Bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo BLearning trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11.Bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo BLearning trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11.Bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo BLearning trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11.Bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo BLearning trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11.Bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo BLearning trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11.Bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo BLearning trong dạy học phần Quang hình học Vật lí 11.
Mục tiêu nghiên cứu
Xây dựng tiến trình tổ chức DH B-Learning theo hướng bồi dưỡng NLTH của HS và vận dụng vào DH phần Quang hình học Vật lí 11.
Giả thuyết khoa học
Xây dựng tiến trình tổ chức dạy học B-Learning nhằm bồi dưỡng năng lực tự học cho học sinh sẽ góp phần nâng cao hiệu quả dạy học Vật lý tại trường phổ thông Việc vận dụng phương pháp này không chỉ giúp học sinh phát triển năng lực tự học mà còn cải thiện chất lượng giảng dạy môn Vật lý.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về NL, NLTH và DH theo B-Learning cho HS trung học phổ thông (THPT);
- Nghiên cứu xây dựng khung NLTH của HS THPT;
- Đề xuất các hình thức DH theo B-Learning;
- Đề xuất các mức độ kết hợp DH theo B-Learning;
- Nghiên cứu thực trạng DH Vật lí ở trường phổ thông theo hướng tiếp cận NL nói chung và NLTH của HS nói riêng;
- Nghiên cứu nội dung, chương trình sách giáo khoa (SGK) phần Quang hình học Vật lí
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thuận lợi và khó khăn trong việc tổ chức dạy học phần Quang hình học của môn Vật lý 11 Đồng thời, nghiên cứu điều tra thực trạng giảng dạy môn Vật lý tại các trường THPT, đặc biệt là phần Quang hình học, sẽ được thực hiện để đánh giá hiệu quả và tìm ra giải pháp cải thiện.
- Xây dựng website TH theo B-Learning và vận dụng vào DH nhằm bồi dưỡng NLTH của HS trong DH phần Quang hình học Vật lí 11;
- Thiết kế tiến trình DH một số kiến thức phần Quang hình học Vật lí 11 theo B- Learning thể hiện qua một số giáo án cụ thể;
- Thực nghiệm sư phạm (TNSP) để đánh giá tính khả thi của đề tài.
Phương pháp nghiên cứu
7.1 Nhóm phương pháp nghiên cứu lý luận
Nghiên cứu các văn kiện của Đảng, chính sách của Nhà nước và chỉ thị của Bộ GD&ĐT về đổi mới phương pháp dạy học (PPDH) nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại trường phổ thông Đồng thời, tìm hiểu các tài liệu như sách, báo, tạp chí liên quan đến phát triển năng lực tự học (NLTH) của học sinh trong dạy học nói chung và dạy học Vật lý nói riêng.
- Nghiên cứu cơ sở lý luận của B-Learning và DH Vật lí theo hướng tiếp cận NL nói chung và NLTH của HS nói riêng.
- Nghiên cứu nội dung, chương trình SGK Vật lí 11 và các tài liệu liên quan.
7.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
- Sử dụng phiếu hỏi để khảo sát thực trạng TH của HS nói chung và TH môn Vật lí của
HS được cung cấp 2 mẫu phiếu dành cho giáo viên giảng dạy môn Vật lý và học sinh THPT Bài viết tập trung vào việc tìm hiểu thực trạng dạy học giáp mặt trong việc bồi dưỡng năng lực thực hành cho học sinh của giáo viên, đồng thời áp dụng phương pháp B-Learning trong quá trình giảng dạy cho học sinh.
- Sử dụng phiểu hỏi để khảo sát ý kiến HS sau quá trình TNSP;
Trong quá trình khảo sát thực trạng và thực nghiệm, việc thu thập ý kiến từ giáo viên và học sinh là rất quan trọng Những ý kiến này sẽ cung cấp thông tin bổ sung, giúp làm rõ các vấn đề cần nghiên cứu.
Phương pháp quan sát sư phạm: Tiến hành quan sát một số giờ dạy của GV Vật lí và
HS THPT để lấy thông tin phục vụ cho đánh giá thực trạng và bổ sung cho kết quả nghiên cứu TN.
Phương pháp TNSP được thực hiện tại các trường THPT có đối chứng nhằm kiểm nghiệm tính khả thi và hiệu quả của quá trình tổ chức dạy học, cũng như các biện pháp bồi dưỡng và khung năng lực thiết kế đã được xây dựng Qua đó, việc đánh giá sẽ được thực hiện một cách khách quan về tiến trình, biện pháp và khung năng lực thiết kế này.
Phương pháp nghiên cứu trường hợp được áp dụng để đánh giá năng lực tự học (NLTH) của học sinh trong lớp TN sau khi tham gia vào quá trình học tập theo hình thức B-Learning Nghiên cứu này tập trung vào một số học sinh cụ thể nhằm phân tích sự phát triển và mức độ NLTH của từng em.
7.3 Nhóm phương pháp, công cụ đánh giá năng lực và thống kê toán học
- Sử dụng Rubric và đánh giá hồ sơ học tập (HsHT) để đánh giá NLTH của
HS và thống kê toán học được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu thu thập, từ đó đánh giá kết quả TNSP nhằm khẳng định tính khả thi của đề tài luận án.
Những đóng góp mới của luận án
8.1 Những đóng góp về mặt lí luận
Hệ thống hóa và phát triển lý luận về năng lực (NL), năng lực thực hành (NLTH) và phương pháp B-Learning là rất cần thiết Việc bồi dưỡng NLTH thông qua B-Learning giúp nâng cao hiệu quả giáo dục Các hình thức dạy học (TH) và hình thức đào tạo (DH) cần được xác định rõ ràng, đồng thời mức độ kết hợp theo phương pháp B-Learning cũng cần được làm rõ để tối ưu hóa quá trình học tập.
Đề xuất quy trình xây dựng khung năng lực tự học (NLTH) của học sinh theo mô hình B-Learning bao gồm các bước sau: định nghĩa năng lực tự học của học sinh trong bối cảnh B-Learning, xác định các thành tố cấu thành năng lực tự học, và thiết lập các chỉ số đánh giá năng lực tự học.
- hành vi, tiêu chí chất lượng và gán điểm cho các mức độ đạt được của từng chỉ số hành vi tương ứng;
- Đề xuất được ba biện pháp bồi dưỡng NLTH của HS theo B-Learning;
- Đề xuất được tiến trình tổ chức DH theo hướng bồi dưỡng NLTH của HS theo B- Learning.
8.2 Những đóng góp về mặt thực tiễn
Luận án đã tiến hành điều tra, khảo sát và đánh giá thực trạng dạy học (DH) nói chung, cũng như thực trạng bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện (NLTH) trong DH Vật lý tại các trường THPT Qua đó, nghiên cứu đã chỉ ra nguyên nhân của thực trạng này và những vấn đề cần được giải quyết.
Đã phát triển ba tiến trình tổ chức dạy học nhằm bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện cho học sinh, tập trung vào phần Quang hình học trong chương trình Vật lý lớp 11, bao gồm khúc xạ ánh sáng, phản xạ toàn phần và lăng kính Những tiến trình này được áp dụng trong quá trình thực nghiệm sư phạm của đề tài luận án.
Trang Vatly-blearning Quang hình học đã được xây dựng tại địa chỉ vatly-blearning.net, cung cấp 9 bài giảng đồng bộ hóa, 134 câu hỏi trắc nghiệm và 14 bài tập tự luận cho phần Quang hình học Vật lí 11 Đặc biệt, với túi HsHT điện tử, học sinh có thể lưu trữ bài học và công thức dưới dạng số hóa, dễ dàng truy cập bất kỳ lúc nào và ở bất cứ đâu.
Cấu trúc luận án
Các nghiên cứu về năng lực và năng lực tự học
1.1.1 Các kết quả nghiên cứu trên thế giới
Năng lực (NL) là một khái niệm quan trọng được thảo luận trong nhiều lĩnh vực của xã hội Từ góc độ tâm lý học, NL đã trở thành chủ đề nghiên cứu sâu rộng trong các công trình của nhiều nhà khoa học như F Ganton, P A Rudich, Cosmovici và A N Leonchiev.
F Ganton cho rằng năng lực (NL) có những biểu hiện như tính nhạy bén, chắc chắn, sâu sắc và dễ dàng trong việc lĩnh hội hoạt động Người có NL đạt hiệu suất và chất lượng cao trong mọi hoàn cảnh NL gắn liền với tính định hướng chung của nhân cách Theo P A Rudich, NL là tính chất tâm sinh lý chi phối việc tiếp thu kiến thức, kỹ năng và hiệu quả thực hiện hoạt động NL không chỉ là kết quả của sự phát triển và giáo dục mà còn do các đặc điểm bẩm sinh hay năng khiếu Năng khiếu cần được phát triển trong môi trường phù hợp và giáo dục có chủ đích để trở thành NL thực sự.
Năng lực được định nghĩa là sự kết hợp các đặc điểm cá nhân, giải thích sự khác biệt trong khả năng tiếp thu kiến thức và hành vi giữa các cá nhân (A Cosmovici) [92] Theo A N Leonchiev, năng lực là yếu tố quyết định khả năng thực hiện thành công một hoạt động cụ thể của mỗi người [103].
Vào đầu thế kỷ XX, các nhà di truyền học trên toàn cầu cho rằng năng lực của con người hoàn toàn phụ thuộc vào yếu tố di truyền bẩm sinh Những nghiên cứu của A Binet, T Simon, E Durkheim và J B đã đóng góp quan trọng vào quan điểm này.
Watson coi năng lực của con người là sự thích nghi sinh học với môi trường sống Quan điểm này chủ yếu tập trung vào các yếu tố bản năng, bẩm sinh và di truyền, trong khi chưa chú trọng đến vai trò của giáo dục trong việc phát triển năng lực con người.
Dưới góc độ của các nhà giáo dục học, năng lực (NL) được hiểu là sự kết hợp giữa kiến thức, thái độ, kỹ năng và các chiến lược tư duy thiết yếu nhằm tạo ra những sản phẩm đầu ra quan trọng NL không chỉ phản ánh những phẩm chất tiềm tàng của cá nhân mà còn đáp ứng các yêu cầu cụ thể của công việc.
Việc làm và lao động đã chỉ ra mối liên hệ giữa "Năng lực, kĩ năng và kiến thức", từ đó tổng hợp các định nghĩa về năng lực (NL) NL được hiểu là tổ hợp các phẩm chất thể chất và trí tuệ cần thiết để hoàn thành công việc với độ chính xác nhất định Điều này nhấn mạnh rằng NL luôn bị ảnh hưởng bởi bối cảnh cụ thể trong đó chúng được yêu cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nền kinh tế tri thức, việc học tập không ngừng là điều kiện thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển của tổ chức và cá nhân Năng lực (NL) được hiểu là sự kết hợp sâu sắc giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ, tạo nên khả năng thực hiện công việc chuyên môn trong thực tiễn Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về NL từ các tác giả, nhưng tất cả đều thống nhất rằng NL liên quan đến khả năng thực hiện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biết làm chứ không chỉ là biết và hiểu.
Nghiên cứu về năng lực tự học (NLTH) đã chỉ ra ít nhất 30 khái niệm khác nhau liên quan, bao gồm học tập độc lập, tự giáo dục và học tập mở Các định nghĩa tập trung vào việc mô tả người học là những cá nhân chủ động trong việc thể hiện kết quả học tập, kiên trì và chịu trách nhiệm về quá trình học của mình Tác giả đã xác định 12 biểu hiện của NLTH và phân loại chúng thành hai nhóm để đánh giá ảnh hưởng của môi trường học tập Tuy nhiên, vẫn chưa có thang đo cụ thể để đánh giá NLTH của học sinh.
G D Sharma đã nghiên cứu về phương pháp học (TH) và coi đây là một phương pháp dạy học (PPDH) hiệu quả, được trình bày trong tác phẩm “Phương pháp dạy học ở đại học.” Ông khuyến khích sinh viên tham gia vào quá trình học tập bằng cách lồng ghép phương pháp TH trong giảng dạy Tuy nhiên, việc áp dụng những phương pháp này cho học sinh phổ thông gặp phải một số khó khăn nhất định.
Trong tác phẩm “Tự học - Một ý tưởng thích hợp nhất cho học sinh THPT”, tác giả Taylor đã chỉ ra những biểu hiện của người có năng lực tự học (NLTH), khẳng định rằng người tự học có động cơ học tập mạnh mẽ, tính bền bỉ, độc lập, kỷ luật, khả năng định hướng mục tiêu và kỹ năng hoạt động phù hợp Carl Rogers, nhà tâm lý học nổi tiếng người Mỹ, cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển những phẩm chất này trong quá trình học tập.
Môi trường học tập cần được hình thành để người học có ý thức về bản thân, cảm thấy an toàn và tự do trong việc lựa chọn Họ phải chịu trách nhiệm về quyết định, hành động và kết quả học tập của mình Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường học tập tin cậy và an toàn, đồng thời trở thành người đồng hành cùng học sinh, chuẩn bị đầy đủ các nguồn lực và kỹ thuật học tập cần thiết.
Trong cuốn "Tự học - Lí luận và thực tiễn", Sandra Kerka nhấn mạnh rằng một trong những sai lầm lớn nhất là cố gắng định nghĩa bản chất của học tập chỉ bằng một định nghĩa duy nhất Bà cho rằng, dù là nghiên cứu hay thực hành, học cá nhân hay nhóm, mỗi người học đều có phương pháp và năng lực riêng, và chính sự khác biệt này thể hiện rằng năng lực học tập và cách thức học của mỗi cá nhân là không giống nhau.
Cuốn sách "Học tập một cách thông minh" của Shayer Michael và Adey Philip cung cấp nhiều biện pháp hữu ích nhằm hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập Các tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của học sinh, từ đó đưa ra những giải pháp thiết thực giúp các em phát triển hiệu quả hơn.
Michael và Phillip chú trọng đến giao tiếp của học sinh trong hoạt động nhóm, qua đó đánh giá mức độ hiểu bài và sự tích cực của học sinh Richard Smith trong cuốn "Tự học" khẳng định rằng tự học là sự tự chủ của người học, không chỉ là một phương pháp giảng dạy mà còn là mục tiêu giáo dục quan trọng Khái niệm tự chủ không mới, được gọi bằng nhiều thuật ngữ như cá nhân hóa và học độc lập, nhấn mạnh rằng người học cần có năng lực để chịu trách nhiệm về việc học của mình Dimitrios Thanasoulas trong tác phẩm của mình định nghĩa tự học là sự độc lập và tự chủ, khẳng định rằng đây là yếu tố quan trọng trong giảng dạy Ông nhấn mạnh vai trò hướng dẫn của giáo viên và phân tích sự khác biệt trong thói quen học tập, sở thích, nhu cầu và động lực của từng cá nhân Nghiên cứu của ông đề xuất quan niệm về tự học, điều kiện cần thiết, chiến lược học tập hiệu quả và biện pháp khuyến khích học sinh tự học cũng như tự đánh giá quá trình học tập.
Các nghiên cứu về dạy học theo B-Learning
1.2.1 Các kết quả nghiên cứu trên thế giới
Trong suốt nhiều thập kỷ, các nhà giáo dục toàn cầu đã đối mặt với nhiều thách thức do sự phát triển của công nghệ hỗ trợ dạy và học Mặc dù các công cụ như truyền hình, máy vi tính, phần mềm thuyết trình và chương trình mô phỏng đã được áp dụng với mức độ thành công khác nhau, nhưng sự tương tác giữa giáo viên và học sinh trong các lớp học truyền thống vẫn là yếu tố chủ yếu trong giáo dục Tuy nhiên, từ những năm 1990, sự xuất hiện của Internet và World Wide Web đã bắt đầu đưa công nghệ trực tuyến vào sâu hơn trong môi trường lớp học truyền thống.
Blended Learning (B-Learning) lần đầu được Friesen sử dụng, cho rằng thuật ngữ này có thể chỉ bất kỳ sự kết hợp nào giữa công nghệ, sư phạm và nhiệm vụ công việc Ông định nghĩa B-Learning là việc dạy học trực tuyến hoàn toàn hoặc một phần, hoặc dạy học truyền thống, nhằm giúp học sinh tiếp cận lý thuyết Procter nhấn mạnh rằng dạy học kết hợp là sự kết nối hiệu quả giữa các phương tiện dạy học, mô hình giảng dạy và phong cách học tập Theo Chew, Jones và Turner, dạy học kết hợp liên quan đến sự giao thoa giữa giáo dục và công nghệ giáo dục.
