CƠ SỞ HÌNH THÀNH
Điều kiện tự nhiên
Vị trí địa lý:là một khu vực tương đối bị đóng kín
- Ai Cập ở vùng Đông Bắc châu Phi (Northeast Africa), nằm dọc theo vùng hạ lưu của lưu vực sông Nile
- Vị trí tiếp giáp: phía Bắc – Địa Trung Hải, phía Đông – Biển Đỏ, phía Tây – sa mạc Xahara, phía Nam – Nubi (một vùng núi hiểm trở khó qua lại)
Trong suốt một thời gian dài, Ai Cập cổ đại phát triển độc lập do bị ngăn cách bởi các biên giới thiên nhiên Mối quan hệ với các khu vực xung quanh rất hạn chế, ngoại trừ khu vực Đông Bắc, nơi có kênh đào Suez, cho phép người Ai Cập giao thương với Tây Á.
Vai trò của sông Nile
Sông Nile, bắt nguồn từ vùng xích đạo châu Phi, dài 6.700 km, chảy qua lãnh thổ Ai Cập và tạo nên vùng thung lũng sông rộng lớn Dòng sông này chia Ai Cập thành hai miền rõ rệt theo hướng từ Nam lên Bắc: Thượng Ai Cập ở miền Nam với một dải lưu vực hẹp.
Hạ Ai Cập – miền Bắc (một đồng bằng hình tam giác)
Ai Cập, được ví như “tặng phẩm của sông Nile” theo nhà sử học Hi Lạp Herodotos, là nơi mà hàng năm, từ tháng 6 đến tháng 11, nước sông Nile dâng cao, mang theo lượng phù sa phong phú Điều này không chỉ cung cấp nguồn nước tưới dồi dào mà còn tạo ra nguồn thực phẩm vô tận cho người dân nơi đây.
Tạo điều kiện cho nền kinh tế sớm phát triển => đưa Ai Cập bước vào nền văn minh sớm nhất thế giới
Tài nguyên thiên nhiên: nhiều loại đá quý (đá vôi, đá bazan, đá hoa cương, đá mã não, ), kim loại (đồng, vàng), sắt phải đưa từ bên ngoài vào
Khí hậu: khí hậu sa mạc quanh năm khô nóng => lưu giữ lâu dài những thành tựu
(các công trình kiến trúc cổ, bảo quản xác ướp, )
Điều kiện kinh tế =>nền nông nghiệp thủy nông => là một hệ quả tất yếu dưới tác động của các điều kiện tự nhiên
tác động của các điều kiện tự nhiên
- Thời gian: xuất hiện từ rất sớm, cách nay khoảng 9000 năm (thiên niên kỉ thứ 7 TCN)
Hình thức sản xuất ban đầu khá đơn giản, nhưng đã trải qua nhiều cải tiến về công cụ lao động và kỹ thuật sản xuất Các công cụ phong phú, chủ yếu là công cụ đá, đã được sử dụng Đồng thời, cơ chế mùa vụ, xen canh và gối vụ cũng bắt đầu được hình thành.
- Thủy lợi: ngày càng trở nên cấp thiết => thúc đẩy các cư dân Ai Cập cổ đại phải liên kết lại => tạo tiền đề hình thành Nhà nước
Ngoài ra, với nguồn nguyên liệu dồi dào (nhất là đá) cũng thúc đẩy kinh tế thủ công nghiệp phát triển (rèn, dệt, chế tác đá, làm giấy, )
Điều kiện xã hội => cư dân
Cư dân hiện tại của Ai Cập chủ yếu là người Ảrập, tuy nhiên, trong thời cổ đại, khu vực này đã từng là nơi sinh sống của người Libi, người da đen và có thể có cả người Xêmit di cư từ châu Á.
Nền văn minh Ai Cập cổ đại đã phát triển mạnh mẽ qua hàng ngàn năm, nhờ vào những điều kiện thuận lợi, và đạt được nhiều thành tựu rực rỡ trong lịch sử của mình.
NHỮNG THÀNH TỰU TIÊU BIỂU CỦA VĂN MINH AI CẬP
Chữ viết
Ai Cập là một trong những nền văn minh đầu tiên trên thế giới phát minh ra chữ viết, một hình thức ký hiệu độc đáo được tạo ra để ghi lại tiếng nói và lưu giữ những ý tưởng, cảm xúc mà con người muốn truyền đạt.
Chữ viết của người Ai Cập cổ đại được phát hiện trên các bức phù điêu và tường vách của lăng mộ, đền đài, cũng như trong tài liệu viết trên giấy Papyrus Năm 1822, nhà nghiên cứu người Anh Champollion đã trở thành người đầu tiên trên thế giới giải mã thành công hệ chữ viết này.
Chữ tượng hình là một hình thức viết đơn giản, sử dụng hình vẽ để ghi chép và miêu tả nội dung từ ngữ Tuy nhiên, phương pháp này còn nhiều hạn chế, chỉ có khả năng biểu thị những từ cụ thể mà không thể diễn đạt được các khái niệm trừu tượng.
Chữ tượng ý, phát triển từ chữ tượng hình, đã được đơn giản hóa và kết hợp nhiều hình ảnh với nhau Tuy nhiên, nó vẫn không thể diễn đạt hết những ý tưởng phức tạp, dẫn đến thiếu chính xác và trong một số trường hợp, có thể gây ra sự hiểu lầm.
Sự kết hợp giữa tượng ý và ghi âm mang lại hiệu quả cao trong việc diễn đạt ngôn ngữ Tượng ý sử dụng các hình vẽ và hệ thống biểu tượng để truyền tải ý nghĩa từ, trong khi ghi âm áp dụng các ký hiệu đặc biệt để ghi lại cách phát âm của con người.
Chữ viết Ai Cập cổ đại đã đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và lưu trữ thông tin về chính trị, tôn giáo, lịch sử và văn học Tuy nhiên, hệ thống chữ viết này có nhiều hạn chế, khó học và khó diễn giải, khiến chỉ giai cấp quý tộc và hệ thống thư lại có khả năng sử dụng.
Văn học
- Thể loại: tục ngữ, thơ ca trữ tình, truyện ngụ ngôn, trào phúng, thần thoại,
- Tác phẩm chính: Truyện hai anh em, Nói Thật và Nói Láo, Nói chuyện với linh hồn của mình, Lời kể của Ipuxe, Sống sót sau vụ đắm thuyền,
Tôn giáo: đa thần
- Thiên thần – thần Nut: là một nữ thần được thể hiện qua hình tượng một người dàn bà hoặc một con bò cái
- Địa thần – thần Ghép: là một nam thân
- Thủy thần, tức thần Sông Nile – thần Odirix: vị thần giúp cho ruộng đồng tươi tốt, bốn màu thay đổi, cây cối chết rồi sống lại
- Thần không khí – thần Su: là sự kết hợp giữa thần Nut và thần Ghép
- Thần Mặt Trời – thần Ra
Trong quan niệm văn hóa, mỗi con người đều mang trong mình một linh hồn vô hình, tồn tại cho đến khi thi thể bị hủy hoại Nếu thi thể được bảo tồn, linh hồn có thể trở về nhập vào thể xác, cho phép con người sống lại Điều này dẫn đến tục ướp xác, thể hiện niềm tin vào sự tiếp nối của linh hồn sau cái chết.
Thờ nhiều loại động vật từ dã thú, gia súc đến côn trùng, đặc biệt là bò mộng Apix
Thờ các hình tượng tưởng tượng như phượng hoàng, nhân sư
Kiến trúc và điêu khắc
Kiến trúc và điêu khắc là những thành tựu vĩ đại nhất của người Ai Cập, phản ánh sâu sắc ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên và tôn giáo cổ đại Các tác phẩm này thường có quy mô lớn và đồ sộ, thể hiện sự phát triển vượt bậc trong nghệ thuật và văn hóa của nền văn minh Ai Cập.
Kiến trúc tại đây nổi bật với nhiều công trình có trình độ kỹ thuật cao và quy mô đồ sộ, đặc biệt là các kiến trúc tôn giáo như đền thờ Canắc, đền thờ Loxo và kim tự tháp Khêốp, thể hiện sự phát triển vượt bậc trong nghệ thuật xây dựng.
Điêu khắc trong nghệ thuật Ai Cập cổ đại chủ yếu miêu tả các chủ đề tôn giáo, thần thánh và các vị Pharaoh, đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc và không thể tách rời khỏi nó Những tác phẩm điêu khắc nổi tiếng như tượng thư lại, tượng nhân sư Xphanh, tượng hoàng hậu Nê-phéc-ti-ti và phù điêu trên các lăng mộ cổ đã thể hiện sự tinh xảo và ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa Ai Cập.
=> 2 công trình vĩ đại nhất: Kim tự tháp; Tượng Xphanh (Nhân sư)
Khoa học tự nhiên
Toán học: trình độtương đối cao thể hiện thông qua cách tính tỉ lệ của các kim tự tháp, khả năng tính toán lên đến hàng triệu…
- Tính được gần đúng số pi ~ 3,16, tìm ra công thức tính chu vi, diện tích của nhiều hình khác nhau
- Hệ thống thập tiến vị được sử dụng (quy ước cứ 10 đơn vị tạo thành 1 chục)
Thiên văn học: xuất phát từ nhu cầu nhận biết sự lên xuống của mực nước sông
Nin để phục vụ cho sản xuất
Nhận diện các chòm sao và xác định vị trí các hành tinh trong hệ mặt trời là những kỹ năng quan trọng Bên cạnh đó, việc tính toán chính xác sự biến đổi mực nước sông Nin cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu thiên văn và khí hậu.
- Lịch pháp: phát minh ra hệ thống Dương lịch Xuy-xơ-ghen (Dương lịch Ai Cập)
- Đo đạc thời gian: một số loại đồng hồ như đồng hồ mặt trời, đồng hồ nước
- Đã có khả năng nhận biết các loại bệnh và có kinh nghiệm, phương pháp trong điều trị một số căn bệnh
- Đạt thành tựu rực rỡ trong kỹ thuật ướp xác
Câu 2 ĐK ra đời và những thành tựu chính của văn minh Lưỡng Hà.
