1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRONG DẠY HỌC ĐẠI HỌC

65 49 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Sử Dụng Phương Tiện Kỹ Thuật Và Công Nghệ Trong Dạy Học Đại Học
Tác giả TS. Tôn Quang Cường, ThS. Phạm Kim Chung
Trường học Trường Đại Học Giáo Dục
Chuyên ngành Khoa Sư Phạm
Thể loại Tài Liệu
Năm xuất bản 2009
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 65
Dung lượng 2,67 MB

Cấu trúc

  • PHẦN I MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ LUẬN VỀ CÔNG NGHỆ DẠY HỌC (5)
    • 1. Khái niệm Công nghệ dạy học (5)
      • 1.1. Khái niệm Công nghệ (5)
      • 1.2. Quan niệm về Công nghệ dạy học (6)
    • 2. Bản chất của Công nghệ dạy học (8)
      • 2.1. CNDH được hiểu như một quá trình "công nghệ hoá" dạy học (0)
      • 2.2. CNDH được hiểu như một sản phẩm (kết quả) được "đóng gói" để chuyển giao (0)
      • 2.3. CNDH được hiểu là việc tích hợp các yếu tố, sản phẩm công nghệ vào quá trình dạy học (0)
    • 4. Công nghệ dạy học và quá trình dạy học (13)
      • 4.1. Vị trí của công nghệ dạy học trong quá trình dạy học (13)
      • 4.2. CNDH đảm bảo yếu tố thành công cho QTDH (0)
        • 4.2.1. CNDH và mục tiêu dạy học (0)
        • 4.2.2. CNDH và phương pháp dạy học (0)
        • 4.2.3. CNDH và người dạy, người học (0)
        • 4.2.4. CNDH và hình thức tổ chức dạy học (0)
  • PHẦN II: XÂY DỰNG BGĐT - HƯỚNG ÁP DỤNG CNDH HIỆN NAY (19)
    • 1. Khái niệm bài giảng điện tử (E-lesson) (25)
    • 3. Cấu trúc của bài giảng điện tử (31)
    • 4. Qui trình xây dựng bài giảng điện tử (34)
    • 5. Ý nghĩa của việc áp dụng bài giảng điện tử trong dạy học hiện nay (37)
      • 5.1. Tạo môi trường học tập mới (38)
      • 5.2. Phát huy vai trò, vị trí của người dạy và người học (39)
      • 5.3. Đổi mới phương pháp và hình thức tổ chức dạy-học (39)
  • PHẦN III: SỬ DỤNG CÔNG CỤ XÂY DỰNG BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ (25)
    • I. Sử dụng phần mềm MS PowerPoint (42)
      • 1. Giới thiệu chung (42)
      • 2. Một số khái niệm cơ bản (43)
        • 2.1. Slide (43)
        • 2.2. Animation effect (43)
        • 2.3. Slide transition (43)
      • 3. Màn hình Powerpoint (43)
      • 4. Kỹ thuật sử dụng Powerpoint xây dựng bài giảng (0)
        • 4.1. Nhập văn bản vào các Slide (45)
        • 4.2. Chèn các đối tượng đồ hoạ, hình ảnh, âm thanh vào silde (45)
          • 4.2.1 Chèn một sơ đồ tổ chức (Oganization Chart) (45)
          • 4.2.2. Chèn hình ảnh vào Slide (46)
          • 4.2.3. Vẽ hình vẽ trên Slide (46)
          • 4.2.4. Chèn một đoạn video hoặc âm thanh vào Slide (48)
          • 4.2.5. Ghi lời thuyết minh cho slide từ Micro (49)
          • 4.2.6. Chèn vào một biểu đồ, đồ thị (Chart) (49)
      • 5. Đặt hiệu ứng trình diễn (51)
      • 6. Hiệu ứng nâng cao (52)
        • 6.1. Tạo siêu liên kết (Hyperlink) (52)
        • 6.2. Nhúng đối tượng (Insert Object) (54)
    • II. Sử dụng phần mềm Adobe Presenter 7.0 (56)
      • 1. Gới thiệu chung (56)
      • 2. Một số chức năng của Adobe Presenter (57)
        • 2.2. Chuyển đoạn video từ camera vào Slide (58)
        • 2.3. Chèn các câu hỏi trắc nghiệm vào Slide (58)
        • 2.4. Đóng gói bài giảng (60)

Nội dung

MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÍ LUẬN VỀ CÔNG NGHỆ DẠY HỌC

Khái niệm Công nghệ dạy học

Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất, giúp tạo ra các sản phẩm vật thể và phi vật thể phục vụ nhu cầu của con người.

Công nghệ, một khái niệm bắt đầu được sử dụng từ năm 1859, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với từ gốc "Téchnẽ," mang ý nghĩa là nghệ thuật, sự lành nghề và kỹ xảo Khái niệm này thể hiện sự kết hợp giữa kiến thức và kỹ năng trong việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phục vụ cho nhu cầu của con người.

Tổ hợp các phương pháp chế tác, sản xuất và gia công giúp thay đổi trạng thái, thuộc tính và hình thức của nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm trong quá trình sản xuất sản phẩm.

Khoa học nghiên cứu các quy luật vật chất, hóa học và cơ chế nhằm xác định và áp dụng hiệu quả các quy trình sản xuất trong thực tiễn, từ đó tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí.

(Đại Từ điển Bách khoa toàn thư Xô Viết, 1985, tr 1321-1322)

Chuyển giao công nghệ là thuật ngữ chung chỉ các phương pháp gia công, chế tạo, và thay đổi trạng thái, tính chất, hình dáng của nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm trong quá trình sản xuất Mục tiêu của chuyển giao công nghệ là tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu thị trường.

(Đại Từ điển Tiếng Việt - Nguyễn Như Ý, Chủ biên, 1999, tr.456)

Công nghệ không chỉ là thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật và sản xuất, mà còn mang ý nghĩa rộng rãi, bao trùm mọi lĩnh vực hoạt động của xã hội Nó liên quan đến việc ứng dụng tri thức từ các lĩnh vực cụ thể vào thực tiễn, tạo ra sản phẩm vật chất và tinh thần Công nghệ cũng bao gồm các phương thức và quy trình kỹ thuật để sản xuất, đồng thời nhấn mạnh việc giải quyết các vấn đề đặc thù của từng lĩnh vực.

1.2 Quan niệm về Công nghệ dạy học

Công nghệ dạy học, lần đầu tiên được đề cập trong báo cáo của UNESCO năm 1970 với tiêu đề “Learning to be!”, được coi là yếu tố then chốt trong việc hiện đại hóa giáo dục Nhiệm vụ của công nghệ dạy học bao gồm việc xác lập các nguyên tắc dạy học hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình đào tạo, và phát triển các phương pháp, phương tiện hiệu quả nhằm đạt được mục tiêu giáo dục, đồng thời tiết kiệm sức lực cho cả giáo viên và học sinh Trong gần bốn thập kỷ qua, công nghệ dạy học đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà giáo dục trên toàn thế giới, tuy nhiên, vẫn chưa có sự đồng thuận về định nghĩa rõ ràng cho các thuật ngữ liên quan.

