qua các giai đoạn phát triển
2.1 Ly hôn trong cổ luật Việt Nam
Trong cổ luật Việt Nam, các căn cứ ly hôn thường được biết dưới tên
Duyên cớ ly hôn trong cổ luật được hình thành từ tư tưởng Nho giáo, phản ánh sự bất bình đẳng giữa vợ chồng và ưu tiên bảo vệ quyền lợi gia đình, gia tộc Các trường hợp ly hôn được phân loại thành ba nhóm chính: rẫy vợ, ly hôn bắt buộc và ly hôn thuận tình.
Rẫy vợ là quyền của người chồng được đơn phương ly hôn vợ mà không bị can thiệp bởi các thiết chế xã hội Theo Điều 301 Bộ luật Hồng Đức, nếu người vợ vi phạm một trong những điều được coi là "thất xuất", chồng có nghĩa vụ phải ly hôn; nếu không, sẽ bị xử phạt Mặc dù Bộ luật Hồng Đức không liệt kê cụ thể các trường hợp "thất xuất", nhưng Hồng Đức thiện chính thư và Bộ luật Gia Long đã chỉ ra bảy lý do chính: không có con, dâm đãng, không thờ cúng bố mẹ chồng, lắm điều, trộm cắp, ghen tuông, và bị ác tật.
1 Giáo trình Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam, Trường Đại học luật Hà Nội, Nxb Công an nhân dân, Hà Nội, 2007, Tr.239
2 V.I.Lênin -Toàn tập, Tập 25, Nxb Tiến bộ, Maxcơva, 1980, Tr 335.
Trong quan niệm truyền thống của xã hội Trung Quốc và Việt Nam, hôn nhân không chỉ là sự kết hợp của hai cá nhân mà còn liên quan đến lợi ích của cả gia tộc, nhằm duy trì dòng dõi và thờ phụng tổ tiên Việc không có con được xem là bất hiếu và có thể dẫn đến việc chồng đơn phương rẫy bỏ vợ Các lỗi của người vợ, như ghen tuông hay dâm đãng, cũng có thể khiến chồng phải ly hôn vì ảnh hưởng đến gia đạo Đặc biệt, trong bối cảnh phong kiến, vị trí thấp kém của phụ nữ khiến họ thường phải chịu trách nhiệm cho những vấn đề trong hôn nhân Các nhà làm luật đã chấp nhận những lý do ly hôn như không có con hay bị ác tật, dù không phải do lỗi của người vợ, nhằm bảo vệ quyền lợi gia đình Sự hy sinh quyền lợi cá nhân để bảo vệ lợi ích gia đình được thể hiện rõ qua quy định của pháp luật, theo đó, nếu chồng không bỏ vợ trong trường hợp "thất xuất", anh ta có thể bị xử lý.
Theo Bộ luật Hồng Đức, pháp luật có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống gia đình, đặc biệt là trong vấn đề ly hôn Hành động này không chỉ là sự tự nguyện giữa hai bên mà còn bị chi phối bởi địa vị kinh tế và sự phân tầng giai cấp xã hội.
Cổ luật Việt Nam quy định ba trường hợp mà người chồng không được phép bỏ vợ, bất chấp việc vợ có phạm phải các điều “thất xuất” Cụ thể, đó là khi vợ đã để tang nhà chồng được ba năm, khi vợ chồng đã kết hôn trong hoàn cảnh nghèo khó nhưng sau đó trở nên giàu có, và khi vợ có bà con họ hàng, khiến vợ không còn nơi nương tựa nếu bị bỏ Những quy định này thể hiện sự bảo vệ quyền lợi của người phụ nữ trong hôn nhân.
Nếu chồng vi phạm "tam bất khứ" nhưng vẫn bỏ vợ, anh ta sẽ chỉ bị phạt nhẹ hai trật và hai vợ chồng sẽ phải đoàn tụ Tuy nhiên, quy định "tam bất khứ" sẽ không có hiệu lực nếu người vợ phạm tội "thông gian".