CƠ SỞ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA VĂN MINH LƯỠNG HÀ
Điều kiện tự nhiên
Nằm giữa hai con sông Euphrates và Tigris, vùng đồng bằng này đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Lưỡng Hà Khu vực hẹp nhất giữa hai dòng sông được biết đến với tên gọi Babylon.
Vùng đất màu mỡ này, mặc dù thuận lợi cho sự phát triển của con người, lại không có biên giới tự nhiên bảo vệ, khiến nó trở thành mục tiêu tranh giành của nhiều tộc người trong lịch sử, dẫn đến sự sụp đổ của nhiều quốc gia.
- Tài nguyên: có một loại đất sét rất tốt Đây là nguyên liệu cho kiến trúc, lưu trữ văn bản chữ viết,…
Điều kiện kinh tế
Nền văn minh nông nghiệp kết hợp với văn minh thương nghiệp
Nông nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ vào nhiều yếu tố thuận lợi, đặc biệt là vùng đồng bằng phẳng và ít bị ngăn cách Hệ thống sông Tigris - Euphrates cung cấp nguồn nước tưới đều đặn, tạo điều kiện lý tưởng cho sản xuất nông nghiệp Chính nhờ những điều kiện tự nhiên này, nông nghiệp đã có thể phát triển ngay cả khi công cụ sản xuất còn thô sơ, góp phần đưa xã hội bước vào nền văn minh sớm hơn.
Điều kiện xã hội – dân cư
Cư dân cổ xưa nhất ở Lưỡng Hà là người Xume, nhưng sau đó, nhiều dân tộc như Accat, Amôrit và Xêmít đã xâm lược và thành lập các quốc gia riêng Sự giao thoa và đồng hóa giữa các tộc người đã tạo nên một cộng đồng cư dân đa dạng và phức tạp ở khu vực này.
NHỮNG THÀNH TỰU TIÊU BIỂU CỦA VĂN MINH LƯỠNG HÀ
Chữ viết
Chữ viết đầu tiên do người Xume sáng tạo vào cuối thiên niên kỷ IV TCN là chữ tượng hình, được vạch bằng que trên đất sét Chữ viết này được gọi là chữ hình nêm hoặc chữ tiết hình do sự bố trí khác nhau của các nét chữ.
Người Phênixê và người Ba Tư đã cải tiến chữ viết, hình thành nên hệ thống vần chữ cái Tuy nhiên, phải đến sau công nguyên, chữ phiên âm mới hoàn toàn thay thế chữ viết cũ Hiện nay, các tư liệu của văn minh Lưỡng Hà đã được giải mã và dịch sang ngôn ngữ hiện đại.
Văn học
- Hai bộ phận chính: văn học dân gian và sử thi
Văn học dân gian phản ánh chân thực cuộc sống lao động của nhân dân, đồng thời thể hiện cách ứng xử của con người qua các thế hệ Tuy nhiên, do được truyền miệng từ đời này sang đời khác, nhiều tác phẩm văn học dân gian ngày nay không còn được biết đến rộng rãi.
Sử thi cổ đại Lưỡng Hà chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tín ngưỡng và tôn giáo, với chủ đề chính là ca ngợi các vị thần Những tác phẩm tiêu biểu như sử thi Khai thiên lập địa, Nạn hồng thủy và Gingamét thể hiện rõ nét sự tôn vinh này.
Tôn giáo
Cư dân Lưỡng Hà cổ đại thực hành đa thần giáo, tôn thờ nhiều vị thần tự nhiên, động vật, thực vật và linh hồn người chết Mỗi thành bang trong khu vực này lại có những vị thần riêng biệt và vị trí thờ cúng khác nhau.
- Việc thờ cúng thần chết cũng rất được coi trọng, người Lưỡng Hà rất chú ý đến lễ mai táng.
Luật pháp
Bộ luật Hamurabi, một di sản quan trọng của Lưỡng Hà cổ đại, được khắc trên tấm bia đá với 282 điều luật Những điều luật này quy định rõ ràng về các vấn đề như tội dân sự, hình sự, quyền lợi và nhiệm vụ của binh lính, chế độ ruộng đất, thuế má và tình trạng nô lệ.
Luật Hammurabi, bộ luật nổi bật nhất của Lưỡng Hà cổ đại, được phát hiện bởi các nhà khảo cổ Pháp tại Susa vào năm 1901 Bộ luật này bao gồm 282 điều, được khắc trên một cột đá bazan cao 2,25 m và đường kính 2 m Được soạn thảo vào thế kỷ XVIII TCN, Luật Hammurabi chưa phân định rõ ràng giữa các lĩnh vực như hình luật, dân luật, luật tố tụng và hôn nhân gia đình.
Bộ luật Hammurabi là kết quả của các quy định do vua Hammurabi và Tòa án cấp cao ban hành, đồng thời kế thừa từ các bộ luật của người Sumer, như luật Lipitistar ở Nippur và luật Eshnunna từ thế kỷ XX TCN Bộ luật này phản ánh tư tưởng chính trị của vua, nhằm sử dụng pháp luật để hạn chế và xoa dịu mâu thuẫn xã hội tại Babylon, đồng thời củng cố và phát triển kinh tế - xã hội thông qua các hoạt động mua bán nhà cửa, ruộng vườn, gia súc và vay mượn.
Theo quy định của luật về hợp đồng vay mượn, để thực hiện một hợp đồng, cần có ba điều kiện: tài sản chưa lưu thông, người bán phải là chủ sở hữu, và việc ký kết hợp đồng phải có sự chứng kiến của một số người Đặc biệt, trong hợp đồng mua bán, nếu người bán bị người làm chứng tố cáo bán đồ của người khác, họ có thể bị xử án tử hình Đồng thời, chủ sở hữu của tài sản nếu không chứng minh được với người làm chứng rằng tài sản bị mất là của mình cũng sẽ phải chịu hình phạt tương tự vì tội vu khống.
Chế độ lĩnh canh ruộng đất quy định mức tụ thường từ 1/3 đến ẵ sản phẩm và mức tô đối với cây ăn quả chiếm 2/3 sản phẩm (điều 41) Trong trường hợp thiên tai, người lĩnh canh phải chịu thiệt hại nặng nề và không được bồi hoàn nếu đã trả trước (điều 45; 46) Nếu không trả đúng hạn, họ sẽ phải thanh toán cả nợ gốc lẫn lãi suất, với mức lãi suất cao là 20% cho vay tiền và 33,3% cho vay lương thực (điều 48) Luật cũng cho phép chủ nợ bảo lãnh bằng bất động sản của con nợ và gia đình con nợ.
Hôn nhân và gia đình theo quy định của luật pháp xác định người chồng là người đứng đầu, nắm giữ quyền lực kinh tế và xã hội trong gia đình Điều này cho phép người chồng có quyền quyết định các vấn đề liên quan đến tài chính và xã hội, bao gồm cả việc chuyển nhượng quyền nuôi con cho người khác theo hình thức con nuôi, như được quy định tại điều 185.
188) Vợ vô sinh thì chồng được ly hôn, vợ có thể lấy lẽ và ở lại nhà chồng Quyền ly hôn
7 của phụ nữ bị hạn chế Phụ nữ được ly hôn nếu chồng ngoại tình, bỏ nhà ra đi, vu cáo vợ ngoại tình
Thừa kế tài sản được quy định bởi luật pháp với hai hình thức: thừa kế theo luật và thừa kế theo di chúc Nếu người quá cố không để lại di chúc, tài sản sẽ thuộc về người thừa kế theo quy định của pháp luật Mặc dù thừa kế theo di chúc có tồn tại, nhưng trường hợp này khá hạn chế Luật cũng quy định rằng nếu con trai không phạm tội nặng, cha có quyền thừa kế tài sản của con Ngoài ra, con trai và con gái được thừa kế ngang nhau, và con nô tì cũng có quyền thừa kế nếu được người cha công nhận là con.
Hình luật trong luật Hammurabi rất khắc nghiệt, với quy định cho phép áp dụng hình thức “báo thù” và “trả nợ máu”, nơi mức hình phạt luôn tương xứng với tội ác Ví dụ, tội giết người sẽ bị xử tội chết, và nếu một người làm chết con của người khác, con của phạm nhân cũng phải chịu hình phạt tương tự Khi xã hội phân giai cấp, hình luật có sự thay đổi; một người Mushkenu đánh một người Mushkenu khác sẽ bị phạt 84 g bạc Luật cũng quy định rằng nếu không tìm ra thủ phạm cướp tài sản, cả công xã phải trả phạt cho người bị hại, và nếu người bị hại chết, công xã sẽ nộp phạt thêm Những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng như giết người và cướp của (30 loại theo luật Hammurabi) sẽ bị xử tử bằng các hình thức tàn khốc như đốt trên giàn lửa, đóng cọc, hoặc dìm xuống nước.
Luật pháp quy định rõ ràng về việc phân biệt đẳng cấp và xử lý các hành vi vi phạm Những ai giúp đỡ nô lệ trốn thoát hoặc xâm phạm tài sản riêng sẽ phải chịu hình phạt Hành vi ăn cắp gia súc hay thuyền bè sẽ bị xử lý nghiêm khắc, với mức phạt từ 10 đến 30 lần giá trị tài sản, và nếu không thể bồi thường, kẻ vi phạm sẽ bị xử án tử hình Ngoài ra, những quản lý làm thất thoát tài sản của gia chủ sẽ bị xử phạt cực kỳ tàn khốc, cụ thể là bị phanh thây bằng bò kéo.
Luật tố tụng thời Hammurabi không có hình thức cụ thể và việc xét xử diễn ra công khai khi bị hại khởi tố Chứng cứ là yếu tố quyết định để xác định đúng sai, trong các vụ việc nghiêm trọng, các bên phải tuyên thệ trước thần linh Các quan tòa không được phép thay đổi án quyết, nếu vi phạm sẽ bị cách chức Luật này tiếp nối từ luật thành Ur về hình thức thử tội Theo Điều 2 Bộ luật Hammurabi, nếu một người kiện người khác, bị đơn phải nhảy xuống dòng sông; nếu bị cuốn trôi, nguyên đơn thắng kiện và được sở hữu nhà của bị đơn Ngược lại, nếu bị đơn sống sót, anh ta được coi là vô tội, nguyên đơn sẽ bị xử án và bị đơn sẽ sở hữu nhà của nguyên đơn.