"công nghệ giáo dục", "công nghệ đào tạo", "công nghệ dạy học",

Xung quanh vấn đề Công nghệ dạy học có nhiều ý kiến trái ngược nhau được các nhà giáo dục, sư phạm đưa ra Điển hình nhất có thể kể

Nội hàm của khái niệm công nghệ dạy học được thể hiện khá rộng rãi trong các thuật ngữ bằng tiếng

Theo A.S Makarenko, quá trình sản xuất sư phạm không thể chỉ dựa vào logic công nghệ mà cần phải xây dựng trên nền tảng đạo đức truyền thụ Ông nhấn mạnh rằng chúng ta thiếu những yếu tố quan trọng trong quy trình này, bao gồm công nghệ, tính toán thao tác, thiết kế, giám sát, công cụ hỗ trợ, chuẩn mực, kiểm soát, cũng như việc phân loại sản phẩm thành phẩm và phế phẩm.

Trong thực tiễn dạy học, các nhà giáo dục thể hiện sự nỗ lực và quyết tâm hướng đến các mục tiêu đã định Quá trình này không chỉ bao gồm các yếu tố đầu vào và điều kiện cần thiết mà còn thiết lập qui trình để đảm bảo thực hiện thành công các mục tiêu giáo dục và đạt được đầu ra mong muốn.

Tính điêu luyện và thành thục trong kỹ xảo là yếu tố quan trọng thúc đẩy mọi hoạt động của con người, bao gồm cả dạy học, nhằm nâng cao hiệu quả và tính tối ưu Để đạt được thành công trong một tiết dạy, người giáo viên cần thực hiện một chuỗi quy trình từ chuẩn bị giáo án, tâm thế, triển khai bài giảng đến thu thập phản hồi và đánh giá Mỗi bước trong quy trình này đều yêu cầu các thao tác và hành vi cụ thể; bất kỳ vi phạm nào cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả, dẫn đến thất bại trong giờ dạy Quy trình này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống và hoàn cảnh khác nhau.

Hiệp hội Công nghệ và Truyền thông trong giáo dục (AECT:

The Association for Educational Communications and Technology defines instructional technology as a complex process that integrates people, ideas, methods, media, and organization to analyze educational needs effectively.

Quá trình dạy học có thể được tổ chức như một công nghệ, với các bước triển khai logic nhưng linh hoạt.

Hiệp hội quốc tế về

Công nghệ trong Giáo dục (ISTE), chuẩn quốc tế về Công nghệ trong giáo dục: http://www.iste.org/AM

=NETS vấn đề, đề xuất thực hiện, đánh giá, điều hành cách giải quyết các vấn đề liên quan đến mọi phương diện dạy học” (1977).

Bản chất của Công nghệ dạy học

2.1 Công nghệ dạy học được hiểu như một quá trình "công nghệ hoá" dạy học

Bản chất "công nghệ" trong quá trình dạy học được bộc lộ ở những khía cạnh sau:

Quá trình thiết kế và tổ chức dạy học yêu cầu tính toán kỹ lưỡng các yếu tố đầu vào, bao gồm việc xác định đối tượng học sinh với các đặc điểm như trình độ, tâm sinh lý, giới tính và lứa tuổi Ngoài ra, cần xác định nội dung dạy học phù hợp, điều kiện và phương tiện kỹ thuật cần thiết, các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến quá trình học, cũng như cách thức kiểm tra và đánh giá hiệu quả học tập.

- Việc xác lập mục tiêu dạy học (tính toán đầu ra);

Việc tuân thủ trật tự và thứ bậc trong các thao tác và hành vi là rất quan trọng, không nhất thiết phải theo một chương trình cố định Cần điều chỉnh hoạt động một cách hợp lý bằng cách xác định quy trình và các bước dạy học, đồng thời lựa chọn phương pháp và kỹ thuật dạy học phù hợp để đạt hiệu quả cao nhất.

- Tính hiệu quả của quá trình, các yếu tố nguồn lực;

- Khả năng đảm bảo đạt mục tiêu tương tự trong những lần khác lặp lại quá trình

Nghiên cứu các học thuyết tâm lý học và giáo dục, cũng như các mô hình dạy học, cho thấy nhiều đặc điểm công nghệ và quy trình đã được áp dụng trong giảng dạy.

Có thể dẫn ra một số học thuyết điển hình sau:

Thuyết liên tưởng (J.Locke, G.Berkeley ) và mô hình dạy học trực tiếp (Direct Instruction)

Công nghệ dạy học chính là việc "công nghệ hoá" quá trình dạy học kèm theo

Việc "phương tiện hoá" mọi khâu trong quá trình dạy học là cần thiết để tạo ra điều kiện thuận lợi nhất, từ đó đảm bảo đạt được mục tiêu đã đề ra một cách hiệu quả và kinh tế Điều này không chỉ tối ưu hóa kết quả công nghệ mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm công nghệ trong giáo dục.

Theo học thuyết này, tri thức được hình thành qua việc liên kết các cảm giác và ý tưởng, với tần số các liên kết này được củng cố qua kinh nghiệm Quá trình phát triển nhận thức là sự tích lũy các liên tưởng, trong đó sự khác biệt về trình độ và năng lực nhận thức được đánh giá dựa trên số lượng, chất lượng và tốc độ kích thích các liên tưởng.

Vận dụng học thuyết này, người dạy sẽ truyền đạt cho người học những “gói” kiến thức có sẵn theo cấu trúc chương trình giáo khoa Thông tin chủ yếu được truyền tải qua các cơ quan cảm giác như nghe và nhìn, giúp người học tiếp nhận, sàng lọc, xử lý và lưu giữ thông tin trong bộ não Ý tưởng về “công nghệ dạy học” liên quan chặt chẽ đến “công nghệ dẫn truyền thông tin”, nhằm nâng cao chất lượng thông tin đầu vào và hiệu quả xử lý, từ đó đảm bảo thông tin đầu ra đạt tiêu chuẩn và độ tin cậy cao.

Mô hình này phù hợp với dạy học các sự kiện, khái niệm ( Declarative knowledge ): cái gì, ở đâu, khi nào ?

Thuyết hành vi và mô hình dạy học tạo tác (S => R) Đại diện tiêu biểu cho học thuyết này là nhà tâm lý học người

Mỹ B.F Skinner, trong nghiên cứu thực nghiệm với chim bồ câu, đã xác định ba dạng hành vi ở cả động vật và con người: hành vi không điều kiện, hành vi có điều kiện và hành vi tạo tác Trong đó, hành vi tạo tác đóng vai trò chủ đạo, được hình thành từ các hành vi trước đó và được củng cố qua những kinh nghiệm tương tác với môi trường.

Trong cuốn sách "The Technology of Teaching" (1968), Skinner khẳng định rằng "công nghệ giảng dạy" thực chất là xây dựng hệ thống kích thích kỹ năng cần thiết cho người học theo sơ đồ S -> r -> s -> R, trong đó S là kích thích và R là phản ứng Kỹ năng học là yếu tố quan trọng nhất, và người học chỉ thực sự tiếp thu kiến thức khi họ có động cơ học tập và các tác nhân kích thích việc học.

Các tri thức trong nội dung dạy học được tổ chức và cấu trúc theo một logic rõ ràng, bao gồm các đơn vị đảm bảo thành công Sự kết hợp của những đơn vị thành công này sẽ tạo ra và phát triển những kích thích tích cực, mang lại lợi ích cho người học.

Mô hình này phù hợp với dạy các nguyên lí, quá trình (procedural knowledge): làm thế nào, bằng cách nào ?

Thuyết kiến tạo nhận thức của J.Piaget và mô hình dạy học khám phá (DUD: Doing and Understanding)

Học là một quá trình khám phá và tương tác với thế giới xung quanh nhằm tạo ra tri thức về các sự vật và hiện tượng Quá trình này diễn ra theo sơ đồ nhận thức, bắt đầu từ những trải nghiệm trực quan sinh động, chuyển sang tư duy trừu tượng, và từ những khái niệm cụ thể đến khái quát Nó bao gồm các bước như tiền thao tác với hình ảnh, ký hiệu và biểu tượng, tiếp theo là thao tác cụ thể thông qua việc sờ mó, quan sát và ghi chép, và cuối cùng là thao tác hình thức với các kỹ năng suy luận, tư duy và nhận xét.