B-Learning, mặc dù trước đây chưa có sự thống nhất về định nghĩa, đã dần được các nhà giáo dục đồng thuận Graham định nghĩa B-Learning là “các hệ thống dạy học kết hợp hướng dẫn trực tiếp với hướng dẫn gián tiếp qua máy tính” Theo nghiên cứu của Allen và Seaman, trong hơn năm năm theo dõi tuyển sinh trực tuyến tại các trường đại học, ước tính có khoảng 3,5 triệu người học, tương đương gần 20% tổng dân số giáo dục đại học, đã đăng ký các khóa học trực tuyến đầy đủ.
Vào năm 2006, số lượng sinh viên theo học các khóa học kết hợp tại các trường cao đẳng và đại học Mỹ rất hạn chế Mặc dù nhiều người tin rằng học tập kết hợp đã đạt được mục tiêu chính của giáo dục đại học ở Mỹ, nhưng vẫn còn thiếu dữ liệu đáng tin cậy trong tài liệu nghiên cứu về vấn đề này.
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của hình thức đào tạo B-Learning, với 1132 tóm tắt nghiên cứu về kết quả học tập của học sinh, sinh viên từ năm 1996 đến 2008 Theo thống kê, đến năm 2004, 45,9% cơ sở giáo dục đại học tại Mỹ đã áp dụng phương pháp này, và xu hướng này vẫn tiếp tục gia tăng Hình thức B-Learning không chỉ phổ biến ở Mỹ mà còn được sử dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia khác, nhờ vào những kết quả khả quan mà nó mang lại cho nhận thức và thành tích học tập của người học.
Trong những năm đầu thế kỷ XXI, nghiên cứu về B-Learning đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả Purnima Valiathan trong bài viết "Blended Learning Models" đã đề xuất giải pháp và mô tả các hoạt động học tập theo mô hình B-Learning, cụ thể hóa từng phương pháp kết hợp, tình huống và kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả học tập.
Harvey Singh đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về B-Learning trong bài viết “Building effective Blended Learning programs”, nơi ông thảo luận về PPDH kết hợp của chương trình học tập Ông cũng trình bày một mô hình kết hợp học tập có ý nghĩa, giúp nâng cao hiệu quả của các chương trình học tập kết hợp.
[113] Trong bài viết “Blended learning: Uncovering its transformative potential in higher education” của Randy D Garrison và Heather Kanuka đã dựa trên mô tả về B-
Học tập B-Learning đang nổi lên như một tiềm năng mạnh mẽ để cải thiện trải nghiệm giáo dục đại học trong bối cảnh hiện nay Trong bài viết "Classifying K-12 Blended Learning", Staker và Horn đã định nghĩa và phân loại B-Learning thành sáu mô hình từ góc độ người học Tuy nhiên, các tác giả đã cập nhật và điều chỉnh phân loại này để phản ánh những thay đổi trong xã hội, bao gồm việc loại bỏ hai trong số sáu mô hình ban đầu Những điều chỉnh này nhằm đáp ứng tốt hơn với nhu cầu và thách thức của giáo dục hiện đại.
Kể từ khi ra đời, B-Learning đã thu hút sự nghiên cứu và phát triển từ nhiều tác giả trên toàn thế giới Tùy thuộc vào đối tượng người học, các tác giả đã đề xuất những mô hình dạy học kết hợp B-Learning phù hợp Những tài liệu này là nguồn tài nguyên quý giá giúp chúng tôi kế thừa và áp dụng linh hoạt vào thực tiễn dạy học của mình, từ đó phát triển các hình thức dạy học và mức độ kết hợp B-Learning thích hợp.
1.2.2 Các kết quả nghiên cứu ở Việt Nam
Blended Learning là một khái niệm mới mẻ tại Việt Nam trong những năm đầu thế kỷ XXI, được các chuyên gia giáo dục và người học E-Learning ủng hộ mạnh mẽ Thuật ngữ B-Learning ngày càng trở nên phổ biến, mô tả sự kết hợp giữa học tập điện tử và phương pháp lớp học truyền thống Ban đầu, B-Learning chỉ được triển khai tại các trường đại học, với nghiên cứu của Nguyễn Văn Hiền về việc rèn luyện kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cho sinh viên trong dạy học sinh học, cho thấy sự thay đổi trong tổ chức dạy học truyền thống nhờ vào sự phát triển của CNTT và Internet Dù vậy, mỗi hình thức dạy học đều có ưu nhược điểm riêng, và khái niệm “học tập hỗn hợp” được đưa ra để kết hợp giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến Tô Nguyên Cương đã phân tích ba hình thức tổ chức dạy học nhưng chưa đề xuất quy trình cụ thể nào Trong khi đó, Trần Huy đã nêu rõ yêu cầu đổi mới giáo dục và đào tạo sau năm 2015 thông qua tổ chức hoạt động dạy học theo b-Learning.
Hoàng và Nguyễn Kim Đào đã coi B-Learning là một hệ thống giáo dục mở, khai thác và ứng dụng phương pháp này vào các bài học cụ thể Tuy nhiên, để B-Learning trở thành một quá trình giáo dục khoa học, việc áp dụng còn phụ thuộc vào yếu tố con người và cơ sở vật chất của cơ sở đào tạo.
Bài viết của Đỗ Vũ Sơn kế thừa các nghiên cứu trước đó và đề xuất hai hình thức kết hợp trong dạy học, áp dụng vào môn Địa lí Tuy nhiên, tác phẩm vẫn thiếu hướng dẫn cụ thể cho học sinh về việc học trực tuyến, bao gồm địa chỉ và nguồn tài liệu cần thiết.
Tống Thị Hoạt đã xây dựng một bài học theo hình thức dạy học kết hợp (B-Learning) trong bài viết “Quy trình xây dựng và tổ chức bài học theo hình thức dạy học kết hợp trong dạy học Sinh học ở trường phổ thông” Tác giả trình bày quy trình cụ thể để áp dụng B-Learning vào môn Sinh học, tạo nền tảng cho các nhà giáo dục Việt Nam tiếp tục nghiên cứu và phát triển phương pháp dạy học này trong các môn học khác trong tương lai.
- Trong những năm gần đây, có rất nhiều bài viết, công trình khoa học ở Việt Nam nghiên cứu sâu về chủ đề B-Learning như Nguyễn Thế Dũng [16], [17], [18],
Vũ Thái Giang và Nguyễn Hoài Nam [23], Bùi Văn Hồng và Lê Văn Ngọc [31],
Trần Văn Hưng [37], Nguyễn Đình Quý [60], Đặng Thái Thịnh và Võ Hà Quang Định
Bài viết của Nguyễn Thế Dũng trình bày tổ chức dạy học (DH) lập trình theo quy trình phát triển phần mềm với mô hình lớp học đảo ngược trong môi trường B-Learning Cùng với Lê Huy Tùng, tác giả đề xuất áp dụng lý thuyết DH kiến tạo và DH sáng tạo vào B-Learning Nguyễn Hoàng Trang đánh giá các nghiên cứu về B-Learning tại trường trung học, nhấn mạnh sự kết hợp giữa phương pháp dạy học trực tuyến và truyền thống, giúp cá nhân hóa và linh hoạt hơn trong học tập Nguyễn Thế Dũng và Lê Thị Mỹ Nương đã đề xuất quy trình DH Tin học đại cương cho bài thực hành với mô hình B-Learning Bùi Văn Hồng và Lê Văn Ngọc đưa ra giải pháp ứng dụng công nghệ số và nâng cao hiệu quả DH số cho giáo viên và học sinh Đặng Thái Thịnh và Võ Hà Quang Định phân tích lợi ích và thách thức của B-Learning trong lĩnh vực kinh tế tại các trường đại học Đồng thời, Nguyễn Đình Quý tìm hiểu về B-Learning như một hình thức học tập của E-learning.
Bài viết của Trần Văn Hưng khám phá mô hình B-Learning trong việc bồi dưỡng cán bộ công chức viên chức người dân tộc thiểu số, nhấn mạnh những thách thức và xu hướng tương lai của mô hình này trong lĩnh vực đào tạo Việc áp dụng B-Learning hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho việc phát triển nguồn nhân lực trong cộng đồng dân tộc thiểu số.
Dạy học theo hướng bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh
- Vấn đề NL đã được nhiều tác giả trong và ngoài nước bàn luận, đánh giá từ nhiều góc độ, quan điểm khác nhau.
Theo triết học, năng lực con người là sản phẩm của sự phát triển xã hội, chịu ảnh hưởng từ hoạt động não bộ và trình độ phát triển lịch sử của nhân loại Do đó, năng lực này không thể tách rời khỏi tổ chức lao động xã hội và hệ thống giáo dục tương ứng.
Theo quan điểm của Tâm lý học, năng lực được định nghĩa là sự tổng hợp các thuộc tính độc đáo của cá nhân, phù hợp với yêu cầu của một hoạt động cụ thể, nhằm đảm bảo hiệu quả trong lĩnh vực đó Tác giả Nguyễn Quang Uẩn và Trần Trọng Thủy cho rằng năng lực là yếu tố quyết định đến kết quả hoạt động, trong khi Phạm Minh Hạc nhấn mạnh tính mục đích và nhân cách của năng lực, coi nó là tổ hợp các đặc điểm tâm lý vận hành theo một mục đích nhất định để tạo ra kết quả cho một hoạt động cụ thể.
Năng lực được định nghĩa là sự kết hợp linh hoạt và độc đáo của nhiều đặc điểm tâm lý, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu, rèn luyện và đạt hiệu quả cao trong một lĩnh vực cụ thể Nó luôn được xem xét trong mối quan hệ với hoạt động hoặc đặc trưng tâm lý nhất định Theo Đặng Thành Hưng, năng lực là thuộc tính cá nhân giúp đạt kết quả mong muốn trong những điều kiện cụ thể, và cấu trúc của năng lực bao gồm ba bộ phận cơ bản: tri thức về lĩnh vực hoạt động, kỹ năng thực hiện hoạt động, và các điều kiện tâm lý cần thiết để tổ chức và thực hiện tri thức, kỹ năng đó một cách thống nhất và có định hướng rõ ràng.
Theo F E Weinert, năng lực được định nghĩa là sự tổng hợp của các khả năng và kỹ năng có sẵn hoặc học được, cùng với sự sẵn sàng của học sinh trong việc giải quyết vấn đề và hành động một cách có trách nhiệm Tác giả nhấn mạnh tính thực hành của năng lực, cho thấy tầm quan trọng của việc phát triển kỹ năng phê phán để đạt được giải pháp hiệu quả.
Theo quan điểm của Giáo dục học, Bernd Meier định nghĩa năng lực là khả năng thực hiện hành động một cách có trách nhiệm và hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau, dựa trên hiểu biết, kỹ năng, kinh nghiệm và sự sẵn sàng hành động Năng lực hành động, theo ông, là một phần quan trọng trong phát triển năng lực Denyse Tremblay bổ sung rằng năng lực là khả năng hành động hiệu quả thông qua việc sử dụng nhiều nguồn lực, bao gồm kiến thức từ nhà trường và kinh nghiệm cá nhân Chương trình giáo dục Québec mô tả năng lực như khả năng sử dụng tri thức để giải quyết vấn đề trong cuộc sống, trong khi chương trình giáo dục New Zealand nhấn mạnh năng lực là khả năng phản ứng thích hợp trong các tình huống phức tạp Chương trình giáo dục Indonesia cho rằng năng lực bao gồm kiến thức, kỹ năng và giá trị, phản ánh trong thói quen suy nghĩ và hành động của cá nhân Cuối cùng, Howard Gardner nhấn mạnh rằng năng lực cần được thể hiện qua hoạt động có kết quả và có thể đo lường được.
Năng lực là khả năng của một cá nhân trong việc thực hiện các nhiệm vụ và công việc chuyên môn sau khi được đào tạo Nó phản ánh khả năng thành công trong việc thực hiện các hoạt động theo đúng tiêu chuẩn và yêu cầu Năng lực mang tính cá nhân hóa và có thể được hình thành, phát triển thông qua đào tạo, bồi dưỡng và trải nghiệm thực tiễn.
Theo giáo dục phổ thông năm 2018, "Năng lực là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển từ tố chất sẵn có cùng với quá trình học tập và rèn luyện Năng lực cho phép cá nhân tổng hợp kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính khác như hứng thú, niềm tin, ý chí, để thực hiện thành công các hoạt động nhất định và đạt được kết quả mong muốn trong những điều kiện cụ thể."
Mặc dù có sự khác biệt trong cách diễn đạt, các định nghĩa về năng lực (NL) từ các tác giả trong và ngoài nước đều nhất quán khi cho rằng NL được hình thành dựa trên kiến thức, kỹ năng và giá trị NL không chỉ được phát triển thông qua quá trình đào tạo và bồi dưỡng, mà còn qua trải nghiệm thực tiễn tự thân.
Năng lực được định nghĩa là sự tổng hòa giữa kiến thức, kỹ năng và các giá trị như hứng thú, ý chí và kiên trì Đây là khả năng giúp con người thực hiện thành công một hoạt động trong những hoàn cảnh cụ thể Năng lực này được hình thành và phát triển thông qua quá trình đào tạo, bồi dưỡng và kinh nghiệm thực tiễn của từng cá nhân.
- Qua các định nghĩa cho thấy, NL của HS có những đặc điểm chung sau:
- Xác định nhiệm vụ học tập một cách tự giác;
- Biết cách đặt ra mục tiêu học tập cho bản thân;
- Biết cách lựa chọn phương pháp và phương tiện phù hợp với bản thân để việc học tập đạt kết quả;
Để cải thiện việc học tập, bạn nên thường xuyên tự đánh giá bản thân và lắng nghe ý kiến từ bạn bè cũng như giáo viên Sự góp ý này sẽ giúp bạn điều chỉnh phương pháp học một cách hợp lý và hiệu quả hơn.
Để phát triển năng lực tự học (NLTH), mỗi học sinh cần có kiến thức, kỹ năng và các giá trị như hứng thú, ý chí và sự kiên trì Việc bồi dưỡng NLTH bao gồm việc trang bị cho học sinh kiến thức về tự học, kỹ năng thực hiện tự học và phát triển các giá trị cần thiết để duy trì hứng thú và quyết tâm trong quá trình học tập.
Quan niệm về thái độ học (TH) đã được nhiều tác giả trong và ngoài nước nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau Một số tác giả xem TH như một hoạt động độc lập, mang tính cá nhân mạnh mẽ, đòi hỏi người học phải có nỗ lực ý chí cao để chiếm lĩnh tri thức và kinh nghiệm xã hội.
Trong quá trình học tập và cuộc sống, lịch sử và hình thành kỹ năng, kỹ xảo đóng vai trò quan trọng Một cách tiếp cận cho rằng, quá trình học tập (TH) diễn ra dưới sự hướng dẫn và tổ chức của giáo viên trong hoạt động dạy học (PPDH) TH có thể diễn ra trong lớp học hoặc ngoài lớp, không nhất thiết phải theo chương trình và sách giáo khoa đã định sẵn, mà tùy thuộc vào hứng thú khoa học, nghề nghiệp, trình độ nhận thức về nhiệm vụ và trách nhiệm, cũng như thói quen làm việc của từng cá nhân Hiện nay, khái niệm TH đã có nhiều thay đổi và được thống nhất theo một số quan điểm hiện đại.
Tự học được định nghĩa là sự kết hợp giữa tự quản lý và tự kiểm soát của người học, trong đó người học tự theo dõi, đánh giá và điều chỉnh các chiến lược nhận thức của mình Trong quá trình này, người học đóng vai trò chủ thể và hợp tác chặt chẽ với giáo viên và bạn bè cùng lớp.
Theo N A Rubakin, tư duy (TH) là một hoạt động nhận thức độc lập, cho phép cá nhân tự thu thập tri thức Ông định nghĩa TH là quá trình tiếp nhận tri thức và kinh nghiệm xã hội, lịch sử thông qua hoạt động cá nhân, trong đó cá nhân thiết lập các mối quan hệ, cải tiến kinh nghiệm ban đầu và đối chiếu với các mô hình phản ánh thực tế Qua đó, tri thức nhân loại được chuyển hóa thành vốn tri thức, kinh nghiệm, kỹ năng và kỹ xảo của chính cá nhân.
Dạy học theo B-Learning
Kết hợp các hình thức dạy học (DH) là xu hướng mới trong lịch sử phát triển của DH công nghệ Xuất phát từ các quốc gia phát triển, hình thức DH kết hợp ra đời sau khi E-Learning không đạt được thành công như mong đợi Mặc dù công nghệ mang lại tiện lợi, tiết kiệm chi phí, nhưng cũng khiến người học dễ mất động lực và thiếu cơ hội giao tiếp trực tiếp như trong lớp học truyền thống Do đó, các buổi DH giáp mặt vẫn giữ được nhiều giá trị quan trọng trong quá trình học tập.