Kiến trúc và điêu khắc
- Kiến trúc: nổi tiếng nhất là vườn treo Babylon (một trong bảy kì quan thế giới cổ đại)
- Điêu khắc: bao gồm tượng và phù điêu tiêu biểu như bia luật Hamurabi, bia diều hâu, các tượng thần…
Khoa học tự nhiên
Học sinh đã nắm vững các khái niệm cơ bản trong toán học như phép đếm thập tiến vị, cách tính độ, các phép toán cộng, trừ, nhân, chia, bảng căn số và giải phương trình với ba ẩn Về hình học, học sinh cũng đã biết cách tính diện tích của một số hình và hiểu rõ mối quan hệ giữa các cạnh trong tam giác vuông.
Thiên văn học của người Xume đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, bao gồm việc xác định đường hoàng đạo và chia nó thành 12 cung Họ cũng đã có kiến thức về sao chổi, sao băng, động đất và bão Đặc biệt, người Xume đã tính toán lịch âm, phân chia một năm thành 12 tháng với tổng cộng 354 ngày.
- Y học: biết đến nhiều loại bệnh và có phương pháp chữ trị cho nhiều bệnh khác nhau, điều chế dược liệu và chuyên môn hóa…
Câu 3 Sự ra đời giáo lý cơ bản và sự truyền bá đạo Islam.
Sự ra đời của đạo Hồi - nhà nước Hồi giáo thành lập
Tiền đề kinh tế - xã hội
Vào thế kỷ VII, sự phát triển của các khu vực trên bán đảo A Rập không đồng đều Khu vực phía Nam có điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp, dẫn đến việc cư dân định cư lâu dài Trong khi đó, khu vực phía Trung có điều kiện sống kém hơn, khiến người dân chủ yếu theo nghề du mục và phát triển kinh tế chăn nuôi.
Khu vực Mecca trên bán đảo A Rập có vị trí chiến lược cho phát triển thương mại, nằm trên tuyến đường buôn bán chính từ Yemen đến Syria Dân cư chủ yếu là người thuộc bộ lạc Corai, với phần lớn tham gia vào các hoạt động buôn bán, dẫn đến sự phân hóa xã hội trong cộng đồng.
Giữa các bộ lạc du mục và cư dân định cư, thường xảy ra tranh chấp và xung đột dẫn đến tàn sát lẫn nhau Hành vi cưỡng hiếp và cướp đoạt dần trở thành những hành động được xem là bình thường trong cuộc sống hàng ngày.
Trong bối cảnh xã hội rối ren và sự đe dọa xâm lược từ các thế lực bên ngoài, nguyện vọng chung của các tầng lớp xã hội trên bán đảo A Rập là xây dựng liên minh bộ tộc để tạo ra một đất nước thống nhất Việc này không chỉ nhằm đối phó với các nguy cơ xã hội ngày càng gia tăng mà còn đáp ứng yêu cầu khách quan của tiến trình lịch sử.
Tiền đề tư tưởng
Trước khi đạo Islam xuất hiện, người A Rập trên bán đảo chủ yếu theo tín ngưỡng đa thần, với mỗi bộ lạc thờ một vị thần được coi là tổ tiên của họ Thần điện Kaabah tại Mecca là nơi thờ phụng một phiến đá đen và các tượng thần của bộ tộc, thu hút tín đồ hành hương hàng năm.
Đạo Do Thái và đạo Cơ Đốc đã sớm du nhập vào bán đảo A Rập, với sự ảnh hưởng từ các bộ lạc Do Thái di cư, dẫn đến một số người A Rập ở gần đó cải đạo sang đạo Do Thái Đến thế kỷ VI, đạo Do Thái đã có tác động lớn tại Yemen, thu hút cả giai cấp thống trị Những tư tưởng của đạo Do Thái và đạo Cơ Đốc đã góp phần hình thành giáo lý của đạo Hồi sau này.
Người sáng lập
Người sáng lập ra đạo Hồi là Mohammed, một nhân vật lịch sử kiệt xuất
Mohammed, sinh năm 570 trong một gia đình quý tộc sa sút ở Mecca, đã kết hôn với một bà góa giàu có khi 25 tuổi, giúp cuộc sống của ông ổn định và tạo điều kiện cho những hoạt động sáng tạo sau này.
Năm 610, khi 40 tuổi, Mohammed bắt đầu tu luyện trong một hang núi nhỏ gần Mecca Trong một đêm, thiên sứ Gabriel đã đến và truyền đạt Thánh dụ, khải thị cho ông về chân lý của kinh Coran Từ đó, Mohammed tự xưng là người tiếp nhận sứ mệnh từ chân chủ và bắt đầu truyền bá đạo Islam.
Năm 622, Mohammed và các tín đồ Hồi giáo phải rời Mecca do sự phản đối và hãm hại từ tầng lớp quý tộc ở đây, chuyển đến Yathrib, sau này được gọi là Medina, nghĩa là thành phố tiên tri Sự kiện này đánh dấu năm đầu tiên của kỷ nguyên Hồi giáo.
Tại Medina, Mohammed đã thành công trong việc truyền bá đạo Hồi và xây dựng một lực lượng chính trị - tôn giáo dưới sự lãnh đạo của mình Ông đã thiết lập "Hiến chương Medina" để quy định các quy tắc ứng xử, liên minh và quan hệ với các bên ngoài Qua thời gian, Mohammed đã tổ chức một đội quân vũ trang Muslim tại Medina với khẩu hiệu “Chiến đấu vì đạo của Allah”.
Vào năm 630, Mohammed dẫn dắt 10.000 người tiến vào Mecca, nơi không dám chống cự Kết quả là Mohammed trở thành người đứng đầu của nhà nước Ả Rập mới được thành lập Các tượng thần bộ lạc trong đền Kaaba bị loại bỏ, biến nơi đây thành thánh điện linh thiêng nhất của đạo Hồi.
+ Năm 632, Mohammed qua đời, từ đó những người đứng đầu nhà nước và tôn giáo ở A Rập (Calipha) tiếp tục kế thừa ông, truyền bá và phát triển đạo Hồi.
Giáo lý cơ bản của đạo Hồi
Thế giới quan
Đạo Hồi tiếp thu nhiều quan điểm của các tôn giáo khác trong đó có đạo Do Thái và đạo
Cơ Đốc giáo dạy về thuyết sáng tạo của thế giới, khái niệm thiên đàng và địa ngục, cuộc phán xét cuối cùng, cùng với sự hiện diện của thiên thần và ác quỷ Trong khi đó, Allah được xem là Đấng Sáng Tạo, chủ nhân của mọi thứ trên trời và dưới đất Allah đã tạo ra con người và biết rõ số phận của linh hồn mỗi cá nhân sau khi qua đời.
Allah có những thiên thần làm sứ giả, trong đó Mohammed là sứ giả và tiên tri của Ngài Đạo Hồi công nhận nhiều tiên tri trước Mohammed như Abraham, Noah, Moise và Kitô, nhưng Mohammed được xem là tiên tri cuối cùng và vĩ đại nhất.
Nhân sinh quan (Quan điểm xã hội)
Đạo Hồi cho phép chế độ đa thê, nhưng giới hạn số vợ tối đa là 4 Đàn ông Hồi giáo có thể kết hôn với phụ nữ theo đạo Do Thái hoặc Cơ Đốc, nhưng không được kết hôn với người theo đa thần giáo hoặc nàng hầu Tuy nhiên, Mohammed là trường hợp ngoại lệ với 10 vợ và 2 nàng hầu.
Nghĩa vụ tín đồ
Cầu nguyện, bố thí, nhịn ăn và hành hương là bốn bổn phận cơ bản của Hồi giáo, cùng với lòng tin vào Allah và nhà tiên tri Mohammed, tạo thành năm trụ cột quan trọng của đức tin Hồi giáo.
1 Thừa nhận chỉ có Allah, không có vị Chúa nào khác; thừa nhận Mohammed là sứ giả của Allah và là vị tiên tri cuối cùng Đạo Hồi có một điểm đặc biệt là tuyệt đối không
Người Hồi giáo không thờ ảnh tượng vì họ tin rằng Allah hiện diện khắp nơi mà không có hình ảnh cụ thể Do đó, trong các thánh thất Hồi giáo, chỉ có chữ Ả Rập được sử dụng để trang trí, không có tranh ảnh.
2 Hàng ngày phải cầu nguyện 5 lần vào sáng, trưa, chiều, tối và đêm Thứ sáu hàng tuần phải đến Thánh thất làm lễ một lần
3 Mỗi năm đến tháng Ramađan phải trai giới 1 tháng, tháng Ramađan không tương ứng với dương lịch Các tín đồ trong 29 ngày của tháng Ramađan phải nhịn ăn uống, hút thuốc, ham muốn từ khi mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn Ngày đầu tiên sau tháng Ramađan là ngày phá giới, mọi người mặc quần áo mới ra đường chào hỏi, tặng quà lẫn nhau, bố thí cho người nghèo và đi tảo mộ
4 Tín đồ phải nộp thuế cho đạo Số tiền thuế thu được dùng để xây dựng Thánh thất, bố thí cho người nghèo, bù đắp các khoản chi tiêu của chính quyền
5 Trong suốt một đời người, nếu có khả năng thì phải hành hương đến Kaaba một lần Đây là bổn phận thiêng liêng của người theo đạo Hồi
Tín đồ đạo Hồi phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt, trong đó bao gồm việc cấm ăn các loại động vật ăn thịt sống hoặc những loài như chó, mèo, chuột và lợn.
