TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN
Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam và ở nước ngoài
1.1.1 Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
1.1.1.1 Nhóm công trình nghiên cứu bao quát chung về nhiều vấn đề trong cơ chế hợp tác Tiểu vùng Mekong mở rộng
Đến nay, nghiên cứu về hợp tác Tiểu vùng Mekong mở rộng vẫn còn hạn chế về số lượng, nhưng đã được thể hiện qua nhiều hình thức như sách, luận án và bài báo khoa học trên các tạp chí chuyên ngành Một số công trình tiêu biểu có thể được nhắc đến trong lĩnh vực này.
Hiện nay, có một số cuốn sách đáng chú ý tập trung vào sông Mekong và Tiểu vùng sông Mekong, đồng thời đề cập đến vấn đề hợp tác trong Tiểu vùng sông Mekong mở rộng Những công trình này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh khác nhau của khu vực và sự phát triển hợp tác.
Cuốn sách “Sông và Tiểu vùng sông Mê Kông – Tiềm năng và hợp tác quốc tế” của Nguyễn Trần Quế và Kiều Văn Trung, xuất bản năm 2001, gồm ba chương chính, nghiên cứu về đặc điểm tự nhiên, kinh tế - xã hội và tiềm năng phát triển của Tiểu vùng Mekong Tác giả cũng đề cập đến hợp tác kinh tế và quốc tế nhằm khai thác bền vững sông Mekong Cuốn sách cung cấp các phụ lục quan trọng như Tuyên bố chung về nguyên tắc sử dụng nguồn nước, Hiệp định hợp tác bền vững lưu vực sông Mekong, cùng với các chương trình và dự án đang triển khai hoặc còn tồn đọng Tuy nhiên, do hợp tác GMS chỉ mới diễn ra gần 10 năm vào thời điểm xuất bản, nên các thông tin và số liệu trong công trình còn hạn chế so với thực tiễn hiện nay.
Dựa trên những diễn biến thực tế trong hợp tác GMS và các vấn đề đã nêu trong công trình xuất bản năm 2001, tác giả Nguyễn Trần Quế (chủ biên) đã cho ra mắt công trình "Hợp tác tiểu vùng" vào năm 2007.
Mekong mở rộng hiện tại và tương lai” do Nhà xuất bản Khoa học xã hội ấn hành.
So với công trình “Sông và Tiểu vùng sông Mê Kông – Tiềm năng và hợp tác quốc tế” xuất bản năm 2001, nghiên cứu này tập trung vào hợp tác tiểu vùng Mekong mở rộng, hệ thống hóa kết quả hợp tác GMS trong các lĩnh vực, phân tích khó khăn và tác động đến phát triển kinh tế xã hội của các nước thành viên Tác giả đưa ra dự báo về các đặc điểm, xu hướng và ưu tiên trong hợp tác GMS trong tương lai Mặc dù nghiên cứu khá toàn diện, nhưng do xuất bản năm 2007 và số liệu chỉ dừng lại ở năm 2006, nên cần tiếp tục nghiên cứu các vấn đề mới như chuyển biến trong hợp tác GMS và tác động của bối cảnh quốc tế đối với khu vực này.
Trong cuốn sách “Có một vùng văn hóa Mekong” của tác giả Phạm Đức Dương (2007), nghiên cứu về văn hóa sông Mekong đã chỉ ra lịch sử hình thành của dòng sông này, được coi là sợi dây tự nhiên kết nối các quốc gia trong khu vực GMS Dòng sông cung cấp điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp nhờ vào phù sa màu mỡ, đồng thời phản ánh mô hình văn hóa lúa nước của cư dân sống ven bờ.
Nguyễn Thị Hồng Nhung (2011) trong cuốn sách "Vai trò của chính quyền địa phương trong hợp tác tiểu vùng Mekong mở rộng" đã phân tích vai trò quan trọng của các chính quyền địa phương ở các quốc gia Tiểu vùng Mekong Tác giả nhấn mạnh sự tham gia của các chính quyền này trong việc quản lý và điều hành các dự án cũng như các lĩnh vực hợp tác GMS tại địa phương, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong khu vực.