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã tạo ra những chương trình ứng dụng trực tuyến, giúp cung cấp một nguồn kiến thức phong phú và thông tin kịp thời cho người học Trong bối cảnh này, vai trò của dạy học trực tuyến trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Khái niệm B-Learning ra đời nhằm kết hợp những ưu điểm của dạy học truyền thống và công nghệ, cho phép giáo viên và học sinh tiếp cận môn học một cách toàn diện và hiệu quả hơn thông qua các hệ thống phần mềm hoặc học trực tuyến.
B-Learning đang ngày càng được áp dụng rộng rãi trong giáo dục đại học, đào tạo nghề và giáo dục phổ thông Theo dự đoán của tác giả J Watson, B-Learning sẽ "nổi lên như một hình thức học tập của tương lai" B Ross và K Gage cũng nhận định rằng B-Learning sẽ trở thành "hình thức học tập mới" hoặc "quá trình học tập bình thường mới".
B-Learning là phương pháp học kết hợp giữa lớp học truyền thống và E-Learning, nhằm tối ưu hóa hiệu quả đào tạo và đạt được mục tiêu học tập cũng như mục tiêu kinh doanh Theo tác giả S Alvarez, B-Learning kết hợp các phương tiện truyền thông như công nghệ, hoạt động và sự kiện để tạo ra chương trình đào tạo phù hợp cho từng đối tượng Nhóm nghiên cứu của Laura Staley cũng nhấn mạnh rằng B-Learning là sự pha trộn giữa các chế độ học tập trực tuyến khác nhau.
Học tập kết hợp, bao gồm cả hình thức học trực tiếp và học trực tuyến, đang trở nên ngày càng phổ biến nhờ vào sự đa dạng của các lựa chọn học tập trực tuyến, bao gồm cả học đồng bộ và không đồng bộ.
Trong những năm gần đây, khái niệm B-Learning ở bậc đại học không có nhiều biến đổi, nhưng tại bậc phổ thông, nhiều tác giả đã đưa ra các định nghĩa khác nhau Viện Clayton Christensen đã giới thiệu một khái niệm nhấn mạnh vào việc kiểm soát học sinh về thời gian, địa điểm, phương thức và tiến độ học tập thông qua hình thức trực tuyến một phần hoặc kết hợp giữa trực tuyến và giáp mặt.
Learning là sự kết hợp những ưu điểm của dạy học giáp mặt và trực tuyến” [99].
B-Learning đang trở thành hình thức học tập hiện đại trong kỷ nguyên số và dần trở thành xu thế toàn cầu, tuy nhiên, tại Việt Nam, khái niệm này vẫn còn mới mẻ và chưa phổ biến, gặp nhiều thách thức Nguyễn Văn Hiền định nghĩa “học tập hỗn hợp” là sự kết hợp giữa phương pháp học truyền thống và học tập hỗ trợ công nghệ qua mạng Trần Trung và các cộng sự mô tả B-Learning cụ thể hơn là hình thức triển khai khóa học kết hợp giữa học trực tuyến và dạy học trực tiếp truyền thống.
Theo Tôn Quang Cường và Phạm Kim Chung, B-Learning là sự kết hợp giữa hình thức dạy học trực tiếp và các mô hình dạy học trực tuyến hiện nay.
Nguyễn Văn Đại và Đào Thị Việt Anh định nghĩa “Blended Learning” là phương pháp giảng dạy kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp, giúp học sinh phát huy tính tự lực và đạt được mục tiêu học tập một cách hiệu quả.
Tuy B-Learning là một hình thức tổ chức dạy học mới, nhưng nó không hoàn hảo và không chỉ đơn thuần là sự kết hợp giữa dạy học giáp mặt và dạy học trực tuyến Theo nghiên cứu của các tác giả trong và ngoài nước, B-Learning được hiểu là sự kết hợp giữa dạy học truyền thống và dạy học trực tuyến, nhằm tối ưu hóa lợi thế của mỗi phương pháp, từ đó đảm bảo hiệu quả giáo dục đạt được ở mức cao nhất.
Sự kết hợp giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến (B-Learning) mang lại cho người học sự linh hoạt trong việc tiếp thu kiến thức, đồng thời duy trì động lực học tập và tạo cơ hội giao tiếp trực tiếp như trong lớp học truyền thống Theo Picciano, B-Learning bao gồm sáu thành phần chính: nội dung, cảm xúc và nhận thức xã hội, tư duy và thảo luận, phản ánh và phản hồi, làm việc nhóm, và so sánh, đánh giá tổng hợp Trong khi đó, Carman dựa trên các lý thuyết học tập của Keller, Gagné, Bloom, Merrill, Clark và Gery, xác định năm thành phần của B-Learning là: hoạt động đồng bộ, hoạt động không đồng bộ, hợp tác, đánh giá, và tài liệu hỗ trợ.
B-Learning, mặc dù có sự điều chỉnh từ các nghiên cứu của Picciano và Carman, vẫn giữ nguyên các thành phần cấu trúc phản ánh giá trị giáo dục quan trọng Phương pháp này không chỉ nâng cao khả năng tự học mà còn thúc đẩy kỹ năng tự đánh giá, từ đó giúp học sinh phát triển năng lực tư duy phản biện.
- B-Learning hoàn toàn không phải là sự bổ sung, bù đắp các nhược điểm của
DH trực tuyến và DH giáp mặt là hai mô hình DH mới, hoàn toàn khác biệt, làm thay đổi sâu sắc các quan điểm lý luận DH trước đây Dựa trên phân tích của nhóm H Staker và cộng sự về B-Learning, nhóm M B Horn đã đề xuất sáu mô hình B-Learning Sau đó, H Staker và M B Horn đã hợp nhất và đơn giản hóa thành bốn mô hình B-Learning.
Mô hình xoay vòng (Rotation model) trong giáo dục là phương pháp học tập kết hợp giữa hình thức học trên lớp và học ngoài lớp, được hỗ trợ bởi công nghệ Mô hình này bao gồm các hình thức nhỏ như xoay vòng trạm (Station rotation), luân chuyển lớp học (Class rotation), xoay vòng cá nhân (Individual rotation) và lớp học đảo ngược (Flipped classroom) Việc áp dụng mô hình xoay vòng giúp tối ưu hóa trải nghiệm học tập và nâng cao hiệu quả giáo dục.
Mô hình linh hoạt (Flex model) kết hợp giữa học trực tuyến và hướng dẫn trực tiếp từ giáo viên, cho phép người học chủ động lựa chọn hình thức học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Dạy học theo hướng bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo B-Learning
2.3.1 Định nghĩa năng lực tự học của học sinh theo B-Learning
- Từ những nghiên cứu của các tác giả [8], [10], [11], [20], [21], [26], [44], [49],
Năng lực tự học của học sinh trong mô hình B-Learning được hiểu là khả năng tự học của học sinh thông qua việc tổ chức dạy học theo phương pháp B-Learning Mô hình này kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến, giúp học sinh phát triển kỹ năng tự học một cách hiệu quả.
2.3.2 Đặc điểm, vai trò của dạy học theo B-Learning trong việc bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh 2.3.2.1 Đặc điểm của dạy học theo B-Learning trong việc bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh
B-Learning kết hợp những ưu điểm của đào tạo giáp mặt và trực tuyến, mang lại lợi ích vượt trội so với phương pháp đào tạo truyền thống Phương pháp này không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn giúp bồi dưỡng năng lực tự học của người học.
Bồi dưỡng năng lực xác định mục tiêu học tập thông qua bảng danh mục bài giảng và khóa học theo hình thức B-Learning giúp người học tự chủ trong việc lựa chọn tài liệu phù hợp với kiến thức nền tảng và nhiệm vụ công việc hiện tại Nhờ vào các tài liệu trực tuyến, người học có thể phát hiện ra phương pháp học tập hiệu quả nhất cho bản thân.
Khóa học B-Learning cho phép người học linh hoạt điều chỉnh kế hoạch học tập mà không cần tuân theo thời gian biểu cố định Dưới sự hướng dẫn của giảng viên, người học có thể tự quản lý tiến độ và quá trình học của mình, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
Học tập ngày nay cho phép người học tự quyết định công cụ, địa điểm và khối lượng kiến thức mà họ muốn tiếp thu B-Learning mang lại lợi ích lớn, giúp người học ghi nhớ thông tin nhanh hơn nhờ tính tương tác, đồng thời tăng tốc độ học thông qua các công cụ quen thuộc và khám phá những công cụ ít sử dụng Hơn nữa, người học có thể nhận được câu trả lời cho thắc mắc ngay lập tức mà không cần chờ đến giờ học.
Bồi dưỡng năng lực thực hiện kế hoạch học tập trong môi trường B-Learning ngày càng trở nên quan trọng nhờ sự phát triển của Internet, giúp thu hẹp khoảng cách về không gian và thời gian Trong các khóa học B-Learning, học sinh không cần phải có mặt 100% thời gian trong lớp học; thay vào đó, họ có thể tham gia học trực tuyến qua các bài giảng được cung cấp thông qua kết nối mạng từ máy tính để bàn hoặc laptop Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi, thảo luận giữa các học viên một cách dễ dàng và hiệu quả.
GV có thể giảng dạy trực tiếp hoặc qua mạng thông qua các diễn đàn và email, giúp hỗ trợ tích cực cho quá trình học tập và tiến bộ của học sinh Nhờ vào công nghệ multimedia, bài giảng giờ đây được tích hợp với text, hình ảnh, âm thanh và video, làm tăng tính hấp dẫn cho nội dung học Người học không chỉ lắng nghe mà còn có thể xem các ví dụ minh họa trực quan và tương tác với bài học, từ đó nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức.
Khóa học được cập nhật thường xuyên trên máy chủ nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh Hệ thống bài tập kiểm tra và đánh giá trực tuyến cho phép học sinh tự đánh giá kết quả học tập một cách nhanh chóng và khách quan Nhờ đó, học sinh có thể điều chỉnh phương pháp và nhịp độ học tập của mình kịp thời.
2.3.2.2 Vai trò của dạy học theo B-Learning trong việc bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh
Sự kết hợp giữa dạy học giáp mặt và dạy học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích cho học sinh tiểu học, giúp các em chủ động lựa chọn hình thức học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân Học sinh dễ dàng tiếp cận nguồn kiến thức phong phú từ khắp nơi, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin với nhau và với giáo viên một cách nhanh chóng và dễ dàng Trong quá trình bồi dưỡng năng lực tự học cho học sinh, mô hình B-Learning đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng và kiến thức của các em.
TH với B-Learning giúp HS có điều kiện lựa chọn tài liệu và hình thức học tập phù hợp theo nhu cầu cá nhân
Trong các lớp học truyền thống, học sinh thường sử dụng sách giáo khoa, sách bài tập và các tài liệu học tập khác, nhưng những tài liệu này thường cồng kềnh và khó vận chuyển Sự phát triển của công nghệ thông tin và Internet đã tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận kho tàng kiến thức khổng lồ của nhân loại, đồng thời giúp họ cập nhật thông tin nhanh chóng và hiệu quả hơn Nhờ vào công nghệ, học sinh có thể lựa chọn hình thức học tập phù hợp với điều kiện cá nhân và truy cập tài liệu bất cứ lúc nào.
TH với B-Learning giúp HS rèn luyện một số kĩ năng học tập cơ bản
Học tập kết hợp B-Learning giúp học sinh rèn luyện kỹ năng và phát triển năng lực tự học thông qua việc nghe giảng, ghi chép, và đặt câu hỏi với giáo viên hoặc bạn bè Học sinh có thể truy cập các bài học trực tuyến và thực hiện nhiều lần các thí nghiệm cũng như bài tập, từ đó nâng cao chất lượng học tập Phương pháp này đặc biệt hữu ích cho học sinh ở vùng xa hoặc những em không theo kịp bài giảng trên lớp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu kiến thức.
TH với B-Learning giúp HS rèn luyện tư duy
Trong quá trình học tập, người học cần sử dụng các thao tác tư duy như so sánh, phân tích và tổng hợp để giải quyết nhiệm vụ một cách sáng tạo, từ đó rèn luyện tư duy một cách thường xuyên Khi các nhiệm vụ ngày càng cao với cùng một lượng kiến thức, người học phát triển kỹ năng và năng lực giải quyết vấn đề, nâng cao khả năng tư duy Hơn nữa, việc kết hợp sinh động giữa chữ, hình và âm thanh trong nội dung môn học cũng kích thích hứng thú học tập.
TH với B-Learning giúp HS nâng cao chất lượng kiến thức và hiệu quả học tập bộ môn
Học sinh có thể học mọi lúc, mọi nơi với điều kiện và tiến độ học tập của bản thân chỉ cần có một máy tính kết nối Internet Điều này giúp nâng cao tính tích cực và chủ động trong quá trình học tập.
- Tra cứu thông tin nhanh chóng qua tài liệu trực tuyến (kho học liệu mở);
Diễn đàn trao đổi trực tuyến mang đến nhiều cơ hội để học sinh và giáo viên chia sẻ băn khoăn, thắc mắc cũng như kiến thức của mình Điều này giúp xóa bỏ khoảng cách về không gian và thời gian giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa các học sinh trong quá trình học tập.
Một số biện pháp bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo B-Learning
- Bồi dưỡng NLTH của HS cần có hệ thống các biện pháp toàn diện, tiến trình
Đề tài nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển năng lực tự học (NLTH) của học sinh thông qua mô hình B-Learning Luận án chỉ trình bày một số biện pháp cụ thể cùng quy trình thực hiện nhằm nâng cao NLTH cho học sinh, theo khung B-Learning đã được đề xuất.
2.4.1.1 Phát triển hứng thú học tập của học sinh
Để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc này, việc xây dựng các biện pháp bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo mô hình B-Learning cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu đã đề ra.
- Cung cấp thông tin chính xác, phù hợp với mục tiêu DH của môn học;
- Có khả năng định vị thông tin trong quá trình TH;
- Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, thuận tiện khi duyệt qua nội dung học tập;
Nâng cao tính trực quan trong việc trình bày kiến thức bằng cách kết hợp đồng bộ chữ viết, hình ảnh và âm thanh sẽ tạo ra một trải nghiệm thẩm mỹ cao, từ đó kích thích sự say mê và hứng thú của người học trong quá trình tiếp cận thông tin.
Để thỏa mãn nhu cầu hiểu biết và đam mê học tập của học sinh, cần xây dựng một môi trường học tập mở, kết nối với các kho học liệu trực tuyến Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập liên tục, thường xuyên và hiệu quả của người học.
2.4.1.2 Thích ứng với đối tượng và điều kiện cụ thể
Quá trình áp dụng B-Learning để nâng cao năng lực tự học của học sinh cần phải phù hợp với các đặc điểm, điều kiện và yêu cầu thực tế trong học tập.
- Phù hợp với điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị của nhà trường và của GV, HS.
Để đảm bảo sự tham gia hiệu quả của cả giáo viên và học sinh, cần phải phù hợp với trình độ và năng lực của họ trong việc sử dụng máy tính và Internet Các bước thực hiện nên được thiết kế đơn giản, giúp mọi người dễ dàng tham gia Nội dung giảng dạy cần phù hợp với đặc điểm nhận thức và trình độ của học sinh, từ đó khuyến khích tính tích cực trong học tập Điều này cũng phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp dạy học hiện nay trong các trường phổ thông.
2.4.1.3 Tính mục đích của học tập
- Bồi dưỡng NLTH của HS theo B-Learning phải đảm bảo nâng cao hiệu quả
TH bộ môn theo mục tiêu và nội dung chương trình, cụ thể là:
- HS có thể TH liên tục, thường xuyên, bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu;
- HS có thể chia sẻ những khó khăn, thắc mắc với thầy cô, bạn bè bất cứ lúc nào trong quá trình TH;
Môi trường học tập trực tuyến giúp kết nối tri thức và thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó đảm bảo tri thức luôn được cập nhật thường xuyên.
Hệ thống bài tập trắc nghiệm và tự luận trực tuyến hỗ trợ học sinh trong việc tự kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của bản thân Điều này giúp các em nhận diện kịp thời những điểm mạnh và yếu, từ đó có thể điều chỉnh phương pháp học tập khi cần thiết.
2.4.1.4 Tương tác thường xuyên giữa GV - HS, HS - HS
Phương pháp dạy học B-Learning sẽ tối ưu hóa tính tích cực và chủ động của học sinh, cho phép họ tự quyết định thời gian, địa điểm và nội dung học tập Tuy nhiên, vai trò của giáo viên vẫn rất quan trọng Khi áp dụng B-Learning, cần đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa vai trò chủ đạo của giáo viên và tính độc lập của học sinh Giáo viên có nhiệm vụ lựa chọn và sắp xếp nội dung học tập một cách hợp lý, định hướng phương pháp học cho học sinh, đồng thời khuyến khích họ phát huy tính tích cực và chủ động trong việc giải quyết các nhiệm vụ học tập với nỗ lực cao nhất về sức lực và trí tuệ.