Kinh thánh
Kinh Coran (tiếng Ả Rập: Qu’ran) là văn bản thiêng liêng của đạo Hồi, ghi lại những lời dạy của Mohammed, mà tín đồ Hồi giáo tin rằng đó là những lời phán bảo từ Allah.
Quá trình phát triển và truyền bá Hồi giáo
Hồi giáo bắt đầu được truyền bá tại bán đảo A Rập và sau đó lan rộng ra khắp Tây Á, Trung Á, Bắc Phi và Tây Ban Nha nhờ vào quá trình chinh phục lãnh thổ của người A Rập.
- Trong quá trình phát triển của mình, Hồi giáo chia thành hai dòng chính là Sunni và Shi’a
Hiện nay, Hồi giáo là một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, thu hút một số lượng tín đồ đông đảo tại nhiều khu vực khác nhau.
Vai trò và ảnh hưởng
Hồi giáo là quốc giáo của nhiều quốc gia và đóng vai trò quan trọng trong xã hội Ả Rập, với hơn 40 quốc gia tại châu Á và châu Phi có đa số dân theo đạo.
- Hiện nay, Hồi giáo cũng là một tôn giáo đã và đang có những ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình chính trị - xã hội trên thế giới
Câu 4 Điều kiện ra đời và thành tựu chính của văn minh AD cổ đại.
Điều kiện ra đời
Điều kiện tự nhiên
Trong lịch sử, Ấn Độ là nơi khởi nguồn của một trong những nền văn minh sớm nhất và phát triển rực rỡ, mang lại nhiều thành tựu cho nhân loại Trước đây, Ấn Độ bao gồm toàn bộ bán đảo Ấn Độ, hiện nay được chia thành các quốc gia như Ấn Độ, Pakistan, Băng-la-đét và Nepal.
Bán đảo Ấn Độ, với hình tam giác, nằm ở phía Nam châu Á và được coi là một "tiểu lục địa" do sự biệt lập của nó, được ngăn cách bởi dãy núi Himalaya hùng vĩ Với chiều ngang lên tới 2100 km và chiều dài 3000 km, Bán đảo Ấn Độ trải dài qua ba múi giờ và hai vĩ độ khác nhau Vị trí địa lý của Ấn Độ khiến việc liên lạc với các khu vực khác trở nên khó khăn, khi phía Bắc và Đông Bắc bị bao quanh bởi dãy Himalaya, phía Tây Bắc là những vùng rừng núi hiểm trở, và phía Nam giáp với biển Ấn Độ Dương, nằm giữa các tuyến đường biển quan trọng từ Tây như Hồng Hải và vịnh.
Ba Tư) sang Đông (Biển Đông, Thái Bình Dương) đã tạo lợi thế cho Ấn Độ và điểm dừng chân bắt buộc trên con đường hàng hải Tây - Đông
Bán đảo Ấn Độ chia ra làm hai vùng Bắc - Nam với điều kiện tự nhiên rất khác biệt, lấy ranh giới là dãy núi Vindya
- Miền Bắc Địa hình: Nhiều đồng bằng phù sa được bồi tụ bởi các con sông lớn: sông Ấn
(Indus), sông Hằng (Ganga), sông Jumma,… (Ngày nay, sông Ấn hoàn toàn thuộc về lãnh thổ Pakistan)
Các dòng sông ở Ấn Độ đều bắt nguồn từ dãy Himalaya, và vào mùa hè, khi băng tuyết tan, nước sông dâng cao, tạo nên những đồng bằng phì nhiêu Trong số đó, sông Hằng được người Ấn Độ tôn thờ là dòng sông linh thiêng nhất.
Khí hậu của khu vực này có bốn mùa rõ rệt, với mùa hè rất nóng và mùa đông rất lạnh Tây Bắc, lưu vực sông Ấn, có khí hậu khô nóng và ít mưa, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sa mạc Ngược lại, vùng Đông Bắc, lưu vực sông Hằng, có lượng mưa trung bình cao nhất thế giới và ảnh hưởng của gió mùa, thuận lợi cho việc trồng lúa nước Gió biển mang lại mưa, khí hậu dịu mát và nguồn nước sinh hoạt cho hai vùng duyên hải phía đông và tây.
Tài nguyên: giàu có với khoảng sản, gỗ, đá,…
Miền Bắc Ấn Độ có điều kiện tự nhiên lý tưởng cho sự phát triển của con người, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành một nền văn minh lớn và sớm xuất hiện trong lịch sử nhân loại.
Miền Nam Ấn Độ có địa hình chủ yếu là cao nguyên, với đất đai khô cằn và rừng rậm chiếm phần lớn diện tích Dãy núi Vindya kéo dài thành cao nguyên Đêcan, bao phủ gần như toàn bộ khu vực này Hai dãy núi Đông Gat và Tây Gat chạy dọc ven biển, trong khi khu vực duyên hải hẹp và dài có địa hình thuận lợi hơn, tập trung đông dân cư.
Sông ngòi: Lớn nhất là sông Nác-ba-đa, các con sông cao, dốc chảy giữa các cao nguyên, giá trị phù sa nghèo nàn
Khí hậu: Nóng bức quanh năm, nhiệt độ trung bình trên 40 0 C, lượng mưa vô cùng ít ỏi, có những nơi hàng năm liền không có mưa
Miền Nam Ấn Độ có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển cuộc sống của con người Những khó khăn trong môi trường sống đã in dấu ấn rõ nét trong lịch sử và văn hóa Ấn Độ, nơi mà việc sinh tồn trở nên vô cùng thử thách Chính vì vậy, người Ấn luôn có khát vọng tìm kiếm sự giải thoát khỏi những khó khăn này.
Thiên nhiên Ấn Độ là một tiểu lục địa độc đáo, vừa kín đáo vừa cởi mở, tách biệt với thế giới bên ngoài nhưng lại đa dạng và khác biệt bên trong Nó mang trong mình vẻ hùng vĩ và sự phong phú, thể hiện sự đa dạng sinh thái và văn hóa đặc sắc.
Sông Ấn (Indus) là cái nôi của nền văn minh Ấn Độ, được người dân địa phương gọi là sông Sindhu Tại lưu vực của con sông này, nền văn minh đầu tiên của Ấn Độ đã bắt đầu hình thành từ đầu thiên niên kỷ thứ III TCN.
Điều kiện xã hội
Cư dân Ấn Độ, về thành phần chủng tộc, gồm 2 loại chính:
- Người Đraviđa: chủ yếu cư trú ở miền Nam
- Người Arya: chủ yếu cư trú ở miền Bắc
Ngoài ra, còn có nhiều tộc người khác: người Hi Lạp, người Hung Nô, người Ả Rập,
=> Vấn đề bộ tộc ở đây hết sức phức tạp
THÀNH TỰU TIÊU BIỂU CỦA VĂN MINH ẤN ĐỘ
Chữ viết
Chữ viết đầu tiên xuất hiện trong nền văn hóa Harappa, được thể hiện qua các con dấu cổ với hình vẽ dùng để ghi âm và ghi vần Những con dấu này có chức năng xác nhận hàng hóa và chỉ rõ nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
Vào khoảng thế kỷ V TCN, chữ Kharosthi xuất hiện, được phát triển từ chữ viết vùng Lưỡng Hà Tiếp theo, chữ Brahmi ra đời, từ đó dẫn đến sự hình thành của chữ Đêvanagari, với cách viết đơn giản và thuận tiện hơn Hiện nay, chữ Đêvanagari vẫn được sử dụng để viết tiếng Sanskrit tại Ấn Độ và Nepal.
Văn học - hai thành tựu rực rỡ nhất: Vêđa và Sử thi
Kinh Vêđa là một bộ sưu tập các bài ca và cầu nguyện, phản ánh bối cảnh xã hội Ấn Độ trong thời kỳ tan rã của chế độ công xã thị tộc, dẫn đến sự hình thành của một xã hội có giai cấp và nhà nước Nội dung của Kinh Vêđa mô tả cuộc sống của nhân dân Ấn Độ, chế độ đẳng cấp, hoạt động quân sự và nhiều khía cạnh khác của đời sống xã hội thời bấy giờ Bộ Kinh Vêđa bao gồm bốn tập: Rig Veda, Sama Veda, Yajur Veda, và Artharva Veda.
- Sử thi: Hai bộ sử thi rất nổi tiếng là Mahabharata và Ramayana được truyền miệng từ đầu thiên niên kỷ I TCN rồi được chép lại bằng khẩu ngữ
Mahabharata: là bộ sử thi dài nhất thế gới với 220.000 câu, phản ánh cuộc đấu tranh trong nội bộ một dòng họ đế vương ở miền Bắc Ấn Độ
Ramayana: là bộ sử thi dài 48.000 câu kể về câu chuyện của hoàng tử Rama (một hóa thân của vị thần Vishnu) và người vợ chung thủy Sita
Ngoài ra, nhiều thành tựu nổi bật trong văn học Ấn Độ cũng được ghi nhận, đáng chú ý là các tác phẩm của Caliđaxa, đặc biệt là vở kịch Sơcuntla, cùng với những tác phẩm văn học khác được viết bằng các phương ngữ đa dạng.
Nghệ thuật
- Kiến trúc: Tiêu biểu nhất là các công trình kiến trúc tôn giáo như trụ đá Asoka, chùa hang
Ajanta, chùa hang Enlôra, chùa Tanjo và các đền thờ của đạo Hinđu là những công trình kiến trúc nổi bật, thường kết hợp hoàn hảo giữa điêu khắc và hội họa Trong thời kỳ Môgôn, lăng Taj Mahal được xây dựng và trở thành biểu tượng tiêu biểu nhất của kiến trúc thời đại này.
Điêu khắc Ấn Độ là nghệ thuật tạo hình nổi bật, chủ yếu phản ánh các chủ đề tôn giáo nhưng vẫn giữ được tính hiện thực rõ nét Những tác phẩm tiêu biểu như tượng Phật và các thần Hindu như Shiva, Vishnu được thể hiện với nhiều mắt, đầu và tay, thể hiện sự phong phú và đa dạng trong biểu tượng tôn giáo.