Trường hợp ly hôn bắt buộc
Theo quy định của Bộ luật Hồng Đức, khi việc kết hôn vi phạm các điều kiện cần thiết, vợ chồng buộc phải ly dị như một hình phạt cho sự vi phạm đó Cụ thể, Điều 308 quy định rằng nếu người chồng bỏ lửng vợ trong 5 tháng mà không có lý do chính đáng, vợ sẽ được phép ly hôn Điều này nhấn mạnh nghĩa vụ đồng cư và trách nhiệm hỗ trợ lẫn nhau giữa vợ chồng trong chế độ phong kiến Hành vi bỏ lửng vợ không chỉ vi phạm nghĩa vụ gia đình mà còn làm mất đi tình nghĩa vợ chồng Để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, luật cho phép họ có quyền ly hôn trong những trường hợp như vậy Ngoài ra, Điều 333 quy định rằng nếu con rể xúc phạm cha mẹ vợ, người vợ có thể thưa quan để xin ly dị, nhưng phải được sự cho phép của quan Điều 108 của Luật Gia Long cũng cho phép người vợ xin phép cải giá nếu chồng mất tích hoặc bỏ trốn trong 3 năm mà không về.
Ly hôn bắt buộc được áp dụng trong trường hợp kết hôn giữa những người có quan hệ thân thích, trong thời gian có tang cha mẹ, hoặc khi các quan lại lấy đàn bà, con gái hát xướng làm vợ Theo Điều 309, Luật Hồng Đức, người lấy nàng hầu làm vợ sẽ bị xử phạt vì thờ ơ với vợ Điều 317 quy định rằng người đang có tang mà cưới vợ hoặc chồng sẽ bị xử tội đồ, và nếu người khác biết mà vẫn kết hôn thì bị xử phạt nặng hơn Điều 323 cũng quy định rằng các quan và thuộc lại nếu lấy đàn bà, con gái hát xướng sẽ bị xử phạt 70 trượng và biếm ba tư, trong khi con cháu các quan viên sẽ bị xử phạt 60 trượng và phải ly dị.
Theo Điều 108 của luật Gia Long, khi vợ chồng vi phạm điều “nghĩa tuyệt”, họ buộc phải ly hôn “Nghĩa tuyệt” có thể do lỗi của vợ (như mưu sát chồng), lỗi của chồng (như bán vợ), hoặc do cả hai vợ chồng Đặc biệt, nếu vợ vi phạm “nghĩa tuyệt” mà chồng không ly hôn, chồng sẽ bị phạt 80 trượng Điều này cho thấy, trong các trường hợp ly hôn bắt buộc, mặc dù phụ nữ có quyền ly hôn, nhưng địa vị pháp lý của họ vẫn không bình đẳng với chồng Vì vậy, cổ luật Việt Nam không phân biệt rõ ràng giữa ly hôn và hủy hôn trái pháp luật.
Trường hợp thuận tình ly hôn
Luật về thuận tình ly hôn lần đầu tiên xuất hiện trong thời Hồng Đức, cụ thể tại đoạn 167 Hồng Đức Thiện chính thư, quy định rằng khi hai vợ chồng không hòa hợp và muốn ly dị, họ phải tự tay viết và ký vào tờ ly hôn, với mỗi bên giữ một bản Điều này cho thấy rằng ly hôn không bị ràng buộc bởi các điều khoản pháp lý cứng nhắc, mà hoàn toàn dựa trên ý chí của cả hai vợ chồng, từ đó thúc đẩy quyền bình đẳng của người vợ trong gia đình Theo Điều 108 Luật Gia Long, nếu cả hai vợ chồng đều không hạnh phúc và đồng ý ly dị, họ sẽ được phép thực hiện mà không bị xử phạt.
Như vậy, việc nghiên cứu duyên cớ ly hôn trong cổ luật Việt Nam cho phép rút ra một số nhận xét sau: 1
Khác với luật hiện đại chỉ công nhận một căn cứ ly hôn duy nhất dựa trên sự tan vỡ thực sự của hôn nhân, cổ luật Việt Nam quy định nhiều căn cứ ly hôn khác nhau Theo đó, người chồng có quyền tự ý ly hôn theo ý chí đơn phương nếu vợ vi phạm một trong các điều khoản đã được quy định.