J.Bruner, nhà tâm lý học người Mỹ, đã phát triển mô hình dạy học khám phá dựa trên học thuyết của J.Piaget, nhấn mạnh vai trò của việc tìm tòi và sáng tạo trong quá trình học tập Ông cho rằng để chiếm lĩnh tri thức, người học cần trải qua ba giai đoạn: phân tích để tìm ra bản chất, sau đó là mô hình hoá để xác định mối liên hệ giữa các yếu tố Mô hình này thực sự là một "công nghệ dạy học" hiệu quả, khuyến khích sự chủ động và sáng tạo của người học.

-> biểu tượng hoá (khái quát)

Mô hình này phù hợp với dạy học các nguyên tắc, qui trình (conditional knowledge): làm thế nào, tại sao nếu?

Quan điểm sư phạm tương tác (R Madeleine, J.M Dénommé)

Cách tiếp cận dạy học nhấn mạnh rằng mỗi hoạt động chức năng của con người đều có cơ quan tương ứng, trong đó hoạt động học phụ thuộc vào bộ máy học với nền tảng là hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, với não bộ đóng vai trò quan trọng Nếu não hoặc các cơ quan cảm giác bị tổn thương, hoặc trong môi trường thiếu thốn, con người sẽ gặp khó khăn trong việc học Trong quá trình học, ba rào cản chính thường gặp phải là sự hứng thú, trạng thái “T” để đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa hai bán cầu não, và môi trường học tập.

Công nghệ dạy học được hiểu là quá trình cung cấp thông tin cần thiết cho một đơn vị kiến thức, tạo ra sự tương tác khoa học giữa người dạy và người học, đồng thời đảm bảo một môi trường học tập thuận lợi.

Tóm lại, việc "công nghệ hoá" quá trình dạy học đã tái hiện nguyên lý cơ bản của công nghệ sản xuất công nghiệp bằng cách phân chia quá trình dạy học thành các chuỗi và công đoạn, tuân thủ nguyên tắc thứ tự và logic, nhằm đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.

2.2 Công nghệ dạy học được hiểu như một sản phẩm (kết quả) được

"đóng gói" để chuyển giao

Quá trình "công nghệ hoá" dạy học thể hiện rõ qua việc xác lập và triển khai các mô hình, phương pháp và kỹ thuật dạy học cụ thể nhằm đạt được mục tiêu giáo dục Những mô hình và kỹ thuật này đã được nghiên cứu và thử nghiệm để đảm bảo hiệu quả trong các điều kiện cụ thể, đồng thời được "đóng gói" để dễ dàng áp dụng Việc áp dụng triệt để các phương pháp này sẽ giúp đạt được mục tiêu dạy học một cách hiệu quả.

Một số hệ hình và mô hình dạy học hiện nay:

Công nghệ dạy học và quá trình dạy học

4.1 Vị trí của công nghệ dạy học trong quá trình dạy học

Quá trình dạy học là một hệ thống toàn diện, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ và sự tác động qua lại giữa ba yếu tố chính: khái niệm khoa học, hoạt động học và hoạt động dạy.

Sơ đồ về các bộ phận cấu thành của công nghệ dạy học

Trình độ xuất phát cần thiết của người học

Kĩ năng Hành vi-Thái độ

Kết quả thể hiện ở trình độ của người học

Kĩ năng Hành vi-Thái độ

Kĩ thuật Con người Thông tin

QL - tC - ĐK Đầu vào B ộ phận tác động Đầu ra

Để nâng cao hiệu quả dạy học, cần thiết kế công nghệ dạy học hợp lý và tổ chức các hoạt động dạy học cộng tác một cách tối ưu Điều này không chỉ đảm bảo mối liên hệ nghịch mà còn khuyến khích người học tích cực và tự giác chiếm lĩnh khái niệm khoa học, phát triển năng lực và hình thành thái độ đúng đắn trong quá trình học tập.

Công nghệ có thể được hiểu như một chuỗi các liên kết logic, trong đó các thành tố có mối quan hệ mật thiết và quy định lẫn nhau.

Khái niệm khoa học, bao gồm tri thức khoa học, tri thức xã hội và kinh nghiệm xã hội, đóng vai trò quyết định trong tính logic của quá trình dạy học, đặc biệt là về mặt nội dung giảng dạy.

Hoạt động học qui định tính logic của quá trình dạy học về mặt lĩnh hội và tự điều khiển (của chính người học)

Quá trình dạy học cần tuân thủ quy tắc logic, bao gồm cả logic khoa học của nội dung giảng dạy và tâm lý học về tiếp thu kiến thức Điều này có nghĩa là việc xây dựng và triển khai hoạt động dạy học phải dựa trên các khái niệm khoa học rõ ràng, nhằm đảm bảo sự hiệu quả trong việc dạy và học.

Sơ đồ vị trí của công nghệ dạy học trong quá trình dạy học

Phươ ng tiện (bằn g cá I gì?) Ph ương pháp (bằng cách nào? ) Hình th ức (t heo k iểu nào?) Người dạy Công nghệ dạy học

Công nghệ dạy học bao gồm các lý thuyết và hoạt động thực tiễn nhằm tối ưu hóa quá trình dạy và học Nó tập trung vào các khía cạnh như thiết kế, quản lý, tổ chức triển khai, ứng dụng sản phẩm, và kiểm tra đánh giá.

Quá trình dạy học cần được công nghệ hoá một cách khoa học bằng cách xác định và tối ưu hóa các yếu tố như đầu ra, đầu vào, nội dung giảng dạy, điều kiện và phương tiện kỹ thuật, cùng với các tiêu chuẩn đánh giá Mục tiêu là đạt được hiệu quả và hiệu suất cao trong việc thực hiện các mục tiêu dạy học.

- Cung cấp thông tin, truyền đạt kiến thức

- Cung cấp các công cụ hỗ trợ kiến tạo kiến thức

- Cung cấp các cơ hội học tập, mở rộng môi trường học tập

- Cung cấp các công cụ rèn kỹ năng (“cứng”, “mềm”)

- Kích thích niềm say mê, hứng thú, trách nhiệm học tập

4.2 Công nghệ dạy học đảm bảo yếu tố thành công cho QTDH 4.2.1 Công nghệ dạy học và mục tiêu dạy học

Trong lý luận dạy học hiện đại, việc xây dựng mục tiêu dạy học giữ vai trò quyết định trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục, vì chất lượng được đánh giá qua mức độ đạt được mục tiêu đã đề ra Một mục tiêu dạy học được coi là hoàn chỉnh và có giá trị khi nó bao gồm đầy đủ ba chỉ số quan trọng.

- Chỉ số hành vi (Behavioral Index - BI: người học thực hiện được hành vi gì, làm được gì?);

- Chỉ số thực hiện (Peformance Index - PI: người học thực hiện được bao nhiêu kết quả mong muốn?);

- Chỉ số điều kiện (Conditional Index - CI: người học thực hiện được hành vi gì, bao nhiêu và trong những điều kiện, hoàn cảnh nào?)

4.2.2 Công nghệ dạy học và phương pháp dạy học

Công nghệ dạy học và phương pháp dạy học có mối quan hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau trong việc đạt được các mục tiêu giáo dục Cả hai đều hướng đến việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập, giúp giáo viên và học sinh tương tác tốt hơn trong quá trình học.

