QUY ĐỊNH CHUNG
Quy chuẩn này áp dụng cho thiết bị nối video số không dây mặt đất hoạt động trong dải tần từ 1,3 GHz đến 50 GHz, không hạn chế bất kỳ kỹ thuật điều chế số nào, đảm bảo tín hiệu được điều chế nằm trong giới hạn quy định.
Thiết bị này phục vụ cho các đối tượng sử dụng sau:
Loại 1 là thiết bị lý tưởng cho những người làm truyền hình và sản xuất chương trình, vì nó yêu cầu chất lượng video cao nhất và thời gian trễ xử lý tối thiểu Điều này cho phép chèn thời gian thực vào các chương trình và dễ dàng biên tập chính xác Các đối tượng này thường sử dụng các dải tần số đã được cấp phép.
Loại 2 được thiết kế dành cho người dùng chuyên nghiệp và doanh nhân, những người có yêu cầu chất lượng tương tự như loại 1 Tuy nhiên, họ không quá lo ngại về độ trễ ảnh hưởng đến truyền hình, cho phép họ hoạt động trong một mặt nạ phổ nhỏ hơn.
Loại 3 được thiết kế cho người dùng dân dụng và công nghiệp, bao gồm các dịch vụ khẩn cấp, hiệp hội ôtô và ngành công nghiệp tiện ích Những đối tượng này yêu cầu chất lượng tốt từ các hệ thống kỹ thuật số, hoạt động trên các tần số đã được cấp phép.
Loại 4 là thiết bị dành cho người dùng công nghiệp, bao gồm cả an ninh công nghiệp Các hệ thống này thường hoạt động trên băng tần ISM hoặc các tần số đã được phân bổ cho mục đích sử dụng cụ thể.
Loại 5 là sản phẩm dành cho người tiêu dùng, phục vụ cho những ai có sở thích và người dùng nghiệp dư Mặt nạ 5 MHz được đề xuất có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Băng thông kênh cấp phép tối đa cho thiết bị trong phạm vi quy chuẩn 2 × 2,5 được cung cấp trong Bảng 1, chủ yếu phục vụ cho thông tin thị tần hai chiều và sử dụng trong nhà.
Bảng 1 - Độ rộng băng thông kênh cấp phép tối đa
Thiết bị Cấp phép tối đa Loại 1
Tần số hoạt động của thiết bị nối video số không dây phải tuân thủ các quy định về quy hoạch tần số quốc gia có liên quan.
Quy chuẩn này áp dụng cho tổ chức và cá nhân, cả trong nước và nước ngoài, có hoạt động sản xuất và kinh doanh thiết bị thuộc phạm vi điều chỉnh trên lãnh thổ Việt Nam.
[1 ETSI TR 100 027 (V1.2.1): "Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Methods of measurement for private mobile radio equipment".
[2 ETSI TR 100 028 (V1.4.1) (all parts): "Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Uncertainties in the measurement of mobile radio equipment characteristics".
[3 ANSI C63.5: "American National Standard for Calibration of Antennas Used for Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) ControlCalibration of Antennas (9 kHz to 40 GHz)".
[4 ETSI TR 102 273 (all parts): "Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Improvement on Radiated Methods of Measurement (using test site) and evaluation of the corresponding measurement uncertainties".
[5 CISPR 16-1: "Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods; Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus".
[6 IEC 60489-3: "Methods of measurement for radio equipment used in the mobile services Part 3: Receivers for A3E or F3E emissions".
[7 ETSI ES 202 239: "Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM); Wireless Digital Video Links operating above 1,3 GHz; Specification of Typical Receiver Performance Parameters for Spectrum Planning".
[8 IEC 60489-1: "Methods of measurement for radio equipment used in the mobile services Part 1: General definitions and standard conditions of measurement".
1.4.1 dBc decibel so với mức công suất phát xạ chưa điều chế của sóng mang
Trong các phương pháp điều chế số không yêu cầu sóng mang, khi sóng mang không thể đo được, mức dBc được xác định là giá trị dB so với công suất trung bình P.
1.4.2 Độ rộng băng thông kênh (channel bandwidth)
Băng thông được khai báo nhỏ nhất, trong đó bao gồm cả độ rộng băng thông cần thiết của máy phát
1.4.3 Phép đo dẫn (conducted measurements)
Phép đo được thực hiện bằng cách kết nối trực tiếp với thiết bị cần đo
Ăng ten tích hợp, hay còn gọi là integral antenna, là loại ăng ten được thiết kế như một phần không thể tách rời của thiết bị, có thể có hoặc không có đầu kết nối Thiết kế này được công nhận và khai báo bởi nhà sản xuất, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tính thẩm mỹ của thiết bị.