Trong trường hợp "thất xuất", hai vợ chồng có thể thuận tình ly hôn hoặc một bên có thể bị buộc ly hôn nếu bên kia vi phạm các điều kiện thiết yếu của hôn nhân hoặc nghĩa vụ của vợ chồng Khi các căn cứ ly hôn được xác định đầy đủ, các bên có quyền chấm dứt cuộc hôn nhân của mình.
1.Tạp chí Nhà nước và pháp luật, 8 ( 208 )
Trong xã hội phong kiến Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng Nho giáo, hôn nhân được thiết lập chủ yếu vì lợi ích gia đình, và việc huỷ bỏ hôn nhân cũng chịu sự chi phối của quyền lợi gia đình hơn là mối quan hệ cá nhân giữa vợ và chồng Ý chí cá nhân của đôi vợ chồng thường bị gạt sang một bên, không chỉ trong quá trình kết hôn mà còn khi hôn nhân bị chấm dứt, nhường chỗ cho lợi ích của gia đình và gia tộc Ly hôn với lý do “thất xuất” hay “nghĩa tuyệt” phản ánh rõ ràng quan điểm này.
Dưới ảnh hưởng của tư tưởng Nho giáo, các quy định về lý do ly hôn đã được xây dựng dựa trên đạo đức và nhân cách cá nhân, dẫn đến sự giao thoa giữa đạo đức và pháp luật.
Duyên cớ ly hôn trong cổ luật thể hiện sự bất bình đẳng giữa vợ và chồng, với số phận người phụ nữ phụ thuộc vào ý chí của người chồng và gia đình chồng Các trường hợp ly hôn do thất xuất cho thấy rõ nguyên tắc này, và ngay cả trong trường hợp thuận tình ly hôn, phụ nữ cũng không có bất kỳ sự đảm bảo nào cho quyền lợi của mình.
2.2 Thời kỳ Pháp thuộc (đến trước năm 1945)
Căn cứ ly hôn theo Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam năm 2000
1.1 Khái niệm căn cứ ly hôn
Trong xã hội có giai cấp, hôn nhân phản ánh sâu sắc tính chất giai cấp của xã hội Qua từng giai đoạn lịch sử và chế độ xã hội khác nhau, giai cấp thống trị sử dụng pháp luật để quy định chế độ hôn nhân, đảm bảo phù hợp với ý chí của nhà nước Pháp luật xác định các điều kiện để thiết lập quan hệ vợ chồng và quy định các căn cứ cho việc chấm dứt hôn nhân, tạo thành cơ sở pháp lý cho ly hôn.
Căn cứ ly hôn là những tình tiết và điều kiện theo quy định của pháp luật, và chỉ khi có những yếu tố này, Tòa án mới chấp thuận đơn ly hôn.
Nhà nước phong kiến và nhà nước tư sản đều quy định việc giải quyết ly hôn dựa vào lỗi của vợ hoặc chồng Trong khi nhà nước tư sản xem hôn nhân như một hợp đồng, việc chấm dứt hôn nhân cũng giống như chấm dứt hợp đồng và phụ thuộc vào lỗi của các bên Do đó, việc xử lý ly hôn ở những quốc gia này chủ yếu dựa vào hình thức của quan hệ hôn nhân, dẫn đến việc xét xử của Tòa án thường mang tính rập khuôn và máy móc.
Nhà nước xã hội chủ nghĩa giải quyết ly hôn dựa vào bản chất thực sự của quan hệ vợ chồng, thông qua đánh giá khách quan Việc ly hôn chỉ là xác nhận rằng cuộc hôn nhân đã không còn tồn tại, và sự tồn tại của nó chỉ là bề ngoài Quyết định này không phải do sự tùy tiện của nhà lập pháp hay cá nhân, mà phụ thuộc vào bản chất của sự kiện, vì việc xác nhận sự chết của cuộc hôn nhân chỉ có thể dựa trên thực chất vấn đề, không phải vào mong muốn của các bên liên quan.