2 khái niệm này có những điểm khác biệt cơ bản sau:

Phương pháp dạy học được xem là cách tiếp cận để đạt mục tiêu giáo dục, trong khi công nghệ dạy học đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện phương pháp này một cách hiệu quả Công nghệ dạy học giúp đạt được kết quả tương tự trong các hoàn cảnh dạy học khác nhau, thể hiện nghệ thuật trong việc áp dụng phương pháp Hiện nay, trong lý luận về phương pháp dạy học tại Nga, công nghệ dạy học (công nghệ sư phạm) được coi là một cách tiếp cận quan trọng.

(qui trình nhất quán) triển khai các phương pháp dạy học hiện đại (được qui trình hoá) được chấp nhận khá rộng rãi;

Công nghệ dạy học chịu ảnh hưởng sâu sắc từ cá nhân, tài năng sư phạm và nhân cách của người thực hiện, điều này quyết định đến việc xác định mục tiêu, dự đoán kết quả, lựa chọn hình thức tổ chức, phương pháp và phương tiện dạy học phù hợp, cũng như hình thức kiểm tra và đánh giá.

Công nghệ dạy học có thể được xem như là "phương pháp" trong phương pháp dạy học hoặc là "nghệ thuật" thực hiện các phương pháp dạy học theo những quy trình nhất quán.

Công nghệ dạy học nhằm mục đích gia tăng và chia sẻ giá trị từ quá trình giáo dục giữa người dạy và người học.

4.2.3 Công nghệ dạy học và người dạy, người học

Công nghệ dạy học với sự hỗ trợ của máy tính và Internet đã làm thay đổi hoàn toàn vai trò của giáo viên và học sinh Vai trò truyền thụ tri thức độc quyền của giáo viên không còn nữa, thay vào đó, công nghệ giúp giáo viên tối ưu hóa quá trình dạy học, khuyến khích sự chủ động, tích cực và sáng tạo của học sinh.

Để nâng cao tính phân hóa và cá thể hóa trong giáo dục, cần áp dụng phương pháp dạy học cá thể hóa thông qua các hoạt động học tập tương tác và cộng tác Điều này đòi hỏi sự chú ý đến các yêu cầu, nguyện vọng, năng lực và tốc độ học của từng cá nhân, từ đó tạo ra môi trường học tập phù hợp và hiệu quả hơn cho mọi học sinh.

XÂY DỰNG BGĐT - HƯỚNG ÁP DỤNG CNDH HIỆN NAY

Khái niệm bài giảng điện tử (E-lesson)

Hiện tại, chưa có một định nghĩa chính thức và thống nhất về bài giảng điện tử (BGĐT), mà nó thường được gọi bằng nhiều tên khác nhau như “bài giảng số hóa”, “bài giảng qua mạng”, hay “bài giảng kết nối (trực tuyến/ngoại tuyến)” Tuy nhiên, những cách hiểu này chỉ dừng lại ở hình thức thể hiện mà chưa phản ánh đầy đủ bản chất thực sự của BGĐT.

Bài giảng điện tử có thể được hiểu theo 2 cách:

Sản phẩm điện tử trong giáo dục bao gồm giáo trình, giáo án, hồ sơ dạy học và học liệu được số hóa, được thiết kế và tổ chức theo mục tiêu sư phạm cụ thể Các dạng thức số hóa này có thể là văn bản, âm thanh, hình ảnh, đồ họa, ký hiệu và thí nghiệm mô phỏng, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập.

Sản phẩm này có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các bài giảng truyền thống, giúp giảm thiểu việc mang theo giáo trình nặng nề Người dạy chỉ cần một chiếc Pen Driver-USB chứa dữ liệu và phần mềm chuyên dụng, cùng với máy tính xách tay và máy chiếu LCD Hơn nữa, người học có thể dễ dàng lặp lại thao tác với nội dung thông qua máy tính, đĩa CD-Rom hoặc băng hình để hiểu rõ hơn vấn đề.

Quá trình dạy học điện tử hóa và số hóa cho phép người học, người dạy và nội dung tri thức tương tác trong môi trường số hóa, thường qua mạng Internet, ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời điểm nào.

Các bài giảng và khóa học ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) mang lại sự tiến bộ vượt trội so với phương pháp truyền thống, cho phép người học tương tác trực tiếp với nội dung.

Dạy học truyền thống chủ yếu cung cấp kiến thức khoa học được hệ thống hóa trong giáo trình và sách giáo khoa, nhưng lại thiếu tính tương tác, khiến người học không thể tham gia vào quá trình học tập một cách chủ động.

Nội dung của bài giảng điện tử (E-lesson) không chỉ đơn thuần là thông tin hay tri thức, mà còn bao gồm cách tìm kiếm, lựa chọn, xử lý thông tin và giải quyết vấn đề Vẫn còn nhiều quan niệm sai lầm cho rằng việc thiết kế nội dung cho bài giảng điện tử chỉ là chuyển đổi từ sách giấy sang "sách số" hay "sách điện tử" (E-book).

Bài giảng điện tử (được hiểu khái quát như sản phẩm và quá trình) về cơ bản khác với bài giảng truyền thống ở những điểm sau:

- Không bị giới hạn bởi không gian, thời gian (đẳng thời và bất đẳng thời)

- Mềm dẻo, có thể tương tác được

- Tạo sự linh hoạt trong tốc độ triển khai học tập tùy thuộc vào năng lực của cá nhân người học

- Tạo ra môi trường học tập bình đẳng, phù hợp với các đối tượng khác nhau

- Tạo ra khả năng tích hợp mạnh mẽ các ứng dụng công nghệ trong dạy học

- Tạo ra sự thay đổi căn bản trong quan niệm về vị trí, vai trò của người dạy, người học

Bài giảng điện tử là sự kết hợp giữa sản phẩm và dịch vụ, được thiết kế bằng công nghệ thông tin nhằm đạt được mục tiêu dạy học Nó bao gồm các nội dung giảng dạy và nguồn học liệu, phù hợp với các hoạt động dạy, học, tự học và kiểm tra đánh giá Mục tiêu của bài giảng điện tử là hỗ trợ người dạy và người học thực hiện các nhiệm vụ theo kịch bản sư phạm đã định.

Hiện nay, nhiều tài liệu đề cập đến các hình thức giáo dục không truyền thống đã xuất hiện một số khái niệm liên quan chặt chẽ đến bài giảng điện tử.

Khóa học điện tử, hay còn gọi là E-course và E-Learning, là hình thức đào tạo sử dụng công nghệ thông tin, chủ yếu thông qua máy tính, mạng Internet và các ứng dụng web.

Học liệu điện tử (E-resource, Course-ware) là các tài nguyên học tập đã được số hóa và được định dạng theo cấu trúc sư phạm cụ thể Những tài nguyên này được lưu trữ trong các dạng thể chứa dữ liệu như ổ cứng, ổ mềm, mạng Internet, trang web cơ sở dữ liệu, thư viện điện tử và kho dữ liệu.

Giáo trình và sách điện tử (E-book) là những tài liệu đã được số hóa, chủ yếu dưới dạng văn bản, với định dạng chuẩn và tích hợp các công cụ Multimedia Những yếu tố này giúp nâng cao trải nghiệm đọc, tạo điều kiện cho người dùng tương tác đa giác quan và thao tác dễ dàng hơn.