Vai trò chủ đạo của giáo viên thể hiện qua việc duy trì mối liên hệ tương tác thường xuyên với học sinh Dù ở mức độ tương tác gián tiếp, việc tạo ra sự giao tiếp thân thiện giữa người dạy và người học là rất quan trọng để kích thích hứng thú học tập của học sinh.
Vai trò tự giác và độc lập của người học được thể hiện qua việc chủ động lập kế hoạch học tập, tìm kiếm tài liệu và chia sẻ ý kiến tích cực trên diễn đàn với giáo viên và bạn bè Hơn nữa, sự tích cực này còn thể hiện rõ trong việc tự kiểm tra và đánh giá kết quả học tập thông qua các câu hỏi, bài tập lớn và trắc nghiệm tự động trên website học tập Như vậy, sự chủ động và tự giác của người học là yếu tố quyết định hiệu quả của việc học qua B-Learning.
Mục tiêu giáo dục hiện nay là phát triển phẩm chất và năng lực cần thiết cho học sinh, đặc biệt là năng lực tự học Giáo dục không chỉ dạy kiến thức mà còn dạy cách học, cách suy nghĩ và cách thực hiện Do đó, phương pháp dạy học đã chuyển từ việc chỉ tập trung vào mục tiêu sang cách thức giáo dục, nhằm đánh thức tiềm năng của học sinh, giúp các em tự tin và khẳng định bản thân, tạo nền tảng cho việc học tập suốt đời.
Trong nội dung dạy học, có sự kết hợp giữa kiến thức đã học và kinh nghiệm thực tiễn Việc áp dụng các biện pháp bồi dưỡng năng lực tự học theo mô hình B-Learning sẽ giúp học sinh tiếp cận và tìm hiểu một số nội dung cụ thể thông qua nền tảng E-Learning.
Bồi dưỡng năng lực tự học (NLTH) cho học sinh (HS) bao gồm việc phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ học tập Trong đó, việc rèn luyện kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) để tìm kiếm thông tin và kỹ năng tự kiểm tra đánh giá trực tuyến là rất quan trọng Những kỹ năng này giúp HS không chỉ tiếp thu kiến thức từ sách vở mà còn từ các phương tiện học tập hiện đại khác.
Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò quan trọng trong giáo dục đại học, mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển của ngành này Sự phát triển của Internet đã mở ra một kho kiến thức phong phú, giúp người học và người dạy dễ dàng tiếp cận thông tin CNTT không chỉ cải thiện chất lượng dạy và học mà còn thúc đẩy giáo dục mở, rút ngắn khoảng cách và tiết kiệm thời gian cho người học Tài nguyên học liệu mở đi kèm với giáo dục mở cho phép kết nối kiến thức hiệu quả, góp phần xây dựng một xã hội học tập bền vững, nơi người học có thể học tập suốt đời.
2.4.3.1 Rèn luyện kĩ năng khai thác và xử lý thông tin trên Website
Tiến trình tổ chức dạy học theo hướng bồi dưỡng NLTH của HS theo B-Learning
B-Learning ra đời từ nhu cầu của QTDH trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong giáo dục Hiện tại, B-Learning vẫn chưa phổ biến, do đó cần có quy trình triển khai hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả của phương pháp này Quy trình tổ chức dạy học theo hướng bồi dưỡng NLTH cho học sinh thông qua B-Learning bao gồm các giai đoạn chính cần được xác định rõ ràng.
- Giai đoạn tổ chức dạy học
- Giai đoạn đánh giá, điều chỉnh kết quả học tập
Để tổ chức dạy học theo phương pháp B-Learning hiệu quả, giáo viên cần căn cứ vào đặc điểm và vai trò của phương pháp này trong việc bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh Việc lựa chọn hình thức và mức độ kết hợp của B-Learning cũng rất quan trọng Bên cạnh đó, nguyên tắc thiết kế nội dung dạy học theo B-Learning và khung năng lực tự học của học sinh cần được xem xét kỹ lưỡng Những yếu tố này sẽ giúp giáo viên chuẩn bị tốt hơn cho quá trình dạy học, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Khâu 1 Xây dựng nội dung bài giảng
Khi xây dựng bài giảng, giáo viên cần chú trọng đến mục tiêu dạy học, tiến trình dạy học và đối tượng học sinh Nội dung giảng dạy cần được hỗ trợ bởi các phần mềm và thiết bị phổ biến như PowerPoint, Adobe Presenter, máy ảnh và máy quay phim Đồng thời, tài nguyên thu thập phải liên quan chặt chẽ đến nội dung môn học, và các thông tin cần thiết cho chủ đề của mỗi bài học có thể được lấy từ giáo trình, tài liệu tham khảo, phim ảnh và thí nghiệm.
- Bước 1 Thu thập tài nguyên
Để xây dựng nội dung bài DH theo phương pháp B-Learning, chúng tôi đã dành nhiều thời gian và công sức Mặc dù việc thu thập từng tài nguyên riêng lẻ không khó, nhưng việc tích hợp các tài nguyên lại là một thách thức mà người thiết kế chương trình cần lưu ý Các tài nguyên cho B-Learning được lấy từ nhiều nguồn khác nhau.
- Qua các sách chuyên khảo có nội dung liên quan đến bộ môn;
- Qua thông tin trên mạng Internet và những thông tin thực tế trong đời sống, xã hội;
- Qua phim, ảnh có những nội dung liên quan đến tri thức bộ môn;
Bước 2 Xử lý tài nguyên đưa vào bài giảng
- Nhằm phục vụ cho bài giảng được chất lượng, GV phải làm những công việc sau:
- Xác định mục tiêu và định hướng bài học trước để có thể xây dựng nội dung phù hợp với tiến trình học trên lớp;
- Xây dựng nhiệm vụ, thiết kế những module hỗ trợ cho việc TH trực tuyến của HS;
- Thu thập, lựa chọn và xử lý tài liệu trước khi đăng tải hoặc liên kết đến Website;
- Sưu tầm, tìm và đưa ra những video clip vận dụng kiến thức vừa học vào thực tế đời sống;
- Tham khảo, lựa chọn, xây dựng nội dung bài tập thích hợp để xây dựng phần bài tập củng cố, kiểm tra kiến thức của HS.
- Khâu 2 Lựa chọn hình thức DH và mức độ kết hợp theo B-Learning
Sau khi giáo viên xác định mục tiêu chung và cụ thể cho từng phần của môn học, họ sẽ lựa chọn hình thức dạy học và mức độ kết hợp giữa dạy học truyền thống và trực tuyến (B-Learning) phù hợp cho mỗi bài giảng Việc xác định nội dung nào sẽ được giảng dạy trực tiếp tại lớp và nội dung nào có thể học trực tuyến là rất quan trọng Đồng thời, thiết kế bài học cần tuân thủ các nguyên tắc và đảm bảo nội dung kiến thức phù hợp với khả năng của người học.
- Khâu 3 Xây dựng trang Vatly-blearning Quang hình học
Phần xây dựng trang Vatly-blearning Quang hình học là sự hợp tác chặt chẽ giữa giáo viên và các chuyên viên công nghệ thông tin, đảm bảo hệ thống được xây dựng đúng theo thiết kế mà giáo viên mong muốn.
- Bước 1 Thiết lập hệ thống thông tin cho bài giảng
Để thiết lập thông tin chung cho khóa học, bạn cần soạn thảo các yếu tố quan trọng như tên khóa học, mô tả chi tiết về nội dung khóa học, định dạng tổ chức (theo tuần hoặc theo chủ đề), ngày bắt đầu khóa học, và các nhóm học viên tham gia.
Sao lưu khóa học là một bước quan trọng để đảm bảo an toàn cho dữ liệu, giúp phòng ngừa sự cố hệ thống Quá trình sao lưu trên Moodle sẽ tạo ra một file nén chứa toàn bộ thông tin của website khóa học, cho phép khôi phục lại dễ dàng khi cần thiết.
Để tạo các bài kiểm tra trong khóa học trên Moodle, bước đầu tiên là xây dựng ngân hàng câu hỏi Ngân hàng này cho phép người dùng lưu trữ và sử dụng lại các câu hỏi nhiều lần khi thiết kế bài kiểm tra, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Hệ thống bài tập tự luận được thiết kế nhằm hướng dẫn học sinh trong quá trình học tập, đồng thời cung cấp cho người học công cụ để tự kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của chính mình.
Mục đích xây dựng hệ thống bài kiểm tra trắc nghiệm khách quan là nhằm phát triển khả năng tư duy cho người học.
Việc lựa chọn phương án trả lời nhanh chóng và chính xác cho mỗi câu hỏi giúp đánh giá kết quả học tập (KQHT) của học sinh một cách hiệu quả Học sinh cũng có thể tự kiểm tra và đánh giá KQHT của mình một cách nhanh chóng Sự kết hợp giữa các phương pháp kiểm tra, đánh giá và tự đánh giá không chỉ phát huy ưu điểm của từng phương pháp mà còn hạn chế những nhược điểm còn tồn tại, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục.
- Bước 3 Soạn thảo các nội dung cho khóa học
Sau khi chuẩn bị các câu hỏi và tài liệu cần thiết, bạn có thể bắt đầu soạn thảo nội dung học tập Lưu ý rằng việc lựa chọn thiết lập theo chủ đề hoặc theo từng tuần sẽ giúp bạn chuẩn bị các nội dung học tập phù hợp hơn.
- Bước 4 Quản lý danh sách HS, theo dõi các hoạt động của HS
Quản lý danh sách học sinh không chỉ đơn giản là đăng tải thông tin lên website mà còn liên quan đến việc quản lý thời gian truy cập, kiểm tra và đánh giá cũng như email của học sinh Chỉ những học sinh có trong danh sách mới được phép tham gia đầy đủ khóa học Hệ thống sẽ tự động gửi thông báo mới hoặc cập nhật từ diễn đàn tới email của học sinh, đảm bảo mọi thông tin quan trọng được truyền đạt kịp thời.
GV luôn phải đảm bảo rằng mọi thông tin về HS là chính xác, đặc biệt là email của
HS Moodle cho phép quản lý toàn bộ hoạt động của người học trên Website vể thời gian truy cập, nội dung thực hiện.
Xây dựng nội dung cho hệ thống là yếu tố quan trọng, giúp nâng cao hiệu quả dạy học Để phát triển trang Vatly-blearning về hình học, giáo viên cần tự tìm tòi và học hỏi nhiều từ các lĩnh vực mới như phần mềm và công cụ công nghệ thông tin, nhằm phục vụ cho việc xây dựng website.
- Bước 5 Xây dựng, quản lý HsHT điện tử của HS
Thực trạng dạy học theo hướng bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh ở trường
Trong nghiên cứu của luận án, việc khảo sát thực trạng dạy học (DH) và bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện (NLTH) trong DH Vật lý tại trường THPT là rất cần thiết Kết quả khảo sát sẽ cung cấp cơ sở để đưa ra những kết luận về NLTH môn Vật lý của học sinh THPT và xác định những yêu cầu cần giải quyết nhằm nâng cao chất lượng học tập môn này.
- Việc điều tra, khảo sát được tiến hành ở các trường phổ thông thuộc 2 tỉnh Quảng Trị và Thừa Thiên Huế.
Phương pháp điều tra và khảo sát được thực hiện thông qua việc phỏng vấn một số giáo viên và học sinh, cùng với việc phát phiếu hỏi cho 98 giáo viên và 600 học sinh tại các trường trong khu vực đã nêu.
- Nội dung điều tra, khảo sát tập trung vào các vấn đề cơ bản sau:
Phiếu khảo sát của giáo viên (Phụ lục 1) tập trung vào các vấn đề quan trọng như ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong giáo dục (G.1.), sự cần thiết phải ứng dụng CNTT trong dạy học (G.2.) và hiểu biết về bản chất của học tập (G.3.).
Đánh giá mức độ thực hành Vật lý (G.4) và động cơ thúc đẩy học sinh tham gia (G.5) là rất quan trọng Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hành của học sinh (G.6), bao gồm cả yêu cầu giúp học sinh có động lực và xác định mục tiêu rõ ràng (G.7) Để học sinh thực hành hiệu quả (G.8), cần có những hướng dẫn cụ thể (G.9) và nhận diện những khó khăn gặp phải trong quá trình hỗ trợ học sinh (G.10).
Nội dung điều tra trong Phụ lục 3 chủ yếu tập trung vào các khía cạnh quan trọng của việc học tập, bao gồm quan niệm về tham gia học tập (H.1.), ý nghĩa của việc học (H.2.), tần suất tham gia học tập (H.3.), lý do tham gia học tập (H.4.), các phương pháp thường dùng để học (H.5.), cách để học hiệu quả (H.6.), cách xử lý khi gặp câu hỏi và bài tập khó (H.7.), các yếu tố cần thiết để đạt kết quả tốt trong học Vật lý (H.8.), và những khó khăn thường gặp khi học Vật lý (H.9.).
2.6.1 Kết quả điều tra, khảo sát
2.6.1.1 Đối với giáo viên (phụ luc 2)
Hầu hết giáo viên các trường THPT đã tiếp cận và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học (DH) Tuy nhiên, việc sử dụng các hình thức DH có ứng dụng CNTT như phần mềm, bài giảng điện tử và trao đổi thông tin trên Internet vẫn còn hạn chế, với tỷ lệ chỉ đạt 3,1% và 17,3% tương ứng Đặc biệt, 100% giáo viên không chọn hình thức DH trực tuyến qua mạng Internet cho học sinh.
- Bảng 2.3 Kết quả điều tra ứng dụng CNTT của GV
- Nội dung điều tra - Số ý kiến trả lời
Việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong dạy học (DH) là rất cần thiết, nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục và hỗ trợ học sinh (HS) trong quá trình học tập Một cuộc điều tra đã được tiến hành để đánh giá sự cần thiết của việc sử dụng CNTT trong DH và hoạt động học tập của HS, và kết quả cho thấy rằng việc tích hợp CNTT không chỉ giúp cải thiện khả năng tiếp thu kiến thức mà còn tạo ra môi trường học tập tương tác và thú vị hơn cho HS.
- Bảng 2.4 Ý kiến của GV về sự cần thiết ứng dụng CNTT trong DH
- Nội dung điều tra - Số ý kiến trả lời
Đối với việc sử dụng phần mềm và bài giảng điện tử trong dạy học, 55,1% giáo viên cho rằng điều này là cần thiết Điều này cho thấy giáo viên các trường THPT đã nhận thức được tầm quan trọng và đã bắt đầu áp dụng các công nghệ này trong quá trình giảng dạy Bên cạnh đó, việc trao đổi thông tin dạy học qua Internet cũng đang được chú trọng.
Tỷ lệ giáo viên (GV) đánh giá việc trao đổi thông tin dạy học (DH) trên mạng Internet vẫn còn thấp, với 29,6% cho rằng không cần thiết và 28,2% không chắc chắn về việc này Chỉ có 2,7% GV nhận thấy cần thiết phải sử dụng hình thức DH trực tuyến cho học sinh, trong khi 59,6% còn lại không chắc chắn về tính cần thiết của DH trực tuyến Điều này cho thấy GV đang trong trạng thái phân vân; nếu nhận được sự hỗ trợ từ nhà trường, họ có thể sẽ tích cực hơn trong việc áp dụng DH trực tuyến cho học sinh.
- Về bản chất của TH, kết quả điều tra cho thấy, đa số đồng ý với quan niệm
Theo khảo sát, 81,7% ý kiến cho rằng học tập (TH) là quá trình học sinh (HS) tích cực, chủ động và độc lập trong việc nhận thức trên lớp Bên cạnh đó, 55,1% ý kiến cho rằng TH cũng bao gồm việc học tập chủ động ở nhà để bổ sung kiến thức đã học Nhiều giáo viên (GV) cũng nhấn mạnh rằng TH không chỉ đơn thuần là sự nhận thức độc lập mà còn liên quan đến nhiều yếu tố khác.
Học sinh (HS) không chỉ học tập trên lớp mà còn chủ động tìm hiểu ở nhà theo hướng dẫn của giáo viên (GV) Việc tự học này giúp HS bổ sung kiến thức chưa được tìm hiểu sâu trong lớp học, với chỉ 15,6% ý kiến không chắc chắn về điều này Tuy nhiên, có 14,2% ý kiến không đồng ý rằng tự học là việc tự tìm kiếm kiến thức mới mà không cần sự hỗ trợ từ GV.