Khoa học tự nhiên
Thiên văn học đã xác định một năm gồm 12 tháng, mỗi tháng có 30 ngày, và mỗi ngày có 30 giờ, với quy tắc thêm 1 tháng nhuận sau mỗi 5 năm Ngoài ra, lĩnh vực này cũng đạt được nhiều thành tựu trong quan trắc, như nhận biết hình cầu của trái đất và mặt trăng, cũng như phân biệt được một số hành tinh và sự vận hành của chúng.
Toán học đã phát triển một hệ thống chữ số hiện đại, cho phép chúng ta tính toán chính xác giá trị của số pi là 3,1416 Ngoài ra, toán học còn giúp chúng ta tính diện tích của nhiều hình dạng khác nhau và hiểu rõ mối quan hệ giữa các cạnh trong một tam giác vuông.
Các nhà khoa học kiêm triết gia Ấn Độ cổ đại đã phát triển thuyết nguyên tử và nhận thức được sự tồn tại của lực hút trái đất.
- Y dược học : đã có những hiểu biết quan trọng về y học, chữa được nhiều loại bệnh, đặc biệt đã biết dùng tới phẫu thuật
Tôn giáo Ấn Độ là cái nôi của nhiều hệ thống tín ngưỡng, trong đó đạo Bà La Môn (sau này phát triển thành đạo Hinđu) và đạo Phật là hai tôn giáo quan trọng nhất Bên cạnh đó, còn có các tôn giáo khác như đạo Jain và đạo Xích Những tôn giáo này không chỉ có vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần mà còn chi phối mạnh mẽ đến chính trị và xã hội của người dân Ấn Độ Nhiều tôn giáo từ Ấn Độ đã lan rộng ra toàn cầu, trở thành những tôn giáo mang tính quốc tế.
Sự hình thành đạo Bà La Môn
- Tiền đề kinh tế - xã hội: Đến đầu thiên niên kỷ thứ I TCN, chế độ đẳng cấp đã phát triển khá sâu sắc trong đời sống xã hội
Vào đầu thời kỳ Vêđa, khoảng giữa thiên niên kỷ thứ II TCN, tư tưởng Ấn Độ còn mang nhiều dấu vết của thời kỳ thị tộc, với niềm tin rằng vạn vật đều có linh hồn Người Ấn Độ thờ phụng nhiều đối tượng khác nhau trong tín ngưỡng của mình Người Aryan đã tiếp thu và học hỏi một số tín ngưỡng từ cư dân bản địa, kết hợp với các tín ngưỡng truyền thống của họ Qua thời gian, các tín ngưỡng dân gian đã dần hình thành nên một tôn giáo lớn mang tên Đạo Bà La Môn.
Đạo Bà La Môn, với nguồn gốc hình thành từ sự kết hợp của các tín ngưỡng dân gian, không có một cá nhân sáng lập cụ thể và cũng không có tổ chức giáo hội chặt chẽ.
Đặc điểm giáo lý cơ bản của đạo Bà La Môn
Đạo Bà La Môn tin vào thuyết Luân hồi (Samsara), cho rằng linh hồn con người (Atman) là một phần của Brahma, tồn tại vĩnh hằng Mặc dù con người có sống và chết, linh hồn vẫn tồn tại mãi mãi và trải qua nhiều kiếp khác nhau Những ai tuân thủ luật lệ tôn giáo và quy tắc thần thánh sẽ được đầu thai làm người trong kiếp sau, trong khi những người vi phạm sẽ bị đầu thai thành những loài động vật không sạch sẽ như chó hay lợn.
- Nhân sinh quan: là công cụ bảo vệ đắc lực cho chế độ đẳng cấp đang tồn tại ở Ấn Độ
So sự phân hóa giai cấp, sự phân công nghề nghiệp mà chế độ đằng cấp được hình thành bao gồm 4 đẳng cấp:
Brahman:đẳng cấp tăng lữ, những người làm nghề tôn giáo
Kshastriya: đẳng cấp chiến sĩ,thực hiện chức năng thế quyền
Vaisya là tầng lớp lao động chủ yếu và đông đảo nhất trong xã hội, bao gồm những người bình dân hoạt động trong các lĩnh vực như chăn nuôi, nông nghiệp, thương mại và một số nghề thủ công.
Soudra là tầng lớp của những người cùng khổ, bao gồm tù binh trong chiến tranh và những người mắc nợ không trả được, buộc phải phục vụ cho ba đẳng cấp cao hơn Đẳng cấp Bà La Môn đã sử dụng quyền lực thần linh để giải thích các hiện tượng xã hội và bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị thời bấy giờ Theo Bộ luật Manu, “Bà La Môn có quyền là Chúa tể của tất cả các tạo vật.” Ngoài Bà La Môn, chỉ có Kshatriya và Vaisya mới có thể trở thành tín đồ của đạo Bà La Môn.
17 sinh ra hai lần Còn Soudra chỉ được sinh ra có một lần và không được tham gia các buổi lễ tôn giáo
- Thờ phụng thần linh : Đạo Bà La Môn là một tôn giáo đa thần, vị thần gần gũi nhất là
Indra là vị thần mưa bão và sấm sét, trong khi Brahma là thần sáng tạo thế giới Shiva đại diện cho sự hủy diệt, còn Vishnu là thần bảo vệ ánh sáng và bảo tồn vũ trụ Ngoài ra, Vishnu cũng có vai trò quan trọng trong việc làm cho nước sông Hằng dâng lên và tạo ra mưa, giúp tưới tiêu cho đồng ruộng.
Đến đầu công nguyên, đạo Bà La Môn đã phân chia thành hai phái chính: thờ thần Shiva và thờ thần Vishnu Để tạo sự thống nhất trong tư tưởng, đạo Bà La Môn khẳng định rằng ba vị thần này, dù khác nhau, nhưng thực chất là một Bên cạnh đó, đạo Bà La Môn cũng tôn thờ nhiều loài vật như voi, khỉ và bò.
- Hệ thống kinh điển: hệ thống kinh Veda và một số tác phẩm sau như Upanishad
Sự hình thành và giáo lý cơ bản của đạo Hinđu
Sau thời kỳ hưng thịnh, vào thế kỷ VII, đạo Phật bắt đầu suy sụp tại Ấn Độ Trong bối cảnh này, đạo Bà La Môn dần phục hưng và đến thế kỷ VIII - IX, đã bổ sung nhiều yếu tố mới, phát triển thành đạo Hinđu, hay còn gọi là Ấn Độ giáo.
Thế giới quan nhấn mạnh tầm quan trọng của thuyết luân hồi, cho rằng linh hồn sẽ trải qua nhiều lần đầu thai sau khi chết, tùy thuộc vào Nghiệp báo (Karma) mà mỗi người tích lũy trong cuộc sống của họ.
- Nhân sinh quan: tiếp tục ủng hộ chế độ phân chia đẳng cấp, trên cơ sở 4 đẳng cấp cũ
Varna đã tạo ra nhiều đẳng cấp nhỏ (Jati) với quy định nghiêm ngặt Đạo Hinđu từng duy trì nhiều hủ tục lạc hậu như tảo hôn và việc vợ góa phải hỏa táng theo chồng, cùng với quy định cạo trọc đầu nếu không tuẫn tiết Tuy nhiên, hiện nay, những hủ tục này đã được bãi bỏ.
- Thờ phụng thần thánh: sùng bái chủ yếu ba vị thần Brahma, Vishnu và Shiva; chia thành hai phái là phái thờ thần Vishnu và phái thờ thần Shiva
- Hệ thống kinh điển : tiếp tục kế thừa hệ thống kinh điển từ đạo Bà La Môn
Đạo Hinđu, một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới, đóng vai trò và ảnh hưởng quan trọng trong lịch sử Ấn Độ, nơi nó được coi là tôn giáo chủ yếu Tín đồ của đạo Hinđu không chỉ hiện diện ở Ấn Độ mà còn ở Băng-la-đét, Sri Lanka, Indonesia, và một bộ phận người Chăm tại Việt Nam.
SỰ RA ĐỜI CỦA PHẬT GIÁO VÀ NHỮNG GIÁO LÝ CƠ BẢN
Sự ra đời của Phật giáo
Phật giáo, một trong những tôn giáo cổ nhất thế giới, ra đời tại Ấn Độ trong thời kỳ Vêđa, khi đất nước này đạt được nhiều thành tựu về văn hóa, tín ngưỡng, và kinh tế - xã hội Thời kỳ Vêđa chứng kiến sự phát triển của sản xuất và sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, dẫn đến sự phân hóa và mâu thuẫn giai cấp sâu sắc Hệ tư tưởng của đạo Bà La Môn cũng đã góp phần làm gia tăng sự phân hóa về đẳng cấp trong xã hội Ấn Độ thời bấy giờ.
Vào giữa thiên niên kỷ I TCN, Ấn Độ chứng kiến sự xuất hiện của nhiều dòng tư tưởng phản đối đạo Bà La Môn, trong đó có tư tưởng Sa Môn và đặc biệt là Phật giáo.
Người sáng lập đạo Phật, Siddhartha Gautama, đã trải qua quá trình tu hành và giác ngộ chân lý về sự sống và cái chết Sau khi đạt được sự hiểu biết sâu sắc, ông bắt đầu truyền bá và giảng dạy giáo lý của mình, được biết đến với danh hiệu Sakya Muni.
Hoàng tử Siddhartha Gautama, con trai của vua Suddhodana và hoàng hậu Maya, được sinh ra vào năm 624 TCN tại vườn Lumbini, miền Nam Nepal, mặc dù một số tài liệu ghi nhận là năm 563 TCN.
Ở tuổi 29, người nhận ra rằng mọi sinh linh đều phải đối mặt với nỗi khổ đau của sinh, lão, bệnh, tử Do đó, người quyết định xuất gia tu hành, từ bỏ những cám dỗ của cuộc sống xa hoa và những thú vui trần tục.
Ở tuổi 35, một người đã đạt được giác ngộ, hiểu rõ mọi khổ đau, nguồn gốc của khổ đau và con đường dẫn đến việc chấm dứt những khổ đau do vòng luân hồi sinh tử gây ra.