Giáo án điện tử là kế hoạch triển khai các bài giảng điện tử, có thể hoạt động độc lập hoặc tích hợp vào phương pháp dạy học truyền thống Nó được xây dựng dựa trên các nguyên tắc sư phạm nhất định, đảm bảo tính logic và sự liên kết của nội dung dạy học.

Cần phân biệt 2 khái niệm: Bài giảng điện tử và Giáo án điện tử!

3 thế hệ phát triển của bài giảng điện tử

Thế hệ 1 của bài giảng điện tử chủ yếu tập trung vào việc trình bày nội dung thông qua các hiệu ứng đa dạng và tích hợp công cụ Multimedia cùng siêu liên kết Tuy nhiên, các bài giảng này còn thiếu tính tương tác cao giữa người học và nội dung dạy học, đồng thời không mang tính "mở" để khuyến khích sự khám phá.

Thế hệ 2 của các bài giảng điện tử tích hợp công cụ Multimedia, cho phép người học tương tác với nội dung giảng dạy thông qua việc quan sát, thực hành, làm bài tập và kiểm tra đánh giá.

Cấu trúc của bài giảng điện tử

Bài giảng điện tử được xem như một tổ hợp nội dung và phương pháp dạy học cho một bài học cụ thể, không chỉ đơn thuần là tập hợp thông tin và dữ liệu số hóa Mỗi bài giảng cần được thiết kế để hỗ trợ người học chiếm lĩnh lý thuyết, hình thành kỹ năng qua các con đường tri nhận, tư duy, minh họa, tra cứu, chỉ dẫn, luyện tập, kiểm tra và ra quyết định, nhằm đạt được các mục tiêu học tập đã định.

Về tổng thể, mô hình của bài giảng điện tử có thể bao gồm các thành phần sau:

- Thông tin chung về bài giảng (người dạy, mục tiêu, lịch trình )

- Giáo trình, sách giáo khoa điện tử (các văn bản, nguồn tài liệu phục vụ dạy học, nội dung bài học, tài liệu tham khảo đã được số hóa)

- Sách chỉ dẫn điện tử (văn bản, từ điển chú giải thuật ngữ đã được số hóa)

- Hệ thống các nhiệm vụ luyện tập, thực hành (các phần mềm mô phỏng, thí nghiệm ảo, bài tập mô phỏng )

- Hệ thống kiểm tra đánh giá

Hoạt động và nhiệm vụ học tập

Mô hình này có khả năng điều chỉnh tỷ lệ và dung lượng để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng chương, bài học, môn học và chuyên ngành.

Một bài giảng điện tử hiệu quả cần được tổ chức thành các khối nội dung nhỏ, bao gồm “Khối nội dung lý thuyết” và “Khối nội dung nghiên cứu” Việc phân chia này giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về kiến thức được truyền đạt.

Khối học liệu bao gồm các phần như Khối thực hành, Khối học liệu đọc và Khối sáng tạo, nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ nội dung học tập về các khía cạnh như sự kiện, khái niệm, nguyên lý, quá trình và nguyên tắc.

Mỗi khối học bao gồm các module nhỏ, như "Module lý thuyết 1,2", "Module thực hành 1,2", "Module thí nghiệm, tình huống", và "Module kiểm tra, đánh giá" Các module này được thiết kế theo nguyên tắc cho phép người học tự do lựa chọn và liên kết chéo, tạo ra các hướng giải quyết mở, đồng thời đảm bảo tính giao tiếp và phản hồi hiệu quả.

Qui trình xây dựng bài giảng điện tử

Hiệu quả của bài giảng điện tử phụ thuộc vào sự kết hợp hài hòa giữa ý tưởng sư phạm và ý tưởng công nghệ Để xây dựng một bài giảng điện tử hiệu quả, cần tuân thủ quy trình tích hợp cả hai yếu tố này Các bước trong quy trình xây dựng bài giảng điện tử có thể được tóm tắt như sau:

◙ Bước 1: Thiết kế ý đồ bài giảng (xây dựng kịch bản sư phạm và kịch bản công nghệ)

Kịch bản sư phạm là linh hồn của bài giảng điện tử, tạo ra sự nhất quán và logic cho nội dung bài học Trong quá trình xây dựng kịch bản, người dạy cần xác định rõ mục tiêu bài học, nội dung cốt lõi và phương pháp triển khai Điều này bao gồm việc xác định vai trò của người dạy và người học, cũng như các hình thức tương tác trong từng giai đoạn Ngoài ra, cần xem xét các hình thức học tập mà người học có thể áp dụng và đặc điểm của đối tượng học sinh Cuối cùng, tính khả thi về công nghệ cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo nội dung được truyền tải hiệu quả.

Trong quá trình xây dựng kịch bản công nghệ, việc lựa chọn các công cụ đa phương tiện phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo nội dung được thể hiện hiệu quả Cần tránh lạm dụng các yếu tố công nghệ, nhằm tạo ra trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

Công nghệ cần được áp dụng một cách có tính toán và hợp lý, tránh lạm dụng để đảm bảo hiệu quả trong giáo dục Giao diện phải thân thiện với người học, đồng thời cần tính toán khả năng đáp ứng các yêu cầu sư phạm về mặt kỹ thuật và tính khả thi về kinh tế.

◙ Bước 2: Chọn lựa và chuẩn bị học liệu

Lựa chọn, phân loại, sắp xếp toàn bộ học liệu liên quan đến nội dung bài giảng; phân loại các học liệu theo tiêu chí phục vụ cho

Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình dạy học, cần phân loại nội dung thành ba cấp độ: nội dung cốt lõi (phải biết), nội dung cơ bản (nên biết) và nội dung bổ sung (có thể biết, tham khảo) Ngoài ra, các tài liệu cần được chuẩn bị trước và sắp xếp thành các “gói” hợp lý, khoa học nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng.

► Có thể tập hợp tài liệu theo “gói nội dung”:

- Tài liệu giới thiệu, hướng dẫn

- Tài liệu bắt buộc, tham khảo chính

- Tài liệu kiểm tra đánh giá v.v

► Có thể tập hợp học liệu theo “gói định dạng”:

- Tài liệu văn bản (Word, PDF…)

- Học liệu Multimedia (Audio/Video file)

- Học liệu tranh ảnh minh họa, học liệu được số hóa (các file ảnh tĩnh/động)

► Có thể tập hợp học liệu theo “gói chủ thể hoạt động”:

- Học liệu dành cho người dạy

- Học liệu dành cho người học

- Học liệu dành cho nhà quản lí v.v

◙ Bước 3: Số hóa các học liệu

Lựa chọn định dạng số hóa phù hợp cho học liệu là rất quan trọng, đặc biệt là đối với các loại tài liệu văn bản Việc xác định đúng định dạng sẽ giúp tối ưu hóa khả năng truy cập và sử dụng tài liệu, đồng thời nâng cao hiệu quả trong quá trình học tập và giảng dạy.

 Sử dụng Web và các công cụ tìm kiếm, truy xuất thông tin, dữ liệu!

 Lưu ý về các qui định về bản quyền tác giả! bản, hình ảnh, âm thanh, ảnh, đồ họa, bản đồ, biểu đồ )

Việc số hóa học liệu yêu cầu sự hỗ trợ từ các thiết bị công nghệ phần cứng như máy ảnh kỹ thuật số, camera, và máy quét, cùng với các phần mềm chuyên dụng để xử lý và đóng gói các định dạng văn bản, hình ảnh, đồ họa, và file video/audio.

◙ Bước 4: Chọn lựa, thiết kế đa phương tiện

Lựa chọn và phối kết hợp các công cụ kỹ thuật công nghệ phù hợp để thiết kế các học liệu của bài giảng đã được số hóa

- Các phần mềm xử lí văn bản, số liệu (Microsoft Office, Adobe v.v.)