- Bảng 2.5 Ý kiến của GV về bản chất của TH
Theo đánh giá của giáo viên về mức độ tự học (TH) hiện nay của học sinh, hầu hết đều cho rằng việc tự học còn rất hạn chế Cụ thể, 59,2% ý kiến cho rằng học sinh chỉ tự học khi có giờ kiểm tra, trong khi đó, chỉ có 27,6% học sinh thực hiện việc tự học thường xuyên Đặc biệt, 55,1% ý kiến cho rằng học sinh chưa có ý thức về việc tự học.
- Bảng 2.6 Ý kiến của GV về đánh giá mức độ TH của HS
- Nội dung điều tra - Số ý kiến trả lời
Khi khảo sát động cơ chọn môn học của học sinh tiểu học, chỉ có 13,2% ý kiến cho rằng "niềm yêu thích môn học" là lý do chính Thêm vào đó, chỉ 3,1% học sinh cho biết họ chọn môn học do sự thúc ép từ gia đình Đáng chú ý, 83,7% giáo viên nhận định rằng học sinh lựa chọn môn học chủ yếu vì sự giao nhiệm vụ và yêu cầu từ giáo viên.
Vai trò của giáo viên không chỉ thể hiện qua các tiết học trên lớp mà còn cần tác động một cách "vô hình" để khuyến khích và thúc đẩy học sinh tiểu học ngoài môi trường học tập Các biện pháp khác nhau được áp dụng sẽ giúp tạo động lực cho học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Bảng 2.7 Ý kiến của GV về động cơ TH của HS
Khi được hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến việc học tập của học sinh, 46% ý kiến cho rằng cần đổi mới phương pháp dạy học, chuyển từ hình thức truyền thống sang một mô hình tương tác hai chiều, trong đó học sinh đóng vai trò nghiên cứu và thuyết trình, còn giáo viên giữ vai trò định hướng Ngoài ra, xã hội, gia đình, giáo viên, nhu cầu và phương pháp học tập cá nhân cũng ảnh hưởng đáng kể đến việc học, chiếm 34,6% Cuối cùng, mục tiêu môn học, đặc trưng kiến thức và phương tiện học tập đóng góp 19,4% vào quá trình học của học sinh.
Kết luận chương 2
- Chương 2 đã trình bày cơ sở lý luận và thực trạng của việc DH theo B- Learning nhằm bồi dưỡng NLTH của HS THPT.
Phân tích các khái niệm và cấu trúc năng lực tự học (NLTH) cho thấy NLTH là một năng lực chung, được hình thành từ các năng lực thành tố và thể hiện qua các chỉ số hành vi Năng lực tự học của học sinh (HS) phát triển theo từng mức độ khác nhau, từ thấp đến cao, thông qua các hình thức thể hiện đa dạng.
Dựa trên khái niệm năng lực tự học (NLTH) và các thành tố cùng chỉ số hành vi liên quan, luận án đã định nghĩa NLTH của học sinh trong bối cảnh B-Learning, đồng thời đề xuất một khung năng lực tự học phù hợp cho học sinh theo phương pháp này.
Nghiên cứu về đặc điểm và vai trò của dạy học (DH) theo B-Learning cho thấy đây là hình thức DH phát huy những ưu điểm của các phương pháp trước đó B-Learning kết hợp linh hoạt giữa DH trực tuyến và DH trực tiếp, giúp học sinh tiểu học (HS TH) chủ động hơn trong quá trình học tập, từ đó hình thành năng lực tự học (NLTH) Luận án đã đề xuất ba biện pháp nhằm bồi dưỡng NLTH cho học sinh.
- từ đó đề xuất tiến trình tổ chức DH theo hướng bồi dưỡng NLTH của HS theo B-Leanring.
Khảo sát 98 giáo viên và 600 học sinh tại các trường THPT đã chỉ ra thực trạng học tập và thành tích học sinh, cùng với những nguyên nhân ảnh hưởng đến kết quả học tập Theo đánh giá của cả học sinh và giáo viên, mặc dù phần lớn học sinh nhận thức rõ ý nghĩa của việc học, nhưng kết quả học tập vẫn chưa đạt yêu cầu cao Nhiều nguyên nhân được nêu ra dẫn đến tình trạng này, nhưng đa số ý kiến đều cho rằng cần có sự cải thiện trong phương pháp giảng dạy và hỗ trợ học sinh.
HS chưa có phương pháp TH hiệu quả và đặc biệt chưa có hình thức hỗ trợ TH hợp lý.
Vì vậy, rất cần sự hướng dẫn TH để mang lại KQHT cao.
- CHƯƠNG 3 TỔ CHỨC DẠY HỌC THEO HƯỚNG
- BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC CỦA HỌC SINH THEO B-LEARNING
PHẦN QUANG HÌNH HỌC VẬT LÍ 11 3.1 Cấu trúc nội dung và mục tiêu dạy học phần Quang hình học Vật lí 11
3.1.1 Cấu trúc nội dung phần Quang hình học
Phần Quang học trong chương trình Vật lí phổ thông bao gồm Quang hình học và Quang lý, với Quang hình học được học ở cuối chương trình Vật lí 11 Theo phân phối chương trình Vật lí 11 ban cơ bản, phần này được chia thành 2 chương.
- Khúc xạ ánh sáng (chương VI)
- Mắt Các dụng cụ quang học (chương VII)
Chương Khúc xạ ánh sáng được giảng dạy trong 5 tiết, bao gồm 2 tiết lý thuyết và 3 tiết bài tập Chương Mắt và các dụng cụ quang học được học trong 15 tiết, với 8 tiết lý thuyết, 5 tiết bài tập và 2 tiết thực hành Một số kiến thức cơ bản đã được đề cập trong chương trình Vật lí THCS, trong khi chương trình Vật lí 11 cung cấp thông tin chi tiết và sâu hơn về các kiến thức này.
Chương khúc xạ ánh sáng khám phá hiện tượng phản xạ và khúc xạ ánh sáng, bao gồm các khái niệm cơ bản như chiết suất tỉ đối và tuyệt đối Nội dung chương trình trình bày định luật khúc xạ ánh sáng, nguyên lý thuận nghịch trong sự truyền ánh sáng, cũng như các khái niệm về góc tới giới hạn và góc khúc xạ giới hạn Ngoài ra, chương còn đề cập đến điều kiện để xảy ra phản xạ toàn phần và ứng dụng của hiện tượng này trong việc chế tạo sợi quang học và cáp quang.
Trong chương Mắt, học sinh nghiên cứu về đường đi của tia sáng và sự tạo ảnh qua các dụng cụ quang học, bao gồm cấu tạo và hoạt động của mắt, các tật của mắt cùng cách sửa tật Chương này cũng giới thiệu về lăng kính và các tính chất của nó, cùng với các khái niệm liên quan đến thấu kính như thấu kính mỏng, quang tâm, trục chính, trục phụ, tiêu điểm chính, tiêu điểm phụ, tiêu diện, tiêu cự, độ tụ, độ phóng đại và các công thức thấu kính Học sinh còn tìm hiểu về sự điều tiết của mắt khi nhìn vật ở điểm cực cận và cực viễn, năng suất phân li, sự lưu ảnh của mắt, đặc điểm của mắt bị tật và phương pháp khắc phục Ngoài ra, chương cũng đề cập đến cấu tạo và công dụng của kính lúp, kính hiển vi và kính thiên văn, cùng công thức tính số bội giác của các loại kính này.
- Sơ đồ 3.1 Sơ đồ logic phần Quang hình học Vật lí 11
Cách dựng ảnh của vật qua thấu kính hội tụ và thấu kính phân kỳ là một chủ đề quan trọng trong quang học Việc sử dụng kính lúp, kính hiển vi và kính thiên văn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức tạo ra hình ảnh Ngoài ra, thực hành thí nghiệm xác định tiêu cự của thấu kính là một phần không thể thiếu trong việc nghiên cứu và ứng dụng quang học.
3.1.2 Mục tiêu dạy học phần Quang hình học
3.1.2.1 Chương VI Khúc xạ ánh sáng
- Chủ đề - YÊU CẦU CẦN ĐẠT
- Nội dung dạy học - Năng lực
- Chiết suất Tính thuận nghịch của chiều truyền
- Phát biểu được định luật khúc xạ ánh sáng;
- Nêu được chiết suất tuyệt đối, chiết suất tỉ đối và mối quan hệ giữa các chiết suất này với tốc độ ánh sáng trong các môi trường;
- Nêu được tính thuận nghịch của sự truyền ánh sáng
- và chỉ ra sự thể hiện tính chất này ở định luật khúc xạ ánh sáng;
- NL chuyên biệt môn Vật lí: Nhận thức vật lí; Tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí; Vận dụng kiến thức, kĩ năng đã học.
Hiện tượng phản xạ toàn
- Mô tả được hiện tượng phản xạ toàn phần và điều kiện xảy ra hiện tượng này;
- Nêu được sự truyền ánh sáng trong cáp quang và ứng
- - Thực hiện được thí nghiệm khúc xạ ánh sáng;
- - - Thực hiện thí nghiệm và rút ra được điều kiện xảy ra hiện tượng phản xạ toàn phần và xác định được góc tới
- - - Vận dụng được hệ thức của định luật khúc xạ ánh
- - - Giải được các bài tập về hiện tượng phản xạ toàn
- - - Xây dựng thái độ yêu thích môn học;
- - - Phát triển tư duy suy luận thực tế cho HS.
3.1.2.2 Chương VII Mắt Các dụng cụ quang
- Chủ đề - YÊU CẦU CẦN ĐẠT
- Mô tả được cấu tạo của lăng kính;
- Nêu được lăng kính có tác dụng làm lệch tia sáng truyền qua nó;
- Nêu được thấu kính mỏng;
- NL chuyên biệt môn Vật lí: Nhận thức vật lí; Tìm hiểu thế giới tự nhiên dưới góc độ vật lí; Vận dụng kiến thức, kĩ năng đã học.
Mắt Các tật của mắt.
Hiện tượng lưu ảnh trên
- Nêu được các khái niệm: trục chính, quang tâm, tiêu điểm chính, tiêu điểm phụ, tiêu diện và tiêu cự của thấu kính mỏng;
- Phát biểu được định nghĩa độ tụ của thấu kính và đơn
- Nêu được số phóng đại của ảnh tạo bởi thấu kính;
- Viết được các công thức về thấu kính;
- Nêu được sự điều tiết của mắt khi nhìn vật ở điểm cực cận và điểm cực viễn;
- - - Nêu được đặc điểm của mắt cận, mắt viễn, mắt lão
- về mặt quang học và cách khắc phục các tật này;
- - - Nêu được góc trông và năng suất phân li;
- - - Nêu được sự lưu ảnh trên màng lưới và ví dụ thực tế
- - - Mô tả được nguyên tắc cấu tạo và công dụng của
- kính lúp, kính hiển vi, kính thiên văn;
- - - Nêu được số bội giác;
- - - Viết được công thức tính số bội giác của kính lúp trong các trường hợp ngắm chừng, của kính hiển vi và
- kính thiên văn trong trường hợp ngắm chừng ở vô cực;
- - - Vận dụng được các công thức lăng kính để tính được
- góc ló, góc lệch, góc lệch cực tiểu;
- - Vận dụng được công thức:
- Vẽ được đường truyền của một tia sáng bất kì qua thấu kính hội tụ, phân kì và hệ hai thấu kính đồng trục;
- Dựng được ảnh của một vật tạo bởi thấu kính;
- Vận dụng được công thức thấu kính và công thức tính số phóng đại để giải các bài toán về thấu kính;
- Giải được các bài tập về mắt cận và mắt lão;
- Dựng được ảnh của một vật tạo bởi kính lúp, kính hiển vi, kính thiên văn;
- Giải được các bài tập về kính lúp, kính hiển vi, kính thiên văn;
- Giải được các bài tập về các hệ quang đồng trục gồm hai thấu kính hoặc một thấu kính, một gương phẳng;
- Xác định tiêu cự của thấu kính phân kì bằng thí
- Xây dựng thái độ yêu thích môn học;
- Phát triển tư duy suy luận thực tế cho HS.
Kế hoạch dạy học phần Quang hình học theo B-Learning
Dựa trên nội dung chương trình phần Quang hình học, trình độ nhận thức của học sinh THPT, mục tiêu dạy học và kỹ năng công nghệ thông tin của giáo viên và học sinh, kế hoạch dạy học phần Quang hình học theo mô hình B-Learning sẽ tập trung vào việc bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện cho học sinh.
- Bảng 3.1 Kế hoạch dạy học phần Quang hình học theo B-Learning
- Kế hoạch dạy của GV
- Nhiệm vụ TH của HS
- Bài giảng được tiến hành trên lớp học E-
- - Làm các bài tập trong SGK, sách bài tập và bài
- tập trực tuyến trên trang
- - ở nhà và tìm kiếm tài liệu có liên quan đến nội dung bài học.
- Vatly- blearning Quang hình học.
- DH giáp mặt phần hiện tượng phản xạ toàn phần Những phần còn lại HS TH trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
- TH phần ứng dụng của hiện tượng phản xạ toàn phần.
- Làm các bài tập, bài kiểm tra qua trang Vatly- blearning Quang hình học.
- DH giáp mặt toàn bộ bài trên lớp học truyền thống với sự hỗ trợ của Bài giảng trực tuyến trên trang Vatly- blearning Quang hình học.
- Làm các bài tập trong SGK, sách bài tập và bài tập trực tuyến trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
- DH giáp mặt phần sự tạo ảnh qua thấu kính, công thức thấu kính.
Những phần còn lại HS
TH trên trang Vatly- blearning Quang hình học.
- TH phần thấu kính, phân loại thấu kính, đường đi của tia sáng qua thấu kính trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
- Tự làm bài tập SGK, sách bài tập và bài tập trực tuyến trên trang Vatly- blearning Quang hình học.
- Giải bài toán hệ thấu kính
- HS TH hoàn toàn trên trang Vatly-blearning
Quang hình học DH giáp mặt phần giải các bài
- TH hoàn toàn trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
- Tự làm bài tập SGK,
- - tập, qua đó kiểm tra mức độ hiểu bài và nắm vững kiến thức của
HS thông qua TH trực tuyến.
- sách bài tập và bài tập trực tuyến trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
- - Tự làm bài kiểm tra trên trang Vatly- blearning Quang hình
- DH giáp mặt phần các tật của mắt và cách sửa Những phần còn lại
HS TH trên trang Vatly- blearning Quang hình học.
- TH trên trang Vatly- blearning Quang hình học phần cấu tạo quang học của mắt, sự điều tiết, năng suất phân li của mắt.
- Tự làm bài tập SGK, sách bài tập và bài tập trực tuyến trên trang Vatly- blearning Quang
- DH giáp mặt toàn bộ bài học trên lớp học truyền thống HS TH thông qua bài tập trực tuyến trên trang Vatly- blearning Quang hình học.
- Làm các bài tập trong SGK, sách bài tập và bài tập trực tuyến trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
- DH giáp mặt phần sự tạo ảnh qua kính hiển vi; độ bội giác của kính trên lớp.
Những phần còn lại HS
TH trên trang Vatly- blearning Quang hình học.
- TH trên trang Vatly- blearning Quang hình học phần cấu tạo của kính hiển vi.
- Làm các bài tập trong SGK, sách bài tập và bài tập trực tuyến trên trang
- - - Vatly- blearning Quang hình học.
- DH giáp mặt bài giảng với sự hỗ trợ CNTT (bài giảng Power Point).
- Tự làm các bài tập trong SGK, sách bài tập và bài tập trực tuyến trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
Xây dựng trang Vatly-blearning Quang hình học
3.3.1 Mô hình cấu trúc trang Vatly-blearning Quang hình học
Chúng tôi đã sử dụng phần mềm Moodle để phát triển trang Vatly-blearning về Quang hình học, có thể truy cập tại vatly-blearning.net, với việc tuân thủ các nguyên tắc thiết kế nhất định.
- Hình 3.1 Mô hình cấu trúc trang Vatly-blearning Quang hình học
- Các nhóm thành viên của hệ thống gồm:
Quản trị hệ thống là người đảm nhận trách nhiệm toàn diện về hoạt động của hệ thống, bao gồm việc phân quyền cho người sử dụng và thực hiện các thay đổi liên quan đến giao diện.
KẾT QUẢ HỌC TẬP VIDEO ÂM THANH HÌNH ẢNH
Giáo viên (GV) là người được giao nhiệm vụ quản lý một lớp học cụ thể, có quyền kiểm soát thông tin của học sinh (HS) trong lớp Bên cạnh đó, GV cũng có trách nhiệm giải đáp các thắc mắc và vấn đề mà HS gặp phải.
