Trên cơ sở làm rõ vị trí, vai trò, tiềm năng và thực trạng của làng nghề ớ Bắc Ninh, luận văn xác định rõ xu hướng vận động và những giải pháp đồng bộ để phát triển toàn diện làng nghề ở Bắc Ninh trong tình hình mới. Mời các bạn cùng tham khảo nội dung chi tiết.
Làng nghề và những nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển của làng nghề
Làng nghề là thuật ngữ thường thấy trong nhiều sách và báo, cả địa phương lẫn trung ương, nhưng hiện tại vẫn chưa có định nghĩa thống nhất Dưới đây, chúng tôi xin trích dẫn một số khái niệm liên quan đến làng nghề.
Làng nghề là nơi mà hầu hết cư dân tham gia vào một nghề truyền thống, nhưng thực tế cho thấy nhiều làng xưa kia chỉ còn vài hộ hoặc thậm chí không còn ai làm nghề nữa Để nghiên cứu sự phát triển của làng nghề một cách hệ thống, cần gắn liền với lịch sử của nó, bao gồm các giai đoạn sinh, tồn, thịnh và suy.
Làng nghề là trung tâm sản xuất thủ công, nơi tập hợp các nghệ nhân và hộ gia đình chuyên tâm vào nghề truyền thống lâu đời Các thành viên trong làng nghề có sự liên kết hỗ trợ trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, hoạt động theo kiểu phường hội hoặc hộ doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng chia sẻ tổ nghề Tuy nhiên, quan niệm hiện tại về làng nghề chưa phản ánh đầy đủ các đặc tính của nó, chỉ coi làng nghề như một thực thể sản xuất kinh doanh tồn tại và phát triển qua thời gian.
Làng nghề truyền thống là những cộng đồng cổ, nơi cư dân thực hiện các nghề thủ công đặc sắc, mặc dù không phải toàn bộ dân làng đều tham gia vào việc sản xuất thủ công.
Chương 1 đề cập đến việc nhiều nông dân chuyển sang sản xuất hàng thủ công tại làng quê của họ hoặc ở các khu vực khác Theo quan niệm này, bất kỳ làng nào có một vài lò rèn, gia đình làm nghề đúc đồng hay chế tác đồ gỗ đều được coi là làng nghề Tuy nhiên, điều này dẫn đến việc nghiên cứu về làng nghề trở nên tản mạn và không thể nêu bật những đặc trưng độc đáo của các làng nghề Việt Nam.
Làng nghề là những thôn có ngành nghề phi nông nghiệp phát triển, trở thành nguồn sống chính của người dân Tuy nhiên, việc xác định làng nghề đôi khi không phản ánh đầy đủ số lao động và sản phẩm, đặc biệt khi nghề mở rộng ra ngoài thôn Hơn nữa, cụm từ “có ngành nghề sản xuất phi nông nghiệp” chưa hoàn toàn thể hiện bản chất của làng nghề.
Để hiểu rõ khái niệm "làng nghề", chúng ta cần nghiên cứu các khái niệm liên quan như "làng" và "nghề".
Làng là một khái niệm lịch sử và văn hóa, có sự thay đổi qua các thời đại Trong hệ thống hành chính của các triều đại phong kiến, làng là đơn vị hành chính dưới huyện, do Lý trưởng quản lý các công việc như quản lý dân cư, đất đai, thu thuế và an ninh trật tự Ngày nay, khái niệm làng chỉ địa danh của một cụm dân cư nông thôn, tạo thành đơn vị sống độc lập về nhiều mặt Ví dụ, xã Gia Đỏng, Thuận Thành, Bắc Ninh bao gồm 4 làng: Tam Á (4 xóm), Ngọc Khán (4 xóm), Yên Nho (5 xóm) và Đống Côi (2 xóm).
Ban đầu, người dân trong làng chủ yếu làm nông nghiệp, sau đó chuyển sang một số nghề thủ công để sản xuất hàng gia dụng phục vụ nhu cầu sinh hoạt Qua thời gian, nhờ vào sự khác biệt về kinh nghiệm và tay nghề, các địa phương đã chuyên môn hóa sản phẩm, tạo ra những mặt hàng bền, đẹp và giá cả phải chăng, được thị trường chấp nhận Các sản phẩm như vải lụa Vạn Phúc, đồ gỗ Đồng Kỵ hay bánh cáy làng Nguyễn trở thành hàng hóa trao đổi Như vậy, khi một địa phương sản xuất được khối lượng sản phẩm lớn, ổn định trên thị trường, thì hoạt động đó được xem là "nghề" và trở thành nguồn thu nhập chính cho người dân.