- Các phần mềm xử lí đồ họa (Flash, Corell Draw, Photoshop, Autocad, Picasa v.v.) và xử lí Audio/Video (Herosoft, VCD Cutter, Total Converter v.v.)

- Các phần mềm trình diễn (MS PowerPoint, Adobe Presenter, Proshow Gold v.v.)

- Các phần mềm hỗ trợ học tập, kiểm tra đánh giá, phần mềm mô phỏng

◙ Bước 5: Đóng gói bài giảng theo chuẩn

Để tạo điều kiện thuận lợi cho người học, các nhà quản lý và giáo viên thiết kế bài giảng, cần thống nhất với các nhà quản lý về tiêu chuẩn đóng gói bài giảng Điều này sẽ giúp xây dựng và tổ chức chương trình đào tạo hiệu quả hơn.

- Văn bản: sử dụng font Unicode

- Picture/Audio/Video file: định dạng phù hợp, kích thước nhỏ gọn

- Các chuẩn đóng gói thông dụng: HTML, SCORM…

Triển khai dạy học thí điểm trên nền thiết kế công nghệ, bài giảng đã đựoc số hóa, tích hợp bài giảng điện tử trong dạy học truyền thống ).

SỬ DỤNG CÔNG CỤ XÂY DỰNG BÀI GIẢNG ĐIỆN TỬ

Sử dụng phần mềm MS PowerPoint

MS PowerPoint là một công cụ trình diễn đa năng, giúp tích hợp nhiều đối tượng và chèn hiệu ứng, mang đến sự sinh động cho nội dung trình bày, phù hợp với mục đích sư phạm trong giảng dạy.

- Trình bày, mô tả được sự vận động logic tiềm ẩn của nội dung kiến thức (nhờ các hiệu ứng - Effect)

- Trình bày thông tin theo thứ bậc, hệ hình logic

- Tạo các siêu liên kết mở rộng tài nguyên (Hyperlink)

- Nhúng các liên kết tài nguyên mở rộng

- Đóng gói, lưu giữ và chia sẻ thông tin tiện dụng Ưu điểm:

- Thiết kế đơn giản, nhanh chóng, thuận tiện

- Cho phép tích hợp nhiều công cụ Multimedia

- Cho phép trình bày nội dung sinh động

Tính tương tác trong hoạt động học hiện nay còn hạn chế, khi người học chủ yếu chỉ tham gia vào việc quan sát và đọc tài liệu Điều này dẫn đến việc họ chưa có nhiều cơ hội để thực hành và thao tác trực tiếp với nội dung giảng dạy, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập.

- Khả năng tích hợp được các công cụ kiểm tra đánh giá giúp người học tự học, tự đáng giá hạn chế

MS PowerPoint được xếp thứ 8 trong Top 100 công cụ dạy học năm 2008

Nguồn: http://www.c4lpt. co.uk/recommen ded/top100.html

2 Một số khái niệm cơ bản

Slide được hiểu là các bản chiếu, các nội dung trình chiếu được đưa vào các bản chiếu (Slide)

Đối với máy chiếu bản trong (Over head), cần tạo các bản chiếu dương bản bằng cách in trên các bản trong và phải đặt từng bản chiếu bằng tay khi trình bày Trong khi đó, PowerPoint cho phép soạn thảo các bản chiếu trên Slide, và khi trình chiếu, các slide sẽ được hiển thị lần lượt bằng cách nháy chuột hoặc tự động Khi kết nối máy tính với máy chiếu đa năng (Multi media Projector), các Slide sẽ được phóng to trên màn hình, hỗ trợ bài giảng và thuyết trình với hình ảnh đẹp và nhiều hiệu ứng đặc biệt như chuyển động (Animation).

Các hiệu ứng hoạt hình (Animation effect) được hiểu là các ứng dụng tạo các chuyển động cho các hộp văn bản hoặc các hình ảnh, video …

Phương thức chuyển đổi các slide trình chiếu có thể được thực hiện một cách sinh động, chẳng hạn như thu nhỏ các slide trước đó trước khi trình bày các slide tiếp theo (Box in).

Các slide kế tiếp được trình chiếu khi Nháy chuột hoặc để chạy tự động sau một khoảng thời gian (Slide thời gian – Slide timing)

Thanh Menu: Chứa danh sách các lệnh được liệt kê theo nhóm của

PowerPoint Để chọn một lệnh, nháy chuột lên tên nhóm lệnh, đưa con trỏ chuột đến tên lệnh và nháy phím trái chuột

Thanh công cụ chứa các lệnh thường dùng được gán vào từng nút, mỗi nút tương ứng với một lệnh trong Menu Để tìm hiểu chức năng của các nút, bạn chỉ cần di chuyển con trỏ chuột lên nút mà không cần bấm, lúc này sẽ hiển thị một lời chú giải ngắn (Tool tips) bên cạnh nút, giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng của nó.

Các nút hiển thị các Slide trên màn hình (Viewbuttons): cho phép nhanh chóng chuyển sang các chế độ hiển thị khác nhau của PowerPoint

Thanh cuộn trong PowerPoint cho phép người dùng di chuyển màn hình lên hoặc xuống, giúp dễ dàng chuyển đổi giữa các slide Khi kéo thanh cuộn, PowerPoint sẽ hiển thị số hiệu và tiêu đề của từng slide, tạo thuận lợi cho việc theo dõi nội dung trình bày.

4 Kỹ thuật sử dụng PowerPoint trong thiết kế bài giảng

Các nút hiển thị Slide Thanh công cụ vẽ

Slide view: Hiển thị một Slide

Hiển thị dưới dạng đề cương

Hiển thị nhiều Slide trên cùng màn hình

4.1 Nhập văn bản vào các Slide Để nhập văn bản vào các Silde nên chọn bố cục cho Slide (cách bố trí văn bản, hình ảnh) Sau đó nhập các văn bản vào các ô đã được bố trí

4.2 Chèn các đối tượng đồ hoạ, hình ảnh, âm thanh vào silde 4.2.1 Chèn một sơ đồ tổ chức (Oganization Chart)

Mở Textbox: nhập văn bản

Khi nhập dữ liệu vào

Slide nên gõ tiêu đề cho Slide để thuận tiện khi trình chiếu

Mở File văn bản trong

Để tạo sơ đồ tổ chức hiệu quả trong PowerPoint, bạn có thể sử dụng tiện ích Organization Chart thay vì công cụ AutoShape trên thanh công cụ vẽ Tiện ích này giúp bạn thực hiện công việc một cách nhanh chóng và dễ dàng.

2 Chọn kiểu sơ đồ  nhấn OK

3 Gõ tiêu đề cho sơ đồ trong mục Chart Title

4 Sử dụng thanh công cụ Organization Chart để thêm nhánh hoặc thanh đổi dạng sơ đồ

4.2.2 Chèn hình ảnh vào Slide

Để đưa hình ảnh từ giấy vào PowerPoint, bạn cần quét hình ảnh bằng máy quét và lưu thành file trên máy tính Ngoài ra, bạn cũng có thể sao chép hình ảnh từ phần mềm khác hoặc từ Internet và chèn chúng vào các slide.

1 Chọn Slide muốn chèn hình ảnh vào

2 Mở menu Insert  Chọn Picture  From File  Chọn File ảnh

4.2.3 Vẽ hình vẽ trên Slide

Để nâng cao hiệu quả của bản trình bày, việc bổ sung các đối tượng đồ họa như sơ đồ tổ chức, bảng, đồ thị, bản đồ, hình ảnh, video, hình vẽ và lời thuyết minh là rất quan trọng.