Cuốn sách “Việt Nam và hợp tác Tiểu vùng Mekong” do Hội nghiên cứu Khoa học Đông Nam Á – Việt Nam xuất bản năm 2000, tập hợp nhiều bài viết nghiên cứu về các vấn đề hợp tác trong Tiểu vùng Mekong và GMS Tác phẩm này đặc biệt chú trọng đến quá trình hình thành và phát triển của GMS trong những năm đầu sau khi thành lập, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh hợp tác trong khu vực.
Công trình “Tổng quan tác động của hội nhập kinh tế Tiểu vùng sông
Báo cáo "Mekong đến đói nghèo" của Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, công bố năm 2008, đã cung cấp cái nhìn tổng quan về tác động của hội nhập kinh tế trong Tiểu vùng sông Mekong đối với nỗ lực xóa đói giảm nghèo của các quốc gia trong khu vực.
Các cuốn sách đã đề cập là những tài liệu quan trọng mà chúng tôi sẽ tham khảo và kế thừa trong quá trình nghiên cứu đề tài luận án.
Đến nay, đã có một số luận án nghiên cứu về hợp tác tại Tiểu vùng Mekong, bao gồm cả Tiểu vùng Mekong mở rộng Trong số đó, luận án Tiến sĩ kinh tế của Hoàng Viết Khang năm 2009 với chủ đề “Hợp tác kinh tế Tiểu vùng” là một ví dụ tiêu biểu.
Mekong mở rộng đang được nghiên cứu với hiện trạng, định hướng và giải pháp cụ thể Luận án Tiến sĩ của Huỳnh Phương Anh năm 2014 tập trung vào mối quan hệ giữa Nhật Bản và các nước Tiểu vùng sông Mekong từ sau Chiến tranh Lạnh, góp phần làm rõ những biến chuyển trong quan hệ quốc tế trong khu vực.
Năm 2018, Tiến sĩ Nguyễn Thị Tú Trinh đã thực hiện nghiên cứu về “Hợp tác bền vững giữa Việt Nam với các nước trong Tiểu vùng sông Mekong mở rộng.” Nghiên cứu này tập trung vào việc phát triển mối quan hệ hợp tác đa phương nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong khu vực Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác bền vững, không chỉ trong lĩnh vực kinh tế mà còn trong các vấn đề xã hội và môi trường, nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài cho các quốc gia trong tiểu vùng.
Từ năm 1992 đến 2012, Luận án Tiến sĩ của Bùi Anh Thư năm 2020 đã nghiên cứu về quan hệ kinh tế xã hội của Việt Nam với các nước hạ nguồn sông Nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về mối quan hệ hợp tác và phát triển kinh tế trong khu vực.
Từ năm 1802 đến 2018, chúng tôi đã tiếp cận nhiều luận án liên quan đến nghiên cứu về Mekong Trong số đó, Luận án Tiến sĩ của Hoàng Viết Khang với đề tài nổi bật là một tài liệu đáng chú ý.
Những nội dung kế thừa và những vấn đề Luận án cần tiếp tục nghiên cứu 21 1 Một số nhận xét về các công trình đã công bố
1.2.1 Một số nhận xét về các công trình đã công bố
Qua việc phân tích các nghiên cứu trước đây về hợp tác Tiểu vùng Mekong mở rộng, chúng tôi nhận thấy một số điểm quan trọng.
Cho đến nay, chưa có nghiên cứu nào từ góc độ khoa học lịch sử phân tích toàn diện quá trình hợp tác GMS từ năm 1992 đến 2012 Các công trình trước đây chủ yếu chỉ tập trung vào một hoặc một số lĩnh vực cụ thể, và nếu có đề cập đến hợp tác GMS một cách tổng quát, thì cũng chỉ dừng lại ở mức độ khái quát về các lĩnh vực và thành tựu cơ bản Hiện tại, có lẽ chỉ có công trình “Hợp tác” là đáng chú ý trong lĩnh vực này.