1.4.5 Công suất trung bình (mean power)
Công suất trung bình của một máy phát được cung cấp cho ăng ten trong khoảng thời gian đủ dài, tương ứng với tần số điều chế thấp nhất trong đường bao điều chế, trong điều kiện làm việc bình thường.
1.4.6 Độ rộng băng thông cần thiết (necessary bandwidth)
Đối với từng loại phát xạ, băng tần cần phải được điều chỉnh hợp lý để đảm bảo rằng thông tin được truyền tải với tốc độ và chất lượng đáp ứng yêu cầu trong các điều kiện đã xác định.
1.4.7 Phát xạ ngoài băng (out of band emissions)
Phát xạ xảy ra trên một hoặc nhiều tần số nằm ngoài băng tần cần thiết, là hệ quả của quá trình điều chế, nhưng không bao gồm phát xạ giả.
Bất kỳ điểm kết nối trên hoặc trong thiết bị cần đo dùng để kết nối cáp đến hoặc cáp từ thiết bị đó
1.4.9 Phép đo bức xạ (radiated measurements)
Các phép đo giá trị tuyệt đối của trường điện từ bức xạ
1.4.10 Công suất đầu ra (rated output power)
Công suất trung bình (hoặc dải công suất) tại đầu ra của máy phát trong điều kiện hoạt động xác định
1.4.11 Băng thông tham chiếu (reference bandwidth)
Băng thông mà mức phát xạ giả đã được xác định
1.4.12 Phát xạ giả (spurious emissions)
Phát xạ có thể xảy ra trên một hoặc nhiều tần số ngoài độ rộng băng thông cần thiết, và mức độ phát xạ này có thể bị suy giảm mà không làm ảnh hưởng đến việc truyền tải thông tin Các loại phát xạ giả bao gồm phát xạ hài, phát xạ ký sinh, sản phẩm xuyên điều chế và sản phẩm biến đổi tần số, tuy nhiên không bao gồm phát xạ ngoài băng.
1.4.13 Phát xạ không mong muốn (unwanted emissions)
Bao gồm các phát xạ giả và phát xạ ngoài băng
1.5 Ký hiệu λ Bước sóng (m) Γ Chu kỳ kí hiệu tổng àF microFarad àW microWatt
B Băng tần kênh dBc dB so với mức sóng mang
Eo Cường độ trường chuẩn (xem phụ lục A) fc Tần số sóng mang fo Tần số hoạt động
MHz MegaHertz mW milliWatt nW nanoWatt
Pmax Công suất đầu ra danh định
P0 Công suất bức xạ đẳng hướng tương đương của Pmax
R Khoảng cách (xem phụ lục A)
Ro Khoảng cách chuẩn (xem phụ lục A)
1.6 Chữ viết tắt ac Dòng điện xoay chiều alternating current
B Độ rộng băng thông kênh được khai báo (xem Bảng 1) declared channel Bandwidth
COFDM Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao có mã hóa
Coded Orthogonal Frequency Division Multiplexing
DVB-T Truyền hình quảng bá mặt đất sử dụng kỹ thuật số
Digital Video Broadcast - Terrestrial eirp Công suất bức xạ đẳng hướng tương đương effective isotropic radiated power
EMC Tương thích điện từ ElectroMagnetic Compatibility
EUT Thiết bị cần đo Equipment Under Test
FWA Truy cập không dây cố định Fixed Wireless Access
OATS Vị trí đo vùng mở Open Area Test Site
RBW Băng thông phân giải Resolution BandWidth
RF Tần số vô tuyến điện Radio Frequency
SINAD Tỷ số tín hiệu trên nhiễu và méo SIgnal to Noise And Distortion
VBW Băng thông video Video BandWidth
SWR Tỉ số sóng đứng điện áp Voltage Standing Wave Ratio
QUY ĐỊNH KỸ THUẬT
Quy chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật áp dụng cho thiết bị dựa trên loại môi trường hoạt động Thiết bị cần phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật khi hoạt động trong điều kiện môi trường đã được xác định.
Đo kiểm ăng ten giả được thực hiện với một ăng ten giả, thực chất là một tải 50 Ω không phản xạ và không bức xạ, kết nối với đầu nối ăng ten Tỷ số sóng đứng điện áp (VSWR) tại đầu kết nối 50Ω không được vượt quá 1,2: 1 trong toàn bộ dải tần số đo kiểm.