Khái niệm “làng nghề” được hình thành từ sự kết hợp giữa “làng” và “nghề”, khác với “phường hội” ở đô thị Làng nghề thường mang đặc trưng thủ công và liên kết chặt chẽ với sản xuất nông nghiệp Để xác định một làng là làng nghề, cần có hai tiêu chí chính: thứ nhất, làng đó phải có nghề truyền thống; thứ hai, nghề này phải được duy trì và phát triển qua các thế hệ.
Một là, Có một số lượng tương đối các hộ trong làng đã, đang sản xuất một nghề.
Hai là, Thu nhập do sản xuất nghề mang lại chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập của làng.
Làng nghề là một đơn vị hành chính cấp làng, trong đó có một nghề phi nông nghiệp đã phát triển ổn định, trở thành nguồn sống chủ yếu của đa số hộ dân trong làng.
Làng nghề được phân loại thành làng nlìiều nghề, làng một nghề, làng nghề truyền thống và làng nghề mới
Làng nhiều nghé là những cộng đồng không chỉ tập trung vào nông nghiệp mà còn phát triển các nghề thủ công truyền thống Một số ví dụ tiêu biểu về những làng này bao gồm Ninh Hiệp ở Hà Nội, Đình Bảng tại Bắc Ninh, và Trai Trang ở Hưng Yên.
Làng một nghề là những cộng đồng dân cư mà ngoài nghề nông, chỉ có một nghề thủ công duy nhất chiếm ưu thế, như làng gốm Bát Tràng ở Hà Nội, làng lụa Vạn Phúc tại Hà Tây, và làng giấy Dương Ổ ở Bắc Ninh.
Làng nghề truyền thống là những cộng đồng có lịch sử lâu đời, tồn tại hàng trăm đến hàng ngàn năm Ví dụ, Làng Khảm trai ở Chuyên Mỹ, Hà Tây, đã hình thành từ thế kỷ XII, trong khi nghề gốm sứ nổi tiếng ở Bát Tràng, Gia Lâm, Hà Nội cũng có nguồn gốc lâu đời.
A từ thế kỷ thứ XV, làng giấy dó Dương o (Yên Phong,Băc Ninh) cũng đã có lịch sử trên 800 năm
Làng nghề mới đang ngày càng phát triển, xuất hiện từ sự lan tỏa của các làng nghề truyền thống trong những năm gần đây, đặc biệt trong thời kỳ đổi mới và chuyển sang nền kinh tế thị trường Chẳng hạn, Làng Quan Độ ở Yên Phong, Bắc Ninh chuyên cung cấp dịch vụ vật tư tổng hợp, trong khi Làng Đoài, cũng tại Yên Phong, Bắc Ninh, nổi tiếng với sản xuất mỳ, bún và bánh đa.
1.1.2 Những đặc điểm chủ yếu của làng nghề Việt Nam
Vai trò của làng nghề trong việc đẩy mạnh CNH, HĐH nông nghiệp nông th ô n
Công nghiệp hóa và hiện đại hóa (CNH, HĐH) là con đường thiết yếu cho các nước chậm phát triển và đang phát triển, giúp rút ngắn thời gian phát triển so với các quốc gia tiên tiến Đối với Việt Nam, việc chuyển đổi từ nền nông nghiệp truyền thống sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa đòi hỏi CNH, HĐH nông nghiệp nông thôn phải được chú trọng, vì đây là một trong những giải pháp cơ bản trong chiến lược phát triển "rút ngắn" của đất nước.
Làng nghề là một thế mạnh quan trọng của các vùng nông thôn, góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp Với quy mô nhỏ và sự phân bố rộng rãi, làng nghề không chỉ tạo ra việc làm mà còn nâng cao giá trị kinh tế cho cộng đồng địa phương.