Chèn hình ảnh từ Clip Art:

Muốn tạo ra sơ đồ riêng, có thể sử dụng các công cụ vẽ (Drawing) của PowerPoint

 C h ứ c n Chức năng của cụ thể của từng nhóm lệnh và công cụ như sau:

 Nhóm các lệnh và công cụ tạo ra các đối tượng vẽ:

AutoShapes là các hình dạng được định nghĩa sẵn như đường kẻ, hình ô van, hình khối, ký hiệu lưu đồ và biểu ngữ, hoặc có thể là hình dạng tự do Để vẽ một AutoShape, bạn chỉ cần nhấn vào AutoShapes, chọn hình cụ thể mong muốn và sau đó bấm và kéo chuột để khoanh vùng cho hình vẽ.

Click the Line button to draw lines, use the Arrow button to create arrows, select the Rectangle button to draw rectangles, choose the Oval button for circles or ovals, and utilize the Text Box option to create a text box.

WordArt để tạo các kiểu chữ nghệ thuật

Nhóm các lệnh và công cụ để làm việc với các đối tượng đã vẽ:

 Select Objects : Chọn một đối tượng hoặc nhiều đối tượng bằng cách nhấn phím Shift trong khi chọn, thay đổi vị trí, kích thước của đối tượng

Chức năng Draw bao gồm các lệnh giúp di chuyển, căn chỉnh, xoay hoặc lật các đối tượng vẽ Ngoài ra, nó cũng cho phép nhóm các đối tượng lại thành một đối tượng duy nhất (Group) hoặc tách rời các nhóm này (Ungroup).

Nhóm các lệnh và công cụ để làm việc với các đối tượng vẽ

Nhóm các lệnh và công cụ để tạo ra các đối tượng vẽ

Nhóm các công cụ để định dạng và tạo hiệu ứng cho các đối tượng vẽ

 Nút Free Rotate : quay đối tượng đã chọn theo những góc độ bất kì

 Nhóm các công cụ định dạng và tạo hiệu ứng cho các đối tượng đã vẽ:

 Fill Color : Tạo hiệu ứng hoặc nền màu

 Line Color : Tạo màu cho đối tượng đường hoặc một khung màu

 Font Color : Tạo màu cho văn bản trong hộp văn bản

 Line Style : Chọn độ rộng cho một đường kẻ liền

 Dash Style : chọn kiểu dáng đường kẻ chấm cách hoặc gạch cách

 Arrow Style : Bổ sung hoặc thay đổi một mũi tên cho đường vẽ

 Shadow : Tạo hiệu ứng bóng cho đối tượng vẽ,

 3-D : Tạo hiệu ứng ba chiều cho đối tượng vẽ

4.2.4 Chèn một đoạn video hoặc âm thanh vào Slide

Bạn có thể chèn video hoặc âm thanh đã được lưu trữ trên đĩa cứng hoặc đĩa CD vào các slide trong PowerPoint để tăng tính sinh động cho bài trình bày.

Cách thực hiện như sau:

1 Mở menu Insert  Movies and Sounds

- Movie from Gallery: Chèn một đoạn video thư viện có sẵn của Microsoft Clip Gallery

- Movie from File: Chèn một đoạn video đã được lưu trong máy tính hoặc từ các đĩa tra cứu khác

- Sound From Gallery: Chèn một đoạn âm thanh từ thư viện của

- Sound From File: chèn một file âm thanh

- Play Audio CD Track: Chèn âm thanh từ đĩa CD nhạc (Audio)

4.2.5 Ghi lời thuyết minh cho slide từ Micro

Chúng ta có thể thêm lời thuyết minh cho từng slide hoặc toàn bộ phiên trình chiếu mà không cần nói trực tiếp Để thực hiện việc này, hãy làm theo các bước sau.

Record Narration  OK Đọc lời thuyết minh qua Micro  ấn phím ESC và nhấn Save để dừng và ghi vào đĩa

Sử dụng phần mềm Adobe Presenter 7.0

Powerpoint là để trình chiếu, cần phải có người thuyết minh (giáo viên, báo cáo viên)

Adobe Presenter là một plugin cho PowerPoint, giúp chuyển đổi bài trình chiếu thành các bài giảng điện tử tương tác Ứng dụng này hỗ trợ multimedia, cho phép chèn lời thuyết minh và câu hỏi trắc nghiệm Bài giảng có thể được phát trực tuyến trên Internet hoặc chạy offline.

Sau khi cài đặt Adobe Presenter, một menu như hình bên được thêm vào thanh menu của PowerPoint

Hình ảnh màn hình bài giảng điện tử sử dụng Adobe Presenter đóng gói và chạy bằng trình duyệt Internet explorer

Video giáo viên trình bày

Danh sách Slide bài giảng

2 Một số chức năng của Adobe Presenter 7.0

2 1 Ghi lời tường thuật cho từng slide

Trong PowerPoint, bạn có thể ghi lời tường thuật hoặc chèn âm thanh cho từng slide thông qua lệnh Record Narration trong menu Slide Show hoặc Insert Movie and Sound Tuy nhiên, phương pháp này có hạn chế vì file âm thanh không thể chỉnh sửa Ngược lại, Adobe Presenter cho phép bạn ghi lời tường thuật vào slide với khả năng chỉnh sửa nhờ chức năng Edit Audio Để thực hiện việc ghi lời tường thuật, bạn cần kết nối micro với card âm thanh của máy tính và làm theo các bước hướng dẫn.

- Next: chuyển sang slide kế tiếp

Chỉnh sửa lời tường thuật ghi vào slide:

Audio recordings added to slides using the Record Audio command can be edited, enhanced, or trimmed To do this, open the Adobe Presenter menu and select Edit Audio.

 Nếu đã có file âm thanh sẵn, có thể đưa vào các slide bằng lệnh

 Các âm thanh có thể thay đổi tốc độ để đồng bộ với phần trình bày bằng lệnh

2.2 Chuyển đoạn video từ camera vào Slide

Để chèn video vào Slide, bạn có thể sử dụng lệnh Insert/ Movie and sound để thêm video đã có sẵn trên máy tính Quá trình này bao gồm việc quay video và chuyển đổi nó thành file Với Adobe Presenter, bạn có thể quay video trực tiếp và chèn vào slide hoặc đóng gói thành bài giảng điện tử để tải lên internet Để đưa video từ camera hoặc webcam vào slide, hãy mở menu Adobe Presenter, chọn Capture video, sau đó chọn Slide video nếu muốn chèn trực tiếp vào slide hoặc Slidebar video nếu muốn đóng gói thành bài giảng điện tử Cuối cùng, nhấn Record để bắt đầu ghi video.

2.3 Chèn các câu hỏi trắc nghiệm vào Slide

 Nếu đã có đoạn video sẵn có thể đưa vào slide bằng cách chọn Import Video

(chức năng này khác với Insert Movie and

Sound là đoạn video sẽ có thanh điều khiển đi kèm)

 Có thể chèn các file video của Flash vào các slide bằng lệnh Insert Flash

Để tạo hiệu ứng đặc biệt cho Presenter, bạn có thể chèn các câu hỏi trắc nghiệm vào các slide Để thực hiện việc này, hãy làm theo các bước hướng dẫn cụ thể để thêm câu hỏi trắc nghiệm vào slide một cách hiệu quả.