Các phép đo công suất bức xạ RF thường không chính xác, vì vậy các phép đo dẫn được ưu tiên hơn, trừ các phát xạ giả Thiết bị đo cần có bộ ghép nối phù hợp cho phép đo công suất dẫn RF Nếu không thể thực hiện điều này, nên sử dụng hộp ghép đo do nhà sản xuất cung cấp để chuyển đổi tín hiệu bức xạ thành tín hiệu dẫn Đồng thời, việc thực hiện các phép đo bức xạ vẫn cần được tiến hành.
Nhà cung cấp thiết bị có khả năng cung cấp hộp ghép đo phù hợp, giúp thực hiện các phép đo tương đối trên mẫu đã được xem xét.
Trong mọi trường hợp, hộp ghép đo phải cung cấp:
- Một kết nối đến nguồn cấp điện bên ngoài.
Hộp ghép đo của thiết bị có ăng ten tích hợp cần có một thiết bị ghép tần số vô tuyến kết hợp với ăng ten tích hợp để kết nối với cổng ăng ten ở các tần số hoạt động của EUT Điều này cho phép thực hiện các phép đo bằng phương pháp đo dẫn, nhưng chỉ các phép đo tương đối được thực hiện và tại hoặc gần với tần số hộp ghép đo đã được hiệu chỉnh.
Các đặc tính kỹ thuật của hộp ghép đo phải được phòng thử nghiệm thông qua và phải tuân theo các tham số cơ bản sau:
- Mạch điện gắn với ghép nối RF phải không chứa các thiết bị chủ động hoặc các thiết bị phi tuyến;
- Suy hao ghép nối không ảnh hưởng đến kết quả đo kiểm;
- Suy hao ghép nối không phụ thuộc vào vị trí hộp ghép đo và không bị ảnh hưởng bởi các đồ vật xung quanh hoặc người gần đó;
- Suy hao ghép nối có khả năng xuất hiện lại khi tháo và thay thế EUT;
- Suy hao ghép nối phải cơ bản được giữ nguyên khi điều kiện môi trường thay đổi.
1.7.4 Vị trí đo và bố trí đo cho các phép đo bức xạ
Hướng dẫn các vị trí đo xem IEC 60489-1 [8.
Phụ lục A cung cấp hướng dẫn chi tiết về các vị trí đo bức xạ và cách bố trí các phép đo này.
1.7.5 Bố trí các tín hiệu đo tại đầu vào máy phát
Theo quy chuẩn này, tín hiệu audio/video đầu vào máy phát cần được cung cấp bởi bộ tạo tín hiệu với trở kháng hiệu chỉnh kết nối đến các đầu vào đã xác định, trừ khi có yêu cầu khác Nhà sản xuất phải chỉ rõ tín hiệu đo đại diện cho sản phẩm.
1.8 Các điều kiện đo kiểm
Trong quá trình đo kiểm thiết bị, nguồn điện đo kiểm cần thay thế nguồn của thiết bị, đảm bảo cung cấp các điện áp đo kiểm bình thường và tới hạn Trở kháng trong của nguồn điện đo kiểm phải nhỏ để không ảnh hưởng đến kết quả đo Điện áp của nguồn đo kiểm phải được đo tại các đầu vào của thiết bị Đối với thiết bị dùng pin, cần tháo pin và thay thế bằng nguồn điện đo kiểm tương thích với điện áp thực tế của pin Khi thực hiện phép đo bức xạ, cần bố trí dây nguồn bên ngoài một cách hợp lý để không ảnh hưởng đến kết quả Nếu phải thay thế nguồn cấp ngoài bằng pin bên trong thiết bị, điều này cần được ghi lại trong báo cáo đo kiểm.
Khi thiết bị nhận nguồn điện qua cáp hoặc ổ cắm, việc đo điện áp cần thực hiện tại điểm kết nối giữa cáp nguồn và thiết bị đó.
Trong quá trình đo, điện áp nguồn cần duy trì dung sai dưới ±1% so với điện áp khởi đầu của mỗi phép đo, điều này rất quan trọng cho độ chính xác của kết quả Việc sử dụng dung sai nhỏ hơn sẽ cải thiện độ không đảm bảo của phép đo Đối với các phép đo sử dụng pin gắn trong, điện áp cuối mỗi phép đo cũng phải có dung sai dưới ±1% so với điện áp ban đầu.
1.8.2 Điện áp nguồn đo kiểm bình thường
Điện áp lưới mà thiết bị kết nối phải đạt điện áp danh định, theo quy chuẩn Điện áp danh định này có thể là điện áp lưới đã được khai báo hoặc bất kỳ điện áp nào được thiết kế cho thiết bị.