Tiểu vùng Mekong mở rộng – Hiện tại và tương lai” của tác giả Nguyễn Trần Quế
Công trình nghiên cứu về hợp tác Tiểu vùng Mekong mở rộng, mặc dù sâu sắc, nhưng do xuất bản từ năm 2007, nên các số liệu và nội dung chủ yếu phản ánh tình hình vào đầu những năm 2000 Nghiên cứu về hợp tác kinh tế GMS, một lĩnh vực quan trọng trong hợp tác này, thường được tiếp cận từ góc độ kinh tế học, áp dụng các lý thuyết kinh tế vào quá trình phân tích.
Hầu hết các nghiên cứu về hợp tác kinh tế, thương mại và đầu tư trong khu vực Tiểu vùng Mekong mở rộng chủ yếu tập trung vào các hành lang kinh tế và hợp tác song phương, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề chưa được khai thác đầy đủ Cụ thể, các nghiên cứu chưa đi sâu vào quá trình xây dựng, triển khai nội dung hợp tác, kết quả đạt được, cũng như các bước tiến của hợp tác GMS qua từng giai đoạn Hơn nữa, những hạn chế trong cơ chế hoạt động và các thách thức, triển vọng cho hợp tác GMS cũng chưa được phân tích một cách toàn diện, dẫn đến sự thiếu hụt trong việc hiểu rõ về hợp tác này.
Trong hai thập niên hợp tác GMS, bối cảnh quốc tế và khu vực đã tác động mạnh mẽ đến quá trình này Sự cạnh tranh từ một số nước lớn ở tiểu vùng Mekong, đặc biệt từ những năm đầu thế kỷ XXI, đã ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực đến hợp tác GMS Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây chưa làm rõ vấn đề này.
Thứ tư là việc Trung Quốc tham gia vào hợp tác GMS Với sự góp mặt chỉ có
Trung Quốc đã tham gia vào hợp tác GMS từ những ngày đầu với tỉnh Vân Nam và sau đó mở rộng thêm Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, cho thấy sự tham gia này diễn ra ở quy mô cấp quốc gia Vậy Trung Quốc chính thức gia nhập hợp tác GMS với tư cách quốc gia vào thời điểm nào? Vị trí, vai trò và mục tiêu của Trung Quốc trong hợp tác này là gì? Đây là những câu hỏi quan trọng nhưng vẫn chưa được nghiên cứu một cách thỏa đáng trong các công trình trước đó.
Vấn đề an ninh năng lượng và an ninh nguồn nước trong hợp tác khai thác bền vững tài nguyên sông Mekong vẫn còn nhiều tranh cãi do mâu thuẫn quyền lợi giữa các quốc gia trong tiểu vùng Mặc dù có cam kết từ các chính phủ, thực tế cho thấy vấn đề này chưa được giải quyết triệt để Do đó, cần nghiên cứu kỹ lưỡng để đề xuất các kiến nghị giúp triển khai chính sách hợp tác hiệu quả trong việc khai thác và sử dụng bền vững nguồn tài nguyên sông Mekong.
Mekong của các quốc gia trong tiểu vùng được thực hiện một cách thiết thực, hiệu quả.
1.2.2 Những nội dung Luận án kế thừa
Trong nghiên cứu khoa học này, chúng tôi đã dựa vào các công trình đã được công bố của các nhà khoa học trước đây và các tài liệu gốc để phân tích các vấn đề liên quan đến Luận án Chúng tôi xác định rằng có ba nhóm nội dung chính có thể được kế thừa từ những nghiên cứu trước.
Tiểu vùng Mekong mở rộng sở hữu nhiều đặc điểm tự nhiên đặc sắc cùng với tiềm năng kinh tế và xã hội phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực Những vấn đề này đã được các nhà khoa học nghiên cứu và khảo sát trong nhiều năm, và kết quả nghiên cứu đã được công nhận rộng rãi.
Tiểu vùng sông Mekong mở rộng đã được các nhà khoa học nghiên cứu kỹ lưỡng, làm rõ lịch sử hình thành, mục tiêu và nguyên tắc hoạt động cũng như cơ chế hợp tác Những vấn đề này được xác định qua các tuyên bố tại các Hội nghị cấp cao và Hội nghị Bộ trưởng của các nước trong khu vực.