1.2.1 Tạo ra một khôi lượng hàng hoá đa dạng, phong phú phục vụ cho tiêu dùng và xuất khẩu.
Việt Nam, với tiềm năng "rừng vàng biển bạc", chủ yếu phát triển ở các vùng nông thôn, đã chú trọng đến việc phát triển làng nghề để tận dụng tối đa nguồn lực sẵn có như tài nguyên thiên nhiên và vốn nhàn rỗi trong dân cư Các làng nghề trong những năm qua đã tạo ra khối lượng hàng hóa đa dạng, góp phần nâng cao chất lượng và số lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, từ đó gia tăng giá trị sản phẩm Tại Hải Dương, mỗi lao động trong ngành nghề truyền thống thu nhập trung bình 2,97 triệu đồng/năm, chiếm hơn 50% thu nhập gia đình, với nhiều hộ có thu nhập cao từ nghề gốm và mộc Tại Thái Bình, vào năm 2001, giá trị sản xuất tiểu thủ công nghiệp từ các làng nghề đạt 1.266 tỷ đồng, chiếm hơn 75% tổng giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh, hình thành các xã nghề và vùng nghề, đặc biệt nổi bật với nghề dệt khăn, vải ở xã Thái Phương (Hưng Hà).
Mỗi năm, ngành sản xuất khăn đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu đạt từ 100 đến 130 triệu chiếc, mang lại giá trị từ 150 đến 200 tỷ đồng Nghề dệt chiếu cói, trước đây chỉ tập trung ở một số xã như Tân Lễ, Đông Hà, An Bài, An Dục, đã mở rộng ra nhiều xã lân cận, sản xuất từ 7 - 8 triệu lá chiếu mỗi năm với doanh thu trên 100 tỷ đồng Tại Bắc Ninh, sự phát triển của các làng nghề trong những năm gần đây đã tạo ra diện mạo mới cho nông thôn, góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, làm tăng tỷ trọng công nghiệp xây dựng cơ bản trong GDP từ 24,1% năm 1997 lên 47,1% năm 2005 Nhờ sản phẩm từ các làng nghề, kim ngạch xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ năm 2003 đạt 367 triệu USD, tăng 10,6% so với năm 2002.
Năng lực kinh doanh của các làng nghề đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất hàng hóa ở nông thôn Sự phục hồi và phát triển của các làng nghề không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển xã hội ở nông thôn Việt Nam.
1.2.2 Góp phần giải quyết việc làm, tăng thu nhập, cải thiện đời sống cho người lao động.
CNH, HĐH nông nghiệp nông thôn gắn liền với đô thị hóa và chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và chất lượng phát triển nông thôn Tăng trưởng kinh tế nông nghiệp ảnh hưởng lớn đến cầu lao động và việc làm tại khu vực này Tuy nhiên, vấn đề lao động và việc làm ở nông thôn vẫn rất nghiêm trọng, với khoảng 1/4 lực lượng lao động thiếu việc làm trong giai đoạn 1996 - 2000, chủ yếu là thanh niên từ 15 - 19 tuổi, chiếm 75% Hệ số phụ thuộc ở nông thôn cao, từ 134 năm 1996 tăng lên 194 năm 2003, cho thấy sự dư thừa lao động ở khu vực này rất lớn.
Phát triển nghề và làng nghề là giải pháp hiệu quả để giải quyết tình trạng lao động dư thừa ở nông thôn Trong những năm qua, sự phát triển của các làng nghề truyền thống và mới đã thu hút nhiều lao động Trung bình, mỗi cơ sở làng nghề tạo việc làm ổn định cho 27 lao động thường xuyên và 8-10 lao động thời vụ Các hộ gia đình chuyên làm nghề cũng tạo việc làm cho 4-5 lao động thường xuyên và 2-5 lao động thời vụ Ngoài ra, hợp tác xã thường thuê từ 10-25 lao động, doanh nghiệp tư nhân từ 50-70 lao động, và công ty TNHH khoảng 250 lao động, góp phần tích cực vào việc giảm thiểu tình trạng thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
Sự phát triển của các làng nghề truyền thống đã thúc đẩy sự hình thành nhiều nghề và dịch vụ liên quan, tạo ra nhiều việc làm mới và thu hút lao động tham gia Ví dụ, xã Vân Quan, huyện Văn Giang (Hưng Yên), đã học nghề làm gốm sứ từ làng gốm Bát Tràng, và nghề này giờ đây đã trở thành ngành sản xuất chính, góp phần thay đổi về mặt vật chất và kinh tế - xã hội của địa phương Điều này thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động, từ sản xuất nông nghiệp chủ yếu sang sản xuất gốm sứ, mà tỷ trọng nông nghiệp chỉ còn rất nhỏ.
Hiện nay, các làng nghề ở vùng Đồng Bằng Sông Hồng thu hút khoảng 600.000 lao động Một số làng nghề, như Dương Ô (Bắc Ninh), đang phát triển nhanh chóng với chỉ 14% lao động tham gia.
