Với diễn biến chính trị phức tạp, với những thủ đoạn tinh vi của kẻ thù, đường lối đối ngoại của Việt càng cần sự mềm dẻo, giữ vững bản lĩnh chính trị quyết không nhân nhượng với yêu sách của chúng, giữ vững chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ. Muốn như vậy, chúng ta cần coi trọng mối quan hệ quốc tế, trong đó có mối quan hệ với Phong trào Không liên kết. Với sự phát triển rộng khắp như hiện nay của Phong trào thì Việt Nam càng cần phải tiếp tục đẩy mạnh phối hợp với các lực lượng tích cực của phong trào trong khu vực nhằm tăng cường đoàn kết, nỗ lực đấu tranh vì hòa bình, độc lập dân tộc, xây dựng một đất nước phát triển bền vững. Như vậy, sự thúc đẩy vai trò của Việt Nam trong Phong trào Không liên kết là đặc biệt cần thiết.
CÁC VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ PHONG TRÀO KHÔNG LIÊN KẾT
1 Khái niệm Phong trào Không liên kết
Khái niệm "không liên kết" lần đầu tiên được Thủ tướng Ấn Độ Nehru giới thiệu trong bài phát biểu tại Hội nghị Colombo, Sri Lanka năm 1954, nhằm đề cập đến năm nguyên tắc cho quan hệ Trung - Ấn Chính sách này phản ánh quan điểm của các quốc gia từ chối liên kết với bất kỳ khối chính trị nào trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, theo đuổi một đường lối độc lập trong chính trị quốc tế Không liên kết cũng có nghĩa là không tham gia vào các liên minh quân sự với khối phương Tây do Mỹ lãnh đạo hay khối xã hội chủ nghĩa do Liên Xô dẫn đầu, giúp các quốc gia này tránh xa các xung đột giữa hai khối Phong trào không liên kết (Non-Aligned Movement – NAM) là một tổ chức quốc tế bao gồm các quốc gia tự nhận mình không thuộc hay chống lại bất kỳ cường quốc lớn nào, được hình thành dựa trên năm nguyên tắc: tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ, không xâm lấn lẫn nhau, không can thiệp vào công việc nội bộ, bình đẳng và lợi ích chung, cùng tồn tại hòa bình.
Phong trào Không liên kết, được thành lập vào tháng 4 năm 1955, hiện có 120 thành viên và 17 nước quan sát viên, trở thành tổ chức lớn thứ hai thế giới sau Liên hợp quốc Mục tiêu chính của phong trào là thúc đẩy lợi ích của các nước đang phát triển, duy trì hòa bình và độc lập dân tộc, cũng như xây dựng một thế giới công bằng Mặc dù các thành viên đến từ nhiều khu vực với đặc thù về chủng tộc, văn hóa và chế độ chính trị khác nhau, nhưng họ đều thống nhất về mục đích chung Sự đa dạng này chính là sức mạnh của phong trào, với những nhà lãnh đạo đồng sáng lập như Thủ tướng Jawaharlal Nehru của Ấn Độ và Tổng thống Gamal Abdul Nasser của Ai Cập.
2 Sự ra đời và phát triển của Phong trào Không liên kết [1]
2.1 Sự ra đời của Phong trào Không liên kết
Phong trào Không liên kết ra đời trong bối cảnh thế giới bị chia thành hai phe đối lập: phe xã hội chủ nghĩa do Liên Xô lãnh đạo và phe tư bản chủ nghĩa do Mỹ chi phối Trong cuộc đối đầu này, các nước đang phát triển trở thành một thực thể thứ ba, là đối tượng mà cả hai phe đều muốn lôi kéo Để tránh bị cuốn vào cuộc chạy đua vũ trang và rơi vào ảnh hưởng của phương Tây, các nước này cần đoàn kết thành một lực lượng rộng rãi nhằm giữ gìn độc lập, từng bước giành độc lập kinh tế và bảo vệ hòa bình thế giới, từ đó hình thành nguyện vọng thiết tha dẫn đến sự ra đời của Phong trào Không liên kết.
Vào tháng 3 năm 1947, Thủ tướng Nehru đã triệu tập hội nghị Đại biểu các tổ chức và đoàn thể quần chúng tại New Delhi, sự kiện này sau đó được biết đến với tên gọi Hội nghị về quan hệ châu Á lần thứ nhất.
Tháng 1/1949, theo đề nghị của Miến Điện, Thủ tướng Nehru tổ chức Hội nghị Châu Á lần thứ hai tại New Delhi.
Vào tháng 4 năm 1954, Thủ tướng của năm nước Ấn Độ, Miến Điện, Indonesia, Pakistan và Sri Lanka đã họp tại Colombo để thảo luận về các vấn đề chung như chống thực dân và phân biệt chủng tộc, chiến tranh lạnh, thử nghiệm vũ khí hạt nhân và hợp tác kinh tế Tại hội nghị, Thủ tướng Nehru nhấn mạnh rằng đa số các quốc gia tham dự theo đuổi chính sách đối ngoại hòa bình Theo đề xuất của Indonesia, năm nước này đã quyết định tổ chức một Hội nghị các quốc gia độc lập Châu Á và Châu Phi vào năm 1955 Tiếp theo, họ đã gặp nhau tại Bogor vào tháng 12 năm 1954 và quyết định tổ chức Hội nghị Á Phi tại Bandung, Indonesia từ ngày 18 đến 24 tháng 4 năm 1955.