Ba là, quá trình xây dựng và triển khai các nội dung và lĩnh vực của hợp tác
Mặc dù có nhiều công trình nghiên cứu về hợp tác GMS, hầu hết chỉ dừng lại ở việc sử dụng số liệu từ những năm 2006 - 2007 Điều này khiến cho những phân tích hiện tại chưa phản ánh đúng thực tế diễn ra trong những năm gần đây Hơn nữa, việc thiếu so sánh và đối chiếu giữa các giai đoạn hợp tác GMS đã làm cho những bước tiến của cơ chế này chưa được làm rõ.
1.2.3 Những vấn đề Luận án cần tiếp tục nghiên cứu
Dựa trên việc phân tích các nghiên cứu trước đây của các nhà khoa học, chúng tôi nhận thấy rằng có nhiều vấn đề trong Luận án cần được kế thừa và tiếp tục nghiên cứu Cụ thể, những vấn đề này cần được phân tích sâu hơn để làm rõ và phát triển thêm kiến thức trong lĩnh vực này.
Thứ nhất, Luận án sẽ tập trung làm rõ những cơ sở về lý luận và thực tiễn cho sự ra đời của cơ chế hợp tác GMS.
Luận án phân tích và đánh giá sự tiến triển của cơ chế hợp tác GMS qua hai giai đoạn 1992 – 2002 và 2002 – 2012 Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng các thỏa thuận hợp tác, triển khai các chương trình và dự án cụ thể, đồng thời đánh giá kết quả đạt được và tác động của chúng đến sự phát triển kinh tế - xã hội của các nước thành viên trong GMS.
Thứ ba, Luận án sẽ làm rõ những thành tựu, hạn chế của cơ chế hợp tác
GMS đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và nguồn lực đầu tư, đồng thời đề xuất các dự án phát triển hiệu quả Cơ chế hợp tác GMS không chỉ tổ chức thực hiện các dự án mà còn đánh giá kết quả đạt được trong thực tiễn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững trong khu vực.
Luận án sẽ làm rõ những khó khăn và thách thức mà cơ chế hợp tác GMS cần giải quyết trong bối cảnh cạnh tranh ảnh hưởng của các nước lớn tại Tiểu vùng Mekong Sự tác động từ các mối quan hệ song phương và đa phương, như giữa Nhật Bản, Trung Quốc và năm nước Tiểu vùng, cũng như mối quan hệ Việt Nam – Lào – Campuchia, sẽ được phân tích Những yếu tố này, cùng với sự can thiệp của các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Mỹ và Thái Lan, đã tạo ra những thách thức đáng kể đối với sự hình thành và phát triển của cơ chế hợp tác GMS.
Thứ năm, Luận án sẽ phân tích, đánh giá về vị trí, vai trò và sự tham gia của
SỰ HÌNH THÀNH CỦA CƠ CHẾ HỢP TÁC TIỂU VÙNG
Cơ sở hình thành cơ chế hợp tác Tiểu vùng Mekong mở rộng
2.1.1 Cơ sở lý luận và một số khái niệm có liên quan trong đề tài Luận án
2.1.1.1 Về cơ sở lý luận
Cơ chế hợp tác Tiểu vùng Mekong mở rộng (GMS) được thành lập vào năm 1992, trong bối cảnh kết thúc Chiến tranh Lạnh và sự sụp đổ của “trật tự hai cực Yalta” Sự kiện này đã thúc đẩy xu thế hòa bình, hữu nghị và hợp tác, đồng thời góp phần vào quá trình toàn cầu hóa và liên khu vực Từ đó, “chủ nghĩa khu vực” và “chủ nghĩa đa phương” đã hình thành và phát triển mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế, tạo nền tảng lý luận cho sự ra đời của cơ chế hợp tác GMS.
Chủ nghĩa khu vực (Regionalism) là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu quan hệ quốc tế, đặc biệt từ sau Chiến tranh Lạnh, khi toàn cầu hóa và hội nhập khu vực trở thành xu thế phát triển mạnh mẽ Mặc dù chỉ thực sự xuất hiện từ nửa cuối thế kỷ XIX, chủ nghĩa khu vực đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử quan hệ quốc tế thế kỷ XX Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, chủ nghĩa khu vực ngày càng trở nên mạnh mẽ, đặc biệt là sự ra đời và phát triển của Cộng đồng Châu Âu, đã thúc đẩy và làm tăng sức hấp dẫn của việc nghiên cứu về chủ nghĩa khu vực.