Trong nông nghiệp, lao động chuyên về tiểu thủ công nghiệp (TTCN) và dịch vụ chiếm đến 80% Tại làng Mạn Đê (Hải Dương) và Khánh Nhạc (Ninh Bình), hơn 70% lao động tham gia vào các ngành nghề kiêm nhiệm Đặc biệt, làng gốm sứ Kim Lan (Hà Nội) có tới 90% lao động vừa sản xuất nông nghiệp vừa tham gia vào sản xuất TTCN Ngoài việc tạo ra việc làm tại chỗ, các làng nghề này còn thu hút lao động từ các khu vực lân cận.
Bảng 4: Số làng nghề vùng Đồng bằng Sông Hồng
Ngưồn: S ố liệu điểu tra của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn với JICA.
Sự phát triển của làng nghề đã đóng góp quan trọng vào việc tạo ra việc làm cho lao động nông thôn, đồng thời nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống, góp phần xoá đói giảm nghèo Theo Báo cáo khảo sát của Ban kinh tế Trung ương tháng 1 năm 2001, thu nhập bình quân của hộ chuyên làm nghề năm 2000 đạt 9.247.919 đồng, cao hơn nhiều so với 3.403.649 đồng của hộ thuần nông Hơn nữa, hộ chuyên làm nghề có thu nhập bình quân là 18,316 triệu đồng, trong khi hộ làm nông nghiệp kiêm tiểu thủ công nghiệp chỉ đạt 10,400 triệu đồng Điều này cho thấy sự phát triển của các làng nghề đã làm thay đổi đáng kể cơ cấu thu nhập và chi tiêu của các hộ gia đình, từ đó tăng sức mua và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế hàng hóa.
1.2.3 Góp phần gìn giữ bản sắc vãn ho á dân tộc
Làng nghề là môi trường văn hóa, kinh tế, xã hội và công nghệ truyền thống lâu đời, lưu giữ nhiều giá trị văn hóa quý báu Đây là nơi bảo tồn những tinh hoa nghệ thuật và kỹ thuật, với sản phẩm mang bản sắc riêng, phản ánh tư tưởng và quan niệm thẩm mỹ của dân tộc Việt Nam Các sản phẩm thủ công truyền thống không chỉ là hàng hóa mà còn là biểu tượng văn hóa nghệ thuật, được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá cao Những sản phẩm như trống đồng Đông Sơn hay tượng đồng Huyền Thiên Trấn Vũ từ làng đúc đồng Ngũ Xá là minh chứng cho tay nghề tài hoa của nghệ nhân, góp phần gìn giữ văn hóa và lịch sử dân tộc Văn hóa làng nghề vẫn luôn tỏa sáng, khẳng định giá trị nghệ thuật và văn hóa độc đáo của Việt Nam.
Jam nét của các sản phẩm làng nghề đã giúp Việt Nam khẳng định vị thế trong thương trường quốc tế và nâng cao mối quan hệ giao lưu với các quốc gia khác.
1.3 Kinh nghiệm phát triển làng nghề của một số địa phương trong và ngoài nước.
1.3.1 Kinh nghiệm phát triển làng nghé của một sô nước Châu Á.
Trung Quốc từ lâu đã nổi tiếng với các sản phẩm thủ công truyền thống như dệt, gốm và luyện kim Dù trải qua nhiều thăng trầm lịch sử, nhiều nghề thủ công vẫn được bảo tồn và phát triển mạnh mẽ Ban đầu, các làng nghề tại Trung Quốc được tổ chức dưới hình thức hộ gia đình, tạo nền tảng cho sự phát triển của ngành nghề này.
Năm 1978, Trung Quốc bắt đầu thực hiện cải cách và mở cửa, dẫn đến những biến chuyển mạnh mẽ trong công cuộc công nghiệp hóa nông nghiệp nông thôn Các làng nghề tại Trung Quốc cũng chuyển mình sang hình thức hoạt động mới với sự ra đời của các Xí nghiệp Hương Trấn, hoạt động đa dạng trong các lĩnh vực như chế biến nông sản, công nghiệp, thủ công nghiệp, và dịch vụ thương mại Sự phát triển mạnh mẽ của các xí nghiệp này đã đóng góp đáng kể vào việc thay đổi bộ mặt nông thôn Trung Quốc trong thời kỳ đó.