1 Luật sư - Thạc sĩ Nguyễn Văn Cừ - Thạc Sĩ Ngô Thị Hường : Một số vấn đề lí luận và thực tiễn về Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002, Tr.
2 C.Mác và Ph Ănggheh : Toàn tập, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 1995, T1,Tr 234 -235
Việc Tòa án chấp thuận cho vợ chồng ly hôn thể hiện sự công nhận tình trạng không thể cải thiện trong mối quan hệ hôn nhân Giải quyết ly hôn trong những trường hợp này không chỉ mang lại lợi ích cho cả hai bên mà còn góp phần tích cực cho xã hội.
1.2 Nội dung căn cứ ly hôn theo Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 Điều 89, Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam năm 2000 quy định:
Toà án sẽ xem xét yêu cầu ly hôn và nếu nhận thấy tình trạng hôn nhân đã trở nên nghiêm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục, cùng với việc mục đích hôn nhân không đạt được, thì sẽ quyết định cho phép ly hôn.
2 Trong trường hợp vợ hoặc chồng của người bị Toà án tuyên bố mất tích xin ly hôn thì Toà án giải quyết cho ly hôn”.
Khi có yêu cầu ly hôn từ vợ, chồng hoặc cả hai, Toà án cần tiến hành điều tra và hoà giải Nếu hoà giải không thành công, Toà án sẽ xác định tình trạng hôn nhân để quyết định có căn cứ ly hôn hay không Việc giải quyết ly hôn phải chính xác để bảo vệ quyền lợi của các bên và ngăn chặn sự tan vỡ gia đình Nếu không được xử lý đúng cách, hạnh phúc gia đình có thể bị phá vỡ, gây ra hậu quả nghiêm trọng Hơn nữa, quá trình giải quyết ly hôn cần linh hoạt trong việc áp dụng các căn cứ ly hôn phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Quan hệ vợ chồng ở "tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài" phản ánh sự mâu thuẫn sâu sắc và lục đục giữa hai người, dẫn đến việc không thể chung sống bình thường và sự tan vỡ của hôn nhân là điều không thể tránh khỏi Tình trạng này không chỉ đơn thuần là biểu hiện của tình yêu mà còn liên quan đến môi trường sống gia đình và các mối quan hệ xung quanh Môi trường căng thẳng buộc các thành viên phải chịu đựng trong hoàn cảnh đặc biệt, với những vấn đề nghiêm trọng như bạo lực gia đình, ngoại tình, hay việc vợ trở về nhà mẹ đẻ Những tình huống này ảnh hưởng tiêu cực đến cả vợ chồng, việc giáo dục con cái và đời sống của các thành viên trong gia đình.
Trong một cuộc hôn nhân, khi gặp phải "tình trạng trầm trọng", vẫn còn cơ hội để xây dựng lại cuộc sống gia đình nếu cả hai bên có sự chín chắn và hiểu biết Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách thoát ra khỏi tình trạng này, dẫn đến việc đời sống chung không thể kéo dài Một gia đình bền vững không nhất thiết phải hoàn hảo mà là nơi mà các mâu thuẫn được nhìn nhận và xử lý Khi mâu thuẫn không được giải quyết, đời sống chung sẽ gặp khó khăn Cuộc sống vợ chồng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như lối sống, tính cách và quan điểm Để hòa nhịp với nhau, vợ chồng cần cùng nhau giải quyết các vấn đề, đặc biệt là khi có mâu thuẫn xảy ra.
Có như vậy mới giữ vững được sự ổn định của gia đình.