Khi nghiên cứu chủ nghĩa khu vực, các học giả quốc tế và trong nước đã đưa ra nhiều quan điểm khác nhau Theo nhà nghiên cứu người Anh Sheila Page, khu vực được định nghĩa là một nhóm quốc gia cùng nỗ lực xây dựng khung pháp lý cho hợp tác, chủ yếu trong các vấn đề kinh tế.
Chủ nghĩa khu vực được xem là một quá trình có tính chất mở và thay đổi, không phải là một hình thức cố định Theo Mary Farrell, khu vực không chỉ là một tổ chức như Liên minh Châu Âu mà còn là một mô thức hòa hợp về kinh tế, xã hội và chính trị Hoàng Khắc Nam định nghĩa chủ nghĩa khu vực theo hai nghĩa: hẹp là ý thức về khu vực với các giá trị chung để thúc đẩy hợp tác, và rộng là những nỗ lực hợp tác nhằm đạt được lợi ích chung Nguyễn Ngọc Dung nhấn mạnh rằng chủ nghĩa khu vực là hệ thống nguyên tắc cho phép các quốc gia trong cùng không gian địa lý-historical hợp tác phát triển, bất kể chế độ chính trị hay bản sắc văn hóa riêng.
Chủ nghĩa khu vực là một hệ thống nguyên tắc và tiêu chí cho phép các quốc gia trong cùng một không gian địa lý, văn hóa và lịch sử hợp tác phát triển, mang lại lợi ích chung cho cả khu vực và đảm bảo lợi ích của từng quốc gia Sự hợp tác này không bị ràng buộc bởi thể chế, chế độ chính trị hay trình độ phát triển của mỗi quốc gia, mà dựa trên các yếu tố khách quan và ý thức chủ quan Với những đặc thù về vị trí địa lý, lịch sử, văn hóa và tiềm năng tự nhiên, xã hội, chủ nghĩa khu vực đã trở thành cơ sở lý luận cho việc hình thành cơ chế hợp tác GMS vào đầu thập niên 90 của thế kỷ XX.
Chủ nghĩa đa phương đã tồn tại từ lâu trong lịch sử quan hệ quốc tế, nhưng sau Chiến tranh Lạnh, nó đã trở thành một phương pháp chính trong hoạt động đối ngoại để giải quyết các vấn đề toàn cầu Theo Đặng Đình Quý, chủ nghĩa đa phương là sự phối hợp chính sách giữa ba nước trở lên thông qua các thể chế Có bốn thành tố chính cấu thành chủ nghĩa đa phương: (i) chủ thể từ ba nước trở lên; (ii) hành vi phối hợp chính sách; (iii) môi trường hoạt động trong các thể chế quốc tế; và (iv) phương thức từ đàm phán đến phối hợp hoạt động Ngoại giao đa phương, theo các tác giả Andrew F Cooper và cộng sự, là quá trình đàm phán để đạt thỏa thuận và triển khai hợp tác giữa các chủ thể trong khuôn khổ đa phương, nhằm giải quyết các vấn đề chung.
Ngoại giao đa phương là công cụ quan trọng trong việc triển khai chính sách đối ngoại của quốc gia, tập trung vào hợp tác quốc tế với ba chủ thể trở lên Đây không chỉ là phương thức để thực hiện các mục tiêu đối ngoại mà còn là một mục tiêu trong chính sách của quốc gia Ngoại giao đa phương được xem là một phần cấu thành thiết yếu trong chiến lược đối ngoại của các quốc gia.
Hợp tác GMS, theo bản chất, là một cơ chế hợp tác “tiểu đa phương” trong khu vực, được thực hiện qua hoạt động ngoại giao đa phương giữa các quốc gia thành viên GMS, ADB và các đối tác phát triển Khi nghiên cứu cơ chế này từ góc độ chủ nghĩa đa phương, chúng ta nhận thấy bốn thành tố chính: (i) các chủ thể bao gồm 6 quốc gia thành viên, ADB và các tổ chức quốc tế; (ii) hành vi phối hợp chính sách quốc gia giữa các thành viên nhằm đạt được phồn vinh chung; (iii) môi trường hoạt động được xây dựng trên các mục tiêu và nguyên tắc hợp tác; và (iv) phương thức đàm phán để thiết lập thỏa thuận hợp tác Hợp tác GMS diễn ra qua các hội nghị thượng đỉnh, hội nghị cấp bộ trưởng và các diễn đàn ngành, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa đa phương sau Chiến tranh Lạnh.