Từ cuối năm 1954 đến tháng 4/1955, Thủ tướng Nehru đã có nhiều cuộc tiếp xúc ngoại giao quan trọng với các nhà lãnh đạo như Tổng thống Nasser, Tổng thống Tito và Thủ tướng Chu Ân Lai Trước Hội nghị Bandung, Ấn Độ và Trung Quốc đã công bố một thông cáo chung nêu rõ 5 nguyên tắc cơ bản để hướng dẫn quan hệ giữa hai quốc gia có chế độ chính trị và xã hội khác nhau, được gọi là 5 nguyên tắc chung sống hòa bình.
Hội nghị Bandung 1955 quy tụ 29 chính phủ của các nước Á-Phi, trong đó có 23 nước Châu Á như Afghanistan, Ấn Độ, Indonesia, Iran, và Việt Nam dân chủ Cộng hoà, cùng 6 nước Châu Phi như Ai Cập và Ghana Đáng chú ý, Ghana tham dự hội nghị trước khi chính thức được trao trả độc lập, trong khi Síp và Palestine tham gia với tư cách quan sát viên Đoàn đại biểu của Việt Nam do Phó Thủ tướng Phạm Văn Đồng dẫn đầu.
Tại Hội nghị Bandung, các đề tài chính được thảo luận bao gồm hoà bình thế giới, an ninh cho các nước Á-Phi, cùng tồn tại hoà bình và quan hệ láng giềng thân thiện, cũng như việc giải phóng các dân tộc Á-Phi khỏi ách thống trị thực dân và phân biệt chủng tộc Tuy nhiên, trong quá trình diễn ra hội nghị, đã xuất hiện những bất đồng quan điểm gay gắt giữa các nước ủng hộ chính sách không liên kết (KLK) và các nước tham gia vào các khối quân sự, điều này đã tạo ra nguy cơ làm tan vỡ hội nghị.
Vào tháng 4 năm 1961, các Tổng thống Ai Cập, Nam Tư và Indonesia đã gửi thư chung đến nguyên thủ 21 quốc gia, đề xuất tổ chức một hội nghị dành cho các nước không liên kết Ngày 18 tháng 5 năm 1961, các Tổng thống Naser, Tito và Sukarno đã chính thức mời các nước này tham dự Hội nghị trù bị tại Cairo.
Hội nghị trù bị tại Cairo từ ngày 5 đến 12/6/1961 đã chuẩn bị cho Hội nghị cấp cao của các nước không liên kết tại Nam Tư vào tháng 9/1961, tập trung vào vai trò và chính sách của phong trào Không liên kết trong tương lai Các nước tham dự nhấn mạnh tầm quan trọng của việc biến khu vực không cam kết thành yếu tố chủ chốt trong việc gìn giữ hòa bình và an ninh quốc tế, đồng thời khẳng định sự trung thành với chính sách này như một giải pháp tích cực cho các vấn đề toàn cầu Hội nghị trù bị Cairo cũng đã soạn thảo 5 tiêu chuẩn thành viên của Phong trào, được Hội nghị cấp cao Belgrade thông qua và vẫn có hiệu lực cho đến nay.
Vào đầu tháng 9/1961, Hội nghị các vị đứng đầu nhà nước và chính phủ các nước Không liên kết diễn ra tại Nam Tư, đánh dấu sự ra đời chính thức của Phong trào không liên kết.
2.2 Quá trình phát triển của Phong trào không liên kết
Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, các thành viên của Phong trào Không liên kết thường bị cả Liên Xô và Mỹ tranh thủ nhằm gia tăng sức mạnh cho mỗi bên Phong trào này trải qua 5 giai đoạn phát triển khác nhau.
Giai đoạn từ 1961 đến 1965 đánh dấu sự trưởng thành của phong trào giải phóng dân tộc trong bối cảnh cao trào độc lập tại Châu Á, Châu Phi và Châu Mỹ Latinh Hai Hội nghị cấp cao quan trọng, Hội nghị lần thứ I và Hội nghị cấp cao lần thứ II diễn ra tại Cairo (Ai Cập) vào tháng 10/1964, đã thu hút sự tham gia của 48 quốc gia Tại đây, bản Tuyên bố khẳng định rằng quá trình giải phóng dân tộc là không thể cưỡng lại và không thể đảo ngược, đồng thời nhấn mạnh quyền hợp pháp của các dân tộc bị thực dân thống trị trong việc sử dụng vũ khí để bảo vệ quyền tự quyết và độc lập của họ.
Giai đoạn từ 1965 đến đầu những năm 1970 chứng kiến sự quyết liệt của các thế lực phản động trong việc chống phá phong trào Họ đã tăng cường chia rẽ và làm suy yếu phong trào, ngăn chặn ảnh hưởng của các nước xã hội chủ nghĩa Sự phân hóa trong phong trào, không chỉ liên quan đến vấn đề Việt Nam mà còn nhiều vấn đề quan trọng khác, đã dẫn đến khủng hoảng về đường lối và hoạt động cho đến đầu thập kỷ.
Giai đoạn từ đầu những năm 1979 đến giữa những năm 1980 là thời kỳ hoạt động sôi nổi nhất trong lịch sử Phong trào không liên kết, với sự gia tăng đáng kể về số lượng và uy tín trên trường quốc tế Trong thời gian này, lực lượng cách mạng tiến bộ đã chiếm ưu thế áp đảo trong nội bộ phong trào, đồng thời diễn ra các Hội nghị cấp cao lần thứ III, IV, V, VI và VII.