Cuộc sống gia đình thiếu hòa hợp dẫn đến xung đột giữa vợ chồng, ảnh hưởng tiêu cực đến quyền và nghĩa vụ trong việc xây dựng gia đình và nuôi dạy con cái Áp lực tâm lý gia tăng làm suy giảm đời sống tinh thần, khiến tình cảm giữa hai người trở nên đối kháng và không thể chịu đựng lẫn nhau Sống chung chỉ mang lại bế tắc và đau khổ, do đó, ly hôn có thể là giải pháp tốt nhất để giải thoát cho cả hai Để đánh giá chính xác tình trạng quan hệ vợ chồng, Nghị quyết số 02/2000/NQ - HĐTP đã nêu rõ các tiêu chí xác định tình trạng trầm trọng của mối quan hệ này.
Trong một mối quan hệ vợ chồng, tình yêu thương, sự quý trọng và chăm sóc lẫn nhau là rất quan trọng Nếu một trong hai người chỉ chú trọng đến nghĩa vụ cá nhân mà không quan tâm đến cảm xúc và nhu cầu của đối phương, mối quan hệ sẽ trở nên lạnh nhạt Đã có nhiều lần gia đình, bạn bè hoặc tổ chức đã cố gắng nhắc nhở và hòa giải, nhưng tình trạng này vẫn tiếp diễn.
Hành vi ngược đãi và hành hạ giữa vợ chồng, như đánh đập hoặc xúc phạm đến danh dự và nhân phẩm của nhau, đã diễn ra thường xuyên Dù đã có nhiều lần được bà con thân thích, cơ quan, tổ chức và đoàn thể nhắc nhở và hòa giải, tình trạng này vẫn không cải thiện.
Vợ chồng không chung thủy, như có quan hệ ngoại tình, và mặc dù đã nhận được sự nhắc nhở từ người thân hoặc cơ quan, vẫn tiếp tục duy trì hành vi này, có thể được coi là dấu hiệu cho thấy đời sống chung không thể kéo dài Theo Nghị quyết số 02/2000/NQ - HĐTP, nếu tình trạng hôn nhân đã trở nên nghiêm trọng, như việc liên tục ngoại tình, sống ly thân, hoặc hành hạ, xúc phạm nhau, thì có đủ căn cứ để nhận định rằng hôn nhân không còn khả năng duy trì.
Mục đích của hôn nhân theo Nghị quyết số 02/2000/NQ - HĐTP không đạt được khi thiếu tình nghĩa vợ chồng, không có sự bình đẳng về nghĩa vụ và quyền lợi giữa hai bên Hôn nhân cũng không thể bền vững nếu không tôn trọng danh dự, nhân phẩm, và uy tín của nhau, cũng như không tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo Hơn nữa, việc hỗ trợ và tạo điều kiện cho nhau phát triển mọi mặt là điều cần thiết để đảm bảo sự hòa hợp trong hôn nhân.
Các trường hợp ly hôn theo luật định
Ly hôn thuận tình là tình huống khi cả hai vợ chồng đồng ý chấm dứt hôn nhân, thể hiện qua đơn ly hôn thuận tình mà cả hai bên cùng ký.
Theo Điều 90 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, khi vợ chồng yêu cầu ly hôn mà không đạt được hoà giải, nếu cả hai bên tự nguyện ly hôn và đã thỏa thuận về việc chia tài sản cũng như nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con cái, Tòa án sẽ công nhận ly hôn thuận tình và các thỏa thuận liên quan, bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con Ngược lại, nếu không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi của vợ và con, Tòa án sẽ đưa ra quyết định.
1 Luật sư - Thạc sĩ Nguyễn Văn Cừ - Thạc Sĩ Ngô Thị Hường : Một số vấn đề lí luận và thực tiễn về Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002, Tr.
Ly hôn phải được thực hiện tại Toà án nhân dân, theo quy định của pháp luật Việc thuận tình ly hôn được công nhận nhằm đảm bảo quyền tự do ly hôn hợp pháp của cả hai vợ chồng.