Trong suốt 45 năm tiếp theo, Đức Phật, hay còn gọi là Buddha, người đã giác ngộ và hiểu được chân lý, bắt đầu hành trình thuyết pháp nhằm giáo hóa chúng sinh.
Giáo lý cơ bản của đạo Phật
Nội dung chủ yếu của học thuyết Phật giáo được tóm tắt qua câu nói của đức Phật:
“Trước đây và ngày nay ta chỉ lý giải và nêu ra cái chân lý về nỗi đau khổ và sự giải thoát khỏi nỗi đau khổ”
“Cũng như nước đại dương chỉ một vị là mặn, học thuyết của ta chỉ một vị là cứu vớt”
Thế giới quan của Phật giáo chủ yếu dựa trên thuyết Duyên khởi, tức là "Chư pháp do duyên nhi khởi", nghĩa là mọi hiện tượng đều phát sinh từ nhân duyên Học thuyết này giải thích rằng duyên khởi xuất phát từ tâm, khẳng định rằng tâm không chỉ là nguồn gốc của duyên khởi mà còn là nguồn gốc của tất cả vạn vật.
Theo quan niệm duyên khởi, vạn vật không được sáng tạo bởi một vị thần linh tối cao, mà là kết quả của các yếu tố tương tác Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa Phật giáo và các tôn giáo khác, đặc biệt là so với thuyết của đạo Bà La Môn Đức Phật đã trình bày các khái niệm Vô ngã và Vô thường, trong đó Vô ngã nhấn mạnh rằng không có thực thể nào tồn tại cố định, con người chỉ là sự tập hợp của Ngũ uẩn: sắc, thọ, tưởng, hành, thức Vô thường chỉ ra rằng mọi sự vật đều đang trong quá trình sinh ra, biến đổi và tiêu diệt, không bao giờ ổn định.
Một trong những giáo lý quan trọng nhất của đạo Phật là Tứ diệu đế (Bốn chân lý) , bao gồm: Khổ đế, Tập đế, Diệt đế, Đạo đế
Khổ đế là chân lý thể hiện những nỗi khổ trong cuộc sống Mọi hình thức tồn tại đều mang tính chất khổ não và không hoàn hảo Những khổ đau như sinh, lão, bệnh, tử, oán tăng hội, cầu bất đắc, ái biệt ly và chấp ngũ uẩn đều phản ánh bản chất của khổ.
Tập đế giải thích chân lý về sự phát sinh của khổ, cho thấy nguyên nhân của khổ là luân hồi Luân hồi xuất phát từ nghiệp báo, được hình thành từ những ham muốn và sự thỏa mãn của con người Khi con người còn ham muốn, nghiệp báo và luân hồi sẽ tiếp tục tồn tại, dẫn đến đau khổ không có hồi kết.
Diệt đế là nguyên lý quan trọng trong việc chấm dứt khổ đau Khi mọi tham ái được loại bỏ triệt để, khổ đau cũng sẽ chấm dứt Để thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử, cần phải diệt trừ nghiệp và từ bỏ mọi ham muốn.
Đạo đế là chân lý chỉ ra con đường dẫn đến sự diệt khổ, được thể hiện qua Bát chính đạo, bao gồm Chính kiến, Chính tư duy, Chính ngữ, Chính nghiệp, Chính mệnh, Chính tịnh tiến, Chính niệm và Chính định Bát chính đạo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc suy nghĩ, nói năng và hành động đúng đắn để đạt được an lạc trong cuộc sống.
Phật giáo không chú trọng đến chế độ đẳng cấp, vì cho rằng xuất thân không phải là điều kiện để được cứu vớt Tất cả mọi người đều bình đẳng khi tu hành theo giáo lý của Phật Đạo Phật hướng tới một xã hội do vị vua có đạo đức lãnh đạo, nơi nhân dân được an cư lạc nghiệp.
Đức Phật hướng dẫn tín đồ Phật tử thực hành Ngũ giới, bao gồm: không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối và không uống rượu Những giới luật này giúp người hành trì sống một cuộc đời đạo đức, thanh tịnh và hạnh phúc.
Hệ thống kinh điển của Phật giáo bao gồm ba phần chính: Kinh, Luật và Luận Kinh chứa đựng lời giảng của Đức Phật, trong khi Luật đề cập đến giới luật dành cho người tu hành do Đức Phật thiết lập và phát triển Cuối cùng, Luận là những cuộc thảo luận của các tu sĩ Phật giáo nhằm mở rộng và phát triển các tư tưởng, triết lý của tôn giáo này.
QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA PHẬT GIÁO Ở ẤN ĐỘ VÀ SỰ TRUYỀN BÁ CỦA TÔN GIÁO NÀY RA BÊN NGOÀI
Quá trình phát triển của Phật giáo ở Ấn Độ
Sau khi Đức Phật nhập diệt, giáo lý Phật giáo nhanh chóng lan tỏa khắp miền Bắc Ấn Độ Để hệ thống hóa giáo lý, quy chế và tổ chức, Phật giáo đã trải qua ba Đại hội kết tập kinh điển.
- Thế kỷ III đến thế kỷ II TCN, Phật giáo trở thành quốc giáo của Ấn Độ, đặc biệt phát triển rực rỡ dưới triều vua Asoka
Đến Đại hội kết tập kinh điển lần thứ IV, khoảng 100 năm sau Công Nguyên, Phật giáo đã bắt đầu phân chia thành hai phái Tiểu thừa (Hinayana) và Đại thừa (Mahayana) Sự phân chia này dựa trên những quan điểm khác nhau về cảnh giới Niết Bàn, khái niệm “tự giác giác tha” và một số nghi thức khác.
Đến thế kỷ VI, Phật giáo đã suy tàn và biến mất ở Ấn Độ, nơi mà tôn giáo này từng phát triển rực rỡ Nhiều nguyên nhân đã dẫn đến sự tiêu diệt của Phật giáo ngay tại quê hương của nó.
Sự tranh luận tư tưởng giữa Phật giáo và Hinđu giáo chủ yếu xoay quanh chế độ đẳng cấp, với Hinđu giáo đã điều chỉnh giáo lý để củng cố vị thế của mình Họ tuyên truyền rằng Đức Phật là hóa thân của thần Vishnu nhằm thu hút tín đồ Phật giáo trở lại Đồng thời, đẳng cấp Bà La Môn cũng đã nhượng bộ cho giai cấp Sát Đế Lị để đàn áp tín đồ Phật giáo, bôi nhọ và hạ thấp các giáo lý cũng như tu viện của họ.
Sự truyền bá mang tính bạo lực của Hồi giáo đã phá hủy nhiều chùa chiền, tu viện, thánh tích của Phật giáo
Đến thế kỷ VI, Phật giáo ở Ấn Độ đã trải qua sự chia rẽ, dẫn đến sự hình thành nhiều tông phái mới, làm cho tư tưởng của Phật giáo nguyên thủy bị biến đổi và phức tạp hơn, đồng thời bị ảnh hưởng bởi các tôn giáo khác Một số ý kiến cho rằng sự suy yếu của Phật giáo cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
21 tàn của đạo Phật cũng bắt nguồn từ sự suy đồi của một bộ phận tu sĩ Phật giáo, xa lìa những giới luật của đức Phật.
Sự truyền bá của Phật giáo ra bên ngoài
Từ nửa sau thế kỷ III TCN, sau Đại hội lần thứ III, đạo Phật đã được truyền bá đến Sri Lanka và sau đó mở rộng sang các quốc gia như Miến Điện, Thái Lan, và Indonesia.
Sau Đại hội kết tập kinh điển lần thứ IV, việc truyền bá Phật giáo ra nước ngoài ngày càng gia tăng, với sự phát triển mạnh mẽ ở các khu vực như Trung Á, Trung Quốc và Đông Nam Á.
Phật giáo đã lan tỏa và ảnh hưởng mạnh mẽ ra ngoài biên giới Ấn Độ, trở thành một trong những tôn giáo lớn nhất thế giới với số lượng tín đồ đông đảo Nhiều quốc gia như Thái Lan, Myanmar và Sri Lanka đã chọn Phật giáo làm quốc giáo Ngày Tam hợp của đức Phật, bao gồm Phật đản sinh, thành đạo và nhập diệt, đã được Liên hợp quốc công nhận là một ngày lễ tôn giáo quốc tế.
Câu 6 Điều kiện ra đời và thành tựu chính của văn minh Trung Hoa.
NHỮNG ẢNH HƯỞNG CỦA ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, XÃ HỘI TỚI SỰ PHÁT TRIỂN CỦA VĂN MINH TRUNG HOA
Điều kiện tự nhiên
Trung Quốc là một trong bốn trung tâm văn minh lớn của phương Đông cổ đại bên cạnh
Ai Cập, Ấn Độ và Lưỡng Hà
Các dòng sông, đặc biệt là sông Hoàng Hà ở phía Bắc và sông Trường Giang (Dương Tử) ở phía Nam, đóng vai trò thiết yếu trong sự hình thành văn minh Trung Hoa cổ đại Hai con sông này chảy theo hướng Tây – Đông và hàng năm cung cấp phù sa bồi đắp cho những đồng bằng rộng lớn ở phía Đông Trung Quốc.
Nền văn minh Trung Hoa đã được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhờ vào điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp, đặc biệt là ở lưu vực sông Hoàng Hà và Trường Giang.
Vị trí địa lý của khu vực này được coi là "thiên thời, địa lợi, nhân hòa" với đường biên giới tiếp giáp với 14 quốc gia và nằm gần 3 trong 4 biển lớn của Thái Bình Dương, bao gồm Hoàng Hải, Hoa Đông và Biển Đông.