Tần số nguồn điện đo kiểm của mạng điện xoay chiều phải nằm trong khoảng từ 49
Khi thiết bị sử dụng các loại nguồn hoặc pin khác nhau (sơ cấp hoặc thứ cấp), điện áp đo kiểm cần được nhà cung cấp công bố và phải được các phòng thử nghiệm phê duyệt Các giá trị này cần được ghi chép trong báo cáo kết quả đo kiểm.
1.8.3 Điện áp nguồn đo kiểm tới hạn
1.8.3.1 Điện áp lưới Điện áp đo kiểm tới hạn đối với thiết bị được nối với một nguồn điện xoay chiều phải bằng điện áp lưới danh định ±10%.
Tần số nguồn điện đo kiểm của mạng điện xoay chiều phải nằm trong khoảng từ 49
1.8.3.2 Các nguồn pin có thể sạc lại được
Khi sử dụng thiết bị vô tuyến chạy bằng pin có khả năng sạc lại, điện áp đo kiểm tới hạn cần đạt 1,3 lần và 0,9 lần điện áp danh định của pin Mỗi loại pin sẽ có điện áp đo kiểm tới hạn dưới cho điều kiện phóng điện, và thông tin này phải được nhà sản xuất thiết bị công bố rõ ràng.
Các nguồn điện sử dụng pin sơ cấp có điện áp đo kiểm tới hạn dưới cần được xác định rõ ràng Việc hiểu rõ các loại pin khác nhau và mức điện áp tối thiểu là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho thiết bị.
- Đối với pin Leclanché hoặc Lithium: điện áp đo kiểm tới hạn bằng 0,85 lần điện áp danh định của pin;
- Đối với pin thủy ngân: điện áp đo kiểm tới hạn bằng 0,9 lần điện áp danh định của pin;
- Đối với các loại pin sơ cấp khác: điện áp điểm cuối phải được nhà sản xuất thiết bị khai báo.
Điện áp danh định được xem là điện áp đo kiểm tới hạn trên Đối với thiết bị sử dụng nhiều nguồn khác nhau, điện áp đo kiểm tới hạn sẽ được xác định qua thỏa thuận giữa nhà sản xuất và phòng thử nghiệm, và các giá trị này cần được ghi lại cùng với kết quả đo.
1.9 Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp đo đối với máy phát
QUY ĐỊNH VỀ QUẢN LÝ
Các thiết bị vô tuyến thuộc phạm vi điều chỉnh quy định tại điều 1.1 phải tuân thủ các quy định kỹ thuật trong Quy chuẩn này.
TRÁCH NHIỆM CỦA TỔ CHỨC, CÁ NHÂN
Các tổ chức và cá nhân có trách nhiệm thực hiện quy định về chứng nhận hợp quy và công bố hợp quy cho thiết bị nối video số không dây trong dải tần từ 1,3 GHz đến 50 GHz Họ cũng phải chịu sự kiểm tra từ cơ quan quản lý nhà nước theo các quy định hiện hành.
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Cục Viễn thông cùng các Sở Thông tin và Truyền thông có nhiệm vụ hướng dẫn và tổ chức triển khai việc quản lý các thiết bị nối video số không dây trong dải tần từ 1,3 GHz đến 50 GHz theo quy chuẩn đã được ban hành.
Trong trường hợp có sự thay đổi, bổ sung hoặc thay thế các quy định tại Quy chuẩn này, việc thực hiện sẽ tuân theo quy định của văn bản mới.
Phụ lục A (Quy định) Đo trường bức xạ
Phụ lục này được soạn thảo để sử dụng cho việc đánh giá tốc độ, dữ liệu hoặc thiết bị cung cấp một phản hồi cụ thể.
Phụ lục bao gồm các vị trí và phương pháp đo với thiết bị có ăng ten tích hợp hoặc thiết bị có đầu kết nối ăng ten.
A.1 Các vị trí đo và cách bố trí chung cho các phép đo có sử dụng trường bức xạ
Phụ lục này trình bày ba vị trí đo bức xạ phổ biến: buồng đo không phản xạ, buồng đo không phản xạ có mặt đất và vị trí đo vùng mở (OATS), thường được gọi là các vị trí đo trường tự do Tại những vị trí này, cả phép đo tuyệt đối và tương đối đều có thể được thực hiện Đối với phép đo tuyệt đối, cần phải kiểm tra buồng đo, với quy trình đánh giá chi tiết được mô tả trong các phần 2, 3 và 4 của TR 102 273.
Để đảm bảo tính chính xác và khả năng tái tạo của các phép đo bức xạ, chỉ nên sử dụng các vị trí đo được quy định trong Quy chuẩn kỹ thuật này.