Khi giải quyết ly hôn thuận tình, sự tự nguyện của hai vợ chồng không phải là căn cứ quyết định việc chấm dứt hôn nhân, mà chỉ là cơ sở để Toà án xét xử Dù hai bên đã đồng thuận, việc xét xử vẫn phải dựa trên các căn cứ ly hôn theo quy định của pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích của cả vợ chồng, con cái và xã hội Nếu quan hệ vợ chồng chưa đến mức "tình trạng trầm trọng", Toà án có thể không công nhận ly hôn thuận tình, vì điều này trái với nguyên tắc của luật Hôn nhân và gia đình Để đảm bảo "thật sự tự nguyện ly hôn", cả hai vợ chồng phải tự do bày tỏ ý chí mà không bị ép buộc hay lừa dối, và quyết định ly hôn cần xuất phát từ trách nhiệm đối với gia đình, phù hợp với yêu cầu pháp luật và chuẩn mực xã hội.
Theo Điều 90 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, trong trường hợp thuận tình ly hôn, ngoài việc vợ chồng phải có ý chí tự nguyện, còn cần đạt được thỏa thuận về việc chia tài sản và chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái Thỏa thuận này phải đảm bảo quyền lợi chính đáng của vợ và con Nếu không đạt được thỏa thuận hoặc thỏa thuận không đảm bảo quyền lợi của vợ và con, Tòa án sẽ can thiệp và quyết định.
Mục 9 của Nghị quyết số 02/2000/NQ - HĐTP ngày 23/12/2000 của Hội đồng thẩm phán Toà án nhân dân tối cao hướng dẫn áp dụng một số quy định của luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 về thuận tình ly hôn đã chỉ rõ:
Khi vợ chồng đồng thuận xin ly hôn, Toà án phải tiến hành hoà giải nhằm mục đích khuyến khích họ rút đơn và đoàn tụ Nếu hoà giải thành công, Toà án sẽ lập biên bản và sau 15 ngày không có thay đổi ý kiến từ các bên, quyết định đình chỉ vụ án sẽ được ban hành (theo khoản 2, Điều 44 và khoản 2, Điều 46 Pháp lệnh thủ tục giải quyết các vụ án dân sự) Ngược lại, nếu hoà giải không thành, Toà án sẽ lập biên bản về việc ly hôn tự nguyện không thành công Trong vòng 15 ngày sau đó, nếu không có thay đổi ý kiến từ vợ hoặc chồng, và Viện kiểm sát không phản đối, Toà án sẽ công nhận thuận tình ly hôn mà không cần mở phiên Toà, với điều kiện đủ các quy định pháp luật.
- Hai bên thật sự tự nguyện ly hôn;
- Hai bên đã thoả thuận được với nhau về việc chia tài sản, việc trông nom, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con.
Trong trường hợp cụ thể này, sự thoả thuận giữa hai bên về tài sản và con cái nhằm bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con, theo quy định tại Mục 9 điểm a, Nghị quyết số 02/2000/NQ - HĐTP ngày 23/12/2000.
Khi hòa giải không thành công, nếu các bên tự nguyện ly hôn nhưng không đạt được thỏa thuận về việc chia tài sản hoặc nuôi dưỡng, giáo dục con cái, Tòa án sẽ lập biên bản ghi nhận việc hòa giải không thành và các vấn đề chưa được thỏa thuận hoặc thỏa thuận nhưng không đảm bảo quyền lợi hợp pháp của vợ và con Sau đó, Tòa án sẽ mở phiên xét xử theo thủ tục chung.
Trong những năm gần đây, đã xuất hiện nhiều trường hợp xin thuận tình ly hôn giả tạo nhằm lừa dối cơ quan pháp luật để thu lợi cá nhân Những người này thường dựng lên các mâu thuẫn và lý do ly hôn có vẻ hợp lý, nhưng thực chất họ không muốn chấm dứt quan hệ vợ chồng Nếu không điều tra kỹ, Tòa án có thể kết luận rằng đã có đủ căn cứ để công nhận thuận tình ly hôn, từ đó tạo điều kiện cho họ đạt được mục đích riêng như chuyển hộ khẩu, nhận phụ cấp, hoặc tẩu tán tài sản Do đó, Tòa án cần bác đơn ly hôn trong những trường hợp này và nghiêm khắc phê phán hành vi sai trái của đương sự.