- Sơ đồ 3.2 Mô hình chức năng của trang Vatly-blearning Quang hình học
- Hình 3.2 Giao diện trang Vatly-blearning Quang hình học
Học sinh là những cá nhân đã đăng ký và được chấp nhận vào lớp học bởi người quản trị hệ thống Họ có quyền truy cập vào các bài học do giáo viên biên soạn, được yêu cầu giải đáp thắc mắc và tham gia các bài thi do người quản trị và giáo viên tổ chức.
- Hình 3.3 Danh sách HS đăng kí trang Vatly-blearning Quang hình học ĐĂNG KÍ THÀNH VIÊN ĐĂNG NHẬP TRANG Vatly-blearning
TÀI LIỆU DANH MỤC CÁC
BÀI HỌC HỌC TẬP HỒ SƠ
KIỂM TRA BÀI GIẢNG BÀI TẬP
- - Quy trình tham gia khóa học trực tuyến (Phụ lục 20) và các hoạt động
TH trên trang Vatly-blearning Quang hình học của HS:
- Sơ đồ 3.3 Sơ đồ khoá học trực tuyến trang Vatly-blearning Quang hình học
3.3.2 Bài giảng Quang hình học đồng bộ hoá
- Trang Vatly-blearning Quang hình học xây dựng các bài giảng đồng bộ video hình ảnh của GV, bảng tiến trình DH và slide nội dung bài giảng.
- Quy trình truy cập vào “Bài giảng”: Vatly-blearning.net\Đăng nhập\VẬT LÍ 11\QUANG HÌNH HỌC\BÀI HỌC\(chọn bài giảng)
- Hình 3.4 Bài giảng đồng bộ video, slide và bảng nội dung
Bài giảng đồng bộ hóa với nội dung phong phú giúp tạo ra trải nghiệm trực quan và sinh động, thu hút học sinh và truyền tải đầy đủ kiến thức Thông tin được đảm bảo chính xác thông qua video và audio của giáo viên, mang lại sự thuận tiện cho người xem nhờ bảng nội dung cho phép học sinh dễ dàng điều hướng đến các mục quan tâm Tốc độ truy cập nhanh và bảo mật cao nhờ kỹ thuật truyền tải dữ liệu của website Sự đồng bộ giữa video giảng dạy và thông tin trên Power Point tạo cảm giác như học sinh đang tham gia vào lớp học thực tế, với khả năng điều chỉnh tốc độ phát, tạm dừng hoặc chuyển đến các đề mục mong muốn.
- Trong khuôn khổ luận án, chúng tôi đã xây dựng được 9 bài giảng đồng bộ hoá thuộc phần Quang hình học Vật lí 11.
- Sơ đồ 3.4 Sơ đồ bài giảng phần Quang hình học Vật lí 11 được đồng bộ hóa 3.3.3 Bài tập trực tuyến Quang hình học
Bài tập trực tuyến giúp học sinh tự ôn tập và củng cố kiến thức qua việc giải các bài tập cuối mỗi bài học Thông qua việc làm bài, học sinh không chỉ ôn lại kiến thức đã học mà còn rèn luyện năng lực tự kiểm tra và đánh giá Các bài tập này đi kèm với lời giải và hướng dẫn, cho phép học sinh tự thực hiện mà không cần sự hỗ trợ từ giáo viên.
- Quy trình truy cập vào “Bài tập”: Vatly-blearning.net\Đăng nhập\VẬT
LÍ 11\QUANG HÌNH HỌC\Bài giảng\Bài tập \(trắc nghiệm/tự luận)
Bài tập trực tuyến dành cho học sinh không chỉ cung cấp một thư viện bài tập đa dạng và phong phú mà còn được chuẩn hóa thông qua công cụ cập nhật Sau mỗi bài tập, học sinh nhận được hướng dẫn, đánh giá và nhận xét từ hệ thống, giúp họ nhận diện thiếu sót trong kiến thức và biết được nội dung cần ôn tập Trang Vatly-blearning đã phát triển 134 câu hỏi trắc nghiệm về Quang hình học trong chương trình Vật lý lớp 11, hỗ trợ học sinh ôn tập và củng cố kiến thức hiệu quả.
Với các câu hỏi trắc nghiệm trong mỗi bài học, học sinh có thể theo dõi số lượng câu hỏi đã hoàn thành và chưa hoàn thành, giúp các em bổ sung kịp thời và tránh bỏ sót câu hỏi trong quá trình làm bài.
- Hình 3.5 Bài tập trực tuyến trên trang Vatly-blearning Quang hình học 3.3.4 Kiểm tra trực tuyến phần Quang hình học
Ngân hàng đề thi với kiến trúc cơ sở dữ liệu linh hoạt cho phép tạo ra các đề thi đa dạng về mức độ khó và điểm số cho từng câu hỏi, bao gồm cả câu hỏi con Bài thi được tổ hợp từ nhiều phần thi khác nhau, cho phép giáo viên lựa chọn các phần thi, thời gian thi và số câu hỏi cho từng phần, từ đó đánh giá đầy đủ năng lực học sinh Ngân hàng đề thi trên trang Vatly-blearning đã được xây dựng với 88 câu hỏi trắc nghiệm khách quan về phần Quang hình học, mang lại sự tiện lợi và chi tiết cho giáo viên trong việc thiết kế đề thi.
- Chúng tôi xây dựng hệ thống câu hỏi môn Vật lí để kiểm tra đánh giá KQHT của HS theo quy trình sau:
Khi xây dựng ngân hàng đề thi, các câu hỏi sẽ được thiết kế dựa trên những sai lầm phổ biến mà học sinh THPT thường gặp trong môn Vật lý Mục tiêu là tạo ra các đề thi có tính phản hồi và hướng dẫn, giúp học sinh tự kiểm tra và đánh giá kiến thức Vật lý của mình Việc này nhằm khắc phục những hiểu lầm do kiến thức chưa vững vàng hoặc kinh nghiệm học tập sai lệch.
Hiểu lệch lạc và khái quát hóa không đầy đủ có thể dẫn đến sai lầm trong việc làm bài tập Vật lý Việc đưa ra các phương án nhiễu dựa trên những lỗi thường gặp giúp học sinh nhận ra những ngộ nhận và từ đó cải thiện hiểu biết vật lý của mình Để xây dựng các phương án nhiễu hiệu quả, giáo viên cần có kiến thức chuyên môn sâu sắc và kinh nghiệm thực tiễn để dự đoán những sai lầm phổ biến của học sinh.
Để đánh giá độ khó và độ tin cậy của hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, cần tổ chức thực nghiệm trên diện rộng cho học sinh THPT, sau đó chấm điểm và phân tích kết quả bằng các phần mềm như Microsoft Excel, Test hoặc SPSS Những câu hỏi có độ khó hoặc độ phân biệt quá thấp cần được chỉnh sửa hoặc loại bỏ Đồng thời, cần phân tích chất lượng của các câu mồi nhử để thay thế bằng những câu hỏi khác phù hợp hơn.
- - Ví dụ 1: Xét một tia sáng đi từ môi trường có chiết suất nhỏ sang môi trường có chiết suất lớn hơn thì góc tới
A nhỏ hơn góc khúc xạ và góc tới tăng thì góc khúc xạ tăng.
B nhỏ hơn góc khúc xạ và góc tới tăng thì góc khúc xạ giảm.
C* lớn hơn góc khúc xạ và góc tới tăng thì góc khúc xạ tăng.
- D lớn hơn góc khúc xạ và góc tới tăng thì góc khúc xạ giảm.
- Nhó m giỏi trừ nhóm kém
- + Tỉ lệ HS trả lời sai:
- + Mồi A có 4 HS chọn, số HS kém chọn nhiều hơn số học sinh giỏi, mồi này tạm chấp nhận được.
- + Mồi B có 9 HS chọn, số HS kém chọn nhiều hơn số HS giỏi, độ phân biệt thấp, mồi này chấp nhận được.
- + Mồi D có 7 HS chọn, độ phân biệt tốt, lôi cuốn HS nhóm kém nhiều hơn HS nhóm giỏi, mồi này hay.
- Nhận xét: Câu hỏi này dễ, độ phân biệt rất tốt
- - Ví dụ 2: Một tia sáng đi từ môi trường có chiết suất n = 1,5 vào không khí, với góc tới bằng 40 0 thì sẽ xảy ra hiện tượng
- C phản xạ toàn phần D * phản xạ và khúc xạ.
- Số người nhóm giỏi chọn
- Số người nhóm TB chọn
- Số người nhóm kém chọn
- Nhó m giỏi trừ nhóm kém
- + Mồi A có 9 HS chọn, độ phân biệt thấp, số HS kém chọn nhiều hơn số
HS giỏi, mồi này tạm chấp nhận được.
- + Mồi B có 4 HS chọn, độ phân biệt không cao, lôi cuốn HS nhóm kém nhiều hơn HS nhóm giỏi, mồi này hay.
- + Mồi C có 1 HS chọn, độ phân biệt thấp, mồi này cần sửa lại.
- - Nhận xét: Câu hỏi này dễ, độ phân biệt được Câu này được, cần chỉnh lại phương án C.
Hệ thống tự động tạo đề thi ngẫu nhiên dựa trên thông tin người dùng cung cấp, bao gồm các phần thi, số lượng câu hỏi cho mỗi phần và điểm số tương ứng cho từng phần.
Hệ thống thu thập thông tin từ ngân hàng câu hỏi trong cơ sở dữ liệu để tạo ra các bài thi phù hợp khi học viên bắt đầu Với một ngân hàng câu hỏi phong phú, hệ thống đảm bảo không có đề thi trùng lặp, từ đó duy trì sự công bằng và chính xác trong quá trình thi cử Việc sinh đề thi được thực hiện dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng về lý thuyết toán học, quy hoạch động và tối ưu hóa, nhằm xây dựng quy trình sinh đề thi với độ chính xác cao.
- Hình 3.6 Giao diện bài kiểm tra trực tuyến trang Vatly-blearning Quang hình học
- Quy trình truy cập vào “Kiểm tra”: Vatly-blearning.net\Đăng nhập\VẬT
LÍ 11\QUANG HÌNH HỌC\Kiểm tra\(chọn bài kiểm tra theo chương)
3.3.5 Tài liệu trực tuyến hỗ trợ dạy học Quang hình học
Trang Vatly-blearning Quang hình học cung cấp giáo án điện tử và tài liệu hữu ích cho giáo viên và học sinh, phục vụ cho việc tham khảo, học tập và nghiên cứu Nền tảng này còn giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và trao đổi thông tin giữa các thành viên.
- Quy trình truy cập vào “Tài liệu”: Vatly-blearning.net\Đăng nhập\VẬT
LÍ 11\QUANG HÌNH HỌC\Tài liệu
- Hình 3.7 Tài liệu trực tuyến hỗ trợ DH phần Quang hình học
Thiết kế tiến trình dạy học một số đơn vị kiến thức phần Quang hình học theo hướng bồi dưỡng năng lực tự học của học sinh theo B-Learning
3.4.1 Tiến trình dạy học bài “Khúc xạ ánh sáng”
- Trong bài học này, tiến trình tổ chức DH được thiết kế như bảng 3.2, cụ thể:
- Bảng 3.2 Bảng tiến trình tổ chức DH bài Khúc xạ ánh sáng
- NLTH cần bồi dưỡng cho HS
- Hình thức DH - Hình thức 1 - Hình thức 2 -Hình thức 3
- Máy vi tính có kết nối mạng
- Máy vi tính có kết nối mạng
Giai đoạn chuẩn bị (E-Learning hỗ trợ GV chuẩn bị bài giảng, HS làm quan với việc
* Đối với GV, chuẩn bị kĩ giáo án bài Khúc xạ ánh sáng (Phụ lục 17) với sự hỗ trợ của E-Learning, cụ thể:
- Một số thí nghiệm hiện tượng khúc xạ ánh sáng;
- Đưa bài giảng “Khúc xạ ánh sáng”, bài tập lên trang Vatly-blearning Quang hình học;
Trước khi vào lớp, giáo viên đăng nhập vào trang Vatly-blearning Quang Hình Học để tổng hợp những thắc mắc của học sinh, đồng thời theo dõi thời gian học sinh tham gia trên nền tảng này.
* Đối với HS, thực hiện những yêu cầu của GV ở tiết học trước, cụ thể:
- Tự ôn tập nội dung liên quan đến sự khúc xạ ánh sáng đã học ở lớp 9.
Để nắm vững kiến thức về quang học, học sinh cần đăng nhập vào trang Vatly-blearning Quang hình học để tham khảo các ví dụ hữu ích Ngoài ra, việc chuẩn bị một số thí nghiệm đơn giản liên quan đến hiện tượng khúc xạ ánh sáng cũng rất quan trọng để củng cố hiểu biết.
Trong giai đoạn tổ chức dạy học, việc tổ chức dạy học giáp mặt kết hợp với trang E-Learning giúp học sinh củng cố kiến thức hiệu quả Đồng thời, việc đánh giá kết quả quá trình học tập trên E-Learning có thể được thực hiện thông qua các tiết học truyền thống tại lớp, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa hai phương pháp giảng dạy này.
- Hoạt động 1: Thí nghiệm hiện tượng khúc xạ ánh sáng (13 phút)
Chuẩn bị thí nghiệm về hiện tượng khúc xạ ánh sáng bằng cách trình chiếu hình ảnh và video minh họa Tiến hành thực hiện thí nghiệm ngay trong lớp học để giúp học sinh hiểu rõ hơn về khúc xạ ánh sáng và gợi ý cho các em trả lời câu hỏi về hiện tượng này.
- Hoạt động 2: Tìm hiểu định luật khúc xạ ánh sáng (15 phút)
- Vẽ hình 26.2 trang 162 SGK, và giải thích các quy ước trong hình vẽ.
- Tiến hành thí nghiệm khúc xạ ánh sáng: Gọi đại diện mỗi bàn một HS lên tiến hành và ghi kết quả vào bảng 26.1.
Trình chiếu thí nghiệm là phương pháp hiệu quả giúp học sinh quan sát quá trình thí nghiệm, đặc biệt là những em không thể tham gia trực tiếp hoặc ngồi xa không nhìn rõ Việc này không chỉ tạo điều kiện cho tất cả học sinh tiếp cận kiến thức mà còn nâng cao khả năng hiểu biết và hứng thú với môn học.
- Yêu cầu HS nhận xét về sự thay đổi của góc khúc xạ r khi tăng góc tới i.
- Tính tỉ số giữa sin (góc tới) và sin (góc khúc xạ) trong một số trường hợp.
- Giới thiệu định luật khúc xạ.
- Hình 3.9 Bài giảng “Khúc xạ ánh sáng” trên trang Vatly-blearning.net
- Hoạt động 3: Tìm hiểu chiết suất của môi trường (7 phút)
- Giới thiệu khái niệm chiết suất tỉ đối.
- Hướng dẫn để HS phân tích được các trường hợp n 21 và đưa ra các định nghĩa môi trường chiết quang hơn và chiết quang kém.
- Giới thiệu khái niệm chiết suất tuyệt đối.
- Nêu biểu thức liên hệ giữa chiết suất tuyệt đối và chiết suất tỉ đối.
- Nêu biểu thức liên hệ giữa chiết suất môi trường và vận tốc ánh sáng.
- Yêu cầu HS nêu ý nghĩa của chiết suất tuyệt đối.
- Yêu cầu HS viết biểu thức định luật khúc xạ dưới dạng khác.
- Yêu cầu HS trả lời các câu hỏi C1, C2 và C3.
- Hoạt động 4: Tìm hiểu tính thuận nghịch của sự truyền ánh sáng (5 phút)
- Thực hiện thí nghiệm minh họa nguyên lý thuận nghịch.
- Yêu cầu HS nhận xét đường đi của tia sáng, sau đó phát biểu nguyên lý thuận nghịch của sự truyền ánh sáng.
- Yêu cầu HS chứng minh công thức (26.5).
- Hoạt động 5: Củng cố, giao nhiệm vụ về nhà (5 phút)
- Tóm tắt những kiến thức cơ bản.
- Yêu cầu HS về nhà làm các bài tập trang 166, 167 SGK; 26.8, 26.9 SBT.
Đăng nhập vào trang Vatly-blearning để ôn tập bài học về khúc xạ ánh sáng và thực hiện các bài tập trực tuyến, đồng thời xem trước thí nghiệm về phản xạ toàn phần.
- Hệ thống hóa những kiến thức vừa học dưới dạng một HsHT điện tử.
Trong giai đoạn đánh giá và điều chỉnh, giáo viên yêu cầu học sinh tiểu học sử dụng hệ thống E-Learning để thực hiện các bài tập trắc nghiệm và tự luận sau mỗi bài học Học sinh sẽ tự ôn tập và hệ thống hóa những kiến thức đã học thông qua một hệ thống học tập điện tử, giúp củng cố và nâng cao hiệu quả học tập.