Đặt nền tảng cho việc hình thành một nền văn minh lớn, phát triển rực rỡ trong lịch sử
- Lãnh thổ: Trung Quốc ngày nay rất rộng lớn song trong lịch sử cổ đại (từ khoảng thế kỉ
Đến năm 221 TCN, lãnh thổ của người Trung Quốc chủ yếu tập trung ở phía Bắc, đặc biệt là lưu vực sông Hoàng Hà Vào thế kỷ III TCN, cương giới phía Bắc vẫn chưa vượt qua Vạn lý trường thành, phía Tây chỉ đến Đông Nam tỉnh Cam Túc, trong khi phía Nam chỉ bao gồm một dải đất dọc theo hữu ngạn sông Trường Giang.
- Địa hình:đa dạng và có sự phân hóa Đông – Tây sâu sắc
Phía Tây có nhiều núi và cao nguyên, khí hậu khô hanh
Phía Đông là các bình nguyên, châu thổ phì nhiêu thuận lợi cho canh tác nông nghiệp
Khí hậu Việt Nam rất đa dạng và phong phú, với bốn mùa rõ rệt: mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng nực Từ Bắc vào Nam, khí hậu lần lượt là Hàn đới, Trung ôn đới, Á nhiệt đới và Nhiệt đới Ở các vùng núi cao như cao nguyên Tây Tạng, khí hậu có sự phân hóa rõ rệt theo độ cao.
Đặc điểm đa dạng của điều kiện tự nhiên đã góp phần hình thành nên sự phong phú và đa dạng của văn hóa Trung Quốc, với những nét đặc trưng riêng biệt theo từng vùng miền.
Điều kiện kinh tế
Nền kinh tế nông nghiệp phụ thuộc mạnh mẽ vào điều kiện tự nhiên, với sự phát triển đặc biệt ở các lưu vực sông lớn.
Phía Bắc là nền nông nghiệp ôn đới
Phía Nam là nền nông nghiệp cận nhiệt, nhiệt đới
Hình thái công cụ lao động đã trải qua sự phát triển phong phú và hoàn thiện, bắt đầu từ các công cụ thô sơ như đồ đá, đồ đồng cho đến đồ sắt Sự tiến hóa này không chỉ phản ánh sự phát triển của nền văn minh mà còn cho thấy khả năng sáng tạo và cải tiến của con người trong việc nâng cao hiệu quả lao động.
Kinh tế thủ công nghiệp tại Trung Quốc phát triển mạnh mẽ nhờ vào nguồn tài nguyên phong phú và kỹ nghệ sản xuất hàng thủ công tinh xảo Nhiều mặt hàng nổi bật như gốm sứ và tơ lụa đã đạt tiêu chí hoàn mỹ, góp phần khẳng định vị thế của ngành này trên thị trường.
Thương nghiệp phát triển mạnh mẽ nhờ giao thông thuận lợi cả trên đường bộ và hàng hải Từ thời cổ đại, con đường tơ lụa đã được hình thành, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hàng hóa của Trung Quốc với thế giới bên ngoài.
Con đường tơ lụa, được hình thành từ thế kỷ thứ 2 TCN, là một tuyến thương mại quan trọng bắt đầu khi Trương Kiên, một triều thần của Hán Vũ Đế, nhận lệnh đi về phía Tây để thiết lập liên minh với các quốc gia và dân tộc mới.
Trong lịch sử, người Trung Hoa đã mang vải lụa và gấm vóc đến Ba Tư và La Mã, đồng thời các doanh nhân từ nhiều vùng khác cũng tìm kiếm cơ hội tại Trung Hoa Từ đó, con đường tơ lụa phát triển mạnh mẽ, khởi nguồn từ các thành phố như Phúc Châu, Hàng Châu và Bắc Kinh, đi qua Mông Cổ, Ấn Độ, Kazakhstan, Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp.
Từ thế kỷ VII, con đường tơ lụa trên biển được hình thành nhờ vào các thương gia Ả Rập, mở ra cơ hội giao thương mới Sau đó, các quốc gia như Bồ Đào Nha, Anh, Pháp và Hà Lan đã nhanh chóng tham gia vào hoạt động buôn bán với Trung Quốc qua đường biển, mang lại sự nhanh chóng và an toàn cho các giao dịch thương mại.
Điều kiện xã hội
Trung Quốc là một trong những nơi từ rất sớm đã có sự cư trú của loài người
Vào năm 1929, các nhà khảo cổ đã phát hiện hóa thạch của người vượn cổ tại Chu Khẩu Điếm, gần Bắc Kinh, có niên đại khoảng 400.000 năm Đến năm 1977, họ tiếp tục tìm thấy hóa thạch của người vượn Nguyên Mưu, có tuổi thọ lên đến 1,7 triệu năm Những phát hiện này cung cấp bằng chứng quan trọng về sự tồn tại của tổ tiên loài người tại khu vực này.
Cư dân lưu vực Hoàng Hà thuộc chủng tộc Mongoloit, trong đó hai tộc người hình thành sớm nhất là người Hạ ở trung lưu và người Thương ở hạ lưu, là tiền thân của dân tộc Hán Trong khi đó, lưu vực sông Trường Giang thời cổ đại là nơi cư trú của các dân tộc Sở, Ngô, Việt, cùng nhiều bộ tộc khác mà người Trung Quốc gọi là Man Di.
Văn minh Trung Hoa đã hình thành trên nền tảng vững chắc từ những điều kiện tự nhiên, kinh tế và xã hội thuận lợi, góp phần tạo ra nhiều thành tựu rực rỡ cho lịch sử nhân loại.
NHỮNG THÀNH TỰU CỦA VĂN MINH TRUNG HOA
Chữ viết
Từ thời nhà Thương, chữ viết đã xuất hiện trên mai rùa và xương thú, được gọi là Giáp cốt văn, là loại chữ tượng hình Tuy nhiên, với sự phát triển của đời sống và nhu cầu ghi chép các khái niệm trừu tượng, các loại chữ tượng ý và tượng thanh đã ra đời Qua quá trình biến đổi từ chữ Giáp cốt, hệ thống chữ Chung đỉnh văn và Thạch cổ văn đã hình thành Những loại chữ viết đầu tiên này còn được biết đến với tên gọi chữ Đại triện hay cổ văn Do sự không thống nhất của đất nước, chữ viết cũng không được đồng nhất.
Vào năm 221 TCN, Tần Thủy Hoàng đã thống nhất Trung Quốc và thực hiện chính sách thống nhất chữ viết bằng cách áp dụng chữ Tiểu triện, một kiểu chữ được thiết kế trong khuôn hình vuông Chữ Tiểu triện có đặc điểm giảm bớt tính hình họa, chuyển hướng sang ký hiệu hóa văn tự và loại bỏ nhiều chữ dị thể Sự ra đời của chữ Tiểu triện đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của chữ Hán, đánh dấu bước chuyển từ chữ tượng hình sang văn tự biểu ý.
Cuối thời Tần Thủy Hoàng (221 – 206 TCN) và thời Hán Tuyên Đế (73 – 49 SCN), chữ Lệ xuất hiện với đặc điểm nổi bật là nét viết rõ ràng, thoát khỏi tính hình tượng, nghiêng về ký hiệu hóa và tăng cường sự giản hóa trong nét bút.
=> Đây là giai đoạn quá độ để phát triển thành chữ Chân tức chữ Hán ngày nay và là ranh giới giữa cổ kim văn tự.
Văn học
Văn học Trung Quốc trong thời kỳ này phát triển mạnh mẽ và đa dạng, với nhiều hình thức và thể loại phong phú Những tác phẩm tiêu biểu bao gồm Kinh Thi, thơ Đường và tiểu thuyết Minh – Thanh, thể hiện sự thịnh vượng của nền văn học.
Tập thơ ca đầu tiên và tác phẩm văn học đầu tiên ở Trung Quốc được sáng tác trong khoảng thời gian 500 năm, từ đầu thời Tây Chu đến giữa thời Xuân.
Những bài thơ được sưu tầm và tập hợp thành tác phẩm gọi là Thi, sau đó được Khổng Tử biên soạn và chỉnh lý Đến thời Hán, khi Nho giáo được đề cao, tác phẩm này được gọi là Kinh Thi.
- Nội dung: Gồm 305 bài chia làm ba phần: Phong, Nhã, Tụng
Phong là dân ca của các nước, thường được gọi là Quốc phong, và đây là phần có giá trị tư tưởng và nghệ thuật cao nhất trong toàn bộ Kinh Thi.
Nhã gồm 2 phần là Tiểu nhã và Đại nhã
Tụng bao gồm ba loại chính là Chu tụng, Lỗ tụng và Thương tụng, đây là những bài thơ do các quan phụ trách tế lễ và bói toán sáng tác, được sử dụng để hát trong các nghi lễ cúng tế.
Các tác phẩm thơ ca này, với ngôn từ ngắn gọn và hình tượng phong phú, thể hiện rõ sự áp bức và nỗi khổ của nhân dân, đồng thời phản ánh cảnh giàu sang của giai cấp thống trị trong xã hội Trung Quốc cổ đại.
Thơ Đường: thời kỳ đỉnh cao của nền thơ ca Trung Quốc
- 3 thể: Từ, Cổ phong và Đường luật
- Từ: một thể thơ đặc biệt ra đời giữa thời Đường, kết hợp chặt chẽ với âm nhạc
- Cổ phong: một thể thơ tương đối tự do, không bị ràng buộc về niêm luật, gieo vần,…
- Đường luật: lại bao gồm 3 dạng chính là bát cú, tuyệt cú và bài luật
- Các nhà thơ Đường tiêu biểu: Lý Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị,…
Tiểu thuyết Minh – Thanh: loại hình mới phát triển từ thời Minh – Thanh
Dựa trên những câu chuyện dân gian phong phú, các nhà văn đã sáng tác nhiều tiểu thuyết chương hồi đa dạng về nội dung và hình thức.
- Các tác giả - tác phẩm tiêu biểu: La Quán Trung (Tam quốc diễn nghĩa), Ngô Thừa Ân
(Tây du ký), Thi Nại Am (Thủy hử), Tào Tuyết Cần (Hồng lâu mộng), Bồ Tùng Linh (Liêu trai chí dị), Ngô Kinh Tử (Nho Lâm ngoại sử),…
=> Những tác phẩm thời kỳ này đã trở thành di sản quý báu trong nền văn học Trung Quốc nói riêng và thế giới nói chung.