2.2 Ly hôn theo yêu cầu của một bên
Ly hôn theo yêu cầu của một bên là trường hợp chỉ có một trong hai vợ chồng muốn chấm dứt quan hệ hôn nhân Theo Điều 91 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, nếu một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn và việc hòa giải tại Tòa án không thành công, Tòa án sẽ xem xét và giải quyết yêu cầu ly hôn đó.
Toà án chỉ xét xử ly hôn khi quan hệ vợ chồng đã ở trong tình trạng nghiêm trọng, không thể kéo dài và mục đích hôn nhân không đạt được Dù là thuận tình ly hôn hay yêu cầu từ một bên, bản chất của việc giải quyết ly hôn vẫn giống nhau, khi Toà án xác nhận hôn nhân đã "chết" Trong trường hợp một bên yêu cầu ly hôn, bên đó thường đã tự nguyện nhận thức được sự tan vỡ của quan hệ, trong khi bên còn lại có thể không muốn ly hôn do không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của mâu thuẫn hoặc có thể muốn đoàn tụ vì lý do khác.
Theo Nghị quyết số 02/2000/NQ/HĐTP ngày 23/12/2000 của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, trường hợp ly hôn theo yêu cầu của một bên vợ hoặc chồng được hướng dẫn cụ thể tại mục 10.
1 Luật sư - Thạc sĩ Nguyễn Văn Cừ - Thạc Sĩ Ngô Thị Hường : Một số vấn đề lí luận và thực tiễn về Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002, Tr.
Hậu quả pháp lý của ly hôn
Ly hôn tác động trực tiếp đến hạnh phúc gia đình và lợi ích của vợ chồng, con cái cũng như xã hội Do đó, khi giải quyết ly hôn, Toà án cần thận trọng để đưa ra quyết định chính xác Bên cạnh đó, các cơ quan nhà nước cần triển khai các biện pháp nhằm giảm thiểu tối đa ảnh hưởng tiêu cực của ly hôn đối với gia đình và xã hội.
3.1 Quan hệ nhân thân giữa hai vợ chồng
Khi bản án ly hôn của Toà án có hiệu lực, quan hệ vợ chồng sẽ chấm dứt và cả hai bên đều có quyền kết hôn với người khác Sau ly hôn, tất cả quyền và nghĩa vụ nhân thân giữa vợ chồng sẽ hoàn toàn kết thúc, bất kể có thoả thuận hay không Các nghĩa vụ như thương yêu, chăm sóc, và chung thuỷ sẽ không còn hiệu lực Tuy nhiên, một số quyền nhân thân khác của vợ chồng với tư cách công dân vẫn giữ nguyên và không bị ảnh hưởng bởi việc ly hôn.
Trong xã hội hiện nay, nhiều trường hợp vợ chồng đã ly hôn và có phán quyết ly hôn của Toà án có hiệu lực pháp luật, nhưng sau đó họ lại tái hợp.
"Tái hợp" là việc chung sống mà không thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên sẽ gặp nhiều khó khăn.
Chị T và anh P được Tòa án nhân dân quận B, thành phố H quyết định cho ly hôn vào tháng 6/1998, nhưng sau đó đã sống chung trở lại từ tháng 12/1998 mà không đăng ký kết hôn Đến tháng 3/2001, anh P qua đời do tai nạn giao thông, để lại một số tài sản trị giá 120 triệu đồng mà họ đã tích lũy trong thời gian sống chung Cha mẹ anh P cho rằng chị T không phải là vợ hợp pháp và không có quyền thừa kế tài sản của anh Chị T đã khởi kiện yêu cầu công nhận mối quan hệ vợ chồng và quyền thừa kế tài sản của anh P.
Tòa án nhân dân quận B đã bác yêu cầu của chị T về tài sản chung trị giá 120 triệu đồng với lý do rằng chị và anh P đã từng ly hôn và không tái đăng ký kết hôn khi sống chung trở lại.