A.1.1 Buồng đo không phản xạ
Buồng đo không phản xạ là một phòng kín được thiết kế với tường, sàn và trần được bọc vật liệu hấp thụ sóng vô tuyến, thường là bọt urethane hình chóp Trong buồng đo này, có một cột đỡ ăng ten ở một đầu và bàn quay ở đầu kia, giúp tối ưu hóa quá trình đo lường Hình A.1 minh họa một kiểu buồng đo không phản xạ.
Hình A.1 - Buồng đo không phản xạ
Vật liệu hấp thụ vô tuyến kết hợp với phần bao bọc buồng tạo ra môi trường kiểm soát, phục vụ cho các mục đích đo kiểm Kiểu buồng đo này mô phỏng điều kiện không gian tự do.
Phần bao bọc buồng đo kiểm tạo ra không gian an toàn, giúp giảm thiểu nhiễu từ tín hiệu xung quanh và các hiệu ứng bên ngoài Vật liệu hấp thụ vô tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phản xạ không mong muốn từ tường và trần, ảnh hưởng đến độ chính xác của các phép đo Thực tế cho thấy, việc bao bọc có thể đạt được mức loại bỏ nhiễu cao từ 80 dB đến 140 dB, thường dẫn đến mức nhiễu xung quanh không đáng kể.
Bàn quay có khả năng quay 360 độ trong mặt phẳng ngang, cho phép đặt mẫu thử (EUT) ở độ cao phù hợp, thường là 1 m so với mặt đất Buồng đo cần có kích thước đủ lớn để đảm bảo khoảng cách đo tối thiểu là 3 m hoặc 2(d1 + d2)²/λ (m), với giá trị lớn hơn được ưu tiên (xem A.2.5) Khoảng cách sử dụng trong các phép đo thực tế cần được ghi lại cùng với kết quả đo kiểm.
Buồng đo không phản xạ mang lại nhiều lợi thế so với các phương pháp đo khác, bao gồm việc giảm thiểu nhiễu môi trường và phản xạ từ các bề mặt như sàn, trần và tường, đồng thời không bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết Tuy nhiên, nó cũng có một số nhược điểm như giới hạn khoảng cách đo và việc sử dụng tần số thấp bị hạn chế do kích thước của các vật liệu hấp thụ hình chóp Để khắc phục vấn đề về tần số thấp, có thể áp dụng cấu trúc kết hợp giữa các viên ngói Ferrite và vật liệu hấp thụ bọt urethane.
Tất cả các phép đo về phát xạ, độ nhạy và miễn nhiễm có thể thực hiện trong một buồng đo không phản xạ mà không gặp bất kỳ hạn chế nào.
A.1.2 Buồng đo không phản xạ có mặt nền dẫn
Buồng đo không phản xạ có mặt nền dẫn là một không gian kín với tường và trần được bọc bằng vật liệu hấp thụ vô tuyến, thường là xốp urethane hình chóp Nền của buồng được làm bằng kim loại, không bọc và tạo thành mặt nền dẫn Thiết kế buồng đo thường bao gồm một cột ăng ten ở một đầu và bàn quay ở đầu còn lại.
Buồng đo này mô phỏng vị trí đo trong vùng mở lý tưởng, với đặc điểm nổi bật là mặt nền dẫn hoàn hảo và rộng vô tận.
Hình A.2 - Buồng đo không phản xạ có mặt nền dẫn
Trong vị trí đo, mặt nền tạo ra một đường phản xạ mong muốn, dẫn đến tín hiệu thu được từ ăng ten là tổng hợp của tín hiệu từ các đường truyền trực tiếp và phản xạ Kết quả là, mỗi độ cao của ăng ten phát (EUT) và ăng ten thu sẽ cho ra một mức tín hiệu thu được duy nhất so với mặt nền.
Cột ăng ten có khả năng điều chỉnh độ cao từ 1 m đến 4 m, giúp tối ưu hóa vị trí của ăng ten thử Điều này đảm bảo tín hiệu ghép giữa các ăng ten hoặc giữa thiết bị EUT và ăng ten thử đạt mức tối đa.
Bàn quay có khả năng xoay 360 độ trong mặt phẳng ngang, thường được sử dụng để đặt mẫu thử (EUT) ở độ cao quy định 1,5 m so với mặt nền Buồng đo cần đủ lớn để đảm bảo khoảng cách đo tối thiểu là 3 m hoặc 2(d1 + d2)²/λ (m), với giá trị lớn hơn được ưu tiên (xem A.2.5) Khoảng cách trong các phép đo thực tế phải được ghi lại cùng với kết quả đo kiểm.