Học sinh đăng nhập vào trang Vatly-blearning Quang hình học để xem lại bài giảng “Khúc xạ ánh sáng” và làm bài trắc nghiệm (Phụ lục 5) đã được đồng bộ hóa Học sinh tự đánh giá kết quả đạt được, khắc phục sai sót và điều chỉnh phương pháp học tập cho phù hợp Kết quả bài làm sẽ được lưu vào “Hồ sơ học tập”, đồng thời thực hiện bước đầu tạo một hồ sơ học tập điện tử cho bài “Khúc xạ ánh sáng” theo yêu cầu của giáo viên.
- Hình 3.10 Giao diện Câu hỏi trắc nghiệm bài Khúc xạ ánh sáng
3.4.2 Tiến trình dạy học bài “Phản xạ toàn phần”
- Trong bài học này, tiến trình tổ chức DH được thiết kế như bảng 3.3, cụ thể:
- Bảng 3.3 Bảng tiến trình tổ chức DH bài Phản xạ toàn phần
- Giai đoạn - Chuẩn bị - Tổ chức dạy học
- NLTH cần bồi dưỡng cho HS
- Hình thức 2 - Hình thức 2 - Hình thức
- Mức độ 3 - Mức độ 3 - Mức độ 4
- Máy vi tính có kết
- Máy vi tính có kết
Trong giai đoạn chuẩn bị, học sinh sẽ nghiên cứu một phần nội dung kiến thức về phản xạ toàn phần qua trang E-Learning Giáo viên sẽ tổ chức dạy học trực tiếp để truyền đạt những nội dung còn lại của bài học, đảm bảo sự tiếp thu kiến thức hiệu quả cho học sinh.
Giáo viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng giáo án cho bài Phản xạ toàn phần (Phụ lục 18) và đăng tải bài giảng lên trang Vatly-blearning Quang hình học Đồng thời, giáo viên cũng cần kiểm tra những học sinh đã hoàn thành bài tập và giải đáp các thắc mắc mà học sinh đã nêu.
- Thí nghiệm hiện tượng phản xạ toàn phần.
Đưa bài giảng về “Phản xạ toàn phần” cùng với bài tập lên trang Vatly-blearning Quang hình học, đồng thời cung cấp các tài liệu hỗ trợ liên quan đến nội dung quang hình để người học có thể tham khảo và nắm vững kiến thức.
Trước khi lên lớp, giáo viên đăng nhập vào trang Vatly-blearning Quang Hình Học để kiểm tra tình hình học tập của học sinh, bao gồm việc thực hiện yêu cầu ở tiết học trước, thời gian học sinh tham gia và số điểm đạt được trong các bài tập Dựa vào thông tin này, giáo viên có thể điều chỉnh nội dung câu hỏi và phương pháp dạy học Đồng thời, giáo viên cũng xem xét những thắc mắc và câu hỏi của học sinh trên diễn đàn để hỗ trợ tốt hơn trong quá trình giảng dạy.
* Đối với HS, làm các bài tập trên trang Vatly-blearning Quang hình học, TH trước các phần mà GV yêu cầu:
- Làm các bài tập Khúc xạ ánh sáng.
- Xem trước thí nghiệm Phản xạ toàn phần trên trang Vatly-blearning Quang hình học.
Trong giai đoạn tổ chức dạy học, giáo viên sẽ hướng dẫn học sinh tiểu học tiếp cận một phần nội dung kiến thức về bài Phản xạ toàn phần thông qua nền tảng E-Learning Đồng thời, giáo viên sẽ tổ chức dạy học trực tiếp để truyền đạt những nội dung còn lại của bài học.
- Hoạt động 1: Thí nghiệm hiện tượng phản xạ toàn phần (20 phút)
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ giới thiệu về các dụng cụ thí nghiệm cần thiết cho việc nghiên cứu hiện tượng phản xạ toàn phần Để thực hiện thí nghiệm này, giáo viên đã yêu cầu hai học sinh lên bảng tiến hành thí nghiệm, dựa trên kiến thức đã được chuẩn bị từ trước qua việc truy cập vào trang vatly-blearning.net.
Khi cho ánh sáng từ môi trường không khí chiếu vào thủy tinh, tại điểm tới ngoài tia tới, còn xuất hiện các tia sáng phản xạ và tia sáng khúc xạ Tia phản xạ là tia ánh sáng quay trở lại môi trường không khí, trong khi tia khúc xạ là tia ánh sáng đi vào thủy tinh và thay đổi hướng do sự khác biệt về chiết suất giữa hai môi trường Việc quan sát và phân tích các tia sáng này giúp hiểu rõ hơn về hiện tượng quang học trong các môi trường khác nhau.
Kết luận chương 3
- Từ cơ sở lý thuyết và thực tiễn của DH theo hướng bồi dưỡng NLTH của
Chương 3 của bài viết tập trung vào việc áp dụng phương pháp B-Learning trong giáo dục, bao gồm các nguyên tắc thiết kế nội dung dạy học và quy trình tổ chức dạy học nhằm phát triển năng lực tự học của học sinh.
- Đã phân tích đặc điểm cấu trúc và nội dung phần Quang hình học; Xây dựng kế hoạch
DH phần Quang hình học theo B-Learning;
Trang Vatly-blearning Quang hình học đã được phát triển với sự hợp tác của chuyên viên CNTT, cung cấp các nội dung chính như bài giảng trực tuyến, bài tập trực tuyến, bài kiểm tra cuối chương, kho tài liệu trực tuyến và túi HsHT điện tử Học sinh có thể đăng nhập vào trang để tham gia các bài giảng, thực hiện bài tập và tìm kiếm tài liệu liên quan đến nội dung bài học.
- Đã đồng bộ hóa 9 bài giảng thuộc phần Quang hình học; 2 đề kiểm tra cuối chương,
134 câu hỏi trắc nghiệm và 14 bài tập tự luận;
Dựa trên tiến trình tổ chức dạy học được đề xuất ở chương 2, chúng tôi đã thiết kế ba tiến trình dạy học: Khúc xạ ánh sáng, Phản xạ toàn phần và Lăng kính, và áp dụng chúng để phát triển năng lực sáng tạo trong chương 4.
- CHƯƠNG 4 THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
TNSP được thực hiện qua hai vòng tại các trường THPT ở tỉnh Quảng Trị Vòng đầu tiên tập trung vào việc đánh giá định tính để kiểm tra và điều chỉnh các biện pháp cùng quy trình đã xây dựng Vòng thứ hai tiến hành đánh giá cả định tính và định lượng nhằm xác minh tính đúng đắn của các giả thuyết khoa học đã đề ra.
Mục đích thực nghiệm sư phạm
TNSP được thực hiện nhằm kiểm tra giả thuyết khoa học của đề tài, đánh giá tính khả thi của các biện pháp đã đề xuất và hiệu quả của quá trình tổ chức dạy học theo mô hình B-Learning, tập trung vào việc bồi dưỡng năng lực tự học cho học sinh.
Nhiệm vụ thực nghiệm sư phạm
- Nhiệm vụ của việc TNSP lần 1 nhằm xác định những vấn đề sau đây:
Bài viết này nhằm khám phá những thuận lợi và khó khăn mà giáo viên (GV) và học sinh (HS) gặp phải khi tiếp cận và thực hiện hình thức dạy học mới, tập trung vào việc bồi dưỡng năng lực tự học (NLTH) của HS trong môn Quang hình học Vật lý lớp 11 Đồng thời, bài viết cũng đề xuất các biện pháp và quy trình nhằm hỗ trợ quá trình dạy học hiệu quả hơn.
Phát hiện và điều chỉnh những vấn đề chưa phù hợp trong các biện pháp và quy trình đã đề xuất là cần thiết Việc bổ sung và hoàn thiện những nội dung này sẽ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình tiến hành TNSP vòng 2.
Sau khi hoàn thành TNSP lần 1, các giáo án đã được điều chỉnh dựa trên những vấn đề rút ra từ vòng 1 và tiến hành TNSP vòng 2 Nhiệm vụ của TNSP vòng 2 là kiểm chứng và đánh giá giả thuyết khoa học của đề tài, cụ thể là kiểm tra và đánh giá các vấn đề đã nêu.
- Kiểm tra tính đúng đắn giả thuyết khoa học của đề tài.
- Quá trình tổ chức hoạt động TH cho HS theo B-Learning có giúp bồi dưỡng đượcNLTH của HS hay không?
Đối tượng thực nghiệm sư phạm
Mẫu TNSP được thực hiện với các học sinh được chọn từ hai trường THPT tại tỉnh Quảng Trị Lớp TN và lớp ĐC được lựa chọn dựa trên điểm trung bình môn Vật lý trong học kỳ I năm lớp 11, đảm bảo tính tương đồng Tiêu chí lựa chọn lớp TN và lớp ĐC bao gồm những yếu tố cụ thể để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong nghiên cứu.
- HS các lớp có kết quả học tập môn Vật lí ở học kỳ I lớp 11 là tương đồng nhau;
- Sĩ số các lớp học có sự chênh lệch không quá lớn;
- Lớp TN và lớp ĐC được giảng dạy bởi cùng một GV;
Chúng tôi đã thực hiện thí nghiệm tại hai trường THPT ở tỉnh Quảng Trị, với sự tham gia của các giáo viên có kinh nghiệm, nhiệt huyết và chuyên môn vững vàng trong giảng dạy lớp Tốt nghiệp và lớp Đặc cách Mẫu TNSP được chọn đã được trình bày trong bảng 4.1.
- Bảng 4.1 Mẫu thực nghiệm sư phạm
Phương pháp thực nghiệm sư phạm
Trước khi thực hiện Thí nghiệm Sư phạm (TNSP), các phương án đã được thống nhất với Ban Giám hiệu và Tổ Vật lí của các trường, nhằm đảm bảo đạt hiệu quả tối ưu cho các tiết dạy thực hành.
Việc thực hiện TNSP yêu cầu giáo viên phối hợp giảng dạy đồng thời tại lớp TN và lớp ĐC Ở lớp TN, giáo án được thiết kế nhằm phát triển năng lực tự học của học sinh thông qua phương pháp B-Learning, trong khi lớp ĐC áp dụng hình thức dạy học giáp mặt để nâng cao hiệu quả học tập.
4.4.1 Phương pháp quan sát giờ học
Tất cả các giờ học tại các lớp TN và ĐC đều được theo dõi một cách chặt chẽ thông qua việc ghi chép, quay phim và chụp ảnh, nhằm ghi lại hoạt động của giáo viên và học sinh.
- Tiến trình lên lớp của GV, hoạt động GV và HS;
Tính tích cực của học sinh được thể hiện qua việc quan sát các hoạt động học tập trong tiết học, số lượng học sinh tham gia vào các hoạt động này, và năng lực tự học của các em Những yếu tố này không chỉ phản ánh sự hứng thú và chủ động trong việc tiếp thu kiến thức mà còn góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Mức độ hiểu bài, nắm kiến thức của HS;
- Sau giờ học có sự trao đổi với đồng nghiệp và HS.
4.4.2 Phương pháp nghiên cứu trường hợp
Trong vòng 2, chúng tôi đã chọn ngẫu nhiên 9 học sinh từ cùng một lớp TN để theo dõi sự tiến bộ trong quá trình học môn Vật lý Việc lựa chọn này dựa trên các tiêu chí cụ thể nhằm đảm bảo tính đại diện và hiệu quả trong việc đánh giá sự phát triển của các em.
- Mức độ xác định các kiến thức, kĩ năng cần đạt và kiến thức, kĩ năng đã biết có liên quan;
- Mức độ xác định và đề xuất các vấn đề trong học tập;
- Mức độ xác định điều kiện học tập hiện tại và cách học của bản thân (giáp mặt hay trực tuyến);
- Mức độ xác định nhiệm vụ học tập và có kế hoạch làm bài tập trực tuyến;
- Mức độ TH trực tuyến qua bài giảng được cung cấp;
- Mức độ tìm kiếm thông tin, tài liệu qua Internet;
- Mức độ trao đổi trực tuyến với GV, bạn bè;
- Mức độ ghi chép kiến thức qua HsHT điện tử;
- Mức độ đánh giá KQHT trực tuyến;
- Mức độ khắc phục sai sót, hạn chế và điều chỉnh cách học.
Để thu thập thông tin, chúng tôi đã trao đổi với giáo viên chủ nhiệm và giáo viên bộ môn, đồng thời quan sát thái độ, hành động và kết quả học tập của học sinh trước khi tiến hành TNSP 2 tuần Kết quả xử lý các thông tin này sẽ là cơ sở để xác định đối tượng nghiên cứu cho đề tài.
Kết quả chọn mẫu cho thấy, từ phương pháp đã áp dụng, chúng tôi đã lựa chọn 9 học sinh lớp 11B6 tại Trường THPT Hướng Hóa, Quảng Trị trong năm học 2017-2018 Qua quá trình quan sát và thu thập thông tin, chúng tôi đã tiến hành xử lý dữ liệu nhằm đưa ra những nhận định chính xác về quá trình học tập của từng học sinh.
- Bảng 4.2 Mẫu thực nghiệm nghiên cứu trường hợp
- Họ và tên - Tên thường gọi
- 6 - Lê Thị Mỹ Linh - Linh - 04/7/20
- 7 - Hồ Thị Hiền Chi - Chi - 26/8/20
(1) Trần Nam Long, sinh ngày 22/8/2002 Long là một HS có học lực giỏi Trước khi TNSP,
HS Long có khả năng xác định kiến thức và kỹ năng cần đạt trong môn học, cũng như những kiến thức liên quan đã biết, mặc dù chưa chi tiết và đầy đủ Học sinh này đề xuất một số vấn đề trong học tập liên quan nhưng chưa hoàn toàn phù hợp với nội dung học Đồng thời, HS Long nhận diện rõ các điều kiện học tập hiện tại nhưng vẫn chưa chọn được phương pháp học thích hợp, có thể là học trực tiếp hoặc trực tuyến Học sinh cũng xác định cụ thể các nhiệm vụ học tập, nhưng chưa thực hiện bài tập trực tuyến và vẫn cần cải thiện kỹ năng thực hành.
Học sinh Long có khả năng tìm kiếm thông tin và tài liệu qua Internet, nhưng độ chính xác chưa cao và chưa phù hợp với nội dung học tập Long biết cách trao đổi với giáo viên và bạn bè, nhưng chưa chủ động và hiệu quả Việc ghi chép kiến thức được thực hiện một cách logic và rõ ràng, nhưng cần cải thiện về phương pháp trình bày Học sinh cũng nhận thức được mức độ đạt được mục tiêu học tập và nhận ra sai sót của bản thân, nhưng chưa phân tích nguyên nhân sâu sắc Mặc dù có tìm kiếm biện pháp khắc phục, nhưng chưa thực sự phù hợp để điều chỉnh cách học trong tình huống mới NLTH của Long được đánh giá là khá trước khi TNSP.
Trương Lê Bảo Nguyên, sinh ngày 12/7/2002, là học sinh có học lực Khá Trước khi tham gia TNSP, Nguyên chưa xác định rõ các kiến thức và kỹ năng cần đạt được trong khóa học, cũng như chưa đề xuất được các vấn đề liên quan đến học tập Nguyên có khả năng xác định nhiệm vụ học tập cụ thể nhưng chưa thực hiện bài tập trực tuyến Mặc dù thành thạo trong việc tham gia các hoạt động học trực tuyến và tìm kiếm thông tin trên Internet, nhưng độ chính xác của thông tin chưa cao và chưa phù hợp với nội dung học tập Nguyên biết cách trao đổi với giáo viên và bạn bè nhưng chưa chủ động và hiệu quả Ghi chép của Nguyên rõ ràng nhưng chưa được trình bày một cách khoa học Hơn nữa, Nguyên chưa xác nhận được mức độ đạt được mục tiêu học tập và chưa tìm ra biện pháp khắc phục sai sót trong quá trình học Năng lực tự học của Nguyên trước TNSP được đánh giá là Khá.
(3) Nguyễn Thụy Gia Hân, sinh ngày 21/4/2002 Hân là HS có học lực TB Trước TNSP,
Hân chưa xác định rõ các kiến thức và kỹ năng cần đạt trong khóa học, cũng như các kiến thức đã biết liên quan đến nội dung học tập Cô chưa đưa ra được các vấn đề trong học tập và không xác định rõ điều kiện học tập hiện tại, bao gồm cách học trực tiếp hay trực tuyến Mặc dù Hân có thể xác định chi tiết các nhiệm vụ học tập, nhưng cô chưa hoàn thành bài tập trực tuyến và chưa thực hiện được hoạt động học trực tuyến với bài giảng đã được cung cấp Hơn nữa, Hân chưa thành thạo trong việc tìm kiếm thông tin và tài liệu qua Internet.