Sử học
Trung Quốc là một nước rất coi trọng lịch sử, bởi vậy, sử học ở Trung Quốc phát triển rất sớm với một kho tàng sử sách rất phong phú:
- Thời Xuân Thu: nhiều nước đã đặt các quan chép sử, có ý thức về biên soạn sử
Trên cơ sở lịch sử nước Lỗ, Khổng Tử đã biên soạn ra Kinh Xuân Thu
Thời Hán, Tư Mã Thiên là một sử gia vĩ đại với tác phẩm Sử ký, ghi lại lịch sử Trung Quốc từ thời Hoàng Đế đến thời Hán Vũ Đế, kéo dài gần 3000 năm.
- Thời Đông Hán: có các tác phẩm như Hán thư của Ban Cố, Tam quốc chí của Trần
Thọ, Hậu Hán thư của Phạm Diệp
- Thời Minh – Thanh: có các bộ Minh sử, Tứ khố toàn thư đều là những di sản đồ sộ của Trung Quốc
Nghệ thuật
Kiến trúc Trung Quốc đã trải qua một quá trình phát triển rực rỡ, để lại nhiều công trình nổi bật mang tầm quốc tế như Vạn Lý Trường Thành, kinh đô Trường An, chùa Phật Quang, tháp Giang Thiên, Cố Cung, Viên Minh Viên và Di Hòa Viên.
Kiến trúc truyền thống Trung Quốc nổi bật với việc sử dụng vật liệu gỗ và bố trí các công trình thành quần thể kiến trúc hài hòa Nghệ thuật được gia công tinh xảo ngay trên kết cấu, tạo nên sự độc đáo cho từng công trình Bố cục màu sắc được sắp xếp tương phản, tôn tạo lẫn nhau, góp phần làm nổi bật vẻ đẹp tổng thể Đặc biệt, kiến trúc này còn phản ánh tâm linh của người Trung Quốc thông qua các yếu tố tôn giáo và tín ngưỡng, thể hiện sâu sắc văn hóa và triết lý sống của dân tộc.
Cách đây 6000 năm, người Trung Quốc đã phát triển kỹ thuật chế tác ngọc để tạo ra các đồ trang sức đeo cổ, đánh dấu một trong những phương pháp chế tác ngọc sớm nhất trên thế giới.
Cuối thời Thương – Chu, kỹ thuật điêu khắc đá đã xuất hiện và phát triển mạnh mẽ Đến thời Tần – Hán, điêu khắc đá đạt đến trình độ cao với những tác phẩm tiêu biểu như Tần Ngẫu và Lạc Sơn Đại Phật.
- Đến đời Tống có Vạn tự bi là tác phẩm điêu khắc bia đá cao gần 3m với 39 vạn chữ
=> Nghệ thuật điêu khắc đã có từ lâu đời, phát triển rực rỡ với các thành tựu đáng kinh ngạc
Người Sơn Đỉnh Động đã sử dụng khoáng thạch hồng đỏ để trang trí công cụ từ thời đồ đá mới, cho thấy sự khéo léo trong nghệ thuật Đến thời Chiến Quốc, người Trung Quốc đã phát triển phong cách hội họa riêng, thể hiện qua các tác phẩm như Phượng quỳ mĩ nữ và Nhân vật ngự long Điều này chứng tỏ rằng hội họa Trung Quốc đã đạt được trình độ cao hàng ngàn năm trước.
- Hội hoa tiếp tục phát triển nhanh chóng qua các thời kỳ, để lại nhiều tác phẩm đặc sắc:
Chất liệu vẽ đa dạng cả trên lụa, tường, đất nung, giấy, tượng đá,…
Các họa sĩ tiêu biểu: Ngô Đạo Tử, Trương Truyên, Chu Phòng, Thạch Thọ,…
Đề tài chủ yếu: Thiên nhiên
Khổ qua hòa thượng họa ngữ lục là một tác phẩm tiêu biểu của Thạch Thọ, nổi bật trong lịch sử hội họa và có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phát triển của nghệ thuật hội họa sau này.
Khoa học tự nhiên
- Người Trung Hoa đã biết sử dụng hệ thống thập tiến vị từ rất sớm
Nhiều cuốn sách toán học cổ như "Chu bễ toán kinh" và "Cửu chương toán thuật" đã chứng minh rằng người xưa đã có hiểu biết sâu sắc về các khái niệm toán học như phân số, mối quan hệ giữa ba cạnh của tam giác vuông, phép toán khai căn, phương trình bậc nhất, cũng như khái niệm về số âm và số dương.
Trong thời kỳ Nam – Bắc triều, nhà toán học nổi tiếng Tổ Xung Chi đã tính toán giá trị số pi với độ chính xác là 3,14159265, đây là con số chính xác nhất thế giới vào thời điểm đó.
Từ thời nhà Thương, người Trung Hoa đã tạo ra bản đồ sao với 800 vì sao và xác định chu kỳ chuyển động của 120 vì sao Nhờ đó, họ đã phát triển lịch Can Chi (âm lịch).
Từ thời cổ đại, nhiều nhà thiên văn đã phát hiện vết đen trên mặt trời và chế tạo dụng cụ dự báo động đất Vào năm 1230, Quách Thủ Kính thời Nguyên đã phát minh ra Thụ thời lịch, xác định một năm có 365,2425 ngày, một con số rất chính xác so với các nhà thiên văn châu Âu cùng thời.
Thời Chiến Quốc chứng kiến sự ra đời của bộ sách Hoàng đế nội kinh, được xem là kinh điển trong y học cổ truyền Trung Hoa Đến thời Minh, cuốn Bản thảo cương mục của Lý Thời Xuân đã ra đời và được Darwin đánh giá là bộ "Bách khoa về sinh vật" của Trung Quốc thời bấy giờ.
- Nhiều thầy thuốc giỏi được truyền tụng như Biển Thước, Hoa Đà, Lý Thời Trân…
- Châm cứu là một thành tựu y học nổi bật và đặc sắc của người Trung Quốc.
Kỹ thuật: 4 phát minh lớn
Giấy, được phát minh bởi Thái Luân trong thời Đông Hán, đã nhanh chóng trở thành vật liệu phổ biến để ghi chép, thay thế cho các chất liệu trước đây như thẻ tre, đá và lụa Nghề làm giấy sau đó đã lan rộng sang các nước châu Á và châu Âu.
- Kỹ thuật in: chưa chắc chắn bắt đầu từ bao giờ nhưng chắc chắn đã đến khoảng thế kỉ
Vào thời kỳ đầu của triều đại Đường, nghề in đã được hình thành từ kỹ thuật khắc chữ trên con dấu thời Tần và việc in bùa chú của Đạo giáo Qua thời gian, kỹ thuật in ngày càng được hoàn thiện và phát triển, sau đó lan rộng ra các quốc gia châu Á và châu Âu, tạo nền tảng cho sự ra đời của kỹ thuật in hiện đại ngày nay.
Thuốc súng, hay còn gọi là Hỏa dược, được phát minh một cách tình cờ bởi các đạo sĩ luyện đan trong thời kỳ Đường ở Trung Quốc Đây là một hỗn hợp dễ cháy bao gồm than gỗ, lưu huỳnh và diêm tiêu Đến thế kỷ X, thuốc súng đã được ứng dụng vào việc chế tạo các loại vũ khí thô sơ.
Kim chỉ nam, được người Trung Quốc phát hiện từ thế kỷ III TCN, đã trở thành một phát minh quan trọng trong thời kỳ Tống khi họ chế tạo nam châm nhân tạo bằng cách mài mũi kim sắt vào đá nam châm để thu từ tính La bàn được tạo ra từ kim chỉ nam này đã được sử dụng trong việc đi biển, từ Trung Quốc lan rộng sang A Rập và sau đó đến châu Âu.
Các phát minh này đã nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân Trung Quốc và có ảnh hưởng lớn đến nền văn minh nhân loại Chúng đã hỗ trợ con người trong việc chinh phục thiên nhiên, đấu tranh sinh tồn và thúc đẩy sự phát triển.
Francis Bacon đã nhấn mạnh tầm quan trọng của ba phát minh lớn: nghề in, thuốc súng và kim chỉ nam Ông cho rằng nghề in đã cách mạng hóa lĩnh vực văn học, thuốc súng đã thay đổi cục diện chiến tranh, và kim chỉ nam đã có ảnh hưởng sâu sắc đến hàng hải, góp phần định hình bộ mặt thế giới.
Tư tưởng – tôn giáo
Lịch sử tư tưởng Trung Quốc rất phong phú với nhiều hệ tư tưởng khác nhau, trong đó nổi bật là Nho gia, Đạo gia, Pháp gia và Mặc gia Những hệ tư tưởng này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Trung Hoa, đồng thời có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của người dân Trung Quốc và nhiều quốc gia khác trong khu vực.
Giáo dục
Từ thời Chu, giáo dục Trung Quốc đã được tổ chức với quy chế rõ ràng, bao gồm hai loại trường học là Quốc học và Hương học Đến thời Xuân Thu, Khổng Tử đã trở thành người đầu tiên mở trường tư, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền giáo dục thời bấy giờ.
Với sự phát triển của Nho giáo, nền giáo dục Nho học đã được nâng cao và mở rộng, dẫn đến sự gia tăng hệ thống trường học và các kỳ thi Thời kỳ Tùy – Đường chứng kiến những bước tiến quan trọng trong việc thiết lập các quy định và tiêu chuẩn giáo dục.
29 chế độ khoa cử đầu tiên Số khoa thi được tổ chức ngày càng nhiều, quy định chặt chẽ về hình thức và nội dung
Cuối đời nhà Thanh, chính quyền phong kiến đã tiếp thu ảnh hưởng phương Tây để thành lập các trường học kiểu mới, như Kinh sư đồng văn quán Đến năm 1905, Trung Quốc đã tiến hành cải cách giáo dục, dẫn đến việc bãi bỏ chế độ khoa cử.
Câu 7 Bối cảnh xã hội Trung quốc….