Chị T không được thừa kế tài sản trị giá 120 triệu đồng từ anh P vì họ không phải là vợ chồng Tòa án xác định rằng tài sản này do anh P kinh doanh mà có, trong khi chị T không tham gia vào công việc làm ăn của anh Do đó, chị T không có đóng góp công sức trong việc tạo ra tài sản này, dẫn đến việc không được chia tài sản.
Sau khi ly hôn, việc các bên trở về chung sống mà không đăng ký kết hôn sẽ gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp Nếu chị T và anh P tái hôn, chị T sẽ được thừa kế tài sản của anh P, và tài sản trị giá 120 triệu đồng sẽ trở thành tài sản chung của vợ chồng, ngay cả khi chị T không trực tiếp đóng góp vào việc tạo lập tài sản đó Do đó, pháp luật yêu cầu các cặp đôi đã ly hôn phải đăng ký kết hôn khi sống chung nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp, gia đình và xã hội.
Theo hướng dẫn của Toà án nhân dân tối cao, nếu vợ chồng đã ly hôn theo phán quyết có hiệu lực và sau đó tái hợp, sống chung, có con chung và tài sản chung, thì khi họ yêu cầu chấm dứt hôn nhân bằng ly hôn lần nữa, Toà án sẽ không giải quyết yêu cầu ly hôn đó.
Theo Bộ Luật Dân sự, trường hợp vợ chồng đã ly hôn và muốn tái hôn, họ vẫn phải thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn theo quy định pháp luật Điều này được quy định tại Điều 11 và Điều 14 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, cùng với Nghị quyết số 35/2000/QH10 Luật cũng nhấn mạnh rằng tình trạng nam nữ sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn sẽ không được pháp luật công nhận Kể từ ngày 01/01/2000, việc kết hôn không đăng ký (trước đây gọi là hôn nhân thực tế) đã bị bãi bỏ.
3.2 Chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn
Luật sư - Thạc sĩ Nguyễn Văn Cừ và Thạc sĩ Ngô Thị Hường đã trình bày một số vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 trong tác phẩm xuất bản bởi Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội, năm 2002.
Việc chia tài sản khi ly hôn là một trong những vấn đề phức tạp nhất trong các vụ án hôn nhân và gia đình, thường dẫn đến nhiều lần giải quyết do không đáp ứng được mong muốn của các bên Để đảm bảo tính công bằng và hợp lý, Điều 95 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 quy định các nguyên tắc cần tuân thủ trong việc phân chia tài sản vợ chồng khi ly hôn.
3.2.1 Đối với tài sản riêng của mỗi bên
Theo Điều 95 của Luật hôn nhân và gia đình năm 2000, việc chia tài sản khi ly hôn được thực hiện dựa trên sự thoả thuận giữa các bên Nếu không đạt được thoả thuận, một trong hai bên có thể yêu cầu Toà án can thiệp Tài sản riêng của mỗi bên vẫn thuộc quyền sở hữu của bên đó.
Tài sản riêng của mỗi bên vẫn thuộc quyền sở hữu của bên đó sau khi ly hôn Vợ hoặc chồng có quyền lấy lại tài sản riêng, nhưng phải chứng minh đó là tài sản của mình Chứng minh có thể thông qua sự công nhận của bên kia hoặc các giấy tờ xác nhận quyền sở hữu như văn tự, di chúc Nếu không có chứng cứ chứng minh tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.
Khi chia tài sản riêng của vợ chồng, cần chú ý đến việc có sự trộn lẫn giữa tài sản chung và tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân Nếu một bên đã tự nguyện nhập tài sản riêng vào tài sản chung hoặc đã sử dụng tài sản riêng cho gia đình mà không còn, thì không có quyền đòi lại hoặc đền bù Trong trường hợp tài sản riêng tăng giá trị nhờ vào tài sản chung, Tòa án cần xác định phần giá trị tăng thêm đó để chia vào tài sản chung Đối với đồ trang sức được tặng riêng trong ngày cưới, nếu chúng được coi là vốn chung cho vợ chồng, thì sẽ được xem là tài sản chung.