1.Ở Slide muốn chèn câu hỏi, mở menu Adoble Presenter chọn Add new quiz

2 Chọn Pass or Fail Option để đặt câu phản hổi khi trả lời đúng hoặc sai

3 Nhấn OK để chuyển sang bước tiếp theo

4 Thêm câu hỏi trong Add question

 Các câu hỏi trắc nghiệm chỉ hoạt động khi đóng gói bài giảng và chạy trên Internet Explorer

(Xem 2.4 đóng gói bài giảng)

6 Nhấn Add để thêm các trường hợp và gõ nội dung trong hộp văn bản bên cạnh

7 Chọn đáp án trong mục Answers

8 Nhấn OK để hoàn thành

Bài giảng có thể đóng gói để chạy độc lập (không cần Powerpoint) bằng trình duyệt Internet Để đóng gói bài giảng thực hiện như sau:

Mở menu Adoble Presenter chọn Publish

 Chọn thư mục đặt bài giảng trong Location

 Chọn Zip pakage trong Out put option nếu muốn đưa bài giảng dạng nén Zip

 Chọn CD pakage trong Out put option nếu muốn đưa bài giảng dạng Web để chạy trên CD

 Nhấn Publish để hoàn thành

1 Tập bài giảng môn Phương pháp-Công nghệ dạy học Khoa Sư phạm-ĐHQGHN, 2008

2 Nguyễn Thị Mỹ Lộc (Chủ biên) Một số vấn đề về giáo dục học đại học NXB ĐHQGHN, 2005

3 Information and Communication Technologies in School A guide book for teachers UNESCO, 2005

4 Tan, S.C (Ed) Teaching and Learning with Technology An Asia-Pacific Perspective Prentice Hall, 2003

5 Denis Chalmers, R Fuller Teaching for Learning at University Cowan University 1995

6 Nguồn Internet www.unescobkk.org/education/ict http://ublib.buffalo.edu/libraries/projects/cases/case.html http://tlt.its.psu.edu/suggestions/cases/ http://cte.umdnj.edu/active_learning/index.cfm http://ject.lib.muohio.edu/contents/contents.php?vol&num=2 http://www2.umassd.edu/swpi/DesignInCS/ccdnotes.html

Giới thiệu một số công cụ trợ giúp thiết kế bài giảng điện tử Các công cụ này được chia làm 6 nhóm

A Các công cụ trình chiếu

Zoho Show là một công cụ trình chiếu trực tuyến, cho phép người dùng tạo và nhập slide từ Microsoft PowerPoint (.ppt, pps) hoặc OpenOffice (.odp, sxi) Người dùng có thể chia sẻ và trình chiếu slideshow, đồng bộ hóa chia sẻ, hoặc nhúng vào blog và website một cách dễ dàng.

280 Slides là ứng dụng trình chiếu trực tuyến thay thế cho phần mềm trên desktop, nổi bật với khả năng xử lý nhanh, đa chức năng và giao diện trực quan Với công cụ này, người dùng có thể tạo buổi trình chiếu, ghi chú chủ đề, thêm đồ họa và video, đồng thời chia sẻ qua Slideshare hoặc tải về dưới định dạng PowerPoint và PDF.

PowerPoint là một công cụ trình chiếu phổ biến và đa chức năng, được nhiều người dùng ưa chuộng Đây là lựa chọn hoàn hảo để tạo ra các slideshow chuyên nghiệp, hỗ trợ hiển thị văn bản, biểu đồ và hình ảnh một cách hiệu quả.

Wondershare PPT2Flash Professional là công cụ thân thiện với người dùng, cho phép tạo ra các trình chiếu Flash ấn tượng mà không cần kỹ thuật cao Với khả năng chuyển đổi nội dung từ PowerPoint thành các khóa học eLearning phong phú, bao gồm đa phương tiện và ô chữ, sản phẩm này hỗ trợ xuất nội dung có thể chạy trên bất kỳ máy chủ web hay LMS nào Ngoài ra, người dùng có thể hệ thống hóa nội dung để tạo khóa học theo tiêu chuẩn SCORM và AICC, giúp dễ dàng theo dõi kết quả học tập của người học.

B Các công cụ hỗ trợ mô phỏng

ScreenToaster là một công cụ ghi màn hình trực tuyến miễn phí rất hữu ích, hoàn hảo cho việc tìm kiếm thủ thuật, bài viết hướng dẫn, giới thiệu và các mẫu e-learning Công cụ này giúp người dùng dễ dàng ghi lại nội dung trên màn hình và chia sẻ kiến thức một cách hiệu quả.

CamStudio là phần mềm ghi màn hình cho máy tính Windows, cho phép bạn ghi lại tất cả hoạt động và âm thanh trên màn hình, xuất ra các tập tin video định dạng AVI tiêu chuẩn công nghiệp Phần mềm này còn tích hợp công cụ SWF Producer, giúp chuyển đổi tập tin AVI thành video Flash (SWF) tiết kiệm băng thông, rất hữu ích cho mục đích giảng dạy.

3-DemoCreator http://www.sameshow.com/demo-creator.html#110

Là công cụ ghi màn hình chuyên nghiệp, có thể tạo các thủ thuật hướng dẫn bằng video, slideshow trình chiếu, và các khóa học thực hành

4-Adobe Captive http://www.adobe.com/products/captivate/ là một công cụ e-learning dành cho Microsoft Windows, có thể được sử dụng để thuyết minh bằng định dạng swf

C Các công cụ đánh giá

Hot Potatoes là một bộ công cụ miễn phí cho phép người dùng tạo ra các hoạt động tự đánh giá trên nền tảng web tương tác Bộ ứng dụng này phù hợp cho mục đích giáo dục, phi thương mại và các quỹ phúc lợi công, mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị cho người dùng.

2-Qedoc Quiz Maker http://www.qedoc.com/

Công cụ hỗ trợ giảng dạy miễn phí này giúp giáo viên tạo ra các bài học và bài tập tương tác, đồng thời hỗ trợ công việc chuẩn bị cho các kỳ thi hiệu quả.

3-Online Quiz-Creator http://www.online-quiz-creator.com/

Công cụ đánh giá mạnh mẽ này cho phép người dùng tạo các bài thi, câu đố, bài kiểm tra và bảng lấy ý kiến trực tuyến bằng Flash, kết hợp nội dung đa phương tiện với các hoạt động tương tác Nó hỗ trợ người học trong quá trình tiếp thu tri thức, đồng thời cung cấp khả năng theo dõi kết quả và báo cáo điểm học tập một cách linh hoạt.

Ngày đăng: 23/12/2021, 10:35

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Sơ đồ về các bộ phận cấu thành của công nghệ dạy học - SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRONG DẠY HỌC ĐẠI HỌC
Sơ đồ v ề các bộ phận cấu thành của công nghệ dạy học (Trang 13)
Sơ đồ vị trí của công nghệ dạy học trong quá trình dạy học - SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRONG DẠY HỌC ĐẠI HỌC
Sơ đồ v ị trí của công nghệ dạy học trong quá trình dạy học (Trang 14)
Bảng dữ liệu - SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRONG DẠY HỌC ĐẠI HỌC
Bảng d ữ liệu (Trang 50)
Hình  ảnh  màn  hình  bài  giảng  điện  tử  sử  dụng  Adobe  Presenter đóng gói  và  chạy bằng trình duyệt Internet explorer - SỬ DỤNG PHƯƠNG TIỆN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRONG DẠY HỌC ĐẠI HỌC
nh ảnh màn hình bài giảng điện tử sử dụng Adobe Presenter đóng gói và chạy bằng trình duyệt Internet explorer (Trang 56)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w