2.1.1.2 Một số khái niệm có liên quan trong đề tài Luận án
Về hai khái niệm “Cơ chế” và “Hợp tác”
"Cơ chế" (tiếng Anh: mechanism) là một khái niệm rộng rãi, được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, từ tự nhiên đến xã hội, với các khái niệm cụ thể như "cơ chế kinh tế", "cơ chế thị trường", và "cơ chế tâm lý" Trong kinh tế học, khái niệm "cơ chế" được nghiên cứu và áp dụng khác nhau tùy thuộc vào mục đích và đối tượng của từng nhánh, như kinh tế vĩ mô, vi mô hay lý thuyết trò chơi Mặc dù có sự khác biệt, tất cả đều nhấn mạnh đến nội bộ của một hệ thống hay tổ chức và sự tương tác giữa các chủ thể trong "cơ chế".
“cách thức sắp xếp tổ chức để làm đường hướng, cơ sở theo đó mà thực hiện” [158,
Cơ chế thị trường được định nghĩa là cách thức thực hiện một quá trình trong nền kinh tế Theo Từ điển Tiếng Việt, "cơ chế" mang nghĩa là phương pháp hoặc cách thức để thực hiện một hoạt động nào đó Ví dụ về cơ chế thị trường giúp minh họa rõ ràng cho khái niệm này.
Cơ chế có thể được hiểu ngắn gọn là phương thức vận động, cách thức sắp xếp tổ chức, hình thức và phương pháp điều tiết, cùng với hệ thống các biện pháp tác động Từ đó, cơ chế được xác định là một phương thức và hệ thống các yếu tố cơ bản, định hướng cho sự vận động của sự vật hay hiện tượng.
Hợp tác GMS là một phần quan trọng trong lĩnh vực hợp tác quốc tế Để hiểu rõ hơn về hợp tác quốc tế, trước hết, chúng ta cần nắm bắt khái niệm "quan hệ quốc tế", vì nó đóng vai trò là nền tảng cho việc phân tích và đánh giá các hình thức hợp tác giữa các quốc gia.
Quan hệ quốc tế là mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia, bao gồm sự tương tác trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội Nó phản ánh hoạt động chính trị quốc tế mà các quốc gia và tổ chức chính trị tham gia, đồng thời là tổng hợp các quy định và hình thức hoạt động quốc tế.
Quan hệ quốc tế được hình thành từ sự phát triển của xã hội loài người, đặc biệt là khi có sự xuất hiện của Nhà nước Giai cấp thống trị sử dụng chức năng đối nội và đối ngoại để củng cố và mở rộng quyền lực của mình Chức năng đối ngoại của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập và phát triển quan hệ quốc tế.
Hợp tác quốc tế ra đời song hành với sự phát triển của quan hệ quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng khoa học công nghệ hiện nay Các quốc gia nhận thức được tầm quan trọng của việc hợp tác để đối phó với những thách thức toàn cầu như bất ổn chính trị, khủng hoảng tài chính, biến đổi khí hậu, thiên tai và dịch bệnh Hợp tác quốc tế không chỉ là hình thức tương tác hòa bình giữa các chủ thể mà còn nhằm đạt được mục tiêu và lợi ích chung thông qua việc phối hợp nhân lực, vật lực và tài lực Kết quả của sự hợp tác thường mang lại lợi ích tương xứng cho các bên tham gia Trong suốt lịch sử, hợp tác quốc tế đã luôn hiện hữu, tồn tại qua các giai đoạn bất chấp những xung đột và chiến tranh Từ đó, ta có thể hiểu rằng hợp tác quốc tế là một hiện tượng quan trọng, cần thiết trong sự phát triển của mỗi quốc gia.