GV và bạn bè thường giao tiếp qua gặp mặt trực tiếp hoặc trực tuyến, nhưng chưa thực sự chủ động, thường xuyên hoặc hiệu quả Học sinh ghi chép kiến thức một cách logic và rõ ràng, nhưng chưa biết cách trình bày một cách khoa học Họ chưa xác định được mức độ đạt được mục tiêu học tập cũng như chưa nhận ra được sai sót và hạn chế của bản thân trong quá trình học Ngoài ra, học sinh cũng chưa tìm kiếm được biện pháp khắc phục những sai sót và điều chỉnh phương pháp học trong những tình huống mới.
(4) Nguyễn Thị Phương Nhi, sinh ngày 12/4/2002 Nhi là HS có học lực Yếu Trước khi
TNSP cho thấy rằng học sinh chưa xác định được các kiến thức và kỹ năng cần đạt được trong khóa học, cũng như những kiến thức liên quan đã biết Họ không thể đề xuất các vấn đề trong học tập và không rõ ràng về điều kiện học tập hiện tại cũng như phương pháp học của bản thân, bao gồm cả học trực tiếp và trực tuyến Ngoài ra, học sinh chưa xác định được nhiệm vụ học tập và chưa thực hiện được hoạt động học trực tuyến với bài giảng đã được cung cấp Họ cũng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin và tài liệu qua Internet, cũng như trong việc trao đổi với người khác.
GV và bạn bè là nguồn hỗ trợ quan trọng khi cần thiết Nhi chỉ ghi chép những nội dung mà GV trình bày hoặc yêu cầu, nhưng không nhận ra được những sai sót và hạn chế của bản thân trong quá trình học tập Đồng thời, Nhi cũng không tìm ra biện pháp khắc phục những sai sót đó Kết quả là năng lực tự học của Nhi trước TNSP được đánh giá là thấp.
Hoàng Văn Tiến, sinh ngày 12/2/2002, là một học sinh hiếu động với học lực trung bình Tiến chưa xác định rõ các kiến thức và kỹ năng cần đạt được trong khóa học, cũng như chưa đề xuất được các vấn đề liên quan đến học tập Em chưa nhận thức rõ về điều kiện học tập hiện tại và phương pháp học của bản thân, cho dù có thể tham gia thành thạo các hoạt động học trực tuyến Mặc dù Tiến biết cách trao đổi với giáo viên và bạn bè để tìm kiếm sự hỗ trợ, nhưng chủ yếu là qua hình thức gặp mặt trực tiếp Em thường chỉ ghi chép nội dung mà giáo viên trình bày mà không nhận ra được sai sót trong quá trình học tập, và chưa tìm ra biện pháp khắc phục những hạn chế của mình Năng lực tự học của Tiến được đánh giá ở mức khá.
(6) Lê Thị Mỹ Linh, sinh ngày 04/7/2002 Linh là HS còn khá rụt rè và có học lực TB.
Nội dung thực nghiệm sư phạm
(154).Nội dung TN bao gồm 4 bài học:
1 Bài Khúc xạ ánh sáng
2 Bài Phản xạ toàn phần
3 Bài tập phản xạ toàn phần
(155).Sau khi TNSP vòng 1, để đảm bảo cho TNSP vòng 2 diễn ra thuận lợi thì công tác chuẩn bị đã tiến hành một số công việc sau đây:
- Chỉnh sửa các giáo án đã được tiến hành và rút kinh nghiệm từ hoạt động TNSP vòng
1 Kiểm tra các thiết bị thí nghiệm, các phương tiện DH hiện đại tại các trường THPT cần thiết cho quá trình tiến hành TN.
- Chuẩn bị các đề kiểm tra 15 phút và các phiếu điều tra nhằm thu thập ý kiến của GV, HS.
Liên hệ với Ban Giám hiệu và Tổ chuyên môn để phối hợp thực hiện kế hoạch giảng dạy Trước khi tiến hành TNSP, cần làm việc với các giáo viên để thống nhất nội dung và phương pháp giảng dạy.
4 phương án tiến hành TNSP.
Trong quá trình thực hiện TNSP, các bài 26, 28 và 29 được giảng dạy nhằm quan sát mà không tiến hành kiểm tra Riêng bài 27 được kiểm tra và chấm điểm sau khi kết thúc tiết học.
Kết quả thực nghiệm sư phạm
4.6.1 Kết quả thực nghiệm sư phạm vòng 1
Trong nghiên cứu TNSP vòng 1, với sự hỗ trợ từ các giáo viên phổ thông, bốn tiến trình dạy học đã được thiết kế và thực hiện tại hai trường THPT Hướng Hóa và Đakrông, tỉnh Quảng Trị trong học kỳ II năm học 2016 - 2017 Quá trình giảng dạy được ghi lại qua việc dự giờ, quay phim, chụp ảnh và ghi chép hoạt động lớp học Dữ liệu được thu thập thông qua bài kiểm tra 15 phút sau tiết dạy và điểm kiểm tra 1 tiết của toàn bộ học sinh để phân tích Qua quan sát, ghi chép và trao đổi với giáo viên cũng như học sinh, nhiều nhận xét quan trọng đã được rút ra từ quá trình thực nghiệm và điều chỉnh.
Bài giảng bồi dưỡng năng lực tự học (NLTH) cho học sinh theo phương pháp B-Learning đã tạo ra sự hứng thú trong học tập, giúp học sinh lớp TN có nhiều cơ hội thảo luận và trao đổi với nhau cũng như với giáo viên hơn so với lớp ĐC Số lượng học sinh tham gia tự nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin vào học tập ở lớp TN cao hơn, thể hiện qua việc học sinh tích cực phát biểu và tương tác trên trang Vatly-blearning về hình học Nhờ đó, học sinh lớp TN không chỉ phát triển NLTH và khả năng tìm kiếm tài liệu học tập mà còn tự tin hơn trong việc khám phá kiến thức mới.
Các giáo viên phối hợp nhận xét theo quy trình đề xuất giúp học sinh trở nên tích cực hơn trong giờ học Vật lý, từ đó phát hiện và chiếm lĩnh kiến thức nhanh chóng Sự vận dụng kiến thức của học sinh cũng diễn ra nhanh hơn, nâng cao hiệu quả học tập.
- Theo quan sát của cá nhân và đánh giá của các GV phối hợp thì trước khi TN, hầu hết
Học sinh chỉ thực hiện việc học bài cũ và làm bài tập trước khi đến lớp Sau quá trình hướng dẫn, học sinh ở các lớp tiên tiến đã tự tìm kiếm tài liệu và học ở mức độ cao hơn Điều này giúp hình thành năng lực tự học, đặc biệt được thể hiện rõ trong việc học hoàn toàn trên trang Vatly-blearning về hình học.
(158).Mặc dù có những ưu điểm như trên nhưng quá trình thực hiện, một số nhược điểm, hạn chế đã được phát hiện, cụ thể như sau:
Các giáo viên cho rằng việc kết hợp dạy học trực tiếp và dạy học trực tuyến đã tiêu tốn nhiều thời gian, dẫn đến việc không đảm bảo thời gian cho từng tiết học.
- Các GV phổ thông, đặc biệt đối với các GV lâu năm thường ngại trong việc tiếp cận với một hình thức DH mới.
Mặc dù các phương tiện hiện đại tại trường THPT đã được cải thiện, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế, gây khó khăn trong việc áp dụng công nghệ thông tin cũng như các phương tiện dạy học hiện đại vào quá trình giảng dạy.
Các giờ học tại trường phổ thông được sắp xếp theo thời khóa biểu, trong khi chương trình giảng dạy lại tuân theo phân phối chương trình Điều này gây ra sự không liên tục trong quá trình giảng dạy, đặc biệt là đối với những bài học yêu cầu sử dụng hai tiết học liên tiếp.
- Giáo án được soạn theo phương pháp mới dẫn đến sự bỡ ngỡ cho các GV và HS trong giai đoạn đầu thực hiện.
Mặc dù học sinh lớp TN đã có sự tiến bộ so với lớp ĐC, nhưng vẫn còn một số em chưa quen với phương pháp dạy học mới, điều này hạn chế khả năng bồi dưỡng năng lực tự học của các em.
4.6.1.3 Một số vấn đề rút ra từ thực nghiệm sư phạm vòng 1
Các kết quả nghiên cứu ban đầu cho thấy luận án này có tính khả thi cao Hình thức học tập mới đã tạo ra sự hứng thú cho học sinh, giúp các em có điều kiện thực hành và nâng cao kết quả học tập của mình.
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy, giáo viên cần rèn luyện kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin, đồng thời học sinh cũng nên tham gia vào các lớp tập huấn để làm quen với hình thức dạy học mới Hình thức dạy học kết hợp này nên được tích cực đưa vào chương trình giảng dạy, nhưng cần thực hiện một cách từ từ, không nên thay thế ngay lập tức.
Để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy, giáo viên cần xác định rõ nội dung kiến thức của từng bài học, từ đó lựa chọn hình thức kết hợp phù hợp Điều này giúp tránh tình trạng tối ưu hóa công nghệ thông tin mà khiến học sinh chỉ học lý thuyết và xa rời thực tiễn của môn học.
Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình giảng dạy, các bài giảng cần được trao đổi nhiều lần với giáo viên (GV) phối hợp nhằm thống nhất phương án giảng dạy Việc này giúp GV phối hợp nắm rõ tổng thể các hoạt động trong quá trình tổ chức dạy học (QTDH) theo hình thức mới, tránh tình trạng bối rối và không nhớ hết các hoạt động cần thực hiện trong quá trình giảng dạy.
Cơ sở vật chất tại các trường THPT hiện nay còn gặp nhiều hạn chế, điều này ảnh hưởng đến việc áp dụng hình thức dạy học kết hợp Việc sử dụng trang Vatly-blearning sẽ giúp nâng cao chất lượng dạy và học trong bối cảnh này.
Khi tổ chức dạy học hình học, cần chuẩn bị phương án dự phòng để ứng phó với các sự cố đột xuất có thể xảy ra, nhằm đảm bảo quá trình giảng dạy diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Học sinh vẫn chưa hình thành thói quen học tập với công nghệ thông tin và kiểm tra đánh giá trực tuyến Do đó, trong quá trình giảng dạy, cần có sự định hướng cho giáo viên phối hợp nhằm thúc đẩy hoạt động học tập này của học sinh thông qua các biện pháp đã được đề xuất.
4.6.2 Kết quả thực nghiệm sư phạm vòng 2
4.6.2.1 Đánh giá NLTH của HS theo B-Learning thông qua kết quả theo dõi sự tiến bộ của một nhóm HS
Kết luận chương 4
Trong quá trình TNSP, chúng tôi tiến hành quan sát tiến trình dạy học, bao gồm các hoạt động của giáo viên và học sinh Đồng thời, chúng tôi thực hiện phỏng vấn và trao đổi ý kiến với học sinh cùng các giáo viên phối hợp để thu thập thông tin và đánh giá hiệu quả giảng dạy.
TN, cùng với việc thu thập các số liệu và xử lý thống kê đã có thể rút ra được một số nhận xét như sau:
Tiến trình dạy học (DH) theo hướng bồi dưỡng năng lực tự học (NLTH) của học sinh thông qua phương pháp B-Learning đã cho thấy tính khả thi cao và có thể áp dụng hiệu quả trong giảng dạy tại các trường phổ thông Phương pháp này không chỉ phù hợp với định hướng phát triển giáo dục của Đảng và Nhà nước mà còn góp phần vào việc phát triển toàn diện các năng lực cho học sinh.
Các nội dung bài dạy học (DH) đã được thiết kế và kiểm nghiệm để phù hợp với điều kiện thực tế, đáp ứng các yêu cầu sư phạm về kiến thức, thời gian thực hiện, và kích thích hứng thú học tập của học sinh.
HS ở các lớp TN đã đạt được sự tiến bộ rõ rệt trong năng lực tự học (NLTH) sau quá trình học tập theo hướng bồi dưỡng NLTH qua phương pháp B-Learning, điều này được thể hiện rõ qua bảng khung NLTH.
HS theo B-Learning đã đề xuất.
Các giáo viên đã phối hợp thực hiện hình thức dạy học tích cực, kết hợp giữa dạy học giáp mặt và dạy học trực tuyến Hình thức này không chỉ phát huy được những ưu điểm của cả hai phương pháp mà còn khắc phục được những hạn chế mà từng hình thức chưa giải quyết được.
- Các kết quả thống kê đã cho thấy chất lượng, KQHT của các HS ở lớp TN cao hơn các
HS ở các lớp ĐC là có ý nghĩa.
Kết quả TNSP cho thấy phương pháp và công cụ đánh giá năng lực tự học (NLTH) của học sinh theo mô hình B-Learning là hợp lý, cho phép đánh giá NLTH một cách chính xác và khách quan.
Mục đích nghiên cứu đã được hoàn thành và giả thuyết khoa học đã được chấp nhận Kết quả nghiên cứu xác nhận tính chính xác trong việc đánh giá năng lực tư duy phản biện (NLTH).
HS theo B-Learning hoàn toàn khả thi triển khai được tại các trường phổ thông.
- KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
- Đối chiếu với mục tiêu, nhiệm vụ nghiên cứu đã đề ra, đề tài đã thu được những kết quả sau:
Bài viết đã hệ thống hóa và làm rõ một số lý luận về năng lực (NL), năng lực thực hành (NLTH) và NLTH trong bối cảnh B-Learning Cấu trúc NLTH được phân tích, đồng thời chỉ ra các biểu hiện của các thành tố trong NLTH Từ đó, khung NLTH của học sinh theo mô hình B-Learning được xây dựng một cách chi tiết.
Bài viết này hệ thống hóa và làm rõ cơ sở lý luận về B-Learning, đồng thời phân tích các đặc điểm và vai trò của dạy học theo mô hình B-Learning trong việc bồi dưỡng năng lực tự học cho học sinh Ngoài ra, bài viết cũng đề xuất bốn hình thức dạy học hiệu quả theo B-Learning nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
Dạy học theo B-Learning được xây dựng dựa trên bốn mức độ kết hợp, nhằm phát triển năng lực tự học của học sinh Quy trình tổ chức dạy học theo B-Learning phải tuân thủ sáu nguyên tắc thiết kế nội dung, đảm bảo hiệu quả trong việc bồi dưỡng năng lực học tập cho học sinh.
- Đã đề xuất được 03 biện pháp bồi dưỡng NLTH của HS theo B-Learning và quy trình thực hiện những biện pháp đó.
- Xây dựng được khung NLTH của HS theo B-Learning và sử dụng nó để đánh giá NLTH của HS theo B-Learning.
Luận án đã tiến hành điều tra, khảo sát và đánh giá thực trạng dạy học (DH) nói chung, cũng như thực trạng bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện (NLTH) trong DH Vật lý tại các trường trung học phổ thông (THPT) Qua đó, nghiên cứu chỉ ra nguyên nhân của thực trạng này và những vấn đề cần được giải quyết.
Trang Vatly-blearning Quang hình học đã được ra mắt tại địa chỉ www.vatly-blearning.net, cung cấp 09 bài giảng đồng bộ hóa, 134 câu hỏi trắc nghiệm và 14 bài tập tự luận Đặc biệt, với túi HsHT điện tử, học sinh có thể lưu trữ bài học và công thức dưới dạng số hóa, dễ dàng truy cập bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu.
Đã phát triển 03 tiến trình tổ chức dạy học theo hướng bồi dưỡng năng lực thực hành cho học sinh thông qua mô hình B-Learning, tập trung vào phần Quang hình học trong chương trình Vật lý lớp 11, bao gồm các nội dung về khúc xạ ánh sáng, phản xạ toàn phần và lăng kính.
Tiến hành TNSP nhằm đánh giá hiệu quả bồi dưỡng năng lực tư duy phản biện (NLTH) của học sinh thông qua B-Learning và tính khả thi của trang Vatly-blearning về hình học Kết quả TNSP đã khẳng định tính khả thi của phương án và giả thuyết khoa học của luận án Đề tài này có tiềm năng trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho giáo viên và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bồi dưỡng năng lực và NLTH cho học sinh THPT.
- Từ kết quả nghiên cứu của luận án cho phép đưa ra một số kiến nghị sau:
Xu thế cuộc cách mạng 4.0 đang thúc đẩy việc tăng cường dạy học theo mô hình B-Learning, đặc biệt trong việc xây dựng trang Vatly-blearning cho phần Quang hình học dành cho học sinh THPT Mô hình này cho phép học sinh lựa chọn hình thức học phù hợp, từ đó phát huy năng lực tự học của mình Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên và lãnh đạo nhà trường trong việc xây dựng website học tập theo mô hình B-Learning.